summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdelibs
diff options
context:
space:
mode:
authorTimothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net>2014-09-29 03:08:03 -0500
committerTimothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net>2014-09-29 03:08:03 -0500
commit242434109c14a494dee7738b9c343f5947d20506 (patch)
treeea25930767128361a7669f1a25a479a66ccdfbeb /tde-i18n-vi/messages/tdelibs
parent8819501c6a160b7ae106b1a968bc953b0f0bc465 (diff)
downloadtde-i18n-242434109c14a494dee7738b9c343f5947d20506.tar.gz
tde-i18n-242434109c14a494dee7738b9c343f5947d20506.zip
Automated l10n update (.po files)
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdelibs')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po3117
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po5070
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/kmcop.po3
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/knotify.po32
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/libtdescreensaver.po11
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_dir.po5
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_file.po5
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_ldaptdeio.po89
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_net.po18
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_sql.po3
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabcformat_binary.po3
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdecmshell.po10
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdefileaudiopreview.po3
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po6193
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio_help.po73
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeioexec.po5
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po11607
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs_colors.po5
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po7155
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdestyle_highcontrast_config.po3
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdestyle_plastik_config.po3
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_autobookmarker.po51
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_docwordcompletion.po3
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_insertfile.po3
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_isearch.po3
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_kdatatool.po3
26 files changed, 17899 insertions, 15577 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po
index 22aa6fa0883..0edba012919 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po
@@ -1,15 +1,16 @@
# Vietnamese translation for CUPSd Conf.
# Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
-#
+#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: cupsdconf\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:23+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:00+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
@@ -60,1620 +61,6 @@ msgstr "Cho :"
msgid "Browse Address"
msgstr "Duyệt địa chỉ"
-#: cupsd.conf.template.cpp:1
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Server name (ServerName)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The hostname of your server, as advertised to the world.\n"
-"By default CUPS will use the hostname of the system.</p>\n"
-"<p>\n"
-"To set the default server used by clients, see the client.conf file.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: myhost.domain.com</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Tên máy phục vụ (ServerName)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Tên máy của máy phục vụ của bạn, như được hiển thị cho thế giới xem.\n"
-"Mặc định là CUPS sẽ dùng tên máy của hệ thống.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Để đặt máy phục vụ mặc định do ứng dụng khách dùng, hãy xem tập tin "
-"&lt;client-conf&gt;.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: máy_tôi.miền.com</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:11
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Server administrator (ServerAdmin)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The email address to send all complaints or problems to.\n"
-"By default CUPS will use \"root@hostname\".</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: root@myhost.com</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Quản trị máy phục vụ (ServerAdmin)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Địa chỉ thư điện tử nơi cần gởi các câu hỏi hay vấn đề.\n"
-"Mặc định là CUPS sẽ dùng &lt;root@tên_máy&gt;.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: root@máy_tôi.com</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:19
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Access log (AccessLog)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The access log file; if this does not start with a leading /\n"
-"then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n"
-"\"/var/log/cups/access_log\".</p>\n"
-"<p>\n"
-"You can also use the special name <b>syslog</b> to send the output to the\n"
-"syslog file or daemon.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: /var/log/cups/access_log</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Bản ghi truy cập (AccessLog)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Tập tin ghi lưu truy cập; nếu nó không phải bắt đầu với một dấu chéo /\n"
-"đi trước, giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ (ServerRoot). Mặc định là\n"
-"&lt;/var/log/cups/access_log&gt;.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Bạn cũng có thể sử dụng tên đặc biệt <b>syslog</b> (bản ghi hệ thống)\n"
-"để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: /var/log/cups/access_log</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:31
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Data directory (DataDir)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The root directory for the CUPS data files.\n"
-"By default /usr/share/cups.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: /usr/share/cups</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Thư mục dữ liệu (DataDir)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Thư mục gốc cho các tập tin dữ liệu CUPS.\n"
-"Mặc định là &lt;/usr/share/cups&gt;.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: /usr/share/cups</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:39
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Default character set (DefaultCharset)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The default character set to use. If not specified,\n"
-"defaults to utf-8. Note that this can also be overridden in\n"
-"HTML documents...</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: utf-8</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Bộ ký tự mặc định (DefaultCharset)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Bộ ký tự mặc định cần làm. Nếu chưa ghi rõ, mặc định là UTF-8.\n"
-"Ghi chú rằng cũng có thể ghi đè lên nó trong tài liệu HTML\n"
-"[Khuyên bạn luôn luôn dùng UTF-8 cho Việt ngữ.]</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: utf-8</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:48
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Default language (DefaultLanguage)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The default language if not specified by the browser.\n"
-"If not specified, the current locale is used.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: en</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Ngôn ngữ mặc định (DefaultLanguage)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Ngôn ngữ mặc định, nếu bộ duyệt không ghi rõ.\n"
-"Nếu chưa ghi rõ, dùng miền địa phương hiện có.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: vi</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:56
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Document directory (DocumentRoot)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The root directory for HTTP documents that are served.\n"
-"By default the compiled-in directory.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: /usr/share/cups/doc</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Thư mục tài liệu (DocumentRoot)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Thư mục gốc của tài liệu HTML được phục vụ.\n"
-"Mặc định nó là thư mục nơi biên dịch tài liệu.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: /usr/share/cups/doc</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:64
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Error log (ErrorLog)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The error log file; if this does not start with a leading /\n"
-"then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n"
-"\"/var/log/cups/error_log\".</p>\n"
-"<p>\n"
-"You can also use the special name <b>syslog</b> to send the output to the\n"
-"syslog file or daemon.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: /var/log/cups/error_log</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Bản ghi lỗi (ErrorLog)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Tập tin ghi lưu lỗi. Nếu nó không bắt đầu với một dấu chéo / đi trước,\n"
-"giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ. Mặc định là\n"
-"&lt;/var/log/cups/error_log&gt;.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Bản cũng có thể sử dụng tên đặc biệt <b>syslog</b> (bản ghi hệ thống)\n"
-"để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: /var/log/cups/error_log</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:76
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Font path (FontPath)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The path to locate all font files (currently only for pstoraster).\n"
-"By default /usr/share/cups/fonts.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: /usr/share/cups/fonts</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Đường dẫn phông chữ (FontPath)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Đường dẫn đến các phông chữ (hiện thời chỉ tới pstoraster).\n"
-"Mặc định là &lt;/usr/share/cups/fonts&gt;.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: /usr/share/cups/fonts</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:84
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Log level (LogLevel)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Controls the number of messages logged to the ErrorLog\n"
-"file and can be one of the following:</p>\n"
-"<ul type=circle>\n"
-"<li><i>debug2</i>: Log everything.</li>\n"
-"<li><i>debug</i>: Log almost everything.</li>\n"
-"<li><i>info</i>: Log all requests and state changes.</li>\n"
-"<li><i>warn</i>: Log errors and warnings.</li>\n"
-"<li><i>error</i>: Log only errors.</li>\n"
-"<li><i>none</i>: Log nothing.</li>\n"
-"</ul>"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: info</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Cấp bản ghi (LogLevel)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Điều khiển số thông điệp được ghi lưu vào tập tin ghi lưu lỗi.\n"
-"Giá trị có thể:</p>\n"
-"<ul type=circle>\n"
-"<li><i>debug2</i>: Ghi lưu tất cả (_gỡ lỗi 2_).</li>\n"
-"<li><i>debug</i>: Ghi lưu gần tất cả (_gỡ lỗi_).</li>\n"
-"<li><i>info</i>: Ghi lưu tất cả các yêu cầu và việc thay đổi tính trạng "
-"(_thông tin_).</li>\n"
-"<li><i>warn</i>: Ghi lưu các lỗi và _cảnh báo_ đều..</li>\n"
-"<li><i>error</i>: Ghi lưu chỉ _lỗi_ thôi.</li>\n"
-"<li><i>none</i>: _Không_ ghi lưu _gì_.</li>\n"
-"</ul>"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: info</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:99
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Max log size (MaxLogSize)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Controls the maximum size of each log file before they are\n"
-"rotated. Defaults to 1048576 (1MB). Set to 0 to disable log rotating.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: 1048576</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Kích cỡ bản ghi tối đa (MaxLogSize)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Điều khiển kích cỡ tối đa của mỗi tập tin bản ghi, trước khi xoay.\n"
-"Mặc định là 1048576 (1MB). Hãy đặt là 0 để tắt xoay bản ghi.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: 1048576</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:107
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Page log (PageLog)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The page log file; if this does not start with a leading /\n"
-"then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n"
-"\"/var/log/cups/page_log\".</p>\n"
-"<p>\n"
-"You can also use the special name <b>syslog</b> to send the output to the\n"
-"syslog file or daemon.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: /var/log/cups/page_log</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Bản ghi trang (PageLog)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Tập tin ghi lưu trang. Nếu nó không bắt đầu với một dấu chéo / đi trước,\n"
-"giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ. Mặc định là\n"
-"&lt;/var/log/cups/page_log&gt;.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Bản cũng có thể sử dụng tên đặc biệt <b>syslog</b> (bản ghi hệ thống)\n"
-"để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: /var/log/cups/page_log</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:119
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Preserve job history (PreserveJobHistory)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Whether or not to preserve the job history after a\n"
-"job is completed, canceled, or stopped. Default is Yes.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: Yes</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Bảo tồn lược sử công việc (PreserveJobHistory)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Bật/tắt khả năng bảo tồn lược sử công việc sau khi nó\n"
-"làm xong, bị thôi hay bị dừng. Mặc định là « Yes » (Có).</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: Yes</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:127
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Preserve job files (PreserveJobFiles)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Whether or not to preserve the job files after a\n"
-"job is completed, canceled, or stopped. Default is No.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: No</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Bảo tồn tập tin công việc (PreserveJobFiles)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Bật/tắt khả năng bảo tồn các tập tin của công việc sau khi nó\n"
-"làm xong, bị thôi hay bị dừng. Mặc định là « No » (Không).</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: No</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:135
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Printcap file (Printcap)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The name of the printcap file. Default is no filename.\n"
-"Leave blank to disable printcap file generation.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: /etc/printcap</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Tập tin Printcap (Printcap)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Tên tập tin printcap. Mặc định là không có tên tập tin.\n"
-"Bở trống để tắt khả năng tạo ra tập tin printcap.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: /etc/printcap</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:143
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Request directory (RequestRoot)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The directory where request files are stored.\n"
-"By default /var/spool/cups.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: /var/spool/cups</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Thư mục yêu cầu (RequestRoot)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Thư mục nơi lưu các tập tin yêu cầu.\n"
-"Mặc định là &lt;/var/spool/cups&gt;.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: /var/spool/cups</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:151
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Remote root user (RemoteRoot)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The name of the user assigned to unauthenticated accesses\n"
-"from remote systems. By default \"remroot\".</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: remroot</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Người dùng chủ từ xa (RemoteRoot)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Tên của người dùng được gán cho việc truy cập không có xác thực\n"
-"từ hệ thống ở xa. Mặc định là « remroot ».</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: remroot</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:159
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Server binaries (ServerBin)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The root directory for the scheduler executables.\n"
-"By default /usr/lib/cups or /usr/lib32/cups (IRIX 6.5).</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: /usr/lib/cups</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Nhị phân máy phục vụ (ServerBin)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Thư mục chứa các tập tin chạy được của bộ lập lịch.\n"
-"Mặc định là &lt;/usr/lib/cups&gt; hay &lt;/usr/lib32/cups&gt; (IRIX 6.5).</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: /usr/lib/cups</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:167
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Server files (ServerRoot)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The root directory for the scheduler.\n"
-"By default /etc/cups.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: /etc/cups</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Tập tin của máy phục vụ (ServerRoot)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Thư mục gốc của bộ lập lịch.\n"
-"Mặc định là &lt;/etc/cups&gt;.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: /etc/cups</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:175
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>User (User)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The user the server runs under. Normally this\n"
-"must be <b>lp</b>, however you can configure things for another user\n"
-"as needed.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Note: the server must be run initially as root to support the\n"
-"default IPP port of 631. It changes users whenever an external\n"
-"program is run...</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: lp</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Người dùng (User)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Người dùng dưới mà máy phục vụ chạy. Giá trị chuẩn là <b>lp</b>,\n"
-"nhưng bạn có thể cấu hình cho người dùng khác nếu cần thiết.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Ghi chú : máy phục vụ phải chạy đầu tiên với tư cách người chủ (root)\n"
-"để hỗ trợ cổng IPP mặc định (631). Nó chuyển đổi người dùng khi nào\n"
-"chương trình bên ngoài có chạy...</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: lp</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:188
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Group (Group)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The group the server runs under. Normally this\n"
-"must be <b>sys</b>, however you can configure things for another\n"
-"group as needed.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: sys</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Nhóm (Group)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Nhóm dưới mà máy phục vụ chạy. Giá trị chuẩn là <b>sys</b>,\n"
-"nhưng bạn có thể cấu hình cho nhóm khác nếu cần thiết.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: sys</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:197
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>RIP cache (RIPCache)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The amount of memory that each RIP should use to cache\n"
-"bitmaps. The value can be any real number followed by \"k\" for\n"
-"kilobytes, \"m\" for megabytes, \"g\" for gigabytes, or \"t\" for tiles\n"
-"(1 tile = 256x256 pixels). Defaults to \"8m\" (8 megabytes).</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: 8m</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Bộ nhớ tạm RIP (RIPCache)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Số lượng bộ nhớ mà mỗi RIP nên dùng để lưu tạm các sơ đồ bit.\n"
-"Giá trị có thể là bất cứ số thật nào, có chữ đơn theo để ngụ ý đơn vị :\n"
-" • k\t\t(kilô-byte)\n"
-" • m\t\t(mega-byte)\n"
-" • g\t\t(giga-byte)\n"
-" • t\t\t(tile: 1 tile = 256x256 điểm ảnh)\n"
-"Mặc định là « 8m » (8 mega-byte).</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: 8m</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:207
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Temporary files (TempDir)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The directory to put temporary files in. This directory must be\n"
-"writable by the user defined above! Defaults to \"/var/spool/cups/tmp\" or\n"
-"the value of the TMPDIR environment variable.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: /var/spool/cups/tmp</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Tập tin tạm thời (TempDir)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Thư mục nơi cần để các tập tin tạm thời. Thư mục nào phải có phép\n"
-"người dùng xác định trước ghi vào nó. Mặc định là\n"
-"&lt;/var/spool/cups/tmp&gt; hay giá trị của biến môi trường TMPDIR.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: /var/spool/cups/tmp</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:216
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Filter limit (FilterLimit)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Sets the maximum cost of all job filters that can be run\n"
-"at the same time. A limit of 0 means no limit. A typical job may need\n"
-"a filter limit of at least 200; limits less than the minimum required\n"
-"by a job force a single job to be printed at any time.</p>\n"
-"<p>\n"
-"The default limit is 0 (unlimited).</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: 200</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Giới hạn lọc (FilterLimit)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Đặt số lượng tối đa của mọi bộ lọc công việc có thể chạy đồng thời.\n"
-"Giới hạn 0 là vô hạn. Một công việc thường có thể cần giới hạn lọc\n"
-"ít nhất 200; giới hạn nhỏ hơn số lượng tối thiểu cần thiết cho\n"
-"công việc nào thì buộc in (giờ nào) chỉ một công việc riêng lẻ thôi.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Giới hạn mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: 200</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:228
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Listen to (Port/Listen)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Ports/addresses that are listened to. The default port 631 is reserved\n"
-"for the Internet Printing Protocol (IPP) and is what is used here.</p>\n"
-"<p>\n"
-"You can have multiple Port/Listen lines to listen to more than one\n"
-"port or address, or to restrict access.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Note: Unfortunately, most web browsers don't support TLS or HTTP Upgrades\n"
-"for encryption. If you want to support web-based encryption you will\n"
-"probably need to listen on port 443 (the \"HTTPS\" port...).</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: 631, myhost:80, 1.2.3.4:631</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Lắng nghe (Port/Listen)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Các cổng/địa chỉ nơi cần lắng nghe. Cổng mặc định 631 được dành\n"
-"riêng cho giao thức in Mạng (IPP) và các giá trị được nhập vào đây.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Bạn có thể đặt nhiều dòng Cổng/Lắng nghe, để lắng nghe\n"
-"nhiều cổng/địa chỉ, hoặc để giới hạn truy cập.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Ghi chú : rất tiếc là phần lớn bộ duyệt Mạng chưa hỗ trợ việc cập nhật\n"
-"kiểu TLS or HTTP cho sự mật mã. Nếu bạn muốn hỗ trợ sự mật mã đựa\n"
-"vào Mạng, bạn rất có thể sẽ cần phải lắng nghe cổng 443 (cổng « https »).</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: 631, máy_tôi:80, 1.2.3.4:631</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:243
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Hostname lookups (HostNameLookups)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Whether or not to do lookups on IP addresses to get a\n"
-"fully-qualified hostname. This defaults to Off for performance reasons...</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: On</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Tra tìm tên máy (HostNameLookups)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Bật/tắt khả năng tra tìm địa chỉ IP để được tên máy có khả năng đầy đủ.\n"
-"Mặc định là « Off » (Tắt) vì lý do hiệu suất... [On = Bật]</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: On</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:251
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Keep alive (KeepAlive)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Whether or not to support the Keep-Alive connection\n"
-"option. Default is on.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: On</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Giữ sống (KeepAlive)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Bật/tắt hỗ trợ tùy chọn Giữ Sống kết nối. Mặc định là « On » (Bật).</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: On</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:259
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Keep-alive timeout (KeepAliveTimeout)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The timeout (in seconds) before Keep-Alive connections are\n"
-"automatically closed. Default is 60 seconds.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: 60</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Thời hạn Giữ Sống (KeepAliveTimeout)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Thời hạn (theo giây) trước khi tự động đóng kết nối Giữ Sống.\n"
-"Mặc định là 60 giây..</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: 60</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:267
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Max clients (MaxClients)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Controls the maximum number of simultaneous clients that\n"
-"will be handled. Defaults to 100.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: 100</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Ứng dụng khách tối đa (MaxClients)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Điều khiển số ứng dụng khách đồng thời sẽ được quản lý.\n"
-"Mặc định là 100.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: 100</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:275
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Max request size (MaxRequestSize)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Controls the maximum size of HTTP requests and print files.\n"
-"Set to 0 to disable this feature (defaults to 0).</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: 0</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Kích cỡ yêu cầu tối đa (MaxRequestSize)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Điều khiển kích cỡ tối đa của yêu cầu HTTP và của tập tin in.\n"
-"Đặt thành 0 để tắt tính năng này (mặc định là 0).</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: 0</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:283
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Client timeout (Timeout)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The timeout (in seconds) before requests time out. Default is 300 seconds.</p>"
-"\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: 300</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Thời hạn ứng dụng khách (Timeout)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Thời hạn (theo giây) trước khi yêu cầu quá giờ. Mặc định là 300 giây..</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: 300</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:290
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Use browsing (Browsing)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Whether or not to <b>listen</b> to printer \n"
-"information from other CUPS servers. \n"
-"</p>\n"
-"<p>\n"
-"Enabled by default.\n"
-"</p>\n"
-"<p>\n"
-"Note: to enable the <b>sending</b> of browsing\n"
-"information from this CUPS server to the LAN,\n"
-"specify a valid <i>BrowseAddress</i>.\n"
-"</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: On</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Bật duyệt (Browsing)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Bật/tắt khả năng <b>lắng nghe</b> thông tin máy in \n"
-"từ máy phục vụ CUPS khác. \n"
-"</p>\n"
-"<p>\n"
-"Mặc định là « On » (Bật).\n"
-"</p>\n"
-"<p>\n"
-"Ghi chú : để bật khả năng <b>gởi</b> thông tin duyệt\n"
-"từ máy phục vụ CUPS này tới mạng cục bộ, hãy ghi rõ\n"
-"một <i>Địa chỉ duyệt</i> hợp lệ.\n"
-"</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: On</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:307
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Use short names (BrowseShortNames)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Whether or not to use \"short\" names for remote printers\n"
-"when possible (e.g. \"printer\" instead of \"printer@host\"). Enabled by\n"
-"default.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: Yes</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Dùng tên ngắn (BrowseShortNames)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Bật/tặt khả năng dùng tên « ngắn » cho máy in từ xa, khi có thể\n"
-"(v.d. « máy in » thay vì « máy_in@máy »). Mặc định là « Yes » (Bật).</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: Yes</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:316
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Browse addresses (BrowseAddress)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Specifies a broadcast address to be used. By\n"
-"default browsing information is broadcast to all active interfaces.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Note: HP-UX 10.20 and earlier do not properly handle broadcast unless\n"
-"you have a Class A, B, C, or D netmask (i.e. no CIDR support).</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: x.y.z.255, x.y.255.255</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Địa chỉ duyệt (BrowseAddress)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Ghi rõ một địa chỉ phát thanh cần dùng. Mặc định là\n"
-"thông tin duyệt được phát thanh cho mọi giao diện hoạt động.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Ghi chú : HP-UX 10.20 và cũ hơn không quản lý đúng khả năng phát thanh\n"
-"nếu bạn không có mặt nạ mạng Class (Hạng) A, B, C, hay D\n"
-"(tức là không hỗ trợ CIDR).</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: x.y.z.255, x.y.255.255</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:327
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Browse allow/deny (BrowseAllow/BrowseDeny)</b>\n"
-"<p>\n"
-"<u>BrowseAllow</u>: specifies an address mask to allow for incoming browser\n"
-"packets. The default is to allow packets from all addresses.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<u>BrowseDeny</u>: specifies an address mask to deny for incoming browser\n"
-"packets. The default is to deny packets from no addresses.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Both \"BrowseAllow\" and \"BrowseDeny\" accept the following notations for\n"
-"addresses:</p>\n"
-"<pre>\n"
-"All\n"
-"None\n"
-"*.domain.com\n"
-".domain.com\n"
-"host.domain.com\n"
-"nnn.*\n"
-"nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
-"</pre>"
-"<p>\n"
-"The hostname/domainname restrictions only work if you have turned hostname\n"
-"lookups on!</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Cho phép/Từ chối Duyệt (BrowseAllow/BrowseDeny)</b>\n"
-"<p>\n"
-"<i>Cho phép Duyệt</i>: ghi rõ một bộ lọc địa chỉ để cho phép gói tin bộ duyệt "
-"được gởi đến. Mặc định là cho phép gói tin từ mọi địa chỉ.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>Từ chối Duyệt</i>: ghi rõ một bộ lọc địa chỉ để từ chối gói tin bộ duyệt "
-"được gởi đến. Mặc định là không từ chối gói tin từ địa chỉ nào.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Cả « Cho phép Duyệt » lẫn « Từ chối Duyệt » đều chấp nhận những cách ghi địa "
-"chỉ theo đây:</p>\n"
-"<pre>\n"
-"All\t\t(tất cả)\n"
-"None\t(không có)\n"
-"*.miền.com\n"
-".miền.com\n"
-"máy.miền.com\n"
-"nnn.*\n"
-"nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
-"</pre>"
-"<p>\n"
-"• Những giới hạn tên máy/tên miền có hoạt động chỉ nếu bạn đã bật khả năng tra "
-"tìm tên máy. •</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:354
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Browse interval (BrowseInterval)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The time between browsing updates in seconds. Default\n"
-"is 30 seconds.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Note that browsing information is sent whenever a printer's state changes\n"
-"as well, so this represents the maximum time between updates.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Set this to 0 to disable outgoing broadcasts so your local printers are\n"
-"not advertised but you can still see printers on other hosts.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: 30</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Khoảng duyệt (BrowseInterval)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Thời gian giữa hai lần cập nhật thông tin duyệt. Mặc định là 30 giây.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Ghi chú rằng thông tin duyệt cũng được gởi khi nào tính trạng của máy in\n"
-"thay đổi, vậy giá trị này là thời gian tối đa giữa hai lần cập nhật.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Đặt giá trị này thành 0 để tắt khả năng phát thanh đi ra,\n"
-"để mà các máy in cục bộ của bạn không phải được quảng cáo,\n"
-"nhưng bạn vẫn còn có khả năng thấy máy in trên máy khác.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: 30</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:368
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Browse order (BrowseOrder)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Specifies the order of BrowseAllow/BrowseDeny comparisons.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: allow,deny</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Thứ tự duyệt (BrowseOrder)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Ghi rõ thứ tự hai việc so sánh Cho phép [allow]/Từ chối [deny] Duyệt.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: allow,deny</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:375
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Browse poll (BrowsePoll)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Poll the named server(s) for printers.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: myhost:631</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Thăm dò duyệt (BrowsePoll)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Thăm dò những máy phục vụ có tên đã đặt, để tìm máy in.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: máy_tôi:631</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:382
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Browse port (BrowsePort)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The port used for UDP broadcasts. By default this is\n"
-"the IPP port; if you change this you need to do it on all servers.\n"
-"Only one BrowsePort is recognized.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: 631</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Cổng duyệt (BrowsePort)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Cổng được dùng để phát thanh kiểu UDP.\n"
-"Mặc định là cổng IPP; nếu bạn thay đổi giá trị này,\n"
-"cần phải làm như thế trên mọi máy phục vụ.\n"
-"Có nhận diện chỉ một cổng duyệt thôi.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: 631</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:391
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Browse relay (BrowseRelay)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Relay browser packets from one address/network to another.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: src-address dest-address</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Tiếp lại duyệt (BrowseRelay)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Chuyển tiếp lại gói tin bộ duyệt từ địa chỉ/mạng này\n"
-"sang địa chỉ/mạng khác.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: địa_chỉ_nguồn địa_chỉ_đích</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:398
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Browse timeout (BrowseTimeout)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The timeout (in seconds) for network printers - if we don't\n"
-"get an update within this time the printer will be removed\n"
-"from the printer list. This number definitely should not be\n"
-"less the BrowseInterval value for obvious reasons. Defaults\n"
-"to 300 seconds.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: 300</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Thời hạn duyệt (BrowseTimeout)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Thời hạn (theo giây) cho các máy in mạng:\n"
-"nếu chưa nhận một bản cập nhật sau thời gian này,\n"
-"máy in đó sẽ bị gỡ bỏ ra danh sách các máy in.\n"
-"Không thể đặt giá trị ít hơn Khoảng Duyệt, vì lý do hiển nhiên.\n"
-"Mặc định là 300 giây.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: 300</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:409
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Implicit classes (ImplicitClasses)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Whether or not to use implicit classes.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Printer classes can be specified explicitly in the classes.conf\n"
-"file, implicitly based upon the printers available on the LAN, or\n"
-"both.</p>\n"
-"<p>\n"
-"When ImplicitClasses is On, printers on the LAN with the same name\n"
-"(e.g. Acme-LaserPrint-1000) will be put into a class with the same\n"
-"name. This allows you to setup multiple redundant queues on a LAN\n"
-"without a lot of administrative difficulties. If a user sends a\n"
-"job to Acme-LaserPrint-1000, the job will go to the first available\n"
-"queue.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Enabled by default.</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Hạng Ngầm (ImplicitClasses)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Bật/tắt dùng hạng ngầm.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Các hạng máy in có thể được ghi rõ trong tập tin &lt;classes.conf&gt;,\n"
-"đựa ngầm vào những máy in sẵn sàng trên mạng cục bộ (LAN),\n"
-"hoặc bằng cả hai khác.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Khi Hạng Ngầm đã Bật, các máy in có cùng tên\n"
-"(v.d. Acme-LaserPrint-1000) sẽ được phân loại vào hạng cùng tên.\n"
-"Tính năng này cho phép bạn thiết lập nhiều hàng đợi thừa\n"
-"trên một mạng cục bộ, không gặp nhiều khó khăn quản trị.\n"
-"Nếu người dùng gởi công việc in cho máy in Acme-LaserPrint-1000,\n"
-"công việc đó sẽ được gởi cho hàng đợi sẵn sàng thứ nhất.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Mặc định là Bật.</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:427
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>System group (SystemGroup)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The group name for \"System\" (printer administration)\n"
-"access. The default varies depending on the operating system, but\n"
-"will be <b>sys</b>, <b>system</b>, or <b>root</b> (checked for in that "
-"order).</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: sys</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Nhóm hệ thống (SystemGroup)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Tên nhóm để truy cập « Hệ thống » (quản trị máy in).\n"
-"Giá trị mặc định phụ thuộc vào hệ điều hành, nhưng sẽ là một của :\n"
-" • sys\t\t(hệ thống: viết tắt)\n"
-" • system\t\t(hệ thống)\n"
-" • root\t\t(người chủ)\n"
-"(được kiểm tra theo thứ tự này).</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: sys</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:436
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Encryption certificate (ServerCertificate)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The file to read containing the server's certificate.\n"
-"Defaults to \"/etc/cups/ssl/server.crt\".</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: /etc/cups/ssl/server.crt</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Chứng nhận mật mã (ServerCertificate)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Tập tin cần đọc mà chứa chứng nhận của máy phục vụ.\n"
-"Mặc định là &lt;/etc/cups/ssl/server.crt&gt;.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: /etc/cups/ssl/server.crt</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:444
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Encryption key (ServerKey)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The file to read containing the server's key.\n"
-"Defaults to \"/etc/cups/ssl/server.key\".</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: /etc/cups/ssl/server.key</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Khoá mật mã (ServerKey)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Tập tin cần đọc mà chứa khoá của máy phục vụ.\n"
-"Mặc định là &lt;/etc/cups/ssl/server.key&gt;.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: /etc/cups/ssl/server.key</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:452
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"Access permissions\n"
-"# Access permissions for each directory served by the scheduler.\n"
-"Locations are relative to DocumentRoot...\n"
-"# AuthType: the authorization to use:\n"
-"# None - Perform no authentication\n"
-"Basic - Perform authentication using the HTTP Basic method.\n"
-"Digest - Perform authentication using the HTTP Digest method.\n"
-"# (Note: local certificate authentication can be substituted by\n"
-"the client for Basic or Digest when connecting to the\n"
-"localhost interface)\n"
-"# AuthClass: the authorization class; currently only Anonymous, User,\n"
-"System (valid user belonging to group SystemGroup), and Group\n"
-"(valid user belonging to the specified group) are supported.\n"
-"# AuthGroupName: the group name for \"Group\" authorization.\n"
-"# Order: the order of Allow/Deny processing.\n"
-"# Allow: allows access from the specified hostname, domain, IP address, or\n"
-"network.\n"
-"# Deny: denies access from the specified hostname, domain, IP address, or\n"
-"network.\n"
-"# Both \"Allow\" and \"Deny\" accept the following notations for addresses:\n"
-"# All\n"
-"None\n"
-"*.domain.com\n"
-".domain.com\n"
-"host.domain.com\n"
-"nnn.*\n"
-"nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
-"# The host and domain address require that you enable hostname lookups\n"
-"with \"HostNameLookups On\" above.\n"
-"# Encryption: whether or not to use encryption; this depends on having\n"
-"the OpenSSL library linked into the CUPS library and scheduler.\n"
-"# Possible values:\n"
-"# Always - Always use encryption (SSL)\n"
-"Never - Never use encryption\n"
-"Required - Use TLS encryption upgrade\n"
-"IfRequested - Use encryption if the server requests it\n"
-"# The default value is \"IfRequested\".\n"
-msgstr ""
-"Quyền hạn truy cập\n"
-"# Quyền hạn truy cập cho mỗi thư mục được phục vụ bởi bộ lập lịch.\n"
-"Các địa chỉ cân xứng với DocumentRoot (Gốc tài liệu)...\n"
-"# AuthType: kiểu xác thực cần sử dụng:\n"
-"# None — Không xác thực gì.\n"
-"Basic — Xác thực bằng phương pháp HTTP Basic (cơ bản HTTP).\n"
-"Digest — Xác thực bằng phương pháp HTTP Digest (bản tóm tắt HTTP).\n"
-"# (Ghi chú : ứng dụng khách có thể thay thế Basic hay Digest bằng cách xác "
-"thực chứng nhận cục bộ, khi kết nối đến giao diện localhost [máy cục bộ].)\n"
-"# AuthClass: hạng xác thực; hiện thời chỉ hỗ trợ :\n"
-" • Anonymous \t(vô danh)\n"
-" • User \t\t\t(người dùng)\n"
-" • System \t\t(hệ thống: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm SystemGroup)\n"
-" • Group\t\t\t(nhóm: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm đã ghi rõ).\n"
-"# AuthGroupName: tên nhóm cho cách xác thực Group (nhóm).\n"
-"# Order: thứ tự xử lý kiểu Allow/Deny (cho phép/từ chối).\n"
-"# Allow: cho phép truy cập từ tên máy, miền, đia chỉ IP hay mạng được ghi rõ.\n"
-"# Deny: từ chối truy cập từ tên máy, miền, đia chỉ IP hay mạng được ghi rõ.\n"
-"# Cả « Allow » lẫn « Deny » đều chấp nhận những cách ghi địa chỉ theo đây:\n"
-"# All\t\t(tất cả)\n"
-"None\t\t(không có)\n"
-"*.miền.com\n"
-".miền.com\n"
-"máy.miền.com\n"
-"nnn.*\n"
-"nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
-"# Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả nẳng tra tìm tên máy bằng tùy chọn\n"
-"« HostNameLookups On » bên trên.\n"
-"# Encryption: bật/tắt mật mã; phụ thuộc vào tính trạng\n"
-"có thư viên OpenSSL được liên kết vào thư viên và bộ lập lịch CUPS.\n"
-"# Giá trị có thể :\n"
-"# Always \t(luôn luôn mật mã [SSL])\n"
-"Never \t(không bao giờ mật mã)\n"
-"Required \t(dùng bản cập nhật mật mã TLS)\n"
-"IfRequested \t(mật mã nếu máy phục vụ yêu cầu)\n"
-"# Giá trị mặc định là « IfRequested ».\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:495
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Authentication (AuthType)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The authorization to use:"
-"<p>\n"
-"<ul type=circle>\n"
-"<li><i>None</i> - Perform no authentication.</li>\n"
-"<li><i>Basic</i> - Perform authentication using the HTTP Basic method.</li>\n"
-"<li><i>Digest</i> - Perform authentication using the HTTP Digest method.</li>\n"
-"</ul>"
-"<p>\n"
-"Note: local certificate authentication can be substituted by\n"
-"the client for <i>Basic</i> or <i>Digest</i> when connecting to the\n"
-"localhost interface.</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Xác thực (AuthType)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Cách cho phép cần dùng:</p>\n"
-"<ul type=circle>\n"
-"<li><i>None</i> Không xác thực gì.</li>\n"
-"<li><i>Basic</i> Xác thực bằng phương pháp HTTP Basic (cơ bản HTTP).</li>\n"
-"<li><i>Digest</i> Xác thực bằng phương pháp HTTP Digest (bản tóm tắt HTTP).</li>"
-"\n"
-"</ul>"
-"<p>\n"
-"Ghi chú : ứng dụng khách có thể thay thế Basic hay Digest bằng cách\n"
-"xác thực chứng nhận cục bộ, khi kết nối đến giao diện localhost [máy cục "
-"bộ].)</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:508
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Class (AuthClass)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The authorization class; currently only <i>Anonymous</i>, <i>User</i>,\n"
-"<i>System</i> (valid user belonging to group SystemGroup), and <i>Group</i>\n"
-"(valid user belonging to the specified group) are supported.</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Hạng (AuthClass)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Hạng cho phép; hiện thời chỉ hỗ trợ :</p>\n"
-"<ul type=circle>\n"
-"<li>Anonymous &nbsp; (vô danh)</li>\n"
-"<li>User &nbsp; (người dùng)</li>\n"
-"<li>System &nbsp; (hệ thống: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm SystemGroup)</li>\n"
-"<li>Group &nbsp; (nhóm: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm đã ghi rõ).</li></ul>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:515
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<p>The user/group names allowed to access the resource. The format is a\n"
-"comma separated list.</p>\n"
-msgstr ""
-"<p>Những tên người dùng/nhóm được phép truy cập tài nguyên đó.\n"
-"Dạng thức là danh sách định giới bằng dấu phẩy.</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:519
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Satisfy (Satisfy)</b>\n"
-"<p>\n"
-"This directive controls whether all specified conditions must\n"
-"be satisfied to allow access to the resource. If set to \"all\",\n"
-"then all authentication and access control conditions must be\n"
-"satisfied to allow access.\n"
-"</p>\n"
-"<p>\n"
-"Setting Satisfy to \"any\" allows a user to gain access if the\n"
-"authentication <i>or</i> access control requirements are satisfied.\n"
-"For example, you might require authentication for remote access,\n"
-"but allow local access without authentication.\n"
-"</p>\n"
-"<p>\n"
-"The default is \"all\".\n"
-"</p> \n"
-msgstr ""
-"<b>Thỏa mãn (Satisfy)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Chỉ thị này điều khiển nếu tất cả các điều kiện đã ghi rõ\n"
-"phải được thỏa mãn để cho phép truy cập tài nguyên đó.\n"
-"Nếu đặt là « all » (tất cả), tất cả các điều kiện xác thực\n"
-"và điều khiển truy cập đều phải được thỏa mãn để cho phép truy cập.\n"
-"</p>\n"
-"<p>\n"
-"Việc đặt « Satisfy » thành « any » thì cho phép người dùng truy cập\n"
-"nếu những điều kiện xác thực <b>hoặc</b> điều khiển truy cập được thỏa mãn.\n"
-"Lấy thí dụ, có lẽ bạn cần thiết xác thực để truy cập từ xa,\n"
-"còn cho phép truy cập cục bộ không cần xác thực.\n"
-"</p>\n"
-"<p>\n"
-"Mặc định là « all ».\n"
-"</p> \n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:537
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Authentication group name (AuthGroupName)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The group name for <i>Group</i> authorization.</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Tên nhóm xác thực (AuthGroupName)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Tên nhóm cho cách xác thực <i>Group</i> (nhóm).</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:542
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>ACL order (Order)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The order of Allow/Deny processing.</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Thứ tự ACL (Order)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Thứ tự xử lý kiểu Allow/Deny (cho phép/từ chối).</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:547
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Allow</b>\n"
-"<p>\n"
-"Allows access from the specified hostname, domain, IP address, or\n"
-"network. Possible values are:</p>\n"
-"<pre>\n"
-"All\n"
-"None\n"
-"*.domain.com\n"
-".domain.com\n"
-"host.domain.com\n"
-"nnn.*\n"
-"nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
-"</pre>"
-"<p>\n"
-"The host and domain address require that you enable hostname lookups\n"
-"with \"HostNameLookups On\" above.</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Allow</b>\n"
-"<p>\n"
-"Cho phép truy cập từ tên máy, miền, địa chỉ IP hay mạng đã ghi rõ.\n"
-"Giá trị có thể:</p>\n"
-"<pre>\n"
-"All &nbsp; (tất cả)\n"
-"None &nbsp; (không có)\n"
-"*.miền.com\n"
-".miền.com\n"
-"máy.miền.com\n"
-"nnn.*\n"
-"nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
-"</pre>"
-"<p>\n"
-"Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả năng tra tìm tên máy bằng tùy chọn\n"
-"« HostNameLookups On » bên trên.</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:568
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>ACL addresses (Allow/Deny)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Allows/Denies access from the specified hostname, domain, IP address, or\n"
-"network. Possible values are:</p>\n"
-"<pre>\n"
-"All\n"
-"None\n"
-"*.domain.com\n"
-".domain.com\n"
-"host.domain.com\n"
-"nnn.*\n"
-"nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
-"</pre>"
-"<p>\n"
-"The host and domain address require that you enable hostname lookups\n"
-"with \"HostNameLookups On\" above.</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Địa chỉ ACL (Allow/Deny)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Cho phép/từ chối truy cập từ tên máy, miền, địa chỉ IP hay mạng.\n"
-"Giá trị có thể :</p>\n"
-"<pre>\n"
-"All &nbsp; (tất cả)\n"
-"None &nbsp; (không có)\n"
-"*.miền.com\n"
-".miền.com\n"
-"máy.miền.com\n"
-"nnn.*\n"
-"nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
-"</pre>"
-"<p>\n"
-"Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả năng tra tìm tên máy bằng tùy chọn\n"
-"« HostNameLookups On » bên trên.</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:589
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Encryption (Encryption)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Whether or not to use encryption; this depends on having\n"
-"the OpenSSL library linked into the CUPS library and scheduler.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Possible values:</p>\n"
-"<ul type=circle>\n"
-"<li><i>Always</i> - Always use encryption (SSL)</li>\n"
-"<li><i>Never</i> - Never use encryption</li>\n"
-"<li><i>Required</i> - Use TLS encryption upgrade</li>\n"
-"<li><i>IfRequested</i> - Use encryption if the server requests it</li>\n"
-"</ul>"
-"<p>\n"
-"The default value is \"IfRequested\".</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Mật mã (Encryption)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Bật/tắt mật mã; phụ thuộc vào tính trạng\n"
-"có thư viên OpenSSL được liên kết vào thư viên và bộ lập lịch CUPS</p>\n"
-"<p>\n"
-"Giá trị có thể :</p>\n"
-"<ul type=circle>\n"
-"<li><i>Always</i> &nbsp; (luôn luôn mật mã [SSL])</li>\n"
-"<li><i>Never</i> &nbsp; (không bao giờ mật mã)</li>\n"
-"<li><i>Required</i> &nbsp; (dùng bản cập nhật mật mã TLS)</li>\n"
-"<li><i>IfRequested</i> &nbsp; (mật mã nếu máy phục vụ yêu cầu)</li>\n"
-"</ul>"
-"<p>\n"
-"Giá trị mặc định là « IfRequested ».</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:604
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Access permissions</b>\n"
-"<p>\n"
-"Access permissions for each directory served by the scheduler.\n"
-"Locations are relative to DocumentRoot...</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Access permissions</b>\n"
-"<p>\n"
-"Quyền hạn truy cập cho mỗi thư mục được phục vụ bởi bộ lập lịch.\n"
-"Các địa điểm cân xứng với DocumentRoot (gốc tài liệu)...</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:610
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Auto purge jobs (AutoPurgeJobs)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Automatically purge jobs when not needed for quotas.\n"
-"Default is No.</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Tự động tẩy công việc (AutoPurgeJobs)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Tự động tẩy công việc khi không cần thiết cho chỉ tiêu.\n"
-"Mặc định là « No » (không).</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:616
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Browse protocols (BrowseProtocols)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Which protocols to use for browsing. Can be\n"
-"any of the following separated by whitespace and/or commas:</p>\n"
-"<ul type=circle>\n"
-"<li><i>all</i> - Use all supported protocols.</li>\n"
-"<li><i>cups</i> - Use the CUPS browse protocol.</li>\n"
-"<li><i>slp</i> - Use the SLPv2 protocol.</li>\n"
-"</ul>"
-"<p>\n"
-"The default is <b>cups</b>.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Note: If you choose to use SLPv2, it is <b>strongly</b> recommended that\n"
-"you have at least one SLP Directory Agent (DA) on your\n"
-"network. Otherwise, browse updates can take several seconds,\n"
-"during which the scheduler will not response to client\n"
-"requests.</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Giao thức duyệt (BrowseProtocols)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Những giao thức nào cần dùng để duyệt.\n"
-"Có thể là bất kỳ những giá trị theo đây,\n"
-"định giới bằng dấu cách và/hay dấu phẩy:</p>\n"
-"<ul type=circle>\n"
-"<li><i>all</i> &nbsp; dùng mọi giao thức được hỗ trợ</li>\n"
-"<li><i>cups</i> &nbsp; dùng giao thức duyệt CUPS</li>\n"
-"<li><i>slp</i> &nbsp; dùng giáo thức SLPv2</li>\n"
-"</ul>"
-"<p>\n"
-"Mặc định là <b>cups</b>.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Ghi chú : nếu bạn chọn dùng SLPv2, <b>rất khuyên</b>\n"
-"bạn có ít nhất một tác nhân thư mục SLP (DA) trên mạng.\n"
-"Nếu không thì việc cập nhật duyệt có thể mất vài giây, trong khi mà\n"
-"bộ lập lịch sẽ không đáp ứng yêu cầu của ứng dụng khách.</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:634
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Classification (Classification)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The classification level of the server. If set, this\n"
-"classification is displayed on all pages, and raw printing is disabled.\n"
-"The default is the empty string.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: confidential\n"
-msgstr ""
-"<b>Phân loại (Classification)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Cấp phân loại của máy phục vụ.\n"
-"Nếu đặt, sự phân loại này được hiển thị trong mọi trang,\n"
-"và khả năng in thô bị tắt. Mặc định là chuỗi rỗng.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: confidential\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:643
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Allow overrides (ClassifyOverride)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Whether to allow users to override the classification\n"
-"on printouts. If enabled, users can limit banner pages to before or\n"
-"after the job, and can change the classification of a job, but cannot\n"
-"completely eliminate the classification or banners.</p>\n"
-"<p>\n"
-"The default is off.</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Cho phép đè (ClassifyOverride)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Bật/tắt cho phép người dùng đè cấp phân loại bản in.\n"
-"Nếu bật, người dùng có thể giới hạn trang băng cờ nằm\n"
-"chỉ trước hay sau công việc, và có thể thay đổi sự phân loại của công việc,\n"
-"nhưng không thể hoàn toàn gỡ bỏ sự phân loại hay băng cờ.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Mặc định là « off » (tắt).</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:653
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Hide implicit members (HideImplicitMembers)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Whether or not to show the members of an\n"
-"implicit class.</p>\n"
-"<p>\n"
-"When HideImplicitMembers is On, any remote printers that are\n"
-"part of an implicit class are hidden from the user, who will\n"
-"then only see a single queue even though many queues will be\n"
-"supporting the implicit class.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Enabled by default.</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Ẩn bộ phạn ngầm (HideImplicitMembers)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Hiện/ẩn những bộ phạn của một hạng ngầm.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Khi « HideImplicitMembers » (Ẩn bộ phan ngầm) được Bật,\n"
-"máy từ xa nào thuộc về một hạng ngầm bị ẩn ra người dùng,\n"
-"mà sẽ chỉ thấy một hàng đợi riêng lẻ, dù là nhiều hàng đợi\n"
-"đang hỗ trợ hạng ngầm đó.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Mặc định là Bật.</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:666
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Use &quot;any&quot; classes (ImplicitAnyClasses)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Whether or not to create <b>AnyPrinter</b> implicit\n"
-"classes.</p>\n"
-"<p>\n"
-"When ImplicitAnyClasses is On and a local queue of the same name\n"
-"exists, e.g. \"printer\", \"printer@server1\", \"printer@server1\", then\n"
-"an implicit class called \"Anyprinter\" is created instead.</p>\n"
-"<p>\n"
-"When ImplicitAnyClasses is Off, implicit classes are not created\n"
-"when there is a local queue of the same name.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Disabled by default.</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Dùng hạng « any » (ImplicitAnyClasses)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Bật/tắt tạo hạng ngầm <b>AnyPrinter</b> (bất cứ máy in nào).</p>\n"
-"<p>\n"
-"Khi « ImplicitAnyClasses » được bật (On), và có một hàng đợi cùng tên,\n"
-"v.d. « máy in », « máy_in@máy_phục_vụ1 », « máy_in@máy_phục_vụ1 »,\n"
-"thì một hạng ngầm tên « Anyprinter » (bất cứ máy in nào) được tạo thay thế.</p>"
-"\n"
-"<p>\n"
-"Khi « ImplicitAnyClasses » bị tắt (Off), hạng ngầm không được tạo\n"
-"khi có một hàng đợi cùng tên.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Mặc định là bị tắt.</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:681
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Max jobs (MaxJobs)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Maximum number of jobs to keep in memory (active and completed).\n"
-"Default is 0 (no limit).</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Công việc tối đa (MaxJobs)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Số công việc tối đa cần giữ trong bộ nhớ (cả hoạt động lẫn hoàn tất đều).\n"
-"Mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:687
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Max jobs per user (MaxJobsPerUser)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The MaxJobsPerUser directive controls the maximum number of <i>active</i>\n"
-"jobs that are allowed for each user. Once a user reaches the limit, new\n"
-"jobs will be rejected until one of the active jobs is completed, stopped,\n"
-"aborted, or canceled.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Setting the maximum to 0 disables this functionality.\n"
-"Default is 0 (no limit).\n"
-"</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Công việc tối đa cho mỗi người dùng(MaxJobsPerUser)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Chỉ thị « MaxJobsPerUser » (số công việc tối đa cho mỗi người dùng)\n"
-"điều khiển số công việc <i>hoạt động</i> tối đa được phép cho mỗi người dùng.\n"
-"Một khi người dùng tới hạn, công việc mới sẽ bị từ chối cho đến khi\n"
-"một của những công việc hoạt động là hoàn tất, bị dừng, hoặc bị hủy.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Việc đặt số tối đa là 0 sẽ tắt chức năng này.\n"
-"Mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:699
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Max jobs per printer (MaxJobsPerPrinter)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The MaxJobsPerPrinter directive controls the maximum number of <i>active</i>\n"
-"jobs that are allowed for each printer or class. Once a printer or class\n"
-"reaches the limit, new jobs will be rejected until one of the active jobs\n"
-"is completed, stopped, aborted, or canceled.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Setting the maximum to 0 disables this functionality.\n"
-"Default is 0 (no limit).\n"
-"</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Công việc tối đa cho mỗi máy in (MaxJobsPerPrinter)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Chỉ thị « MaxJobsPerPrinter » (số công việc tối đa cho mỗi máy in)\n"
-"điều khiển số công việc <i>hoạt động</i> tối đa được phép cho mỗi máy in\n"
-"hoặc hạng. Một khi máy in hoặc hạng tới hạn, công việc mới sẽ bị từ chối\n"
-"cho đến khi một của những công việc hoạt động là hoàn tất, bị dừng,\n"
-"bị hủy hoặc bị thôi.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Việc đặt số tối đa là 0 sẽ tắt chức năng này.\n"
-"Mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:711
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Port</b>\n"
-"<p>\n"
-"The port value that the CUPS daemon is listening to. Default is 631.</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Cổng</b>\n"
-"<p>\n"
-"Giá trị cổng nơi trình nền (daemon) CUPS đang lắng nghe.\n"
-"Mặc định là 631.</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:716
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Address</b>\n"
-"<p>\n"
-"The address that the CUPS daemon is listening at. Leave it empty or use\n"
-"an asterisk (*) to specify a port value on the entire subnetwork.</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Địa chỉ</b>\n"
-"<p>\n"
-"Địa chỉ nơi trình nền (daemon) CUPS đang lắng nghe.\n"
-"Bỏ trống hoặc dùng dấu sao (*) để ghi rõ một giá trị cổng\n"
-"trên toàn bộ mạng phụ.</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:722
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<p>Check this box if you want to use SSL encryption with this address/port.\n"
-"</p>\n"
-msgstr ""
-"<p>Đánh dấu trong hộp này nếu bạn muốn sử dụng mật mã SSL với địa chỉ/cổng "
-"này..\n"
-"</p>\n"
-
#: cupsdbrowsingpage.cpp:37
msgid "Browsing"
msgstr "Duyệt"
@@ -1739,7 +126,7 @@ msgstr "Thứ tự duyệt:"
msgid "Browse options:"
msgstr "Tùy chọn duyệt:"
-#: cupsdconf.cpp:811 cupsdconf.cpp:834 cupsdconf.cpp:850
+#: cupsdconf.cpp:847 cupsdconf.cpp:870 cupsdconf.cpp:886
#, fuzzy
msgid ""
"_: Base\n"
@@ -1748,52 +135,52 @@ msgstr ""
"_: Base\n"
"Gốc"
-#: cupsdconf.cpp:811 cupsdconf.cpp:831 cupsdconf.cpp:852
+#: cupsdconf.cpp:847 cupsdconf.cpp:867 cupsdconf.cpp:888
msgid "All printers"
msgstr "Mọi máy in"
-#: cupsdconf.cpp:811 cupsdconf.cpp:832 cupsdconf.cpp:853
+#: cupsdconf.cpp:847 cupsdconf.cpp:868 cupsdconf.cpp:889
msgid "All classes"
msgstr "Mọi hạng"
-#: cupsdconf.cpp:811 cupsdconf.cpp:833 cupsdconf.cpp:855
+#: cupsdconf.cpp:847 cupsdconf.cpp:869 cupsdconf.cpp:891
msgid "Print jobs"
msgstr "Công việc in"
-#: cupsdconf.cpp:812 cupsdconf.cpp:830 cupsdconf.cpp:851
+#: cupsdconf.cpp:848 cupsdconf.cpp:866 cupsdconf.cpp:887
msgid "Administration"
msgstr "Quản trị"
-#: cupsdconf.cpp:813 cupsdconf.cpp:840 cupsdconf.cpp:843 cupsdconf.cpp:864
+#: cupsdconf.cpp:849 cupsdconf.cpp:876 cupsdconf.cpp:879 cupsdconf.cpp:900
msgid "Class"
msgstr "Hạng"
-#: cupsdconf.cpp:814 cupsdconf.cpp:835 cupsdconf.cpp:838 cupsdconf.cpp:858
+#: cupsdconf.cpp:850 cupsdconf.cpp:871 cupsdconf.cpp:874 cupsdconf.cpp:894
msgid "Printer"
msgstr "Máy in"
-#: cupsdconf.cpp:854
+#: cupsdconf.cpp:890
msgid "Root"
msgstr "Người chủ"
-#: cupsddialog.cpp:113
+#: cupsddialog.cpp:114
msgid "Short Help"
msgstr "Trợ giúp ngắn"
-#: cupsddialog.cpp:126
+#: cupsddialog.cpp:127
msgid "CUPS Server Configuration"
msgstr "Cấu hình máy phục vụ CUPS"
-#: cupsddialog.cpp:173
+#: cupsddialog.cpp:174
msgid "Error while loading configuration file!"
msgstr "• Gặp lỗi khi tải tập tin cấu hình. •"
-#: cupsddialog.cpp:173 cupsddialog.cpp:192 cupsddialog.cpp:258
-#: cupsddialog.cpp:313
+#: cupsddialog.cpp:174 cupsddialog.cpp:193 cupsddialog.cpp:254
+#: cupsddialog.cpp:309
msgid "CUPS Configuration Error"
msgstr "Lỗi cấu hình CUPS"
-#: cupsddialog.cpp:182
+#: cupsddialog.cpp:183
msgid ""
"Some options were not recognized by this configuration tool. They will be left "
"untouched and you won't be able to change them."
@@ -1801,19 +188,19 @@ msgstr ""
"Công cụ cấu hình này không nhận diện một số tùy chọn. Như thế thì chúng sẽ "
"không được đặt và bạn sẽ không thể thay đổi chúng."
-#: cupsddialog.cpp:184
+#: cupsddialog.cpp:185
msgid "Unrecognized Options"
msgstr "Tùy chọn không được nhận diện"
-#: cupsddialog.cpp:204
+#: cupsddialog.cpp:205
msgid "Unable to find a running CUPS server"
msgstr "Không tìm thấy máy phục vụ CUPS đang chạy"
-#: cupsddialog.cpp:218
+#: cupsddialog.cpp:214
msgid "Unable to restart CUPS server (pid = %1)"
msgstr "Không thể khởi chạy lại máy phục vụ CUPS (pid = %1)"
-#: cupsddialog.cpp:239
+#: cupsddialog.cpp:235
msgid ""
"Unable to retrieve configuration file from the CUPS server. You probably don't "
"have the access permissions to perform this operation."
@@ -1821,15 +208,15 @@ msgstr ""
"Không thể lấy tập tin cấu hình từ máy phục vụ CUPS. Rất có thể là bạn không có "
"quyền truy cập để thực hiện thao tác này."
-#: cupsddialog.cpp:249
+#: cupsddialog.cpp:245
msgid "Internal error: file '%1' not readable/writable!"
msgstr "• Lỗi nội bộ : tập tin « %1 » không có khả năng đọc/ghi. •"
-#: cupsddialog.cpp:252
+#: cupsddialog.cpp:248
msgid "Internal error: empty file '%1'!"
msgstr "• Lỗi nội bộ : tập tin rỗng « %1 ». •"
-#: cupsddialog.cpp:270
+#: cupsddialog.cpp:266
msgid ""
"The config file has not been uploaded to the CUPS server. The daemon will not "
"be restarted."
@@ -1837,7 +224,7 @@ msgstr ""
"Tập tin cấu hình chưa được tải lên máy phục vụ CUPS. Như thế thì trình nền sẽ "
"không được khởi chạy lại."
-#: cupsddialog.cpp:274
+#: cupsddialog.cpp:270
msgid ""
"Unable to upload the configuration file to CUPS server. You probably don't have "
"the access permissions to perform this operation."
@@ -1845,11 +232,11 @@ msgstr ""
"Không thể tải tập tin cấu hình lên máy phục vụ CUPS. Rất có thể là bạn không có "
"quyền truy cập để thực hiện thao tác này."
-#: cupsddialog.cpp:277
+#: cupsddialog.cpp:273
msgid "CUPS configuration error"
msgstr "Lỗi cấu hình CUPS"
-#: cupsddialog.cpp:308
+#: cupsddialog.cpp:304
#, c-format
msgid "Unable to write configuration file %1"
msgstr "Không thể ghi tập tin cấu hình « %1 »."
@@ -2302,3 +689,1453 @@ msgstr "GB"
#: sizewidget.cpp:37
msgid "Tiles"
msgstr "Tile"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Server name (ServerName)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The hostname of your server, as advertised to the world.\n"
+#~ "By default CUPS will use the hostname of the system.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "To set the default server used by clients, see the client.conf file.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: myhost.domain.com</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Tên máy phục vụ (ServerName)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Tên máy của máy phục vụ của bạn, như được hiển thị cho thế giới xem.\n"
+#~ "Mặc định là CUPS sẽ dùng tên máy của hệ thống.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Để đặt máy phục vụ mặc định do ứng dụng khách dùng, hãy xem tập tin &lt;client-conf&gt;.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: máy_tôi.miền.com</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Server administrator (ServerAdmin)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The email address to send all complaints or problems to.\n"
+#~ "By default CUPS will use \"root@hostname\".</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: root@myhost.com</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Quản trị máy phục vụ (ServerAdmin)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Địa chỉ thư điện tử nơi cần gởi các câu hỏi hay vấn đề.\n"
+#~ "Mặc định là CUPS sẽ dùng &lt;root@tên_máy&gt;.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: root@máy_tôi.com</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Access log (AccessLog)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The access log file; if this does not start with a leading /\n"
+#~ "then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n"
+#~ "\"/var/log/cups/access_log\".</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "You can also use the special name <b>syslog</b> to send the output to the\n"
+#~ "syslog file or daemon.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: /var/log/cups/access_log</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Bản ghi truy cập (AccessLog)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Tập tin ghi lưu truy cập; nếu nó không phải bắt đầu với một dấu chéo /\n"
+#~ "đi trước, giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ (ServerRoot). Mặc định là\n"
+#~ "&lt;/var/log/cups/access_log&gt;.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Bạn cũng có thể sử dụng tên đặc biệt <b>syslog</b> (bản ghi hệ thống)\n"
+#~ "để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: /var/log/cups/access_log</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Data directory (DataDir)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The root directory for the CUPS data files.\n"
+#~ "By default /usr/share/cups.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: /usr/share/cups</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Thư mục dữ liệu (DataDir)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Thư mục gốc cho các tập tin dữ liệu CUPS.\n"
+#~ "Mặc định là &lt;/usr/share/cups&gt;.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: /usr/share/cups</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Default character set (DefaultCharset)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The default character set to use. If not specified,\n"
+#~ "defaults to utf-8. Note that this can also be overridden in\n"
+#~ "HTML documents...</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: utf-8</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Bộ ký tự mặc định (DefaultCharset)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Bộ ký tự mặc định cần làm. Nếu chưa ghi rõ, mặc định là UTF-8.\n"
+#~ "Ghi chú rằng cũng có thể ghi đè lên nó trong tài liệu HTML\n"
+#~ "[Khuyên bạn luôn luôn dùng UTF-8 cho Việt ngữ.]</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: utf-8</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Default language (DefaultLanguage)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The default language if not specified by the browser.\n"
+#~ "If not specified, the current locale is used.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: en</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Ngôn ngữ mặc định (DefaultLanguage)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Ngôn ngữ mặc định, nếu bộ duyệt không ghi rõ.\n"
+#~ "Nếu chưa ghi rõ, dùng miền địa phương hiện có.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: vi</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Document directory (DocumentRoot)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The root directory for HTTP documents that are served.\n"
+#~ "By default the compiled-in directory.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: /usr/share/cups/doc</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Thư mục tài liệu (DocumentRoot)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Thư mục gốc của tài liệu HTML được phục vụ.\n"
+#~ "Mặc định nó là thư mục nơi biên dịch tài liệu.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: /usr/share/cups/doc</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Error log (ErrorLog)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The error log file; if this does not start with a leading /\n"
+#~ "then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n"
+#~ "\"/var/log/cups/error_log\".</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "You can also use the special name <b>syslog</b> to send the output to the\n"
+#~ "syslog file or daemon.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: /var/log/cups/error_log</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Bản ghi lỗi (ErrorLog)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Tập tin ghi lưu lỗi. Nếu nó không bắt đầu với một dấu chéo / đi trước,\n"
+#~ "giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ. Mặc định là\n"
+#~ "&lt;/var/log/cups/error_log&gt;.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Bản cũng có thể sử dụng tên đặc biệt <b>syslog</b> (bản ghi hệ thống)\n"
+#~ "để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: /var/log/cups/error_log</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Font path (FontPath)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The path to locate all font files (currently only for pstoraster).\n"
+#~ "By default /usr/share/cups/fonts.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: /usr/share/cups/fonts</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Đường dẫn phông chữ (FontPath)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Đường dẫn đến các phông chữ (hiện thời chỉ tới pstoraster).\n"
+#~ "Mặc định là &lt;/usr/share/cups/fonts&gt;.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: /usr/share/cups/fonts</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Log level (LogLevel)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Controls the number of messages logged to the ErrorLog\n"
+#~ "file and can be one of the following:</p>\n"
+#~ "<ul type=circle>\n"
+#~ "<li><i>debug2</i>: Log everything.</li>\n"
+#~ "<li><i>debug</i>: Log almost everything.</li>\n"
+#~ "<li><i>info</i>: Log all requests and state changes.</li>\n"
+#~ "<li><i>warn</i>: Log errors and warnings.</li>\n"
+#~ "<li><i>error</i>: Log only errors.</li>\n"
+#~ "<li><i>none</i>: Log nothing.</li>\n"
+#~ "</ul><p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: info</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Cấp bản ghi (LogLevel)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Điều khiển số thông điệp được ghi lưu vào tập tin ghi lưu lỗi.\n"
+#~ "Giá trị có thể:</p>\n"
+#~ "<ul type=circle>\n"
+#~ "<li><i>debug2</i>: Ghi lưu tất cả (_gỡ lỗi 2_).</li>\n"
+#~ "<li><i>debug</i>: Ghi lưu gần tất cả (_gỡ lỗi_).</li>\n"
+#~ "<li><i>info</i>: Ghi lưu tất cả các yêu cầu và việc thay đổi tính trạng (_thông tin_).</li>\n"
+#~ "<li><i>warn</i>: Ghi lưu các lỗi và _cảnh báo_ đều..</li>\n"
+#~ "<li><i>error</i>: Ghi lưu chỉ _lỗi_ thôi.</li>\n"
+#~ "<li><i>none</i>: _Không_ ghi lưu _gì_.</li>\n"
+#~ "</ul><p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: info</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Max log size (MaxLogSize)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Controls the maximum size of each log file before they are\n"
+#~ "rotated. Defaults to 1048576 (1MB). Set to 0 to disable log rotating.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: 1048576</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Kích cỡ bản ghi tối đa (MaxLogSize)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Điều khiển kích cỡ tối đa của mỗi tập tin bản ghi, trước khi xoay.\n"
+#~ "Mặc định là 1048576 (1MB). Hãy đặt là 0 để tắt xoay bản ghi.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: 1048576</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Page log (PageLog)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The page log file; if this does not start with a leading /\n"
+#~ "then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n"
+#~ "\"/var/log/cups/page_log\".</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "You can also use the special name <b>syslog</b> to send the output to the\n"
+#~ "syslog file or daemon.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: /var/log/cups/page_log</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Bản ghi trang (PageLog)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Tập tin ghi lưu trang. Nếu nó không bắt đầu với một dấu chéo / đi trước,\n"
+#~ "giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ. Mặc định là\n"
+#~ "&lt;/var/log/cups/page_log&gt;.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Bản cũng có thể sử dụng tên đặc biệt <b>syslog</b> (bản ghi hệ thống)\n"
+#~ "để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: /var/log/cups/page_log</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Preserve job history (PreserveJobHistory)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Whether or not to preserve the job history after a\n"
+#~ "job is completed, canceled, or stopped. Default is Yes.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: Yes</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Bảo tồn lược sử công việc (PreserveJobHistory)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Bật/tắt khả năng bảo tồn lược sử công việc sau khi nó\n"
+#~ "làm xong, bị thôi hay bị dừng. Mặc định là « Yes » (Có).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: Yes</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Preserve job files (PreserveJobFiles)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Whether or not to preserve the job files after a\n"
+#~ "job is completed, canceled, or stopped. Default is No.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: No</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Bảo tồn tập tin công việc (PreserveJobFiles)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Bật/tắt khả năng bảo tồn các tập tin của công việc sau khi nó\n"
+#~ "làm xong, bị thôi hay bị dừng. Mặc định là « No » (Không).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: No</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Printcap file (Printcap)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The name of the printcap file. Default is no filename.\n"
+#~ "Leave blank to disable printcap file generation.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: /etc/printcap</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Tập tin Printcap (Printcap)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Tên tập tin printcap. Mặc định là không có tên tập tin.\n"
+#~ "Bở trống để tắt khả năng tạo ra tập tin printcap.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: /etc/printcap</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Request directory (RequestRoot)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The directory where request files are stored.\n"
+#~ "By default /var/spool/cups.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: /var/spool/cups</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Thư mục yêu cầu (RequestRoot)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Thư mục nơi lưu các tập tin yêu cầu.\n"
+#~ "Mặc định là &lt;/var/spool/cups&gt;.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: /var/spool/cups</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Remote root user (RemoteRoot)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The name of the user assigned to unauthenticated accesses\n"
+#~ "from remote systems. By default \"remroot\".</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: remroot</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Người dùng chủ từ xa (RemoteRoot)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Tên của người dùng được gán cho việc truy cập không có xác thực\n"
+#~ "từ hệ thống ở xa. Mặc định là « remroot ».</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: remroot</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Server binaries (ServerBin)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The root directory for the scheduler executables.\n"
+#~ "By default /usr/lib/cups or /usr/lib32/cups (IRIX 6.5).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: /usr/lib/cups</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Nhị phân máy phục vụ (ServerBin)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Thư mục chứa các tập tin chạy được của bộ lập lịch.\n"
+#~ "Mặc định là &lt;/usr/lib/cups&gt; hay &lt;/usr/lib32/cups&gt; (IRIX 6.5).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: /usr/lib/cups</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Server files (ServerRoot)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The root directory for the scheduler.\n"
+#~ "By default /etc/cups.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: /etc/cups</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Tập tin của máy phục vụ (ServerRoot)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Thư mục gốc của bộ lập lịch.\n"
+#~ "Mặc định là &lt;/etc/cups&gt;.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: /etc/cups</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>User (User)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The user the server runs under. Normally this\n"
+#~ "must be <b>lp</b>, however you can configure things for another user\n"
+#~ "as needed.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Note: the server must be run initially as root to support the\n"
+#~ "default IPP port of 631. It changes users whenever an external\n"
+#~ "program is run...</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: lp</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Người dùng (User)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Người dùng dưới mà máy phục vụ chạy. Giá trị chuẩn là <b>lp</b>,\n"
+#~ "nhưng bạn có thể cấu hình cho người dùng khác nếu cần thiết.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Ghi chú : máy phục vụ phải chạy đầu tiên với tư cách người chủ (root)\n"
+#~ "để hỗ trợ cổng IPP mặc định (631). Nó chuyển đổi người dùng khi nào\n"
+#~ "chương trình bên ngoài có chạy...</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: lp</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Group (Group)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The group the server runs under. Normally this\n"
+#~ "must be <b>sys</b>, however you can configure things for another\n"
+#~ "group as needed.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: sys</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Nhóm (Group)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Nhóm dưới mà máy phục vụ chạy. Giá trị chuẩn là <b>sys</b>,\n"
+#~ "nhưng bạn có thể cấu hình cho nhóm khác nếu cần thiết.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: sys</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>RIP cache (RIPCache)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The amount of memory that each RIP should use to cache\n"
+#~ "bitmaps. The value can be any real number followed by \"k\" for\n"
+#~ "kilobytes, \"m\" for megabytes, \"g\" for gigabytes, or \"t\" for tiles\n"
+#~ "(1 tile = 256x256 pixels). Defaults to \"8m\" (8 megabytes).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: 8m</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Bộ nhớ tạm RIP (RIPCache)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Số lượng bộ nhớ mà mỗi RIP nên dùng để lưu tạm các sơ đồ bit.\n"
+#~ "Giá trị có thể là bất cứ số thật nào, có chữ đơn theo để ngụ ý đơn vị :\n"
+#~ " • k\t\t(kilô-byte)\n"
+#~ " • m\t\t(mega-byte)\n"
+#~ " • g\t\t(giga-byte)\n"
+#~ " • t\t\t(tile: 1 tile = 256x256 điểm ảnh)\n"
+#~ "Mặc định là « 8m » (8 mega-byte).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: 8m</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Temporary files (TempDir)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The directory to put temporary files in. This directory must be\n"
+#~ "writable by the user defined above! Defaults to \"/var/spool/cups/tmp\" or\n"
+#~ "the value of the TMPDIR environment variable.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: /var/spool/cups/tmp</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Tập tin tạm thời (TempDir)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Thư mục nơi cần để các tập tin tạm thời. Thư mục nào phải có phép\n"
+#~ "người dùng xác định trước ghi vào nó. Mặc định là\n"
+#~ "&lt;/var/spool/cups/tmp&gt; hay giá trị của biến môi trường TMPDIR.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: /var/spool/cups/tmp</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Filter limit (FilterLimit)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Sets the maximum cost of all job filters that can be run\n"
+#~ "at the same time. A limit of 0 means no limit. A typical job may need\n"
+#~ "a filter limit of at least 200; limits less than the minimum required\n"
+#~ "by a job force a single job to be printed at any time.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The default limit is 0 (unlimited).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: 200</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Giới hạn lọc (FilterLimit)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Đặt số lượng tối đa của mọi bộ lọc công việc có thể chạy đồng thời.\n"
+#~ "Giới hạn 0 là vô hạn. Một công việc thường có thể cần giới hạn lọc\n"
+#~ "ít nhất 200; giới hạn nhỏ hơn số lượng tối thiểu cần thiết cho\n"
+#~ "công việc nào thì buộc in (giờ nào) chỉ một công việc riêng lẻ thôi.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Giới hạn mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: 200</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Listen to (Port/Listen)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Ports/addresses that are listened to. The default port 631 is reserved\n"
+#~ "for the Internet Printing Protocol (IPP) and is what is used here.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "You can have multiple Port/Listen lines to listen to more than one\n"
+#~ "port or address, or to restrict access.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Note: Unfortunately, most web browsers don't support TLS or HTTP Upgrades\n"
+#~ "for encryption. If you want to support web-based encryption you will\n"
+#~ "probably need to listen on port 443 (the \"HTTPS\" port...).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: 631, myhost:80, 1.2.3.4:631</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Lắng nghe (Port/Listen)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Các cổng/địa chỉ nơi cần lắng nghe. Cổng mặc định 631 được dành\n"
+#~ "riêng cho giao thức in Mạng (IPP) và các giá trị được nhập vào đây.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Bạn có thể đặt nhiều dòng Cổng/Lắng nghe, để lắng nghe\n"
+#~ "nhiều cổng/địa chỉ, hoặc để giới hạn truy cập.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Ghi chú : rất tiếc là phần lớn bộ duyệt Mạng chưa hỗ trợ việc cập nhật\n"
+#~ "kiểu TLS or HTTP cho sự mật mã. Nếu bạn muốn hỗ trợ sự mật mã đựa\n"
+#~ "vào Mạng, bạn rất có thể sẽ cần phải lắng nghe cổng 443 (cổng « https »).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: 631, máy_tôi:80, 1.2.3.4:631</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Hostname lookups (HostNameLookups)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Whether or not to do lookups on IP addresses to get a\n"
+#~ "fully-qualified hostname. This defaults to Off for performance reasons...</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: On</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Tra tìm tên máy (HostNameLookups)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Bật/tắt khả năng tra tìm địa chỉ IP để được tên máy có khả năng đầy đủ.\n"
+#~ "Mặc định là « Off » (Tắt) vì lý do hiệu suất... [On = Bật]</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: On</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Keep alive (KeepAlive)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Whether or not to support the Keep-Alive connection\n"
+#~ "option. Default is on.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: On</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Giữ sống (KeepAlive)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Bật/tắt hỗ trợ tùy chọn Giữ Sống kết nối. Mặc định là « On » (Bật).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: On</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Keep-alive timeout (KeepAliveTimeout)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The timeout (in seconds) before Keep-Alive connections are\n"
+#~ "automatically closed. Default is 60 seconds.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: 60</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Thời hạn Giữ Sống (KeepAliveTimeout)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Thời hạn (theo giây) trước khi tự động đóng kết nối Giữ Sống.\n"
+#~ "Mặc định là 60 giây..</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: 60</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Max clients (MaxClients)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Controls the maximum number of simultaneous clients that\n"
+#~ "will be handled. Defaults to 100.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: 100</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Ứng dụng khách tối đa (MaxClients)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Điều khiển số ứng dụng khách đồng thời sẽ được quản lý.\n"
+#~ "Mặc định là 100.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: 100</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Max request size (MaxRequestSize)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Controls the maximum size of HTTP requests and print files.\n"
+#~ "Set to 0 to disable this feature (defaults to 0).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: 0</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Kích cỡ yêu cầu tối đa (MaxRequestSize)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Điều khiển kích cỡ tối đa của yêu cầu HTTP và của tập tin in.\n"
+#~ "Đặt thành 0 để tắt tính năng này (mặc định là 0).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: 0</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Client timeout (Timeout)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The timeout (in seconds) before requests time out. Default is 300 seconds.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: 300</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Thời hạn ứng dụng khách (Timeout)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Thời hạn (theo giây) trước khi yêu cầu quá giờ. Mặc định là 300 giây..</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: 300</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Use browsing (Browsing)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Whether or not to <b>listen</b> to printer \n"
+#~ "information from other CUPS servers. \n"
+#~ "</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Enabled by default.\n"
+#~ "</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Note: to enable the <b>sending</b> of browsing\n"
+#~ "information from this CUPS server to the LAN,\n"
+#~ "specify a valid <i>BrowseAddress</i>.\n"
+#~ "</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: On</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Bật duyệt (Browsing)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Bật/tắt khả năng <b>lắng nghe</b> thông tin máy in \n"
+#~ "từ máy phục vụ CUPS khác. \n"
+#~ "</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Mặc định là « On » (Bật).\n"
+#~ "</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Ghi chú : để bật khả năng <b>gởi</b> thông tin duyệt\n"
+#~ "từ máy phục vụ CUPS này tới mạng cục bộ, hãy ghi rõ\n"
+#~ "một <i>Địa chỉ duyệt</i> hợp lệ.\n"
+#~ "</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: On</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Use short names (BrowseShortNames)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Whether or not to use \"short\" names for remote printers\n"
+#~ "when possible (e.g. \"printer\" instead of \"printer@host\"). Enabled by\n"
+#~ "default.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: Yes</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Dùng tên ngắn (BrowseShortNames)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Bật/tặt khả năng dùng tên « ngắn » cho máy in từ xa, khi có thể\n"
+#~ "(v.d. « máy in » thay vì « máy_in@máy »). Mặc định là « Yes » (Bật).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: Yes</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Browse addresses (BrowseAddress)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Specifies a broadcast address to be used. By\n"
+#~ "default browsing information is broadcast to all active interfaces.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Note: HP-UX 10.20 and earlier do not properly handle broadcast unless\n"
+#~ "you have a Class A, B, C, or D netmask (i.e. no CIDR support).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: x.y.z.255, x.y.255.255</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Địa chỉ duyệt (BrowseAddress)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Ghi rõ một địa chỉ phát thanh cần dùng. Mặc định là\n"
+#~ "thông tin duyệt được phát thanh cho mọi giao diện hoạt động.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Ghi chú : HP-UX 10.20 và cũ hơn không quản lý đúng khả năng phát thanh\n"
+#~ "nếu bạn không có mặt nạ mạng Class (Hạng) A, B, C, hay D\n"
+#~ "(tức là không hỗ trợ CIDR).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: x.y.z.255, x.y.255.255</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Browse allow/deny (BrowseAllow/BrowseDeny)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<u>BrowseAllow</u>: specifies an address mask to allow for incoming browser\n"
+#~ "packets. The default is to allow packets from all addresses.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<u>BrowseDeny</u>: specifies an address mask to deny for incoming browser\n"
+#~ "packets. The default is to deny packets from no addresses.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Both \"BrowseAllow\" and \"BrowseDeny\" accept the following notations for\n"
+#~ "addresses:</p>\n"
+#~ "<pre>\n"
+#~ "All\n"
+#~ "None\n"
+#~ "*.domain.com\n"
+#~ ".domain.com\n"
+#~ "host.domain.com\n"
+#~ "nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
+#~ "</pre><p>\n"
+#~ "The hostname/domainname restrictions only work if you have turned hostname\n"
+#~ "lookups on!</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Cho phép/Từ chối Duyệt (BrowseAllow/BrowseDeny)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>Cho phép Duyệt</i>: ghi rõ một bộ lọc địa chỉ để cho phép gói tin bộ duyệt được gởi đến. Mặc định là cho phép gói tin từ mọi địa chỉ.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>Từ chối Duyệt</i>: ghi rõ một bộ lọc địa chỉ để từ chối gói tin bộ duyệt được gởi đến. Mặc định là không từ chối gói tin từ địa chỉ nào.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Cả « Cho phép Duyệt » lẫn « Từ chối Duyệt » đều chấp nhận những cách ghi địa chỉ theo đây:</p>\n"
+#~ "<pre>\n"
+#~ "All\t\t(tất cả)\n"
+#~ "None\t(không có)\n"
+#~ "*.miền.com\n"
+#~ ".miền.com\n"
+#~ "máy.miền.com\n"
+#~ "nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
+#~ "</pre><p>\n"
+#~ "• Những giới hạn tên máy/tên miền có hoạt động chỉ nếu bạn đã bật khả năng tra tìm tên máy. •</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Browse interval (BrowseInterval)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The time between browsing updates in seconds. Default\n"
+#~ "is 30 seconds.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Note that browsing information is sent whenever a printer's state changes\n"
+#~ "as well, so this represents the maximum time between updates.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Set this to 0 to disable outgoing broadcasts so your local printers are\n"
+#~ "not advertised but you can still see printers on other hosts.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: 30</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Khoảng duyệt (BrowseInterval)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Thời gian giữa hai lần cập nhật thông tin duyệt. Mặc định là 30 giây.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Ghi chú rằng thông tin duyệt cũng được gởi khi nào tính trạng của máy in\n"
+#~ "thay đổi, vậy giá trị này là thời gian tối đa giữa hai lần cập nhật.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Đặt giá trị này thành 0 để tắt khả năng phát thanh đi ra,\n"
+#~ "để mà các máy in cục bộ của bạn không phải được quảng cáo,\n"
+#~ "nhưng bạn vẫn còn có khả năng thấy máy in trên máy khác.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: 30</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Browse order (BrowseOrder)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Specifies the order of BrowseAllow/BrowseDeny comparisons.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: allow,deny</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Thứ tự duyệt (BrowseOrder)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Ghi rõ thứ tự hai việc so sánh Cho phép [allow]/Từ chối [deny] Duyệt.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: allow,deny</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Browse poll (BrowsePoll)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Poll the named server(s) for printers.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: myhost:631</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Thăm dò duyệt (BrowsePoll)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Thăm dò những máy phục vụ có tên đã đặt, để tìm máy in.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: máy_tôi:631</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Browse port (BrowsePort)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The port used for UDP broadcasts. By default this is\n"
+#~ "the IPP port; if you change this you need to do it on all servers.\n"
+#~ "Only one BrowsePort is recognized.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: 631</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Cổng duyệt (BrowsePort)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Cổng được dùng để phát thanh kiểu UDP.\n"
+#~ "Mặc định là cổng IPP; nếu bạn thay đổi giá trị này,\n"
+#~ "cần phải làm như thế trên mọi máy phục vụ.\n"
+#~ "Có nhận diện chỉ một cổng duyệt thôi.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: 631</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Browse relay (BrowseRelay)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Relay browser packets from one address/network to another.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: src-address dest-address</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Tiếp lại duyệt (BrowseRelay)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Chuyển tiếp lại gói tin bộ duyệt từ địa chỉ/mạng này\n"
+#~ "sang địa chỉ/mạng khác.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: địa_chỉ_nguồn địa_chỉ_đích</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Browse timeout (BrowseTimeout)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The timeout (in seconds) for network printers - if we don't\n"
+#~ "get an update within this time the printer will be removed\n"
+#~ "from the printer list. This number definitely should not be\n"
+#~ "less the BrowseInterval value for obvious reasons. Defaults\n"
+#~ "to 300 seconds.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: 300</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Thời hạn duyệt (BrowseTimeout)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Thời hạn (theo giây) cho các máy in mạng:\n"
+#~ "nếu chưa nhận một bản cập nhật sau thời gian này,\n"
+#~ "máy in đó sẽ bị gỡ bỏ ra danh sách các máy in.\n"
+#~ "Không thể đặt giá trị ít hơn Khoảng Duyệt, vì lý do hiển nhiên.\n"
+#~ "Mặc định là 300 giây.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: 300</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Implicit classes (ImplicitClasses)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Whether or not to use implicit classes.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Printer classes can be specified explicitly in the classes.conf\n"
+#~ "file, implicitly based upon the printers available on the LAN, or\n"
+#~ "both.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "When ImplicitClasses is On, printers on the LAN with the same name\n"
+#~ "(e.g. Acme-LaserPrint-1000) will be put into a class with the same\n"
+#~ "name. This allows you to setup multiple redundant queues on a LAN\n"
+#~ "without a lot of administrative difficulties. If a user sends a\n"
+#~ "job to Acme-LaserPrint-1000, the job will go to the first available\n"
+#~ "queue.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Enabled by default.</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Hạng Ngầm (ImplicitClasses)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Bật/tắt dùng hạng ngầm.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Các hạng máy in có thể được ghi rõ trong tập tin &lt;classes.conf&gt;,\n"
+#~ "đựa ngầm vào những máy in sẵn sàng trên mạng cục bộ (LAN),\n"
+#~ "hoặc bằng cả hai khác.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Khi Hạng Ngầm đã Bật, các máy in có cùng tên\n"
+#~ "(v.d. Acme-LaserPrint-1000) sẽ được phân loại vào hạng cùng tên.\n"
+#~ "Tính năng này cho phép bạn thiết lập nhiều hàng đợi thừa\n"
+#~ "trên một mạng cục bộ, không gặp nhiều khó khăn quản trị.\n"
+#~ "Nếu người dùng gởi công việc in cho máy in Acme-LaserPrint-1000,\n"
+#~ "công việc đó sẽ được gởi cho hàng đợi sẵn sàng thứ nhất.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Mặc định là Bật.</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>System group (SystemGroup)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The group name for \"System\" (printer administration)\n"
+#~ "access. The default varies depending on the operating system, but\n"
+#~ "will be <b>sys</b>, <b>system</b>, or <b>root</b> (checked for in that order).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: sys</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Nhóm hệ thống (SystemGroup)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Tên nhóm để truy cập « Hệ thống » (quản trị máy in).\n"
+#~ "Giá trị mặc định phụ thuộc vào hệ điều hành, nhưng sẽ là một của :\n"
+#~ " • sys\t\t(hệ thống: viết tắt)\n"
+#~ " • system\t\t(hệ thống)\n"
+#~ " • root\t\t(người chủ)\n"
+#~ "(được kiểm tra theo thứ tự này).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: sys</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Encryption certificate (ServerCertificate)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The file to read containing the server's certificate.\n"
+#~ "Defaults to \"/etc/cups/ssl/server.crt\".</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: /etc/cups/ssl/server.crt</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Chứng nhận mật mã (ServerCertificate)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Tập tin cần đọc mà chứa chứng nhận của máy phục vụ.\n"
+#~ "Mặc định là &lt;/etc/cups/ssl/server.crt&gt;.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: /etc/cups/ssl/server.crt</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Encryption key (ServerKey)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The file to read containing the server's key.\n"
+#~ "Defaults to \"/etc/cups/ssl/server.key\".</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: /etc/cups/ssl/server.key</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Khoá mật mã (ServerKey)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Tập tin cần đọc mà chứa khoá của máy phục vụ.\n"
+#~ "Mặc định là &lt;/etc/cups/ssl/server.key&gt;.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: /etc/cups/ssl/server.key</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "Access permissions\n"
+#~ "# Access permissions for each directory served by the scheduler.\n"
+#~ "Locations are relative to DocumentRoot...\n"
+#~ "# AuthType: the authorization to use:\n"
+#~ "# None - Perform no authentication\n"
+#~ "Basic - Perform authentication using the HTTP Basic method.\n"
+#~ "Digest - Perform authentication using the HTTP Digest method.\n"
+#~ "# (Note: local certificate authentication can be substituted by\n"
+#~ "the client for Basic or Digest when connecting to the\n"
+#~ "localhost interface)\n"
+#~ "# AuthClass: the authorization class; currently only Anonymous, User,\n"
+#~ "System (valid user belonging to group SystemGroup), and Group\n"
+#~ "(valid user belonging to the specified group) are supported.\n"
+#~ "# AuthGroupName: the group name for \"Group\" authorization.\n"
+#~ "# Order: the order of Allow/Deny processing.\n"
+#~ "# Allow: allows access from the specified hostname, domain, IP address, or\n"
+#~ "network.\n"
+#~ "# Deny: denies access from the specified hostname, domain, IP address, or\n"
+#~ "network.\n"
+#~ "# Both \"Allow\" and \"Deny\" accept the following notations for addresses:\n"
+#~ "# All\n"
+#~ "None\n"
+#~ "*.domain.com\n"
+#~ ".domain.com\n"
+#~ "host.domain.com\n"
+#~ "nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
+#~ "# The host and domain address require that you enable hostname lookups\n"
+#~ "with \"HostNameLookups On\" above.\n"
+#~ "# Encryption: whether or not to use encryption; this depends on having\n"
+#~ "the OpenSSL library linked into the CUPS library and scheduler.\n"
+#~ "# Possible values:\n"
+#~ "# Always - Always use encryption (SSL)\n"
+#~ "Never - Never use encryption\n"
+#~ "Required - Use TLS encryption upgrade\n"
+#~ "IfRequested - Use encryption if the server requests it\n"
+#~ "# The default value is \"IfRequested\".\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Quyền hạn truy cập\n"
+#~ "# Quyền hạn truy cập cho mỗi thư mục được phục vụ bởi bộ lập lịch.\n"
+#~ "Các địa chỉ cân xứng với DocumentRoot (Gốc tài liệu)...\n"
+#~ "# AuthType: kiểu xác thực cần sử dụng:\n"
+#~ "# None — Không xác thực gì.\n"
+#~ "Basic — Xác thực bằng phương pháp HTTP Basic (cơ bản HTTP).\n"
+#~ "Digest — Xác thực bằng phương pháp HTTP Digest (bản tóm tắt HTTP).\n"
+#~ "# (Ghi chú : ứng dụng khách có thể thay thế Basic hay Digest bằng cách xác thực chứng nhận cục bộ, khi kết nối đến giao diện localhost [máy cục bộ].)\n"
+#~ "# AuthClass: hạng xác thực; hiện thời chỉ hỗ trợ :\n"
+#~ " • Anonymous \t(vô danh)\n"
+#~ " • User \t\t\t(người dùng)\n"
+#~ " • System \t\t(hệ thống: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm SystemGroup)\n"
+#~ " • Group\t\t\t(nhóm: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm đã ghi rõ).\n"
+#~ "# AuthGroupName: tên nhóm cho cách xác thực Group (nhóm).\n"
+#~ "# Order: thứ tự xử lý kiểu Allow/Deny (cho phép/từ chối).\n"
+#~ "# Allow: cho phép truy cập từ tên máy, miền, đia chỉ IP hay mạng được ghi rõ.\n"
+#~ "# Deny: từ chối truy cập từ tên máy, miền, đia chỉ IP hay mạng được ghi rõ.\n"
+#~ "# Cả « Allow » lẫn « Deny » đều chấp nhận những cách ghi địa chỉ theo đây:\n"
+#~ "# All\t\t(tất cả)\n"
+#~ "None\t\t(không có)\n"
+#~ "*.miền.com\n"
+#~ ".miền.com\n"
+#~ "máy.miền.com\n"
+#~ "nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
+#~ "# Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả nẳng tra tìm tên máy bằng tùy chọn\n"
+#~ "« HostNameLookups On » bên trên.\n"
+#~ "# Encryption: bật/tắt mật mã; phụ thuộc vào tính trạng\n"
+#~ "có thư viên OpenSSL được liên kết vào thư viên và bộ lập lịch CUPS.\n"
+#~ "# Giá trị có thể :\n"
+#~ "# Always \t(luôn luôn mật mã [SSL])\n"
+#~ "Never \t(không bao giờ mật mã)\n"
+#~ "Required \t(dùng bản cập nhật mật mã TLS)\n"
+#~ "IfRequested \t(mật mã nếu máy phục vụ yêu cầu)\n"
+#~ "# Giá trị mặc định là « IfRequested ».\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Authentication (AuthType)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The authorization to use:<p>\n"
+#~ "<ul type=circle>\n"
+#~ "<li><i>None</i> - Perform no authentication.</li>\n"
+#~ "<li><i>Basic</i> - Perform authentication using the HTTP Basic method.</li>\n"
+#~ "<li><i>Digest</i> - Perform authentication using the HTTP Digest method.</li>\n"
+#~ "</ul><p>\n"
+#~ "Note: local certificate authentication can be substituted by\n"
+#~ "the client for <i>Basic</i> or <i>Digest</i> when connecting to the\n"
+#~ "localhost interface.</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Xác thực (AuthType)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Cách cho phép cần dùng:</p>\n"
+#~ "<ul type=circle>\n"
+#~ "<li><i>None</i> Không xác thực gì.</li>\n"
+#~ "<li><i>Basic</i> Xác thực bằng phương pháp HTTP Basic (cơ bản HTTP).</li>\n"
+#~ "<li><i>Digest</i> Xác thực bằng phương pháp HTTP Digest (bản tóm tắt HTTP).</li>\n"
+#~ "</ul><p>\n"
+#~ "Ghi chú : ứng dụng khách có thể thay thế Basic hay Digest bằng cách\n"
+#~ "xác thực chứng nhận cục bộ, khi kết nối đến giao diện localhost [máy cục bộ].)</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Class (AuthClass)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The authorization class; currently only <i>Anonymous</i>, <i>User</i>,\n"
+#~ "<i>System</i> (valid user belonging to group SystemGroup), and <i>Group</i>\n"
+#~ "(valid user belonging to the specified group) are supported.</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Hạng (AuthClass)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Hạng cho phép; hiện thời chỉ hỗ trợ :</p>\n"
+#~ "<ul type=circle>\n"
+#~ "<li>Anonymous &nbsp; (vô danh)</li>\n"
+#~ "<li>User &nbsp; (người dùng)</li>\n"
+#~ "<li>System &nbsp; (hệ thống: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm SystemGroup)</li>\n"
+#~ "<li>Group &nbsp; (nhóm: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm đã ghi rõ).</li></ul>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<p>The user/group names allowed to access the resource. The format is a\n"
+#~ "comma separated list.</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<p>Những tên người dùng/nhóm được phép truy cập tài nguyên đó.\n"
+#~ "Dạng thức là danh sách định giới bằng dấu phẩy.</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Satisfy (Satisfy)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "This directive controls whether all specified conditions must\n"
+#~ "be satisfied to allow access to the resource. If set to \"all\",\n"
+#~ "then all authentication and access control conditions must be\n"
+#~ "satisfied to allow access.\n"
+#~ "</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Setting Satisfy to \"any\" allows a user to gain access if the\n"
+#~ "authentication <i>or</i> access control requirements are satisfied.\n"
+#~ "For example, you might require authentication for remote access,\n"
+#~ "but allow local access without authentication.\n"
+#~ "</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The default is \"all\".\n"
+#~ "</p> \n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Thỏa mãn (Satisfy)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Chỉ thị này điều khiển nếu tất cả các điều kiện đã ghi rõ\n"
+#~ "phải được thỏa mãn để cho phép truy cập tài nguyên đó.\n"
+#~ "Nếu đặt là « all » (tất cả), tất cả các điều kiện xác thực\n"
+#~ "và điều khiển truy cập đều phải được thỏa mãn để cho phép truy cập.\n"
+#~ "</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Việc đặt « Satisfy » thành « any » thì cho phép người dùng truy cập\n"
+#~ "nếu những điều kiện xác thực <b>hoặc</b> điều khiển truy cập được thỏa mãn.\n"
+#~ "Lấy thí dụ, có lẽ bạn cần thiết xác thực để truy cập từ xa,\n"
+#~ "còn cho phép truy cập cục bộ không cần xác thực.\n"
+#~ "</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Mặc định là « all ».\n"
+#~ "</p> \n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Authentication group name (AuthGroupName)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The group name for <i>Group</i> authorization.</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Tên nhóm xác thực (AuthGroupName)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Tên nhóm cho cách xác thực <i>Group</i> (nhóm).</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>ACL order (Order)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The order of Allow/Deny processing.</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Thứ tự ACL (Order)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Thứ tự xử lý kiểu Allow/Deny (cho phép/từ chối).</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Allow</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Allows access from the specified hostname, domain, IP address, or\n"
+#~ "network. Possible values are:</p>\n"
+#~ "<pre>\n"
+#~ "All\n"
+#~ "None\n"
+#~ "*.domain.com\n"
+#~ ".domain.com\n"
+#~ "host.domain.com\n"
+#~ "nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
+#~ "</pre><p>\n"
+#~ "The host and domain address require that you enable hostname lookups\n"
+#~ "with \"HostNameLookups On\" above.</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Allow</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Cho phép truy cập từ tên máy, miền, địa chỉ IP hay mạng đã ghi rõ.\n"
+#~ "Giá trị có thể:</p>\n"
+#~ "<pre>\n"
+#~ "All &nbsp; (tất cả)\n"
+#~ "None &nbsp; (không có)\n"
+#~ "*.miền.com\n"
+#~ ".miền.com\n"
+#~ "máy.miền.com\n"
+#~ "nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
+#~ "</pre><p>\n"
+#~ "Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả năng tra tìm tên máy bằng tùy chọn\n"
+#~ "« HostNameLookups On » bên trên.</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>ACL addresses (Allow/Deny)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Allows/Denies access from the specified hostname, domain, IP address, or\n"
+#~ "network. Possible values are:</p>\n"
+#~ "<pre>\n"
+#~ "All\n"
+#~ "None\n"
+#~ "*.domain.com\n"
+#~ ".domain.com\n"
+#~ "host.domain.com\n"
+#~ "nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
+#~ "</pre><p>\n"
+#~ "The host and domain address require that you enable hostname lookups\n"
+#~ "with \"HostNameLookups On\" above.</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Địa chỉ ACL (Allow/Deny)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Cho phép/từ chối truy cập từ tên máy, miền, địa chỉ IP hay mạng.\n"
+#~ "Giá trị có thể :</p>\n"
+#~ "<pre>\n"
+#~ "All &nbsp; (tất cả)\n"
+#~ "None &nbsp; (không có)\n"
+#~ "*.miền.com\n"
+#~ ".miền.com\n"
+#~ "máy.miền.com\n"
+#~ "nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
+#~ "</pre><p>\n"
+#~ "Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả năng tra tìm tên máy bằng tùy chọn\n"
+#~ "« HostNameLookups On » bên trên.</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Encryption (Encryption)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Whether or not to use encryption; this depends on having\n"
+#~ "the OpenSSL library linked into the CUPS library and scheduler.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Possible values:</p>\n"
+#~ "<ul type=circle>\n"
+#~ "<li><i>Always</i> - Always use encryption (SSL)</li>\n"
+#~ "<li><i>Never</i> - Never use encryption</li>\n"
+#~ "<li><i>Required</i> - Use TLS encryption upgrade</li>\n"
+#~ "<li><i>IfRequested</i> - Use encryption if the server requests it</li>\n"
+#~ "</ul><p>\n"
+#~ "The default value is \"IfRequested\".</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Mật mã (Encryption)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Bật/tắt mật mã; phụ thuộc vào tính trạng\n"
+#~ "có thư viên OpenSSL được liên kết vào thư viên và bộ lập lịch CUPS</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Giá trị có thể :</p>\n"
+#~ "<ul type=circle>\n"
+#~ "<li><i>Always</i> &nbsp; (luôn luôn mật mã [SSL])</li>\n"
+#~ "<li><i>Never</i> &nbsp; (không bao giờ mật mã)</li>\n"
+#~ "<li><i>Required</i> &nbsp; (dùng bản cập nhật mật mã TLS)</li>\n"
+#~ "<li><i>IfRequested</i> &nbsp; (mật mã nếu máy phục vụ yêu cầu)</li>\n"
+#~ "</ul><p>\n"
+#~ "Giá trị mặc định là « IfRequested ».</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Access permissions</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Access permissions for each directory served by the scheduler.\n"
+#~ "Locations are relative to DocumentRoot...</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Access permissions</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Quyền hạn truy cập cho mỗi thư mục được phục vụ bởi bộ lập lịch.\n"
+#~ "Các địa điểm cân xứng với DocumentRoot (gốc tài liệu)...</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Auto purge jobs (AutoPurgeJobs)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Automatically purge jobs when not needed for quotas.\n"
+#~ "Default is No.</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Tự động tẩy công việc (AutoPurgeJobs)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Tự động tẩy công việc khi không cần thiết cho chỉ tiêu.\n"
+#~ "Mặc định là « No » (không).</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Browse protocols (BrowseProtocols)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Which protocols to use for browsing. Can be\n"
+#~ "any of the following separated by whitespace and/or commas:</p>\n"
+#~ "<ul type=circle>\n"
+#~ "<li><i>all</i> - Use all supported protocols.</li>\n"
+#~ "<li><i>cups</i> - Use the CUPS browse protocol.</li>\n"
+#~ "<li><i>slp</i> - Use the SLPv2 protocol.</li>\n"
+#~ "</ul><p>\n"
+#~ "The default is <b>cups</b>.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Note: If you choose to use SLPv2, it is <b>strongly</b> recommended that\n"
+#~ "you have at least one SLP Directory Agent (DA) on your\n"
+#~ "network. Otherwise, browse updates can take several seconds,\n"
+#~ "during which the scheduler will not response to client\n"
+#~ "requests.</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Giao thức duyệt (BrowseProtocols)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Những giao thức nào cần dùng để duyệt.\n"
+#~ "Có thể là bất kỳ những giá trị theo đây,\n"
+#~ "định giới bằng dấu cách và/hay dấu phẩy:</p>\n"
+#~ "<ul type=circle>\n"
+#~ "<li><i>all</i> &nbsp; dùng mọi giao thức được hỗ trợ</li>\n"
+#~ "<li><i>cups</i> &nbsp; dùng giao thức duyệt CUPS</li>\n"
+#~ "<li><i>slp</i> &nbsp; dùng giáo thức SLPv2</li>\n"
+#~ "</ul><p>\n"
+#~ "Mặc định là <b>cups</b>.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Ghi chú : nếu bạn chọn dùng SLPv2, <b>rất khuyên</b>\n"
+#~ "bạn có ít nhất một tác nhân thư mục SLP (DA) trên mạng.\n"
+#~ "Nếu không thì việc cập nhật duyệt có thể mất vài giây, trong khi mà\n"
+#~ "bộ lập lịch sẽ không đáp ứng yêu cầu của ứng dụng khách.</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Classification (Classification)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The classification level of the server. If set, this\n"
+#~ "classification is displayed on all pages, and raw printing is disabled.\n"
+#~ "The default is the empty string.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: confidential\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Phân loại (Classification)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Cấp phân loại của máy phục vụ.\n"
+#~ "Nếu đặt, sự phân loại này được hiển thị trong mọi trang,\n"
+#~ "và khả năng in thô bị tắt. Mặc định là chuỗi rỗng.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: confidential\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Allow overrides (ClassifyOverride)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Whether to allow users to override the classification\n"
+#~ "on printouts. If enabled, users can limit banner pages to before or\n"
+#~ "after the job, and can change the classification of a job, but cannot\n"
+#~ "completely eliminate the classification or banners.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The default is off.</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Cho phép đè (ClassifyOverride)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Bật/tắt cho phép người dùng đè cấp phân loại bản in.\n"
+#~ "Nếu bật, người dùng có thể giới hạn trang băng cờ nằm\n"
+#~ "chỉ trước hay sau công việc, và có thể thay đổi sự phân loại của công việc,\n"
+#~ "nhưng không thể hoàn toàn gỡ bỏ sự phân loại hay băng cờ.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Mặc định là « off » (tắt).</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Hide implicit members (HideImplicitMembers)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Whether or not to show the members of an\n"
+#~ "implicit class.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "When HideImplicitMembers is On, any remote printers that are\n"
+#~ "part of an implicit class are hidden from the user, who will\n"
+#~ "then only see a single queue even though many queues will be\n"
+#~ "supporting the implicit class.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Enabled by default.</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Ẩn bộ phạn ngầm (HideImplicitMembers)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Hiện/ẩn những bộ phạn của một hạng ngầm.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Khi « HideImplicitMembers » (Ẩn bộ phan ngầm) được Bật,\n"
+#~ "máy từ xa nào thuộc về một hạng ngầm bị ẩn ra người dùng,\n"
+#~ "mà sẽ chỉ thấy một hàng đợi riêng lẻ, dù là nhiều hàng đợi\n"
+#~ "đang hỗ trợ hạng ngầm đó.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Mặc định là Bật.</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Use &quot;any&quot; classes (ImplicitAnyClasses)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Whether or not to create <b>AnyPrinter</b> implicit\n"
+#~ "classes.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "When ImplicitAnyClasses is On and a local queue of the same name\n"
+#~ "exists, e.g. \"printer\", \"printer@server1\", \"printer@server1\", then\n"
+#~ "an implicit class called \"Anyprinter\" is created instead.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "When ImplicitAnyClasses is Off, implicit classes are not created\n"
+#~ "when there is a local queue of the same name.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Disabled by default.</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Dùng hạng « any » (ImplicitAnyClasses)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Bật/tắt tạo hạng ngầm <b>AnyPrinter</b> (bất cứ máy in nào).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Khi « ImplicitAnyClasses » được bật (On), và có một hàng đợi cùng tên,\n"
+#~ "v.d. « máy in », « máy_in@máy_phục_vụ1 », « máy_in@máy_phục_vụ1 »,\n"
+#~ "thì một hạng ngầm tên « Anyprinter » (bất cứ máy in nào) được tạo thay thế.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Khi « ImplicitAnyClasses » bị tắt (Off), hạng ngầm không được tạo\n"
+#~ "khi có một hàng đợi cùng tên.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Mặc định là bị tắt.</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Max jobs (MaxJobs)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Maximum number of jobs to keep in memory (active and completed).\n"
+#~ "Default is 0 (no limit).</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Công việc tối đa (MaxJobs)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Số công việc tối đa cần giữ trong bộ nhớ (cả hoạt động lẫn hoàn tất đều).\n"
+#~ "Mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Max jobs per user (MaxJobsPerUser)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The MaxJobsPerUser directive controls the maximum number of <i>active</i>\n"
+#~ "jobs that are allowed for each user. Once a user reaches the limit, new\n"
+#~ "jobs will be rejected until one of the active jobs is completed, stopped,\n"
+#~ "aborted, or canceled.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Setting the maximum to 0 disables this functionality.\n"
+#~ "Default is 0 (no limit).\n"
+#~ "</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Công việc tối đa cho mỗi người dùng(MaxJobsPerUser)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Chỉ thị « MaxJobsPerUser » (số công việc tối đa cho mỗi người dùng)\n"
+#~ "điều khiển số công việc <i>hoạt động</i> tối đa được phép cho mỗi người dùng.\n"
+#~ "Một khi người dùng tới hạn, công việc mới sẽ bị từ chối cho đến khi\n"
+#~ "một của những công việc hoạt động là hoàn tất, bị dừng, hoặc bị hủy.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Việc đặt số tối đa là 0 sẽ tắt chức năng này.\n"
+#~ "Mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Max jobs per printer (MaxJobsPerPrinter)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The MaxJobsPerPrinter directive controls the maximum number of <i>active</i>\n"
+#~ "jobs that are allowed for each printer or class. Once a printer or class\n"
+#~ "reaches the limit, new jobs will be rejected until one of the active jobs\n"
+#~ "is completed, stopped, aborted, or canceled.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Setting the maximum to 0 disables this functionality.\n"
+#~ "Default is 0 (no limit).\n"
+#~ "</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Công việc tối đa cho mỗi máy in (MaxJobsPerPrinter)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Chỉ thị « MaxJobsPerPrinter » (số công việc tối đa cho mỗi máy in)\n"
+#~ "điều khiển số công việc <i>hoạt động</i> tối đa được phép cho mỗi máy in\n"
+#~ "hoặc hạng. Một khi máy in hoặc hạng tới hạn, công việc mới sẽ bị từ chối\n"
+#~ "cho đến khi một của những công việc hoạt động là hoàn tất, bị dừng,\n"
+#~ "bị hủy hoặc bị thôi.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Việc đặt số tối đa là 0 sẽ tắt chức năng này.\n"
+#~ "Mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Port</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The port value that the CUPS daemon is listening to. Default is 631.</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Cổng</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Giá trị cổng nơi trình nền (daemon) CUPS đang lắng nghe.\n"
+#~ "Mặc định là 631.</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Address</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The address that the CUPS daemon is listening at. Leave it empty or use\n"
+#~ "an asterisk (*) to specify a port value on the entire subnetwork.</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Địa chỉ</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Địa chỉ nơi trình nền (daemon) CUPS đang lắng nghe.\n"
+#~ "Bỏ trống hoặc dùng dấu sao (*) để ghi rõ một giá trị cổng\n"
+#~ "trên toàn bộ mạng phụ.</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<p>Check this box if you want to use SSL encryption with this address/port.\n"
+#~ "</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<p>Đánh dấu trong hộp này nếu bạn muốn sử dụng mật mã SSL với địa chỉ/cổng này..\n"
+#~ "</p>\n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po
index 80ab30bd896..4b1f84a9876 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po
@@ -1,266 +1,503 @@
# Vietnamese translation for KatePart.
# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
-#
+#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kate_part\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2008-05-21 01:17+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:03+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-#: part/kateprinter.cpp:72
-#, c-format
-msgid "Print %1"
-msgstr "In %1"
+#: _translatorinfo.cpp:1 part/katefactory.cpp:115
+msgid ""
+"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
+"Your names"
+msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
-#: part/kateprinter.cpp:202
-msgid "(Selection of) "
-msgstr "(Phần chọn trong) "
+#: _translatorinfo.cpp:3 part/katefactory.cpp:115
+msgid ""
+"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
+"Your emails"
+msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
-#: part/kateprinter.cpp:309 part/kateprinter.cpp:528
-#, c-format
-msgid "Typographical Conventions for %1"
-msgstr "Các Quy Ước Thuật In cho %1"
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:90
+msgid "AutoBookmarks"
+msgstr "Đánh dấu Tự động"
-#: part/kateprinter.cpp:639
-msgid "Te&xt Settings"
-msgstr "Thiết lập &văn bản"
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:101
+msgid "Configure AutoBookmarks"
+msgstr "Cấu hình Đánh dấu Tự động"
-#: part/kateprinter.cpp:644
-msgid "Print &selected text only"
-msgstr "In chỉ văn bản đã &chọn"
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:279
+msgid "Edit Entry"
+msgstr "Sửa đổi mục nhập"
-#: part/kateprinter.cpp:647
-msgid "Print &line numbers"
-msgstr "In số &dòng"
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:287
+msgid "&Pattern:"
+msgstr "&Mẫu :"
-#: part/kateprinter.cpp:650
-msgid "Print syntax &guide"
-msgstr "In cú pháp và nét &dẫn"
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:293
+msgid "<p>A regular expression. Matching lines will be bookmarked.</p>"
+msgstr "<p>Một biểu thức chính quy. Sẽ Đánh dấu trên các dòng khớp.</p>"
-#: part/kateprinter.cpp:659
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:297
+msgid "Case &sensitive"
+msgstr "&Phân biệt hoa/thường"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:301
msgid ""
-"<p>This option is only available if some text is selected in the document.</p>"
-"<p>If available and enabled, only the selected text is printed.</p>"
+"<p>If enabled, the pattern matching will be case sensitive, otherwise not.</p>"
msgstr ""
-"<p>Tùy chọn này sẵn sàng chỉ nếu một đoạn văn bản được chọn trong tài liệu.</p>"
-"<p>Nếu nó sẵn sàng và được bật, chỉ đoạn đã chọn sẽ được in thôi.</p>"
+"<p>Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ phân biệt chữ hoa/thường, nếu không thì không.</p>"
-#: part/kateprinter.cpp:662
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:304
+msgid "&Minimal matching"
+msgstr "Khớp tối thiể&u"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:308
msgid ""
-"<p>If enabled, line numbers will be printed on the left side of the page(s).</p>"
-msgstr "<p>Nếu bật, các số thứ tự dòng sẽ được in bên trái (các) trang đó.</p>"
+"<p>If enabled, the pattern matching will use minimal matching; if you do not "
+"know what that is, please read the appendix on regular expressions in the kate "
+"manual.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ khớp mức tối thiểu. Nếu bạn chưa biết thuật ngữ "
+"này là gì, hãy đọc Phụ lục về biểu thức chính quy trong Sổ tay Kate [chưa dịch: "
+"Kate Manual → Appendix: Regular Expressions).</p>"
-#: part/kateprinter.cpp:664
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:312
+msgid "&File mask:"
+msgstr "Bộ &lọc tập tin:"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:318
msgid ""
-"<p>Print a box displaying typographical conventions for the document type, as "
-"defined by the syntax highlighting being used."
+"<p>A list of filename masks, separated by semicolons. This can be used to limit "
+"the usage of this entity to files with matching names.</p>"
+"<p>Use the wizard button to the right of the mimetype entry below to easily "
+"fill out both lists.</p>"
msgstr ""
-"<p>In một hộp hiển thị các ước thuật in cho kiểu tài liệu đó, như được định "
-"nghĩa bởi kiểu tô sáng cú pháp đang được dùng."
+"<p>Danh sách các bộ lọc tập tin, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng "
+"danh sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin có "
+"tên khớp.</p>"
+"<p>Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải mục nhập kiểu MIME bên dưới, để điền dễ vào "
+"cả hai danh sách.</p>"
-#: part/kateprinter.cpp:700
-msgid "Hea&der && Footer"
-msgstr "&Đầu/Chân trang"
+#: part/katedialogs.cpp:1303 part/katefiletype.cpp:308
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:323
+msgid "MIME &types:"
+msgstr "Kiểu &MIME:"
-#: part/kateprinter.cpp:708
-msgid "Pr&int header"
-msgstr "&In đầu trang"
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:329
+msgid ""
+"<p>A list of mime types, separated by semicolon. This can be used to limit the "
+"usage of this entity to files with matching mime types.</p>"
+"<p>Use the wizard button on the right to get a list of existing file types to "
+"choose from, using it will fill in the file masks as well.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Danh sách các kiểu MIME, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng danh "
+"sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin có kiểu "
+"MIME khớp.</p>"
+"<p>Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải để xem danh sách các kiểu tập tin tồn tại "
+"có thể chọn; dùng nó sẽ cũng điền vào những bộ lọc tập tin.</p>"
-#: part/kateprinter.cpp:710
-msgid "Pri&nt footer"
-msgstr "I&n chân trang"
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:339
+msgid ""
+"<p>Click this button to display a checkable list of mimetypes available on your "
+"system. When used, the file masks entry above will be filled in with the "
+"corresponding masks.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Nhắp vào nút này để hiển thị danh sách các kiểu MIME sắn sàng trên hệ thống, "
+"với hộp chọn bên cạnh. Khi bạn đánh dấu trong một số hộp chọn, các bộ lọc tập "
+"tin đó sẽ cũng được điền vào mục nhập bên trên.</p>"
-#: part/kateprinter.cpp:715
-msgid "Header/footer font:"
-msgstr "Phông chữ Đầu/Chân trang:"
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:364
+msgid ""
+"Select the MimeTypes for this pattern.\n"
+"Please note that this will automatically edit the associated file extensions as "
+"well."
+msgstr ""
+"Hãy chọn những kiểu MIME cho mẫu này\n"
+"Ghi chú : việc này sẽ cũng tự động sửa đổi những phần mở rộng tập tin tương "
+"ứng."
-#: part/kateprinter.cpp:720
-msgid "Choo&se Font..."
-msgstr "Chọn &phông chữ..."
+#: part/katedialogs.cpp:1425 part/katefiletype.cpp:506
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:366
+msgid "Select Mime Types"
+msgstr "Chọn kiểu MIME"
-#: part/kateprinter.cpp:724
-msgid "Header Properties"
-msgstr "Thuộc tính Đầu trang"
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:384
+msgid "&Patterns"
+msgstr "&Mẫu"
-#: part/kateprinter.cpp:727
-msgid "&Format:"
-msgstr "&Dạng thức:"
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:387
+msgid "Pattern"
+msgstr "Mẫu"
-#: part/kateprinter.cpp:734 part/kateprinter.cpp:755
-msgid "Colors:"
-msgstr "Màu sắc:"
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:388
+msgid "Mime Types"
+msgstr "Kiểu MIME"
-#: part/kateprinter.cpp:737 part/kateprinter.cpp:758
-msgid "Foreground:"
-msgstr "Cận cảnh:"
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:389
+msgid "File Masks"
+msgstr "Bộ lọc tập tin"
-#: part/kateprinter.cpp:740
-msgid "Bac&kground"
-msgstr "&Nền"
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:393
+msgid ""
+"<p>This list shows your configured autobookmark entities. When a document is "
+"opened, each entity is used in the following way: "
+"<ol>"
+"<li>The entity is dismissed, if a mime and/or filename mask is defined, and "
+"neither matches the document.</li>"
+"<li>Otherwise each line of the document is tried against the pattern, and a "
+"bookmark is set on matching lines.</li></ul>"
+"<p>Use the buttons below to manage your collection of entities.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Danh sách này hiển thị các thực thể Đánh dấu tự động đã cấu hình. Khi tài "
+"liệu được mở, mỗi thực thể có được dùng bằng cách theo đây:"
+"<ol>"
+"<li>Thực thể bị bỏ qua nếu không có bộ lọc kiểu MIME/tập tin khớp tài liệu.</li>"
+"<li>Nếu không, mọi dòng của tài liệu được so với mẫu, và mỗi dòng khớp có Đánh "
+"dấu.</li></ol>"
+"<p>Hãy dùng những cái nút bên dưới, để quản lý tập hợp thực thể này.</p>"
-#: part/kateprinter.cpp:743
-msgid "Footer Properties"
-msgstr "Thuộc tính Chân trang"
+#: part/kateschema.cpp:840 plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:405
+msgid "&New..."
+msgstr "&Mới..."
-#: part/kateprinter.cpp:747
-msgid "For&mat:"
-msgstr "D&ạng thức:"
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:408
+msgid "Press this button to create a new autobookmark entity."
+msgstr "Bấm cái nút này để tạo thực thể Đánh dấu tự động mới."
-#: part/kateprinter.cpp:761
-msgid "&Background"
-msgstr "N&ền"
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:413
+msgid "Press this button to delete the currently selected entity."
+msgstr "Bấm nút này để xoá bỏ thực thể đã chọn hiện thời."
-#: part/kateprinter.cpp:788
-msgid "<p>Format of the page header. The following tags are supported:</p>"
-msgstr "<p>Dạng thức của đầu trang. Có hỗ trợ những thẻ theo đây:</p>"
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:415
+msgid "&Edit..."
+msgstr "&Sửa..."
-#: part/kateprinter.cpp:790
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:418
+msgid "Press this button to edit the currently selected entity."
+msgstr "Bấm nút này để hiệu chỉnh thực thể đã chọn hiện thời."
+
+#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:79
+msgid "Insert File..."
+msgstr "Chèn tập tin..."
+
+#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:88
+msgid "Choose File to Insert"
+msgstr "Chọn tập tin cần chèn"
+
+#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:116
msgid ""
-"<ul>"
-"<li><tt>%u</tt>: current user name</li>"
-"<li><tt>%d</tt>: complete date/time in short format</li>"
-"<li><tt>%D</tt>: complete date/time in long format</li>"
-"<li><tt>%h</tt>: current time</li>"
-"<li><tt>%y</tt>: current date in short format</li>"
-"<li><tt>%Y</tt>: current date in long format</li>"
-"<li><tt>%f</tt>: file name</li>"
-"<li><tt>%U</tt>: full URL of the document</li>"
-"<li><tt>%p</tt>: page number</li></ul>"
-"<br><u>Note:</u> Do <b>not</b> use the '|' (vertical bar) character."
+"Failed to load file:\n"
+"\n"
msgstr ""
-"<ul>"
-"<li><tt>%u</tt>: tên người dùng hiện có</li>"
-"<li><tt>%d</tt>: ngày/giờ hoàn tất, dạng ngắn</li>"
-"<li><tt>%D</tt>: ngày/giờ hoàn tất, dạng dài</li>"
-"<li><tt>%h</tt>: giờ hiện có</li>"
-"<li><tt>%y</tt>: ngày hiện thời, dạng ngắn</li>"
-"<li><tt>%Y</tt>: ngày hiện thời, dạng dài</li>"
-"<li><tt>%f</tt>: tên tập tin</li>"
-"<li><tt>%U</tt>: URL (địa chỉ Mạng) đầy đủ của tài liệu đó</li>"
-"<li><tt>%p</tt>: số hiệu trang</li></ul>"
-"<br><u>Note:</u> <b>Đừng</b> dùng ký tự ống dẫn « | »."
+"Lỗi tải tập tin:\n"
+"\n"
-#: part/kateprinter.cpp:804
-msgid "<p>Format of the page footer. The following tags are supported:</p>"
-msgstr "<p>Dạng thức của chân trang. Có hỗ trợ những thẻ theo đây:</p>"
+#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:116
+#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:137
+#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:159
+msgid "Insert File Error"
+msgstr "Lỗi chèn tập tin"
-#: part/kateprinter.cpp:908
-msgid "L&ayout"
-msgstr "&Bố trí"
+#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:130
+msgid ""
+"<p>The file <strong>%1</strong> does not exist or is not readable, aborting."
+msgstr ""
+"<p>Tập tin <strong>%1</strong> không tồn tại hoặc không có khả năng đọc nên hủy "
+"bỏ."
-#: part/kateprinter.cpp:915 part/kateschema.cpp:834
-msgid "&Schema:"
-msgstr "&Giản đồ :"
+#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:134
+msgid "<p>Unable to open file <strong>%1</strong>, aborting."
+msgstr "<p>Không thể mở tập tin <strong>%1</strong> nên hủy bỏ."
-#: part/kateprinter.cpp:919
-msgid "Draw bac&kground color"
-msgstr "Vẽ màu &nền"
+#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:157
+msgid "<p>File <strong>%1</strong> had no contents."
+msgstr "<p>Tập tin <strong>%1</strong> không có nội dung nào."
-#: part/kateprinter.cpp:922
-msgid "Draw &boxes"
-msgstr "Vẽ &hộp"
+#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:78
+msgid "Data Tools"
+msgstr "Công cụ Dữ liệu"
-#: part/kateprinter.cpp:925
-msgid "Box Properties"
-msgstr "Thuộc tính hộp"
+#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:153
+#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:175
+msgid "(not available)"
+msgstr "(hiện không có)"
-#: part/kateprinter.cpp:928
-msgid "W&idth:"
-msgstr "&Rộng:"
+#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:183
+msgid ""
+"Data tools are only available when text is selected, or when the right mouse "
+"button is clicked over a word. If no data tools are offered even when text is "
+"selected, you need to install them. Some data tools are part of the KOffice "
+"package."
+msgstr ""
+"Những công cụ dữ liệu sẵn sàng chỉ khi đã chọn đoạn, hoặc khi nhắp phải chuột "
+"trên từ nào thôi. Nếu không cung cấp công cụ dữ liệu ngay cả khi đã chọn đoạn, "
+"bạn cần phải cài đặt chúng. Một số công cụ dữ liệu thuộc về gói KOffice."
-#: part/kateprinter.cpp:932
-msgid "&Margin:"
-msgstr "&Lề :"
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:68 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:371
+msgid "Search Incrementally"
+msgstr "Tìm kiếm dần"
-#: part/kateprinter.cpp:936
-msgid "Co&lor:"
-msgstr "&Màu :"
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:72 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:372
+msgid "Search Incrementally Backwards"
+msgstr "Tìm kiếm dần ngược"
-#: part/kateprinter.cpp:954
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:76 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:79
+msgid "I-Search:"
+msgstr "Tìm kiếm dần:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:95
+msgid "Search"
+msgstr "Tìm kiếm"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:101
+msgid "Search Options"
+msgstr "Tùy chọn tìm kiếm"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:106 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:412
+msgid "Case Sensitive"
+msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:115 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:414
+msgid "From Beginning"
+msgstr "Từ đầu"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:124 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:416
+msgid "Regular Expression"
+msgstr "Biểu thức chính quy"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:244
msgid ""
-"<p>If enabled, the background color of the editor will be used.</p>"
-"<p>This may be useful if your color scheme is designed for a dark "
-"background.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Nếu bật, sẽ dùng màu nền của trình soạn thảo.</p>"
-"<p>Có ích nếu lược đồ màu được thiết kế cho nền tối.</p>"
+"_: Incremental Search\n"
+"I-Search:"
+msgstr "Tìm kiếm dần:"
-#: part/kateprinter.cpp:957
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:247
msgid ""
-"<p>If enabled, a box as defined in the properties below will be drawn around "
-"the contents of each page. The Header and Footer will be separated from the "
-"contents with a line as well.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Nếu bật, một hộp (như được định nghĩa trong những thuộc tính bên dưới) sẽ "
-"được vẽ chung quanh nội dung của mỗi trang. Đầu và Chân trang cũng sẽ được phân "
-"cách ra nội dung bởi một đường.</p>"
+"_: Incremental Search found no match\n"
+"Failing I-Search:"
+msgstr "Tìm kiếm dần bị lỗi:"
-#: part/kateprinter.cpp:961
-msgid "The width of the box outline"
-msgstr "Độ rộng của nét ngoài hộp."
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:250
+msgid ""
+"_: Incremental Search in the reverse direction\n"
+"I-Search Backward:"
+msgstr "Tìm kiếm dần ngược:"
-#: part/kateprinter.cpp:963
-msgid "The margin inside boxes, in pixels"
-msgstr "Lề ở trong hộp, điểm ảnh."
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:253
+msgid "Failing I-Search Backward:"
+msgstr "Lỗi tìm kiếm dần ngược:"
-#: part/kateprinter.cpp:965
-msgid "The line color to use for boxes"
-msgstr "Màu đường cần dùng cho hộp."
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:256
+msgid ""
+"_: Incremental Search has passed the end of the document\n"
+"Wrapped I-Search:"
+msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn:"
-#: part/katebookmarks.cpp:77
-msgid "Set &Bookmark"
-msgstr "&Đánh Dấu Mới"
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:259
+msgid "Failing Wrapped I-Search:"
+msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn:"
-#: part/katebookmarks.cpp:80
-msgid "If a line has no bookmark then add one, otherwise remove it."
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:262
+msgid "Wrapped I-Search Backward:"
+msgstr "Tìm kiếm dần ngược đã cuộn:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:265
+msgid "Failing Wrapped I-Search Backward:"
+msgstr "Lỗi tìm kiếm dần ngược đã cuộn:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:269
+msgid ""
+"_: Incremental Search has passed both the end of the document and the original "
+"starting position\n"
+"Overwrapped I-Search:"
+msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn trên:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:272
+msgid "Failing Overwrapped I-Search:"
+msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn trên:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:275
+msgid "Overwrapped I-Search Backwards:"
+msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn trên ngược:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:278
+msgid "Failing Overwrapped I-Search Backward:"
+msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn trên ngược:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:280
+msgid "Error: unknown i-search state!"
+msgstr "• Lỗi : không biết tính tráng tìm kiếm dần. •"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:341
+msgid "Next Incremental Search Match"
+msgstr "Tìm kiếm dần: kết quả kế"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:342
+msgid "Previous Incremental Search Match"
+msgstr "Tìm kiếm dần: kết quả lùi"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:109
+msgid "Word Completion Plugin"
+msgstr "Bộ cầm phít hoàn chỉnh từ"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:114
+msgid "Configure the Word Completion Plugin"
+msgstr "Cấu hình Bộ cầm phít hoàn chỉnh từ"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:148
+msgid "Reuse Word Above"
+msgstr "Dùng lại từ trên"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:150
+msgid "Reuse Word Below"
+msgstr "Dùng lại từ dưới"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:152
+msgid "Pop Up Completion List"
+msgstr "Danh sách hoàn chỉnh bật lên"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:154
+msgid "Shell Completion"
+msgstr "Hoàn chỉnh hệ vỏ"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:156
+msgid "Automatic Completion Popup"
+msgstr "Bật lên hoàn chỉnh tự động"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:498
+msgid "Automatically &show completion list"
+msgstr "Tự động hiển thị danh sách hoàn chỉnh"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:511
+msgid ""
+"_: Translators: This is the first part of two strings wich will comprise the "
+"sentence 'Show completions when a word is at least N characters'. The first "
+"part is on the right side of the N, which is represented by a spinbox widget, "
+"followed by the second part: 'characters long'. Characters is a ingeger number "
+"between and including 1 and 30. Feel free to leave the second part of the "
+"sentence blank if it suits your language better. \n"
+"Show completions &when a word is at least"
+msgstr "Hiển thị những cách hoàn chỉnh khi từ có ít nhất"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:517
+msgid ""
+"_: This is the second part of two strings that will comprise teh sentence 'Show "
+"completions when a word is at least N characters'\n"
+"characters long."
+msgstr "ký tự."
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:520
+msgid ""
+"Enable the automatic completion list popup as default. The popup can be "
+"disabled on a view basis from the 'Tools' menu."
msgstr ""
-"Nếu dòng đó chưa có Đánh dấu, Đánh dấu trên nó; còn nếu nó đã có Đánh dấu, gỡ "
-"bỏ nó."
+"Hiệu lực danh sách hoàn chỉnh tự động là mặc định. Có thể vô hiệu hoá bộ bật "
+"lên đựa vào khung xem, từ trình đơn « Công cụ »."
-#: part/katebookmarks.cpp:81
-msgid "Clear &Bookmark"
-msgstr "&Xoá Đánh Dấu"
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:523
+msgid ""
+"Define the length a word should have before the completion list is displayed."
+msgstr "Ghi rõ độ dài từ nên gây ra hiển thị danh sách cách hoàn chỉnh."
-#: part/katebookmarks.cpp:84
-msgid "Clear &All Bookmarks"
-msgstr "Xoá &mọi Đánh dấu"
+#: part/kateluaindentscript.cpp:86
+msgid "indenter.register requires 2 parameters (event id, function to call)"
+msgstr ""
+"« indenter.register » cần thiết 2 tham số :\n"
+" • mã nhận diện sự kiện\n"
+" • hàm cần gọi"
-#: part/katebookmarks.cpp:87
-msgid "Remove all bookmarks of the current document."
-msgstr "Gỡ bỏ mọi Đánh dấu của tài liệu hiện có."
+#: part/kateluaindentscript.cpp:94
+msgid ""
+"indenter.register requires 2 parameters (event id (number), function to call "
+"(function))"
+msgstr ""
+"« indenter.register » cần thiết 2 tham số :\n"
+" • mã nhận diện sự kiện (chữ số)\n"
+" • hàm cần gọi (hàm)"
-#: part/katebookmarks.cpp:90 part/katebookmarks.cpp:242
-msgid "Next Bookmark"
-msgstr "Đánh Dấu kế"
+#: part/kateluaindentscript.cpp:108
+msgid "indenter.register:invalid event id"
+msgstr "indenter.register : mã nhận diện sự kiện không hợp lệ."
-#: part/katebookmarks.cpp:93
-msgid "Go to the next bookmark."
-msgstr "Đi tới Đánh dấu kế tiếp."
+#: part/kateluaindentscript.cpp:113
+msgid "indenter.register:there is already a function set for given"
+msgstr "indenter.register : đã có một tập hàm cho điều đã cho."
-#: part/katebookmarks.cpp:96 part/katebookmarks.cpp:244
-msgid "Previous Bookmark"
-msgstr "Đánh dấu lùi"
+#: part/kateluaindentscript.cpp:126
+msgid "document.textLine:One parameter (line number) required"
+msgstr "document.textLine : cần thiết một tham số (số hiệu dòng)."
-#: part/katebookmarks.cpp:99
-msgid "Go to the previous bookmark."
-msgstr "Trở về Đánh dấu trước đó."
+#: part/kateluaindentscript.cpp:130
+msgid "document.textLine:One parameter (line number) required (number)"
+msgstr "document.textLine : cần thiết một tham số (số hiệu dòng, dạng chữ số)."
-#: part/katebookmarks.cpp:203
-msgid "&Next: %1 - \"%2\""
-msgstr "&Kế: %1 - \"%2\""
+#: part/kateluaindentscript.cpp:139
+msgid ""
+"document.removeText:Four parameters needed (start line, start col,end line, end "
+"col)"
+msgstr ""
+"document.removeText : cần thiết bốn tham số :\n"
+" • dòng đầu\n"
+" • cột đầu\n"
+" • dòng cuối\n"
+" • cột cuối."
-#: part/katebookmarks.cpp:210
-msgid "&Previous: %1 - \"%2\""
-msgstr "&Lùi: %1 - \"%2\""
+#: part/kateluaindentscript.cpp:143
+msgid ""
+"document.removeText:Four parameters needed (start line, start col,end line, end "
+"col) (4x number)"
+msgstr ""
+"document.removeText : cần thiết bốn tham số :\n"
+" • dòng đầu\n"
+" • cột đầu\n"
+" • dòng cuối\n"
+" • cột cuối\n"
+"tất cả tham số nên có dạng chữ số."
+
+#: part/kateluaindentscript.cpp:152
+msgid "document.insertText:Three parameters needed (line,col,text)"
+msgstr ""
+"document.insertText : cần thiết ba tham số :\n"
+" • dòng\n"
+" • cột\n"
+" • văn bản."
+
+#: part/kateluaindentscript.cpp:156
+msgid ""
+"document.removeText:Three parameters needed (line,col,text) "
+"(number,number,string)"
+msgstr ""
+"document.insertText : cần thiết ba tham số :\n"
+" • dòng (dạng chữ số)\n"
+" • cột (dạng chữ số)\n"
+" • văn bản (dạng chuỗi)."
+
+#: part/kateluaindentscript.cpp:253
+msgid "LUA interpreter could not be initialized"
+msgstr "Không thể khởi chạy bộ giải thích LUA."
+
+#: part/kateluaindentscript.cpp:293 part/kateluaindentscript.cpp:316
+#: part/kateluaindentscript.cpp:344
+#, c-format
+msgid "Lua indenting script had errors: %1"
+msgstr "Tập lệnh thụt lề LUA gặp lỗi: %1"
+
+#: part/katejscript.cpp:1058 part/katejscript.cpp:1076
+#: part/kateluaindentscript.cpp:413 part/kateluaindentscript.cpp:431
+msgid "(Unknown)"
+msgstr "(Không rõ)"
#: part/katefactory.cpp:70
msgid "Kate Part"
@@ -371,259 +608,717 @@ msgstr "Trợ giúp hay quá"
msgid "All people who have contributed and I have forgotten to mention"
msgstr "Các người khác đã đóng góp"
-#: _translatorinfo.cpp:1 part/katefactory.cpp:115
+#: part/katesyntaxdocument.cpp:76
msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
+"<qt>The error <b>%4</b>"
+"<br> has been detected in the file %1 at %2/%3</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Lỗi <b>%4</b>"
+"<br> đã được phát hịện trong tập tin %1 tại %2/%3</qt>"
-#: _translatorinfo.cpp:3 part/katefactory.cpp:115
+#: part/katesyntaxdocument.cpp:84
+#, c-format
+msgid "Unable to open %1"
+msgstr "Không thể mở %1"
+
+#: part/katesyntaxdocument.cpp:457
+msgid "Errors!"
+msgstr "• Lỗi •"
+
+#: part/katesyntaxdocument.cpp:462
+#, c-format
+msgid "Error: %1"
+msgstr "Lỗi: %1"
+
+#: part/katespell.cpp:57
+msgid "Spelling (from cursor)..."
+msgstr "Chính tả (từ con chạy)..."
+
+#: part/katespell.cpp:58
+msgid "Check the document's spelling from the cursor and forward"
+msgstr "Kiểm tra chính tả của tài liệu từ con chạy và tiếp."
+
+#: part/katespell.cpp:60
+msgid "Spellcheck Selection..."
+msgstr "Kiểm tra chính tả phần chọn..."
+
+#: part/katespell.cpp:61
+msgid "Check spelling of the selected text"
+msgstr "Kiểm tra chính tả của đoạn chọn."
+
+#: part/katespell.cpp:125
+msgid "Spellcheck"
+msgstr "Kiểm tra chính tả"
+
+#: part/katespell.cpp:205
msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
+"The spelling program could not be started. Please make sure you have set the "
+"correct spelling program and that it is properly configured and in your PATH."
+msgstr ""
+"Không thể khởi chạy chương trình chính tả. Hãy kiểm tra xem đã đặt chương trình "
+"chính tả đúng, đã cấu hình nó cho đúng, và nó có trong đường dẫn thực hiện "
+"(PATH) của bạn."
-#: part/katesearch.cpp:72
-msgid "Look up the first occurrence of a piece of text or regular expression."
-msgstr "Tra tìm lần đầu tiên gặp một đoạn hoặc biểu thức chính quy."
+#: part/katespell.cpp:210
+msgid "The spelling program seems to have crashed."
+msgstr "Chương trình chính tả có vẻ đã sụp đổ."
-#: part/katesearch.cpp:74
-msgid "Look up the next occurrence of the search phrase."
-msgstr "Tra tìm lần kế tiếp gặp chuỗi tìm kiếm."
+#: part/kateview.cpp:216
+msgid "Cut the selected text and move it to the clipboard"
+msgstr "Cắt đoạn chọn vào bảng tạm."
-#: part/katesearch.cpp:76
-msgid "Look up the previous occurrence of the search phrase."
-msgstr "Tra tìm lần trước gặp chuỗi tìm kiếm."
+#: part/kateview.cpp:219
+msgid "Paste previously copied or cut clipboard contents"
+msgstr "Dán nội dung bảng tạm đã cắt hoặc chép."
-#: part/katesearch.cpp:78
+#: part/kateview.cpp:222
msgid ""
-"Look up a piece of text or regular expression and replace the result with some "
-"given text."
+"Use this command to copy the currently selected text to the system clipboard."
msgstr ""
-"Tra tìm một đoạn hoặc biểu thức chính quy, và thay thế kết quả bằng một đoạn đã "
-"cho."
+"Dùng lệnh này để sao chép đoạn được chọn hiện thời vào bảng tạm của hệ thống."
-#: part/katesearch.cpp:331
-msgid "Search string '%1' not found!"
-msgstr "• Không tìm thấy chuỗi tìm kiếm « %1 ». •"
+#: part/kateview.cpp:224
+msgid "Copy as &HTML"
+msgstr "Chép dạng &HTML"
-#: part/katesearch.cpp:333 part/katesearch.cpp:498
-msgid "Find"
-msgstr "Tìm"
+#: part/kateview.cpp:225
+msgid ""
+"Use this command to copy the currently selected text as HTML to the system "
+"clipboard."
+msgstr ""
+"Dùng lệnh này để sao chép đoạn được chọn hiện thời dạng mã định dạng HTML vào "
+"bảng tạm của hệ thống."
-#: part/katesearch.cpp:353 part/katesearch.cpp:371 part/katesearch.cpp:475
-#, c-format
+#: part/kateview.cpp:230
+msgid "Save the current document"
+msgstr "Lưu tài liệu hiện có"
+
+#: part/kateview.cpp:233
+msgid "Revert the most recent editing actions"
+msgstr "Hoàn nguyên những hành động soạn thảo gần nhất"
+
+#: part/kateview.cpp:236
+msgid "Revert the most recent undo operation"
+msgstr "Hoàn nguyên thao tác hoàn tác gần nhất"
+
+#: part/kateview.cpp:238
+msgid "&Word Wrap Document"
+msgstr "&Ngắt từ tài liệu"
+
+#: part/kateview.cpp:239
msgid ""
-"_n: %n replacement made.\n"
-"%n replacements made."
-msgstr "Mới thay thế %n lần."
+"Use this command to wrap all lines of the current document which are longer "
+"than the width of the current view, to fit into this view."
+"<br>"
+"<br> This is a static word wrap, meaning it is not updated when the view is "
+"resized."
+msgstr ""
+"Dùng lệnh này để ngắt mọi dòng trong tài liệu hiện thời mà có độ dài hơn độ "
+"rộng của khung cem hiện có, để vừa khít khung xem này."
+"<br>"
+"<br>Việc này là thao tác ngắt từ tĩnh, tức là nó không cập nhật khi khung xem "
+"thay đổi kích cỡ."
-#: part/katesearch.cpp:479
-msgid "End of document reached."
-msgstr "Gặp kết thúc tài liệu."
+#: part/kateview.cpp:244
+msgid "&Indent"
+msgstr "Th&ụt lề"
-#: part/katesearch.cpp:480
-msgid "Beginning of document reached."
-msgstr "Gặp đầu tài liệu."
+#: part/kateview.cpp:245
+msgid ""
+"Use this to indent a selected block of text."
