summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcmwifi.po
blob: 384b96926674554a21b89a3897b2d18374c20f8a (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
# Vietnamese translation for kcmwifi.
# Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese.
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmwifi\n"
"POT-Creation-Date: 2021-07-07 18:19+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-12 23:14+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"

#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr ""

#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr ""

#: ifconfigpage.cpp:136
msgid "Configure Power Mode"
msgstr "Cấu hình Chế độ nguồn điện"

#: ifconfigpage.cpp:156
msgid "Configure Encryption"
msgstr "Cấu hình Sự mã hóa"

#: kcmwifi.cpp:57 kcmwifi.cpp:172
#, c-format
msgid "Config &%1"
msgstr "Cấu hình &%1"

#: kcmwifi.cpp:82
msgid ""
"Error executing iwconfig. WLAN configurations can only be altered if the "
"wireless tools are properly installed."
msgstr ""
"Lỗi thực thi iwconfig. Chỉ có thể nhập cấu hình WLAN nếu các công cụ cho "
"thiết bị không dây được cài đặt đúng."

#: kcmwifi.cpp:84
msgid "No Wireless Tools"
msgstr "Không có công cụ cho thiết bị không dây nào"

#: kcmwifi.cpp:149 mainconfig.cpp:94
#, c-format
msgid "Vendor %1"
msgstr "Nhà cung cấp %1"

#: kcmwifi.cpp:239
msgid ""
"Interface could not be shut down.  It is likely that your settings have not "
"been applied."
msgstr ""
"Không thể tắt giao diện.  Có thể là thiết lập của bạn chưa được áp dụng"

#: kcmwifi.cpp:252
msgid "SSID could not be set."
msgstr "Không đặt được SSID."

#: kcmwifi.cpp:265
msgid "Operation mode could not be set."
msgstr "Không đặt được chế độ thao tác."

#: kcmwifi.cpp:278
msgid "Speed settings could not be modified."
msgstr "Không thay đổi được thiết lập tốc độ."

#: kcmwifi.cpp:321
msgid "Encryption settings could not be set."
msgstr "Không đặt được thiết lập mã hóa."

#: kcmwifi.cpp:348
msgid "Power management settings could not be set."
msgstr "Không đặt được thiết lập quản lý nguồn điện."

#: kcmwifi.cpp:359
msgid "Interface could not be re-enabled."
msgstr "Không bật dùng lại được giao diện."

#: kcmwifi.cpp:369
msgid "The following settings could not be applied:"
msgstr "Không áp dụng được các thiết lập sau:"

#: mainconfig.cpp:42 mainconfig.cpp:99
#, c-format
msgid "Config %1"
msgstr "Cấu hình %1"

#: configadvanced.ui:41
#, no-c-format
msgid "Channel:"
msgstr "Kênh"

#: configadvanced.ui:57
#, no-c-format
msgid "Transmit power:"
msgstr "Sức chuyển giao:"

#: configadvanced.ui:86
#, no-c-format
msgid "Force registration to an access point"
msgstr "Bắt buộc đăng ký tới một điểm truy cập"

#: configadvanced.ui:127
#, no-c-format
msgid "MAC address:"
msgstr "Địa chỉ MAC:"

#: configcrypto.ui:35
#, no-c-format
msgid "Crypto Keys"
msgstr "Chìa khóa mã"

#: configcrypto.ui:46
#, no-c-format
msgid "Key 1:"
msgstr "Chìa khóa 1:"

#: configcrypto.ui:49
#, no-c-format
msgid ""
"The first encryption key. 5 or 13 characters are ASCII keys, 10 or 26 "
"characters are hexadecimal keys."
msgstr ""
"Chìa khóa mã hóa đầu tiên. 5 hoặc 13 ký tự là chìa khóa ASCII, 10 hoặc 26 ký "
"tự là chìa khóa hệ 16."

#: configcrypto.ui:57
#, no-c-format
msgid "Key 3:"
msgstr "Chìa khóa 3:"

#: configcrypto.ui:60
#, no-c-format
msgid ""
"The third encryption key. 5 or 13 characters are ASCII keys, 10 or 26 "
"characters are hexadecimal keys."
msgstr ""
"Chìa khóa mã hóa thứ ba. 5 hoặc 13 ký tự là chìa khóa ASCII, 10 hoặc 26 ký "
"tự là chìa khóa hệ 16."

