blob: e00f23806411ac0479e70877145487398445aa19 (
plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
|
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# This file is put in the public domain.
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
#
#, fuzzy
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2020-06-29 00:09+0200\n"
"PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n"
"Last-Translator: FULL NAME <EMAIL@ADDRESS>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
#. Name
#: Home.desktop:7
msgid "Home"
msgstr "Nhà"
#. GenericName
#: Home.desktop:9
msgid "Personal Files"
msgstr "Tập tin Cá nhân"
#. Name
#: about/konq_aboutpage.desktop:3
msgid "About-Page for Konqueror"
msgstr "Trang giới thiệu của Konqueror"
#. Name
#: iconview/konq_iconview.desktop:3
msgid "Icon View"
msgstr "Xem kiểu Biểu tượng"
#. Name
#: iconview/konq_multicolumnview.desktop:3
msgid "MultiColumn View"
msgstr "Xem kiểu Nhiều cột"
#. Name
#: kfmclient.desktop:9 kfmclient_dir.desktop:9 kfmclient_html.desktop:9
#: kfmclient_war.desktop:9 konqbrowser.desktop:7 konqueror.desktop:6
#: konquerorsu.desktop:8
msgid "Konqueror"
msgstr ""
#. GenericName
#: konqbrowser.desktop:9
msgid "Web Browser"
msgstr "Trình duyệt mạng"
#. Name
#: konqfilemgr.desktop:7
msgid "File Manager"
msgstr "Trình quản lí tập tin"
#. Comment
#: konqueror.desktop:8
msgid "TDE File Manager & Web Browser"
msgstr "Trình quản lí Tập tin và Duyệt mạng TDE"
#. GenericName
#: konquerorsu.desktop:10
msgid "File Manager - Super User Mode"
msgstr "Trình quản lí Tập tin - Dành cho người quản lý"
#. Name
#: kttsplugin/tdehtmlkttsd.desktop:12
msgid "Text-to-Speech"
msgstr "Trình bổ sung Chuyển Văn bản thành Tiếng nói"
#. Comment
#: kttsplugin/tdehtmlkttsd.desktop:14
#, fuzzy
msgid "A plugin which enables texts to be read aloud on the web with KTTS"
msgstr "Trình bổ sung Ra lệnh qua Trình giao diện cho Konqueror"
#. Name
#: listview/konq_detailedlistview.desktop:3
msgid "Detailed List View"
msgstr "Xem kiểu Danh sách Đầy đủ"
#. Name
#: listview/konq_infolistview.desktop:3
msgid "Info List View"
msgstr "Xem kiểu Danh sách Thông tin"
#. Name
#: listview/konq_textview.desktop:3
msgid "Text View"
msgstr "Xem kiểu Văn bản"
#. Name
#: listview/konq_treeview.desktop:3
msgid "Tree View"
msgstr "Xem kiểu Cây"
#. Name
#: preloader/konqy_preload.desktop:4
msgid "Konqueror Preloading During TDE startup"
msgstr "Tải sẵn Konqueror Trong lúc Khởi động TDE"
#. Name
#: preloader/konqy_preloader.desktop:4
msgid "KDED Konqueror Preloader Module"
msgstr "Mô đun Tải sẵn Konqueror KDED"
#. Comment
#: preloader/konqy_preloader.desktop:6
msgid "Reduces Konqueror startup time"
msgstr "Giảm thời gian khởi động Konqueror"
#. Name
#: profile_filemanagement.desktop:5
msgid "File Management"
msgstr "Quản lí Tập tin"
#. Name
#: profile_filepreview.desktop:9
msgid "File Preview"
msgstr "Xem trước Tập tin"
#. Name
#: profile_kde_devel.desktop:3
msgid "TDE Development"
msgstr "Phát triển TDE"
#. Name
#: profile_midnightcommander.desktop:9
#, fuzzy
msgid "Midnight Commander"
msgstr "Trình bổ sung Ra lệnh qua Trình giao diện"
#. Name
#: profile_simplebrowser.desktop:2
msgid "Simple Browser"
msgstr "Trình duyệt Đơn giản"
#. Name
#: profile_tabbedbrowsing.desktop:3
msgid "Tabbed Browsing"
msgstr "Duyệt bằng cách chuyển Thẻ"
#. Name
#: profile_webbrowsing.desktop:2
msgid "Web Browsing"
msgstr "Duyệt Mạng"
#. Name
#: quickprint/text-ada-print.desktop:6 quickprint/text-c++-print.desktop:6
#: quickprint/text-c++h-print.desktop:6 quickprint/text-c-print.desktop:6
#: quickprint/text-ch-print.desktop:6 quickprint/text-css-print.desktop:6
#: quickprint/text-diff-print.desktop:6 quickprint/text-html-print.desktop:6
#: quickprint/text-java-print.desktop:6 quickprint/text-log-print.desktop:6
#: quickprint/text-makefile-print.desktop:6 quickprint/text-pas-print.desktop:6
#: quickprint/text-perl-print.desktop:6 quickprint/text-print.desktop:6
#: quickprint/text-python-print.desktop:6 quickprint/text-tcl-print.desktop:6
#: quickprint/text-tex-print.desktop:6 quickprint/text-xml-print.desktop:6
#: quickprint/text-xslt-print.desktop:6
msgid "Print..."
msgstr "In ấn..."