+"<br>"
+"<br>You can configure whether tabs should be honored and used or replaced with "
+"spaces, in the configuration dialog."
+msgstr ""
+"Dùng lệnh này để thụt lề một khối văn bản đã chọn."
+"<br>"
+"<br>Trong hộp thoại cấu hình, bạn có thể chọn nếu thao tác này theo dấu cách "
+"Tab, hoặc nên thay thế chúng bằng dấu cách thường."
-#: part/katesearch.cpp:485
-msgid "End of selection reached."
-msgstr "Gặp kết thúc phần chọn."
+#: part/kateview.cpp:247
+msgid "&Unindent"
+msgstr "&Bỏ thụt lề"
-#: part/katesearch.cpp:486
-msgid "Beginning of selection reached."
-msgstr "Gặp đầu phần chọn."
+#: part/kateview.cpp:248
+msgid "Use this to unindent a selected block of text."
+msgstr "Dùng lệnh này để bỏ thụt lề một khối văn bản đã chọn."
-#: part/katesearch.cpp:490
-msgid "Continue from the beginning?"
-msgstr "Tiếp tục từ đầu không?"
+#: part/kateview.cpp:250
+msgid "&Clean Indentation"
+msgstr "Thụt lề &sạch"
-#: part/katesearch.cpp:491
-msgid "Continue from the end?"
-msgstr "Tiếp tục từ kết thúc không?"
+#: part/kateview.cpp:251
+msgid ""
+"Use this to clean the indentation of a selected block of text (only tabs/only "
+"spaces)"
+"<br>"
+"<br>You can configure whether tabs should be honored and used or replaced with "
+"spaces, in the configuration dialog."
+msgstr ""
+"Dùng lệnh này để làm sạch cách thụt lề một khối văn bản đã chọn (dùng chỉ Tab "
+"hoặc chỉ dấu cách)."
+"<br>"
+"<br>Trong hộp thoại cấu hình, bạn có thể chọn nếu thao tác này theo dấu cách "
+"Tab, hoặc nên thay thế chúng bằng dấu cách thường."
-#: part/katesearch.cpp:499
-msgid "&Stop"
-msgstr "&Dừng"
+#: part/kateview.cpp:254
+msgid "&Align"
+msgstr "C&anh lề"
-#: part/katesearch.cpp:753
-msgid "Replace Confirmation"
-msgstr "Xác nhận thay thế"
+#: part/kateview.cpp:255
+msgid ""
+"Use this to align the current line or block of text to its proper indent level."
+msgstr ""
+"Dùng lệnh này để canh lề dòng hoặc khối văn bản hiện thời với cấp thụt lề đúng."
-#: part/katesearch.cpp:755
-msgid "Replace &All"
-msgstr "Thay thế &hết"
+#: part/kateview.cpp:257
+msgid "C&omment"
+msgstr "&Ghi chú"
-#: part/katesearch.cpp:755
-msgid "Re&place && Close"
-msgstr "Th&ay thế và Đóng"
+#: part/kateview.cpp:259
+msgid ""
+"This command comments out the current line or a selected block of text.<BR><BR>"
+"The characters for single/multiple line comments are defined within the "
+"language's highlighting."
+msgstr ""
+"Lệnh này ghi chú tắt dòng hoặc khối văn bản đã chọn."
+"<br>"
+"<br>Những ký tự để ghi chú dòng đơn hoặc đa dòng có được định nghĩa khi thiết "
+"lập cách tô sáng ngôn ngữ đó. "
-#: part/katesearch.cpp:755
-msgid "&Replace"
-msgstr "Tha&y thế"
+#: part/kateview.cpp:262
+msgid "Unco&mment"
+msgstr "B&ỏ ghi chú"
-#: part/katesearch.cpp:757
-msgid "&Find Next"
-msgstr "Tìm &kế"
+#: part/kateview.cpp:264
+msgid ""
+"This command removes comments from the current line or a selected block of "
+"text.<BR><BR>The characters for single/multiple line comments are defined "
+"within the language's highlighting."
+msgstr ""
+"Lệnh này gỡ bỏ chú thích ra dòng hoặc khối văn bản đã chọn."
+"<br>"
+"<br>Những ký tự để ghi chú dòng đơn hoặc đa dòng có được định nghĩa khi thiết "
+"lập cách tô sáng ngôn ngữ đó. "
-#: part/katesearch.cpp:762
-msgid "Found an occurrence of your search term. What do you want to do?"
-msgstr "Mới tìm một lần có chuỗi tìm kiếm. Bạn có muốn làm gì vậy?"
+#: part/kateview.cpp:267
+msgid "&Read Only Mode"
+msgstr "Chế độ Chỉ &đọc"
-#: part/katesearch.cpp:814
-msgid "Usage: find[:[bcersw]] PATTERN"
-msgstr "Lệnh tìm: cách sử dụng: find[:[bcersw]] MẪU"
+#: part/kateview.cpp:270
+msgid "Lock/unlock the document for writing"
+msgstr "Khoá/Gỡ khoá tài liệu để ghi"
-#: part/katesearch.cpp:826
-msgid "Usage: ifind[:[bcrs]] PATTERN"
-msgstr "Lệnh tìm: cách sử dụng: ifind[:[bcrs]] MẪU"
+#: part/kateview.cpp:272
+msgid "Uppercase"
+msgstr "Chữ hoa"
-#: part/katesearch.cpp:880
-msgid "Usage: replace[:[bceprsw]] PATTERN [REPLACEMENT]"
-msgstr "Lệnh thay thế : cách sử dụng: replace[:[bceprsw]] MẪU [CHUỖI_THAY_THẾ]"
+#: part/kateview.cpp:274
+msgid ""
+"Convert the selection to uppercase, or the character to the right of the cursor "
+"if no text is selected."
+msgstr ""
+"Chuyển đổi đoạn chọn sang chữ hoa, hoặc chuyển đổi ký tự bên phải con chạy nếu "
+"chưa chọn đoạn nào."
-#: part/katesearch.cpp:914
-msgid "<p>Usage: <code>find[:bcersw] PATTERN</code></p>"
-msgstr "<p>Lệnh tìm: cách sử dụng: <code>find[:bcersw] MẪU</code></p>"
+#: part/kateview.cpp:277
+msgid "Lowercase"
+msgstr "Chữ thường"
-#: part/katesearch.cpp:917
+#: part/kateview.cpp:279
msgid ""
-"<p>Usage: <code>ifind:[:bcrs] PATTERN</code>"
-"<br>ifind does incremental or 'as-you-type' search</p>"
+"Convert the selection to lowercase, or the character to the right of the cursor "
+"if no text is selected."
msgstr ""
-"<p>Lệnh tìm: cách sử dụng: <code>ifind:[:bcrs] MẪU</code>"
-"<br>Lệnh « ifind » thực hiện việc tìm kiếm dần dần hoặc kiểu « trong khi gõ "
-"».</p>"
+"Chuyển đổi đoạn chọn sang chữ thường, hoặc chuyển đổi ký tự bên phải con chạy "
+"nếu chưa chọn đoạn nào."
-#: part/katesearch.cpp:921
-msgid "<p>Usage: <code>replace[:bceprsw] PATTERN REPLACEMENT</code></p>"
+#: part/kateview.cpp:282
+msgid "Capitalize"
+msgstr "Chữ hoa đầu"
+
+#: part/kateview.cpp:284
+msgid ""
+"Capitalize the selection, or the word under the cursor if no text is selected."
msgstr ""
-"<p>Lệnh thay thế : cách sử dụng: <code>replace[:bceprsw] MẪU "
-"CHUỖI_THAY_THẾ</code></p>"
+"Chuyển đổi chữ đầu sang chữ hoa, trong mỗi từ trong đoạn chọn, hoặc trong từ "
+"bên dưới con chạy nếu chưa chọn đoạn nào."
+
+#: part/kateview.cpp:287
+msgid "Join Lines"
+msgstr "Nối lại dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:299
+msgid "Print the current document."
+msgstr "In tài liệu hiện thời."
+
+#: part/kateview.cpp:301
+msgid "Reloa&d"
+msgstr "Tả&i lại"
+
+#: part/kateview.cpp:302
+msgid "Reload the current document from disk."
+msgstr "Tải lại tài liệu hiện thời từ đĩa."
+
+#: part/kateview.cpp:305
+msgid "Save the current document to disk, with a name of your choice."
+msgstr "Lưu tài liệu hiện thời vào đĩa, với tên do bạn chọn."
-#: part/katesearch.cpp:924
+#: part/kateview.cpp:308
msgid ""
-"<h4><caption>Options</h4>"
-"<p><b>b</b> - Search backward"
-"<br><b>c</b> - Search from cursor"
-"<br><b>r</b> - Pattern is a regular expression"
-"<br><b>s</b> - Case sensitive search"
+"This command opens a dialog and lets you choose a line that you want the cursor "
+"to move to."
msgstr ""
-"<h4><caption>Tùy chọn</h4>"
-"<p><b>b</b> &mdash; Tìm lùi"
-"<br><b>c</b> &mdash; Tìm từ vị trí con <b>c</b>hạy"
-"<br><b>r</b> &mdash; Mẫu là biểu thức chính quy"
-"<br><b>s</b> &mdash; Tìm phân biệt chữ hoa/thường"
+"Lệnh này mở hộp thoại cho bạn khả năng chọn dòng nơi bạn muốn con chạy tới."
-#: part/katesearch.cpp:933
+#: part/kateview.cpp:310
+msgid "&Configure Editor..."
+msgstr "&Cấu hình bộ soạn thảo..."
+
+#: part/kateview.cpp:311
+msgid "Configure various aspects of this editor."
+msgstr "Cấu hình nhiều khía cạnh khác nhau của trình soạn thảo này."
+
+#: part/kateview.cpp:313
+msgid "&Highlighting"
+msgstr "T&ô sáng"
+
+#: part/kateview.cpp:314
+msgid "Here you can choose how the current document should be highlighted."
+msgstr "Ở đây bạn có thể chọn cách tô sáng tài liệu hiện có."
+
+#: part/kateview.cpp:317
+msgid "&Filetype"
+msgstr "&Kiểu tập tin"
+
+#: part/kateview.cpp:320
+msgid "&Schema"
+msgstr "&Giản đồ"
+
+#: part/kateview.cpp:324
+msgid "&Indentation"
+msgstr "Th&ụt lề"
+
+#: part/kateview.cpp:327
+msgid "E&xport as HTML..."
+msgstr "&Xuất dạng HTML..."
+
+#: part/kateview.cpp:328
msgid ""
-"<br><b>e</b> - Search in selected text only"
-"<br><b>w</b> - Search whole words only"
+"This command allows you to export the current document with all highlighting "
+"information into a HTML document."
msgstr ""
-"<br><b>e</b> &mdash; Tìm chỉ trong phần chọn"
-"<br><b>w</b> &mdash; Chỉ khớp nguyên từ"
+"Lệnh này cho bạn khả năng xuất tài liệu hiện thời cùng với các thông tin tô "
+"sáng, vào một tài liệu dạng HTML."
+
+#: part/kateview.cpp:332
+msgid "Select the entire text of the current document."
+msgstr "Chọn toàn bộ nội dung tài liệu."
-#: part/katesearch.cpp:939
+#: part/kateview.cpp:335
msgid ""
-"<br><b>p</b> - Prompt for replace</p>"
-"<p>If REPLACEMENT is not present, an empty string is used.</p>"
-"<p>If you want to have whitespace in your PATTERN, you need to quote both "
-"PATTERN and REPLACEMENT with either single or double quotes. To have the quote "
-"characters in the strings, prepend them with a backslash."
+"If you have selected something within the current document, this will no longer "
+"be selected."
msgstr ""
-"<br><b>p</b> &mdash; Nhắc với thay thế</p>"
-"<p>Nếu không nhập CHUỖI_THAY_THẾ, chuỗi rỗng được dùng.</p>"
-"<p>Nếu bạn muốn gồm dấu cách vào MẪU, mẫu đó phải được bao bằng dấu trích dẫn "
-"hoặc đơn « ' » hoặc đôi « \" ». Dấu trích dẫn bên trong chuỗi phải có sổ chéo "
-"ngược « \\ » đi trước."
+"Nếu bạn đã chọn gì ở trong tài liệu hiện thời, nó sẽ không còn được chọn lại."
-#: part/kateluaindentscript.cpp:86
-msgid "indenter.register requires 2 parameters (event id, function to call)"
+#: part/kateview.cpp:337
+msgid "Enlarge Font"
+msgstr "Chữ lớn hơn"
+
+#: part/kateview.cpp:338
+msgid "This increases the display font size."
+msgstr "Lệnh này tăng kích cỡ hiển thị của phông chữ."
+
+#: part/kateview.cpp:340
+msgid "Shrink Font"
+msgstr "Chữ nhỏ hơn"
+
+#: part/kateview.cpp:341
+msgid "This decreases the display font size."
+msgstr "Lệnh này giảm kích cỡ hiển thị của phông chữ."
+
+#: part/kateview.cpp:344
+msgid "Bl&ock Selection Mode"
+msgstr "Chế độ chọn &khối"
+
+#: part/kateview.cpp:347
+msgid ""
+"This command allows switching between the normal (line based) selection mode "
+"and the block selection mode."
msgstr ""
-"« indenter.register » cần thiết 2 tham số :\n"
-" • mã nhận diện sự kiện\n"
-" • hàm cần gọi"
+"Lệnh này cho bạn khả năng chuyển đổi giữa chế độ chuẩn (đựa vào dòng) và chế độ "
+"chọn khối."
-#: part/kateluaindentscript.cpp:94
+#: part/kateview.cpp:350
+msgid "Overwr&ite Mode"
+msgstr "Chế độ &ghi đè"
+
+#: part/kateview.cpp:353
msgid ""
-"indenter.register requires 2 parameters (event id (number), function to call "
-"(function))"
+"Choose whether you want the text you type to be inserted or to overwrite "
+"existing text."
msgstr ""
-"« indenter.register » cần thiết 2 tham số :\n"
-" • mã nhận diện sự kiện (chữ số)\n"
-" • hàm cần gọi (hàm)"
+"Hãy chọn nếu bạn muốn đoạn đã gõ để chèn vào đoạn đã có, hoặc để ghi đè lên nó."
-#: part/kateluaindentscript.cpp:108
-msgid "indenter.register:invalid event id"
-msgstr "indenter.register : mã nhận diện sự kiện không hợp lệ."
+#: part/kateview.cpp:357
+msgid "&Dynamic Word Wrap"
+msgstr "Ngắt từ &động"
-#: part/kateluaindentscript.cpp:113
-msgid "indenter.register:there is already a function set for given"
-msgstr "indenter.register : đã có một tập hàm cho điều đã cho."
+#: part/katedialogs.cpp:701 part/kateview.cpp:360
+msgid ""
+"If this option is checked, the text lines will be wrapped at the view border on "
+"the screen."
+msgstr "Nếu bật, các dòng văn bản sẽ bị ngắt tại viền khung xem trên màn hình."
-#: part/kateluaindentscript.cpp:126
-msgid "document.textLine:One parameter (line number) required"
-msgstr "document.textLine : cần thiết một tham số (số hiệu dòng)."
+#: part/kateview.cpp:362
+msgid "Dynamic Word Wrap Indicators"
+msgstr "Chỉ thị Ngắt từ động"
-#: part/kateluaindentscript.cpp:130
-msgid "document.textLine:One parameter (line number) required (number)"
-msgstr "document.textLine : cần thiết một tham số (số hiệu dòng, dạng chữ số)."
+#: part/katedialogs.cpp:703 part/kateview.cpp:363
+msgid "Choose when the Dynamic Word Wrap Indicators should be displayed"
+msgstr "Chọn cách hiển thị các chỉ thị Ngắt Từ Động."
-#: part/kateluaindentscript.cpp:139
+#: part/kateview.cpp:367
+msgid "&Off"
+msgstr "&Tắt"
+
+#: part/kateview.cpp:368
+msgid "Follow &Line Numbers"
+msgstr "Theo &số hiệu dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:369
+msgid "&Always On"
+msgstr "&Luôn bật"
+
+#: part/kateview.cpp:373
+msgid "Show Folding &Markers"
+msgstr "Hiện dấu hiệu gấp lại"
+
+#: part/kateview.cpp:376
msgid ""
-"document.removeText:Four parameters needed (start line, start col,end line, end "
-"col)"
+"You can choose if the codefolding marks should be shown, if codefolding is "
+"possible."
msgstr ""
-"document.removeText : cần thiết bốn tham số :\n"
-" • dòng đầu\n"
-" • cột đầu\n"
-" • dòng cuối\n"
-" • cột cuối."
+"Bạn có thể chọn để hiển thị dấu hiệu gấp lại mã hay không, nếu có khả năng gấp "
+"lại mã."
-#: part/kateluaindentscript.cpp:143
+#: part/kateview.cpp:377
+msgid "Hide Folding &Markers"
+msgstr "Ẩn dấu hiệu &gấp lại"
+
+#: part/kateview.cpp:380
+msgid "Show &Icon Border"
+msgstr "Hiện viền &biểu tượng"
+
+#: part/kateview.cpp:384
msgid ""
-"document.removeText:Four parameters needed (start line, start col,end line, end "
-"col) (4x number)"
+"Show/hide the icon border.<BR><BR> The icon border shows bookmark symbols, for "
+"instance."
msgstr ""
-"document.removeText : cần thiết bốn tham số :\n"
-" • dòng đầu\n"
-" • cột đầu\n"
-" • dòng cuối\n"
-" • cột cuối\n"
-"tất cả tham số nên có dạng chữ số."
+"Bật/tắt hiển thị viền biểu tượng."
+"<br>"
+"<br>Tức là viền biểu tượng hiển thị ký hiệu Đánh dấu,"
-#: part/kateluaindentscript.cpp:152
-msgid "document.insertText:Three parameters needed (line,col,text)"
+#: part/kateview.cpp:385
+msgid "Hide &Icon Border"
+msgstr "Ẩn viền &biểu tượng"
+
+#: part/kateview.cpp:388
+msgid "Show &Line Numbers"
+msgstr "Hiện &số hiệu dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:391
+msgid "Show/hide the line numbers on the left hand side of the view."
+msgstr "Bật/tắt hiển thị số thứ tự dòng bên trái khung xem."
+
+#: part/kateview.cpp:392
+msgid "Hide &Line Numbers"
+msgstr "Ẩn &số hiệu dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:395
+msgid "Show Scroll&bar Marks"
+msgstr "Hiện dấu thanh &cuộn"
+
+#: part/kateview.cpp:398
+msgid ""
+"Show/hide the marks on the vertical scrollbar.<BR><BR>"
+"The marks, for instance, show bookmarks."
msgstr ""
-"document.insertText : cần thiết ba tham số :\n"
-" • dòng\n"
-" • cột\n"
-" • văn bản."
+"Bật/tắt hiển thị những dấu trên thanh cuộn dọc."
+"<br>"
+"<br>Tức là những dấu này hiển thị Đánh dấu."
-#: part/kateluaindentscript.cpp:156
+#: part/kateview.cpp:399
+msgid "Hide Scroll&bar Marks"
+msgstr "Ẩn dấu thanh &cuộn"
+
+#: part/kateview.cpp:402
+msgid "Show Static &Word Wrap Marker"
+msgstr "Hiện dấu hiệu &Ngắt từ tĩnh"
+
+#: part/kateview.cpp:406
msgid ""
-"document.removeText:Three parameters needed (line,col,text) "
-"(number,number,string)"
+"Show/hide the Word Wrap Marker, a vertical line drawn at the word wrap column "
+"as defined in the editing properties"
msgstr ""
-"document.insertText : cần thiết ba tham số :\n"
-" • dòng (dạng chữ số)\n"
-" • cột (dạng chữ số)\n"
-" • văn bản (dạng chuỗi)."
+"Bật/tắt hiển thị dấu hiệu Ngắt từ, một đường dọc được vẽ tại cột ngắt từ, như "
+"được định nghĩa trong tài sản hiệu chỉnh."
-#: part/kateluaindentscript.cpp:253
-msgid "LUA interpreter could not be initialized"
-msgstr "Không thể khởi chạy bộ giải thích LUA."
+#: part/kateview.cpp:408
+msgid "Hide Static &Word Wrap Marker"
+msgstr "Ẩn dấu hiệu &Ngắt từ tĩnh"
-#: part/kateluaindentscript.cpp:293 part/kateluaindentscript.cpp:316
-#: part/kateluaindentscript.cpp:344
+#: part/kateview.cpp:411
+msgid "Switch to Command Line"
+msgstr "Chuyển sang Dòng lệnh"
+
+#: part/kateview.cpp:414
+msgid "Show/hide the command line on the bottom of the view."
+msgstr "Bật/tắt hiển thị dòng lệnh bên dưới khung xem."
+
+#: part/kateview.cpp:416
+msgid "&End of Line"
+msgstr "&Kết thúc dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:417
+msgid "Choose which line endings should be used, when you save the document"
+msgstr "Hãy chọn dùng kiểu kết thúc dòng nào, khi bạn lưu tài liệu."
+
+#: part/kateview.cpp:427
+msgid "E&ncoding"
+msgstr "Bộ &ký tự"
+
+#: part/kateview.cpp:444
+msgid "Move Word Left"
+msgstr "Chuyển từ sang trái"
+
+#: part/kateview.cpp:448
+msgid "Select Character Left"
+msgstr "Chọn ký tự trái"
+
+#: part/kateview.cpp:452
+msgid "Select Word Left"
+msgstr "Chọn từ trái"
+
+#: part/kateview.cpp:457
+msgid "Move Word Right"
+msgstr "Chuyển từ sang phải"
+
+#: part/kateview.cpp:461
+msgid "Select Character Right"
+msgstr "Chọn ký tự phải"
+
+#: part/kateview.cpp:465
+msgid "Select Word Right"
+msgstr "Chọn từ phải"
+
+#: part/kateview.cpp:470
+msgid "Move to Beginning of Line"
+msgstr "Về đầu dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:474
+msgid "Move to Beginning of Document"
+msgstr "Về đầu tài liệu"
+
+#: part/kateview.cpp:478
+msgid "Select to Beginning of Line"
+msgstr "Chọn về đầu đường"
+
+#: part/kateview.cpp:482
+msgid "Select to Beginning of Document"
+msgstr "Chọn về đầu tài liệu"
+
+#: part/kateview.cpp:487
+msgid "Move to End of Line"
+msgstr "Tới cuối dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:491
+msgid "Move to End of Document"
+msgstr "Tới cuối tài liệu"
+
+#: part/kateview.cpp:495
+msgid "Select to End of Line"
+msgstr "Chọn tới cuối dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:499
+msgid "Select to End of Document"
+msgstr "Chọn tới cuối tài liệu"
+
+#: part/kateview.cpp:504
+msgid "Select to Previous Line"
+msgstr "Chọn về dòng trước"
+
+#: part/kateview.cpp:508
+msgid "Scroll Line Up"
+msgstr "Cuộn lên một dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:512
+msgid "Move to Next Line"
+msgstr "Tới dòng kế"
+
+#: part/kateview.cpp:515
+msgid "Move to Previous Line"
+msgstr "Về dòng trước"
+
+#: part/kateview.cpp:518
+msgid "Move Character Right"
+msgstr "Chuyển ký tự sang phải"
+
+#: part/kateview.cpp:521
+msgid "Move Character Left"
+msgstr "Chuyển ký tự sang trái"
+
+#: part/kateview.cpp:525
+msgid "Select to Next Line"
+msgstr "Chọn tới dòng kế"
+
+#: part/kateview.cpp:529
+msgid "Scroll Line Down"
+msgstr "Cuộn xuống một dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:534
+msgid "Scroll Page Up"
+msgstr "Cuộn lên một trang"
+
+#: part/kateview.cpp:538
+msgid "Select Page Up"
+msgstr "Cuộn xuống một trang"
+
+#: part/kateview.cpp:542
+msgid "Move to Top of View"
+msgstr "Tới đầu khung xem"
+
+#: part/kateview.cpp:546
+msgid "Select to Top of View"
+msgstr "Chọn tới đầu khung xem"
+
+#: part/kateview.cpp:551
+msgid "Scroll Page Down"
+msgstr "Cuộn xuống một trang"
+
+#: part/kateview.cpp:555
+msgid "Select Page Down"
+msgstr "Chọn tới một trang"
+
+#: part/kateview.cpp:559
+msgid "Move to Bottom of View"
+msgstr "Tới cuối khung xem"
+
+#: part/kateview.cpp:563
+msgid "Select to Bottom of View"
+msgstr "Chọn tới cuối khung xem"
+
+#: part/kateview.cpp:567
+msgid "Move to Matching Bracket"
+msgstr "Tới dấu ngoặc khớp"
+
+#: part/kateview.cpp:571
+msgid "Select to Matching Bracket"
+msgstr "Chọn tới dấu ngoặc khớp"
+
+#: part/kateview.cpp:579
+msgid "Transpose Characters"
+msgstr "Đổi chỗ hai ký tự"
+
+#: part/kateview.cpp:584
+msgid "Delete Line"
+msgstr "Xoá bỏ dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:589
+msgid "Delete Word Left"
+msgstr "Xoá bỏ từ trái"
+
+#: part/kateview.cpp:594
+msgid "Delete Word Right"
+msgstr "Xoá bỏ từ phải"
+
+#: part/kateview.cpp:598
+msgid "Delete Next Character"
+msgstr "Xoá bỏ ký tự kế"
+
+#: part/kateview.cpp:602
+msgid "Backspace"
+msgstr "Xoá lùi"
+
+#: part/kateview.cpp:628
+msgid "Collapse Toplevel"
+msgstr "Co lại cấp đầu"
+
+#: part/kateview.cpp:630
+msgid "Expand Toplevel"
+msgstr "Bung cấp đầu"
+
+#: part/kateview.cpp:632
+msgid "Collapse One Local Level"
+msgstr "Co lại một cấp cục bộ"
+
+#: part/kateview.cpp:634
+msgid "Expand One Local Level"
+msgstr "Bung một cấp cục bộ"
+
+#: part/kateview.cpp:639
+msgid "Show the code folding region tree"
+msgstr "Hiện cây miền gấp lại mã"
+
+#: part/kateview.cpp:640
+msgid "Basic template code test"
+msgstr "Thử ra biểu mẫu cơ bản"
+
+#: part/kateview.cpp:702
+msgid " OVR "
+msgstr " ĐÈ "
+
+#: part/kateview.cpp:704
+msgid " INS "
+msgstr " CHÈN "
+
+#: part/kateview.cpp:707
+msgid " R/O "
+msgstr " Chỉ đọc "
+
+#: part/kateview.cpp:712
#, c-format
-msgid "Lua indenting script had errors: %1"
-msgstr "Tập lệnh thụt lề LUA gặp lỗi: %1"
+msgid " Line: %1"
+msgstr " Dòng: %1"
-#: part/katejscript.cpp:1058 part/katejscript.cpp:1076
-#: part/kateluaindentscript.cpp:413 part/kateluaindentscript.cpp:431
-msgid "(Unknown)"
-msgstr "(Không rõ)"
+#: part/kateview.cpp:713
+#, c-format
+msgid " Col: %1"
+msgstr " Cột: %1"
+
+#: part/kateview.cpp:716
+msgid " BLK "
+msgstr " KHỐI "
+
+#: part/kateview.cpp:716
+msgid " NORM "
+msgstr " CHUẨN "
+
+#: part/katedocument.cpp:4331 part/katedocument.cpp:5073 part/kateview.cpp:863
+msgid "Save File"
+msgstr "Lưu tập tin"
+
+#: part/katedocument.cpp:5101 part/kateview.cpp:890
+msgid ""
+"A file named \"%1\" already exists. Are you sure you want to overwrite it?"
+msgstr "Tập tin « %1 » đã có. Bạn có chắc muốn ghi đè lên nó không?"
+
+#: part/katedocument.cpp:5103 part/kateview.cpp:891
+msgid "Overwrite File?"
+msgstr "Ghi đè tập tin không?"
+
+#: part/katedocument.cpp:5104 part/kateview.cpp:892
+msgid "&Overwrite"
+msgstr "&Ghi đè"
+
+#: part/kateview.cpp:892
+msgid "Overwrite the file"
+msgstr "Ghi đè lên tập tin này"
+
+#: part/kateview.cpp:1794
+msgid "Export File as HTML"
+msgstr "Xuất tập tin dạng HTML"
#: part/katedocument.cpp:434
msgid "Fonts & Colors"
@@ -697,13 +1392,13 @@ msgstr "Cấu hình phím tắt"
msgid "Plugin Manager"
msgstr "Bộ quản lý trình cầm phít"
-#: part/katedocument.cpp:2482
+#: part/katedocument.cpp:2483
msgid ""
"The file %1 could not be loaded completely, as there is not enough temporary "
"disk storage for it."
msgstr "Không thể tải hoàn toàn tập tin %1, vì không có đủ chỗ tạm trên đĩa."
-#: part/katedocument.cpp:2484
+#: part/katedocument.cpp:2485
msgid ""
"The file %1 could not be loaded, as it was not possible to read from it.\n"
"\n"
@@ -713,17 +1408,17 @@ msgstr ""
"\n"
"Hãy kiểm tra xem bạn có quyền đọc tập tin này."
-#: part/katedocument.cpp:2494 part/katedocument.cpp:2560
+#: part/katedocument.cpp:2495 part/katedocument.cpp:2561
msgid "The file %1 is a binary, saving it will result in a corrupt file."
msgstr ""
"Tập tin %1 có dạng nhị phân, vì vậy việc lưu nó sẽ có kết quả là tập tin bị "
"hỏng."
-#: part/katedocument.cpp:2495
+#: part/katedocument.cpp:2496
msgid "Binary File Opened"
msgstr "Tập tin nhị phân được mở"
-#: part/katedocument.cpp:2553
+#: part/katedocument.cpp:2554
msgid ""
"This file could not be loaded correctly due to lack of temporary disk space. "
"Saving it could cause data loss.\n"
@@ -735,22 +1430,22 @@ msgstr ""
"\n"
"Bạn vẫn muốn lưu nó không?"
-#: part/katedocument.cpp:2553 part/katedocument.cpp:2580
-#: part/katedocument.cpp:2591 part/katedocument.cpp:2756
+#: part/katedocument.cpp:2554 part/katedocument.cpp:2581
+#: part/katedocument.cpp:2592 part/katedocument.cpp:2757
msgid "Possible Data Loss"
msgstr "Có thể mất dữ liệu"
-#: part/katedocument.cpp:2553 part/katedocument.cpp:2562
-#: part/katedocument.cpp:2574 part/katedocument.cpp:2580
-#: part/katedocument.cpp:2591
+#: part/katedocument.cpp:2554 part/katedocument.cpp:2563
+#: part/katedocument.cpp:2575 part/katedocument.cpp:2581
+#: part/katedocument.cpp:2592
msgid "Save Nevertheless"
msgstr "Vẫn lưu"
-#: part/katedocument.cpp:2561
+#: part/katedocument.cpp:2562
msgid "Trying to Save Binary File"
msgstr "Đang cố lưu tập tin nhị phân"
-#: part/katedocument.cpp:2574
+#: part/katedocument.cpp:2575
msgid ""
"Do you really want to save this unmodified file? You could overwrite changed "
"data in the file on disk."
@@ -758,11 +1453,11 @@ msgstr ""
"Bạn thật sự muốn lưu tập tin chưa được sửa đổi này? Việc này có thể ghi đè lên "
"dữ liệu đã thay đổi trong tập tin trên đĩa."
-#: part/katedocument.cpp:2574
+#: part/katedocument.cpp:2575
msgid "Trying to Save Unmodified File"
msgstr "Đang cố lưu tập tin chưa được sửa đổi"
-#: part/katedocument.cpp:2580
+#: part/katedocument.cpp:2581
msgid ""
"Do you really want to save this file? Both your open file and the file on disk "
"were changed. There could be some data lost."
@@ -770,7 +1465,7 @@ msgstr ""
"Bạn thật sự muốn lưu tập tin này? Cả tập tin được mở của bạn lẫn tập tin trên "
"đĩa đều đã được thay đổi. Một phần dữ liệu có thể bị mất."
-#: part/katedocument.cpp:2591
+#: part/katedocument.cpp:2592
msgid ""
"The selected encoding cannot encode every unicode character in this document. "
"Do you really want to save it? There could be some data lost."
@@ -778,7 +1473,7 @@ msgstr ""
"Bảng mã đã chọn không thể mã hoá mọi ký tự Unicode trong tài liệu này. Bạn thật "
"sự muốn lưu nó không? Một phần dữ liệu có thể bị mất."
-#: part/katedocument.cpp:2642
+#: part/katedocument.cpp:2643
msgid ""
"The document could not be saved, as it was not possible to write to %1.\n"
"\n"
@@ -790,253 +1485,369 @@ msgstr ""
"Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào tập tin này, hoặc có đủ chỗ còn rảnh trên "
"đĩa."
-#: part/katedocument.cpp:2755
+#: part/katedocument.cpp:2756
msgid "Do you really want to continue to close this file? Data loss may occur."
msgstr ""
"Bạn thật sự muốn tiếp tục đóng tập tin này không? Một phần dữ liệu có thể bị "
"mất."
-#: part/katedocument.cpp:2756
+#: part/katedocument.cpp:2757
msgid "Close Nevertheless"
msgstr "Vẫn đóng"
-#: part/katedocument.cpp:4330 part/katedocument.cpp:5063 part/kateview.cpp:863
-msgid "Save File"
-msgstr "Lưu tập tin"
-
-#: part/katedocument.cpp:4339
+#: part/katedocument.cpp:4340
msgid "Save failed"
msgstr "Lỗi lưu"
-#: part/katedialogs.cpp:1615 part/katedocument.cpp:4401
+#: part/katedialogs.cpp:1610 part/katedocument.cpp:4402
msgid "What do you want to do?"
msgstr "Bạn có muốn làm gì vậy?"
-#: part/katedocument.cpp:4402
+#: part/katedocument.cpp:4403
msgid "File Was Changed on Disk"
msgstr "Tp tin đã được thay đổi trên đĩa"
-#: part/katedialogs.cpp:1593 part/katedocument.cpp:4402
+#: part/katedialogs.cpp:1588 part/katedocument.cpp:4403
msgid "&Reload File"
msgstr "Tải &lại tập tin"
-#: part/katedocument.cpp:4402
+#: part/katedocument.cpp:4403
msgid "&Ignore Changes"
msgstr "&Bỏ qua các thay đổi"
-#: part/katedocument.cpp:4980
+#: part/katedocument.cpp:4981
msgid "The file '%1' was modified by another program."
msgstr "Một chương trình khác đã sửa đổi tập tin « %1 »."
-#: part/katedocument.cpp:4983
+#: part/katedocument.cpp:4984
msgid "The file '%1' was created by another program."
msgstr "Một chương trình khác đã tạo tập tin « %1 »."
-#: part/katedocument.cpp:4986
+#: part/katedocument.cpp:4987
msgid "The file '%1' was deleted by another program."
msgstr "Một chương trình khác đã xoá bỏ tập tin « %1 »."
-#: part/katedocument.cpp:5091 part/kateview.cpp:890
-msgid ""
-"A file named \"%1\" already exists. Are you sure you want to overwrite it?"
-msgstr "Tập tin « %1 » đã có. Bạn có chắc muốn ghi đè lên nó không?"
+#: part/kateautoindent.cpp:97 part/katehighlight.cpp:3165
+#: part/kateschema.cpp:1058
+msgid "Normal"
+msgstr "Chuẩn"
-#: part/katedocument.cpp:5093 part/kateview.cpp:891
-msgid "Overwrite File?"
-msgstr "Ghi đè tập tin không?"
+#: part/kateautoindent.cpp:99
+msgid "C Style"
+msgstr "Kiểu dáng C"
-#: part/katedocument.cpp:5094 part/kateview.cpp:892
-msgid "&Overwrite"
-msgstr "&Ghi đè"
+#: part/kateautoindent.cpp:101
+msgid "Python Style"
+msgstr "Kiểu dáng Python"
-#: part/katefiletype.cpp:273
-msgid "&Filetype:"
-msgstr "&Kiểu tập tin:"
+#: part/kateautoindent.cpp:103
+msgid "XML Style"
+msgstr "Kiểu dáng XML"
-#: part/katefiletype.cpp:279
-msgid "&New"
-msgstr "&Mới"
+#: part/kateautoindent.cpp:105
+msgid "S&S C Style"
+msgstr "Kiểu dáng C S&S"
-#: part/katefiletype.cpp:289
-msgid "N&ame:"
-msgstr "T&ên:"
+#: part/kateautoindent.cpp:107
+msgid "Variable Based Indenter"
+msgstr "Bộ thụt lề đựa vào biến"
-#: part/katefiletype.cpp:294
-msgid "&Section:"
-msgstr "&Phần:"
+#: part/kateautoindent.cpp:111 part/katefiletype.cpp:522
+#: part/katehighlight.cpp:1192
+msgid "None"
+msgstr "Không có"
-#: part/katefiletype.cpp:299
-msgid "&Variables:"
-msgstr "&Biến:"
+#: part/katehighlight.cpp:1823
+msgid "Normal Text"
+msgstr "Văn bản chuẩn"
-#: part/katedialogs.cpp:1299 part/katefiletype.cpp:304
-msgid "File e&xtensions:"
-msgstr "Phần mở &rộng tập tin:"
+#: part/katehighlight.cpp:1971
+msgid ""
+"<B>%1</B>: Deprecated syntax. Attribute (%2) not addressed by symbolic name<BR>"
+msgstr ""
+"<B>%1</B>: cú pháp bị phản đối. Thuộc tính (%2) không có tên tượng trưng được "
+"gán vào.<BR>"
-#: part/katedialogs.cpp:1304 part/katefiletype.cpp:308
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:324
-msgid "MIME &types:"
-msgstr "Kiểu &MIME:"
+#: part/katehighlight.cpp:2338
+msgid "<B>%1</B>: Deprecated syntax. Context %2 has no symbolic name<BR>"
+msgstr ""
+"<B>%1</B>: cú pháp bị phản đối. Ngữ cảnh %2 không có tên tượng trưng.<BR>"
-#: part/katedialogs.cpp:1309 part/katefiletype.cpp:317
-msgid "Prio&rity:"
-msgstr "&Ưu tiên:"
+#: part/katehighlight.cpp:2385
+msgid ""
+"<B>%1</B>:Deprecated syntax. Context %2 not addressed by a symbolic name"
+msgstr ""
+"<B>%1</B>: cú pháp bị phản đối. Ngữ cảnh %2 không có tên tượng trưng được gán "
+"vào."
-#: part/katefiletype.cpp:332
-msgid "Create a new file type."
-msgstr "Tạo kiểu tập tin mới."
+#: part/katehighlight.cpp:2500
+msgid ""
+"There were warning(s) and/or error(s) while parsing the syntax highlighting "
+"configuration."
+msgstr "Gặp cảnh báo và/hay lỗi trong khi phân tách cấu hình tô sáng cú pháp."
-#: part/katefiletype.cpp:333
-msgid "Delete the current file type."
-msgstr "Xoá bỏ kiểu tập tin hiện thời."
+#: part/katehighlight.cpp:2502
+msgid "Kate Syntax Highlighting Parser"
+msgstr "Bộ phân tách tô sáng cú pháp Kate"
-#: part/katefiletype.cpp:335
+#: part/katehighlight.cpp:2653
msgid ""
-"The name of the filetype will be the text of the corresponding menu item."
-msgstr "Tên của kiểu tập tin sẽ là chuỗi của mục trình đơn tương ứng."
+"Since there has been an error parsing the highlighting description, this "
+"highlighting will be disabled"
+msgstr "Vì gập lỗi khi phân tách mô tả tô sáng, khả năng tô sáng sẽ bị tắt."
-#: part/katefiletype.cpp:337
-msgid "The section name is used to organize the file types in menus."
-msgstr "Tên phần được dùng để tổ chức những kiểu tập tin trong trình đơn."
+#: part/katehighlight.cpp:2855
+msgid ""
+"<B>%1</B>: Specified multiline comment region (%2) could not be resolved<BR>"
+msgstr "<B>%1</B>: Không thể định vị miền ghi chú đa dòng đã ghi rõ (%2).<BR>"
-#: part/katefiletype.cpp:339
+#: part/katehighlight.cpp:3166
+msgid "Keyword"
+msgstr "Từ khoá"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3167
+msgid "Data Type"
+msgstr "Kiểu dữ liệu"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3168
+msgid "Decimal/Value"
+msgstr "Thập phân/Giá trị"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3169
+msgid "Base-N Integer"
+msgstr "Số nguyên cơ số N"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3170
+msgid "Floating Point"
+msgstr "Điểm phù động"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3171
+msgid "Character"
+msgstr "Ký tự"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3172
+msgid "String"
+msgstr "Chuỗi"
+
+#: part/katedialogs.cpp:1116 part/katehighlight.cpp:3173
+msgid "Comment"
+msgstr "Ghi chú"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3174
+msgid "Others"
+msgstr "Khác"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3175
+msgid "Alert"
+msgstr "Báo động"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3176
+msgid "Function"
+msgstr "Hàm"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3178
+msgid "Region Marker"
+msgstr "Dấu hiệu miền"
+
+#: part/kateprinter.cpp:72
+#, c-format
+msgid "Print %1"
+msgstr "In %1"
+
+#: part/kateprinter.cpp:202
+msgid "(Selection of) "
+msgstr "(Phần chọn trong) "
+
+#: part/kateprinter.cpp:309 part/kateprinter.cpp:528
+#, c-format
+msgid "Typographical Conventions for %1"
+msgstr "Các Quy Ước Thuật In cho %1"
+
+#: part/kateprinter.cpp:639
+msgid "Te&xt Settings"
+msgstr "Thiết lập &văn bản"
+
+#: part/kateprinter.cpp:644
+msgid "Print &selected text only"
+msgstr "In chỉ văn bản đã &chọn"
+
+#: part/kateprinter.cpp:647
+msgid "Print &line numbers"
+msgstr "In số &dòng"
+
+#: part/kateprinter.cpp:650
+msgid "Print syntax &guide"
+msgstr "In cú pháp và nét &dẫn"
+
+#: part/kateprinter.cpp:659
msgid ""
-"<p>This string allows you to configure Kate's settings for the files selected "
-"by this mimetype using Kate variables. You can set almost any configuration "
-"option, such as highlight, indent-mode, encoding, etc.</p>"
-"<p>For a full list of known variables, see the manual.</p>"
+"<p>This option is only available if some text is selected in the document.</p>"
+"<p>If available and enabled, only the selected text is printed.</p>"
msgstr ""
-"<p>Chuỗi này cho bạn khả năng cấu hình thiết lập Kate cho những tập tin được "
-"chọn theo kiểu MIME này, dùng các biến Kate. Bạn có thể đặt gần bất kỳ tùy chọn "
-"cấu hình, như tô sáng, chế độ thụt đề, bảng mã.</p>"
-"<p>Để tìm danh sách biến đầy đủ, xem sổ tay.</p>"
+"<p>Tùy chọn này sẵn sàng chỉ nếu một đoạn văn bản được chọn trong tài liệu.</p>"
+"<p>Nếu nó sẵn sàng và được bật, chỉ đoạn đã chọn sẽ được in thôi.</p>"
-#: part/katefiletype.cpp:344
+#: part/kateprinter.cpp:662
msgid ""
-"The wildcards mask allows you to select files by filename. A typical mask uses "
-"an asterisk and the file extension, for example <code>*.txt; *.text</code>"
-". The string is a semicolon-separated list of masks."
-msgstr ""
-"Bộ lọc ký tự đại diện cho bạn khả năng chọn tập tin theo tên tập tin. Một bộ "
-"lọc điển hình dùng một dấu sao « * » và phần mở rộng tập tin, lấy thí dụ <code>"
-"*.txt; *.text</code>. Chuỗi là danh sách bộ lọc định giới bằng dấu chấm phẩy."
+"<p>If enabled, line numbers will be printed on the left side of the page(s).</p>"
+msgstr "<p>Nếu bật, các số thứ tự dòng sẽ được in bên trái (các) trang đó.</p>"
-#: part/katefiletype.cpp:349
+#: part/kateprinter.cpp:664
msgid ""
-"The mime type mask allows you to select files by mimetype. The string is a "
-"semicolon-separated list of mimetypes, for example <code>"
-"text/plain; text/english</code>."
+"<p>Print a box displaying typographical conventions for the document type, as "
+"defined by the syntax highlighting being used."
msgstr ""
-"Bộ lọc kiểu MIME cho bán khả năng chọn tập tin theo kiểu MIME. Chuỗi là danh "
-"sách kiểu MIME định giới bằng dấu chấm phẩy, lấy thí dụ, <code>"
-"text/plain; text/english</code>."
+"<p>In một hộp hiển thị các ước thuật in cho kiểu tài liệu đó, như được định "
+"nghĩa bởi kiểu tô sáng cú pháp đang được dùng."
-#: part/katefiletype.cpp:353
-msgid "Displays a wizard that helps you easily select mimetypes."
-msgstr "Hiển thị một trợ lý giúp đỡ bạn chọn dễ dàng các kiểu MIME."
+#: part/kateprinter.cpp:700
+msgid "Hea&der && Footer"
+msgstr "&Đầu/Chân trang"
-#: part/katefiletype.cpp:355
-msgid ""
-"Sets a priority for this file type. If more than one file type selects the same "
-"file, the one with the highest priority will be used."
-msgstr ""
-"Đặt ưu tiên cho kiểu tập tin này. Nếu nhiều kiểu tập tin chọn cùng một tập tin, "
-"tập tin có ưu tiên cao nhất sẽ được dùng."
+#: part/kateprinter.cpp:708
+msgid "Pr&int header"
+msgstr "&In đầu trang"
-#: part/katefiletype.cpp:427
-msgid "New Filetype"
-msgstr "Kiểu tập tin mới"
+#: part/kateprinter.cpp:710
+msgid "Pri&nt footer"
+msgstr "I&n chân trang"
-#: part/katefiletype.cpp:471
-#, c-format
-msgid "Properties of %1"
-msgstr "Thuộc tính của %1"
+#: part/kateprinter.cpp:715
+msgid "Header/footer font:"
+msgstr "Phông chữ Đầu/Chân trang:"
-#: part/katefiletype.cpp:504
-msgid ""
-"Select the MimeTypes you want for this file type.\n"
-"Please note that this will automatically edit the associated file extensions as "
-"well."
-msgstr ""
-"Hãy chọn những kiểu MIME bạn muốn cho kiểu tập tin này.\n"
-"Ghi chú rằng việc này sẽ cũng tự động hiệu chỉnh những phần mở rộng tập tin "
-"tương ứng."
+#: part/kateprinter.cpp:720
+msgid "Choo&se Font..."
+msgstr "Chọn &phông chữ..."
-#: part/katedialogs.cpp:1426 part/katefiletype.cpp:506
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:367
-msgid "Select Mime Types"
-msgstr "Chọn kiểu MIME"
+#: part/kateprinter.cpp:724
+msgid "Header Properties"
+msgstr "Thuộc tính Đầu trang"
-#: part/kateautoindent.cpp:111 part/katefiletype.cpp:522
-#: part/katehighlight.cpp:1193
-msgid "None"
-msgstr "Không có"
+#: part/kateprinter.cpp:727
+msgid "&Format:"
+msgstr "&Dạng thức:"
-#: part/kateviewhelpers.cpp:237
-msgid "Available Commands"
-msgstr "Lệnh sẵn sàng"
+#: part/kateprinter.cpp:734 part/kateprinter.cpp:755
+msgid "Colors:"
+msgstr "Màu sắc:"
-#: part/kateviewhelpers.cpp:239
-msgid ""
-"<p>For help on individual commands, do <code>'help &lt;command&gt;'</code></p>"
-msgstr ""
-"<p>Để xem trợ giúp về lệnh riêng, hãy gõ <code>'help &lt;tên_lệnh&gt;'</code>"
-"</p>"
+#: part/kateprinter.cpp:737 part/kateprinter.cpp:758
+msgid "Foreground:"
+msgstr "Cận cảnh:"
-#: part/kateviewhelpers.cpp:250
-msgid "No help for '%1'"
-msgstr "Không có trợ giúp cho « %1 »."
+#: part/kateprinter.cpp:740
+msgid "Bac&kground"
+msgstr "&Nền"
-#: part/kateviewhelpers.cpp:253
-msgid "No such command <b>%1</b>"
-msgstr "Không có lệnh như vậy <b>%1</b>."
+#: part/kateprinter.cpp:743
+msgid "Footer Properties"
+msgstr "Thuộc tính Chân trang"
-#: part/kateviewhelpers.cpp:258
+#: part/kateprinter.cpp:747
+msgid "For&mat:"
+msgstr "D&ạng thức:"
+
+#: part/kateprinter.cpp:761
+msgid "&Background"
+msgstr "N&ền"
+
+#: part/kateprinter.cpp:788
+msgid "<p>Format of the page header. The following tags are supported:</p>"
+msgstr "<p>Dạng thức của đầu trang. Có hỗ trợ những thẻ theo đây:</p>"
+
+#: part/kateprinter.cpp:790
msgid ""
-"<p>This is the Katepart <b>command line</b>."
-"<br>Syntax: <code><b>command [ arguments ]</b></code>"
-"<br>For a list of available commands, enter <code><b>help list</b></code>"
-"<br>For help for individual commands, enter <code><b>help &lt;command&gt;</b>"
-"</code></p>"
+"<ul>"
+"<li><tt>%u</tt>: current user name</li>"
+"<li><tt>%d</tt>: complete date/time in short format</li>"
+"<li><tt>%D</tt>: complete date/time in long format</li>"
+"<li><tt>%h</tt>: current time</li>"
+"<li><tt>%y</tt>: current date in short format</li>"
+"<li><tt>%Y</tt>: current date in long format</li>"
+"<li><tt>%f</tt>: file name</li>"
+"<li><tt>%U</tt>: full URL of the document</li>"
+"<li><tt>%p</tt>: page number</li></ul>"
+"<br><u>Note:</u> Do <b>not</b> use the '|' (vertical bar) character."
msgstr ""
-"<p>Đây là <b>dòng lệnh</b> của Katepart."
-"<br>Cú pháp: <code><b>command [ các_đối_số ]</b></code>"
-"<br>Để xem danh sách các lệnh sẵn sàng, hãy gõ <code><b>help list</b></code>"
-"<br>Còn để xem trợ giúp về lệnh riêng, gõ<code><b>help &lt;tên_lệnh&gt;</b>"
-"</code></p>"
+"<ul>"
+"<li><tt>%u</tt>: tên người dùng hiện có</li>"
+"<li><tt>%d</tt>: ngày/giờ hoàn tất, dạng ngắn</li>"
+"<li><tt>%D</tt>: ngày/giờ hoàn tất, dạng dài</li>"
+"<li><tt>%h</tt>: giờ hiện có</li>"
+"<li><tt>%y</tt>: ngày hiện thời, dạng ngắn</li>"
+"<li><tt>%Y</tt>: ngày hiện thời, dạng dài</li>"
+"<li><tt>%f</tt>: tên tập tin</li>"
+"<li><tt>%U</tt>: URL (địa chỉ Mạng) đầy đủ của tài liệu đó</li>"
+"<li><tt>%p</tt>: số hiệu trang</li></ul>"
+"<br><u>Note:</u> <b>Đừng</b> dùng ký tự ống dẫn « | »."
-#: part/kateviewhelpers.cpp:345
-msgid "Success: "
-msgstr "Thành công: "
+#: part/kateprinter.cpp:804
+msgid "<p>Format of the page footer. The following tags are supported:</p>"
+msgstr "<p>Dạng thức của chân trang. Có hỗ trợ những thẻ theo đây:</p>"
-#: part/kateviewhelpers.cpp:347
-msgid "Success"
-msgstr "Thành công"
+#: part/kateprinter.cpp:908
+msgid "L&ayout"
+msgstr "&Bố trí"
-#: part/kateviewhelpers.cpp:352
-msgid "Error: "
-msgstr "Lỗi: "
+#: part/kateprinter.cpp:915 part/kateschema.cpp:834
+msgid "&Schema:"
+msgstr "&Giản đồ :"
-#: part/kateviewhelpers.cpp:354
-msgid "Command \"%1\" failed."
-msgstr "Lệnh « %1 » đã thất bại."
+#: part/kateprinter.cpp:919
+msgid "Draw bac&kground color"
+msgstr "Vẽ màu &nền"
-#: part/kateviewhelpers.cpp:360
-msgid "No such command: \"%1\""
-msgstr "Không có lệnh như vậy: « %1 »"
+#: part/kateprinter.cpp:922
+msgid "Draw &boxes"
+msgstr "Vẽ &hộp"
-#: part/kateschema.cpp:304 part/kateviewhelpers.cpp:704
-msgid "Bookmark"
-msgstr "Đánh dấu"
+#: part/kateprinter.cpp:925
+msgid "Box Properties"
+msgstr "Thuộc tính hộp"
-#: part/kateviewhelpers.cpp:1127 part/kateviewhelpers.cpp:1128
-#, c-format
-msgid "Mark Type %1"
-msgstr "Kiểu dấu %1"
+#: part/kateprinter.cpp:928
+msgid "W&idth:"
+msgstr "&Rộng:"
-#: part/kateviewhelpers.cpp:1144
-msgid "Set Default Mark Type"
-msgstr "Đặt kiểu dấu mặc định"
+#: part/kateprinter.cpp:932
+msgid "&Margin:"
+msgstr "&Lề :"
+
+#: part/kateprinter.cpp:936
+msgid "Co&lor:"
+msgstr "&Màu :"
+
+#: part/kateprinter.cpp:954
+msgid ""
+"<p>If enabled, the background color of the editor will be used.</p>"
+"<p>This may be useful if your color scheme is designed for a dark "
+"background.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Nếu bật, sẽ dùng màu nền của trình soạn thảo.</p>"
+"<p>Có ích nếu lược đồ màu được thiết kế cho nền tối.</p>"
+
+#: part/kateprinter.cpp:957
+msgid ""
+"<p>If enabled, a box as defined in the properties below will be drawn around "
+"the contents of each page. The Header and Footer will be separated from the "
+"contents with a line as well.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Nếu bật, một hộp (như được định nghĩa trong những thuộc tính bên dưới) sẽ "
+"được vẽ chung quanh nội dung của mỗi trang. Đầu và Chân trang cũng sẽ được phân "
+"cách ra nội dung bởi một đường.</p>"
+
+#: part/kateprinter.cpp:961
+msgid "The width of the box outline"
+msgstr "Độ rộng của nét ngoài hộp."
+
+#: part/kateprinter.cpp:963
+msgid "The margin inside boxes, in pixels"
+msgstr "Lề ở trong hộp, điểm ảnh."
+
+#: part/kateprinter.cpp:965
+msgid "The line color to use for boxes"
+msgstr "Màu đường cần dùng cho hộp."
#: part/kateschema.cpp:279
msgid "Text Area Background"
@@ -1054,6 +1865,10 @@ msgstr "Đoạn đã chọn:"
msgid "Current line:"
msgstr "Dòng hiện có :"
+#: part/kateschema.cpp:304 part/kateviewhelpers.cpp:704
+msgid "Bookmark"
+msgstr "Đánh dấu"
+
#: part/kateschema.cpp:305
msgid "Active Breakpoint"
msgstr "Điểm ngắt hoạt động"
@@ -1177,7 +1992,7 @@ msgstr ""
"<p>Bạn có thể bỏ đặt màu Nền và Nền đã chọn, từ trình đơn bật lên, khi thích "
"hợp."
-#: part/katedialogs.cpp:1267 part/kateschema.cpp:689
+#: part/katedialogs.cpp:1266 part/kateschema.cpp:689
msgid "H&ighlight:"
msgstr "T&ô sáng:"
@@ -1201,10 +2016,6 @@ msgstr ""
"<p>Bạn có thể bỏ đặt màu Nền và Nền đã chọn, từ trình đơn bật lên, khi thích "
"hợp."
-#: part/kateschema.cpp:840 plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:406
-msgid "&New..."
-msgstr "&Mới..."
-
#: part/kateschema.cpp:853
msgid "Colors"
msgstr "Màu sắc"
@@ -1237,11 +2048,6 @@ msgstr "Giản đồ mới"
msgid "Context"
msgstr "Ngữ cảnh"
-#: part/kateautoindent.cpp:97 part/katehighlight.cpp:3166
-#: part/kateschema.cpp:1058
-msgid "Normal"
-msgstr "Chuẩn"
-
#: part/kateschema.cpp:1059
msgid "Selected"
msgstr "Đã chọn"
@@ -1314,142 +2120,290 @@ msgstr ""
msgid "Kate Styles"
msgstr "Kiểu dáng Kate"
-#: part/katesyntaxdocument.cpp:76
+#: part/katefiletype.cpp:273
+msgid "&Filetype:"
+msgstr "&Kiểu tập tin:"
+
+#: part/katefiletype.cpp:279
+msgid "&New"
+msgstr "&Mới"
+
+#: part/katefiletype.cpp:289
+msgid "N&ame:"
+msgstr "T&ên:"
+
+#: part/katefiletype.cpp:294
+msgid "&Section:"
+msgstr "&Phần:"
+
+#: part/katefiletype.cpp:299
+msgid "&Variables:"
+msgstr "&Biến:"
+
+#: part/katedialogs.cpp:1298 part/katefiletype.cpp:304
+msgid "File e&xtensions:"
+msgstr "Phần mở &rộng tập tin:"
+
+#: part/katedialogs.cpp:1308 part/katefiletype.cpp:317
+msgid "Prio&rity:"
+msgstr "&Ưu tiên:"
+
+#: part/katefiletype.cpp:332
+msgid "Create a new file type."
+msgstr "Tạo kiểu tập tin mới."
+
+#: part/katefiletype.cpp:333
+msgid "Delete the current file type."
+msgstr "Xoá bỏ kiểu tập tin hiện thời."
+
+#: part/katefiletype.cpp:335
msgid ""
-"<qt>The error <b>%4</b>"
-"<br> has been detected in the file %1 at %2/%3</qt>"
+"The name of the filetype will be the text of the corresponding menu item."
+msgstr "Tên của kiểu tập tin sẽ là chuỗi của mục trình đơn tương ứng."
+
+#: part/katefiletype.cpp:337
+msgid "The section name is used to organize the file types in menus."
+msgstr "Tên phần được dùng để tổ chức những kiểu tập tin trong trình đơn."
+
+#: part/katefiletype.cpp:339
+msgid ""
+"<p>This string allows you to configure Kate's settings for the files selected "
+"by this mimetype using Kate variables. You can set almost any configuration "
+"option, such as highlight, indent-mode, encoding, etc.</p>"
+"<p>For a full list of known variables, see the manual.</p>"
msgstr ""
-"<qt>Lỗi <b>%4</b>"
-"<br> đã được phát hịện trong tập tin %1 tại %2/%3</qt>"
+"<p>Chuỗi này cho bạn khả năng cấu hình thiết lập Kate cho những tập tin được "
+"chọn theo kiểu MIME này, dùng các biến Kate. Bạn có thể đặt gần bất kỳ tùy chọn "
+"cấu hình, như tô sáng, chế độ thụt đề, bảng mã.</p>"
+"<p>Để tìm danh sách biến đầy đủ, xem sổ tay.</p>"
-#: part/katesyntaxdocument.cpp:84
+#: part/katefiletype.cpp:344
+msgid ""
+"The wildcards mask allows you to select files by filename. A typical mask uses "
+"an asterisk and the file extension, for example <code>*.txt; *.text</code>"
+". The string is a semicolon-separated list of masks."
+msgstr ""
+"Bộ lọc ký tự đại diện cho bạn khả năng chọn tập tin theo tên tập tin. Một bộ "
+"lọc điển hình dùng một dấu sao « * » và phần mở rộng tập tin, lấy thí dụ <code>"
+"*.txt; *.text</code>. Chuỗi là danh sách bộ lọc định giới bằng dấu chấm phẩy."
+
+#: part/katefiletype.cpp:349
+msgid ""
+"The mime type mask allows you to select files by mimetype. The string is a "
+"semicolon-separated list of mimetypes, for example <code>"
+"text/plain; text/english</code>."
+msgstr ""
+"Bộ lọc kiểu MIME cho bán khả năng chọn tập tin theo kiểu MIME. Chuỗi là danh "
+"sách kiểu MIME định giới bằng dấu chấm phẩy, lấy thí dụ, <code>"
+"text/plain; text/english</code>."
+
+#: part/katefiletype.cpp:353
+msgid "Displays a wizard that helps you easily select mimetypes."
+msgstr "Hiển thị một trợ lý giúp đỡ bạn chọn dễ dàng các kiểu MIME."
+
+#: part/katefiletype.cpp:355
+msgid ""
+"Sets a priority for this file type. If more than one file type selects the same "
+"file, the one with the highest priority will be used."
+msgstr ""
+"Đặt ưu tiên cho kiểu tập tin này. Nếu nhiều kiểu tập tin chọn cùng một tập tin, "
+"tập tin có ưu tiên cao nhất sẽ được dùng."
+
+#: part/katefiletype.cpp:427
+msgid "New Filetype"
+msgstr "Kiểu tập tin mới"
+
+#: part/katefiletype.cpp:471
#, c-format
-msgid "Unable to open %1"
-msgstr "Không thể mở %1"
+msgid "Properties of %1"
+msgstr "Thuộc tính của %1"
-#: part/katesyntaxdocument.cpp:457
-msgid "Errors!"
-msgstr "• Lỗi •"
+#: part/katefiletype.cpp:504
+msgid ""
+"Select the MimeTypes you want for this file type.\n"
+"Please note that this will automatically edit the associated file extensions as "
+"well."
+msgstr ""
+"Hãy chọn những kiểu MIME bạn muốn cho kiểu tập tin này.\n"
+"Ghi chú rằng việc này sẽ cũng tự động hiệu chỉnh những phần mở rộng tập tin "
+"tương ứng."
-#: part/katesyntaxdocument.cpp:462
+#: part/kateviewhelpers.cpp:237
+msgid "Available Commands"
+msgstr "Lệnh sẵn sàng"
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:239
+msgid ""
+"<p>For help on individual commands, do <code>'help &lt;command&gt;'</code></p>"
+msgstr ""
+"<p>Để xem trợ giúp về lệnh riêng, hãy gõ <code>'help &lt;tên_lệnh&gt;'</code>"
+"</p>"
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:250
+msgid "No help for '%1'"
+msgstr "Không có trợ giúp cho « %1 »."
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:253
+msgid "No such command <b>%1</b>"
+msgstr "Không có lệnh như vậy <b>%1</b>."
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:258
+msgid ""
+"<p>This is the Katepart <b>command line</b>."
+"<br>Syntax: <code><b>command [ arguments ]</b></code>"
+"<br>For a list of available commands, enter <code><b>help list</b></code>"
+"<br>For help for individual commands, enter <code><b>help &lt;command&gt;</b>"
+"</code></p>"
+msgstr ""
+"<p>Đây là <b>dòng lệnh</b> của Katepart."
+"<br>Cú pháp: <code><b>command [ các_đối_số ]</b></code>"
+"<br>Để xem danh sách các lệnh sẵn sàng, hãy gõ <code><b>help list</b></code>"
+"<br>Còn để xem trợ giúp về lệnh riêng, gõ<code><b>help &lt;tên_lệnh&gt;</b>"
+"</code></p>"
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:345
+msgid "Success: "
+msgstr "Thành công: "
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:347
+msgid "Success"
+msgstr "Thành công"
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:352
+msgid "Error: "
+msgstr "Lỗi: "
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:354
+msgid "Command \"%1\" failed."
+msgstr "Lệnh « %1 » đã thất bại."
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:360
+msgid "No such command: \"%1\""
+msgstr "Không có lệnh như vậy: « %1 »"
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:1127 part/kateviewhelpers.cpp:1128
#, c-format
-msgid "Error: %1"
-msgstr "Lỗi: %1"
+msgid "Mark Type %1"
+msgstr "Kiểu dấu %1"
-#: part/katedialogs.cpp:153
+#: part/kateviewhelpers.cpp:1144
+msgid "Set Default Mark Type"
+msgstr "Đặt kiểu dấu mặc định"
+
+#: part/katedialogs.cpp:152
msgid "Automatic Indentation"
msgstr "Tự động thụt lề"
-#: part/katedialogs.cpp:157
+#: part/katedialogs.cpp:156
msgid "&Indentation mode:"
msgstr "Chế độ thụt &lề :"
-#: part/katedialogs.cpp:161 part/katedialogs.cpp:1132
+#: part/katedialogs.cpp:160 part/katedialogs.cpp:1131
msgid "Configure..."
msgstr "Cấu hình..."
-#: part/katedialogs.cpp:163
+#: part/katedialogs.cpp:162
msgid "Insert leading Doxygen \"*\" when typing"
msgstr "Chèn « * » Doxygen đi trước khi gõ"
-#: part/katedialogs.cpp:164
+#: part/katedialogs.cpp:163
msgid "Adjust indentation of code pasted from the clipboard"
msgstr ""
-#: part/katedialogs.cpp:166
+#: part/katedialogs.cpp:165
msgid "Indentation with Spaces"
msgstr "Thụt lề bằng dấu cách"
-#: part/katedialogs.cpp:168
+#: part/katedialogs.cpp:167
msgid "Use &spaces instead of tabs to indent"
msgstr "Dùng &dấu cách thay vì Tab để thụt lề"
-#: part/katedialogs.cpp:169
+#: part/katedialogs.cpp:168
msgid "Emacs style mixed mode"
msgstr "Chế độ đã phối hợp kiểu dáng Emacs"
-#: part/katedialogs.cpp:173
+#: part/katedialogs.cpp:172
msgid "Number of spaces:"
msgstr "Số dấu cách:"
-#: part/katedialogs.cpp:175
+#: part/katedialogs.cpp:174
msgid "Keep indent &profile"
msgstr "Giữ &hồ sơ thụt lề"
-#: part/katedialogs.cpp:176
+#: part/katedialogs.cpp:175
msgid "&Keep extra spaces"
msgstr "&Giữ các dấu cách thêm"
-#: part/katedialogs.cpp:178
+#: part/katedialogs.cpp:177
msgid "Keys to Use"
msgstr "Phím cần dùng"
-#: part/katedialogs.cpp:179
+#: part/katedialogs.cpp:178
msgid "&Tab key indents"
msgstr "Phím &Tab thụt lề"
-#: part/katedialogs.cpp:180
+#: part/katedialogs.cpp:179
msgid "&Backspace key indents"
msgstr "Phím &Xoá lùi thụt lề"
-#: part/katedialogs.cpp:183
+#: part/katedialogs.cpp:182
msgid "Tab Key Mode if Nothing Selected"
msgstr "Chế độ phím Tab nếu chưa chọn gì"
-#: part/katedialogs.cpp:185
+#: part/katedialogs.cpp:184
msgid "Insert indent &characters"
msgstr "&Chèn ký tự thụt lề"
-#: part/katedialogs.cpp:186
+#: part/katedialogs.cpp:185
msgid "I&nsert tab character"
msgstr "Chè&n ký tự Tab"
-#: part/katedialogs.cpp:187
+#: part/katedialogs.cpp:186
msgid "Indent current &line"
msgstr "Thụt lề &dòng hiện có"
-#: part/katedialogs.cpp:209
+#: part/katedialogs.cpp:208
msgid "Check this if you want to indent with spaces rather than tabs."
msgstr "Chọn điều này nếu bạn muốn thụt lề bằng dấu cách thay vì Tab."
-#: part/katedialogs.cpp:211
+#: part/katedialogs.cpp:210
msgid ""
"Indentations of more than the selected number of spaces will not be shortened."
msgstr "Việc thụt lề bằng nhiều dấu cách hơn số được chọn sẽ không bị xén."
-#: part/katedialogs.cpp:214
+#: part/katedialogs.cpp:213
msgid ""
"This allows the <b>Tab</b> key to be used to increase the indentation level."
msgstr "Cho phép dùng phím <b>Tab</b> để tăng mức thụt lề."
-#: part/katedialogs.cpp:217
+#: part/katedialogs.cpp:216
msgid ""
"This allows the <b>Backspace</b> key to be used to decrease the indentation "
"level."
msgstr "Cho phép dùng phím <b>Xoá lùi</b> để giảm mức thụt lề."
-#: part/katedialogs.cpp:220
+#: part/katedialogs.cpp:219
msgid ""
"Automatically inserts a leading \"*\" while typing within a Doxygen style "
"comment."
msgstr ""
"Tự động chèn một dấu sao « * » đi trước trong khi gõ chú thích kiểu Doxygen."
-#: part/katedialogs.cpp:223
+#: part/katedialogs.cpp:222
msgid "Use a mix of tab and space characters for indentation."
msgstr "Dùng dấu cả Tab lẫn cách đều để thụt lề."
-#: part/katedialogs.cpp:225
+#: part/katedialogs.cpp:224
msgid ""
"If this option is selected, pasted code from the clipboard is indented. "
"Triggering the <b>undo</b>-action removes the indentation."
msgstr ""
-#: part/katedialogs.cpp:227
+#: part/katedialogs.cpp:226
msgid "The number of spaces to indent with."
msgstr "Số dấu cách cần thụt lề."
-#: part/katedialogs.cpp:230
+#: part/katedialogs.cpp:229
msgid ""
"If this button is enabled, additional indenter specific options are available "
"and can be configured in an extra dialog."
@@ -1457,44 +2411,44 @@ msgstr ""
"Khi bật, làm cho sẵn sàng một số tùy chọn thêm đặc trưng cho bộ thụt lề, mà có "
"thể được cấu hình trong hộp thoại thêm."
-#: part/katedialogs.cpp:282
+#: part/katedialogs.cpp:281
msgid "Configure Indenter"
msgstr "Cấu hình bộ thụt lề"
-#: part/katedialogs.cpp:357
+#: part/katedialogs.cpp:356
msgid "Text Cursor Movement"
msgstr "Di chuyển con chạy chữ"
-#: part/katedialogs.cpp:359
+#: part/katedialogs.cpp:358
#, fuzzy
msgid "Smart ho&me and smart end"
msgstr "&Về thông minh"
-#: part/katedialogs.cpp:363
+#: part/katedialogs.cpp:362
msgid "Wrap c&ursor"
msgstr "Ngắt con chạ&y"
-#: part/katedialogs.cpp:367
+#: part/katedialogs.cpp:366
msgid "&PageUp/PageDown moves cursor"
msgstr "Phím &PageUp/PageDown di chuyển con chạy"
-#: part/katedialogs.cpp:373
+#: part/katedialogs.cpp:372
msgid "Autocenter cursor (lines):"
msgstr "Tự động giữa lại con chạy (theo dòng):"
-#: part/katedialogs.cpp:380
+#: part/katedialogs.cpp:379
msgid "Selection Mode"
msgstr "Chế độ lựa chọn"
-#: part/katedialogs.cpp:384
+#: part/katedialogs.cpp:383
msgid "&Normal"
msgstr "Chuẩ&n"
-#: part/katedialogs.cpp:385
+#: part/katedialogs.cpp:384
msgid "&Persistent"
msgstr "&Bền bỉ"
-#: part/katedialogs.cpp:390
+#: part/katedialogs.cpp:389
msgid ""
"Selections will be overwritten by typed text and will be lost on cursor "
"movement."
@@ -1502,17 +2456,17 @@ msgstr ""
"Các phần chọn sẽ bị ghi đè bằng chuỗi đã gõ, và sẽ bị mất khi con chạy di "
"chuyển."
-#: part/katedialogs.cpp:393
+#: part/katedialogs.cpp:392
msgid "Selections will stay even after cursor movement and typing."
msgstr "Các phần chọn sẽ còn lại, ngay cả sau khi con chạy di chuyển và gõ gì."
-#: part/katedialogs.cpp:396
+#: part/katedialogs.cpp:395
msgid ""
"Sets the number of lines to maintain visible above and below the cursor when "
"possible."
msgstr "Đặt số dòng cần hiển thị bên trên và bên dưới con chạy, khi có thể."
-#: part/katedialogs.cpp:400
+#: part/katedialogs.cpp:399
#, fuzzy
msgid ""
"When selected, pressing the home key will cause the cursor to skip whitespace "
@@ -1521,7 +2475,7 @@ msgstr ""
"Khi chọn, việc bấm phím Home sẽ gây ra con chạy bỏ qua các dấu cách và đi về "
"đầu của chuỗi trên dòng đó."
-#: part/katedialogs.cpp:405
+#: part/katedialogs.cpp:404
msgid ""
"When on, moving the insertion cursor using the <b>Left</b> and <b>Right</b> "
"keys will go on to previous/next line at beginning/end of the line, similar to "
@@ -1536,7 +2490,7 @@ msgstr ""
"mà có thể di chuyển nó qua kết thúc dòng đó, khả năng có ích cho lập trình "
"viên."
-#: part/katedialogs.cpp:411
+#: part/katedialogs.cpp:410
msgid ""
"Selects whether the PageUp and PageDown keys should alter the vertical position "
"of the cursor relative to the top of the view."
@@ -1544,79 +2498,79 @@ msgstr ""
"Chọn nếu phím PageUp và PageDown nên thay đổi vị trí dọc của con chạy, cân xứng "
"với đầu khung xem đó."
-#: part/katedialogs.cpp:473
+#: part/katedialogs.cpp:472
msgid "Tabulators"
msgstr "Dấu cách Tab"
-#: part/katedialogs.cpp:475
+#: part/katedialogs.cpp:474
msgid "&Insert spaces instead of tabulators"
msgstr "Chèn các &dấu trống thay cho các tab"
-#: part/katedialogs.cpp:479
+#: part/katedialogs.cpp:478
msgid "&Show tabulators"
msgstr "&Hiện dấu Tab"
-#: part/katedialogs.cpp:485
+#: part/katedialogs.cpp:484
msgid "Tab width:"
msgstr "Rộng Tab:"
-#: part/katedialogs.cpp:490
+#: part/katedialogs.cpp:489
msgid "Static Word Wrap"
msgstr "Ngắt từ tĩnh"
-#: part/katedialogs.cpp:492
+#: part/katedialogs.cpp:491
msgid "Enable static &word wrap"
msgstr "Bật &ngắt từ tĩnh"
-#: part/katedialogs.cpp:496
+#: part/katedialogs.cpp:495
msgid "&Show static word wrap marker (if applicable)"
msgstr "Hiện dấu hiệu ngắt từ tĩnh (nếu thích hợp)"
-#: part/katedialogs.cpp:502
+#: part/katedialogs.cpp:501
msgid "Wrap words at:"
msgstr "Ngắt từ tại :"
-#: part/katedialogs.cpp:507
+#: part/katedialogs.cpp:506
msgid "Remove &trailing spaces"
msgstr "Gỡ bỏ dấu cách theo &sau"
-#: part/katedialogs.cpp:512
+#: part/katedialogs.cpp:511
msgid "Auto &brackets"
msgstr "Dấu ng&oặc tự động"
-#: part/katedialogs.cpp:519
+#: part/katedialogs.cpp:518
msgid "Unlimited"
msgstr "Vô hạn"
-#: part/katedialogs.cpp:520
+#: part/katedialogs.cpp:519
msgid "Maximum undo steps:"
msgstr "Bước hồi lại tối đa:"
-#: part/katedialogs.cpp:525
+#: part/katedialogs.cpp:524
msgid "Smart search t&ext from:"
msgstr "Tìm kiếm ch&uỗi thông mình từ :"
-#: part/katedialogs.cpp:528
+#: part/katedialogs.cpp:527
msgid "Nowhere"
msgstr "Không đâu"
-#: part/katedialogs.cpp:529
+#: part/katedialogs.cpp:528
msgid "Selection Only"
msgstr "Chỉ phần chọn"
-#: part/katedialogs.cpp:530
+#: part/katedialogs.cpp:529
msgid "Selection, then Current Word"
msgstr "Phần chọn, rồi từ hiện thời"
-#: part/katedialogs.cpp:531
+#: part/katedialogs.cpp:530
msgid "Current Word Only"
msgstr "Chỉ từ hiện có"
-#: part/katedialogs.cpp:532
+#: part/katedialogs.cpp:531
msgid "Current Word, then Selection"
msgstr "Từ hiện thời, rồi phần chọn"
-#: part/katedialogs.cpp:542
+#: part/katedialogs.cpp:541
msgid ""
"Automatically start a new line of text when the current line exceeds the length "
"specified by the <b>Wrap words at:</b> option."
@@ -1634,7 +2588,7 @@ msgstr ""
", tùy theo độ rộng của khung xem, hãy hiệu lực khả năng <b>Ngắt từ động</b> "
"trong trang cấu hình <b>Xem mặc định</b>."
-#: part/katedialogs.cpp:550
+#: part/katedialogs.cpp:549
msgid ""
"If the Word Wrap option is selected this entry determines the length (in "
"characters) at which the editor will automatically start a new line."
@@ -1642,7 +2596,7 @@ msgstr ""
"Nếu tùy chọn Ngắt Từ được chọn, mục nhập này đặt độ dài (theo ký tự) nơi trình "
"soạn thảo sẽ tự động tạo một dòng mới."
-#: part/katedialogs.cpp:553
+#: part/katedialogs.cpp:552
msgid ""
"When the user types a left bracket ([,(, or {) KateView automatically enters "
"the right bracket (}, ), or ]) to the right of the cursor."
@@ -1650,21 +2604,21 @@ msgstr ""
"Khi người dùng gõ dấu ngoặc trái ( « ( », « [ » hay « { » ), trình KateView tự "
"động nhập dấu ngoặc phải ( « ) », « ] » hay « } » ) bên phải con chạy."
-#: part/katedialogs.cpp:556
+#: part/katedialogs.cpp:555
msgid ""
"The editor will display a symbol to indicate the presence of a tab in the text."
msgstr ""
"Trình soạn thảo sẽ hiển thị một ký hiệu để ngụ ý vị trí của dấu Tab trong văn "
"bản."
-#: part/katedialogs.cpp:560
+#: part/katedialogs.cpp:559
msgid ""
"Sets the number of undo/redo steps to record. More steps uses more memory."
msgstr ""
"Đặt số bước hoàn tác / làm lại cần ghi lưu. Càng nhiều bước, càng nhiều bộ nhớ "
"được chiếm."
-#: part/katedialogs.cpp:563
+#: part/katedialogs.cpp:562
msgid ""
"This determines where KateView will get the search text from (this will be "
"automatically entered into the Find Text dialog): "
@@ -1694,7 +2648,7 @@ msgstr ""
"trên, nếu chưa đặt chuỗi tìm kiếm, hoặc không thể đặt nó, hộp thoại Tìm Chuỗi "
"sẽ dùng chuỗi tìm kiếm trước đó."
-#: part/katedialogs.cpp:588
+#: part/katedialogs.cpp:587
msgid ""
"If this is enabled, the editor will calculate the number of spaces up to the "
"next tab position as defined by the tab width, and insert that number of spaces "
@@ -1703,7 +2657,7 @@ msgstr ""
"Nếu bật, trình soạn thảo sẽ tính số dấu cách đến vị trí Tab kế tiếp, như do độ "
"rộng Tab định nghĩa, rồi chèn số dấu cách đó thay vào một ký tự Tab."
-#: part/katedialogs.cpp:592
+#: part/katedialogs.cpp:591
msgid ""
"If this is enabled, the editor will remove any trailing whitespace on lines "
"when they are left by the insertion cursor."
@@ -1711,7 +2665,7 @@ msgstr ""
"Nếu bật, trình soạn thảo sẽ gỡ bỏ dấu cách đi theo nào ra dòng, khi con chạy "
"chèn đã để lại."
-#: part/katedialogs.cpp:595
+#: part/katedialogs.cpp:594
msgid ""
"<p>If this option is checked, a vertical line will be drawn at the word wrap "
"column as defined in the <strong>Editing</strong> properties."
@@ -1721,94 +2675,84 @@ msgstr ""
"<strong>Hiệu chỉnh</strong> định nghĩa."
"<p>Ghi chú : dấu hiệu ngắt từ được vẽ chỉ nếu bạn dùng phông chữ cố định."
-#: part/katedialogs.cpp:651
+#: part/katedialogs.cpp:650
msgid "Word Wrap"
msgstr "Ngắt từ"
-#: part/katedialogs.cpp:653
+#: part/katedialogs.cpp:652
msgid "&Dynamic word wrap"
msgstr "Ngắt dòng &động"
-#: part/katedialogs.cpp:656
+#: part/katedialogs.cpp:655
msgid "Dynamic word wrap indicators (if applicable):"
msgstr "Chỉ thị ngắt từ động (nếu thích hợp):"
-#: part/katedialogs.cpp:659
+#: part/katedialogs.cpp:658
msgid "Follow Line Numbers"
msgstr "Theo số hiệu dòng"
-#: part/katedialogs.cpp:660
+#: part/katedialogs.cpp:659
msgid "Always On"
msgstr "Luôn bật"
-#: part/katedialogs.cpp:664
+#: part/katedialogs.cpp:663
msgid "Vertically align dynamically wrapped lines to indentation depth:"
msgstr "Canh lề dọc các dòng bị ngắt động, tại độ sâu chèn:"
-#: part/katedialogs.cpp:667
+#: part/katedialogs.cpp:666
#, no-c-format
msgid "% of View Width"
msgstr "% độ rộng khung xem"
-#: part/katedialogs.cpp:668
+#: part/katedialogs.cpp:667
msgid "Disabled"
msgstr "Đã tắt"
-#: part/katedialogs.cpp:672
+#: part/katedialogs.cpp:671
msgid "Code Folding"
msgstr "Gấp lại mã"
-#: part/katedialogs.cpp:674
+#: part/katedialogs.cpp:673
msgid "Show &folding markers (if available)"
msgstr "Hiện dấu hiệu &gấp (nếu có)"
-#: part/katedialogs.cpp:675
+#: part/katedialogs.cpp:674
msgid "Collapse toplevel folding nodes"
msgstr "Co lại các nút gấp cấp đầu"
-#: part/katedialogs.cpp:680
+#: part/katedialogs.cpp:679
msgid "Borders"
msgstr "Viền"
-#: part/katedialogs.cpp:682
+#: part/katedialogs.cpp:681
msgid "Show &icon border"
msgstr "Hiện viền &biểu tượng"
-#: part/katedialogs.cpp:683
+#: part/katedialogs.cpp:682
msgid "Show &line numbers"
msgstr "Hiện &số hiệu dòng"
-#: part/katedialogs.cpp:684
+#: part/katedialogs.cpp:683
msgid "Show &scrollbar marks"
msgstr "Hiện dấu thanh &cuộn"
-#: part/katedialogs.cpp:688
+#: part/katedialogs.cpp:687
msgid "Sort Bookmarks Menu"
msgstr "Sắp xếp trình đơn Đánh dấu"
-#: part/katedialogs.cpp:690
+#: part/katedialogs.cpp:689
msgid "By &position"
msgstr "Theo &vị trí"
-#: part/katedialogs.cpp:691
+#: part/katedialogs.cpp:690
msgid "By c&reation"
msgstr "Theo sự tạ&o"
-#: part/katedialogs.cpp:695
+#: part/katedialogs.cpp:694
msgid "Show indentation lines"
msgstr "Hiện dòng thụt lề"
-#: part/katedialogs.cpp:702 part/kateview.cpp:360
-msgid ""
-"If this option is checked, the text lines will be wrapped at the view border on "
-"the screen."
-msgstr "Nếu bật, các dòng văn bản sẽ bị ngắt tại viền khung xem trên màn hình."
-
-#: part/katedialogs.cpp:704 part/kateview.cpp:363
-msgid "Choose when the Dynamic Word Wrap Indicators should be displayed"
-msgstr "Chọn cách hiển thị các chỉ thị Ngắt Từ Động."
-
-#: part/katedialogs.cpp:709
+#: part/katedialogs.cpp:708
msgid ""
"<p>Enables the start of dynamically wrapped lines to be aligned vertically to "
"the indentation level of the first line. This can help to make code and markup "
@@ -1827,13 +2771,13 @@ msgstr ""
"có cấp thụt lề sâu hơn 50% độ rộng của màn hình, sẽ không có dòng bị ngắt theo "
"sau được canh lề dọc.</p>"
-#: part/katedialogs.cpp:718
+#: part/katedialogs.cpp:717
msgid ""
"If this option is checked, every new view will display line numbers on the left "
"hand side."
msgstr "Nếu chọn, mỗi khung xem mới sẽ hiển thị số thứ tự dòng bên trái."
-#: part/katedialogs.cpp:721
+#: part/katedialogs.cpp:720
msgid ""
"If this option is checked, every new view will display an icon border on the "
"left hand side."
@@ -1844,7 +2788,7 @@ msgstr ""
"<br>"
"<br>Viền biểu tượng hiển thị chỉ thị Đánh dấu, lấy thí dụ."
-#: part/katedialogs.cpp:725
+#: part/katedialogs.cpp:724
msgid ""
"If this option is checked, every new view will show marks on the vertical "
"scrollbar."
@@ -1855,23 +2799,23 @@ msgstr ""
"<br>"
"<br>Những dấu này sẽ, lấy thí dụ, hiển thị Đánh dấu."
-#: part/katedialogs.cpp:729
+#: part/katedialogs.cpp:728
msgid ""
"If this option is checked, every new view will display marks for code folding, "
"if code folding is available."
msgstr ""
"Nếu chọn, mỗi khung xem mới sẽ hiển thị dấu để gấp lại mã, nếu có khả năng đó."
-#: part/katedialogs.cpp:732
+#: part/katedialogs.cpp:731
msgid ""
"Choose how the bookmarks should be ordered in the <b>Bookmarks</b> menu."
msgstr "Chọn cách sắp xếp Đánh dấu trong trình đơn <b>Đánh dấu</b>."
-#: part/katedialogs.cpp:734
+#: part/katedialogs.cpp:733
msgid "The bookmarks will be ordered by the line numbers they are placed at."
msgstr "Các Đánh dấu sẽ được sắp xếp theo số thứ tự dòng của chỗ hiện có."
-#: part/katedialogs.cpp:736
+#: part/katedialogs.cpp:735
msgid ""
"Each new bookmark will be added to the bottom, independently from where it is "
"placed in the document."
@@ -1879,7 +2823,7 @@ msgstr ""
"Mỗi Đánh dấu mới sẽ được thêm vào bên dưới, không phụ thuộc vào vị trí của nó "
"trong tài liệu."
-#: part/katedialogs.cpp:739
+#: part/katedialogs.cpp:738
msgid ""
"If this is enabled, the editor will display vertical lines to help identify "
"indent lines."
@@ -1887,85 +2831,85 @@ msgstr ""
"Nếu bật, trình soạn thảo sẽ hiển thị đường dọc để giúp đỡ nhận diện đường thụt "
"lề."
-#: part/katedialogs.cpp:855
+#: part/katedialogs.cpp:854
msgid "File Format"
msgstr "Dạng thức tập tin"
-#: part/katedialogs.cpp:859
+#: part/katedialogs.cpp:858
msgid "&Encoding:"
msgstr "&Bộ ký tự :"
-#: part/katedialogs.cpp:864
+#: part/katedialogs.cpp:863
msgid "End &of line:"
msgstr "&Kết thúc dòng:"
-#: part/katedialogs.cpp:868
+#: part/katedialogs.cpp:867
msgid "&Automatic end of line detection"
msgstr "Tự động &dò tìm kết thúc dòng"
-#: part/katedialogs.cpp:870
+#: part/katedialogs.cpp:869
msgid "UNIX"
msgstr "UNIX"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: part/katedialogs.cpp:871
+#: part/katedialogs.cpp:870
msgid "DOS/Windows"
msgstr "DOS/Windows"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: part/katedialogs.cpp:872
+#: part/katedialogs.cpp:871
msgid "Macintosh"
msgstr "Macintosh"
-#: part/katedialogs.cpp:874
+#: part/katedialogs.cpp:873
msgid "Memory Usage"
msgstr "Cách dùng bộ nhớ"
-#: part/katedialogs.cpp:879
+#: part/katedialogs.cpp:878
msgid "Maximum loaded &blocks per file:"
msgstr "Số &khối đã tải tối đa cho mỗi tập tin:"
-#: part/katedialogs.cpp:885
+#: part/katedialogs.cpp:884
msgid "Automatic Cleanups on Load/Save"
msgstr "Tự động làm sạch khi Tải/Lưu"
-#: part/katedialogs.cpp:888
+#: part/katedialogs.cpp:887
msgid "Re&move trailing spaces"
msgstr "&Gỡ bỏ dấu cách theo sau"
-#: part/katedialogs.cpp:891
+#: part/katedialogs.cpp:890
msgid "Folder Config File"
msgstr "Tập tin cấu hình thư mục"
-#: part/katedialogs.cpp:896
+#: part/katedialogs.cpp:895
msgid "Do not use config file"
msgstr "Không dùng tập tin cấu hình"
-#: part/katedialogs.cpp:897
+#: part/katedialogs.cpp:896
msgid "Se&arch depth for config file:"
msgstr "Độ &sâu tìm kiếm tập tin cấu hình:"
-#: part/katedialogs.cpp:899
+#: part/katedialogs.cpp:898
msgid "Backup on Save"
msgstr "Sao lại khi Lưu"
-#: part/katedialogs.cpp:901
+#: part/katedialogs.cpp:900
msgid "&Local files"
msgstr "Tập tin &cục bộ"
-#: part/katedialogs.cpp:902
+#: part/katedialogs.cpp:901
msgid "&Remote files"
msgstr "Tập tin từ &xa"
-#: part/katedialogs.cpp:905
+#: part/katedialogs.cpp:904
msgid "&Prefix:"
msgstr "T_iền tố :"
-#: part/katedialogs.cpp:910
+#: part/katedialogs.cpp:909
msgid "&Suffix:"
msgstr "&Hậu tố :"
-#: part/katedialogs.cpp:917
+#: part/katedialogs.cpp:916
msgid ""
"The editor will automatically eliminate extra spaces at the ends of lines of "
"text while loading/saving the file."
@@ -1973,7 +2917,7 @@ msgstr ""
"Trình soạn thảo sẽ tự động gỡ bỏ dấu cách thêm nào tại kết thúc các dòng văn "
"bản khi tải hoặc lưu tập tin đó."
-#: part/katedialogs.cpp:920
+#: part/katedialogs.cpp:919
msgid ""
"<p>Backing up on save will cause Kate to copy the disk file to "
"'&lt;prefix&gt;&lt;filename&gt;&lt;suffix&gt;' before saving changes."
@@ -1983,7 +2927,7 @@ msgstr ""
"&lt;tiền_tố&gt;&lt;tên_tập_tin&gt;&lt;hậu_tố&gt; » trước khi lưu thay đổi."
"<p>Hậu tố mặc định là <strong>~</strong> và tiền tố mặc định là rỗng."
-#: part/katedialogs.cpp:924
+#: part/katedialogs.cpp:923
msgid ""
"Check this if you want the editor to autodetect the end of line type.The first "
"found end of line type will be used for the whole file."
@@ -1992,23 +2936,23 @@ msgstr ""
"thúc dòng. Kiểu kết thúc dòng thứ nhất được tìm sẽ được dùng cho toàn bộ tập "
"tin."
-#: part/katedialogs.cpp:927
+#: part/katedialogs.cpp:926
msgid "Check this if you want backups of local files when saving"
msgstr "Đánh dấu mục này nếu bạn muốn tạo bản sao của tập tin cục bộ khi lưu."
-#: part/katedialogs.cpp:929
+#: part/katedialogs.cpp:928
msgid "Check this if you want backups of remote files when saving"
msgstr "Đánh dấu mục này nếu bạn muốn tạo bản sao của tập tin từ xa khi lưu."
-#: part/katedialogs.cpp:931
+#: part/katedialogs.cpp:930
msgid "Enter the prefix to prepend to the backup file names"
msgstr "Hãy gõ tiền tố cần thêm vào đầu của tên tập tin sao lưu."
-#: part/katedialogs.cpp:933
+#: part/katedialogs.cpp:932
msgid "Enter the suffix to add to the backup file names"
msgstr "Hãy gõ hậu tố cần thêm vào kết thúc của tên tập tin sao lưu."
-#: part/katedialogs.cpp:935
+#: part/katedialogs.cpp:934
msgid ""
"The editor will search the given number of folder levels upwards for "
".kateconfig file and load the settings line from it."
@@ -2016,7 +2960,7 @@ msgstr ""
"Trình soạn thảo sẽ tìm kiếm tập tin cấu hình kateconfig, lên qua số cấp thư mục "
"đã cho, rồi tải dòng thiết lập từ nó."
-#: part/katedialogs.cpp:938
+#: part/katedialogs.cpp:937
msgid ""
"The editor will load given number of blocks (of around 2048 lines) of text into "
"memory; if the filesize is bigger than this the other blocks are swapped to "
@@ -2035,46 +2979,42 @@ msgstr ""
"<br>Để sử dụng bình thường, hãy chọn số khối văn bản lớn nhất có thể ; giới hạn "
"nó chỉ nếu bạn gặp khó khăn sử dụng bộ nhớ."
-#: part/katedialogs.cpp:977
+#: part/katedialogs.cpp:976
msgid ""
"You did not provide a backup suffix or prefix. Using default suffix: '~'"
msgstr ""
"Bạn chưa cung cấp hậu tố hoặc tiền tố sao lưu nên dùng hậu tố mặc định: « ~ »"
-#: part/katedialogs.cpp:978
+#: part/katedialogs.cpp:977
msgid "No Backup Suffix or Prefix"
msgstr "Không có hậu/tiền tố sao lưu"
-#: part/katedialogs.cpp:1014
+#: part/katedialogs.cpp:1013
msgid "TDE Default"
msgstr "Mặc định TDE"
-#: part/katedialogs.cpp:1116 part/katedialogs.cpp:1447
+#: part/katedialogs.cpp:1115 part/katedialogs.cpp:1446
msgid "Name"
msgstr "Tên"
-#: part/katedialogs.cpp:1117 part/katehighlight.cpp:3174
-msgid "Comment"
-msgstr "Ghi chú"
-
-#: part/katedialogs.cpp:1213
+#: part/katedialogs.cpp:1212
#, c-format
msgid "Configure %1"
msgstr "Cấu hình %1"
-#: part/katedialogs.cpp:1285
+#: part/katedialogs.cpp:1284
msgid "Author:"
msgstr "Tác giả:"
-#: part/katedialogs.cpp:1291
+#: part/katedialogs.cpp:1290
msgid "License:"
msgstr "Quyền phép:"
-#: part/katedialogs.cpp:1324
+#: part/katedialogs.cpp:1323
msgid "Do&wnload..."
msgstr "Tải _về..."
-#: part/katedialogs.cpp:1332
+#: part/katedialogs.cpp:1331
msgid ""
"Choose a <em>Syntax Highlight mode</em> from this list to view its properties "
"below."
@@ -2082,7 +3022,7 @@ msgstr ""
"Hãy chọn <em>Chế độ tô sáng cú pháp</em> trong danh sách để xem các tài sản của "
"nó bên dưới."
-#: part/katedialogs.cpp:1335
+#: part/katedialogs.cpp:1334
msgid ""
"The list of file extensions used to determine which files to highlight using "
"the current syntax highlight mode."
@@ -2090,7 +3030,7 @@ msgstr ""
"Danh sách các phần mở rộng tập tin được dùng để quyết định những tập tin nào "
"cần tô sáng, dùng chế độ tô sáng cú pháp hiện có."
-#: part/katedialogs.cpp:1338
+#: part/katedialogs.cpp:1337
msgid ""
"The list of Mime Types used to determine which files to highlight using the "
"current highlight mode."
@@ -2102,7 +3042,7 @@ msgstr ""
"<p>Nhắp vào nút trợ lý bên trái trường nhập, để hiển thị hộp thoại chọn kiểu "
"MIME."
-#: part/katedialogs.cpp:1342
+#: part/katedialogs.cpp:1341
msgid ""
"Display a dialog with a list of all available mime types to choose from."
"<p>The <strong>File Extensions</strong> entry will automatically be edited as "
@@ -2111,7 +3051,7 @@ msgstr ""
"Hiển thị hộp thoại có danh sách các kiểu MIME sẵn sàng chọn."
"<p>Mục nhập <strong>Phần mở rộng tập tin</strong> sẽ cũng tự động được sửa đổi."
-#: part/katedialogs.cpp:1346
+#: part/katedialogs.cpp:1345
msgid ""
"Click this button to download new or updated syntax highlight descriptions from "
"the Kate website."
@@ -2119,7 +3059,7 @@ msgstr ""
"Nhắp vào nút này để tải mô tả cú pháp mới hoặc được cập nhật xuống nơi Mạng "
"Kate."
-#: part/katedialogs.cpp:1424
+#: part/katedialogs.cpp:1423
msgid ""
"Select the MimeTypes you want highlighted using the '%1' syntax highlight "
"rules.\n"
@@ -2130,68 +3070,68 @@ msgstr ""
"Ghi chú : việc này sẽ cũng tự động sửa đổi những phần mở rộng tập tin liên "
"quan."
-#: part/katedialogs.cpp:1439
+#: part/katedialogs.cpp:1438
msgid "Highlight Download"
msgstr "Tải về tô sáng"
-#: part/katedialogs.cpp:1439
+#: part/katedialogs.cpp:1438
msgid "&Install"
msgstr "&Cài đặt"
-#: part/katedialogs.cpp:1444
+#: part/katedialogs.cpp:1443
msgid "Select the syntax highlighting files you want to update:"
msgstr "Chọn những tập tin tô sáng cú pháp cần cập nhật:"
-#: part/katedialogs.cpp:1448
+#: part/katedialogs.cpp:1447
msgid "Installed"
msgstr "Đã cài đặt"
-#: part/katedialogs.cpp:1449
+#: part/katedialogs.cpp:1448
msgid "Latest"
msgstr "Mới nhất"
-#: part/katedialogs.cpp:1453
+#: part/katedialogs.cpp:1452
msgid "<b>Note:</b> New versions are selected automatically."
msgstr "<b>Ghi chú :</b>Phiên bản mới được chọn tự động."
-#: part/katedialogs.cpp:1552
+#: part/katedialogs.cpp:1547
msgid "Go to Line"
msgstr "Đi tới dòng"
-#: part/katedialogs.cpp:1562
+#: part/katedialogs.cpp:1557
msgid "&Go to line:"
msgstr "&Đi tới dòng:"
-#: part/katedialogs.cpp:1588
+#: part/katedialogs.cpp:1583
msgid "File Was Deleted on Disk"
msgstr "Tập tin bị xoá bỏ ra đĩa"
-#: part/katedialogs.cpp:1589
+#: part/katedialogs.cpp:1584
msgid "&Save File As..."
msgstr "&Lưu tập tin dạng..."
-#: part/katedialogs.cpp:1590
+#: part/katedialogs.cpp:1585
msgid "Lets you select a location and save the file again."
msgstr "Cho bạn chọn một địa điểm khác rồi lưu lại tập tin."
-#: part/katedialogs.cpp:1592
+#: part/katedialogs.cpp:1587
msgid "File Changed on Disk"
msgstr "Tập tin đã thay đổi trên đĩa"
-#: part/katedialogs.cpp:1594
+#: part/katedialogs.cpp:1589
msgid ""
"Reload the file from disk. If you have unsaved changes, they will be lost."
msgstr "Tải lại tập tin từ đĩa. Thay đổi chưa lưu nào sẽ bị mất."
-#: part/katedialogs.cpp:1599
+#: part/katedialogs.cpp:1594
msgid "&Ignore"
msgstr "&Bỏ qua"
-#: part/katedialogs.cpp:1602
+#: part/katedialogs.cpp:1597
msgid "Ignore the changes. You will not be prompted again."
msgstr "Bỏ qua các thay đổi. Bạn sẽ không được nhắc lại."
-#: part/katedialogs.cpp:1603
+#: part/katedialogs.cpp:1598
msgid ""
"Do nothing. Next time you focus the file, or try to save it or close it, you "
"will be prompted again."
@@ -2199,11 +3139,11 @@ msgstr ""
"Không làm gì. Lần kế tiếp bạn để tiêu điểm trên tập tin này, hoặc cố lưu hoặc "
"đóng nó, bạn sẽ được nhắc lại."
-#: part/katedialogs.cpp:1621
+#: part/katedialogs.cpp:1616
msgid "&View Difference"
msgstr "&Xem khác biệt"
-#: part/katedialogs.cpp:1626
+#: part/katedialogs.cpp:1621
msgid ""
"Calculates the difference between the editor contents and the disk file using "
"diff(1) and opens the diff file with the default application for that."
@@ -2211,15 +3151,15 @@ msgstr ""
"Tính khác biệt giữa nội dung của trình soạn thảo, và tập tin trên đĩa, dùng "
"công cụ diff(1), rồi mở tập tin khác biệt bằng ứng dụng mặc định đã chọn."
-#: part/katedialogs.cpp:1630
+#: part/katedialogs.cpp:1625
msgid "Overwrite"
msgstr "Ghi đè"
-#: part/katedialogs.cpp:1631
+#: part/katedialogs.cpp:1626
msgid "Overwrite the disk file with the editor content."
msgstr "Ghi đè lên tập tin trên đĩa bằng nội dung của trình soạn thảo."
-#: part/katedialogs.cpp:1699
+#: part/katedialogs.cpp:1694
msgid ""
"The diff command failed. Please make sure that diff(1) is installed and in your "
"PATH."
@@ -2227,11 +3167,11 @@ msgstr ""
"Lệnh khác biệt (diff) bị lỗi. Hãy kiểm tra xem công cụ diff(1) đã được cài đặt "
"cho đúng, và nó có trong đường dẫn thực hiện (PATH) của bạn."
-#: part/katedialogs.cpp:1701
+#: part/katedialogs.cpp:1696
msgid "Error Creating Diff"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo khác biệt"
-#: part/katedialogs.cpp:1716
+#: part/katedialogs.cpp:1711
msgid ""
"Ignoring means that you will not be warned again (unless the disk file changes "
"once more): if you save the document, you will overwrite the file on disk; if "
@@ -2241,7 +3181,7 @@ msgstr ""
"thay đổi lần nữa). Nếu bạn lưu tài liệu này, bạn sẽ ghi đè lên tập tin trên "
"đĩa; còn nếu bạn không lưu, tập tin trên đĩa (nếu có) là dữ liệu hiện thời."
-#: part/katedialogs.cpp:1720
+#: part/katedialogs.cpp:1715
msgid "You Are on Your Own"
msgstr "Vậy bạn làm một mình"
@@ -2250,1586 +3190,1696 @@ msgstr "Vậy bạn làm một mình"
msgid "Could not access view"
msgstr "Không thể truy cập khung xem"
-#: part/katejscript.cpp:304 part/katejscript.cpp:928
-msgid "Exception, line %1: %2"
-msgstr "Ngoại lệ : dòng %1: %2"
-
-#: part/katejscript.cpp:754
-msgid "Command not found"
-msgstr "Không tìm thấy lệnh."
-
-#: part/katejscript.cpp:762 part/katejscript.cpp:897
-msgid "JavaScript file not found"
-msgstr "Không tìm thấy tập tin JavaScript."
-
-#: part/katespell.cpp:57
-msgid "Spelling (from cursor)..."
-msgstr "Chính tả (từ con chạy)..."
-
-#: part/katespell.cpp:58
-msgid "Check the document's spelling from the cursor and forward"
-msgstr "Kiểm tra chính tả của tài liệu từ con chạy và tiếp."
+#: part/katecmds.cpp:151
+msgid "Mode must be at least 0."
+msgstr "Chế độ phải là ít nhất 0."
-#: part/katespell.cpp:60
-msgid "Spellcheck Selection..."
-msgstr "Kiểm tra chính tả phần chọn..."
+#: part/katecmds.cpp:169
+msgid "No such highlight '%1'"
+msgstr "Không có tô sáng như vậy « %1 »."
-#: part/katespell.cpp:61
-msgid "Check spelling of the selected text"
-msgstr "Kiểm tra chính tả của đoạn chọn."
+#: part/katecmds.cpp:180
+msgid "Missing argument. Usage: %1 <value>"
+msgstr "Thiếu đối số. Cách sử dụng: %1 <giá_trị>"
-#: part/katespell.cpp:125
-msgid "Spellcheck"
-msgstr "Kiểm tra chính tả"
+#: part/katecmds.cpp:184
+msgid "Failed to convert argument '%1' to integer."
+msgstr "Việc chuyển đổi đối số « %1 » sang số nguyên bị lỗi."
-#: part/katespell.cpp:205
-msgid ""
-"The spelling program could not be started. Please make sure you have set the "
-"correct spelling program and that it is properly configured and in your PATH."
-msgstr ""
-"Không thể khởi chạy chương trình chính tả. Hãy kiểm tra xem đã đặt chương trình "
-"chính tả đúng, đã cấu hình nó cho đúng, và nó có trong đường dẫn thực hiện "
-"(PATH) của bạn."
+#: part/katecmds.cpp:190 part/katecmds.cpp:196
+msgid "Width must be at least 1."
+msgstr "Độ rộng phải là ít nhất 1."
-#: part/katespell.cpp:210
-msgid "The spelling program seems to have crashed."
-msgstr "Chương trình chính tả có vẻ đã sụp đổ."
+#: part/katecmds.cpp:202
+msgid "Column must be at least 1."
+msgstr "Cột phải là ít nhất 1."
-#: part/kateview.cpp:216
-msgid "Cut the selected text and move it to the clipboard"
-msgstr "Cắt đoạn chọn vào bảng tạm."
+#: part/katecmds.cpp:208
+msgid "Line must be at least 1"
+msgstr "Dòng phải là ít nhất 1."
-#: part/kateview.cpp:219
-msgid "Paste previously copied or cut clipboard contents"
-msgstr "Dán nội dung bảng tạm đã cắt hoặc chép."
+#: part/katecmds.cpp:210
+msgid "There is not that many lines in this document"
+msgstr "Không có số dòng lớn như vậy trong tài liệu này."
-#: part/kateview.cpp:222
-msgid ""
-"Use this command to copy the currently selected text to the system clipboard."
+#: part/katecmds.cpp:232
+msgid "Usage: %1 on|off|1|0|true|false"
msgstr ""
-"Dùng lệnh này để sao chép đoạn được chọn hiện thời vào bảng tạm của hệ thống."
-
-#: part/kateview.cpp:224
-msgid "Copy as &HTML"
-msgstr "Chép dạng &HTML"
+"Cách sử dụng: %1 on|off|1|0|true|false\n"
+" • on\tbật\n"
+" • off\ttắt\n"
+" • true\tđúng\n"
+" • false\tsai."
-#: part/kateview.cpp:225
-msgid ""
-"Use this command to copy the currently selected text as HTML to the system "
-"clipboard."
+#: part/katecmds.cpp:274
+msgid "Bad argument '%1'. Usage: %2 on|off|1|0|true|false"
msgstr ""
-"Dùng lệnh này để sao chép đoạn được chọn hiện thời dạng mã định dạng HTML vào "
-"bảng tạm của hệ thống."
-
-#: part/kateview.cpp:230
-msgid "Save the current document"
-msgstr "Lưu tài liệu hiện có"
-
-#: part/kateview.cpp:233
-msgid "Revert the most recent editing actions"
-msgstr "Hoàn nguyên những hành động soạn thảo gần nhất"
-
-#: part/kateview.cpp:236
-msgid "Revert the most recent undo operation"
-msgstr "Hoàn nguyên thao tác hoàn tác gần nhất"
-
-#: part/kateview.cpp:238
-msgid "&Word Wrap Document"
-msgstr "&Ngắt từ tài liệu"
+"Đối số sai « %1 ». Cách sử dụng: %2 on|off|1|0|true|false\n"
+" • on\tbật\n"
+" • off\ttắt\n"
+" • true\tđúng\n"
+" • false\tsai."
-#: part/kateview.cpp:239
-msgid ""
-"Use this command to wrap all lines of the current document which are longer "
-"than the width of the current view, to fit into this view."
-"<br>"
-"<br> This is a static word wrap, meaning it is not updated when the view is "
-"resized."
-msgstr ""
-"Dùng lệnh này để ngắt mọi dòng trong tài liệu hiện thời mà có độ dài hơn độ "
-"rộng của khung cem hiện có, để vừa khít khung xem này."
-"<br>"
-"<br>Việc này là thao tác ngắt từ tĩnh, tức là nó không cập nhật khi khung xem "
-"thay đổi kích cỡ."
+#: part/katecmds.cpp:279
+msgid "Unknown command '%1'"
+msgstr "Không biết lệnh « %1 »."
-#: part/kateview.cpp:244
-msgid "&Indent"
-msgstr "Th&ụt lề"
+#: part/katecmds.cpp:498
+msgid "Sorry, but Kate is not able to replace newlines, yet"
+msgstr "Tiếc là trình Kate chưa có khả năng thay thế dòng mới"
-#: part/kateview.cpp:245
+#: part/katecmds.cpp:540
+#, c-format
msgid ""
-"Use this to indent a selected block of text."
-"<br>"
-"<br>You can configure whether tabs should be honored and used or replaced with "
-"spaces, in the configuration dialog."
-msgstr ""
-"Dùng lệnh này để thụt lề một khối văn bản đã chọn."
-"<br>"
-"<br>Trong hộp thoại cấu hình, bạn có thể chọn nếu thao tác này theo dấu cách "
-"Tab, hoặc nên thay thế chúng bằng dấu cách thường."
-
-#: part/kateview.cpp:247
-msgid "&Unindent"
-msgstr "&Bỏ thụt lề"
-
-#: part/kateview.cpp:248
-msgid "Use this to unindent a selected block of text."
-msgstr "Dùng lệnh này để bỏ thụt lề một khối văn bản đã chọn."
+"_n: 1 replacement done\n"
+"%n replacements done"
+msgstr "Mới thay thế %n lần."
-#: part/kateview.cpp:250
-msgid "&Clean Indentation"
-msgstr "Thụt lề &sạch"
+#: part/katebookmarks.cpp:77
+msgid "Set &Bookmark"
+msgstr "&Đánh Dấu Mới"
-#: part/kateview.cpp:251
-msgid ""
-"Use this to clean the indentation of a selected block of text (only tabs/only "
-"spaces)"
-"<br>"
-"<br>You can configure whether tabs should be honored and used or replaced with "
-"spaces, in the configuration dialog."
+#: part/katebookmarks.cpp:80
+msgid "If a line has no bookmark then add one, otherwise remove it."
msgstr ""
-"Dùng lệnh này để làm sạch cách thụt lề một khối văn bản đã chọn (dùng chỉ Tab "
-"hoặc chỉ dấu cách)."
-"<br>"
-"<br>Trong hộp thoại cấu hình, bạn có thể chọn nếu thao tác này theo dấu cách "
-"Tab, hoặc nên thay thế chúng bằng dấu cách thường."
-
-#: part/kateview.cpp:254
-msgid "&Align"
-msgstr "C&anh lề"
+"Nếu dòng đó chưa có Đánh dấu, Đánh dấu trên nó; còn nếu nó đã có Đánh dấu, gỡ "
+"bỏ nó."
-#: part/kateview.cpp:255
-msgid ""
-"Use this to align the current line or block of text to its proper indent level."
-msgstr ""
-"Dùng lệnh này để canh lề dòng hoặc khối văn bản hiện thời với cấp thụt lề đúng."
+#: part/katebookmarks.cpp:81
+msgid "Clear &Bookmark"
+msgstr "&Xoá Đánh Dấu"
-#: part/kateview.cpp:257
-msgid "C&omment"
-msgstr "&Ghi chú"
+#: part/katebookmarks.cpp:84
+msgid "Clear &All Bookmarks"
+msgstr "Xoá &mọi Đánh dấu"
-#: part/kateview.cpp:259
-msgid ""
-"This command comments out the current line or a selected block of text.<BR><BR>"
-"The characters for single/multiple line comments are defined within the "
-"language's highlighting."
-msgstr ""
-"Lệnh này ghi chú tắt dòng hoặc khối văn bản đã chọn."
-"<br>"
-"<br>Những ký tự để ghi chú dòng đơn hoặc đa dòng có được định nghĩa khi thiết "
-"lập cách tô sáng ngôn ngữ đó. "
+#: part/katebookmarks.cpp:87
+msgid "Remove all bookmarks of the current document."
+msgstr "Gỡ bỏ mọi Đánh dấu của tài liệu hiện có."
-#: part/kateview.cpp:262
-msgid "Unco&mment"
-msgstr "B&ỏ ghi chú"
+#: part/katebookmarks.cpp:90 part/katebookmarks.cpp:242
+msgid "Next Bookmark"
+msgstr "Đánh Dấu kế"
-#: part/kateview.cpp:264
-msgid ""
-"This command removes comments from the current line or a selected block of "
-"text.<BR><BR>The characters for single/multiple line comments are defined "
-"within the language's highlighting."
-msgstr ""
-"Lệnh này gỡ bỏ chú thích ra dòng hoặc khối văn bản đã chọn."
-"<br>"
-"<br>Những ký tự để ghi chú dòng đơn hoặc đa dòng có được định nghĩa khi thiết "
-"lập cách tô sáng ngôn ngữ đó. "
+#: part/katebookmarks.cpp:93
+msgid "Go to the next bookmark."
+msgstr "Đi tới Đánh dấu kế tiếp."
-#: part/kateview.cpp:267
-msgid "&Read Only Mode"
-msgstr "Chế độ Chỉ &đọc"
+#: part/katebookmarks.cpp:96 part/katebookmarks.cpp:244
+msgid "Previous Bookmark"
+msgstr "Đánh dấu lùi"
-#: part/kateview.cpp:270
-msgid "Lock/unlock the document for writing"
-msgstr "Khoá/Gỡ khoá tài liệu để ghi"
+#: part/katebookmarks.cpp:99
+msgid "Go to the previous bookmark."
+msgstr "Trở về Đánh dấu trước đó."
-#: part/kateview.cpp:272
-msgid "Uppercase"
-msgstr "Chữ hoa"
+#: part/katebookmarks.cpp:203
+msgid "&Next: %1 - \"%2\""
+msgstr "&Kế: %1 - \"%2\""
-#: part/kateview.cpp:274
-msgid ""
-"Convert the selection to uppercase, or the character to the right of the cursor "
-"if no text is selected."
-msgstr ""
-"Chuyển đổi đoạn chọn sang chữ hoa, hoặc chuyển đổi ký tự bên phải con chạy nếu "
-"chưa chọn đoạn nào."
+#: part/katebookmarks.cpp:210
+msgid "&Previous: %1 - \"%2\""
+msgstr "&Lùi: %1 - \"%2\""
-#: part/kateview.cpp:277
-msgid "Lowercase"
-msgstr "Chữ thường"
+#: part/katesearch.cpp:72
+msgid "Look up the first occurrence of a piece of text or regular expression."
+msgstr "Tra tìm lần đầu tiên gặp một đoạn hoặc biểu thức chính quy."
-#: part/kateview.cpp:279
-msgid ""
-"Convert the selection to lowercase, or the character to the right of the cursor "
-"if no text is selected."
-msgstr ""
-"Chuyển đổi đoạn chọn sang chữ thường, hoặc chuyển đổi ký tự bên phải con chạy "
-"nếu chưa chọn đoạn nào."
+#: part/katesearch.cpp:74
+msgid "Look up the next occurrence of the search phrase."
+msgstr "Tra tìm lần kế tiếp gặp chuỗi tìm kiếm."
-#: part/kateview.cpp:282
-msgid "Capitalize"
-msgstr "Chữ hoa đầu"
+#: part/katesearch.cpp:76
+msgid "Look up the previous occurrence of the search phrase."
+msgstr "Tra tìm lần trước gặp chuỗi tìm kiếm."
-#: part/kateview.cpp:284
+#: part/katesearch.cpp:78
msgid ""
-"Capitalize the selection, or the word under the cursor if no text is selected."
+"Look up a piece of text or regular expression and replace the result with some "
+"given text."
msgstr ""
-"Chuyển đổi chữ đầu sang chữ hoa, trong mỗi từ trong đoạn chọn, hoặc trong từ "
-"bên dưới con chạy nếu chưa chọn đoạn nào."
-
-#: part/kateview.cpp:287
-msgid "Join Lines"
-msgstr "Nối lại dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:299
-msgid "Print the current document."
-msgstr "In tài liệu hiện thời."
-
-#: part/kateview.cpp:301
-msgid "Reloa&d"
-msgstr "Tả&i lại"
+"Tra tìm một đoạn hoặc biểu thức chính quy, và thay thế kết quả bằng một đoạn đã "
+"cho."
-#: part/kateview.cpp:302
-msgid "Reload the current document from disk."
-msgstr "Tải lại tài liệu hiện thời từ đĩa."
+#: part/katesearch.cpp:331
+msgid "Search string '%1' not found!"
+msgstr "• Không tìm thấy chuỗi tìm kiếm « %1 ». •"
-#: part/kateview.cpp:305
-msgid "Save the current document to disk, with a name of your choice."
-msgstr "Lưu tài liệu hiện thời vào đĩa, với tên do bạn chọn."
+#: part/katesearch.cpp:333 part/katesearch.cpp:510
+msgid "Find"
+msgstr "Tìm"
-#: part/kateview.cpp:308
+#: part/katesearch.cpp:353 part/katesearch.cpp:371 part/katesearch.cpp:487
+#, c-format
msgid ""
-"This command opens a dialog and lets you choose a line that you want the cursor "
-"to move to."
-msgstr ""
-"Lệnh này mở hộp thoại cho bạn khả năng chọn dòng nơi bạn muốn con chạy tới."
-
-#: part/kateview.cpp:310
-msgid "&Configure Editor..."
-msgstr "&Cấu hình bộ soạn thảo..."
+"_n: %n replacement made.\n"
+"%n replacements made."
+msgstr "Mới thay thế %n lần."
-#: part/kateview.cpp:311
-msgid "Configure various aspects of this editor."
-msgstr "Cấu hình nhiều khía cạnh khác nhau của trình soạn thảo này."
+#: part/katesearch.cpp:491
+msgid "End of document reached."
+msgstr "Gặp kết thúc tài liệu."
-#: part/kateview.cpp:313
-msgid "&Highlighting"
-msgstr "T&ô sáng"
+#: part/katesearch.cpp:492
+msgid "Beginning of document reached."
+msgstr "Gặp đầu tài liệu."
-#: part/kateview.cpp:314
-msgid "Here you can choose how the current document should be highlighted."
-msgstr "Ở đây bạn có thể chọn cách tô sáng tài liệu hiện có."
+#: part/katesearch.cpp:497
+msgid "End of selection reached."
+msgstr "Gặp kết thúc phần chọn."
-#: part/kateview.cpp:317
-msgid "&Filetype"
-msgstr "&Kiểu tập tin"
+#: part/katesearch.cpp:498
+msgid "Beginning of selection reached."
+msgstr "Gặp đầu phần chọn."
-#: part/kateview.cpp:320
-msgid "&Schema"
-msgstr "&Giản đồ"
+#: part/katesearch.cpp:502
+msgid "Continue from the beginning?"
+msgstr "Tiếp tục từ đầu không?"
-#: part/kateview.cpp:324
-msgid "&Indentation"
-msgstr "Th&ụt lề"
+#: part/katesearch.cpp:503
+msgid "Continue from the end?"
+msgstr "Tiếp tục từ kết thúc không?"
-#: part/kateview.cpp:327
-msgid "E&xport as HTML..."
-msgstr "&Xuất dạng HTML..."
+#: part/katesearch.cpp:511
+msgid "&Stop"
+msgstr "&Dừng"
-#: part/kateview.cpp:328
-msgid ""
-"This command allows you to export the current document with all highlighting "
-"information into a HTML document."
-msgstr ""
-"Lệnh này cho bạn khả năng xuất tài liệu hiện thời cùng với các thông tin tô "
-"sáng, vào một tài liệu dạng HTML."
+#: part/katesearch.cpp:765
+msgid "Replace Confirmation"
+msgstr "Xác nhận thay thế"
-#: part/kateview.cpp:332
-msgid "Select the entire text of the current document."
-msgstr "Chọn toàn bộ nội dung tài liệu."
+#: part/katesearch.cpp:767
+msgid "Replace &All"
+msgstr "Thay thế &hết"
-#: part/kateview.cpp:335
-msgid ""
-"If you have selected something within the current document, this will no longer "
-"be selected."
-msgstr ""
-"Nếu bạn đã chọn gì ở trong tài liệu hiện thời, nó sẽ không còn được chọn lại."
+#: part/katesearch.cpp:767
+msgid "Re&place && Close"
+msgstr "Th&ay thế và Đóng"
-#: part/kateview.cpp:337
-msgid "Enlarge Font"
-msgstr "Chữ lớn hơn"
+#: part/katesearch.cpp:767
+msgid "&Replace"
+msgstr "Tha&y thế"
-#: part/kateview.cpp:338
-msgid "This increases the display font size."
-msgstr "Lệnh này tăng kích cỡ hiển thị của phông chữ."
+#: part/katesearch.cpp:769
+msgid "&Find Next"
+msgstr "Tìm &kế"
-#: part/kateview.cpp:340
-msgid "Shrink Font"
-msgstr "Chữ nhỏ hơn"
+#: part/katesearch.cpp:774
+msgid "Found an occurrence of your search term. What do you want to do?"
+msgstr "Mới tìm một lần có chuỗi tìm kiếm. Bạn có muốn làm gì vậy?"
-#: part/kateview.cpp:341
-msgid "This decreases the display font size."
-msgstr "Lệnh này giảm kích cỡ hiển thị của phông chữ."
+#: part/katesearch.cpp:826
+msgid "Usage: find[:[bcersw]] PATTERN"
+msgstr "Lệnh tìm: cách sử dụng: find[:[bcersw]] MẪU"
-#: part/kateview.cpp:344
-msgid "Bl&ock Selection Mode"
-msgstr "Chế độ chọn &khối"
+#: part/katesearch.cpp:838
+msgid "Usage: ifind[:[bcrs]] PATTERN"
+msgstr "Lệnh tìm: cách sử dụng: ifind[:[bcrs]] MẪU"
-#: part/kateview.cpp:347
-msgid ""
-"This command allows switching between the normal (line based) selection mode "
-"and the block selection mode."
-msgstr ""
-"Lệnh này cho bạn khả năng chuyển đổi giữa chế độ chuẩn (đựa vào dòng) và chế độ "
-"chọn khối."
+#: part/katesearch.cpp:892
+msgid "Usage: replace[:[bceprsw]] PATTERN [REPLACEMENT]"
+msgstr "Lệnh thay thế : cách sử dụng: replace[:[bceprsw]] MẪU [CHUỖI_THAY_THẾ]"
-#: part/kateview.cpp:350
-msgid "Overwr&ite Mode"
-msgstr "Chế độ &ghi đè"
+#: part/katesearch.cpp:926
+msgid "<p>Usage: <code>find[:bcersw] PATTERN</code></p>"
+msgstr "<p>Lệnh tìm: cách sử dụng: <code>find[:bcersw] MẪU</code></p>"
-#: part/kateview.cpp:353
+#: part/katesearch.cpp:929
msgid ""
-"Choose whether you want the text you type to be inserted or to overwrite "
-"existing text."
+"<p>Usage: <code>ifind:[:bcrs] PATTERN</code>"
+"<br>ifind does incremental or 'as-you-type' search</p>"
msgstr ""
-"Hãy chọn nếu bạn muốn đoạn đã gõ để chèn vào đoạn đã có, hoặc để ghi đè lên nó."
-
-#: part/kateview.cpp:357
-msgid "&Dynamic Word Wrap"
-msgstr "Ngắt từ &động"
-
-#: part/kateview.cpp:362
-msgid "Dynamic Word Wrap Indicators"
-msgstr "Chỉ thị Ngắt từ động"
-
-#: part/kateview.cpp:367
-msgid "&Off"
-msgstr "&Tắt"
-
-#: part/kateview.cpp:368
-msgid "Follow &Line Numbers"
-msgstr "Theo &số hiệu dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:369
-msgid "&Always On"
-msgstr "&Luôn bật"
-
-#: part/kateview.cpp:373
-msgid "Show Folding &Markers"
-msgstr "Hiện dấu hiệu gấp lại"
+"<p>Lệnh tìm: cách sử dụng: <code>ifind:[:bcrs] MẪU</code>"
+"<br>Lệnh « ifind » thực hiện việc tìm kiếm dần dần hoặc kiểu « trong khi gõ "
+"».</p>"
-#: part/kateview.cpp:376
-msgid ""
-"You can choose if the codefolding marks should be shown, if codefolding is "
-"possible."
+#: part/katesearch.cpp:933
+msgid "<p>Usage: <code>replace[:bceprsw] PATTERN REPLACEMENT</code></p>"
msgstr ""
-"Bạn có thể chọn để hiển thị dấu hiệu gấp lại mã hay không, nếu có khả năng gấp "
-"lại mã."
-
-#: part/kateview.cpp:377
-msgid "Hide Folding &Markers"
-msgstr "Ẩn dấu hiệu &gấp lại"
-
-#: part/kateview.cpp:380
-msgid "Show &Icon Border"
-msgstr "Hiện viền &biểu tượng"
+"<p>Lệnh thay thế : cách sử dụng: <code>replace[:bceprsw] MẪU "
+"CHUỖI_THAY_THẾ</code></p>"
-#: part/kateview.cpp:384
+#: part/katesearch.cpp:936
msgid ""
-"Show/hide the icon border.<BR><BR> The icon border shows bookmark symbols, for "
-"instance."
+"<h4><caption>Options</h4>"
+"<p><b>b</b> - Search backward"
+"<br><b>c</b> - Search from cursor"
+"<br><b>r</b> - Pattern is a regular expression"
+"<br><b>s</b> - Case sensitive search"
msgstr ""
-"Bật/tắt hiển thị viền biểu tượng."
-"<br>"
-"<br>Tức là viền biểu tượng hiển thị ký hiệu Đánh dấu,"
-
-#: part/kateview.cpp:385
-msgid "Hide &Icon Border"
-msgstr "Ẩn viền &biểu tượng"
-
-#: part/kateview.cpp:388
-msgid "Show &Line Numbers"
-msgstr "Hiện &số hiệu dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:391
-msgid "Show/hide the line numbers on the left hand side of the view."
-msgstr "Bật/tắt hiển thị số thứ tự dòng bên trái khung xem."
-
-#: part/kateview.cpp:392
-msgid "Hide &Line Numbers"
-msgstr "Ẩn &số hiệu dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:395
-msgid "Show Scroll&bar Marks"
-msgstr "Hiện dấu thanh &cuộn"
+"<h4><caption>Tùy chọn</h4>"
+"<p><b>b</b> &mdash; Tìm lùi"
+"<br><b>c</b> &mdash; Tìm từ vị trí con <b>c</b>hạy"
+"<br><b>r</b> &mdash; Mẫu là biểu thức chính quy"
+"<br><b>s</b> &mdash; Tìm phân biệt chữ hoa/thường"
-#: part/kateview.cpp:398
+#: part/katesearch.cpp:945
msgid ""
-"Show/hide the marks on the vertical scrollbar.<BR><BR>"
-"The marks, for instance, show bookmarks."
+"<br><b>e</b> - Search in selected text only"
+"<br><b>w</b> - Search whole words only"
msgstr ""
-"Bật/tắt hiển thị những dấu trên thanh cuộn dọc."
-"<br>"
-"<br>Tức là những dấu này hiển thị Đánh dấu."
-
-#: part/kateview.cpp:399
-msgid "Hide Scroll&bar Marks"
-msgstr "Ẩn dấu thanh &cuộn"
-
-#: part/kateview.cpp:402
-msgid "Show Static &Word Wrap Marker"
-msgstr "Hiện dấu hiệu &Ngắt từ tĩnh"
+"<br><b>e</b> &mdash; Tìm chỉ trong phần chọn"
+"<br><b>w</b> &mdash; Chỉ khớp nguyên từ"
-#: part/kateview.cpp:406
+#: part/katesearch.cpp:951
msgid ""
-"Show/hide the Word Wrap Marker, a vertical line drawn at the word wrap column "
-"as defined in the editing properties"
+"<br><b>p</b> - Prompt for replace</p>"
+"<p>If REPLACEMENT is not present, an empty string is used.</p>"
+"<p>If you want to have whitespace in your PATTERN, you need to quote both "
+"PATTERN and REPLACEMENT with either single or double quotes. To have the quote "
+"characters in the strings, prepend them with a backslash."
msgstr ""
-"Bật/tắt hiển thị dấu hiệu Ngắt từ, một đường dọc được vẽ tại cột ngắt từ, như "
-"được định nghĩa trong tài sản hiệu chỉnh."
-
-#: part/kateview.cpp:408
-msgid "Hide Static &Word Wrap Marker"
-msgstr "Ẩn dấu hiệu &Ngắt từ tĩnh"
-
-#: part/kateview.cpp:411
-msgid "Switch to Command Line"
-msgstr "Chuyển sang Dòng lệnh"
-
-#: part/kateview.cpp:414
-msgid "Show/hide the command line on the bottom of the view."
-msgstr "Bật/tắt hiển thị dòng lệnh bên dưới khung xem."
-
-#: part/kateview.cpp:416
-msgid "&End of Line"
-msgstr "&Kết thúc dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:417
-msgid "Choose which line endings should be used, when you save the document"
-msgstr "Hãy chọn dùng kiểu kết thúc dòng nào, khi bạn lưu tài liệu."
-
-#: part/kateview.cpp:427
-msgid "E&ncoding"
-msgstr "Bộ &ký tự"
-
-#: part/kateview.cpp:444
-msgid "Move Word Left"
-msgstr "Chuyển từ sang trái"
-
-#: part/kateview.cpp:448
-msgid "Select Character Left"
-msgstr "Chọn ký tự trái"
-
-#: part/kateview.cpp:452
-msgid "Select Word Left"
-msgstr "Chọn từ trái"
-
-#: part/kateview.cpp:457
-msgid "Move Word Right"
-msgstr "Chuyển từ sang phải"
-
-#: part/kateview.cpp:461
-msgid "Select Character Right"
-msgstr "Chọn ký tự phải"
-
-#: part/kateview.cpp:465
-msgid "Select Word Right"
-msgstr "Chọn từ phải"
-
-#: part/kateview.cpp:470
-msgid "Move to Beginning of Line"
-msgstr "Về đầu dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:474
-msgid "Move to Beginning of Document"
-msgstr "Về đầu tài liệu"
-
-#: part/kateview.cpp:478
-msgid "Select to Beginning of Line"
-msgstr "Chọn về đầu đường"
-
-#: part/kateview.cpp:482
-msgid "Select to Beginning of Document"
-msgstr "Chọn về đầu tài liệu"
-
-#: part/kateview.cpp:487
-msgid "Move to End of Line"
-msgstr "Tới cuối dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:491
-msgid "Move to End of Document"
-msgstr "Tới cuối tài liệu"
-
-#: part/kateview.cpp:495
-msgid "Select to End of Line"
-msgstr "Chọn tới cuối dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:499
-msgid "Select to End of Document"
-msgstr "Chọn tới cuối tài liệu"
-
-#: part/kateview.cpp:504
-msgid "Select to Previous Line"
-msgstr "Chọn về dòng trước"
-
-#: part/kateview.cpp:508
-msgid "Scroll Line Up"
-msgstr "Cuộn lên một dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:512
-msgid "Move to Next Line"
-msgstr "Tới dòng kế"
-
-#: part/kateview.cpp:515
-msgid "Move to Previous Line"
-msgstr "Về dòng trước"
-
-#: part/kateview.cpp:518
-msgid "Move Character Right"
-msgstr "Chuyển ký tự sang phải"
-
-#: part/kateview.cpp:521
-msgid "Move Character Left"
-msgstr "Chuyển ký tự sang trái"
-
-#: part/kateview.cpp:525
-msgid "Select to Next Line"
-msgstr "Chọn tới dòng kế"
-
-#: part/kateview.cpp:529
-msgid "Scroll Line Down"
-msgstr "Cuộn xuống một dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:534
-msgid "Scroll Page Up"
-msgstr "Cuộn lên một trang"
-
-#: part/kateview.cpp:538
-msgid "Select Page Up"
-msgstr "Cuộn xuống một trang"
-
-#: part/kateview.cpp:542
-msgid "Move to Top of View"
-msgstr "Tới đầu khung xem"
-
-#: part/kateview.cpp:546
-msgid "Select to Top of View"
-msgstr "Chọn tới đầu khung xem"
-
-#: part/kateview.cpp:551
-msgid "Scroll Page Down"
-msgstr "Cuộn xuống một trang"
-
-#: part/kateview.cpp:555
-msgid "Select Page Down"
-msgstr "Chọn tới một trang"
-
-#: part/kateview.cpp:559
-msgid "Move to Bottom of View"
-msgstr "Tới cuối khung xem"
-
-#: part/kateview.cpp:563
-msgid "Select to Bottom of View"
-msgstr "Chọn tới cuối khung xem"
-
-#: part/kateview.cpp:567
-msgid "Move to Matching Bracket"
-msgstr "Tới dấu ngoặc khớp"
-
-#: part/kateview.cpp:571
-msgid "Select to Matching Bracket"
-msgstr "Chọn tới dấu ngoặc khớp"
-
-#: part/kateview.cpp:579
-msgid "Transpose Characters"
-msgstr "Đổi chỗ hai ký tự"
-
-#: part/kateview.cpp:584
-msgid "Delete Line"
-msgstr "Xoá bỏ dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:589
-msgid "Delete Word Left"
-msgstr "Xoá bỏ từ trái"
-
-#: part/kateview.cpp:594
-msgid "Delete Word Right"
-msgstr "Xoá bỏ từ phải"
-
-#: part/kateview.cpp:598
-msgid "Delete Next Character"
-msgstr "Xoá bỏ ký tự kế"
-
-#: part/kateview.cpp:602
-msgid "Backspace"
-msgstr "Xoá lùi"
-
-#: part/kateview.cpp:628
-msgid "Collapse Toplevel"
-msgstr "Co lại cấp đầu"
-
-#: part/kateview.cpp:630
-msgid "Expand Toplevel"
-msgstr "Bung cấp đầu"
-
-#: part/kateview.cpp:632
-msgid "Collapse One Local Level"
-msgstr "Co lại một cấp cục bộ"
-
-#: part/kateview.cpp:634
-msgid "Expand One Local Level"
-msgstr "Bung một cấp cục bộ"
-
-#: part/kateview.cpp:639
-msgid "Show the code folding region tree"
-msgstr "Hiện cây miền gấp lại mã"
-
-#: part/kateview.cpp:640
-msgid "Basic template code test"
-msgstr "Thử ra biểu mẫu cơ bản"
-
-#: part/kateview.cpp:702
-msgid " OVR "
-msgstr " ĐÈ "
-
-#: part/kateview.cpp:704
-msgid " INS "
-msgstr " CHÈN "
-
-#: part/kateview.cpp:707
-msgid " R/O "
-msgstr " Chỉ đọc "
-
-#: part/kateview.cpp:712
-#, c-format
-msgid " Line: %1"
-msgstr " Dòng: %1"
-
-#: part/kateview.cpp:713
-#, c-format
-msgid " Col: %1"
-msgstr " Cột: %1"
-
-#: part/kateview.cpp:716
-msgid " BLK "
-msgstr " KHỐI "
-
-#: part/kateview.cpp:716
-msgid " NORM "
-msgstr " CHUẨN "
-
-#: part/kateview.cpp:892
-msgid "Overwrite the file"
-msgstr "Ghi đè lên tập tin này"
-
-#: part/kateview.cpp:1794
-msgid "Export File as HTML"
-msgstr "Xuất tập tin dạng HTML"
+"<br><b>p</b> &mdash; Nhắc với thay thế</p>"
+"<p>Nếu không nhập CHUỖI_THAY_THẾ, chuỗi rỗng được dùng.</p>"
+"<p>Nếu bạn muốn gồm dấu cách vào MẪU, mẫu đó phải được bao bằng dấu trích dẫn "
+"hoặc đơn « ' » hoặc đôi « \" ». Dấu trích dẫn bên trong chuỗi phải có sổ chéo "
+"ngược « \\ » đi trước."
-#: part/katehighlight.cpp:1824
-msgid "Normal Text"
-msgstr "Văn bản chuẩn"
+#: part/katejscript.cpp:304 part/katejscript.cpp:928
+msgid "Exception, line %1: %2"
+msgstr "Ngoại lệ : dòng %1: %2"
-#: part/katehighlight.cpp:1972
-msgid ""
-"<B>%1</B>: Deprecated syntax. Attribute (%2) not addressed by symbolic name<BR>"
-msgstr ""
-"<B>%1</B>: cú pháp bị phản đối. Thuộc tính (%2) không có tên tượng trưng được "
-"gán vào.<BR>"
+#: part/katejscript.cpp:754
+msgid "Command not found"
+msgstr "Không tìm thấy lệnh."
-#: part/katehighlight.cpp:2339
-msgid "<B>%1</B>: Deprecated syntax. Context %2 has no symbolic name<BR>"
-msgstr ""
-"<B>%1</B>: cú pháp bị phản đối. Ngữ cảnh %2 không có tên tượng trưng.<BR>"
+#: part/katejscript.cpp:762 part/katejscript.cpp:897
+msgid "JavaScript file not found"
+msgstr "Không tìm thấy tập tin JavaScript."
-#: part/katehighlight.cpp:2386
-msgid ""
-"<B>%1</B>:Deprecated syntax. Context %2 not addressed by a symbolic name"
-msgstr ""
-"<B>%1</B>: cú pháp bị phản đối. Ngữ cảnh %2 không có tên tượng trưng được gán "
-"vào."
+#. i18n: file ./data/katepartreadonlyui.rc line 39
+#: rc.cpp:12 rc.cpp:33
+#, no-c-format
+msgid "&Code Folding"
+msgstr "&Gấp lại mã"
-#: part/katehighlight.cpp:2501
+#. i18n: file data/4dos.xml line 9
+#: rc.cpp:44
+#, fuzzy
msgid ""
-"There were warning(s) and/or error(s) while parsing the syntax highlighting "
-"configuration."
-msgstr "Gặp cảnh báo và/hay lỗi trong khi phân tách cấu hình tô sáng cú pháp."
