summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdemultimedia/kcmaudiocd.po
blob: b9f0ca9fde6892b6ce8a7ac4ead310923d66ac44 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# Copyright (C) YEAR Free Software Foundation, Inc.
# Nguyen Hung.Vu<Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmaudiocd VERSION\n"
"POT-Creation-Date: 2007-03-26 02:15+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2002-04-26 01:04GMT+0900\n"
"Last-Translator: Nguyen Hung Vu <vuhung@feduDOTuecDOTacDOTjp>\n"
"Language-Team: VIETNAMESE <vi@i18n.kde.org>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"X-Generator: KBabel 0.9.6\n"

#: _translatorinfo.cpp:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Nguyen Hung Vu"

#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "vuhung@fedu.uec.ac.jp"

#: kcmaudiocd.cpp:40
msgid "Report errors found on the cd."
msgstr ""

#: kcmaudiocd.cpp:54
msgid "%1 Encoder"
msgstr ""

#: kcmaudiocd.cpp:86
msgid "kcmaudiocd"
msgstr "kcmaudiocd"

#: kcmaudiocd.cpp:86
#, fuzzy
msgid "KDE Audio CD IO Slave"
msgstr "KDE Audio-CD Slave Control Module"

#: kcmaudiocd.cpp:88
#, fuzzy
msgid "(c) 2000 - 2005 Audio CD developers"
msgstr "(c) 2000 - 2001 Carsten Duvenhorst"

#: kcmaudiocd.cpp:90
msgid "Current Maintainer"
msgstr ""

#. i18n: file audiocdconfig.ui line 408
#: kcmaudiocd.cpp:208 rc.cpp:103 rc.cpp:106
#, no-c-format
msgid "Cool artist - example audio file.wav"
msgstr ""

#: kcmaudiocd.cpp:251
#, fuzzy
msgid ""
"<h1>Audio CDs</h1> The Audio CD IO-Slave enables you to easily create wav, MP3 "
"or Ogg Vorbis files from your audio CD-ROMs or DVDs. The slave is invoked by "
"typing <i>\"audiocd:/\"</i> in Konqueror's location bar. In this module, you "
"can configure encoding, and device settings. Note that MP3 and Ogg Vorbis "
"encoding are only available if KDE was built with a recent version of the LAME "
"or Ogg Vorbis libraries."
msgstr ""
"<h1>Audio-CD Slave</h1> Audio-CD Slave sẽ cho phép bạn dễ dàng rip file wav,MP3 "
"và file ogg vorbis từ CD-ROM hay DVD . Slave được gọi bằng cách gõ<i>"
"\"audiocd:\"</i> trong thanh vị trí của Konqueror  . Trong module này, bạn "
"cóthể cấu hình mọi phương diện của slave như mã hoá, tìm kiếm CĐB và thiết lập "
"các thiết bị . Chú ý là mã hoá MP3 và ogg vorbis chỉ dùng đượcnếu KDE được xây "
"dựng với các phiên bản gần đây của thư việnlame và ogg ."

#. i18n: file audiocdconfig.ui line 50
#: rc.cpp:3
#, no-c-format
msgid "&General"
msgstr ""

#. i18n: file audiocdconfig.ui line 78
#: rc.cpp:6
#, no-c-format
msgid "Encoder Priority"
msgstr ""

#. i18n: file audiocdconfig.ui line 109
#: rc.cpp:9
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Highest"
msgstr "Cao"

#. i18n: file audiocdconfig.ui line 117
#: rc.cpp:12
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Lowest"
msgstr "Thấp"

#. i18n: file audiocdconfig.ui line 128
#: rc.cpp:15
#, no-c-format
msgid "Normal"
msgstr ""

#. i18n: file audiocdconfig.ui line 144
#: rc.cpp:18
#, no-c-format
msgid "/dev/cdrom"
msgstr "/dev/cdrom"

#. i18n: file audiocdconfig.ui line 147
#: rc.cpp:21
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"Specify a location for the drive you want to use. Normally, this is a file "
"inside the /dev folder representing your CD or DVD drive."
msgstr ""
"Chỉ định vị vì cho ổ mà bạn muốn dùng . Thông thường, đây sẽ làmôt. file biểu "
"diễn CD hay DVD trong thư mục /dev ."