#: configcrypto.ui:68
#, no-c-format
msgid "Key 2:"
msgstr "Chìa khóa 2:"

#: configcrypto.ui:71
#, no-c-format
msgid ""
"The second encryption key. 5 or 13 characters are ASCII keys, 10 or 26 "
"characters are hexadecimal keys."
msgstr ""
"Chìa khóa mã hóa thứ hai. 5 hoặc 13 ký tự là chìa khóa ASCII, 10 hoặc 26 ký "
"tự là chìa khóa hệ 16."

#: configcrypto.ui:79
#, no-c-format
msgid "Key 4:"
msgstr "Chìa khóa 4:"

#: configcrypto.ui:82
#, no-c-format
msgid ""
"The fourth encryption key. 5 or 13 characters are ASCII keys, 10 or 26 "
"characters are hexadecimal keys."
msgstr ""
"Chìa khóa mã hóa thứ tư. 5 hoặc 13 ký tự là chìa khóa ASCII, 10 hoặc 26 ký "
"tự là chìa khóa hệ 16."

#: configcrypto.ui:98
#, no-c-format
msgid "<font color=\"#ff0000\">unrecognized</font>"
msgstr "<font color=\"#ff0000\">không nhận ra</font>"

#: configcrypto.ui:117 configcrypto.ui:162 configcrypto.ui:194
#, no-c-format
msgid "<font color=\"#ff0000\">unrecognised</font>"
msgstr "<font color=\"#ff0000\">không nhận ra</font>"

#: configcrypto.ui:220
#, no-c-format
msgid "Crypto Mode"
msgstr "Chế độ mật mã"

#: configcrypto.ui:223
#, no-c-format
msgid "Sets which types of packets the card will accept."
msgstr "Đặt dạng gói mà thẻ sẽ chấp nhận."

#: configcrypto.ui:234
#, no-c-format
msgid "Ope&n"
msgstr "&Mở"

#: configcrypto.ui:237
#, no-c-format
msgid "Makes the card accept encrypted and unencrypted packets."
msgstr "Khiến thẻ chấp nhận các gón mã hóa và không mã hóa."

#: configcrypto.ui:245
#, no-c-format
msgid "Restricted"
msgstr "Bị hạn chế"

#: configcrypto.ui:248
#, no-c-format
msgid "Makes the card only accept encrypted packets."
msgstr "Khiến thẻ chỉ chấp nhận các gói mã hóa."

#: configcrypto.ui:275
#, no-c-format
msgid "Key to use:"
msgstr "Chìa khóa sử dụng:"

#: configcrypto.ui:278
#, no-c-format
msgid "Sets which of the four keys is to be used for transmitting packets."
msgstr "Đặt bốn chìa khóa dùng để truyền tải các gói."

#: configcrypto.ui:284
#, no-c-format
msgid "Key 1"
msgstr "Chìa khóa 1"

#: configcrypto.ui:289
#, no-c-format
msgid "Key 2"
msgstr "Chìa khóa 2"

#: configcrypto.ui:294
#, no-c-format
msgid "Key 3"
msgstr "Chìa khóa 3"

#: configcrypto.ui:299
#, no-c-format
msgid "Key 4"
msgstr "Chìa khóa 4"

#: configpower.ui:27
#, no-c-format
msgid "Sleep timeout:"
msgstr "Sẽ ngủ sau thời gian:"

#: configpower.ui:30
#, no-c-format
msgid ""
"Sets how long the card will be offline before looking for new packages again."
msgstr "Đặt thời gian mà thẻ sẽ ngoại tuyến trước khi tìm gói mới trở lại."

#: configpower.ui:55 configpower.ui:137
#, no-c-format
msgid " sec"
msgstr " giây"

#: configpower.ui:63
#, no-c-format
msgid "Wakeup period:"
msgstr "Thời gian thức dậy:"

#: configpower.ui:66
#, no-c-format
msgid ""
"Sets how long the card will be online and looking for new packages before it "
"falls asleep."
msgstr "Đặt thời gian mà thẻ sẽ trực tuyến và tìm gói mới trước khi ngủ."

#: configpower.ui:74
#, no-c-format
msgid "Receive Packets"
msgstr "Nhận các gói"

#: configpower.ui:77
#, no-c-format
msgid "Sets which sort of packets to listen to."
msgstr "Đặt dạng gói sẽ nghe."

