diff options
author | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2023-04-27 18:24:12 +0000 |
---|---|---|
committer | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2023-04-27 18:24:12 +0000 |
commit | eee4a43c31dd2a8bf627fb38377def76154aedfd (patch) | |
tree | 3972be7279274ef190a6b6efb04b35565e1ee547 /tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po | |
parent | bb21ba44a13060a12171cb260275c331d74caf25 (diff) | |
download | tde-i18n-eee4a43c31dd2a8bf627fb38377def76154aedfd.tar.gz tde-i18n-eee4a43c31dd2a8bf627fb38377def76154aedfd.zip |
Update translation files
Updated by "Update PO files to match POT (msgmerge)" hook in Weblate.
Translation: tdebase/kcmkwm
Translate-URL: https://mirror.git.trinitydesktop.org/weblate/projects/tdebase/kcmkwm/
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po | 118 |
1 files changed, 59 insertions, 59 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po index 490c14ef8b0..ae72f1f21af 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmkwm\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2021-08-19 18:18+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2023-04-27 18:15+0000\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-21 14:03+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -108,15 +108,15 @@ msgstr "Phóng to (chỉ dọc)" msgid "Maximize (horizontal only)" msgstr "Phóng to (chỉ ngang)" -#: mouse.cpp:161 mouse.cpp:744 +#: mouse.cpp:161 mouse.cpp:741 msgid "Minimize" msgstr "Thu nhỏ" -#: mouse.cpp:162 mouse.cpp:275 mouse.cpp:308 +#: mouse.cpp:162 mouse.cpp:252 mouse.cpp:305 msgid "Shade" msgstr "Bóng" -#: mouse.cpp:163 mouse.cpp:250 mouse.cpp:271 mouse.cpp:311 mouse.cpp:743 +#: mouse.cpp:163 mouse.cpp:248 mouse.cpp:308 mouse.cpp:740 msgid "Lower" msgstr "Thấp hơn" @@ -124,8 +124,8 @@ msgstr "Thấp hơn" msgid "On All Desktops" msgstr "Trên mọi môi trường" -#: mouse.cpp:165 mouse.cpp:190 mouse.cpp:253 mouse.cpp:274 mouse.cpp:312 -#: mouse.cpp:745 mouse.cpp:772 +#: mouse.cpp:165 mouse.cpp:190 mouse.cpp:251 mouse.cpp:309 mouse.cpp:742 +#: mouse.cpp:769 msgid "Nothing" msgstr "Không gì" @@ -141,35 +141,35 @@ msgstr "Sự kiện bánh xe thanh tựa :" msgid "Handle mouse wheel events" msgstr "Quản lý sự kiện bánh xe chuột" -#: mouse.cpp:184 mouse.cpp:766 +#: mouse.cpp:184 mouse.cpp:763 msgid "Raise/Lower" msgstr "Nâng lên/Hạ thấp" -#: mouse.cpp:185 mouse.cpp:767 +#: mouse.cpp:185 mouse.cpp:764 msgid "Shade/Unshade" msgstr "(Bỏ) Bóng" -#: mouse.cpp:186 mouse.cpp:768 +#: mouse.cpp:186 mouse.cpp:765 msgid "Maximize/Restore" msgstr "Phóng to/Phục hồi" -#: mouse.cpp:187 mouse.cpp:769 +#: mouse.cpp:187 mouse.cpp:766 msgid "Keep Above/Below" msgstr "Giữ trên/dưới" -#: mouse.cpp:188 mouse.cpp:770 +#: mouse.cpp:188 mouse.cpp:767 msgid "Move to Previous/Next Desktop" msgstr "Chuyển sang màn hình nền lùi/kế" -#: mouse.cpp:189 mouse.cpp:771 +#: mouse.cpp:189 mouse.cpp:768 msgid "Change Opacity" msgstr "Đổi độ mờ đục" -#: mouse.cpp:198 mouse.cpp:777 +#: mouse.cpp:198 mouse.cpp:774 msgid "Reverse wheel direction" msgstr "" -#: mouse.cpp:200 mouse.cpp:779 +#: mouse.cpp:200 mouse.cpp:776 msgid "Use this to reverse the action of the mouse wheel." msgstr "" @@ -185,11 +185,11 @@ msgstr "" "Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp chuột khi nhắp trên thanh tựa hay " "khung của cửa sổ." -#: mouse.cpp:217 mouse.cpp:342 mouse.cpp:619 +#: mouse.cpp:217 mouse.cpp:339 mouse.cpp:616 msgid "Left button:" msgstr "Nút trái :" -#: mouse.cpp:218 mouse.cpp:620 mouse.cpp:698 +#: mouse.cpp:218 mouse.cpp:617 mouse.cpp:695 msgid "" "In this row you can customize left click behavior when clicking into the " "titlebar or the frame." @@ -197,11 +197,11 @@ msgstr "" "Trong hàng này, bạn có tùy chỉnh ứng dụng nhắp-trái khi nhắp trên thanh tựa " "hay khung của cửa sổ." -#: mouse.cpp:221 mouse.cpp:344 mouse.cpp:623 +#: mouse.cpp:221 mouse.cpp:341 mouse.cpp:620 msgid "Right button:" msgstr "Nút phải :" -#: mouse.cpp:222 mouse.cpp:624 mouse.cpp:702 +#: mouse.cpp:222 mouse.cpp:621 mouse.cpp:699 msgid "" "In this row you can customize right click behavior when clicking into the " "titlebar or the frame." @@ -209,7 +209,7 @@ msgstr "" "Trong hàng này, bạn có tùy chỉnh ứng dụng nhắp-phải khi nhắp trên thanh tựa " "hay khung của cửa sổ." -#: mouse.cpp:234 mouse.cpp:343 mouse.cpp:645 +#: mouse.cpp:234 mouse.cpp:340 mouse.cpp:642 msgid "Middle button:" msgstr "Nút giữa :" @@ -233,19 +233,19 @@ msgstr "" "Trong cột này, bạn có tùy chỉnh nhắp chuột trên thanh tựa hay khung của cửa " "sổ hoạt động." -#: mouse.cpp:249 mouse.cpp:270 mouse.cpp:310 mouse.cpp:742 +#: mouse.cpp:247 mouse.cpp:307 mouse.cpp:739 msgid "Raise" msgstr "Nâng lên" -#: mouse.cpp:251 mouse.cpp:272 mouse.cpp:309 +#: mouse.cpp:249 mouse.cpp:306 msgid "Operations Menu" msgstr "Trình đơn thao tác" -#: mouse.cpp:252 mouse.cpp:273 mouse.cpp:740 +#: mouse.cpp:250 mouse.cpp:737 msgid "Toggle Raise & Lower" msgstr "Bật/tắt nâng lên và hạ thấp" -#: mouse.cpp:257 +#: mouse.cpp:254 msgid "" "Behavior on <em>left</em> click into the titlebar or frame of an <em>active</" "em> window." @@ -253,7 +253,7 @@ msgstr "" "Ứng dụng khi nhắp <em>trái</em> trên thanh tựa hay khung của cửa sổ <em>hoạt " "động</em>." -#: mouse.cpp:260 +#: mouse.cpp:257 msgid "" "Behavior on <em>right</em> click into the titlebar or frame of an " "<em>active</em> window." @@ -261,7 +261,7 @@ msgstr "" "Ứng dụng khi nhắp <em>phải</em> trên thanh tựa hay khung của cửa sổ <em>hoạt " "động</em>." -#: mouse.cpp:281 +#: mouse.cpp:278 msgid "" "Behavior on <em>middle</em> click into the titlebar or frame of an " "<em>active</em> window." @@ -269,7 +269,7 @@ msgstr "" "Ứng dụng khi nhắp <em>giữa</em> trên thanh tựa hay khung của cửa sổ <em>hoạt " "động</em>." -#: mouse.cpp:290 +#: mouse.cpp:287 msgid "" "Behavior on <em>left</em> click into the titlebar or frame of an " "<em>inactive</em> window." @@ -277,7 +277,7 @@ msgstr "" "Ứng dụng khi nhắp <em>trái</em> trên thanh tựa hay khung của cửa sổ <em>bị " "động</em>." -#: mouse.cpp:293 +#: mouse.cpp:290 msgid "" "Behavior on <em>right</em> click into the titlebar or frame of an " "<em>inactive</em> window." @@ -285,11 +285,11 @@ msgstr "" "Ứng dụng khi nhắp <em>phải</em> trên thanh tựa hay khung của cửa sổ <em>bị " "động</em>." -#: mouse.cpp:299 +#: mouse.cpp:296 msgid "Inactive" msgstr "Bị động" -#: mouse.cpp:301 +#: mouse.cpp:298 msgid "" "In this column you can customize mouse clicks into the titlebar or the frame " "of an inactive window." @@ -297,19 +297,19 @@ msgstr "" "Trong cột này, bạn có thể tùy chỉnh nhắp chuột trên thanh tựa hay khung của " "cửa sổ <em>bị động</em>." -#: mouse.cpp:305 mouse.cpp:657 +#: mouse.cpp:302 mouse.cpp:654 msgid "Activate & Raise" msgstr "Kích hoạt và nâng lên" -#: mouse.cpp:306 +#: mouse.cpp:303 msgid "Activate & Lower" msgstr "Kích hoạt và hạ thấp" -#: mouse.cpp:307 mouse.cpp:656 +#: mouse.cpp:304 mouse.cpp:653 msgid "Activate" msgstr "Kích hoạt" -#: mouse.cpp:324 +#: mouse.cpp:321 msgid "" "Behavior on <em>middle</em> click into the titlebar or frame of an " "<em>inactive</em> window." @@ -317,31 +317,31 @@ msgstr "" "Ứng dụng khi nhắp <em>giữa</em> trên thanh tựa hay khung của cửa sổ <em>bị " "động</em>." -#: mouse.cpp:334 +#: mouse.cpp:331 msgid "Maximize Button" msgstr "Nút phóng to" -#: mouse.cpp:339 +#: mouse.cpp:336 msgid "Here you can customize behavior when clicking on the maximize button." msgstr "Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng khi nhắp vào cái nút phóng to." -#: mouse.cpp:347 +#: mouse.cpp:344 msgid "Behavior on <em>left</em> click onto the maximize button." msgstr "Ứng dụng khi nhắp <em>trái</em> vào cái nút phóng to." -#: mouse.cpp:348 +#: mouse.cpp:345 msgid "Behavior on <em>middle</em> click onto the maximize button." msgstr "Ứng dụng khi nhắp <em>giữa</em> vào cái nút phóng to." -#: mouse.cpp:349 +#: mouse.cpp:346 msgid "Behavior on <em>right</em> click onto the maximize button." msgstr "Ứng dụng khi nhắp <em>phải</em> vào cái nút phóng to." -#: mouse.cpp:610 +#: mouse.cpp:607 msgid "Inactive Inner Window" msgstr "Bên trong cửa sổ bị động" -#: mouse.cpp:614 +#: mouse.cpp:611 msgid "" "Here you can customize mouse click behavior when clicking on an inactive " "inner window ('inner' means: not titlebar, not frame)." @@ -349,7 +349,7 @@ msgstr "" "Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp chuột khi nhắp bên trong một cửa sổ " "bị động (không phải trên thanh tựa hay khung)." -#: mouse.cpp:633 +#: mouse.cpp:630 msgid "" "In this row you can customize left click behavior when clicking into an " "inactive inner window ('inner' means: not titlebar, not frame)." @@ -357,7 +357,7 @@ msgstr "" "Trong hàng này, bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp trái khi nhắp bên trong " "một cửa sổ bị động." -#: mouse.cpp:636 +#: mouse.cpp:633 msgid "" "In this row you can customize right click behavior when clicking