#. i18n: file audiocdconfig.ui line 155
#: rc.cpp:24
#, fuzzy, no-c-format
msgid "&Specify CD device:"
msgstr "Thiết bị CD"

#. i18n: file audiocdconfig.ui line 158
#: rc.cpp:27
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"Check this to specify a CD device different from the one which is detected "
"automatically"
msgstr ""
"Không chọn cái này nếu bạn muốn chỉ định các thiết bị CD khác tự mộtcác đươc. "
"tự động dò"

#. i18n: file audiocdconfig.ui line 166
#: rc.cpp:30
#, no-c-format
msgid "Use &error correction when reading the CD"
msgstr ""

#. i18n: file audiocdconfig.ui line 172
#: rc.cpp:33
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"If you uncheck this option, the slave will not try to use error correction "
"which can be useful for reading damaged CDs. However, this feature can be "
"problematic in some cases, so you can switch it off here."
msgstr ""
"Nếu bạn dùng tuỳ chọn này, slave sẽ không dùng 'chỉnh lỗí . Cái này rấthũư dụng "
"cho việc đọc CD hỏng . Tuy nhiên đặc trưng này có thểtrở nên có vấn đề trong "
"một số trường hợp . Và bạn có thể tắt nó đi ."

#. i18n: file audiocdconfig.ui line 180
#: rc.cpp:36
#, fuzzy, no-c-format
msgid "&Skip on errors"
msgstr "&Không bao giờ nhảy qua khi có lỗi"

#. i18n: file audiocdconfig.ui line 210
#: rc.cpp:39
#, no-c-format
msgid "&Names"
msgstr ""

#. i18n: file audiocdconfig.ui line 221
#: rc.cpp:42
#, no-c-format
msgid "File Name (without extension)"
msgstr ""

#. i18n: file audiocdconfig.ui line 232
#: rc.cpp:45 rc.cpp:115
#, no-c-format
msgid "The following macros will be expanded:"
msgstr ""

#. i18n: file audiocdconfig.ui line 248
#: rc.cpp:48 rc.cpp:127
#, no-c-format
msgid "Genre"
msgstr ""

#. i18n: file audiocdconfig.ui line 256
#: rc.cpp:51
#, no-c-format
msgid "Track Number"
msgstr ""

#. i18n: file audiocdconfig.ui line 264
#: rc.cpp:54
#, no-c-format
msgid "%{title}"
msgstr ""

#. i18n: file audiocdconfig.ui line 272
#: rc.cpp:57 rc.cpp:118
#, no-c-format
msgid "Year"
msgstr ""

#. i18n: file audiocdconfig.ui line 280
#: rc.cpp:60
#, no-c-format
msgid "Track Title"
msgstr ""

#. i18n: file audiocdconfig.ui line 288
#: rc.cpp:63 rc.cpp:130
#, no-c-format
msgid "Album Artist"
msgstr ""

#. i18n: file audiocdconfig.ui line 296
#: rc.cpp:66 rc.cpp:124
#, no-c-format
msgid "%{year}"
msgstr ""

#. i18n: file audiocdconfig.ui line 304
#: rc.cpp:69 rc.cpp:139
#, no-c-format
msgid "%{albumtitle}"
msgstr ""

#. i18n: file audiocdconfig.ui line 312
#: rc.cpp:72 rc.cpp:133
#, no-c-format
msgid "Album Title"
msgstr ""

#. i18n: file audiocdconfig.ui line 320
#: rc.cpp:75 rc.cpp:136
#, no-c-format
msgid "%{genre}"
msgstr ""

#. i18n: file audiocdconfig.ui line 328
#: rc.cpp:78 rc.cpp:121
#, no-c-format
msgid "%{albumartist}"
msgstr ""

#. i18n: file audiocdconfig.ui line 336
#: rc.cpp:81
#, no-c-format
msgid "%{number}"
msgstr ""

#. i18n: file audiocdconfig.ui line 353
#: rc.cpp:84
#, no-c-format
msgid "Name Regular Expression Replacement"
msgstr ""

#. i18n: file audiocdconfig.ui line 364
#: rc.cpp:87
#, no-c-format
msgid "Selection:"
msgstr ""

#. i18n: file audiocdconfig.ui line 373
#: rc.cpp:90
#, no-c-format
msgid ""
"Regular expression used on all file names. For example using selection \" \" "
"and replace with \"_\" would replace all the spaces with underlines.\n"
msgstr ""

#. i18n: file audiocdconfig.ui line 384
#: rc.cpp:94
#, no-c-format
msgid "Input:"
msgstr ""

#. i18n: file audiocdconfig.ui line 392
#: rc.cpp:97
#, no-c-format
msgid "Output:"
msgstr ""

#. i18n: file audiocdconfig.ui line 400
#: rc.cpp:100
#, no-c-format
msgid "Example"
msgstr ""

#. i18n: file audiocdconfig.ui line 434
#: rc.cpp:109
#, no-c-format
msgid "Replace with:"
msgstr ""