#. Name
#: remoteencodingplugin/kremoteencodingplugin.desktop:13
msgid "Remote Encoding"
msgstr "Trình bổ sung Mã hoá Trên mạng"
#. Comment
#: remoteencodingplugin/kremoteencodingplugin.desktop:15
msgid "A Plugin for setting the encoding of remote hosts (FTP, SSH, etc.)"
msgstr "Trình bổ sung Mã hoá Trên mạng cho Konqueror"
#. Name
#: shellcmdplugin/kshellcmdplugin.desktop:15
msgid "Run Command"
msgstr "Trình bổ sung Ra lệnh qua Trình giao diện"
#. Comment
#: shellcmdplugin/kshellcmdplugin.desktop:17
msgid "A plugin which enables commands to be executed within folders"
msgstr "Trình bổ sung Ra lệnh qua Trình giao diện cho Konqueror"
#. Name
#: sidebar/konq_sidebartng.desktop:4
msgid "Navigation Panel"
msgstr "Bảng điều khiển Duyệt"
#. Name
#: sidebar/test/test.desktop:5
msgid "Test"
msgstr "Thử"
#. Name
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.desktop:10
msgid "History Sidebar"
msgstr "Bảng Lịch sử"
#. Comment
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.desktop:12
msgid "Configure the history sidebar"
msgstr "Cấu hình bảng nằm bên cạnh chứa lịch sử duyệt mạng"
#. Keywords
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.desktop:14
msgid "history;expire;"
msgstr "lịch sử;hết hạn;"
#. Name
#: sidebar/trees/init/bookmarks.desktop:6
#: sidebar/trees/init/bookmarks_module.desktop:6
msgid "Bookmarks"
msgstr "Sổ lưu địa chỉ"
#. Comment
#: sidebar/trees/init/bookmarks.desktop:8
#: sidebar/trees/init/bookmarks_module.desktop:8
msgid "This is the list of your bookmarks, for a faster access"
msgstr ""
"Đây là danh sách tất cả các địa chỉ đã lưu của bạn, giúp cho truy cập nhanh "
"hơn"
#. Name
#: sidebar/trees/init/dirtree_module.desktop:5
#: sidebar/trees/init/virtualfolderadd.desktop:6
msgid "Folder"
msgstr "Thư mục"
#. Name
#: sidebar/trees/init/history.desktop:6
#: sidebar/trees/init/history_module.desktop:6
msgid "History"
msgstr "Lịch sử"
#. Comment
#: sidebar/trees/init/history.desktop:8
#: sidebar/trees/init/history_module.desktop:8
msgid ""
"This is the history of the URLs you have recently visited. You can sort them "
"in many ways."
msgstr ""
"Đây là danh sách các URL bạn đã xem gần đây. Bạn có thể sắp xếp lại chúng "
"theo vài cách khác nhau."
#. Name
#: sidebar/trees/init/home.desktop:6
msgid "Home Folder"
msgstr "Thư mục Nhà"
#. Comment
#: sidebar/trees/init/home.desktop:8
msgid "This folder contains your personal files"
msgstr "Thư mục này chứa các tập tin của riêng bạn"
#. Name
#: sidebar/trees/init/remote.desktop:2 sidebar/trees/init/remote/.directory:2
msgid "Network"
msgstr "Mạng"
#. Name
#: sidebar/trees/init/remote/ftp/tde_ftp.desktop:5
msgid "TDE Official FTP"
msgstr "FTP chính thức của TDE"
#. Name
#: sidebar/trees/init/remote/web/apps_web.desktop:4
msgid "TDE Applications"
msgstr "Ứng dụng cho TDE"
#. Name
#: sidebar/trees/init/remote/web/dot_web.desktop:4
msgid "TDE News"
msgstr "Tin tức TDE"
#. Name
#: sidebar/trees/init/remote/web/tde_web.desktop:4
msgid "TDE Home Page"
msgstr "Trang nhà của TDE"
#. Name
#: sidebar/trees/init/root.desktop:6
msgid "Root Folder"
msgstr "Thư mục Gốc"
#. Comment
#: sidebar/trees/init/root.desktop:8
msgid "This is the root of the filesystem"
msgstr "Đây là gốc của hệ thống tập tin"
#. Name
#: sidebar/trees/init/services.desktop:4
#: sidebar/trees/init/services/.directory:3
msgid "Services"
msgstr "Các dịch vụ"
#. Name
#: sidebar/trees/init/services/applications.desktop:5
msgid "Applications"
msgstr "Ứng dụng"
#. Name
#: sidebar/trees/init/services/audiocd.desktop:6
msgid "Audio CD Browser"
msgstr "Duyệt CD nhạc"
#. Name
#: sidebar/trees/init/services/media.desktop:5
msgid "Storage Media"
msgstr "Ổ chứa Dữ liệu"
#. Name
#: sidebar/trees/init/services/printsystem.desktop:6
msgid "Print System Browser"
msgstr "Duyệt Hệ thống In ấn"
#. Name
#: sidebar/trees/init/services/settings.desktop:5
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
#. Name
#: sidebar/trees/init/system.desktop:6
msgid "System"
msgstr "Hệ thống"
#. Comment
#: sidebar/trees/init/system.desktop:8
msgid "This folder allows you to access common places on your computer"
msgstr "Thư mục này cho phép bạn truy cập vào các nơi thông dụng của máy tính"
#. Name
#: sidebar/web_module/webmodule_add.desktop:5
#: sidebar/web_module/websidebar.desktop:5
msgid "Web SideBar Module"
msgstr "Mô đun Thanh bên Trình duyệt"
#. Name
#: sidebar/trees/init/remote/ftp/.directory:2
msgid "FTP Archives"
msgstr ""
#. Name
#: sidebar/trees/init/remote/web/.directory:2
msgid "Web Sites"
msgstr ""
#, fuzzy
#~ msgid "Trash Folder"
#~ msgstr "Thư mục"
#, fuzzy
#~ msgid "This folder displays the contents of your Trash Bin"
#~ msgstr "Thư mục này chứa các tập tin của riêng bạn"
|