#: configpower.ui:88
#, no-c-format
msgid "All"
msgstr "Tất cả"

#: configpower.ui:91
#, no-c-format
msgid "Listen to all packet types."
msgstr "Nghe mọi dạng gói."

#: configpower.ui:99
#, no-c-format
msgid "Unicast only"
msgstr "Chỉ unicast"

#: configpower.ui:102
#, no-c-format
msgid "Listen to Unicast packets only."
msgstr "Chỉ nghe các gói Unicast."

#: configpower.ui:110
#, no-c-format
msgid "Multicast/Broadcast only"
msgstr "Chỉ Multicast/Broadcast"

#: configpower.ui:113
#, no-c-format
msgid "Listen to Multicast and Broadcast packets only."
msgstr "Chỉ nghe các gói Multicast và Broadcast"

#: ifconfigpagebase.ui:32
#, no-c-format
msgid "Network name:"
msgstr "Tên mạng:"

#: ifconfigpagebase.ui:35 ifconfigpagebase.ui:51
#, no-c-format
msgid ""
"SSID of the network to connect to. \"any\" means \"arbitrary available "
"network\"."
msgstr ""
"SSID của mạng để kết nối tới. \"bất kỳ\" có nghĩa \"mạng có thể tùy ý\"."

#: ifconfigpagebase.ui:48
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Interface:"
msgstr "Giao diện: Tự động nhận ra?"

#: ifconfigpagebase.ui:67
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Autodetect"
msgstr "Giao diện: Tự động nhận ra?"

#: ifconfigpagebase.ui:105
#, no-c-format
msgid "Script:"
msgstr "Kịch bản:"

#: ifconfigpagebase.ui:108
#, no-c-format
msgid ""
"Command to perform after the connection is established, e.g. for obtaining a "
"DHCP lease."
msgstr ""
"Câu lệnh thực hiện sau khi thiết lập kết nối, ví dụ để nhận một địa chỉ IP "
"qua DHCP."

#: ifconfigpagebase.ui:151
#, no-c-format
msgid "Enable power management"
msgstr "Bật trình quản lý nguồn điện"

#: ifconfigpagebase.ui:154
#, no-c-format
msgid "Enables advanced power management settings."
msgstr "Bật dùng thiết lập trình quản lý nguồn điện nâng cao."

#: ifconfigpagebase.ui:165 ifconfigpagebase.ui:431
#, no-c-format
msgid "Configure..."
msgstr "Cấu hính..."

#: ifconfigpagebase.ui:168
#, no-c-format
msgid "Clicking this button opens the Power Management menu."
msgstr "Nhấn nút này để mở thực đơn Quản lý nguồn điện."

#: ifconfigpagebase.ui:203
#, no-c-format
msgid "Speed:"
msgstr "Tốc độ:"

#: ifconfigpagebase.ui:206
#, no-c-format
msgid "Sets the connection speed. Not all cards support this."
msgstr "Đặt tốc độ kết nối. Không phải tất cả các thẻ đều hỗ trợ."

#: ifconfigpagebase.ui:212
#, no-c-format
msgid "Auto"
msgstr "Tự động"

#: ifconfigpagebase.ui:217
#, no-c-format
msgid "1 Mb/s"
msgstr "1 Mb/giây"

#: ifconfigpagebase.ui:222
#, no-c-format
msgid "2 Mb/s"
msgstr "2 Mb/giây"

#: ifconfigpagebase.ui:227
#, no-c-format
msgid "5.5 Mb/s"
msgstr "5.5 Mb/giây"

#: ifconfigpagebase.ui:232
#, no-c-format
msgid "6 Mb/s"
msgstr "6 Mb/giây"

#: ifconfigpagebase.ui:237
#, no-c-format
msgid "9 Mb/s"
msgstr "9 Mb/giây"

#: ifconfigpagebase.ui:242
#, no-c-format
msgid "11 Mb/s"
msgstr "11 Mb/giây"

#: ifconfigpagebase.ui:247
#, no-c-format
msgid "12 Mb/s"
msgstr "12 Mb/giây"

#: ifconfigpagebase.ui:252
#, no-c-format
msgid "18 Mb/s"
msgstr "18 Mb/giây"

#: ifconfigpagebase.ui:257
#, no-c-format
msgid "24 Mb/s"
msgstr "24 Mb/giây"

#: ifconfigpagebase.ui:262
#, no-c-format
msgid "36 Mb/s"
msgstr "36 Mb/giây"