#. i18n: file audiocdconfig.ui line 475
#: rc.cpp:112
#, no-c-format
msgid "Album Name"
msgstr ""

#, fuzzy
#~ msgid "De&termine device automatically"
#~ msgstr "Tự động &xác định các thiết bị"

#~ msgid "De&vice:"
#~ msgstr "Thiết &bị:"

#~ msgid "Error Correction Settings"
#~ msgstr "Thiết lập tự chỉnh lỗi"

#, fuzzy
#~ msgid "Enable &error correction"
#~ msgstr "Không dùng tự chỉnh &lỗi"

#~ msgid "Constant Bitrate"
#~ msgstr "Hằng số Tỉ lệ  bit"

#~ msgid "Variable Bitrate"
#~ msgstr "Tỉ lệ bit thay đổi"

#, fuzzy
#~ msgid "Stereo Mode"
#~ msgstr "Âm thanh nổi"

#, fuzzy
#~ msgid "Quality"
#~ msgstr "Chất lượng:"

#, fuzzy
#~ msgid "Copyrighted"
#~ msgstr "&Bản quyền"

#, fuzzy
#~ msgid "Original"
#~ msgstr "&Gốc"

#, fuzzy
#~ msgid "ISO Encoding"
#~ msgstr "Mã hoá &ISO"

#, fuzzy
#~ msgid "Error protection"
#~ msgstr "&Lỗi bảo vệ"

#, fuzzy
#~ msgid "Write ID3 Tag"
#~ msgstr "&Ghi thẻ ID3"

#~ msgid "Constant Bitrate Settings"
#~ msgstr "Thiết lập tỉ lệ bit cố định"

#, fuzzy
#~ msgid "Minimal bitrate"
#~ msgstr "Tỉ lệ &bit nhỏ nhất"

#, fuzzy
#~ msgid "Minimal Value is a hard limit"
#~ msgstr "&Giá trị nhỏ nhất là một giới hạn cố định"

#, fuzzy
#~ msgid "Maximal bitrate"
#~ msgstr "Tỉ lệ bit &lớn nhất"

#, fuzzy
#~ msgid "Average bitrate"
#~ msgstr "Tỉ lệ bit &trung bình"

#, fuzzy
#~ msgid "Write Xing VBR tag"
#~ msgstr "Viết thẻ &Xing VBR"

#, fuzzy
#~ msgid "Minimal bitrate value"
#~ msgstr "Tỉ lệ &bit nhỏ nhất"

#, fuzzy
#~ msgid "Maximal bitrate value"
#~ msgstr "Tỉ lệ bit &lớn nhất"

#, fuzzy
#~ msgid "Average bitrate value"
#~ msgstr "Tỉ lệ bit &trung bình"

#, fuzzy
#~ msgid "Lowpass filter cutoff above"
#~ msgstr "&Lowpass Filter Cutoff Above"

#, fuzzy
#~ msgid "Lowpass filter cutoff above Value"
#~ msgstr "&Lowpass Filter Cutoff Above"

#, fuzzy
#~ msgid "Highpass filter cutoff above"
#~ msgstr "&Highpass Filter Cutoff Below"

#, fuzzy
#~ msgid "Highpass filter cutoff above Value"
#~ msgstr "&Highpass Filter Cutoff Below"

#, fuzzy
#~ msgid "Lowpass filter width"
#~ msgstr "Chiều rộng bộ lọc Low&pass"

#, fuzzy
#~ msgid "Lowpass filter width value"
#~ msgstr "Chiều rộng bộ lọc Low&pass"

#, fuzzy
#~ msgid "Highpass filter width"
#~ msgstr "Chiều rộng bộ lọc Highpa&ss"

#, fuzzy
#~ msgid "Minimal bitrate specified"
#~ msgstr "Tỉ lệ &bit nhỏ nhất"

#, fuzzy
#~ msgid "Maximal bitrate specified"
#~ msgstr "Tỉ lệ bit &lớn nhất"

#, fuzzy
#~ msgid "Average bitrate specified"
#~ msgstr "Tỉ lệ bit &trung bình"

#, fuzzy
#~ msgid "maximal bitrate"
#~ msgstr "Tỉ lệ bit &lớn nhất"

#~ msgid "Form1"
#~ msgstr "Form1"

#~ msgid "&CDDA Settings"
#~ msgstr "Thiết lập &CĐA "

#~ msgid "&Ogg Vorbis Settings"
#~ msgstr "Thiết lập &Ogg vorbis"

#~ msgid "Vorbis Bitrate Settings"
#~ msgstr "Thiết lập tỉ lệ bit của Vorbis"

