diff options
author | Darrell Anderson <humanreadable@yahoo.com> | 2012-03-23 20:29:21 -0500 |
---|---|---|
committer | Darrell Anderson <humanreadable@yahoo.com> | 2012-03-23 20:29:21 -0500 |
commit | e1985e57ad08f87b94beab55d7e32daf0d03035f (patch) | |
tree | d91bf87e576d3aaa6199f954ea8750c3d9b53d3f /tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmserver.po | |
parent | 0a3068399e3af480a253ac401793c0e6afadde3e (diff) | |
download | tde-i18n-e1985e57ad08f87b94beab55d7e32daf0d03035f.tar.gz tde-i18n-e1985e57ad08f87b94beab55d7e32daf0d03035f.zip |
Fix KDE -> TDE branding.
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmserver.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmserver.po | 2 |
1 files changed, 1 insertions, 1 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmserver.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmserver.po index bcf86232011..b543ac3e38a 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmserver.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmserver.po @@ -87,7 +87,7 @@ msgstr "" "<li><b>Phục hồi phiên chạy trước:</b> Sẽ ghi nhớ mọi ứng dụng đang chạy khi " "thoát ra và phục hồi chúng trong lần khởi động tiếp theo.</li>\n" "<li><b>Phục hồi phiên chạy tự ghi: </b> Cho phép ghi nhớ các phiên chạy qua " -"\"Ghi nhớ phiên chạy\" trong thực đơn KDE. Có nghĩa là những ứng dụng đã chạy " +"\"Ghi nhớ phiên chạy\" trong thực đơn TDE. Có nghĩa là những ứng dụng đã chạy " "sẽ xuất hiện trong lần khởi động tiếp theo.</li>\n" "<li><b>Chạy phiên chạy mới:</b> Không ghi nhớ gì. Sẽ khởi động lại với một màn " "hình rỗng.</li>\n" |