into an " "inactive inner window ('inner' means: not titlebar, not frame)." @@ -365,7 +365,7 @@ msgstr "" "Trong hàng này, bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp phải khi nhắp bên trong " "một cửa sổ bị động." -#: mouse.cpp:646 +#: mouse.cpp:643 msgid "" "In this row you can customize middle click behavior when clicking into an " "inactive inner window ('inner' means: not titlebar, not frame)." @@ -373,19 +373,19 @@ msgstr "" "Trong hàng này, bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp giữa khi nhắp bên trong " "một cửa sổ bị động." -#: mouse.cpp:654 +#: mouse.cpp:651 msgid "Activate, Raise & Pass Click" msgstr "Kích hoạt, nâng lên và gởi nhắp" -#: mouse.cpp:655 +#: mouse.cpp:652 msgid "Activate & Pass Click" msgstr "Kích hoạt và gởi nhắp" -#: mouse.cpp:680 +#: mouse.cpp:677 msgid "Inner Window, Titlebar && Frame" msgstr "Bên trong cửa sổ, thanh tựa và khung" -#: mouse.cpp:684 +#: mouse.cpp:681 msgid "" "Here you can customize TDE's behavior when clicking somewhere into a window " "while pressing a modifier key." @@ -393,30 +393,30 @@ msgstr "" "Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng của TDE khi bạn nhắp vào nơi nào trong " "cửa sổ, trong khi bấm một phím sửa đổi." -#: mouse.cpp:690 +#: mouse.cpp:687 msgid "Modifier key:" msgstr "Phím sửa đổi :" -#: mouse.cpp:692 +#: mouse.cpp:689 msgid "" "Here you select whether holding the Meta key or Alt key will allow you to " "perform the following actions." msgstr "" "Ở đây bạn chọn nếu phím Meta hay Alt sẽ cho bạn truy cập những việc theo đây." -#: mouse.cpp:697 +#: mouse.cpp:694 msgid "Modifier key + left button:" msgstr "Phím sửa đổi + nút trái" -#: mouse.cpp:701 +#: mouse.cpp:698 msgid "Modifier key + right button:" msgstr "Phím sửa đổi + nút phải" -#: mouse.cpp:714 +#: mouse.cpp:711 msgid "Modifier key + middle button:" msgstr "Phím sửa đổi + nút giữa" -#: mouse.cpp:715 +#: mouse.cpp:712 msgid "" "Here you can customize TDE's behavior when middle clicking into a window " "while pressing the modifier key." @@ -424,11 +424,11 @@ msgstr "" "Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng của TDE khi bạn nhắp-giữa vào cửa sổ, " "trong khi bấm một phím sửa đổi." -#: mouse.cpp:722 +#: mouse.cpp:719 msgid "Modifier key + mouse wheel:" msgstr "Phím sửa đổi + bánh xe chuột:" -#: mouse.cpp:723 +#: mouse.cpp:720 msgid "" "Here you can customize TDE's behavior when scrolling with the mouse wheel " "in a window while pressing the modifier key." @@ -436,19 +436,19 @@ msgstr "" "Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng của TDE khi bạn cuộn bằng bánh xe chuột " "trong cửa sổ, trong khi bấm một phím sửa đổi." -#: mouse.cpp:731 +#: mouse.cpp:728 msgid "Meta" msgstr "Meta" -#: mouse.cpp:732 +#: mouse.cpp:729 msgid "Alt" msgstr "Alt" -#: mouse.cpp:739 +#: mouse.cpp:736 msgid "Activate, Raise and Move" msgstr "Kích hoạt, nâng lên và di chuyển" -#: mouse.cpp:741 +#: mouse.cpp:738 msgid "Resize" msgstr "Đổi cỡ" |