#~ msgid "32 kbs"
#~ msgstr "32 kbs"

#~ msgid "40 kbs"
#~ msgstr "40 kbs"

#~ msgid "48 kbs"
#~ msgstr "48 kbs"

#~ msgid "56 kbs"
#~ msgstr "56 kbs"

#~ msgid "64 kbs"
#~ msgstr "64 kbs"

#~ msgid "80 kbs"
#~ msgstr "80 kbs"

#~ msgid "96 kbs"
#~ msgstr "96 kbs"

#~ msgid "112 kbs"
#~ msgstr "112 kbs"

#~ msgid "128 kbs"
#~ msgstr "128 kbs"

#~ msgid "160 kbs"
#~ msgstr "160 kbs"

#~ msgid "192 kbs"
#~ msgstr "192 kbs"

#~ msgid "224 kbs"
#~ msgstr "224 kbs"

#~ msgid "256 kbs"
#~ msgstr "256 kbs"

#~ msgid "350 kbs"
#~ msgstr "350 kbs"

#~ msgid "M&inimal bitrate:"
#~ msgstr "Tỉ lệ bit &nhỏ nhất:"

#, fuzzy
#~ msgid "Ma&ximal bitrate:"
#~ msgstr "Tỉ lệ bit &lớn nhất:"

#~ msgid "A&verage bitrate:"
#~ msgstr "Tỉ lệ bit &trung bình:"

#~ msgid "Add &track information"
#~ msgstr "Thêm thông tin về &rãnh"

#~ msgid "Add a description of the Song to the Fileheader. This makes it easy for the user to get advanced song information shown by his media player. You can get this information automatically via the Internet. Look at the <i>\"CDDB Settings\"</i> tab for details."
#~ msgstr "Thêm mô tả của bài hát vào file header . Điều này làm cho người dùngdễ dàng tìm các thông tin về bài hát trong trình chơi nhạc của anh ta . Bạncó thể tự động lấy những thông tin này từ Internet . Tìm ở tab\"Thiết lập\" CĐB để có thêm thông tin chi tiết . "

#~ msgid "&MP3 Settings"
#~ msgstr "Thiết lập &MP3"

#~ msgid "Encoding Method"
#~ msgstr "Phương pháp mã hoá"

#~ msgid "The encoding method influences the sound files' quality, size and streaming behavior."
#~ msgstr "Phương pháp mã hoá làm trơn chất lượng của file âm thanh và các ứng xử streaming ."

#~ msgid "Choosing <i>Constant Bitrate</i> is safe, while <i>Variable Bitrate</i> encoding can cause trouble with some media players. However, choosing variable bitrates usually results in a better quality / size ratio for the file created."
#~ msgstr "Chọn <i>Hắng số tỉ lệ bit</i> là an toàn, trong khi  mã hoá dùng<i>Tỉ lệ bit thay đổi</i> có thể gây ra khó khăn cho trình chơi nhạc .Tuy nhiên, chọn tỉ lệ bit thay đổi thường sẽ làm cho chất lượng âm thanhtốt hơn cùng với việc cỡ của file được cải thiện . "

#, fuzzy
#~ msgid "Joint Stereo"
#~ msgstr "joint stereo"

#, fuzzy
#~ msgid "Dual Channel"
#~ msgstr "Kênh kép"

#, fuzzy
#~ msgid "Mono"
#~ msgstr "mono"

#~ msgid "This option controls whether MP3 files are recorded with one or two channels. Note that choosing <i>\"Mono\"</i> reduces file size, but also kills the stereo signal."
#~ msgstr "Tuỳ chọn này điều khiển file MP3 sẽ được ghi âm với 1 hay 2 kênh .Chú ý rằng chọn <i>\"Mono\" sẽ làm giảm cỡ của file, nhưng sẽ làm mấtcác tín hiệu âm thanh nổi (stereo) ."

#~ msgid "Mark MP3 file as copyrighted"
#~ msgstr "Đánh dấu file MP3 là đã có bản quyền"

#~ msgid "Mark MP3 file as copyrighted."
#~ msgstr "Đánh dấu file MP3 là đã có bản quyền"

#~ msgid "Mark MP3 file as an original"
#~ msgstr "Đánh dấu file MP3 là bản gốc"

#~ msgid "Mark MP3 file as an original."
#~ msgstr "Đánh dấu file MP3 là bản gốc"

#~ msgid "Try to use strict ISO encoding"
#~ msgstr "Thử dùng mã hoá ISO chặt trẽ"

#~ msgid "This selects the maximal bitrate used for encoding."
#~ msgstr "Chọn tỉ lệ bit lớn nhất khi mã hoá ."