#: ifconfigpagebase.ui:267
#, no-c-format
msgid "48 Mb/s"
msgstr "48 Mb/giây"

#: ifconfigpagebase.ui:272
#, no-c-format
msgid "54 Mb/s"
msgstr "54 Mb/giây"

#: ifconfigpagebase.ui:311
#, no-c-format
msgid "Operation mode:"
msgstr "Chế độ thao tác:"

#: ifconfigpagebase.ui:314
#, no-c-format
msgid ""
"Operation mode of the card. For standard infrastructure networks, \"Managed"
"\" is appropriate."
msgstr ""
"Chế độ thao tác của thẻ. Đối với các mạng cơ sở hạ tầng thông thường, hãy "
"dùng \"Quản lý được\"."

#: ifconfigpagebase.ui:320
#, no-c-format
msgid "Ad-Hoc"
msgstr "Ad-Hoc"

#: ifconfigpagebase.ui:325
#, no-c-format
msgid "Managed"
msgstr "Được quản lý"

#: ifconfigpagebase.ui:330
#, no-c-format
msgid "Repeater"
msgstr "Bộ lặp lại"

#: ifconfigpagebase.ui:335
#, no-c-format
msgid "Master"
msgstr "Chính"

#: ifconfigpagebase.ui:340
#, no-c-format
msgid "Secondary"
msgstr "Phụ"

#: ifconfigpagebase.ui:379
#, no-c-format
msgid "Execute script on connect"
msgstr "Thực thi kịch bản khi kết nối"

#: ifconfigpagebase.ui:382
#, no-c-format
msgid ""
"Activates a script to perform arbitrary operations after associating with "
"the network."
msgstr ""
"Chạy một script để thực hiện các thao tác tự ý sau khi liên kết với mạng."

#: ifconfigpagebase.ui:417
#, no-c-format
msgid "Use encryption"
msgstr "Sử dụng mã hóa"

#: ifconfigpagebase.ui:420
#, no-c-format
msgid "Enables WEP encryption."
msgstr "Sử dụng mã hóa WEP."

#: ifconfigpagebase.ui:434
#, no-c-format
msgid "Clicking this button opens the Encryption menu."
msgstr "Nhấn nút này để mở thực đơn Mã hóa."

#: mainconfigbase.ui:24
#, no-c-format
msgid "General Settings"
msgstr "Thiết lập chung"

#: mainconfigbase.ui:35
#, no-c-format
msgid "&Activate"
msgstr "&Chạy"

#: mainconfigbase.ui:38
#, no-c-format
msgid "Applies the configuration to the interface."
msgstr "Áp dụng cấu hình cho giao diện."

#: mainconfigbase.ui:63
#, no-c-format
msgid "Number of configurations:"
msgstr "Số của cấu hình:"

#: mainconfigbase.ui:66
#, no-c-format
msgid "Modifies the number of configurations that this tool should provide."
msgstr "Sửa số cấu hình mà tiện ích này cần cung cấp."

#: mainconfigbase.ui:74 mainconfigbase.ui:107
#, no-c-format
msgid "Selects which of the configurations is to be applied."
msgstr "Chọn cấu hình để áp dụng."

#: mainconfigbase.ui:104
#, no-c-format
msgid "Configuration to load:"
msgstr "Cấu hình để nạp:"

#: mainconfigbase.ui:149
#, no-c-format
msgid "Load preset &configuration on startup"
msgstr "Khi khởi động nạp &cấu hình đã đặt trước"

#: mainconfigbase.ui:152
#, no-c-format
msgid ""
"When this box is checked, your settings are applied when you launch the "
"Control Center module."
msgstr ""
"Khi chọn hộp này, thiết lập sẽ được áp dụng khi người dùng chạy môđun Trung "
"tâm điều khiển."

#~ msgid "Unable to autodetect wireless interface."
#~ msgstr "Không thể tự động tìm ra giao diện không dây"

#~ msgid "String"
#~ msgstr "Chuỗi"

#~ msgid "Settings apply to interface:"
#~ msgstr "Thiết lập áp dụng cho giao diện:"

#~ msgid "Config 1"
#~ msgstr "Cấu hình 1"

#~ msgid "Config 2"
#~ msgstr "Cấu hình 2"

#~ msgid "Config 3"
#~ msgstr "Cấu hình 3"

#~ msgid "Config 4"
#~ msgstr "Cấu hình 4"