-
-#: part/katehighlight.cpp:2503
-msgid "Kate Syntax Highlighting Parser"
-msgstr "Bộ phân tách tô sáng cú pháp Kate"
+"_: Language\n"
+"4DOS BatchToMemory"
+msgstr "Sather"
-#: part/katehighlight.cpp:2654
+#. i18n: file data/4dos.xml line 9
+#: rc.cpp:46 rc.cpp:68 rc.cpp:80 rc.cpp:124 rc.cpp:128 rc.cpp:242 rc.cpp:272
+#: rc.cpp:276 rc.cpp:284 rc.cpp:356 rc.cpp:380 rc.cpp:400 rc.cpp:420
+#: rc.cpp:440 rc.cpp:464 rc.cpp:498 rc.cpp:502 rc.cpp:530 rc.cpp:550
+#: rc.cpp:638 rc.cpp:642 rc.cpp:650 rc.cpp:654 rc.cpp:686 rc.cpp:690
+#: rc.cpp:698 rc.cpp:702 rc.cpp:726 rc.cpp:754 rc.cpp:766 rc.cpp:778
+#: rc.cpp:786 rc.cpp:830 rc.cpp:834 rc.cpp:854 rc.cpp:874 rc.cpp:942
msgid ""
-"Since there has been an error parsing the highlighting description, this "
-"highlighting will be disabled"
-msgstr "Vì gập lỗi khi phân tách mô tả tô sáng, khả năng tô sáng sẽ bị tắt."
+"_: Language Section\n"
+"Scripts"
+msgstr "Tập lệnh"
-#: part/katehighlight.cpp:2856
+#. i18n: file data/abap.xml line 3
+#: rc.cpp:48
+#, fuzzy
msgid ""
-"<B>%1</B>: Specified multiline comment region (%2) could not be resolved<BR>"
-msgstr "<B>%1</B>: Không thể định vị miền ghi chú đa dòng đã ghi rõ (%2).<BR>"
-
-#: part/katehighlight.cpp:3167
-msgid "Keyword"
-msgstr "Từ khoá"
-
-#: part/katehighlight.cpp:3168
-msgid "Data Type"
-msgstr "Kiểu dữ liệu"
-
-#: part/katehighlight.cpp:3169
-msgid "Decimal/Value"
-msgstr "Thập phân/Giá trị"
-
-#: part/katehighlight.cpp:3170
-msgid "Base-N Integer"
-msgstr "Số nguyên cơ số N"
-
-#: part/katehighlight.cpp:3171
-msgid "Floating Point"
-msgstr "Điểm phù động"
-
-#: part/katehighlight.cpp:3172
-msgid "Character"
-msgstr "Ký tự"
-
-#: part/katehighlight.cpp:3173
-msgid "String"
-msgstr "Chuỗi"
-
-#: part/katehighlight.cpp:3175
-msgid "Others"
-msgstr "Khác"
-
-#: part/katehighlight.cpp:3176
-msgid "Alert"
-msgstr "Báo động"
-
-#: part/katehighlight.cpp:3177
-msgid "Function"
-msgstr "Hàm"
-
-#: part/katehighlight.cpp:3179
-msgid "Region Marker"
-msgstr "Dấu hiệu miền"
-
-#: part/kateautoindent.cpp:99
-msgid "C Style"
-msgstr "Kiểu dáng C"
-
-#: part/kateautoindent.cpp:101
-msgid "Python Style"
-msgstr "Kiểu dáng Python"
-
-#: part/kateautoindent.cpp:103
-msgid "XML Style"
-msgstr "Kiểu dáng XML"
-
-#: part/kateautoindent.cpp:105
-msgid "S&S C Style"
-msgstr "Kiểu dáng C S&S"
-
-#: part/kateautoindent.cpp:107
-msgid "Variable Based Indenter"
-msgstr "Bộ thụt lề đựa vào biến"
-
-#: part/katecmds.cpp:151
-msgid "Mode must be at least 0."
-msgstr "Chế độ phải là ít nhất 0."
-
-#: part/katecmds.cpp:169
-msgid "No such highlight '%1'"
-msgstr "Không có tô sáng như vậy « %1 »."
-
-#: part/katecmds.cpp:180
-msgid "Missing argument. Usage: %1 <value>"
-msgstr "Thiếu đối số. Cách sử dụng: %1 <giá_trị>"
-
-#: part/katecmds.cpp:184
-msgid "Failed to convert argument '%1' to integer."
-msgstr "Việc chuyển đổi đối số « %1 » sang số nguyên bị lỗi."
-
-#: part/katecmds.cpp:190 part/katecmds.cpp:196
-msgid "Width must be at least 1."
-msgstr "Độ rộng phải là ít nhất 1."
-
-#: part/katecmds.cpp:202
-msgid "Column must be at least 1."
-msgstr "Cột phải là ít nhất 1."
-
-#: part/katecmds.cpp:208
-msgid "Line must be at least 1"
-msgstr "Dòng phải là ít nhất 1."
-
-#: part/katecmds.cpp:210
-msgid "There is not that many lines in this document"
-msgstr "Không có số dòng lớn như vậy trong tài liệu này."
-
-#: part/katecmds.cpp:232
-msgid "Usage: %1 on|off|1|0|true|false"
-msgstr ""
-"Cách sử dụng: %1 on|off|1|0|true|false\n"
-" • on\tbật\n"
-" • off\ttắt\n"
-" • true\tđúng\n"
-" • false\tsai."
-
-#: part/katecmds.cpp:274
-msgid "Bad argument '%1'. Usage: %2 on|off|1|0|true|false"
-msgstr ""
-"Đối số sai « %1 ». Cách sử dụng: %2 on|off|1|0|true|false\n"
-" • on\tbật\n"
-" • off\ttắt\n"
-" • true\tđúng\n"
-" • false\tsai."
-
-#: part/katecmds.cpp:279
-msgid "Unknown command '%1'"
-msgstr "Không biết lệnh « %1 »."
-
-#: part/katecmds.cpp:498
-msgid "Sorry, but Kate is not able to replace newlines, yet"
-msgstr "Tiếc là trình Kate chưa có khả năng thay thế dòng mới"
+"_: Language\n"
+"ABAP"
+msgstr "ABC"
-#: part/katecmds.cpp:540
-#, c-format
+#. i18n: file data/abap.xml line 3
+#: rc.cpp:50 rc.cpp:58 rc.cpp:84 rc.cpp:140 rc.cpp:148 rc.cpp:152 rc.cpp:164
+#: rc.cpp:168 rc.cpp:178 rc.cpp:182 rc.cpp:190 rc.cpp:194 rc.cpp:212
+#: rc.cpp:260 rc.cpp:264 rc.cpp:296 rc.cpp:300 rc.cpp:304 rc.cpp:348
+#: rc.cpp:360 rc.cpp:364 rc.cpp:372 rc.cpp:376 rc.cpp:404 rc.cpp:408
+#: rc.cpp:412 rc.cpp:428 rc.cpp:452 rc.cpp:456 rc.cpp:476 rc.cpp:486
+#: rc.cpp:490 rc.cpp:494 rc.cpp:510 rc.cpp:566 rc.cpp:572 rc.cpp:576
+#: rc.cpp:592 rc.cpp:596 rc.cpp:600 rc.cpp:604 rc.cpp:608 rc.cpp:612
+#: rc.cpp:620 rc.cpp:624 rc.cpp:628 rc.cpp:674 rc.cpp:678 rc.cpp:682
+#: rc.cpp:706 rc.cpp:746 rc.cpp:758 rc.cpp:762 rc.cpp:794 rc.cpp:814
+#: rc.cpp:826 rc.cpp:902 rc.cpp:930 rc.cpp:938
msgid ""
-"_n: 1 replacement done\n"
-"%n replacements done"
-msgstr "Mới thay thế %n lần."
-
-#. i18n: file ./data/katepartreadonlyui.rc line 39
-#: rc.cpp:12 rc.cpp:33
-#, no-c-format
-msgid "&Code Folding"
-msgstr "&Gấp lại mã"
+"_: Language Section\n"
+"Sources"
+msgstr "Nguồn"
#. i18n: file data/abc.xml line 5
-#: rc.cpp:44
+#: rc.cpp:52
msgid ""
"_: Language\n"
"ABC"
msgstr "ABC"
#. i18n: file data/abc.xml line 5
-#: rc.cpp:46 rc.cpp:62 rc.cpp:110 rc.cpp:122 rc.cpp:150 rc.cpp:158 rc.cpp:162
-#: rc.cpp:170 rc.cpp:186 rc.cpp:290 rc.cpp:310 rc.cpp:318 rc.cpp:342
-#: rc.cpp:386 rc.cpp:418 rc.cpp:422
+#: rc.cpp:54 rc.cpp:72 rc.cpp:76 rc.cpp:156 rc.cpp:198 rc.cpp:206 rc.cpp:220
+#: rc.cpp:224 rc.cpp:230 rc.cpp:238 rc.cpp:268 rc.cpp:320 rc.cpp:336
+#: rc.cpp:388 rc.cpp:392 rc.cpp:396 rc.cpp:424 rc.cpp:436 rc.cpp:480
+#: rc.cpp:506 rc.cpp:518 rc.cpp:580 rc.cpp:662 rc.cpp:694 rc.cpp:734
+#: rc.cpp:742 rc.cpp:858
msgid ""
"_: Language Section\n"
"Other"
msgstr "Khác"
#. i18n: file data/actionscript.xml line 3
-#: rc.cpp:48
+#: rc.cpp:56
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"ActionScript 2.0"
msgstr "Tập lệnh"
-#. i18n: file data/actionscript.xml line 3
-#: rc.cpp:50 rc.cpp:54 rc.cpp:66 rc.cpp:98 rc.cpp:102 rc.cpp:106 rc.cpp:118
-#: rc.cpp:134 rc.cpp:138 rc.cpp:142 rc.cpp:154 rc.cpp:178 rc.cpp:182
-#: rc.cpp:206 rc.cpp:222 rc.cpp:230 rc.cpp:242 rc.cpp:246 rc.cpp:250
-#: rc.cpp:258 rc.cpp:274 rc.cpp:286 rc.cpp:294 rc.cpp:298 rc.cpp:302
-#: rc.cpp:338 rc.cpp:350 rc.cpp:354 rc.cpp:362 rc.cpp:394 rc.cpp:398
-#: rc.cpp:426 rc.cpp:434 rc.cpp:454 rc.cpp:474 rc.cpp:514 rc.cpp:530
-#: rc.cpp:534
-msgid ""
-"_: Language Section\n"
-"Sources"
-msgstr "Nguồn"
-
#. i18n: file data/ada.xml line 3
-#: rc.cpp:52
+#: rc.cpp:60
msgid ""
"_: Language\n"
"Ada"
msgstr "Ada"
#. i18n: file data/ahdl.xml line 3
-#: rc.cpp:56
+#: rc.cpp:62
msgid ""
"_: Language\n"
"AHDL"
msgstr "AHDL"
#. i18n: file data/ahdl.xml line 3
-#: rc.cpp:58 rc.cpp:458 rc.cpp:498 rc.cpp:502
+#: rc.cpp:64 rc.cpp:798 rc.cpp:818 rc.cpp:822 rc.cpp:878 rc.cpp:882 rc.cpp:886
msgid ""
"_: Language Section\n"
"Hardware"
msgstr "Phần cứng"
+#. i18n: file data/ahk.xml line 3
+#: rc.cpp:66
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"AutoHotKey"
+msgstr "AWK"
+
#. i18n: file data/alert.xml line 29
-#: rc.cpp:60
+#: rc.cpp:70
msgid ""
"_: Language\n"
"Alerts"
msgstr "Cảnh giác"
+#. i18n: file data/alert_indent.xml line 29
+#: rc.cpp:74
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Alerts_indent"
+msgstr "Cảnh giác"
+
+#. i18n: file data/ample.xml line 3
+#: rc.cpp:78
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"AMPLE"
+msgstr "ASP"
+
#. i18n: file data/ansic89.xml line 27
-#: rc.cpp:64
+#: rc.cpp:82
msgid ""
"_: Language\n"
"ANSI C89"
msgstr "ANSI C89"
+#. i18n: file data/ansys.xml line 3
+#: rc.cpp:86
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Ansys"
+msgstr "yacas"
+
+#. i18n: file data/ansys.xml line 3
+#: rc.cpp:88 rc.cpp:136 rc.cpp:246 rc.cpp:316 rc.cpp:324 rc.cpp:534 rc.cpp:538
+#: rc.cpp:542 rc.cpp:616 rc.cpp:714 rc.cpp:770 rc.cpp:846 rc.cpp:926
+msgid ""
+"_: Language Section\n"
+"Scientific"
+msgstr "Khoa học"
+
#. i18n: file data/apache.xml line 15
-#: rc.cpp:68
+#: rc.cpp:90
msgid ""
"_: Language\n"
"Apache Configuration"
msgstr "Cấu hình Apache"
#. i18n: file data/apache.xml line 15
-#: rc.cpp:70 rc.cpp:114 rc.cpp:166 rc.cpp:210 rc.cpp:254 rc.cpp:510
+#: rc.cpp:92 rc.cpp:120 rc.cpp:160 rc.cpp:308 rc.cpp:332 rc.cpp:340 rc.cpp:416
+#: rc.cpp:554 rc.cpp:584 rc.cpp:862 rc.cpp:866 rc.cpp:894 rc.cpp:914
msgid ""
"_: Language Section\n"
"Configuration"
msgstr "Cấu hình"
#. i18n: file data/asm-avr.xml line 36
-#: rc.cpp:72
+#: rc.cpp:94
msgid ""
"_: Language\n"
"AVR Assembler"
msgstr "AVR Assembler"
#. i18n: file data/asm-avr.xml line 36
-#: rc.cpp:74 rc.cpp:78 rc.cpp:226 rc.cpp:334 rc.cpp:346 rc.cpp:374
+#: rc.cpp:96 rc.cpp:100 rc.cpp:104 rc.cpp:108 rc.cpp:280 rc.cpp:352 rc.cpp:562
+#: rc.cpp:588 rc.cpp:646
msgid ""
"_: Language Section\n"
"Assembler"
msgstr "Hợp ngữ"
+#. i18n: file data/asm-dsp56k.xml line 4
+#: rc.cpp:98
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Motorola DSP56k"
+msgstr "Matlab"
+
+#. i18n: file data/asm-m68k.xml line 4
+#: rc.cpp:102
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Motorola 68k (VASM/Devpac)"
+msgstr "Intel x86 (NASM)"
+
#. i18n: file data/asm6502.xml line 3
-#: rc.cpp:76
+#: rc.cpp:106
msgid ""
"_: Language\n"
"Asm6502"
msgstr "Asm6502"
-#. i18n: file data/asp.xml line 3
-#: rc.cpp:80
+#. i18n: file data/asn1.xml line 12
+#: rc.cpp:110
+#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
-"ASP"
+"ASN.1"
msgstr "ASP"
-#. i18n: file data/asp.xml line 3
-#: rc.cpp:82 rc.cpp:94 rc.cpp:126 rc.cpp:146 rc.cpp:174 rc.cpp:218 rc.cpp:234
-#: rc.cpp:262 rc.cpp:270 rc.cpp:278 rc.cpp:314 rc.cpp:330 rc.cpp:382
-#: rc.cpp:414 rc.cpp:446 rc.cpp:486 rc.cpp:506 rc.cpp:518 rc.cpp:522
-#: rc.cpp:526
+#. i18n: file data/asn1.xml line 12
+#: rc.cpp:112 rc.cpp:116 rc.cpp:132 rc.cpp:144 rc.cpp:174 rc.cpp:186
+#: rc.cpp:202 rc.cpp:216 rc.cpp:234 rc.cpp:252 rc.cpp:256 rc.cpp:312
+#: rc.cpp:328 rc.cpp:344 rc.cpp:368 rc.cpp:384 rc.cpp:432 rc.cpp:444
+#: rc.cpp:448 rc.cpp:460 rc.cpp:472 rc.cpp:514 rc.cpp:522 rc.cpp:526
+#: rc.cpp:546 rc.cpp:558 rc.cpp:632 rc.cpp:658 rc.cpp:666 rc.cpp:710
+#: rc.cpp:718 rc.cpp:722 rc.cpp:730 rc.cpp:738 rc.cpp:750 rc.cpp:774
+#: rc.cpp:782 rc.cpp:790 rc.cpp:838 rc.cpp:842 rc.cpp:850 rc.cpp:870
+#: rc.cpp:890 rc.cpp:898 rc.cpp:906 rc.cpp:910 rc.cpp:918 rc.cpp:922
+#: rc.cpp:934
msgid ""
"_: Language Section\n"
"Markup"
msgstr "Mã định dạng"
-#. i18n: file data/awk.xml line 3
-#: rc.cpp:84
+#. i18n: file data/asp.xml line 3
+#: rc.cpp:114
msgid ""
"_: Language\n"
-"AWK"
-msgstr "AWK"
+"ASP"
+msgstr "ASP"
+
+#. i18n: file data/asterisk.xml line 19
+#: rc.cpp:118
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Asterisk"
+msgstr "Cảnh giác"
#. i18n: file data/awk.xml line 3
-#: rc.cpp:86 rc.cpp:90 rc.cpp:130 rc.cpp:190 rc.cpp:194 rc.cpp:238 rc.cpp:266
-#: rc.cpp:306 rc.cpp:322 rc.cpp:366 rc.cpp:370 rc.cpp:378 rc.cpp:402
-#: rc.cpp:406 rc.cpp:410 rc.cpp:430 rc.cpp:438 rc.cpp:450 rc.cpp:478
-#: rc.cpp:490 rc.cpp:494
+#: rc.cpp:122
msgid ""
-"_: Language Section\n"
-"Scripts"
-msgstr "Tập lệnh"
+"_: Language\n"
+"AWK"
+msgstr "AWK"
-#. i18n: file data/bash.xml line 10
-#: rc.cpp:88
+#. i18n: file data/bash.xml line 11
+#: rc.cpp:126
msgid ""
"_: Language\n"
"Bash"
msgstr "Bash"
-#. i18n: file data/bibtex.xml line 3
-#: rc.cpp:92
+#. i18n: file data/bibtex.xml line 9
+#: rc.cpp:130
msgid ""
"_: Language\n"
"BibTeX"
msgstr "BibTeX"
+#. i18n: file data/bmethod.xml line 3
+#: rc.cpp:134
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"B-Method"
+msgstr "Python"
+
#. i18n: file data/c.xml line 3
-#: rc.cpp:96
+#: rc.cpp:138
msgid ""
"_: Language\n"
"C"
msgstr "C"
+#. i18n: file data/ccss.xml line 9
+#: rc.cpp:142
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"CleanCSS"
+msgstr "CSS"
+
#. i18n: file data/cg.xml line 23
-#: rc.cpp:100
+#: rc.cpp:146
msgid ""
"_: Language\n"
"Cg"
msgstr "Cg"
#. i18n: file data/cgis.xml line 3
-#: rc.cpp:104
+#: rc.cpp:150
msgid ""
"_: Language\n"
"CGiS"
msgstr "CGiS"
#. i18n: file data/changelog.xml line 3
-#: rc.cpp:108
+#: rc.cpp:154
msgid ""
"_: Language\n"
"ChangeLog"
msgstr "ChangeLog"
#. i18n: file data/cisco.xml line 3
-#: rc.cpp:112
+#: rc.cpp:158
msgid ""
"_: Language\n"
"Cisco"
msgstr "Cisco"
#. i18n: file data/clipper.xml line 3
-#: rc.cpp:116
+#: rc.cpp:162
msgid ""
"_: Language\n"
"Clipper"
msgstr "Clipper"
-#. i18n: file data/cmake.xml line 6
-#: rc.cpp:120
+#. i18n: file data/clojure.xml line 25
+#: rc.cpp:166
+#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
-"CMake"
-msgstr "CMake"
+"Clojure"
+msgstr "C"
+
+#. i18n: file data/coffee.xml line 4
+#: rc.cpp:170
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"CoffeeScript"
+msgstr "PostScript"
#. i18n: file data/coldfusion.xml line 3
-#: rc.cpp:124
+#: rc.cpp:172
msgid ""
"_: Language\n"
"ColdFusion"
msgstr "ColdFusion"
-#. i18n: file data/commonlisp.xml line 28
-#: rc.cpp:128
+#. i18n: file data/commonlisp.xml line 26
+#: rc.cpp:176
msgid ""
"_: Language\n"
"Common Lisp"
msgstr "Common Lisp"
#. i18n: file data/component-pascal.xml line 13
-#: rc.cpp:132
+#: rc.cpp:180
msgid ""
"_: Language\n"
"Component-Pascal"
msgstr "Component-Pascal"
-#. i18n: file data/cpp.xml line 3
-#: rc.cpp:136
+#. i18n: file data/context.xml line 3
+#: rc.cpp:184
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"ConTeXt"
+msgstr "LaTeX"
+
+#. i18n: file data/crk.xml line 2
+#: rc.cpp:188
+#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
-"C++"
-msgstr "C++"
+"Crack"
+msgstr "CMake"
#. i18n: file data/cs.xml line 2
-#: rc.cpp:140
+#: rc.cpp:192
msgid ""
"_: Language\n"
"C#"
msgstr "C#"
-#. i18n: file data/css.xml line 3
-#: rc.cpp:144
+#. i18n: file data/css-php.xml line 32
+#: rc.cpp:196
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"CSS/PHP"
+msgstr "CSS"
+
+#. i18n: file data/css.xml line 26
+#: rc.cpp:200
msgid ""
"_: Language\n"
"CSS"
msgstr "CSS"
#. i18n: file data/cue.xml line 3
-#: rc.cpp:148
+#: rc.cpp:204
msgid ""
"_: Language\n"
"CUE Sheet"
msgstr "CUE Sheet"
-#. i18n: file data/d.xml line 41
-#: rc.cpp:152
+#. i18n: file data/curry.xml line 33
+#: rc.cpp:208
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Curry"
+msgstr "C"
+
+#. i18n: file data/d.xml line 104
+#: rc.cpp:210
msgid ""
"_: Language\n"
"D"
msgstr "D"
+#. i18n: file data/ddoc.xml line 52
+#: rc.cpp:214
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Ddoc"
+msgstr "D"
+
#. i18n: file data/debianchangelog.xml line 3
-#: rc.cpp:156
+#: rc.cpp:218
msgid ""
"_: Language\n"
"Debian Changelog"
msgstr "Debian ChangeLog"
#. i18n: file data/debiancontrol.xml line 3
-#: rc.cpp:160
+#: rc.cpp:222
msgid ""
"_: Language\n"
"Debian Control"
msgstr "Debian Control"
#. i18n: file data/desktop.xml line 3
-#: rc.cpp:164
+#: rc.cpp:226
msgid ""
"_: Language\n"
".desktop"
msgstr ".desktop"
-#. i18n: file data/diff.xml line 15
-#: rc.cpp:168
+#. i18n: file data/diff.xml line 18
+#: rc.cpp:228
msgid ""
"_: Language\n"
"Diff"
msgstr "Diff"
-#. i18n: file data/doxygen.xml line 26
-#: rc.cpp:172
+#. i18n: file data/djangotemplate.xml line 7
+#: rc.cpp:232
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Django HTML Template"
+msgstr "HTML"
+
+#. i18n: file data/dockerfile.xml line 4
+#: rc.cpp:236
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Dockerfile"
+msgstr "Makefile"
+
+#. i18n: file data/dosbat.xml line 11
+#: rc.cpp:240
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"MS-DOS Batch"
+msgstr "MAB-DB"
+
+#. i18n: file data/dot.xml line 4
+#: rc.cpp:244
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"dot"
+msgstr "Ada"
+
+#. i18n: file data/doxygen.xml line 31
+#: rc.cpp:248
msgid ""
"_: Language\n"
"Doxygen"
msgstr "Doxygen"
+#. i18n: file data/doxygenlua.xml line 30
+#: rc.cpp:250
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"DoxygenLua"
+msgstr "Doxygen"
+
+#. i18n: file data/dtd.xml line 6
+#: rc.cpp:254
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"DTD"
+msgstr "D"
+
#. i18n: file data/e.xml line 3
-#: rc.cpp:176
+#: rc.cpp:258
msgid ""
"_: Language\n"
"E Language"
msgstr "E Language"
#. i18n: file data/eiffel.xml line 13
-#: rc.cpp:180
+#: rc.cpp:262
msgid ""
"_: Language\n"
"Eiffel"
msgstr "Eiffel"
#. i18n: file data/email.xml line 6
-#: rc.cpp:184
+#: rc.cpp:266
msgid ""
"_: Language\n"
"Email"
msgstr "Email"
+#. i18n: file data/erlang.xml line 39
+#: rc.cpp:270
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Erlang"
+msgstr "Prolog"
+
#. i18n: file data/euphoria.xml line 32
-#: rc.cpp:188
+#: rc.cpp:274
msgid ""
"_: Language\n"
"Euphoria"
msgstr "Euphoria"
+#. i18n: file data/fasm.xml line 16
+#: rc.cpp:278
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Intel x86 (FASM)"
+msgstr "Intel x86 (NASM)"
+
#. i18n: file data/ferite.xml line 3
-#: rc.cpp:192
+#: rc.cpp:282
msgid ""
"_: Language\n"
"ferite"
msgstr "ferite"
#. i18n: file data/fgl-4gl.xml line 3
-#: rc.cpp:196
+#: rc.cpp:286
msgid ""
"_: Language\n"
"4GL"
msgstr "4GL"
#. i18n: file data/fgl-4gl.xml line 3
-#: rc.cpp:198 rc.cpp:202 rc.cpp:282 rc.cpp:390 rc.cpp:462 rc.cpp:466
-#: rc.cpp:470
+#: rc.cpp:288 rc.cpp:292 rc.cpp:468 rc.cpp:670 rc.cpp:802 rc.cpp:806
+#: rc.cpp:810
msgid ""
"_: Language Section\n"
"Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
#. i18n: file data/fgl-per.xml line 3
-#: rc.cpp:200
+#: rc.cpp:290
msgid ""
"_: Language\n"
"4GL-PER"
msgstr "4GL-PER"
#. i18n: file data/fortran.xml line 3
-#: rc.cpp:204
+#: rc.cpp:294
msgid ""
"_: Language\n"
"Fortran"
msgstr "Fortran"
+#. i18n: file data/freebasic.xml line 3
+#: rc.cpp:298
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"FreeBASIC"
+msgstr "ANSI C89"
+
+#. i18n: file data/fsharp.xml line 12
+#: rc.cpp:302
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"FSharp"
+msgstr "Sather"
+
#. i18n: file data/fstab.xml line 4
-#: rc.cpp:208
+#: rc.cpp:306
msgid ""
"_: Language\n"
"fstab"
msgstr "fstab"
-#. i18n: file data/gdl.xml line 3
-#: rc.cpp:212
+#. i18n: file data/ftl.xml line 3
+#: rc.cpp:310
+#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
-"GDL"
-msgstr "GDL"
+"FTL"
+msgstr "HTML"
+
+#. i18n: file data/gap.xml line 17
+#: rc.cpp:314
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"GAP"
+msgstr "ASP"
+
+#. i18n: file data/gdb.xml line 10
+#: rc.cpp:318
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"GDB Backtrace"
+msgstr "Octave"
#. i18n: file data/gdl.xml line 3
-#: rc.cpp:214 rc.cpp:326 rc.cpp:358 rc.cpp:442 rc.cpp:482
+#: rc.cpp:322
msgid ""
-"_: Language Section\n"
-"Scientific"
-msgstr "Khoa học"
+"_: Language\n"
+"GDL"
+msgstr "GDL"
-#. i18n: file data/gettext.xml line 24
-#: rc.cpp:216
+#. i18n: file data/gettext.xml line 26
+#: rc.cpp:326
msgid ""
"_: Language\n"
"GNU Gettext"
msgstr "GNU Gettext"
+#. i18n: file data/git-ignore.xml line 3
+#: rc.cpp:330
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Git Ignore"
+msgstr "Inform"
+
+#. i18n: file data/git-rebase.xml line 3
+#: rc.cpp:334
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Git Rebase"
+msgstr "Sieve"
+
+#. i18n: file data/gitolite.xml line 3
+#: rc.cpp:338
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Gitolite"
+msgstr "ferite"
+
+#. i18n: file data/glosstex.xml line 3
+#: rc.cpp:342
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"GlossTex"
+msgstr "LaTeX"
+
#. i18n: file data/glsl.xml line 3
-#: rc.cpp:220
+#: rc.cpp:346
msgid ""
"_: Language\n"
"GLSL"
msgstr "GLSL"
-#. i18n: file data/gnuassembler.xml line 42
-#: rc.cpp:224
+#. i18n: file data/gnuassembler.xml line 46
+#: rc.cpp:350
msgid ""
"_: Language\n"
"GNU Assembler"
msgstr "GNU Assembler"
-#. i18n: file data/haskell.xml line 4
-#: rc.cpp:228
+#. i18n: file data/gnuplot.xml line 3
+#: rc.cpp:354
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Gnuplot"
+msgstr "xsit"
+
+#. i18n: file data/go.xml line 29
+#: rc.cpp:358
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Go"
+msgstr "GDL"
+
+#. i18n: file data/grammar.xml line 6
+#: rc.cpp:362
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"KDev-PG[-Qt] Grammar"
+msgstr "Stata"
+
+#. i18n: file data/haml.xml line 3
+#: rc.cpp:366
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Haml"
+msgstr "Haskell"
+
+#. i18n: file data/haskell.xml line 3
+#: rc.cpp:370
msgid ""
"_: Language\n"
"Haskell"
msgstr "Haskell"
+#. i18n: file data/haxe.xml line 15
+#: rc.cpp:374
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Haxe"
+msgstr "Haskell"
+
+#. i18n: file data/html-php.xml line 13
+#: rc.cpp:378
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"PHP (HTML)"
+msgstr "HTML"
+
#. i18n: file data/html.xml line 7
-#: rc.cpp:232
+#: rc.cpp:382
msgid ""
"_: Language\n"
"HTML"
msgstr "HTML"
+#. i18n: file data/hunspell-aff.xml line 3
+#: rc.cpp:386
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Hunspell Affix File"
+msgstr "Haskell"
+
+#. i18n: file data/hunspell-dat.xml line 3
+#: rc.cpp:390
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Hunspell Thesaurus File"
+msgstr "Haskell"
+
+#. i18n: file data/hunspell-dic.xml line 3
+#: rc.cpp:394
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Hunspell Dictionary File"
+msgstr "Phần cứng"
+
#. i18n: file data/idconsole.xml line 3
-#: rc.cpp:236
+#: rc.cpp:398
msgid ""
"_: Language\n"
"Quake Script"
msgstr "Quake Script"
#. i18n: file data/idl.xml line 3
-#: rc.cpp:240
+#: rc.cpp:402
msgid ""
"_: Language\n"
"IDL"
msgstr "IDL"
#. i18n: file data/ilerpg.xml line 48
-#: rc.cpp:244
+#: rc.cpp:406
msgid ""
"_: Language\n"
"ILERPG"
msgstr "ILERPG"
-#. i18n: file data/inform.xml line 6
-#: rc.cpp:248
+#. i18n: file data/inform.xml line 5
+#: rc.cpp:410
msgid ""
"_: Language\n"
"Inform"
msgstr "Inform"
#. i18n: file data/ini.xml line 3
-#: rc.cpp:252
+#: rc.cpp:414
msgid ""
"_: Language\n"
"INI Files"
msgstr "INI Files"
+#. i18n: file data/j.xml line 27
+#: rc.cpp:418
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"J"
+msgstr "JSP"
+
+#. i18n: file data/jam.xml line 24
+#: rc.cpp:422
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Jam"
+msgstr "Java"
+
#. i18n: file data/java.xml line 3
-#: rc.cpp:256
+#: rc.cpp:426
msgid ""
"_: Language\n"
"Java"
msgstr "Java"
#. i18n: file data/javadoc.xml line 3
-#: rc.cpp:260
+#: rc.cpp:430
msgid ""
"_: Language\n"
"Javadoc"
msgstr "Javadoc"
+#. i18n: file data/javascript-php.xml line 12
+#: rc.cpp:434
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"JavaScript/PHP"
+msgstr "JavaScript"
+
#. i18n: file data/javascript.xml line 6
-#: rc.cpp:264
+#: rc.cpp:438
msgid ""
"_: Language\n"
"JavaScript"
msgstr "JavaScript"
+#. i18n: file data/json.xml line 15
+#: rc.cpp:442
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"JSON"
+msgstr "JSP"
+
#. i18n: file data/jsp.xml line 3
-#: rc.cpp:268
+#: rc.cpp:446
msgid ""
"_: Language\n"
"JSP"
msgstr "JSP"
+#. i18n: file data/julia.xml line 32
+#: rc.cpp:450
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Julia"
+msgstr "Lua"
+
#. i18n: file data/kbasic.xml line 3
-#: rc.cpp:272
+#: rc.cpp:454
msgid ""
"_: Language\n"
"KBasic"
msgstr "KBasic"
#. i18n: file data/latex.xml line 3
-#: rc.cpp:276
+#: rc.cpp:458
msgid ""
"_: Language\n"
"LaTeX"
msgstr "LaTeX"
+#. i18n: file data/ld.xml line 4
+#: rc.cpp:462
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"GNU Linker Script"
+msgstr "Quake Script"
+
#. i18n: file data/ldif.xml line 3
-#: rc.cpp:280
+#: rc.cpp:466
msgid ""
"_: Language\n"
"LDIF"
msgstr "LDIF"
-#. i18n: file data/lex.xml line 23
-#: rc.cpp:284
+#. i18n: file data/less.xml line 3
+#: rc.cpp:470
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"LESSCSS"
+msgstr "CSS"
+
+#. i18n: file data/lex.xml line 21
+#: rc.cpp:474
msgid ""
"_: Language\n"
"Lex/Flex"
msgstr "Lex/Flex"
-#. i18n: file data/lilypond.xml line 27
-#: rc.cpp:288
+#. i18n: file data/lilypond.xml line 23
+#: rc.cpp:478
msgid ""
"_: Language\n"
"LilyPond"
msgstr "LilyPond"
+#. i18n: file data/literate-curry.xml line 3
+#: rc.cpp:482
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Literate Curry"
+msgstr "Literate Haskell"
+
#. i18n: file data/literate-haskell.xml line 3
-#: rc.cpp:292
+#: rc.cpp:484
msgid ""
"_: Language\n"
"Literate Haskell"
msgstr "Literate Haskell"
#. i18n: file data/logtalk.xml line 4
-#: rc.cpp:296
+#: rc.cpp:488
msgid ""
"_: Language\n"
"Logtalk"
msgstr "Logtalk"
#. i18n: file data/lpc.xml line 19
-#: rc.cpp:300
+#: rc.cpp:492
msgid ""
"_: Language\n"
"LPC"
msgstr "LPC"
-#. i18n: file data/lua.xml line 3
-#: rc.cpp:304
+#. i18n: file data/lsl.xml line 14
+#: rc.cpp:496
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"LSL"
+msgstr "GLSL"
+
+#. i18n: file data/lua.xml line 38
+#: rc.cpp:500
msgid ""
"_: Language\n"
"Lua"
msgstr "Lua"
-#. i18n: file data/m3u.xml line 14
-#: rc.cpp:308
+#. i18n: file data/m3u.xml line 17
+#: rc.cpp:504
msgid ""
"_: Language\n"
"M3U"
msgstr "M3U"
+#. i18n: file data/m4.xml line 41
+#: rc.cpp:508
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"GNU M4"
+msgstr "SGML"
+
#. i18n: file data/mab.xml line 3
-#: rc.cpp:312
+#: rc.cpp:512
msgid ""
"_: Language\n"
"MAB-DB"
msgstr "MAB-DB"
-#. i18n: file data/makefile.xml line 5
-#: rc.cpp:316
+#. i18n: file data/makefile.xml line 10
+#: rc.cpp:516
msgid ""
"_: Language\n"
"Makefile"
msgstr "Makefile"
+#. i18n: file data/mako.xml line 7
+#: rc.cpp:520
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Mako"
+msgstr "Mason"
+
+#. i18n: file data/mandoc.xml line 3
+#: rc.cpp:524
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Troff Mandoc"
+msgstr "Javadoc"
+
#. i18n: file data/mason.xml line 3
-#: rc.cpp:320
+#: rc.cpp:528
msgid ""
"_: Language\n"
"Mason"
msgstr "Mason"
-#. i18n: file data/matlab.xml line 58
-#: rc.cpp:324
+#. i18n: file data/mathematica.xml line 3
+#: rc.cpp:532
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Mathematica"
+msgstr "Stata"
+
+#. i18n: file data/matlab.xml line 60
+#: rc.cpp:536
msgid ""
"_: Language\n"
"Matlab"
msgstr "Matlab"
-#. i18n: file data/mediawiki.xml line 3
-#: rc.cpp:328
+#. i18n: file data/maxima.xml line 24
+#: rc.cpp:540
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Maxima"
+msgstr "Matlab"
+
+#. i18n: file data/mediawiki.xml line 7
+#: rc.cpp:544
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"MediaWiki"
msgstr "CMake"
+#. i18n: file data/mel.xml line 23
+#: rc.cpp:548
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"MEL"
+msgstr "SML"
+
+#. i18n: file data/mergetagtext.xml line 28
+#: rc.cpp:552
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"mergetag text"
+msgstr "GNU Gettext"
+
+#. i18n: file data/metafont.xml line 9
+#: rc.cpp:556
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Metapost/Metafont"
+msgstr "Mason"
+
#. i18n: file data/mips.xml line 3
-#: rc.cpp:332
+#: rc.cpp:560
msgid ""
"_: Language\n"
"MIPS Assembler"
msgstr "MIPS Assembler"
+#. i18n: file data/modelica.xml line 19
+#: rc.cpp:564
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Modelica"
+msgstr "Modula-2"
+
+#. i18n: file data/modelines.xml line 10
+#: rc.cpp:568
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Modelines"
+msgstr "Mason"
+
#. i18n: file data/modula-2.xml line 3
-#: rc.cpp:336
+#: rc.cpp:570
msgid ""
"_: Language\n"
"Modula-2"
msgstr "Modula-2"
+#. i18n: file data/monobasic.xml line 13
+#: rc.cpp:574
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"MonoBasic"
+msgstr "KBasic"
+
#. i18n: file data/mup.xml line 3
-#: rc.cpp:340
+#: rc.cpp:578
msgid ""
"_: Language\n"
"Music Publisher"
msgstr "Music Publisher"
-#. i18n: file data/nasm.xml line 31
-#: rc.cpp:344
+#. i18n: file data/nagios.xml line 3
+#: rc.cpp:582
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Nagios"
+msgstr "Bash"
+
+#. i18n: file data/nasm.xml line 43
+#: rc.cpp:586
msgid ""
"_: Language\n"
"Intel x86 (NASM)"
msgstr "Intel x86 (NASM)"
+#. i18n: file data/nemerle.xml line 4
+#: rc.cpp:590
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Nemerle"
+msgstr "Perl"
+
+#. i18n: file data/nesc.xml line 3
+#: rc.cpp:594
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"nesC"
+msgstr "C"
+
+#. i18n: file data/noweb.xml line 3
+#: rc.cpp:598
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"noweb"
+msgstr "C"
+
#. i18n: file data/objectivec.xml line 3
-#: rc.cpp:348
+#: rc.cpp:602
msgid ""
"_: Language\n"
"Objective-C"
msgstr "Objective-C"
-#. i18n: file data/ocaml.xml line 11
-#: rc.cpp:352
+#. i18n: file data/objectivecpp.xml line 3
+#: rc.cpp:606
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Objective-C++"
+msgstr "Objective-C"
+
+#. i18n: file data/ocaml.xml line 12
+#: rc.cpp:610
msgid ""
"_: Language\n"
"Objective Caml"
msgstr "Objective Caml"
#. i18n: file data/octave.xml line 18
-#: rc.cpp:356
+#: rc.cpp:614
msgid ""
"_: Language\n"
"Octave"
msgstr "Octave"
+#. i18n: file data/oors.xml line 3
+#: rc.cpp:618
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"OORS"
+msgstr "ASP"
+
+#. i18n: file data/opal.xml line 3
+#: rc.cpp:622
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"OPAL"
+msgstr "AHDL"
+
+#. i18n: file data/opencl.xml line 3
+#: rc.cpp:626
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"OpenCL"
+msgstr "C"
+
+#. i18n: file data/pango.xml line 3
+#: rc.cpp:630
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Pango"
+msgstr "ChangeLog"
+
#. i18n: file data/pascal.xml line 3
-#: rc.cpp:360
+#: rc.cpp:634
msgid ""
"_: Language\n"
"Pascal"
msgstr "Pascal"
#. i18n: file data/perl.xml line 42
-#: rc.cpp:364
+#: rc.cpp:636
msgid ""
"_: Language\n"
"Perl"
msgstr "Perl"
-#. i18n: file data/php.xml line 21
-#: rc.cpp:368
+#. i18n: file data/php.xml line 67
+#: rc.cpp:640
msgid ""
"_: Language\n"
"PHP/PHP"
msgstr "PHP/PHP"
#. i18n: file data/picsrc.xml line 11
-#: rc.cpp:372
+#: rc.cpp:644
msgid ""
"_: Language\n"
"PicAsm"
msgstr "PicAsm"
+#. i18n: file data/pig.xml line 4
+#: rc.cpp:648
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Pig"
+msgstr "Pike"
+
#. i18n: file data/pike.xml line 4
-#: rc.cpp:376
+#: rc.cpp:652
msgid ""
"_: Language\n"
"Pike"
msgstr "Pike"
#. i18n: file data/postscript.xml line 3
-#: rc.cpp:380
+#: rc.cpp:656
msgid ""
"_: Language\n"
"PostScript"
msgstr "PostScript"
-#. i18n: file data/povray.xml line 7
-#: rc.cpp:384
+#. i18n: file data/povray.xml line 9
+#: rc.cpp:660
msgid ""
"_: Language\n"
"POV-Ray"
msgstr "POV-Ray"
+#. i18n: file data/ppd.xml line 12
+#: rc.cpp:664
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"PostScript Printer Description"
+msgstr "PostScript"
+
#. i18n: file data/progress.xml line 3
-#: rc.cpp:388
+#: rc.cpp:668
msgid ""
"_: Language\n"
"progress"
msgstr "progress"
-#. i18n: file data/prolog.xml line 3
-#: rc.cpp:392
+#. i18n: file data/prolog.xml line 107
+#: rc.cpp:672
msgid ""
"_: Language\n"
"Prolog"
msgstr "Prolog"
+#. i18n: file data/protobuf.xml line 3
+#: rc.cpp:676
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Protobuf"
+msgstr "Prolog"
+
#. i18n: file data/purebasic.xml line 3
-#: rc.cpp:396
+#: rc.cpp:680
msgid ""
"_: Language\n"
"PureBasic"
msgstr "PureBasic"
-#. i18n: file data/python.xml line 4
-#: rc.cpp:400
+#. i18n: file data/python.xml line 16
+#: rc.cpp:684
msgid ""
"_: Language\n"
"Python"
msgstr "Python"
-#. i18n: file data/r.xml line 11
-#: rc.cpp:404
+#. i18n: file data/q.xml line 3
+#: rc.cpp:688
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"q"
+msgstr "C"
+
+#. i18n: file data/qmake.xml line 3
+#: rc.cpp:692
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"QMake"
+msgstr "CMake"
+
+#. i18n: file data/qml.xml line 4
+#: rc.cpp:696
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"QML"
+msgstr "SML"
+
+#. i18n: file data/r.xml line 10
+#: rc.cpp:700
msgid ""
"_: Language\n"
"R Script"
msgstr "R Script"
+#. i18n: file data/rapidq.xml line 3
+#: rc.cpp:704
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"RapidQ"
+msgstr "Email"
+
+#. i18n: file data/relaxngcompact.xml line 3
+#: rc.cpp:708
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"RelaxNG-Compact"
+msgstr "Velocity"
+
+#. i18n: file data/replicode.xml line 14
+#: rc.cpp:712
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Replicode"
+msgstr "Spice"
+
+#. i18n: file data/rest.xml line 14
+#: rc.cpp:716
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"reStructuredText"
+msgstr "GNU Gettext"
+
+#. i18n: file data/restructuredtext.xml line 3
+#: rc.cpp:720
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Restructured Text"
+msgstr "GNU Gettext"
+
#. i18n: file data/rexx.xml line 3
-#: rc.cpp:408
+#: rc.cpp:724
msgid ""
"_: Language\n"
"REXX"
msgstr "REXX"
#. i18n: file data/rhtml.xml line 47
-#: rc.cpp:412
+#: rc.cpp:728
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
@@ -3839,582 +4889,402 @@ msgstr ""
"Ruby/Rails/RHTML"
#. i18n: file data/rib.xml line 8
-#: rc.cpp:416
+#: rc.cpp:732
msgid ""
"_: Language\n"
"RenderMan RIB"
msgstr "RenderMan RIB"
-#. i18n: file data/rpmspec.xml line 3
-#: rc.cpp:420
+#. i18n: file data/roff.xml line 10
+#: rc.cpp:736
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Roff"
+msgstr "Diff"
+
+#. i18n: file data/rpmspec.xml line 11
+#: rc.cpp:740
msgid ""
"_: Language\n"
"RPM Spec"
msgstr "RPM Spec"
#. i18n: file data/rsiidl.xml line 3
-#: rc.cpp:424
+#: rc.cpp:744
msgid ""
"_: Language\n"
"RSI IDL"
msgstr "RSI IDL"
+#. i18n: file data/rtf.xml line 3
+#: rc.cpp:748
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Rich Text Format"
+msgstr "Scheme"
+
#. i18n: file data/ruby.xml line 33
-#: rc.cpp:428
+#: rc.cpp:752
msgid ""
"_: Language\n"
"Ruby"
msgstr "Ruby"
#. i18n: file data/sather.xml line 3
-#: rc.cpp:432
+#: rc.cpp:756
msgid ""
"_: Language\n"
"Sather"
msgstr "Sather"
+#. i18n: file data/scala.xml line 3
+#: rc.cpp:760
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Scala"
+msgstr "Stata"
+
#. i18n: file data/scheme.xml line 43
-#: rc.cpp:436
+#: rc.cpp:764
msgid ""
"_: Language\n"
"Scheme"
msgstr "Scheme"
#. i18n: file data/sci.xml line 3
-#: rc.cpp:440
+#: rc.cpp:768
msgid ""
"_: Language\n"
"scilab"
msgstr "scilab"
+#. i18n: file data/scss.xml line 28
+#: rc.cpp:772
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"SCSS"
+msgstr "CSS"
+
+#. i18n: file data/sed.xml line 3
+#: rc.cpp:776
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"sed"
+msgstr "Ada"
+
#. i18n: file data/sgml.xml line 3
-#: rc.cpp:444
+#: rc.cpp:780
msgid ""
"_: Language\n"
"SGML"
msgstr "SGML"
#. i18n: file data/sieve.xml line 4
-#: rc.cpp:448
+#: rc.cpp:784
msgid ""
"_: Language\n"
"Sieve"
msgstr "Sieve"
+#. i18n: file data/sisu.xml line 3
+#: rc.cpp:788
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"SiSU"
+msgstr "CSS"
+
#. i18n: file data/sml.xml line 3
-#: rc.cpp:452
+#: rc.cpp:792
msgid ""
"_: Language\n"
"SML"
msgstr "SML"
#. i18n: file data/spice.xml line 4
-#: rc.cpp:456
+#: rc.cpp:796
msgid ""
"_: Language\n"
"Spice"
msgstr "Spice"
#. i18n: file data/sql-mysql.xml line 8
-#: rc.cpp:460
+#: rc.cpp:800
msgid ""
"_: Language\n"
"SQL (MySQL)"
msgstr "SQL (MySQL)"
#. i18n: file data/sql-postgresql.xml line 4
-#: rc.cpp:464
+#: rc.cpp:804
msgid ""
"_: Language\n"
"SQL (PostgreSQL)"
msgstr "SQL (PostgreSQL)"
#. i18n: file data/sql.xml line 6
-#: rc.cpp:468
+#: rc.cpp:808
msgid ""
"_: Language\n"
"SQL"
msgstr "SQL"
#. i18n: file data/stata.xml line 3
-#: rc.cpp:472
+#: rc.cpp:812
msgid ""
"_: Language\n"
"Stata"
msgstr "Stata"
-#. i18n: file data/tcl.xml line 8
-#: rc.cpp:476
+#. i18n: file data/systemc.xml line 10
+#: rc.cpp:816
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"SystemC"
+msgstr "C"
+
+#. i18n: file data/systemverilog.xml line 42
+#: rc.cpp:820
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"SystemVerilog"
+msgstr "Verilog"
+
+#. i18n: file data/tads3.xml line 5
+#: rc.cpp:824
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"TADS 3"
+msgstr "ASP"
+
+#. i18n: file data/tcl.xml line 31
+#: rc.cpp:828
msgid ""
"_: Language\n"
"Tcl/Tk"
msgstr "Tcl/Tk"
+#. i18n: file data/tcsh.xml line 11
+#: rc.cpp:832
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Tcsh"
+msgstr "Bash"
+
+#. i18n: file data/texinfo.xml line 3
+#: rc.cpp:836
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Texinfo"
+msgstr "Inform"
+
+#. i18n: file data/textile.xml line 18
+#: rc.cpp:840
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Textile"
+msgstr "Lex/Flex"
+
#. i18n: file data/tibasic.xml line 3
-#: rc.cpp:480
+#: rc.cpp:844
msgid ""
"_: Language\n"
"TI Basic"
msgstr "TI Basic"
-#. i18n: file data/txt2tags.xml line 5
-#: rc.cpp:484
+#. i18n: file data/txt2tags.xml line 6
+#: rc.cpp:848
msgid ""
"_: Language\n"
"txt2tags"
msgstr "txt2tags"
#. i18n: file data/uscript.xml line 3
-#: rc.cpp:488
+#: rc.cpp:852
msgid ""
"_: Language\n"
"UnrealScript"
msgstr "UnrealScript"
+#. i18n: file data/valgrind-suppression.xml line 3
+#: rc.cpp:856
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Valgrind Suppression"
+msgstr "ColdFusion"
+
+#. i18n: file data/varnish.xml line 3
+#: rc.cpp:860
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Varnish Configuration Language"
+msgstr "Cấu hình Apache"
+
+#. i18n: file data/varnishtest.xml line 3
+#: rc.cpp:864
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Varnish Test Case language"
+msgstr "E Language"
+
+#. i18n: file data/vcard.xml line 5
+#: rc.cpp:868
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"vCard, vCalendar, iCalendar"
+msgstr ""
+
#. i18n: file data/velocity.xml line 3
-#: rc.cpp:492
+#: rc.cpp:872
msgid ""
"_: Language\n"
"Velocity"
msgstr "Velocity"
+#. i18n: file data/vera.xml line 42
+#: rc.cpp:876
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Vera"
+msgstr "Perl"
+
#. i18n: file data/verilog.xml line 3
-#: rc.cpp:496
+#: rc.cpp:880
msgid ""
"_: Language\n"
"Verilog"
msgstr "Verilog"
-#. i18n: file data/vhdl.xml line 3
-#: rc.cpp:500
+#. i18n: file data/vhdl.xml line 14
+#: rc.cpp:884
msgid ""
"_: Language\n"
"VHDL"
msgstr "VHDL"
#. i18n: file data/vrml.xml line 3
-#: rc.cpp:504
+#: rc.cpp:888
msgid ""
"_: Language\n"
"VRML"
msgstr "VRML"
#. i18n: file data/winehq.xml line 3
-#: rc.cpp:508
+#: rc.cpp:892
msgid ""
"_: Language\n"
"WINE Config"
msgstr "WINE Config"
+#. i18n: file data/wml.xml line 57
+#: rc.cpp:896
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Wesnoth Markup Language"
+msgstr "E Language"
+
#. i18n: file data/xharbour.xml line 3
-#: rc.cpp:512
+#: rc.cpp:900
msgid ""
"_: Language\n"
"xHarbour"
msgstr "xHarbour"
-#. i18n: file data/xml.xml line 7
-#: rc.cpp:516
+#. i18n: file data/xml.xml line 9
+#: rc.cpp:904
msgid ""
"_: Language\n"
"XML"
msgstr "XML"
#. i18n: file data/xmldebug.xml line 3
-#: rc.cpp:520
+#: rc.cpp:908
msgid ""
"_: Language\n"
"XML (Debug)"
msgstr "XML (Debug)"
-#. i18n: file data/xslt.xml line 53
-#: rc.cpp:524
+#. i18n: file data/xorg.xml line 3
+#: rc.cpp:912
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"x.org Configuration"
+msgstr "Cấu hình Apache"
+
+#. i18n: file data/xslt.xml line 55
+#: rc.cpp:916
msgid ""
"_: Language\n"
"xslt"
msgstr "xsit"
+#. i18n: file data/xul.xml line 7
+#: rc.cpp:920
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"XUL"
+msgstr "XML"
+
#. i18n: file data/yacas.xml line 3
-#: rc.cpp:528
+#: rc.cpp:924
msgid ""
"_: Language\n"
"yacas"
msgstr "yacas"
-#. i18n: file data/yacc.xml line 23
-#: rc.cpp:532
+#. i18n: file data/yacc.xml line 28
+#: rc.cpp:928
msgid ""
"_: Language\n"
"Yacc/Bison"
msgstr "Yacc/Bison"
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:109
-msgid "Word Completion Plugin"
-msgstr "Bộ cầm phít hoàn chỉnh từ"
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:114
-msgid "Configure the Word Completion Plugin"
-msgstr "Cấu hình Bộ cầm phít hoàn chỉnh từ"
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:148
-msgid "Reuse Word Above"
-msgstr "Dùng lại từ trên"
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:150
-msgid "Reuse Word Below"
-msgstr "Dùng lại từ dưới"
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:152
-msgid "Pop Up Completion List"
-msgstr "Danh sách hoàn chỉnh bật lên"
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:154
-msgid "Shell Completion"
-msgstr "Hoàn chỉnh hệ vỏ"
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:156
-msgid "Automatic Completion Popup"
-msgstr "Bật lên hoàn chỉnh tự động"
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:498
-msgid "Automatically &show completion list"
-msgstr "Tự động hiển thị danh sách hoàn chỉnh"
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:511
-msgid ""
-"_: Translators: This is the first part of two strings wich will comprise the "
-"sentence 'Show completions when a word is at least N characters'. The first "
-"part is on the right side of the N, which is represented by a spinbox widget, "
-"followed by the second part: 'characters long'. Characters is a ingeger number "
-"between and including 1 and 30. Feel free to leave the second part of the "
-"sentence blank if it suits your language better. \n"
-"Show completions &when a word is at least"
-msgstr "Hiển thị những cách hoàn chỉnh khi từ có ít nhất"
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:517
-msgid ""
-"_: This is the second part of two strings that will comprise teh sentence 'Show "
-"completions when a word is at least N characters'\n"
-"characters long."
-msgstr "ký tự."
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:520
-msgid ""
-"Enable the automatic completion list popup as default. The popup can be "
-"disabled on a view basis from the 'Tools' menu."
-msgstr ""
-"Hiệu lực danh sách hoàn chỉnh tự động là mặc định. Có thể vô hiệu hoá bộ bật "
-"lên đựa vào khung xem, từ trình đơn « Công cụ »."
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:523
-msgid ""
-"Define the length a word should have before the completion list is displayed."
-msgstr "Ghi rõ độ dài từ nên gây ra hiển thị danh sách cách hoàn chỉnh."
-
-#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:79
-msgid "Insert File..."
-msgstr "Chèn tập tin..."
-
-#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:88
-msgid "Choose File to Insert"
-msgstr "Chọn tập tin cần chèn"
-
-#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:116
-msgid ""
-"Failed to load file:\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Lỗi tải tập tin:\n"
-"\n"
-
-#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:116
-#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:137
-#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:159
-msgid "Insert File Error"
-msgstr "Lỗi chèn tập tin"
-
-#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:130
-msgid ""
-"<p>The file <strong>%1</strong> does not exist or is not readable, aborting."
-msgstr ""
-"<p>Tập tin <strong>%1</strong> không tồn tại hoặc không có khả năng đọc nên hủy "
-"bỏ."
-
-#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:134
-msgid "<p>Unable to open file <strong>%1</strong>, aborting."
-msgstr "<p>Không thể mở tập tin <strong>%1</strong> nên hủy bỏ."
-
-#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:157
-msgid "<p>File <strong>%1</strong> had no contents."
-msgstr "<p>Tập tin <strong>%1</strong> không có nội dung nào."
-
-#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:78
-msgid "Data Tools"
-msgstr "Công cụ Dữ liệu"
-
-#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:153
-#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:175
-msgid "(not available)"
-msgstr "(hiện không có)"
-
-#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:183
-msgid ""
-"Data tools are only available when text is selected, or when the right mouse "
-"button is clicked over a word. If no data tools are offered even when text is "
-"selected, you need to install them. Some data tools are part of the KOffice "
-"package."
-msgstr ""
-"Những công cụ dữ liệu sẵn sàng chỉ khi đã chọn đoạn, hoặc khi nhắp phải chuột "
-"trên từ nào thôi. Nếu không cung cấp công cụ dữ liệu ngay cả khi đã chọn đoạn, "
-"bạn cần phải cài đặt chúng. Một số công cụ dữ liệu thuộc về gói KOffice."
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:68 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:371
-msgid "Search Incrementally"
-msgstr "Tìm kiếm dần"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:72 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:372
-msgid "Search Incrementally Backwards"
-msgstr "Tìm kiếm dần ngược"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:76 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:79
-msgid "I-Search:"
-msgstr "Tìm kiếm dần:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:95
-msgid "Search"
-msgstr "Tìm kiếm"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:101
-msgid "Search Options"
-msgstr "Tùy chọn tìm kiếm"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:106 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:412
-msgid "Case Sensitive"
-msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:115 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:414
-msgid "From Beginning"
-msgstr "Từ đầu"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:124 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:416
-msgid "Regular Expression"
-msgstr "Biểu thức chính quy"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:244
-msgid ""
-"_: Incremental Search\n"
-"I-Search:"
-msgstr "Tìm kiếm dần:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:247
-msgid ""
-"_: Incremental Search found no match\n"
-"Failing I-Search:"
-msgstr "Tìm kiếm dần bị lỗi:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:250
-msgid ""
-"_: Incremental Search in the reverse direction\n"
-"I-Search Backward:"
-msgstr "Tìm kiếm dần ngược:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:253
-msgid "Failing I-Search Backward:"
-msgstr "Lỗi tìm kiếm dần ngược:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:256
-msgid ""
-"_: Incremental Search has passed the end of the document\n"
-"Wrapped I-Search:"
-msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:259
-msgid "Failing Wrapped I-Search:"
-msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:262
-msgid "Wrapped I-Search Backward:"
-msgstr "Tìm kiếm dần ngược đã cuộn:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:265
-msgid "Failing Wrapped I-Search Backward:"
-msgstr "Lỗi tìm kiếm dần ngược đã cuộn:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:269
-msgid ""
-"_: Incremental Search has passed both the end of the document and the original "
-"starting position\n"
-"Overwrapped I-Search:"
-msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn trên:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:272
-msgid "Failing Overwrapped I-Search:"
-msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn trên:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:275
-msgid "Overwrapped I-Search Backwards:"
-msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn trên ngược:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:278
-msgid "Failing Overwrapped I-Search Backward:"
-msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn trên ngược:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:280
-msgid "Error: unknown i-search state!"
-msgstr "• Lỗi : không biết tính tráng tìm kiếm dần. •"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:341
-msgid "Next Incremental Search Match"
-msgstr "Tìm kiếm dần: kết quả kế"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:342
-msgid "Previous Incremental Search Match"
-msgstr "Tìm kiếm dần: kết quả lùi"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:90
-msgid "AutoBookmarks"
-msgstr "Đánh dấu Tự động"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:101
-msgid "Configure AutoBookmarks"
-msgstr "Cấu hình Đánh dấu Tự động"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:280
-msgid "Edit Entry"
-msgstr "Sửa đổi mục nhập"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:288
-msgid "&Pattern:"
-msgstr "&Mẫu :"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:294
-msgid "<p>A regular expression. Matching lines will be bookmarked.</p>"
-msgstr "<p>Một biểu thức chính quy. Sẽ Đánh dấu trên các dòng khớp.</p>"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:298
-msgid "Case &sensitive"
-msgstr "&Phân biệt hoa/thường"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:302
-msgid ""
-"<p>If enabled, the pattern matching will be case sensitive, otherwise not.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ phân biệt chữ hoa/thường, nếu không thì không.</p>"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:305
-msgid "&Minimal matching"
-msgstr "Khớp tối thiể&u"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:309
-msgid ""
-"<p>If enabled, the pattern matching will use minimal matching; if you do not "
-"know what that is, please read the appendix on regular expressions in the kate "
-"manual.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ khớp mức tối thiểu. Nếu bạn chưa biết thuật ngữ "
-"này là gì, hãy đọc Phụ lục về biểu thức chính quy trong Sổ tay Kate [chưa dịch: "
-"Kate Manual → Appendix: Regular Expressions).</p>"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:313
-msgid "&File mask:"
-msgstr "Bộ &lọc tập tin:"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:319
-msgid ""
-"<p>A list of filename masks, separated by semicolons. This can be used to limit "
-"the usage of this entity to files with matching names.</p>"
-"<p>Use the wizard button to the right of the mimetype entry below to easily "
-"fill out both lists.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Danh sách các bộ lọc tập tin, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng "
-"danh sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin có "
-"tên khớp.</p>"
-"<p>Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải mục nhập kiểu MIME bên dưới, để điền dễ vào "
-"cả hai danh sách.</p>"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:330
-msgid ""
-"<p>A list of mime types, separated by semicolon. This can be used to limit the "
-"usage of this entity to files with matching mime types.</p>"
-"<p>Use the wizard button on the right to get a list of existing file types to "
-"choose from, using it will fill in the file masks as well.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Danh sách các kiểu MIME, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng danh "
-"sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin có kiểu "
-"MIME khớp.</p>"
-"<p>Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải để xem danh sách các kiểu tập tin tồn tại "
-"có thể chọn; dùng nó sẽ cũng điền vào những bộ lọc tập tin.</p>"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:340
+#. i18n: file data/yaml.xml line 4
+#: rc.cpp:932
+#, fuzzy
msgid ""
-"<p>Click this button to display a checkable list of mimetypes available on your "
-"system. When used, the file masks entry above will be filled in with the "
-"corresponding masks.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Nhắp vào nút này để hiển thị danh sách các kiểu MIME sắn sàng trên hệ thống, "
-"với hộp chọn bên cạnh. Khi bạn đánh dấu trong một số hộp chọn, các bộ lọc tập "
-"tin đó sẽ cũng được điền vào mục nhập bên trên.</p>"
+"_: Language\n"
+"YAML"
+msgstr "SML"
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:365
+#. i18n: file data/zonnon.xml line 3
+#: rc.cpp:936
+#, fuzzy
msgid ""
-"Select the MimeTypes for this pattern.\n"
-"Please note that this will automatically edit the associated file extensions as "
-"well."
-msgstr ""
-"Hãy chọn những kiểu MIME cho mẫu này\n"
-"Ghi chú : việc này sẽ cũng tự động sửa đổi những phần mở rộng tập tin tương "
-"ứng."
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:385
-msgid "&Patterns"
-msgstr "&Mẫu"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:388
-msgid "Pattern"
-msgstr "Mẫu"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:389
-msgid "Mime Types"
-msgstr "Kiểu MIME"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:390
-msgid "File Masks"
-msgstr "Bộ lọc tập tin"
+"_: Language\n"
+"Zonnon"
+msgstr "Mason"
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:394
+#. i18n: file data/zsh.xml line 11
+#: rc.cpp:940
+#, fuzzy
msgid ""
-"<p>This list shows your configured autobookmark entities. When a document is "
-"opened, each entity is used in the following way: "
-"<ol>"
-"<li>The entity is dismissed, if a mime and/or filename mask is defined, and "
-"neither matches the document.</li>"
-"<li>Otherwise each line of the document is tried against the pattern, and a "
-"bookmark is set on matching lines.</li></ul>"
-"<p>Use the buttons below to manage your collection of entities.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Danh sách này hiển thị các thực thể Đánh dấu tự động đã cấu hình. Khi tài "
-"liệu được mở, mỗi thực thể có được dùng bằng cách theo đây:"
-"<ol>"
-"<li>Thực thể bị bỏ qua nếu không có bộ lọc kiểu MIME/tập tin khớp tài liệu.</li>"
-"<li>Nếu không, mọi dòng của tài liệu được so với mẫu, và mỗi dòng khớp có Đánh "
-"dấu.</li></ol>"
-"<p>Hãy dùng những cái nút bên dưới, để quản lý tập hợp thực thể này.</p>"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:409
-msgid "Press this button to create a new autobookmark entity."
-msgstr "Bấm cái nút này để tạo thực thể Đánh dấu tự động mới."
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:414
-msgid "Press this button to delete the currently selected entity."
-msgstr "Bấm nút này để xoá bỏ thực thể đã chọn hiện thời."
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:416
-msgid "&Edit..."
-msgstr "&Sửa..."
+"_: Language\n"
+"Zsh"
+msgstr "Bash"
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:419
-msgid "Press this button to edit the currently selected entity."
-msgstr "Bấm nút này để hiệu chỉnh thực thể đã chọn hiện thời."
+#~ msgid ""
+#~ "_: Language\n"
+#~ "C++"
+#~ msgstr "C++"
#~ msgid ""
#~ "_: Language\n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/kmcop.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/kmcop.po
index b00584a5c0a..a1de6c9b6a0 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/kmcop.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/kmcop.po
@@ -5,10 +5,11 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kmcop\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:23+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:47+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/knotify.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/knotify.po
index 2c9dacc3a4d..fd91a9d7919 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/knotify.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/knotify.po
@@ -5,37 +5,38 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: knotify\n"
-"POT-Creation-Date: 2007-01-27 02:36+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:35+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-#: knotify.cpp:108
+#: knotify.cpp:106
msgid "KNotify"
msgstr "KNotify"
-#: knotify.cpp:109
+#: knotify.cpp:107
msgid "TDE Notification Server"
msgstr "Trình phục vụ thông báo TDE"
-#: knotify.cpp:111
+#: knotify.cpp:109
msgid "Current Maintainer"
msgstr "Nhà duy trì hiện có"
-#: knotify.cpp:113
+#: knotify.cpp:111
msgid "Sound support"
msgstr "Cách hỗ trợ âm thanh"
-#: knotify.cpp:114
+#: knotify.cpp:112
msgid "Previous Maintainer"
msgstr "Nhà duy trì trước"
-#: knotify.cpp:151
+#: knotify.cpp:148
msgid ""
"During the previous startup, KNotify crashed while creating Arts::Dispatcher. "
"Do you want to try again or disable aRts sound output?\n"
@@ -49,19 +50,19 @@ msgstr ""
"Nếu bạn chọn tắt xuất aRTS bây giờ, bạn có thể bật lại nó sau này, hoặc chọn bộ "
"phát âm thanh khác trong bảng điều khiển Thông báo Hệ thống."
-#: knotify.cpp:157 knotify.cpp:196
+#: knotify.cpp:154 knotify.cpp:190
msgid "KNotify Problem"
msgstr "Lỗi KNotify"
-#: knotify.cpp:158 knotify.cpp:197
+#: knotify.cpp:155 knotify.cpp:191
msgid "&Try Again"
msgstr "Thử &lại"
-#: knotify.cpp:159 knotify.cpp:198
+#: knotify.cpp:156 knotify.cpp:192
msgid "D&isable aRts Output"
msgstr "&Tắt xuất aRTs"
-#: knotify.cpp:190
+#: knotify.cpp:184
msgid ""
"During the previous startup, KNotify crashed while instantiating KNotify. Do "
"you want to try again or disable aRts sound output?\n"
@@ -75,16 +76,17 @@ msgstr ""
"Nếu bạn chọn tắt xuất aRTS bây giờ, bạn có thể bật lại nó sau này, hoặc chọn bộ "
"phát âm thanh khác trong bảng điều khiển Thông báo Hệ thống."
-#: knotify.cpp:573
+#: knotify.cpp:574
msgid "Notification"
msgstr "Thông báo"
-#: knotify.cpp:582
+#: knotify.cpp:583
msgid "Catastrophe!"
msgstr "• Rất nghiêm trọng •"
-#: knotify.cpp:788
-msgid "TDE System Notifications"
+#: knotify.cpp:791
+#, fuzzy
+msgid "Trinity System Notifications"
msgstr "Thông báo Hệ thống TDE"
#: _translatorinfo.cpp:1
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/libtdescreensaver.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/libtdescreensaver.po
index 2372779e499..76058a3031d 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/libtdescreensaver.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/libtdescreensaver.po
@@ -5,28 +5,29 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: libkscreensaver\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:23+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-04 17:04+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-#: main.cpp:48
+#: main.cpp:50
msgid "Setup screen saver"
msgstr "Thiết lập ảnh bảo vệ màn hình"
-#: main.cpp:49
+#: main.cpp:51
msgid "Run in the specified XWindow"
msgstr "Chạy trong cửa sổ X đã ghi rõ"
-#: main.cpp:50
+#: main.cpp:52
msgid "Run in the root XWindow"
msgstr "Chạy trong cửa sổ X gốc"
-#: main.cpp:51
+#: main.cpp:53
msgid "Start screen saver in demo mode"
msgstr "Khởi chạy ảnh bảo vệ màn hình trong chế độ chứng minh"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_dir.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_dir.po
index b90efdb243e..84a20e17c31 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_dir.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_dir.po
@@ -1,14 +1,15 @@
# Vietnamese translation for KABC_dir.
# Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
-#
+#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdeabc_dir\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:23+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:16+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_file.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_file.po
index 20109f8e1de..97f5f54ff16 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_file.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_file.po
@@ -1,14 +1,15 @@
# Vietnamese translation for KABC_file.
# Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
-#
+#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdeabc_file\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-06-20 03:54+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:31+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_ldaptdeio.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_ldaptdeio.po
index 49c8e733337..bd5d2155ca5 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_ldaptdeio.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_ldaptdeio.po
@@ -1,189 +1,190 @@
# Vietnamese translation for KABC_ldapkio.
# Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
-#
+#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdeabc_ldapkio\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:23+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:33+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-#: resourceldapkioconfig.cpp:55
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:55
msgid "Sub-tree query"
msgstr "Truy vấn cây phụ"
-#: resourceldapkioconfig.cpp:58
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:58
msgid "Edit Attributes..."
msgstr "HIệu chỉnh thuộc tính..."
-#: resourceldapkioconfig.cpp:59
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:59
msgid "Offline Use..."
msgstr "Sử dụng ngoài tuyến..."
-#: resourceldapkioconfig.cpp:171
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:171
msgid "Attributes Configuration"
msgstr "Cấu hình thuộc tính"
-#: resourceldapkioconfig.cpp:175
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:175
msgid "Object classes"
msgstr "Hạng đối tượng"
-#: resourceldapkioconfig.cpp:176
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:176
msgid "Common name"
msgstr "Tên dùng chung"
-#: resourceldapkioconfig.cpp:177
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:177
msgid "Formatted name"
msgstr "Tên đã định dạng"
-#: resourceldapkioconfig.cpp:178
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:178
msgid "Family name"
msgstr "Họ"
-#: resourceldapkioconfig.cpp:179
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:179
msgid "Given name"
msgstr "Tên"
-#: resourceldapkioconfig.cpp:180
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:180
msgid "Organization"
msgstr "Tổ chức"
-#: resourceldapkioconfig.cpp:181
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:181
msgid "Title"
msgstr "Tiền tố"
-#: resourceldapkioconfig.cpp:182
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:182
msgid "Street"
msgstr "Đường"
-#: resourceldapkioconfig.cpp:183
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:183
msgid "State"
msgstr "Tiểu bang"
-#: resourceldapkioconfig.cpp:184
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:184
msgid "City"
msgstr "Phố"
-#: resourceldapkioconfig.cpp:185
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:185
msgid "Postal code"
msgstr "Mã bưu điện"
-#: resourceldapkioconfig.cpp:186
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:186
msgid "Email"
msgstr "Thư điện tử"
-#: resourceldapkioconfig.cpp:187
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:187
msgid "Email alias"
msgstr "Bí danh thư điện tử"
-#: resourceldapkioconfig.cpp:188
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:188
msgid "Telephone number"
msgstr "Số điện thoại"
-#: resourceldapkioconfig.cpp:189
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:189
msgid "Work telephone number"
msgstr "Số điện thoại chỗ làm"
-#: resourceldapkioconfig.cpp:190
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:190
msgid "Fax number"
msgstr "Số điện thư"
-#: resourceldapkioconfig.cpp:191
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:191
msgid "Cell phone number"
msgstr "Số điện thoại di động"
-#: resourceldapkioconfig.cpp:192
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:192
msgid "Pager"
msgstr "Máy nhắn tin"
-#: resourceldapkioconfig.cpp:193
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:193
msgid "Note"
msgstr "Ghi chú"
-#: resourceldapkioconfig.cpp:194 resourceldapkioconfig.cpp:257
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:194 resourceldaptdeioconfig.cpp:257
msgid "UID"
msgstr "UID"
-#: resourceldapkioconfig.cpp:195
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:195
msgid "Photo"
msgstr "Ảnh chụp"
-#: resourceldapkioconfig.cpp:240
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:240
msgid "Template:"
msgstr "Biểu mẫu :"
-#: resourceldapkioconfig.cpp:245
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:245
msgid "User Defined"
msgstr "Tự định nghĩa"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: resourceldapkioconfig.cpp:246
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:246
msgid "Kolab"
msgstr "Kolab"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: resourceldapkioconfig.cpp:247
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:247
msgid "Netscape"
msgstr "Netscape"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: resourceldapkioconfig.cpp:248
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:248
msgid "Evolution"
msgstr "Evolution"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: resourceldapkioconfig.cpp:249
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:249
msgid "Outlook"
msgstr "Outlook"
-#: resourceldapkioconfig.cpp:252
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:252
msgid "RDN prefix attribute:"
msgstr "Thuộc tính tiền tố RDN:"
-#: resourceldapkioconfig.cpp:256
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:256
msgid "commonName"
msgstr "Tên dùng chung"
-#: resourceldapkioconfig.cpp:337
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:337
msgid "Offline Configuration"
msgstr "Cấu hình ngoài tuyến"
-#: resourceldapkioconfig.cpp:346
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:346
msgid "Offline Cache Policy"
msgstr "Chính sách lưu tạm ngoài tuyến"
-#: resourceldapkioconfig.cpp:349
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:349
msgid "Do not use offline cache"
msgstr "Đừng dùng bộ nhớ tạm ngoài tuyến"
-#: resourceldapkioconfig.cpp:350
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:350
msgid "Use local copy if no connection"
msgstr "Dùng bản sao cục bộ nếu không có kết nối"
-#: resourceldapkioconfig.cpp:351
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:351
msgid "Always use local copy"
msgstr "Luôn luôn dùng bản sao cục bộ"
-#: resourceldapkioconfig.cpp:354
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:354
msgid "Refresh offline cache automatically"
msgstr "Tự động cập nhật bộ nhớ tạm ngoài tuyến"
-#: resourceldapkioconfig.cpp:361
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:361
msgid "Load into Cache"
msgstr "Tải vào bộ nhớ tạm"
-#: resourceldapkioconfig.cpp:383
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:383
msgid "Successfully downloaded directory server contents!"
msgstr "Mới tải các nội dung xuống máy phục vụ thư mục."
-#: resourceldapkioconfig.cpp:386
+#: resourceldaptdeioconfig.cpp:386
#, c-format
msgid "An error occurred downloading directory server contents into file %1."
msgstr "Gặp lỗi khi tải nội dung của máy phục vụ thư mục về vào tập tin %1."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_net.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_net.po
index eb352c3cc82..2a3f4ee432b 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_net.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_net.po
@@ -1,14 +1,15 @@
# Vietnamese translation for KABC_net.
# Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
-#
+#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdeabc_net\n"
-"POT-Creation-Date: 2007-03-05 02:37+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:40+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
@@ -19,24 +20,25 @@ msgstr ""
msgid "Unable to download file '%1'."
msgstr "Không thể tải xuống tập tin « %1 »."
-#: resourcenet.cpp:147 resourcenet.cpp:183 resourcenet.cpp:364
+#: resourcenet.cpp:147 resourcenet.cpp:184 resourcenet.cpp:367
msgid "Unable to open file '%1'."
msgstr "Không thể mở tập tin « %1 »."
-#: resourcenet.cpp:154 resourcenet.cpp:361
+#: resourcenet.cpp:154 resourcenet.cpp:364
msgid "Problems during parsing file '%1'."
msgstr "Gặp vấn đề trong khi phân tách tập tin « %1 »."
-#: resourcenet.cpp:244 resourcenet.cpp:275
+#: resourcenet.cpp:246 resourcenet.cpp:278
msgid "Unable to save file '%1'."
msgstr "Không thể lưu tập tin « %1 »."
-#: resourcenet.cpp:250
+#: resourcenet.cpp:252
msgid "Unable to upload to '%1'."
msgstr "Không thể tải gì lên « %1 »."
-#: resourcenet.cpp:351
-msgid "Download failed in some way!"
+#: resourcenet.cpp:354
+#, fuzzy
+msgid "Download failed: Unable to create temporary file"
msgstr "• Việc tải xuống bị lỗi bằng cách nào. •"
#: resourcenetconfig.cpp:42
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_sql.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_sql.po
index ac4cb2df7df..5f6ab339f6e 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_sql.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_sql.po
@@ -5,10 +5,11 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdeabc_sql\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:23+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:36+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabcformat_binary.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabcformat_binary.po
index a909fac2ca6..960434bcbf5 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabcformat_binary.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabcformat_binary.po
@@ -5,10 +5,11 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdeabcformat_binary\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:23+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:41+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdecmshell.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdecmshell.po
index 4934da4c6cb..a414ada505c 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdecmshell.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdecmshell.po
@@ -5,10 +5,11 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdecmshell\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-08-13 04:02+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:42+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
@@ -60,7 +61,8 @@ msgid "A tool to start single TDE control modules"
msgstr "Công cụ để khởi chạy mô-đun điều khiển TDE đơn giản"
#: main.cpp:205
-msgid "(c) 1999-2004, The TDE Developers"
+#, fuzzy
+msgid "(c) 1999-2004, The KDE Developers"
msgstr "Bản quyền © năm 1999-2004 của Những nhà phát triển TDE"
#: main.cpp:207
@@ -71,11 +73,11 @@ msgstr "Nhà duy trì"
msgid "The following modules are available:"
msgstr "Có sẵn những mô-đun theo đây:"
-#: main.cpp:247
+#: main.cpp:246
msgid "No description available"
msgstr "Không có mô tả"
-#: main.cpp:314
+#: main.cpp:321
#, c-format
msgid "Configure - %1"
msgstr "Cấu hình — %1"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdefileaudiopreview.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdefileaudiopreview.po
index 3e75dbdd38f..7b18368c7e4 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdefileaudiopreview.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdefileaudiopreview.po
@@ -5,10 +5,11 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdefileaudiopreview\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-10-03 02:33+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:44+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po
index 7e54c687027..bae017161dd 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po
@@ -1,50 +1,1669 @@
# Vietnamese translation for TDEIO.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
-#
+#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdeio\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:16+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:10+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-#: tdeio/netaccess.cpp:67
-msgid "File '%1' is not readable"
-msgstr "Tập tin « %1 » không có khả năng đọc."
+#: tests/kurifiltertest.cpp:144
+msgid "kurifiltertest"
+msgstr "kurifiltertest"
+
+#: tests/kurifiltertest.cpp:145
+msgid "Unit test for the URI filter plugin framework."
+msgstr "Việc thử ra đơn vị cho khuôn khổ bộ cầm phít lọc URI."
+
+#: tests/kurifiltertest.cpp:150
+msgid "Use space as keyword delimeter for web shortcuts"
+msgstr "Hãy dùng dấu cách là bộ phân cách từ khoá cho lối tắt Mạng"
+
+#: _translatorinfo.cpp:1
+msgid ""
+"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
+"Your names"
+msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
+
+#: _translatorinfo.cpp:3
+msgid ""
+"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
+"Your emails"
+msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
+
+#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:506 bookmarks/kbookmarkmenu_p.h:146
+msgid "Add Bookmark"
+msgstr "Thêm Đánh dấu"
+
+#: bookmarks/kbookmarkimporter_opera.cc:110
+#: bookmarks/kbookmarkimporter_opera.cc:113
+msgid "*.adr|Opera Bookmark Files (*.adr)"
+msgstr "*.adr|Tập tin Đánh dấu Opera (*.adr)"
+
+#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:259
+msgid "Add Bookmark Here"
+msgstr "Thêm Đánh dấu vào đây"
-#: tdeio/netaccess.cpp:438
+#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:276
+msgid "Open Folder in Bookmark Editor"
+msgstr "Mở thư mục trong Bộ sửa Đánh dấu"
+
+#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:279
+msgid "Delete Folder"
+msgstr "Xoá bỏ thư mục"
+
+#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:287
+msgid "Copy Link Address"
+msgstr "Chép địa chỉ liên kết"
+
+#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:290
+msgid "Delete Bookmark"
+msgstr "Xoá bỏ Đánh dấu"
+
+#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:318
+msgid "Bookmark Properties"
+msgstr "Thuộc tính Đánh dấu"
+
+#: bookmarks/kbookmarkmanager.cc:506 bookmarks/kbookmarkmenu.cc:343
+msgid "Cannot add bookmark with empty URL."
+msgstr "Không thể thêm Đánh dấu có địa chỉ Mạng rỗng."
+
+#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:381
+msgid ""
+"Are you sure you wish to remove the bookmark folder\n"
+"\"%1\"?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ thư mục Đánh dấu « %1 » không?"
+
+#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:382
+msgid ""
+"Are you sure you wish to remove the bookmark\n"
+"\"%1\"?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ Đánh dấu « %1 » không?"
+
+#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:383
+msgid "Bookmark Folder Deletion"
+msgstr "Việc xoá bỏ thư mục Đánh dấu"
+
+#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:384
+msgid "Bookmark Deletion"
+msgstr "Việc xoá bỏ Đánh dấu"
+
+#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:486
+msgid "Bookmark Tabs as Folder..."
+msgstr "Các thanh Đánh dấu dạng thư mục..."
+
+#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:495
+msgid "Add a folder of bookmarks for all open tabs."
+msgstr "Thêm một thư mục Đánh dấu cho mọi thanh mở."
+
+#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:515
+msgid "Add a bookmark for the current document"
+msgstr "Thêm Đánh dấu cho tài liệu hiện có"
+
+#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:529
+msgid "Edit your bookmark collection in a separate window"
+msgstr "Hiệu chỉnh tập hợp Đánh dấu trong cửa sổ riêng"
+
+#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:538
+msgid "&New Bookmark Folder..."
+msgstr "Thư mục Đánh dấu mới..."
+
+#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:550
+msgid "Create a new bookmark folder in this menu"
+msgstr "Tạo thư mục Đánh dấu mới trong trình đơn này"
+
+#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:684
+msgid "Quick Actions"
+msgstr "Hành động nhanh"
+
+#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:270
+#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:791 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:4020
+#: tdeio/tdefileitem.cpp:943
+msgid "Name:"
+msgstr "Tên:"
+
+#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:797 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:992
+#: tdefile/kurlrequesterdlg.cpp:47
+msgid "Location:"
+msgstr "Địa điểm:"
+
+#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:829 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3306
+msgid "&Add"
+msgstr "Th&êm"
+
+#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:831
+msgid "&New Folder..."
+msgstr "Thư mục &mới..."
+
+#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:948
+msgid "Bookmark"
+msgstr "Đánh dấu"
+
+#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:1115
+msgid "Netscape Bookmarks"
+msgstr "Đánh dấu Netscape"
+
+#: bookmarks/kbookmark.cc:117
+msgid "Create New Bookmark Folder"
+msgstr "Tạo thư mục Đánh dấu mới"
+
+#: bookmarks/kbookmark.cc:118
+#, c-format
+msgid "Create New Bookmark Folder in %1"
+msgstr "Tạo thư mục Đánh dấu mới trong %1"
+
+#: bookmarks/kbookmark.cc:120
+msgid "New folder:"
+msgstr "Thư mục mới :"
+
+#: bookmarks/kbookmark.cc:286
+msgid "--- separator ---"
+msgstr "━━ bộ phân cách ━━"
+
+#: bookmarks/kbookmarkimporter_ns.cc:110 bookmarks/kbookmarkimporter_ns.cc:113
+msgid "*.html|HTML Files (*.html)"
+msgstr "*.html|Tập tin HTML (*.html)"
+
+#: bookmarks/kbookmarkimporter_ns.cc:197
+msgid "<!-- This file was generated by Konqueror -->"
+msgstr "<!-- Tập tin này bị Konqueror tạo ra. -->"
+
+#: bookmarks/kbookmarkmanager.cc:365
+msgid ""
+"Unable to save bookmarks in %1. Reported error was: %2. This error message will "
+"only be shown once. The cause of the error needs to be fixed as quickly as "
+"possible, which is most likely a full hard drive."
+msgstr ""
+"Không thể lưu Đánh dấu vào %1. Lỗi đã thông báo : %2. Thông điệp lỗi này sẽ "
+"được hiển thị chỉ một lần thôi. Cần phải sửa càng nhanh càng có thể điều nào "
+"gây ra lỗi này, mà rất có thể là đĩa cứng đầy."
+
+#: kssl/ksslcertdlg.cc:61
+msgid "Certificate"
+msgstr "Chứng nhận"
+
+#: kssl/ksslcertdlg.cc:67
+msgid "Save selection for this host."
+msgstr "Lưu phần chọn cho máy này."
+
+#: kssl/ksslcertdlg.cc:75
+msgid "Send certificate"
+msgstr "Gởi chứng nhận"
+
+#: kssl/ksslcertdlg.cc:79
+msgid "Do not send a certificate"
+msgstr "Không gởi chứng nhận"
+
+#: kssl/ksslcertdlg.cc:84
#, fuzzy
-msgid "ERROR: Unknown protocol '%1'"
-msgstr "Không biết giao thức « %1 »."
+msgid "KDE SSL Certificate Dialog"
+msgstr "Hộp thoại chứng nhận SSL TDE"
+
+#: kssl/ksslcertdlg.cc:139
+msgid ""
+"The server <b>%1</b> requests a certificate."
+"<p>Select a certificate to use from the list below:"
+msgstr ""
+"Máy phục vụ <b>%1</b> yêu cầu chứng nhận."
+"<p>Hãy chọn chứng nhận cần dùng trong danh sách bên dưới:"
+
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:92 kssl/ksslinfodlg.cc:149
+msgid "Current connection is secured with SSL."
+msgstr "Sự kết nối hiện thời bị SSL bảo mật."
+
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:95 kssl/ksslinfodlg.cc:152
+msgid "Current connection is not secured with SSL."
+msgstr "Sự kết nối hiện thời không bị SSL bảo mật."
+
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:99
+msgid "SSL support is not available in this build of TDE."
+msgstr "Phiên bản xây dựng TDE này không hỗ trợ giao thức SSL."
+
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:109
+msgid "C&ryptography Configuration..."
+msgstr "Cấu hình &mật mã..."
+
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:120 kssl/ksslkeygen.cc:93
+msgid "TDE SSL Information"
+msgstr "Thông tin SSL TDE"
+
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:142
+msgid ""
+"The main part of this document is secured with SSL, but some parts are not."
+msgstr ""
+"Phần chính của tài liệu này bị SSL bảo mật, còn một số phần khác không."
+
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:144
+msgid "Some of this document is secured with SSL, but the main part is not."
+msgstr "Một phần của tài liệu này bị SSL bảo mật, còn phần chính không."
+
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:184
+msgid "Chain:"
+msgstr "Dây:"
+
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:193
+msgid "0 - Site Certificate"
+msgstr "0 — Chứng nhận nơi Mạng"
+
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:210
+msgid "Peer certificate:"
+msgstr "Chứng nhận ngang hàng:"
+
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:212
+msgid "Issuer:"
+msgstr "Nhà phát hành:"
+
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:218
+msgid "IP address:"
+msgstr "Địa chỉ IP:"
+
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:227 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2601
+msgid "URL:"
+msgstr "Địa chỉ Mạng:"
+
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:230
+msgid "Certificate state:"
+msgstr "Tình trạng chứng nhận:"
+
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:236
+msgid "Valid from:"
+msgstr "Hợp lệ từ :"
+
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:238
+msgid "Valid until:"
+msgstr "Hợp lệ đến:"
+
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:241
+msgid "Serial number:"
+msgstr "Số sản xuất:"
+
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:243
+msgid "MD5 digest:"
+msgstr "Bản tóm tắt MD5:"
+
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:246
+msgid "Cipher in use:"
+msgstr "Mật mã đang được dùng:"
+
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:248
+msgid "Details:"
+msgstr "Chi tiết:"
+
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:250
+msgid "SSL version:"
+msgstr "Phiên bản SSL:"
+
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:252
+msgid "Cipher strength:"
+msgstr "Độ mạnh mật mã:"
+
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:253
+msgid "%1 bits used of a %2 bit cipher"
+msgstr "%1 bit đã được dùng cũa mật mã %2 bit."
+
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:409
+msgid "Organization:"
+msgstr "Tổ chức:"
+
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:414
+msgid "Organizational unit:"
+msgstr "Đơn vị tổ chức:"
+
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:419
+msgid "Locality:"
+msgstr "Phố :"
+
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:424
+msgid ""
+"_: Federal State\n"
+"State:"
+msgstr "Tỉnh"
+
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:429
+msgid "Country:"
+msgstr "Quốc gia :"
+
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:434
+msgid "Common name:"
+msgstr "Tên chung:"
+
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:439
+msgid "Email:"
+msgstr "Thư điện tử :"
+
+#: kssl/ksslcertificate.cc:202
+msgid "Signature Algorithm: "
+msgstr "Thuật toán chữ ký : "
+
+#: kssl/ksslcertificate.cc:203
+msgid "Unknown"
+msgstr "Không rõ"
+
+#: kssl/ksslcertificate.cc:206
+msgid "Signature Contents:"
+msgstr "Nội dung chữ ký :"
+
+#: kssl/ksslcertificate.cc:338
+msgid ""
+"_: Unknown\n"
+"Unknown key algorithm"
+msgstr "Không biết thuật toán khoá"
+
+#: kssl/ksslcertificate.cc:341
+msgid "Key type: RSA (%1 bit)"
+msgstr "Kiểu khoá : RSA (%1 bit)"
+
+#: kssl/ksslcertificate.cc:344
+msgid "Modulus: "
+msgstr "Mô-đun: "
+
+#: kssl/ksslcertificate.cc:357
+msgid "Exponent: 0x"
+msgstr "Mũ : 0x"
+
+#: kssl/ksslcertificate.cc:363
+msgid "Key type: DSA (%1 bit)"
+msgstr "Kiểu khoá: DSA (%1 bit)"
+
+#: kssl/ksslcertificate.cc:366
+msgid "Prime: "
+msgstr "Số nguyên tố : "
+
+#: kssl/ksslcertificate.cc:380
+msgid "160 bit prime factor: "
+msgstr "Hệ số nguyên tố 160 bit: "
+
+#: kssl/ksslcertificate.cc:404
+msgid "Public key: "
+msgstr "Khoá công: "
+
+#: kssl/ksslcertificate.cc:920
+msgid "The certificate is valid."
+msgstr "Chứng nhận này là hợp lệ."
+
+#: kssl/ksslcertificate.cc:924
+msgid ""
+"Certificate signing authority root files could not be found so the certificate "
+"is not verified."
+msgstr ""
+"Không tìm thấy các tập tin gốc nhà cầm quyền ký chứng nhận nên chứng nhận chưa "
+"được thẩm tra."
+
+#: kssl/ksslcertificate.cc:927
+msgid "Certificate signing authority is unknown or invalid."
+msgstr "Nhà cầm quyền ký chứng nhận không rõ hoặc không hợp lệ."
+
+#: kssl/ksslcertificate.cc:929
+msgid "Certificate is self-signed and thus may not be trustworthy."
+msgstr "Chứng nhận tự ký nên có lẽ không tin cây."
+
+#: kssl/ksslcertificate.cc:931
+msgid "Certificate has expired."
+msgstr "Chứng nhận đã quá hạn."
+
+#: kssl/ksslcertificate.cc:933
+msgid "Certificate has been revoked."
+msgstr "Chứng nhận đã bị hủy bỏ"
+
+#: kssl/ksslcertificate.cc:935
+msgid "SSL support was not found."
+msgstr "Không tìm thấy cách hỗ trợ SSL."
+
+#: kssl/ksslcertificate.cc:937
+msgid "Signature is untrusted."
+msgstr "Chữ ký không tin cây."
+
+#: kssl/ksslcertificate.cc:939
+msgid "Signature test failed."
+msgstr "Việc thử ra chữ ký bị lỗi."
+
+#: kssl/ksslcertificate.cc:942
+msgid "Rejected, possibly due to an invalid purpose."
+msgstr "Bị từ chối, có lẽ vì có mục tiêu không hợp lệ."
+
+#: kssl/ksslcertificate.cc:944
+msgid "Private key test failed."
+msgstr "Việc thử ra khoá riêng bị lỗi."
+
+#: kssl/ksslcertificate.cc:946
+msgid "The certificate has not been issued for this host."
+msgstr "Chứng nhận đã không được phát hành cho máy này."
+
+#: kssl/ksslcertificate.cc:948
+msgid "This certificate is not relevant."
+msgstr "Chứng nhận này không thích đáng."
+
+#: kssl/ksslcertificate.cc:953
+msgid "The certificate is invalid."
+msgstr "Chứng nhận không hợp lệ."
+
+#: kssl/ksslkeygen.cc:48
+msgid "TDE Certificate Request"
+msgstr "Yêu cầu chứng nhận TDE"
+
+#: kssl/ksslkeygen.cc:50
+msgid "TDE Certificate Request - Password"
+msgstr "Yêu cầu chứng nhận TDE — mật khẩu"
+
+#: kssl/ksslkeygen.cc:93
+msgid "Unsupported key size."
+msgstr "Kích cỡ khoá không được hỗ trợ."
+
+#: kssl/ksslkeygen.cc:97 misc/uiserver.cpp:1383
+msgid "TDE"
+msgstr "TDE"
+
+#: kssl/ksslkeygen.cc:97
+msgid "Please wait while the encryption keys are generated..."
+msgstr "Vui lòng đời trong khi tạo ra các khoá mật mã..."
+
+#: kssl/ksslkeygen.cc:107
+msgid "Do you wish to store the passphrase in your wallet file?"
+msgstr "Bạn có muốn lưu cụm từ mật khẩu vào tập tin ví mình không?"
+
+#: kssl/ksslkeygen.cc:107
+msgid "Store"
+msgstr "Lưu"
+
+#: kssl/ksslkeygen.cc:107
+msgid "Do Not Store"
+msgstr "Không lưu"
+
+#: kssl/ksslkeygen.cc:210
+msgid "2048 (High Grade)"
+msgstr "2048 (mạnh nhất)"
+
+#: kssl/ksslkeygen.cc:211
+msgid "1024 (Medium Grade)"
+msgstr "1024 (mạnh)"
+
+#: kssl/ksslkeygen.cc:212
+msgid "768 (Low Grade)"
+msgstr "768 (yếu)"
+
+#: kssl/ksslkeygen.cc:213
+msgid "512 (Low Grade)"
+msgstr "512 (yếu nhất)"
+
+#: kssl/ksslkeygen.cc:215
+msgid "No SSL support."
+msgstr "Không có hỗ trợ SSL."
+
+#: kssl/ksslpemcallback.cc:36
+msgid "Certificate password"
+msgstr "Mật khẩu chứng nhận"
+
+#: kssl/ksslutils.cc:79
+msgid "GMT"
+msgstr "UTC"
+
+#: misc/tdetelnetservice.cpp:41
+msgid "telnet service"
+msgstr "dịch vụ telnet"
+
+#: misc/tdetelnetservice.cpp:42
+msgid "telnet protocol handler"
+msgstr "bộ quản lý giao thức telnet"
+
+#: misc/tdetelnetservice.cpp:76
+msgid "You do not have permission to access the %1 protocol."
+msgstr "Bạn không có quyền truy cập giao thức %1."
+
+#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:22
+msgid "Subject line"
+msgstr "Dòng chủ thể"
+
+#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:23
+msgid "Recipient"
+msgstr "Người nhận"
+
+#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:33
+msgid "Error connecting to server."
+msgstr "Gặp lỗi khi kết nối đến máy phục vụ."
+
+#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:36
+msgid "Not connected."
+msgstr "Chưa kết nối."
+
+#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:39
+msgid "Connection timed out."
+msgstr "Kết nối đã quá giờ."
+
+#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:42
+msgid "Time out waiting for server interaction."
+msgstr "Quá giờ trong khi đợi máy phục vụ tương tác."
+
+#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:46
+msgid "Server said: \"%1\""
+msgstr "Máy phục vụ nói : « %1 »"
+
+#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:62
+msgid "KSendBugMail"
+msgstr "KSendBugMail"
+
+#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:63
+msgid "Sends a short bug report to submit@bugs.kde.org"
+msgstr "Gởi báo cáo lỗi ngắn cho <submit@bugs.kde.org>"
+
+#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:65
+msgid "Author"
+msgstr "Tác giả"
+
+#: misc/tdemailservice.cpp:32
+msgid "KMailService"
+msgstr "KMailService"
+
+#: misc/tdemailservice.cpp:32
+msgid "Mail service"
+msgstr "Dịch vụ thư"
+
+#: misc/uiserver.cpp:98 misc/uiserver.cpp:603 misc/uiserver.cpp:682
+msgid "Settings..."
+msgstr "Thiết lập..."
+
+#: misc/uiserver.cpp:126
+msgid "Configure Network Operation Window"
+msgstr "Cấu hình cửa sổ thao tác mạng"
+
+#: misc/uiserver.cpp:130
+msgid "Show system tray icon"
+msgstr "Hiện biểu tượng trên khay hệ thống"
+
+#: misc/uiserver.cpp:131
+msgid "Keep network operation window always open"
+msgstr "Cửa sổ thao tác mạng luôn luôn mở"
+
+#: misc/uiserver.cpp:132
+msgid "Show column headers"
+msgstr "Hiện phần đầu cột"
+
+#: misc/uiserver.cpp:133
+msgid "Show toolbar"
+msgstr "Hiện thanh công cụ"
+
+#: misc/uiserver.cpp:134
+msgid "Show statusbar"
+msgstr "Hiện thanh trạng thái"
+
+#: misc/uiserver.cpp:135
+msgid "Column widths are user adjustable"
+msgstr "Người dùng có khả năng điều chỉnh độ rộng của cột"
+
+#: misc/uiserver.cpp:136
+msgid "Show information:"
+msgstr "Hiện thông tin:"
+
+#: misc/uiserver.cpp:143 misc/uiserver.cpp:474
+msgid "URL"
+msgstr "Địa chỉ Mạng"
+
+#: misc/uiserver.cpp:144 misc/uiserver.cpp:473
+msgid ""
+"_: Remaining Time\n"
+"Rem. Time"
+msgstr "Thời gian còn lại"
+
+#: misc/uiserver.cpp:145 misc/uiserver.cpp:472
+msgid "Speed"
+msgstr "Tốc độ"
+
+#: misc/uiserver.cpp:146 misc/uiserver.cpp:471
+#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:67
+msgid "Size"
+msgstr "Cỡ"
+
+#: misc/uiserver.cpp:147 misc/uiserver.cpp:470
+#, c-format
+msgid "%"
+msgstr "%"
+
+#: misc/uiserver.cpp:148 misc/uiserver.cpp:469
+msgid "Count"
+msgstr "Đếm"
+
+#: misc/uiserver.cpp:149 misc/uiserver.cpp:468
+msgid ""
+"_: Resume\n"
+"Res."
+msgstr "Lại"
+
+#: misc/uiserver.cpp:150 misc/uiserver.cpp:467
+msgid "Local Filename"
+msgstr "Tên tập tin cục bộ"
+
+#: misc/uiserver.cpp:151 misc/uiserver.cpp:466
+msgid "Operation"
+msgstr "Thao tác"
+
+#: misc/uiserver.cpp:254
+msgid "%1 / %2"
+msgstr "%1 / %2"
+
+#: misc/uiserver.cpp:288 tdeio/defaultprogress.cpp:325
+msgid "Stalled"
+msgstr "Bị ngừng"
+
+#: misc/uiserver.cpp:291
+msgid "%1/s"
+msgstr "%1/giây"
+
+#: misc/uiserver.cpp:302
+msgid "Copying"
+msgstr "Đang sao chép"
+
+#: misc/uiserver.cpp:311
+msgid "Moving"
+msgstr "Đang chuyển"
+
+#: misc/uiserver.cpp:320
+msgid "Creating"
+msgstr "Đang tạo"
+
+#: misc/uiserver.cpp:329
+msgid "Deleting"
+msgstr "Đang xoá bỏ"
+
+#: misc/uiserver.cpp:337
+msgid "Loading"
+msgstr "Đang tải"
+
+#: misc/uiserver.cpp:362
+msgid "Examining"
+msgstr "Đang kiểm tra"
+
+#: misc/uiserver.cpp:370
+msgid "Mounting"
+msgstr "Đăng gắn kết"
+
+#: misc/uiserver.cpp:378 tdeio/defaultprogress.cpp:410
+msgid "Unmounting"
+msgstr "Đang tháo gắn kết"
+
+#: misc/uiserver.cpp:608 misc/uiserver.cpp:1097
+msgid " Files: %1 "
+msgstr " Tập tin: %1 "
+
+#: misc/uiserver.cpp:609
+msgid ""
+"_: Remaining Size\n"
+" Rem. Size: %1 kB "
+msgstr "Cỡ còn lại : %1 kB "
+
+#: misc/uiserver.cpp:610
+msgid ""
+"_: Remaining Time\n"
+" Rem. Time: 00:00:00 "
+msgstr "Thời gian còn lại : 00:00:00 "
+
+#: misc/uiserver.cpp:611
+msgid " %1 kB/s "
+msgstr " %1 KB/giây "
+
+#: misc/uiserver.cpp:632 tdeio/defaultprogress.cpp:179
+msgid "Progress Dialog"
+msgstr "Hộp thoại tiến triển"
+
+#: misc/uiserver.cpp:679
+msgid "Cancel Job"
+msgstr "Thôi việc"
+
+#: misc/uiserver.cpp:1098
+msgid ""
+"_: Remaining Size\n"
+" Rem. Size: %1 "
+msgstr "Cỡ còn lại : %1 "
+
+#: misc/uiserver.cpp:1100
+msgid ""
+"_: Remaining Time\n"
+" Rem. Time: %1 "
+msgstr "Thời gian còn lại : %1 "
+
+#: misc/uiserver.cpp:1102 tdeio/statusbarprogress.cpp:134
+msgid " %1/s "
+msgstr " %1/giây "
+
+#: misc/uiserver.cpp:1218 tdeio/observer.cpp:332
+msgid "The peer SSL certificate appears to be corrupt."
+msgstr "Chứng nhận SSL ngang hàng có vẻ bị hỏng."
+
+#: misc/uiserver.cpp:1218 tdeio/observer.cpp:332 tdeio/tcpslavebase.cpp:706
+msgid "SSL"
+msgstr "SSL"
+
+#: misc/uiserver.cpp:1384
+msgid "TDE Progress Information UI Server"
+msgstr "Trình phục vụ giao diện người dùng thông tin tiến triển TDE"
+
+#: misc/uiserver.cpp:1387 misc/uiserver.cpp:1388
+msgid "Developer"
+msgstr "Nhà phát triển"
+
+#: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui.h:23
+msgid "<qt>Password is empty. <b>(WARNING: Insecure)"
+msgstr "<qt>Mật khẩy rỗng. <b>(CẢNH BÁO : không bảo mật)"
+
+#: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui.h:25
+msgid "Passwords match."
+msgstr "Mật khẩu trùng."
+
+#: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui.h:28
+msgid "Passwords do not match."
+msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau."
+
+#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:438
+msgid ""
+"<qt>TDE has requested to open the wallet '<b>%1</b>'. Please enter the password "
+"for this wallet below."
+msgstr ""
+"<qt>TDE đã yêu cầu mở ví « <b>%1</b> ». Vui lòng gõ mật khẩu cho ví này bên "
+"dưới."
+
+#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:440
+msgid ""
+"<qt>The application '<b>%1</b>' has requested to open the wallet '<b>%2</b>"
+"'. Please enter the password for this wallet below."
+msgstr ""
+"Ứng dụng « <b>%1</b> » đã yêu cầu mở ví « <b>%2</b> ». Vui lòng gõ mật khẩu cho "
+"ví này bên dưới."
+
+#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:443 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:457
+#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1841
+msgid "&Open"
+msgstr "&Mở"
+
+#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:452
+msgid ""
+"TDE has requested to open the wallet. This is used to store sensitive data in a "
+"secure fashion. Please enter a password to use with this wallet or click cancel "
+"to deny the application's request."
+msgstr ""
+"TDE đã yêu cầu mở ví. Ví được dùng để lưu dữ liệu riêng bằng cách bảo mật. Vui "
+"lòng nhập mật khẩu để dùng dành cho ví này, hoặc nhắp vào Thôi để từ chối yêu "
+"cầu của ứng dụng này."
+
+#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:454
+msgid ""
+"<qt>The application '<b>%1</b>' has requested to open the TDE wallet. This is "
+"used to store sensitive data in a secure fashion. Please enter a password to "
+"use with this wallet or click cancel to deny the application's request."
+msgstr ""
+"<qt>Ứng dụng « <b>%1</b> » đã yêu cầu mở ví TDE. Ví được dùng để lưu dữ liệu "
+"riêng bằng cách bảo mật. Vui lòng nhập mật khẩu để dùng dành cho ví này, hoặc "
+"nhắp vào Thôi để từ chối yêu cầu của ứng dụng này."
+
+#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:461
+msgid ""
+"<qt>TDE has requested to create a new wallet named '<b>%1</b>"
+"'. Please choose a password for this wallet, or cancel to deny the "
+"application's request."
+msgstr ""
+"TDE đã yêu cầu tạo ví mới tên « <b>%1</b> ». Vui lòng nhập mật khẩu để dùng "
+"dành cho ví này, hoặc nhắp vào Thôi để từ chối yêu cầu của ứng dụng này."
+
+#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:463
+msgid ""
+"<qt>The application '<b>%1</b>' has requested to create a new wallet named '<b>"
+"%2</b>'. Please choose a password for this wallet, or cancel to deny the "
+"application's request."
+msgstr ""
+"<qt>Ứng dụng « <b>%1</b> » đã yêu cầu tạo ví mới tên « <b>%2</b> "
+"». Vui lòng nhập mật khẩu để dùng dành cho ví này, hoặc nhắp vào Thôi để từ "
+"chối yêu cầu của ứng dụng này."
+
+#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:466
+msgid "C&reate"
+msgstr "Tạ&o"
+
+#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:470 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:645
+#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:661 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:672
+#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:677 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:1237
+msgid "TDE Wallet Service"
+msgstr "Dịch vụ Ví của TDE"
+
+#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:482
+msgid ""
+"<qt>Error opening the wallet '<b>%1</b>'. Please try again."
+"<br>(Error code %2: %3)"
+msgstr ""
+"<qt>Gặp lỗi khi mở ví « <b>%1</b> ». Vui lòng thử lại."
+"<br>(Mã lỗi : %2: %3)"
+
+#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:556
+msgid "<qt>TDE has requested access to the open wallet '<b>%1</b>'."
+msgstr "<qt>TDE đã yêu cầu truy cập ví mở « <b>%1</b> »."
+
+#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:558
+msgid ""
+"<qt>The application '<b>%1</b>' has requested access to the open wallet '<b>"
+"%2</b>'."
+msgstr "<qt>Ứng dụng « <b>%1</b> » đã yêu cầu truy cập ví mở « <b>%2</b> »."
+
+#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:645
+msgid ""
+"Unable to open wallet. The wallet must be opened in order to change the "
+"password."
+msgstr "Không thể mở ví, nhưng phải mở ví để thay đổi mật khẩu."
+
+#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:660
+msgid "<qt>Please choose a new password for the wallet '<b>%1</b>'."
+msgstr "<qt>Vui lòng chọn một mật khẩu mới cho ví « <b>%1</b> »."
+
+#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:672
+msgid "Error re-encrypting the wallet. Password was not changed."
+msgstr "Gặp lỗi khi mật mã lại ví này nên chưa thay đổi mật khẩu."
+
+#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:677
+msgid "Error reopening the wallet. Data may be lost."
+msgstr "Gặp lỗi khi mở lại ví này nên có lẽ mất dữ liệu."
+
+#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:1237
+msgid ""
+"There have been repeated failed attempts to gain access to a wallet. An "
+"application may be misbehaving."
+msgstr ""
+"Có nhiều việc cố truy cập ví bị lỗi. Có lẽ ứng dụng không chạy cho đúng."
+
+#: misc/kpac/discovery.cpp:116
+msgid "Could not find a usable proxy configuration script"
+msgstr "Không tìm thấy một tập lệnh cấu hình ủy nhiệm có khả năng dùng"
+
+#: misc/kpac/downloader.cpp:81
+#, c-format
+msgid ""
+"Could not download the proxy configuration script:\n"
+"%1"
+msgstr ""
+"Không thể tải về tập lệnh cấu hình ủy nhiệm:\n"
+"%1"
+
+#: misc/kpac/downloader.cpp:83
+msgid "Could not download the proxy configuration script"
+msgstr "Không thể tải về tập lệnh cấu hình ủy nhiệm"
+
+#: misc/kpac/proxyscout.cpp:124
+#, c-format
+msgid ""
+"The proxy configuration script is invalid:\n"
+"%1"
+msgstr ""
+"Tập lệnh cấu hình ủy nhiệm không hợp lệ :\n"
+"%1"
+
+#: misc/kpac/proxyscout.cpp:184
+#, c-format
+msgid ""
+"The proxy configuration script returned an error:\n"
+"%1"
+msgstr ""
+"Tập lệnh cấu hình ủy nhiệm gặp lỗi :\n"
+"%1"
+
+#: misc/tdefile/fileprops.cpp:200
+msgid "Do not print the mimetype of the given file(s)"
+msgstr "Không in kiểu MIME của những tập tin đựa ra"
+
+#: misc/tdefile/fileprops.cpp:204
+msgid ""
+"List all supported metadata keys of the given file(s). If mimetype is not "
+"specified, the mimetype of the given files is used."
+msgstr ""
+"Liệt kê tất cả các khoá siêu dữ liệu được hỗ trợ của những tập tin đựa ra. Nếu "
+"chưa ghi rõ kiểu MIME, sẽ dùng kiểu MIME của những tập tin đựa ra."
+
+#: misc/tdefile/fileprops.cpp:210
+msgid ""
+"List all preferred metadata keys of the given file(s). If mimetype is not "
+"specified, the mimetype of the given files is used."
+msgstr ""
+"Liệt kê tất cả các khoá siêu dữ liệu ưa thích của những tập tin đựa ra. Nếu "
+"chưa ghi rõ kiểu MIME, sẽ dùng kiểu MIME của những tập tin đựa ra."
+
+#: misc/tdefile/fileprops.cpp:216
+msgid "List all metadata keys which have a value in the given file(s)."
+msgstr ""
+"Liệt kê tất cả các khoá siêu dữ liệu có giá trị trong những tập tin đựa ra."
+
+#: misc/tdefile/fileprops.cpp:221
+msgid "Prints all mimetypes for which metadata support is available."
+msgstr "In mọi kiểu MIME cho mà có sẵn cách hỗ trợ siêu dữ liệu."
+
+#: misc/tdefile/fileprops.cpp:226
+msgid ""
+"Do not print a warning when more than one file was given and they do not all "
+"have the same mimetype."
+msgstr ""
+"Không in cảnh báo khi đựa ra nhiều tập tin mà không có cùng một kiểu MIME."
+
+#: misc/tdefile/fileprops.cpp:231
+msgid "Prints all metadata values, available in the given file(s)."
+msgstr "In mọi giá trị siêu dữ liệu, sẵn sàng trong những tập tin đựa ra."
+
+#: misc/tdefile/fileprops.cpp:236
+msgid "Prints the preferred metadata values, available in the given file(s)."
+msgstr ""
+"In những giá trị siêu dữ liệu ưa thích, sẵn sàng trong những tập tin đựa ra."
+
+#: misc/tdefile/fileprops.cpp:240
+msgid ""
+"Opens a TDE properties dialog to allow viewing and modifying of metadata of the "
+"given file(s)"
+msgstr ""
+"Mở hộp thoại tài sản TDE để cho khả năng xem và sữa đổi siêu dữ liệu của những "
+"tập tin đựa ra."
+
+#: misc/tdefile/fileprops.cpp:244
+msgid ""
+"Prints the value for 'key' of the given file(s). 'key' may also be a "
+"comma-separated list of keys"
+msgstr ""
+"In giá trị cho « key » (khoá) của những tập tin đựa ra. « key » cũng có thể là "
+"danh sách các khoá định giới bằng dấu phẩy."
+
+#: misc/tdefile/fileprops.cpp:248
+msgid ""
+"Attempts to set the value 'value' for the metadata key 'key' for the given "
+"file(s)"
+msgstr ""
+"Cố đặt giá trị « value » (giá trị) cho khoá siêu dữ liệu « key » (khoá) cho "
+"những tập tin đựa ra."
+
+#: misc/tdefile/fileprops.cpp:251
+msgid "The group to get values from or set values to"
+msgstr "Nhóm nơi cần lấy giá trị, hoặc nơi cần đặt giá trị."
+
+#: misc/tdefile/fileprops.cpp:255
+msgid "The file (or a number of files) to operate on."
+msgstr "Tập tin (hoặc một số tập tin) cần thao tác."
+
+#: misc/tdefile/fileprops.cpp:270
+msgid "No support for metadata extraction found."
+msgstr "Không tìm thấy cách hỗ trợ trích siêu dữ liệu."
+
+#: misc/tdefile/fileprops.cpp:275
+msgid "Supported MimeTypes:"
+msgstr "Kiểu MIME được hỗ trợ :"
+
+#: misc/tdefile/fileprops.cpp:410
+msgid "tdefile"
+msgstr "tdefile"
+
+#: misc/tdefile/fileprops.cpp:411
+msgid "A commandline tool to read and modify metadata of files."
+msgstr "Công cụ dòng lệnh để đọc và sửa đổi siêu dữ liệu của tập tin."
+
+#: misc/tdefile/fileprops.cpp:438
+msgid "No files specified"
+msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin"
+
+#: misc/tdefile/fileprops.cpp:467
+msgid "Cannot determine metadata"
+msgstr "Không thể quyết định siêu dữ liệu"
+
+#: tdeioexec/main.cpp:50
+msgid "TDEIO Exec - Opens remote files, watches modifications, asks for upload"
+msgstr "TDEIO Exec — mở tập tin từ xa, theo dõi cách sửa đổi, yâu cầu tải lên"
+
+#: tdeioexec/main.cpp:54
+msgid "Treat URLs as local files and delete them afterwards"
+msgstr "Xử lý địa chỉ Mạng (URL) là tập tin cục bộ và xoá bỏ chúng về sau"
+
+#: tdeioexec/main.cpp:55
+msgid "Suggested file name for the downloaded file"
+msgstr "Tên tập tịn đã đề nghị cho tập tin được tải về"
+
+#: tdeioexec/main.cpp:56
+msgid "Command to execute"
+msgstr "Lệnh cần thực hiện"
+
+#: tdeioexec/main.cpp:57
+msgid "URL(s) or local file(s) used for 'command'"
+msgstr "Địa chỉ Mạng hay tập tin cục bộ được dùng cho « lệnh »"
+
+#: tdeioexec/main.cpp:73
+msgid ""
+"'command' expected.\n"
+msgstr ""
+"« lệnh » đã ngờ.\n"
+
+#: tdeioexec/main.cpp:102
+msgid ""
+"The URL %1\n"
+"is malformed"
+msgstr ""
+"Địa chỉ Mạng %1\n"
+"dạng sai"
+
+#: tdeioexec/main.cpp:104
+msgid ""
+"Remote URL %1\n"
+"not allowed with --tempfiles switch"
+msgstr ""
+"Không cho phép địa chỉ từ xa %1\n"
+"với đối số « --tempfiles » (các tập tin tạm)"
+
+#: tdeioexec/main.cpp:237
+msgid ""
+"The supposedly temporary file\n"
+"%1\n"
+"has been modified.\n"
+"Do you still want to delete it?"
+msgstr ""
+"Tập tin giả sử là tạm\n"
+"%1\n"
+"đã được sửa đổi.\n"
+"Vậy bạn vẫn còn muốn xoá bỏ nó không?"
+
+#: tdeioexec/main.cpp:238 tdeioexec/main.cpp:245
+msgid "File Changed"
+msgstr "Tập tin đã đổi"
+
+#: tdeioexec/main.cpp:238
+msgid "Do Not Delete"
+msgstr "Không xoá bỏ"
+
+#: tdeioexec/main.cpp:244
+msgid ""
+"The file\n"
+"%1\n"
+"has been modified.\n"
+"Do you want to upload the changes?"
+msgstr ""
+"Tập tin\n"
+"%1\n"
+"đã được sửa đổi.\n"
+"Bạn có muốn tải lên các thay đổi không?"
+
+#: tdeioexec/main.cpp:245
+msgid "Upload"
+msgstr "Tải lên"
+
+#: tdeioexec/main.cpp:245
+msgid "Do Not Upload"
+msgstr "Không tải lên"
+
+#: tdeioexec/main.cpp:274
+msgid "KIOExec"
+msgstr "KIOExec"
+
+#. i18n: file ./kssl/keygenwizard2.ui line 25
+#: rc.cpp:3
+#, no-c-format
+msgid ""
+"You must now provide a password for the certificate request. Please choose a "
+"very secure password as this will be used to encrypt your private key."
+msgstr ""
+"Lúc này bạn cần phải cung cấp một mật khẩu cho yêu cầu chứng nhận. Vui lòng "
+"chọn một mật khẩu rất bảo mật, vì nó sẽ được dùng để mật mã khoá riêng của bạn."
+
+#. i18n: file ./kssl/keygenwizard2.ui line 38
+#: rc.cpp:6
+#, no-c-format
+msgid "&Repeat password:"
+msgstr "Gõ &lại mật khẩu :"
+
+#. i18n: file ./kssl/keygenwizard2.ui line 49
+#: rc.cpp:9
+#, no-c-format
+msgid "&Choose password:"
+msgstr "&Chọn mật khẩu :"
+
+#. i18n: file ./kssl/keygenwizard.ui line 25
+#: rc.cpp:12
+#, no-c-format
+msgid ""
+"You have indicated that you wish to obtain or purchase a secure certificate. "
+"This wizard is intended to guide you through the procedure. You may cancel at "
+"any time, and this will abort the transaction."
+msgstr ""
+"Bạn đã ngụ ý rằng bạn muốn được hay mua một chứng nhận bảo mật. Trợ lý này sẽ "
+"hướng dẫn bạn qua thủ tục đó. Bạn có khả năng thôi tiến trình vào bất cứ điểm "
+"nào nên phiên giao dịch sẽ bị hủy bỏ."
+
+#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 16
+#: rc.cpp:15
+#, no-c-format
+msgid "TDE Wallet Wizard"
+msgstr "Trợ lý Ví TDE"
+
+#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 23
+#: rc.cpp:18
+#, no-c-format
+msgid "Introduction"
+msgstr "Giới thiệu"
+
+#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 56
+#: rc.cpp:21
+#, no-c-format
+msgid "<u>TDEWallet</u> - The TDE Wallet System"
+msgstr "<u>TDEWallet</u> &mdash; Hệ thống Ví TDE"
+
+#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 81
+#: rc.cpp:24
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Welcome to TDEWallet, the TDE Wallet System. TDEWallet allows you to store "
+"your passwords and other personal information on disk in an encrypted file, "
+"preventing others from viewing the information. This wizard will tell you "
+"about TDEWallet and help you configure it for the first time."
+msgstr ""
+"Chào mừng bạn dùng TDEWallet, Hệ thống Ví TDE. Trình TDEWallet cho bạn khả năng "
+"lưu các mật khẩu và thông tin cá nhân khác vào đĩa trong một tập tin đã mật mã, "
+"ngăn cản người khác xem thông tin này. Trợ lý này sẽ giải thích chương trình "
+"TDEWallet và giúp đỡ bạn cấu hình nó lần đầu tiên."
+
+#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 112
+#: rc.cpp:27
+#, no-c-format
+msgid "&Basic setup (recommended)"
+msgstr "Thiết lập cơ &bản (đệ nghị)"
+
+#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 123
+#: rc.cpp:30
+#, no-c-format
+msgid "&Advanced setup"
+msgstr "Thiết lập cấp c&ao"
+
+#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 180
+#: rc.cpp:36
+#, no-c-format
+msgid ""
+"The TDE Wallet system stores your data in a <i>wallet</i> "
+"file on your local hard disk. The data is only written in encrypted form, "
+"presently using the blowfish algorithm with your password as the key. When a "
+"wallet is opened, the wallet manager application will launch and display an "
+"icon in the system tray. You can use this application to manage your wallets. "
+"It even permits you to drag wallets and wallet contents, allowing you to easily "
+"copy a wallet to a remote system."
+msgstr ""
+"Hệ thống Ví TDE lưu dữ liệu của bạn vào một tập tin <i>ví</i> "
+"trên đĩa cứng cục bộ. Dữ liệu được ghi chỉ bằng dạng thức đã mật mã, hiện thời "
+"bằng thuật toán <a href=\"http://www.schneier.com/blowfish.html\">Blowfish</a>"
+", dùng mật khẩu của bạn là khoá. Khi ví được mở, ứng dụng quản lý ví sẽ khởi "
+"chạy và xuất hiện biểu tượng trên khay hệ thống. Bạn có thể sử dụng ứng dụng "
+"này để quản lý các ví mình. Nó cho phép bạn ngay cả kéo ví và nội dung ví, cho "
+"bạn khả năng sao chép dễ dàng ví sang hệ thống từ xa."
+
+#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 193
+#: rc.cpp:39
+#, no-c-format
+msgid "Password Selection"
+msgstr "Chọn mật khẩu"
+
+#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 204
+#: rc.cpp:42
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Various applications may attempt to use the TDE wallet to store passwords or "
+"other information such as web form data and cookies. If you would like these "
+"applications to use the wallet, you must enable it now and choose a password. "
+"The password you choose <i>cannot</i> be recovered if it is lost, and will "
+"allow anyone who knows it to obtain all the information contained in the "
+"wallet."
+msgstr ""
+"Nhiều ứng dụng khác nhau có thể cố sử dụng ví TDE để lưu mật khẩu hay thông tin "
+"khác như dữ liệu trong đơn Mạng và tập tin cookie. Nếu bạn muốn cho phép những "
+"ứng dụng này sử dụng ví mình, bạn cần phải hiệu lực nó ngay bây giờ, và chọn "
+"mật khẩu cho nó. Mật khẩu bạn chọn <i>không thể</i> được phục hồi nếu bị mất, "
+"và sẽ cho phép mọi người biết nó, lấy tất cả các thông tin nằm trong ví này."
+
+#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 234
+#: rc.cpp:45
+#, no-c-format
+msgid "Enter a new password:"
+msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới :"
+
+#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 251
+#: rc.cpp:48
+#, no-c-format
+msgid "Verify password:"
+msgstr "Xác nhận mật khẩu :"
+
+#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 301
+#: rc.cpp:51
+#, no-c-format
+msgid "Yes, I wish to use the TDE wallet to store my personal information."
+msgstr "Có, tôi muốn sử dụng ví TDE để lưu thông tin cá nhân mình."
+
+#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 390
+#: rc.cpp:54
+#, no-c-format
+msgid "Security Level"
+msgstr "Mức bảo mật"
+
+#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 401
+#: rc.cpp:57
+#, no-c-format
+msgid ""
+"The TDE Wallet system allows you to control the level of security of your "
+"personal data. Some of these settings do impact usability. While the default "
+"settings are generally acceptable for most users, you may wish to change some "
+"of them. You may further tune these settings from the TDEWallet control "
+"module."
+msgstr ""
+"Hệ thống Ví TDE cho bạn khả năng điều khiển mức bảo mật của dữ liệu cá nhân "
+"mình. Một số giá trị này có phải có tác động khả năng sử dụng. Còn thiết lập "
+"mặc định thường thích hợp với phần lớn người dùng, có lẽ bạn muốn thay đổi. Bạn "
+"có thể điều chỉnh thêm thiết lập này trong mô-đun điều khiển TDEWallet."
+
+#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 432
+#: rc.cpp:60
+#, no-c-format
+msgid "Store network passwords and local passwords in separate wallet files"
+msgstr "Lưu mật khẩu mạng và mật khẩu cục bộ vào hai tập tin ví riêng"
+
+#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 440
+#: rc.cpp:63
+#, no-c-format
+msgid "Automatically close idle wallets"
+msgstr "Đóng tự động ví nghỉ nào"
+
+#. i18n: file ./misc/tdewalletd/kbetterthankdialogbase.ui line 60
+#: rc.cpp:66
+#, no-c-format
+msgid "Allow &Once"
+msgstr "Cho phép &một lần"
+
+#. i18n: file ./misc/tdewalletd/kbetterthankdialogbase.ui line 71
+#: rc.cpp:69
+#, no-c-format
+msgid "Allow &Always"
+msgstr "Cho phép &luôn"
+
+#. i18n: file ./misc/tdewalletd/kbetterthankdialogbase.ui line 79
+#: rc.cpp:72
+#, no-c-format
+msgid "&Deny"
+msgstr "&Từ chối"
+
+#. i18n: file ./misc/tdewalletd/kbetterthankdialogbase.ui line 87
+#: rc.cpp:75
+#, no-c-format
+msgid "Deny &Forever"
+msgstr "Từ chối l&uôn"
+
+#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesmimetypebase.ui line 27
+#: rc.cpp:78
+#, no-c-format
+msgid "Select one or more file types to add:"
+msgstr "Hãy chọn một hoặc nhiều kiểu tập tin cần thêm:"
+
+#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesmimetypebase.ui line 36
+#: rc.cpp:81 rc.cpp:99
+#, no-c-format
+msgid "Mimetype"
+msgstr "Kiểu MIME"
+
+#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesmimetypebase.ui line 47
+#: rc.cpp:84 rc.cpp:102
+#, no-c-format
+msgid "Description"
+msgstr "Mô tả"
+
+#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesmimetypebase.ui line 61
+#: rc.cpp:87
+#, no-c-format
+msgid ""
+"<qt>"
+"<p>Select one or more types of file that your application can handle here. This "
+"list is organized by <u>mimetypes</u>.</p>\n"
+"<p>MIME, Multipurpose Internet (e)Mail Extension, is a standard protocol for "
+"identifying the type of data based on filename extensions and correspondent <u>"
+"mimetypes</u>. Example: the \"bmp\" part that comes after the dot in flower.bmp "
+"indicates that it is a specific kind of image, <u>image/x-bmp</u>"
+". To know which application should open each type of file, the system should be "
+"informed about the abilities of each application to handle these extensions and "
+"mimetypes.</p>"
+msgstr ""
+"<qt>"
+"<p>Hãy chọn một hay nhiều kiểu tập tin mà ứng dụng này có xử lý được. Danh sách "
+"này được sắp xếp theo <u>kiểu MIME</u>.</p>\n"
+"<p>MIME, phần mở rộng thư Mạng đa mục tiêu, là một giao thức chuẩn để nhận diện "
+"kiểu dữ liệu, đựa vào phần mở rộng tập tin và <u>kiểu MIME</u> "
+"tương ứng. Lấy thí dụ : phần « bmp » nằm theo dấu chấm trong tên tập tin "
+"&lt;hoa.bmp&gt; ngụ ý rằng nó là kiểu ảnh dứt khoát, <u>image/x-bmp</u> "
+"(ảnh/x-sơ đồ bit). Để biết ứng dụng nào nên mở mỗi kiểu tập tin, hệ thống cần "
+"nhận thông tin về khả năng xử lý phần mở rộng và kiểu MIME của mỗi ứng dụng.</p>"
+
+#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 44
+#: rc.cpp:91
+#, no-c-format
+msgid "&Supported file types:"
+msgstr "Kiểu tập tin đã &hỗ trợ :"
+
+#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 52
+#: rc.cpp:94 rc.cpp:105
+#, no-c-format
+msgid ""
+"<qt>"
+"<p>This list should show the types of file that your application can handle. "
+"This list is organized by <u>mimetypes</u>.</p>\n"
+"<p>MIME, Multipurpose Internet (e)Mail Extension, is a standard protocol for "
+"identifying the type of data based on filename extensions and correspondent <u>"
+"mimetypes</u>. Example: the \"bmp\" part that comes after the dot in flower.bmp "
+"indicates that it is a specific kind of image, <u>image/x-bmp</u>"
+". To know which application should open each type of file, the system should be "
+"informed about the abilities of each application to handle these extensions and "
+"mimetypes.</p>\n"
+"<p>If you want to associate this application with one or more mimetypes that "
+"are not in this list, click on the button <b>Add</b> "
+"below. If there are one or more filetypes that this application cannot handle, "
+"you may want to remove them from the list clicking on the button <b>Remove</b> "
+"below.</p></qt>"
+msgstr ""
+"<qt>"
+"<p>Danh sách này nên hiển thị các kiểu tập tin mà ứng dụng bạn có xử lý được. "
+"Danh sách này được sắp xếp theo <u>kiểu MIME</u>.</p>\n"
+"<p>MIME, phần mở rộng thư Mạng đa mục tiêu, là một giao thức chuẩn để nhận diện "
+"kiểu dữ liệu, đựa vào phần mở rộng tập tin và <u>kiểu MIME</u> "
+"tương ứng. Lấy thí dụ : phần « bmp » nằm theo dấu chấm trong tên tập tin "
+"&lt;hoa.bmp&gt; ngụ ý rằng nó là kiểu ảnh dứt khoát, <u>image/x-bmp</u> "
+"(ảnh/x-sơ đồ bit). Để biết ứng dụng nào nên mở mỗi kiểu tập tin, hệ thống cần "
+"nhận thông tin về khả năng xử lý phần mở rộng và kiểu MIME của mỗi ứng dụng.</p>"
+"\n"
+"<p>Nếu bạn muốn kết hợp ứng dụng này với một hay nhiều kiểu MIME không nằm "
+"trong danh sách này, hãy nhắp vào cái nút <b>Thêm</b> "
+"bên dưới. Còn nếu danh sách chứa một hay nhiều kiểu tập tin mà ứng dụng này "
+"không xử lý được, bạn có thể gỡ bỏ ra danh sách bằng cách nhắp vào nút <b>Bỏ</b> "
+"bên dưới.</p></qt>"
+
+#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 103
+#: rc.cpp:110
+#, no-c-format
+msgid "&Name:"
+msgstr "Tê&n:"
+
+#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 109
+#: rc.cpp:113 rc.cpp:116
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Type the name you want to give to this application here. This application will "
+"appear under this name in the applications menu and in the panel."
+msgstr ""
+"Hãy gõ vào đây tên cho ứng dụng. Ứng dụng tên này sẽ xuất hiện trong trình đơn "
+"ứng dụng, và trên bảng."
+
+#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 125
+#: rc.cpp:119 tdefile/kurlbar.cpp:950
+#, no-c-format
+msgid "&Description:"
+msgstr "&Mô tả:"
+
+#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 131
+#: rc.cpp:122 rc.cpp:125
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Type the description of this application, based on its use, here. Examples: a "
+"dial up application (KPPP) would be \"Dial up tool\"."
+msgstr ""
+"Hãy gõ vào đây mô tả của ứng dụng này, cách sử dụng nó. Thí dụ : một ứng dụng "
+"quay số như KPPP có thể là « Công cụ quay số »."
+
+#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 147
+#: rc.cpp:128
+#, no-c-format
+msgid "Comm&ent:"
+msgstr "&Ghi chú :"
+
+#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 153
+#: rc.cpp:131 rc.cpp:134
+#, no-c-format
+msgid "Type any comment you think is useful here."
+msgstr "Gõ vào đây chú thích nào có ích."
+
+#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 169
+#: rc.cpp:137
+#, no-c-format
+msgid "Co&mmand:"
+msgstr "&Lệnh:"
+
+#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 186
+#: rc.cpp:140 rc.cpp:154
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Type the command to start this application here.\n"
+"\n"
+"Following the command, you can have several place holders which will be "
+"replaced with the actual values when the actual program is run:\n"
+"%f - a single file name\n"
+"%F - a list of files; use for applications that can open several local files at "
+"once\n"
+"%u - a single URL\n"
+"%U - a list of URLs\n"
+"%d - the directory of the file to open\n"
+"%D - a list of directories\n"
+"%i - the icon\n"
+"%m - the mini-icon\n"
+"%c - the caption"
+msgstr ""
+"Hãy gõ vào đây lệnh khởi chạy ứng dụng.\n"
+"\n"
+"Bạn có khả năng nhập theo lệnh một hay nhiều bộ giữ chỗ sẽ được thay thế bằng "
+"giá trị thật khi chương trình được chạy.\n"
+"%f\tmột tên tập tin riêng lẻ\n"
+"%F\tdanh sách nhiều tập tin; hãy dùng chỉ với ứng dụng có khả năng mở nhiều tập "
+"tin cùng lúc.\n"
+"%u\tmột địa chỉ Mạng riêng lẻ\n"
+"%U\tdanh sách nhiềU địa chỉ Mạng\n"
+"%d\tthư mục chứa tập tin cần mở\n"
+"%D\tDanh sách nhiều thư mục\n"
+"%i\tbIểu tượng\n"
+"%m\tbiểu tượng nhỏ\n"
+"%c\tphụ đề"
+
+#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 213
+#: rc.cpp:168 tdefile/kicondialog.cpp:283 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3705
+#, no-c-format
+msgid "&Browse..."
+msgstr "&Duyệt..."
+
+#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 216
+#: rc.cpp:171
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Click here to browse your file system in order to find the desired executable."
+msgstr ""
+"Hãy nhắp vào đây để duyệt qua hệ thống tập tin để tìm tập tin chạy được đích."
+
+#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 224
+#: rc.cpp:174
+#, no-c-format
+msgid "&Work path:"
+msgstr "Đường dẫn h&oạt động:"
+
+#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 230
+#: rc.cpp:177 rc.cpp:180
+#, no-c-format
+msgid "Sets the working directory for your application."
+msgstr "Đặt thư mục hoạt động cho ứng dụng."
+
+#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 246
+#: rc.cpp:183
+#, no-c-format
+msgid "Add..."
+msgstr "Thêm..."
+
+#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 249
+#: rc.cpp:186
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Click on this button if you want to add a type of file (mimetype) that your "
+"application can handle."
+msgstr ""
+"Hãy nhắp vào cái nút này để thêm một kiểu tập tin (kiểu MIME) mà ứng dụng này "
+"có xử lý được."
+
+#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 277
+#: rc.cpp:192
+#, no-c-format
+msgid ""
+"If you want to remove a type of file (mimetype) that your application cannot "
+"handle, select the mimetype in the list above and click on this button."
+msgstr ""
+"Còn nếu bạn muốn gỡ bỏ một kiểu tập tin (kiểu MIME) mà ứng dụng này không xử lý "
+"được, hãy chọn kiểu MIME đó trong danh sách bên trên, rồi nhắp vào cái nút này."
+
+#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 302
+#: rc.cpp:195
+#, no-c-format
+msgid "Ad&vanced Options"
+msgstr "Tùy chọn cấp c&ao"
+
+#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 305
+#: rc.cpp:198
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Click here to modify the way this application will run, launch feedback, DCOP "
+"options or to run it as a different user."
+msgstr ""
+"Hãy nhắp vào đây để sửa đổi cho ứng dụng này cách chạy, cách khởi chạy phản "
+"hồi, các tùy chọn DCOP, hoặc để chạy nó với tư cách người dùng khác."
+
+#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 91
+#: rc.cpp:201
+#, no-c-format
+msgid "Events"
+msgstr "Sự kiện"
+
+#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 117
+#: rc.cpp:204
+#, no-c-format
+msgid "Quick Controls"
+msgstr "Điều khiển nhanh"
+
+#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 128
+#: rc.cpp:207
+#, no-c-format
+msgid "Apply to &all applications"
+msgstr "Á&p dụng vào mọi ứng dụng"
+
+#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 170
+#: rc.cpp:210
+#, no-c-format
+msgid "Turn O&ff All"
+msgstr "&Tắt hết"
+
+#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 173
+#: rc.cpp:213 rc.cpp:219
+#, no-c-format
+msgid "Allows you to change the behavior for all events at once"
+msgstr "Cho bạn khả năng thay đổi ứng xử của mọi sự kiện cùng lúc"
+
+#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 181
+#: rc.cpp:216
+#, no-c-format
+msgid "Turn O&n All"
+msgstr "&Bật hết"
+
+#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 204
+#: rc.cpp:222 tdefile/kicondialog.cpp:330
+#, no-c-format
+msgid "Actions"
+msgstr "Hành động"
+
+#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 215
+#: rc.cpp:225
+#, no-c-format
+msgid "Print a message to standard &error output"
+msgstr "In thông điệp ra thiết bị &lỗi chuẩn"
+
+#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 223
+#: rc.cpp:228
+#, no-c-format
+msgid "Show a &message in a pop-up window"
+msgstr "Hiện th&ông điệp trong cửa sổ bật lên"
+
+#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 231
+#: rc.cpp:231
+#, no-c-format
+msgid "E&xecute a program:"
+msgstr "Chạ&y chương trình:"
+
+#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 247
+#: rc.cpp:234
+#, no-c-format
+msgid "Play a &sound:"
+msgstr "&Phát âm thanh:"
+
+#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 258
+#: rc.cpp:237
+#, no-c-format
+msgid "Test the Sound"
+msgstr "Thử ra âm thanh"
+
+#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 268
+#: rc.cpp:240
+#, no-c-format
+msgid "Mark &taskbar entry"
+msgstr "Nhãn mục &thanh tác vụ"
+
+#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 276
+#: rc.cpp:243
+#, no-c-format
+msgid "&Log to a file:"
+msgstr "Ghi &lưu vào tập tin:"
+
+#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 352
+#: rc.cpp:246
+#, no-c-format
+msgid "&Use a passive window that does not interrupt other work"
+msgstr "D&ùng một cửa sổ bị động không ngắt hoạt động khác"
+
+#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 378
+#: rc.cpp:249
+#, no-c-format
+msgid "Less Options"
+msgstr "Tùy chọn ít"
+
+#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 406
+#: rc.cpp:252
+#, no-c-format
+msgid "Player Settings"
+msgstr "Thiết lập phát"
+
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:5189 kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:346
+msgid " Do you want to retry?"