#~ msgid "If checked and if cddb support is available, an id3 tag will be appended"
#~ msgstr "Nếu chọn và nếu CĐB được hỗ trợ , thẻ ID3 sẽ được tự động thêm vào"

#~ msgid "Bitrate:"
#~ msgstr "Tỉ lệ bit:"

#~ msgid "320 kbs"
#~ msgstr "320 kbs"

#~ msgid "The higher the bitrate, the better the quality and the larger the file."
#~ msgstr "Tỉ lệ bit càng cao, chất lượng file càng tốt nhưng cỡ file sẽ càng lớn ."

#~ msgid "Variable Bitrate Settings"
#~ msgstr "Thiết lập tỉ lệ bit thay đổi ."

#~ msgid "This writes additional information related to VBR as introduced by Xing."
#~ msgstr "Sẽ viết các thông tin phụ liên quan đến VBR như đã được giới thiệu bởi Xing ."

#~ msgid "This selects the minimal bitrate used for encoding."
#~ msgstr "Cái náy sẽ chọn tỉ lệ bit nhỏ nhất được dùng cho việc mã hoá ."

#~ msgid "Filter Settings"
#~ msgstr "Thiết lập bộ lọc"

#~ msgid " Hz"
#~ msgstr " Hz"

#, fuzzy
#~ msgid "C&DDB Settings"
#~ msgstr "Thiết lập &CĐB"

#, fuzzy
#~ msgid "&Enable CDDB lookups"
#~ msgstr "&Cho phép tìm CĐB"

#~ msgid "CDDB enables you to lookup the song index of your CD by using a database on the Internet. Thus, information like artist, songname and release year can be automatically inserted into your MP3 or ogg vorbis file."
#~ msgstr "CĐB cho phép bạn tìm mục lục bài hát  trên CD của bạn bằng cách dùng cơ sởdữ liệu có trên Internet . Nghĩa là, các thông tin như tên bài hát, tác giả và năm pháthành sẽ có thể được tự động thêm vào file MP3 hay ogg vorbis của bạn ."

#~ msgid "&Save remote CDDB entries to local files"
#~ msgstr "&Cất các hạng mục của CĐB từ xa vào file địa phương ."

#~ msgid "To speed up further searches, or to support disconnected operation CDDB entries can be saved into local files. The directory where these are saved into is the first in the list below. It should be writable to you, so $HOME/.cddb/ is recommended."
#~ msgstr "Để tăng nhanh khả năng tìm kiếm, hay để hỗ trợ các thao tác offline ,các hạng mục OĐB có thể được cất thành file địa phưon+g . Thư mục chứa các hạng mục được cất được liệt kê ở dưới đây . Bạn phải có quyền viết vào đây . Khuyến nghị dùng $HOME/.cđb"

#, fuzzy
#~ msgid "CDDB Directories"
#~ msgstr "Thiết lập &CĐB"

#~ msgid "Main directory (here the files are saved into):"
#~ msgstr "Thư mục chính ( nơi các file được giữ):"

#~ msgid "Additionally searched directories:"
#~ msgstr "Các thư mục phụ sẽ được tìm:"

#~ msgid ".cddb/"
#~ msgstr ".cđb/"

#~ msgid "List all directories, where local CDDB entries are search also.  The first in this list is the directory where entries are saved."
#~ msgstr "Liệt kê tất cả các thư mục mà các hạng mục CĐB địa phương được luư trữ . Hạng mục đầu tiên trong danh sách là thư mục mà các hạng mục duược cất vào ."

#, fuzzy
#~ msgid "CDD&B Server"
#~ msgstr "&Máy chủ CĐB:"

#~ msgid "freedb.freedb.org:8880"
#~ msgstr "freedb.freedb.org:8880"

#~ msgid "Add a new server here. Scheme: <i>Server:Port</i>"
#~ msgstr "Thêm máy chủ mới vào đây: Nguyên tắc <i> Máy chủ : cổng </i>"

#~ msgid "Lists all servers currently selected for song information lookup."
#~ msgstr "Liệt kê các máy chủ hiện tại được chọn cho việc tìm thông tin bài hát ."

#~ msgid "Adds a server to the list."
#~ msgstr "Thêm máy chủ vào danh sách ."

#~ msgid "Deletes selected server from the list."
#~ msgstr "Xoá các máy chủ đã được chọn từ danh sách ."

#~ msgid "Directories for CDDB files"
#~ msgstr "Thư mục cho các file CĐB"

#~ msgid "Remote Access"
#~ msgstr "Truy cập từ xa"

#~ msgid "&Add"
#~ msgstr "&Thêm"