+msgstr " Bạn có muốn thử lại không?"
+
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:5190 kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:348
+msgid "Authentication"
+msgstr "Xác thực"
-#: tdeio/global.cpp:729 tdeio/job.cpp:1761 tdeio/job.cpp:3228 tdeio/job.cpp:3745
-#: tdeio/paste.cpp:65
+#: kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:348
+msgid "Retry"
+msgstr "Thử lại"
+
+#: kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:371 tdeio/passdlg.cpp:345
+msgid "Authorization Dialog"
+msgstr "Hộp thoại xác thực"
+
+#: tdeio/global.cpp:749 tdeio/job.cpp:1796 tdeio/job.cpp:3263
+#: tdeio/job.cpp:3780 tdeio/paste.cpp:65
msgid "File Already Exists"
msgstr "Tập tin đã có"
-#: tdeio/global.cpp:739 tdeio/job.cpp:2938
+#: tdeio/global.cpp:759 tdeio/job.cpp:2973
msgid "Folder Already Exists"
msgstr "Thư mục đã có"
-#: tdeio/job.cpp:3228 tdeio/job.cpp:3745
+#: tdeio/job.cpp:3263 tdeio/job.cpp:3780
msgid "Already Exists as Folder"
msgstr "Đã có, là thư mục."
-#: tdeio/kimageio.cpp:231
-msgid "All Pictures"
-msgstr "Mọi ảnh"
-
-#: tdeio/pastedialog.cpp:49
-msgid "Data format:"
-msgstr "Dạng thức dữ liệu :"
+#: tdeio/kdcopservicestarter.cpp:64
+#, c-format
+msgid "No service implementing %1"
+msgstr "Không có dịch vụ thi hành %1"
#: tdeio/renamedlg.cpp:119
msgid "&Rename"
@@ -121,8 +1740,8 @@ msgstr "sửa đổi vào %1"
msgid "The source file is '%1'"
msgstr "Tập tin nguồn là « %1 »"
-#: tdeio/kdirlister.cpp:282 tdeio/kdirlister.cpp:293 tdeio/krun.cpp:864
-#: tdeio/paste.cpp:213 tdeio/renamedlg.cpp:431
+#: tdeio/kdirlister.cpp:296 tdeio/kdirlister.cpp:307 tdeio/krun.cpp:996
+#: tdeio/paste.cpp:213 tdeio/renamedlg.cpp:433
#, c-format
msgid ""
"Malformed URL\n"
@@ -131,6 +1750,103 @@ msgstr ""
"Địa chỉ Mạng dạng sai :\n"
"%1"
+#: tdeio/krun.cpp:128
+msgid ""
+"<qt>Unable to enter <b>%1</b>.\n"
+"You do not have access rights to this location.</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Không thể vào <b>%1</b>.\n"
+"Bạn không có quyền truy cập địa điểm này.</qt>"
+
+#: tdeio/krun.cpp:173
+msgid ""
+"<qt>The file <b>%1</b> is an executable program. For safety it will not be "
+"started.</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Tập tin <b>%1</b> là một chương trình có khả năng thực hiện. Vì lý do an "
+"toàn nó sẽ không được khởi chạy.</qt>"
+
+#: tdeio/krun.cpp:180
+msgid "<qt>You do not have permission to run <b>%1</b>.</qt>"
+msgstr "<qt>Bạn không có quyền chạy <b>%1</b>.</qt>"
+
+#: tdeio/krun.cpp:217
+msgid "You are not authorized to open this file."
+msgstr "Bạn không có quyền mở tập tin này."
+
+#: tdefile/kopenwith.cpp:835 tdeio/krun.cpp:221
+msgid "Open with:"
+msgstr "Mở bằng:"
+
+#: tdeio/krun.cpp:559
+msgid "You are not authorized to execute this file."
+msgstr "Bạn không có quyền thực hiện tập tin này."
+
+#: tdeio/krun.cpp:579
+#, c-format
+msgid "Launching %1"
+msgstr "Đang khởi chạy %1..."
+
+#: tdeio/krun.cpp:774
+msgid "You are not authorized to execute this service."
+msgstr "Bạn không đủ quyền thực hiện dịch vụ này."
+
+#: tdeio/krun.cpp:1033
+msgid ""
+"<qt>Unable to run the command specified. The file or folder <b>%1</b> "
+"does not exist.</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Không thể chạy lệnh đã ghi rõ, vì không có tập tin hay thư mục <b>%1</b>"
+".</qt>"
+
+#: tdeio/krun.cpp:1555
+msgid "Could not find the program '%1'"
+msgstr "Không tìm thấy chương trình « %1 »"
+
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2754 tdeio/kmimetypechooser.cpp:75
+msgid "Mime Type"
+msgstr "Kiểu MIME"
+
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2765 tdeio/kmimetypechooser.cpp:80
+msgid "Comment"
+msgstr "Ghi chú"
+
+#: tdeio/kmimetypechooser.cpp:84
+msgid "Patterns"
+msgstr "Mẫu"
+
+#: tdeio/kmimetypechooser.cpp:94
+msgid "&Edit..."
+msgstr "&Sửa..."
+
+#: tdeio/kmimetypechooser.cpp:104
+msgid "Click this button to display the familiar TDE mime type editor."
+msgstr "Nhấn nút này để hiển thị bộ soạn thảo kiểu MIME thường của TDE."
+
+#: tdeio/statusbarprogress.cpp:132
+msgid " Stalled "
+msgstr " Bị ngừng "
+
+#: tdeio/passdlg.cpp:57
+msgid "Password"
+msgstr "Mật khẩu"
+
+#: tdeio/passdlg.cpp:98
+msgid "You need to supply a username and a password"
+msgstr "Bạn cần cung cấp tên người dùng và mật khẩu"
+
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3789 tdeio/passdlg.cpp:108
+msgid "&Username:"
+msgstr "T&ên người dùng:"
+
+#: tdeio/passdlg.cpp:125
+msgid "&Password:"
+msgstr "&Mật khẩu :"
+
+#: tdeio/passdlg.cpp:147
+msgid "&Keep password"
+msgstr "&Lưu mật khẩu"
+
#: tdeio/paste.cpp:49 tdeio/paste.cpp:115
msgid "Filename for clipboard content:"
msgstr "Tên tập tin cho nội dung của bảng tạm:"
@@ -169,26 +1885,6 @@ msgstr "&Dán %n địa chỉ Mạng"
msgid "&Paste Clipboard Contents"
msgstr "&Dán nội dung của bảng tạm"
-#: tdeio/observer.cpp:332 misc/uiserver.cpp:1218
-msgid "The peer SSL certificate appears to be corrupt."
-msgstr "Chứng nhận SSL ngang hàng có vẻ bị hỏng."
-
-#: tdeio/observer.cpp:332 tdeio/tcpslavebase.cpp:706 misc/uiserver.cpp:1218
-msgid "SSL"
-msgstr "SSL"
-
-#: tdeio/chmodjob.cpp:173
-msgid ""
-"<qt>Could not modify the ownership of file <b>%1</b>"
-". You have insufficient access to the file to perform the change.</qt>"
-msgstr ""
-"<qt>Không thể sửa đổi tình trạng sở hữu của tập tin <b>%1</b>"
-". Bạn không có đủ quyền.</qt>"
-
-#: tdeio/chmodjob.cpp:173
-msgid "&Skip File"
-msgstr "&Bỏ qua tập tin"
-
#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:844
msgid "s"
msgstr "g"
@@ -241,6 +1937,59 @@ msgstr "Hz"
msgid "mm"
msgstr "mm"
+#: tdeio/chmodjob.cpp:173
+msgid ""
+"<qt>Could not modify the ownership of file <b>%1</b>"
+". You have insufficient access to the file to perform the change.</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Không thể sửa đổi tình trạng sở hữu của tập tin <b>%1</b>"
+". Bạn không có đủ quyền.</qt>"
+
+#: tdeio/chmodjob.cpp:173
+msgid "&Skip File"
+msgstr "&Bỏ qua tập tin"
+
+#: tdeio/tdefileitem.cpp:899
+msgid "Symbolic Link"
+msgstr "Liên kết tượng trưng"
+
+#: tdeio/tdefileitem.cpp:901
+msgid "%1 (Link)"
+msgstr "%1 (Liên kết)"
+
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:951 tdeio/tdefileitem.cpp:944
+msgid "Type:"
+msgstr "Kiểu :"
+
+#: tdeio/tdefileitem.cpp:948
+msgid "Link to %1 (%2)"
+msgstr "Liên kết tới %1 (%2)"
+
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1001 tdeio/tdefileitem.cpp:956
+msgid "Size:"
+msgstr "Cỡ :"
+
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1069 tdeio/tdefileitem.cpp:961
+msgid "Modified:"
+msgstr "Sửa đổi :"
+
+#: tdeio/tdefileitem.cpp:967
+msgid "Owner:"
+msgstr "Sở hữu :"
+
+#: tdeio/tdefileitem.cpp:968
+msgid "Permissions:"
+msgstr "Quyền hạn:"
+
+#: tdeio/netaccess.cpp:67
+msgid "File '%1' is not readable"
+msgstr "Tập tin « %1 » không có khả năng đọc."
+
+#: tdeio/netaccess.cpp:461
+#, fuzzy
+msgid "ERROR: Unknown protocol '%1'"
+msgstr "Không biết giao thức « %1 »."
+
#: tdeio/kmimetype.cpp:110
msgid "No mime types installed."
msgstr "Chưa cài đặt kiểu MIME nào."
@@ -254,12 +2003,12 @@ msgstr ""
"Không tìm thấy kiểu MIME\n"
"%1"
-#: tdeio/kmimetype.cpp:796
+#: tdeio/kmimetype.cpp:794
msgid "The desktop entry file %1 has no Type=... entry."
msgstr ""
"Tập tin mục nhập môi trường %1 không có mục nhập « Type=... » (kiểu = )."
-#: tdeio/kmimetype.cpp:817
+#: tdeio/kmimetype.cpp:815
msgid ""
"The desktop entry of type\n"
"%1\n"
@@ -268,7 +2017,7 @@ msgstr ""
"Không biết mục nhập môi trường của kiểu\n"
"%1."
-#: tdeio/kmimetype.cpp:831 tdeio/kmimetype.cpp:933 tdeio/kmimetype.cpp:1115
+#: tdeio/kmimetype.cpp:829 tdeio/kmimetype.cpp:931 tdeio/kmimetype.cpp:1113
msgid ""
"The desktop entry file\n"
"%1\n"
@@ -278,7 +2027,7 @@ msgstr ""
"%1có kiểu là FSDevice (thiết bị hệ thống tập tin), nhưng không có mục nhập « "
"Dev=... » (thiết bị = )."
-#: tdeio/kmimetype.cpp:877
+#: tdeio/kmimetype.cpp:875
msgid ""
"The desktop entry file\n"
"%1\n"
@@ -288,19 +2037,19 @@ msgstr ""
"%1\n"
"có kiểu Link (liên kết) nhưng không có mục nhập « URL=... » (địa chỉ Mạng = )."
-#: tdeio/kmimetype.cpp:943
+#: tdeio/kmimetype.cpp:941
msgid "Mount"
msgstr "Gắn kết"
-#: tdeio/kmimetype.cpp:954
+#: tdeio/kmimetype.cpp:952
msgid "Eject"
msgstr "Đẩy ra"
-#: tdeio/kmimetype.cpp:956
+#: tdeio/kmimetype.cpp:954
msgid "Unmount"
msgstr "Tháo gắn kết"
-#: tdeio/kmimetype.cpp:1073
+#: tdeio/kmimetype.cpp:1071
msgid ""
"The desktop entry file\n"
"%1\n"
@@ -312,128 +2061,9 @@ msgstr ""
"có mục nhập trình đơn không hợp lệ\n"
"%2."
-#: tdeio/tcpslavebase.cpp:319
-msgid ""
-"You are about to leave secure mode. Transmissions will no longer be encrypted.\n"
-"This means that a third party could observe your data in transit."
-msgstr ""
-"Bạn sắp dời khỏi chế độ bảo mật. Việc truyền sẽ không còn được mật mẫ lại.\n"
-"Có nghĩa là người khác có thể xem dữ liệu bạn trong khi truyền."
-
-#: tdeio/tcpslavebase.cpp:325 tdeio/tcpslavebase.cpp:1087
-msgid "Security Information"
-msgstr "Thông tin bảo mật"
-
-#: tdeio/tcpslavebase.cpp:326
-msgid "C&ontinue Loading"
-msgstr "&Tiếp tục tải"
-
-#: tdeio/tcpslavebase.cpp:677
-msgid "Enter the certificate password:"
-msgstr "Nhập mật khẩu chứng nhận:"
-
-#: tdeio/tcpslavebase.cpp:678
-msgid "SSL Certificate Password"
-msgstr "Mật khẩu chứng nhận SSL"
-
-#: tdeio/tcpslavebase.cpp:691
-msgid "Unable to open the certificate. Try a new password?"
-msgstr "Không thể mở chứng nhận. Thử mật khẩu mới không?"
-
-#: tdeio/tcpslavebase.cpp:704
-msgid "The procedure to set the client certificate for the session failed."
-msgstr "Thủ tục để đặt chứng nhận ứng dụng khách cho phiên chạy bị lỗi."
-
-#: tdeio/tcpslavebase.cpp:875
-msgid ""
-"The IP address of the host %1 does not match the one the certificate was issued "
-"to."
-msgstr ""
-"Địa chỉ IP của máy %1 không khớp với điều cho mà chứng nhận đã được phát hành."
-
-#: tdeio/tcpslavebase.cpp:880 tdeio/tcpslavebase.cpp:888 tdeio/tcpslavebase.cpp:923
-#: tdeio/tcpslavebase.cpp:997 tdeio/tcpslavebase.cpp:1009
-#: tdeio/tcpslavebase.cpp:1018 tdeio/tcpslavebase.cpp:1049
-msgid "Server Authentication"
-msgstr "Xác thực máy phục vụ"
-
-#: tdeio/tcpslavebase.cpp:881 tdeio/tcpslavebase.cpp:889 tdeio/tcpslavebase.cpp:1019
-msgid "&Details"
-msgstr "&Chi tiết"
-
-#: tdeio/tcpslavebase.cpp:882 tdeio/tcpslavebase.cpp:890
-msgid "Co&ntinue"
-msgstr "Tiế&p tục"
-
-#: tdeio/tcpslavebase.cpp:884 tdeio/tcpslavebase.cpp:1014
-msgid "The server certificate failed the authenticity test (%1)."
-msgstr "Chứng nhận máy phục vụ đã thất bại việc thử ra xác thực (%1)."
-
-#: tdeio/tcpslavebase.cpp:920 tdeio/tcpslavebase.cpp:1046
-msgid ""
-"Would you like to accept this certificate forever without being prompted?"
-msgstr "Bạn có muốn chấp nhận hoài chứng nhận này, không có được nhắc không?"
-
-#: tdeio/tcpslavebase.cpp:924 tdeio/tcpslavebase.cpp:1050
-msgid "&Forever"
-msgstr "&Hoài"
-
-#: tdeio/tcpslavebase.cpp:925 tdeio/tcpslavebase.cpp:1051
-msgid "&Current Sessions Only"
-msgstr "&Chỉ các phiên chạy hiện thời"
-
-#: tdeio/tcpslavebase.cpp:996
-msgid ""
-"You have indicated that you wish to accept this certificate, but it is not "
-"issued to the server who is presenting it. Do you wish to continue loading?"
-msgstr ""
-"Bạn đã ngụ ý bạn muốn chấp nhận chứng nhận này, nhưng nó không phải được phát "
-"hành cho máy phục vụ đang cung cấp nó. Như thệ thì bạn có muốn tiếp tục tải "
-"không?"
-
-#: tdeio/tcpslavebase.cpp:1008
-msgid ""
-"SSL certificate is being rejected as requested. You can disable this in the TDE "
-"Control Center."
-msgstr ""
-"Chứng nhận SSL đang bị từ chối như được yêu cầu. Bạn có thể tắt khả năng này "
-"trong Trung tâm Điều khiển TDE."
-
-#: tdeio/tcpslavebase.cpp:1020
-msgid "Co&nnect"
-msgstr "Kết &nối"
-
-#: tdeio/tcpslavebase.cpp:1076
-msgid ""
-"You are about to enter secure mode. All transmissions will be encrypted unless "
-"otherwise noted.\n"
-"This means that no third party will be able to easily observe your data in "
-"transit."
-msgstr ""
-"Bạn sắp vào chế độ bảo mật. Mọi việc truyển sẽ được mật mã, trừ đã ghi rõ "
-"khác.\n"
-"Có nghĩa là người khác không thể xem dễ dàng dữ liệu bạn trong khi truyền."
-
-#: tdeio/tcpslavebase.cpp:1088
-msgid "Display SSL &Information"
-msgstr "Hiển thị thông t&in SSL"
-
-#: tdeio/tcpslavebase.cpp:1090
-msgid "C&onnect"
-msgstr "&Kết nối"
-
-#: tdeio/kdcopservicestarter.cpp:64
-#, c-format
-msgid "No service implementing %1"
-msgstr "Không có dịch vụ thi hành %1"
-
-#: tdeio/kscan.cpp:52
-msgid "Acquire Image"
-msgstr "Lấy ảnh"
-
-#: tdeio/kscan.cpp:95
-msgid "OCR Image"
-msgstr "Ảnh OCR"
+#: tdeio/kimageio.cpp:231
+msgid "All Pictures"
+msgstr "Mọi ảnh"
#: tdeio/defaultprogress.cpp:104
msgid "Source:"
@@ -455,10 +2085,6 @@ msgstr "Mở &tập tin"
msgid "Open &Destination"
msgstr "Mở &đích"
-#: tdeio/defaultprogress.cpp:179 misc/uiserver.cpp:632
-msgid "Progress Dialog"
-msgstr "Hộp thoại tiến triển"
-
#: tdeio/defaultprogress.cpp:226
#, no-c-format
msgid ""
@@ -523,10 +2149,6 @@ msgid ""
"%1 / %n files"
msgstr "%1 / %n tập tin"
-#: tdeio/defaultprogress.cpp:325 misc/uiserver.cpp:288
-msgid "Stalled"
-msgstr "Bị ngừng"
-
#: tdeio/defaultprogress.cpp:327
msgid "%1/s ( %2 remaining )"
msgstr "%1/s (%2 còn lại)"
@@ -560,10 +2182,6 @@ msgstr "Tiến hành kiểm tra tập tin"
msgid "Mounting %1"
msgstr "Đang gắn kết %1"
-#: tdeio/defaultprogress.cpp:410 misc/uiserver.cpp:378
-msgid "Unmounting"
-msgstr "Đang tháo gắn kết"
-
#: tdeio/defaultprogress.cpp:418
#, c-format
msgid "Resuming from %1"
@@ -577,13 +2195,9 @@ msgstr "Không thể tiếp tục lại"
msgid "%1/s (done)"
msgstr "%1/giây (đã xong)"
-#: tdeio/kservice.cpp:837
-msgid "Updating System Configuration"
-msgstr "Đang cập nhật cấu hình hệ thống"
-
-#: tdeio/kservice.cpp:838
-msgid "Updating system configuration."
-msgstr "Đang cập nhật cấu hình hệ thống của bạn."
+#: tdeio/kshred.cpp:212
+msgid "Shredding: pass %1 of 35"
+msgstr "Đang xé thành mảnh nhỏ : việc qua %1 trên 35"
#: tdeio/global.cpp:48 tdeio/global.cpp:81
msgid "%1 B"
@@ -652,22 +2266,22 @@ msgid ""
"%n Folders"
msgstr "%n thư mục"
-#: tdeio/global.cpp:220
+#: tdeio/global.cpp:237
#, c-format
msgid "Could not read %1."
msgstr "Không thể đọc %1."
-#: tdeio/global.cpp:223
+#: tdeio/global.cpp:240
#, c-format
msgid "Could not write to %1."
msgstr "Không thể ghi vào %1."
-#: tdeio/global.cpp:226
+#: tdeio/global.cpp:243
#, c-format
msgid "Could not start process %1."
msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình %1."
-#: tdeio/global.cpp:229
+#: tdeio/global.cpp:246
#, c-format
msgid ""
"Internal Error\n"
@@ -677,54 +2291,54 @@ msgstr ""
"Vui lòng thông báo đầy đủ lỗi này tại <http://bugs.kde.org/>\n"
"%1"
-#: tdeio/global.cpp:232
+#: tdeio/global.cpp:249
#, c-format
msgid "Malformed URL %1."
msgstr "Địa chỉ Mạng dạng sai %1."
-#: tdeio/global.cpp:235
+#: tdeio/global.cpp:252
msgid "The protocol %1 is not supported."
msgstr "Không hỗ trợ giao thức %1."
-#: tdeio/global.cpp:238
+#: tdeio/global.cpp:255
msgid "The protocol %1 is only a filter protocol."
msgstr "Giao thức %1 chỉ là giao thức lọc."
-#: tdeio/global.cpp:245
+#: tdeio/global.cpp:262
msgid "%1 is a folder, but a file was expected."
msgstr "%1 là thư mục, còn ngờ tập tin."
-#: tdeio/global.cpp:248
+#: tdeio/global.cpp:265
msgid "%1 is a file, but a folder was expected."
msgstr "%1 là tập tin, còn ngờ thư mục."
-#: tdeio/global.cpp:251
+#: tdeio/global.cpp:268
msgid "The file or folder %1 does not exist."
msgstr "Không có tập tin hay thư mục %1."
-#: tdeio/global.cpp:254
+#: tdeio/global.cpp:271
msgid "A file named %1 already exists."
msgstr "Tập tin tên « %1 » đã có."
-#: tdeio/global.cpp:257
+#: tdeio/global.cpp:274
msgid "A folder named %1 already exists."
msgstr "Thư mục tên « %1 » đã có."
-#: tdeio/global.cpp:260
+#: tdeio/global.cpp:277
msgid "No hostname specified."
msgstr "Chưa ghi rõ tên máy."
-#: tdeio/global.cpp:260
+#: tdeio/global.cpp:277
#, c-format
msgid "Unknown host %1"
msgstr "Không biết máy %1."
-#: tdeio/global.cpp:263
+#: tdeio/global.cpp:280
#, c-format
msgid "Access denied to %1."
msgstr "Truy cập vào %1 bị từ chối"
-#: tdeio/global.cpp:266
+#: tdeio/global.cpp:283
#, c-format
msgid ""
"Access denied.\n"
@@ -733,44 +2347,44 @@ msgstr ""
"Truy cập bị từ chối.\n"
"Không thể ghi vào %1."
-#: tdeio/global.cpp:269
+#: tdeio/global.cpp:286
#, c-format
msgid "Could not enter folder %1."
msgstr "Không thể vào thư mục %1."
-#: tdeio/global.cpp:272
+#: tdeio/global.cpp:289
msgid "The protocol %1 does not implement a folder service."
msgstr "Giao thức %1 không thực hiện dịch vụ thư mục."
-#: tdeio/global.cpp:275
+#: tdeio/global.cpp:292
#, c-format
msgid "Found a cyclic link in %1."
msgstr "Tìm thấy một liên kết theo chu kỳ trong %1."
-#: tdeio/global.cpp:281
+#: tdeio/global.cpp:298
#, c-format
msgid "Found a cyclic link while copying %1."
msgstr "Tìm thấy một liên kết theo chu kỳ trong khi sao chép %1."
-#: tdeio/global.cpp:284
+#: tdeio/global.cpp:301
#, c-format
msgid "Could not create socket for accessing %1."
msgstr "Không thể tạo ổ cắm để truy cập %1."
-#: tdeio/global.cpp:287
+#: tdeio/global.cpp:304
#, c-format
msgid "Could not connect to host %1."
msgstr "Không thể kết nối đến máy %1."
-#: tdeio/global.cpp:290
+#: tdeio/global.cpp:307
msgid "Connection to host %1 is broken."
msgstr "Kết nối đến máy %1 bị ngắt."
-#: tdeio/global.cpp:293
+#: tdeio/global.cpp:310
msgid "The protocol %1 is not a filter protocol."
msgstr "Giao thức %1 không phải là giao thức lọc."
-#: tdeio/global.cpp:296
+#: tdeio/global.cpp:313
#, c-format
msgid ""
"Could not mount device.\n"
@@ -781,7 +2395,7 @@ msgstr ""
"Lỗi đã thông báo :\n"
"%1"
-#: tdeio/global.cpp:299
+#: tdeio/global.cpp:316
#, c-format
msgid ""
"Could not unmount device.\n"
@@ -792,76 +2406,76 @@ msgstr ""
"Lỗi đã thông báo :\n"
"%1"
-#: tdeio/global.cpp:302
+#: tdeio/global.cpp:319
#, c-format
msgid "Could not read file %1."
msgstr "Không thể đọc tập tin %1."
-#: tdeio/global.cpp:305
+#: tdeio/global.cpp:322
#, c-format
msgid "Could not write to file %1."
msgstr "Không thể ghi vào tập tin %1."
-#: tdeio/global.cpp:308
+#: tdeio/global.cpp:325
#, c-format
msgid "Could not bind %1."
msgstr "Không thể đóng kết %1."
-#: tdeio/global.cpp:311
+#: tdeio/global.cpp:328
#, c-format
msgid "Could not listen %1."
msgstr "Không thể lắng nghe %1."
-#: tdeio/global.cpp:314
+#: tdeio/global.cpp:331
#, c-format
msgid "Could not accept %1."
msgstr "Không thể chấp nhận %1."
-#: tdeio/global.cpp:320
+#: tdeio/global.cpp:337
#, c-format
msgid "Could not access %1."
msgstr "Không thể truy cập %1."
-#: tdeio/global.cpp:323
+#: tdeio/global.cpp:340
#, c-format
msgid "Could not terminate listing %1."
msgstr "Không thể kết thúc việc liệt kê %1."
-#: tdeio/global.cpp:326
+#: tdeio/global.cpp:343
#, c-format
msgid "Could not make folder %1."
msgstr "Không thể tạo thư mục %1."
-#: tdeio/global.cpp:329
+#: tdeio/global.cpp:346
#, c-format
msgid "Could not remove folder %1."
msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %1."
-#: tdeio/global.cpp:332
+#: tdeio/global.cpp:349
#, c-format
msgid "Could not resume file %1."
msgstr "Không thể tiếp tục lại tập tin %1."
-#: tdeio/global.cpp:335
+#: tdeio/global.cpp:352
#, c-format
msgid "Could not rename file %1."
msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin %1."
-#: tdeio/global.cpp:338
+#: tdeio/global.cpp:355
#, c-format
msgid "Could not change permissions for %1."
msgstr "Không thể thay đổi quyền truy cập %1."
-#: tdeio/global.cpp:341
+#: tdeio/global.cpp:358
#, c-format
msgid "Could not delete file %1."
msgstr "Không thể xoá bỏ tập tin %1."
-#: tdeio/global.cpp:344
+#: tdeio/global.cpp:361
msgid "The process for the %1 protocol died unexpectedly."
msgstr "Tiến trình cho giao thức %1 đã thoát bất ngờ."
-#: tdeio/global.cpp:347
+#: tdeio/global.cpp:364
#, c-format
msgid ""
"Error. Out of memory.\n"
@@ -870,7 +2484,7 @@ msgstr ""
"Lỗi : hết bộ nhớ.\n"
"%1"
-#: tdeio/global.cpp:350
+#: tdeio/global.cpp:367
#, c-format
msgid ""
"Unknown proxy host\n"
@@ -879,11 +2493,11 @@ msgstr ""
"Không biết máy ủy nhiệm\n"
"%1"
-#: tdeio/global.cpp:353
+#: tdeio/global.cpp:370
msgid "Authorization failed, %1 authentication not supported"
msgstr "Việc được phép bị lỗi vì sự xác thức %1 không được hỗ trợ."
-#: tdeio/global.cpp:356
+#: tdeio/global.cpp:373
#, c-format
msgid ""
"User canceled action\n"
@@ -892,7 +2506,7 @@ msgstr ""
"Người dùng đã hủy bỏ hành động\n"
"%1"
-#: tdeio/global.cpp:359
+#: tdeio/global.cpp:376
#, c-format
msgid ""
"Internal error in server\n"
@@ -901,7 +2515,7 @@ msgstr ""
"Lỗi nội bộ trong máy phục vụ\n"
"%1"
-#: tdeio/global.cpp:362
+#: tdeio/global.cpp:379
#, c-format
msgid ""
"Timeout on server\n"
@@ -910,7 +2524,7 @@ msgstr ""
"Quá giờ trên máy phục vụ\n"
"%1"
-#: tdeio/global.cpp:365
+#: tdeio/global.cpp:382
#, c-format
msgid ""
"Unknown error\n"
@@ -919,7 +2533,7 @@ msgstr ""
"Lỗi lạ\n"
"%1"
-#: tdeio/global.cpp:368
+#: tdeio/global.cpp:385
#, c-format
msgid ""
"Unknown interrupt\n"
@@ -928,7 +2542,7 @@ msgstr ""
"Tín hiệu ngắt lạ\n"
"%1"
-#: tdeio/global.cpp:379
+#: tdeio/global.cpp:396
msgid ""
"Could not delete original file %1.\n"
"Please check permissions."
@@ -936,7 +2550,7 @@ msgstr ""
"Không thể xoá bỏ tập tin gốc %1.\n"
"Vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng."
-#: tdeio/global.cpp:382
+#: tdeio/global.cpp:399
msgid ""
"Could not delete partial file %1.\n"
"Please check permissions."
@@ -944,7 +2558,7 @@ msgstr ""
"Không thể xoá bỏ tập tin bộ phận %1.\n"
"Vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng."
-#: tdeio/global.cpp:385
+#: tdeio/global.cpp:402
msgid ""
"Could not rename original file %1.\n"
"Please check permissions."
@@ -952,7 +2566,7 @@ msgstr ""
"Không thể thay đổi tên của tập tin gốc %1.\n"
"Vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng."
-#: tdeio/global.cpp:388
+#: tdeio/global.cpp:405
msgid ""
"Could not rename partial file %1.\n"
"Please check permissions."
@@ -960,7 +2574,7 @@ msgstr ""
"Không thể thay đổi tên của tập tin bộ phận %1.\n"
"Vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng."
-#: tdeio/global.cpp:391
+#: tdeio/global.cpp:408
msgid ""
"Could not create symlink %1.\n"
"Please check permissions."
@@ -968,7 +2582,7 @@ msgstr ""
"Không thể tạo liên kết tượng trưng %1.\n"
"Vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng."
-#: tdeio/global.cpp:397
+#: tdeio/global.cpp:414
msgid ""
"Could not write file %1.\n"
"Disk full."
@@ -976,7 +2590,7 @@ msgstr ""
"Không thể ghi tập tin %1.\n"
"Đĩa đầy."
-#: tdeio/global.cpp:400
+#: tdeio/global.cpp:417
#, c-format
msgid ""
"The source and destination are the same file.\n"
@@ -985,15 +2599,22 @@ msgstr ""
"Nguồn và đích là cùng một tập tin.\n"
"%1"
-#: tdeio/global.cpp:406
+#: tdeio/global.cpp:423
msgid "%1 is required by the server, but is not available."
msgstr "Máy phục vụ cần thiết %1, mà không sẵn sàng."
-#: tdeio/global.cpp:409
+#: tdeio/global.cpp:426
msgid "Access to restricted port in POST denied."
msgstr "Truy cập vào cổng bị hạn chế trong POST bị từ chối."
-#: tdeio/global.cpp:412
+#: tdeio/global.cpp:429
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Could not access %1.\n"
+"Offline mode active."
+msgstr "Không thể truy cập %1."
+
+#: tdeio/global.cpp:432
msgid ""
"Unknown error code %1\n"
"%2\n"
@@ -1003,120 +2624,120 @@ msgstr ""
"%2\n"
"Vui lòng thông báo đầy đủ lỗi này tại <http://bugs.kde.org>."
-#: tdeio/global.cpp:422
+#: tdeio/global.cpp:442
#, c-format
msgid "Opening connections is not supported with the protocol %1."
msgstr "Không hỗ trợ việc mở kết nối với giao thưc %1."
-#: tdeio/global.cpp:424
+#: tdeio/global.cpp:444
#, c-format
msgid "Closing connections is not supported with the protocol %1."
msgstr "Không hỗ trợ việc đóng kết nối với giao thưc %1."
-#: tdeio/global.cpp:426
+#: tdeio/global.cpp:446
#, c-format
msgid "Accessing files is not supported with the protocol %1."
msgstr "Không hỗ trợ việc truy cập tập tin với giao thưc %1."
-#: tdeio/global.cpp:428
+#: tdeio/global.cpp:448
msgid "Writing to %1 is not supported."
msgstr "Không hỗ trợ khả năng ghi vào %1."
-#: tdeio/global.cpp:430
+#: tdeio/global.cpp:450
#, c-format
msgid "There are no special actions available for protocol %1."
msgstr "Không có hành động đặc biệt sẵn sàng cho giao thức %1."
-#: tdeio/global.cpp:432
+#: tdeio/global.cpp:452
#, c-format
msgid "Listing folders is not supported for protocol %1."
msgstr "Không hỗ trợ việc liệt kê thư mục với giao thưc %1."
-#: tdeio/global.cpp:434
+#: tdeio/global.cpp:454
msgid "Retrieving data from %1 is not supported."
msgstr "Không hỗ trợ việc lấy dữ liệu từ %1."
-#: tdeio/global.cpp:436
+#: tdeio/global.cpp:456
msgid "Retrieving mime type information from %1 is not supported."
msgstr "Không hỗ trợ việc lấy thông tin kiểu MIME từ %1."
-#: tdeio/global.cpp:438
+#: tdeio/global.cpp:458
msgid "Renaming or moving files within %1 is not supported."
msgstr "Không hỗ trợ việc thay đổi tên hoặc di chuyển tập tin bên trong %1."
-#: tdeio/global.cpp:440
+#: tdeio/global.cpp:460
#, c-format
msgid "Creating symlinks is not supported with protocol %1."
msgstr "Không hỗ trợ việc tạo liên kết tượng trưng với giao thưc %1."
-#: tdeio/global.cpp:442
+#: tdeio/global.cpp:462
msgid "Copying files within %1 is not supported."
msgstr "Không hỗ trợ khả năng sao chép tập tin bên trong %1."
-#: tdeio/global.cpp:444
+#: tdeio/global.cpp:464
msgid "Deleting files from %1 is not supported."
msgstr "Không hỗ trợ khả năng xoá bỏ tập tin ra %1."
-#: tdeio/global.cpp:446
+#: tdeio/global.cpp:466
#, c-format
msgid "Creating folders is not supported with protocol %1."
msgstr "Không hỗ trợ việc tạo thư mục với giao thưc %1."
-#: tdeio/global.cpp:448
+#: tdeio/global.cpp:468
#, c-format
msgid "Changing the attributes of files is not supported with protocol %1."
msgstr "Không hỗ trợ việc thay đổi thuộc tính của tập tin với giao thưc %1."
-#: tdeio/global.cpp:450
+#: tdeio/global.cpp:470
msgid "Using sub-URLs with %1 is not supported."
msgstr "Không hỗ trợ khả năng sử dụng địa chỉ Mạng con với %1."
-#: tdeio/global.cpp:452
+#: tdeio/global.cpp:472
#, c-format
msgid "Multiple get is not supported with protocol %1."
msgstr "Không hỗ trợ khả năng đa « get » với giao thưc %1."
-#: tdeio/global.cpp:454
+#: tdeio/global.cpp:474
msgid "Protocol %1 does not support action %2."
msgstr "Giao thức %1 không hỗ trợ hành động %2."
-#: tdeio/global.cpp:474 tdeio/global.cpp:556
+#: tdeio/global.cpp:494 tdeio/global.cpp:576
msgid "(unknown)"
msgstr "(không rõ)"
-#: tdeio/global.cpp:486
+#: tdeio/global.cpp:506
msgid "<b>Technical reason</b>: "
msgstr "<b>Lý do kỹ thuật</b>: "
-#: tdeio/global.cpp:487
+#: tdeio/global.cpp:507
msgid "</p><p><b>Details of the request</b>:"
msgstr "</p><p><b>Chi tiết của yêu cầu</b>:"
-#: tdeio/global.cpp:488
+#: tdeio/global.cpp:508
msgid "</p><ul><li>URL: %1</li>"
msgstr "</p><ul><li>Địa chỉ Mạng: %1</li>"
-#: tdeio/global.cpp:490
+#: tdeio/global.cpp:510
msgid "<li>Protocol: %1</li>"
msgstr "<li>Giao thức: %1</li>"
-#: tdeio/global.cpp:492
+#: tdeio/global.cpp:512
msgid "<li>Date and time: %1</li>"
msgstr "<li>Ngày và giờ : %1</li>"
-#: tdeio/global.cpp:493
+#: tdeio/global.cpp:513
msgid "<li>Additional information: %1</li></ul>"
msgstr "<li>Thông tin thêm: %1</li></ul>"
-#: tdeio/global.cpp:495
+#: tdeio/global.cpp:515
msgid "<p><b>Possible causes</b>:</p><ul><li>"
msgstr "<p><b>Nguyên nhân có thể</b> :</p><ul><li>"
-#: tdeio/global.cpp:500
+#: tdeio/global.cpp:520
msgid "<p><b>Possible solutions</b>:</p><ul><li>"
msgstr "<p><b>Giải pháp có thể</b> :</p><ul><li>"
-#: tdeio/global.cpp:566
+#: tdeio/global.cpp:586
msgid ""
"Contact your appropriate computer support system, whether the system "
"administrator, or technical support group for further assistance."
@@ -1124,15 +2745,15 @@ msgstr ""
"Hãy liên lạc hệ thống hỗ trợ máy tính thích hợp, hoặc quản trị hệ thống, hoặc "
"nhóm hỗ trợ kỹ thuật, để được trợ giúp thêm nữa."
-#: tdeio/global.cpp:569
+#: tdeio/global.cpp:589
msgid "Contact the administrator of the server for further assistance."
msgstr "Hãy liên lạc quản trị của máy phục vụ để được trợ giúp thêm nữa."
-#: tdeio/global.cpp:572
+#: tdeio/global.cpp:592
msgid "Check your access permissions on this resource."
msgstr "Hãy kiểm tra có đủ quyền truy cập tài nguyên này."
-#: tdeio/global.cpp:573
+#: tdeio/global.cpp:593
msgid ""
"Your access permissions may be inadequate to perform the requested operation on "
"this resource."
@@ -1140,13 +2761,13 @@ msgstr ""
"Quyền truy cập của bạn có lẽ không đủ để thực hiện thao tác đã yêu cầu với tài "
"nguyên này."
-#: tdeio/global.cpp:575
+#: tdeio/global.cpp:595
msgid ""
"The file may be in use (and thus locked) by another user or application."
msgstr ""
"Tập tin có lẽ đang được dùng (thì bị khoá) bởi người dùng hay ứng dụng khác."
-#: tdeio/global.cpp:577
+#: tdeio/global.cpp:597
msgid ""
"Check to make sure that no other application or user is using the file or has "
"locked the file."
@@ -1154,15 +2775,15 @@ msgstr ""
"Hãy kiểm tra xem không có ứng dụng hay người dùng khác đang dùng tập tin này, "
"hoặc đã khoá tập tin này."
-#: tdeio/global.cpp:579
+#: tdeio/global.cpp:599
msgid "Although unlikely, a hardware error may have occurred."
msgstr "Dù không rất có thể, có lẽ gặp lỗi phần cứng."
-#: tdeio/global.cpp:581
+#: tdeio/global.cpp:601
msgid "You may have encountered a bug in the program."
msgstr "Có lẽ bạn đã gặp lỗi chạy chương trình."
-#: tdeio/global.cpp:582
+#: tdeio/global.cpp:602
msgid ""
"This is most likely to be caused by a bug in the program. Please consider "
"submitting a full bug report as detailed below."
@@ -1170,7 +2791,7 @@ msgstr ""
"Rất có thể do lỗi chạy chương trình này. Vui lòng thông báo đầy đủ lỗi này, như "
"diễn tả bên dưới."
-#: tdeio/global.cpp:584
+#: tdeio/global.cpp:604
msgid ""
"Update your software to the latest version. Your distribution should provide "
"tools to update your software."
@@ -1178,15 +2799,17 @@ msgstr ""
"Hãy cập nhật phần mềm lên phiên bản mới nhất. Bản phát hành của bạn nên cung "
"cấp công cụ để cập nhật phần mềm."
-#: tdeio/global.cpp:586
+#: tdeio/global.cpp:606
+#, fuzzy
msgid ""
"When all else fails, please consider helping the TDE team or the third party "
"maintainer of this software by submitting a high quality bug report. If the "
"software is provided by a third party, please contact them directly. Otherwise, "
"first look to see if the same bug has been submitted by someone else by "
-"searching at the <a href=\"http://bugs.kde.org/\">TDE bug reporting website</a>"
-". If not, take note of the details given above, and include them in your bug "
-"report, along with as many other details as you think might help."
+"searching at the <a href=\"http://bugs.pearsoncomputing.net//\">"
+"TDE bug reporting website</a>. If not, take note of the details given above, "
+"and include them in your bug report, along with as many other details as you "
+"think might help."
msgstr ""
"Khi gặp lỗi, vui lòng thông báo đầy đủ lỗi này, để giúp đỡ Nhóm TDE hay nhà "
"phát triển phần mềm này cải tiến được chương trình này. Nếu phần mềm này được "
@@ -1196,11 +2819,11 @@ msgstr ""
"Bugzilla TDE</a>. Nếu không, vui lòng sử dụng chi tiết nói trên để thông báo "
"lỗi cho đúng, gồm có các chi tiết khác có lẽ hữu ích."
-#: tdeio/global.cpp:594
+#: tdeio/global.cpp:614
msgid "There may have been a problem with your network connection."
msgstr "Có lẽ găp lỗi kết nối đến mạng."
-#: tdeio/global.cpp:597
+#: tdeio/global.cpp:617
msgid ""
"There may have been a problem with your network configuration. If you have been "
"accessing the Internet with no problems recently, this is unlikely."
@@ -1208,7 +2831,7 @@ msgstr ""
"Có lẽ găp lỗi trong cấu hình mạng của bạn. Còn nếu bạn vừa truy cập Mạng, không "
"gặp lỗi, không rất có thể."
-#: tdeio/global.cpp:600
+#: tdeio/global.cpp:620
msgid ""
"There may have been a problem at some point along the network path between the "
"server and this computer."
@@ -1216,39 +2839,39 @@ msgstr ""
"Có lẽ gặp lỗi tại điểm nào trên đường dẫn mạng giữa máy phục vụ và máy tính "
"này."
-#: tdeio/global.cpp:602
+#: tdeio/global.cpp:622
msgid "Try again, either now or at a later time."
msgstr "Hãy thử lại, hoặc ngay bây giờ, hoặc sau này."
-#: tdeio/global.cpp:603
+#: tdeio/global.cpp:623
msgid "A protocol error or incompatibility may have occurred."
msgstr "Có lẽ gặp lỗi giao thức, hoặc trường hợp không tương thích."
-#: tdeio/global.cpp:604
+#: tdeio/global.cpp:624
msgid "Ensure that the resource exists, and try again."
msgstr "Hãy chắc là tài nguyên này tồi tại, rồi thử lại."
-#: tdeio/global.cpp:605
+#: tdeio/global.cpp:625
msgid "The specified resource may not exist."
msgstr "Có lẽ tài nguyên đã ghi rõ không tồn tại."
-#: tdeio/global.cpp:606
+#: tdeio/global.cpp:626
msgid "You may have incorrectly typed the location."
msgstr "Có lẽ bạn đã gõ sai địa điểm."
-#: tdeio/global.cpp:607
+#: tdeio/global.cpp:627
msgid "Double-check that you have entered the correct location and try again."
msgstr "Hãy kiểm tra lại xem bạn đã gõ đúng địa điểm rồi thử lại."
-#: tdeio/global.cpp:609
+#: tdeio/global.cpp:629
msgid "Check your network connection status."
msgstr "Hãy kiểm tra xem trạng thái kết nối đến mạng."
-#: tdeio/global.cpp:613
+#: tdeio/global.cpp:633
msgid "Cannot Open Resource For Reading"
msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc."
-#: tdeio/global.cpp:614
+#: tdeio/global.cpp:634
msgid ""
"This means that the contents of the requested file or folder <strong>%1</strong> "
"could not be retrieved, as read access could not be obtained."
@@ -1256,15 +2879,15 @@ msgstr ""
"Có nghĩa là không thể lấy nội dung của tập tin hay thư mục đã yêu cầu <strong>"
"%1</strong>, vì không có quyền đọc. "
-#: tdeio/global.cpp:617
+#: tdeio/global.cpp:637
msgid "You may not have permissions to read the file or open the folder."
msgstr "Có lẽ bạn không có quyền đọc tập tin này, hoặc mở thư mục này."
-#: tdeio/global.cpp:623
+#: tdeio/global.cpp:643
msgid "Cannot Open Resource For Writing"
msgstr "Không thể mở tài nguyên để ghi."
-#: tdeio/global.cpp:624
+#: tdeio/global.cpp:644
msgid ""
"This means that the file, <strong>%1</strong>, could not be written to as "
"requested, because access with permission to write could not be obtained."
@@ -1272,15 +2895,15 @@ msgstr ""
"Có nghĩa là không thể ghi vào tập tin <strong>%1</strong> "
"như được yêu cầu, vì không có quyền ghi."
-#: tdeio/global.cpp:632
+#: tdeio/global.cpp:652
msgid "Cannot Initiate the %1 Protocol"
msgstr "Không thể khởi động giao thức %1"
-#: tdeio/global.cpp:633
+#: tdeio/global.cpp:653
msgid "Unable to Launch Process"
msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình"
-#: tdeio/global.cpp:634
+#: tdeio/global.cpp:654
msgid ""
"The program on your computer which provides access to the <strong>%1</strong> "
"protocol could not be started. This is usually due to technical reasons."
@@ -1288,7 +2911,7 @@ msgstr ""
"Không thể khởi chạy chương trình trên máy tính bạn mà cung cấp truy cập vào "
"giao thức <strong>%1</strong>. Thường vì lý do kỹ thuật."
-#: tdeio/global.cpp:637
+#: tdeio/global.cpp:657
msgid ""
"The program which provides compatibility with this protocol may not have been "
"updated with your last update of TDE. This can cause the program to be "
@@ -1299,11 +2922,11 @@ msgstr ""
"chương trình này không tương thích với phiên bản hiện thời, nên không khởi chạy "
"được."
-#: tdeio/global.cpp:645
+#: tdeio/global.cpp:665
msgid "Internal Error"
msgstr "Lỗi nội bộ"
-#: tdeio/global.cpp:646
+#: tdeio/global.cpp:666
msgid ""
"The program on your computer which provides access to the <strong>%1</strong> "
"protocol has reported an internal error."
@@ -1311,11 +2934,11 @@ msgstr ""
"Chương trình trên máy tính bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức <strong>"
"%1</strong> đã thông báo lỗi nội bộ."
-#: tdeio/global.cpp:654
+#: tdeio/global.cpp:674
msgid "Improperly Formatted URL"
msgstr "Địa chỉ Mạng dạng sai"
-#: tdeio/global.cpp:655
+#: tdeio/global.cpp:675
msgid ""
"The <strong>U</strong>niform <strong>R</strong>esource <strong>L</strong>"
"ocator (URL) that you entered was not properly formatted. The format of a URL "
@@ -1328,12 +2951,12 @@ msgstr ""
"<blockquote><strong>giao_thức://người_dùng:mật_khẩu@www.miền.cổng/thư_mục/tên_tậ"
"p_tin.phần_mở_rộng?query=value</strong></blockquote>"
-#: tdeio/global.cpp:664
+#: tdeio/global.cpp:684
#, c-format
msgid "Unsupported Protocol %1"
msgstr "Giao thức không được hỗ trợ %1"
-#: tdeio/global.cpp:665
+#: tdeio/global.cpp:685
msgid ""
"The protocol <strong>%1</strong> is not supported by the TDE programs currently "
"installed on this computer."
@@ -1341,11 +2964,11 @@ msgstr ""
"Giao thức <strong>%1</strong> không được hỗ trợ bởi những chương trình TDE được "
"cài đặt hiện thời vào máy tính này."
-#: tdeio/global.cpp:668
+#: tdeio/global.cpp:688
msgid "The requested protocol may not be supported."
msgstr "Có lẽ không hỗ trợ giao thức đã yêu cầu."
-#: tdeio/global.cpp:669
+#: tdeio/global.cpp:689
msgid ""
"The versions of the %1 protocol supported by this computer and the server may "
"be incompatible."
@@ -1353,27 +2976,27 @@ msgstr ""
"Những phiên bản của giao thức %1 được hỗ trợ bởi máy tính này và máy phục vụ có "
"lẽ không tương thích với nhau."
-#: tdeio/global.cpp:671
+#: tdeio/global.cpp:691
msgid ""
"You may perform a search on the Internet for a TDE program (called a tdeioslave "
"or ioslave) which supports this protocol. Places to search include <a "
"href=\"http://kde-apps.org/\">http://kde-apps.org/</a> "
"and <a href=\"http://freshmeat.net/\">http://freshmeat.net/</a>."
msgstr ""
-"Bạn có thể tìm kiếm qua Mạng tìm chương trình TDE (được gọi là « tdeioslave » hay "
-"« ioslave ») mà có phải hỗ trợ giao thức này. Nơi cần tìm kiếm có gồm <a "
+"Bạn có thể tìm kiếm qua Mạng tìm chương trình TDE (được gọi là « tdeioslave » "
+"hay « ioslave ») mà có phải hỗ trợ giao thức này. Nơi cần tìm kiếm có gồm <a "
"href=\"http://kde-apps.org/\">Ứng dụng TDE</a> và <a "
"href=\"http://freshmeat.net/\">Freshmeat</a>."
-#: tdeio/global.cpp:680
+#: tdeio/global.cpp:700
msgid "URL Does Not Refer to a Resource."
msgstr "Địa chỉ Mạng không phải tham chiếu đến tài nguyên."
-#: tdeio/global.cpp:681
+#: tdeio/global.cpp:701
msgid "Protocol is a Filter Protocol"
msgstr "Giao thức là giao thức lọc"
-#: tdeio/global.cpp:682
+#: tdeio/global.cpp:702
msgid ""
"The <strong>U</strong>niform <strong>R</strong>esource <strong>L</strong>"
"ocator (URL) that you entered did not refer to a specific resource."
@@ -1381,7 +3004,7 @@ msgstr ""
"Bạn đã nhập một địa chỉ Mạng không phải tham chiếu đến một tài nguyên dứt "
"khoát."
-#: tdeio/global.cpp:685
+#: tdeio/global.cpp:705
msgid ""
"TDE is able to communicate through a protocol within a protocol; the protocol "
"specified is only for use in such situations, however this is not one of these "
@@ -1392,12 +3015,12 @@ msgstr ""
"ghi rõ dành để sử dụng trong trường hợp như vậy, không phải trường hợp này. Sự "
"kiện này bất thường, rất có thể ngụ ý lỗi lập trình."
-#: tdeio/global.cpp:693
+#: tdeio/global.cpp:713
#, c-format
msgid "Unsupported Action: %1"
msgstr "Hành động không được hỗ trợ : %1"
-#: tdeio/global.cpp:694
+#: tdeio/global.cpp:714
msgid ""
"The requested action is not supported by the TDE program which is implementing "
"the <strong>%1</strong> protocol."
@@ -1405,7 +3028,7 @@ msgstr ""
"Hành động đã yêu cầu không được hỗ trợ bởi chương trình TDE đang thực hiện giao "
"thức <strong>%1</strong>."
-#: tdeio/global.cpp:697
+#: tdeio/global.cpp:717
msgid ""
"This error is very much dependent on the TDE program. The additional "
"information should give you more information than is available to the TDE "
@@ -1414,83 +3037,83 @@ msgstr ""
"Lỗi này rất phụ thuộc vào chương trình TDE. Thông tin thêm nên cho bạn biết "
"thêm hơn sẵn sàng cho kiến trúc nhập/xuất TDE."
-#: tdeio/global.cpp:700
+#: tdeio/global.cpp:720
msgid "Attempt to find another way to accomplish the same outcome."
msgstr "Sự cố tìm cách khác để hoàn thành cùng một mục tiêu."
-#: tdeio/global.cpp:705
+#: tdeio/global.cpp:725
msgid "File Expected"
msgstr "Tập tin đã ngờ"
-#: tdeio/global.cpp:706
+#: tdeio/global.cpp:726
msgid ""
"The request expected a file, however the folder <strong>%1</strong> "
"was found instead."
msgstr "Yêu cầu ngờ tập tin, còn tìm thư mục <strong>%1</strong> thay thế."
-#: tdeio/global.cpp:708
+#: tdeio/global.cpp:728
msgid "This may be an error on the server side."
msgstr "Có lẽ gặp lỗi bên máy phục vụ."
-#: tdeio/global.cpp:713
+#: tdeio/global.cpp:733
msgid "Folder Expected"
msgstr "Ngờ thư mục"
-#: tdeio/global.cpp:714
+#: tdeio/global.cpp:734
msgid ""
"The request expected a folder, however the file <strong>%1</strong> "
"was found instead."
msgstr "Yêu cầu ngờ thư mục, còn tìm tập tin <strong>%1</strong> thay thế."
-#: tdeio/global.cpp:721
+#: tdeio/global.cpp:741
msgid "File or Folder Does Not Exist"
msgstr "Không có tập tin hay thư mục đó"
-#: tdeio/global.cpp:722
+#: tdeio/global.cpp:742
msgid "The specified file or folder <strong>%1</strong> does not exist."
msgstr "Không có tập tin hay thư mục <strong>%1</strong> đã ghi rõ."
-#: tdeio/global.cpp:730
+#: tdeio/global.cpp:750
msgid ""
"The requested file could not be created because a file with the same name "
"already exists."
msgstr "Không thể tạo tập tin đã yêu cầu vì một tập tin cùng tên đã có."
-#: tdeio/global.cpp:732
+#: tdeio/global.cpp:752
msgid "Try moving the current file out of the way first, and then try again."
msgstr "Trước tiên, hãy cố chuyển tập tin hiện thời ra, rồi thử lại."
-#: tdeio/global.cpp:734
+#: tdeio/global.cpp:754
msgid "Delete the current file and try again."
msgstr "Hãy xoá bỏ tập tin hiện thời, rồi thử lại."
-#: tdeio/global.cpp:735
+#: tdeio/global.cpp:755
msgid "Choose an alternate filename for the new file."
msgstr "Hãy chọn một tên tập tịn xen kẽ cho tập tin mới."
-#: tdeio/global.cpp:740
+#: tdeio/global.cpp:760
msgid ""
"The requested folder could not be created because a folder with the same name "
"already exists."
msgstr "Không thể tạo thư mục đã yêu cầu vì một thư mục cùng tên đã có."
-#: tdeio/global.cpp:742
+#: tdeio/global.cpp:762
msgid "Try moving the current folder out of the way first, and then try again."
msgstr "Trước tiên, hãy cố chuyển thư mục hiện thời ra, rồi thử lại."
-#: tdeio/global.cpp:744
+#: tdeio/global.cpp:764
msgid "Delete the current folder and try again."
msgstr "Hãy xoá bỏ thư mục hiện thời, rồi thử lại."
-#: tdeio/global.cpp:745
+#: tdeio/global.cpp:765
msgid "Choose an alternate name for the new folder."
msgstr "Hãy chọn một tên xen kẽ cho thư mục mới."
-#: tdeio/global.cpp:749
+#: tdeio/global.cpp:769
msgid "Unknown Host"
msgstr "Máy lạ"
-#: tdeio/global.cpp:750
+#: tdeio/global.cpp:770
msgid ""
"An unknown host error indicates that the server with the requested name, "
"<strong>%1</strong>, could not be located on the Internet."
@@ -1498,49 +3121,49 @@ msgstr ""
"Lỗi kiểu máy lạ ngụ ý là máy phục vụ có tên đã yêu cầu <strong>%1</strong> "
"không thể được định vị trên Mạng."
-#: tdeio/global.cpp:753
+#: tdeio/global.cpp:773
msgid ""
"The name that you typed, %1, may not exist: it may be incorrectly typed."
msgstr "Có lễ bạn đã gõ tên %1 không tồn tại, hoặc đã gõ sai."
-#: tdeio/global.cpp:760
+#: tdeio/global.cpp:780
msgid "Access Denied"
msgstr "Truy cập bị từ chối"
-#: tdeio/global.cpp:761
+#: tdeio/global.cpp:781
msgid "Access was denied to the specified resource, <strong>%1</strong>."
msgstr "Truy cập tài nguyên đã ghi rõ, <strong>%1</strong>, đã bị từ chối."
-#: tdeio/global.cpp:763 tdeio/global.cpp:979
+#: tdeio/global.cpp:783 tdeio/global.cpp:999
msgid "You may have supplied incorrect authentication details or none at all."
msgstr ""
"Có lẽ bạn đã cung cấp chi tiết xác thực không đúng, hoặc chưa cung cấp gì."
-#: tdeio/global.cpp:765 tdeio/global.cpp:981
+#: tdeio/global.cpp:785 tdeio/global.cpp:1001
msgid "Your account may not have permission to access the specified resource."
msgstr "Có lẽ tài khoản của bạn không có quyền truy cập tài nguyên đã ghi rõ."
-#: tdeio/global.cpp:767 tdeio/global.cpp:983 tdeio/global.cpp:995
+#: tdeio/global.cpp:787 tdeio/global.cpp:1003 tdeio/global.cpp:1015
msgid ""
"Retry the request and ensure your authentication details are entered correctly."
msgstr "Hãy kiểm tra xem đã gõ đúng chi tiết xác thực rồi thử lại."
-#: tdeio/global.cpp:773
+#: tdeio/global.cpp:793
msgid "Write Access Denied"
msgstr "Truy cập ghi bị từ chối"
-#: tdeio/global.cpp:774
+#: tdeio/global.cpp:794
msgid ""
"This means that an attempt to write to the file <strong>%1</strong> "
"was rejected."
msgstr ""
"Có nghĩa là một việc cố ghi vào tập tin <strong>%1</strong> đã bị từ chối."
-#: tdeio/global.cpp:781
+#: tdeio/global.cpp:801
msgid "Unable to Enter Folder"
msgstr "Không thể vào thư mục"
-#: tdeio/global.cpp:782
+#: tdeio/global.cpp:802
msgid ""
"This means that an attempt to enter (in other words, to open) the requested "
"folder <strong>%1</strong> was rejected."
@@ -1548,15 +3171,15 @@ msgstr ""
"Có nghĩa là một việc cố vào (tức là mở) thư mục đã yêu cầu <strong>%1</strong> "
"đã bị từ chối."
-#: tdeio/global.cpp:790
+#: tdeio/global.cpp:810
msgid "Folder Listing Unavailable"
msgstr "Danh sách thư mục không sẵn sàng"
-#: tdeio/global.cpp:791
+#: tdeio/global.cpp:811
msgid "Protocol %1 is not a Filesystem"
msgstr "Giao thức %1 không phải là hệ thống tập tin"
-#: tdeio/global.cpp:792
+#: tdeio/global.cpp:812
msgid ""
"This means that a request was made which requires determining the contents of "
"the folder, and the TDE program supporting this protocol is unable to do so."
@@ -1564,11 +3187,11 @@ msgstr ""
"Có nghĩa là một yêu cầu được nhận mà cần thiết quyết định nội dung của thư mục "
"này, nhưng chương trình TDE hỗ trợ giao thức này không thể làm như thế."
-#: tdeio/global.cpp:800
+#: tdeio/global.cpp:820
msgid "Cyclic Link Detected"
msgstr "Phát hiện liên lạc theo chu kỳ"
-#: tdeio/global.cpp:801
+#: tdeio/global.cpp:821
msgid ""
"UNIX environments are commonly able to link a file or folder to a separate name "
"and/or location. TDE detected a link or series of links that results in an "
@@ -1579,29 +3202,29 @@ msgstr ""
"địa điểm riêng khác. TDE đã phát hiện một số liên kết gây ra vòng lặp vô hạn — "
"tức là tập tin này được liên kết (có lẽ không trực tiếp) đến chính nó."
-#: tdeio/global.cpp:805 tdeio/global.cpp:827
+#: tdeio/global.cpp:825 tdeio/global.cpp:847
msgid ""
"Delete one part of the loop in order that it does not cause an infinite loop, "
"and try again."
msgstr "Hãy xoá bỏ phần nào của vòng lặp, để ngắt nó, rồi thử lại."
-#: tdeio/global.cpp:814
+#: tdeio/global.cpp:834
msgid "Request Aborted By User"
msgstr "Yêu cầu bị người dùng hủy bỏ"
-#: tdeio/global.cpp:815 tdeio/global.cpp:1108
+#: tdeio/global.cpp:835 tdeio/global.cpp:1128
msgid "The request was not completed because it was aborted."
msgstr "Yêu cầu không hoàn thành vì nó bị hủy bỏ."
-#: tdeio/global.cpp:817 tdeio/global.cpp:1011 tdeio/global.cpp:1110
+#: tdeio/global.cpp:837 tdeio/global.cpp:1031 tdeio/global.cpp:1130
msgid "Retry the request."
msgstr "Thử lại yêu cầu."
-#: tdeio/global.cpp:821
+#: tdeio/global.cpp:841
msgid "Cyclic Link Detected During Copy"
msgstr "Phát hiện liên kết theo chu kỳ trong khi sao chép"
-#: tdeio/global.cpp:822
+#: tdeio/global.cpp:842
msgid ""
"UNIX environments are commonly able to link a file or folder to a separate name "
"and/or location. During the requested copy operation, TDE detected a link or "
@@ -1613,15 +3236,15 @@ msgstr ""
"số liên kết gây ra vòng lặp vô hạn — tức là tập tin này được liên kết (có lẽ "
"không trực tiếp) đến chính nó."
-#: tdeio/global.cpp:832
+#: tdeio/global.cpp:852
msgid "Could Not Create Network Connection"
msgstr "Không thể tạo kết nối mạng"
-#: tdeio/global.cpp:833
+#: tdeio/global.cpp:853
msgid "Could Not Create Socket"
msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
-#: tdeio/global.cpp:834
+#: tdeio/global.cpp:854
msgid ""
"This is a fairly technical error in which a required device for network "
"communications (a socket) could not be created."
@@ -1629,7 +3252,8 @@ msgstr ""
"Đây là lỗi hơi kỹ thuật mà không thể tạo một thiết bị cần thiết để giao thông "
"qua mạng."
-#: tdeio/global.cpp:836 tdeio/global.cpp:949 tdeio/global.cpp:960 tdeio/global.cpp:969
+#: tdeio/global.cpp:856 tdeio/global.cpp:969 tdeio/global.cpp:980
+#: tdeio/global.cpp:989
msgid ""
"The network connection may be incorrectly configured, or the network interface "
"may not be enabled."
@@ -1637,18 +3261,18 @@ msgstr ""
"Có lẽ sự kết nối mạng có cấu hình không đúng, hoặc chưa hiệu lực giao diện "
"mạng."
-#: tdeio/global.cpp:842
+#: tdeio/global.cpp:862
msgid "Connection to Server Refused"
msgstr "Kết nối đến máy phục vụ bị từ chối"
-#: tdeio/global.cpp:843
+#: tdeio/global.cpp:863
msgid ""
"The server <strong>%1</strong> refused to allow this computer to make a "
"connection."
msgstr ""
"Máy phục vụ <strong>%1</strong> đã từ chối cho phép máy tính này kết nối."
-#: tdeio/global.cpp:845
+#: tdeio/global.cpp:865
msgid ""
"The server, while currently connected to the Internet, may not be configured to "
"allow requests."
@@ -1656,7 +3280,7 @@ msgstr ""
"Máy phục vụ, dù hiện thời đã kết nối đến Mạng, có lẽ không có cấu hình cho phép "
"yêu cầu."
-#: tdeio/global.cpp:847
+#: tdeio/global.cpp:867
msgid ""
"The server, while currently connected to the Internet, may not be running the "
"requested service (%1)."
@@ -1664,7 +3288,7 @@ msgstr ""
"Máy phục vụ, dù hiện thời đã kết nối đến Mạng, có lẽ không đang chạy dịch vụ đã "
"yêu cầu (%1)."
-#: tdeio/global.cpp:849
+#: tdeio/global.cpp:869
msgid ""
"A network firewall (a device which restricts Internet requests), either "
"protecting your network or the network of the server, may have intervened, "
@@ -1673,11 +3297,11 @@ msgstr ""
"Bức tường lửa mạng (thiết bị hạn chế yêu cầu Mạng) bảo vệ hoặc mạng của bạn "
"hoặc mạng của máy phục vụ, có lẽ đã can thiệp, ngăn cản yêu cầu này."
-#: tdeio/global.cpp:856
+#: tdeio/global.cpp:876
msgid "Connection to Server Closed Unexpectedly"
msgstr "Sự kết nối đến máy phục vụ đã đóng bất ngờ"
-#: tdeio/global.cpp:857
+#: tdeio/global.cpp:877
msgid ""
"Although a connection was established to <strong>%1</strong>"
", the connection was closed at an unexpected point in the communication."
@@ -1685,22 +3309,22 @@ msgstr ""
"Dù sự kết nối đã được thiết lập đến <strong>%1</strong>"
", sự kết nối đã bị đóng tại điểm thời bất ngờ trong tiến trình liên lạc."
-#: tdeio/global.cpp:860
+#: tdeio/global.cpp:880
msgid ""
"A protocol error may have occurred, causing the server to close the connection "
"as a response to the error."
msgstr ""
"Có lẽ gặp lỗi giao thực, gây ra máy phục vụ đóng kết nối, đễ đáp ứng lỗi."
-#: tdeio/global.cpp:866
+#: tdeio/global.cpp:886
msgid "URL Resource Invalid"
msgstr "Tài nguyên URL không hợp lệ"
-#: tdeio/global.cpp:867
+#: tdeio/global.cpp:887
msgid "Protocol %1 is not a Filter Protocol"
msgstr "Giao thức %1 không phải là giao thức lọc"
-#: tdeio/global.cpp:868
+#: tdeio/global.cpp:888
msgid ""
"The <strong>U</strong>niform <strong>R</strong>esource <strong>L</strong>"
"ocator (URL) that you entered did not refer to a valid mechanism of accessing "
@@ -1709,7 +3333,7 @@ msgstr ""
"Bạn đã nhập một địa chỉ Mạng không tham chiếu đến cơ chế hợp lệ để truy cập tài "
"nguyên đã ghi rõ, <strong>%1%2</strong>."
-#: tdeio/global.cpp:873
+#: tdeio/global.cpp:893
msgid ""
"TDE is able to communicate through a protocol within a protocol. This request "
"specified a protocol be used as such, however this protocol is not capable of "
@@ -1720,15 +3344,15 @@ msgstr ""
"một giao thức cần dùng như thế, nhưng giao thức này không có khả năng đó. "
"Trường hợp này bất thường, có thể ngụ ý lỗi lập trình."
-#: tdeio/global.cpp:881
+#: tdeio/global.cpp:901
msgid "Unable to Initialize Input/Output Device"
msgstr "Không thể khởi động thiết bị nhập/xuất"
-#: tdeio/global.cpp:882
+#: tdeio/global.cpp:902
msgid "Could Not Mount Device"
msgstr "Không thể gắn kết thiết bị"
-#: tdeio/global.cpp:883
+#: tdeio/global.cpp:903
msgid ""
"The requested device could not be initialized (\"mounted\"). The reported error "
"was: <strong>%1</strong>"
@@ -1736,7 +3360,7 @@ msgstr ""
"Không thể khởi động (« gắn kết ») thiết bị đã yêu cầu. Lỗi đã thông báo : "
"<strong>%1</strong>"
-#: tdeio/global.cpp:886
+#: tdeio/global.cpp:906
msgid ""
"The device may not be ready, for example there may be no media in a removable "
"media device (i.e. no CD-ROM in a CD drive), or in the case of a "
@@ -1746,7 +3370,7 @@ msgstr ""
"phương tiện rời (v.d. không có đĩa CD trong ổ đĩa CD), hoặc trong trường hợp có "
"thiết bị ngoại vi / di động, có lẽ thiết bị không phải được kết nối cho đúng."
-#: tdeio/global.cpp:890
+#: tdeio/global.cpp:910
msgid ""
"You may not have permissions to initialize (\"mount\") the device. On UNIX "
"systems, often system administrator privileges are required to initialize a "
@@ -1755,7 +3379,7 @@ msgstr ""
"Có lẽ bạn không có quyền khởi động (« gắn kết ») thiết bị này. Trên hệ thống "
"UNIX, thường cần có quyền quản trị hệ thống để khởi động thiết bị."
-#: tdeio/global.cpp:894
+#: tdeio/global.cpp:914
msgid ""
"Check that the device is ready; removable drives must contain media, and "
"portable devices must be connected and powered on.; and try again."
@@ -1763,15 +3387,15 @@ msgstr ""
"Hãy kiểm tra xem thiết bị là sẵn sàng: ổ đĩa rời phải có vật chứa, và thiết bị "
"di động phải được kết nối và có điện năng đã bật, rồi thử lại."
-#: tdeio/global.cpp:900
+#: tdeio/global.cpp:920
msgid "Unable to Uninitialize Input/Output Device"
msgstr "Không thể khởi động thiết bị nhập/xuất"
-#: tdeio/global.cpp:901
+#: tdeio/global.cpp:921
msgid "Could Not Unmount Device"
msgstr "Không thể tháo gắn kết thiết bị"
-#: tdeio/global.cpp:902
+#: tdeio/global.cpp:922
msgid ""
"The requested device could not be uninitialized (\"unmounted\"). The reported "
"error was: <strong>%1</strong>"
@@ -1779,7 +3403,7 @@ msgstr ""
"Không thể bỏ khởi động (« tháo gắn kết ») thiết bị đã yêu cầu. Lỗi đã thông báo "
": <strong>%1</strong>"
-#: tdeio/global.cpp:905
+#: tdeio/global.cpp:925
msgid ""
"The device may be busy, that is, still in use by another application or user. "
"Even such things as having an open browser window on a location on this device "
@@ -1789,7 +3413,7 @@ msgstr ""
"khác. Ngay cả điều như một cửa sổ trình duyệt còn mở tại địa điểm trên thiết bị "
"này có thể gây ra thiết bị còn hoạt động lại."
-#: tdeio/global.cpp:909
+#: tdeio/global.cpp:929
msgid ""
"You may not have permissions to uninitialize (\"unmount\") the device. On UNIX "
"systems, system administrator privileges are often required to uninitialize a "
@@ -1798,15 +3422,15 @@ msgstr ""
"Có lẽ bạn không có quyền bỏ khởi động (« tháo gắn kết ») thiết bị này. Trên hệ "
"thống UNIX, thường cần có quyền quản trị hệ thống để bỏ khởi động thiết bị."
-#: tdeio/global.cpp:913
+#: tdeio/global.cpp:933
msgid "Check that no applications are accessing the device, and try again."
msgstr "Hãy kiểm tra xem không có ưng dụng truy cập thiết bị này, rồi thử lại."
-#: tdeio/global.cpp:918
+#: tdeio/global.cpp:938
msgid "Cannot Read From Resource"
msgstr "Không thể đọc từ tài nguyên"
-#: tdeio/global.cpp:919
+#: tdeio/global.cpp:939
msgid ""
"This means that although the resource, <strong>%1</strong>"
", was able to be opened, an error occurred while reading the contents of the "
@@ -1815,15 +3439,15 @@ msgstr ""
"Có nghĩa là dù tài nguyên <strong>%1</strong> có khả năng mở, gặp lỗi trong khi "
"đọc nội dung của tài nguyên đó."
-#: tdeio/global.cpp:922
+#: tdeio/global.cpp:942
msgid "You may not have permissions to read from the resource."
msgstr "Có lẽ bạn không có quyền đọc từ tài nguyên này."
-#: tdeio/global.cpp:931
+#: tdeio/global.cpp:951
msgid "Cannot Write to Resource"
msgstr "Không thể ghi vào tài nguyên"
-#: tdeio/global.cpp:932
+#: tdeio/global.cpp:952
msgid ""
"This means that although the resource, <strong>%1</strong>"
", was able to be opened, an error occurred while writing to the resource."
@@ -1831,19 +3455,19 @@ msgstr ""
"Có nghĩa là dù tài nguyên <strong>%1</strong> có khả năng mở, gặp lỗi trong khi "
"ghi vào tài nguyên đó."
-#: tdeio/global.cpp:935
+#: tdeio/global.cpp:955
msgid "You may not have permissions to write to the resource."
msgstr "Có lẽ bạn không có quyền ghi vào tài nguyên này."
-#: tdeio/global.cpp:944 tdeio/global.cpp:955
+#: tdeio/global.cpp:964 tdeio/global.cpp:975
msgid "Could Not Listen for Network Connections"
msgstr "Không thể lắng nghe kết nối mạng"
-#: tdeio/global.cpp:945
+#: tdeio/global.cpp:965
msgid "Could Not Bind"
msgstr "Không thể đóng kết"
-#: tdeio/global.cpp:946 tdeio/global.cpp:957
+#: tdeio/global.cpp:966 tdeio/global.cpp:977
msgid ""
"This is a fairly technical error in which a required device for network "
"communications (a socket) could not be established to listen for incoming "
@@ -1852,15 +3476,15 @@ msgstr ""
"Đây là lỗi hơi kỹ thuật mà không thể thiết lập một thiết bị cần thiết để liên "
"lạc qua mạng (ổ cắm) để lắng nghe sự kết nối mạng gởi đến."
-#: tdeio/global.cpp:956
+#: tdeio/global.cpp:976
msgid "Could Not Listen"
msgstr "Không thể lắng nghe"
-#: tdeio/global.cpp:966
+#: tdeio/global.cpp:986
msgid "Could Not Accept Network Connection"
msgstr "Không thể chấp nhận sự kết nối mạng"
-#: tdeio/global.cpp:967
+#: tdeio/global.cpp:987
msgid ""
"This is a fairly technical error in which an error occurred while attempting to "
"accept an incoming network connection."
@@ -1868,30 +3492,30 @@ msgstr ""
"Đây là lỗi hơi kỹ thuật mà gặp lỗi trong khi cố chấp nhận một sự kết nối mạng "
"gởi đến."
-#: tdeio/global.cpp:971
+#: tdeio/global.cpp:991
msgid "You may not have permissions to accept the connection."
msgstr "Có lẽ bạn không có quyền chấp nhận sự kết nối này."
-#: tdeio/global.cpp:976
+#: tdeio/global.cpp:996
#, c-format
msgid "Could Not Login: %1"
msgstr "Không thể đăng nhập: %1"
-#: tdeio/global.cpp:977
+#: tdeio/global.cpp:997
msgid ""
"An attempt to login to perform the requested operation was unsuccessful."
msgstr ""
"Một việc cố đăng nhập để thực hiện thao tắc đã yêu cầu là không thành công."
-#: tdeio/global.cpp:988
+#: tdeio/global.cpp:1008
msgid "Could Not Determine Resource Status"
msgstr "Không thể quyết định trạng thái tài nguyên"
-#: tdeio/global.cpp:989
+#: tdeio/global.cpp:1009
msgid "Could Not Stat Resource"
msgstr "Không thể lấy các thông tin về tài nguyên"
-#: tdeio/global.cpp:990
+#: tdeio/global.cpp:1010
msgid ""
"An attempt to determine information about the status of the resource <strong>"
"%1</strong>, such as the resource name, type, size, etc., was unsuccessful."
@@ -1899,56 +3523,56 @@ msgstr ""
"Một việc cố quyết định thông tin về trạng thái của tài nguyên <strong>"
"%1</strong>, như tên, kiểu, kích cỡ v.v. của tài nguyên, là không thành công."
-#: tdeio/global.cpp:993
+#: tdeio/global.cpp:1013
msgid "The specified resource may not have existed or may not be accessible."
msgstr ""
"Có lẽ tài nguyên đã ghi rõ không tồn tại, hoặc không có khả năng truy cập."
-#: tdeio/global.cpp:1001
+#: tdeio/global.cpp:1021
msgid "Could Not Cancel Listing"
msgstr "Không thể hủy bỏ việc liệt kê"
-#: tdeio/global.cpp:1002
+#: tdeio/global.cpp:1022
msgid "FIXME: Document this"
msgstr "SỬA ĐI : tạo tài liệu về điều này"
-#: tdeio/global.cpp:1006
+#: tdeio/global.cpp:1026
msgid "Could Not Create Folder"
msgstr "Không thể tạo thư mục"
-#: tdeio/global.cpp:1007
+#: tdeio/global.cpp:1027
msgid "An attempt to create the requested folder failed."
msgstr "Một việc cố tạo thư mục đã yêu cầu bị lỗi."
-#: tdeio/global.cpp:1008
+#: tdeio/global.cpp:1028
msgid "The location where the folder was to be created may not exist."
msgstr "Có lẽ địa điểm nơi cần tạo thư mục không tồn tại."
-#: tdeio/global.cpp:1015
+#: tdeio/global.cpp:1035
msgid "Could Not Remove Folder"
msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục"
-#: tdeio/global.cpp:1016
+#: tdeio/global.cpp:1036
msgid "An attempt to remove the specified folder, <strong>%1</strong>, failed."
msgstr "Một việc gỡ bỏ thư mục đã ghi rõ, <strong>%1</strong>, bị lỗi."
-#: tdeio/global.cpp:1018
+#: tdeio/global.cpp:1038
msgid "The specified folder may not exist."
msgstr "Có lẽ thư mục đã ghi rõ không tồn tại."
-#: tdeio/global.cpp:1019
+#: tdeio/global.cpp:1039
msgid "The specified folder may not be empty."
msgstr "Có lẽ thư mục đã ghi rõ không phải là rỗng."
-#: tdeio/global.cpp:1022
+#: tdeio/global.cpp:1042
msgid "Ensure that the folder exists and is empty, and try again."
msgstr "Hãy kiểm tra xem thư mục này tồn tại, cũng là rỗng, rồi thử lại."
-#: tdeio/global.cpp:1027
+#: tdeio/global.cpp:1047
msgid "Could Not Resume File Transfer"
msgstr "Không thể tiếp tục lại truyền tập tin"
-#: tdeio/global.cpp:1028
+#: tdeio/global.cpp:1048
msgid ""
"The specified request asked that the transfer of file <strong>%1</strong> "
"be resumed at a certain point of the transfer. This was not possible."
@@ -1956,30 +3580,30 @@ msgstr ""
"Đã yêu cầu tiếp tục lại việc truyền tập tin <strong>%1</strong> "
"tại một điểm nào đó trong tiến trình truyền. Tuy nhiên, không thể làm được."
-#: tdeio/global.cpp:1031
+#: tdeio/global.cpp:1051
msgid "The protocol, or the server, may not support file resuming."
msgstr ""
"Có lẽ giao thức, hay máy phục vụ, không hỗ trợ khả năng tiếp tục lại truyền tập "
"tin."
-#: tdeio/global.cpp:1033
+#: tdeio/global.cpp:1053
msgid "Retry the request without attempting to resume transfer."
msgstr "Hãy thử lại yêu cầu, không cố tiếp tục lại truyền."
-#: tdeio/global.cpp:1038
+#: tdeio/global.cpp:1058
msgid "Could Not Rename Resource"
msgstr "Không thể thay đổi tên tài nguyên"
-#: tdeio/global.cpp:1039
+#: tdeio/global.cpp:1059
msgid "An attempt to rename the specified resource <strong>%1</strong> failed."
msgstr ""
"Một việc cố thay đổi tên của tài nguyên đã ghi rõ <strong>%1</strong> bị lỗi."
-#: tdeio/global.cpp:1047
+#: tdeio/global.cpp:1067
msgid "Could Not Alter Permissions of Resource"
msgstr "Không thể thay đổi quyền hạn của tài nguyên"
-#: tdeio/global.cpp:1048
+#: tdeio/global.cpp:1068
msgid ""
"An attempt to alter the permissions on the specified resource <strong>"
"%1</strong> failed."
@@ -1987,19 +3611,19 @@ msgstr ""
"Một việc cố thay đổi quyền truy cập tài nguyên đã ghi rõ <strong>%1</strong> "
"bị lỗi."
-#: tdeio/global.cpp:1055
+#: tdeio/global.cpp:1075
msgid "Could Not Delete Resource"
msgstr "Không thể xoá bỏ tài nguyên"
-#: tdeio/global.cpp:1056
+#: tdeio/global.cpp:1076
msgid "An attempt to delete the specified resource <strong>%1</strong> failed."
msgstr "Một việc cố xoá bỏ tài nguyên đã ghi rõ <strong>%1</strong> bị lỗi."
-#: tdeio/global.cpp:1063
+#: tdeio/global.cpp:1083
msgid "Unexpected Program Termination"
msgstr "Kết thúc chương trình bất ngờ"
-#: tdeio/global.cpp:1064
+#: tdeio/global.cpp:1084
msgid ""
"The program on your computer which provides access to the <strong>%1</strong> "
"protocol has unexpectedly terminated."
@@ -2007,11 +3631,11 @@ msgstr ""
"Chương trình trên máy tính của bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức <strong>"
"%1</strong> đã kết thúc bất ngờ."
-#: tdeio/global.cpp:1072
+#: tdeio/global.cpp:1092
msgid "Out of Memory"
msgstr "Hết bộ nhớ"
-#: tdeio/global.cpp:1073
+#: tdeio/global.cpp:1093
msgid ""
"The program on your computer which provides access to the <strong>%1</strong> "
"protocol could not obtain the memory required to continue."
@@ -2019,11 +3643,11 @@ msgstr ""
"Chương trình trên máy tính của bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức <strong>"
"%1</strong> không thể được bộ nhớ cần thiết để tiếp tục."
-#: tdeio/global.cpp:1081
+#: tdeio/global.cpp:1101
msgid "Unknown Proxy Host"
msgstr "Máy ủy nhiệm lạ"
-#: tdeio/global.cpp:1082
+#: tdeio/global.cpp:1102
msgid ""
"While retrieving information about the specified proxy host, <strong>%1</strong>"
", an Unknown Host error was encountered. An unknown host error indicates that "
@@ -2033,7 +3657,7 @@ msgstr ""
", gặp lỗi « máy lạ ». Lỗi Máy Lạ ngụ ý là không thể định vị trên Mạng tên đã "
"yêu cầu."
-#: tdeio/global.cpp:1086
+#: tdeio/global.cpp:1106
msgid ""
"There may have been a problem with your network configuration, specifically "
"your proxy's hostname. If you have been accessing the Internet with no problems "
@@ -2043,15 +3667,15 @@ msgstr ""
"Nếu bạn đã truy cập Mạng gần đây, không có sao, trường hợp này không phải rất "
"có thể."
-#: tdeio/global.cpp:1090
+#: tdeio/global.cpp:1110
msgid "Double-check your proxy settings and try again."
msgstr "Hãy kiểm tra lại xem thiết lập ủy nhiệm là đúng rồi thử lại."
-#: tdeio/global.cpp:1095
+#: tdeio/global.cpp:1115
msgid "Authentication Failed: Method %1 Not Supported"
msgstr "Việc xác thực bị lỗi: không hỗ trợ phương pháp %1"
-#: tdeio/global.cpp:1097
+#: tdeio/global.cpp:1117
#, c-format
msgid ""
"Although you may have supplied the correct authentication details, the "
@@ -2062,24 +3686,26 @@ msgstr ""
"pháp máy phục vụ đang dùng không phải được hỗ trợ bởi chương trình TDE thực "
"hiện giao thức %1."
-#: tdeio/global.cpp:1101
+#: tdeio/global.cpp:1121
+#, fuzzy
msgid ""
-"Please file a bug at <a href=\"http://bugs.kde.org/\">http://bugs.kde.org/</a> "
-"to inform the TDE team of the unsupported authentication method."
+"Please file a bug at <a href=\"http://bugs.kde.org/\">"
+"http://bugs.pearsoncomputing.net/</a> to inform the TDE team of the unsupported "
+"authentication method."
msgstr ""
"Vui lòng thông báo lỗi này tại <a href=\"http://bugs.kde.org/\">"
"Bugzilla TDE</a> để cho Nhóm TDE biết về phương pháp xác thực không được hỗ trợ "
"này."
-#: tdeio/global.cpp:1107
+#: tdeio/global.cpp:1127
msgid "Request Aborted"
msgstr "Yêu cầu bị hủy bỏ"
-#: tdeio/global.cpp:1114
+#: tdeio/global.cpp:1134
msgid "Internal Error in Server"
msgstr "Lỗi nội bộ trong máy phục vụ"
-#: tdeio/global.cpp:1115
+#: tdeio/global.cpp:1135
msgid ""
"The program on the server which provides access to the <strong>%1</strong> "
"protocol has reported an internal error: %0."
@@ -2087,7 +3713,7 @@ msgstr ""
"Chương trình trên máy phục vụ mà cung cấp truy cập vào giao thức <strong>"
"%1</strong> đã thông báo lỗi nội bộ : %0."
-#: tdeio/global.cpp:1118
+#: tdeio/global.cpp:1138
msgid ""
"This is most likely to be caused by a bug in the server program. Please "
"consider submitting a full bug report as detailed below."
@@ -2095,12 +3721,12 @@ msgstr ""
"Rất có thể vì gặp lỗi trong chương trình phục vụ. Vui lòng thông báo lỗi này, "
"như diễn tả bên dưới."
-#: tdeio/global.cpp:1121
+#: tdeio/global.cpp:1141
msgid "Contact the administrator of the server to advise them of the problem."
msgstr ""
"Hãy liên lạc với nhà quản trị của máy phục vụ này, để thông báo lỗi này."
-#: tdeio/global.cpp:1123
+#: tdeio/global.cpp:1143
msgid ""
"If you know who the authors of the server software are, submit the bug report "
"directly to them."
@@ -2108,11 +3734,11 @@ msgstr ""
"Nếu bạn biết những tác giả của phần mềm phục vụ là ai, vui lòng thông báo lỗi "
"này trực tiếp cho họ."
-#: tdeio/global.cpp:1128
+#: tdeio/global.cpp:1148
msgid "Timeout Error"
msgstr "Lỗi quá giờ"
-#: tdeio/global.cpp:1129
+#: tdeio/global.cpp:1149
msgid ""
"Although contact was made with the server, a response was not received within "
"the amount of time allocated for the request as follows:"
@@ -2132,15 +3758,15 @@ msgstr ""
"Hãy ghi chú rằng bạn có thể sửa đổi những giá trị thời hạn này trong Trung tâm "
"Điều khiển TDE, bằng cách chọn Mạng → Tùy thích."
-#: tdeio/global.cpp:1140
+#: tdeio/global.cpp:1160
msgid "The server was too busy responding to other requests to respond."
msgstr "Máy phục vụ đang đáp ứng các yêu cầu khác nên quá bận để đáp ứng."
-#: tdeio/global.cpp:1146
+#: tdeio/global.cpp:1166
msgid "Unknown Error"
msgstr "Lỗi không rõ"
-#: tdeio/global.cpp:1147
+#: tdeio/global.cpp:1167
msgid ""
"The program on your computer which provides access to the <strong>%1</strong> "
"protocol has reported an unknown error: %2."
@@ -2148,11 +3774,11 @@ msgstr ""
"Chương trình trên máy tính của bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức <strong>"
"%1</strong> đã thông báo lỗi không rõ : %2."
-#: tdeio/global.cpp:1155
+#: tdeio/global.cpp:1175
msgid "Unknown Interruption"
msgstr "Sự ngắt không rõ"
-#: tdeio/global.cpp:1156
+#: tdeio/global.cpp:1176
msgid ""
"The program on your computer which provides access to the <strong>%1</strong> "
"protocol has reported an interruption of an unknown type: %2."
@@ -2160,11 +3786,11 @@ msgstr ""
"Chương trình trên máy tính của bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức <strong>"
"%1</strong> đã thông báo sự ngắt có kiểu không rõ : %2."
-#: tdeio/global.cpp:1164
+#: tdeio/global.cpp:1184
msgid "Could Not Delete Original File"
msgstr "Không thể xoá bỏ tập tin gốc"
-#: tdeio/global.cpp:1165
+#: tdeio/global.cpp:1185
msgid ""
"The requested operation required the deleting of the original file, most likely "
"at the end of a file move operation. The original file <strong>%1</strong> "
@@ -2173,11 +3799,11 @@ msgstr ""
"Thao tác đã yêu cầu cần thiết xoá bỏ tập tin gốc, rất có thể tại kết thúc của "
"thao tác di chuyển tập tin. Không thể xoá bỏ tập tin gốc <strong>%1</strong>."
-#: tdeio/global.cpp:1174
+#: tdeio/global.cpp:1194
msgid "Could Not Delete Temporary File"
msgstr "Không thể xoá bỏ tập tin tạm thời"
-#: tdeio/global.cpp:1175
+#: tdeio/global.cpp:1195
msgid ""
"The requested operation required the creation of a temporary file in which to "
"save the new file while being downloaded. This temporary file <strong>"
@@ -2187,11 +3813,11 @@ msgstr ""
"trong khi nó được tải về. Không thể xoá bỏ tập tin tạm thời <strong>%1</strong>"
"."
-#: tdeio/global.cpp:1184
+#: tdeio/global.cpp:1204
msgid "Could Not Rename Original File"
msgstr "Không thể thay đổi tên tập tin gốc"
-#: tdeio/global.cpp:1185
+#: tdeio/global.cpp:1205
msgid ""
"The requested operation required the renaming of the original file <strong>"
"%1</strong>, however it could not be renamed."
@@ -2199,11 +3825,11 @@ msgstr ""
"Thao tác đã yêu cầu cần thiết thay đổi tên của tập tin gốc <strong>%1</strong>"
", nhưng mà không thể thay đổi nó."
-#: tdeio/global.cpp:1193
+#: tdeio/global.cpp:1213
msgid "Could Not Rename Temporary File"
msgstr "Không thể thay đổi tên tập tin tạm thời"
-#: tdeio/global.cpp:1194
+#: tdeio/global.cpp:1214
msgid ""
"The requested operation required the creation of a temporary file <strong>"
"%1</strong>, however it could not be created."
@@ -2211,27 +3837,27 @@ msgstr ""
"Thao tác đã yêu cầu cần thiết tạo tập tin tạm thời <strong>%1</strong>"
", nhưng mà không thể tạo nó."
-#: tdeio/global.cpp:1202
+#: tdeio/global.cpp:1222
msgid "Could Not Create Link"
msgstr "Không thể tạo liên kết"
-#: tdeio/global.cpp:1203
+#: tdeio/global.cpp:1223
msgid "Could Not Create Symbolic Link"
msgstr "Không thể tạo liên kết tượng trưng"
-#: tdeio/global.cpp:1204
+#: tdeio/global.cpp:1224
msgid "The requested symbolic link %1 could not be created."
msgstr "Không thể tạo liên kết tượng trưng %1 đã yêu cầu."
-#: tdeio/global.cpp:1211
+#: tdeio/global.cpp:1231
msgid "No Content"
msgstr "Không có nội dung"
-#: tdeio/global.cpp:1216
+#: tdeio/global.cpp:1236
msgid "Disk Full"
msgstr "Đĩa đầy"
-#: tdeio/global.cpp:1217
+#: tdeio/global.cpp:1237
msgid ""
"The requested file <strong>%1</strong> could not be written to as there is "
"inadequate disk space."
@@ -2239,7 +3865,7 @@ msgstr ""
"Không thể ghi vào tập tin đã yêu cầu <strong>%1</strong>"
", vì không có đủ sức chứa còn rảnh trên đĩa."
-#: tdeio/global.cpp:1219
+#: tdeio/global.cpp:1239
msgid ""
"Free up enough disk space by 1) deleting unwanted and temporary files; 2) "
"archiving files to removable media storage such as CD-Recordable discs; or 3) "
@@ -2250,150 +3876,25 @@ msgstr ""
" 2. lưu trữ tập tin vào vật chứa trong phương tiện rời như đĩa CD-R\n"
" 3. tăng sức chứa."
-#: tdeio/global.cpp:1226
+#: tdeio/global.cpp:1246
msgid "Source and Destination Files Identical"
msgstr "Tập tin cả nguồn lẫn đích đều là trùng."
-#: tdeio/global.cpp:1227
+#: tdeio/global.cpp:1247
msgid ""
"The operation could not be completed because the source and destination files "
"are the same file."
msgstr ""
"Không thể hoàn tất thao tác này vì tập tin cả nguồn lẫn đích đều là trùng."
-#: tdeio/global.cpp:1229
+#: tdeio/global.cpp:1249
msgid "Choose a different filename for the destination file."
msgstr "Hãy chọn tên tập tin khác cho tập tin đích."
-#: tdeio/global.cpp:1240
+#: tdeio/global.cpp:1260
msgid "Undocumented Error"
msgstr "Lỗi không được diễn tả"
-#: tdeio/statusbarprogress.cpp:132
-msgid " Stalled "
-msgstr " Bị ngừng "
-
-#: tdeio/statusbarprogress.cpp:134 misc/uiserver.cpp:1102
-msgid " %1/s "
-msgstr " %1/giây "
-
-#: tdeio/passdlg.cpp:57
-msgid "Password"
-msgstr "Mật khẩu"
-
-#: tdeio/passdlg.cpp:98
-msgid "You need to supply a username and a password"
-msgstr "Bạn cần cung cấp tên người dùng và mật khẩu"
-
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 134
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3699 tdeio/passdlg.cpp:108 rc.cpp:105
-#, no-c-format
-msgid "&Username:"
-msgstr "T&ên người dùng:"
-
-#: tdeio/passdlg.cpp:125
-msgid "&Password:"
-msgstr "&Mật khẩu :"
-
-#: tdeio/passdlg.cpp:147
-msgid "&Keep password"
-msgstr "&Lưu mật khẩu"
-
-#: tdeio/passdlg.cpp:345 kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:371
-msgid "Authorization Dialog"
-msgstr "Hộp thoại xác thực"
-
-#: tdeio/krun.cpp:120
-msgid ""
-"<qt>Unable to enter <b>%1</b>.\n"
-"You do not have access rights to this location.</qt>"
-msgstr ""
-"<qt>Không thể vào <b>%1</b>.\n"
-"Bạn không có quyền truy cập địa điểm này.</qt>"
-
-#: tdeio/krun.cpp:159
-msgid ""
-"<qt>The file <b>%1</b> is an executable program. For safety it will not be "
-"started.</qt>"
-msgstr ""
-"<qt>Tập tin <b>%1</b> là một chương trình có khả năng thực hiện. Vì lý do an "
-"toàn nó sẽ không được khởi chạy.</qt>"
-
-#: tdeio/krun.cpp:166
-msgid "<qt>You do not have permission to run <b>%1</b>.</qt>"
-msgstr "<qt>Bạn không có quyền chạy <b>%1</b>.</qt>"
-
-#: tdeio/krun.cpp:203
-msgid "You are not authorized to open this file."
-msgstr "Bạn không có quyền mở tập tin này."
-
-#: tdefile/kopenwith.cpp:835 tdeio/krun.cpp:207
-msgid "Open with:"
-msgstr "Mở bằng:"
-
-#: tdeio/krun.cpp:545
-msgid "You are not authorized to execute this file."
-msgstr "Bạn không có quyền thực hiện tập tin này."
-
-#: tdeio/krun.cpp:565
-#, c-format
-msgid "Launching %1"
-msgstr "Đang khởi chạy %1..."
-
-#: tdeio/krun.cpp:746
-msgid "You are not authorized to execute this service."
-msgstr "Bạn không đủ quyền thực hiện dịch vụ này."
-
-#: tdeio/krun.cpp:900
-msgid ""
-"<qt>Unable to run the command specified. The file or folder <b>%1</b> "
-"does not exist.</qt>"
-msgstr ""
-"<qt>Không thể chạy lệnh đã ghi rõ, vì không có tập tin hay thư mục <b>%1</b>"
-".</qt>"
-
-#: tdeio/krun.cpp:1400
-msgid "Could not find the program '%1'"
-msgstr "Không tìm thấy chương trình « %1 »"
-
-#: tdeio/tdefileitem.cpp:730
-msgid "Symbolic Link"
-msgstr "Liên kết tượng trưng"
-
-#: tdeio/tdefileitem.cpp:732
-msgid "%1 (Link)"
-msgstr "%1 (Liên kết)"
-
-#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:270
-#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:791 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3930
-#: tdeio/tdefileitem.cpp:774
-msgid "Name:"
-msgstr "Tên:"
-
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:927 tdeio/tdefileitem.cpp:775
-msgid "Type:"
-msgstr "Kiểu :"
-
-#: tdeio/tdefileitem.cpp:779
-msgid "Link to %1 (%2)"
-msgstr "Liên kết tới %1 (%2)"
-
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:977 tdeio/tdefileitem.cpp:787
-msgid "Size:"
-msgstr "Cỡ :"
-
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1045 tdeio/tdefileitem.cpp:792
-msgid "Modified:"
-msgstr "Sửa đổi :"
-
-#: tdeio/tdefileitem.cpp:798
-msgid "Owner:"
-msgstr "Sở hữu :"
-
-#: tdeio/tdefileitem.cpp:799
-msgid "Permissions:"
-msgstr "Quyền hạn:"
-
#: tdeio/skipdlg.cpp:63
msgid "Skip"
msgstr "Bỏ qua"
@@ -2402,9 +3903,25 @@ msgstr "Bỏ qua"
msgid "Auto Skip"
msgstr "Tự động bỏ qua"
-#: tdeio/kshred.cpp:212
-msgid "Shredding: pass %1 of 35"
-msgstr "Đang xé thành mảnh nhỏ : việc qua %1 trên 35"
+#: tdeio/kscan.cpp:52
+msgid "Acquire Image"
+msgstr "Lấy ảnh"
+
+#: tdeio/kscan.cpp:95
+msgid "OCR Image"
+msgstr "Ảnh OCR"
+
+#: tdeio/kservice.cpp:923
+msgid "Updating System Configuration"
+msgstr "Đang cập nhật cấu hình hệ thống"
+
+#: tdeio/kservice.cpp:924
+msgid "Updating system configuration."
+msgstr "Đang cập nhật cấu hình hệ thống của bạn."
+
+#: tdeio/pastedialog.cpp:49
+msgid "Data format:"
+msgstr "Dạng thức dữ liệu :"
#: tdeio/slave.cpp:370
#, c-format
@@ -2432,1176 +3949,596 @@ msgstr ""
"Không thể tạo io-slave:\n"
"tdelauncher (bộ khởi chạy) nói : %1"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2686 tdeio/kmimetypechooser.cpp:75
-msgid "Mime Type"
-msgstr "Kiểu MIME"
-
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2697 tdeio/kmimetypechooser.cpp:80
-msgid "Comment"
-msgstr "Ghi chú"
-
-#: tdeio/kmimetypechooser.cpp:84
-msgid "Patterns"
-msgstr "Mẫu"
-
-#: tdeio/kmimetypechooser.cpp:94
-msgid "&Edit..."
-msgstr "&Sửa..."
-
-#: tdeio/kmimetypechooser.cpp:104
-msgid "Click this button to display the familiar TDE mime type editor."
-msgstr "Nhấn nút này để hiển thị bộ soạn thảo kiểu MIME thường của TDE."
-
-#: kssl/ksslcertdlg.cc:61
-msgid "Certificate"
-msgstr "Chứng nhận"
-
-#: kssl/ksslcertdlg.cc:67
-msgid "Save selection for this host."
-msgstr "Lưu phần chọn cho máy này."
-
-#: kssl/ksslcertdlg.cc:75
-msgid "Send certificate"
-msgstr "Gởi chứng nhận"
-
-#: kssl/ksslcertdlg.cc:79
-msgid "Do not send a certificate"
-msgstr "Không gởi chứng nhận"
-
-#: kssl/ksslcertdlg.cc:84
-msgid "TDE SSL Certificate Dialog"
-msgstr "Hộp thoại chứng nhận SSL TDE"
-
-#: kssl/ksslcertdlg.cc:139
+#: tdeio/tcpslavebase.cpp:319
msgid ""
-"The server <b>%1</b> requests a certificate."
-"<p>Select a certificate to use from the list below:"
+"You are about to leave secure mode. Transmissions will no longer be encrypted.\n"
+"This means that a third party could observe your data in transit."
msgstr ""
-"Máy phục vụ <b>%1</b> yêu cầu chứng nhận."
-"<p>Hãy chọn chứng nhận cần dùng trong danh sách bên dưới:"
-
-#: kssl/ksslcertificate.cc:202
-msgid "Signature Algorithm: "
-msgstr "Thuật toán chữ ký : "
-
-#: kssl/ksslcertificate.cc:203
-msgid "Unknown"
-msgstr "Không rõ"
-
-#: kssl/ksslcertificate.cc:206
-msgid "Signature Contents:"
-msgstr "Nội dung chữ ký :"
-
-#: kssl/ksslcertificate.cc:338
-msgid ""
-"_: Unknown\n"
-"Unknown key algorithm"
-msgstr "Không biết thuật toán khoá"
-
-#: kssl/ksslcertificate.cc:341
-msgid "Key type: RSA (%1 bit)"
-msgstr "Kiểu khoá : RSA (%1 bit)"
-
-#: kssl/ksslcertificate.cc:344
-msgid "Modulus: "
-msgstr "Mô-đun: "
+"Bạn sắp dời khỏi chế độ bảo mật. Việc truyền sẽ không còn được mật mẫ lại.\n"
+"Có nghĩa là người khác có thể xem dữ liệu bạn trong khi truyền."
-#: kssl/ksslcertificate.cc:357
-msgid "Exponent: 0x"
-msgstr "Mũ : 0x"
+#: tdeio/tcpslavebase.cpp:325 tdeio/tcpslavebase.cpp:1089
+msgid "Security Information"
+msgstr "Thông tin bảo mật"
-#: kssl/ksslcertificate.cc:363
-msgid "Key type: DSA (%1 bit)"
-msgstr "Kiểu khoá: DSA (%1 bit)"
+#: tdeio/tcpslavebase.cpp:326
+msgid "C&ontinue Loading"
+msgstr "&Tiếp tục tải"
-#: kssl/ksslcertificate.cc:366
-msgid "Prime: "
-msgstr "Số nguyên tố : "
+#: tdeio/tcpslavebase.cpp:677
+msgid "Enter the certificate password:"
+msgstr "Nhập mật khẩu chứng nhận:"
-#: kssl/ksslcertificate.cc:380
-msgid "160 bit prime factor: "
-msgstr "Hệ số nguyên tố 160 bit: "
+#: tdeio/tcpslavebase.cpp:678
+msgid "SSL Certificate Password"
+msgstr "Mật khẩu chứng nhận SSL"
-#: kssl/ksslcertificate.cc:404
-msgid "Public key: "
-msgstr "Khoá công: "
+#: tdeio/tcpslavebase.cpp:691
+msgid "Unable to open the certificate. Try a new password?"
+msgstr "Không thể mở chứng nhận. Thử mật khẩu mới không?"
-#: kssl/ksslcertificate.cc:920
-msgid "The certificate is valid."
-msgstr "Chứng nhận này là hợp lệ."
+#: tdeio/tcpslavebase.cpp:704
+msgid "The procedure to set the client certificate for the session failed."
+msgstr "Thủ tục để đặt chứng nhận ứng dụng khách cho phiên chạy bị lỗi."
-#: kssl/ksslcertificate.cc:924
+#: tdeio/tcpslavebase.cpp:877
msgid ""
-"Certificate signing authority root files could not be found so the certificate "
-"is not verified."
+"The IP address of the host %1 does not match the one the certificate was issued "
+"to."
msgstr ""
-"Không tìm thấy các tập tin gốc nhà cầm quyền ký chứng nhận nên chứng nhận chưa "
-"được thẩm tra."
-
-#: kssl/ksslcertificate.cc:927
-msgid "Certificate signing authority is unknown or invalid."
-msgstr "Nhà cầm quyền ký chứng nhận không rõ hoặc không hợp lệ."
-
-#: kssl/ksslcertificate.cc:929
-msgid "Certificate is self-signed and thus may not be trustworthy."
-msgstr "Chứng nhận tự ký nên có lẽ không tin cây."
-
-#: kssl/ksslcertificate.cc:931
-msgid "Certificate has expired."
-msgstr "Chứng nhận đã quá hạn."
-
-#: kssl/ksslcertificate.cc:933
-msgid "Certificate has been revoked."
-msgstr "Chứng nhận đã bị hủy bỏ"
-
-#: kssl/ksslcertificate.cc:935
-msgid "SSL support was not found."
-msgstr "Không tìm thấy cách hỗ trợ SSL."
-
-#: kssl/ksslcertificate.cc:937
-msgid "Signature is untrusted."
-msgstr "Chữ ký không tin cây."
-
-#: kssl/ksslcertificate.cc:939
-msgid "Signature test failed."
-msgstr "Việc thử ra chữ ký bị lỗi."
-
-#: kssl/ksslcertificate.cc:942
-msgid "Rejected, possibly due to an invalid purpose."
-msgstr "Bị từ chối, có lẽ vì có mục tiêu không hợp lệ."
-
-#: kssl/ksslcertificate.cc:944
-msgid "Private key test failed."
-msgstr "Việc thử ra khoá riêng bị lỗi."
-
-#: kssl/ksslcertificate.cc:946
-msgid "The certificate has not been issued for this host."
-msgstr "Chứng nhận đã không được phát hành cho máy này."
-
-#: kssl/ksslcertificate.cc:948
-msgid "This certificate is not relevant."
-msgstr "Chứng nhận này không thích đáng."
-
-#: kssl/ksslcertificate.cc:953
-msgid "The certificate is invalid."
-msgstr "Chứng nhận không hợp lệ."
-
-#: kssl/ksslutils.cc:79
-msgid "GMT"
-msgstr "UTC"
-
-#: kssl/ksslkeygen.cc:48
-msgid "TDE Certificate Request"
-msgstr "Yêu cầu chứng nhận TDE"
-
-#: kssl/ksslkeygen.cc:50
-msgid "TDE Certificate Request - Password"
-msgstr "Yêu cầu chứng nhận TDE — mật khẩu"
-
-#: kssl/ksslkeygen.cc:93
-msgid "Unsupported key size."
-msgstr "Kích cỡ khoá không được hỗ trợ."
-
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:120 kssl/ksslkeygen.cc:93
-msgid "TDE SSL Information"
-msgstr "Thông tin SSL TDE"
-
-#: kssl/ksslkeygen.cc:97 misc/uiserver.cpp:1383
-msgid "TDE"
-msgstr "TDE"
-
-#: kssl/ksslkeygen.cc:97
-msgid "Please wait while the encryption keys are generated..."
-msgstr "Vui lòng đời trong khi tạo ra các khoá mật mã..."
-
-#: kssl/ksslkeygen.cc:107
-msgid "Do you wish to store the passphrase in your wallet file?"
-msgstr "Bạn có muốn lưu cụm từ mật khẩu vào tập tin ví mình không?"
-
-#: kssl/ksslkeygen.cc:107
-msgid "Store"
-msgstr "Lưu"
-
-#: kssl/ksslkeygen.cc:107
-msgid "Do Not Store"
-msgstr "Không lưu"
-
-#: kssl/ksslkeygen.cc:210
-msgid "2048 (High Grade)"
-msgstr "2048 (mạnh nhất)"
-
-#: kssl/ksslkeygen.cc:211
-msgid "1024 (Medium Grade)"
-msgstr "1024 (mạnh)"
-
-#: kssl/ksslkeygen.cc:212
-msgid "768 (Low Grade)"
-msgstr "768 (yếu)"
+"Địa chỉ IP của máy %1 không khớp với điều cho mà chứng nhận đã được phát hành."
-#: kssl/ksslkeygen.cc:213
-msgid "512 (Low Grade)"
-msgstr "512 (yếu nhất)"
+#: tdeio/tcpslavebase.cpp:882 tdeio/tcpslavebase.cpp:890
+#: tdeio/tcpslavebase.cpp:925 tdeio/tcpslavebase.cpp:999
+#: tdeio/tcpslavebase.cpp:1011 tdeio/tcpslavebase.cpp:1020
+#: tdeio/tcpslavebase.cpp:1051
+msgid "Server Authentication"
+msgstr "Xác thực máy phục vụ"
-#: kssl/ksslkeygen.cc:215
-msgid "No SSL support."
-msgstr "Không có hỗ trợ SSL."
+#: tdeio/tcpslavebase.cpp:883 tdeio/tcpslavebase.cpp:891
+#: tdeio/tcpslavebase.cpp:1021
+msgid "&Details"
+msgstr "&Chi tiết"
-#: kssl/ksslpemcallback.cc:36
-msgid "Certificate password"
-msgstr "Mật khẩu chứng nhận"
+#: tdeio/tcpslavebase.cpp:884 tdeio/tcpslavebase.cpp:892
+msgid "Co&ntinue"
+msgstr "Tiế&p tục"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:92 kssl/ksslinfodlg.cc:149
-msgid "Current connection is secured with SSL."
-msgstr "Sự kết nối hiện thời bị SSL bảo mật."
+#: tdeio/tcpslavebase.cpp:886 tdeio/tcpslavebase.cpp:1016
+msgid "The server certificate failed the authenticity test (%1)."
+msgstr "Chứng nhận máy phục vụ đã thất bại việc thử ra xác thực (%1)."
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:95 kssl/ksslinfodlg.cc:152
-msgid "Current connection is not secured with SSL."
-msgstr "Sự kết nối hiện thời không bị SSL bảo mật."
+#: tdeio/tcpslavebase.cpp:922 tdeio/tcpslavebase.cpp:1048
+msgid ""
+"Would you like to accept this certificate forever without being prompted?"
+msgstr "Bạn có muốn chấp nhận hoài chứng nhận này, không có được nhắc không?"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:99
-msgid "SSL support is not available in this build of TDE."
-msgstr "Phiên bản xây dựng TDE này không hỗ trợ giao thức SSL."
+#: tdeio/tcpslavebase.cpp:926 tdeio/tcpslavebase.cpp:1052
+msgid "&Forever"
+msgstr "&Hoài"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:109
-msgid "C&ryptography Configuration..."
-msgstr "Cấu hình &mật mã..."
+#: tdeio/tcpslavebase.cpp:927 tdeio/tcpslavebase.cpp:1053
+msgid "&Current Sessions Only"
+msgstr "&Chỉ các phiên chạy hiện thời"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:142
+#: tdeio/tcpslavebase.cpp:998
msgid ""
-"The main part of this document is secured with SSL, but some parts are not."
+"You have indicated that you wish to accept this certificate, but it is not "
+"issued to the server who is presenting it. Do you wish to continue loading?"
msgstr ""
-"Phần chính của tài liệu này bị SSL bảo mật, còn một số phần khác không."
-
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:144
-msgid "Some of this document is secured with SSL, but the main part is not."
-msgstr "Một phần của tài liệu này bị SSL bảo mật, còn phần chính không."
-
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:184
-msgid "Chain:"
-msgstr "Dây:"
-
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:193
-msgid "0 - Site Certificate"
-msgstr "0 — Chứng nhận nơi Mạng"
-
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:210
-msgid "Peer certificate:"
-msgstr "Chứng nhận ngang hàng:"
-
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:212
-msgid "Issuer:"
-msgstr "Nhà phát hành:"
-
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:218
-msgid "IP address:"
-msgstr "Địa chỉ IP:"
-
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2565 kssl/ksslinfodlg.cc:227
-msgid "URL:"
-msgstr "Địa chỉ Mạng:"
-
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:230
-msgid "Certificate state:"
-msgstr "Tình trạng chứng nhận:"
+"Bạn đã ngụ ý bạn muốn chấp nhận chứng nhận này, nhưng nó không phải được phát "
+"hành cho máy phục vụ đang cung cấp nó. Như thệ thì bạn có muốn tiếp tục tải "
+"không?"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:236
-msgid "Valid from:"
-msgstr "Hợp lệ từ :"
+#: tdeio/tcpslavebase.cpp:1010
+#, fuzzy
+msgid ""
+"SSL certificate is being rejected as requested. You can disable this in the "
+"Trinity Control Center."
+msgstr ""
+"Chứng nhận SSL đang bị từ chối như được yêu cầu. Bạn có thể tắt khả năng này "
+"trong Trung tâm Điều khiển TDE."
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:238
-msgid "Valid until:"
-msgstr "Hợp lệ đến:"
+#: tdeio/tcpslavebase.cpp:1022
+msgid "Co&nnect"
+msgstr "Kết &nối"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:241
-msgid "Serial number:"
-msgstr "Số sản xuất:"
+#: tdeio/tcpslavebase.cpp:1078
+msgid ""
+"You are about to enter secure mode. All transmissions will be encrypted unless "
+"otherwise noted.\n"
+"This means that no third party will be able to easily observe your data in "
+"transit."
+msgstr ""
+"Bạn sắp vào chế độ bảo mật. Mọi việc truyển sẽ được mật mã, trừ đã ghi rõ "
+"khác.\n"
+"Có nghĩa là người khác không thể xem dễ dàng dữ liệu bạn trong khi truyền."
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:243
-msgid "MD5 digest:"
-msgstr "Bản tóm tắt MD5:"
+#: tdeio/tcpslavebase.cpp:1090
+msgid "Display SSL &Information"
+msgstr "Hiển thị thông t&in SSL"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:246
-msgid "Cipher in use:"
-msgstr "Mật mã đang được dùng:"
+#: tdeio/tcpslavebase.cpp:1092
+msgid "C&onnect"
+msgstr "&Kết nối"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:248
-msgid "Details:"
-msgstr "Chi tiết:"
+#: tdefile/kimagefilepreview.cpp:53
+msgid "&Automatic preview"
+msgstr "Xem thử t&ự động"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:250
-msgid "SSL version:"
-msgstr "Phiên bản SSL:"
+#: tdefile/kimagefilepreview.cpp:58
+msgid "&Preview"
+msgstr "&Xem thử"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:252
-msgid "Cipher strength:"
-msgstr "Độ mạnh mật mã:"
+#: tdefile/kicondialog.cpp:241 tdefile/kicondialog.cpp:250
+msgid "Select Icon"
+msgstr "Chọn biểu tượng"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:253
-msgid "%1 bits used of a %2 bit cipher"
-msgstr "%1 bit đã được dùng cũa mật mã %2 bit."
+#: tdefile/kicondialog.cpp:270
+msgid "Icon Source"
+msgstr "Nguồn biểu tượng"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:401
-msgid "Organization:"
-msgstr "Tổ chức:"
+#: tdefile/kicondialog.cpp:276
+msgid "S&ystem icons:"
+msgstr "Biểu tượng &hệ thống:"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:406
-msgid "Organizational unit:"
-msgstr "Đơn vị tổ chức:"
+#: tdefile/kicondialog.cpp:281
+msgid "O&ther icons:"
+msgstr "Biểu tượng &khác:"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:411
-msgid "Locality:"
-msgstr "Phố :"
+#: tdefile/kicondialog.cpp:293
+msgid "Clear Search"
+msgstr "Xoá tìm kiếm"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:416
-msgid ""
-"_: Federal State\n"
-"State:"
-msgstr "Tỉnh"
+#: tdefile/kicondialog.cpp:297
+msgid "&Search:"
+msgstr "Tìm &kiếm:"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:421
-msgid "Country:"
-msgstr "Quốc gia :"
+#: tdefile/kicondialog.cpp:308
+msgid "Search interactively for icon names (e.g. folder)."
+msgstr "Tìm kiếm tương tác tên biểu tượng (v.d. thư mục)."
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:426
-msgid "Common name:"
-msgstr "Tên chung:"
+#: tdefile/kicondialog.cpp:331
+#, fuzzy
+msgid "Animations"
+msgstr "Ứng dụng"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:431
-msgid "Email:"
-msgstr "Thư điện tử :"
+#: tdefile/kicondialog.cpp:332 tdefile/kopenwith.cpp:296
+msgid "Applications"
+msgstr "Ứng dụng"
-#: misc/kpac/proxyscout.cpp:124
-#, c-format
-msgid ""
-"The proxy configuration script is invalid:\n"
-"%1"
+#: tdefile/kicondialog.cpp:333
+msgid "Categories"
msgstr ""
-"Tập lệnh cấu hình ủy nhiệm không hợp lệ :\n"
-"%1"
-#: misc/kpac/proxyscout.cpp:184
-#, c-format
-msgid ""
-"The proxy configuration script returned an error:\n"
-"%1"
-msgstr ""
-"Tập lệnh cấu hình ủy nhiệm gặp lỗi :\n"
-"%1"
+#: tdefile/kicondialog.cpp:334
+msgid "Devices"
+msgstr "Thiết bị"
-#: misc/kpac/downloader.cpp:81
-#, c-format
-msgid ""
-"Could not download the proxy configuration script:\n"
-"%1"
+#: tdefile/kicondialog.cpp:335
+msgid "Emblems"
msgstr ""
-"Không thể tải về tập lệnh cấu hình ủy nhiệm:\n"
-"%1"
-#: misc/kpac/downloader.cpp:83
-msgid "Could not download the proxy configuration script"
-msgstr "Không thể tải về tập lệnh cấu hình ủy nhiệm"
-
-#: misc/kpac/discovery.cpp:116
-msgid "Could not find a usable proxy configuration script"
-msgstr "Không tìm thấy một tập lệnh cấu hình ủy nhiệm có khả năng dùng"
+#: tdefile/kicondialog.cpp:336
+msgid "Emotes"
+msgstr ""
-#: misc/tdefile/fileprops.cpp:200
-msgid "Do not print the mimetype of the given file(s)"
-msgstr "Không in kiểu MIME của những tập tin đựa ra"
+#: tdefile/kicondialog.cpp:337
+msgid "Filesystems"
+msgstr "Hệ thống tập tin"
-#: misc/tdefile/fileprops.cpp:204
-msgid ""
-"List all supported metadata keys of the given file(s). If mimetype is not "
-"specified, the mimetype of the given files is used."
-msgstr ""
-"Liệt kê tất cả các khoá siêu dữ liệu được hỗ trợ của những tập tin đựa ra. Nếu "
-"chưa ghi rõ kiểu MIME, sẽ dùng kiểu MIME của những tập tin đựa ra."
+#: tdefile/kicondialog.cpp:338
+#, fuzzy
+msgid "International"
+msgstr "Giới thiệu"
-#: misc/tdefile/fileprops.cpp:210
-msgid ""
-"List all preferred metadata keys of the given file(s). If mimetype is not "
-"specified, the mimetype of the given files is used."
-msgstr ""
-"Liệt kê tất cả các khoá siêu dữ liệu ưa thích của những tập tin đựa ra. Nếu "
-"chưa ghi rõ kiểu MIME, sẽ dùng kiểu MIME của những tập tin đựa ra."
+#: tdefile/kicondialog.cpp:339
+msgid "Mimetypes"
+msgstr "Kiểu MIME"
-#: misc/tdefile/fileprops.cpp:216
-msgid "List all metadata keys which have a value in the given file(s)."
+#: tdefile/kicondialog.cpp:340
+msgid "Places"
msgstr ""
-"Liệt kê tất cả các khoá siêu dữ liệu có giá trị trong những tập tin đựa ra."
-#: misc/tdefile/fileprops.cpp:221
-msgid "Prints all mimetypes for which metadata support is available."
-msgstr "In mọi kiểu MIME cho mà có sẵn cách hỗ trợ siêu dữ liệu."
+#: tdefile/kicondialog.cpp:341
+#, fuzzy
+msgid "Status"
+msgstr "Khởi chạy"
-#: misc/tdefile/fileprops.cpp:226
-msgid ""
-"Do not print a warning when more than one file was given and they do not all "
-"have the same mimetype."
-msgstr ""
-"Không in cảnh báo khi đựa ra nhiều tập tin mà không có cùng một kiểu MIME."
+#: tdefile/kicondialog.cpp:589
+msgid "*.png *.xpm *.svg *.svgz|Icon Files (*.png *.xpm *.svg *.svgz)"
+msgstr "*.png *.xpm *.svg *.svgz|Tập tin biểu tượng (*.png *.xpm *.svg *.svgz)"
-#: misc/tdefile/fileprops.cpp:231
-msgid "Prints all metadata values, available in the given file(s)."
-msgstr "In mọi giá trị siêu dữ liệu, sẵn sàng trong những tập tin đựa ra."
+#: tdefile/tdefileiconview.cpp:63
+msgid "Small Icons"
+msgstr "Biểu tượng nhỏ"
-#: misc/tdefile/fileprops.cpp:236
-msgid "Prints the preferred metadata values, available in the given file(s)."
-msgstr ""
-"In những giá trị siêu dữ liệu ưa thích, sẵn sàng trong những tập tin đựa ra."
+#: tdefile/tdefileiconview.cpp:68
+msgid "Large Icons"
+msgstr "Biểu tượng lớn"
-#: misc/tdefile/fileprops.cpp:240
-msgid ""
-"Opens a TDE properties dialog to allow viewing and modifying of metadata of the "
-"given file(s)"
-msgstr ""
-"Mở hộp thoại tài sản TDE để cho khả năng xem và sữa đổi siêu dữ liệu của những "
-"tập tin đựa ra."
+#: tdefile/tdefileiconview.cpp:76
+msgid "Thumbnail Previews"
+msgstr "Xem thử hình thu nhỏ"
-#: misc/tdefile/fileprops.cpp:244
-msgid ""
-"Prints the value for 'key' of the given file(s). 'key' may also be a "
-"comma-separated list of keys"
-msgstr ""
-"In giá trị cho « key » (khoá) của những tập tin đựa ra. « key » cũng có thể là "
-"danh sách các khoá định giới bằng dấu phẩy."
+#: tdefile/tdefileiconview.cpp:120
+msgid "Icon View"
+msgstr "Khung xem biểu tượng"
-#: misc/tdefile/fileprops.cpp:248
+#: tdefile/kurlbar.cpp:352
msgid ""
-"Attempts to set the value 'value' for the metadata key 'key' for the given "
-"file(s)"
+"<qt>The <b>Quick Access</b> panel provides easy access to commonly used file "
+"locations."
+"<p>Clicking on one of the shortcut entries will take you to that location."
+"<p>By right clicking on an entry you can add, edit and remove shortcuts.</qt>"
msgstr ""
-"Cố đặt giá trị « value » (giá trị) cho khoá siêu dữ liệu « key » (khoá) cho "
-"những tập tin đựa ra."
-
-#: misc/tdefile/fileprops.cpp:251
-msgid "The group to get values from or set values to"
-msgstr "Nhóm nơi cần lấy giá trị, hoặc nơi cần đặt giá trị."
+"<qt>Bảng <b>Truy cập Nhanh</b> cung cấp truy cập dễ dàng vào các địa điểm tập "
+"tin thường dùng."
+"<p>Việc nhắp vào một của những mục lối tắt sẽ mang bạn sang địa điểm đó."
+"<p>Bằng cách nhắp-phải vào mục nào, bạn có khả năng thêm, sửa đổi hoặc gỡ bỏ "
+"lối tắt.</qt>"
-#: misc/tdefile/fileprops.cpp:255
-msgid "The file (or a number of files) to operate on."
-msgstr "Tập tin (hoặc một số tập tin) cần thao tác."
+#: tdefile/kurlbar.cpp:620
+#, fuzzy
+msgid "Desktop Search"
+msgstr "Môi trường"
-#: misc/tdefile/fileprops.cpp:270
-msgid "No support for metadata extraction found."
-msgstr "Không tìm thấy cách hỗ trợ trích siêu dữ liệu."
+#: tdefile/kurlbar.cpp:745
+msgid "&Large Icons"
+msgstr "Biểu tượng &lớn"
-#: misc/tdefile/fileprops.cpp:275
-msgid "Supported MimeTypes:"
-msgstr "Kiểu MIME được hỗ trợ :"
+#: tdefile/kurlbar.cpp:745
+msgid "&Small Icons"
+msgstr "Biểu tượng &nhỏ"
-#: misc/tdefile/fileprops.cpp:410
-msgid "tdefile"
-msgstr "tdefile"
+#: tdefile/kurlbar.cpp:751
+msgid "&Edit Entry..."
+msgstr "&Sửa mục..."
-#: misc/tdefile/fileprops.cpp:411
-msgid "A commandline tool to read and modify metadata of files."
-msgstr "Công cụ dòng lệnh để đọc và sửa đổi siêu dữ liệu của tập tin."
+#: tdefile/kurlbar.cpp:755
+msgid "&Add Entry..."
+msgstr "Th&êm mục..."
-#: misc/tdefile/fileprops.cpp:438
-msgid "No files specified"
-msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin"
+#: tdefile/kurlbar.cpp:759
+msgid "&Remove Entry"
+msgstr "&Bỏ mục"
-#: misc/tdefile/fileprops.cpp:467
-msgid "Cannot determine metadata"
-msgstr "Không thể quyết định siêu dữ liệu"
+#: tdefile/kurlbar.cpp:791
+msgid "Enter a description"
+msgstr "Nhập mô tả"
-#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:400
-msgid ""
-"<qt>TDE has requested to open the wallet '<b>%1</b>'. Please enter the password "
-"for this wallet below."
-msgstr ""
-"<qt>TDE đã yêu cầu mở ví « <b>%1</b> ». Vui lòng gõ mật khẩu cho ví này bên "
-"dưới."
+#: tdefile/kurlbar.cpp:937
+msgid "Edit Quick Access Entry"
+msgstr "Sửa mục Truy cập Nhanh"
-#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:402
+#: tdefile/kurlbar.cpp:940
msgid ""
-"<qt>The application '<b>%1</b>' has requested to open the wallet '<b>%2</b>"
-"'. Please enter the password for this wallet below."
+"<qt><b>Please provide a description, URL and icon for this Quick Access "
+"entry.</b></br></qt>"
msgstr ""
-"Ứng dụng « <b>%1</b> » đã yêu cầu mở ví « <b>%2</b> ». Vui lòng gõ mật khẩu cho "
-"ví này bên dưới."
-
-#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1833 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:405
-#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:419
-msgid "&Open"
-msgstr "&Mở"
+"<qt><b>Vui lòng cung cấp mô tả, địa chỉ Mạng và biểu tượng cho mục Truy cập "
+"Nhanh này.</b></br></qt>"
-#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:414
+#: tdefile/kurlbar.cpp:947
msgid ""
-"TDE has requested to open the wallet. This is used to store sensitive data in a "
-"secure fashion. Please enter a password to use with this wallet or click cancel "
-"to deny the application's request."
+"<qt>This is the text that will appear in the Quick Access panel."
+"<p>The description should consist of one or two words that will help you "
+"remember what this entry refers to.</qt>"
msgstr ""
-"TDE đã yêu cầu mở ví. Ví được dùng để lưu dữ liệu riêng bằng cách bảo mật. Vui "
-"lòng nhập mật khẩu để dùng dành cho ví này, hoặc nhắp vào Thôi để từ chối yêu "
-"cầu của ứng dụng này."
+"<qt>Đây là chuỗi sẽ xuất hiện trên bảng Truy cập Nhanh."
+"<p>Mô tả nên chứa một hai từ sẽ giúp đỡ bạn nhớ mục này tham chiếu đến gì.</qt>"
-#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:416
+#: tdefile/kurlbar.cpp:957
+#, fuzzy
msgid ""
-"<qt>The application '<b>%1</b>' has requested to open the TDE wallet. This is "
-"used to store sensitive data in a secure fashion. Please enter a password to "
-"use with this wallet or click cancel to deny the application's request."
+"<qt>This is the location associated with the entry. Any valid URL may be used. "
+"For example:"
+"<p>%1"
+"<br>http://www.trinitydesktop.org"
+"<p>By clicking on the button next to the text edit box you can browse to an "
+"appropriate URL.</qt>"
msgstr ""
-"<qt>Ứng dụng « <b>%1</b> » đã yêu cầu mở ví TDE. Ví được dùng để lưu dữ liệu "
-"riêng bằng cách bảo mật. Vui lòng nhập mật khẩu để dùng dành cho ví này, hoặc "
-"nhắp vào Thôi để từ chối yêu cầu của ứng dụng này."
+"<qt>Đây là địa điểm tương ứng với mục này. Bất kỳ địa chỉ Mạng có thể được "
+"dùng. Lấy thí dụ :"
+"<p>%1"
+"<br>http://www.kde.org"
+"<br>ftp://ftp.kde.org/pub/kde/stable"
+"<p>Bằng cách nhắp vào cái nút ở bên cạnh trường nhập chữ, bạn có thể duyệt tới "
+"một địa chỉ Mạng thích hợp.</qt>"
-#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:423
-msgid ""
-"<qt>TDE has requested to create a new wallet named '<b>%1</b>"
-"'. Please choose a password for this wallet, or cancel to deny the "
-"application's request."
-msgstr ""
-"TDE đã yêu cầu tạo ví mới tên « <b>%1</b> ». Vui lòng nhập mật khẩu để dùng "
-"dành cho ví này, hoặc nhắp vào Thôi để từ chối yêu cầu của ứng dụng này."
+#: tdefile/kurlbar.cpp:961
+msgid "&URL:"
+msgstr "&Địa chỉ Mạng:"
-#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:425
+#: tdefile/kurlbar.cpp:968
msgid ""
-"<qt>The application '<b>%1</b>' has requested to create a new wallet named '<b>"
-"%2</b>'. Please choose a password for this wallet, or cancel to deny the "
-"application's request."
+"<qt>This is the icon that will appear in the Quick Access panel."
+"<p>Click on the button to select a different icon.</qt>"
msgstr ""
-"<qt>Ứng dụng « <b>%1</b> » đã yêu cầu tạo ví mới tên « <b>%2</b> "
-"». Vui lòng nhập mật khẩu để dùng dành cho ví này, hoặc nhắp vào Thôi để từ "
-"chối yêu cầu của ứng dụng này."
+"<qt>Đây là biểu tượng sẽ xuất hiện trên bảng Truy cập Nhanh."
+"<p>Hãy nhắp vào cái nút để chọn biểu tượng khác.</qt>"
-#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:428
-msgid "C&reate"
-msgstr "Tạ&o"
+#: tdefile/kurlbar.cpp:970
+msgid "Choose an &icon:"
+msgstr "Chọn b&iểu tượng:"
-#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:432 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:607
-#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:623 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:634
-#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:639 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:1157
-msgid "TDE Wallet Service"
-msgstr "Dịch vụ Ví của TDE"
+#: tdefile/kurlbar.cpp:986
+msgid "&Only show when using this application (%1)"
+msgstr "Hiện chỉ khi dùng ứng dụng này (%1)"
-#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:444
+#: tdefile/kurlbar.cpp:989
msgid ""
-"<qt>Error opening the wallet '<b>%1</b>'. Please try again."
-"<br>(Error code %2: %3)"
+"<qt>Select this setting if you want this entry to show only when using the "
+"current application (%1)."
+"<p>If this setting is not selected, the entry will be available in all "
+"applications.</qt>"
msgstr ""
-"<qt>Gặp lỗi khi mở ví « <b>%1</b> ». Vui lòng thử lại."
-"<br>(Mã lỗi : %2: %3)"
-
-#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:518
-msgid "<qt>TDE has requested access to the open wallet '<b>%1</b>'."
-msgstr "<qt>TDE đã yêu cầu truy cập ví mở « <b>%1</b> »."
-
-#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:520
-msgid ""
-"<qt>The application '<b>%1</b>' has requested access to the open wallet '<b>"
-"%2</b>'."
-msgstr "<qt>Ứng dụng « <b>%1</b> » đã yêu cầu truy cập ví mở « <b>%2</b> »."
-
-#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:607
-msgid ""
-"Unable to open wallet. The wallet must be opened in order to change the "
-"password."
-msgstr "Không thể mở ví, nhưng phải mở ví để thay đổi mật khẩu."
-
-#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:622
-msgid "<qt>Please choose a new password for the wallet '<b>%1</b>'."
-msgstr "<qt>Vui lòng chọn một mật khẩu mới cho ví « <b>%1</b> »."
+"<qt>Chọn thiết lập này nếu bạn muốn mục này hiển thị chỉ khi dùng ứng dụng hiện "
+"có (%1) thôi."
+"<p>Khi không chọn, mục này sẽ có sẵn cho mọi ứng dụng.</qt>"
-#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:634
-msgid "Error re-encrypting the wallet. Password was not changed."
-msgstr "Gặp lỗi khi mật mã lại ví này nên chưa thay đổi mật khẩu."
+#: tdefile/kurlrequester.cpp:213
+msgid "Open file dialog"
+msgstr "Hộp thoại mở tập tin"
-#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:639
-msgid "Error reopening the wallet. Data may be lost."
-msgstr "Gặp lỗi khi mở lại ví này nên có lẽ mất dữ liệu."
+#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:407 tdefile/kdirselectdialog.cpp:411
+#: tdefile/tdediroperator.cpp:389 tdefile/tdediroperator.cpp:393
+msgid "New Folder"
+msgstr "Thư mục mới"
-#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:1157
+#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:412 tdefile/tdediroperator.cpp:394
+#, c-format
msgid ""
-"There have been repeated failed attempts to gain access to a wallet. An "
-"application may be misbehaving."
+"Create new folder in:\n"
+"%1"
msgstr ""
-"Có nhiều việc cố truy cập ví bị lỗi. Có lẽ ứng dụng không chạy cho đúng."
-
-#: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui.h:23
-msgid "<qt>Password is empty. <b>(WARNING: Insecure)"
-msgstr "<qt>Mật khẩy rỗng. <b>(CẢNH BÁO : không bảo mật)"
-
-#: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui.h:25
-msgid "Passwords match."
-msgstr "Mật khẩu trùng."
-
-#: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui.h:28
-msgid "Passwords do not match."
-msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau."
-
-#: misc/tdetelnetservice.cpp:41
-msgid "telnet service"
-msgstr "dịch vụ telnet"
-
-#: misc/tdetelnetservice.cpp:42
-msgid "telnet protocol handler"
-msgstr "bộ quản lý giao thức telnet"
-
-#: misc/tdetelnetservice.cpp:76
-msgid "You do not have permission to access the %1 protocol."
-msgstr "Bạn không có quyền truy cập giao thức %1."
-
-#: misc/uiserver.cpp:98 misc/uiserver.cpp:603 misc/uiserver.cpp:682
-msgid "Settings..."
-msgstr "Thiết lập..."
-
-#: misc/uiserver.cpp:126
-msgid "Configure Network Operation Window"
-msgstr "Cấu hình cửa sổ thao tác mạng"
-
-#: misc/uiserver.cpp:130
-msgid "Show system tray icon"
-msgstr "Hiện biểu tượng trên khay hệ thống"
-
-#: misc/uiserver.cpp:131
-msgid "Keep network operation window always open"
-msgstr "Cửa sổ thao tác mạng luôn luôn mở"
-
-#: misc/uiserver.cpp:132
-msgid "Show column headers"
-msgstr "Hiện phần đầu cột"
-
-#: misc/uiserver.cpp:133
-msgid "Show toolbar"
-msgstr "Hiện thanh công cụ"
+"Tạo thư mục mới trong:\n"
+"%1"
-#: misc/uiserver.cpp:134
-msgid "Show statusbar"
-msgstr "Hiện thanh trạng thái"
+#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:435 tdefile/tdediroperator.cpp:422
+msgid "A file or folder named %1 already exists."
+msgstr "Một tập tin hay thư mục tên %1 đã có."
-#: misc/uiserver.cpp:135
-msgid "Column widths are user adjustable"
-msgstr "Người dùng có khả năng điều chỉnh độ rộng của cột"
+#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:439 tdefile/tdediroperator.cpp:426
+msgid "You do not have permission to create that folder."
+msgstr "Bạn không có quyền tạo thư mục đó."
-#: misc/uiserver.cpp:136
-msgid "Show information:"
-msgstr "Hiện thông tin:"
+#: tdefile/tdediroperator.cpp:448
+msgid "You did not select a file to delete."
+msgstr "Bạn chưa chọn tập tin cần xoá bỏ."
-#: misc/uiserver.cpp:143 misc/uiserver.cpp:474
-msgid "URL"
-msgstr "Địa chỉ Mạng"
+#: tdefile/tdediroperator.cpp:449
+msgid "Nothing to Delete"
+msgstr "Không có gì cần xoá bỏ"
-#: misc/uiserver.cpp:144 misc/uiserver.cpp:473
+#: tdefile/tdediroperator.cpp:471
msgid ""
-"_: Remaining Time\n"
-"Rem. Time"
-msgstr "Thời gian còn lại"
-
-#: misc/uiserver.cpp:145 misc/uiserver.cpp:472
-msgid "Speed"
-msgstr "Tốc độ"
+"<qt>Do you really want to delete\n"
+" <b>'%1'</b>?</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Bạn thật sự muốn xoá bỏ\n"
+" <b>« %1 »</b> không?</qt>"
-#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:67 misc/uiserver.cpp:146 misc/uiserver.cpp:471
-msgid "Size"
-msgstr "Cỡ"
+#: tdefile/tdediroperator.cpp:473
+msgid "Delete File"
+msgstr "Xoá bỏ tập tin"
-#: misc/uiserver.cpp:147 misc/uiserver.cpp:470
+#: tdefile/tdediroperator.cpp:478
#, c-format
-msgid "%"
-msgstr "%"
-
-#: misc/uiserver.cpp:148 misc/uiserver.cpp:469
-msgid "Count"
-msgstr "Đếm"
-
-#: misc/uiserver.cpp:149 misc/uiserver.cpp:468
msgid ""
-"_: Resume\n"
-"Res."
-msgstr "Lại"
-
-#: misc/uiserver.cpp:150 misc/uiserver.cpp:467
-msgid "Local Filename"
-msgstr "Tên tập tin cục bộ"
-
-#: misc/uiserver.cpp:151 misc/uiserver.cpp:466
-msgid "Operation"
-msgstr "Thao tác"
-
-#: misc/uiserver.cpp:254
-msgid "%1 / %2"
-msgstr "%1 / %2"
-
-#: misc/uiserver.cpp:291
-msgid "%1/s"
-msgstr "%1/giây"
-
-#: misc/uiserver.cpp:302
-msgid "Copying"
-msgstr "Đang sao chép"
-
-#: misc/uiserver.cpp:311
-msgid "Moving"
-msgstr "Đang chuyển"
-
-#: misc/uiserver.cpp:320
-msgid "Creating"
-msgstr "Đang tạo"
-
-#: misc/uiserver.cpp:329
-msgid "Deleting"
-msgstr "Đang xoá bỏ"
-
-#: misc/uiserver.cpp:337
-msgid "Loading"
-msgstr "Đang tải"
-
-#: misc/uiserver.cpp:362
-msgid "Examining"
-msgstr "Đang kiểm tra"
+"_n: Do you really want to delete this item?\n"
+"Do you really want to delete these %n items?"
+msgstr "Bạn thật sự muốn xoá bỏ %n mục này không?"
-#: misc/uiserver.cpp:370
-msgid "Mounting"
-msgstr "Đăng gắn kết"
+#: tdefile/tdediroperator.cpp:480
+msgid "Delete Files"
+msgstr "Xoá bỏ tập tin"
-#: misc/uiserver.cpp:608 misc/uiserver.cpp:1097
-msgid " Files: %1 "
-msgstr " Tập tin: %1 "
+#: tdefile/tdediroperator.cpp:511
+msgid "You did not select a file to trash."
+msgstr "Bạn chưa chọn tập tin cần bỏ vào rác."
-#: misc/uiserver.cpp:609
-msgid ""
-"_: Remaining Size\n"
-" Rem. Size: %1 kB "
-msgstr "Cỡ còn lại : %1 kB "
+#: tdefile/tdediroperator.cpp:512
+msgid "Nothing to Trash"
+msgstr "Không có gì cần bỏ vào Rác."
-#: misc/uiserver.cpp:610
+#: tdefile/tdediroperator.cpp:534
msgid ""
-"_: Remaining Time\n"
-" Rem. Time: 00:00:00 "
-msgstr "Thời gian còn lại : 00:00:00 "
-
-#: misc/uiserver.cpp:611
-msgid " %1 kB/s "
-msgstr " %1 KB/giây "
+"<qt>Do you really want to trash\n"
+" <b>'%1'</b>?</qt>"
+msgstr ""
+"Bạn thật sự muốn bỏ\n"
+" <b>« %1 »</b>\n"
+"vào Rác không?</qt>"
-#: misc/uiserver.cpp:679
-msgid "Cancel Job"
-msgstr "Thôi việc"
+#: tdefile/tdediroperator.cpp:536
+msgid "Trash File"
+msgstr "Bỏ tập tin vào Rác"
-#: misc/uiserver.cpp:1098
+#: tdefile/tdediroperator.cpp:537 tdefile/tdediroperator.cpp:544
msgid ""
-"_: Remaining Size\n"
-" Rem. Size: %1 "
-msgstr "Cỡ còn lại : %1 "
+"_: to trash\n"
+"&Trash"
+msgstr "Bỏ vào &Rác"
-#: misc/uiserver.cpp:1100
+#: tdefile/tdediroperator.cpp:541
+#, c-format
msgid ""
-"_: Remaining Time\n"
-" Rem. Time: %1 "
-msgstr "Thời gian còn lại : %1 "
-
-#: misc/uiserver.cpp:1384
-msgid "TDE Progress Information UI Server"
-msgstr "Trình phục vụ giao diện người dùng thông tin tiến triển TDE"
-
-#: misc/uiserver.cpp:1387 misc/uiserver.cpp:1388
-msgid "Developer"
-msgstr "Nhà phát triển"
-
-#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:22
-msgid "Subject line"
-msgstr "Dòng chủ thể"
-
-#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:23
-msgid "Recipient"
-msgstr "Người nhận"
-
-#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:33
-msgid "Error connecting to server."
-msgstr "Gặp lỗi khi kết nối đến máy phục vụ."
-
-#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:36
-msgid "Not connected."
-msgstr "Chưa kết nối."
-
-#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:39
-msgid "Connection timed out."
-msgstr "Kết nối đã quá giờ."
-
-#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:42
-msgid "Time out waiting for server interaction."
-msgstr "Quá giờ trong khi đợi máy phục vụ tương tác."
-
-#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:46
-msgid "Server said: \"%1\""
-msgstr "Máy phục vụ nói : « %1 »"
-
-#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:62
-msgid "KSendBugMail"
-msgstr "KSendBugMail"
-
-#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:63
-msgid "Sends a short bug report to submit@bugs.kde.org"
-msgstr "Gởi báo cáo lỗi ngắn cho <submit@bugs.kde.org>"
-
-#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:65
-msgid "Author"
-msgstr "Tác giả"
-
-#: misc/tdemailservice.cpp:32
-msgid "KMailService"
-msgstr "KMailService"
+"_n: translators: not called for n == 1\n"
+"Do you really want to trash these %n items?"
+msgstr "Bạn thật sự muốn bỏ %n mục này vào Rác không?"
-#: misc/tdemailservice.cpp:32
-msgid "Mail service"
-msgstr "Dịch vụ thư"
+#: tdefile/tdediroperator.cpp:543
+msgid "Trash Files"
+msgstr "Bỏ tập tin vào Rác"
-#: tdeioexec/main.cpp:50
-msgid "TDEIO Exec - Opens remote files, watches modifications, asks for upload"
-msgstr "TDEIO Exec — mở tập tin từ xa, theo dõi cách sửa đổi, yâu cầu tải lên"
+#: tdefile/tdediroperator.cpp:658 tdefile/tdediroperator.cpp:726
+msgid "The specified folder does not exist or was not readable."
+msgstr "Thư mục đã ghi rõ không tồn tại hoặc không có khả năng đọc."
-#: tdeioexec/main.cpp:54
-msgid "Treat URLs as local files and delete them afterwards"
-msgstr "Xử lý địa chỉ Mạng (URL) là tập tin cục bộ và xoá bỏ chúng về sau"
+#: tdefile/tdediroperator.cpp:920 tdefile/tdediroperator.cpp:1321
+#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:64
+msgid "Detailed View"
+msgstr "Khung xem chi tiết"
-#: tdeioexec/main.cpp:55
-msgid "Suggested file name for the downloaded file"
-msgstr "Tên tập tịn đã đề nghị cho tập tin được tải về"
+#: tdefile/tdediroperator.cpp:925 tdefile/tdediroperator.cpp:1319
+msgid "Short View"
+msgstr "Khung xem ngắn"
-#: tdeioexec/main.cpp:56
-msgid "Command to execute"
-msgstr "Lệnh cần thực hiện"
+#: tdefile/kcustommenueditor.cpp:94 tdefile/tdediroperator.cpp:1258
+msgid "Menu"
+msgstr "Trình đơn"
-#: tdeioexec/main.cpp:57
-msgid "URL(s) or local file(s) used for 'command'"
-msgstr "Địa chỉ Mạng hay tập tin cục bộ được dùng cho « lệnh »"
+#: tdefile/tdediroperator.cpp:1260
+msgid "Parent Folder"
+msgstr "Thư mục mẹ"
-#: tdeioexec/main.cpp:73
-msgid ""
-"'command' expected.\n"
-msgstr ""
-"« lệnh » đã ngờ.\n"
+#: tdefile/tdediroperator.cpp:1264 tdefile/tdefilespeedbar.cpp:60
+msgid "Home Folder"
+msgstr "Thư mục chính"
-#: tdeioexec/main.cpp:102
-msgid ""
-"The URL %1\n"
-"is malformed"
-msgstr ""
-"Địa chỉ Mạng %1\n"
-"dạng sai"
+#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:92 tdefile/kdirselectdialog.cpp:125
+#: tdefile/tdediroperator.cpp:1269
+msgid "New Folder..."
+msgstr "Thư mục mới..."
-#: tdeioexec/main.cpp:104
-msgid ""
-"Remote URL %1\n"
-"not allowed with --tempfiles switch"
-msgstr ""
-"Không cho phép địa chỉ từ xa %1\n"
-"với đối số « --tempfiles » (các tập tin tạm)"
+#: tdefile/tdediroperator.cpp:1271
+msgid "Move to Trash"
+msgstr "Chuyển vào Rác"
-#: tdeioexec/main.cpp:237
-msgid ""
-"The supposedly temporary file\n"
-"%1\n"
-"has been modified.\n"
-"Do you still want to delete it?"
-msgstr ""
-"Tập tin giả sử là tạm\n"
-"%1\n"
-"đã được sửa đổi.\n"
-"Vậy bạn vẫn còn muốn xoá bỏ nó không?"
+#: tdefile/tdediroperator.cpp:1282
+msgid "Sorting"
+msgstr "Đang sắp xếp"
-#: tdeioexec/main.cpp:238 tdeioexec/main.cpp:245
-msgid "File Changed"
-msgstr "Tập tin đã đổi"
+#: tdefile/tdediroperator.cpp:1283
+msgid "By Name"
+msgstr "Theo tên"
-#: tdeioexec/main.cpp:238
-msgid "Do Not Delete"
-msgstr "Không xoá bỏ"
+#: tdefile/tdediroperator.cpp:1286
+msgid "By Date"
+msgstr "Theo ngày"
-#: tdeioexec/main.cpp:244
-msgid ""
-"The file\n"
-"%1\n"
-"has been modified.\n"
-"Do you want to upload the changes?"
-msgstr ""
-"Tập tin\n"
-"%1\n"
-"đã được sửa đổi.\n"
-"Bạn có muốn tải lên các thay đổi không?"
+#: tdefile/tdediroperator.cpp:1289
+msgid "By Size"
+msgstr "Theo kích cỡ"
-#: tdeioexec/main.cpp:245
-msgid "Upload"
-msgstr "Tải lên"
+#: tdefile/tdediroperator.cpp:1292
+msgid "Reverse"
+msgstr "Ngược lại"
-#: tdeioexec/main.cpp:245
-msgid "Do Not Upload"
-msgstr "Không tải lên"
+#: tdefile/tdediroperator.cpp:1302
+msgid "Folders First"
+msgstr "Thư mục trước"
-#: tdeioexec/main.cpp:274
-msgid "KIOExec"
-msgstr "KIOExec"
+#: tdefile/tdediroperator.cpp:1304
+msgid "Case Insensitive"
+msgstr "Chữ hoa/thường cũng được"
-#: tdefile/kimagefilepreview.cpp:53
-msgid "&Automatic preview"
-msgstr "Xem thử t&ự động"
+#: tdefile/tdediroperator.cpp:1324
+msgid "Show Hidden Files"
+msgstr "Hiện tập tin ẩn"
-#: tdefile/kimagefilepreview.cpp:58
-msgid "&Preview"
-msgstr "&Xem thử"
+#: tdefile/tdediroperator.cpp:1327
+msgid "Separate Folders"
+msgstr "Phân cách thư mục"
-#: tdefile/tdefileview.cpp:77
-msgid "Unknown View"
-msgstr "Khung xem lạ"
+#: tdefile/tdediroperator.cpp:1331
+msgid "Show Preview"
+msgstr "Hiện khung Xem thử"
-#: tdefile/kpreviewprops.cpp:49
-msgid "P&review"
-msgstr "X&em thử"
+#: tdefile/tdediroperator.cpp:1335
+msgid "Hide Preview"
+msgstr "Ẩn khung Xem thử"
-#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:46
+#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:49
msgid "Desktop"
msgstr "Môi trường"
-#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:53
+#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:56
msgid "Documents"
msgstr "Tài liệu"
-#: tdefile/tdediroperator.cpp:1264 tdefile/tdefilespeedbar.cpp:57
-msgid "Home Folder"
-msgstr "Thư mục chính"
-
-#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:62
+#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:65
msgid "Storage Media"
msgstr "Vật chứa"
-#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:67
-msgid "Network Folders"
-msgstr "Thư mục mạng"
-
-#: tdefile/kcustommenueditor.cpp:88
-msgid "Menu Editor"
-msgstr "Bộ hiệu chỉnh trình đơn"
-
-#: tdefile/kcustommenueditor.cpp:94 tdefile/tdediroperator.cpp:1258
-msgid "Menu"
-msgstr "Trình đơn"
-
-#: tdefile/kcustommenueditor.cpp:98
-msgid "New..."
-msgstr "Mới..."
-
-#: tdefile/kcustommenueditor.cpp:100
-msgid "Move Up"
-msgstr "Đem lên"
-
-#: tdefile/kcustommenueditor.cpp:101
-msgid "Move Down"
-msgstr "Đem xuống"
-
-#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1676 tdefile/tdefilefiltercombo.cpp:32
-msgid "*|All Files"
-msgstr "*|Mọi tập tin"
-
-#: tdefile/tdefilefiltercombo.cpp:164
-msgid "All Supported Files"
-msgstr "Mọi tập tin đã hỗ trợ"
-
-#: tdefile/kopenwith.cpp:150
-msgid "Known Applications"
-msgstr "Ứng dụng đã biết"
-
-#: tdefile/kicondialog.cpp:332 tdefile/kopenwith.cpp:296
-msgid "Applications"
-msgstr "Ứng dụng"
-
-#: tdefile/kopenwith.cpp:322
-msgid "Open With"
-msgstr "Mở bằng"
-
-#: tdefile/kopenwith.cpp:326
-msgid ""
-"<qt>Select the program that should be used to open <b>%1</b>"
-". If the program is not listed, enter the name or click the browse button.</qt>"
-msgstr ""
-"<qt>Hãy chọn ứng dụng cần dùng khi mở <b>%1</b>. Nếu chương trình này không nằm "
-"trong danh sách, hãy gõ tên nó, hoặc nhắp vào cái nút Duyệt.</qt>"
-
-#: tdefile/kopenwith.cpp:332
-msgid "Choose the name of the program with which to open the selected files."
-msgstr "Chọn tên của chương trình cần dùng để mở những tập tin được chọn."
-
-#: tdefile/kopenwith.cpp:353
-#, c-format
-msgid "Choose Application for %1"
-msgstr "Chọn ứng dụng cho %1"
-
-#: tdefile/kopenwith.cpp:354
-msgid ""
-"<qt>Select the program for the file type: <b>%1</b>. If the program is not "
-"listed, enter the name or click the browse button.</qt>"
-msgstr ""
-"<qt>Hãy chọn chương trình thích hợp với kiểu tập tin <b>%1</b>"
-". Nếu chương trình này không nằm trong danh sách, hãy gõ tên nó, hoặc nhắp vào "
-"cái nút Duyệt.</qt>"
-
-#: tdefile/kopenwith.cpp:366
-msgid "Choose Application"
-msgstr "Chọn ứng dụng"
-
-#: tdefile/kopenwith.cpp:367
-msgid ""
-"<qt>Select a program. If the program is not listed, enter the name or click the "
-"browse button.</qt>"
+#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:100
+msgid "Download"
msgstr ""
-"<qt>Hãy chọn chương trình. Nếu chương trình này không nằm trong danh sách, hãy "
-"gõ tên nó, hoặc nhắp vào cái nút Duyệt.</qt>"
-#: tdefile/kopenwith.cpp:406
-msgid "Clear input field"
-msgstr "Xóa dòng nhập từ"
-
-#: tdefile/kopenwith.cpp:436
-msgid ""
-"Following the command, you can have several place holders which will be "
-"replaced with the actual values when the actual program is run:\n"
-"%f - a single file name\n"
-"%F - a list of files; use for applications that can open several local files at "
-"once\n"
-"%u - a single URL\n"
-"%U - a list of URLs\n"
-"%d - the directory of the file to open\n"
-"%D - a list of directories\n"
-"%i - the icon\n"
-"%m - the mini-icon\n"
-"%c - the comment"
+#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:102
+msgid "Music"
msgstr ""
-"Bạn có khả năng nhập theo lệnh một hay nhiều bộ giữ chỗ sẽ được thay thế bằng "
-"giá trị thật khi chương trình được chạy.\n"
-"%f\tmột tên tập tin riêng lẻ\n"
-"%F\tdanh sách nhiều tập tin; hãy dùng chỉ với ứng dụng có khả năng mở nhiều tập "
-"tin cùng lúc.\n"
-"%u\tmột địa chỉ Mạng riêng lẻ\n"
-"%U\tdanh sách nhiềU địa chỉ Mạng\n"
-"%d\tthư mục chứa tập tin cần mở\n"
-"%D\tDanh sách nhiều thư mục\n"
-"%i\tbIểu tượng\n"
-"%m\tbiểu tượng nhỏ\n"
-"%c\tChú thích"
-
-#: tdefile/kopenwith.cpp:469
-msgid "Run in &terminal"
-msgstr "Chạy trong &thiết bị cuối"
-
-#: tdefile/kopenwith.cpp:480
-msgid "&Do not close when command exits"
-msgstr "&Không đóng khi lệnh thoát"
-
-#: tdefile/kopenwith.cpp:497
-msgid "&Remember application association for this type of file"
-msgstr "&Nhớ ứng dụng tương ứng với kiểu tập tin này."
-
-#: tdefile/kicondialog.cpp:241 tdefile/kicondialog.cpp:250
-msgid "Select Icon"
-msgstr "Chọn biểu tượng"
-
-#: tdefile/kicondialog.cpp:270
-msgid "Icon Source"
-msgstr "Nguồn biểu tượng"
-
-#: tdefile/kicondialog.cpp:276
-msgid "S&ystem icons:"
-msgstr "Biểu tượng &hệ thống:"
-
-#: tdefile/kicondialog.cpp:281
-msgid "O&ther icons:"
-msgstr "Biểu tượng &khác:"
-
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 213
-#: tdefile/kicondialog.cpp:283 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3615 rc.cpp:288
-#, no-c-format
-msgid "&Browse..."
-msgstr "&Duyệt..."
-#: tdefile/kicondialog.cpp:293
-msgid "Clear Search"
-msgstr "Xoá tìm kiếm"
-
-#: tdefile/kicondialog.cpp:297
-msgid "&Search:"
-msgstr "Tìm &kiếm:"
-
-#: tdefile/kicondialog.cpp:308
-msgid "Search interactively for icon names (e.g. folder)."
-msgstr "Tìm kiếm tương tác tên biểu tượng (v.d. thư mục)."
-
-#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 204
-#: tdefile/kicondialog.cpp:330 rc.cpp:165
-#, no-c-format
-msgid "Actions"
-msgstr "Hành động"
-
-#: tdefile/kicondialog.cpp:331
+#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:104
#, fuzzy
-msgid "Animations"
-msgstr "Ứng dụng"
+msgid "Pictures"
+msgstr "Mọi ảnh"
-#: tdefile/kicondialog.cpp:333
-msgid "Categories"
+#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:106
+msgid "Videos"
msgstr ""
-#: tdefile/kicondialog.cpp:334
-msgid "Devices"
-msgstr "Thiết bị"
-
-#: tdefile/kicondialog.cpp:335
-msgid "Emblems"
+#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:108
+msgid "Templates"
msgstr ""
-#: tdefile/kicondialog.cpp:336
-msgid "Emotes"
-msgstr ""
-
-#: tdefile/kicondialog.cpp:337
-msgid "Filesystems"
-msgstr "Hệ thống tập tin"
-
-#: tdefile/kicondialog.cpp:338
+#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:110
#, fuzzy
-msgid "International"
-msgstr "Giới thiệu"
-
-#: tdefile/kicondialog.cpp:339
-msgid "Mimetypes"
-msgstr "Kiểu MIME"
-
-#: tdefile/kicondialog.cpp:340
-msgid "Places"
-msgstr ""
+msgid "Public"
+msgstr "Khoá công: "
-#: tdefile/kicondialog.cpp:341
-#, fuzzy
-msgid "Status"
-msgstr "Khởi chạy"
+#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:115
+msgid "Network Folders"
+msgstr "Thư mục mạng"
-#: tdefile/kicondialog.cpp:589
-msgid "*.png *.xpm *.svg *.svgz|Icon Files (*.png *.xpm *.svg *.svgz)"
-msgstr "*.png *.xpm *.svg *.svgz|Tập tin biểu tượng (*.png *.xpm *.svg *.svgz)"
+#: tdefile/kpreviewprops.cpp:49
+msgid "P&review"
+msgstr "X&em thử"
-#: tdefile/tdefilemetainfowidget.cpp:111
-msgid "<Error>"
-msgstr "<Lỗi>"
+#: tdefile/kacleditwidget.cpp:564 tdefile/tdefiledetailview.cpp:66
+msgid "Name"
+msgstr "Tên"
-#: tdefile/tdefilepreview.cpp:63
-msgid "Preview"
-msgstr "Xem thử"
+#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:68
+msgid "Date"
+msgstr "Ngày"
-#: tdefile/tdefilepreview.cpp:69
-msgid "No preview available."
-msgstr "Không có sẵn khung xem thử."
+#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:69
+msgid "Permissions"
+msgstr "Quyền hạn"
#: tdefile/kacleditwidget.cpp:63 tdefile/kacleditwidget.cpp:421
#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:70
msgid "Owner"
msgstr "Sở hữu"
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2012 tdefile/tdefiledetailview.cpp:71
+msgid "Group"
+msgstr "Nhóm"
+
+#: tdefile/kmetaprops.cpp:130
+msgid "&Meta Info"
+msgstr "&Siêu thông tin"
+
+#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:90
+msgid "Select Folder"
+msgstr "Chọn thư mục"
+
+#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:109
+msgid "Folders"
+msgstr "Thư mục"
+
+#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:128
+msgid "Show Hidden Folders"
+msgstr "Hiện thư mục ẩn"
+
#: tdefile/kacleditwidget.cpp:64 tdefile/kacleditwidget.cpp:423
msgid "Owning Group"
msgstr "Nhóm sở hữu"
#: tdefile/kacleditwidget.cpp:65 tdefile/kacleditwidget.cpp:425
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1980
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2016
msgid "Others"
msgstr "Khác"
@@ -3657,10 +4594,6 @@ msgstr "Nhóm: "
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
-#: tdefile/kacleditwidget.cpp:564 tdefile/tdefiledetailview.cpp:66
-msgid "Name"
-msgstr "Tên"
-
#: tdefile/kacleditwidget.cpp:565
msgid ""
"_: read permission\n"
@@ -3683,173 +4616,6 @@ msgstr "c"
msgid "Effective"
msgstr "Hữu hiệu"
-#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:90
-msgid "Select Folder"
-msgstr "Chọn thư mục"
-
-#: tdefile/tdediroperator.cpp:1269 tdefile/kdirselectdialog.cpp:92
-#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:125
-msgid "New Folder..."
-msgstr "Thư mục mới..."
-
-#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:109
-msgid "Folders"
-msgstr "Thư mục"
-
-#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:128
-msgid "Show Hidden Folders"
-msgstr "Hiện thư mục ẩn"
-
-#: tdefile/tdediroperator.cpp:389 tdefile/tdediroperator.cpp:393
-#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:407 tdefile/kdirselectdialog.cpp:411
-msgid "New Folder"
-msgstr "Thư mục mới"
-
-#: tdefile/tdediroperator.cpp:394 tdefile/kdirselectdialog.cpp:412
-#, c-format
-msgid ""
-"Create new folder in:\n"
-"%1"
-msgstr ""
-"Tạo thư mục mới trong:\n"
-"%1"
-
-#: tdefile/tdediroperator.cpp:422 tdefile/kdirselectdialog.cpp:435
-msgid "A file or folder named %1 already exists."
-msgstr "Một tập tin hay thư mục tên %1 đã có."
-
-#: tdefile/tdediroperator.cpp:426 tdefile/kdirselectdialog.cpp:439
-msgid "You do not have permission to create that folder."
-msgstr "Bạn không có quyền tạo thư mục đó."
-
-#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:797 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:968
-#: tdefile/kurlrequesterdlg.cpp:47
-msgid "Location:"
-msgstr "Địa điểm:"
-
-#: tdefile/knotifydialog.cpp:81
-msgid "Sounds"
-msgstr "Âm thanh"
-
-#: tdefile/knotifydialog.cpp:82
-msgid "Logging"
-msgstr "Ghi lưu"
-
-#: tdefile/knotifydialog.cpp:83
-msgid "Program Execution"
-msgstr "Thực hiện chương trình"
-
-#: tdefile/knotifydialog.cpp:84
-msgid "Message Windows"
-msgstr "Cửa sổ thư"
-
-#: tdefile/knotifydialog.cpp:85
-msgid "Passive Windows"
-msgstr "Cửa sổ bị động"
-
-#: tdefile/knotifydialog.cpp:86
-msgid "Standard Error Output"
-msgstr "Kết xuất thiết bị lỗi chuẩn"
-
-#: tdefile/knotifydialog.cpp:87
-msgid "Taskbar"
-msgstr "Thanh tác vụ"
-
-#: tdefile/knotifydialog.cpp:121
-msgid "Execute a program"
-msgstr "Chạy chương trình"
-
-#: tdefile/knotifydialog.cpp:122
-msgid "Print to Standard error output"
-msgstr "In ra thiết bị xuất chuẩn"
-
-#: tdefile/knotifydialog.cpp:123
-msgid "Display a messagebox"
-msgstr "Hiện hộp thông điệp"
-
-#: tdefile/knotifydialog.cpp:124
-msgid "Log to a file"
-msgstr "Ghi lưu vào tập tin"
-
-#: tdefile/knotifydialog.cpp:125
-msgid "Play a sound"
-msgstr "Phát âm thanh"
-
-#: tdefile/knotifydialog.cpp:126
-msgid "Flash the taskbar entry"
-msgstr "Chớp mục thanh tác vụ"
-
-#: tdefile/knotifydialog.cpp:163
-msgid "Notification Settings"
-msgstr "Thiết lập thông báo"
-
-#: tdefile/knotifydialog.cpp:309
-msgid ""
-"<qt>You may use the following macros"
-"<br>in the commandline:"
-"<br><b>%e</b>: for the event name,"
-"<br><b>%a</b>: for the name of the application that sent the event,"
-"<br><b>%s</b>: for the notification message,"
-"<br><b>%w</b>: for the numeric window ID where the event originated,"
-"<br><b>%i</b>: for the numeric event ID."
-msgstr ""
-"<qt>Bạn có khả năng sử dụng những bộ lệnh theo đây"
-"<br>trên dòng lệnh:"
-"<br><b>%e</b>: tÊn sự kiện,"
-"<br><b>%a</b>: tên của ứng dụng đà gởi sự kiện"
-"<br><b>%s</b>: thông điệp thông báo"
-"<br><b>%w</b>: số nhận diện cửa sổ nơi sự kiện đã sở khởi"
-"<br><b>%i</b>: số nhận diện sự kIện."
-
-#: tdefile/knotifydialog.cpp:339
-msgid "Advanced <<"
-msgstr "Cấp cao ←"
-
-#: tdefile/knotifydialog.cpp:340
-msgid "Hide advanced options"
-msgstr "Ẩn tùy chọn cấp cao"
-
-#: tdefile/knotifydialog.cpp:356
-msgid "Advanced >>"
-msgstr "Cấp cao →"
-
-#: tdefile/knotifydialog.cpp:357
-msgid "Show advanced options"
-msgstr "Hiện tùy chọn cấp cao"
-
-#: tdefile/knotifydialog.cpp:782
-msgid "This will cause the notifications to be reset to their defaults."
-msgstr ""
-"Sự chọn này sẽ làm cho mọi sự thông báo được đặt lại thành giá trị mặc định."
-
-#: tdefile/knotifydialog.cpp:784
-msgid "Are You Sure?"
-msgstr "Bạn có chắc chắn chưa?"
-
-#: tdefile/knotifydialog.cpp:785
-msgid "&Reset"
-msgstr "Đặt &lại"
-
-#: tdefile/knotifydialog.cpp:858
-msgid "Select Sound File"
-msgstr "Chọn tập tin âm thanh"
-
-#: tdefile/knotifydialog.cpp:894
-msgid "Select Log File"
-msgstr "Chọn tập tin ghi lưu"
-
-#: tdefile/knotifydialog.cpp:908
-msgid "Select File to Execute"
-msgstr "Chọn tập tin cần thực hiện"
-
-#: tdefile/knotifydialog.cpp:942
-msgid "The specified file does not exist."
-msgstr "Tập tin được ghi rõ không tồn tại."
-
-#: tdefile/knotifydialog.cpp:1012
-msgid "No description available"
-msgstr "Không có mô tả"
-
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:347
msgid "Please specify the filename to save to."
msgstr "Hãy ghi rõ tên tập tin nơi cần lưu."
@@ -3859,12 +4625,12 @@ msgid "Please select the file to open."
msgstr "Hãy chọn tập tin cần mở."
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:410 tdefile/tdefiledialog.cpp:453
-#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1550
+#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1558
msgid "You can only select local files."
msgstr "Bạn có khả năng chọn chỉ tập tin cục bộ thôi."
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:411 tdefile/tdefiledialog.cpp:454
-#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1551
+#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1559
msgid "Remote Files Not Accepted"
msgstr "Không chấp nhận tập tin từ xa"
@@ -4008,7 +4774,7 @@ msgstr ""
msgid "&Location:"
msgstr "&Địa điểm:"
-#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1017
+#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1018
msgid ""
"<qt>This is the filter to apply to the file list. File names that do not match "
"the filter will not be shown."
@@ -4022,11 +4788,15 @@ msgstr ""
"gõ trực tiếp vào trường chữ một bộ lọc tự chọn."
"<p>Cho phép dùng ký tự đại diện như « * » và « ? ».</qt>"
-#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1023
+#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1024
msgid "&Filter:"
msgstr "&Lọc:"
-#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1480
+#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1171
+msgid "search term"
+msgstr ""
+
+#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1488
msgid ""
"The chosen filenames do not\n"
"appear to be valid."
@@ -4034,11 +4804,11 @@ msgstr ""
"Những tên tập tin đã chọn\n"
"có vẻ không phải là hợp lệ."
-#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1482
+#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1490
msgid "Invalid Filenames"
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
-#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1512
+#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1520
msgid ""
"The requested filenames\n"
"%1\n"
@@ -4050,31 +4820,35 @@ msgstr ""
"có vẻ không phải là hợp lệ.\n"
"Hãy kiểm tra xem mỗi tên tập tin nằm bên trong dấu trích dẫn đôi."
-#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1516
+#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1524
msgid "Filename Error"
msgstr "Lỗi tên tập tin"
-#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1673
+#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1681
msgid "*|All Folders"
msgstr "*|Mọi thư mục"
-#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1973
+#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1684 tdefile/tdefilefiltercombo.cpp:32
+msgid "*|All Files"
+msgstr "*|Mọi tập tin"
+
+#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1981
msgid "Automatically select filename e&xtension (%1)"
msgstr "Chọn tự động phần mở &rộng tên tập tin (%1)"
-#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1974
+#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1982
msgid "the extension <b>%1</b>"
msgstr "phần mở rộng <b>%1</b>"
-#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1982
+#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1990
msgid "Automatically select filename e&xtension"
msgstr "Chọn tự động phần mở &rộng tên tập tin"
-#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1983
+#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1991
msgid "a suitable extension"
msgstr "là một phần mở rộng thích hợp"
-#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1994
+#: tdefile/tdefiledialog.cpp:2002
msgid ""
"This option enables some convenient features for saving files with extensions:"
"<br>"
@@ -4110,7 +4884,7 @@ msgstr ""
"Nếu chưa chắc, hãy cứ bật tùy chọn này, vì nó làm cho các tập tin dễ hơn quản "
"lý."
-#: tdefile/tdefiledialog.cpp:2268
+#: tdefile/tdefiledialog.cpp:2276
msgid ""
"<qt>This button allows you to bookmark specific locations. Click on this button "
"to open the bookmark menu where you may add, edit or select a bookmark."
@@ -4122,175 +4896,182 @@ msgstr ""
"<p>Những đánh dấu này đặc trưng cho hộp thoại tập tin, nhưng về mặt khác có "
"cùng hoạt động với các đánh dấu khác trong TDE.</qt>"
-#: tdefile/tdefileiconview.cpp:62
-msgid "Small Icons"
-msgstr "Biểu tượng nhỏ"
-
-#: tdefile/tdefileiconview.cpp:67
-msgid "Large Icons"
-msgstr "Biểu tượng lớn"
-
-#: tdefile/tdefileiconview.cpp:75
-msgid "Thumbnail Previews"
-msgstr "Xem thử hình thu nhỏ"
+#: tdefile/tdefileview.cpp:77
+msgid "Unknown View"
+msgstr "Khung xem lạ"
-#: tdefile/tdefileiconview.cpp:119
-msgid "Icon View"
-msgstr "Khung xem biểu tượng"
+#: tdefile/tdefilepreview.cpp:63
+msgid "Preview"
+msgstr "Xem thử"
-#: tdefile/kurlrequester.cpp:213
-msgid "Open file dialog"
-msgstr "Hộp thoại mở tập tin"
+#: tdefile/tdefilepreview.cpp:69
+msgid "No preview available."
+msgstr "Không có sẵn khung xem thử."
-#: tdefile/tdediroperator.cpp:448
-msgid "You did not select a file to delete."
-msgstr "Bạn chưa chọn tập tin cần xoá bỏ."
+#: tdefile/kopenwith.cpp:150
+msgid "Known Applications"
+msgstr "Ứng dụng đã biết"
-#: tdefile/tdediroperator.cpp:449
-msgid "Nothing to Delete"
-msgstr "Không có gì cần xoá bỏ"
+#: tdefile/kopenwith.cpp:322
+msgid "Open With"
+msgstr "Mở bằng"
-#: tdefile/tdediroperator.cpp:471
+#: tdefile/kopenwith.cpp:326
msgid ""
-"<qt>Do you really want to delete\n"
-" <b>'%1'</b>?</qt>"
+"<qt>Select the program that should be used to open <b>%1</b>"
+". If the program is not listed, enter the name or click the browse button.</qt>"
msgstr ""
-"<qt>Bạn thật sự muốn xoá bỏ\n"
-" <b>« %1 »</b> không?</qt>"
+"<qt>Hãy chọn ứng dụng cần dùng khi mở <b>%1</b>. Nếu chương trình này không nằm "
+"trong danh sách, hãy gõ tên nó, hoặc nhắp vào cái nút Duyệt.</qt>"
-#: tdefile/tdediroperator.cpp:473
-msgid "Delete File"
-msgstr "Xoá bỏ tập tin"
+#: tdefile/kopenwith.cpp:332
+msgid "Choose the name of the program with which to open the selected files."
+msgstr "Chọn tên của chương trình cần dùng để mở những tập tin được chọn."
-#: tdefile/tdediroperator.cpp:478
+#: tdefile/kopenwith.cpp:353
#, c-format
-msgid ""
-"_n: Do you really want to delete this item?\n"
-"Do you really want to delete these %n items?"
-msgstr "Bạn thật sự muốn xoá bỏ %n mục này không?"
-
-#: tdefile/tdediroperator.cpp:480
-msgid "Delete Files"
-msgstr "Xoá bỏ tập tin"
-
-#: tdefile/tdediroperator.cpp:511
-msgid "You did not select a file to trash."
-msgstr "Bạn chưa chọn tập tin cần bỏ vào rác."
-
-#: tdefile/tdediroperator.cpp:512
-msgid "Nothing to Trash"
-msgstr "Không có gì cần bỏ vào Rác."
+msgid "Choose Application for %1"
+msgstr "Chọn ứng dụng cho %1"
-#: tdefile/tdediroperator.cpp:534
+#: tdefile/kopenwith.cpp:354
msgid ""
-"<qt>Do you really want to trash\n"
-" <b>'%1'</b>?</qt>"
+"<qt>Select the program for the file type: <b>%1</b>. If the program is not "
+"listed, enter the name or click the browse button.</qt>"
msgstr ""
-"Bạn thật sự muốn bỏ\n"
-" <b>« %1 »</b>\n"
-"vào Rác không?</qt>"
-
-#: tdefile/tdediroperator.cpp:536
-msgid "Trash File"
-msgstr "Bỏ tập tin vào Rác"
+"<qt>Hãy chọn chương trình thích hợp với kiểu tập tin <b>%1</b>"
+". Nếu chương trình này không nằm trong danh sách, hãy gõ tên nó, hoặc nhắp vào "
+"cái nút Duyệt.</qt>"
-#: tdefile/tdediroperator.cpp:537 tdefile/tdediroperator.cpp:544
-msgid ""
-"_: to trash\n"
-"&Trash"
-msgstr "Bỏ vào &Rác"
+#: tdefile/kopenwith.cpp:366
+msgid "Choose Application"
+msgstr "Chọn ứng dụng"
-#: tdefile/tdediroperator.cpp:541
-#, c-format
+#: tdefile/kopenwith.cpp:367
msgid ""
-"_n: translators: not called for n == 1\n"
-"Do you really want to trash these %n items?"
-msgstr "Bạn thật sự muốn bỏ %n mục này vào Rác không?"
-
-#: tdefile/tdediroperator.cpp:543
-msgid "Trash Files"
-msgstr "Bỏ tập tin vào Rác"
+"<qt>Select a program. If the program is not listed, enter the name or click the "
+"browse button.</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Hãy chọn chương trình. Nếu chương trình này không nằm trong danh sách, hãy "
+"gõ tên nó, hoặc nhắp vào cái nút Duyệt.</qt>"
-#: tdefile/tdediroperator.cpp:658 tdefile/tdediroperator.cpp:726
-msgid "The specified folder does not exist or was not readable."
-msgstr "Thư mục đã ghi rõ không tồn tại hoặc không có khả năng đọc."
+#: tdefile/kopenwith.cpp:406
+msgid "Clear input field"
+msgstr "Xóa dòng nhập từ"
-#: tdefile/tdediroperator.cpp:920 tdefile/tdediroperator.cpp:1321
-#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:64
-msgid "Detailed View"
-msgstr "Khung xem chi tiết"
+#: tdefile/kopenwith.cpp:436
+msgid ""
+"Following the command, you can have several place holders which will be "
+"replaced with the actual values when the actual program is run:\n"
+"%f - a single file name\n"
+"%F - a list of files; use for applications that can open several local files at "
+"once\n"
+"%u - a single URL\n"
+"%U - a list of URLs\n"
+"%d - the directory of the file to open\n"
+"%D - a list of directories\n"
+"%i - the icon\n"
+"%m - the mini-icon\n"
+"%c - the comment"
+msgstr ""
+"Bạn có khả năng nhập theo lệnh một hay nhiều bộ giữ chỗ sẽ được thay thế bằng "
+"giá trị thật khi chương trình được chạy.\n"
+"%f\tmột tên tập tin riêng lẻ\n"
+"%F\tdanh sách nhiều tập tin; hãy dùng chỉ với ứng dụng có khả năng mở nhiều tập "
+"tin cùng lúc.\n"
+"%u\tmột địa chỉ Mạng riêng lẻ\n"
+"%U\tdanh sách nhiềU địa chỉ Mạng\n"
+"%d\tthư mục chứa tập tin cần mở\n"
+"%D\tDanh sách nhiều thư mục\n"
+"%i\tbIểu tượng\n"
+"%m\tbiểu tượng nhỏ\n"
+"%c\tChú thích"
-#: tdefile/tdediroperator.cpp:925 tdefile/tdediroperator.cpp:1319
-msgid "Short View"
-msgstr "Khung xem ngắn"
+#: tdefile/kopenwith.cpp:469
+msgid "Run in &terminal"
+msgstr "Chạy trong &thiết bị cuối"
-#: tdefile/tdediroperator.cpp:1260
-msgid "Parent Folder"
-msgstr "Thư mục mẹ"
+#: tdefile/kopenwith.cpp:480
+msgid "&Do not close when command exits"
+msgstr "&Không đóng khi lệnh thoát"
-#: tdefile/tdediroperator.cpp:1271
-msgid "Move to Trash"
-msgstr "Chuyển vào Rác"
+#: tdefile/kopenwith.cpp:497
+msgid "&Remember application association for this type of file"
+msgstr "&Nhớ ứng dụng tương ứng với kiểu tập tin này."
-#: tdefile/tdediroperator.cpp:1282
-msgid "Sorting"
-msgstr "Đang sắp xếp"
+#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:58
+msgid "&Share"
+msgstr "Chia &sẻ"
-#: tdefile/tdediroperator.cpp:1283
-msgid "By Name"
-msgstr "Theo tên"
+#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:143
+msgid "Only folders in your home folder can be shared."
+msgstr "Có thể chia sẻ chỉ thư mục trong thư mục chính của bạn thôi."
-#: tdefile/tdediroperator.cpp:1286
-msgid "By Date"
-msgstr "Theo ngày"
+#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:154
+msgid "Not shared"
+msgstr "Không được chia sẻ"
-#: tdefile/tdediroperator.cpp:1289
-msgid "By Size"
-msgstr "Theo kích cỡ"
+#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:159
+msgid "Shared - read only for others"
+msgstr ""
-#: tdefile/tdediroperator.cpp:1292
-msgid "Reverse"
-msgstr "Ngược lại"
+#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:164
+msgid "Shared - writeable for others"
+msgstr ""
-#: tdefile/tdediroperator.cpp:1302
-msgid "Folders First"
-msgstr "Thư mục trước"
+#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:186
+msgid ""
+"Sharing this folder makes it available under Linux/UNIX (NFS) and Windows "
+"(Samba)."
+msgstr ""
+"Việc chia sẻ thư mục này làm cho nó công bố dưới Linux/UNIX (NFS) và Windows "
+"(Samba)."
-#: tdefile/tdediroperator.cpp:1304
-msgid "Case Insensitive"
-msgstr "Chữ hoa/thường cũng được"
+#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:192
+msgid "You can also reconfigure file sharing authorization."
+msgstr "Bạn cũng có khả năng cấu hình lại cách cho phép chia sẻ tập tin."
-#: tdefile/tdediroperator.cpp:1324
-msgid "Show Hidden Files"
-msgstr "Hiện tập tin ẩn"
+#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:195 tdefile/tdefilesharedlg.cpp:222
+msgid "Configure File Sharing..."
+msgstr "Cấu hình chia sẻ tập tin..."
-#: tdefile/tdediroperator.cpp:1327
-msgid "Separate Folders"
-msgstr "Phân cách thư mục"
+#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:207
+msgid ""
+"Error running 'filesharelist'. Check if installed and in $PATH or /usr/sbin."
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi chạy « filesharelist » (danh sách tập tin chia sẻ). Hãy kiểm tra "
+"xem nó đã được cài đặt và nằm trong đường dẫn thực hiện $PATH hay </usr/bin>."
-#: tdefile/tdediroperator.cpp:1331
-msgid "Show Preview"
-msgstr "Hiện khung Xem thử"
+#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:214
+msgid "You need to be authorized to share folders."
+msgstr "Để chia sẻ thư mục, bạn cần phải được phép."
-#: tdefile/tdediroperator.cpp:1335
-msgid "Hide Preview"
-msgstr "Ẩn khung Xem thử"
+#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:217
+msgid "File sharing is disabled."
+msgstr "Khả năng chia sẻ tập tin bị tắt."
-#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:68
-msgid "Date"
-msgstr "Ngày"
+#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:282
+msgid "Sharing folder '%1' failed."
+msgstr "Việc chia sẻ thư mục « %1 » bị lỗi."
-#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:69
-msgid "Permissions"
-msgstr "Quyền hạn"
+#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:283
+msgid ""
+"An error occurred while trying to share folder '%1'. Make sure that the Perl "
+"script 'fileshareset' is set suid root."
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi cố chia sẻ thư mục « %1 ». Hãy kiểm tra xem tập lệnh Perl « "
+"fileshareset » (đặt chia sẻ tập tin) đã được đặt « suid root »."
-#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:71 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1976
-msgid "Group"
-msgstr "Nhóm"
+#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:288
+msgid "Unsharing folder '%1' failed."
+msgstr "Việc bỏ chia sẻ thư mục « %1 » bị lỗi."
-#: tdefile/kmetaprops.cpp:130
-msgid "&Meta Info"
-msgstr "&Siêu thông tin"
+#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:289
+msgid ""
+"An error occurred while trying to unshare folder '%1'. Make sure that the Perl "
+"script 'fileshareset' is set suid root."
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi cố bỏ chia sẻ thư mục « %1 ». Hãy kiểm tra xem tập lệnh Perl « "
+"fileshareset » (đặt chia sẻ tập tin) đã được đặt « suid root »."
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:177 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:193
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:209 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:232
@@ -4306,59 +5087,59 @@ msgid ""
"Properties for %n Selected Items"
msgstr "Thuộc tính cho %n mục đã chọn"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:740
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:748
msgid "&General"
msgstr "&Chung"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:944
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:968
msgid "Create new file type"
msgstr "Tạo kiểu tập tin mới"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:946
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:970
msgid "Edit file type"
msgstr "Sửa kiểu tập tin"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:959
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:983
msgid "Contents:"
msgstr "Nội dung:"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1001
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1025
msgid "Calculate"
msgstr "Tính"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1012 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1239
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1036 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1263
msgid "Refresh"
msgstr "Cập nhật"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1020
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1044
msgid "Points to:"
msgstr "Chỉ tới :"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1034
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1058
msgid "Created:"
msgstr "Tạo :"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1056
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1080
msgid "Accessed:"
msgstr "Truy cập:"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1075
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1099
msgid "Mounted on:"
msgstr "Đã gắn kết vào :"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1082 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2888
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1106 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2958
msgid "Free disk space:"
msgstr "Chỗ còn rảnh trên đĩa :"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1189 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1204
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3031
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1213 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1228
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3118
#, no-c-format
msgid ""
"_: Available space out of total partition size (percent used)\n"
"%1 out of %2 (%3% used)"
msgstr "%1 trên %2 (%3% đã dùng)"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1215
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1239
msgid ""
"Calculating... %1 (%2)\n"
"%3, %4"
@@ -4366,110 +5147,110 @@ msgstr ""
"Đang tính... %1 (%2)\n"
"%3, %4"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1218 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1234
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1242 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1258
#, c-format
msgid ""
"_n: 1 file\n"
"%n files"
msgstr "%n tập tin"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1219 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1235
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1243 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1259
#, c-format
msgid ""
"_n: 1 sub-folder\n"
"%n sub-folders"
msgstr "%n thư mục con"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1248
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1272
msgid "Calculating..."
msgstr "Đang tính..."
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1282
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1306
msgid "Stopped"
msgstr "Bị ngừng"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1322
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1347
msgid "The new file name is empty."
msgstr "Tên tập tin mới là rỗng."
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1460 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2621
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2778 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3059
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3340 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3836
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:4079
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1489 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2673
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2689 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2846
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3146 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3430
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3926 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:4169
msgid ""
"<qt>Could not save properties. You do not have sufficient access to write to <b>"
"%1</b>.</qt>"
msgstr ""
"<qt>Không thể lưu thuộc tính vì bạn không có quyền ghi vào <b>%1</b>.</qt>"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1534 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1538
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1543
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1563 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1567
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1572
msgid "Forbidden"
msgstr "Bị cấm"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1535
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1564
msgid "Can Read"
msgstr "Có thể đọc"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1536
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1565
msgid "Can Read & Write"
msgstr "Có thể đọc/ghi"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1539
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1568
msgid "Can View Content"
msgstr "Có thể xem nội dung"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1540
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1569
msgid "Can View & Modify Content"
msgstr "Có thể xem/sửa đổi nội dung"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1544
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1573
msgid "Can View Content & Read"
msgstr "Có thể xem/đọc nội dung"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1545
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1574
msgid "Can View/Read & Modify/Write"
msgstr "Có thể xem/đọc/sửa đổi/ghi nội dung"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1639
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1668
msgid "&Permissions"
msgstr "&Quyền hạn"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1650 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1904
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1679 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1940
msgid "Access Permissions"
msgstr "Quyền truy cập"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1661
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1690
msgid ""
"_n: This file is a link and does not have permissions.\n"
"All files are links and do not have permissions."
msgstr "Tập tin là liên kết, không có quyền hạn."
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1664
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1693
msgid "Only the owner can change permissions."
msgstr "Chỉ người sở hữu có khả năng thay đổi các quyền truy cập."
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1667
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1696
msgid "O&wner:"
msgstr "&Sở hữu :"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1673
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1702
msgid "Specifies the actions that the owner is allowed to do."
msgstr "Ghi rõ những hành động người sở hữu có khả năng làm."
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1675
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1704
msgid "Gro&up:"
msgstr "&Nhóm:"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1681
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1710
msgid "Specifies the actions that the members of the group are allowed to do."
msgstr "Ghi rõ những hành động thành viên nhóm có khả năng làm."
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1683
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1712
msgid "O&thers:"
msgstr "Người &khác:"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1689
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1718
msgid ""
"Specifies the actions that all users, who are neither owner nor in the group, "
"are allowed to do."
@@ -4477,17 +5258,17 @@ msgstr ""
"Ghi rõ những hành động mọi người không phải là người sở hữu, cũng không phải là "
"thành viên của nhóm, có khả năng làm."
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1694
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1723
msgid "Only own&er can rename and delete folder content"
msgstr ""
"Chỉ người &sở hữu có khả năng thay đổi tên của thư mục và xoá bỏ nội dung của "
"thư mục."
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1695
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1724
msgid "Is &executable"
msgstr "Thực hi&ện được"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1699
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1728
msgid ""
"Enable this option to allow only the folder's owner to delete or rename the "
"contained files and folders. Other users can only add new files, which requires "
@@ -4497,7 +5278,7 @@ msgstr ""
"thay đổi tên của các tập tin và thư mục đã chứa. Người dùng khác chỉ có thể "
"thêm tập tin mới, việc mà cần thiết quyền « Sửa đổi nội dung »."
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1703
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1732
msgid ""
"Enable this option to mark the file as executable. This only makes sense for "
"programs and scripts. It is required when you want to execute them."
@@ -4506,35 +5287,35 @@ msgstr ""
"chỉ có ích với chương trình và tập lệnh. Nó cần thiết khi bạn muốn thực hiện "
"nó."
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1710
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1739
msgid "A&dvanced Permissions"
msgstr "Quyền hạn cấp c&ao"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1719
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1748
msgid "Ownership"
msgstr "Sở hữu"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1728
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1757
msgid "User:"
msgstr "Người dùng:"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1814
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1843
msgid "Group:"
msgstr "Nhóm:"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1856
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1885
msgid "Apply changes to all subfolders and their contents"
msgstr "Áp dụng các thay đổi vào mọi thư mục con (gồm nội dung)"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1894
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1930
msgid "Advanced Permissions"
msgstr "Quyền hạn cấp cao"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1913
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1949
msgid "Class"
msgstr "Hạng"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1918
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1954
msgid ""
"Show\n"
"Entries"
@@ -4542,19 +5323,19 @@ msgstr ""
"HIện\n"
"mục"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1920
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1956
msgid "Read"
msgstr "Đọc"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1925
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1961
msgid "This flag allows viewing the content of the folder."
msgstr "Cờ này cho khả năng xem nội dung của thư mục."
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1927
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1963
msgid "The Read flag allows viewing the content of the file."
msgstr "Cờ Đọc cho khả năng xem nội dung của tập tin."
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1931
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1967
msgid ""
"Write\n"
"Entries"
@@ -4562,11 +5343,11 @@ msgstr ""
"Ghi\n"
"mục"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1933
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1969
msgid "Write"
msgstr "Ghi"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1938
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1974
msgid ""
"This flag allows adding, renaming and deleting of files. Note that deleting and "
"renaming can be limited using the Sticky flag."
@@ -4574,33 +5355,33 @@ msgstr ""
"Cờ này cho khả năng thêm, thay đổi tên và xoá bỏ tập tin. Ghi chú rằng việc xoá "
"bỏ và thay đổi tên của tập tin có thể được hạn chế bằng cờ Dính."
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1941
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1977
msgid "The Write flag allows modifying the content of the file."
msgstr "Cờ Ghi cho khả năng sửa đổi nội dung của tập tin."
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1946
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1982
msgid ""
"_: Enter folder\n"
"Enter"
msgstr "Vào"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1947
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1983
msgid "Enable this flag to allow entering the folder."
msgstr "Bật cờ này để có khả năng vào thư mục."
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1950
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1986
msgid "Exec"
msgstr "Chạy"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1951
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1987
msgid "Enable this flag to allow executing the file as a program."
msgstr "Bật cờ này để có khả năng thực hiện tập tin như là chương trình."
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1961
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1997
msgid "Special"
msgstr "Đặc biệt"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1965
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2001
msgid ""
"Special flag. Valid for the whole folder, the exact meaning of the flag can be "
"seen in the right hand column."
@@ -4608,31 +5389,29 @@ msgstr ""
"Cờ đặc biệt: hợp lệ cho toàn bộ thư mục. Sự nghĩa chính xác của cờ này xuất "
"hiện trong cột bên phải."
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1968
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2004
msgid ""
"Special flag. The exact meaning of the flag can be seen in the right hand "
"column."
msgstr ""
"Cờ đặc biệt. Sự nghĩa chính xác của cờ này xuất hiện trong cột bên phải."
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 95
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1972 rc.cpp:96
-#, no-c-format
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2008
msgid "User"
msgstr "Người dùng"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1984
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2020
msgid "Set UID"
msgstr "Đặt UID (nhận diện người dùng)"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1988
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2024
msgid ""
"If this flag is set, the owner of this folder will be the owner of all new "
"files."
msgstr ""
"Nếu cờ này được bật, người sở hữu thư mục này cũng sẽ sở hưu mọi tập tin mới."
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1991
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2027
msgid ""
"If this file is an executable and the flag is set, it will be executed with the "
"permissions of the owner."
@@ -4640,17 +5419,17 @@ msgstr ""
"Nếu tập tin này có khả năng thực hiện với cờ đã bật, nó sẽ được thực hiện bằng "
"quyền hạn của người sở hữu."
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1995
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2031
msgid "Set GID"
msgstr "Đặt GID (nhận diện nhóm)"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1999
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2035
msgid ""
"If this flag is set, the group of this folder will be set for all new files."
msgstr ""
"Nếu cờ này đã bật, nhóm của thư mục này sẽ cũng là nhóm của mọi tập tin mới."
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2002
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2038
msgid ""
"If this file is an executable and the flag is set, it will be executed with the "
"permissions of the group."
@@ -4658,13 +5437,13 @@ msgstr ""
"Nếu tập tin này có khả năng thực hiện với cờ đã bật, nó sẽ được thực hiện bằng "
"quyền hạn của nhóm."
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2006
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2042
msgid ""
"_: File permission\n"
"Sticky"
msgstr "Dính"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2010
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2046
msgid ""
"If the Sticky flag is set on a folder, only the owner and root can delete or "
"rename files. Otherwise everybody with write permissions can do this."
@@ -4673,99 +5452,95 @@ msgstr ""
"năng xoá bỏ hay thay đổi tên của tập tin. Không thì mọi người có quyền ghi có "
"thể làm như thế."
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2014
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2050
msgid ""
"The Sticky flag on a file is ignored on Linux, but may be used on some systems"
msgstr ""
"Cờ Dính trên tập tin bị bỏ qua trên hệ thống Linux, nhưng có thể được dùng trên "
"một số hệ thống khác."
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2193
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2229
msgid "Link"
msgstr "Liên kết"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2209
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2245
msgid "Varying (No Change)"
msgstr "Thay đổi (Chưa thay đổi)"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2308
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2344
msgid ""
"_n: This file uses advanced permissions\n"
"These files use advanced permissions."
msgstr "Tập tin này dùng quyền hạn cấp cao."
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2329
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2365
msgid ""
"_n: This folder uses advanced permissions.\n"
"These folders use advanced permissions."
msgstr "Thư mục này dùng quyền hạn cấp cao."
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2344
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2380
msgid "These files use advanced permissions."
msgstr "Những tập tin này dùng quyền hạn cấp cao."
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2560
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2596
msgid "U&RL"
msgstr "&Địa chỉ Mạng"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2665
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2733
msgid "A&ssociation"
msgstr "T&ương ứng"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2674
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2742
msgid "Pattern ( example: *.html;*.htm )"
msgstr "Mẫu (v.d. *.html;*.htm)"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2707
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2775
msgid "Left click previews"
msgstr "Nhắp-trái xem thử"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2826
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2894
msgid "De&vice"
msgstr "Thiết &bị"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2856
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2924
msgid "Device (/dev/fd0):"
msgstr "Thiết bị (/dev/fd0):"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2857
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2925
msgid "Device:"
msgstr "Thiết bị :"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2867
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2937
msgid "Read only"
msgstr "Chỉ đọc"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2871
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2941
msgid "File system:"
msgstr "Hê thống tập tin:"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2879
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2949
msgid "Mount point (/mnt/floppy):"
msgstr "Điểm lắp (/mnt/floppy):"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2880
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2950
msgid "Mount point:"
msgstr "Điểm lắp:"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2911
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2981
msgid "Unmounted Icon"
msgstr "Biểu tượng không gắn kết"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3091 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3896
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3178 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3986
msgid "&Application"
msgstr "&Ứng dụng"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3213
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3303
#, c-format
msgid "Add File Type for %1"
msgstr "Thêm kiểu tập tin cho %1"
-#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:829 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3216
-msgid "&Add"
-msgstr "Th&êm"
-
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3217 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3218
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3307 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3308
msgid ""
"Add the selected file types to\n"
"the list of supported file types."
@@ -4773,24 +5548,24 @@ msgstr ""
"Thêm những kiểu tập tin đã chọn\n"
"vào danh sách các kiểu tập tin được hỗ trợ."
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3412 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3868
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3502 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3958
msgid "Only executables on local file systems are supported."
msgstr "Hỗ trợ chỉ tập tin thực hiện được trên hệ thống cục bộ thôi."
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3424
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3514
#, c-format
msgid "Advanced Options for %1"
msgstr "Tùy chọn cấp cao cho %1"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3583
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3673
msgid "E&xecute"
msgstr "T&hực hiện"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3590
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3680
msgid "Comman&d:"
msgstr "&Lệnh:"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3599
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3689
msgid ""
"Following the command, you can have several place holders which will be "
"replaced with the actual values when the actual program is run:\n"
@@ -4818,911 +5593,192 @@ msgstr ""
"%m\tbiểu tượng nhỏ\n"
"%c\tphụ đề"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3620
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3710
msgid "Panel Embedding"
msgstr "Nhúng bảng"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3629
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3719
msgid "&Execute on click:"
msgstr "T&hực thi khi nhấn chuột:"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3637
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3727
msgid "&Window title:"
msgstr "Tựa cửa &sổ :"
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 55
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3657 rc.cpp:81
-#, no-c-format
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3747
msgid "&Run in terminal"
msgstr "Chạ&y trong thiết bị cuối"
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 77
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3672 rc.cpp:90
-#, no-c-format
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3762
msgid "Do not &close when command exits"
msgstr "Không &đóng khi lệnh kết thúc"
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 66
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3676 rc.cpp:87
-#, no-c-format
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3766
msgid "&Terminal options:"
msgstr "&Tùy chọn thiết bị cuối:"
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 106
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3696 rc.cpp:99
-#, no-c-format
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3786
msgid "Ru&n as a different user"
msgstr "Chạ&y với tư cách người dùng khác"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3937
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:4027
msgid "Description:"
msgstr "Mô tả :"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3943
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:4033
msgid "Comment:"
msgstr "Ghi chú :"
-#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3949
+#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:4039
msgid "File types:"
msgstr "Kiểu tập tin:"
-#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:56
-msgid "&Share"
-msgstr "Chia &sẻ"
-
-#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:128
-msgid "Only folders in your home folder can be shared."
-msgstr "Có thể chia sẻ chỉ thư mục trong thư mục chính của bạn thôi."
-
-#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:139
-msgid "Not shared"
-msgstr "Không được chia sẻ"
-
-#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:144
-msgid "Shared"
-msgstr "Đã chia sẻ"
-
-#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:156
-msgid ""
-"Sharing this folder makes it available under Linux/UNIX (NFS) and Windows "
-"(Samba)."
-msgstr ""
-"Việc chia sẻ thư mục này làm cho nó công bố dưới Linux/UNIX (NFS) và Windows "
-"(Samba)."
-
-#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:162
-msgid "You can also reconfigure file sharing authorization."
-msgstr "Bạn cũng có khả năng cấu hình lại cách cho phép chia sẻ tập tin."
-
-#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:165 tdefile/tdefilesharedlg.cpp:189
-msgid "Configure File Sharing..."
-msgstr "Cấu hình chia sẻ tập tin..."
-
-#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:174
-msgid ""
-"Error running 'filesharelist'. Check if installed and in $PATH or /usr/sbin."
-msgstr ""
-"Gặp lỗi khi chạy « filesharelist » (danh sách tập tin chia sẻ). Hãy kiểm tra "
-"xem nó đã được cài đặt và nằm trong đường dẫn thực hiện $PATH hay </usr/bin>."
-
-#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:181
-msgid "You need to be authorized to share folders."
-msgstr "Để chia sẻ thư mục, bạn cần phải được phép."
-
-#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:184
-msgid "File sharing is disabled."
-msgstr "Khả năng chia sẻ tập tin bị tắt."
-
-#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:249
-msgid "Sharing folder '%1' failed."
-msgstr "Việc chia sẻ thư mục « %1 » bị lỗi."
-
-#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:250
-msgid ""
-"An error occurred while trying to share folder '%1'. Make sure that the Perl "
-"script 'fileshareset' is set suid root."
-msgstr ""
-"Gặp lỗi khi cố chia sẻ thư mục « %1 ». Hãy kiểm tra xem tập lệnh Perl « "
-"fileshareset » (đặt chia sẻ tập tin) đã được đặt « suid root »."
-
-#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:255
-msgid "Unsharing folder '%1' failed."
-msgstr "Việc bỏ chia sẻ thư mục « %1 » bị lỗi."
-
-#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:256
-msgid ""
-"An error occurred while trying to unshare folder '%1'. Make sure that the Perl "
-"script 'fileshareset' is set suid root."
-msgstr ""
-"Gặp lỗi khi cố bỏ chia sẻ thư mục « %1 ». Hãy kiểm tra xem tập lệnh Perl « "
-"fileshareset » (đặt chia sẻ tập tin) đã được đặt « suid root »."
-
-#: tdefile/kurlbar.cpp:348
-msgid ""
-"<qt>The <b>Quick Access</b> panel provides easy access to commonly used file "
-"locations."
-"<p>Clicking on one of the shortcut entries will take you to that location."
-"<p>By right clicking on an entry you can add, edit and remove shortcuts.</qt>"
-msgstr ""
-"<qt>Bảng <b>Truy cập Nhanh</b> cung cấp truy cập dễ dàng vào các địa điểm tập "
-"tin thường dùng."
-"<p>Việc nhắp vào một của những mục lối tắt sẽ mang bạn sang địa điểm đó."
-"<p>Bằng cách nhắp-phải vào mục nào, bạn có khả năng thêm, sửa đổi hoặc gỡ bỏ "
-"lối tắt.</qt>"
-
-#: tdefile/kurlbar.cpp:730
-msgid "&Large Icons"
-msgstr "Biểu tượng &lớn"
-
-#: tdefile/kurlbar.cpp:730
-msgid "&Small Icons"
-msgstr "Biểu tượng &nhỏ"
-
-#: tdefile/kurlbar.cpp:736
-msgid "&Edit Entry..."
-msgstr "&Sửa mục..."
-
-#: tdefile/kurlbar.cpp:740
-msgid "&Add Entry..."
-msgstr "Th&êm mục..."
-
-#: tdefile/kurlbar.cpp:744
-msgid "&Remove Entry"
-msgstr "&Bỏ mục"
-
-#: tdefile/kurlbar.cpp:776
-msgid "Enter a description"
-msgstr "Nhập mô tả"
-
-#: tdefile/kurlbar.cpp:922
-msgid "Edit Quick Access Entry"
-msgstr "Sửa mục Truy cập Nhanh"
-
-#: tdefile/kurlbar.cpp:925
-msgid ""
-"<qt><b>Please provide a description, URL and icon for this Quick Access "
-"entry.</b></br></qt>"
-msgstr ""
-"<qt><b>Vui lòng cung cấp mô tả, địa chỉ Mạng và biểu tượng cho mục Truy cập "
-"Nhanh này.</b></br></qt>"
-
-#: tdefile/kurlbar.cpp:932
-msgid ""
-"<qt>This is the text that will appear in the Quick Access panel."
-"<p>The description should consist of one or two words that will help you "
-"remember what this entry refers to.</qt>"
-msgstr ""
-"<qt>Đây là chuỗi sẽ xuất hiện trên bảng Truy cập Nhanh."
-"<p>Mô tả nên chứa một hai từ sẽ giúp đỡ bạn nhớ mục này tham chiếu đến gì.</qt>"
-
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 125
-#: tdefile/kurlbar.cpp:935 rc.cpp:239
-#, no-c-format
-msgid "&Description:"
-msgstr "&Mô tả:"
-
-#: tdefile/kurlbar.cpp:942
-msgid ""
-"<qt>This is the location associated with the entry. Any valid URL may be used. "
-"For example:"
-"<p>%1"
-"<br>http://www.kde.org"
-"<br>ftp://ftp.kde.org/pub/kde/stable"
-"<p>By clicking on the button next to the text edit box you can browse to an "
-"appropriate URL.</qt>"
-msgstr ""
-"<qt>Đây là địa điểm tương ứng với mục này. Bất kỳ địa chỉ Mạng có thể được "
-"dùng. Lấy thí dụ :"
-"<p>%1"
-"<br>http://www.kde.org"
-"<br>ftp://ftp.kde.org/pub/kde/stable"
-"<p>Bằng cách nhắp vào cái nút ở bên cạnh trường nhập chữ, bạn có thể duyệt tới "
-"một địa chỉ Mạng thích hợp.</qt>"
-
-#: tdefile/kurlbar.cpp:946
-msgid "&URL:"
-msgstr "&Địa chỉ Mạng:"
-
-#: tdefile/kurlbar.cpp:953
-msgid ""
-"<qt>This is the icon that will appear in the Quick Access panel."
-"<p>Click on the button to select a different icon.</qt>"
-msgstr ""
-"<qt>Đây là biểu tượng sẽ xuất hiện trên bảng Truy cập Nhanh."
-"<p>Hãy nhắp vào cái nút để chọn biểu tượng khác.</qt>"
-
-#: tdefile/kurlbar.cpp:955
-msgid "Choose an &icon:"
-msgstr "Chọn b&iểu tượng:"
-
-#: tdefile/kurlbar.cpp:971
-msgid "&Only show when using this application (%1)"
-msgstr "Hiện chỉ khi dùng ứng dụng này (%1)"
-
-#: tdefile/kurlbar.cpp:974
-msgid ""
-"<qt>Select this setting if you want this entry to show only when using the "
-"current application (%1)."
-"<p>If this setting is not selected, the entry will be available in all "
-"applications.</qt>"
-msgstr ""
-"<qt>Chọn thiết lập này nếu bạn muốn mục này hiển thị chỉ khi dùng ứng dụng hiện "
-"có (%1) thôi."
-"<p>Khi không chọn, mục này sẽ có sẵn cho mọi ứng dụng.</qt>"
-
-#: tests/kurifiltertest.cpp:144
-msgid "kurifiltertest"
-msgstr "kurifiltertest"
-
-#: tests/kurifiltertest.cpp:145
-msgid "Unit test for the URI filter plugin framework."
-msgstr "Việc thử ra đơn vị cho khuôn khổ bộ cầm phít lọc URI."
-
-#: tests/kurifiltertest.cpp:150
-msgid "Use space as keyword delimeter for web shortcuts"
-msgstr "Hãy dùng dấu cách là bộ phân cách từ khoá cho lối tắt Mạng"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
-
-#. i18n: file ./kssl/keygenwizard2.ui line 25
-#: rc.cpp:3
-#, no-c-format
-msgid ""
-"You must now provide a password for the certificate request. Please choose a "
-"very secure password as this will be used to encrypt your private key."
-msgstr ""
-"Lúc này bạn cần phải cung cấp một mật khẩu cho yêu cầu chứng nhận. Vui lòng "
-"chọn một mật khẩu rất bảo mật, vì nó sẽ được dùng để mật mã khoá riêng của bạn."
-
-#. i18n: file ./kssl/keygenwizard2.ui line 38
-#: rc.cpp:6
-#, no-c-format
-msgid "&Repeat password:"
-msgstr "Gõ &lại mật khẩu :"
-
-#. i18n: file ./kssl/keygenwizard2.ui line 49
-#: rc.cpp:9
-#, no-c-format
-msgid "&Choose password:"
-msgstr "&Chọn mật khẩu :"
-
-#. i18n: file ./kssl/keygenwizard.ui line 25
-#: rc.cpp:12
-#, no-c-format
-msgid ""
-"You have indicated that you wish to obtain or purchase a secure certificate. "
-"This wizard is intended to guide you through the procedure. You may cancel at "
-"any time, and this will abort the transaction."
-msgstr ""
-"Bạn đã ngụ ý rằng bạn muốn được hay mua một chứng nhận bảo mật. Trợ lý này sẽ "
-"hướng dẫn bạn qua thủ tục đó. Bạn có khả năng thôi tiến trình vào bất cứ điểm "
-"nào nên phiên giao dịch sẽ bị hủy bỏ."
-
-#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 16
-#: rc.cpp:15
-#, no-c-format
-msgid "TDE Wallet Wizard"
-msgstr "Trợ lý Ví TDE"
-
-#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 23
-#: rc.cpp:18
-#, no-c-format
-msgid "Introduction"
-msgstr "Giới thiệu"
-
-#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 56
-#: rc.cpp:21
-#, no-c-format
-msgid "<u>TDEWallet</u> - The TDE Wallet System"
-msgstr "<u>TDEWallet</u> &mdash; Hệ thống Ví TDE"
-
-#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 81
-#: rc.cpp:24
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Welcome to TDEWallet, the TDE Wallet System. TDEWallet allows you to store your "
-"passwords and other personal information on disk in an encrypted file, "
-"preventing others from viewing the information. This wizard will tell you "
-"about TDEWallet and help you configure it for the first time."
-msgstr ""
-"Chào mừng bạn dùng TDEWallet, Hệ thống Ví TDE. Trình TDEWallet cho bạn khả năng lưu "
-"các mật khẩu và thông tin cá nhân khác vào đĩa trong một tập tin đã mật mã, "
-"ngăn cản người khác xem thông tin này. Trợ lý này sẽ giải thích chương trình "
-"TDEWallet và giúp đỡ bạn cấu hình nó lần đầu tiên."
-
-#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 112
-#: rc.cpp:27
-#, no-c-format
-msgid "&Basic setup (recommended)"
-msgstr "Thiết lập cơ &bản (đệ nghị)"
-
-#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 123
-#: rc.cpp:30
-#, no-c-format
-msgid "&Advanced setup"
-msgstr "Thiết lập cấp c&ao"
-
-#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 180
-#: rc.cpp:36
-#, no-c-format
-msgid ""
-"The TDE Wallet system stores your data in a <i>wallet</i> "
-"file on your local hard disk. The data is only written in encrypted form, "
-"presently using the blowfish algorithm with your password as the key. When a "
-"wallet is opened, the wallet manager application will launch and display an "
-"icon in the system tray. You can use this application to manage your wallets. "
-"It even permits you to drag wallets and wallet contents, allowing you to easily "
-"copy a wallet to a remote system."
-msgstr ""
-"Hệ thống Ví TDE lưu dữ liệu của bạn vào một tập tin <i>ví</i> "
-"trên đĩa cứng cục bộ. Dữ liệu được ghi chỉ bằng dạng thức đã mật mã, hiện thời "
-"bằng thuật toán <a href=\"http://www.schneier.com/blowfish.html\">Blowfish</a>"
-", dùng mật khẩu của bạn là khoá. Khi ví được mở, ứng dụng quản lý ví sẽ khởi "
-"chạy và xuất hiện biểu tượng trên khay hệ thống. Bạn có thể sử dụng ứng dụng "
-"này để quản lý các ví mình. Nó cho phép bạn ngay cả kéo ví và nội dung ví, cho "
-"bạn khả năng sao chép dễ dàng ví sang hệ thống từ xa."
-
-#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 193
-#: rc.cpp:39
-#, no-c-format
-msgid "Password Selection"
-msgstr "Chọn mật khẩu"
-
-#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 204
-#: rc.cpp:42
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Various applications may attempt to use the TDE wallet to store passwords or "
-"other information such as web form data and cookies. If you would like these "
-"applications to use the wallet, you must enable it now and choose a password. "
-"The password you choose <i>cannot</i> be recovered if it is lost, and will "
-"allow anyone who knows it to obtain all the information contained in the "
-"wallet."
-msgstr ""
-"Nhiều ứng dụng khác nhau có thể cố sử dụng ví TDE để lưu mật khẩu hay thông tin "
-"khác như dữ liệu trong đơn Mạng và tập tin cookie. Nếu bạn muốn cho phép những "
-"ứng dụng này sử dụng ví mình, bạn cần phải hiệu lực nó ngay bây giờ, và chọn "
-"mật khẩu cho nó. Mật khẩu bạn chọn <i>không thể</i> được phục hồi nếu bị mất, "
-"và sẽ cho phép mọi người biết nó, lấy tất cả các thông tin nằm trong ví này."
-
-#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 234
-#: rc.cpp:45
-#, no-c-format
-msgid "Enter a new password:"
-msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới :"
-
-#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 251
-#: rc.cpp:48
-#, no-c-format
-msgid "Verify password:"
-msgstr "Xác nhận mật khẩu :"
-
-#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 301
-#: rc.cpp:51
-#, no-c-format
-msgid "Yes, I wish to use the TDE wallet to store my personal information."
-msgstr "Có, tôi muốn sử dụng ví TDE để lưu thông tin cá nhân mình."
-
-#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 390
-#: rc.cpp:54
-#, no-c-format
-msgid "Security Level"
-msgstr "Mức bảo mật"
-
-#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 401
-#: rc.cpp:57
-#, no-c-format
-msgid ""
-"The TDE Wallet system allows you to control the level of security of your "
-"personal data. Some of these settings do impact usability. While the default "
-"settings are generally acceptable for most users, you may wish to change some "
-"of them. You may further tune these settings from the TDEWallet control module."
-msgstr ""
-"Hệ thống Ví TDE cho bạn khả năng điều khiển mức bảo mật của dữ liệu cá nhân "
-"mình. Một số giá trị này có phải có tác động khả năng sử dụng. Còn thiết lập "
-"mặc định thường thích hợp với phần lớn người dùng, có lẽ bạn muốn thay đổi. Bạn "
-"có thể điều chỉnh thêm thiết lập này trong mô-đun điều khiển TDEWallet."
-
-#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 432
-#: rc.cpp:60
-#, no-c-format
-msgid "Store network passwords and local passwords in separate wallet files"
-msgstr "Lưu mật khẩu mạng và mật khẩu cục bộ vào hai tập tin ví riêng"
-
-#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 440
-#: rc.cpp:63
-#, no-c-format
-msgid "Automatically close idle wallets"
-msgstr "Đóng tự động ví nghỉ nào"
-
-#. i18n: file ./misc/tdewalletd/kbetterthankdialogbase.ui line 60
-#: rc.cpp:66
-#, no-c-format
-msgid "Allow &Once"
-msgstr "Cho phép &một lần"
-
-#. i18n: file ./misc/tdewalletd/kbetterthankdialogbase.ui line 71
-#: rc.cpp:69
-#, no-c-format
-msgid "Allow &Always"
-msgstr "Cho phép &luôn"
-
-#. i18n: file ./misc/tdewalletd/kbetterthankdialogbase.ui line 79
-#: rc.cpp:72
-#, no-c-format
-msgid "&Deny"
-msgstr "&Từ chối"
-
-#. i18n: file ./misc/tdewalletd/kbetterthankdialogbase.ui line 87
-#: rc.cpp:75
-#, no-c-format
-msgid "Deny &Forever"
-msgstr "Từ chối l&uôn"
-
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 27
-#: rc.cpp:78
-#, no-c-format
-msgid "Terminal"
-msgstr "Thiết bị cuối"
-
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 58
-#: rc.cpp:84
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Check this option if the application you want to run is a text mode application "
-"or if you want the information that is provided by the terminal emulator "
-"window."
-msgstr ""
-"Hãy chọn điều này nếu bạn sẽ chạy ứng dụng chế độ văn bản, hoặc nếu bạn muốn "
-"được thông tin do cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối cung cấp."
-
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 80
-#: rc.cpp:93
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Check this option if the text mode application offers relevant information on "
-"exit. Keeping the terminal emulator open allows you to retrieve this "
-"information."
-msgstr ""
-"Hãy chọn điều này nếu ứng dụng chế độ văn bản đựa ra thông tin thích hợp khi "
-"thoát. Việc cứ chạy bộ mô phỏng thiết bị cuối sẽ cho bạn khả năng lấy thông tin "
-"này."
-
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 109
-#: rc.cpp:102
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Check this option if you want to run this application with a different user id. "
-"Every process has a different user id associated with it. This id code "
-"determines file access and other permissions. The password of the user is "
-"required to use this option."
-msgstr ""
-"Hãy chọn điều này nếu bạn muốn chạy ứng dụng này với tư cách UID (số nhận diện "
-"người dùng) khác. Mỗi tiến trình tương ứng với một UID riêng. Số nhận diện này "
-"quyết định cách truy cập tập tin, và quyền hạn khác. Cần thiết mật khẩu của "
-"người ấy để sử dụng tùy chọn này."
-
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 140
-#: rc.cpp:108
-#, no-c-format
-msgid "Enter the user name you want to run the application as."
-msgstr "Hãy nhập tên người dùng với mà bạn muốn chạy ứng dụng."
-
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 148
-#: rc.cpp:111
-#, no-c-format
-msgid "Enter the user name you want to run the application as here."
-msgstr "Hãy nhập vào đây tên người dùng với mà bạn muốn chạy ứng dụng."
-
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 158
-#: rc.cpp:114
-#, no-c-format
-msgid "Startup"
-msgstr "Khởi chạy"
-
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 169
-#: rc.cpp:117
-#, no-c-format
-msgid "Enable &launch feedback"
-msgstr "Bật phản hồi khởi chạ&y"
-
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 172
-#: rc.cpp:120
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Check this option if you want to make clear that your application has started. "
-"This visual feedback may appear as a busy cursor or in the taskbar."
-msgstr ""
-"Hãy chọn điều này nếu bạn muốn hiển thị rõ ứng dụng này đã khởi chạy. Phản hồi "
-"trực quan này có thể xuất hiện là một con chạy bận hay trên thanh tác vụ."
-
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 180
-#: rc.cpp:123
-#, no-c-format
-msgid "&Place in system tray"
-msgstr "Để trên kh&ay hệ thống"
-
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 183
-#: rc.cpp:126
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Check this option if you want to have a system tray handle for your "
-"application."
-msgstr ""
-"Hãy chon điều này nếu bạn muốn có một móc khay hệ thống dành cho ứng dụng này."
-
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 191
-#: rc.cpp:129
-#, no-c-format
-msgid "&DCOP registration:"
-msgstr "Đang ký &DCOP:"
-
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 200
-#: rc.cpp:132
-#, no-c-format
-msgid "None"
-msgstr "Không có"
-
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 205
-#: rc.cpp:135
-#, no-c-format
-msgid "Multiple Instances"
-msgstr "Đa thể hiện"
-
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 210
-#: rc.cpp:138
-#, no-c-format
-msgid "Single Instance"
-msgstr "Thể hiện đơn"
-
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 215
-#: rc.cpp:141
-#, no-c-format
-msgid "Run Until Finished"
-msgstr "Chạy xong"
-
-#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 91
-#: rc.cpp:144
-#, no-c-format
-msgid "Events"
-msgstr "Sự kiện"
-
-#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 117
-#: rc.cpp:147
-#, no-c-format
-msgid "Quick Controls"
-msgstr "Điều khiển nhanh"
-
-#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 128
-#: rc.cpp:150
-#, no-c-format
-msgid "Apply to &all applications"
-msgstr "Á&p dụng vào mọi ứng dụng"
-
-#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 170
-#: rc.cpp:153
-#, no-c-format
-msgid "Turn O&ff All"
-msgstr "&Tắt hết"
-
-#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 173
-#: rc.cpp:156 rc.cpp:162
-#, no-c-format
-msgid "Allows you to change the behavior for all events at once"
-msgstr "Cho bạn khả năng thay đổi ứng xử của mọi sự kiện cùng lúc"
-
-#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 181
-#: rc.cpp:159
-#, no-c-format
-msgid "Turn O&n All"
-msgstr "&Bật hết"
+#: tdefile/tdefilefiltercombo.cpp:164
+msgid "All Supported Files"
+msgstr "Mọi tập tin đã hỗ trợ"
-#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 215
-#: rc.cpp:168
-#, no-c-format
-msgid "Print a message to standard &error output"
-msgstr "In thông điệp ra thiết bị &lỗi chuẩn"
+#: tdefile/kcustommenueditor.cpp:88
+msgid "Menu Editor"
+msgstr "Bộ hiệu chỉnh trình đơn"
-#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 223
-#: rc.cpp:171
-#, no-c-format
-msgid "Show a &message in a pop-up window"
-msgstr "Hiện th&ông điệp trong cửa sổ bật lên"
+#: tdefile/kcustommenueditor.cpp:98
+msgid "New..."
+msgstr "Mới..."
-#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 231
-#: rc.cpp:174
-#, no-c-format
-msgid "E&xecute a program:"
-msgstr "Chạ&y chương trình:"
+#: tdefile/kcustommenueditor.cpp:100
+msgid "Move Up"
+msgstr "Đem lên"
-#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 247
-#: rc.cpp:177
-#, no-c-format
-msgid "Play a &sound:"
-msgstr "&Phát âm thanh:"
+#: tdefile/kcustommenueditor.cpp:101
+msgid "Move Down"
+msgstr "Đem xuống"
-#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 258
-#: rc.cpp:180
-#, no-c-format
-msgid "Test the Sound"
-msgstr "Thử ra âm thanh"
+#: tdefile/knotifydialog.cpp:81
+msgid "Sounds"
+msgstr "Âm thanh"
-#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 268
-#: rc.cpp:183
-#, no-c-format
-msgid "Mark &taskbar entry"
-msgstr "Nhãn mục &thanh tác vụ"
+#: tdefile/knotifydialog.cpp:82
+msgid "Logging"
+msgstr "Ghi lưu"
-#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 276
-#: rc.cpp:186
-#, no-c-format
-msgid "&Log to a file:"
-msgstr "Ghi &lưu vào tập tin:"
+#: tdefile/knotifydialog.cpp:83
+msgid "Program Execution"
+msgstr "Thực hiện chương trình"
-#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 352
-#: rc.cpp:189
-#, no-c-format
-msgid "&Use a passive window that does not interrupt other work"
-msgstr "D&ùng một cửa sổ bị động không ngắt hoạt động khác"
+#: tdefile/knotifydialog.cpp:84
+msgid "Message Windows"
+msgstr "Cửa sổ thư"
-#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 378
-#: rc.cpp:192
-#, no-c-format
-msgid "Less Options"
-msgstr "Tùy chọn ít"
+#: tdefile/knotifydialog.cpp:85
+msgid "Passive Windows"
+msgstr "Cửa sổ bị động"
-#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 406
-#: rc.cpp:195
-#, no-c-format
-msgid "Player Settings"
-msgstr "Thiết lập phát"
+#: tdefile/knotifydialog.cpp:86
+msgid "Standard Error Output"
+msgstr "Kết xuất thiết bị lỗi chuẩn"
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesmimetypebase.ui line 27
-#: rc.cpp:198
-#, no-c-format
-msgid "Select one or more file types to add:"
-msgstr "Hãy chọn một hoặc nhiều kiểu tập tin cần thêm:"
+#: tdefile/knotifydialog.cpp:87
+msgid "Taskbar"
+msgstr "Thanh tác vụ"
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesmimetypebase.ui line 36
-#: rc.cpp:201 rc.cpp:219
-#, no-c-format
-msgid "Mimetype"
-msgstr "Kiểu MIME"
+#: tdefile/knotifydialog.cpp:121
+msgid "Execute a program"
+msgstr "Chạy chương trình"
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesmimetypebase.ui line 47
-#: rc.cpp:204 rc.cpp:222
-#, no-c-format
-msgid "Description"
-msgstr "Mô tả"
+#: tdefile/knotifydialog.cpp:122
+msgid "Print to Standard error output"
+msgstr "In ra thiết bị xuất chuẩn"
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesmimetypebase.ui line 61
-#: rc.cpp:207
-#, no-c-format
-msgid ""
-"<qt>"
-"<p>Select one or more types of file that your application can handle here. This "
-"list is organized by <u>mimetypes</u>.</p>\n"
-"<p>MIME, Multipurpose Internet (e)Mail Extension, is a standard protocol for "
-"identifying the type of data based on filename extensions and correspondent <u>"
-"mimetypes</u>. Example: the \"bmp\" part that comes after the dot in flower.bmp "
-"indicates that it is a specific kind of image, <u>image/x-bmp</u>"
-". To know which application should open each type of file, the system should be "
-"informed about the abilities of each application to handle these extensions and "
-"mimetypes.</p>"
-msgstr ""
-"<qt>"
-"<p>Hãy chọn một hay nhiều kiểu tập tin mà ứng dụng này có xử lý được. Danh sách "
-"này được sắp xếp theo <u>kiểu MIME</u>.</p>\n"
-"<p>MIME, phần mở rộng thư Mạng đa mục tiêu, là một giao thức chuẩn để nhận diện "
-"kiểu dữ liệu, đựa vào phần mở rộng tập tin và <u>kiểu MIME</u> "
-"tương ứng. Lấy thí dụ : phần « bmp » nằm theo dấu chấm trong tên tập tin "
-"&lt;hoa.bmp&gt; ngụ ý rằng nó là kiểu ảnh dứt khoát, <u>image/x-bmp</u> "
-"(ảnh/x-sơ đồ bit). Để biết ứng dụng nào nên mở mỗi kiểu tập tin, hệ thống cần "
-"nhận thông tin về khả năng xử lý phần mở rộng và kiểu MIME của mỗi ứng dụng.</p>"
+#: tdefile/knotifydialog.cpp:123
+msgid "Display a messagebox"
+msgstr "Hiện hộp thông điệp"
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 44
-#: rc.cpp:211
-#, no-c-format
-msgid "&Supported file types:"
-msgstr "Kiểu tập tin đã &hỗ trợ :"
+#: tdefile/knotifydialog.cpp:124
+msgid "Log to a file"
+msgstr "Ghi lưu vào tập tin"
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 52
-#: rc.cpp:214 rc.cpp:225
-#, no-c-format
-msgid ""
-"<qt>"
-"<p>This list should show the types of file that your application can handle. "
-"This list is organized by <u>mimetypes</u>.</p>\n"
-"<p>MIME, Multipurpose Internet (e)Mail Extension, is a standard protocol for "
-"identifying the type of data based on filename extensions and correspondent <u>"
-"mimetypes</u>. Example: the \"bmp\" part that comes after the dot in flower.bmp "
-"indicates that it is a specific kind of image, <u>image/x-bmp</u>"
-". To know which application should open each type of file, the system should be "
-"informed about the abilities of each application to handle these extensions and "
-"mimetypes.</p>\n"
-"<p>If you want to associate this application with one or more mimetypes that "
-"are not in this list, click on the button <b>Add</b> "
-"below. If there are one or more filetypes that this application cannot handle, "
-"you may want to remove them from the list clicking on the button <b>Remove</b> "
-"below.</p></qt>"
-msgstr ""
-"<qt>"
-"<p>Danh sách này nên hiển thị các kiểu tập tin mà ứng dụng bạn có xử lý được. "
-"Danh sách này được sắp xếp theo <u>kiểu MIME</u>.</p>\n"
-"<p>MIME, phần mở rộng thư Mạng đa mục tiêu, là một giao thức chuẩn để nhận diện "
-"kiểu dữ liệu, đựa vào phần mở rộng tập tin và <u>kiểu MIME</u> "
-"tương ứng. Lấy thí dụ : phần « bmp » nằm theo dấu chấm trong tên tập tin "
-"&lt;hoa.bmp&gt; ngụ ý rằng nó là kiểu ảnh dứt khoát, <u>image/x-bmp</u> "
-"(ảnh/x-sơ đồ bit). Để biết ứng dụng nào nên mở mỗi kiểu tập tin, hệ thống cần "
-"nhận thông tin về khả năng xử lý phần mở rộng và kiểu MIME của mỗi ứng dụng.</p>"
-"\n"
-"<p>Nếu bạn muốn kết hợp ứng dụng này với một hay nhiều kiểu MIME không nằm "
-"trong danh sách này, hãy nhắp vào cái nút <b>Thêm</b> "
-"bên dưới. Còn nếu danh sách chứa một hay nhiều kiểu tập tin mà ứng dụng này "
-"không xử lý được, bạn có thể gỡ bỏ ra danh sách bằng cách nhắp vào nút <b>Bỏ</b> "
-"bên dưới.</p></qt>"
+#: tdefile/knotifydialog.cpp:125
+msgid "Play a sound"
+msgstr "Phát âm thanh"
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 103
-#: rc.cpp:230
-#, no-c-format
-msgid "&Name:"
-msgstr "Tê&n:"
+#: tdefile/knotifydialog.cpp:126
+msgid "Flash the taskbar entry"
+msgstr "Chớp mục thanh tác vụ"
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 109
-#: rc.cpp:233 rc.cpp:236
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Type the name you want to give to this application here. This application will "
-"appear under this name in the applications menu and in the panel."
-msgstr ""
-"Hãy gõ vào đây tên cho ứng dụng. Ứng dụng tên này sẽ xuất hiện trong trình đơn "
-"ứng dụng, và trên bảng."
+#: tdefile/knotifydialog.cpp:163
+msgid "Notification Settings"
+msgstr "Thiết lập thông báo"
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 131
-#: rc.cpp:242 rc.cpp:245
-#, no-c-format
+#: tdefile/knotifydialog.cpp:309
msgid ""
-"Type the description of this application, based on its use, here. Examples: a "
-"dial up application (KPPP) would be \"Dial up tool\"."
+"<qt>You may use the following macros"
+"<br>in the commandline:"
+"<br><b>%e</b>: for the event name,"
+"<br><b>%a</b>: for the name of the application that sent the event,"
+"<br><b>%s</b>: for the notification message,"
+"<br><b>%w</b>: for the numeric window ID where the event originated,"
+"<br><b>%i</b>: for the numeric event ID."
msgstr ""
-"Hãy gõ vào đây mô tả của ứng dụng này, cách sử dụng nó. Thí dụ : một ứng dụng "
-"quay số như KPPP có thể là « Công cụ quay số »."
+"<qt>Bạn có khả năng sử dụng những bộ lệnh theo đây"
+"<br>trên dòng lệnh:"
+"<br><b>%e</b>: tÊn sự kiện,"
+"<br><b>%a</b>: tên của ứng dụng đà gởi sự kiện"
+"<br><b>%s</b>: thông điệp thông báo"
+"<br><b>%w</b>: số nhận diện cửa sổ nơi sự kiện đã sở khởi"
+"<br><b>%i</b>: số nhận diện sự kIện."
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 147
-#: rc.cpp:248
-#, no-c-format
-msgid "Comm&ent:"
-msgstr "&Ghi chú :"
+#: tdefile/knotifydialog.cpp:339
+msgid "Advanced <<"
+msgstr "Cấp cao ←"
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 153
-#: rc.cpp:251 rc.cpp:254
-#, no-c-format
-msgid "Type any comment you think is useful here."
-msgstr "Gõ vào đây chú thích nào có ích."
+#: tdefile/knotifydialog.cpp:340
+msgid "Hide advanced options"
+msgstr "Ẩn tùy chọn cấp cao"
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 169
-#: rc.cpp:257
-#, no-c-format
-msgid "Co&mmand:"
-msgstr "&Lệnh:"
+#: tdefile/knotifydialog.cpp:356
+msgid "Advanced >>"
+msgstr "Cấp cao →"
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 186
-#: rc.cpp:260 rc.cpp:274
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Type the command to start this application here.\n"
-"\n"
-"Following the command, you can have several place holders which will be "
-"replaced with the actual values when the actual program is run:\n"
-"%f - a single file name\n"
-"%F - a list of files; use for applications that can open several local files at "
-"once\n"
-"%u - a single URL\n"
-"%U - a list of URLs\n"
-"%d - the directory of the file to open\n"
-"%D - a list of directories\n"
-"%i - the icon\n"
-"%m - the mini-icon\n"
-"%c - the caption"
-msgstr ""
-"Hãy gõ vào đây lệnh khởi chạy ứng dụng.\n"
-"\n"
-"Bạn có khả năng nhập theo lệnh một hay nhiều bộ giữ chỗ sẽ được thay thế bằng "
-"giá trị thật khi chương trình được chạy.\n"
-"%f\tmột tên tập tin riêng lẻ\n"
-"%F\tdanh sách nhiều tập tin; hãy dùng chỉ với ứng dụng có khả năng mở nhiều tập "
-"tin cùng lúc.\n"
-"%u\tmột địa chỉ Mạng riêng lẻ\n"
-"%U\tdanh sách nhiềU địa chỉ Mạng\n"
-"%d\tthư mục chứa tập tin cần mở\n"
-"%D\tDanh sách nhiều thư mục\n"
-"%i\tbIểu tượng\n"
-"%m\tbiểu tượng nhỏ\n"
-"%c\tphụ đề"
+#: tdefile/knotifydialog.cpp:357
+msgid "Show advanced options"
+msgstr "Hiện tùy chọn cấp cao"
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 216
-#: rc.cpp:291
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Click here to browse your file system in order to find the desired executable."
+#: tdefile/knotifydialog.cpp:782
+msgid "This will cause the notifications to be reset to their defaults."
msgstr ""
-"Hãy nhắp vào đây để duyệt qua hệ thống tập tin để tìm tập tin chạy được đích."
-
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 224
-#: rc.cpp:294
-#, no-c-format
-msgid "&Work path:"
-msgstr "Đường dẫn h&oạt động:"
-
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 230
-#: rc.cpp:297 rc.cpp:300
-#, no-c-format
-msgid "Sets the working directory for your application."
-msgstr "Đặt thư mục hoạt động cho ứng dụng."
+"Sự chọn này sẽ làm cho mọi sự thông báo được đặt lại thành giá trị mặc định."
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 246
-#: rc.cpp:303
-#, no-c-format
-msgid "Add..."
-msgstr "Thêm..."
+#: tdefile/knotifydialog.cpp:784
+msgid "Are You Sure?"
+msgstr "Bạn có chắc chắn chưa?"
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 249
-#: rc.cpp:306
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Click on this button if you want to add a type of file (mimetype) that your "
-"application can handle."
-msgstr ""
-"Hãy nhắp vào cái nút này để thêm một kiểu tập tin (kiểu MIME) mà ứng dụng này "
-"có xử lý được."
+#: tdefile/knotifydialog.cpp:785
+msgid "&Reset"
+msgstr "Đặt &lại"
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 277
-#: rc.cpp:312
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If you want to remove a type of file (mimetype) that your application cannot "
-"handle, select the mimetype in the list above and click on this button."
-msgstr ""
-"Còn nếu bạn muốn gỡ bỏ một kiểu tập tin (kiểu MIME) mà ứng dụng này không xử lý "
-"được, hãy chọn kiểu MIME đó trong danh sách bên trên, rồi nhắp vào cái nút này."
+#: tdefile/knotifydialog.cpp:858
+msgid "Select Sound File"
+msgstr "Chọn tập tin âm thanh"
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 302
-#: rc.cpp:315
-#, no-c-format
-msgid "Ad&vanced Options"
-msgstr "Tùy chọn cấp c&ao"
+#: tdefile/knotifydialog.cpp:894
+msgid "Select Log File"
+msgstr "Chọn tập tin ghi lưu"
-#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 305
-#: rc.cpp:318
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Click here to modify the way this application will run, launch feedback, DCOP "
-"options or to run it as a different user."
-msgstr ""
-"Hãy nhắp vào đây để sửa đổi cho ứng dụng này cách chạy, cách khởi chạy phản "
-"hồi, các tùy chọn DCOP, hoặc để chạy nó với tư cách người dùng khác."
+#: tdefile/knotifydialog.cpp:908
+msgid "Select File to Execute"
+msgstr "Chọn tập tin cần thực hiện"
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:5155 kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:346
-msgid " Do you want to retry?"
-msgstr " Bạn có muốn thử lại không?"
+#: tdefile/knotifydialog.cpp:942
+msgid "The specified file does not exist."
+msgstr "Tập tin được ghi rõ không tồn tại."
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:5156 kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:348
-msgid "Authentication"
-msgstr "Xác thực"
+#: tdefile/knotifydialog.cpp:1012
+msgid "No description available"
+msgstr "Không có mô tả"
-#: kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:348
-msgid "Retry"
-msgstr "Thử lại"
+#: tdefile/tdefilemetainfowidget.cpp:111
+msgid "<Error>"
+msgstr "<Lỗi>"
#: httpfilter/httpfilter.cc:278
msgid "Unexpected end of data, some information may be lost."
@@ -5732,138 +5788,6 @@ msgstr "Gặp kết thúc dữ liệu bất ngờ nên có lẽ thông tin bị
msgid "Receiving corrupt data."
msgstr "Đang nhận dữ liệu bị hỏng."
-#: bookmarks/kbookmarkimporter_ns.cc:110 bookmarks/kbookmarkimporter_ns.cc:113
-msgid "*.html|HTML Files (*.html)"
-msgstr "*.html|Tập tin HTML (*.html)"
-
-#: bookmarks/kbookmarkimporter_ns.cc:197
-msgid "<!-- This file was generated by Konqueror -->"
-msgstr "<!-- Tập tin này bị Konqueror tạo ra. -->"
-
-#: bookmarks/kbookmarkimporter_opera.cc:110
-#: bookmarks/kbookmarkimporter_opera.cc:113
-msgid "*.adr|Opera Bookmark Files (*.adr)"
-msgstr "*.adr|Tập tin Đánh dấu Opera (*.adr)"
-
-#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:506 bookmarks/kbookmarkmenu_p.h:146
-msgid "Add Bookmark"
-msgstr "Thêm Đánh dấu"
-
-#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:259
-msgid "Add Bookmark Here"
-msgstr "Thêm Đánh dấu vào đây"
-
-#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:276
-msgid "Open Folder in Bookmark Editor"
-msgstr "Mở thư mục trong Bộ sửa Đánh dấu"
-
-#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:279
-msgid "Delete Folder"
-msgstr "Xoá bỏ thư mục"
-
-#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:287
-msgid "Copy Link Address"
-msgstr "Chép địa chỉ liên kết"
-
-#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:290
-msgid "Delete Bookmark"
-msgstr "Xoá bỏ Đánh dấu"
-
-#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:318
-msgid "Bookmark Properties"
-msgstr "Thuộc tính Đánh dấu"
-
-#: bookmarks/kbookmarkmanager.cc:506 bookmarks/kbookmarkmenu.cc:343
-msgid "Cannot add bookmark with empty URL."
-msgstr "Không thể thêm Đánh dấu có địa chỉ Mạng rỗng."
-
-#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:381
-msgid ""
-"Are you sure you wish to remove the bookmark folder\n"
-"\"%1\"?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ thư mục Đánh dấu « %1 » không?"
-
-#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:382
-msgid ""
-"Are you sure you wish to remove the bookmark\n"
-"\"%1\"?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ Đánh dấu « %1 » không?"
-
-#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:383
-msgid "Bookmark Folder Deletion"
-msgstr "Việc xoá bỏ thư mục Đánh dấu"
-
-#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:384
-msgid "Bookmark Deletion"
-msgstr "Việc xoá bỏ Đánh dấu"
-
-#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:486
-msgid "Bookmark Tabs as Folder..."
-msgstr "Các thanh Đánh dấu dạng thư mục..."
-
-#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:495
-msgid "Add a folder of bookmarks for all open tabs."
-msgstr "Thêm một thư mục Đánh dấu cho mọi thanh mở."
-
-#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:515
-msgid "Add a bookmark for the current document"
-msgstr "Thêm Đánh dấu cho tài liệu hiện có"
-
-#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:529
-msgid "Edit your bookmark collection in a separate window"
-msgstr "Hiệu chỉnh tập hợp Đánh dấu trong cửa sổ riêng"
-
-#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:538
-msgid "&New Bookmark Folder..."
-msgstr "Thư mục Đánh dấu mới..."
-
-#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:550
-msgid "Create a new bookmark folder in this menu"
-msgstr "Tạo thư mục Đánh dấu mới trong trình đơn này"
-
-#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:684
-msgid "Quick Actions"
-msgstr "Hành động nhanh"
-
-#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:831
-msgid "&New Folder..."
-msgstr "Thư mục &mới..."
-
-#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:948
-msgid "Bookmark"
-msgstr "Đánh dấu"
-
-#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:1115
-msgid "Netscape Bookmarks"
-msgstr "Đánh dấu Netscape"
-
-#: bookmarks/kbookmark.cc:117
-msgid "Create New Bookmark Folder"
-msgstr "Tạo thư mục Đánh dấu mới"
-
-#: bookmarks/kbookmark.cc:118
-#, c-format
-msgid "Create New Bookmark Folder in %1"
-msgstr "Tạo thư mục Đánh dấu mới trong %1"
-
-#: bookmarks/kbookmark.cc:120
-msgid "New folder:"
-msgstr "Thư mục mới :"
-
-#: bookmarks/kbookmark.cc:286
-msgid "--- separator ---"
-msgstr "━━ bộ phân cách ━━"
-
-#: bookmarks/kbookmarkmanager.cc:365
-msgid ""
-"Unable to save bookmarks in %1. Reported error was: %2. This error message will "
-"only be shown once. The cause of the error needs to be fixed as quickly as "
-"possible, which is most likely a full hard drive."
-msgstr ""
-"Không thể lưu Đánh dấu vào %1. Lỗi đã thông báo : %2. Thông điệp lỗi này sẽ "
-"được hiển thị chỉ một lần thôi. Cần phải sửa càng nhanh càng có thể điều nào "
-"gây ra lỗi này, mà rất có thể là đĩa cứng đầy."
-
#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:451
#, c-format
msgid "Opening connection to host %1"
@@ -5904,12 +5828,12 @@ msgstr ""
"%2\n"
"\n"
-#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:596 ../tdeioslave/http/http.cc:5167
+#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:596 ../tdeioslave/http/http.cc:5201
msgid "You need to supply a username and a password to access this site."
msgstr ""
"Bạn cần phải cung cấp tên người dùng và mật khẩu để truy cập nơi Mạng này."
-#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:598 ../tdeioslave/http/http.cc:5175
+#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:598 ../tdeioslave/http/http.cc:5209
msgid "Site:"
msgstr "Nơi:"
@@ -5926,7 +5850,7 @@ msgstr "Đăng nhập được"
msgid "Could not login to %1."
msgstr "Không thể đăng nhập vào %1."
-#: ../tdeioslave/file/file.cc:564 ../tdeioslave/file/file.cc:798
+#: ../tdeioslave/file/file.cc:565 ../tdeioslave/file/file.cc:799
#, c-format
msgid ""
"Could not change permissions for\n"
@@ -5935,68 +5859,40 @@ msgstr ""
"Không thể thay đổi quyền hạn về\n"
"%1"
-#: ../tdeioslave/file/file.cc:730
+#: ../tdeioslave/file/file.cc:731
msgid "Cannot copy file from %1 to %2. (Errno: %3)"
msgstr "Không thể sao chép tập tin từ %1 sang %2. (Lỗi : %3)"
-#: ../tdeioslave/file/file.cc:1209
+#: ../tdeioslave/file/file.cc:1210
#, c-format
msgid "No media in device for %1"
msgstr "Không có vật chứa trong thiết bị cho %1"
-#: ../tdeioslave/file/file.cc:1375
+#: ../tdeioslave/file/file.cc:1385
msgid "No Media inserted or Media not recognized."
msgstr "Chưa chèn vật chứa, hoặc không nhận diện vật chứa."
-#: ../tdeioslave/file/file.cc:1385 ../tdeioslave/file/file.cc:1591
+#: ../tdeioslave/file/file.cc:1395 ../tdeioslave/file/file.cc:1601
msgid "\"vold\" is not running."
msgstr "« vold » không đang chạy."
-#: ../tdeioslave/file/file.cc:1419
+#: ../tdeioslave/file/file.cc:1429
msgid "Could not find program \"mount\""
msgstr "Không tìm thấy chương trình « mount »"
-#: ../tdeioslave/file/file.cc:1604
+#: ../tdeioslave/file/file.cc:1614
msgid "Could not find program \"umount\""
msgstr "Không tìm thấy chương trình « umount »"
-#: ../tdeioslave/file/file.cc:1709
+#: ../tdeioslave/file/file.cc:1794
#, c-format
msgid "Could not read %1"
msgstr "Không thể đọc %1"
-#: ../tdeioslave/http/http_cache_cleaner.cpp:53
-#: ../tdeioslave/http/http_cache_cleaner.cpp:194
-msgid "TDE HTTP cache maintenance tool"
-msgstr "Công cụ bảo trì bộ nhớ tạm HTTP TDE"
-
-#: ../tdeioslave/http/http_cache_cleaner.cpp:59
-msgid "Empty the cache"
-msgstr "Đổ bộ nhớ tạm"
-
-#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:30
-msgid "HTTP Cookie Daemon"
-msgstr "Trình nền cookie HTTP"
-
-#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:36
-msgid "Shut down cookie jar"
-msgstr "Tắt chạy cookie jar"
-
-#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:37
-msgid "Remove cookies for domain"
-msgstr "Gỡ bỏ mọi cookie cho miền Mạng"
-
-#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:38
-msgid "Remove all cookies"
-msgstr "Gỡ bỏ mọi cookie"
-
-#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:39
-msgid "Reload configuration file"
-msgstr "Tải lại tập tin cấu hình"
-
-#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:46
-msgid "HTTP cookie daemon"
-msgstr "Trình nền cookie HTTP"
+#: ../tdeioslave/metainfo/metainfo.cpp:99
+#, c-format
+msgid "No metainfo for %1"
+msgstr "Không có siêu thông tin về %1"
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:80
msgid "Cookie Alert"
@@ -6149,83 +6045,116 @@ msgstr "Máy phục vụ"
msgid "Servers, page scripts"
msgstr "Máy phục vụ, tập lệnh trang"
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:467
+#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:30
+msgid "HTTP Cookie Daemon"
+msgstr "Trình nền cookie HTTP"
+
+#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:36
+msgid "Shut down cookie jar"
+msgstr "Tắt chạy cookie jar"
+
+#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:37
+msgid "Remove cookies for domain"
+msgstr "Gỡ bỏ mọi cookie cho miền Mạng"
+
+#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:38
+msgid "Remove all cookies"
+msgstr "Gỡ bỏ mọi cookie"
+
+#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:39
+msgid "Reload configuration file"
+msgstr "Tải lại tập tin cấu hình"
+
+#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:46
+msgid "HTTP cookie daemon"
+msgstr "Trình nền cookie HTTP"
+
+#: ../tdeioslave/http/http_cache_cleaner.cpp:53
+#: ../tdeioslave/http/http_cache_cleaner.cpp:194
+msgid "TDE HTTP cache maintenance tool"
+msgstr "Công cụ bảo trì bộ nhớ tạm HTTP TDE"
+
+#: ../tdeioslave/http/http_cache_cleaner.cpp:59
+msgid "Empty the cache"
+msgstr "Đổ bộ nhớ tạm"
+
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:489
msgid "No host specified."
msgstr "Chưa ghi rõ máy"
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:1553
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:1580
msgid "Otherwise, the request would have succeeded."
msgstr "Không thì yêu cầu thành công."
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:1557
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:1584
msgid "retrieve property values"
msgstr "lấy giá trị tài sản"
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:1560
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:1587
msgid "set property values"
msgstr "Đặt giá trị tài sản"
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:1563
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:1590
msgid "create the requested folder"
msgstr "tạo thư mục đã yêu cầu"
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:1566
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:1593
msgid "copy the specified file or folder"
msgstr "chép tập tin hay thư mục đã chọn"
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:1569
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:1596
msgid "move the specified file or folder"
msgstr "chuyển tập tin hay thư mục đã chọn"
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:1572
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:1599
msgid "search in the specified folder"
msgstr "tìm kiếm qua thư mục đã chọn"
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:1575
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:1602
msgid "lock the specified file or folder"
msgstr "khoá tập tin hay thư mục đã chọn"
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:1578
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:1605
msgid "unlock the specified file or folder"
msgstr "bỏ khoá tập tin hay thư mục đã chọn"
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:1581
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:1608
msgid "delete the specified file or folder"
msgstr "xoá bỏ tập tin hay thư mục đã chọn"
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:1584
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:1611
msgid "query the server's capabilities"
msgstr "truy vấn khả năng của máy phục vụ"
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:1587
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:1614
msgid "retrieve the contents of the specified file or folder"
msgstr "lấy nội dung của tập tin hay thư mục đã chọn"
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:1599 ../tdeioslave/http/http.cc:1752
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:1626 ../tdeioslave/http/http.cc:1779
msgid "An unexpected error (%1) occurred while attempting to %2."
msgstr "Gặp lỗi lạ (%1) khi cố %2."
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:1607
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:1634
msgid "The server does not support the WebDAV protocol."
msgstr "Máy phục vụ này không hỗ trợ giao thức WebDAV."
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:1648
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:1675
msgid ""
"An error occurred while attempting to %1, %2. A summary of the reasons is "
"below."
"<ul>"
msgstr "Gặp lỗi khi cố %1, %2. Bên dưới có lời tóm tắt các lý do.<ul>"
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:1660 ../tdeioslave/http/http.cc:1763
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:1687 ../tdeioslave/http/http.cc:1790
#, c-format
msgid "Access was denied while attempting to %1."
msgstr "Truy cập bị từ chối trong khi cố %1."
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:1667
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:1694
msgid "The specified folder already exists."
msgstr "Thư mục đã ghi rõ tồn tại."
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:1673 ../tdeioslave/http/http.cc:1768
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:1700 ../tdeioslave/http/http.cc:1795
msgid ""
"A resource cannot be created at the destination until one or more intermediate "
"collections (folders) have been created."
@@ -6233,7 +6162,7 @@ msgstr ""
"Không thể tạo một tài nguyên tại đích, cho đến khi một hay nhiều tập hợp trung "
"cấp (thư mục) đã được tạo."
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:1682
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:1709
#, c-format
msgid ""
"The server was unable to maintain the liveness of the properties listed in the "
@@ -6244,31 +6173,31 @@ msgstr ""
"trong yếu tố XML tài sản / ứng xử, hoặc bạn đã cố ghi đè lên tập tin trong khi "
"yêu cầu tập tin không bị ghi đè. %1"
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:1692
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:1719
#, c-format
msgid "The requested lock could not be granted. %1"
msgstr "Không thể cung cấp khoá đã yêu cầu. %1"
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:1698
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:1725
msgid "The server does not support the request type of the body."
msgstr "Máy phục vụ không hỗ trợ kiểu yêu cầu của thân."
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:1703 ../tdeioslave/http/http.cc:1775
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:1730 ../tdeioslave/http/http.cc:1802
msgid "Unable to %1 because the resource is locked."
msgstr "Không thể %1, vì tài nguyên bị khoá."
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:1707
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:1734
msgid "This action was prevented by another error."
msgstr "Hành động này bị lỗi khác ngăn cản."
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:1714 ../tdeioslave/http/http.cc:1780
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:1741 ../tdeioslave/http/http.cc:1807
msgid ""
"Unable to %1 because the destination server refuses to accept the file or "
"folder."
msgstr ""
"Không thể %1 vì máy phục vụ đích từ chối chấp nhận tập tin hay thư mục."
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:1721 ../tdeioslave/http/http.cc:1786
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:1748 ../tdeioslave/http/http.cc:1813
msgid ""
"The destination resource does not have sufficient space to record the state of "
"the resource after the execution of this method."
@@ -6276,65 +6205,65 @@ msgstr ""
"Tài nguyên đích không có đủ sức chứa để ghi lưu tình trạng của tài nguyên sau "
"khi thực hiện phương pháp này."
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:1743
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:1770
#, c-format
msgid "upload %1"
msgstr "tải lên %1"
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:2062
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:2091
msgid "Connecting to %1..."
msgstr "Đang kết nối đến %1..."
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:2080 ../tdeioslave/http/http.cc:2084
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:2109 ../tdeioslave/http/http.cc:2113
msgid "Proxy %1 at port %2"
msgstr "Ủy nhiệm %1, cổng %2"
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:2110
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:2139
msgid "Connection was to %1 at port %2"
msgstr "Đã kết nối đến %1, cổng %2."
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:2116
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:2145
msgid "%1 (port %2)"
msgstr "%1 (cổng %2)"
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:2640
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:2674
msgid "%1 contacted. Waiting for reply..."
msgstr "Đã liên lạc %1. Đang chờ trả lời..."
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:3008
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:3042
msgid "Server processing request, please wait..."
msgstr "Máy phục vụ đang xử lý yêu cầu, hãy đợi..."
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:3884
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:3918
msgid "Requesting data to send"
msgstr "Đang yêu cầu dữ liệu cần gởi..."
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:3925
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:3959
#, c-format
msgid "Sending data to %1"
msgstr "Đang gởi dữ liệu cho %1..."
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:4344
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:4378
msgid "Retrieving %1 from %2..."
msgstr "Đang lấy %1 từ %2..."
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:4353
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:4387
msgid "Retrieving from %1..."
msgstr "Đang lấy từ %1..."
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:5147 ../tdeioslave/http/http.cc:5295
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:5181 ../tdeioslave/http/http.cc:5329
msgid "Authentication Failed."
msgstr "Xác thực thất bại."
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:5150 ../tdeioslave/http/http.cc:5298
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:5184 ../tdeioslave/http/http.cc:5332
msgid "Proxy Authentication Failed."
msgstr "Xác thực ủy nhiệm thất bại."
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:5176 ../tdeioslave/http/http.cc:5193
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:5210 ../tdeioslave/http/http.cc:5227
msgid "<b>%1</b> at <b>%2</b>"
msgstr "<b>%1</b> tại <b>%2</b>"
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:5183
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:5217
msgid ""
"You need to supply a username and a password for the proxy server listed below "
"before you are allowed to access any sites."
@@ -6342,22 +6271,90 @@ msgstr ""
"Bạn cần phải cung cấp tên người dùng và mật khẩu cho máy phục vụ ủy nhiệm được "
"liệt kê dưới này, trước khi bạn có quyền truy cập nơi Mạng nào."
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:5192
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:5226
msgid "Proxy:"
msgstr "Ủy nhiệm:"
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:5214
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:5248
msgid "Authentication needed for %1 but authentication is disabled."
msgstr "Cần thiết xác thực với %1 nhưng khả năng xác thực bị tắt."
-#: ../tdeioslave/http/http.cc:5836
+#: ../tdeioslave/http/http.cc:5870
msgid ""
"Unsupported method: authentication will fail. Please submit a bug report."
msgstr ""
"Phương pháp không được hỗ trợ nên việc xác thực sẽ thất bại. Vui lòng thông báo "
"lỗi này."
-#: ../tdeioslave/metainfo/metainfo.cpp:99
-#, c-format
-msgid "No metainfo for %1"
-msgstr "Không có siêu thông tin về %1"
+#: ../tdeioslave/iso/tdeiso_info.cpp:37
+msgid "TDE utility for getting ISO information"
+msgstr ""
+
+#: ../tdeioslave/iso/tdeiso_info.cpp:43
+msgid "Returns 0 if the file exists, -1 if it does not"
+msgstr ""
+
+#: ../tdeioslave/iso/tdeiso_info.cpp:44
+msgid ""
+"The device on which to execute the specified command. Example: /dev/sr0"
+msgstr ""
+
+#: ../tdeioslave/iso/tdeiso_info.cpp:50
+msgid "Kerberos Realm Manager"
+msgstr ""
+
+#: ../tdeioslave/iso/tdeiso_info.cpp:93
+#, fuzzy
+msgid "No device was specified"
+msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin"
+
+#~ msgid "Shared"
+#~ msgstr "Đã chia sẻ"
+
+#~ msgid "Terminal"
+#~ msgstr "Thiết bị cuối"
+
+#~ msgid "Check this option if the application you want to run is a text mode application or if you want the information that is provided by the terminal emulator window."
+#~ msgstr "Hãy chọn điều này nếu bạn sẽ chạy ứng dụng chế độ văn bản, hoặc nếu bạn muốn được thông tin do cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối cung cấp."
+
+#~ msgid "Check this option if the text mode application offers relevant information on exit. Keeping the terminal emulator open allows you to retrieve this information."
+#~ msgstr "Hãy chọn điều này nếu ứng dụng chế độ văn bản đựa ra thông tin thích hợp khi thoát. Việc cứ chạy bộ mô phỏng thiết bị cuối sẽ cho bạn khả năng lấy thông tin này."
+
+#~ msgid "Check this option if you want to run this application with a different user id. Every process has a different user id associated with it. This id code determines file access and other permissions. The password of the user is required to use this option."
+#~ msgstr "Hãy chọn điều này nếu bạn muốn chạy ứng dụng này với tư cách UID (số nhận diện người dùng) khác. Mỗi tiến trình tương ứng với một UID riêng. Số nhận diện này quyết định cách truy cập tập tin, và quyền hạn khác. Cần thiết mật khẩu của người ấy để sử dụng tùy chọn này."
+
+#~ msgid "Enter the user name you want to run the application as."
+#~ msgstr "Hãy nhập tên người dùng với mà bạn muốn chạy ứng dụng."
+
+#~ msgid "Enter the user name you want to run the application as here."
+#~ msgstr "Hãy nhập vào đây tên người dùng với mà bạn muốn chạy ứng dụng."
+
+#~ msgid "Startup"
+#~ msgstr "Khởi chạy"
+
+#~ msgid "Enable &launch feedback"
+#~ msgstr "Bật phản hồi khởi chạ&y"
+
+#~ msgid "Check this option if you want to make clear that your application has started. This visual feedback may appear as a busy cursor or in the taskbar."
+#~ msgstr "Hãy chọn điều này nếu bạn muốn hiển thị rõ ứng dụng này đã khởi chạy. Phản hồi trực quan này có thể xuất hiện là một con chạy bận hay trên thanh tác vụ."
+
+#~ msgid "&Place in system tray"
+#~ msgstr "Để trên kh&ay hệ thống"
+
+#~ msgid "Check this option if you want to have a system tray handle for your application."
+#~ msgstr "Hãy chon điều này nếu bạn muốn có một móc khay hệ thống dành cho ứng dụng này."
+
+#~ msgid "&DCOP registration:"
+#~ msgstr "Đang ký &DCOP:"
+
+#~ msgid "None"
+#~ msgstr "Không có"
+
+#~ msgid "Multiple Instances"
+#~ msgstr "Đa thể hiện"
+
+#~ msgid "Single Instance"
+#~ msgstr "Thể hiện đơn"
+
+#~ msgid "Run Until Finished"
+#~ msgstr "Chạy xong"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio_help.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio_help.po
index a81fdde608e..696e38b16f7 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio_help.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio_help.po
@@ -5,10 +5,11 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdeio_help\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-05-03 03:51+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:45+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
@@ -27,40 +28,6 @@ msgid ""
"Your emails"
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
-#: tdeio_help.cpp:115
-#, c-format
-msgid "There is no documentation available for %1."
-msgstr "Không có tài liệu hướng dẫn sẵn sàng cho %1."
-
-#: tdeio_help.cpp:158
-msgid "Looking up correct file"
-msgstr "Đang tra tìm tập tin đúng..."
-
-#: tdeio_help.cpp:209
-msgid "Preparing document"
-msgstr "Đang chuẩn bị tài liệu..."
-
-#: tdeio_help.cpp:218 tdeio_help.cpp:251
-#, c-format
-msgid "The requested help file could not be parsed:<br>%1"
-msgstr "Không thể phân tách tập tin trợ giúp đã yêu cầu:<br>%1"
-
-#: tdeio_help.cpp:240
-msgid "Saving to cache"
-msgstr "Đang lưu vào bộ nhớ tạm..."
-
-#: tdeio_help.cpp:246
-msgid "Using cached version"
-msgstr "Đang dùng phiên bản đã lưu tạm..."
-
-#: tdeio_help.cpp:308
-msgid "Looking up section"
-msgstr "Đang tra tìm tiết đoạn..."
-
-#: tdeio_help.cpp:319
-msgid "Could not find filename %1 in %2."
-msgstr "Không tìm thấy tên tập tin %1 trong %2."
-
#: meinproc.cpp:74
msgid "Stylesheet to use"
msgstr "Tờ kiểu dáng cần dùng"
@@ -105,11 +72,45 @@ msgstr "XML — bộ dịch"
msgid "TDE Translator for XML"
msgstr "Bộ dịch XML của TDE"
-#: meinproc.cpp:264
+#: meinproc.cpp:280
#, c-format
msgid "Could not write to cache file %1."
msgstr "Không thể ghi vào tập tin lưu tạm %1."
+#: tdeio_help.cpp:122
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Sorry, there is no documentation available at all for %1."
+msgstr "Không có tài liệu hướng dẫn sẵn sàng cho %1."
+
+#: tdeio_help.cpp:166
+msgid "Looking up correct file"
+msgstr "Đang tra tìm tập tin đúng..."
+
+#: tdeio_help.cpp:217
+msgid "Preparing document"
+msgstr "Đang chuẩn bị tài liệu..."
+
+#: tdeio_help.cpp:226 tdeio_help.cpp:259
+#, c-format
+msgid "The requested help file could not be parsed:<br>%1"
+msgstr "Không thể phân tách tập tin trợ giúp đã yêu cầu:<br>%1"
+
+#: tdeio_help.cpp:248
+msgid "Saving to cache"
+msgstr "Đang lưu vào bộ nhớ tạm..."
+
+#: tdeio_help.cpp:254
+msgid "Using cached version"
+msgstr "Đang dùng phiên bản đã lưu tạm..."
+
+#: tdeio_help.cpp:316
+msgid "Looking up section"
+msgstr "Đang tra tìm tiết đoạn..."
+
+#: tdeio_help.cpp:327
+msgid "Could not find filename %1 in %2."
+msgstr "Không tìm thấy tên tập tin %1 trong %2."
+
#: xslt.cpp:55
msgid "Parsing stylesheet"
msgstr "Đang phân tách tờ kiểu dáng..."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeioexec.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeioexec.po
index 75534b46fad..4cacf5fd705 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeioexec.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeioexec.po
@@ -1,14 +1,15 @@
# Vietnamese translation for tdeioexec.
# Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
-#
+#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdeioexec\n"
-"POT-Creation-Date: 2007-04-13 02:13+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:11+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po
index a53d692a292..3343b91337f 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po
@@ -1,15 +1,16 @@
# Vietnamese translation for tdelibs.
# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
-#
+#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdelibs\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:06+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
@@ -35,149 +36,129 @@ msgstr ""
"này. Nếu bạn chọn <b>Mặc định hệ thống</b>, ứng dụng sẽ theo thay đổi đó trong "
"Trung tâm Điều khiển. Các sự chọn khác sẽ có quyền cao hơn thiết lập đó."
-#. i18n: file ./tdecert/tdecertpart.rc line 4
+#. i18n: file ./tdehtml/tdehtml_popupmenu.rc line 11
#: rc.cpp:9
#, no-c-format
-msgid "&Certificate"
-msgstr "&Chứng nhận"
+msgid "Frame"
+msgstr "Khung"
-#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 58
-#: rc.cpp:12
+#. i18n: file ./tdehtml/tdehtml.rc line 4
+#: common_texts.cpp:81 rc.cpp:12 rc.cpp:30 rc.cpp:229
#, no-c-format
-msgid "Alternate shortcut:"
-msgstr "Phím tắt xen kẽ :"
+msgid "&Edit"
+msgstr "&Hiệu chỉnh"
-#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 69
+#. i18n: file ./tdehtml/kjserrordlg.ui line 17
#: rc.cpp:15
#, no-c-format
-msgid "Primary shortcut:"
-msgstr "Phím tắt chính:"
+msgid "JavaScript Errors"
+msgstr "Lỗi JavaScript"
-#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 155
+#. i18n: file ./tdehtml/kjserrordlg.ui line 20
#: rc.cpp:18
-#, no-c-format
+#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
-"The currently set shortcut or the shortcut you are entering will show up here."
-msgstr "Phím tắt hiện thời, hoặc phím tắt bạn đang nhập sẽ xuất hiện ở đây."
-
-#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 182
-#: rc.cpp:21 rc.cpp:27 rc.cpp:84
-#, no-c-format
-msgid "x"
-msgstr "x"
-
-#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 188
-#: rc.cpp:24 rc.cpp:30 rc.cpp:87
-#, no-c-format
-msgid "Clear shortcut"
-msgstr "Xoá phím tắt"
-
-#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 213
-#: rc.cpp:33
-#, no-c-format
-msgid "Multi-key mode"
-msgstr "Chế độ đa phím"
-
-#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 216
-#: rc.cpp:36
-#, no-c-format
-msgid "Enable the entry of multi-key shortcuts"
-msgstr "Bật nhập phím tắt đa phím"
+"This dialog provides you with notification and details of scripting errors that "
+"occur on web pages. In many cases it is due to an error in the web site as "
+"designed by its author. In other cases it is the result of a programming error "
+"in Konqueror. If you suspect the former, please contact the webmaster of the "
+"site in question. Conversely if you suspect an error in Konqueror, please file "
+"a bug report at http://bugs.trinitydesktop.org/. A test case which illustrates "
+"the problem will be appreciated."
+msgstr ""
+"Hộp thoại này cung cấp thông báo và chi tiết về lỗi tập lệnh xảy ra trên trang "
+"Mạng. Trong nhiều trường hợp, lỗi này do lỗi trong nơi Mạng như bị tác giả "
+"thiết kế. Trong trường hợp khác, nó do lỗi lập trình trong Konqueror. Nếu bạn "
+"hoài nghi trường hợp trước, vui lòng liên lạc với chủ nơi Mạng đó. Còn nếu bạn "
+"hoài nghi lỗi trong Konqueror, vui lòng thông báo lỗi đó tại « "
+"http://bugs.kde.org/ » . Tốt hơn khi bạn gồm lời thí dụ diễn tả lỗi."
-#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 219
-#: rc.cpp:39
+#. i18n: file ./tdehtml/kjserrordlg.ui line 39
+#: tdeui/kstdaction_p.h:58 tdeui/kstdguiitem.cpp:161 rc.cpp:24
#, no-c-format
-msgid ""
-"Select this checkbox to enable the entry of multi-key shortcuts. A multi-key "
-"shortcut consists of a sequence of up to 4 keys. For example, you could assign "
-"\"Ctrl+F,B\" to Font-Bold and \"Ctrl+F,U\" to Font-Underline."
-msgstr ""
-"Hãy đánh dấu vào hộp chọn này để hiệu lực khả năng nhập phím tắt đa phím. Một "
-"phím tắt đa phím chứa dãy là đến 4 phím. Lấy thí dụ, bạn có thể gán « Ctrl+P,D "
-"» cho phông chữ đậm, và « Ctrl+P,G » cho phông chữ gạch chân."
+msgid "C&lear"
+msgstr "&Xoá"
-#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 4
-#: common_texts.cpp:77 rc.cpp:42 rc.cpp:262
+#. i18n: file ./tdehtml/tdehtml_browser.rc line 4
+#: common_texts.cpp:77 rc.cpp:27 rc.cpp:223
#, no-c-format
msgid "&File"
msgstr "&Tập tin"
-#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 33
-#: common_texts.cpp:131 rc.cpp:45
+#. i18n: file ./tdehtml/tdehtml_browser.rc line 20
+#: common_texts.cpp:84 rc.cpp:33 rc.cpp:235
#, no-c-format
-msgid "&Game"
-msgstr "Trò &chơi"
+msgid "&View"
+msgstr "&Xem"
-#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 57
-#: common_texts.cpp:81 rc.cpp:48 rc.cpp:229 rc.cpp:265
+#. i18n: file ./tdehtml/tdehtml_browser.rc line 37
+#: common_texts.cpp:254 rc.cpp:36 rc.cpp:256
#, no-c-format
-msgid "&Edit"
-msgstr "&Hiệu chỉnh"
+msgid "Main Toolbar"
+msgstr "Thanh công cụ chính"
-#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 80
-#: rc.cpp:51
+#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 26
+#: rc.cpp:39
#, no-c-format
-msgid ""
-"_: Menu title\n"
-"&Move"
-msgstr "Chu&yển"
+msgid "Document Information"
+msgstr "Thông tin Tài liệu"
-#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 97
-#: common_texts.cpp:84 rc.cpp:54 rc.cpp:268
+#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 37
+#: rc.cpp:42
#, no-c-format
-msgid "&View"
-msgstr "&Xem"
+msgid "General"
+msgstr "Chung"
-#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 112
-#: rc.cpp:57 rc.cpp:60
+#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 64
+#: rc.cpp:45
#, no-c-format
-msgid "&Go"
-msgstr "&Tới"
+msgid "URL:"
+msgstr "Địa chỉ Mạng:"
-#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 133
-#: common_texts.cpp:182 rc.cpp:63
+#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 122
+#: rc.cpp:48
#, no-c-format
-msgid "&Bookmarks"
-msgstr "Đánh &dấu"
+msgid "Title:"
+msgstr "Tựa :"
-#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 139
-#: common_texts.cpp:185 rc.cpp:66
+#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 141
+#: rc.cpp:51
#, no-c-format
-msgid "&Tools"
-msgstr "&Công cụ"
+msgid "Last modified:"
+msgstr "Sửa đổi cuối cùng:"
-#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 143
-#: common_texts.cpp:192 rc.cpp:69
+#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 160
+#: rc.cpp:54
#, no-c-format
-msgid "&Settings"
-msgstr "Thiết &lập"
+msgid "Document encoding:"
+msgstr "Bảng mã Tài liệu :"
-#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 186
-#: common_texts.cpp:254 rc.cpp:75 rc.cpp:271
+#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 188
+#: rc.cpp:57
#, no-c-format
-msgid "Main Toolbar"
-msgstr "Thanh công cụ chính"
+msgid "HTTP Headers"
+msgstr "Dòng đầu HTTP"
-#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_simple.ui line 27
-#: rc.cpp:78
+#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 197
+#: rc.cpp:60
#, no-c-format
-msgid "Shortcut:"
-msgstr "Phím tắt :"
+msgid "Property"
+msgstr "Thuộc tính"
-#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_simple.ui line 65
-#: rc.cpp:81
+#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 208
+#: tdehtml/java/kjavaappletviewer.cpp:132 rc.cpp:63
#, no-c-format
-msgid "Alt+Tab"
-msgstr "Alt+Tab"
+msgid "Value"
+msgstr "Giá trị"
#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 38
-#: rc.cpp:90 rc.cpp:307
+#: rc.cpp:69 rc.cpp:307
#, no-c-format
msgid "Unknown word:"
msgstr "Từ lạ :"
#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 44
-#: rc.cpp:93 rc.cpp:105 rc.cpp:310 rc.cpp:322
+#: rc.cpp:72 rc.cpp:84 rc.cpp:310 rc.cpp:322
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>"
@@ -208,25 +189,25 @@ msgstr ""
"</qt>"
#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 52
-#: rc.cpp:99 rc.cpp:316
+#: rc.cpp:78 rc.cpp:316
#, no-c-format
msgid "<b>misspelled</b>"
msgstr "<b>sai chính tả</b>"
#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 55
-#: rc.cpp:102 rc.cpp:319
+#: rc.cpp:81 rc.cpp:319
#, no-c-format
msgid "Unknown word"
msgstr "Từ lạ"
#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 69
-#: rc.cpp:111 rc.cpp:328
+#: rc.cpp:90 rc.cpp:328
#, no-c-format
msgid "&Language:"
msgstr "&Ngôn ngữ :"
#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 77
-#: rc.cpp:114 rc.cpp:209 rc.cpp:331 rc.cpp:389
+#: rc.cpp:93 rc.cpp:188 rc.cpp:331 rc.cpp:389
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
@@ -238,19 +219,19 @@ msgstr ""
"</qt>"
#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 88
-#: rc.cpp:119 rc.cpp:336
+#: rc.cpp:98 rc.cpp:336
#, no-c-format
msgid "... the <b>misspelled</b> word shown in context ..."
msgstr "... từ <b>sai chính tả</b> được hiển thị theo ngữ cảnh ..."
#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 94
-#: rc.cpp:122 rc.cpp:339
+#: rc.cpp:101 rc.cpp:339
#, no-c-format
msgid "Text excerpt showing the unknown word in its context."
msgstr "Đoạn hiển thị từ lạ theo ngữ cảnh nó."
#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 99
-#: rc.cpp:125 rc.cpp:342
+#: rc.cpp:104 rc.cpp:342
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
@@ -268,13 +249,13 @@ msgstr ""
"</qt>"
#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 107
-#: rc.cpp:130 rc.cpp:347
+#: rc.cpp:109 rc.cpp:347
#, no-c-format
msgid "<< Add to Dictionary"
msgstr "<<Thêm vào Từ điển"
#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 113
-#: rc.cpp:133 rc.cpp:350
+#: rc.cpp:112 rc.cpp:350
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
@@ -297,13 +278,13 @@ msgstr ""
"</qt>"
#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 138
-#: rc.cpp:139 rc.cpp:405
+#: rc.cpp:118 rc.cpp:405
#, no-c-format
msgid "R&eplace All"
msgstr "Th&ay thế hết"
#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 143
-#: rc.cpp:142 rc.cpp:408
+#: rc.cpp:121 rc.cpp:408
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
@@ -317,19 +298,19 @@ msgstr ""
"</qt>"
#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 149
-#: rc.cpp:147 rc.cpp:356
+#: rc.cpp:126 rc.cpp:356
#, no-c-format
msgid "Suggested Words"
msgstr "Từ đã gợi ý"
#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 165
-#: rc.cpp:150 rc.cpp:359
+#: rc.cpp:129 rc.cpp:359
#, no-c-format
msgid "Suggestion List"
msgstr "Danh sách gợi ý"
#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 171
-#: rc.cpp:153 rc.cpp:362
+#: rc.cpp:132 rc.cpp:362
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
@@ -349,13 +330,13 @@ msgstr ""
"</qt>"
#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 179
-#: tdeui/keditcl2.cpp:833 tdeutils/kfinddialog.cpp:231 rc.cpp:159 rc.cpp:397
+#: tdeui/keditcl2.cpp:833 tdeutils/kfinddialog.cpp:232 rc.cpp:138 rc.cpp:397
#, no-c-format
msgid "&Replace"
msgstr "Tha&y thế"
#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 184
-#: rc.cpp:162 rc.cpp:400
+#: rc.cpp:141 rc.cpp:400
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
@@ -369,13 +350,13 @@ msgstr ""
"</qt>"
#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 192
-#: rc.cpp:167 rc.cpp:368
+#: rc.cpp:146 rc.cpp:368
#, no-c-format
msgid "Replace &with:"
msgstr "Thay thế &bằng:"
#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 201
-#: rc.cpp:170 rc.cpp:194 rc.cpp:371 rc.cpp:377
+#: rc.cpp:149 rc.cpp:173 rc.cpp:371 rc.cpp:377
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
@@ -394,13 +375,13 @@ msgstr ""
"</qt>"
#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 209
-#: rc.cpp:176 rc.cpp:413
+#: tdersync/tdersync.cpp:687 rc.cpp:155 rc.cpp:413
#, no-c-format
msgid "&Ignore"
msgstr "&Bỏ qua"
#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 215
-#: rc.cpp:179 rc.cpp:416
+#: rc.cpp:158 rc.cpp:416
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
@@ -416,13 +397,13 @@ msgstr ""
"</qt>"
#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 223
-#: rc.cpp:185 rc.cpp:422
+#: rc.cpp:164 rc.cpp:422
#, no-c-format
msgid "I&gnore All"
msgstr "Bỏ &qua hết"
#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 229
-#: rc.cpp:188 rc.cpp:425 rc.cpp:434
+#: rc.cpp:167 rc.cpp:425 rc.cpp:434
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
@@ -440,113 +421,133 @@ msgstr ""
"</qt>"
#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 248
-#: rc.cpp:200 rc.cpp:394
+#: rc.cpp:179 rc.cpp:394
#, no-c-format
msgid "S&uggest"
msgstr "&Gợi ý"
#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 254
-#: tdeui/ksconfig.cpp:294 rc.cpp:203 rc.cpp:383
+#: tdeui/ksconfig.cpp:294 rc.cpp:182 rc.cpp:383
#, no-c-format
msgid "English"
msgstr "Tiếng Anh"
#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 261
-#: rc.cpp:206 rc.cpp:386
+#: rc.cpp:185 rc.cpp:386
#, no-c-format
msgid "Language Selection"
msgstr "Chọn ngôn ngữ"
-#. i18n: file ./tdehtml/tdehtml_popupmenu.rc line 11
+#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 58
+#: rc.cpp:193
+#, no-c-format
+msgid "Alternate shortcut:"
+msgstr "Phím tắt xen kẽ :"
+
+#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 69
+#: rc.cpp:196
+#, no-c-format
+msgid "Primary shortcut:"
+msgstr "Phím tắt chính:"
+
+#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 155
+#: rc.cpp:199
+#, no-c-format
+msgid ""
+"The currently set shortcut or the shortcut you are entering will show up here."
+msgstr "Phím tắt hiện thời, hoặc phím tắt bạn đang nhập sẽ xuất hiện ở đây."
+
+#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 182
+#: rc.cpp:202 rc.cpp:208 rc.cpp:265
+#, no-c-format
+msgid "x"
+msgstr "x"
+
+#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 188
+#: rc.cpp:205 rc.cpp:211 rc.cpp:268
+#, no-c-format
+msgid "Clear shortcut"
+msgstr "Xoá phím tắt"
+
+#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 213
#: rc.cpp:214
#, no-c-format
-msgid "Frame"
-msgstr "Khung"
+msgid "Multi-key mode"
+msgstr "Chế độ đa phím"
-#. i18n: file ./tdehtml/kjserrordlg.ui line 17
+#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 216
#: rc.cpp:217
#, no-c-format
-msgid "JavaScript Errors"
-msgstr "Lỗi JavaScript"
+msgid "Enable the entry of multi-key shortcuts"
+msgstr "Bật nhập phím tắt đa phím"
-#. i18n: file ./tdehtml/kjserrordlg.ui line 20
+#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 219
#: rc.cpp:220
#, no-c-format
msgid ""
-"This dialog provides you with notification and details of scripting errors that "
-"occur on web pages. In many cases it is due to an error in the web site as "
-"designed by its author. In other cases it is the result of a programming error "
-"in Konqueror. If you suspect the former, please contact the webmaster of the "
-"site in question. Conversely if you suspect an error in Konqueror, please file "
-"a bug report at http://bugs.kde.org/. A test case which illustrates the "
-"problem will be appreciated."
+"Select this checkbox to enable the entry of multi-key shortcuts. A multi-key "
+"shortcut consists of a sequence of up to 4 keys. For example, you could assign "
+"\"Ctrl+F,B\" to Font-Bold and \"Ctrl+F,U\" to Font-Underline."
msgstr ""
-"Hộp thoại này cung cấp thông báo và chi tiết về lỗi tập lệnh xảy ra trên trang "
-"Mạng. Trong nhiều trường hợp, lỗi này do lỗi trong nơi Mạng như bị tác giả "
-"thiết kế. Trong trường hợp khác, nó do lỗi lập trình trong Konqueror. Nếu bạn "
-"hoài nghi trường hợp trước, vui lòng liên lạc với chủ nơi Mạng đó. Còn nếu bạn "
-"hoài nghi lỗi trong Konqueror, vui lòng thông báo lỗi đó tại « "
-"http://bugs.kde.org/ » . Tốt hơn khi bạn gồm lời thí dụ diễn tả lỗi."
+"Hãy đánh dấu vào hộp chọn này để hiệu lực khả năng nhập phím tắt đa phím. Một "
+"phím tắt đa phím chứa dãy là đến 4 phím. Lấy thí dụ, bạn có thể gán « Ctrl+P,D "
+"» cho phông chữ đậm, và « Ctrl+P,G » cho phông chữ gạch chân."
-#. i18n: file ./tdehtml/kjserrordlg.ui line 39
-#: tdeui/kstdaction_p.h:58 tdeui/kstdguiitem.cpp:161 rc.cpp:226
+#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 33
+#: common_texts.cpp:131 rc.cpp:226
#, no-c-format
-msgid "C&lear"
-msgstr "&Xoá"
+msgid "&Game"
+msgstr "Trò &chơi"
-#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 26
+#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 80
#: rc.cpp:232
#, no-c-format
-msgid "Document Information"
-msgstr "Thông tin Tài liệu"
-
-#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 37
-#: rc.cpp:235
-#, no-c-format
-msgid "General"
-msgstr "Chung"
+msgid ""
+"_: Menu title\n"
+"&Move"
+msgstr "Chu&yển"
-#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 64
-#: rc.cpp:238
+#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 112
+#: rc.cpp:238 rc.cpp:241
#, no-c-format
-msgid "URL:"
-msgstr "Địa chỉ Mạng:"
+msgid "&Go"
+msgstr "&Tới"
-#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 122
-#: rc.cpp:241
+#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 133
+#: common_texts.cpp:182 rc.cpp:244
#, no-c-format
-msgid "Title:"
-msgstr "Tựa :"
+msgid "&Bookmarks"
+msgstr "Đánh &dấu"
-#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 141
-#: rc.cpp:244
+#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 139
+#: common_texts.cpp:185 rc.cpp:247
#, no-c-format
-msgid "Last modified:"
-msgstr "Sửa đổi cuối cùng:"
+msgid "&Tools"
+msgstr "&Công cụ"
-#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 160
-#: rc.cpp:247
+#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 143
+#: common_texts.cpp:192 rc.cpp:250
#, no-c-format
-msgid "Document encoding:"
-msgstr "Bảng mã Tài liệu :"
+msgid "&Settings"
+msgstr "Thiết &lập"
-#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 188
-#: rc.cpp:250
+#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_simple.ui line 27
+#: rc.cpp:259
#, no-c-format
-msgid "HTTP Headers"
-msgstr "Dòng đầu HTTP"
+msgid "Shortcut:"
+msgstr "Phím tắt :"
-#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 197
-#: rc.cpp:253
+#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_simple.ui line 65
+#: rc.cpp:262
#, no-c-format
-msgid "Property"
-msgstr "Thuộc tính"
+msgid "Alt+Tab"
+msgstr "Alt+Tab"
-#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 208
-#: tdehtml/java/kjavaappletviewer.cpp:132 rc.cpp:256
+#. i18n: file ./tdecert/tdecertpart.rc line 4
+#: rc.cpp:271
#, no-c-format
-msgid "Value"
-msgstr "Giá trị"
+msgid "&Certificate"
+msgstr "&Chứng nhận"
#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 26
#: rc.cpp:274
@@ -560,7 +561,7 @@ msgstr ""
#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 34
#: common_texts.cpp:118 tdeui/keditcl2.cpp:723 tdeui/keditcl2.cpp:862
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:161 rc.cpp:277
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:162 rc.cpp:277
#, no-c-format
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
@@ -678,8 +679,8 @@ msgstr "Tìm kiếm đệ qui miền"
#. i18n: file ./dnssd/kcm_tdednssd.kcfg line 19
#: rc.cpp:455
-#, no-c-format
-msgid "Removed in TDE 3.5.0"
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "Removed in KDE 3.5.0"
msgstr "Bị gỡ bỏ trong TDE 3.5.0"
#. i18n: file ./dnssd/kcm_tdednssd.kcfg line 25
@@ -732,8 +733,9 @@ msgid ""
"Your emails"
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
-#: common_texts.cpp:24 tdeui/tdeconfigdialog.cpp:56 tdeutils/kcmultidialog.cpp:59
-#: tdeutils/kcmultidialog.h:104 tdeutils/ksettings/dialog.cpp:571
+#: common_texts.cpp:24 tdeui/tdeconfigdialog.cpp:56
+#: tdeutils/kcmultidialog.cpp:59 tdeutils/kcmultidialog.h:104
+#: tdeutils/ksettings/dialog.cpp:571
msgid "Configure"
msgstr "Cấu hình"
@@ -765,7 +767,7 @@ msgstr "Trang"
msgid "Border"
msgstr "Viền"
-#: common_texts.cpp:32 tdeui/tdetoolbar.cpp:2116
+#: common_texts.cpp:32 tdeui/tdetoolbar.cpp:2122
msgid "Orientation"
msgstr "Hướng"
@@ -849,8 +851,8 @@ msgstr "Thu phóng"
msgid "&Zoom"
msgstr "Thu &phóng"
-#: arts/message/artsmessage.cc:89 common_texts.cpp:54 tdeabc/lock.cpp:132
-#: tdeui/tdemessagebox.cpp:760 tdeui/tdemessagebox.cpp:790 kjs/object.cpp:493
+#: arts/message/artsmessage.cc:89 common_texts.cpp:54 kjs/object.cpp:493
+#: tdeabc/lock.cpp:132 tdeui/tdemessagebox.cpp:760 tdeui/tdemessagebox.cpp:790
#: tdeutils/kpluginselector.cpp:248
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
@@ -894,10 +896,10 @@ msgstr "G&iới thiệu"
msgid "Untitled"
msgstr "Không tên"
-#: common_texts.cpp:67 tdecore/tdeapplication.cpp:1417
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:2245 tdecore/tdeapplication.cpp:2280
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:2551 tdecore/tdeapplication.cpp:2573
-#: tdecore/kdebug.cpp:295 tdeui/kdialogbase.cpp:908 tdeui/kstdguiitem.cpp:99
+#: common_texts.cpp:67 tdecore/kdebug.cpp:339 tdecore/tdeapplication.cpp:1627
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:2728 tdecore/tdeapplication.cpp:2763
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:3034 tdecore/tdeapplication.cpp:3059
+#: tdeui/kdialogbase.cpp:908 tdeui/kstdguiitem.cpp:99
msgid "&OK"
msgstr "&Được"
@@ -949,7 +951,7 @@ msgstr "Thoát"
msgid "&Quit"
msgstr "T&hoát"
-#: common_texts.cpp:88 tdecore/tdestdaccel.cpp:88 kded/tdebuildsycoca.cpp:753
+#: common_texts.cpp:88 kded/tdebuildsycoca.cpp:753 tdecore/tdestdaccel.cpp:88
msgid "Reload"
msgstr "Tải lại"
@@ -977,7 +979,8 @@ msgstr "Lượt chơi mới"
msgid "&New Game"
msgstr "Lượt chơi mớ&i"
-#: common_texts.cpp:99 tdecore/kkeyserver_x11.cpp:133 tdecore/tdestdaccel.cpp:53
+#: common_texts.cpp:99 tdecore/kkeyserver_x11.cpp:134
+#: tdecore/tdestdaccel.cpp:53
msgid "Open"
msgstr "Mở"
@@ -1021,8 +1024,9 @@ msgstr "Lưu"
msgid "&Save"
msgstr "&Lưu"
-#: common_texts.cpp:111 tdehtml/tdehtml_part.cpp:3937 tdehtml/tdehtml_part.cpp:4141
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4462 tdehtml/tdehtml_run.cpp:83 tdeparts/browserrun.cpp:419
+#: common_texts.cpp:111 tdehtml/tdehtml_part.cpp:3941
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4145 tdehtml/tdehtml_part.cpp:4466
+#: tdehtml/tdehtml_run.cpp:83 tdeparts/browserrun.cpp:419
msgid "Save As"
msgstr "Lưu dạng"
@@ -1038,7 +1042,8 @@ msgstr "Lư&u dạng..."
msgid "&Print..."
msgstr "&In..."
-#: common_texts.cpp:117 tdeui/tdemessagebox.cpp:837 tdeui/tdemessagebox.cpp:867
+#: common_texts.cpp:117 tdeui/tdemessagebox.cpp:837
+#: tdeui/tdemessagebox.cpp:867
msgid "Sorry"
msgstr "Rất tiếc"
@@ -1059,7 +1064,8 @@ msgstr "Đổi"
msgid "&Delete"
msgstr "&Xoá bỏ"
-#: common_texts.cpp:125 tdeui/tdefontdialog.cpp:225 tdeui/tdefontdialog.cpp:477
+#: common_texts.cpp:125 tdeui/tdefontdialog.cpp:225
+#: tdeui/tdefontdialog.cpp:477
msgid "Italic"
msgstr "Nghiêng"
@@ -1087,15 +1093,16 @@ msgstr "đã kết nối cục bộ"
msgid "Browse..."
msgstr "Duyệt..."
-#: common_texts.cpp:137 tdecore/kkeyserver_x11.cpp:127 tdeui/keditcl2.cpp:107
+#: common_texts.cpp:137 tdecore/kkeyserver_x11.cpp:128
+#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:466 tdeui/keditcl2.cpp:107
#: tdeui/keditcl2.cpp:120 tdeui/keditcl2.cpp:377 tdeui/keditcl2.cpp:390
#: tdeui/keditcl2.cpp:456 tdeui/keditcl2.cpp:469 tdeui/kstdguiitem.cpp:259
-#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:466 tdeutils/kreplace.cpp:319
+#: tdeutils/kreplace.cpp:319
msgid "Stop"
msgstr "Dừng"
-#: common_texts.cpp:138 tdeui/keditlistbox.cpp:136
-#: tderesources/configpage.cpp:127
+#: common_texts.cpp:138 tderesources/configpage.cpp:127
+#: tdeui/keditlistbox.cpp:136
msgid "&Remove"
msgstr "&Bỏ"
@@ -1151,7 +1158,7 @@ msgstr "Phục hồi"
msgid "Appearance"
msgstr "Diện mạo"
-#: common_texts.cpp:152 tdecore/kkeyserver_x11.cpp:137
+#: common_texts.cpp:152 tdecore/kkeyserver_x11.cpp:138
#: tdecore/tdestdaccel.cpp:57
msgid "Print"
msgstr "In"
@@ -1221,8 +1228,11 @@ msgid "&Replace..."
msgstr "&Thay thế..."
#: common_texts.cpp:173 tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:156
-#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:168 tdeui/klineedit.cpp:914
-#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2058
+#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:168 tderandr/libtderandr.cc:1300
+#: tderandr/libtderandr.cc:1403 tderandr/libtderandr.cc:1404
+#: tderandr/libtderandr.cc:1405 tderandr/libtderandr.cc:1445
+#: tderandr/libtderandr.cc:1446 tderandr/libtderandr.cc:1447
+#: tdeui/klineedit.cpp:914 tdeui/tdetoolbar.cpp:2064
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
@@ -1242,7 +1252,7 @@ msgstr "Mở gần đây"
msgid "Open &Recent"
msgstr "Mở &gần đây"
-#: common_texts.cpp:179 tdeui/kstdaction_p.h:61 tdehtml/tdehtml_part.cpp:4258
+#: common_texts.cpp:179 tdehtml/tdehtml_part.cpp:4262 tdeui/kstdaction_p.h:61
msgid "&Find..."
msgstr "&Tìm..."
@@ -1291,213 +1301,423 @@ msgstr "Tù&y thích..."
msgid "Do not show this message again"
msgstr "Đừng hiện thông điệp này lần nữa"
+#: common_texts.cpp:194
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: TQAccel\n"
+"Escape"
+msgstr "Escape (thoát)"
+
+#: common_texts.cpp:195
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: TQAccel\n"
+"Tab"
+msgstr "Tab (tạo bảng)"
+
+#: common_texts.cpp:196
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: TQAccel\n"
+"Backtab"
+msgstr "Tab lùi"
+
+#: common_texts.cpp:197
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: TQAccel\n"
+"Backspace"
+msgstr "Xoá lùi"
+
+#: common_texts.cpp:198
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: TQAccel\n"
+"Return"
+msgstr "Return (xuống dòng)"
+
+#: common_texts.cpp:199
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: TQAccel\n"
+"Enter"
+msgstr "Enter (nhập)"
+
+#: common_texts.cpp:200
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: TQAccel\n"
+"Insert"
+msgstr "Insert (chèn)"
+
+#: common_texts.cpp:201
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: TQAccel\n"
+"Delete"
+msgstr "Delete (xoá bỏ)"
+
+#: common_texts.cpp:202
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: TQAccel\n"
+"Pause"
+msgstr "Pause (Tạm dừng)"
+
+#: common_texts.cpp:203
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: TQAccel\n"
+"Print"
+msgstr "Print (in)"
+
+#: common_texts.cpp:204
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: TQAccel\n"
+"SysReq"
+msgstr "SysReq (yêu cầu hệ thống)"
+
+#: common_texts.cpp:205
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: TQAccel\n"
+"Home"
+msgstr "Home (về)"
+
+#: common_texts.cpp:206
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: TQAccel\n"
+"End"
+msgstr "End (cuối)"
+
+#: common_texts.cpp:207
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: TQAccel\n"
+"Left"
+msgstr "Trái"
+
+#: common_texts.cpp:208
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: TQAccel\n"
+"Up"
+msgstr "Lên"
+
+#: common_texts.cpp:209
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: TQAccel\n"
+"Right"
+msgstr "Phải"
+
+#: common_texts.cpp:210
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: TQAccel\n"
+"Down"
+msgstr "Xuống"
+
#: common_texts.cpp:211
+#, fuzzy
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Prior"
msgstr "Lùi"
#: common_texts.cpp:212
+#, fuzzy
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Next"
msgstr "Kế"
#: common_texts.cpp:213
+#, fuzzy
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Shift"
msgstr "Shift"
#: common_texts.cpp:214
+#, fuzzy
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Control"
msgstr "Ctrl"
#: common_texts.cpp:215
+#, fuzzy
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Meta"
msgstr "Meta"
#: common_texts.cpp:216
+#, fuzzy
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Alt"
msgstr "Alt"
+#: common_texts.cpp:217
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: TQAccel\n"
+"CapsLock"
+msgstr "CapsLock (khoá chữ hoa)"
+
+#: common_texts.cpp:218
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: TQAccel\n"
+"NumLock"
+msgstr "NumLock (khoá số)"
+
+#: common_texts.cpp:219
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: TQAccel\n"
+"ScrollLock"
+msgstr "ScrollLock (khoá cuộn)"
+
+#: common_texts.cpp:220
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: TQAccel\n"
+"Space"
+msgstr "Phím dài"
+
#: common_texts.cpp:221
+#, fuzzy
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"ParenLeft"
msgstr "Ngoặc trái"
#: common_texts.cpp:222
+#, fuzzy
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"ParenRight"
msgstr "Ngoặc phải"
#: common_texts.cpp:223
+#, fuzzy
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Asterisk"
msgstr "Sao"
#: common_texts.cpp:224
+#, fuzzy
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Plus"
msgstr "Cộng"
#: common_texts.cpp:225
+#, fuzzy
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Comma"
msgstr "Phẩy"
#: common_texts.cpp:226
+#, fuzzy
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Minus"
msgstr "Trừ"
#: common_texts.cpp:227
+#, fuzzy
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Period"
msgstr "Chấm"
#: common_texts.cpp:228
+#, fuzzy
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Slash"
msgstr "Xuyệc"
#: common_texts.cpp:229
+#, fuzzy
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Colon"
msgstr "Hai chấm"
#: common_texts.cpp:230
+#, fuzzy
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Semicolon"
msgstr "Chấm phẩy"
#: common_texts.cpp:231
+#, fuzzy
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Less"
msgstr "Nhỏ hơn"
#: common_texts.cpp:232
+#, fuzzy
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Equal"
msgstr "Bằng"
#: common_texts.cpp:233
+#, fuzzy
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Greater"
msgstr "Hơn"
#: common_texts.cpp:234
+#, fuzzy
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Question"
msgstr "Hỏi"
#: common_texts.cpp:235
+#, fuzzy
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"BracketLeft"
msgstr "Ngoặc vu trái"
#: common_texts.cpp:236
+#, fuzzy
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Backslash"
msgstr "Xuyệc ngược"
#: common_texts.cpp:237
+#, fuzzy
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"BracketRight"
msgstr "Ngoặc vu phải"
#: common_texts.cpp:238
+#, fuzzy
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"AsciiCircum"
msgstr "Mũ ASCII"
#: common_texts.cpp:239
+#, fuzzy
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Underscore"
msgstr "Gạch chân"
#: common_texts.cpp:240
+#, fuzzy
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"QuoteLeft"
msgstr "Trích dẫn trái"
#: common_texts.cpp:241
+#, fuzzy
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"BraceLeft"
msgstr "Ngoặc móc trái"
#: common_texts.cpp:242
+#, fuzzy
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"BraceRight"
msgstr "Ngoặc móc phải"
#: common_texts.cpp:243
+#, fuzzy
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"AsciiTilde"
msgstr "Ngã ASCII"
+#: common_texts.cpp:244
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: TQAccel\n"
+"PgUp"
+msgstr "PgUp (lên trang)"
+
+#: common_texts.cpp:245
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: TQAccel\n"
+"PgDown"
+msgstr "PgDown (xuống trang)"
+
#: common_texts.cpp:246
+#, fuzzy
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Apostrophe"
msgstr "Sắt"
#: common_texts.cpp:247
+#, fuzzy
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Ampersand"
msgstr "Và"
#: common_texts.cpp:248
+#, fuzzy
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Exclam"
msgstr "Cảm"
#: common_texts.cpp:249
+#, fuzzy
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Dollar"
msgstr "Đô la"
#: common_texts.cpp:250
+#, fuzzy
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"Percent"
msgstr "Phần trăm"
+#: common_texts.cpp:251
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: TQAccel\n"
+"Menu"
+msgstr "Menu (trình đơn)"
+
+#: common_texts.cpp:252
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: TQAccel\n"
+"Help"
+msgstr "Help (trợ giúp)"
+
#: common_texts.cpp:253
+#, fuzzy
msgid ""
-"_: QAccel\n"
+"_: TQAccel\n"
"NumberSign"
msgstr "Dấu số"
@@ -1555,1230 +1775,179 @@ msgid ""
"Un-Sticky"
msgstr "Bỏ dính"
-#: kjs/object.cpp:349
-msgid "No default value"
-msgstr "Không có giá trị mặc định"
-
-#: kjs/object.cpp:494
-msgid "Evaluation error"
-msgstr "Lỗi định giá"
-
-#: kjs/object.cpp:495
-msgid "Range error"
-msgstr "Lỗi phạm vị"
-
-#: kjs/object.cpp:496
-msgid "Reference error"
-msgstr "Lỗi tham chiếu"
-
-#: kjs/object.cpp:497
-msgid "Syntax error"
-msgstr "Lỗi cú pháp"
-
-#: kjs/object.cpp:498
-msgid "Type error"
-msgstr "Lỗi kiểu"
-
-#: kjs/object.cpp:499
-msgid "URI error"
-msgstr "Lỗi URI"
-
-#: kjs/internal.cpp:135
-msgid "Undefined value"
-msgstr "Giá trị chưa định nghĩa"
-
-#: kjs/internal.cpp:166
-msgid "Null value"
-msgstr "Giá trị rỗng"
-
-#: kjs/reference.cpp:96
-msgid "Invalid reference base"
-msgstr "Cơ bản tham chiếu không hợp lệ"
-
-#: kjs/reference.cpp:127
-msgid "Can't find variable: "
-msgstr "Không tìm thấy giá trị : "
-
-#: kjs/reference.cpp:134
-msgid "Base is not an object"
-msgstr "Cơ bản không phải là môt đối tượng"
-
-#: kjs/function_object.cpp:290
-msgid "Syntax error in parameter list"
-msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong danh sách tham số"
-
-#: interfaces/tdetexteditor/editorchooser.cpp:60
-msgid "System Default (%1)"
-msgstr "Mặc định của hệ thống (%1)"
-
-#: interfaces/tdescript/scriptmanager.cpp:106
-msgid "Unable to get KScript Runner for type \"%1\"."
-msgstr "Không thể lấy KScript Runner (bộ chạy tập lệnh) cho kiểu « %1 »."
-
-#: interfaces/tdescript/scriptmanager.cpp:106
-#: interfaces/tdescript/scriptmanager.cpp:129
-msgid "KScript Error"
-msgstr "Lỗi KScript (tập lệnh)"
-
-#: interfaces/tdescript/scriptmanager.cpp:129
-msgid "Unable find script \"%1\"."
-msgstr "Không thể tìm thấy tập lệnh « %1 »."
-
-#: interfaces/tdescript/scriptloader.cpp:40
-msgid "TDE Scripts"
-msgstr "Tập lệnh TDE"
-
-#: arts/kde/kvideowidget.cpp:82
-msgid "Video Toolbar"
-msgstr "Thanh công cụ ảnh động"
-
-#: arts/kde/kvideowidget.cpp:104
-msgid "Fullscreen &Mode"
-msgstr "Chế độ t&oàn màn hình"
-
-#: arts/kde/kvideowidget.cpp:107
-msgid "&Half Size"
-msgstr "&Nửa cỡ"
-
-#: arts/kde/kvideowidget.cpp:110
-msgid "&Normal Size"
-msgstr "Cỡ th&ường"
-
-#: arts/kde/kvideowidget.cpp:113
-msgid "&Double Size"
-msgstr "Cỡ &đôi"
-
-#: tdeabc/addressbook.cpp:346 tdeabc/addressbook.cpp:365
-msgid "Unable to load resource '%1'"
-msgstr "Không thể tải tài nguyên « %1 »"
-
-#: tdeabc/key.cpp:127
-msgid "X509"
-msgstr "X509"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: tdeabc/key.cpp:130
-msgid "PGP"
-msgstr "PGP"
-
-#: kab/addressbook.cc:335 tdeabc/field.cpp:217 tdeabc/key.cpp:133
-#: tdeabc/scripts/field.src.cpp:110
-msgid "Custom"
-msgstr "Tự chọn"
-
-#: tdeabc/key.cpp:136 tdeabc/secrecy.cpp:80
-msgid "Unknown type"
-msgstr "Kiểu lạ"
-
-#: tdeabc/field.cpp:192 tdeabc/scripts/field.src.cpp:85
-msgid "Unknown Field"
-msgstr "Trường lạ"
-
-#: tdeabc/field.cpp:205 tdeabc/scripts/field.src.cpp:98
-msgid "All"
-msgstr "Tất cả"
-
-#: tdeabc/field.cpp:207 tdeabc/scripts/field.src.cpp:100
-msgid "Frequent"
-msgstr "Thường"
-
-#: kab/addressbook.cc:192 tdeabc/field.cpp:209 tdeabc/scripts/field.src.cpp:102
-msgid ""
-"_: street/postal\n"
-"Address"
+#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:125
+msgid "Setting up synchronization for local folder"
msgstr ""
-#: tdeabc/addresseedialog.cpp:71 tdeabc/addresseedialog.cpp:101
-#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:190 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:143
-#: tdeabc/field.cpp:211 tdeabc/scripts/field.src.cpp:104 tdeui/tdeaboutdialog.cpp:91
-msgid "Email"
-msgstr "Thư điện tử"
-
-#: tdeabc/field.cpp:213 tdeabc/scripts/field.src.cpp:106
-msgid "Personal"
-msgstr "Cá nhân"
-
-#: kab/addressbook.cc:176 tdeabc/addressee.cpp:727 tdeabc/field.cpp:215
-#: tdeabc/scripts/field.src.cpp:108
-msgid "Organization"
-msgstr "Tổ chức"
-
-#: tdeabc/field.cpp:219 tdeabc/scripts/field.src.cpp:112
-msgid "Undefined"
-msgstr "Chưa định nghĩa"
-
-#: tdeabc/tdeab2tdeabc.cpp:42
-msgid "Disable automatic startup on login"
-msgstr "Bật khởi chạy tự động vào lúc đăng nhập"
-
-#: tdeabc/tdeab2tdeabc.cpp:45
-msgid "Override existing entries"
-msgstr "Có quyền cao hơn các mục nhập đã có"
-
-#: tdeabc/tdeab2tdeabc.cpp:287
-msgid ""
-"Address book file <b>%1</b> not found! Make sure the old address book is "
-"located there and you have read permission for this file."
+#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:129
+msgid "Synchronization Method"
msgstr ""
-"Không tìm thấy tập tin Sổ địa chỉ <b>%1</b>. Hãy kiểm tra xem sổ địa chỉ cũ nằm "
-"đó, và bạn có quyền đọc tập tin này."
-
-#: tdeabc/tdeab2tdeabc.cpp:435
-msgid "Kab to Kabc Converter"
-msgstr "Bộ chuyển đổi Kab sang Kabc"
-
-#: tdeabc/resource.cpp:332
-msgid "Loading resource '%1' failed!"
-msgstr "Việc tải tài nguyên « %1 » bị lỗi."
-
-#: tdeabc/resource.cpp:343
-msgid "Saving resource '%1' failed!"
-msgstr "Việc lưu tài nguyên « %1 » bị lỗi."
-
-#: tdeabc/resourceselectdialog.cpp:39 tderesources/selectdialog.cpp:42
-msgid "Resource Selection"
-msgstr "Chọn tài nguyên"
-
-#: tdeabc/resourceselectdialog.cpp:46 tderesources/configpage.cpp:107
-#: tderesources/selectdialog.cpp:49
-msgid "Resources"
-msgstr "Tài nguyên"
-
-#: tdeabc/secrecy.cpp:71
-msgid "Public"
-msgstr "Công"
-
-#: kab/addressbook.cc:1950 tdeabc/secrecy.cpp:74
-msgid "Private"
-msgstr "Riêng"
-
-#: tdeabc/secrecy.cpp:77
-msgid "Confidential"
-msgstr "Tin tưởng"
-
-#: tdeabc/errorhandler.cpp:42
-msgid "Error in libtdeabc"
-msgstr "Lỗi trong libtdeabc"
-
-#: tdeabc/ldifconverter.cpp:475
-msgid "List of Emails"
-msgstr "Danh sách Thư"
-
-#: tdeabc/locknull.cpp:60
-msgid "LockNull: All locks succeed but no actual locking is done."
-msgstr "Khóa rỗng : mọi khoá thành công nhưng không thật khoá gì."
-
-#: tdeabc/locknull.cpp:62
-msgid "LockNull: All locks fail."
-msgstr "Khoá rỗng : mọi khoá thất bại."
-
-#: tdeabc/phonenumber.cpp:147
-msgid ""
-"_: Preferred phone\n"
-"Preferred"
-msgstr "Ưa thích"
-
-#: tdeabc/phonenumber.cpp:151
-msgid ""
-"_: Home phone\n"
-"Home"
-msgstr "Ở nhà"
-
-#: tdeabc/phonenumber.cpp:154
-msgid ""
-"_: Work phone\n"
-"Work"
-msgstr "Chỗ làm"
-
-#: tdeabc/phonenumber.cpp:157
-msgid "Messenger"
-msgstr "Tin nhắn"
-
-#: tdeabc/phonenumber.cpp:160
-msgid "Preferred Number"
-msgstr "Số ưa thích"
-
-#: tdeabc/phonenumber.cpp:163
-msgid "Voice"
-msgstr "Tiếng nói"
-
-#: tdeabc/phonenumber.cpp:166
-msgid "Fax"
-msgstr "Điện thư"
-
-#: tdeabc/phonenumber.cpp:169
-msgid ""
-"_: Mobile Phone\n"
-"Mobile"
-msgstr "Di động"
-
-#: tdeabc/phonenumber.cpp:172
-msgid "Video"
-msgstr "Ảnh động"
-
-#: tdeabc/phonenumber.cpp:175
-msgid "Mailbox"
-msgstr "Hộp thư"
-
-#: tdeabc/phonenumber.cpp:178
-msgid "Modem"
-msgstr "Bộ điều giải"
-
-#: tdeabc/phonenumber.cpp:181
-msgid ""
-"_: Car Phone\n"
-"Car"
-msgstr "Xe"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:601 tdeabc/phonenumber.cpp:184
-msgid "ISDN"
-msgstr "ISDN"
-
-#: tdeabc/phonenumber.cpp:187
-msgid "PCS"
-msgstr "PCS"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:607 tdeabc/phonenumber.cpp:190
-msgid "Pager"
-msgstr "Nhắn tin"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:583 tdeabc/phonenumber.cpp:193
-msgid "Home Fax"
-msgstr "Điện thư ở nhà"
-
-#: tdeabc/phonenumber.cpp:196
-msgid "Work Fax"
-msgstr "Điện thư chỗ làm"
-
-#: tdeabc/address.cpp:312 tdeabc/phonenumber.cpp:199 tdecore/kcharsets.cpp:43
-msgid "Other"
-msgstr "Khác"
-
-#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:44
-msgid "Configure Distribution Lists"
-msgstr "Cấu hình Danh sách Phân Phối"
-
-#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:61 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:43
-msgid "Select Email Address"
-msgstr "Chọn địa chỉ thư điện tử"
-
-#: kab/addressbook.cc:303 tdeabc/distributionlistdialog.cpp:69
-#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:49
-msgid "Email Addresses"
-msgstr "Địa chỉ thư điện tử"
-
-#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:152
-msgid "New List..."
-msgstr "Danh sách mới..."
-
-#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:156
-msgid "Rename List..."
-msgstr "Đổi tên danh sách..."
-
-#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:160 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:137
-msgid "Remove List"
-msgstr "Gỡ bỏ danh sách"
-
-#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:167
-msgid "Available addresses:"
-msgstr "Địa chỉ sẵn sàng:"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:335 tdeabc/addresseedialog.cpp:70
-#: tdeabc/addresseedialog.cpp:100 tdeabc/distributionlistdialog.cpp:174
-#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:189 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:142
-#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:161 knewstuff/downloaddialog.cpp:270
-#: knewstuff/downloaddialog.cpp:276 knewstuff/downloaddialog.cpp:282
-#: knewstuff/providerdialog.cpp:65 tderesources/configpage.cpp:119
-#: tdeutils/kpluginselector.cpp:200
-msgid "Name"
-msgstr "Tên"
-
-#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:175 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:162
-msgid "Preferred Email"
-msgstr "Địa chỉ thư ưa thích"
-
-#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:183 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:156
-msgid "Add Entry"
-msgstr "Thêm mục"
-
-#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:191 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:144
-msgid "Use Preferred"
-msgstr "Dùng ưa thích"
-
-#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:198
-msgid "Change Email..."
-msgstr "Đổi địa chỉ thư..."
-
-#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:202 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:152
-msgid "Remove Entry"
-msgstr "Gỡ bỏ mục"
-
-#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:237 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:196
-msgid "New Distribution List"
-msgstr "Danh sách Phân Phối mới"
-
-#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:238
-msgid "Please enter &name:"
-msgstr "Vui lòng nhập &tên:"
-
-#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:255
-msgid "Distribution List"
-msgstr "Danh sách Phân Phối"
-
-#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:256
-msgid "Please change &name:"
-msgstr "Vui lòng thay đổi &tên:"
-
-#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:273
-msgid "Delete distribution list '%1'?"
-msgstr "Xoá bỏ danh sách phân phối « %1 » không?"
-
-#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:339
-msgid "Selected addressees:"
-msgstr "Người nhận đã chọn:"
-
-#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:341
-msgid "Selected addresses in '%1':"
-msgstr "Địa chỉ đã chọn trong « %1 »:"
-
-#: tdeabc/addresseehelper.cpp:67
-msgid "Dr."
-msgstr "TS."
-
-#: tdeabc/addresseehelper.cpp:68
-msgid "Miss"
-msgstr "Cô"
-
-#: tdeabc/addresseehelper.cpp:69
-msgid "Mr."
-msgstr "Ông"
-
-#: tdeabc/addresseehelper.cpp:70
-msgid "Mrs."
-msgstr "Bà"
-
-#: tdeabc/addresseehelper.cpp:71
-msgid "Ms."
-msgstr "Cô/Bà"
-
-#: tdeabc/addresseehelper.cpp:72
-msgid "Prof."
-msgstr "Giáo sư"
-
-#: tdeabc/addresseehelper.cpp:74
-msgid "I"
-msgstr "I"
-
-#: tdeabc/addresseehelper.cpp:75
-msgid "II"
-msgstr "II"
-
-#: tdeabc/addresseehelper.cpp:76
-msgid "III"
-msgstr "III"
-
-#: tdeabc/addresseehelper.cpp:77
-msgid "Jr."
-msgstr "Con."
-
-#: tdeabc/addresseehelper.cpp:78
-msgid "Sr."
-msgstr "Ông"
-
-#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:83
-msgid "User:"
-msgstr "Người dùng:"
-
-#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:92
-msgid "Bind DN:"
-msgstr "Đóng kết tên miền:"
-
-#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:101
-msgid "Realm:"
-msgstr "Địa hạt:"
-
-#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:110
-msgid "Password:"
-msgstr "Mật khẩu :"
-
-#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:120
-msgid "Host:"
-msgstr "Máy:"
-
-#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:130
-msgid "Port:"
-msgstr "Cổng:"
-
-#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:141
-msgid "LDAP version:"
-msgstr "Phiên bản LDAP:"
-
-#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:152
-msgid "Size limit:"
-msgstr "Giới hạn cỡ :"
-
-#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:163
-msgid "Time limit:"
-msgstr "Thời hạn:"
-
-#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:167
-msgid " sec"
-msgstr " giây"
-
-#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:175
-msgid ""
-"_: Distinguished Name\n"
-"DN:"
-msgstr "Tên phân biệt"
-
-#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:182 tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:231
-msgid "Query Server"
-msgstr "Truy vấn máy phục vụ"
-
-#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:190
-msgid "Filter:"
-msgstr "Lọc:"
-
-#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:199
-msgid "Security"
-msgstr "Bảo mật"
-
-#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:201
-msgid "TLS"
-msgstr "TLS"
-
-#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:202
-msgid "SSL"
-msgstr "SSL"
-
-#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:216
-msgid "Authentication"
-msgstr "Xác thực"
-
-#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:218
-msgid "Anonymous"
-msgstr "Vô danh"
-
-#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:219
-msgid "Simple"
-msgstr "Đơn giản"
-
-#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:220
-msgid "SASL"
-msgstr "SASL"
-
-#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:222
-msgid "SASL mechanism:"
-msgstr "Cơ cấu SASL:"
-
-#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:302
-msgid "LDAP Query"
-msgstr "Truy vấn LDAP"
-
-#: tdeabc/address.cpp:145
-msgid "Post Office Box"
-msgstr "Hộp bưu điện"
-
-#: tdeabc/address.cpp:163
-msgid "Extended Address Information"
-msgstr "Thông tin địa chỉ đã mở rộng"
-
-#: tdeabc/address.cpp:181
-msgid "Street"
-msgstr "Đường"
-
-#: tdeabc/address.cpp:199
-msgid "Locality"
-msgstr "Phố"
-
-#: tdeabc/address.cpp:217 tdeui/ktimezonewidget.cpp:46
-msgid "Region"
-msgstr "Tỉnh"
-
-#: tdeabc/address.cpp:235
-msgid "Postal Code"
-msgstr "Mã bưu điện:"
-
-#: kab/addressbook.cc:204 tdeabc/address.cpp:253
-msgid "Country"
-msgstr "Quốc gia"
-
-#: kab/addressbook.cc:188 tdeabc/address.cpp:271
-msgid "Delivery Label"
-msgstr "Nhãn phát"
-
-#: tdeabc/address.cpp:287
-msgid ""
-"_: Preferred address\n"
-"Preferred"
-msgstr "Ưa thích"
-
-#: tdeabc/address.cpp:291
-msgid "Domestic"
-msgstr "Trong nước"
-
-#: tdeabc/address.cpp:294
-msgid "International"
-msgstr "Quốc tế"
-
-#: tdeabc/address.cpp:297
-msgid "Postal"
-msgstr "Bưu điện"
-
-#: tdeabc/address.cpp:300
-msgid "Parcel"
-msgstr "Bưu kiện"
-#: tdeabc/address.cpp:303
+#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:134
msgid ""
-"_: Home Address\n"
-"Home"
-msgstr "Ở nhà"
+"&Utilize rsync + ssh for upload to remote server\n"
+"Example: servername:/path/to/remote/folder"
+msgstr ""
-#: tdeabc/address.cpp:306
+#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:135
msgid ""
-"_: Work Address\n"
-"Work"
-msgstr "Chỗ làm"
-
-#: tdeabc/address.cpp:309
-msgid "Preferred Address"
-msgstr "Địa chỉ ưa thích"
-
-#: tdeabc/lock.cpp:93
-msgid "Unable to open lock file."
-msgstr "Không thể mở tập tin khoá."
+"&Utilize rsync + ssh for download from remote server\n"
+"Example: servername:/path/to/remote/folder"
+msgstr ""
-#: tdeabc/lock.cpp:106
+#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:136
msgid ""
-"The address book '%1' is locked by application '%2'.\n"
-"If you believe this is incorrect, just remove the lock file from '%3'"
+"&Utilize unison + ssh for bidirectional synchronization with remote server\n"
+"Example: ssh://servername//path/to/remote/folder"
msgstr ""
-"Sổ địa chỉ « %1 » bị khoá bởi ứng dụng « %2 ».\n"
-"Nếu bạn xem trường hợp này là sai, chỉ háy bỏ tp khoá ra « %3 »"
-#: tdeabc/lock.cpp:146
-msgid "Unlock failed. Lock file is owned by other process: %1 (%2)"
-msgstr "Việc bỏ khoá bị lỗi. Tập tin khoá bị tiến trình khác sở hữu : %1 (%2)"
-
-#: tdeabc/stdaddressbook.cpp:148
-msgid "Unable to save to resource '%1'. It is locked."
-msgstr "Không thể lưu vào tài nguyên « %1 » vì nó bị khoá."
-
-#: tdeabc/addresseedialog.cpp:60
-msgid "Select Addressee"
-msgstr "Chọn người nhận"
-
-#: tdeabc/addresseedialog.cpp:95
-msgid "Selected"
-msgstr "Đã chọn"
-
-#: tdeabc/addresseedialog.cpp:107
-msgid "Unselect"
-msgstr "Bỏ chọn"
-
-#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:133
-msgid "New List"
-msgstr "Danh sách mới"
-
-#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:148
-msgid "Change Email"
-msgstr "Đổi địa chỉ thư"
-
-#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:197
-msgid "Please enter name:"
-msgstr "Vui lòng nhập tên:"
-
-#: tdeabc/formatfactory.cpp:55 tdeabc/formatfactory.cpp:119
-msgid "vCard"
-msgstr "vCard"
-
-#: tdeabc/formatfactory.cpp:56 tdeabc/formatfactory.cpp:120
-msgid "vCard Format"
-msgstr "Dạng thức vCard"
-
-#: tdeabc/formatfactory.cpp:75
-msgid "No description available."
-msgstr "Không có mô tả."
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:317 tdeabc/scripts/addressee.src.cpp:180
-msgid "Unique Identifier"
-msgstr "Bộ nhận diện duy nhất"
-
-#: kab/addressbook.cc:271 tdeabc/addressee.cpp:354
-msgid "Formatted Name"
-msgstr "Tên đã định dạng"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:373
-msgid "Family Name"
-msgstr "Họ"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:392
-msgid "Given Name"
-msgstr "Tên hay gọi"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:411
-msgid "Additional Names"
-msgstr "Tên thêm"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:430
-msgid "Honorific Prefixes"
-msgstr "Tiền tố"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:449
-msgid "Honorific Suffixes"
-msgstr "Hậu tố"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:468
-msgid "Nick Name"
-msgstr "Tên hiệu"
-
-#: kab/addressbook.cc:291 tdeabc/addressee.cpp:487
-msgid "Birthday"
-msgstr "Ngày sinh"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:493
-msgid "Home Address Street"
-msgstr "Địa chỉ nhà : Đường"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:499
-msgid "Home Address City"
-msgstr "Địa chỉ nhà : Phố"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:505
-msgid "Home Address State"
-msgstr "Địa chỉ nhà : Tỉnh"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:511
-msgid "Home Address Zip Code"
-msgstr "Địa chỉ nhà : Mã bữu điện"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:517
-msgid "Home Address Country"
-msgstr "Địa chỉ nhà : Quốc gia"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:523
-msgid "Home Address Label"
-msgstr "Nhãn địa chỉ nhà"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:529
-msgid "Business Address Street"
-msgstr "Địa chỉ công ty : Đường"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:535
-msgid "Business Address City"
-msgstr "Địa chỉ công ty : Phố"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:541
-msgid "Business Address State"
-msgstr "Địa chỉ công ty : Tỉnh"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:547
-msgid "Business Address Zip Code"
-msgstr "Địa chỉ công ty : Mã bữu điện"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:553
-msgid "Business Address Country"
-msgstr "Địa chỉ công ty : Quốc gia"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:559
-msgid "Business Address Label"
-msgstr "Nhãn địa chỉ công ty"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:565
-msgid "Home Phone"
-msgstr "Điện thoại ở nhà"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:571
-msgid "Business Phone"
-msgstr "Điện thoại công ty"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:577
-msgid "Mobile Phone"
-msgstr "Điện thoại di động"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:589
-msgid "Business Fax"
-msgstr "Điện thư công ty"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:595
-msgid "Car Phone"
-msgstr "Điện thoại xe"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:613
-msgid "Email Address"
-msgstr "Địa chỉ thư điện tử"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:632
-msgid "Mail Client"
-msgstr "Trình thư"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:651
-msgid "Time Zone"
-msgstr "Múi giờ"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:670
-msgid "Geographic Position"
-msgstr "Vị trí địa lý"
+#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:149
+msgid "Remote Folder"
+msgstr ""
-#: kab/addressbook.cc:263 tdeabc/addressee.cpp:689
+#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:159
#, fuzzy
-msgid ""
-"_: person\n"
-"Title"
-msgstr "Ta-min"
+msgid "Automatic Synchronization"
+msgstr "Phát hiện tự động"
-#: tdeabc/addressee.cpp:708
-msgid ""
-"_: person in organization\n"
-"Role"
+#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:164
+msgid "Synchronize on logout"
msgstr ""
-#: kab/addressbook.cc:180 tdeabc/addressee.cpp:746
-msgid "Department"
-msgstr "Phòng ban"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:765
-msgid "Note"
-msgstr "Ghi chú"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:784
-msgid "Product Identifier"
-msgstr "Bộ nhận diện sản phẩm"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:803
-msgid "Revision Date"
-msgstr "Ngày sửa đổi"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:822
-msgid "Sort String"
-msgstr "Chuỗi sắp xếp"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:841 tdeui/tdeaboutdialog.cpp:92
-msgid "Homepage"
-msgstr "Trang chủ"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:860
-msgid "Security Class"
-msgstr "Hạng bảo mật"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:879
-msgid "Logo"
-msgstr "Biểu hình"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:898
-msgid "Photo"
-msgstr "Ảnh"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:917
-msgid "Sound"
-msgstr "Âm thanh"
-
-#: tdeabc/addressee.cpp:936
-msgid "Agent"
-msgstr "Tác nhân"
-
-#: tdeabc/vcard/testwrite.cpp:11
-msgid "TestWritevCard"
-msgstr "Ghi thử vCard"
-
-#: tdeabc/vcardparser/testread.cpp:38
-msgid "vCard 2.1"
-msgstr "vCard 2.1"
-
-#: tdeabc/vcardparser/testread.cpp:39 tdewidgets/maketdewidgets.cpp:112
-msgid "Input file"
-msgstr "Tập tin nhập"
-
-#: kded/tde-menu.cpp:36
-msgid "Output data in UTF-8 instead of local encoding"
-msgstr "Xuất dữ liệu dạng UTF-8 thay vào bảng mã cục bộ"
-
-#: kded/tde-menu.cpp:37
-msgid ""
-"Print menu-id of the menu that contains\n"
-"the application"
-msgstr "In mã nhận diện trình đơn chứa ứng dụng."
-
-#: kded/tde-menu.cpp:38
-msgid ""
-"Print menu name (caption) of the menu that\n"
-"contains the application"
-msgstr "In tên trình đơn (phụ đề) chứa ứng dụng."
-
-#: kded/tde-menu.cpp:39
-msgid "Highlight the entry in the menu"
-msgstr "Tô sáng mục trong trình đơn"
-
-#: kded/tde-menu.cpp:40
-msgid "Do not check if sycoca database is up to date"
-msgstr "Không kiểm tra cơ sở dữ liệu sycoca là hiện thời chưa"
-
-#: kded/tde-menu.cpp:41
-msgid "The id of the menu entry to locate"
-msgstr "Mã nhận diện mục trình đơn cần tìm"
-
-#: kded/tde-menu.cpp:99
-msgid "Menu item '%1' could not be highlighted."
-msgstr "Không thể tô sáng mục trình đơn « %1 »."
-
-#: kded/tde-menu.cpp:111
-msgid ""
-"TDE Menu query tool.\n"
-"This tool can be used to find in which menu a specific application is shown.\n"
-"The --highlight option can be used to visually indicate to the user where\n"
-"in the TDE menu a specific application is located."
+#: tdersync/tdersync.cpp:468 tdersync/tdersync.cpp:516
+#: tdersync/tdersync.cpp:583 tdersync/tdersync.cpp:592
+#: tdersync/tdersync.cpp:645 tdersync/tdersync.cpp:658
+#: tdersync/tdersync.cpp:966
+msgid "Remote Folder Synchronization"
msgstr ""
-"Công cụ truy vấn trình đơn TDE.\n"
-"Công cụ này có thể được dùng để tìm trình đơn nơi hiển thị\n"
-"một ứng dụng nào đó.\n"
-"Tùy chọn « --highlight » (tô sáng) có thể được dùng để ngụ ý\n"
-"trực quan cho người dùng xem ứng dụng đó nằm ở đâu trong\n"
-"trình đơn TDE."
-#: kded/tde-menu.cpp:116
-msgid "tde-menu"
-msgstr "tde-menu"
+#: tdersync/tdersync.cpp:475 tdersync/tdersync.cpp:599
+msgid "Synchronizing Folder..."
+msgstr ""
-#: kded/tdebuildsycoca.cpp:724 kded/tdebuildsycoca.cpp:725 kded/tde-menu.cpp:119
-#: kded/khostname.cpp:362 tdeui/tdeaboutdialog.cpp:90
-msgid "Author"
-msgstr "Tác giả"
+#: tdersync/tdersync.cpp:501 tdersync/tdersync.cpp:624
+#, fuzzy
+msgid "Remote authorization required"
+msgstr "Cần thiết xác nhận"
-#: kded/tde-menu.cpp:133
-msgid "You must specify an application-id such as 'tde-konsole.desktop'"
-msgstr "Phải ghi rõ một ứng dụng, v.d. « tde-konsole.desktop »."
+#: tdersync/tdersync.cpp:501 tdersync/tdersync.cpp:624
+#, fuzzy
+msgid "Please input"
+msgstr "Xoá trường nhập"
-#: kded/tde-menu.cpp:142
-msgid ""
-"You must specify at least one of --print-menu-id, --print-menu-name or "
-"--highlight"
+#: tdersync/tdersync.cpp:587
+msgid "An error ocurred on the remote system"
msgstr ""
-"Phải ghi rõ ít nhất một của « --print-menu-id » (in mã nhận diện trình đơn), « "
-"--print-menu-name (in tên trình đơn) » hoặc « --highlight » (tô sáng)."
-
-#: kded/tde-menu.cpp:164
-msgid "No menu item '%1'."
-msgstr "Không có mục trình đơn « %1 »."
-
-#: kded/tde-menu.cpp:168
-msgid "Menu item '%1' not found in menu."
-msgstr "Không tìm thấy mục « %1 » trong trình đơn."
-#: kded/khostname.cpp:41
-msgid "Old hostname"
-msgstr "Tên máy cũ"
+#: tdersync/tdersync.cpp:687
+#, fuzzy
+msgid "User Intervention Required"
+msgstr "Cần thiết xác nhận"
-#: kded/khostname.cpp:42
-msgid "New hostname"
-msgstr "Tên máy mới"
+#: tdersync/tdersync.cpp:687
+#, fuzzy
+msgid "Use &Local File"
+msgstr "Mở tập tin"
-#: kded/khostname.cpp:79
-msgid ""
-"Error: HOME environment variable not set.\n"
+#: tdersync/tdersync.cpp:687
+msgid "Use &Remote File"
msgstr ""
-"Lỗi : chưa đặt biến môi trường HOME (nhà).\n"
-#: kded/khostname.cpp:88
-msgid ""
-"Error: DISPLAY environment variable not set.\n"
+#: tdersync/tdersync.cpp:694
+msgid "WARNING: Both the local and remote file have been modified"
msgstr ""
-"Lỗi : chưa đặt biến môi trường DISPLAY (trình bày).\n"
-
-#: kded/khostname.cpp:359
-msgid "KDontChangeTheHostName"
-msgstr "KDontChangeTheHostName"
-
-#: kded/khostname.cpp:360
-msgid "Informs TDE about a change in hostname"
-msgstr "Thông báo TDE biết tên máy đã thay đổi."
-
-#: kded/kded.cpp:720
-msgid "Check Sycoca database only once"
-msgstr "Kiểm tra cơ sở dữ liệu Sycoca chỉ một lần"
-#: kded/kded.cpp:860
-msgid "TDE Daemon"
-msgstr "Trình nền TDE"
+#: tdersync/tdersync.cpp:694
+#, fuzzy
+msgid "Local"
+msgstr "Phố"
-#: kded/kded.cpp:862
-msgid "TDE Daemon - triggers Sycoca database updates when needed"
-msgstr "Trình nền TDE — sơ khởi cập nhật cơ sở dữ liệu Sycoca khi cần thiết"
+#: tdersync/tdersync.cpp:694
+#, fuzzy
+msgid "Remote"
+msgstr "Bỏ"
-#: kded/tdebuildsycoca.cpp:483
-msgid ""
-"Error creating database '%1'.\n"
-"Check that the permissions are correct on the directory and the disk is not "
-"full.\n"
+#: tdersync/tdersync.cpp:694
+msgid "Please select the file to duplicate (the other will be overwritten)"
msgstr ""
-"Gặp lỗi khi tạo cơ sở dữ liệu « %1 ».\n"
-"Hãy kiểm tra xem có quyền hạn đúng về thư mục đó, và đĩa chưa đầy.\n"
-
-#: kded/tdebuildsycoca.cpp:483 kded/tdebuildsycoca.cpp:512
-#: kded/tdebuildsycoca.cpp:721
-msgid "KBuildSycoca"
-msgstr "KBuildSycoca"
-#: kded/tdebuildsycoca.cpp:512
-msgid ""
-"Error writing database '%1'.\n"
-"Check that the permissions are correct on the directory and the disk is not "
-"full.\n"
+#: tdersync/tdersync.cpp:694
+msgid "Or, select Ignore to skip synchronization of this file for now"
msgstr ""
-"Gặp lỗi khi ghi cơ sở dữ liệu « %1 ».\n"
-"Hãy kiểm tra xem có quyền hạn đúng về thư mục đó, và đĩa chưa đầy.\n"
-
-#: kded/tdebuildsycoca.cpp:695
-msgid "Do not signal applications to update"
-msgstr "Không báo ứng dụng cập nhật"
-
-#: kded/tdebuildsycoca.cpp:696
-msgid "Disable incremental update, re-read everything"
-msgstr "Tắt chạy cập nhật dần, đọc lại hết"
-
-#: kded/tdebuildsycoca.cpp:697
-msgid "Check file timestamps"
-msgstr "Kiểm tra nhãn thời gian trong tập tin"
-
-#: kded/tdebuildsycoca.cpp:698
-msgid "Disable checking files (dangerous)"
-msgstr "Tắt chạy kiểm tra tập tin (nguy hiểm)"
-
-#: kded/tdebuildsycoca.cpp:699
-msgid "Create global database"
-msgstr "Tạo cơ sở dữ liệu toàn cục"
-#: kded/tdebuildsycoca.cpp:700
-msgid "Perform menu generation test run only"
-msgstr "Chỉ chạy thử tiến trình tạo ra trình đơn"
-
-#: kded/tdebuildsycoca.cpp:701
-msgid "Track menu id for debug purposes"
-msgstr "Theo dõi mã nhận diện trình đơn, cho mục đích gỡ lỗi"
-
-#: kded/tdebuildsycoca.cpp:703
-msgid "Silent - work without windows and stderr"
-msgstr "Im — hoạt động không có cửa sổ hoặc thiết bị lỗi"
-
-#: kded/tdebuildsycoca.cpp:704
-msgid "Show progress information (even if 'silent' mode is on)"
-msgstr "Hiện thông tin về chương trình (ngay cả khi chế độ « im » đã bật)"
-
-#: kded/tdebuildsycoca.cpp:722
-msgid "Rebuilds the system configuration cache."
-msgstr "Xây dựng lại bộ nhớ tạm cấu hình hệ thống."
-
-#: kded/tdebuildsycoca.cpp:750
-msgid "Reloading TDE configuration, please wait..."
-msgstr "Đang tải lại cấu hình TDE, vui lòng đợi..."
-
-#: kded/tdebuildsycoca.cpp:751
-msgid "TDE Configuration Manager"
-msgstr "Bộ Quản lý Cấu hình TDE"
-
-#: kded/tdebuildsycoca.cpp:753
-msgid "Do you want to reload TDE configuration?"
-msgstr "Bạn có muốn tải lại cấu hình TDE không?"
-
-#: kded/tdebuildsycoca.cpp:753
-msgid "Do Not Reload"
-msgstr "Không tải lại"
-
-#: kded/tdebuildsycoca.cpp:953
-msgid "Configuration information reloaded successfully."
-msgstr "Thông tin cấu hình đã được tải lại."
+#: tdersync/tdersync.cpp:966
+msgid "Configuring Remote Folder Synchronization"
+msgstr ""
-#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:79 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:139
-msgid "Tool &Views"
-msgstr "Khung &xem công cụ"
+#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:402
+msgid "Tishrey"
+msgstr "Tishrey"
-#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:142
-msgid "MDI Mode"
-msgstr "Chế độ MDI"
+#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:404
+msgid "Heshvan"
+msgstr "Heshvan"
-#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:144 tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2594
-msgid "&Toplevel Mode"
-msgstr "Chế độ cấp đầ&u"
+#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:406
+msgid "Kislev"
+msgstr "Kislev"
-#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:144 tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2595
-msgid "C&hildframe Mode"
-msgstr "C&hế độ khung con"
+#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:408
+msgid "Tevet"
+msgstr "Tevet"
-#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:144 tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2596
-msgid "Ta&b Page Mode"
-msgstr "Chế độ trang tab"
+#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:410
+msgid "Shvat"
+msgstr "Shvat"
-#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:144 tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2597
-msgid "I&DEAl Mode"
-msgstr "Chế độ I&DEAl"
+#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:412
+msgid "Adar"
+msgstr "Adar"
-#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:81 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:154
-msgid "Tool &Docks"
-msgstr "&Neo công cụ"
+#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:414
+msgid "Nisan"
+msgstr "Nisan"
-#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:82 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:155
-msgid "Switch Top Dock"
-msgstr "Chuyển đổi Neo trên"
+#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:416
+msgid "Iyar"
+msgstr "Iyar"
-#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:84 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:157
-msgid "Switch Left Dock"
-msgstr "Chuyển đổi Neo trái"
+#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:418
+msgid "Sivan"
+msgstr "Sivan"
-#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:86 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:159
-msgid "Switch Right Dock"
-msgstr "Chuyển đổi Neo phải"
+#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:420
+msgid "Tamuz"
+msgstr "Tamuz"
-#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:88 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:161
-msgid "Switch Bottom Dock"
-msgstr "Chuyển đổi Neo dưới"
+#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:422
+msgid "Av"
+msgstr "Av"
-#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:91 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:164
-msgid "Previous Tool View"
-msgstr "Khung xem công cụ trước"
+#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:424
+msgid "Elul"
+msgstr "Elul"
-#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:93 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:166
-msgid "Next Tool View"
-msgstr "Khung xem công cụ kế tiếp"
+#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:426
+msgid "Adar I"
+msgstr "Adar I"
-#: tdeui/kdockwidget.cpp:2945 tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:148
-#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:260
-#, c-format
-msgid "Show %1"
-msgstr "Hiện %1"
+#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:428
+msgid "Adar II"
+msgstr "Adar II"
-#: tdeui/kdockwidget.cpp:2939 tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:152
-#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:265
+#: tdecore/twinmodule.cpp:458
#, c-format
-msgid "Hide %1"
-msgstr "Ẩn %1"
-
-#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:979
-msgid "Window"
-msgstr "Cửa sổ"
-
-#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:992
-msgid "Undock"
-msgstr "Bỏ neo"
-
-#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:1002
-msgid "Dock"
-msgstr "Neo"
-
-#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:1007
-msgid "Operations"
-msgstr "Thao tác"
-
-#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2577
-msgid "Close &All"
-msgstr "&Đóng hết"
-
-#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2586
-msgid "&Minimize All"
-msgstr "Th&u nhỏ hết"
-
-#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2592
-msgid "&MDI Mode"
-msgstr "Chế độ &MDI"
-
-#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2619
-msgid "&Tile"
-msgstr "&Lát"
-
-#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2621
-msgid "Ca&scade Windows"
-msgstr "Tầng &xếp cửa sổ"
-
-#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2622
-msgid "Cascade &Maximized"
-msgstr "Tầng xếp đã phóng t&o"
-
-#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2623
-msgid "Expand &Vertically"
-msgstr "Bung &dọc"
-
-#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2624
-msgid "Expand &Horizontally"
-msgstr "Bung &ngang"
-
-#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2625
-msgid "Tile &Non-Overlapped"
-msgstr "Lát &không chồng chéo lên nhau"
-
-#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2626
-msgid "Tile Overla&pped"
-msgstr "Lát chồn&g chéo lên nhau"
-
-#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2627
-msgid "Tile V&ertically"
-msgstr "Lát dọ&c"
-
-#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2633
-msgid "&Dock/Undock"
-msgstr "Cụ &neo/Bỏ neo"
-
-#: tdemdi/tdemdichildfrmcaption.cpp:71 tdemdi/tdemdichildview.cpp:63
-#: tdemdi/tdemdichildview.cpp:89
-msgid "Unnamed"
-msgstr "Không tên"
-
-#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1239
-msgid "R&esize"
-msgstr "&Đổi cỡ"
-
-#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1240
-msgid "M&inimize"
-msgstr "Th&u nhỏ"
-
-#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1241
-msgid "M&aximize"
-msgstr "Phóng t&o"
-
-#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1261
-msgid "&Maximize"
-msgstr "&Phóng to"
-
-#: tdeui/ksystemtray.cpp:155 tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1263
-msgid "&Minimize"
-msgstr "&Thu nhỏ"
-
-#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1265
-msgid "M&ove"
-msgstr "Chu&yển"
-
-#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1267
-msgid "&Resize"
-msgstr "Đổi &cỡ"
-
-#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1270
-msgid "&Undock"
-msgstr "&Bỏ neo"
-
-#: tdemdi/tdemdi/dockcontainer.cpp:196 tdemdi/tdemdidockcontainer.cpp:218
-msgid ""
-"_: Switch between overlap and side by side mode\n"
-"Overlap"
-msgstr "Chồng chéo"
-
-#: tdecore/klibloader.cpp:157
-msgid "The library %1 does not offer an %2 function."
-msgstr "Thư viện %1 không cung cấp hàm %2."
-
-#: tdecore/klibloader.cpp:168
-msgid "The library %1 does not offer a TDE compatible factory."
-msgstr "Thư viện %1 không cung cấp bộ tạo tương thích với TDE."
-
-#: tdecore/klibloader.cpp:425
-msgid "Library files for \"%1\" not found in paths."
-msgstr "Không tìm thấy tập tin thư viện cho « %1 » trong đường dẫn."
+msgid "Desktop %1"
+msgstr "Môi trường sử dụng %1"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:931
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:1141
msgid ""
"_: Dear Translator! Translate this string to the string 'LTR' in left-to-right "
"languages (as english) or to 'RTL' in right-to-left languages (such as Hebrew "
"and Arabic) to get proper widget layout."
msgstr "LTR"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:1404
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:1614
msgid ""
"There was an error setting up inter-process communications for TDE. The message "
"returned by the system was:\n"
@@ -2788,7 +1957,7 @@ msgstr ""
"thống:\n"
"\n"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:1408
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:1618
msgid ""
"\n"
"\n"
@@ -2798,23 +1967,23 @@ msgstr ""
"\n"
"Hãy kiểm tra xem chương trình « dcopserver » có chạy chưa."
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:1415
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:1625
msgid "DCOP communications error (%1)"
msgstr "Lỗi liên lạc DCOP (%1)"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:1433
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:1643
msgid "Use the X-server display 'displayname'"
msgstr "Dùng bộ trình bày trình phục vụ X « tên bộ trình bày »"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:1435
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:1645
msgid "Use the QWS display 'displayname'"
msgstr "Dùng bộ trình bày QWS « tên bộ trình bày »"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:1437
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:1647
msgid "Restore the application for the given 'sessionId'"
msgstr "Phục hồi ứng dụng cho « mã nhận diện phiên chạy » đựa ra"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:1438
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:1648
msgid ""
"Causes the application to install a private color\n"
"map on an 8-bit display"
@@ -2822,22 +1991,23 @@ msgstr ""
"Gây ra ứng dụng cài đặt sơ đồ màu\n"
"vào bộ trình bày 8-bit."
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:1439
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:1649
+#, fuzzy
msgid ""
"Limits the number of colors allocated in the color\n"
"cube on an 8-bit display, if the application is\n"
-"using the QApplication::ManyColor color\n"
+"using the TQApplication::ManyColor color\n"
"specification"
msgstr ""
"Giới hạn số màu được cấp phát trong khối màu\n"
"trên bộ trình bày 8-bit, nếu ứng dụng có dùng\n"
"đặc tả màu « QApplication::ManyColor »."
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:1440
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:1650
msgid "tells Qt to never grab the mouse or the keyboard"
msgstr "báo Qt không bao giờ lấy con chuột hay bàn phím"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:1441
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:1651
msgid ""
"running under a debugger can cause an implicit\n"
"-nograb, use -dograb to override"
@@ -2846,15 +2016,15 @@ msgstr ""
"(không lấy) ngầm, hãy sử dụng « -dograb »\n"
"(làm lấy) để có quyền cao hơn."
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:1442
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:1652
msgid "switches to synchronous mode for debugging"
msgstr "chuyển đổi sang chế độ đồng bộ để gỡ lỗi"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:1444
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:1654
msgid "defines the application font"
msgstr "định nghĩa phông chữ cho ứng dụng đó"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:1446
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:1656
msgid ""
"sets the default background color and an\n"
"application palette (light and dark shades are\n"
@@ -2863,23 +2033,23 @@ msgstr ""
"đặt màu nền mặc định và bảng chọn cho\n"
"ứng dụng (có tính sắc màu cả nhạt lẫn tối)"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:1448
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:1658
msgid "sets the default foreground color"
msgstr "đặt màu cảnh gần mặc định"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:1450
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:1660
msgid "sets the default button color"
msgstr "đặt màu cái nút mặc định"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:1451
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:1661
msgid "sets the application name"
msgstr "đặt tên ứng dụng"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:1452
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:1662
msgid "sets the application title (caption)"
msgstr "đặt tựa đề (phụ đề) ứng dụng"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:1454
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:1664
msgid ""
"forces the application to use a TrueColor visual on\n"
"an 8-bit display"
@@ -2887,7 +2057,7 @@ msgstr ""
"ép buộc ứng dụng phải dùng đồ trực quan\n"
"TrueColor (màu đúng) trên bộ trình bày 8-bit nào"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:1455
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:1665
msgid ""
"sets XIM (X Input Method) input style. Possible\n"
"values are onthespot, overthespot, offthespot and\n"
@@ -2900,77 +2070,77 @@ msgstr ""
" • offthespot\t\tra chấm\n"
" • root\t\t\tgốc / chủ"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:1456
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:1666
msgid "set XIM server"
msgstr "đặt trình phục vụ XIM"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:1457
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:1667
msgid "disable XIM"
msgstr "tắt XIM"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:1460
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:1670
msgid "forces the application to run as QWS Server"
msgstr "ép buộc ứng dụng phải chạy là trình phục vụ QWS"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:1462
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:1672
msgid "mirrors the whole layout of widgets"
msgstr "phản ánh toàn bộ bố trí các ô điều khiển"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:1468
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:1678
msgid "Use 'caption' as name in the titlebar"
msgstr "Dùng « phụ đề » là tên trên thanh tựa"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:1469
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:1679
msgid "Use 'icon' as the application icon"
msgstr "Dùng « biểu tượng » là biểu tượng ứng dụng"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:1470
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:1680
msgid "Use 'icon' as the icon in the titlebar"
msgstr "Dùng « biểu tượng » là biểu tượng trên thanh tựa"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:1471
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:1681
msgid "Use alternative configuration file"
msgstr "Dùng tập tin cấu hình xen kẽ"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:1472
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:1682
msgid "Use the DCOP Server specified by 'server'"
msgstr "Dùng Trình phục vụ DCOP bị « trình phục vụ » xác định"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:1473
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:1683
msgid "Disable crash handler, to get core dumps"
msgstr "Tắt chạy bộ quản lý sụp đổ, để lấy đồ đổ lõi"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:1474
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:1684
msgid "Waits for a WM_NET compatible windowmanager"
msgstr "Đợi bộ quản lý cửa sổ tương thích với WM_NET"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:1475
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:1685
msgid "sets the application GUI style"
msgstr "đặt kiểu dáng GUI cho ứng dụng"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:1476
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:1686
msgid ""
"sets the client geometry of the main widget - see man X for the argument format"
msgstr ""
"đặt dạng hình ứng dụng khách của ô điều khiển chính — xem « man X » để tìm dạng "
"thức đối số."
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:1516
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:1740
msgid ""
"The style %1 was not found\n"
msgstr ""
"Không tìm thấy kiểu dáng %1\n"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:1978 kstyles/klegacy/klegacystyle.cpp:3044
-#: kstyles/web/webstyle.cpp:1604
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:2455 tdestyles/klegacy/klegacystyle.cpp:3044
+#: tdestyles/web/webstyle.cpp:1604
msgid "modified"
msgstr "đã sửa đổi"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:2244 tdecore/tdeapplication.cpp:2279
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:2727 tdecore/tdeapplication.cpp:2762
msgid "Could not Launch Help Center"
msgstr "Không thể khởi chạy Trung tâm Trợ giúp"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:2245 tdecore/tdeapplication.cpp:2280
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:2728 tdecore/tdeapplication.cpp:2763
#, c-format
msgid ""
"Could not launch the TDE Help Center:\n"
@@ -2981,11 +2151,11 @@ msgstr ""
"\n"
"%1"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:2550
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:3033
msgid "Could not Launch Mail Client"
msgstr "Không thể khởi chạy Ứng dụng khách Thư"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:2551
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:3034
#, c-format
msgid ""
"Could not launch the mail client:\n"
@@ -2996,11 +2166,11 @@ msgstr ""
"\n"
"%1"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:2572
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:3058
msgid "Could not Launch Browser"
msgstr "Không thể khởi chạy Bộ duyệt Mạng"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:2573
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:3059
#, c-format
msgid ""
"Could not launch the browser:\n"
@@ -3011,343 +2181,416 @@ msgstr ""
"\n"
"%1"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:2637
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:3128
msgid ""
"Could not register with DCOP.\n"
msgstr ""
"Không thể đăng ký với DCOP.\n"
-#: tdecore/tdeapplication.cpp:2672
+#: tdecore/tdeapplication.cpp:3163
msgid ""
"TDELauncher could not be reached via DCOP.\n"
msgstr ""
"Không thể tới TDELauncher (bộ khởi chạy) thông qua DCOP.\n"
-#: tdecore/twinmodule.cpp:456
-#, c-format
-msgid "Desktop %1"
-msgstr "Môi trường sử dụng %1"
+#: tdecore/netsupp.cpp:890 tdecore/network/kresolver.cpp:557
+msgid "no error"
+msgstr "không có lỗi"
-#: tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1107 tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1116
-msgid ""
-"Will not save configuration.\n"
-msgstr ""
-"Sẽ không lưu cấu hình.\n"
+#: tdecore/netsupp.cpp:891
+msgid "address family for nodename not supported"
+msgstr "chưa hỗ trợ nhóm địa chỉ cho tên nút"
-#: tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1109 tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1117
-msgid ""
-"Configuration file \"%1\" not writable.\n"
-msgstr ""
-"Tập tin cấu hình « %1 » không có khả năng ghi.\n"
+#: tdecore/netsupp.cpp:892 tdecore/network/kresolver.cpp:559
+msgid "temporary failure in name resolution"
+msgstr "tạm thời không thể quyết định tên"
-#: tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1124
-msgid "Please contact your system administrator."
-msgstr "Hãy liên lạc quản trị hệ thống."
+#: tdecore/netsupp.cpp:893
+msgid "invalid value for 'ai_flags'"
+msgstr "giá trị sai cho « ai_flags » (cờ)"
-#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:500 tdecore/tdecmdlineargs.cpp:516
-msgid "Unknown option '%1'."
-msgstr "Không biết tùy chọn « %1 »."
+#: tdecore/netsupp.cpp:894 tdecore/network/kresolver.cpp:560
+msgid "non-recoverable failure in name resolution"
+msgstr "lỗi không thể phục hồi khi quyết định tên"
-#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:524
-msgid "'%1' missing."
-msgstr "Thiếu « %1 »."
+#: tdecore/netsupp.cpp:895
+msgid "'ai_family' not supported"
+msgstr "chưa hỗ trợ « ai_family » (nhóm)"
-#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:619
+#: tdecore/netsupp.cpp:896 tdecore/network/kresolver.cpp:562
+msgid "memory allocation failure"
+msgstr "việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
+
+#: tdecore/netsupp.cpp:897
+msgid "no address associated with nodename"
+msgstr "không có địa chỉ tương ứng với tên nút"
+
+#: tdecore/netsupp.cpp:898 tdecore/network/kresolver.cpp:563
+msgid "name or service not known"
+msgstr "chưa biết tên hay dịch vụ"
+
+#: tdecore/netsupp.cpp:899
+msgid "servname not supported for ai_socktype"
+msgstr "chưa hỗ trợ tên máy phục vụ đối với « ai_socktype » (kiểu ổ cắm)"
+
+#: tdecore/netsupp.cpp:900
+msgid "'ai_socktype' not supported"
+msgstr "chưa hỗ trợ « ai-socktype » (kiểu ổ cắm)"
+
+#: tdecore/netsupp.cpp:901
+msgid "system error"
+msgstr "lỗi hệ thống"
+
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:91 tdecore/tdelocale.cpp:569
msgid ""
-"_: the 2nd argument is a list of name+address, one on each line\n"
-"%1 was written by\n"
-"%2"
-msgstr ""
-"Tác giả của %1 :\n"
-"%2"
+"_: January\n"
+"Jan"
+msgstr "Th1"
-#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:622
-msgid "This application was written by somebody who wants to remain anonymous."
-msgstr "Ứng dụng này có tác giả vô danh."
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:93 tdecore/tdelocale.cpp:570
+msgid ""
+"_: February\n"
+"Feb"
+msgstr "Th2"
-#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:629
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:95 tdecore/tdelocale.cpp:571
msgid ""
-"Please use http://bugs.kde.org to report bugs.\n"
-msgstr ""
-"Vui lòng thông báo lỗi bằng <http://bugs.kde.org>.\n"
+"_: March\n"
+"Mar"
+msgstr "Th3"
-#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:632 tdecore/tdecmdlineargs.cpp:634
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:97 tdecore/tdelocale.cpp:572
msgid ""
-"Please report bugs to %1.\n"
-msgstr ""
-"Hãy thông báo lỗi nào cho %1.\n"
+"_: April\n"
+"Apr"
+msgstr "Th4"
-#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:660
-msgid "Unexpected argument '%1'."
-msgstr "Gặp đối số bất ngờ « %1 »."
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:99 tdecore/tdelocale.cpp:573
+msgid ""
+"_: May short\n"
+"May"
+msgstr "Th5"
-#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:765
-msgid "Use --help to get a list of available command line options."
-msgstr "Hãy chạy lệnh « --help » để xem danh sách các tùy chọn dòng lệnh."
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:101 tdecore/tdelocale.cpp:574
+msgid ""
+"_: June\n"
+"Jun"
+msgstr "Th6"
-# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
-#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:780
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:103 tdecore/tdelocale.cpp:575
msgid ""
-"\n"
-"%1:\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"%1:\n"
+"_: July\n"
+"Jul"
+msgstr "Th7"
-#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:789
-msgid "[options] "
-msgstr "[tùy chọn] "
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:105 tdecore/tdelocale.cpp:576
+msgid ""
+"_: August\n"
+"Aug"
+msgstr "Th8"
-#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:796
-msgid "[%1-options]"
-msgstr "[tùy chọn %1]"
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:107 tdecore/tdelocale.cpp:577
+msgid ""
+"_: September\n"
+"Sep"
+msgstr "Th9"
-#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:816
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:109 tdecore/tdelocale.cpp:578
msgid ""
-"Usage: %1 %2\n"
-msgstr ""
-"Cách sử dụng: %1 %2\n"
+"_: October\n"
+"Oct"
+msgstr "Th10"
-#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:819
-msgid "Generic options"
-msgstr "Tùy chọn giống loài"
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:111 tdecore/tdelocale.cpp:579
+msgid ""
+"_: November\n"
+"Nov"
+msgstr "Th11"
-#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:820
-msgid "Show help about options"
-msgstr "Hiển thị trợ giúp về tùy chọn"
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:113 tdecore/tdelocale.cpp:580
+msgid ""
+"_: December\n"
+"Dec"
+msgstr "Th12"
-#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:828
-msgid "Show %1 specific options"
-msgstr "Hiển thị các tùy chọn đặc trưng cho %1"
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:119 tdecore/tdelocale.cpp:585
+msgid "January"
+msgstr "Tháng Giêng"
-#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:835
-msgid "Show all options"
-msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn"
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:121 tdecore/tdelocale.cpp:586
+msgid "February"
+msgstr "Tháng Hai"
-#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:836
-msgid "Show author information"
-msgstr "Hiển thị thông tin về tác giả"
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:123 tdecore/tdelocale.cpp:587
+msgid "March"
+msgstr "Tháng Ba"
-#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:837
-msgid "Show version information"
-msgstr "Hiển thị thông tin về phiên bản"
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:125 tdecore/tdelocale.cpp:588
+msgid "April"
+msgstr "Tháng Tư"
-#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:838
-msgid "Show license information"
-msgstr "Hiển thị thông tin về bản quyền"
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:127 tdecore/tdelocale.cpp:589
+msgid ""
+"_: May long\n"
+"May"
+msgstr "Tháng Năm"
-#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:839
-msgid "End of options"
-msgstr "Kết thúc các tùy chọn"
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:129 tdecore/tdelocale.cpp:590
+msgid "June"
+msgstr "Tháng Sáu"
-#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:861
-msgid "%1 options"
-msgstr "Tùy chọn %1"
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:131 tdecore/tdelocale.cpp:591
+msgid "July"
+msgstr "Tháng Bảy"
-#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:863
-msgid ""
-"\n"
-"Options:\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Tùy chọn:\n"
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:133 tdecore/tdelocale.cpp:592
+msgid "August"
+msgstr "Tháng Tám"
-#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:920
-msgid ""
-"\n"
-"Arguments:\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Đối số :\n"
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:135 tdecore/tdelocale.cpp:593
+msgid "September"
+msgstr "Tháng Chín"
-#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:1282
-msgid "The files/URLs opened by the application will be deleted after use"
-msgstr ""
-"Các tập tin / địa chỉ Mạng mà ứng dụng mở sẽ bị xoá bỏ sau khi sử dụng."
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:137 tdecore/tdelocale.cpp:594
+msgid "October"
+msgstr "Tháng Mười"
-#: tdecore/ksockaddr.cpp:112
-msgid "<unknown socket>"
-msgstr "<ổ cắm lạ>"
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:139 tdecore/tdelocale.cpp:595
+msgid "November"
+msgstr "Tháng Mười Một"
-#: tdecore/ksockaddr.cpp:568 tdecore/ksockaddr.cpp:587
-msgid "<empty>"
-msgstr "<rỗng>"
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:141 tdecore/tdelocale.cpp:596
+msgid "December"
+msgstr "Tháng Chạp"
-#: tdecore/ksockaddr.cpp:571
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:156 tdecore/tdelocale.cpp:607
msgid ""
-"_: 1: hostname, 2: port number\n"
-"%1 port %2"
-msgstr "%1 cổng %2"
+"_: of January\n"
+"of Jan"
+msgstr "Th1"
-#: tdecore/ksockaddr.cpp:853
-msgid "<empty UNIX socket>"
-msgstr "<ổ cắm UNIX rỗng>"
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:158 tdecore/tdelocale.cpp:608
+msgid ""
+"_: of February\n"
+"of Feb"
+msgstr "Th2"
-#: tdecore/kcheckaccelerators.cpp:148
-msgid "Dr. Klash' Accelerator Diagnosis"
-msgstr "Kết quả kiểm tra các phím tắt"
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:160 tdecore/tdelocale.cpp:609
+msgid ""
+"_: of March\n"
+"of Mar"
+msgstr "Th3"
-#: tdecore/kcheckaccelerators.cpp:155
-msgid "&Disable automatic checking"
-msgstr "&Tắt chạy kiểm tra tự động"
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:162 tdecore/tdelocale.cpp:610
+msgid ""
+"_: of April\n"
+"of Apr"
+msgstr "Th4"
-#: tdecore/kcheckaccelerators.cpp:193
-msgid "<h2>Accelerators changed</h2>"
-msgstr "<h2>Phím tắt đã thay đổi</h2>"
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:164 tdecore/tdelocale.cpp:611
+msgid ""
+"_: of May short\n"
+"of May"
+msgstr "Th5"
-#: tdecore/kcheckaccelerators.cpp:199
-msgid "<h2>Accelerators removed</h2>"
-msgstr "<h2>Phím tắt bị gỡ bỏ</h2>"
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:166 tdecore/tdelocale.cpp:612
+msgid ""
+"_: of June\n"
+"of Jun"
+msgstr "Th6"
-#: tdecore/kcheckaccelerators.cpp:204
-msgid "<h2>Accelerators added (just for your info)</h2>"
-msgstr "<h2>Phím tắt đã thêm (chỉ cho bạn tin tức này thôi)</h2>"
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:168 tdecore/tdelocale.cpp:613
+msgid ""
+"_: of July\n"
+"of Jul"
+msgstr "Th7"
-#: tdecore/tdestdaccel.cpp:54
-msgid "New"
-msgstr "Mới"
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:170 tdecore/tdelocale.cpp:614
+msgid ""
+"_: of August\n"
+"of Aug"
+msgstr "Th8"
-#: tdecore/tdestdaccel.cpp:65
-msgid "Paste Selection"
-msgstr "Dán vùng chọn"
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:172 tdecore/tdelocale.cpp:615
+msgid ""
+"_: of September\n"
+"of Sep"
+msgstr "Th9"
-#: tdecore/tdestdaccel.cpp:67
-msgid "Deselect"
-msgstr "Bỏ chọn"
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:174 tdecore/tdelocale.cpp:616
+msgid ""
+"_: of October\n"
+"of Oct"
+msgstr "Th10"
-#: tdecore/tdestdaccel.cpp:68
-msgid "Delete Word Backwards"
-msgstr "Xoá bỏ ngược từ"
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:176 tdecore/tdelocale.cpp:617
+msgid ""
+"_: of November\n"
+"of Nov"
+msgstr "Th11"
-#: tdecore/tdestdaccel.cpp:69
-msgid "Delete Word Forward"
-msgstr "Xoá bỏ tới từ"
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:178 tdecore/tdelocale.cpp:618
+msgid ""
+"_: of December\n"
+"of Dec"
+msgstr "Th12"
-#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:135 tdecore/tdestdaccel.cpp:70
-#: tdeui/keditcl2.cpp:107 tdeui/keditcl2.cpp:120 tdeui/keditcl2.cpp:377
-#: tdeui/keditcl2.cpp:390 tdeui/keditcl2.cpp:700 tdeutils/kfinddialog.cpp:119
-msgid "Find"
-msgstr "Tìm"
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:184 tdecore/tdelocale.cpp:623
+msgid "of January"
+msgstr "Tháng Giêng"
-#: tdecore/tdestdaccel.cpp:71 tdeutils/kfind.cpp:47
-msgid "Find Next"
-msgstr "Tìm kế"
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:186 tdecore/tdelocale.cpp:624
+msgid "of February"
+msgstr "Tháng Hai"
-#: tdecore/tdestdaccel.cpp:72
-msgid "Find Prev"
-msgstr "Tìm lùi"
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:188 tdecore/tdelocale.cpp:625
+msgid "of March"
+msgstr "Tháng Ba"
-#: tdecore/tdestdaccel.cpp:74
-msgid "Navigation"
-msgstr "Cách chuyển"
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:190 tdecore/tdelocale.cpp:626
+msgid "of April"
+msgstr "Tháng Tư"
-#: tdecore/tdestdaccel.cpp:75
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:192 tdecore/tdelocale.cpp:627
msgid ""
-"_: Opposite to End\n"
-"Home"
-msgstr "Về"
-
-#: tdecore/tdestdaccel.cpp:76
-msgid "End"
-msgstr "Cuối"
+"_: of May long\n"
+"of May"
+msgstr "Tháng Năm"
-#: tdecore/tdestdaccel.cpp:77
-msgid "Beginning of Line"
-msgstr "Đầu dòng"
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:194 tdecore/tdelocale.cpp:628
+msgid "of June"
+msgstr "Tháng Sáu"
-#: tdecore/tdestdaccel.cpp:78 tdeutils/kfinddialog.cpp:451
-msgid "End of Line"
-msgstr "Cuối dòng"
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:196 tdecore/tdelocale.cpp:629
+msgid "of July"
+msgstr "Tháng Bảy"
-#: tdecore/tdestdaccel.cpp:79
-msgid "Prior"
-msgstr "Lùi"
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:198 tdecore/tdelocale.cpp:630
+msgid "of August"
+msgstr "Tháng Tám"
-#: tdecore/tdestdaccel.cpp:80
-msgid ""
-"_: Opposite to Prior\n"
-"Next"
-msgstr "Kế"
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:200 tdecore/tdelocale.cpp:631
+msgid "of September"
+msgstr "Tháng Chín"
-#: tdecore/tdestdaccel.cpp:81 tdeui/keditcl2.cpp:976
-msgid "Go to Line"
-msgstr "Tới dòng"
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:202 tdecore/tdelocale.cpp:632
+msgid "of October"
+msgstr "Tháng Mười"
-#: tdecore/tdestdaccel.cpp:82
-msgid "Add Bookmark"
-msgstr "Thêm Đánh dấu"
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:204 tdecore/tdelocale.cpp:633
+msgid "of November"
+msgstr "Tháng Mười Một"
-#: tdecore/tdestdaccel.cpp:83
-msgid "Zoom In"
-msgstr "Phóng to"
+#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:206 tdecore/tdelocale.cpp:634
+msgid "of December"
+msgstr "Tháng Chạp"
-#: tdecore/tdestdaccel.cpp:84
-msgid "Zoom Out"
-msgstr "Thu nhỏ"
+#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:124
+msgid ""
+"_: Monday\n"
+"Mon"
+msgstr "T2"
-#: tdecore/tdestdaccel.cpp:85
-msgid "Up"
-msgstr "Lên"
+#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:125
+msgid ""
+"_: Tuesday\n"
+"Tue"
+msgstr "T3"
-#: tdecore/tdestdaccel.cpp:87
-msgid "Forward"
-msgstr "Tới"
+#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:126
+msgid ""
+"_: Wednesday\n"
+"Wed"
+msgstr " T4"
-#: tdecore/tdestdaccel.cpp:89
-msgid "Popup Menu Context"
-msgstr "Ngữ cảnh trình đơn bật lên"
+#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:127
+msgid ""
+"_: Thursday\n"
+"Thu"
+msgstr "T5"
-#: tdecore/tdestdaccel.cpp:90
-msgid "Show Menu Bar"
-msgstr "Hiện thanh trình đơn"
+#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:128
+msgid ""
+"_: Friday\n"
+"Fri"
+msgstr "T6"
-#: tdecore/tdestdaccel.cpp:91
-msgid "Backward Word"
-msgstr "Từ lùi"
+#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:129
+msgid ""
+"_: Saturday\n"
+"Sat"
+msgstr "T7"
-#: tdecore/tdestdaccel.cpp:92
-msgid "Forward Word"
-msgstr "Từ tối"
+#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:130
+msgid ""
+"_: Sunday\n"
+"Sun"
+msgstr "CN"
-#: tdecore/tdestdaccel.cpp:93
-msgid "Activate Next Tab"
-msgstr "Kích hoạt thanh kế"
+#: tdecore/tdeglobalsettings.cpp:570
+msgid "Trash"
+msgstr "Rác"
-#: tdecore/tdestdaccel.cpp:94
-msgid "Activate Previous Tab"
-msgstr "Kích hoạt thanh lùi"
+#: tdecore/ksocks.cpp:135
+msgid "NEC SOCKS client"
+msgstr "Ứng dụng khách SOCKS NEC"
-#: tdecore/tdestdaccel.cpp:95
-msgid "Full Screen Mode"
-msgstr "Chế độ toàn màn hình"
+#: tdecore/ksocks.cpp:170
+msgid "Dante SOCKS client"
+msgstr "Ứng dụng khách SOCKS Dante"
-#: tdecore/tdestdaccel.cpp:98
-msgid "What's This"
-msgstr "Cái này là gì ?"
+#: tdecore/tdeaboutdata.cpp:388
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: replace this with information about your translation team\n"
+"<p>KDE is translated into many languages thanks to the work of the translation "
+"teams all over the world.</p>"
+"<p>For more information on KDE internationalization visit <a "
+"href=\"http://l10n.kde.org\">http://l10n.kde.org</a></p>"
+msgstr ""
+"<p>Môi trường TDE bị Nhóm Việt Hoá TDE dịch sang tiếng Việt.</p>"
+"<p>Để tìm thông tin thêm về nhóm chúng tôi, vui lòng xem <a "
+"href=\"http://vi.l10n.kde.org/\">trang chủ nhóm Viết hoá TDE</a> "
+"(tiếng Việt) và <a href=\"http://l10n.kde.org/teams/vi/\">"
+"trang thông tin về nhóm Việt hoá TDE</a> (tiếng Anh).</p>"
+"<p>Vui lòng thông báo lỗi gõ dịch nào bằng <a href=\"http://bugs.kde.org/\">"
+"Bugzilla TDE</a>. Nếu bạn gặp khó khăn sử dụng Bugzilla, vui lòng viết lá thư "
+"cho <a href=\"https://mail.kde.org/mailman/listinfo/kde-l10n-vi\">"
+"Hộp thư chung của nhóm Việt hoá TDE</a>.</p>"
+"<p>Chúc bạn sử dụng TDE vui nhé. :)</p>"
-#: tdecore/tdestdaccel.cpp:99 tdecore/tdestdaccel.cpp:100 tdeui/klineedit.cpp:886
-msgid "Text Completion"
-msgstr "Sự gõ xong"
+#: tdecore/tdeaboutdata.cpp:444
+msgid ""
+"No licensing terms for this program have been specified.\n"
+"Please check the documentation or the source for any\n"
+"licensing terms.\n"
+msgstr ""
+"Chương trình này chưa ghi rõ điều kiện bản quyền.\n"
+"Vui lòng kiểm tra xem tài liệu hướng dẫn hoặc\n"
+"mã nguồn chứa điều kiện bản quyền nào.\n"
-#: tdecore/tdestdaccel.cpp:101
-msgid "Previous Completion Match"
-msgstr "Chuỗi gõ xong lùi"
+#: tdecore/tdeaboutdata.cpp:451
+#, c-format
+msgid "This program is distributed under the terms of the %1."
+msgstr "Chương trình này được phát hành với điều kiện của %1."
-#: tdecore/tdestdaccel.cpp:102
-msgid "Next Completion Match"
-msgstr "Chuỗi gõ xong kế"
+#: tdecore/ksockaddr.cpp:112
+msgid "<unknown socket>"
+msgstr "<ổ cắm lạ>"
-#: tdecore/tdestdaccel.cpp:103
-msgid "Substring Completion"
-msgstr "Sự gõ xong chuỗi con"
+#: tdecore/ksockaddr.cpp:568 tdecore/ksockaddr.cpp:587
+msgid "<empty>"
+msgstr "<rỗng>"
-#: tdecore/tdestdaccel.cpp:104
-msgid "Previous Item in List"
-msgstr "Mục lùi trong danh sách"
+#: tdecore/ksockaddr.cpp:571
+msgid ""
+"_: 1: hostname, 2: port number\n"
+"%1 port %2"
+msgstr "%1 cổng %2"
-#: tdecore/tdestdaccel.cpp:105
-msgid "Next Item in List"
-msgstr "Mục kế trong danh sách"
+#: tdecore/ksockaddr.cpp:853
+msgid "<empty UNIX socket>"
+msgstr "<ổ cắm UNIX rỗng>"
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:298 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:326
msgid "Muharram"
@@ -3549,7 +2792,7 @@ msgstr "Yaum al-Sabt"
msgid "Yaum al-Ahad"
msgstr "Yaum al-Ahad"
-#: tdecore/tdelocale.cpp:217
+#: tdecore/tdelocale.cpp:226
msgid ""
"_: Dear translator, please do not translate this string in any form, but pick "
"the _right_ value out of NoPlural/TwoForms/French... If not sure what to do "
@@ -3558,315 +2801,44 @@ msgid ""
"Definition of PluralForm - to be set by the translator of tdelibs.po"
msgstr "NoPlural"
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:91 tdecore/tdelocale.cpp:553
-msgid ""
-"_: January\n"
-"Jan"
-msgstr "Th1"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:93 tdecore/tdelocale.cpp:554
-msgid ""
-"_: February\n"
-"Feb"
-msgstr "Th2"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:95 tdecore/tdelocale.cpp:555
-msgid ""
-"_: March\n"
-"Mar"
-msgstr "Th3"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:97 tdecore/tdelocale.cpp:556
-msgid ""
-"_: April\n"
-"Apr"
-msgstr "Th4"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:99 tdecore/tdelocale.cpp:557
-msgid ""
-"_: May short\n"
-"May"
-msgstr "Th5"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:101 tdecore/tdelocale.cpp:558
-msgid ""
-"_: June\n"
-"Jun"
-msgstr "Th6"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:103 tdecore/tdelocale.cpp:559
-msgid ""
-"_: July\n"
-"Jul"
-msgstr "Th7"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:105 tdecore/tdelocale.cpp:560
-msgid ""
-"_: August\n"
-"Aug"
-msgstr "Th8"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:107 tdecore/tdelocale.cpp:561
-msgid ""
-"_: September\n"
-"Sep"
-msgstr "Th9"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:109 tdecore/tdelocale.cpp:562
-msgid ""
-"_: October\n"
-"Oct"
-msgstr "Th10"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:111 tdecore/tdelocale.cpp:563
-msgid ""
-"_: November\n"
-"Nov"
-msgstr "Th11"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:113 tdecore/tdelocale.cpp:564
-msgid ""
-"_: December\n"
-"Dec"
-msgstr "Th12"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:119 tdecore/tdelocale.cpp:569
-msgid "January"
-msgstr "Tháng Giêng"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:121 tdecore/tdelocale.cpp:570
-msgid "February"
-msgstr "Tháng Hai"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:123 tdecore/tdelocale.cpp:571
-msgid "March"
-msgstr "Tháng Ba"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:125 tdecore/tdelocale.cpp:572
-msgid "April"
-msgstr "Tháng Tư"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:127 tdecore/tdelocale.cpp:573
-msgid ""
-"_: May long\n"
-"May"
-msgstr "Tháng Năm"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:129 tdecore/tdelocale.cpp:574
-msgid "June"
-msgstr "Tháng Sáu"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:131 tdecore/tdelocale.cpp:575
-msgid "July"
-msgstr "Tháng Bảy"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:133 tdecore/tdelocale.cpp:576
-msgid "August"
-msgstr "Tháng Tám"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:135 tdecore/tdelocale.cpp:577
-msgid "September"
-msgstr "Tháng Chín"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:137 tdecore/tdelocale.cpp:578
-msgid "October"
-msgstr "Tháng Mười"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:139 tdecore/tdelocale.cpp:579
-msgid "November"
-msgstr "Tháng Mười Một"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:141 tdecore/tdelocale.cpp:580
-msgid "December"
-msgstr "Tháng Chạp"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:156 tdecore/tdelocale.cpp:591
-msgid ""
-"_: of January\n"
-"of Jan"
-msgstr "Th1"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:158 tdecore/tdelocale.cpp:592
-msgid ""
-"_: of February\n"
-"of Feb"
-msgstr "Th2"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:160 tdecore/tdelocale.cpp:593
-msgid ""
-"_: of March\n"
-"of Mar"
-msgstr "Th3"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:162 tdecore/tdelocale.cpp:594
-msgid ""
-"_: of April\n"
-"of Apr"
-msgstr "Th4"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:164 tdecore/tdelocale.cpp:595
-msgid ""
-"_: of May short\n"
-"of May"
-msgstr "Th5"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:166 tdecore/tdelocale.cpp:596
-msgid ""
-"_: of June\n"
-"of Jun"
-msgstr "Th6"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:168 tdecore/tdelocale.cpp:597
-msgid ""
-"_: of July\n"
-"of Jul"
-msgstr "Th7"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:170 tdecore/tdelocale.cpp:598
-msgid ""
-"_: of August\n"
-"of Aug"
-msgstr "Th8"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:172 tdecore/tdelocale.cpp:599
-msgid ""
-"_: of September\n"
-"of Sep"
-msgstr "Th9"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:174 tdecore/tdelocale.cpp:600
-msgid ""
-"_: of October\n"
-"of Oct"
-msgstr "Th10"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:176 tdecore/tdelocale.cpp:601
-msgid ""
-"_: of November\n"
-"of Nov"
-msgstr "Th11"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:178 tdecore/tdelocale.cpp:602
-msgid ""
-"_: of December\n"
-"of Dec"
-msgstr "Th12"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:184 tdecore/tdelocale.cpp:607
-msgid "of January"
-msgstr "Tháng Giêng"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:186 tdecore/tdelocale.cpp:608
-msgid "of February"
-msgstr "Tháng Hai"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:188 tdecore/tdelocale.cpp:609
-msgid "of March"
-msgstr "Tháng Ba"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:190 tdecore/tdelocale.cpp:610
-msgid "of April"
-msgstr "Tháng Tư"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:192 tdecore/tdelocale.cpp:611
-msgid ""
-"_: of May long\n"
-"of May"
-msgstr "Tháng Năm"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:194 tdecore/tdelocale.cpp:612
-msgid "of June"
-msgstr "Tháng Sáu"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:196 tdecore/tdelocale.cpp:613
-msgid "of July"
-msgstr "Tháng Bảy"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:198 tdecore/tdelocale.cpp:614
-msgid "of August"
-msgstr "Tháng Tám"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:200 tdecore/tdelocale.cpp:615
-msgid "of September"
-msgstr "Tháng Chín"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:202 tdecore/tdelocale.cpp:616
-msgid "of October"
-msgstr "Tháng Mười"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:204 tdecore/tdelocale.cpp:617
-msgid "of November"
-msgstr "Tháng Mười Một"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:206 tdecore/tdelocale.cpp:618
-msgid "of December"
-msgstr "Tháng Chạp"
-
-#: tdecore/tdelocale.cpp:1773 tdecore/tdelocale.cpp:1913
+#: tdecore/tdelocale.cpp:1789 tdecore/tdelocale.cpp:1929
msgid "pm"
msgstr "chiều/tối"
-#: tdecore/tdelocale.cpp:1782 tdecore/tdelocale.cpp:1915
+#: tdecore/tdelocale.cpp:1798 tdecore/tdelocale.cpp:1931
msgid "am"
msgstr "sáng"
-#: tdecore/tdelocale.cpp:1956
+#: tdecore/tdelocale.cpp:1972
msgid ""
"_: concatenation of dates and time\n"
"%1 %2"
msgstr "%1 %2"
-#: tdecore/tdelocale.cpp:2447
+#: tdecore/tdelocale.cpp:2473
msgid "&Next"
msgstr "&Kế"
-#: tdecore/netsupp.cpp:890 tdecore/network/kresolver.cpp:557
-msgid "no error"
-msgstr "không có lỗi"
-
-#: tdecore/netsupp.cpp:891
-msgid "address family for nodename not supported"
-msgstr "chưa hỗ trợ nhóm địa chỉ cho tên nút"
-
-#: tdecore/netsupp.cpp:892 tdecore/network/kresolver.cpp:559
-msgid "temporary failure in name resolution"
-msgstr "tạm thời không thể quyết định tên"
-
-#: tdecore/netsupp.cpp:893
-msgid "invalid value for 'ai_flags'"
-msgstr "giá trị sai cho « ai_flags » (cờ)"
-
-#: tdecore/netsupp.cpp:894 tdecore/network/kresolver.cpp:560
-msgid "non-recoverable failure in name resolution"
-msgstr "lỗi không thể phục hồi khi quyết định tên"
-
-#: tdecore/netsupp.cpp:895
-msgid "'ai_family' not supported"
-msgstr "chưa hỗ trợ « ai_family » (nhóm)"
-
-#: tdecore/netsupp.cpp:896 tdecore/network/kresolver.cpp:562
-msgid "memory allocation failure"
-msgstr "việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
-
-#: tdecore/netsupp.cpp:897
-msgid "no address associated with nodename"
-msgstr "không có địa chỉ tương ứng với tên nút"
-
-#: tdecore/netsupp.cpp:898 tdecore/network/kresolver.cpp:563
-msgid "name or service not known"
-msgstr "chưa biết tên hay dịch vụ"
-
-#: tdecore/netsupp.cpp:899
-msgid "servname not supported for ai_socktype"
-msgstr "chưa hỗ trợ tên máy phục vụ đối với « ai_socktype » (kiểu ổ cắm)"
+#: tdecore/kcompletion.cpp:632
+msgid ""
+"You reached the end of the list\n"
+"of matching items.\n"
+msgstr ""
+"Mới tới cuối danh sách\n"
+"các mục khớp.\n"
-#: tdecore/netsupp.cpp:900
-msgid "'ai_socktype' not supported"
-msgstr "chưa hỗ trợ « ai-socktype » (kiểu ổ cắm)"
+#: tdecore/kcompletion.cpp:638
+msgid ""
+"The completion is ambiguous, more than one\n"
+"match is available.\n"
+msgstr ""
+"Việc gõ xong là mơ hồ, có nhiều điều khớp.\n"
-#: tdecore/netsupp.cpp:901
-msgid "system error"
-msgstr "lỗi hệ thống"
+#: tdecore/kcompletion.cpp:644
+msgid ""
+"There is no matching item available.\n"
+msgstr ""
+"Không có gì khớp.\n"
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:392
msgid "Far"
@@ -4012,49 +2984,165 @@ msgstr "Shanbe"
msgid "Yek-shanbe"
msgstr "Yek-shanbe"
-#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:113
-msgid "Win"
-msgstr "Win"
+#: tdecore/kdetcompmgr.cpp:35
+msgid "TDE composition manager detection utility"
+msgstr ""
-#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:119
-msgid "Backspace"
-msgstr "Xoá lùi"
+#: tdecore/kdetcompmgr.cpp:46
+msgid "kdetcompmgr"
+msgstr ""
-#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:120
-msgid "SysReq"
-msgstr "SysReq (yêu cầu hệ thống)"
+#: tdecore/tdestdaccel.cpp:54
+msgid "New"
+msgstr "Mới"
-#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:121
-msgid "CapsLock"
-msgstr "CapsLock (khoá chữ hoa)"
+#: tdecore/tdestdaccel.cpp:65
+msgid "Paste Selection"
+msgstr "Dán vùng chọn"
-#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:122
-msgid "NumLock"
-msgstr "NumLock (khoá số)"
+#: tdecore/tdestdaccel.cpp:67
+msgid "Deselect"
+msgstr "Bỏ chọn"
-#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:123
-msgid "ScrollLock"
-msgstr "ScrollLock (khoá cuộn)"
+#: tdecore/tdestdaccel.cpp:68
+msgid "Delete Word Backwards"
+msgstr "Xoá bỏ ngược từ"
-#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:124
-msgid "PageUp"
-msgstr "PageUp (trang lên)"
+#: tdecore/tdestdaccel.cpp:69
+msgid "Delete Word Forward"
+msgstr "Xoá bỏ tới từ"
-#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:125
-msgid "PageDown"
-msgstr "PageDown (xuống trang)"
+#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:136 tdecore/tdestdaccel.cpp:70
+#: tdeui/keditcl2.cpp:107 tdeui/keditcl2.cpp:120 tdeui/keditcl2.cpp:377
+#: tdeui/keditcl2.cpp:390 tdeui/keditcl2.cpp:700 tdeutils/kfinddialog.cpp:119
+msgid "Find"
+msgstr "Tìm"
-#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:128
-msgid "Again"
-msgstr "Lại"
+#: tdecore/tdestdaccel.cpp:71 tdeutils/kfind.cpp:47
+msgid "Find Next"
+msgstr "Tìm kế"
-#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:129
-msgid "Props"
-msgstr "Props"
+#: tdecore/tdestdaccel.cpp:72
+msgid "Find Prev"
+msgstr "Tìm lùi"
-#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:131
-msgid "Front"
-msgstr "Mặt"
+#: tdecore/tdestdaccel.cpp:74
+msgid "Navigation"
+msgstr "Cách chuyển"
+
+#: tdecore/tdestdaccel.cpp:75
+msgid ""
+"_: Opposite to End\n"
+"Home"
+msgstr "Về"
+
+#: tdecore/tdestdaccel.cpp:76
+msgid "End"
+msgstr "Cuối"
+
+#: tdecore/tdestdaccel.cpp:77
+msgid "Beginning of Line"
+msgstr "Đầu dòng"
+
+#: tdecore/tdestdaccel.cpp:78 tdeutils/kfinddialog.cpp:464
+msgid "End of Line"
+msgstr "Cuối dòng"
+
+#: tdecore/tdestdaccel.cpp:79
+msgid "Prior"
+msgstr "Lùi"
+
+#: tdecore/tdestdaccel.cpp:80
+msgid ""
+"_: Opposite to Prior\n"
+"Next"
+msgstr "Kế"
+
+#: tdecore/tdestdaccel.cpp:81 tdeui/keditcl2.cpp:976
+msgid "Go to Line"
+msgstr "Tới dòng"
+
+#: tdecore/tdestdaccel.cpp:82
+msgid "Add Bookmark"
+msgstr "Thêm Đánh dấu"
+
+#: tdecore/tdestdaccel.cpp:83
+msgid "Zoom In"
+msgstr "Phóng to"
+
+#: tdecore/tdestdaccel.cpp:84
+msgid "Zoom Out"
+msgstr "Thu nhỏ"
+
+#: tdecore/tdestdaccel.cpp:85
+msgid "Up"
+msgstr "Lên"
+
+#: tdecore/tdestdaccel.cpp:87
+msgid "Forward"
+msgstr "Tới"
+
+#: tdecore/tdestdaccel.cpp:89
+msgid "Popup Menu Context"
+msgstr "Ngữ cảnh trình đơn bật lên"
+
+#: tdecore/tdestdaccel.cpp:90
+msgid "Show Menu Bar"
+msgstr "Hiện thanh trình đơn"
+
+#: tdecore/tdestdaccel.cpp:91
+msgid "Backward Word"
+msgstr "Từ lùi"
+
+#: tdecore/tdestdaccel.cpp:92
+msgid "Forward Word"
+msgstr "Từ tối"
+
+#: tdecore/tdestdaccel.cpp:93
+msgid "Activate Next Tab"
+msgstr "Kích hoạt thanh kế"
+
+#: tdecore/tdestdaccel.cpp:94
+msgid "Activate Previous Tab"
+msgstr "Kích hoạt thanh lùi"
+
+#: tdecore/tdestdaccel.cpp:95
+msgid "Full Screen Mode"
+msgstr "Chế độ toàn màn hình"
+
+#: tdecore/tdestdaccel.cpp:98
+msgid "What's This"
+msgstr "Cái này là gì ?"
+
+#: tdecore/tdestdaccel.cpp:99 tdecore/tdestdaccel.cpp:100
+#: tdeui/klineedit.cpp:886
+msgid "Text Completion"
+msgstr "Sự gõ xong"
+
+#: tdecore/tdestdaccel.cpp:101
+msgid "Previous Completion Match"
+msgstr "Chuỗi gõ xong lùi"
+
+#: tdecore/tdestdaccel.cpp:102
+msgid "Next Completion Match"
+msgstr "Chuỗi gõ xong kế"
+
+#: tdecore/tdestdaccel.cpp:103
+msgid "Substring Completion"
+msgstr "Sự gõ xong chuỗi con"
+
+#: tdecore/tdestdaccel.cpp:104
+msgid "Previous Item in List"
+msgstr "Mục lùi trong danh sách"
+
+#: tdecore/tdestdaccel.cpp:105
+msgid "Next Item in List"
+msgstr "Mục kế trong danh sách"
+
+#: tdeabc/address.cpp:312 tdeabc/phonenumber.cpp:199 tdecore/kcharsets.cpp:43
+#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:802
+msgid "Other"
+msgstr "Khác"
#: tdecore/kcharsets.cpp:44 tdehtml/tdehtml_part.cpp:280
msgid "Arabic"
@@ -4084,8 +3172,8 @@ msgstr "Ki-rin"
msgid "Greek"
msgstr "Hy Lạp"
-#: tdecore/kcharsets.cpp:51 tdeui/ksconfig.cpp:235 tdeui/ksconfig.cpp:395
-#: tdeui/ksconfig.cpp:656 tdehtml/tdehtml_part.cpp:285
+#: tdecore/kcharsets.cpp:51 tdehtml/tdehtml_part.cpp:285
+#: tdeui/ksconfig.cpp:235 tdeui/ksconfig.cpp:395 tdeui/ksconfig.cpp:656
msgid "Hebrew"
msgstr "Do Thái"
@@ -4101,8 +3189,8 @@ msgstr "Hàn Quốc"
msgid "Thai"
msgstr "Thái"
-#: tdecore/kcharsets.cpp:55 tdeui/ksconfig.cpp:240 tdeui/ksconfig.cpp:400
-#: tdeui/ksconfig.cpp:661 tdehtml/tdehtml_part.cpp:290
+#: tdecore/kcharsets.cpp:55 tdehtml/tdehtml_part.cpp:290
+#: tdeui/ksconfig.cpp:240 tdeui/ksconfig.cpp:400 tdeui/ksconfig.cpp:661
msgid "Turkish"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
@@ -4136,2849 +3224,2256 @@ msgid ""
"%1 ( %2 )"
msgstr "%1 ( %2 )"
-#: tdecore/tdeglobalsettings.cpp:494
-msgid "Trash"
-msgstr "Rác"
-
-#: tdecore/kcompletion.cpp:632
-msgid ""
-"You reached the end of the list\n"
-"of matching items.\n"
-msgstr ""
-"Mới tới cuối danh sách\n"
-"các mục khớp.\n"
+#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:500 tdecore/tdecmdlineargs.cpp:516
+msgid "Unknown option '%1'."
+msgstr "Không biết tùy chọn « %1 »."
-#: tdecore/kcompletion.cpp:638
-msgid ""
-"The completion is ambiguous, more than one\n"
-"match is available.\n"
-msgstr ""
-"Việc gõ xong là mơ hồ, có nhiều điều khớp.\n"
+#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:524
+msgid "'%1' missing."
+msgstr "Thiếu « %1 »."
-#: tdecore/kcompletion.cpp:644
+#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:619
msgid ""
-"There is no matching item available.\n"
+"_: the 2nd argument is a list of name+address, one on each line\n"
+"%1 was written by\n"
+"%2"
msgstr ""
-"Không có gì khớp.\n"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:402
-msgid "Tishrey"
-msgstr "Tishrey"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:404
-msgid "Heshvan"
-msgstr "Heshvan"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:406
-msgid "Kislev"
-msgstr "Kislev"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:408
-msgid "Tevet"
-msgstr "Tevet"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:410
-msgid "Shvat"
-msgstr "Shvat"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:412
-msgid "Adar"
-msgstr "Adar"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:414
-msgid "Nisan"
-msgstr "Nisan"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:416
-msgid "Iyar"
-msgstr "Iyar"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:418
-msgid "Sivan"
-msgstr "Sivan"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:420
-msgid "Tamuz"
-msgstr "Tamuz"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:422
-msgid "Av"
-msgstr "Av"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:424
-msgid "Elul"
-msgstr "Elul"
-
-#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:426
-msgid "Adar I"
-msgstr "Adar I"
+"Tác giả của %1 :\n"
+"%2"
-#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:428
-msgid "Adar II"
-msgstr "Adar II"
+#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:622
+msgid "This application was written by somebody who wants to remain anonymous."
+msgstr "Ứng dụng này có tác giả vô danh."
-#: tdecore/tdeaboutdata.cpp:388
+#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:629
+#, fuzzy
msgid ""
-"_: replace this with information about your translation team\n"
-"<p>TDE is translated into many languages thanks to the work of the translation "
-"teams all over the world.</p>"
-"<p>For more information on TDE internationalization visit <a "
-"href=\"http://l10n.kde.org\">http://l10n.kde.org</a></p>"
+"Please use http://bugs.pearsoncomputing.net to report bugs.\n"
msgstr ""
-"<p>Môi trường TDE bị Nhóm Việt Hoá TDE dịch sang tiếng Việt.</p>"
-"<p>Để tìm thông tin thêm về nhóm chúng tôi, vui lòng xem <a "
-"href=\"http://vi.l10n.kde.org/\">trang chủ nhóm Viết hoá TDE</a> "
-"(tiếng Việt) và <a href=\"http://l10n.kde.org/teams/vi/\">"
-"trang thông tin về nhóm Việt hoá TDE</a> (tiếng Anh).</p>"
-"<p>Vui lòng thông báo lỗi gõ dịch nào bằng <a href=\"http://bugs.kde.org/\">"
-"Bugzilla TDE</a>. Nếu bạn gặp khó khăn sử dụng Bugzilla, vui lòng viết lá thư "
-"cho <a href=\"https://mail.kde.org/mailman/listinfo/kde-l10n-vi\">"
-"Hộp thư chung của nhóm Việt hoá TDE</a>.</p>"
-"<p>Chúc bạn sử dụng TDE vui nhé. :)</p>"
+"Vui lòng thông báo lỗi bằng <http://bugs.kde.org>.\n"
-#: tdecore/tdeaboutdata.cpp:444
+#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:632 tdecore/tdecmdlineargs.cpp:634
msgid ""
-"No licensing terms for this program have been specified.\n"
-"Please check the documentation or the source for any\n"
-"licensing terms.\n"
+"Please report bugs to %1.\n"
msgstr ""
-"Chương trình này chưa ghi rõ điều kiện bản quyền.\n"
-"Vui lòng kiểm tra xem tài liệu hướng dẫn hoặc\n"
-"mã nguồn chứa điều kiện bản quyền nào.\n"
-
-#: tdecore/tdeaboutdata.cpp:451
-#, c-format
-msgid "This program is distributed under the terms of the %1."
-msgstr "Chương trình này được phát hành với điều kiện của %1."
-
-#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:124
-msgid ""
-"_: Monday\n"
-"Mon"
-msgstr "T2"
+"Hãy thông báo lỗi nào cho %1.\n"
-#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:125
-msgid ""
-"_: Tuesday\n"
-"Tue"
-msgstr "T3"
+#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:660
+msgid "Unexpected argument '%1'."
+msgstr "Gặp đối số bất ngờ « %1 »."
-#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:126
-msgid ""
-"_: Wednesday\n"
-"Wed"
-msgstr " T4"
+#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:765
+msgid "Use --help to get a list of available command line options."
+msgstr "Hãy chạy lệnh « --help » để xem danh sách các tùy chọn dòng lệnh."
-#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:127
+# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
+#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:780
msgid ""
-"_: Thursday\n"
-"Thu"
-msgstr "T5"
+"\n"
+"%1:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"%1:\n"
-#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:128
-msgid ""
-"_: Friday\n"
-"Fri"
-msgstr "T6"
+#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:789
+msgid "[options] "
+msgstr "[tùy chọn] "
-#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:129
-msgid ""
-"_: Saturday\n"
-"Sat"
-msgstr "T7"
+#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:796
+msgid "[%1-options]"
+msgstr "[tùy chọn %1]"
-#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:130
+#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:816
msgid ""
-"_: Sunday\n"
-"Sun"
-msgstr "CN"
-
-#: tdecore/ksocks.cpp:135
-msgid "NEC SOCKS client"
-msgstr "Ứng dụng khách SOCKS NEC"
-
-#: tdecore/ksocks.cpp:170
-msgid "Dante SOCKS client"
-msgstr "Ứng dụng khách SOCKS Dante"
-
-#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:45
-msgid "Directory to generate files in"
-msgstr "Thư mục nơi cần táo ra tập tin"
-
-#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:46
-msgid "Input kcfg XML file"
-msgstr "Tập tin XML kcfg nhập"
+"Usage: %1 %2\n"
+msgstr ""
+"Cách sử dụng: %1 %2\n"
-#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:47
-msgid "Code generation options file"
-msgstr "Tập tin tùy chọn tạo ra mã"
+#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:819
+msgid "Generic options"
+msgstr "Tùy chọn giống loài"
-#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:955
-msgid "TDE .kcfg compiler"
-msgstr "Bộ biên dịch .kfcg TDE"
+#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:820
+msgid "Show help about options"
+msgstr "Hiển thị trợ giúp về tùy chọn"
-#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:956
-msgid "TDEConfig Compiler"
-msgstr "Bộ biên dịch TDEConfig"
+#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:828
+msgid "Show %1 specific options"
+msgstr "Hiển thị các tùy chọn đặc trưng cho %1"
-#: tdecore/network/kresolver.cpp:558
-msgid "requested family not supported for this host name"
-msgstr "không hỗ trợ nhóm đã yêu cầu đối với tên máy này"
+#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:835
+msgid "Show all options"
+msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn"
-#: tdecore/network/kresolver.cpp:561
-msgid "invalid flags"
-msgstr "cờ không hợp lệ"
+#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:836
+msgid "Show author information"
+msgstr "Hiển thị thông tin về tác giả"
-#: tdecore/network/kresolver.cpp:564
-msgid "requested family not supported"
-msgstr "không hỗ trợ nhóm đã yêu cầu"
+#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:837
+msgid "Show version information"
+msgstr "Hiển thị thông tin về phiên bản"
-#: tdecore/network/kresolver.cpp:565
-msgid "requested service not supported for this socket type"
-msgstr "không hỗ trợ dịch vụ đã yêu cầu đối với kiểu ổ cắm này"
+#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:838
+msgid "Show license information"
+msgstr "Hiển thị thông tin về bản quyền"
-#: tdecore/network/kresolver.cpp:566
-msgid "requested socket type not supported"
-msgstr "không hỗ trợ kiểu ổ cắm đã yêu cầu"
+#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:839
+msgid "End of options"
+msgstr "Kết thúc các tùy chọn"
-#: tdecore/network/kresolver.cpp:567
-msgid "unknown error"
-msgstr "lỗi không rõ"
+#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:861
+msgid "%1 options"
+msgstr "Tùy chọn %1"
-#: tdecore/network/kresolver.cpp:569
-#, c-format
+#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:863
msgid ""
-"_: 1: the i18n'ed system error code, from errno\n"
-"system error: %1"
-msgstr "lỗi hệ thống : %1"
-
-#: tdecore/network/kresolver.cpp:574
-msgid "request was canceled"
-msgstr "yêu cầu bị thôi"
+"\n"
+"Options:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
-#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:172
+#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:920
msgid ""
-"_: Socket error code NoError\n"
-"no error"
-msgstr "không có lỗi"
+"\n"
+"Arguments:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Đối số :\n"
-#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:177
-msgid ""
-"_: Socket error code LookupFailure\n"
-"name lookup has failed"
-msgstr "việc tra tìm tên bị lỗi"
+#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:1282
+msgid "The files/URLs opened by the application will be deleted after use"
+msgstr ""
+"Các tập tin / địa chỉ Mạng mà ứng dụng mở sẽ bị xoá bỏ sau khi sử dụng."
-#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:182
-msgid ""
-"_: Socket error code AddressInUse\n"
-"address already in use"
-msgstr "địa chỉ đang được dùng"
+#: tdecore/kcheckaccelerators.cpp:148
+msgid "Dr. Klash' Accelerator Diagnosis"
+msgstr "Kết quả kiểm tra các phím tắt"
-#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:187
-msgid ""
-"_: Socket error code AlreadyBound\n"
-"socket is already bound"
-msgstr "ổ cắm đã được đóng kết"
+#: tdecore/kcheckaccelerators.cpp:155
+msgid "&Disable automatic checking"
+msgstr "&Tắt chạy kiểm tra tự động"
-#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:192
-msgid ""
-"_: Socket error code AlreadyCreated\n"
-"socket is already created"
-msgstr "ổ cắm đã được tạo"
+#: tdecore/kcheckaccelerators.cpp:193
+msgid "<h2>Accelerators changed</h2>"
+msgstr "<h2>Phím tắt đã thay đổi</h2>"
-#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:197
-msgid ""
-"_: Socket error code NotBound\n"
-"socket is not bound"
-msgstr "ổ cắm chưa được đóng kết"
+#: tdecore/kcheckaccelerators.cpp:199
+msgid "<h2>Accelerators removed</h2>"
+msgstr "<h2>Phím tắt bị gỡ bỏ</h2>"
-#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:202
-msgid ""
-"_: Socket error code NotCreated\n"
-"socket has not been created"
-msgstr "chưa tạo ổ cắm"
+#: tdecore/kcheckaccelerators.cpp:204
+msgid "<h2>Accelerators added (just for your info)</h2>"
+msgstr "<h2>Phím tắt đã thêm (chỉ cho bạn tin tức này thôi)</h2>"
-#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:207
-msgid ""
-"_: Socket error code WouldBlock\n"
-"operation would block"
-msgstr "thao tác sẽ ngăn cản"
+#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:114
+msgid "Win"
+msgstr "Win"
-#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:212
-msgid ""
-"_: Socket error code ConnectionRefused\n"
-"connection actively refused"
-msgstr "kết nối bị từ chối động"
+#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:120
+msgid "Backspace"
+msgstr "Xoá lùi"
-#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:217
-msgid ""
-"_: Socket error code ConnectionTimedOut\n"
-"connection timed out"
-msgstr "kết nối đã quá giờ"
+#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:121
+msgid "SysReq"
+msgstr "SysReq (yêu cầu hệ thống)"
-#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:222
-msgid ""
-"_: Socket error code InProgress\n"
-"operation is already in progress"
-msgstr "thao tác đang chạy"
+#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:122
+msgid "CapsLock"
+msgstr "CapsLock (khoá chữ hoa)"
-#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:227
-msgid ""
-"_: Socket error code NetFailure\n"
-"network failure occurred"
-msgstr "mạng bị lỗi"
+#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:123
+msgid "NumLock"
+msgstr "NumLock (khoá số)"
-#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:232
-msgid ""
-"_: Socket error code NotSupported\n"
-"operation is not supported"
-msgstr "không hỗ trợ thao tác này"
+#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:124
+msgid "ScrollLock"
+msgstr "ScrollLock (khoá cuộn)"
-#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:237
-msgid ""
-"_: Socket error code Timeout\n"
-"timed operation timed out"
-msgstr "thao tác có thời hạn đã quá giờ"
+#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:125
+msgid "PageUp"
+msgstr "PageUp (trang lên)"
-#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:242
-msgid ""
-"_: Socket error code UnknownError\n"
-"an unknown/unexpected error has happened"
-msgstr "gặp lỗi không rõ / bất ngờ"
+#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:126
+msgid "PageDown"
+msgstr "PageDown (xuống trang)"
-#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:247
-msgid ""
-"_: Socket error code RemotelyDisconnected\n"
-"remote host closed connection"
-msgstr "máy từ xa đã đóng kết nối"
+#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:129
+msgid "Again"
+msgstr "Lại"
-#: tdecore/network/tdesocketaddress.cpp:625
-#, c-format
-msgid ""
-"_: 1: the unknown socket address family number\n"
-"Unknown family %1"
-msgstr "Không biết nhóm %1"
+#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:130
+msgid "Props"
+msgstr "Props"
-#: knewstuff/uploaddialog.cpp:47
-msgid "Share Hot New Stuff"
-msgstr "Chia sẻ các thứ mới trơ tráo nhé"
+#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:132
+msgid "Front"
+msgstr "Mặt"
-#: tdeui/kcolordialog.cpp:1133 knewstuff/uploaddialog.cpp:58
-#: tderesources/configdialog.cpp:53
-msgid "Name:"
-msgstr "Tên:"
+#: tdecore/klibloader.cpp:157
+msgid "The library %1 does not offer an %2 function."
+msgstr "Thư viện %1 không cung cấp hàm %2."
-#: knewstuff/uploaddialog.cpp:63
-msgid "Author:"
-msgstr "Tác giả :"
+#: tdecore/klibloader.cpp:168
+msgid "The library %1 does not offer a TDE compatible factory."
+msgstr "Thư viện %1 không cung cấp bộ tạo tương thích với TDE."
-#: knewstuff/uploaddialog.cpp:68
+#: tdecore/klibloader.cpp:184
#, fuzzy
-msgid "Email:"
-msgstr "Thư điện tử"
-
-#: tdeui/kbugreport.cpp:174 knewstuff/uploaddialog.cpp:73
-msgid "Version:"
-msgstr "Phiên bản:"
-
-#: knewstuff/uploaddialog.cpp:78
-msgid "Release:"
-msgstr "Bản phát hành:"
-
-#: knewstuff/uploaddialog.cpp:84
-msgid "License:"
-msgstr "Quyền phép:"
-
-#: knewstuff/uploaddialog.cpp:88
-msgid "GPL"
-msgstr "GPL"
-
-#: knewstuff/uploaddialog.cpp:89
-msgid "LGPL"
-msgstr "LGPL"
-
-#: knewstuff/uploaddialog.cpp:90
-msgid "BSD"
-msgstr "BSD"
-
-#: knewstuff/uploaddialog.cpp:93
-msgid "Language:"
-msgstr "Ngôn ngữ :"
-
-#: knewstuff/uploaddialog.cpp:99
-msgid "Preview URL:"
-msgstr "Xem thử URL:"
+msgid " %1 %2"
+msgstr "%1 %2, %3"
-#: knewstuff/uploaddialog.cpp:104
-msgid "Summary:"
-msgstr "Tóm tắt:"
+#: tdecore/klibloader.cpp:425
+msgid "Library files for \"%1\" not found in paths."
+msgstr "Không tìm thấy tập tin thư viện cho « %1 » trong đường dẫn."
-#: knewstuff/uploaddialog.cpp:121
-msgid "Please put in a name."
-msgstr "Hãy nhập tên."
+#: tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1162 tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1171
+msgid ""
+"Will not save configuration.\n"
+msgstr ""
+"Sẽ không lưu cấu hình.\n"
-#: knewstuff/uploaddialog.cpp:191
-msgid "Old upload information found, fill out fields?"
-msgstr "Tìm thông tin tải lên cũ, có điền vào trường không?"
+#: tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1164 tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1172
+msgid ""
+"Configuration file \"%1\" not writable.\n"
+msgstr ""
+"Tập tin cấu hình « %1 » không có khả năng ghi.\n"
-#: knewstuff/uploaddialog.cpp:191
-msgid "Fill Out"
-msgstr "Điền đầy"
+#: tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1179
+msgid "Please contact your system administrator."
+msgstr "Hãy liên lạc quản trị hệ thống."
-#: knewstuff/uploaddialog.cpp:191
-msgid "Do Not Fill Out"
-msgstr "Không điền"
+#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:45
+msgid "Directory to generate files in"
+msgstr "Thư mục nơi cần táo ra tập tin"
-#: knewstuff/knewstuffgeneric.cpp:139
-msgid "The file '%1' already exists. Do you want to overwrite it?"
-msgstr "Tập tin « %1 » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?"
+#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:46
+msgid "Input kcfg XML file"
+msgstr "Tập tin XML kcfg nhập"
-#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:828 knewstuff/knewstuffgeneric.cpp:141
-msgid "Overwrite"
-msgstr "Ghi đè"
+#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:47
+msgid "Code generation options file"
+msgstr "Tập tin tùy chọn tạo ra mã"
-#: knewstuff/provider.cpp:270
-msgid "Error parsing providers list."
-msgstr "Gặp lỗi khi phân tách danh sách nhà cung cấp."
+#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:955
+msgid "TDE .kcfg compiler"
+msgstr "Bộ biên dịch .kfcg TDE"
-#: knewstuff/downloaddialog.cpp:101 knewstuff/downloaddialog.cpp:108
-#: knewstuff/downloaddialog.cpp:124 knewstuff/downloaddialog.cpp:131
-msgid "Get Hot New Stuff"
-msgstr "Lấy các thứ mới trơ tráo nhé"
+#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:956
+msgid "TDEConfig Compiler"
+msgstr "Bộ biên dịch TDEConfig"
-#: knewstuff/downloaddialog.cpp:228
-msgid "Welcome"
-msgstr "Chào mừng bạn"
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:526
+msgid "%1 Removable Device"
+msgstr ""
-#: knewstuff/downloaddialog.cpp:259
-msgid "Highest Rated"
-msgstr "Điểm cao nhất"
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:529
+msgid "%1 Fixed Storage Device"
+msgstr ""
-#: knewstuff/downloaddialog.cpp:260
-msgid "Most Downloads"
-msgstr "Lần tải về nhiều nhất"
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:546
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:581
+msgid "Hard Disk Drive"
+msgstr ""
-#: knewstuff/downloaddialog.cpp:261
-msgid "Latest"
-msgstr "Mới nhất"
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:550
+msgid "Floppy Drive"
+msgstr ""
-#: knewstuff/downloaddialog.cpp:271 knewstuff/downloaddialog.cpp:277
-#: knewstuff/downloaddialog.cpp:283
-msgid "Version"
-msgstr "Phiên bản"
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:553
+msgid "Optical Drive"
+msgstr ""
-#: knewstuff/downloaddialog.cpp:272
-msgid "Rating"
-msgstr "Đánh giá"
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:556
+msgid "CDROM Drive"
+msgstr ""
-#: knewstuff/downloaddialog.cpp:278
-msgid "Downloads"
-msgstr "Lần tải về"
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:559
+msgid "CDRW Drive"
+msgstr ""
-#: knewstuff/downloaddialog.cpp:284
-msgid "Release Date"
-msgstr "Ngày phát hành"
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:562
+msgid "DVD Drive"
+msgstr ""
-#: knewstuff/downloaddialog.cpp:294
-msgid "Install"
-msgstr "Cài đặt"
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:565
+msgid "DVDRW Drive"
+msgstr ""
-#: tdeui/tdemessagebox.cpp:246 knewstuff/downloaddialog.cpp:295
-#: knewstuff/downloaddialog.cpp:505
-msgid "Details"
-msgstr "Chi tiết"
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:568
+msgid "DVDRAM Drive"
+msgstr ""
-#: knewstuff/downloaddialog.cpp:477
-msgid ""
-"Name: %1\n"
-"Author: %2\n"
-"License: %3\n"
-"Version: %4\n"
-"Release: %5\n"
-"Rating: %6\n"
-"Downloads: %7\n"
-"Release date: %8\n"
-"Summary: %9\n"
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:571
+msgid "Zip Drive"
msgstr ""
-"Tên: %1\n"
-"Tác giả: %2\n"
-"Bản quyền: %3\n"
-"Phiên bản: %4\n"
-"Bản phát hành: %5\n"
-"Đánh giá: %6\n"
-"Lần tải về: %7\n"
-"Ngày phát hành: %8\n"
-"Tóm tắt: %9\n"
-#: knewstuff/downloaddialog.cpp:499
-msgid ""
-"Preview: %1\n"
-"Payload: %2\n"
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:574
+msgid "Tape Drive"
msgstr ""
-"Xem thử : %1\n"
-"Trọng tải : %2\n"
-#: knewstuff/downloaddialog.cpp:600
-msgid "Installation successful."
-msgstr "Mới cài đặt."
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:577
+msgid "Digital Camera"
+msgstr ""
-#: knewstuff/downloaddialog.cpp:600 knewstuff/downloaddialog.cpp:602
-msgid "Installation"
-msgstr "Việc cài đặt"
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:583
+#, fuzzy
+msgid "Removable Storage"
+msgstr "Gỡ bỏ mục"
-#: knewstuff/downloaddialog.cpp:602
-msgid "Installation failed."
-msgstr "Việc cài đặt bị lỗi."
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:586
+msgid "Compact Flash"
+msgstr ""
-#: knewstuff/downloaddialog.cpp:696
-msgid "Preview not available."
-msgstr "Không có sẵn khung xem thử."
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:589
+msgid "Memory Stick"
+msgstr ""
-#: knewstuff/knewstuff.cpp:38 knewstuff/knewstuffbutton.cpp:61
-#, c-format
-msgid "Download New %1"
-msgstr "Tải về %1 mới"
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:592
+msgid "Smart Media"
+msgstr ""
-#: knewstuff/engine.cpp:218
-msgid "Successfully installed hot new stuff."
-msgstr "Các thứ mới trơ tráo đã được cài đặt."
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:595
+#, fuzzy
+msgid "Secure Digital"
+msgstr "Bảo mật"
-#: knewstuff/engine.cpp:223
-msgid "Failed to install hot new stuff."
-msgstr "Việc cài đặt các thứ mới trơ tráo đã bị lỗi."
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:600
+msgid "Random Access Memory"
+msgstr ""
-#: knewstuff/engine.cpp:278
-msgid "Unable to create file to upload."
-msgstr "Không thể tạo tập tin cần tải lên."
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:603
+msgid "Loop Device"
+msgstr ""
-#: knewstuff/engine.cpp:293
-msgid ""
-"The files to be uploaded have been created at:\n"
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:946
+msgid "No supported mounting methods were detected on your system"
msgstr ""
-"Những tập tin cần tải lên đã được tạo tại :\n"
-#: knewstuff/engine.cpp:294
-msgid ""
-"Data file: %1\n"
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:1124
+msgid "No supported unmounting methods were detected on your system"
msgstr ""
-"Tập tin dữ liệu : %1\n"
-#: knewstuff/engine.cpp:296
-msgid ""
-"Preview image: %1\n"
+#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:256
+#, c-format
+msgid "ACPI Node %1"
msgstr ""
-"Ảnh xem thử : %1\n"
-#: knewstuff/engine.cpp:298
-msgid ""
-"Content information: %1\n"
+#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:277
+#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:295
+msgid "ACPI Lid Switch"
msgstr ""
-"Thông tin nội dung : %1\n"
-#: knewstuff/engine.cpp:299
-msgid ""
-"Those files can now be uploaded.\n"
+#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:280
+#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:298
+msgid "ACPI Sleep Button"
msgstr ""
-"Các tập tin đó lúc bây giờ có thể được tải lên.\n"
-#: knewstuff/engine.cpp:300
-msgid "Beware that any people might have access to them at any time."
+#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:283
+#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:301
+msgid "ACPI Power Button"
msgstr ""
-"Ghi chú : người khác có thể truy cập những tập tin đó, vào bất cứ lúc nào."
-#: knewstuff/engine.cpp:302
-msgid "Upload Files"
-msgstr "Tải lên tập tin"
+#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:290
+msgid "Generic Event Device"
+msgstr ""
-#: knewstuff/engine.cpp:307
-msgid "Please upload the files manually."
-msgstr "Vui lòng tự tải lên các tập tin này."
+#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:308
+#, fuzzy
+msgid "Generic Input Device"
+msgstr "Tùy chọn giống loài"
-#: knewstuff/engine.cpp:311
-msgid "Upload Info"
-msgstr "Thông tin tải lên"
+#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:315
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3140
+msgid "Generic %1 Device"
+msgstr ""
-#: knewstuff/engine.cpp:319
-msgid "&Upload"
-msgstr "Tải &lên"
+#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:322
+#, c-format
+msgid "Virtual Device %1"
+msgstr ""
-#: knewstuff/engine.cpp:421
-msgid "Successfully uploaded new stuff."
-msgstr "Các thứ mới đã được tải lên."
+#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:325
+msgid "Unknown Virtual Device"
+msgstr ""
-#: knewstuff/knewstuffbutton.cpp:49
-msgid "Download New Stuff"
-msgstr "Tải về các thứ mới"
+#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:330
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4088
+#, fuzzy
+msgid "Unknown Device"
+msgstr "Trường lạ"
-#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:83
-msgid ""
-"There was an error with the downloaded resource tarball file. Possible causes "
-"are damaged archive or invalid directory structure in the archive."
+#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:288
+msgid "Lid Switch"
msgstr ""
-"Gặp lỗi đối với tập tin .tar tài nguyên đã tải về. Lý do có thể là kho bị hỏng "
-"hoặc cấu trúc thư mục không hợp lệ trong kho."
-#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:83
-msgid "Resource Installation Error"
-msgstr "Lỗi cài đặt tài nguyên"
+#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:291
+#, fuzzy
+msgid "Tablet Mode"
+msgstr "Chế độ trang tab"
-#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:94
-msgid "No keys were found."
-msgstr "Không tìm thấy."
+#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:294
+msgid "Headphone Inserted"
+msgstr ""
-#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:99
-msgid "The validation failed for unknown reason."
-msgstr "Việc hợp lệ hoá bị lỗi, không biết sao."
+#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:297
+msgid "Radio Frequency Device Kill Switch"
+msgstr ""
-#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:106
-msgid "The MD5SUM check failed, the archive might be broken."
-msgstr "Việc kiểm tra MD5SUM bị lỗi, có lẽ kho bị hỏng."
+#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:300
+msgid "Enable Radio"
+msgstr ""
-#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:111
-msgid "The signature is bad, the archive might be broken or altered."
-msgstr "Chữ ký sai, có lẽ kho bị hỏng hoặc bị sửa đổi."
+#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:303
+msgid "Microphone Inserted"
+msgstr ""
-#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:121
-msgid "The signature is valid, but untrusted."
-msgstr "Chữ ký là hợp lệ còn không tin cây."
+#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:306
+#, fuzzy
+msgid "Docked"
+msgstr "Neo"
-#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:127
-msgid "The signature is unknown."
-msgstr "Chữ ký lạ."
+#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:309
+msgid "Line Out Inserted"
+msgstr ""
-#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:131
-msgid ""
-"The resource was signed with key <i>0x%1</i>, belonging to <i>%2 &lt;%3&gt;</i>"
-"."
+#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:312
+msgid "Physical Jack Inserted"
msgstr ""
-"Tài nguyên được ký tên bằng khoá <i>0x%1</i>, thuộc về <i>%2 &lt;%3&gt;</i>."
-#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:137
-msgid ""
-"<qt>There is a problem with the resource file you have downloaded. The errors "
-"are :<b>%1</b>"
-"<br>%2"
-"<br>"
-"<br>Installation of the resource is <b>not recommended</b>."
-"<br>"
-"<br>Do you want to proceed with the installation?</qt>"
+#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:315
+msgid "Video Out Inserted"
msgstr ""
-"<qt>Gặp lỗi trong tập tin tài nguyên mới tải về. Lỗi :<b>%1</b>"
-"<br>%2"
-"<br>"
-"<br><b>Không khuyên</b> bạn cài đặt tài nguyên này."
-"<br>"
-"<br>Bạn có muốn tiếp tục lại cài đặt không?</qt>"
-#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:137
-msgid "Problematic Resource File"
-msgstr "Tập tin tài nguyên bị lỗi"
+#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:318
+msgid "Camera Lens Cover"
+msgstr ""
-#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:140
-msgid "<qt>%1<br><br>Press OK to install it.</qt>"
-msgstr "<qt>%1<br><br>Bấm nút Được để cài đặt nó.</qt>"
+#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:321
+msgid "Keypad Slide"
+msgstr ""
-#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:140
-msgid "Valid Resource"
-msgstr "Tài nguyên hợp lệ"
+#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:324
+msgid "Front Proximity"
+msgstr ""
-#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:190
-msgid "The signing failed for unknown reason."
-msgstr "Việc ký tên bị lỗi, không biết sao."
+#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:327
+#, fuzzy
+msgid "Rotate Lock"
+msgstr "Quay &xuôi chiều"
-#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:195
-msgid ""
-"There are no keys usable for signing or you did not entered the correct "
-"passphrase.\n"
-"Proceed without signing the resource?"
+#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:330
+msgid "Line In Inserted"
msgstr ""
-"Không có khóa nào có thể sử dụng để ký tên, hoặc bạn chưa nhập cụm từ mật khẩu "
-"đúng.\n"
-"Tiếp tục mà không ký tên tài nguyên không?"
-#: knewstuff/security.cpp:63
-msgid ""
-"<qt>Cannot start <i>gpg</i> and retrieve the available keys. Make sure that <i>"
-"gpg</i> is installed, otherwise verification of downloaded resources will not "
-"be possible.</qt>"
+#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:333
+msgid "Power Button"
msgstr ""
-"<qt>Không thể khởi chạy <i>gpg</i> để lấy các khoá công bố. Hãy chác là<i>"
-"gpg</i> đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã tải về.</qt>"
-#: knewstuff/security.cpp:177
-msgid ""
-"<qt>Enter passphrase for key <b>0x%1</b>, belonging to"
-"<br><i>%2&lt;%3&gt;</i>:</qt>"
+#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:336
+msgid "Sleep Button"
msgstr ""
-"<qt>Hãy nhập cụm từ mật khẩu cho khóa <b>0x%1</b>, thuộc về "
-"<br><i>%2&lt;%3&gt;</i>:</qt>"
-#: knewstuff/security.cpp:257
-msgid ""
-"<qt>Cannot start <i>gpg</i> and check the validity of the file. Make sure that "
-"<i>gpg</i> is installed, otherwise verification of downloaded resources will "
-"not be possible.</qt>"
+#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:525
+msgid "hidden"
msgstr ""
-"<qt>Không thể khởi chạy <i>gpg</i> để kiểm tra độ hợp lệ của tập tin đó. Hãy "
-"chác là<i>gpg</i> đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã "
-"tải về.</qt>"
-
-#: knewstuff/security.cpp:317
-msgid "Select Signing Key"
-msgstr "Chọn khoá ký"
-
-#: knewstuff/security.cpp:317
-msgid "Key used for signing:"
-msgstr "Khoá dùng để ký :"
-#: knewstuff/security.cpp:338
-msgid ""
-"<qt>Cannot start <i>gpg</i> and sign the file. Make sure that <i>gpg</i> "
-"is installed, otherwise signing of the resources will not be possible.</qt>"
+#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:769
+msgid "Wired Ethernet"
msgstr ""
-"<qt>Không thể khởi chạy <i>gpg</i> để ký tập tin đó. Hãy chác là<i>gpg</i> "
-"đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã tải về.</qt>"
-#: knewstuff/ghns.cpp:50
-msgid "Get hot new stuff:"
-msgstr "Lấy các thứ mới trơ tráo :"
+#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:772
+msgid "802.11 WiFi"
+msgstr ""
-#: knewstuff/tdehotnewstuff.cpp:31
-msgid "Display only media of this type"
-msgstr "Hiển thị chỉ vật chứa kiểu này"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4049
+#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:775
+msgid "Bluetooth"
+msgstr ""
-#: knewstuff/tdehotnewstuff.cpp:32
-msgid "Provider list to use"
-msgstr "Danh sách nhà cung cấp cần dùng"
+#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:778
+msgid "OLPC Mesh"
+msgstr ""
-#: knewstuff/providerdialog.cpp:53
-msgid "Hot New Stuff Providers"
-msgstr "Nhà cung cấp các thứ mới trơ tráo"
+#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:781
+msgid "WiMax"
+msgstr ""
-#: knewstuff/providerdialog.cpp:61
-msgid "Please select one of the providers listed below:"
-msgstr "Vui lòng chọn một của những nhà cung cấp bên dưới :"
+#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:784
+msgid "Cellular Modem"
+msgstr ""
-#: knewstuff/providerdialog.cpp:88
-msgid "No provider selected."
-msgstr "Chưa chọn nhà cung cấp."
+#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:787
+msgid "Infiniband"
+msgstr ""
-#: tdeui/kkeydialog.cpp:321
-msgid "Clear Search"
-msgstr "Xoá việc tìm kiếm"
+#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:790
+msgid "Bond"
+msgstr ""
-#: tdeui/kkeydialog.cpp:324
-msgid "&Search:"
-msgstr "Tìm &kiếm:"
+#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:793
+msgid "Virtual LAN"
+msgstr ""
-#: tdeui/kkeydialog.cpp:331
-msgid ""
-"Search interactively for shortcut names (e.g. Copy) or combination of keys "
-"(e.g. Ctrl+C) by typing them here."
+#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:796
+msgid "ADSL"
msgstr ""
-"Tìm kiếm tương tác các tên phím tắt (v.d. Chép) hoặc tổ hợp phím (v.d. Ctrl+C) "
-"bằng cách gõ chúng vào đây."
-#: tdeui/kkeydialog.cpp:354
-msgid ""
-"Here you can see a list of key bindings, i.e. associations between actions "
-"(e.g. 'Copy') shown in the left column and keys or combination of keys (e.g. "
-"Ctrl+V) shown in the right column."
+#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:799
+msgid "Virtual Private Network"
msgstr ""
-"Ở đây bạn xem được danh sách các tổ hợp phím, tức là cách liên quan hành động "
-"(v.d. Chép) được hiển thị trong cột bên trái, và phím hay kết hợp phím (v.d. "
-"Ctrl+C) được hiển thị trong cột bên phải."
-#: tdeui/kkeydialog.cpp:363
-msgid "Action"
-msgstr "Hành động"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3145
+msgid "Disconnected %1 Port"
+msgstr ""
-#: tdeui/kkeydialog.cpp:364
-msgid "Shortcut"
-msgstr "Phím tắt"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3513
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3593
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3605
+#, fuzzy
+msgid "Unknown PCI Device"
+msgstr "Trường lạ"
-#: tdeui/kkeydialog.cpp:365
-msgid "Alternate"
-msgstr "Xen kẽ"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3623
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3703
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3715
+#, fuzzy
+msgid "Unknown USB Device"
+msgstr "Trường lạ"
-#: tdeui/kkeydialog.cpp:380
-msgid "Shortcut for Selected Action"
-msgstr "Phím tắt cho hành động đã chọn"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3744
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3785
+#, fuzzy
+msgid "Unknown PNP Device"
+msgstr "Trường lạ"
-#: tdeui/kkeydialog.cpp:393
-msgid ""
-"_: no key\n"
-"&None"
-msgstr "Khô&ng có"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3814
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3855
+msgid "Unknown Monitor Device"
+msgstr ""
-#: tdeui/kkeydialog.cpp:398
-msgid "The selected action will not be associated with any key."
-msgstr "Hành động đã chọn sẽ không được liên quan đến phím nào."
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3944
+#, fuzzy
+msgid "Root"
+msgstr "Không có gốc CA"
-#: tdeui/kkeydialog.cpp:401
-msgid ""
-"_: default key\n"
-"De&fault"
-msgstr "&Mặc định"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3947
+#, fuzzy
+msgid "System Root"
+msgstr "Trình đơn hê thống"
-#: tdeui/kkeydialog.cpp:406
-msgid ""
-"This will bind the default key to the selected action. Usually a reasonable "
-"choice."
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3950
+msgid "CPU"
msgstr ""
-"Việc này sẽ tổ hợp phím mặc định với hành động đã chọn. Thường nó là sự chọn "
-"hợp lý."
-#: tdeui/kkeydialog.cpp:409
-msgid "C&ustom"
-msgstr "T&ự chọn"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3953
+#, fuzzy
+msgid "Graphics Processor"
+msgstr "Vị trí địa lý"
-#: tdeui/kkeydialog.cpp:414
-msgid ""
-"If this option is selected you can create a customized key binding for the "
-"selected action using the buttons below."
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3956
+msgid "RAM"
msgstr ""
-"Nếu chọn, bạn có thể tạo một tổ hợp tự chọn cho hành động đã chọn, dùng những "
-"cái nút bên dưới."
-#: tdeui/kkeydialog.cpp:428
-msgid ""
-"Use this button to choose a new shortcut key. Once you click it, you can press "
-"the key-combination which you would like to be assigned to the currently "
-"selected action."
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3959
+msgid "Bus"
msgstr ""
-"Hãy dùng cái nút này để chọn phím tắt mới. Một khi nhắp vào, bạn có thể bấm tổ "
-"hợp phím cần gán cho hành động đã chọn."
-
-#: tdeui/kkeydialog.cpp:470
-msgid "Shortcuts"
-msgstr "Phím tắt"
-
-#: tdeui/kkeydialog.cpp:536
-msgid "Default key:"
-msgstr "Phím mặc định:"
-#: tdeui/kkeybutton.cpp:89 tdeui/kkeydialog.cpp:536 tdeui/klineedit.cpp:889
-msgid "None"
-msgstr "Không có"
-
-#: tdeui/kkeydialog.cpp:715
-msgid ""
-"In order to use the '%1' key as a shortcut, it must be combined with the Win, "
-"Alt, Ctrl, and/or Shift keys."
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3962
+msgid "I2C Bus"
msgstr ""
-"Để dùng phím « %1 » là phím tắt, bạn cần phải kết hợp nó với phím Alt, Ctrl, "
-"Shift hay/và Win."
-
-#: tdeui/kkeydialog.cpp:718
-msgid "Invalid Shortcut Key"
-msgstr "Phím tắt không hợp lệ"
-#: tdeui/kkeydialog.cpp:943
-msgid ""
-"The '%1' key combination has already been allocated to the \"%2\" action.\n"
-"Please choose a unique key combination."
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3965
+msgid "MDIO Bus"
msgstr ""
-"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động « %2 ».\n"
-"Hãy chọn tổ hợp phím duy nhất."
-#: tdeui/kkeydialog.cpp:958
-msgid "Conflict with Standard Application Shortcut"
-msgstr "Xung đột với phím tắt ứng dụng chuẩn"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3968
+#, fuzzy
+msgid "Mainboard"
+msgstr "Thanh công cụ chính"
-#: tdeui/kkeydialog.cpp:959
-msgid ""
-"The '%1' key combination has already been allocated to the standard action "
-"\"%2\".\n"
-"Do you want to reassign it from that action to the current one?"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3971
+msgid "Disk"
msgstr ""
-"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động chuẩn « %2 ».\n"
-"Bạn có muốn gán lại nó từ hành động này đến điều hiện thời không?"
-
-#: tdeui/kkeydialog.cpp:964
-msgid "Conflict with Global Shortcut"
-msgstr "Xung đột với phím tắt toàn cục"
-#: tdeui/kkeydialog.cpp:965
-msgid ""
-"The '%1' key combination has already been allocated to the global action "
-"\"%2\".\n"
-"Do you want to reassign it from that action to the current one?"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3974
+msgid "SCSI"
msgstr ""
-"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động toàn cục « %2 ».\n"
-"Bạn có muốn gán lại nó từ hành động này đến điều hiện thời không?"
-#: tdeui/kkeydialog.cpp:970
-msgid "Key Conflict"
-msgstr "Phím xung đột"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3977
+msgid "Storage Controller"
+msgstr ""
-#: tdeui/kkeydialog.cpp:971
-msgid ""
-"The '%1' key combination has already been allocated to the \"%2\" action.\n"
-"Do you want to reassign it from that action to the current one?"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3980
+msgid "Mouse"
msgstr ""
-"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động « %2 ».\n"
-"Bạn có muốn gán lại nó từ hành động này đến điều hiện thời không?"
-#: tdeui/kkeydialog.cpp:977
-msgid "Reassign"
-msgstr "Gán lại"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3983
+msgid "Keyboard"
+msgstr ""
-#: tdeui/kkeydialog.cpp:1091 tdeui/kkeydialog.cpp:1103
-msgid "Configure Shortcuts"
-msgstr "Cấu hình phím tắt"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3986
+msgid "HID"
+msgstr ""
-#: tdeui/ktabbar.cpp:196
-msgid "Close this tab"
-msgstr "Đóng thanh này"
+#: tdeabc/phonenumber.cpp:178 tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3989
+msgid "Modem"
+msgstr "Bộ điều giải"
-#: tdeui/kpixmapregionselectordialog.cpp:28
-msgid "Select Region of Image"
-msgstr "Chọn vùng của ảnh"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3992
+msgid "Monitor and Display"
+msgstr ""
-#: tdeui/kpixmapregionselectordialog.cpp:31
-msgid "Please click and drag on the image to select the region of interest:"
-msgstr "Hãy nhắp vào ảnh rồi kéo trên nó để chọn vùng thích hợp:"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3995
+msgid "Network"
+msgstr ""
-#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:90
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3998
#, fuzzy
-msgid "Switch application language"
-msgstr "đặt tên ứng dụng"
+msgid "Printer"
+msgstr "In"
-#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:96
-msgid "Please choose language which should be used for this application"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4001
+msgid "Scanner"
msgstr ""
-#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:123
+#: tdeabc/addressee.cpp:936 tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4004
+msgid "Sound"
+msgstr "Âm thanh"
+
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4007
#, fuzzy
-msgid "Add fallback language"
-msgstr "Ngôn ngữ mặc định:"
+msgid "Video Capture"
+msgstr "Thanh công cụ ảnh động"
-#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:124
-msgid ""
-"Adds one more language which will be used if other translations do not contain "
-"proper translation"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4010
+msgid "IEEE1394"
msgstr ""
-#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:222
-msgid ""
-"Language for this application has been changed. The change will take effect "
-"upon next start of application"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4013
+msgid "PCMCIA"
msgstr ""
-#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:223
-#, fuzzy
-msgid "Application language changed"
-msgstr "Âm thanh ứng dụng"
-
-#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:282
-#, fuzzy
-msgid "Primary language:"
-msgstr "Ngôn ngữ mặc định:"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4016
+msgid "Camera"
+msgstr ""
-#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:282
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4019
#, fuzzy
-msgid "Fallback language:"
-msgstr "Ngôn ngữ mặc định:"
+msgid "Text I/O"
+msgstr "Chỉ có chữ"
-#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:316
-msgid ""
-"This is main application language which will be used first before any other "
-"languages"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4022
+msgid "Serial Communications Controller"
msgstr ""
-#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:320
-msgid ""
-"This is language which will be used if any previous languages does not contain "
-"proper translation"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4025
+msgid "Parallel Port"
msgstr ""
-#: tdeui/ksconfig.cpp:102
-msgid "Create &root/affix combinations not in dictionary"
-msgstr "Tạo tổ hợp &gốc/phần thêm không có trong từ điển"
-
-#: tdeui/ksconfig.cpp:107
-msgid "Consider run-together &words as spelling errors"
-msgstr "Coi là từ đã kết hợp là lỗi chính tả"
-
-#: tdeui/ksconfig.cpp:118
-msgid "&Dictionary:"
-msgstr "&Từ điển:"
-
-#: tdeui/ksconfig.cpp:143
-msgid "&Encoding:"
-msgstr "Bộ &ký tự :"
-
-#: tdeui/ksconfig.cpp:148
-msgid "International Ispell"
-msgstr "Ispell quốc tế"
-
-#: tdeui/ksconfig.cpp:149
-msgid "Aspell"
-msgstr "Aspell"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: tdeui/ksconfig.cpp:150
-msgid "Hspell"
-msgstr "Hspell"
-
-#: tdeui/ksconfig.cpp:151
-msgid "Zemberek"
-msgstr "Zemberek"
-
-#: tdeui/ksconfig.cpp:156
-msgid "&Client:"
-msgstr "&Ứng dụng khách"
-
-#: tdeui/ksconfig.cpp:297
-msgid "Spanish"
-msgstr "Tây Ban Nha"
-
-#: tdeui/ksconfig.cpp:300
-msgid "Danish"
-msgstr "Đan Mạch"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4028
+msgid "Peripheral"
+msgstr ""
-#: tdeui/ksconfig.cpp:303
-msgid "German"
-msgstr "Đức"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4031
+#, fuzzy
+msgid "Backlight"
+msgstr "Lùi"
-#: tdeui/ksconfig.cpp:306
-msgid "German (new spelling)"
-msgstr "Đức (chính tả mới)"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4034
+msgid "Battery"
+msgstr ""
-#: tdeui/ksconfig.cpp:309
-msgid "Brazilian Portuguese"
-msgstr "Bồ Đào Nha của Bra-xin"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4037
+msgid "Power Supply"
+msgstr ""
-#: tdeui/ksconfig.cpp:312
-msgid "Portuguese"
-msgstr "Bồ Đào Nha"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4040
+#, fuzzy
+msgid "Docking Station"
+msgstr "Hướng"
-#: tdeui/ksconfig.cpp:315
-msgid "Esperanto"
-msgstr "Etpêrantô"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4043
+#, fuzzy
+msgid "Thermal Sensor"
+msgstr "Thiết lập chung"
-#: tdeui/ksconfig.cpp:318
-msgid "Norwegian"
-msgstr "Na Uy"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4046
+msgid "Thermal Control"
+msgstr ""
-#: tdeui/ksconfig.cpp:321
-msgid "Polish"
-msgstr "Ba Lan"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4052
+msgid "Bridge"
+msgstr ""
-#: tdeui/ksconfig.cpp:324 tdehtml/tdehtml_part.cpp:288
-msgid "Russian"
-msgstr "Nga"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4055
+msgid "Platform"
+msgstr ""
-#: tdeui/ksconfig.cpp:327
-msgid "Slovenian"
-msgstr "Xlô-ven"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4058
+msgid "Cryptography"
+msgstr ""
-#: tdeui/ksconfig.cpp:330
-msgid "Slovak"
-msgstr "Xlô-vác"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4061
+msgid "Platform Event"
+msgstr ""
-#: tdeui/ksconfig.cpp:333
-msgid "Czech"
-msgstr "Séc"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4064
+#, fuzzy
+msgid "Platform Input"
+msgstr "Xoá trường nhập"
-#: tdeui/ksconfig.cpp:336
-msgid "Swedish"
-msgstr "Thuỵ Điển"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4067
+msgid "Plug and Play"
+msgstr ""
-#: tdeui/ksconfig.cpp:339
-msgid "Swiss German"
-msgstr "Đức Thụy Sĩ"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4070
+#, fuzzy
+msgid "Other ACPI"
+msgstr "Khác"
-#: tdeui/ksconfig.cpp:342 tdehtml/tdehtml_part.cpp:291
-msgid "Ukrainian"
-msgstr "U-cợ-rainh"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4073
+#, fuzzy
+msgid "Other USB"
+msgstr "Khác"
-#: tdeui/ksconfig.cpp:345
-msgid "Lithuanian"
-msgstr "Li-tu-a-ni"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4076
+msgid "Other Multimedia"
+msgstr ""
-#: tdeui/ksconfig.cpp:348
-msgid "French"
-msgstr "Pháp"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4079
+msgid "Other Peripheral"
+msgstr ""
-#: tdeui/ksconfig.cpp:351
-msgid "Belarusian"
-msgstr "Be-la-ru-xợ"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4082
+msgid "Other Sensor"
+msgstr ""
-#: tdeui/ksconfig.cpp:354
-msgid "Hungarian"
-msgstr "Hung-gia-lợi"
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4085
+msgid "Other Virtual"
+msgstr ""
-#: tdeui/ksconfig.cpp:358
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1470
msgid ""
-"_: Unknown ispell dictionary\n"
-"Unknown"
-msgstr "Lạ"
-
-#: tdeui/ksconfig.cpp:440 tdeui/ksconfig.cpp:594
-msgid "ISpell Default"
-msgstr "Ispell mặc định"
+"Connection attempt failed!"
+"<br>Secrets were required to establish a connection, but no secrets were "
+"available."
+msgstr ""
-#: tdeui/ksconfig.cpp:488 tdeui/ksconfig.cpp:642
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1479
msgid ""
-"_: default spelling dictionary\n"
-"Default - %1 [%2]"
-msgstr "Mặc định — %1 [%2]"
-
-#: tdeui/ksconfig.cpp:508 tdeui/ksconfig.cpp:668
-msgid "ASpell Default"
-msgstr "Aspell mặc định"
+"Connection attempt failed!"
+"<br>The supplicant failed while attempting to establish a wireless connection."
+msgstr ""
-#: tdeui/ksconfig.cpp:573 tdeui/ksconfig.cpp:733
-#, c-format
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1482
msgid ""
-"_: default spelling dictionary\n"
-"Default - %1"
-msgstr "Mặc định — %1"
-
-#: tdeui/tdefontrequester.cpp:38
-msgid "Choose..."
-msgstr "Chọn..."
+"Connection attempt failed!"
+"<br>The supplicant timed out while attempting to establish a wireless "
+"connection."
+msgstr ""
-#: tdeui/tdefontrequester.cpp:102
-msgid "Click to select a font"
-msgstr "Nhắp vào để chọn phông chữ"
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1485
+msgid "Connection attempt failed!<br>The PPP client failed to start."
+msgstr ""
-#: tdeui/tdefontrequester.cpp:109
-msgid "Preview of the selected font"
-msgstr "Khung xem thử phông chữ đã chọn"
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1488
+msgid "Connection attempt failed!<br>The PPP client was disconnected."
+msgstr ""
-#: tdeui/tdefontrequester.cpp:111
-msgid ""
-"This is a preview of the selected font. You can change it by clicking the "
-"\"Choose...\" button."
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1491
+msgid "Connection attempt failed!<br>Unknown PPP failure."
msgstr ""
-"Đây là khung xem thử phông chữ đã chọn. Bạn có thể hiệu chỉnh nó bằng cách nhắp "
-"vào nút « Chọn... »."
-#: tdeui/tdefontrequester.cpp:117
-msgid "Preview of the \"%1\" font"
-msgstr "Khung xem thử phông chữ « %1 »"
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1494
+msgid "Connection attempt failed!<br>The DHCP client failed to start."
+msgstr ""
-#: tdeui/tdefontrequester.cpp:119
-msgid ""
-"This is a preview of the \"%1\" font. You can change it by clicking the "
-"\"Choose...\" button."
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1497
+msgid "Connection attempt failed!<br>The DHCP client encountered an error."
msgstr ""
-"Đây là khung xem thử phông chữ « %1 ». Bạn có thể hiệu chỉnh nó bằng cách nhắp "
-"vào nút « Chọn... »."
-#. i18n "??" is displayed as (pseudo-)version when no data is known about the application
-#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:63
-msgid "??"
-msgstr "??"
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1500
+msgid "Connection attempt failed!<br>Uknown DHCP failure."
+msgstr ""
-#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:67
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1503
msgid ""
-"No information available.\n"
-"The supplied TDEAboutData object does not exist."
+"Connection attempt failed!"
+"<br>The connection sharing service failed to start."
msgstr ""
-"Không có thông tin sẵn sàng.\n"
-"Đối tượng TDEAboutData đã cung cấp không tồn tại."
-
-#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:107
-msgid "A&uthor"
-msgstr "Tác &giả"
-
-#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:107
-msgid "A&uthors"
-msgstr "Tác &giả"
-#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:117
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1506
msgid ""
-"Please use <a href=\"http://bugs.kde.org\">http://bugs.kde.org</a> "
-"to report bugs.\n"
+"Connection attempt failed!"
+"<br>The connection sharing service encountered an error."
msgstr ""
-"Vui lòng thông báo lỗi bằng <a href=\"http://bugs.kde.org\">Bugzilla</a>.\n"
-#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:121 tdeui/tdeaboutapplication.cpp:124
-msgid ""
-"Please report bugs to <a href=\"mailto:%1\">%2</a>.\n"
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1509
+msgid "Connection attempt failed!<br>The AutoIP service failed to start."
msgstr ""
-"Vui lòng thông báo lỗi nào cho <a href=\"mailto:%1\">%2</a>.\n"
-#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:149
-msgid "&Thanks To"
-msgstr "&Cám ơn :"
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1512
+msgid "Connection attempt failed!<br>The AutoIP service encountered an error."
+msgstr ""
-#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:176
-msgid "T&ranslation"
-msgstr "Bản &dịch"
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1515
+msgid "Connection attempt failed!<br>Unknown AutoIP failure."
+msgstr ""
-#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:181
-msgid "&License Agreement"
-msgstr "Điều kiện &Quyền"
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1518
+msgid "Connection attempt failed!<br>Modem was busy."
+msgstr ""
-#: tdeui/tdefontdialog.cpp:101
-msgid "Here you can choose the font to be used."
-msgstr "Ở đây bạn có thể chọn phông chữ cần dùng."
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1521
+msgid "Connection attempt failed!<br>No dial tone."
+msgstr ""
-#: tdeui/tdefontdialog.cpp:113
-msgid "Requested Font"
-msgstr "Phông chữ đã yêu cầu"
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1524
+msgid "Connection attempt failed!<br>No carrier detected."
+msgstr ""
-#: tdeui/tdefontdialog.cpp:136
-msgid "Change font family?"
-msgstr "Thay đổi nhóm phông chữ không?"
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1527
+msgid "Connection attempt failed!<br>Modem timed out while dialing."
+msgstr ""
-#: tdeui/tdefontdialog.cpp:138
-msgid "Enable this checkbox to change the font family settings."
-msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập nhóm phông chữ."
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1530
+msgid "Connection attempt failed!<br>The modem failed to dial."
+msgstr ""
-#: tdeui/kcharselect.cpp:383 tdeui/tdefontdialog.cpp:144
-msgid "Font:"
-msgstr "Phông chữ :"
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1533
+msgid "Connection attempt failed!<br>Modem initialization failed."
+msgstr ""
-#: tdeui/tdefontdialog.cpp:151
-msgid "Font style"
-msgstr "Kiểu phông chữ"
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1536
+msgid "Connection attempt failed!<br>GSM APN failure."
+msgstr ""
-#: tdeui/tdefontdialog.cpp:155
-msgid "Change font style?"
-msgstr "Thay đổi kiểu phông chữ không?"
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1539
+msgid ""
+"Connection attempt failed!"
+"<br>GSM registration failed to search for networks."
+msgstr ""
-#: tdeui/tdefontdialog.cpp:157
-msgid "Enable this checkbox to change the font style settings."
-msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập kiểu phông chữ."
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1542
+msgid "Connection attempt failed!<br>GSM registration attempt was rejected."
+msgstr ""
-#: tdeui/tdefontdialog.cpp:163
-msgid "Font style:"
-msgstr "Kiểu phông chữ :"
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1545
+msgid "Connection attempt failed!<br>GSM registration attempt timed out."
+msgstr ""
-#: tdeui/tdefontdialog.cpp:171
-msgid "Size"
-msgstr "Cỡ"
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1548
+msgid "Connection attempt failed!<br>GSM registration attempt failed."
+msgstr ""
-#: tdeui/tdefontdialog.cpp:175
-msgid "Change font size?"
-msgstr "Đổi kích cỡ phông chữ không?"
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1551
+msgid "Connection attempt failed!<br>GSM PIN check failed."
+msgstr ""
-#: tdeui/tdefontdialog.cpp:177
-msgid "Enable this checkbox to change the font size settings."
-msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập kích cỡ phông chữ."
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1554
+msgid "Connection attempt failed!<br>Network device firmware is missing."
+msgstr ""
-#: tdeui/tdefontdialog.cpp:183
-msgid "Size:"
-msgstr "Cỡ :"
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1557
+msgid "Connection attempt failed!<br>Network device was removed."
+msgstr ""
-#: tdeui/tdefontdialog.cpp:199
-msgid "Here you can choose the font family to be used."
-msgstr "Ở đây bạn có thể chọn nhóm phông chữ cần dùng."
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1560
+msgid "Connection attempt failed!<br>Network device is sleeping."
+msgstr ""
-#: tdeui/tdefontdialog.cpp:221
-msgid "Here you can choose the font style to be used."
-msgstr "Ở đây bạn có thể chọn kiểu phông chữ cần dùng."
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1563
+msgid "Connection attempt failed!<br>Connection was removed."
+msgstr ""
-#: tdeui/tdefontdialog.cpp:224 tdeui/tdefontdialog.cpp:473
-#: tdeui/tdefontdialog.cpp:475 tdeui/tdefontdialog.cpp:484
-#: tdeui/tdefontdialog.cpp:485
-msgid "Regular"
-msgstr "Chuẩn"
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1566
+msgid "Connection attempt failed!<br>User requested device disconnection."
+msgstr ""
-#: tdeui/tdefontdialog.cpp:226
-msgid "Bold"
-msgstr "Đậm"
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1569
+msgid "Connection attempt failed!<br>Carrier or link status changed."
+msgstr ""
-#: tdeui/tdefontdialog.cpp:227
-msgid "Bold Italic"
-msgstr "Nghiêng đậm"
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1572
+msgid "Connection attempt failed!<br>Device and/or connection already active."
+msgstr ""
-#: tdeui/tdefontdialog.cpp:244
-msgid "Relative"
-msgstr "Cân xứng"
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1575
+msgid "Connection attempt failed!<br>The supplicant is now available."
+msgstr ""
-#: tdeui/tdefontdialog.cpp:246
-msgid "Font size<br><i>fixed</i> or <i>relative</i><br>to environment"
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1578
+msgid "Connection attempt failed!<br>Requested modem was not found."
msgstr ""
-"Kích cỡ phông chữ"
-"<br><i>cố định</i> hay <i>cân xứng</i>"
-"<br>với môi trường"
-#: tdeui/tdefontdialog.cpp:248
-msgid ""
-"Here you can switch between fixed font size and font size to be calculated "
-"dynamically and adjusted to changing environment (e.g. widget dimensions, paper "
-"size)."
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1581
+msgid "Connection attempt failed!<br>Bluetooth connection timeout."
msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể chuyển đổi giữa kích cỡ phông chữ cố định và kích cỡ phông chữ "
-"cần tính động và điều chỉnh để thích hợp với môi trường thay đổi (v.d. kích cỡ "
-"của ô điều khiển, kích cỡ tờ giấy khi in)."
-#: tdeui/tdefontdialog.cpp:272
-msgid "Here you can choose the font size to be used."
-msgstr "Ở đây bạn có thể chọn kích cỡ phông chữ cần dùng."
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1584
+msgid "Connection attempt failed!<br>GSM SIM not inserted."
+msgstr ""
-#. i18n: This is a classical test phrase. (It contains all letters from A to Z.)
-#: tdeui/tdefontdialog.cpp:296
-msgid "The Quick Brown Fox Jumps Over The Lazy Dog"
-msgstr "aăâbcdđeêghiklmnoôơpqrstuưvxyằẳẵắặầẩẫấậềểễếệồổỗốộừửữứựờởỡớợ₫«»"
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1587
+msgid "Connection attempt failed!<br>GSM PIN required."
+msgstr ""
-#: tdeui/tdefontdialog.cpp:301
-msgid ""
-"This sample text illustrates the current settings. You may edit it to test "
-"special characters."
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1590
+msgid "Connection attempt failed!<br>GSM PUK required."
msgstr ""
-"Chuỗi ví dụ này hiển thị kiểu phông chữ đã đặt hiện thời. Bạn có thể hiệu chỉnh "
-"nó để kiểm tra xem các ký tự đặc biệt là đúng."
-#: tdeui/tdefontdialog.cpp:310 tdeui/tdefontdialog.cpp:320
-msgid "Actual Font"
-msgstr "Phông chữ thật"
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1593
+msgid "Connection attempt failed!<br>GSM SIM incorrect."
+msgstr ""
-#: tdeui/tdeactionselector.cpp:69
-msgid "&Available:"
-msgstr "Có &sẵn :"
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1596
+msgid "Connection attempt failed!<br>Incorrect Infiniband mode."
+msgstr ""
-#: tdeui/tdeactionselector.cpp:84
-msgid "&Selected:"
-msgstr "Đã &chọn:"
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1599
+msgid "Connection attempt failed!<br>Dependency failure."
+msgstr ""
-#: tdeui/kcharselect.cpp:366
-msgid ""
-"_: Character\n"
-"<qt><font size=\"+4\" face=\"%1\">%2</font>"
-"<br>Unicode code point: U+%3"
-"<br>(In decimal: %4)"
-"<br>(Character: %5)</qt>"
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1602
+msgid "Connection attempt failed!<br>Unknown bridge failure."
msgstr ""
-"<qt><font size=\"+4\" face=\"%1\">%2</font>"
-"<br>Điểm mã Unicode: U+%3"
-"<br>(thập phân là %4)"
-"<br>(Ký tự : %5)</qt>"
-#: tdeui/kcharselect.cpp:394
-msgid "Table:"
-msgstr "Bảng:"
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1605
+msgid "Connection attempt failed!<br>ModemManager not available."
+msgstr ""
-#: tdeui/kcharselect.cpp:404
-msgid "&Unicode code point:"
-msgstr "Điểm mã &Unicode:"
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1608
+msgid "Connection attempt failed!<br>SSID not found."
+msgstr ""
-#: tdeui/tdemessagebox.cpp:428 tdeui/tdemessagebox.cpp:479
-msgid "Question"
-msgstr "Hỏi"
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1611
+msgid "Connection attempt failed!<br>Secondary connection failure."
+msgstr ""
-#: tdeui/tdemessagebox.cpp:442 tdeui/tdemessagebox.cpp:494
-#: tdeui/tdemessagebox.cpp:575 tdeui/tdemessagebox.cpp:647
-#: tdeui/tdemessagebox.cpp:723
-msgid "Do not ask again"
-msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa."
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1793
+msgid "NetworkManager"
+msgstr ""
-#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:1535 tdeui/khelpmenu.cpp:227
-#: tdeui/tdemessagebox.cpp:975
-#, c-format
-msgid "About %1"
-msgstr "Giới thiệu về %1"
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4800
+msgid "Connection name is invalid"
+msgstr ""
-#: tdeui/klineedit.cpp:890
-msgid "Manual"
-msgstr "Sổ tay"
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4812
+msgid "IPv4 address is invalid"
+msgstr ""
-#: tdeui/klineedit.cpp:891
-msgid "Automatic"
-msgstr "Tự động"
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4821
+msgid "IPv6 address is invalid"
+msgstr ""
-#: tdeui/klineedit.cpp:892
-msgid "Dropdown List"
-msgstr "Bảng thả xuống"
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4833
+msgid "No SSID provided"
+msgstr ""
-#: tdeui/klineedit.cpp:893
-msgid "Short Automatic"
-msgstr "Tự động ngắn"
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4843
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4878
+msgid "WEP key 0 has invalid length"
+msgstr ""
-#: tdeui/klineedit.cpp:894
-msgid "Dropdown List && Automatic"
-msgstr "Bảng thả xuống và tự động"
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4850
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4885
+msgid "WEP key 1 has invalid length"
+msgstr ""
-#: tdeui/tdeabouttde.cpp:34
-msgid ""
-"The <b>K Desktop Environment</b> is written and maintained by the TDE Team, a "
-"world-wide network of software engineers committed to <a "
-"href=\"http://www.gnu.org/philosophy/free-sw.html\">Free Software</a> "
-"development."
-"<br>"
-"<br>No single group, company or organization controls the TDE source code. "
-"Everyone is welcome to contribute to TDE."
-"<br>"
-"<br>Visit <A HREF=\"http://www.kde.org/\">http://www.kde.org</A> "
-"for more information on the TDE project. "
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4857
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4892
+msgid "WEP key 2 has invalid length"
msgstr ""
-"<b>Môi trường TDE</b> được tạo và duy trì đều bởi Nhóm TDE, một mạng trên khắp "
-"thế giới các kỹ sư phần mềm đã cam kết phát triển <a "
-"href=\"http://www.gnu.org/philosophy/free-sw.html\">Phần mềm Tự do</a>."
-"<br>"
-"<br>Không có nhóm, công ty hoặc tổ chức riêng lẻ nào có điều khiển mã nguồn "
-"TDE. Mời mọi người đóng góp cùng TDE."
-"<br>"
-"<br>Thăm <A HREF=\"http://www.kde.org/\">nơi Mạng TDE</A> "
-"để xem thông tin thêm về dự án TDE."
-#: tdeui/tdeabouttde.cpp:43
-msgid ""
-"Software can always be improved, and the TDE Team is ready to do so. However, "
-"you - the user - must tell us when something does not work as expected or could "
-"be done better."
-"<br>"
-"<br>The K Desktop Environment has a bug tracking system. Visit <A "
-"HREF=\"http://bugs.kde.org/\">http://bugs.kde.org</A> "
-"or use the \"Report Bug...\" dialog from the \"Help\" menu to report bugs."
-"<br>"
-"<br>If you have a suggestion for improvement then you are welcome to use the "
-"bug tracking system to register your wish. Make sure you use the severity "
-"called \"Wishlist\"."
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4864
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4899
+msgid "WEP key 3 has invalid length"
msgstr ""
-"Phần mềm luôn còn cần cải tiến, và Nhóm TDE muốn làm như thế. Tuy nhiên, bạn "
-"&mdash; người dùng &mdash; cần phải báo chúng tôi biết khi vật gì không hoạt "
-"động được, hoặc cần thay đổi. "
-"<br>"
-"<br>Môi trường TDE có bộ theo dõi lỗi <A HREF=\"http://bugs.kde.org/\">"
-"Bugzilla TDE</A>, cũng được dùng hộp thoại « Thông báo lỗi » trong trình đơn « "
-"Trợ giúp », để thông báo lỗi."
-"<br>"
-"<br>Nếu bạn muốn gọi ý về cách cải tiến TDE, có thể sử dụng hệ thống theo dõi "
-"lỗi này để ghi lưu yêu cầu mình. Hãy chắc đã đặt « severity » (độ quan trọng) "
-"là « Wishlist » (yêu cầu)."
-#: tdeui/tdeabouttde.cpp:54
-msgid ""
-"You do not have to be a software developer to be a member of the TDE team. You "
-"can join the national teams that translate program interfaces. You can provide "
-"graphics, themes, sounds, and improved documentation. You decide!"
-"<br>"
-"<br>Visit <A HREF=\"http://www.kde.org/jobs/\">http://www.kde.org/jobs/</A> "
-"for information on some projects in which you can participate."
-"<br>"
-"<br>If you need more information or documentation, then a visit to <A "
-"HREF=\"http://developer.kde.org/\">http://developer.kde.org</A> "
-"will provide you with what you need."
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4870
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4905
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4912
+msgid "No WEP key(s) provided"
msgstr ""
-"Bạn có thể tham gia nhóm TDE, không cần phải là nhà phát triển. Bạn có thể tham "
-"gia nhóm quốc gia mà dịch giao diện ứng dụng và tài liệu (v.d. <a "
-"href=\"http://vi.l10n.kde.org/\">Nhóm Việt hoá TDE</a>"
-". Hoặc bạn có thể cung cấp đồ họa, sắc thái, âm thanh, và cải tiến tài liệu "
-"hướng dẫn. Theo ý kiến bạn. :) "
-"<br>"
-"<br>Thăm <A HREF=\"http://www.kde.org/jobs/\">Công việc</A> "
-"để xem thông tin về một số dự án cần người tham gia."
-"<br>"
-"<br>Nếu bạn cần thông tin hay tài liệu thêm, có thể thăm <A "
-"HREF=\"http://developer.kde.org/\">Phát triển TDE</A> sẽ cung cấp hết."
-#: tdeui/tdeabouttde.cpp:67
-msgid ""
-"TDE is available free of charge, but making it is not free."
-"<br>"
-"<br>Thus, the TDE team formed the TDE e.V., a non-profit organization legally "
-"founded in Tuebingen, Germany. The TDE e.V. represents the TDE project in legal "
-"and financial matters. See <a href=\"http://www.kde-ev.org/\">"
-"http://www.kde-ev.org</a> for information on the TDE e.V."
-"<br>"
-"<br>The TDE team does need financial support. Most of the money is used to "
-"reimburse members and others on expenses they experienced when contributing to "
-"TDE. You are encouraged to support TDE through a financial donation, using one "
-"of the ways described at <a href=\"http://www.kde.org/support/\">"
-"http://www.kde.org/support/</a>."
-"<br>"
-"<br>Thank you very much in advance for your support."
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4920
+msgid "LEAP username and/or password not provided"
msgstr ""
-"Môi trường TDE công bố miễn phí, nhưng mà các việc tạo, duy trì và phát triển "
-"nó cần tiền. "
-"<br>"
-"<br>Vì vậy, Nhóm TDE đã tạo <b>TDE e.V.</b>, một tổ chức phi lợi nhuận được "
-"thành lập một cách pháp luật trong thành phố Tuebingen trong Đức. TDE e.V. đại "
-"diện cho dự án TDE trong trường hợp pháp luật và tài chính. Xem <a "
-"href=\"http://www.kde-ev.org/\">nơi Mạng TDE e.V.</a> để tìm thông tin thêm."
-"<br>"
-"<br>Nhóm TDE có phải cần tiền tăng. Hậu hết tiền này cần thiết để hỗ trợ thành "
-"viên đóng góp cùng TDE. Bạn giúp đỡ hỗ trợ dự án TDE nhé. Vui lòng tăng tiền "
-"bằng một của những cách được diễn tả trên <a "
-"href=\"http://www.kde.org/support/\">trang này</a>."
-"<br>"
-"<br>Rất cám ơn bạn trước, nếu bạn sẽ giúp đỡ hỗ trợ TDE."
-#: tdeui/tdeabouttde.cpp:81
-#, c-format
-msgid "K Desktop Environment. Release %1"
-msgstr "Môi trường TDE, bản phát hành %1."
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4931
+msgid "Hexadecimal length PSK contains non-hexadecimal characters"
+msgstr ""
-#: tdeui/tdeabouttde.cpp:83
+#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4937
+#, fuzzy
+msgid "No PSK provided"
+msgstr "Chưa chọn nhà cung cấp."
+
+#: tdecore/network/tdesocketaddress.cpp:625
+#, c-format
msgid ""
-"_: About TDE\n"
-"&About"
-msgstr "&Giới thiệu"
+"_: 1: the unknown socket address family number\n"
+"Unknown family %1"
+msgstr "Không biết nhóm %1"
-#: tdeui/tdeabouttde.cpp:84
-msgid "&Report Bugs or Wishes"
-msgstr "Thông &báo lỗi hay yêu cầu"
+#: tdecore/network/kresolver.cpp:558
+msgid "requested family not supported for this host name"
+msgstr "không hỗ trợ nhóm đã yêu cầu đối với tên máy này"
-#: tdeui/tdeabouttde.cpp:85
-msgid "&Join the TDE Team"
-msgstr "&Tham gia nhóm TDE"
+#: tdecore/network/kresolver.cpp:561
+msgid "invalid flags"
+msgstr "cờ không hợp lệ"
-#: tdeui/tdeabouttde.cpp:86
-msgid "&Support TDE"
-msgstr "&Hỗ trợ TDE"
+#: tdecore/network/kresolver.cpp:564
+msgid "requested family not supported"
+msgstr "không hỗ trợ nhóm đã yêu cầu"
-#: tdeui/kstdguiitem.cpp:110 tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:804
-msgid "&Yes"
-msgstr "&Có"
+#: tdecore/network/kresolver.cpp:565
+msgid "requested service not supported for this socket type"
+msgstr "không hỗ trợ dịch vụ đã yêu cầu đối với kiểu ổ cắm này"
-#: tdeui/kstdguiitem.cpp:115 tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:797
-msgid "&No"
-msgstr "&Không"
+#: tdecore/network/kresolver.cpp:566
+msgid "requested socket type not supported"
+msgstr "không hỗ trợ kiểu ổ cắm đã yêu cầu"
-#: tdeui/kstdguiitem.cpp:120
-msgid "Discard changes"
-msgstr "Hủy các thay đổi"
+#: tdecore/network/kresolver.cpp:567
+msgid "unknown error"
+msgstr "lỗi không rõ"
-#: tdeui/kstdguiitem.cpp:121
+#: tdecore/network/kresolver.cpp:569
+#, c-format
msgid ""
-"Pressing this button will discard all recent changes made in this dialog"
-msgstr ""
-"Việc bấm cái nút này sẽ hủy tất cả các thay đổi được tạo gần đây trong hộp "
-"thoại này."
-
-#: tdeui/kstdguiitem.cpp:127
-msgid "Save data"
-msgstr "Lưu dữ liệu"
-
-#: tdeui/kstdguiitem.cpp:132
-msgid "&Do Not Save"
-msgstr "&Không lưu"
+"_: 1: the i18n'ed system error code, from errno\n"
+"system error: %1"
+msgstr "lỗi hệ thống : %1"
-#: tdeui/kstdguiitem.cpp:133
-msgid "Don't save data"
-msgstr "Không lưu dữ liệu"
+#: tdecore/network/kresolver.cpp:574
+msgid "request was canceled"
+msgstr "yêu cầu bị thôi"
-#: tdeui/kstdaction_p.h:44 tdeui/kstdguiitem.cpp:138
-msgid "Save &As..."
-msgstr "Lưu &dạng..."
+#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:172
+msgid ""
+"_: Socket error code NoError\n"
+"no error"
+msgstr "không có lỗi"
-#: tdeui/kstdguiitem.cpp:139
-msgid "Save file with another name"
-msgstr "Lưu tập tin với tên khác"
+#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:177
+msgid ""
+"_: Socket error code LookupFailure\n"
+"name lookup has failed"
+msgstr "việc tra tìm tên bị lỗi"
-#: tdeui/kstdguiitem.cpp:144
-msgid "Apply changes"
-msgstr "Áp dụng thay đổi"
+#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:182
+msgid ""
+"_: Socket error code AddressInUse\n"
+"address already in use"
+msgstr "địa chỉ đang được dùng"
-#: tdeui/kstdguiitem.cpp:145
+#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:187
msgid ""
-"When clicking <b>Apply</b>, the settings will be handed over to the program, "
-"but the dialog will not be closed.\n"
-"Use this to try different settings."
-msgstr ""
-"Khi nhắp vào nút <b>Áp dụng</b>, thiết lập sẽ được gởi cho chương trình, còn "
-"hộp thoại sẽ còn lại mở.\n"
-"Hãy dùng khả năng này để thử ra thiết lập khác nhau."
+"_: Socket error code AlreadyBound\n"
+"socket is already bound"
+msgstr "ổ cắm đã được đóng kết"
-#: tdeui/kstdguiitem.cpp:153
-msgid "Administrator &Mode..."
-msgstr "Chế độ &Quản trị..."
+#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:192
+msgid ""
+"_: Socket error code AlreadyCreated\n"
+"socket is already created"
+msgstr "ổ cắm đã được tạo"
-#: tdeui/kstdguiitem.cpp:153
-msgid "Enter Administrator Mode"
-msgstr "Vào chế độ Quản trị"
+#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:197
+msgid ""
+"_: Socket error code NotBound\n"
+"socket is not bound"
+msgstr "ổ cắm chưa được đóng kết"
-#: tdeui/kstdguiitem.cpp:154
+#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:202
msgid ""
-"When clicking <b>Administrator Mode</b> you will be prompted for the "
-"administrator (root) password in order to make changes which require root "
-"privileges."
-msgstr ""
-"Khi nhắp vào <b>Chế độ Quản trị</b>, bạn sẽ được nhắc với mật khẩu quản trị "
-"(root) để thay đổi cần thiết quyền người chủ."
+"_: Socket error code NotCreated\n"
+"socket has not been created"
+msgstr "chưa tạo ổ cắm"
-#: tdeui/kstdguiitem.cpp:162
-msgid "Clear input"
-msgstr "Xoá trường nhập"
+#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:207
+msgid ""
+"_: Socket error code WouldBlock\n"
+"operation would block"
+msgstr "thao tác sẽ ngăn cản"
-#: tdeui/kstdguiitem.cpp:163
-msgid "Clear the input in the edit field"
-msgstr "Xoá hoàn toàn thông tin nào trong trường nhập."
+#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:212
+msgid ""
+"_: Socket error code ConnectionRefused\n"
+"connection actively refused"
+msgstr "kết nối bị từ chối động"
-#: tdeui/kstdaction.cpp:62 tdeui/kstdguiitem.cpp:168
+#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:217
msgid ""
-"_: show help\n"
-"&Help"
-msgstr "Trợ &giúp"
+"_: Socket error code ConnectionTimedOut\n"
+"connection timed out"
+msgstr "kết nối đã quá giờ"
-#: tdeui/kstdguiitem.cpp:169
-msgid "Show help"
-msgstr "Hiện trợ giúp"
+#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:222
+msgid ""
+"_: Socket error code InProgress\n"
+"operation is already in progress"
+msgstr "thao tác đang chạy"
-#: tdeui/kstdguiitem.cpp:175
-msgid "Close the current window or document"
-msgstr "Đóng cửa sổ hay tài liệu hiện có"
+#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:227
+msgid ""
+"_: Socket error code NetFailure\n"
+"network failure occurred"
+msgstr "mạng bị lỗi"
-#: tdeui/kstdguiitem.cpp:181
-msgid "Reset all items to their default values"
-msgstr "Đặt lại mọi mục thành giá trị mặc định"
+#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:232
+msgid ""
+"_: Socket error code NotSupported\n"
+"operation is not supported"
+msgstr "không hỗ trợ thao tác này"
-#: tdeui/kstdaction.cpp:51 tdeui/kstdguiitem.cpp:188
+#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:237
msgid ""
-"_: go back\n"
-"&Back"
-msgstr "&Lùi"
+"_: Socket error code Timeout\n"
+"timed operation timed out"
+msgstr "thao tác có thời hạn đã quá giờ"
-#: tdeui/kstdguiitem.cpp:189
-msgid "Go back one step"
-msgstr "Quay lui một trang"
+#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:242
+msgid ""
+"_: Socket error code UnknownError\n"
+"an unknown/unexpected error has happened"
+msgstr "gặp lỗi không rõ / bất ngờ"
-#: tdeui/kstdaction.cpp:56 tdeui/kstdguiitem.cpp:196
+#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:247
msgid ""
-"_: go forward\n"
-"&Forward"
-msgstr "&Tớí"
+"_: Socket error code RemotelyDisconnected\n"
+"remote host closed connection"
+msgstr "máy từ xa đã đóng kết nối"
-#: tdeui/kstdguiitem.cpp:197
-msgid "Go forward one step"
-msgstr "Đi tới một trang"
+#: interfaces/tdescript/scriptmanager.cpp:106
+msgid "Unable to get KScript Runner for type \"%1\"."
+msgstr "Không thể lấy KScript Runner (bộ chạy tập lệnh) cho kiểu « %1 »."
-#: tdeui/kstdguiitem.cpp:208
-msgid "Opens the print dialog to print the current document"
-msgstr "Mở hộp thoại in để in tài liệu hiện có"
+#: interfaces/tdescript/scriptmanager.cpp:106
+#: interfaces/tdescript/scriptmanager.cpp:129
+msgid "KScript Error"
+msgstr "Lỗi KScript (tập lệnh)"
-#: tdeui/kstdguiitem.cpp:214
-msgid "C&ontinue"
-msgstr "&Tiếp tục"
+#: interfaces/tdescript/scriptmanager.cpp:129
+msgid "Unable find script \"%1\"."
+msgstr "Không thể tìm thấy tập lệnh « %1 »."
-#: tdeui/kstdguiitem.cpp:215
-msgid "Continue operation"
-msgstr "Tiếp tục thao tác"
+#: interfaces/tdescript/scriptloader.cpp:40
+#, fuzzy
+msgid "KDE Scripts"
+msgstr "Tập lệnh TDE"
-#: tdeui/kstdguiitem.cpp:221
-msgid "Delete item(s)"
-msgstr "Xoá bỏ mục"
+#: interfaces/tdetexteditor/editorchooser.cpp:60
+msgid "System Default (%1)"
+msgstr "Mặc định của hệ thống (%1)"
-#: tdeui/kstdguiitem.cpp:227
-msgid "Open file"
-msgstr "Mở tập tin"
+#: tderandr/ktimerdialog.cpp:154
+#, c-format
+msgid ""
+"_n: 1 second remaining:\n"
+"%n seconds remaining:"
+msgstr ""
-#: tdeui/kstdguiitem.cpp:233
-msgid "Quit application"
-msgstr "Thoát khỏi ứng dụng"
+#: tderandr/randr.cpp:260
+msgid "Confirm Display Setting Change"
+msgstr ""
-#: tdeui/kstdguiitem.cpp:238
-msgid "&Reset"
-msgstr "Đặt &lại"
+#: tderandr/randr.cpp:264 tderandr/randr.cpp:856
+#, fuzzy
+msgid "&Accept Configuration"
+msgstr "Cấu hình"
-#: tdeui/kstdguiitem.cpp:239
-msgid "Reset configuration"
-msgstr "Đặt lại cấu hình"
+#: tderandr/randr.cpp:265 tderandr/randr.cpp:857
+#, fuzzy
+msgid "&Return to Previous Configuration"
+msgstr "Cấu hình tài nguyên"
-#: tdeui/kstdguiitem.cpp:244
+#: tderandr/randr.cpp:267
msgid ""
-"_: Verb\n"
-"&Insert"
-msgstr "&Chèn"
-
-#: tdeui/kstdguiitem.cpp:249
-msgid "Confi&gure..."
-msgstr "&Cấu hình..."
-
-#: tdeui/keditcl2.cpp:701 tdeui/keditcl2.cpp:833 tdeui/kstdguiitem.cpp:254
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:239
-msgid "&Find"
-msgstr "&Tìm"
+"Your screen orientation, size and refresh rate have been changed to the "
+"requested settings. Please indicate whether you wish to keep this "
+"configuration. In 15 seconds the display will revert to your previous settings."
+msgstr ""
-#: tdeui/kstdguiitem.cpp:274
-msgid "Test"
-msgstr "Thử ra"
+#: tderandr/randr.cpp:298
+msgid ""
+"New configuration:\n"
+"Resolution: %1 x %2\n"
+"Orientation: %3"
+msgstr ""
-#: tdeui/kstdguiitem.cpp:284
-msgid "&Overwrite"
-msgstr "&Ghi đè"
+#: tderandr/randr.cpp:303
+msgid ""
+"New configuration:\n"
+"Resolution: %1 x %2\n"
+"Orientation: %3\n"
+"Refresh rate: %4"
+msgstr ""
-#: tdeui/kjanuswidget.cpp:156
+#: tderandr/randr.cpp:332 tderandr/randr.cpp:349
#, fuzzy
-msgid "Empty Page"
-msgstr "Trang &cuối"
-
-#: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:477 tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:586
-msgid "As-you-type spell checking enabled."
-msgstr "Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã được bật."
-
-#: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:479
-msgid "As-you-type spell checking disabled."
-msgstr "Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã bị tắt."
-
-#: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:528
-msgid "Incremental Spellcheck"
-msgstr "Bắt lỗi chính tả dần"
+msgid "Normal"
+msgstr "Chuẩn hóa"
-#: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:588
-msgid "Too many misspelled words. As-you-type spell checking disabled."
+#: tderandr/randr.cpp:334
+msgid "Left (90 degrees)"
msgstr ""
-"Có quá nhiều từ chính tả sai. Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã bị tắt."
-#: tdeui/kxmlguibuilder.cpp:166 tdeui/kxmlguibuilder.cpp:365
-msgid "No text!"
-msgstr "Không có chữ !"
+#: tderandr/randr.cpp:336
+msgid "Upside-down (180 degrees)"
+msgstr ""
-#: tdeui/kauthicon.cpp:99
-msgid "Editing disabled"
-msgstr "Soạn thảo bị tắt"
+#: tderandr/randr.cpp:338
+msgid "Right (270 degrees)"
+msgstr ""
-#: tdeui/kauthicon.cpp:100
-msgid "Editing enabled"
-msgstr "Soạn thảo đã bật"
+#: tderandr/randr.cpp:340
+#, fuzzy
+msgid "Mirror horizontally"
+msgstr "Ngang"
-#: tdeui/tdetoolbarhandler.cpp:86
-msgid "Show Toolbar"
-msgstr "Hiện thanh công cụ"
+#: tderandr/randr.cpp:342
+#, fuzzy
+msgid "Mirror vertically"
+msgstr "Lát dọ&c"
-#: tdeui/tdetoolbarhandler.cpp:87
-msgid "Hide Toolbar"
-msgstr "Ẩn thanh công cụ"
+#: tderandr/randr.cpp:344 tderandr/randr.cpp:375
+#, fuzzy
+msgid "Unknown orientation"
+msgstr "Hướng"
-#: tdeui/tdetoolbarhandler.cpp:91
-msgid "Toolbars"
-msgstr "Thanh công cụ"
+#: tderandr/randr.cpp:351
+#, fuzzy
+msgid "Rotated 90 degrees counterclockwise"
+msgstr "Quay &ngược chiều"
-#: tdeui/kdatepicker.cpp:88
-#, c-format
-msgid "Week %1"
-msgstr "Tuần %1"
+#: tderandr/randr.cpp:353
+#, fuzzy
+msgid "Rotated 180 degrees counterclockwise"
+msgstr "Quay &ngược chiều"
-#: tdeui/kdatepicker.cpp:163
-msgid "Next year"
-msgstr "Năm tới"
+#: tderandr/randr.cpp:355
+#, fuzzy
+msgid "Rotated 270 degrees counterclockwise"
+msgstr "Quay &ngược chiều"
-#: tdeui/kdatepicker.cpp:164
-msgid "Previous year"
-msgstr "Năm qua"
+#: tderandr/randr.cpp:360
+msgid "Mirrored horizontally and vertically"
+msgstr ""
-#: tdeui/kdatepicker.cpp:165
-msgid "Next month"
-msgstr "Tháng tới"
+#: tderandr/randr.cpp:362
+msgid "mirrored horizontally and vertically"
+msgstr ""
-#: tdeui/kdatepicker.cpp:166
-msgid "Previous month"
-msgstr "Tháng qua"
+#: tderandr/randr.cpp:365
+#, fuzzy
+msgid "Mirrored horizontally"
+msgstr "Bung &ngang"
-#: tdeui/kdatepicker.cpp:167
-msgid "Select a week"
-msgstr "Chọn tuần"
+#: tderandr/randr.cpp:367
+#, fuzzy
+msgid "mirrored horizontally"
+msgstr "Bung &ngang"
-#: tdeui/kdatepicker.cpp:168
-msgid "Select a month"
-msgstr "Chọn tháng"
+#: tderandr/randr.cpp:370
+#, fuzzy
+msgid "Mirrored vertically"
+msgstr "Lát dọ&c"
-#: tdeui/kdatepicker.cpp:169
-msgid "Select a year"
-msgstr "Chọn năm"
+#: tderandr/randr.cpp:372
+#, fuzzy
+msgid "mirrored vertically"
+msgstr "Lát dọ&c"
-#: tdeui/kdatepicker.cpp:170
-msgid "Select the current day"
-msgstr "Chọn ngày hiện thời"
+#: tderandr/randr.cpp:377
+#, fuzzy
+msgid "unknown orientation"
+msgstr "Hướng"
-#: tdeui/kwhatsthismanager.cpp:50
+#: tderandr/randr.cpp:519 tderandr/randr.cpp:524
msgid ""
-"<b>Not Defined</b>"
-"<br>There is no \"What's This?\" help assigned to this widget. If you want to "
-"help us to describe the widget, you are welcome to <a "
-"href=\"submit-whatsthis\">send us your own \"What's This?\" help</a> for it."
+"_: Refresh rate in Hertz (Hz)\n"
+"%1 Hz"
msgstr ""
-"<b>Chưa định nghĩa</b>"
-"<br>Chưa có trợ giúp kiểu « Cái này là gì? » được gán cho ô điều khiển này. Nếu "
-"bạn muốn giúp đỡ chúng tôi diễn tả ô điều khiển này, mời bạn<a "
-"href=\"submit-whatsthis\">gởi cho chúng tôi</a> trợ giúp « Cái này là gì? » "
-"mình cho nó."
-#: tdeui/tdeshortcutdialog.cpp:68
-msgid "Configure Shortcut"
-msgstr "Cấu hình phím tắt"
-
-#: tdeui/tdeshortcutdialog.cpp:71
-msgid "Advanced"
-msgstr "Cấp cao"
-
-#: tdeui/kedittoolbar.cpp:49
-msgid "--- line separator ---"
-msgstr "━━ bộ phân cách dòng ━━"
-
-#: tdeui/kedittoolbar.cpp:50
-msgid "--- separator ---"
-msgstr "━━ bộ phân cách ━━"
+#: tderandr/randr.cpp:693
+#, fuzzy
+msgid "No screens detected"
+msgstr "Chưa chọn nhà cung cấp."
-#: tdeui/kedittoolbar.cpp:380 tdeui/kedittoolbar.cpp:392
-#: tdeui/kedittoolbar.cpp:402 tdeui/kedittoolbar.cpp:411
-msgid "Configure Toolbars"
-msgstr "Cấu hình Thanh công cụ"
+#: tderandr/randr.cpp:852
+#, fuzzy
+msgid "Confirm Display Settings"
+msgstr "Thiết lập chung"
-#: tdeui/kedittoolbar.cpp:447
+#: tderandr/randr.cpp:859
msgid ""
-"Do you really want to reset all toolbars of this application to their default? "
-"The changes will be applied immediately."
+"Your display devices has been configured to match the settings shown above. "
+"Please indicate whether you wish to keep this configuration. In 15 seconds the "
+"display will revert to your previous settings."
msgstr ""
-"Bạn thật sự muốn đặt lại mọi thanh công cụ của ứng dụng này thành giá trị mặc "
-"định không? Các thay đổi sẽ được áp dụng ngay."
-#: tdeui/kedittoolbar.cpp:447
-msgid "Reset Toolbars"
-msgstr "Đặt lại Thanh công cụ"
-
-#: tdeui/kedittoolbar.cpp:447 tdehtml/html/html_formimpl.cpp:2129
-#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:2541 tdehtml/tdehtmlview.cpp:2574
-msgid "Reset"
-msgstr "Đặt lại"
-
-#: tdeui/kedittoolbar.cpp:761
-msgid "&Toolbar:"
-msgstr "&Thanh công cụ :"
-
-#: tdeui/kedittoolbar.cpp:777
-msgid "A&vailable actions:"
-msgstr "Hành động có &sẵn:"
-
-#: tdeui/kedittoolbar.cpp:795
-msgid "Curr&ent actions:"
-msgstr "Hành động &hiện có :"
-
-#: tdeui/kedittoolbar.cpp:818
-msgid "Change &Icon..."
-msgstr "Đổi &biểu tượng..."
-
-#: tdeui/kedittoolbar.cpp:991
+#: tdeinit/tdelauncher_main.cpp:58
+#, fuzzy
msgid ""
-"This element will be replaced with all the elements of an embedded component."
+"[tdelauncher] This program is not supposed to be started manually.\n"
+"[tdelauncher] It is started automatically by tdeinit.\n"
msgstr ""
-"Yếu tố này sẽ được thay thế bằng tất cả các yếu tố của một thành phần nhúng."
+"tdelauncher: Bạn không nên tự khởi chạy chương trình này.\n"
+"tdelauncher: Nó bị tdeinit khởi chạy tự động.\n"
-#: tdeui/kedittoolbar.cpp:993
-msgid "<Merge>"
-msgstr "<Trộn>"
+#: tdeinit/tdelauncher.cpp:744
+msgid "TDEInit could not launch '%1'."
+msgstr "TDEinit không thể khởi chạy « %1 »."
-#: tdeui/kedittoolbar.cpp:995
-msgid "<Merge %1>"
-msgstr "<Trộn %1>"
+#: tdeinit/tdelauncher.cpp:919 tdeinit/tdelauncher.cpp:944
+#: tdeinit/tdelauncher.cpp:961
+msgid "Could not find service '%1'."
+msgstr "Không tìm thấy dịch vụ « %1 »."
-#: tdeui/kedittoolbar.cpp:1001
-msgid ""
-"This is a dynamic list of actions. You can move it, but if you remove it you "
-"won't be able to re-add it."
-msgstr ""
-"Đây là danh sách động các hành động. Bạn có thể di chuyển nó, nhưng nếu bạn gỡ "
-"bỏ nó, bạn sẽ không thể thêm lại."
+#: tdeinit/tdelauncher.cpp:976 tdeinit/tdelauncher.cpp:1012
+msgid "Service '%1' is malformatted."
+msgstr "Dịch vụ « %1 » dạng sai."
-#: tdeui/kedittoolbar.cpp:1002
+#: tdeinit/tdelauncher.cpp:1088
#, c-format
-msgid "ActionList: %1"
-msgstr "Danh sách hành động: %1"
+msgid "Launching %1"
+msgstr "Đang khởi chạy %1..."
-#: tdeui/kcolordialog.cpp:84
+#: tdeinit/tdelauncher.cpp:1282
msgid ""
-"_: palette name\n"
-"* Recent Colors *"
-msgstr "• Màu sắc gần đây •"
+"Unknown protocol '%1'.\n"
+msgstr ""
+"Giao thức lạ « %1 ».\n"
-#: tdeui/kcolordialog.cpp:85
+#: tdeinit/tdelauncher.cpp:1335
msgid ""
-"_: palette name\n"
-"* Custom Colors *"
-msgstr "• Màu sắc tự chọn •"
+"Error loading '%1'.\n"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi tải « %1 ».\n"
-#: tdeui/kcolordialog.cpp:86
+#: tdeinit/tdeinit.cpp:475
msgid ""
-"_: palette name\n"
-"Forty Colors"
-msgstr "40 màu sắc"
+"Unable to start new process.\n"
+"The system may have reached the maximum number of open files possible or the "
+"maximum number of open files that you are allowed to use has been reached."
+msgstr ""
+"Không thể khởi chạy tiến trình mới.\n"
+"Có lẽ hệ thống đã tới số tập tin đã mở tối đa hay số tập tin đã mở tối đa mà "
+"bạn có quyền sử dụng."
-#: tdeui/kcolordialog.cpp:87
+#: tdeinit/tdeinit.cpp:497
msgid ""
-"_: palette name\n"
-"Rainbow Colors"
-msgstr "Màu sắc cầu vồng "
+"Unable to create new process.\n"
+"The system may have reached the maximum number of processes possible or the "
+"maximum number of processes that you are allowed to use has been reached."
+msgstr ""
+"Không thể tạo tiến trình mới.\n"
+"Có lẽ hệ thống đã tới số tiến trình có thể tối đa hay số tiến trình tối đa mà "
+"bạn có quyền sử dụng."
-#: tdeui/kcolordialog.cpp:88
-msgid ""
-"_: palette name\n"
-"Royal Colors"
-msgstr "Màu sắc thuộc vua"
+#: tdeinit/tdeinit.cpp:589
+msgid "Could not find '%1' executable."
+msgstr "Không thể tìm được tập tin thực hiện được « %1 »."
-#: tdeui/kcolordialog.cpp:89
+#: tdeinit/tdeinit.cpp:605
msgid ""
-"_: palette name\n"
-"Web Colors"
-msgstr "Màu sắc Mạng"
+"Could not open library '%1'.\n"
+"%2"
+msgstr ""
+"Không thể mở thư viện « %1 ».\n"
+"%2"
-#: tdeui/kcolordialog.cpp:563
-msgid "Named Colors"
-msgstr "Màu sắc có tên"
+#: tdeinit/tdeinit.cpp:606 tdeinit/tdeinit.cpp:649
+msgid "Unknown error"
+msgstr "Gặp lỗi lạ"
-#: tdeui/kcolordialog.cpp:717
+#: tdeinit/tdeinit.cpp:648
msgid ""
-"Unable to read X11 RGB color strings. The following file location(s) were "
-"examined:\n"
+"Could not find 'kdemain' in '%1'.\n"
+"%2"
msgstr ""
-"Không thể đọc các chuỗi màu RGB X11. Những địa điểm tập tin theo đây đã được "
-"kiểm tra :\n"
-
-#: tdeui/kcolordialog.cpp:940
-msgid "Select Color"
-msgstr "Chọn màu"
+"Không tìm thấy được « kdemain » trong « %1 ».\n"
+"%2"
-#: tdeui/kcolordialog.cpp:1005
-msgid "H:"
-msgstr "S:"
+#: tdeabc/addresseehelper.cpp:67
+msgid "Dr."
+msgstr "TS."
-#: tdeui/kcolordialog.cpp:1014
-msgid "S:"
-msgstr "B:"
+#: tdeabc/addresseehelper.cpp:68
+msgid "Miss"
+msgstr "Cô"
-#: tdeui/kcolordialog.cpp:1023
-msgid "V:"
-msgstr "G:"
+#: tdeabc/addresseehelper.cpp:69
+msgid "Mr."
+msgstr "Ông"
-#: tdeui/kcolordialog.cpp:1035
-msgid "R:"
-msgstr "Đ:"
+#: tdeabc/addresseehelper.cpp:70
+msgid "Mrs."
+msgstr "Bà"
-#: tdeui/kcolordialog.cpp:1044
-msgid "G:"
-msgstr "XLC:"
+#: tdeabc/addresseehelper.cpp:71
+msgid "Ms."
+msgstr "Cô/Bà"
-#: tdeui/kcolordialog.cpp:1053
-msgid "B:"
-msgstr "XD:"
+#: tdeabc/addresseehelper.cpp:72
+msgid "Prof."
+msgstr "Giáo sư"
-#: tdeui/kcolordialog.cpp:1108
-msgid "&Add to Custom Colors"
-msgstr "Th&êm vào màu sắc tự chọn:"
+#: tdeabc/addresseehelper.cpp:74
+msgid "I"
+msgstr "I"
-#: tdeui/kcolordialog.cpp:1140
-msgid "HTML:"
-msgstr "HTML:"
+#: tdeabc/addresseehelper.cpp:75
+msgid "II"
+msgstr "II"
-#: tdeui/kcolordialog.cpp:1219
-msgid "Default color"
-msgstr "Màu sắc mặc định"
+#: tdeabc/addresseehelper.cpp:76
+msgid "III"
+msgstr "III"
-#: tdeui/kcolordialog.cpp:1247
-msgid "-default-"
-msgstr "-mặc định-"
+#: tdeabc/addresseehelper.cpp:77
+msgid "Jr."
+msgstr "Con."
-#: tdeui/kcolordialog.cpp:1463
-msgid "-unnamed-"
-msgstr "-không tên-"
+#: tdeabc/addresseehelper.cpp:78
+msgid "Sr."
+msgstr "Ông"
-#: tdeui/kstdaction.cpp:61
-msgid ""
-"_: beginning (of line)\n"
-"&Home"
-msgstr "&Về"
+#: tdeabc/resource.cpp:332
+msgid "Loading resource '%1' failed!"
+msgstr "Việc tải tài nguyên « %1 » bị lỗi."
-#: tdeui/kstdaction.cpp:240
-msgid "Show Menubar<p>Shows the menubar again after it has been hidden"
-msgstr "Hiện thanh trình đơn<p>Hiển thị lại thanh trình đơn sau khi nó bị ẩn"
+#: tdeabc/resource.cpp:343
+msgid "Saving resource '%1' failed!"
+msgstr "Việc lưu tài nguyên « %1 » bị lỗi."
-#: tdeui/kstdaction.cpp:242
-msgid "Hide &Menubar"
-msgstr "Ẩ&n thanh trình đơn"
+#: tdeabc/locknull.cpp:60
+msgid "LockNull: All locks succeed but no actual locking is done."
+msgstr "Khóa rỗng : mọi khoá thành công nhưng không thật khoá gì."
-#: tdeui/kstdaction.cpp:243
-msgid ""
-"Hide Menubar"
-"<p>Hide the menubar. You can usually get it back using the right mouse button "
-"inside the window itself."
-msgstr ""
-"Ẩn thanh trình đơn"
-"<p>Giấu thanh trình đơn. Bạn thường có thể hiển thị lại nó bằng cách sử dụng "
-"cái nút bên phải trên con chuột bên trong cửa sổ chính nó."
+#: tdeabc/locknull.cpp:62
+msgid "LockNull: All locks fail."
+msgstr "Khoá rỗng : mọi khoá thất bại."
-#: tdeui/kstdaction.cpp:274 tdeui/kstdaction_p.h:97
-msgid "Show St&atusbar"
-msgstr "Hiện thanh t&rạng thái"
+#: tdeabc/addresseedialog.cpp:60
+msgid "Select Addressee"
+msgstr "Chọn người nhận"
-#: tdeui/kstdaction.cpp:276
-msgid ""
-"Show Statusbar"
-"<p>Shows the statusbar, which is the bar at the bottom of the window used for "
-"status information."
-msgstr ""
-"Hiện thanh trạng thái"
-"<p>Hiển thị thanh trạng thái, thanh bên dưới cửa sổ mà trình bày thông tin "
-"trạng thái."
+#: tdeabc/addressee.cpp:354 tdeabc/addresseedialog.cpp:70
+#: tdeabc/addresseedialog.cpp:100 tdeabc/distributionlistdialog.cpp:174
+#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:189 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:142
+#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:161
+#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:380 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:281
+#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:287 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:293
+#: tdenewstuff/providerdialog.cpp:65 tderesources/configpage.cpp:119
+#: tdeutils/kpluginselector.cpp:200
+msgid "Name"
+msgstr "Tên"
-#: tdeui/kstdaction.cpp:278
-msgid "Hide St&atusbar"
-msgstr "Ẩn thanh t&rạng thái"
+#: tdeabc/addresseedialog.cpp:71 tdeabc/addresseedialog.cpp:101
+#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:190 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:143
+#: tdeabc/field.cpp:211 tdeabc/scripts/field.src.cpp:104
+#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:91
+msgid "Email"
+msgstr "Thư điện tử"
-#: tdeui/kstdaction.cpp:279
-msgid ""
-"Hide Statusbar"
-"<p>Hides the statusbar, which is the bar at the bottom of the window used for "
-"status information."
-msgstr ""
-"Ẩn thanh trạng thái"
-"<p>Giấu thanh trạng thái, thanh bên dưới cửa sổ mà trình bày thông tin trạng "
-"thái."
+#: tdeabc/addresseedialog.cpp:95
+msgid "Selected"
+msgstr "Đã chọn"
-#: tdeui/kpassdlg.cpp:372
-msgid "&Password:"
-msgstr "&Mật khẩu :"
+#: tdeabc/addresseedialog.cpp:107
+msgid "Unselect"
+msgstr "Bỏ chọn"
-#: tdeui/kpassdlg.cpp:391
-msgid "&Keep password"
-msgstr "&Nhớ mật khẩu"
+#: tdeabc/formatfactory.cpp:55 tdeabc/formatfactory.cpp:119
+msgid "vCard"
+msgstr "vCard"
-#: tdeui/kpassdlg.cpp:403
-msgid "&Verify:"
-msgstr "Thẩ&m tra"
+#: tdeabc/formatfactory.cpp:56 tdeabc/formatfactory.cpp:120
+msgid "vCard Format"
+msgstr "Dạng thức vCard"
-#: tdeui/kpassdlg.cpp:425
-msgid "Password strength meter:"
-msgstr "Độ mạnh mật khẩu :"
+#: tdeabc/formatfactory.cpp:75
+msgid "No description available."
+msgstr "Không có mô tả."
-#: tdeui/kpassdlg.cpp:429
-msgid ""
-"The password strength meter gives an indication of the security of the password "
-"you have entered. To improve the strength of the password, try:\n"
-" - using a longer password;\n"
-" - using a mixture of upper- and lower-case letters;\n"
-" - using numbers or symbols, such as #, as well as letters."
-msgstr ""
-"Độ mạnh mật khẩu ngụ ý độ bảo mật của mật khẩu mới nhập.\n"
-"Để tăng lên độ mạnh của mật khẩu, khuyên bạn:\n"
-" • nhập mật khẩu dài hơn\n"
-" • nhập chữ cả hoa lẫn thường\n"
-" • cũng nhập con số và ký hiệu."
+#: tdeabc/field.cpp:192 tdeabc/scripts/field.src.cpp:85
+msgid "Unknown Field"
+msgstr "Trường lạ"
-#: tdeui/kpassdlg.cpp:445 tdeui/kpassdlg.cpp:617
-msgid "Passwords do not match"
-msgstr "Mật khẩu không trùng"
+#: tdeabc/field.cpp:205 tdeabc/scripts/field.src.cpp:98
+msgid "All"
+msgstr "Tất cả"
-#: tdeui/kpassdlg.cpp:515
-msgid "You entered two different passwords. Please try again."
-msgstr "Bạn đã nhập hai mật khẩu khác với nhau. Hãy thử lại."
+#: tdeabc/field.cpp:207 tdeabc/scripts/field.src.cpp:100
+msgid "Frequent"
+msgstr "Thường"
-#: tdeui/kpassdlg.cpp:522
+#: kab/addressbook.cc:192 tdeabc/field.cpp:209
+#: tdeabc/scripts/field.src.cpp:102
msgid ""
-"The password you have entered has a low strength. To improve the strength of "
-"the password, try:\n"
-" - using a longer password;\n"
-" - using a mixture of upper- and lower-case letters;\n"
-" - using numbers or symbols as well as letters.\n"
-"\n"
-"Would you like to use this password anyway?"
+"_: street/postal\n"
+"Address"
msgstr ""
-"Bạn đã nhập một mật khẩu hơi yếu.\n"
-"Để tăng lên độ mạnh của mật khẩu, khuyên bạn:\n"
-" • nhập mật khẩu dài hơn\n"
-" • nhập chữ cả hoa lẫn thường\n"
-" • cũng nhập con số và ký hiệu.\n"
-"\n"
-"Bạn vẫn còn muốn sử dụng mật khẩu này không?"
-
-#: tdeui/kpassdlg.cpp:530
-msgid "Low Password Strength"
-msgstr "Mật khẩu yếu"
-
-#: tdeui/kpassdlg.cpp:611
-msgid "Password is empty"
-msgstr "Mật khẩu trống"
-
-#: tdeui/kpassdlg.cpp:614
-#, c-format
-msgid ""
-"_n: Password must be at least 1 character long\n"
-"Password must be at least %n characters long"
-msgstr "Mật khẩu phải có độ dài ít nhất %n ký tự."
-#: tdeui/kpassdlg.cpp:616
-msgid "Passwords match"
-msgstr "Mật khẩu trùng."
+#: tdeabc/field.cpp:213 tdeabc/scripts/field.src.cpp:106
+msgid "Personal"
+msgstr "Cá nhân"
-#: tdeui/tdespelldlg.cpp:53 tdespell2/ui/dialog.cpp:62
-msgid "Check Spelling"
-msgstr "Bắt lỗi chính tả"
+#: kab/addressbook.cc:176 tdeabc/addressee.cpp:746 tdeabc/field.cpp:215
+#: tdeabc/scripts/field.src.cpp:108 tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:70
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:92
+msgid "Organization"
+msgstr "Tổ chức"
-#: tdeui/tdespelldlg.cpp:54 tdespell2/ui/dialog.cpp:64
-msgid "&Finished"
-msgstr "Đã &xong"
+#: kab/addressbook.cc:335 tdeabc/field.cpp:217 tdeabc/key.cpp:133
+#: tdeabc/scripts/field.src.cpp:110
+msgid "Custom"
+msgstr "Tự chọn"
-#: tdeui/kcombobox.cpp:444 tdehtml/rendering/render_form.cpp:388
-msgid "Clear &History"
-msgstr "Xoá &Lược sử"
+#: tdeabc/field.cpp:219 tdeabc/scripts/field.src.cpp:112
+msgid "Undefined"
+msgstr "Chưa định nghĩa"
-#: tdeui/kcombobox.cpp:584
-msgid "No further item in the history."
-msgstr "Không có gì nữa trong lược sử."
+#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:83
+msgid "User:"
+msgstr "Người dùng:"
-#: tdeui/klineeditdlg.cpp:92
-msgid "&Browse..."
-msgstr "&Duyệt..."
+#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:92
+msgid "Bind DN:"
+msgstr "Đóng kết tên miền:"
-#: tdeui/kdialogbase.cpp:636
-msgid "&Try"
-msgstr "&Thử"
+#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:101
+msgid "Realm:"
+msgstr "Địa hạt:"
-#: tdeui/kdialogbase.cpp:904
-msgid ""
-"If you press the <b>OK</b> button, all changes\n"
-"you made will be used to proceed."
-msgstr ""
-"Nếu bạn bấm cái nút <b>Được</b>, mọi thay đổi\n"
-"bạn đã tạo sẽ được dùng để tiếp tục lại."
+#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:110
+msgid "Password:"
+msgstr "Mật khẩu :"
-#: tdeui/kdialogbase.cpp:911
-msgid "Accept settings"
-msgstr "Chấp nhận thiết lập"
+#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:120
+msgid "Host:"
+msgstr "Máy:"
-#: tdeui/kdialogbase.cpp:932
-msgid ""
-"When clicking <b>Apply</b>, the settings will be\n"
-"handed over to the program, but the dialog\n"
-"will not be closed. Use this to try different settings. "
-msgstr ""
-"Khi nhắp vào nút <b>Áp dụng</b>, thiết lập\n"
-"sẽ được gởi cho chương trình, còn hộp thoại\n"
-"sẽ còn lại mở. Hãy dùng khả năng này để thử ra\n"
-"thiết lập khác nhau."
+#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:130
+msgid "Port:"
+msgstr "Cổng:"
-#: tdeui/kdialogbase.cpp:941
-msgid "Apply settings"
-msgstr "Áp dụng thiết lập"
+#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:141
+msgid "LDAP version:"
+msgstr "Phiên bản LDAP:"
-#: tdeui/kdialogbase.cpp:1130
-msgid "&Details"
-msgstr "&Chi tiết"
+#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:152
+msgid "Size limit:"
+msgstr "Giới hạn cỡ :"
-#: tdeui/kdialogbase.cpp:1538
-msgid "Get help..."
-msgstr "Được trợ giúp..."
+#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:163
+msgid "Time limit:"
+msgstr "Thời hạn:"
-#: tdeui/keditlistbox.cpp:124
-msgid "&Add"
-msgstr "Th&êm"
+#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:167
+msgid " sec"
+msgstr " giây"
-#: tdeui/keditlistbox.cpp:148
-msgid "Move &Up"
-msgstr "Đem &lên"
+#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:175
+msgid ""
+"_: Distinguished Name\n"
+"DN:"
+msgstr "Tên phân biệt"
-#: tdeui/keditlistbox.cpp:153
-msgid "Move &Down"
-msgstr "Đem &xuống"
+#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:182 tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:231
+msgid "Query Server"
+msgstr "Truy vấn máy phục vụ"
-#: tdeui/kbugreport.cpp:70
-msgid "Submit Bug Report"
-msgstr "Gởi báo cáo lỗi"
+#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:190
+msgid "Filter:"
+msgstr "Lọc:"
-#: tdeui/kbugreport.cpp:110
-msgid ""
-"Your email address. If incorrect, use the Configure Email button to change it"
-msgstr ""
-"Địa chỉ thư điện tử của bạn. Nếu không đúng, hãy bấm cái nút « Cấu hình thư » "
-"để thay đổi nó."
+#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:199
+msgid "Security"
+msgstr "Bảo mật"
-#: tdeui/kbugreport.cpp:111
-msgid "From:"
-msgstr "Từ :"
+#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:201
+msgid "TLS"
+msgstr "TLS"
-#: tdeui/kbugreport.cpp:120
-msgid "Configure Email..."
-msgstr "Cấu hình thư..."
+#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:202
+msgid "SSL"
+msgstr "SSL"
-#: tdeui/kbugreport.cpp:127
-msgid "The email address this bug report is sent to."
-msgstr "Địa chỉ thư điện tử sẽ nhận báo cáo lỗi này."
+#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:216
+msgid "Authentication"
+msgstr "Xác thực"
-#: tdeui/kbugreport.cpp:128
-msgid "To:"
-msgstr "Cho :"
+#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:218
+msgid "Anonymous"
+msgstr "Vô danh"
-#: tdeui/kbugreport.cpp:135
-msgid "&Send"
-msgstr "&Gởi"
+#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:219
+msgid "Simple"
+msgstr "Đơn giản"
-#: tdeui/kbugreport.cpp:135
-msgid "Send bug report."
-msgstr "Gởi báo cáo lỗi."
+#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:220
+msgid "SASL"
+msgstr "SASL"
-#: tdeui/kbugreport.cpp:136
-#, c-format
-msgid "Send this bug report to %1."
-msgstr "Gởi báo cáo lỗi này cho %1."
+#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:222
+msgid "SASL mechanism:"
+msgstr "Cơ cấu SASL:"
-#: tdeui/kbugreport.cpp:147
-msgid ""
-"The application for which you wish to submit a bug report - if incorrect, "
-"please use the Report Bug menu item of the correct application"
-msgstr ""
-"Ứng dụng về mà bạn muốn thông báo lỗi. Nếu không đúng, hãy sử dụng mục trình "
-"đơn « Thông báo lỗi » của ứng dụng đúng."
+#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:302
+msgid "LDAP Query"
+msgstr "Truy vấn LDAP"
-#: tdeui/kbugreport.cpp:148
-msgid "Application: "
-msgstr "Ứng dụng: "
+#: tdeabc/address.cpp:145
+msgid "Post Office Box"
+msgstr "Hộp bưu điện"
-#: tdeui/kbugreport.cpp:173
-msgid ""
-"The version of this application - please make sure that no newer version is "
-"available before sending a bug report"
-msgstr ""
-"Phiên bản của ứng dụng này. Vui lòng kiểm tra xem chưa có phiên bản mới hơn "
-"công bố, trước khi gởi báo cáo lỗi."
+#: tdeabc/address.cpp:163
+msgid "Extended Address Information"
+msgstr "Thông tin địa chỉ đã mở rộng"
-#: tdeui/kbugreport.cpp:180
-msgid "no version set (programmer error!)"
-msgstr "chưa đặt phiên bản (lỗi lập trình)"
+#: tdeabc/address.cpp:181
+msgid "Street"
+msgstr "Đường"
-#: tdeui/kbugreport.cpp:190
-msgid "OS:"
-msgstr "HĐH:"
+#: tdeabc/address.cpp:199
+msgid "Locality"
+msgstr "Phố"
-#: tdeui/kbugreport.cpp:202
-msgid "Compiler:"
-msgstr "Bộ biên dịch:"
+#: tdeabc/address.cpp:217 tdeui/ktimezonewidget.cpp:46
+msgid "Region"
+msgstr "Tỉnh"
-#: tdeui/kbugreport.cpp:210
-msgid "Se&verity"
-msgstr "Độ &quan trọng"
+#: tdeabc/address.cpp:235
+msgid "Postal Code"
+msgstr "Mã bưu điện:"
-#: tdeui/kbugreport.cpp:212
-msgid "Critical"
-msgstr "Nghiêm trọng"
+#: kab/addressbook.cc:204 tdeabc/address.cpp:253
+msgid "Country"
+msgstr "Quốc gia"
-#: tdeui/kbugreport.cpp:212
-msgid "Grave"
-msgstr "Quan trọng"
+#: kab/addressbook.cc:188 tdeabc/address.cpp:271
+msgid "Delivery Label"
+msgstr "Nhãn phát"
-#: tdeui/kbugreport.cpp:212
+#: tdeabc/address.cpp:287
msgid ""
-"_: normal severity\n"
-"Normal"
-msgstr "Chuẩn"
+"_: Preferred address\n"
+"Preferred"
+msgstr "Ưa thích"
-#: tdeui/kbugreport.cpp:212
-msgid "Wishlist"
-msgstr "Yêu cầu"
+#: tdeabc/address.cpp:291
+msgid "Domestic"
+msgstr "Trong nước"
-#: tdeui/kbugreport.cpp:212
-msgid "Translation"
-msgstr "Bản dịch"
+#: tdeabc/address.cpp:294
+msgid "International"
+msgstr "Quốc tế"
-#: tdeui/kbugreport.cpp:225
-msgid "S&ubject: "
-msgstr "&Chủ đề: "
+#: tdeabc/address.cpp:297
+msgid "Postal"
+msgstr "Bưu điện"
-#: tdeui/kbugreport.cpp:232
-msgid ""
-"Enter the text (in English if possible) that you wish to submit for the bug "
-"report.\n"
-"If you press \"Send\", a mail message will be sent to the maintainer of this "
-"program.\n"
-msgstr ""
-"Hãy nhập đoạn (bằng tiếng Anh nếu có thể) bạn muốn gồm có trong báo cáo lỗi.\n"
-"Khi bạn bấm nút « Gởi », thư báo cáo lỗi sẽ được gởi cho nhà duy trì chương "
-"trình này.\n"
+#: tdeabc/address.cpp:300
+msgid "Parcel"
+msgstr "Bưu kiện"
-#: tdeui/kbugreport.cpp:252
+#: tdeabc/address.cpp:303
msgid ""
-"To submit a bug report, click on the button below.\n"
-"This will open a web browser window on http://bugs.kde.org where you will find "
-"a form to fill in.\n"
-"The information displayed above will be transferred to that server."
-msgstr ""
-"Để thông báo lỗi, hãy nhắp vào cái nút bên dưới.\n"
-"Làm như thế sẽ mở một cửa sổ duyệt Mạng tại <http://bugs.kde.org> "
-"(Bugzilla TDE) nơi bạn cần điền vào đơn thông báo lỗi.\n"
-"Các thông tin được hiển thị trên sẽ được truyền tới máy phục vụ đó."
-
-#: tdeui/kbugreport.cpp:260
-msgid "&Launch Bug Report Wizard"
-msgstr "&Khởi chạy trợ lý thông báo lỗi"
+"_: Home Address\n"
+"Home"
+msgstr "Ở nhà"
-#: tdeui/kbugreport.cpp:298
+#: tdeabc/address.cpp:306
msgid ""
-"_: unknown program name\n"
-"unknown"
-msgstr "không rõ"
+"_: Work Address\n"
+"Work"
+msgstr "Chỗ làm"
-#: tdeui/kbugreport.cpp:376
-msgid ""
-"You must specify both a subject and a description before the report can be "
-"sent."
-msgstr ""
-"Bạn phải ghi rõ cả chủ đề lẫn mô tả đều trước khi có gởi được báo cáo này."
+#: tdeabc/address.cpp:309
+msgid "Preferred Address"
+msgstr "Địa chỉ ưa thích"
-#: tdeui/kbugreport.cpp:386
-msgid ""
-"<p>You chose the severity <b>Critical</b>. Please note that this severity is "
-"intended only for bugs that</p>"
-"<ul>"
-"<li>break unrelated software on the system (or the whole system)</li>"
-"<li>cause serious data loss</li>"
-"<li>introduce a security hole on the system where the affected package is "
-"installed</li></ul>\n"
-"<p>Does the bug you are reporting cause any of the above damage? If it does "
-"not, please select a lower severity. Thank you!</p>"
-msgstr ""
-"<p>Bạn đã chọn độ quan trọng <b>Nghiêm trọng</b>. Vui lòng ghi chú rằng độ quan "
-"trọng này dành cho lỗi</p>"
-"<ul>"
-"<li>hỏng phần mềm không liên quan cùng trong hệ thống (hoặc hỏng toàn bộ hệ "
-"thống)</li>"
-"<li>gây ra sự mất dữ liệu quan trọng</li>"
-"<li>giới thiệu một lỗ bảo mật vào hệ thống nơi gói đó được cài đặt</li></ul>\n"
-"<p>Lỗi bạn đang thông báo có gây thiệt hại nào trên không? Nếu không, vui lòng "
-"chọn độ quan trọng thấp hơn. Cám ơn bạn !</p>"
+#: tdeabc/lock.cpp:93
+msgid "Unable to open lock file."
+msgstr "Không thể mở tập tin khoá."
-#: tdeui/kbugreport.cpp:397
+#: tdeabc/lock.cpp:106
msgid ""
-"<p>You chose the severity <b>Grave</b>. Please note that this severity is "
-"intended only for bugs that</p>"
-"<ul>"
-"<li>make the package in question unusable or mostly so</li>"
-"<li>cause data loss</li>"
-"<li>introduce a security hole allowing access to the accounts of users who use "
-"the affected package</li></ul>\n"
-"<p>Does the bug you are reporting cause any of the above damage? If it does "
-"not, please select a lower severity. Thank you!</p>"
+"The address book '%1' is locked by application '%2'.\n"
+"If you believe this is incorrect, just remove the lock file from '%3'"
msgstr ""
-"<p>Bạn đã chọn độ quan trọng <b>Quan trọng</b>. Vui lòng ghi chú rằng độ quan "
-"trọng này dành cho lỗi</p>"
-"<ul>"
-"<li>làm cho gói đó không còn có khả năng sử dụng lại, hoặc hậu hết như thế</li>"
-"<li>gây ra sự mất dữ liệu</li>"
-"<li>giới thiệu một lỗ bảo mật mà cho phép truy cập vào tài khoản của người dùng "
-"nào dùng gói đó/li></ul>\n"
-"<p>Lỗi bạn đang thông báo có gây thiệt hại nào trên không? Nếu không, vui lòng "
-"chọn độ quan trọng thấp hơn. Cám ơn bạn !</p>"
+"Sổ địa chỉ « %1 » bị khoá bởi ứng dụng « %2 ».\n"
+"Nếu bạn xem trường hợp này là sai, chỉ háy bỏ tp khoá ra « %3 »"
-#: tdeui/kbugreport.cpp:409
-msgid ""
-"Unable to send the bug report.\n"
-"Please submit a bug report manually...\n"
-"See http://bugs.kde.org/ for instructions."
-msgstr ""
-"Không thể gởi báo cáo lỗi này.\n"
-"Vui lòng tự thông báo lỗi ...\n"
-"Xem <http://bugs.kde.org/>\n"
-"(Bugzilla TDE) để tìm hướng dẫn."
+#: tdeabc/lock.cpp:146
+msgid "Unlock failed. Lock file is owned by other process: %1 (%2)"
+msgstr "Việc bỏ khoá bị lỗi. Tập tin khoá bị tiến trình khác sở hữu : %1 (%2)"
-#: tdeui/kbugreport.cpp:417
-msgid "Bug report sent, thank you for your input."
-msgstr ""
-"Báo cáo lỗi đã được gởi.\n"
-"Cám ơn bạn đã nhập thông tin hữu ích."
+#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:44
+msgid "Configure Distribution Lists"
+msgstr "Cấu hình Danh sách Phân Phối"
-#: tdeui/kbugreport.cpp:426
-msgid ""
-"Close and discard\n"
-"edited message?"
-msgstr ""
-"Đóng và hủy thư\n"
-"đã soạn thảo không?"
+#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:61 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:43
+msgid "Select Email Address"
+msgstr "Chọn địa chỉ thư điện tử"
-#: tdeui/kbugreport.cpp:427
-msgid "Close Message"
-msgstr "Đóng thư"
+#: kab/addressbook.cc:303 tdeabc/distributionlistdialog.cpp:69
+#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:49
+msgid "Email Addresses"
+msgstr "Địa chỉ thư điện tử"
-#: tdeui/kcolorcombo.cpp:187 tdeui/kcolorcombo.cpp:240
-msgid "Custom..."
-msgstr "Tự chọn..."
+#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:152
+msgid "New List..."
+msgstr "Danh sách mới..."
-#: tdeui/ksystemtray.cpp:190
-msgid "<qt>Are you sure you want to quit <b>%1</b>?</qt>"
-msgstr "<qt>Bạn có chắc muốn thoát khỏi <b>%1</b> không?</qt>"
+#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:156
+msgid "Rename List..."
+msgstr "Đổi tên danh sách..."
-#: tdeui/ksystemtray.cpp:193
-msgid "Confirm Quit From System Tray"
-msgstr "Xác nhận thoát từ khay hệ thống"
+#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:160 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:137
+msgid "Remove List"
+msgstr "Gỡ bỏ danh sách"
-#: tdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:141
-msgid "Image Operations"
-msgstr "Thao tác ảnh"
+#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:167
+msgid "Available addresses:"
+msgstr "Địa chỉ sẵn sàng:"
-#: tdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:143
-msgid "&Rotate Clockwise"
-msgstr "Quay &xuôi chiều"
+#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:175 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:162
+msgid "Preferred Email"
+msgstr "Địa chỉ thư ưa thích"
-#: tdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:148
-msgid "Rotate &Counterclockwise"
-msgstr "Quay &ngược chiều"
+#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:183 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:156
+msgid "Add Entry"
+msgstr "Thêm mục"
-#: tdeui/kdockwidget.cpp:237
-msgid ""
-"_: Freeze the window geometry\n"
-"Freeze"
-msgstr "Duy trì"
+#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:191 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:144
+msgid "Use Preferred"
+msgstr "Dùng ưa thích"
-#: tdeui/kdockwidget.cpp:244
-msgid ""
-"_: Dock this window\n"
-"Dock"
-msgstr "Cụ neo"
+#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:198
+msgid "Change Email..."
+msgstr "Đổi địa chỉ thư..."
-#: tdeui/kdockwidget.cpp:251
-msgid "Detach"
-msgstr "Tách rời"
+#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:202 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:152
+msgid "Remove Entry"
+msgstr "Gỡ bỏ mục"
-#: tdeui/kwizard.cpp:48
-msgid "&Back"
-msgstr "&Lùi"
+#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:237 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:196
+msgid "New Distribution List"
+msgstr "Danh sách Phân Phối mới"
-#: tdeui/kwizard.cpp:49
-msgid ""
-"_: Opposite to Back\n"
-"&Next"
-msgstr "&Kế"
+#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:238
+msgid "Please enter &name:"
+msgstr "Vui lòng nhập &tên:"
-#: tdeui/khelpmenu.cpp:130 tdeui/kstdaction_p.h:108
-msgid "%1 &Handbook"
-msgstr "&Sổ tay %1"
+#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:255
+msgid "Distribution List"
+msgstr "Danh sách Phân Phối"
-#: tdeui/khelpmenu.cpp:139
-msgid "What's &This"
-msgstr "Cái này là &gì?"
+#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:256
+msgid "Please change &name:"
+msgstr "Vui lòng thay đổi &tên:"
-#: tdeui/khelpmenu.cpp:150 tdeui/kstdaction_p.h:111
-msgid "&Report Bug..."
-msgstr "Thông &báo lỗi"
+#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:273
+msgid "Delete distribution list '%1'?"
+msgstr "Xoá bỏ danh sách phân phối « %1 » không?"
-#: tdeui/khelpmenu.cpp:159 tdeui/kstdaction_p.h:112
-#, fuzzy
-msgid "Switch application &language..."
-msgstr "đặt tên ứng dụng"
+#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:339
+msgid "Selected addressees:"
+msgstr "Người nhận đã chọn:"
-#: tdeui/khelpmenu.cpp:170 tdeui/kstdaction_p.h:113
-#, c-format
-msgid "&About %1"
-msgstr "&Giới thiệu về %1"
+#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:341
+msgid "Selected addresses in '%1':"
+msgstr "Địa chỉ đã chọn trong « %1 »:"
-#: tdeui/khelpmenu.cpp:176 tdeui/kstdaction_p.h:114
-msgid "About &TDE"
-msgstr "Giới thiệu về &TDE"
+#: tdeabc/resourceselectdialog.cpp:39 tderesources/selectdialog.cpp:42
+msgid "Resource Selection"
+msgstr "Chọn tài nguyên"
-#: tdeui/tdeactionclasses.cpp:2072
-msgid "Exit F&ull Screen Mode"
-msgstr "Thoát chế độ t&oàn màn hình"
+#: tdeabc/resourceselectdialog.cpp:46 tderesources/configpage.cpp:107
+#: tderesources/selectdialog.cpp:49
+msgid "Resources"
+msgstr "Tài nguyên"
-#: tdeui/tdeactionclasses.cpp:2077 tdeui/kstdaction_p.h:98
-msgid "F&ull Screen Mode"
-msgstr "Chế độ t&oàn màn hình"
+#: tdeabc/ldifconverter.cpp:475
+msgid "List of Emails"
+msgstr "Danh sách Thư"
-#: tdeui/tdelistviewsearchline.cpp:243
-msgid "Search Columns"
-msgstr "Cột tìm kiếm"
+#: tdeabc/phonenumber.cpp:147
+msgid ""
+"_: Preferred phone\n"
+"Preferred"
+msgstr "Ưa thích"
-#: tdeui/tdelistviewsearchline.cpp:245
-msgid "All Visible Columns"
-msgstr "Mọi cột hiển thị"
+#: tdeabc/phonenumber.cpp:151
+msgid ""
+"_: Home phone\n"
+"Home"
+msgstr "Ở nhà"
-#: tdeui/tdelistviewsearchline.cpp:260
+#: tdeabc/phonenumber.cpp:154
msgid ""
-"_: Column number %1\n"
-"Column No. %1"
-msgstr "Số hiệu cột %1"
+"_: Work phone\n"
+"Work"
+msgstr "Chỗ làm"
-#: tdeui/tdelistviewsearchline.cpp:455
-msgid "S&earch:"
-msgstr "Tìm &kiếm:"
+#: tdeabc/phonenumber.cpp:157
+msgid "Messenger"
+msgstr "Tin nhắn"
-#: tdeui/ktip.cpp:206
-msgid "Tip of the Day"
-msgstr "Mẹo của hôm nay"
+#: tdeabc/phonenumber.cpp:160
+msgid "Preferred Number"
+msgstr "Số ưa thích"
-#: tdeui/ktip.cpp:224
+#: tdeabc/phonenumber.cpp:163
+msgid "Voice"
+msgstr "Tiếng nói"
+
+#: tdeabc/phonenumber.cpp:166
+msgid "Fax"
+msgstr "Điện thư"
+
+#: tdeabc/phonenumber.cpp:169
msgid ""
-"Did you know...?\n"
-msgstr ""
-"Bạn có biết chưa...?\n"
+"_: Mobile Phone\n"
+"Mobile"
+msgstr "Di động"
-#: tdeui/ktip.cpp:287
-msgid "&Show tips on startup"
-msgstr "&Hiện mẹo khi khởi chạy"
+#: tdeabc/phonenumber.cpp:172
+msgid "Video"
+msgstr "Ảnh động"
-#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2040
-msgid "Toolbar Menu"
-msgstr "Trình đơn Thanh công cụ"
+#: tdeabc/phonenumber.cpp:175
+msgid "Mailbox"
+msgstr "Hộp thư"
-#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2043
+#: tdeabc/phonenumber.cpp:181
msgid ""
-"_: toolbar position string\n"
-"Top"
-msgstr "Trên"
+"_: Car Phone\n"
+"Car"
+msgstr "Xe"
-#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2044
-msgid ""
-"_: toolbar position string\n"
-"Left"
-msgstr "Trái"
+#: tdeabc/addressee.cpp:620 tdeabc/phonenumber.cpp:184
+msgid "ISDN"
+msgstr "ISDN"
-#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2045
-msgid ""
-"_: toolbar position string\n"
-"Right"
-msgstr "Phải"
+#: tdeabc/phonenumber.cpp:187
+msgid "PCS"
+msgstr "PCS"
-#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2046
-msgid ""
-"_: toolbar position string\n"
-"Bottom"
-msgstr "Dưới"
+#: tdeabc/addressee.cpp:626 tdeabc/phonenumber.cpp:190
+msgid "Pager"
+msgstr "Nhắn tin"
-#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2048
-msgid ""
-"_: toolbar position string\n"
-"Floating"
-msgstr "Nổi"
+#: tdeabc/addressee.cpp:602 tdeabc/phonenumber.cpp:193
+msgid "Home Fax"
+msgstr "Điện thư ở nhà"
-#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2049
-msgid ""
-"_: min toolbar\n"
-"Flat"
-msgstr "Phẳng"
+#: tdeabc/phonenumber.cpp:196
+msgid "Work Fax"
+msgstr "Điện thư chỗ làm"
-#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2052
-msgid "Icons Only"
-msgstr "Chỉ có hình"
+#: tdeabc/addressbook.cpp:346 tdeabc/addressbook.cpp:365
+msgid "Unable to load resource '%1'"
+msgstr "Không thể tải tài nguyên « %1 »"
-#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2053
-msgid "Text Only"
-msgstr "Chỉ có chữ"
+#: tdeabc/key.cpp:127
+msgid "X509"
+msgstr "X509"
-#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2054
-msgid "Text Alongside Icons"
-msgstr "Chữ cạnh hình"
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#: tdeabc/key.cpp:130
+msgid "PGP"
+msgstr "PGP"
-#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2055
-msgid "Text Under Icons"
-msgstr "Chữ dưới hình"
+#: tdeabc/key.cpp:136 tdeabc/secrecy.cpp:80
+msgid "Unknown type"
+msgstr "Kiểu lạ"
-#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2080 tdeui/tdetoolbar.cpp:2101
-msgid "Small (%1x%2)"
-msgstr "Nhỏ (%1x%2)"
+#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:133
+msgid "New List"
+msgstr "Danh sách mới"
-#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2082 tdeui/tdetoolbar.cpp:2103
-msgid "Medium (%1x%2)"
-msgstr "Vừa (%1x%2)"
+#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:148
+msgid "Change Email"
+msgstr "Đổi địa chỉ thư"
-#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2084 tdeui/tdetoolbar.cpp:2105
-msgid "Large (%1x%2)"
-msgstr "Lớn (%1x%2)"
+#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:197
+msgid "Please enter name:"
+msgstr "Vui lòng nhập tên:"
-#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2086 tdeui/tdetoolbar.cpp:2107
-msgid "Huge (%1x%2)"
-msgstr "Rất lớn (%1x%2)"
+#: tdeabc/errorhandler.cpp:42
+msgid "Error in libtdeabc"
+msgstr "Lỗi trong libtdeabc"
-#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2118
-msgid "Text Position"
-msgstr "Vị trí nhãn"
+#: tdeabc/tdeab2tdeabc.cpp:42
+msgid "Disable automatic startup on login"
+msgstr "Bật khởi chạy tự động vào lúc đăng nhập"
-#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2120
-msgid "Icon Size"
-msgstr "Cỡ biểu tượng"
+#: tdeabc/tdeab2tdeabc.cpp:45
+msgid "Override existing entries"
+msgstr "Có quyền cao hơn các mục nhập đã có"
-#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:93
-msgid "Task"
-msgstr "Tác vụ"
+#: tdeabc/tdeab2tdeabc.cpp:287
+msgid ""
+"Address book file <b>%1</b> not found! Make sure the old address book is "
+"located there and you have read permission for this file."
+msgstr ""
+"Không tìm thấy tập tin Sổ địa chỉ <b>%1</b>. Hãy kiểm tra xem sổ địa chỉ cũ nằm "
+"đó, và bạn có quyền đọc tập tin này."
-#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:704
-msgid "%1 %2 (Using TDE %3)"
-msgstr "%1 %2 (Dùng TDE %3)"
+#: tdeabc/tdeab2tdeabc.cpp:435
+msgid "Kab to Kabc Converter"
+msgstr "Bộ chuyển đổi Kab sang Kabc"
-#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:706
-msgid "%1 %2, %3"
-msgstr "%1 %2, %3"
+#: tdeabc/secrecy.cpp:71
+msgid "Public"
+msgstr "Công"
-#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:1326
-msgid "Other Contributors:"
-msgstr "Người đóng góp khác:"
+#: kab/addressbook.cc:1950 tdeabc/secrecy.cpp:74
+msgid "Private"
+msgstr "Riêng"
-#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:1327
-msgid "(No logo available)"
-msgstr "(Không có biểu hình sẵn sàng)"
+#: tdeabc/secrecy.cpp:77
+msgid "Confidential"
+msgstr "Tin tưởng"
-#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:1772
-msgid "Image missing"
-msgstr "Thiếu ảnh"
+#: tdeabc/stdaddressbook.cpp:148
+msgid "Unable to save to resource '%1'. It is locked."
+msgstr "Không thể lưu vào tài nguyên « %1 » vì nó bị khoá."
-#: tdeui/ktimezonewidget.cpp:45
-msgid "Area"
-msgstr "Vùng"
+#: tdeabc/addressee.cpp:318 tdeabc/scripts/addressee.src.cpp:181
+msgid "Unique Identifier"
+msgstr "Bộ nhận diện duy nhất"
-#: kab/addressbook.cc:295 tdeui/ktimezonewidget.cpp:47
-msgid "Comment"
-msgstr "Ghi chú"
+#: tdeabc/addressee.cpp:336 tdeabc/scripts/addressee.src.cpp:199
+#, fuzzy
+msgid "Unique Resource Identifier"
+msgstr "Bộ nhận diện duy nhất"
-#: tdeui/keditcl2.cpp:105 tdeui/keditcl2.cpp:375 tdeui/keditcl2.cpp:454
-msgid ""
-"End of document reached.\n"
-"Continue from the beginning?"
-msgstr ""
-"Mới tới kết thúc của tài liệu.\n"
-"Tiếp tục lại từ đầu không?"
+#: kab/addressbook.cc:271 tdeabc/addressee.cpp:373
+msgid "Formatted Name"
+msgstr "Tên đã định dạng"
-#: tdeui/keditcl2.cpp:118 tdeui/keditcl2.cpp:388 tdeui/keditcl2.cpp:467
-msgid ""
-"Beginning of document reached.\n"
-"Continue from the end?"
-msgstr ""
-"Mới tới đầu của tài liệu.\n"
-"Tiếp tục từ kết thúc không?"
+#: tdeabc/addressee.cpp:392
+msgid "Family Name"
+msgstr "Họ"
-#: tdeui/keditcl2.cpp:711 tdeui/keditcl2.cpp:844
-msgid "Find:"
-msgstr "Tìm:"
+#: tdeabc/addressee.cpp:411
+msgid "Given Name"
+msgstr "Tên hay gọi"
-#: tdeui/keditcl2.cpp:728 tdeui/keditcl2.cpp:868
-msgid "Case &sensitive"
-msgstr "&Phân biệt chữ hoa/thường"
+#: tdeabc/addressee.cpp:430
+msgid "Additional Names"
+msgstr "Tên thêm"
-#: tdeui/keditcl2.cpp:730 tdeui/keditcl2.cpp:870 tdeutils/kfinddialog.cpp:171
-msgid "Find &backwards"
-msgstr "Tìm &ngược"
+#: tdeabc/addressee.cpp:449
+msgid "Honorific Prefixes"
+msgstr "Tiền tố"
-#: tdeui/keditcl2.cpp:833
-msgid "Replace &All"
-msgstr "Thay thế &hết"
+#: tdeabc/addressee.cpp:468
+msgid "Honorific Suffixes"
+msgstr "Hậu tố"
-#: tdeui/keditcl2.cpp:852
-msgid "Replace with:"
-msgstr "Thay thế bằng:"
+#: tdeabc/addressee.cpp:487
+msgid "Nick Name"
+msgstr "Tên hiệu"
-#: tdeui/keditcl2.cpp:984
-msgid "Go to line:"
-msgstr "Đi tới dòng:"
+#: kab/addressbook.cc:291 tdeabc/addressee.cpp:506
+msgid "Birthday"
+msgstr "Ngày sinh"
-#: tdeui/twindowlistmenu.cpp:129
-msgid "Unclutter Windows"
-msgstr "Sắp xếp cửa sổ"
+#: tdeabc/addressee.cpp:512
+msgid "Home Address Street"
+msgstr "Địa chỉ nhà : Đường"
-#: tdeui/twindowlistmenu.cpp:131
-msgid "Cascade Windows"
-msgstr "Tầng xếp cửa sổ"
+#: tdeabc/addressee.cpp:518
+msgid "Home Address City"
+msgstr "Địa chỉ nhà : Phố"
-#: tdeui/twindowlistmenu.cpp:185
-msgid "On All Desktops"
-msgstr "Trên mọi môi trường"
+#: tdeabc/addressee.cpp:524
+msgid "Home Address State"
+msgstr "Địa chỉ nhà : Tỉnh"
-#: tdeui/twindowlistmenu.cpp:213
-msgid "No Windows"
-msgstr "Không có cửa sổ"
+#: tdeabc/addressee.cpp:530
+msgid "Home Address Zip Code"
+msgstr "Địa chỉ nhà : Mã bữu điện"
-#: tdeui/ktextedit.cpp:231
-msgid "Check Spelling..."
-msgstr "Bắt lỗi chính tả..."
+#: tdeabc/addressee.cpp:536
+msgid "Home Address Country"
+msgstr "Địa chỉ nhà : Quốc gia"
-#: tdeui/ktextedit.cpp:237
-msgid "Auto Spell Check"
-msgstr "Tự động bắt lỗi chính tả"
+#: tdeabc/addressee.cpp:542
+msgid "Home Address Label"
+msgstr "Nhãn địa chỉ nhà"
-#: tdeui/ktextedit.cpp:241
-msgid "Allow Tabulations"
-msgstr "Cho phép lập bảng"
+#: tdeabc/addressee.cpp:548
+msgid "Business Address Street"
+msgstr "Địa chỉ công ty : Đường"
-#: tdeui/ktextedit.cpp:353 tdehtml/rendering/render_form.cpp:331
-msgid "Spell Checking"
-msgstr "Bắt lỗi chính tả"
+#: tdeabc/addressee.cpp:554
+msgid "Business Address City"
+msgstr "Địa chỉ công ty : Phố"
-#: tdeui/tdespell.cpp:1176
-msgid "You have to restart the dialog for changes to take effect"
-msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại hộp thoại để các thay đổi có tác dụng"
+#: tdeabc/addressee.cpp:560
+msgid "Business Address State"
+msgstr "Địa chỉ công ty : Tỉnh"
-#: tdeui/tdespell.cpp:1402
-msgid "Spell Checker"
-msgstr "Bộ bắt lỗi chính tả"
+#: tdeabc/addressee.cpp:566
+msgid "Business Address Zip Code"
+msgstr "Địa chỉ công ty : Mã bữu điện"
-#: tdeui/kcommand.cpp:151 tdeui/kcommand.cpp:166 tdeui/kcommand.cpp:199
-#: tdeui/kcommand.cpp:241
-#, c-format
-msgid "&Undo: %1"
-msgstr "&Hồi lại: %1"
+#: tdeabc/addressee.cpp:572
+msgid "Business Address Country"
+msgstr "Địa chỉ công ty : Quốc gia"
-#: tdeui/kcommand.cpp:192 tdeui/kcommand.cpp:247
-#, c-format
-msgid "&Redo: %1"
-msgstr "&Làm lại: %1"
+#: tdeabc/addressee.cpp:578
+msgid "Business Address Label"
+msgstr "Nhãn địa chỉ công ty"
-#: tdeui/kcommand.cpp:322
-#, c-format
-msgid "Undo: %1"
-msgstr "Hồi lại: %1"
+#: tdeabc/addressee.cpp:584
+msgid "Home Phone"
+msgstr "Điện thoại ở nhà"
-#: tdeui/kcommand.cpp:341 tdeui/kcommand.cpp:346
-#, c-format
-msgid "Redo: %1"
-msgstr "Làm lại: %1"
+#: tdeabc/addressee.cpp:590
+msgid "Business Phone"
+msgstr "Điện thoại công ty"
-#: tdehtml/tdehtmlimage.cpp:199
-msgid "%1 (%2 - %3x%4 Pixels)"
-msgstr "%1 (%2 - %3x%4 điểm ảnh)"
+#: tdeabc/addressee.cpp:596
+msgid "Mobile Phone"
+msgstr "Điện thoại di động"
-#: tdehtml/tdehtmlimage.cpp:201
-msgid "%1 - %2x%3 Pixels"
-msgstr "%1 - %2x%3 điểm ảnh"
+#: tdeabc/addressee.cpp:608
+msgid "Business Fax"
+msgstr "Điện thư công ty"
-#: tdehtml/tdehtmlimage.cpp:206
-msgid "%1 (%2x%3 Pixels)"
-msgstr "%1 (%2x%3 điểm ảnh)"
+#: tdeabc/addressee.cpp:614
+msgid "Car Phone"
+msgstr "Điện thoại xe"
-#: tdehtml/tdehtmlimage.cpp:208
-msgid "Image - %1x%2 Pixels"
-msgstr "Ảnh - %1x%2 điểm ảnh"
+#: tdeabc/addressee.cpp:632
+msgid "Email Address"
+msgstr "Địa chỉ thư điện tử"
-#: tdehtml/tdehtmlimage.cpp:214
-msgid "Done."
-msgstr "Đã xong."
+#: tdeabc/addressee.cpp:651
+msgid "Mail Client"
+msgstr "Trình thư"
-#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:434
-msgid "&Copy Text"
-msgstr "&Chép đoạn"
+#: tdeabc/addressee.cpp:670
+msgid "Time Zone"
+msgstr "Múi giờ"
-#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:480
-#, fuzzy
-msgid "Search for '%1' with %2"
-msgstr "Tìm kiếm trong « %1 » tại %2"
+#: tdeabc/addressee.cpp:689
+msgid "Geographic Position"
+msgstr "Vị trí địa lý"
-#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:489
+#: kab/addressbook.cc:263 tdeabc/addressee.cpp:708
#, fuzzy
-msgid "Search for '%1' with"
-msgstr "Tìm kiếm trong « %1 » tại"
+msgid ""
+"_: person\n"
+"Title"
+msgstr "Ta-min"
-#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:518
-msgid "Open '%1'"
-msgstr "Mở « %1 »"
+#: tdeabc/addressee.cpp:727
+msgid ""
+"_: person in organization\n"
+"Role"
+msgstr ""
-#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:525 tdehtml/tdehtml_ext.cpp:582
-msgid "Stop Animations"
-msgstr "Dừng hoạt cảnh"
+#: kab/addressbook.cc:180 tdeabc/addressee.cpp:765
+msgid "Department"
+msgstr "Phòng ban"
-#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:533
-msgid "Copy Email Address"
-msgstr "Chép địa chỉ thư"
+#: tdeabc/addressee.cpp:784
+msgid "Note"
+msgstr "Ghi chú"
-#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:538
-msgid "&Save Link As..."
-msgstr "&Lưu liên kết dạng..."
+#: tdeabc/addressee.cpp:803
+msgid "Product Identifier"
+msgstr "Bộ nhận diện sản phẩm"
-#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:540
-msgid "Copy &Link Address"
-msgstr "Chép &địa chỉ liên kết"
+#: tdeabc/addressee.cpp:822
+msgid "Revision Date"
+msgstr "Ngày sửa đổi"
-#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:550
-msgid "Open in New &Window"
-msgstr "Mở trong cửa sổ &mới"
+#: tdeabc/addressee.cpp:841
+msgid "Sort String"
+msgstr "Chuỗi sắp xếp"
-#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:552
-msgid "Open in &This Window"
-msgstr "Mở trong cửa sổ &này"
+#: tdeabc/addressee.cpp:860 tdeui/tdeaboutdialog.cpp:92
+msgid "Homepage"
+msgstr "Trang chủ"
-#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:554
-msgid "Open in &New Tab"
-msgstr "Mở trong &tab mới"
+#: tdeabc/addressee.cpp:879
+msgid "Security Class"
+msgstr "Hạng bảo mật"
-#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:556
-msgid "Reload Frame"
-msgstr "Tải lại khung"
+#: tdeabc/addressee.cpp:898
+msgid "Logo"
+msgstr "Biểu hình"
-#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:561
-msgid "Block IFrame..."
-msgstr "Chặn IFrame..."
+#: tdeabc/addressee.cpp:917
+msgid "Photo"
+msgstr "Ảnh"
-#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:564 tdehtml/tdehtml_part.cpp:256
-msgid "View Frame Source"
-msgstr "Xem mã nguồn khung"
+#: tdeabc/addressee.cpp:955
+msgid "Agent"
+msgstr "Tác nhân"
-#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:566
-msgid "View Frame Information"
-msgstr "Xem thông tin khung"
+#: tdeabc/vcard/testwrite.cpp:11
+msgid "TestWritevCard"
+msgstr "Ghi thử vCard"
-#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:570 tdehtml/tdehtml_part.cpp:404
-msgid "Print Frame..."
-msgstr "In khung..."
+#: tdeabc/vcardparser/testread.cpp:38
+msgid "vCard 2.1"
+msgstr "vCard 2.1"
-#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:571 tdehtml/tdehtml_part.cpp:262
-msgid "Save &Frame As..."
-msgstr "Lưu &khung dạng..."
+#: tdeabc/vcardparser/testread.cpp:39 tdewidgets/maketdewidgets.cpp:112
+msgid "Input file"
+msgstr "Tập tin nhập"
-#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:601
-msgid "Save Image As..."
-msgstr "Lưu ảnh dạng..."
+#: kjs/reference.cpp:96
+msgid "Invalid reference base"
+msgstr "Cơ bản tham chiếu không hợp lệ"
-#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:603
-msgid "Send Image..."
-msgstr "Gởi ảnh..."
+#: kjs/reference.cpp:127
+msgid "Can't find variable: "
+msgstr "Không tìm thấy giá trị : "
-#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:608
-msgid "Copy Image"
-msgstr "Chép ảnh"
+#: kjs/reference.cpp:134
+msgid "Base is not an object"
+msgstr "Cơ bản không phải là môt đối tượng"
-#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:613
-msgid "Copy Image Location"
-msgstr "Chép địa điểm ảnh"
+#: kjs/function_object.cpp:290
+msgid "Syntax error in parameter list"
+msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong danh sách tham số"
-#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:618
-msgid "View Image (%1)"
-msgstr "Xem ảnh (%1)"
+#: kjs/object.cpp:349
+msgid "No default value"
+msgstr "Không có giá trị mặc định"
-#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:623
-msgid "Block Image..."
-msgstr "Chặn ảnh..."
+#: kjs/object.cpp:494
+msgid "Evaluation error"
+msgstr "Lỗi định giá"
-#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:629
-#, c-format
-msgid "Block Images From %1"
-msgstr "Chặn các ảnh từ %1"
+#: kjs/object.cpp:495
+msgid "Range error"
+msgstr "Lỗi phạm vị"
-#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:653
-msgid "Save Link As"
-msgstr "Lưu liên kết dạng"
+#: kjs/object.cpp:496
+msgid "Reference error"
+msgstr "Lỗi tham chiếu"
-#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:673
-msgid "Save Image As"
-msgstr "Lưu ảnh dạng"
+#: kjs/object.cpp:497
+msgid "Syntax error"
+msgstr "Lỗi cú pháp"
-#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:687 tdehtml/tdehtml_ext.cpp:700
-msgid "Add URL to Filter"
-msgstr "Thêm địa chỉ Mạng vào bộ lọc"
+#: kjs/object.cpp:498
+msgid "Type error"
+msgstr "Lỗi kiểu"
-#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:688 tdehtml/tdehtml_ext.cpp:701
-msgid "Enter the URL:"
+#: kjs/object.cpp:499
+msgid "URI error"
+msgstr "Lỗi URI"
+
+#: kjs/internal.cpp:135
+msgid "Undefined value"
+msgstr "Giá trị chưa định nghĩa"
+
+#: kjs/internal.cpp:166
+msgid "Null value"
+msgstr "Giá trị rỗng"
+
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:59
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:83
+msgid "Embedded Metadata"
msgstr ""
-#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:828
-msgid ""
-"A file named \"%1\" already exists. Are you sure you want to overwrite it?"
-msgstr "Tập tin tên « %1 » đã có. Bạn có chắc muốn ghi đè lên nó không?"
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:60
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:84
+msgid "Embedded Icon(s)"
+msgstr ""
-#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:828
-msgid "Overwrite File?"
-msgstr "Ghi đè tập tin không?"
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:64
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:86
+#, fuzzy
+msgid "Internal Name"
+msgstr "Tên thêm"
-#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:889 tdeparts/browserrun.cpp:390
-msgid "The Download Manager (%1) could not be found in your $PATH "
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:65
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:87
+#, fuzzy
+msgid "Description"
+msgstr "Mô tả :"
+
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:66
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:88
+#, fuzzy
+msgid "License"
+msgstr "Quyền phép:"
+
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:67
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:89
+#, fuzzy
+msgid "Copyright"
+msgstr "Chép"
+
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:68
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:90
+#, fuzzy
+msgid "Author(s)"
+msgstr "Tác &giả"
+
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:69
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:91
+msgid "Product"
msgstr ""
-"Không tìm thấy Bộ Quản lý Tải về (%1) trong PATH (đường dẫn ứng dụng) của bạn."
-#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:890 tdeparts/browserrun.cpp:391
-msgid ""
-"Try to reinstall it \n"
-"\n"
-"The integration with Konqueror will be disabled!"
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:71
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:93 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:282
+#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:288 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:294
+msgid "Version"
+msgstr "Phiên bản"
+
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:72
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:94
+msgid "Compilation Date/Time"
msgstr ""
-"Hãy cố cài đặt lại nó.\n"
-"\n"
-"Khả năng hợp nhất với Konqueror sẽ bị tắt."
-#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:983
-#, no-c-format
-msgid "Default Font Size (100%)"
-msgstr "Kích cỡ phông chữ mặc định (100%)"
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:73
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:95
+#, fuzzy
+msgid "Requested Icon"
+msgstr "Phông chữ đã yêu cầu"
-#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:996
-#, no-c-format
-msgid "%1%"
-msgstr "%1%"
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:74
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:96
+#, fuzzy
+msgid "SCM Module"
+msgstr "Chế độ MDI"
+
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:75
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:97
+#, fuzzy
+msgid "SCM Revision"
+msgstr "Ngày sửa đổi"
+
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:76
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:98
+#, fuzzy
+msgid "Comments"
+msgstr "Ghi chú"
+
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:78
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:100
+msgid "Icon Name(s)"
+msgstr ""
#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:31
msgid ""
@@ -7059,6 +5554,10 @@ msgstr "In đầu trang"
msgid "View Do&cument Source"
msgstr "Xem &mã nguồn tài liệu"
+#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:564 tdehtml/tdehtml_part.cpp:256
+msgid "View Frame Source"
+msgstr "Xem mã nguồn khung"
+
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:257
msgid "View Document Information"
msgstr "Xem thông tin tài liệu"
@@ -7067,6 +5566,10 @@ msgstr "Xem thông tin tài liệu"
msgid "Save &Background Image As..."
msgstr "Lưu ảnh &nền dạng..."
+#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:571 tdehtml/tdehtml_part.cpp:262
+msgid "Save &Frame As..."
+msgstr "Lưu &khung dạng..."
+
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:263
msgid "Security..."
msgstr "Bảo mật..."
@@ -7105,7 +5608,15 @@ msgstr "Đặt &bảng mã"
msgid "Semi-Automatic"
msgstr "Bán-tự động"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:297 tdehtml/tdehtml_part.cpp:2298
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:288 tdeui/ksconfig.cpp:324
+msgid "Russian"
+msgstr "Nga"
+
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:291 tdeui/ksconfig.cpp:342
+msgid "Ukrainian"
+msgstr "U-cợ-rainh"
+
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:297 tdehtml/tdehtml_part.cpp:2302
msgid "Automatic Detection"
msgstr "Phát hiện tự động"
@@ -7181,6 +5692,10 @@ msgstr "Tìm đoạn trong khi gõ"
msgid "Find Links as You Type"
msgstr "Tìm liên kết trong khi gõ"
+#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:570 tdehtml/tdehtml_part.cpp:404
+msgid "Print Frame..."
+msgstr "In khung..."
+
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:405
msgid ""
"Print Frame"
@@ -7223,118 +5738,118 @@ msgstr "<b>Lỗi</b> : nút %1: %2"
msgid "Display Images on Page"
msgstr "Hiển thị ảnh trên trang"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1539 tdehtml/tdehtml_part.cpp:1629
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1543 tdehtml/tdehtml_part.cpp:1633
msgid "Session is secured with %1 bit %2."
msgstr "Phiên chạy được bảo mật bằng %1 bit %2."
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1540 tdehtml/tdehtml_part.cpp:1631
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1544 tdehtml/tdehtml_part.cpp:1635
msgid "Session is not secured."
msgstr "Phiên chạy không bảo mật."
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1727
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1731
#, c-format
msgid "Error while loading %1"
msgstr "Gặp lỗi khi tải %1."
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1729
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1733
msgid "An error occurred while loading <B>%1</B>:"
msgstr "Gặp lỗi khi tải <b>%1</b>:"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1764
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1768
msgid "Error: "
msgstr "Lỗi: "
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1767
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1771
msgid "The requested operation could not be completed"
msgstr "Không thể làm xong thao tác đã yêu cầu"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1773
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1777
msgid "Technical Reason: "
msgstr "Lý do kỹ thuật: "
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1778
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1782
msgid "Details of the Request:"
msgstr "Chi tiết về yêu cầu :"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1780
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1784
#, c-format
msgid "URL: %1"
msgstr "Địa chỉ Mạng: %1"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1787
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1791
#, c-format
msgid "Date and Time: %1"
msgstr "Ngày và Giờ : %1"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1789
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1793
#, c-format
msgid "Additional Information: %1"
msgstr "Thông tin thêm: %1"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1791
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1795
msgid "Description:"
msgstr "Mô tả :"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1797
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1801
msgid "Possible Causes:"
msgstr "Nguyên nhân có thể :"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1804
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1808
msgid "Possible Solutions:"
msgstr "Giải pháp có thể :"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:2135
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:2139
msgid "Page loaded."
msgstr "Trang đã tải."
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:2137
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:2141
msgid ""
"_n: %n Image of %1 loaded.\n"
"%n Images of %1 loaded."
msgstr "%n ảnh của %1 đã tải."
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3738 tdehtml/tdehtml_part.cpp:3825
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3836
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3742 tdehtml/tdehtml_part.cpp:3829
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3840
msgid " (In new window)"
msgstr " (Trong cửa sổ mới)"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3777
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3781
msgid "Symbolic Link"
msgstr "Liên kết tượng trưng"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3779
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3783
msgid "%1 (Link)"
msgstr "%1 (Liên kết)"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3799
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3803
msgid "%2 (%1 bytes)"
msgstr "%2 (%1 byte)"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3803
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3807
msgid "%2 (%1 K)"
msgstr "%2 (%1 K)"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3838
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3842
msgid " (In other frame)"
msgstr " (Trong khung khác)"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3843
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3847
msgid "Email to: "
msgstr "Gởi thư cho : "
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3849
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3853
msgid " - Subject: "
msgstr " • Chủ đề : "
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3851
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3855
msgid " - CC: "
msgstr " • CC: "
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3853
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3857
msgid " - BCC: "
msgstr " • BCC: "
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3942
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3946
msgid ""
"<qt>This untrusted page links to<BR><B>%1</B>.<BR>Do you want to follow the "
"link?"
@@ -7342,31 +5857,31 @@ msgstr ""
"<qt>Trang không tin cây này có liên kết tới<BR><B>%1</B>.<BR>"
"Bạn có muốn theo liên kết này không?"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3943
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3947
msgid "Follow"
msgstr "Theo"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4043
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4047
msgid "Frame Information"
msgstr "Thông tin khung"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4049
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4053
msgid " <a href=\"%1\">[Properties]</a>"
msgstr " <a href=\"%1\">[Thuộc tính]</a>"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4129
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4133
msgid "Save Background Image As"
msgstr "Lưu ảnh nền dạng"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4216
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4220
msgid "Save Frame As"
msgstr "Lưu khung dạng"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4256
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4260
msgid "&Find in Frame..."
msgstr "&Tìm trong khung..."
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4763
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4767
msgid ""
"Warning: This is a secure form but it is attempting to send your data back "
"unencrypted.\n"
@@ -7378,16 +5893,16 @@ msgstr ""
"Có lẽ người khác có thể lấy và xem thông tin này.\n"
"Bạn cọ chắc muốn tiếp tục không?"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4766 tdehtml/tdehtml_part.cpp:4775
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4799
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4770 tdehtml/tdehtml_part.cpp:4779
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4803
msgid "Network Transmission"
msgstr "Truyền qua mạng"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4766 tdehtml/tdehtml_part.cpp:4776
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4770 tdehtml/tdehtml_part.cpp:4780
msgid "&Send Unencrypted"
msgstr "&Gởi không mật mã"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4773
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4777
msgid ""
"Warning: Your data is about to be transmitted across the network unencrypted.\n"
"Are you sure you wish to continue?"
@@ -7395,7 +5910,7 @@ msgstr ""
"Cảnh báo : dữ liệu của bạn sắp được gởi một cách không mật mã.\n"
"Bạn cọ chắc muốn tiếp tục không?"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4797
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4801
msgid ""
"This site is attempting to submit form data via email.\n"
"Do you want to continue?"
@@ -7403,11 +5918,11 @@ msgstr ""
"Nơi Mạng này đang cố gởi dữ liệu của đơn thông qua thư điện tử.\n"
"Bạn có muốn tiếp tục không?"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4800
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4804
msgid "&Send Email"
msgstr "&Gởi thư"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4821
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4825
msgid ""
"<qt>The form will be submitted to <BR><B>%1</B><BR>on your local filesystem.<BR>"
"Do you want to submit the form?"
@@ -7416,12 +5931,13 @@ msgstr ""
"bạn."
"<br>Bạn có muốn gởi đơn này không?"
-#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:1531 tdehtml/html/html_formimpl.cpp:2137
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4822 tdehtml/tdehtmlview.cpp:2527 tdehtml/tdehtmlview.cpp:2569
+#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:1527 tdehtml/html/html_formimpl.cpp:2133
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4826 tdehtml/tdehtmlview.cpp:2558
+#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:2600
msgid "Submit"
msgstr "Gởi"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4870
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4874
msgid ""
"This site attempted to attach a file from your computer in the form submission. "
"The attachment was removed for your protection."
@@ -7429,47 +5945,47 @@ msgstr ""
"Nơi Mạng này đã cố đính một tập tin từ máy tính của bạn kèm đơn đã gởi. Tập tin "
"đính kèm đã được gỡ bỏ để bảo vệ bạn."
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4870
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4874
msgid "TDE"
msgstr "TDE"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:5776
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:5782
msgid "(%1/s)"
msgstr "(%1/g)"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:6829
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:6835
msgid "Security Warning"
msgstr "Cảnh báo bảo mật"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:6835
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:6841
msgid "<qt>Access by untrusted page to<BR><B>%1</B><BR> denied."
msgstr "<qt>Trang không tin cây truy cập<BR><B>%1</B><BR>bị từ chối."
-#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:784 tdehtml/tdehtml_part.cpp:6836
+#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:784 tdehtml/tdehtml_part.cpp:6842
msgid "Security Alert"
msgstr "Cảnh giác bảo mật"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7261
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7267
msgid "The wallet '%1' is open and being used for form data and passwords."
msgstr "Ví « %1 » đã mở, và hoạt động với dữ liệu đơn và mật khẩu."
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7315
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7321
msgid "&Close Wallet"
msgstr "Đóng ví"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7358
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7364
msgid "JavaScript &Debugger"
msgstr "Bộ gỡ lỗi &JavaScript"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7393
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7399
msgid "This page was prevented from opening a new window via JavaScript."
msgstr "Trang này bị JavaScript ngăn cản mở cửa sổ mới."
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7399
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7405
msgid "Popup Window Blocked"
msgstr "Cửa sổ bất lên bị chặn"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7399
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7405
msgid ""
"This page has attempted to open a popup window but was blocked.\n"
"You can click on this icon in the status bar to control this behavior\n"
@@ -7479,256 +5995,358 @@ msgstr ""
"Bạn có thể nhắp vào biểu tượng này trong thanh trạng thái\n"
"để điều khiển ứng xử này, hoặc để mở cửa sổ bật lên."
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7413
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7419
#, c-format
msgid ""
"_n: &Show Blocked Popup Window\n"
"Show %n Blocked Popup Windows"
msgstr "Hiện %n cửa sổ bật lên bị chặn"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7414
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7420
msgid "Show Blocked Window Passive Popup &Notification"
msgstr "Hiện thông &báo bật lên bị động cửa sổ bị chặn"
-#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7416
+#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7422
msgid "&Configure JavaScript New Window Policies..."
msgstr "&Cấu hình chính sách về cửa sổ JavaScript mới..."
-#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1625
+#: tdehtml/tdehtml_factory.cpp:177
+msgid "TDEHTML"
+msgstr "TDEHTML"
+
+#: tdehtml/tdehtml_factory.cpp:178
+msgid "Embeddable HTML component"
+msgstr "Thành phần HTML nhúng được"
+
+#: tdehtml/tdehtmlimage.cpp:199
+msgid "%1 (%2 - %3x%4 Pixels)"
+msgstr "%1 (%2 - %3x%4 điểm ảnh)"
+
+#: tdehtml/tdehtmlimage.cpp:201
+msgid "%1 - %2x%3 Pixels"
+msgstr "%1 - %2x%3 điểm ảnh"
+
+#: tdehtml/tdehtmlimage.cpp:206
+msgid "%1 (%2x%3 Pixels)"
+msgstr "%1 (%2x%3 điểm ảnh)"
+
+#: tdehtml/tdehtmlimage.cpp:208
+msgid "Image - %1x%2 Pixels"
+msgstr "Ảnh - %1x%2 điểm ảnh"
+
+#: tdehtml/tdehtmlimage.cpp:214
+msgid "Done."
+msgstr "Đã xong."
+
+#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:434
+msgid "&Copy Text"
+msgstr "&Chép đoạn"
+
+#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:480
+#, fuzzy
+msgid "Search for '%1' with %2"
+msgstr "Tìm kiếm trong « %1 » tại %2"
+
+#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:489
+#, fuzzy
+msgid "Search for '%1' with"
+msgstr "Tìm kiếm trong « %1 » tại"
+
+#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:518
+msgid "Open '%1'"
+msgstr "Mở « %1 »"
+
+#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:525 tdehtml/tdehtml_ext.cpp:582
+msgid "Stop Animations"
+msgstr "Dừng hoạt cảnh"
+
+#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:533
+msgid "Copy Email Address"
+msgstr "Chép địa chỉ thư"
+
+#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:538
+msgid "&Save Link As..."
+msgstr "&Lưu liên kết dạng..."
+
+#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:540
+msgid "Copy &Link Address"
+msgstr "Chép &địa chỉ liên kết"
+
+#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:550
+msgid "Open in New &Window"
+msgstr "Mở trong cửa sổ &mới"
+
+#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:552
+msgid "Open in &This Window"
+msgstr "Mở trong cửa sổ &này"
+
+#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:554
+msgid "Open in &New Tab"
+msgstr "Mở trong &tab mới"
+
+#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:556
+msgid "Reload Frame"
+msgstr "Tải lại khung"
+
+#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:561
+msgid "Block IFrame..."
+msgstr "Chặn IFrame..."
+
+#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:566
+msgid "View Frame Information"
+msgstr "Xem thông tin khung"
+
+#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:601
+msgid "Save Image As..."
+msgstr "Lưu ảnh dạng..."
+
+#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:603
+msgid "Send Image..."
+msgstr "Gởi ảnh..."
+
+#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:608
+msgid "Copy Image"
+msgstr "Chép ảnh"
+
+#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:613
+msgid "Copy Image Location"
+msgstr "Chép địa điểm ảnh"
+
+#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:618
+msgid "View Image (%1)"
+msgstr "Xem ảnh (%1)"
+
+#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:623
+msgid "Block Image..."
+msgstr "Chặn ảnh..."
+
+#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:629
+#, c-format
+msgid "Block Images From %1"
+msgstr "Chặn các ảnh từ %1"
+
+#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:653
+msgid "Save Link As"
+msgstr "Lưu liên kết dạng"
+
+#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:673
+msgid "Save Image As"
+msgstr "Lưu ảnh dạng"
+
+#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:687 tdehtml/tdehtml_ext.cpp:700
+msgid "Add URL to Filter"
+msgstr "Thêm địa chỉ Mạng vào bộ lọc"
+
+#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:688 tdehtml/tdehtml_ext.cpp:701
+msgid "Enter the URL:"
+msgstr ""
+
+#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:828
+msgid ""
+"A file named \"%1\" already exists. Are you sure you want to overwrite it?"
+msgstr "Tập tin tên « %1 » đã có. Bạn có chắc muốn ghi đè lên nó không?"
+
+#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:828
+msgid "Overwrite File?"
+msgstr "Ghi đè tập tin không?"
+
+#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:828 tdenewstuff/knewstuffgeneric.cpp:141
+msgid "Overwrite"
+msgstr "Ghi đè"
+
+#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:889 tdeparts/browserrun.cpp:390
+msgid "The Download Manager (%1) could not be found in your $PATH "
+msgstr ""
+"Không tìm thấy Bộ Quản lý Tải về (%1) trong PATH (đường dẫn ứng dụng) của bạn."
+
+#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:890 tdeparts/browserrun.cpp:391
+msgid ""
+"Try to reinstall it \n"
+"\n"
+"The integration with Konqueror will be disabled!"
+msgstr ""
+"Hãy cố cài đặt lại nó.\n"
+"\n"
+"Khả năng hợp nhất với Konqueror sẽ bị tắt."
+
+#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:983
+#, no-c-format
+msgid "Default Font Size (100%)"
+msgstr "Kích cỡ phông chữ mặc định (100%)"
+
+#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:996
+#, no-c-format
+msgid "%1%"
+msgstr "%1%"
+
+#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1644
msgid "Find stopped."
msgstr "Tìm đã dừng."
-#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1636
+#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1655
msgid "Starting -- find links as you type"
msgstr "Bắt đầu... tìm liên kết trong khi gõ"
-#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1642
+#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1661
msgid "Starting -- find text as you type"
msgstr "Bắt đầu... tìm đoạn trong khi gõ"
-#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1663
+#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1682
msgid "Link found: \"%1\"."
msgstr "Tìm liên kết: « %1 »"
-#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1668
+#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1687
msgid "Link not found: \"%1\"."
msgstr "Không tìm thấy liên kết: « %1 »"
-#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1676
+#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1695
msgid "Text found: \"%1\"."
msgstr "Tìm đoạn: « %1 »"
-#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1681
+#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1700
msgid "Text not found: \"%1\"."
msgstr "Không tìm thấy đoạn: « %1 »"
-#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1725
+#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1752
msgid "Access Keys activated"
msgstr "Phím truy cập hoạt động"
-#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:2756
+#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:2125 tdehtml/tdehtmlview.cpp:2572
+#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:2605 tdeui/kedittoolbar.cpp:447
+msgid "Reset"
+msgstr "Đặt lại"
+
+#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:2787
#, c-format
msgid "Print %1"
msgstr "In %1"
-#: tdehtml/tdehtml_factory.cpp:177
-msgid "TDEHTML"
-msgstr "TDEHTML"
-
-#: tdehtml/tdehtml_factory.cpp:178
-msgid "Embeddable HTML component"
-msgstr "Thành phần HTML nhúng được"
-
-#: tdehtml/xml/xml_tokenizer.cpp:312
-msgid "the document is not in the correct file format"
-msgstr "tài liệu không phải có dạng thức tập tin đúng"
-
-#: tdehtml/xml/xml_tokenizer.cpp:318
-msgid "fatal parsing error: %1 in line %2, column %3"
-msgstr "lỗi phân tách nghiêm trọng: %1 trên dòng %2, cột %3"
-
-#: tdehtml/xml/xml_tokenizer.cpp:477
-msgid "XML parsing error"
-msgstr "Lỗi phân tách XML"
+#: tdehtml/rendering/render_frames.cpp:957
+msgid ""
+"No plugin found for '%1'.\n"
+"Do you want to download one from %2?"
+msgstr ""
+"Không tìm thấy bộ cầm phít cho « %1 ».\n"
+"Bạn có muốn tải điều xuống %2 không?"
-#: tdehtml/xml/dom_docimpl.cpp:2077
-msgid "Basic Page Style"
-msgstr "Kiểu dáng trang cơ bản"
+#: tdehtml/rendering/render_frames.cpp:958
+msgid "Missing Plugin"
+msgstr "Thiếu bộ cầm phít"
-#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:291
-msgid "JavaScript Error"
-msgstr "Lỗi JavaScript"
+#: tdehtml/rendering/render_frames.cpp:958
+msgid "Download"
+msgstr "Tải về"
-#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:305
-msgid "&Do not show this message again"
-msgstr "&Đừng hiện thông điệp này lần nữa"
+#: tdehtml/rendering/render_frames.cpp:958
+msgid "Do Not Download"
+msgstr "Không tải về"
-#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:369
-msgid "JavaScript Debugger"
-msgstr "Bộ gỡ lỗi JavaScript"
+#: tdehtml/rendering/render_form.cpp:331 tdeui/ktextedit.cpp:353
+msgid "Spell Checking"
+msgstr "Bắt lỗi chính tả"
-#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:383
-msgid "Call stack"
-msgstr "Đống gọi"
+#: tdehtml/rendering/render_form.cpp:388 tdeui/kcombobox.cpp:458
+#, fuzzy
+msgid "&Edit History..."
+msgstr "&Sửa..."
-#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:418
-msgid "JavaScript console"
-msgstr "Bàn giao tiếp Javascript"
+#: tdehtml/rendering/render_form.cpp:390 tdeui/kcombobox.cpp:461
+msgid "Clear &History"
+msgstr "Xoá &Lược sử"
-#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:448
-msgid ""
-"_: Next breakpoint\n"
-"&Next"
-msgstr "&Kế"
+#: tdehtml/tdemultipart/tdemultipart.cpp:320
+msgid "No handler found for %1!"
+msgstr "Không tìm thấy bộ quản lý cho %1."
-#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:450
-msgid "&Step"
-msgstr "&Bước"
+#: tdehtml/tdemultipart/tdemultipart.cpp:576
+msgid "KMultiPart"
+msgstr "KMultiPart"
-#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:455
-msgid "&Continue"
-msgstr "&Tiếp tục"
+#: tdehtml/tdemultipart/tdemultipart.cpp:578
+msgid "Embeddable component for multipart/mixed"
+msgstr ""
+"Thành phần nhúng được cho kiểu « multipart/mixed » (đa phần, đã trộn với nhau)"
-#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:459
-msgid "&Break at Next Statement"
-msgstr "&Ngắt tại câu kế"
+#: tdehtml/xml/dom_docimpl.cpp:2077
+msgid "Basic Page Style"
+msgstr "Kiểu dáng trang cơ bản"
-#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:463
-msgid ""
-"_: Next breakpoint\n"
-"Next"
-msgstr "Kế"
+#: tdehtml/xml/xml_tokenizer.cpp:312
+msgid "the document is not in the correct file format"
+msgstr "tài liệu không phải có dạng thức tập tin đúng"
-#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:464
-msgid "Step"
-msgstr "Bước"
+#: tdehtml/xml/xml_tokenizer.cpp:318
+msgid "fatal parsing error: %1 in line %2, column %3"
+msgstr "lỗi phân tách nghiêm trọng: %1 trên dòng %2, cột %3"
-#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:826
-msgid "Parse error at %1 line %2"
-msgstr "Lỗi phân tách tại %1 dòng %2"
+#: tdehtml/xml/xml_tokenizer.cpp:477
+msgid "XML parsing error"
+msgstr "Lỗi phân tách XML"
-#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:837
-#, c-format
-msgid ""
-"An error occurred while attempting to run a script on this page.\n"
-"\n"
-"%1"
+#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:348
+msgid "TDE plugin wizard"
msgstr ""
-"Gặp lỗi khi cố chạy một tập lệnh trên trang này.\n"
-"\n"
-"%1"
-#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:846
-msgid ""
-"An error occurred while attempting to run a script on this page.\n"
-"\n"
-"%1 line %2:\n"
-"%3"
+#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:378
+#, fuzzy
+msgid "The following plugins are available."
msgstr ""
-"Gặp lỗi khi cố chạy một tập lệnh trên trang này.\n"
-"\n"
-"%1 dòng %2:\n"
-"%3"
-
-#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2160 tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1562
-msgid "Confirmation: JavaScript Popup"
-msgstr "Xác nhận: Bật lên JavaScript"
+"Không có gì khớp.\n"
-#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1565
-msgid ""
-"This site is requesting to open up a new browser window via JavaScript.\n"
-"Do you want to allow this?"
+#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:382
+msgid "Click on next to install the selected plugin."
msgstr ""
-"Nơi Mạng này yêu cầu mở một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript.\n"
-"Bạn muốn cho phép không?"
-#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1568
-msgid ""
-"<qt>This site is requesting to open"
-"<p>%1</p>in a new browser window via JavaScript.<br />"
-"Do you want to allow this?</qt>"
+#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:383
+msgid "Plugin installation confirmation"
msgstr ""
-"<qt>Nơi Mạng này yêu cầu mở "
-"<p>%1</p> một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript."
-"<br/>Bạn muốn cho phép không?</qt>"
-
-#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2167 tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1570
-msgid "Allow"
-msgstr "Cho phép"
-
-#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2167 tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1570
-msgid "Do Not Allow"
-msgstr "Không cho phép"
-
-#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1862
-msgid "Close window?"
-msgstr "Đóng cửa sổ ?"
-
-#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1862
-msgid "Confirmation Required"
-msgstr "Cần thiết xác nhận"
-#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2744
-msgid ""
-"Do you want a bookmark pointing to the location \"%1\" to be added to your "
-"collection?"
+#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:414
+msgid "I agree."
msgstr ""
-"Bạn có muốn đánh dấu chỉ tới địa điểm « %1 » được thêm vào tập hợp mình không?"
-#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2747
-msgid ""
-"Do you want a bookmark pointing to the location \"%1\" titled \"%2\" to be "
-"added to your collection?"
+#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:416
+msgid "I do not agree (plugin will not be installed)."
msgstr ""
-"Bạn có muốn đánh dấu tên « %2 » chỉ tới địa điểm « %1 » được thêm vào tập hợp "
-"mình không?"
-#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2755
-msgid "JavaScript Attempted Bookmark Insert"
-msgstr "Sự cố chèn đánh dấu JavaScript"
+#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:422
+msgid "Plugin licence"
+msgstr ""
-#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2759
-msgid "Disallow"
-msgstr "Cấm"
+#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:432
+#, fuzzy
+msgid "Installation in progress."
+msgstr "Việc cài đặt bị lỗi."
-#: tdehtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405
-msgid ""
-"A script on this page is causing TDEHTML to freeze. If it continues to run, other "
-"applications may become less responsive.\n"
-"Do you want to abort the script?"
-msgstr ""
-"Một tập lệnh trên trang này đang làm TDEHTML đông đặc. Nếu nó tiếp tục chạy, ứng "
-"dụng thêm có thể sẽ không đáp ứng được.\n"
-"Bạn có muốn hủy bỏ tập lệnh này không?"
+#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:438
+#, fuzzy
+msgid "Plugin installation"
+msgstr "Việc cài đặt"
-#: tdehtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405
-msgid "JavaScript"
-msgstr "JavaScript"
+#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:451
+#, fuzzy
+msgid "Installation status"
+msgstr "Việc cài đặt"
-#: tdehtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405
-msgid "&Abort"
-msgstr "&Hủy bỏ"
+#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:498
+#, fuzzy
+msgid "To install "
+msgstr "Cài đặt"
-#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2162
-msgid ""
-"This site is submitting a form which will open up a new browser window via "
-"JavaScript.\n"
-"Do you want to allow the form to be submitted?"
+#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:498
+msgid " you need to agree to the following"
msgstr ""
-"Nơi Mạng này đang gởi đơn sẽ mở một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript.\n"
-"Bạn có muốn cho phép gởi đơn này không?"
-#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2165
-msgid ""
-"<qt>This site is submitting a form which will open "
-"<p>%1</p> in a new browser window via JavaScript.<br />"
-"Do you want to allow the form to be submitted?</qt>"
+#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:529
+msgid "Installation completed. Reload the page."
msgstr ""
-"<qt>Nơi Mạng này đang gởi đơn sẽ mở "
-"<p>%1</p>trong một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript."
-"<br/>Bạn có muốn cho phép gởi đơn này không?"
-#: tdehtml/html/htmlparser.cpp:1709
+#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:532
+#, fuzzy
+msgid "Installation failed"
+msgstr "Việc cài đặt bị lỗi."
+
+#: tdehtml/html/htmlparser.cpp:1707
msgid "This is a searchable index. Enter search keywords: "
msgstr "Đây là chỉ mục tìm kiếm được. Hãy nhập từ khóa tìm kiếm: "
@@ -7781,25 +6399,9 @@ msgstr "Không b&ao giờ cho nơi Mạng này"
msgid "Do Not Store"
msgstr "Không lưu"
-#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:618
-msgid ""
-"Konqueror has the ability to store the password in an encrypted wallet. When "
-"the wallet is unlocked, it can then automatically restore the login information "
-"next time you submit this form. Do you want to store the information now?"
-msgstr ""
-"Trình Konqueror có khả năng lưu mật khẩu vào ví đã mật mã. Khi ví đã mở khóa, "
-"nó có thể phục hồi tự động thông tin đăng nhập lần kế tiếp bạn gởi đơn này. Vậy "
-"bạn có muốn lưu thông tin này không?"
-
-#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:623
-msgid ""
-"Konqueror has the ability to store the password in an encrypted wallet. When "
-"the wallet is unlocked, it can then automatically restore the login information "
-"next time you visit %1. Do you want to store the information now?"
+#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:617
+msgid "Store passwords on this page?"
msgstr ""
-"Trình Konqueror có khả năng lưu mật khẩu vào ví đã mật mã. Khi ví đã mở khóa, "
-"nó có thể phục hồi tự động thông tin đăng nhập lần kế tiếp bạn thăm %1. Vậy bạn "
-"có muốn lưu thông tin này không?"
#: tdehtml/java/kjavaappletviewer.cpp:122
msgid "Applet Parameters"
@@ -7825,22 +6427,6 @@ msgstr "Kho"
msgid "TDE Java Applet Plugin"
msgstr "Bộ cầm phít tiểu dụng Java TDE"
-#: tdehtml/java/kjavaapplet.cpp:225
-msgid "Initializing Applet \"%1\"..."
-msgstr "Đang sở khởi tiểu dụng « %1 »..."
-
-#: tdehtml/java/kjavaapplet.cpp:232
-msgid "Starting Applet \"%1\"..."
-msgstr "Đang khởi chạy tiểu dụng « %1 »..."
-
-#: tdehtml/java/kjavaapplet.cpp:239
-msgid "Applet \"%1\" started"
-msgstr "Tiểu dụng « %1 » đã khởi chạy"
-
-#: tdehtml/java/kjavaapplet.cpp:245
-msgid "Applet \"%1\" stopped"
-msgstr "Tiểu dụng « %1 » đã dừng"
-
#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:145
msgid "Loading Applet"
msgstr "Đang tải tiểu dụng..."
@@ -7925,127 +6511,272 @@ msgstr "Bạn có cho tiểu dụng Java có chứng nhận:"
msgid "the following permission"
msgstr "quyền theo đây"
+#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:797 tdeui/kstdguiitem.cpp:115
+msgid "&No"
+msgstr "&Không"
+
#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:801
msgid "&Reject All"
msgstr "&Từ chối hết"
+#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:804 tdeui/kstdguiitem.cpp:110
+msgid "&Yes"
+msgstr "&Có"
+
#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:807
msgid "&Grant All"
msgstr "Cho &phép hết"
-#: tdehtml/tdemultipart/tdemultipart.cpp:320
-msgid "No handler found for %1!"
-msgstr "Không tìm thấy bộ quản lý cho %1."
+#: tdehtml/java/kjavaapplet.cpp:225
+msgid "Initializing Applet \"%1\"..."
+msgstr "Đang sở khởi tiểu dụng « %1 »..."
-#: tdehtml/tdemultipart/tdemultipart.cpp:576
-msgid "KMultiPart"
-msgstr "KMultiPart"
+#: tdehtml/java/kjavaapplet.cpp:232
+msgid "Starting Applet \"%1\"..."
+msgstr "Đang khởi chạy tiểu dụng « %1 »..."
-#: tdehtml/tdemultipart/tdemultipart.cpp:578
-msgid "Embeddable component for multipart/mixed"
+#: tdehtml/java/kjavaapplet.cpp:239
+msgid "Applet \"%1\" started"
+msgstr "Tiểu dụng « %1 » đã khởi chạy"
+
+#: tdehtml/java/kjavaapplet.cpp:245
+msgid "Applet \"%1\" stopped"
+msgstr "Tiểu dụng « %1 » đã dừng"
+
+#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2163 tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1562
+msgid "Confirmation: JavaScript Popup"
+msgstr "Xác nhận: Bật lên JavaScript"
+
+#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2165
+msgid ""
+"This site is submitting a form which will open up a new browser window via "
+"JavaScript.\n"
+"Do you want to allow the form to be submitted?"
msgstr ""
-"Thành phần nhúng được cho kiểu « multipart/mixed » (đa phần, đã trộn với nhau)"
+"Nơi Mạng này đang gởi đơn sẽ mở một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript.\n"
+"Bạn có muốn cho phép gởi đơn này không?"
-#: tdehtml/rendering/render_frames.cpp:944
+#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2168
msgid ""
-"No plugin found for '%1'.\n"
-"Do you want to download one from %2?"
+"<qt>This site is submitting a form which will open "
+"<p>%1</p> in a new browser window via JavaScript.<br />"
+"Do you want to allow the form to be submitted?</qt>"
msgstr ""
-"Không tìm thấy bộ cầm phít cho « %1 ».\n"
-"Bạn có muốn tải điều xuống %2 không?"
+"<qt>Nơi Mạng này đang gởi đơn sẽ mở "
+"<p>%1</p>trong một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript."
+"<br/>Bạn có muốn cho phép gởi đơn này không?"
-#: tdehtml/rendering/render_frames.cpp:945
-msgid "Missing Plugin"
-msgstr "Thiếu bộ cầm phít"
+#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2170 tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1570
+msgid "Allow"
+msgstr "Cho phép"
-#: tdehtml/rendering/render_frames.cpp:945
-msgid "Download"
-msgstr "Tải về"
+#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2170 tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1570
+msgid "Do Not Allow"
+msgstr "Không cho phép"
-#: tdehtml/rendering/render_frames.cpp:945
-msgid "Do Not Download"
-msgstr "Không tải về"
+#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:291
+msgid "JavaScript Error"
+msgstr "Lỗi JavaScript"
-#: tdeinit/tdeinit.cpp:475
+#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:305
+msgid "&Do not show this message again"
+msgstr "&Đừng hiện thông điệp này lần nữa"
+
+#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:369
+msgid "JavaScript Debugger"
+msgstr "Bộ gỡ lỗi JavaScript"
+
+#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:383
+msgid "Call stack"
+msgstr "Đống gọi"
+
+#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:418
+msgid "JavaScript console"
+msgstr "Bàn giao tiếp Javascript"
+
+#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:448
msgid ""
-"Unable to start new process.\n"
-"The system may have reached the maximum number of open files possible or the "
-"maximum number of open files that you are allowed to use has been reached."
+"_: Next breakpoint\n"
+"&Next"
+msgstr "&Kế"
+
+#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:450
+msgid "&Step"
+msgstr "&Bước"
+
+#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:455
+msgid "&Continue"
+msgstr "&Tiếp tục"
+
+#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:459
+msgid "&Break at Next Statement"
+msgstr "&Ngắt tại câu kế"
+
+#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:463
+msgid ""
+"_: Next breakpoint\n"
+"Next"
+msgstr "Kế"
+
+#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:464
+msgid "Step"
+msgstr "Bước"
+
+#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:826
+msgid "Parse error at %1 line %2"
+msgstr "Lỗi phân tách tại %1 dòng %2"
+
+#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:837
+#, c-format
+msgid ""
+"An error occurred while attempting to run a script on this page.\n"
+"\n"
+"%1"
msgstr ""
-"Không thể khởi chạy tiến trình mới.\n"
-"Có lẽ hệ thống đã tới số tập tin đã mở tối đa hay số tập tin đã mở tối đa mà "
-"bạn có quyền sử dụng."
+"Gặp lỗi khi cố chạy một tập lệnh trên trang này.\n"
+"\n"
+"%1"
-#: tdeinit/tdeinit.cpp:497
+#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:846
msgid ""
-"Unable to create new process.\n"
-"The system may have reached the maximum number of processes possible or the "
-"maximum number of processes that you are allowed to use has been reached."
+"An error occurred while attempting to run a script on this page.\n"
+"\n"
+"%1 line %2:\n"
+"%3"
msgstr ""
-"Không thể tạo tiến trình mới.\n"
-"Có lẽ hệ thống đã tới số tiến trình có thể tối đa hay số tiến trình tối đa mà "
-"bạn có quyền sử dụng."
+"Gặp lỗi khi cố chạy một tập lệnh trên trang này.\n"
+"\n"
+"%1 dòng %2:\n"
+"%3"
-#: tdeinit/tdeinit.cpp:589
-msgid "Could not find '%1' executable."
-msgstr "Không thể tìm được tập tin thực hiện được « %1 »."
+#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1565
+msgid ""
+"This site is requesting to open up a new browser window via JavaScript.\n"
+"Do you want to allow this?"
+msgstr ""
+"Nơi Mạng này yêu cầu mở một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript.\n"
+"Bạn muốn cho phép không?"
-#: tdeinit/tdeinit.cpp:605
+#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1568
msgid ""
-"Could not open library '%1'.\n"
-"%2"
+"<qt>This site is requesting to open"
+"<p>%1</p>in a new browser window via JavaScript.<br />"
+"Do you want to allow this?</qt>"
msgstr ""
-"Không thể mở thư viện « %1 ».\n"
-"%2"
+"<qt>Nơi Mạng này yêu cầu mở "
+"<p>%1</p> một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript."
+"<br/>Bạn muốn cho phép không?</qt>"
-#: tdeinit/tdeinit.cpp:606 tdeinit/tdeinit.cpp:649
-msgid "Unknown error"
-msgstr "Gặp lỗi lạ"
+#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1862
+msgid "Close window?"
+msgstr "Đóng cửa sổ ?"
-#: tdeinit/tdeinit.cpp:648
+#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1862
+msgid "Confirmation Required"
+msgstr "Cần thiết xác nhận"
+
+#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2744
msgid ""
-"Could not find 'kdemain' in '%1'.\n"
-"%2"
+"Do you want a bookmark pointing to the location \"%1\" to be added to your "
+"collection?"
msgstr ""
-"Không tìm thấy được « kdemain » trong « %1 ».\n"
-"%2"
+"Bạn có muốn đánh dấu chỉ tới địa điểm « %1 » được thêm vào tập hợp mình không?"
-#: tdeinit/tdelauncher_main.cpp:58
+#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2747
msgid ""
-"tdelauncher: This program is not supposed to be started manually.\n"
-"tdelauncher: It is started automatically by tdeinit.\n"
+"Do you want a bookmark pointing to the location \"%1\" titled \"%2\" to be "
+"added to your collection?"
msgstr ""
-"tdelauncher: Bạn không nên tự khởi chạy chương trình này.\n"
-"tdelauncher: Nó bị tdeinit khởi chạy tự động.\n"
+"Bạn có muốn đánh dấu tên « %2 » chỉ tới địa điểm « %1 » được thêm vào tập hợp "
+"mình không?"
-#: tdeinit/tdelauncher.cpp:743
-msgid "TDEInit could not launch '%1'."
-msgstr "TDEinit không thể khởi chạy « %1 »."
+#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2755
+msgid "JavaScript Attempted Bookmark Insert"
+msgstr "Sự cố chèn đánh dấu JavaScript"
-#: tdeinit/tdelauncher.cpp:918 tdeinit/tdelauncher.cpp:943 tdeinit/tdelauncher.cpp:960
-msgid "Could not find service '%1'."
-msgstr "Không tìm thấy dịch vụ « %1 »."
+#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2759
+msgid "Disallow"
+msgstr "Cấm"
-#: tdeinit/tdelauncher.cpp:975 tdeinit/tdelauncher.cpp:1011
-msgid "Service '%1' is malformatted."
-msgstr "Dịch vụ « %1 » dạng sai."
+#: tdehtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405
+msgid ""
+"A script on this page is causing TDEHTML to freeze. If it continues to run, "
+"other applications may become less responsive.\n"
+"Do you want to abort the script?"
+msgstr ""
+"Một tập lệnh trên trang này đang làm TDEHTML đông đặc. Nếu nó tiếp tục chạy, "
+"ứng dụng thêm có thể sẽ không đáp ứng được.\n"
+"Bạn có muốn hủy bỏ tập lệnh này không?"
-#: tdeinit/tdelauncher.cpp:1087
-#, c-format
-msgid "Launching %1"
-msgstr "Đang khởi chạy %1..."
+#: tdehtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405
+msgid "JavaScript"
+msgstr "JavaScript"
+
+#: tdehtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405
+msgid "&Abort"
+msgstr "&Hủy bỏ"
+
+#: arts/kde/kvideowidget.cpp:82
+msgid "Video Toolbar"
+msgstr "Thanh công cụ ảnh động"
+
+#: arts/kde/kvideowidget.cpp:104
+msgid "Fullscreen &Mode"
+msgstr "Chế độ t&oàn màn hình"
+
+#: arts/kde/kvideowidget.cpp:107
+msgid "&Half Size"
+msgstr "&Nửa cỡ"
+
+#: arts/kde/kvideowidget.cpp:110
+msgid "&Normal Size"
+msgstr "Cỡ th&ường"
+
+#: arts/kde/kvideowidget.cpp:113
+msgid "&Double Size"
+msgstr "Cỡ &đôi"
-#: tdeinit/tdelauncher.cpp:1281
+#: networkstatus/networkstatusindicator.cpp:39
+msgid "The desktop is offline"
+msgstr ""
+
+#: networkstatus/connectionmanager.cpp:146
msgid ""
-"Unknown protocol '%1'.\n"
+"A network connection was disconnected. The application is now in offline mode. "
+" Do you want the application to resume network operations when the network is "
+"available again?"
+msgstr ""
+
+#: networkstatus/connectionmanager.cpp:147
+msgid "This application is currently in offline mode. Do you want to connect?"
msgstr ""
-"Giao thức lạ « %1 ».\n"
-#: tdeinit/tdelauncher.cpp:1334
+#: networkstatus/connectionmanager.cpp:148
msgid ""
-"Error loading '%1'.\n"
+"_: Message shown when a network connection failed. The placeholder contains "
+"the concrete description of the operation eg 'while performing this operation\n"
+"A network connection failed %1. Do you want to place the application in "
+"offline mode?"
msgstr ""
-"Gặp lỗi khi tải « %1 ».\n"
+
+#: networkstatus/connectionmanager.cpp:150
+msgid ""
+"This application is currently in offline mode. Do you want to connect in order "
+"to carry out this operation?"
+msgstr ""
+
+#: networkstatus/connectionmanager.cpp:151
+msgid "Leave Offline Mode?"
+msgstr ""
+
+#: networkstatus/connectionmanager.cpp:152
+msgid "Connect"
+msgstr ""
+
+#: networkstatus/connectionmanager.cpp:152
+#, fuzzy
+msgid "Do Not Connect"
+msgstr "Không lưu"
#: tdeconf_update/tdeconf_update.cpp:43
msgid "Keep output results from scripts"
@@ -8071,143 +6802,138 @@ msgstr "KConf Update"
msgid "TDE Tool for updating user configuration files"
msgstr "Công cụ TDE để cập nhật các tập tin cấu hình của người dùng."
-#: tdespell2/ui/configdialog.cpp:38
-msgid "KSpell2 Configuration"
-msgstr "Cấu hình KSpell2"
-
-#: tdewidgets/maketdewidgets.cpp:15
-msgid "Builds Qt widget plugins from an ini style description file."
-msgstr ""
-"Xây dựng bộ cầm phít ô điều khiển Qt từ một tập tin mô tả kiểu « ini »."
-
-#: tdewidgets/maketdewidgets.cpp:113
-msgid "Output file"
-msgstr "Tập tin xuất"
-
-#: tdewidgets/maketdewidgets.cpp:114
-msgid "Name of the plugin class to generate"
-msgstr "Tên của hạng bộ cầm phít cần tạo ra"
+#: tdeutils/kreplace.cpp:49
+msgid "&All"
+msgstr "&Tất cả"
-#: tdewidgets/maketdewidgets.cpp:115
-msgid "Default widget group name to display in designer"
-msgstr "Tên nhóm ô điều khiển mặc định cần hiển thị trong bộ thiết kế"
+#: tdeutils/kreplace.cpp:49
+msgid "&Skip"
+msgstr "&Bỏ qua"
-#: tdewidgets/maketdewidgets.cpp:116
-msgid "Embed pixmaps from a source directory"
-msgstr "Nhúng sơ đồ điểm ảnh từ thư mục mã nguồn"
+#: tdeutils/kreplace.cpp:58
+msgid "Replace '%1' with '%2'?"
+msgstr "Thay thế « %1 » bằng « %2 » không?"
-#: tdewidgets/maketdewidgets.cpp:129
-msgid "maketdewidgets"
-msgstr "maketdewidgets"
+#: tdeutils/kreplace.cpp:105 tdeutils/kreplace.cpp:300
+msgid "No text was replaced."
+msgstr "Chưa thay thế gì."
-#: kstyles/web/plugin.cpp:9
-msgid "Web style plugin"
-msgstr "Bộ cầm phít kiểu Mạng"
+#: tdeutils/kreplace.cpp:107 tdeutils/kreplace.cpp:302
+#, c-format
+msgid ""
+"_n: 1 replacement done.\n"
+"%n replacements done."
+msgstr "Mới thay thế %n lần."
-#: kstyles/klegacy/plugin.cpp:28
-msgid "TDE LegacyStyle plugin"
-msgstr "Bộ cầm phít LegacyStyle (kiểu cũ) TDE"
+#: tdeutils/kfind.cpp:650 tdeutils/kreplace.cpp:307
+msgid "Beginning of document reached."
+msgstr "Mới tới đầu tài liệu."
-#: kstyles/utils/installtheme/main.cpp:35
-msgid "TDE Tool to build a cache list of all pixmap themes installed"
-msgstr ""
-"Công cụ TDE để xây dựng một danh sách lưu tạm các sắc thái sơ đồ điểm ảnh đã "
-"được cài đặt."
+#: tdeutils/kfind.cpp:652 tdeutils/kreplace.cpp:309
+msgid "End of document reached."
+msgstr "Mới tới cuối tài liệu."
-#: kstyles/utils/installtheme/main.cpp:40
-msgid "KInstalltheme"
-msgstr "KInstalltheme"
+#: tdeutils/kreplace.cpp:316
+msgid "Do you want to restart search from the end?"
+msgstr "Bạn có muốn chạy lại việc tìm kiếm từ kết thúc không?"
-#: tdeunittest/modrunner.cpp:36
-msgid "A command-line application that can be used to run KUnitTest modules."
-msgstr "Một ứng dụng dòng lệnh có thể được dùng để chạy mô-đun kiểu KUnitTest."
+#: tdeutils/kreplace.cpp:317
+msgid "Do you want to restart search at the beginning?"
+msgstr "Bạn có muốn chạy lại việc tìm kiếm từ đầu không?"
-#: tdeunittest/modrunner.cpp:42
-msgid "Only run modules whose filenames match the regexp."
-msgstr "Chạy chỉ mô-đun nào có tên tập tin khớp với biểu thức chính quy này."
+#: tdeutils/kreplace.cpp:319
+msgid "Restart"
+msgstr "Chạy lại"
-#: tdeunittest/modrunner.cpp:43
+#: tdeutils/tdecmoduleproxy.cpp:213
msgid ""
-"Only run tests modules which are found in the folder. Use the query option to "
-"select modules."
+"<b>Changes in this section requires root access.</b><br />"
+"Click the \"Administrator Mode\" button to allow modifications."
msgstr ""
-"Chạy chỉ mô-đun thử ra nào được tìm trong thư mục này. Hãy dùng tùy chọn truy "
-"cập để chọn mô-đun."
+"<b>Cần thiết quyền người chủ (root) để thay đổi gì trong phần này.</b><br />"
+"Hãy nhắp vào cái nút « Chế độ Quản trị » để cho phép sửa đổi."
-#: tdeunittest/modrunner.cpp:44
+#: tdeutils/tdecmoduleproxy.cpp:220
msgid ""
-"Disables debug capturing. You typically use this option when you use the GUI."
-msgstr "Tắt khả năng bắt gỡ lỗi. Bạn thường sử dụng tùy chọn khi dùng GUI."
-
-#: tdeunittest/modrunner.cpp:53
-msgid "KUnitTest ModRunner"
-msgstr "KUnitTest ModRunner"
-
-#: tdeparts/browserextension.cpp:485
-msgid "<qt>Do you want to search the Internet for <b>%1</b>?"
-msgstr "<qt>Bạn có muốn tìm kiếm qua Mạng tìm <b>%1</b> không?"
-
-#: tdeparts/browserextension.cpp:486
-msgid "Internet Search"
-msgstr "Tìm kiếm trên Mạng"
-
-#: tdeparts/browserextension.cpp:486
-msgid "&Search"
-msgstr "Tìm &kiếm"
+"This section requires special permissions, probably for system-wide changes; "
+"therefore, it is required that you provide the root password to be able to "
+"change the module's properties. If you do not provide the password, the module "
+"will be disabled."
+msgstr ""
+"Phần này cần thiết bạn có quyền truy cập đặc biệt, rất có thể để thay đổi gì "
+"trên toàn hệ thống. Như thế thì, cần thiết bạn cung cấp mật khẩu người chủ để "
+"có khả năng thay đổi tài sản của mô-đun này. Nếu bạn không cung cấp mật khẩu "
+"người chủ, mô-đun này sẽ bị tắt."
-#: tdeparts/part.cpp:492
+#: tdeutils/tdecmoduleproxy.cpp:252
+#, c-format
msgid ""
-"The document \"%1\" has been modified.\n"
-"Do you want to save your changes or discard them?"
-msgstr ""
-"Tài liệu « %1 » đã được sửa đổi.\n"
-"Bạn có muốn lưu các thay đổi hoặc hủy hết?"
+"_: Argument is application name\n"
+"This configuration section is already opened in %1"
+msgstr "Phần cấu hình này đã được mở trong %1."
-#: tdeparts/part.cpp:494
-msgid "Close Document"
-msgstr "Đóng tài liệu"
+#: tdeutils/tdecmoduleproxy.cpp:325
+msgid "<big>Loading...</big>"
+msgstr "<big>Đang tải...</big>"
-#: tdeparts/browserrun.cpp:275
-msgid "Do you really want to execute '%1'? "
-msgstr "Bạn thật sự muốn thực hiện « %1 » không? "
+#: tdeutils/kreplacedialog.cpp:142
+msgid "Your replacement string is referencing a capture greater than '\\%1', "
+msgstr "Chuỗi thay thế này đang tham chiếu một điều bắt hơn « \\%1 ». "
-#: tdeparts/browserrun.cpp:276
-msgid "Execute File?"
-msgstr "Thực hiện tập tin ?"
+#: tdeutils/kreplacedialog.cpp:145
+#, c-format
+msgid ""
+"_n: but your pattern only defines 1 capture.\n"
+"but your pattern only defines %n captures."
+msgstr "nhưng mẫu này định nghĩa chỉ %n điều bắt."
-#: tdeparts/browserrun.cpp:276
-msgid "Execute"
-msgstr "Thực hiện"
+#: tdeutils/kreplacedialog.cpp:146
+msgid "but your pattern defines no captures."
+msgstr "nhưng mẫu này không định nghĩa điều bắt nào."
-#: tdeparts/browserrun.cpp:294
+#: tdeutils/kreplacedialog.cpp:147
msgid ""
-"Open '%2'?\n"
-"Type: %1"
+"\n"
+"Please correct."
msgstr ""
-"Mở « %2 » ?\n"
-"Kiểu : %1"
+"\n"
+"Vui lòng sửa."
-#: tdeparts/browserrun.cpp:296
+#: tdeutils/kpluginselector.cpp:111
msgid ""
-"Open '%3'?\n"
-"Name: %2\n"
-"Type: %1"
+"<qt>"
+"<table>"
+"<tr>"
+"<td><b>Description:</b></td>"
+"<td>%1</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>Author:</b></td>"
+"<td>%2</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>Version:</b></td>"
+"<td>%3</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>License:</b></td>"
+"<td>%4</td></tr></table></qt>"
msgstr ""
-"Mở « %3 » ?\n"
-"Tên: %2\n"
-"Kiểu : %1"
-
-#: tdeparts/browserrun.cpp:310
-msgid "&Open with '%1'"
-msgstr "&Mở bằng « %1 »"
-
-#: tdeparts/browserrun.cpp:311
-msgid "&Open With..."
-msgstr "&Mở bằng..."
+"<qt>"
+"<table>"
+"<tr>"
+"<td><b>Mô tả :</b></td>"
+"<td>%1</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>Tác giả :</b></td>"
+"<td>%2</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>Phiên bản:</b></td>"
+"<td>%3</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>Bản quyền:</b></td>"
+"<td>%4</td></tr></table></qt>"
-#: tdeparts/browserrun.cpp:353
-msgid "&Open"
-msgstr "&Mở"
+#: tdeutils/kpluginselector.cpp:536
+msgid "(This plugin is not configurable)"
+msgstr "(Không thể cấu hình bộ cầm phít này)"
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:55 tdeutils/kfinddialog.cpp:66
msgid "Find Text"
@@ -8241,35 +6967,39 @@ msgstr "Đoạn tha&y thế :"
msgid "Use p&laceholders"
msgstr "Dùng bộ giữ chỗ"
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:152
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:153
msgid "Insert Place&holder"
msgstr "C&hèn bộ giữ chỗ"
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:168
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:169
msgid "C&ase sensitive"
msgstr "&Phân biệt chữ hoa/thường"
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:169
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:170
msgid "&Whole words only"
msgstr "Chỉ ng&uyên từ"
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:170
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:171
msgid "From c&ursor"
msgstr "Từ c&on chạy"
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:172
+#: tdeui/keditcl2.cpp:730 tdeui/keditcl2.cpp:870 tdeutils/kfinddialog.cpp:172
+msgid "Find &backwards"
+msgstr "Tìm &ngược"
+
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:173
msgid "&Selected text"
msgstr "Đoạn đã &chọn"
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:179
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:180
msgid "&Prompt on replace"
msgstr "&Nhắc khi thay thế"
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:232
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:233
msgid "Start replace"
msgstr "Chạy Thay thế"
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:233
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:234
msgid ""
"<qt>If you press the <b>Replace</b> button, the text you entered above is "
"searched for within the document and any occurrence is replaced with the "
@@ -8278,11 +7008,16 @@ msgstr ""
"<qt>Khi bạn bấm cái nút <b>Thay thế</b>, đoạn nhập trên được tìm kiếm qua tài "
"liệu, và lần nào gặp nó được thay thế bằng đoạn thay thế.</qt>"
+#: tdeui/keditcl2.cpp:701 tdeui/keditcl2.cpp:833 tdeui/kstdguiitem.cpp:254
#: tdeutils/kfinddialog.cpp:240
+msgid "&Find"
+msgstr "&Tìm"
+
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:241
msgid "Start searching"
msgstr "Chạy Tìm kiếm"
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:241
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:242
msgid ""
"<qt>If you press the <b>Find</b> button, the text you entered above is searched "
"for within the document.</qt>"
@@ -8290,25 +7025,25 @@ msgstr ""
"<qt>Khi bạn bấm cái nút <b>Tìm</b>, đoạn nhập trên được tìm kiếm qua tài "
"liệu.</qt>"
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:247
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:248
msgid ""
"Enter a pattern to search for, or select a previous pattern from the list."
msgstr "Hãy nhập chuỗi tìm kiếm, hoặc chọn mẫu trước trong danh sách này."
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:250
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:251
msgid "If enabled, search for a regular expression."
msgstr "Nếu bật, tìm kiếm biểu thức chính quy."
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:252
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:253
msgid "Click here to edit your regular expression using a graphical editor."
msgstr ""
"Hãy nhắp vào đây để sửa đổi biểu thức chính quy bằng bộ soạn thảo đồ họa."
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:254
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:255
msgid "Enter a replacement string, or select a previous one from the list."
msgstr "Hãy nhập chuỗi thay thế, hoặc chọn chuỗi trước trong danh sách này."
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:256
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:257
msgid ""
"<qt>If enabled, any occurrence of <code><b>\\N</b></code>, where <code><b>N</b>"
"</code> is a integer number, will be replaced with the corresponding capture "
@@ -8322,24 +7057,24 @@ msgstr ""
"<p>Để chèn một mã nghĩa chữ <code><b>\\N</b></code> vào chuỗi thay thế, hãy "
"thoát bằng xuyệc ngược thêm, v.d. <code><b>\\\\N</b></code>.</qt>"
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:263
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:264
msgid "Click for a menu of available captures."
msgstr "Nhắp vào để xem trình đơn các điều bắt có sẵn."
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:265
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:266
msgid "Require word boundaries in both ends of a match to succeed."
msgstr ""
"Cần thiết giới hạn từ tại cả đầu lẫn cuối đều của điều khớp, để thành công."
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:267
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:268
msgid "Start searching at the current cursor location rather than at the top."
msgstr "Bắt đầu tìm kiếm tại vị trí con chạy hiện thời, hơn tại đỉnh."
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:269
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:270
msgid "Only search within the current selection."
msgstr "Tìm kiếm chỉ trong phần chọn hiện thời."
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:271
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:272
msgid ""
"Perform a case sensitive search: entering the pattern 'Joe' will not match "
"'joe' or 'JOE', only 'Joe'."
@@ -8347,78 +7082,105 @@ msgstr ""
"Tìm kiếm phân biệt chữ hoa/thường : việc nhập mẫu « Văn » sẽ không khớp với « "
"văn » hay « VĂN », chỉ với « Văn »."
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:274
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:275
msgid "Search backwards."
msgstr "Tìm ngược."
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:276
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:277
msgid "Ask before replacing each match found."
msgstr "Xin trước khi thay thế mỗi lần khớp được tìm."
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:449
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:462
msgid "Any Character"
msgstr "Bất kỳ ký tự"
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:450
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:463
msgid "Start of Line"
msgstr "Đầu dòng"
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:452
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:465
msgid "Set of Characters"
msgstr "Bộ ký tự"
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:453
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:466
msgid "Repeats, Zero or More Times"
msgstr "Lặp lại, số không lần hay hơn"
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:454
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:467
msgid "Repeats, One or More Times"
msgstr "Lặp lại, một lần hay hơn"
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:455
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:468
msgid "Optional"
msgstr "Tùy chọn"
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:456
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:469
msgid "Escape"
msgstr "Phím esc"
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:457
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:470
msgid "TAB"
msgstr "Phím tab"
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:458
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:471
msgid "Newline"
msgstr "Dòng mới"
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:459
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:472
msgid "Carriage Return"
msgstr "Xuống dòng"
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:460
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:473
msgid "White Space"
msgstr "Khoảng trắng"
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:461
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:474
msgid "Digit"
msgstr "Con số"
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:510
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:523
msgid "Complete Match"
msgstr "Khớp hoàn toàn"
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:515
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:528
msgid "Captured Text (%1)"
msgstr "Đoạn đã bắt (%1)"
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:523
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:536
msgid "You must enter some text to search for."
msgstr "Bạn phải gõ chuỗi cần tìm kiếm."
-#: tdeutils/kfinddialog.cpp:534
+#: tdeutils/kfinddialog.cpp:547
msgid "Invalid regular expression."
msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ."
+#: tdeutils/kfind.cpp:53
+msgid "<qt>Find next occurrence of '<b>%1</b>'?</qt>"
+msgstr "<qt>Tìm lần gặp « <b>%1</b> » kế tiếp không?</qt>"
+
+#: tdeutils/kfind.cpp:623 tdeutils/kfind.cpp:643
+#, c-format
+msgid ""
+"_n: 1 match found.\n"
+"%n matches found."
+msgstr "Mới tìm %n lần khớp."
+
+#: tdeutils/kfind.cpp:625
+msgid "<qt>No matches found for '<b>%1</b>'.</qt>"
+msgstr "<qt>Không tìm thấy « <b>%1</b> ».</qt>"
+
+#: tdeutils/kfind.cpp:645
+msgid "No matches found for '<b>%1</b>'."
+msgstr "Không tìm thấy « <b>%1</b> »."
+
+#: tdeutils/kfind.cpp:659
+msgid "Continue from the end?"
+msgstr "Tiếp tục từ kết thúc không?"
+
+#: tdeutils/kfind.cpp:660
+msgid "Continue from the beginning?"
+msgstr "Tiếp tục từ đầu không?"
+
#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:98
msgid ""
"<qt>There was an error when loading the module '%1'."
@@ -8437,29 +7199,39 @@ msgstr ""
msgid "The specified library %1 could not be found."
msgstr "Không tìm thấy thư viện đã ghi rõ (%1)."
-#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:132
+#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:134 tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:143
msgid "The module %1 could not be found."
msgstr "Không tìm thấy mô-đun %1."
-#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:133
+#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:136
+msgid ""
+"<qt>"
+"<p>The Lisa and lan:/ ioslave modules are not installed by default in Kubuntu, "
+"because they are obsolete and replaced by zeroconf."
+"<br> If you still wish to use them, you should install the lisa package from "
+"the Universe repository.</p></qt>"
+msgstr ""
+
+#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:145
+#, fuzzy
msgid ""
"<qt>"
"<p>The diagnostics is:"
-"<br>The desktop file %1 could not be found.</qt>"
+"<br>The desktop file %1 could not be found.</p></qt>"
msgstr ""
"<qt>"
"<p>Kết quả chẩn đoán:"
"<br>Không tìm thấy tập tin môi trường %1.</qt>"
-#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:152
+#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:166
msgid "The module %1 could not be loaded."
msgstr "Không thể tải mô-đun %1."
-#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:171
+#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:185
msgid "The module %1 is not a valid configuration module."
msgstr "Mô-đun %1 không phải là mô-đun cấu hình hợp lệ."
-#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:172
+#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:186
msgid ""
"<qt>"
"<p>The diagnostics is:"
@@ -8469,11 +7241,11 @@ msgstr ""
"<p>Kết quả chẩn đoán:"
"<br>Tập tin môi trường %1 không ghi rõ thư viện.</qt>"
-#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:206
+#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:220
msgid "There was an error loading the module."
msgstr "Gặp lỗi khi tải mô-đun."
-#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:206 tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:274
+#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:220 tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:288
msgid ""
"<qt>"
"<p>The diagnostics is:"
@@ -8499,193 +7271,2220 @@ msgstr ""
"thông điệp lỗi. Nếu làm như thế không sửa lỗi này, khuyên bạn liên lạc nhà phát "
"hành hay nhà đóng gói này.</p></qt>"
-#: tdeutils/kreplace.cpp:49
-msgid "&All"
-msgstr "&Tất cả"
+#: tdeutils/ksettings/componentsdialog.cpp:48
+msgid "Select Components"
+msgstr "Chọn thành phần"
-#: tdeutils/kreplace.cpp:49
-msgid "&Skip"
-msgstr "&Bỏ qua"
+#: tdeutils/ksettings/dialog.cpp:590
+msgid "Select Components..."
+msgstr "Chọn thành phần..."
-#: tdeutils/kreplace.cpp:58
-msgid "Replace '%1' with '%2'?"
-msgstr "Thay thế « %1 » bằng « %2 » không?"
+#: tdeui/keditcl2.cpp:105 tdeui/keditcl2.cpp:375 tdeui/keditcl2.cpp:454
+msgid ""
+"End of document reached.\n"
+"Continue from the beginning?"
+msgstr ""
+"Mới tới kết thúc của tài liệu.\n"
+"Tiếp tục lại từ đầu không?"
-#: tdeutils/kreplace.cpp:105 tdeutils/kreplace.cpp:300
-msgid "No text was replaced."
-msgstr "Chưa thay thế gì."
+#: tdeui/keditcl2.cpp:118 tdeui/keditcl2.cpp:388 tdeui/keditcl2.cpp:467
+msgid ""
+"Beginning of document reached.\n"
+"Continue from the end?"
+msgstr ""
+"Mới tới đầu của tài liệu.\n"
+"Tiếp tục từ kết thúc không?"
-#: tdeutils/kreplace.cpp:107 tdeutils/kreplace.cpp:302
+#: tdeui/keditcl2.cpp:711 tdeui/keditcl2.cpp:844
+msgid "Find:"
+msgstr "Tìm:"
+
+#: tdeui/keditcl2.cpp:728 tdeui/keditcl2.cpp:868
+msgid "Case &sensitive"
+msgstr "&Phân biệt chữ hoa/thường"
+
+#: tdeui/keditcl2.cpp:833
+msgid "Replace &All"
+msgstr "Thay thế &hết"
+
+#: tdeui/keditcl2.cpp:852
+msgid "Replace with:"
+msgstr "Thay thế bằng:"
+
+#: tdeui/keditcl2.cpp:984
+msgid "Go to line:"
+msgstr "Đi tới dòng:"
+
+#: kded/khostname.cpp:372 kded/tde-menu.cpp:119 kded/tdebuildsycoca.cpp:724
+#: kded/tdebuildsycoca.cpp:725 tdeui/tdeaboutdialog.cpp:90
+msgid "Author"
+msgstr "Tác giả"
+
+#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:93
+msgid "Task"
+msgstr "Tác vụ"
+
+#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:704
+#, fuzzy
+msgid "%1 %2 (Using Trinity %3)"
+msgstr "%1 %2 (Dùng TDE %3)"
+
+#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:706
+msgid "%1 %2, %3"
+msgstr "%1 %2, %3"
+
+#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:1326
+msgid "Other Contributors:"
+msgstr "Người đóng góp khác:"
+
+#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:1327
+msgid "(No logo available)"
+msgstr "(Không có biểu hình sẵn sàng)"
+
+#: tdeui/khelpmenu.cpp:228 tdeui/tdeaboutdialog.cpp:1535
+#: tdeui/tdemessagebox.cpp:975
#, c-format
+msgid "About %1"
+msgstr "Giới thiệu về %1"
+
+#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:1772
+msgid "Image missing"
+msgstr "Thiếu ảnh"
+
+#: tdeui/tdeactionclasses.cpp:2093
+msgid "Exit F&ull Screen Mode"
+msgstr "Thoát chế độ t&oàn màn hình"
+
+#: tdeui/kstdaction_p.h:98 tdeui/tdeactionclasses.cpp:2098
+msgid "F&ull Screen Mode"
+msgstr "Chế độ t&oàn màn hình"
+
+#: tdespell2/ui/dialog.cpp:62 tdeui/tdespelldlg.cpp:53
+msgid "Check Spelling"
+msgstr "Bắt lỗi chính tả"
+
+#: tdespell2/ui/dialog.cpp:64 tdeui/tdespelldlg.cpp:54
+msgid "&Finished"
+msgstr "Đã &xong"
+
+#: tdeui/ktabbar.cpp:196
+msgid "Close this tab"
+msgstr "Đóng thanh này"
+
+#: tdeui/ksconfig.cpp:102
+msgid "Create &root/affix combinations not in dictionary"
+msgstr "Tạo tổ hợp &gốc/phần thêm không có trong từ điển"
+
+#: tdeui/ksconfig.cpp:107
+msgid "Consider run-together &words as spelling errors"
+msgstr "Coi là từ đã kết hợp là lỗi chính tả"
+
+#: tdeui/ksconfig.cpp:118
+msgid "&Dictionary:"
+msgstr "&Từ điển:"
+
+#: tdeui/ksconfig.cpp:143
+msgid "&Encoding:"
+msgstr "Bộ &ký tự :"
+
+#: tdeui/ksconfig.cpp:148
+msgid "International Ispell"
+msgstr "Ispell quốc tế"
+
+#: tdeui/ksconfig.cpp:149
+msgid "Aspell"
+msgstr "Aspell"
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#: tdeui/ksconfig.cpp:150
+msgid "Hspell"
+msgstr "Hspell"
+
+#: tdeui/ksconfig.cpp:151
+msgid "Zemberek"
+msgstr "Zemberek"
+
+#: tdeui/ksconfig.cpp:156
+msgid "&Client:"
+msgstr "&Ứng dụng khách"
+
+#: tdeui/ksconfig.cpp:297
+msgid "Spanish"
+msgstr "Tây Ban Nha"
+
+#: tdeui/ksconfig.cpp:300
+msgid "Danish"
+msgstr "Đan Mạch"
+
+#: tdeui/ksconfig.cpp:303
+msgid "German"
+msgstr "Đức"
+
+#: tdeui/ksconfig.cpp:306
+msgid "German (new spelling)"
+msgstr "Đức (chính tả mới)"
+
+#: tdeui/ksconfig.cpp:309
+msgid "Brazilian Portuguese"
+msgstr "Bồ Đào Nha của Bra-xin"
+
+#: tdeui/ksconfig.cpp:312
+msgid "Portuguese"
+msgstr "Bồ Đào Nha"
+
+#: tdeui/ksconfig.cpp:315
+msgid "Esperanto"
+msgstr "Etpêrantô"
+
+#: tdeui/ksconfig.cpp:318
+msgid "Norwegian"
+msgstr "Na Uy"
+
+#: tdeui/ksconfig.cpp:321
+msgid "Polish"
+msgstr "Ba Lan"
+
+#: tdeui/ksconfig.cpp:327
+msgid "Slovenian"
+msgstr "Xlô-ven"
+
+#: tdeui/ksconfig.cpp:330
+msgid "Slovak"
+msgstr "Xlô-vác"
+
+#: tdeui/ksconfig.cpp:333
+msgid "Czech"
+msgstr "Séc"
+
+#: tdeui/ksconfig.cpp:336
+msgid "Swedish"
+msgstr "Thuỵ Điển"
+
+#: tdeui/ksconfig.cpp:339
+msgid "Swiss German"
+msgstr "Đức Thụy Sĩ"
+
+#: tdeui/ksconfig.cpp:345
+msgid "Lithuanian"
+msgstr "Li-tu-a-ni"
+
+#: tdeui/ksconfig.cpp:348
+msgid "French"
+msgstr "Pháp"
+
+#: tdeui/ksconfig.cpp:351
+msgid "Belarusian"
+msgstr "Be-la-ru-xợ"
+
+#: tdeui/ksconfig.cpp:354
+msgid "Hungarian"
+msgstr "Hung-gia-lợi"
+
+#: tdeui/ksconfig.cpp:358
msgid ""
-"_n: 1 replacement done.\n"
-"%n replacements done."
-msgstr "Mới thay thế %n lần."
+"_: Unknown ispell dictionary\n"
+"Unknown"
+msgstr "Lạ"
-#: tdeutils/kfind.cpp:650 tdeutils/kreplace.cpp:307
-msgid "Beginning of document reached."
-msgstr "Mới tới đầu tài liệu."
+#: tdeui/ksconfig.cpp:440 tdeui/ksconfig.cpp:594
+msgid "ISpell Default"
+msgstr "Ispell mặc định"
-#: tdeutils/kfind.cpp:652 tdeutils/kreplace.cpp:309
-msgid "End of document reached."
-msgstr "Mới tới cuối tài liệu."
+#: tdeui/ksconfig.cpp:488 tdeui/ksconfig.cpp:642
+msgid ""
+"_: default spelling dictionary\n"
+"Default - %1 [%2]"
+msgstr "Mặc định — %1 [%2]"
-#: tdeutils/kreplace.cpp:316
-msgid "Do you want to restart search from the end?"
-msgstr "Bạn có muốn chạy lại việc tìm kiếm từ kết thúc không?"
+#: tdeui/ksconfig.cpp:508 tdeui/ksconfig.cpp:668
+msgid "ASpell Default"
+msgstr "Aspell mặc định"
-#: tdeutils/kreplace.cpp:317
-msgid "Do you want to restart search at the beginning?"
-msgstr "Bạn có muốn chạy lại việc tìm kiếm từ đầu không?"
+#: tdeui/ksconfig.cpp:573 tdeui/ksconfig.cpp:733
+#, c-format
+msgid ""
+"_: default spelling dictionary\n"
+"Default - %1"
+msgstr "Mặc định — %1"
-#: tdeutils/kreplace.cpp:319
-msgid "Restart"
-msgstr "Chạy lại"
+#. i18n "??" is displayed as (pseudo-)version when no data is known about the application
+#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:63
+msgid "??"
+msgstr "??"
-#: tdeutils/kpluginselector.cpp:111
+#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:67
msgid ""
-"<qt>"
-"<table>"
-"<tr>"
-"<td><b>Description:</b></td>"
-"<td>%1</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>Author:</b></td>"
-"<td>%2</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>Version:</b></td>"
-"<td>%3</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>License:</b></td>"
-"<td>%4</td></tr></table></qt>"
+"No information available.\n"
+"The supplied TDEAboutData object does not exist."
msgstr ""
-"<qt>"
-"<table>"
-"<tr>"
-"<td><b>Mô tả :</b></td>"
-"<td>%1</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>Tác giả :</b></td>"
-"<td>%2</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>Phiên bản:</b></td>"
-"<td>%3</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>Bản quyền:</b></td>"
-"<td>%4</td></tr></table></qt>"
+"Không có thông tin sẵn sàng.\n"
+"Đối tượng TDEAboutData đã cung cấp không tồn tại."
-#: tdeutils/kpluginselector.cpp:536
-msgid "(This plugin is not configurable)"
-msgstr "(Không thể cấu hình bộ cầm phít này)"
+#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:107
+msgid "A&uthor"
+msgstr "Tác &giả"
-#: tdeutils/kreplacedialog.cpp:142
-msgid "Your replacement string is referencing a capture greater than '\\%1', "
-msgstr "Chuỗi thay thế này đang tham chiếu một điều bắt hơn « \\%1 ». "
+#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:107
+msgid "A&uthors"
+msgstr "Tác &giả"
-#: tdeutils/kreplacedialog.cpp:145
+#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:117
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Please use <a href=\"http://bugs.pearsoncomputing.net\">"
+"http://bugs.pearsoncomputing.net</a> to report bugs.\n"
+msgstr ""
+"Vui lòng thông báo lỗi bằng <a href=\"http://bugs.kde.org\">Bugzilla</a>.\n"
+
+#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:121 tdeui/tdeaboutapplication.cpp:124
+msgid ""
+"Please report bugs to <a href=\"mailto:%1\">%2</a>.\n"
+msgstr ""
+"Vui lòng thông báo lỗi nào cho <a href=\"mailto:%1\">%2</a>.\n"
+
+#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:149
+msgid "&Thanks To"
+msgstr "&Cám ơn :"
+
+#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:176
+msgid "T&ranslation"
+msgstr "Bản &dịch"
+
+#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:181
+msgid "&License Agreement"
+msgstr "Điều kiện &Quyền"
+
+#: tdeui/kbugreport.cpp:70
+msgid "Submit Bug Report"
+msgstr "Gởi báo cáo lỗi"
+
+#: tdeui/kbugreport.cpp:111
+msgid ""
+"Your email address. If incorrect, use the Configure Email button to change it"
+msgstr ""
+"Địa chỉ thư điện tử của bạn. Nếu không đúng, hãy bấm cái nút « Cấu hình thư » "
+"để thay đổi nó."
+
+#: tdeui/kbugreport.cpp:112
+msgid "From:"
+msgstr "Từ :"
+
+#: tdeui/kbugreport.cpp:121
+msgid "Configure Email..."
+msgstr "Cấu hình thư..."
+
+#: tdeui/kbugreport.cpp:128
+msgid "The email address this bug report is sent to."
+msgstr "Địa chỉ thư điện tử sẽ nhận báo cáo lỗi này."
+
+#: tdeui/kbugreport.cpp:129
+msgid "To:"
+msgstr "Cho :"
+
+#: tdeui/kbugreport.cpp:136
+msgid "&Send"
+msgstr "&Gởi"
+
+#: tdeui/kbugreport.cpp:136
+msgid "Send bug report."
+msgstr "Gởi báo cáo lỗi."
+
+#: tdeui/kbugreport.cpp:137
#, c-format
+msgid "Send this bug report to %1."
+msgstr "Gởi báo cáo lỗi này cho %1."
+
+#: tdeui/kbugreport.cpp:148
msgid ""
-"_n: but your pattern only defines 1 capture.\n"
-"but your pattern only defines %n captures."
-msgstr "nhưng mẫu này định nghĩa chỉ %n điều bắt."
+"The application for which you wish to submit a bug report - if incorrect, "
+"please use the Report Bug menu item of the correct application"
+msgstr ""
+"Ứng dụng về mà bạn muốn thông báo lỗi. Nếu không đúng, hãy sử dụng mục trình "
+"đơn « Thông báo lỗi » của ứng dụng đúng."
-#: tdeutils/kreplacedialog.cpp:146
-msgid "but your pattern defines no captures."
-msgstr "nhưng mẫu này không định nghĩa điều bắt nào."
+#: tdeui/kbugreport.cpp:149
+msgid "Application: "
+msgstr "Ứng dụng: "
-#: tdeutils/kreplacedialog.cpp:147
+#: tdeui/kbugreport.cpp:174
msgid ""
+"The version of this application - please make sure that no newer version is "
+"available before sending a bug report"
+msgstr ""
+"Phiên bản của ứng dụng này. Vui lòng kiểm tra xem chưa có phiên bản mới hơn "
+"công bố, trước khi gởi báo cáo lỗi."
+
+#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:73 tdeui/kbugreport.cpp:175
+msgid "Version:"
+msgstr "Phiên bản:"
+
+#: tdeui/kbugreport.cpp:181
+msgid "no version set (programmer error!)"
+msgstr "chưa đặt phiên bản (lỗi lập trình)"
+
+#: tdeui/kbugreport.cpp:192
+msgid "OS:"
+msgstr "HĐH:"
+
+#: tdeui/kbugreport.cpp:204
+msgid "Compiler:"
+msgstr "Bộ biên dịch:"
+
+#: tdeui/kbugreport.cpp:212
+msgid "Se&verity"
+msgstr "Độ &quan trọng"
+
+#: tdeui/kbugreport.cpp:214
+msgid "Critical"
+msgstr "Nghiêm trọng"
+
+#: tdeui/kbugreport.cpp:214
+msgid "Grave"
+msgstr "Quan trọng"
+
+#: tdeui/kbugreport.cpp:214
+msgid ""
+"_: normal severity\n"
+"Normal"
+msgstr "Chuẩn"
+
+#: tdeui/kbugreport.cpp:214
+msgid "Wishlist"
+msgstr "Yêu cầu"
+
+#: tdeui/kbugreport.cpp:214
+msgid "Translation"
+msgstr "Bản dịch"
+
+#: tdeui/kbugreport.cpp:227
+msgid "S&ubject: "
+msgstr "&Chủ đề: "
+
+#: tdeui/kbugreport.cpp:234
+msgid ""
+"Enter the text (in English if possible) that you wish to submit for the bug "
+"report.\n"
+"If you press \"Send\", a mail message will be sent to the maintainer of this "
+"program.\n"
+msgstr ""
+"Hãy nhập đoạn (bằng tiếng Anh nếu có thể) bạn muốn gồm có trong báo cáo lỗi.\n"
+"Khi bạn bấm nút « Gởi », thư báo cáo lỗi sẽ được gởi cho nhà duy trì chương "
+"trình này.\n"
+
+#: tdeui/kbugreport.cpp:254
+msgid ""
+"Reporting bugs and requesting enhancements are maintained using the Bugzilla "
+"reporting system.\n"
+"You'll need a login account and password to use the reporting system.\n"
+"To control spam and rogue elements the login requires a valid email address.\n"
+"Consider using any large email service if you want to avoid using your private "
+"email address.\n"
"\n"
-"Please correct."
+"Selecting the button below opens your web browser to "
+"http://bugs.trinitydesktop.org,\n"
+"where you will find the report form.\n"
+"The information displayed above will be transferred to the reporting system.\n"
+"Session cookies must be enabled to use the reporting system.\n"
+"\n"
+"Thank you for helping!"
msgstr ""
+
+#: tdeui/kbugreport.cpp:270
+msgid "&Launch Bug Report Wizard"
+msgstr "&Khởi chạy trợ lý thông báo lỗi"
+
+#: tdeui/kbugreport.cpp:309
+msgid ""
+"_: unknown program name\n"
+"unknown"
+msgstr "không rõ"
+
+#: tdeui/kbugreport.cpp:387
+msgid ""
+"You must specify both a subject and a description before the report can be "
+"sent."
+msgstr ""
+"Bạn phải ghi rõ cả chủ đề lẫn mô tả đều trước khi có gởi được báo cáo này."
+
+#: tdeui/kbugreport.cpp:397
+msgid ""
+"<p>You chose the severity <b>Critical</b>. Please note that this severity is "
+"intended only for bugs that</p>"
+"<ul>"
+"<li>break unrelated software on the system (or the whole system)</li>"
+"<li>cause serious data loss</li>"
+"<li>introduce a security hole on the system where the affected package is "
+"installed</li></ul>\n"
+"<p>Does the bug you are reporting cause any of the above damage? If it does "
+"not, please select a lower severity. Thank you!</p>"
+msgstr ""
+"<p>Bạn đã chọn độ quan trọng <b>Nghiêm trọng</b>. Vui lòng ghi chú rằng độ quan "
+"trọng này dành cho lỗi</p>"
+"<ul>"
+"<li>hỏng phần mềm không liên quan cùng trong hệ thống (hoặc hỏng toàn bộ hệ "
+"thống)</li>"
+"<li>gây ra sự mất dữ liệu quan trọng</li>"
+"<li>giới thiệu một lỗ bảo mật vào hệ thống nơi gói đó được cài đặt</li></ul>\n"
+"<p>Lỗi bạn đang thông báo có gây thiệt hại nào trên không? Nếu không, vui lòng "
+"chọn độ quan trọng thấp hơn. Cám ơn bạn !</p>"
+
+#: tdeui/kbugreport.cpp:408
+msgid ""
+"<p>You chose the severity <b>Grave</b>. Please note that this severity is "
+"intended only for bugs that</p>"
+"<ul>"
+"<li>make the package in question unusable or mostly so</li>"
+"<li>cause data loss</li>"
+"<li>introduce a security hole allowing access to the accounts of users who use "
+"the affected package</li></ul>\n"
+"<p>Does the bug you are reporting cause any of the above damage? If it does "
+"not, please select a lower severity. Thank you!</p>"
+msgstr ""
+"<p>Bạn đã chọn độ quan trọng <b>Quan trọng</b>. Vui lòng ghi chú rằng độ quan "
+"trọng này dành cho lỗi</p>"
+"<ul>"
+"<li>làm cho gói đó không còn có khả năng sử dụng lại, hoặc hậu hết như thế</li>"
+"<li>gây ra sự mất dữ liệu</li>"
+"<li>giới thiệu một lỗ bảo mật mà cho phép truy cập vào tài khoản của người dùng "
+"nào dùng gói đó/li></ul>\n"
+"<p>Lỗi bạn đang thông báo có gây thiệt hại nào trên không? Nếu không, vui lòng "
+"chọn độ quan trọng thấp hơn. Cám ơn bạn !</p>"
+
+#: tdeui/kbugreport.cpp:420
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Unable to send the bug report.\n"
+"Please submit a bug report manually...\n"
+"See http://bugs.pearsoncomputing.net/ for instructions."
+msgstr ""
+"Không thể gởi báo cáo lỗi này.\n"
+"Vui lòng tự thông báo lỗi ...\n"
+"Xem <http://bugs.kde.org/>\n"
+"(Bugzilla TDE) để tìm hướng dẫn."
+
+#: tdeui/kbugreport.cpp:428
+msgid "Bug report sent, thank you for your input."
+msgstr ""
+"Báo cáo lỗi đã được gởi.\n"
+"Cám ơn bạn đã nhập thông tin hữu ích."
+
+#: tdeui/kbugreport.cpp:437
+msgid ""
+"Close and discard\n"
+"edited message?"
+msgstr ""
+"Đóng và hủy thư\n"
+"đã soạn thảo không?"
+
+#: tdeui/kbugreport.cpp:438
+msgid "Close Message"
+msgstr "Đóng thư"
+
+#: tdeui/kedittoolbar.cpp:49
+msgid "--- line separator ---"
+msgstr "━━ bộ phân cách dòng ━━"
+
+#: tdeui/kedittoolbar.cpp:50
+msgid "--- separator ---"
+msgstr "━━ bộ phân cách ━━"
+
+#: tdeui/kedittoolbar.cpp:380 tdeui/kedittoolbar.cpp:392
+#: tdeui/kedittoolbar.cpp:402 tdeui/kedittoolbar.cpp:411
+msgid "Configure Toolbars"
+msgstr "Cấu hình Thanh công cụ"
+
+#: tdeui/kedittoolbar.cpp:447
+msgid ""
+"Do you really want to reset all toolbars of this application to their default? "
+"The changes will be applied immediately."
+msgstr ""
+"Bạn thật sự muốn đặt lại mọi thanh công cụ của ứng dụng này thành giá trị mặc "
+"định không? Các thay đổi sẽ được áp dụng ngay."
+
+#: tdeui/kedittoolbar.cpp:447
+msgid "Reset Toolbars"
+msgstr "Đặt lại Thanh công cụ"
+
+#: tdeui/kedittoolbar.cpp:761
+msgid "&Toolbar:"
+msgstr "&Thanh công cụ :"
+
+#: tdeui/kedittoolbar.cpp:777
+msgid "A&vailable actions:"
+msgstr "Hành động có &sẵn:"
+
+#: tdeui/kedittoolbar.cpp:795
+msgid "Curr&ent actions:"
+msgstr "Hành động &hiện có :"
+
+#: tdeui/kedittoolbar.cpp:818
+msgid "Change &Icon..."
+msgstr "Đổi &biểu tượng..."
+
+#: tdeui/kedittoolbar.cpp:991
+msgid ""
+"This element will be replaced with all the elements of an embedded component."
+msgstr ""
+"Yếu tố này sẽ được thay thế bằng tất cả các yếu tố của một thành phần nhúng."
+
+#: tdeui/kedittoolbar.cpp:993
+msgid "<Merge>"
+msgstr "<Trộn>"
+
+#: tdeui/kedittoolbar.cpp:995
+msgid "<Merge %1>"
+msgstr "<Trộn %1>"
+
+#: tdeui/kedittoolbar.cpp:1001
+msgid ""
+"This is a dynamic list of actions. You can move it, but if you remove it you "
+"won't be able to re-add it."
+msgstr ""
+"Đây là danh sách động các hành động. Bạn có thể di chuyển nó, nhưng nếu bạn gỡ "
+"bỏ nó, bạn sẽ không thể thêm lại."
+
+#: tdeui/kedittoolbar.cpp:1002
+#, c-format
+msgid "ActionList: %1"
+msgstr "Danh sách hành động: %1"
+
+#: tdeui/kauthicon.cpp:99
+msgid "Editing disabled"
+msgstr "Soạn thảo bị tắt"
+
+#: tdeui/kauthicon.cpp:100
+msgid "Editing enabled"
+msgstr "Soạn thảo đã bật"
+
+#: tdeui/tdespell.cpp:1176
+msgid "You have to restart the dialog for changes to take effect"
+msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại hộp thoại để các thay đổi có tác dụng"
+
+#: tdeui/tdespell.cpp:1402
+msgid "Spell Checker"
+msgstr "Bộ bắt lỗi chính tả"
+
+#: tdeui/kcharselect.cpp:366
+msgid ""
+"_: Character\n"
+"<qt><font size=\"+4\" face=\"%1\">%2</font>"
+"<br>Unicode code point: U+%3"
+"<br>(In decimal: %4)"
+"<br>(Character: %5)</qt>"
+msgstr ""
+"<qt><font size=\"+4\" face=\"%1\">%2</font>"
+"<br>Điểm mã Unicode: U+%3"
+"<br>(thập phân là %4)"
+"<br>(Ký tự : %5)</qt>"
+
+#: tdeui/kcharselect.cpp:383 tdeui/tdefontdialog.cpp:144
+msgid "Font:"
+msgstr "Phông chữ :"
+
+#: tdeui/kcharselect.cpp:394
+msgid "Table:"
+msgstr "Bảng:"
+
+#: tdeui/kcharselect.cpp:404
+msgid "&Unicode code point:"
+msgstr "Điểm mã &Unicode:"
+
+#: tdeui/tdetoolbarhandler.cpp:86
+msgid "Show Toolbar"
+msgstr "Hiện thanh công cụ"
+
+#: tdeui/tdetoolbarhandler.cpp:87
+msgid "Hide Toolbar"
+msgstr "Ẩn thanh công cụ"
+
+#: tdeui/tdetoolbarhandler.cpp:91
+msgid "Toolbars"
+msgstr "Thanh công cụ"
+
+#: tdeui/khelpmenu.cpp:131 tdeui/kstdaction_p.h:108
+msgid "%1 &Handbook"
+msgstr "&Sổ tay %1"
+
+#: tdeui/khelpmenu.cpp:140
+msgid "What's &This"
+msgstr "Cái này là &gì?"
+
+#: tdeui/khelpmenu.cpp:151 tdeui/kstdaction_p.h:111
+msgid "&Report Bug/Request Enhancement..."
+msgstr ""
+
+#: tdeui/khelpmenu.cpp:160 tdeui/kstdaction_p.h:112
+#, fuzzy
+msgid "Switch application &language..."
+msgstr "đặt tên ứng dụng"
+
+#: tdeui/khelpmenu.cpp:171 tdeui/kstdaction_p.h:113
+#, c-format
+msgid "&About %1"
+msgstr "&Giới thiệu về %1"
+
+#: tdeui/khelpmenu.cpp:177 tdeui/kstdaction_p.h:114
+#, fuzzy
+msgid "About &Trinity"
+msgstr "Giới thiệu về &TDE"
+
+#: tdeui/klineeditdlg.cpp:92
+msgid "&Browse..."
+msgstr "&Duyệt..."
+
+#: tdeui/ktip.cpp:206
+msgid "Tip of the Day"
+msgstr "Mẹo của hôm nay"
+
+#: tdeui/ktip.cpp:224
+msgid ""
+"Did you know...?\n"
+msgstr ""
+"Bạn có biết chưa...?\n"
+
+#: tdeui/ktip.cpp:287
+msgid "&Show tips on startup"
+msgstr "&Hiện mẹo khi khởi chạy"
+
+#: tdeui/kpixmapregionselectordialog.cpp:28
+msgid "Select Region of Image"
+msgstr "Chọn vùng của ảnh"
+
+#: tdeui/kpixmapregionselectordialog.cpp:31
+msgid "Please click and drag on the image to select the region of interest:"
+msgstr "Hãy nhắp vào ảnh rồi kéo trên nó để chọn vùng thích hợp:"
+
+#: tdeui/kpassdlg.cpp:250
+msgid "&Password:"
+msgstr "&Mật khẩu :"
+
+#: tdeui/kpassdlg.cpp:269
+msgid "&Keep password"
+msgstr "&Nhớ mật khẩu"
+
+#: tdeui/kpassdlg.cpp:289
+msgid "&Verify:"
+msgstr "Thẩ&m tra"
+
+#: tdeui/kpassdlg.cpp:311
+msgid "Password strength meter:"
+msgstr "Độ mạnh mật khẩu :"
+
+#: tdeui/kpassdlg.cpp:315
+msgid ""
+"The password strength meter gives an indication of the security of the password "
+"you have entered. To improve the strength of the password, try:\n"
+" - using a longer password;\n"
+" - using a mixture of upper- and lower-case letters;\n"
+" - using numbers or symbols, such as #, as well as letters."
+msgstr ""
+"Độ mạnh mật khẩu ngụ ý độ bảo mật của mật khẩu mới nhập.\n"
+"Để tăng lên độ mạnh của mật khẩu, khuyên bạn:\n"
+" • nhập mật khẩu dài hơn\n"
+" • nhập chữ cả hoa lẫn thường\n"
+" • cũng nhập con số và ký hiệu."
+
+#: tdeui/kpassdlg.cpp:331 tdeui/kpassdlg.cpp:525
+msgid "Passwords do not match"
+msgstr "Mật khẩu không trùng"
+
+#: tdeui/kpassdlg.cpp:408
+msgid "You entered two different passwords. Please try again."
+msgstr "Bạn đã nhập hai mật khẩu khác với nhau. Hãy thử lại."
+
+#: tdeui/kpassdlg.cpp:415
+msgid ""
+"The password you have entered has a low strength. To improve the strength of "
+"the password, try:\n"
+" - using a longer password;\n"
+" - using a mixture of upper- and lower-case letters;\n"
+" - using numbers or symbols as well as letters.\n"
"\n"
-"Vui lòng sửa."
+"Would you like to use this password anyway?"
+msgstr ""
+"Bạn đã nhập một mật khẩu hơi yếu.\n"
+"Để tăng lên độ mạnh của mật khẩu, khuyên bạn:\n"
+" • nhập mật khẩu dài hơn\n"
+" • nhập chữ cả hoa lẫn thường\n"
+" • cũng nhập con số và ký hiệu.\n"
+"\n"
+"Bạn vẫn còn muốn sử dụng mật khẩu này không?"
-#: tdeutils/kfind.cpp:53
-msgid "<qt>Find next occurrence of '<b>%1</b>'?</qt>"
-msgstr "<qt>Tìm lần gặp « <b>%1</b> » kế tiếp không?</qt>"
+#: tdeui/kpassdlg.cpp:423
+msgid "Low Password Strength"
+msgstr "Mật khẩu yếu"
-#: tdeutils/kfind.cpp:623 tdeutils/kfind.cpp:643
+#: tdeui/kpassdlg.cpp:519
+msgid "Password is empty"
+msgstr "Mật khẩu trống"
+
+#: tdeui/kpassdlg.cpp:522
#, c-format
msgid ""
-"_n: 1 match found.\n"
-"%n matches found."
-msgstr "Mới tìm %n lần khớp."
+"_n: Password must be at least 1 character long\n"
+"Password must be at least %n characters long"
+msgstr "Mật khẩu phải có độ dài ít nhất %n ký tự."
-#: tdeutils/kfind.cpp:625
-msgid "<qt>No matches found for '<b>%1</b>'.</qt>"
-msgstr "<qt>Không tìm thấy « <b>%1</b> ».</qt>"
+#: tdeui/kpassdlg.cpp:524
+msgid "Passwords match"
+msgstr "Mật khẩu trùng."
-#: tdeutils/kfind.cpp:645
-msgid "No matches found for '<b>%1</b>'."
-msgstr "Không tìm thấy « <b>%1</b> »."
+#: tdeui/tdelistviewsearchline.cpp:243
+msgid "Search Columns"
+msgstr "Cột tìm kiếm"
-#: tdeutils/kfind.cpp:659
-msgid "Continue from the end?"
-msgstr "Tiếp tục từ kết thúc không?"
+#: tdeui/tdelistviewsearchline.cpp:245
+msgid "All Visible Columns"
+msgstr "Mọi cột hiển thị"
-#: tdeutils/kfind.cpp:660
-msgid "Continue from the beginning?"
-msgstr "Tiếp tục từ đầu không?"
+#: tdeui/tdelistviewsearchline.cpp:260
+msgid ""
+"_: Column number %1\n"
+"Column No. %1"
+msgstr "Số hiệu cột %1"
-#: tdeutils/tdecmoduleproxy.cpp:212
+#: tdeui/tdelistviewsearchline.cpp:455
+msgid "S&earch:"
+msgstr "Tìm &kiếm:"
+
+#: tdeui/kcolordialog.cpp:84
msgid ""
-"<b>Changes in this section requires root access.</b><br />"
-"Click the \"Administrator Mode\" button to allow modifications."
+"_: palette name\n"
+"* Recent Colors *"
+msgstr "• Màu sắc gần đây •"
+
+#: tdeui/kcolordialog.cpp:85
+msgid ""
+"_: palette name\n"
+"* Custom Colors *"
+msgstr "• Màu sắc tự chọn •"
+
+#: tdeui/kcolordialog.cpp:86
+msgid ""
+"_: palette name\n"
+"Forty Colors"
+msgstr "40 màu sắc"
+
+#: tdeui/kcolordialog.cpp:87
+msgid ""
+"_: palette name\n"
+"Rainbow Colors"
+msgstr "Màu sắc cầu vồng "
+
+#: tdeui/kcolordialog.cpp:88
+msgid ""
+"_: palette name\n"
+"Royal Colors"
+msgstr "Màu sắc thuộc vua"
+
+#: tdeui/kcolordialog.cpp:89
+msgid ""
+"_: palette name\n"
+"Web Colors"
+msgstr "Màu sắc Mạng"
+
+#: tdeui/kcolordialog.cpp:563
+msgid "Named Colors"
+msgstr "Màu sắc có tên"
+
+#: tdeui/kcolordialog.cpp:717
+msgid ""
+"Unable to read X11 RGB color strings. The following file location(s) were "
+"examined:\n"
msgstr ""
-"<b>Cần thiết quyền người chủ (root) để thay đổi gì trong phần này.</b><br />"
-"Hãy nhắp vào cái nút « Chế độ Quản trị » để cho phép sửa đổi."
+"Không thể đọc các chuỗi màu RGB X11. Những địa điểm tập tin theo đây đã được "
+"kiểm tra :\n"
+
+#: tdeui/kcolordialog.cpp:940
+msgid "Select Color"
+msgstr "Chọn màu"
-#: tdeutils/tdecmoduleproxy.cpp:219
+#: tdeui/kcolordialog.cpp:1005
+msgid "H:"
+msgstr "S:"
+
+#: tdeui/kcolordialog.cpp:1014
+msgid "S:"
+msgstr "B:"
+
+#: tdeui/kcolordialog.cpp:1023
+msgid "V:"
+msgstr "G:"
+
+#: tdeui/kcolordialog.cpp:1035
+msgid "R:"
+msgstr "Đ:"
+
+#: tdeui/kcolordialog.cpp:1044
+msgid "G:"
+msgstr "XLC:"
+
+#: tdeui/kcolordialog.cpp:1053
+msgid "B:"
+msgstr "XD:"
+
+#: tdeui/kcolordialog.cpp:1108
+msgid "&Add to Custom Colors"
+msgstr "Th&êm vào màu sắc tự chọn:"
+
+#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:58 tderesources/configdialog.cpp:53
+#: tdeui/kcolordialog.cpp:1133
+msgid "Name:"
+msgstr "Tên:"
+
+#: tdeui/kcolordialog.cpp:1140
+msgid "HTML:"
+msgstr "HTML:"
+
+#: tdeui/kcolordialog.cpp:1219
+msgid "Default color"
+msgstr "Màu sắc mặc định"
+
+#: tdeui/kcolordialog.cpp:1247
+msgid "-default-"
+msgstr "-mặc định-"
+
+#: tdeui/kcolordialog.cpp:1463
+msgid "-unnamed-"
+msgstr "-không tên-"
+
+#: tdeui/kstdaction.cpp:51 tdeui/kstdguiitem.cpp:188
msgid ""
-"This section requires special permissions, probably for system-wide changes; "
-"therefore, it is required that you provide the root password to be able to "
-"change the module's properties. If you do not provide the password, the module "
-"will be disabled."
+"_: go back\n"
+"&Back"
+msgstr "&Lùi"
+
+#: tdeui/kstdaction.cpp:56 tdeui/kstdguiitem.cpp:196
+msgid ""
+"_: go forward\n"
+"&Forward"
+msgstr "&Tớí"
+
+#: tdeui/kstdaction.cpp:61
+msgid ""
+"_: beginning (of line)\n"
+"&Home"
+msgstr "&Về"
+
+#: tdeui/kstdaction.cpp:62 tdeui/kstdguiitem.cpp:168
+msgid ""
+"_: show help\n"
+"&Help"
+msgstr "Trợ &giúp"
+
+#: tdeui/kstdaction.cpp:240
+msgid "Show Menubar<p>Shows the menubar again after it has been hidden"
+msgstr "Hiện thanh trình đơn<p>Hiển thị lại thanh trình đơn sau khi nó bị ẩn"
+
+#: tdeui/kstdaction.cpp:242
+msgid "Hide &Menubar"
+msgstr "Ẩ&n thanh trình đơn"
+
+#: tdeui/kstdaction.cpp:243
+msgid ""
+"Hide Menubar"
+"<p>Hide the menubar. You can usually get it back using the right mouse button "
+"inside the window itself."
msgstr ""
-"Phần này cần thiết bạn có quyền truy cập đặc biệt, rất có thể để thay đổi gì "
-"trên toàn hệ thống. Như thế thì, cần thiết bạn cung cấp mật khẩu người chủ để "
-"có khả năng thay đổi tài sản của mô-đun này. Nếu bạn không cung cấp mật khẩu "
-"người chủ, mô-đun này sẽ bị tắt."
+"Ẩn thanh trình đơn"
+"<p>Giấu thanh trình đơn. Bạn thường có thể hiển thị lại nó bằng cách sử dụng "
+"cái nút bên phải trên con chuột bên trong cửa sổ chính nó."
+
+#: tdeui/kstdaction.cpp:274 tdeui/kstdaction_p.h:97
+msgid "Show St&atusbar"
+msgstr "Hiện thanh t&rạng thái"
+
+#: tdeui/kstdaction.cpp:276
+msgid ""
+"Show Statusbar"
+"<p>Shows the statusbar, which is the bar at the bottom of the window used for "
+"status information."
+msgstr ""
+"Hiện thanh trạng thái"
+"<p>Hiển thị thanh trạng thái, thanh bên dưới cửa sổ mà trình bày thông tin "
+"trạng thái."
-#: tdeutils/tdecmoduleproxy.cpp:251
+#: tdeui/kstdaction.cpp:278
+msgid "Hide St&atusbar"
+msgstr "Ẩn thanh t&rạng thái"
+
+#: tdeui/kstdaction.cpp:279
+msgid ""
+"Hide Statusbar"
+"<p>Hides the statusbar, which is the bar at the bottom of the window used for "
+"status information."
+msgstr ""
+"Ẩn thanh trạng thái"
+"<p>Giấu thanh trạng thái, thanh bên dưới cửa sổ mà trình bày thông tin trạng "
+"thái."
+
+#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:90
+#, fuzzy
+msgid "Switch application language"
+msgstr "đặt tên ứng dụng"
+
+#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:96
+msgid "Please choose language which should be used for this application"
+msgstr ""
+
+#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:123
+#, fuzzy
+msgid "Add fallback language"
+msgstr "Ngôn ngữ mặc định:"
+
+#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:124
+msgid ""
+"Adds one more language which will be used if other translations do not contain "
+"proper translation"
+msgstr ""
+
+#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:222
+msgid ""
+"Language for this application has been changed. The change will take effect "
+"upon next start of application"
+msgstr ""
+
+#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:223
+#, fuzzy
+msgid "Application language changed"
+msgstr "Âm thanh ứng dụng"
+
+#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:282
+#, fuzzy
+msgid "Primary language:"
+msgstr "Ngôn ngữ mặc định:"
+
+#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:282
+#, fuzzy
+msgid "Fallback language:"
+msgstr "Ngôn ngữ mặc định:"
+
+#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:316
+msgid ""
+"This is main application language which will be used first before any other "
+"languages"
+msgstr ""
+
+#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:320
+msgid ""
+"This is language which will be used if any previous languages does not contain "
+"proper translation"
+msgstr ""
+
+#: tdeui/tdeabouttde.cpp:34
+msgid ""
+"The <b>Trinity Desktop Environment</b> was born as a fork of the K Desktop "
+"Environment version 3.5, which was originally written by the KDE Team, a "
+"world-wide network of software engineers committed to <a "
+"href=\"http://www.gnu.org/philosophy/free-sw.html\">Free Software</a> "
+"development. The name <i>Trinity</i> was chosen because the word means <i>"
+"Three</i> as in <i>continuation of KDE 3</i>."
+"<br>Since then, TDE has evolved to be an indipendent and standalone computer "
+"desktop environment project. The developers have molded the code to its own "
+"identity without giving up on the efficiency, productivity and traditional user "
+"interface experience characteristic of the original KDE 3 series."
+"<br>"
+"<br>No single group, company or organization controls the Trinity source code. "
+"Everyone is welcome to contribute to Trinity."
+"<br>"
+"<br>Visit <A HREF=\"http://www.trinitydesktop.org\">"
+"http://www.trinitydesktop.org</A> for more information about Trinity, and <A "
+"HREF=\"http://www.kde.org\">http://www.kde.org</A> for more information on the "
+"KDE project. "
+msgstr ""
+
+#: tdeui/tdeabouttde.cpp:50
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Software can always be improved, and the Trinity Team is ready to do so. "
+"However, you - the user - must tell us when something does not work as expected "
+"or could be done better."
+"<br>"
+"<br>The Trinity Desktop Environment has a bug tracking system. Visit <A "
+"HREF=\"http://bugs.pearsoncomputing.net\">http://bugs.pearsoncomputing.net</A> "
+"or use the \"Report Bug...\" dialog from the \"Help\" menu to report bugs."
+"<br>"
+"<br>If you have a suggestion for improvement then you are welcome to use the "
+"bug tracking system to register your wish. Make sure you use the severity "
+"called \"Wishlist\"."
+msgstr ""
+"Phần mềm luôn còn cần cải tiến, và Nhóm TDE muốn làm như thế. Tuy nhiên, bạn "
+"&mdash; người dùng &mdash; cần phải báo chúng tôi biết khi vật gì không hoạt "
+"động được, hoặc cần thay đổi. "
+"<br>"
+"<br>Môi trường TDE có bộ theo dõi lỗi <A HREF=\"http://bugs.kde.org/\">"
+"Bugzilla TDE</A>, cũng được dùng hộp thoại « Thông báo lỗi » trong trình đơn « "
+"Trợ giúp », để thông báo lỗi."
+"<br>"
+"<br>Nếu bạn muốn gọi ý về cách cải tiến TDE, có thể sử dụng hệ thống theo dõi "
+"lỗi này để ghi lưu yêu cầu mình. Hãy chắc đã đặt « severity » (độ quan trọng) "
+"là « Wishlist » (yêu cầu)."
+
+#: tdeui/tdeabouttde.cpp:61
+#, fuzzy
+msgid ""
+"You do not have to be a software developer to be a member of the Trinity team. "
+"You can join the national teams that translate program interfaces. You can "
+"provide graphics, themes, sounds, and improved documentation. You decide!"
+"<br>"
+"<br>Visit the <A HREF=\"http://www.trinitydesktop.org/jobs\">TDE Development</A> "
+"webpage to find out how you can contribute or mail us using one of the "
+"available <A HREF=\"http://www.trinitydesktop.org/mailinglist.php\">"
+"mailing lists</A>."
+"<br>"
+"<br>If you need more information or documentation, then a visit to <A "
+"HREF=\"http://www.trinitydesktop.org/docs\">http://www.trinitydesktop.org/docs</"
+"A> will provide you with what you need."
+msgstr ""
+"Bạn có thể tham gia nhóm TDE, không cần phải là nhà phát triển. Bạn có thể tham "
+"gia nhóm quốc gia mà dịch giao diện ứng dụng và tài liệu (v.d. <a "
+"href=\"http://vi.l10n.kde.org/\">Nhóm Việt hoá TDE</a>"
+". Hoặc bạn có thể cung cấp đồ họa, sắc thái, âm thanh, và cải tiến tài liệu "
+"hướng dẫn. Theo ý kiến bạn. :) "
+"<br>"
+"<br>Thăm <A HREF=\"http://www.kde.org/jobs/\">Công việc</A> "
+"để xem thông tin về một số dự án cần người tham gia."
+"<br>"
+"<br>Nếu bạn cần thông tin hay tài liệu thêm, có thể thăm <A "
+"HREF=\"http://developer.kde.org/\">Phát triển TDE</A> sẽ cung cấp hết."
+
+#: tdeui/tdeabouttde.cpp:76
+#, fuzzy
+msgid ""
+"TDE is available free of charge, but making it is not free."
+"<br>"
+"<br>The Trinity team <i>does need</i> financial support. The money is used to "
+"support the expenses incurred to keep the TDE servers running, so that you - "
+"the user - can access them at any time. You are encouraged to support Trinity "
+"through a financial or hardware donation, using one of the ways described at <a "
+"href=\"http://www.trinitydesktop.org/donate.php\">http://www.trinitydesktop.org/"
+"donate.php</a>."
+"<br>"
+"<br>Thank you very much in advance for your support!"
+msgstr ""
+"Môi trường TDE công bố miễn phí, nhưng mà các việc tạo, duy trì và phát triển "
+"nó cần tiền. "
+"<br>"
+"<br>Vì vậy, Nhóm TDE đã tạo <b>TDE e.V.</b>, một tổ chức phi lợi nhuận được "
+"thành lập một cách pháp luật trong thành phố Tuebingen trong Đức. TDE e.V. đại "
+"diện cho dự án TDE trong trường hợp pháp luật và tài chính. Xem <a "
+"href=\"http://www.kde-ev.org/\">nơi Mạng TDE e.V.</a> để tìm thông tin thêm."
+"<br>"
+"<br>Nhóm TDE có phải cần tiền tăng. Hậu hết tiền này cần thiết để hỗ trợ thành "
+"viên đóng góp cùng TDE. Bạn giúp đỡ hỗ trợ dự án TDE nhé. Vui lòng tăng tiền "
+"bằng một của những cách được diễn tả trên <a "
+"href=\"http://www.kde.org/support/\">trang này</a>."
+"<br>"
+"<br>Rất cám ơn bạn trước, nếu bạn sẽ giúp đỡ hỗ trợ TDE."
+
+#: tdeui/tdeabouttde.cpp:86
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Trinity Desktop Environment. Release %1"
+msgstr "Môi trường TDE, bản phát hành %1."
+
+#: tdeui/tdeabouttde.cpp:88
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: About Trinity\n"
+"&About"
+msgstr "&Giới thiệu"
+
+#: tdeui/tdeabouttde.cpp:89
+msgid "&Report Bugs/Request Enhancements"
+msgstr ""
+
+#: tdeui/tdeabouttde.cpp:90
+#, fuzzy
+msgid "&Join the Trinity Team"
+msgstr "&Tham gia nhóm TDE"
+
+#: tdeui/tdeabouttde.cpp:91
+#, fuzzy
+msgid "&Support Trinity"
+msgstr "&Hỗ trợ TDE"
+
+#: tdeui/kcolorcombo.cpp:187 tdeui/kcolorcombo.cpp:240
+msgid "Custom..."
+msgstr "Tự chọn..."
+
+#: tdeui/kdialog.cpp:381
+#, fuzzy
+msgid "Trinity Desktop Environment"
+msgstr "Môi trường TDE, bản phát hành %1."
+
+#: tdeui/kdialog.cpp:418 tdeui/kdialog.cpp:481
+msgid "Pondering what to do next"
+msgstr ""
+
+#: tdeui/kdialog.cpp:449
+#, fuzzy
+msgid "Please wait..."
+msgstr "Đổi tên danh sách..."
+
+#: tdeui/kdialog.cpp:507
+msgid "Starting DCOP"
+msgstr ""
+
+#: tdeui/kdialog.cpp:508
+#, fuzzy
+msgid "Starting TDE daemon"
+msgstr "Trình nền TDE"
+
+#: tdeui/kdialog.cpp:509
+#, fuzzy
+msgid "Starting services"
+msgstr "Dịch vụ"
+
+#: tdeui/kdialog.cpp:510
+#, fuzzy
+msgid "Starting session"
+msgstr "Chạy Tìm kiếm"
+
+#: tdeui/kdialog.cpp:511
+msgid "Initializing window manager"
+msgstr ""
+
+#: tdeui/kdialog.cpp:512
+#, fuzzy
+msgid "Loading desktop"
+msgstr "Đang tải tiểu dụng..."
+
+#: tdeui/kdialog.cpp:513
+#, fuzzy
+msgid "Loading panels"
+msgstr "Đang tải tiểu dụng..."
+
+#: tdeui/kdialog.cpp:514
+#, fuzzy
+msgid "Restoring applications"
+msgstr "Thoát khỏi ứng dụng"
+
+#: tdeui/kwhatsthismanager.cpp:50
+msgid ""
+"<b>Not Defined</b>"
+"<br>There is no \"What's This?\" help assigned to this widget. If you want to "
+"help us to describe the widget, you are welcome to <a "
+"href=\"submit-whatsthis\">send us your own \"What's This?\" help</a> for it."
+msgstr ""
+"<b>Chưa định nghĩa</b>"
+"<br>Chưa có trợ giúp kiểu « Cái này là gì? » được gán cho ô điều khiển này. Nếu "
+"bạn muốn giúp đỡ chúng tôi diễn tả ô điều khiển này, mời bạn<a "
+"href=\"submit-whatsthis\">gởi cho chúng tôi</a> trợ giúp « Cái này là gì? » "
+"mình cho nó."
+
+#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1263 tdeui/ksystemtray.cpp:160
+msgid "&Minimize"
+msgstr "&Thu nhỏ"
+
+#: tdeui/ksystemtray.cpp:195
+msgid "<qt>Are you sure you want to quit <b>%1</b>?</qt>"
+msgstr "<qt>Bạn có chắc muốn thoát khỏi <b>%1</b> không?</qt>"
+
+#: tdeui/ksystemtray.cpp:198
+msgid "Confirm Quit From System Tray"
+msgstr "Xác nhận thoát từ khay hệ thống"
+
+#: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:477 tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:586
+msgid "As-you-type spell checking enabled."
+msgstr "Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã được bật."
+
+#: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:479
+msgid "As-you-type spell checking disabled."
+msgstr "Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã bị tắt."
+
+#: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:528
+msgid "Incremental Spellcheck"
+msgstr "Bắt lỗi chính tả dần"
+
+#: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:588
+msgid "Too many misspelled words. As-you-type spell checking disabled."
+msgstr ""
+"Có quá nhiều từ chính tả sai. Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã bị tắt."
+
+#: tdeui/kcombobox.cpp:601
+msgid "No further item in the history."
+msgstr "Không có gì nữa trong lược sử."
+
+#: tdeui/kcombobox.cpp:730
+msgid "History Editor"
+msgstr ""
+
+#: tdeui/kcombobox.cpp:732
+#, fuzzy
+msgid "&Delete Entry"
+msgstr "&Xoá bỏ"
+
+#: tdeui/kcombobox.cpp:738
+msgid "This dialog allows you to delete unwanted history items."
+msgstr ""
+
+#: tdeui/kcombobox.cpp:745 tdeui/kkeydialog.cpp:321
+msgid "Clear Search"
+msgstr "Xoá việc tìm kiếm"
+
+#: tdeui/kcombobox.cpp:747 tdeui/kkeydialog.cpp:324
+msgid "&Search:"
+msgstr "Tìm &kiếm:"
+
+#: tdeui/kdialogbase.cpp:636
+msgid "&Try"
+msgstr "&Thử"
+
+#: tdeui/kdialogbase.cpp:904
+msgid ""
+"If you press the <b>OK</b> button, all changes\n"
+"you made will be used to proceed."
+msgstr ""
+"Nếu bạn bấm cái nút <b>Được</b>, mọi thay đổi\n"
+"bạn đã tạo sẽ được dùng để tiếp tục lại."
+
+#: tdeui/kdialogbase.cpp:911
+msgid "Accept settings"
+msgstr "Chấp nhận thiết lập"
+
+#: tdeui/kdialogbase.cpp:932
+msgid ""
+"When clicking <b>Apply</b>, the settings will be\n"
+"handed over to the program, but the dialog\n"
+"will not be closed. Use this to try different settings. "
+msgstr ""
+"Khi nhắp vào nút <b>Áp dụng</b>, thiết lập\n"
+"sẽ được gởi cho chương trình, còn hộp thoại\n"
+"sẽ còn lại mở. Hãy dùng khả năng này để thử ra\n"
+"thiết lập khác nhau."
+
+#: tdeui/kdialogbase.cpp:941
+msgid "Apply settings"
+msgstr "Áp dụng thiết lập"
+
+#: tdeui/kdialogbase.cpp:1130
+msgid "&Details"
+msgstr "&Chi tiết"
+
+#: tdeui/kdialogbase.cpp:1538
+msgid "Get help..."
+msgstr "Được trợ giúp..."
+
+#: tdeui/twindowlistmenu.cpp:129
+msgid "Unclutter Windows"
+msgstr "Sắp xếp cửa sổ"
+
+#: tdeui/twindowlistmenu.cpp:131
+msgid "Cascade Windows"
+msgstr "Tầng xếp cửa sổ"
+
+#: tdeui/twindowlistmenu.cpp:185
+msgid "On All Desktops"
+msgstr "Trên mọi môi trường"
+
+#: tdeui/twindowlistmenu.cpp:213
+msgid "No Windows"
+msgstr "Không có cửa sổ"
+
+#: tdeui/tdefontrequester.cpp:38
+msgid "Choose..."
+msgstr "Chọn..."
+
+#: tdeui/tdefontrequester.cpp:102
+msgid "Click to select a font"
+msgstr "Nhắp vào để chọn phông chữ"
+
+#: tdeui/tdefontrequester.cpp:109
+msgid "Preview of the selected font"
+msgstr "Khung xem thử phông chữ đã chọn"
+
+#: tdeui/tdefontrequester.cpp:111
+msgid ""
+"This is a preview of the selected font. You can change it by clicking the "
+"\"Choose...\" button."
+msgstr ""
+"Đây là khung xem thử phông chữ đã chọn. Bạn có thể hiệu chỉnh nó bằng cách nhắp "
+"vào nút « Chọn... »."
+
+#: tdeui/tdefontrequester.cpp:117
+msgid "Preview of the \"%1\" font"
+msgstr "Khung xem thử phông chữ « %1 »"
+
+#: tdeui/tdefontrequester.cpp:119
+msgid ""
+"This is a preview of the \"%1\" font. You can change it by clicking the "
+"\"Choose...\" button."
+msgstr ""
+"Đây là khung xem thử phông chữ « %1 ». Bạn có thể hiệu chỉnh nó bằng cách nhắp "
+"vào nút « Chọn... »."
+
+#: tdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:141
+msgid "Image Operations"
+msgstr "Thao tác ảnh"
+
+#: tdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:143
+msgid "&Rotate Clockwise"
+msgstr "Quay &xuôi chiều"
+
+#: tdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:148
+msgid "Rotate &Counterclockwise"
+msgstr "Quay &ngược chiều"
+
+#: tdeui/tdeactionselector.cpp:69
+msgid "&Available:"
+msgstr "Có &sẵn :"
+
+#: tdeui/tdeactionselector.cpp:84
+msgid "&Selected:"
+msgstr "Đã &chọn:"
+
+#: tdeui/kdockwidget.cpp:237
+msgid ""
+"_: Freeze the window geometry\n"
+"Freeze"
+msgstr "Duy trì"
+
+#: tdeui/kdockwidget.cpp:244
+msgid ""
+"_: Dock this window\n"
+"Dock"
+msgstr "Cụ neo"
+
+#: tdeui/kdockwidget.cpp:251
+msgid "Detach"
+msgstr "Tách rời"
+
+#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:152 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:265
+#: tdeui/kdockwidget.cpp:2939
+#, c-format
+msgid "Hide %1"
+msgstr "Ẩn %1"
+
+#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:148 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:260
+#: tdeui/kdockwidget.cpp:2945
#, c-format
+msgid "Show %1"
+msgstr "Hiện %1"
+
+#: tdeui/kkeydialog.cpp:331
msgid ""
-"_: Argument is application name\n"
-"This configuration section is already opened in %1"
-msgstr "Phần cấu hình này đã được mở trong %1."
+"Search interactively for shortcut names (e.g. Copy) or combination of keys "
+"(e.g. Ctrl+C) by typing them here."
+msgstr ""
+"Tìm kiếm tương tác các tên phím tắt (v.d. Chép) hoặc tổ hợp phím (v.d. Ctrl+C) "
+"bằng cách gõ chúng vào đây."
-#: tdeutils/tdecmoduleproxy.cpp:324
-msgid "<big>Loading...</big>"
-msgstr "<big>Đang tải...</big>"
+#: tdeui/kkeydialog.cpp:354
+msgid ""
+"Here you can see a list of key bindings, i.e. associations between actions "
+"(e.g. 'Copy') shown in the left column and keys or combination of keys (e.g. "
+"Ctrl+V) shown in the right column."
+msgstr ""
+"Ở đây bạn xem được danh sách các tổ hợp phím, tức là cách liên quan hành động "
+"(v.d. Chép) được hiển thị trong cột bên trái, và phím hay kết hợp phím (v.d. "
+"Ctrl+C) được hiển thị trong cột bên phải."
-#: tdeutils/ksettings/componentsdialog.cpp:48
-msgid "Select Components"
-msgstr "Chọn thành phần"
+#: tdeui/kkeydialog.cpp:363
+msgid "Action"
+msgstr "Hành động"
-#: tdeutils/ksettings/dialog.cpp:590
-msgid "Select Components..."
-msgstr "Chọn thành phần..."
+#: tdeui/kkeydialog.cpp:364
+msgid "Shortcut"
+msgstr "Phím tắt"
-#: tderesources/resource.cpp:61
-msgid "resource"
-msgstr "tài nguyên"
+#: tdeui/kkeydialog.cpp:365
+msgid "Alternate"
+msgstr "Xen kẽ"
-#: tderesources/selectdialog.cpp:95
-msgid "There is no resource available!"
-msgstr "• Không có thành phần nào sẵn sàng. •"
+#: tdeui/kkeydialog.cpp:380
+msgid "Shortcut for Selected Action"
+msgstr "Phím tắt cho hành động đã chọn"
-#: tderesources/kcmtderesources.cpp:44
-msgid "kcmtderesources"
-msgstr "kcmtderesources"
+#: tdeui/kkeydialog.cpp:393
+msgid ""
+"_: no key\n"
+"&None"
+msgstr "Khô&ng có"
-#: tderesources/kcmtderesources.cpp:45
-msgid "TDE Resources configuration module"
-msgstr "Mô-đun cấu hình tài nguyên TDE"
+#: tdeui/kkeydialog.cpp:398
+msgid "The selected action will not be associated with any key."
+msgstr "Hành động đã chọn sẽ không được liên quan đến phím nào."
-#: tderesources/kcmtderesources.cpp:47
-msgid "(c) 2003 Tobias Koenig"
-msgstr "Bản quyền © năm 2003 của Tobias Kœnig."
+#: tdeui/kkeydialog.cpp:401
+msgid ""
+"_: default key\n"
+"De&fault"
+msgstr "&Mặc định"
+
+#: tdeui/kkeydialog.cpp:406
+msgid ""
+"This will bind the default key to the selected action. Usually a reasonable "
+"choice."
+msgstr ""
+"Việc này sẽ tổ hợp phím mặc định với hành động đã chọn. Thường nó là sự chọn "
+"hợp lý."
+
+#: tdeui/kkeydialog.cpp:409
+msgid "C&ustom"
+msgstr "T&ự chọn"
+
+#: tdeui/kkeydialog.cpp:414
+msgid ""
+"If this option is selected you can create a customized key binding for the "
+"selected action using the buttons below."
+msgstr ""
+"Nếu chọn, bạn có thể tạo một tổ hợp tự chọn cho hành động đã chọn, dùng những "
+"cái nút bên dưới."
+
+#: tdeui/kkeydialog.cpp:428
+msgid ""
+"Use this button to choose a new shortcut key. Once you click it, you can press "
+"the key-combination which you would like to be assigned to the currently "
+"selected action."
+msgstr ""
+"Hãy dùng cái nút này để chọn phím tắt mới. Một khi nhắp vào, bạn có thể bấm tổ "
+"hợp phím cần gán cho hành động đã chọn."
+
+#: tdeui/kkeydialog.cpp:470
+msgid "Shortcuts"
+msgstr "Phím tắt"
+
+#: tdeui/kkeydialog.cpp:536
+msgid "Default key:"
+msgstr "Phím mặc định:"
+
+#: tdeui/kkeybutton.cpp:89 tdeui/kkeydialog.cpp:536 tdeui/klineedit.cpp:889
+msgid "None"
+msgstr "Không có"
+
+#: tdeui/kkeydialog.cpp:715
+msgid ""
+"In order to use the '%1' key as a shortcut, it must be combined with the Win, "
+"Alt, Ctrl, and/or Shift keys."
+msgstr ""
+"Để dùng phím « %1 » là phím tắt, bạn cần phải kết hợp nó với phím Alt, Ctrl, "
+"Shift hay/và Win."
+
+#: tdeui/kkeydialog.cpp:718
+msgid "Invalid Shortcut Key"
+msgstr "Phím tắt không hợp lệ"
+
+#: tdeui/kkeydialog.cpp:943
+msgid ""
+"The '%1' key combination has already been allocated to the \"%2\" action.\n"
+"Please choose a unique key combination."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động « %2 ».\n"
+"Hãy chọn tổ hợp phím duy nhất."
+
+#: tdeui/kkeydialog.cpp:958
+msgid "Conflict with Standard Application Shortcut"
+msgstr "Xung đột với phím tắt ứng dụng chuẩn"
+
+#: tdeui/kkeydialog.cpp:959
+msgid ""
+"The '%1' key combination has already been allocated to the standard action "
+"\"%2\".\n"
+"Do you want to reassign it from that action to the current one?"
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động chuẩn « %2 ».\n"
+"Bạn có muốn gán lại nó từ hành động này đến điều hiện thời không?"
+
+#: tdeui/kkeydialog.cpp:964
+msgid "Conflict with Global Shortcut"
+msgstr "Xung đột với phím tắt toàn cục"
+
+#: tdeui/kkeydialog.cpp:965
+msgid ""
+"The '%1' key combination has already been allocated to the global action "
+"\"%2\".\n"
+"Do you want to reassign it from that action to the current one?"
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động toàn cục « %2 ».\n"
+"Bạn có muốn gán lại nó từ hành động này đến điều hiện thời không?"
+
+#: tdeui/kkeydialog.cpp:970
+msgid "Key Conflict"
+msgstr "Phím xung đột"
+
+#: tdeui/kkeydialog.cpp:971
+msgid ""
+"The '%1' key combination has already been allocated to the \"%2\" action.\n"
+"Do you want to reassign it from that action to the current one?"
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động « %2 ».\n"
+"Bạn có muốn gán lại nó từ hành động này đến điều hiện thời không?"
+
+#: tdeui/kkeydialog.cpp:977
+msgid "Reassign"
+msgstr "Gán lại"
+
+#: tdeui/kkeydialog.cpp:1091 tdeui/kkeydialog.cpp:1103
+msgid "Configure Shortcuts"
+msgstr "Cấu hình phím tắt"
+
+#: tdeui/kjanuswidget.cpp:161
+#, fuzzy
+msgid "Empty Page"
+msgstr "Trang &cuối"
+
+#: tdeui/tdeshortcutdialog.cpp:68
+msgid "Configure Shortcut"
+msgstr "Cấu hình phím tắt"
+
+#: tdeui/tdeshortcutdialog.cpp:71
+msgid "Advanced"
+msgstr "Cấp cao"
+
+#: tdeui/ktextedit.cpp:231
+msgid "Check Spelling..."
+msgstr "Bắt lỗi chính tả..."
+
+#: tdeui/ktextedit.cpp:237
+msgid "Auto Spell Check"
+msgstr "Tự động bắt lỗi chính tả"
+
+#: tdeui/ktextedit.cpp:241
+msgid "Allow Tabulations"
+msgstr "Cho phép lập bảng"
+
+#: tdeui/keditlistbox.cpp:124
+msgid "&Add"
+msgstr "Th&êm"
+
+#: tdeui/keditlistbox.cpp:148
+msgid "Move &Up"
+msgstr "Đem &lên"
+
+#: tdeui/keditlistbox.cpp:153
+msgid "Move &Down"
+msgstr "Đem &xuống"
+
+#: tdeui/kdatepicker.cpp:88
+#, c-format
+msgid "Week %1"
+msgstr "Tuần %1"
+
+#: tdeui/kdatepicker.cpp:163
+msgid "Next year"
+msgstr "Năm tới"
+
+#: tdeui/kdatepicker.cpp:164
+msgid "Previous year"
+msgstr "Năm qua"
+
+#: tdeui/kdatepicker.cpp:165
+msgid "Next month"
+msgstr "Tháng tới"
+
+#: tdeui/kdatepicker.cpp:166
+msgid "Previous month"
+msgstr "Tháng qua"
+
+#: tdeui/kdatepicker.cpp:167
+msgid "Select a week"
+msgstr "Chọn tuần"
+
+#: tdeui/kdatepicker.cpp:168
+msgid "Select a month"
+msgstr "Chọn tháng"
+
+#: tdeui/kdatepicker.cpp:169
+msgid "Select a year"
+msgstr "Chọn năm"
+
+#: tdeui/kdatepicker.cpp:170
+msgid "Select the current day"
+msgstr "Chọn ngày hiện thời"
+
+#: tdeui/kxmlguibuilder.cpp:166 tdeui/kxmlguibuilder.cpp:365
+msgid "No text!"
+msgstr "Không có chữ !"
+
+#: tdeui/kwizard.cpp:48
+msgid "&Back"
+msgstr "&Lùi"
+
+#: tdeui/kwizard.cpp:49
+msgid ""
+"_: Opposite to Back\n"
+"&Next"
+msgstr "&Kế"
+
+#: tdeui/kstdguiitem.cpp:120
+msgid "Discard changes"
+msgstr "Hủy các thay đổi"
+
+#: tdeui/kstdguiitem.cpp:121
+msgid ""
+"Pressing this button will discard all recent changes made in this dialog"
+msgstr ""
+"Việc bấm cái nút này sẽ hủy tất cả các thay đổi được tạo gần đây trong hộp "
+"thoại này."
+
+#: tdeui/kstdguiitem.cpp:127
+msgid "Save data"
+msgstr "Lưu dữ liệu"
+
+#: tdeui/kstdguiitem.cpp:132
+msgid "&Do Not Save"
+msgstr "&Không lưu"
+
+#: tdeui/kstdguiitem.cpp:133
+msgid "Don't save data"
+msgstr "Không lưu dữ liệu"
+
+#: tdeui/kstdaction_p.h:44 tdeui/kstdguiitem.cpp:138
+msgid "Save &As..."
+msgstr "Lưu &dạng..."
+
+#: tdeui/kstdguiitem.cpp:139
+msgid "Save file with another name"
+msgstr "Lưu tập tin với tên khác"
+
+#: tdeui/kstdguiitem.cpp:144
+msgid "Apply changes"
+msgstr "Áp dụng thay đổi"
+
+#: tdeui/kstdguiitem.cpp:145
+msgid ""
+"When clicking <b>Apply</b>, the settings will be handed over to the program, "
+"but the dialog will not be closed.\n"
+"Use this to try different settings."
+msgstr ""
+"Khi nhắp vào nút <b>Áp dụng</b>, thiết lập sẽ được gởi cho chương trình, còn "
+"hộp thoại sẽ còn lại mở.\n"
+"Hãy dùng khả năng này để thử ra thiết lập khác nhau."
+
+#: tdeui/kstdguiitem.cpp:153
+msgid "Administrator &Mode..."
+msgstr "Chế độ &Quản trị..."
+
+#: tdeui/kstdguiitem.cpp:153
+msgid "Enter Administrator Mode"
+msgstr "Vào chế độ Quản trị"
+
+#: tdeui/kstdguiitem.cpp:154
+msgid ""
+"When clicking <b>Administrator Mode</b> you will be prompted for the "
+"administrator (root) password in order to make changes which require root "
+"privileges."
+msgstr ""
+"Khi nhắp vào <b>Chế độ Quản trị</b>, bạn sẽ được nhắc với mật khẩu quản trị "
+"(root) để thay đổi cần thiết quyền người chủ."
+
+#: tdeui/kstdguiitem.cpp:162
+msgid "Clear input"
+msgstr "Xoá trường nhập"
+
+#: tdeui/kstdguiitem.cpp:163
+msgid "Clear the input in the edit field"
+msgstr "Xoá hoàn toàn thông tin nào trong trường nhập."
+
+#: tdeui/kstdguiitem.cpp:169
+msgid "Show help"
+msgstr "Hiện trợ giúp"
+
+#: tdeui/kstdguiitem.cpp:175
+msgid "Close the current window or document"
+msgstr "Đóng cửa sổ hay tài liệu hiện có"
+
+#: tdeui/kstdguiitem.cpp:181
+msgid "Reset all items to their default values"
+msgstr "Đặt lại mọi mục thành giá trị mặc định"
+
+#: tdeui/kstdguiitem.cpp:189
+msgid "Go back one step"
+msgstr "Quay lui một trang"
+
+#: tdeui/kstdguiitem.cpp:197
+msgid "Go forward one step"
+msgstr "Đi tới một trang"
+
+#: tdeui/kstdguiitem.cpp:208
+msgid "Opens the print dialog to print the current document"
+msgstr "Mở hộp thoại in để in tài liệu hiện có"
+
+#: tdeui/kstdguiitem.cpp:214
+msgid "C&ontinue"
+msgstr "&Tiếp tục"
+
+#: tdeui/kstdguiitem.cpp:215
+msgid "Continue operation"
+msgstr "Tiếp tục thao tác"
+
+#: tdeui/kstdguiitem.cpp:221
+msgid "Delete item(s)"
+msgstr "Xoá bỏ mục"
+
+#: tdeui/kstdguiitem.cpp:227
+msgid "Open file"
+msgstr "Mở tập tin"
+
+#: tdeui/kstdguiitem.cpp:233
+msgid "Quit application"
+msgstr "Thoát khỏi ứng dụng"
+
+#: tdeui/kstdguiitem.cpp:238
+msgid "&Reset"
+msgstr "Đặt &lại"
+
+#: tdeui/kstdguiitem.cpp:239
+msgid "Reset configuration"
+msgstr "Đặt lại cấu hình"
+
+#: tdeui/kstdguiitem.cpp:244
+msgid ""
+"_: Verb\n"
+"&Insert"
+msgstr "&Chèn"
+
+#: tdeui/kstdguiitem.cpp:249
+msgid "Confi&gure..."
+msgstr "&Cấu hình..."
+
+#: tdeui/kstdguiitem.cpp:274
+msgid "Test"
+msgstr "Thử ra"
+
+#: tdeui/kstdguiitem.cpp:284
+msgid "&Overwrite"
+msgstr "&Ghi đè"
+
+#: tdeui/ktimezonewidget.cpp:45
+msgid "Area"
+msgstr "Vùng"
+
+#: kab/addressbook.cc:295 tdeui/ktimezonewidget.cpp:47
+msgid "Comment"
+msgstr "Ghi chú"
+
+#: tdeui/klineedit.cpp:890
+msgid "Manual"
+msgstr "Sổ tay"
+
+#: tdeui/klineedit.cpp:891
+msgid "Automatic"
+msgstr "Tự động"
+
+#: tdeui/klineedit.cpp:892
+msgid "Dropdown List"
+msgstr "Bảng thả xuống"
+
+#: tdeui/klineedit.cpp:893
+msgid "Short Automatic"
+msgstr "Tự động ngắn"
+
+#: tdeui/klineedit.cpp:894
+msgid "Dropdown List && Automatic"
+msgstr "Bảng thả xuống và tự động"
+
+#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2046
+msgid "Toolbar Menu"
+msgstr "Trình đơn Thanh công cụ"
+
+#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2049
+msgid ""
+"_: toolbar position string\n"
+"Top"
+msgstr "Trên"
+
+#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2050
+msgid ""
+"_: toolbar position string\n"
+"Left"
+msgstr "Trái"
+
+#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2051
+msgid ""
+"_: toolbar position string\n"
+"Right"
+msgstr "Phải"
+
+#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2052
+msgid ""
+"_: toolbar position string\n"
+"Bottom"
+msgstr "Dưới"
+
+#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2054
+msgid ""
+"_: toolbar position string\n"
+"Floating"
+msgstr "Nổi"
+
+#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2055
+msgid ""
+"_: min toolbar\n"
+"Flat"
+msgstr "Phẳng"
+
+#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2058
+msgid "Icons Only"
+msgstr "Chỉ có hình"
+
+#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2059
+msgid "Text Only"
+msgstr "Chỉ có chữ"
+
+#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2060
+msgid "Text Alongside Icons"
+msgstr "Chữ cạnh hình"
+
+#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2061
+msgid "Text Under Icons"
+msgstr "Chữ dưới hình"
+
+#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2086 tdeui/tdetoolbar.cpp:2107
+msgid "Small (%1x%2)"
+msgstr "Nhỏ (%1x%2)"
+
+#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2088 tdeui/tdetoolbar.cpp:2109
+msgid "Medium (%1x%2)"
+msgstr "Vừa (%1x%2)"
+
+#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2090 tdeui/tdetoolbar.cpp:2111
+msgid "Large (%1x%2)"
+msgstr "Lớn (%1x%2)"
+
+#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2092 tdeui/tdetoolbar.cpp:2113
+msgid "Huge (%1x%2)"
+msgstr "Rất lớn (%1x%2)"
+
+#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2124
+msgid "Text Position"
+msgstr "Vị trí nhãn"
+
+#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2126
+msgid "Icon Size"
+msgstr "Cỡ biểu tượng"
+
+#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:306 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:544
+#: tdeui/tdemessagebox.cpp:246
+msgid "Details"
+msgstr "Chi tiết"
+
+#: tdeui/tdemessagebox.cpp:428 tdeui/tdemessagebox.cpp:479
+msgid "Question"
+msgstr "Hỏi"
+
+#: tdeui/tdemessagebox.cpp:442 tdeui/tdemessagebox.cpp:494
+#: tdeui/tdemessagebox.cpp:575 tdeui/tdemessagebox.cpp:647
+#: tdeui/tdemessagebox.cpp:723
+msgid "Do not ask again"
+msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa."
+
+#: tdeui/kcommand.cpp:151 tdeui/kcommand.cpp:166 tdeui/kcommand.cpp:199
+#: tdeui/kcommand.cpp:241
+#, c-format
+msgid "&Undo: %1"
+msgstr "&Hồi lại: %1"
+
+#: tdeui/kcommand.cpp:192 tdeui/kcommand.cpp:247
+#, c-format
+msgid "&Redo: %1"
+msgstr "&Làm lại: %1"
+
+#: tdeui/kcommand.cpp:322
+#, c-format
+msgid "Undo: %1"
+msgstr "Hồi lại: %1"
+
+#: tdeui/kcommand.cpp:341 tdeui/kcommand.cpp:346
+#, c-format
+msgid "Redo: %1"
+msgstr "Làm lại: %1"
+
+#: tdeui/tdefontdialog.cpp:101
+msgid "Here you can choose the font to be used."
+msgstr "Ở đây bạn có thể chọn phông chữ cần dùng."
+
+#: tdeui/tdefontdialog.cpp:113
+msgid "Requested Font"
+msgstr "Phông chữ đã yêu cầu"
+
+#: tdeui/tdefontdialog.cpp:136
+msgid "Change font family?"
+msgstr "Thay đổi nhóm phông chữ không?"
+
+#: tdeui/tdefontdialog.cpp:138
+msgid "Enable this checkbox to change the font family settings."
+msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập nhóm phông chữ."
+
+#: tdeui/tdefontdialog.cpp:151
+msgid "Font style"
+msgstr "Kiểu phông chữ"
+
+#: tdeui/tdefontdialog.cpp:155
+msgid "Change font style?"
+msgstr "Thay đổi kiểu phông chữ không?"
+
+#: tdeui/tdefontdialog.cpp:157
+msgid "Enable this checkbox to change the font style settings."
+msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập kiểu phông chữ."
+
+#: tdeui/tdefontdialog.cpp:163
+msgid "Font style:"
+msgstr "Kiểu phông chữ :"
+
+#: tdeui/tdefontdialog.cpp:171
+msgid "Size"
+msgstr "Cỡ"
+
+#: tdeui/tdefontdialog.cpp:175
+msgid "Change font size?"
+msgstr "Đổi kích cỡ phông chữ không?"
+
+#: tdeui/tdefontdialog.cpp:177
+msgid "Enable this checkbox to change the font size settings."
+msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập kích cỡ phông chữ."
+
+#: tdeui/tdefontdialog.cpp:183
+msgid "Size:"
+msgstr "Cỡ :"
+
+#: tdeui/tdefontdialog.cpp:199
+msgid "Here you can choose the font family to be used."
+msgstr "Ở đây bạn có thể chọn nhóm phông chữ cần dùng."
+
+#: tdeui/tdefontdialog.cpp:221
+msgid "Here you can choose the font style to be used."
+msgstr "Ở đây bạn có thể chọn kiểu phông chữ cần dùng."
+
+#: tdeui/tdefontdialog.cpp:224 tdeui/tdefontdialog.cpp:473
+#: tdeui/tdefontdialog.cpp:475 tdeui/tdefontdialog.cpp:484
+#: tdeui/tdefontdialog.cpp:485
+msgid "Regular"
+msgstr "Chuẩn"
+
+#: tdeui/tdefontdialog.cpp:226
+msgid "Bold"
+msgstr "Đậm"
+
+#: tdeui/tdefontdialog.cpp:227
+msgid "Bold Italic"
+msgstr "Nghiêng đậm"
+
+#: tdeui/tdefontdialog.cpp:244
+msgid "Relative"
+msgstr "Cân xứng"
+
+#: tdeui/tdefontdialog.cpp:246
+msgid "Font size<br><i>fixed</i> or <i>relative</i><br>to environment"
+msgstr ""
+"Kích cỡ phông chữ"
+"<br><i>cố định</i> hay <i>cân xứng</i>"
+"<br>với môi trường"
+
+#: tdeui/tdefontdialog.cpp:248
+msgid ""
+"Here you can switch between fixed font size and font size to be calculated "
+"dynamically and adjusted to changing environment (e.g. widget dimensions, paper "
+"size)."
+msgstr ""
+"Ở đây bạn có thể chuyển đổi giữa kích cỡ phông chữ cố định và kích cỡ phông chữ "
+"cần tính động và điều chỉnh để thích hợp với môi trường thay đổi (v.d. kích cỡ "
+"của ô điều khiển, kích cỡ tờ giấy khi in)."
+
+#: tdeui/tdefontdialog.cpp:272
+msgid "Here you can choose the font size to be used."
+msgstr "Ở đây bạn có thể chọn kích cỡ phông chữ cần dùng."
+
+#. i18n: This is a classical test phrase. (It contains all letters from A to Z.)
+#: tdeui/tdefontdialog.cpp:296
+msgid "The Quick Brown Fox Jumps Over The Lazy Dog"
+msgstr "aăâbcdđeêghiklmnoôơpqrstuưvxyằẳẵắặầẩẫấậềểễếệồổỗốộừửữứựờởỡớợ₫«»"
+
+#: tdeui/tdefontdialog.cpp:301
+msgid ""
+"This sample text illustrates the current settings. You may edit it to test "
+"special characters."
+msgstr ""
+"Chuỗi ví dụ này hiển thị kiểu phông chữ đã đặt hiện thời. Bạn có thể hiệu chỉnh "
+"nó để kiểm tra xem các ký tự đặc biệt là đúng."
+
+#: tdeui/tdefontdialog.cpp:310 tdeui/tdefontdialog.cpp:320
+msgid "Actual Font"
+msgstr "Phông chữ thật"
+
+#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:79 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:139
+msgid "Tool &Views"
+msgstr "Khung &xem công cụ"
+
+#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:142
+msgid "MDI Mode"
+msgstr "Chế độ MDI"
+
+#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:144 tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2594
+msgid "&Toplevel Mode"
+msgstr "Chế độ cấp đầ&u"
+
+#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:144 tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2595
+msgid "C&hildframe Mode"
+msgstr "C&hế độ khung con"
+
+#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:144 tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2596
+msgid "Ta&b Page Mode"
+msgstr "Chế độ trang tab"
+
+#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:144 tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2597
+msgid "I&DEAl Mode"
+msgstr "Chế độ I&DEAl"
+
+#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:81 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:154
+msgid "Tool &Docks"
+msgstr "&Neo công cụ"
+
+#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:82 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:155
+msgid "Switch Top Dock"
+msgstr "Chuyển đổi Neo trên"
+
+#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:84 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:157
+msgid "Switch Left Dock"
+msgstr "Chuyển đổi Neo trái"
+
+#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:86 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:159
+msgid "Switch Right Dock"
+msgstr "Chuyển đổi Neo phải"
+
+#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:88 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:161
+msgid "Switch Bottom Dock"
+msgstr "Chuyển đổi Neo dưới"
+
+#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:91 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:164
+msgid "Previous Tool View"
+msgstr "Khung xem công cụ trước"
+
+#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:93 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:166
+msgid "Next Tool View"
+msgstr "Khung xem công cụ kế tiếp"
+
+#: tdemdi/tdemdichildfrmcaption.cpp:71 tdemdi/tdemdichildview.cpp:63
+#: tdemdi/tdemdichildview.cpp:89
+msgid "Unnamed"
+msgstr "Không tên"
+
+#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1239
+msgid "R&esize"
+msgstr "&Đổi cỡ"
+
+#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1240
+msgid "M&inimize"
+msgstr "Th&u nhỏ"
+
+#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1241
+msgid "M&aximize"
+msgstr "Phóng t&o"
+
+#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1261
+msgid "&Maximize"
+msgstr "&Phóng to"
+
+#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1265
+msgid "M&ove"
+msgstr "Chu&yển"
+
+#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1267
+msgid "&Resize"
+msgstr "Đổi &cỡ"
+
+#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1270
+msgid "&Undock"
+msgstr "&Bỏ neo"
+
+#: tdemdi/tdemdi/dockcontainer.cpp:195 tdemdi/tdemdidockcontainer.cpp:218
+msgid ""
+"_: Switch between overlap and side by side mode\n"
+"Overlap"
+msgstr "Chồng chéo"
+
+#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:979
+msgid "Window"
+msgstr "Cửa sổ"
+
+#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:992
+msgid "Undock"
+msgstr "Bỏ neo"
+
+#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:1002
+msgid "Dock"
+msgstr "Neo"
+
+#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:1007
+msgid "Operations"
+msgstr "Thao tác"
+
+#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2577
+msgid "Close &All"
+msgstr "&Đóng hết"
+
+#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2586
+msgid "&Minimize All"
+msgstr "Th&u nhỏ hết"
+
+#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2592
+msgid "&MDI Mode"
+msgstr "Chế độ &MDI"
+
+#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2619
+msgid "&Tile"
+msgstr "&Lát"
+
+#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2621
+msgid "Ca&scade Windows"
+msgstr "Tầng &xếp cửa sổ"
+
+#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2622
+msgid "Cascade &Maximized"
+msgstr "Tầng xếp đã phóng t&o"
+
+#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2623
+msgid "Expand &Vertically"
+msgstr "Bung &dọc"
+
+#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2624
+msgid "Expand &Horizontally"
+msgstr "Bung &ngang"
+
+#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2625
+msgid "Tile &Non-Overlapped"
+msgstr "Lát &không chồng chéo lên nhau"
+
+#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2626
+msgid "Tile Overla&pped"
+msgstr "Lát chồn&g chéo lên nhau"
+
+#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2627
+msgid "Tile V&ertically"
+msgstr "Lát dọ&c"
+
+#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2633
+msgid "&Dock/Undock"
+msgstr "Cụ &neo/Bỏ neo"
+
+#: tdewidgets/maketdewidgets.cpp:15
+msgid "Builds Qt widget plugins from an ini style description file."
+msgstr ""
+"Xây dựng bộ cầm phít ô điều khiển Qt từ một tập tin mô tả kiểu « ini »."
+
+#: tdewidgets/maketdewidgets.cpp:113
+msgid "Output file"
+msgstr "Tập tin xuất"
+
+#: tdewidgets/maketdewidgets.cpp:114
+msgid "Name of the plugin class to generate"
+msgstr "Tên của hạng bộ cầm phít cần tạo ra"
+
+#: tdewidgets/maketdewidgets.cpp:115
+msgid "Default widget group name to display in designer"
+msgstr "Tên nhóm ô điều khiển mặc định cần hiển thị trong bộ thiết kế"
+
+#: tdewidgets/maketdewidgets.cpp:116
+msgid "Embed pixmaps from a source directory"
+msgstr "Nhúng sơ đồ điểm ảnh từ thư mục mã nguồn"
+
+#: tdewidgets/maketdewidgets.cpp:129
+msgid "maketdewidgets"
+msgstr "maketdewidgets"
+
+#: tderesources/resource.cpp:61
+msgid "resource"
+msgstr "tài nguyên"
#: tderesources/configdialog.cpp:40 tderesources/configpage.cpp:103
#: tderesources/configpage.cpp:297
@@ -8708,6 +9507,22 @@ msgstr "Thiết lập tài nguyên %1"
msgid "Please enter a resource name."
msgstr "Vui lòng nhập tên tài nguyên."
+#: tderesources/selectdialog.cpp:95
+msgid "There is no resource available!"
+msgstr "• Không có thành phần nào sẵn sàng. •"
+
+#: tderesources/kcmtderesources.cpp:44
+msgid "kcmtderesources"
+msgstr "kcmtderesources"
+
+#: tderesources/kcmtderesources.cpp:45
+msgid "TDE Resources configuration module"
+msgstr "Mô-đun cấu hình tài nguyên TDE"
+
+#: tderesources/kcmtderesources.cpp:47
+msgid "(c) 2003 Tobias Koenig"
+msgstr "Bản quyền © năm 2003 của Tobias Kœnig."
+
#: tderesources/configpage.cpp:120
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
@@ -8768,6 +9583,709 @@ msgstr ""
"Không có tài nguyên chuẩn hợp lệ nào. Vui lòng chọn tài nguyên không phải là "
"chỉ-đọc, cũng không phải là bất hoạt."
+#: tdeunittest/modrunner.cpp:36
+msgid "A command-line application that can be used to run KUnitTest modules."
+msgstr "Một ứng dụng dòng lệnh có thể được dùng để chạy mô-đun kiểu KUnitTest."
+
+#: tdeunittest/modrunner.cpp:42
+msgid "Only run modules whose filenames match the regexp."
+msgstr "Chạy chỉ mô-đun nào có tên tập tin khớp với biểu thức chính quy này."
+
+#: tdeunittest/modrunner.cpp:43
+msgid ""
+"Only run tests modules which are found in the folder. Use the query option to "
+"select modules."
+msgstr ""
+"Chạy chỉ mô-đun thử ra nào được tìm trong thư mục này. Hãy dùng tùy chọn truy "
+"cập để chọn mô-đun."
+
+#: tdeunittest/modrunner.cpp:44
+msgid ""
+"Disables debug capturing. You typically use this option when you use the GUI."
+msgstr "Tắt khả năng bắt gỡ lỗi. Bạn thường sử dụng tùy chọn khi dùng GUI."
+
+#: tdeunittest/modrunner.cpp:53
+msgid "KUnitTest ModRunner"
+msgstr "KUnitTest ModRunner"
+
+#: kded/tde-menu.cpp:36
+msgid "Output data in UTF-8 instead of local encoding"
+msgstr "Xuất dữ liệu dạng UTF-8 thay vào bảng mã cục bộ"
+
+#: kded/tde-menu.cpp:37
+msgid ""
+"Print menu-id of the menu that contains\n"
+"the application"
+msgstr "In mã nhận diện trình đơn chứa ứng dụng."
+
+#: kded/tde-menu.cpp:38
+msgid ""
+"Print menu name (caption) of the menu that\n"
+"contains the application"
+msgstr "In tên trình đơn (phụ đề) chứa ứng dụng."
+
+#: kded/tde-menu.cpp:39
+msgid "Highlight the entry in the menu"
+msgstr "Tô sáng mục trong trình đơn"
+
+#: kded/tde-menu.cpp:40
+msgid "Do not check if sycoca database is up to date"
+msgstr "Không kiểm tra cơ sở dữ liệu sycoca là hiện thời chưa"
+
+#: kded/tde-menu.cpp:41
+msgid "The id of the menu entry to locate"
+msgstr "Mã nhận diện mục trình đơn cần tìm"
+
+#: kded/tde-menu.cpp:99
+msgid "Menu item '%1' could not be highlighted."
+msgstr "Không thể tô sáng mục trình đơn « %1 »."
+
+#: kded/tde-menu.cpp:111
+msgid ""
+"TDE Menu query tool.\n"
+"This tool can be used to find in which menu a specific application is shown.\n"
+"The --highlight option can be used to visually indicate to the user where\n"
+"in the TDE menu a specific application is located."
+msgstr ""
+"Công cụ truy vấn trình đơn TDE.\n"
+"Công cụ này có thể được dùng để tìm trình đơn nơi hiển thị\n"
+"một ứng dụng nào đó.\n"
+"Tùy chọn « --highlight » (tô sáng) có thể được dùng để ngụ ý\n"
+"trực quan cho người dùng xem ứng dụng đó nằm ở đâu trong\n"
+"trình đơn TDE."
+
+#: kded/tde-menu.cpp:116
+msgid "tde-menu"
+msgstr "tde-menu"
+
+#: kded/tde-menu.cpp:133
+msgid "You must specify an application-id such as 'tde-konsole.desktop'"
+msgstr "Phải ghi rõ một ứng dụng, v.d. « tde-konsole.desktop »."
+
+#: kded/tde-menu.cpp:142
+msgid ""
+"You must specify at least one of --print-menu-id, --print-menu-name or "
+"--highlight"
+msgstr ""
+"Phải ghi rõ ít nhất một của « --print-menu-id » (in mã nhận diện trình đơn), « "
+"--print-menu-name (in tên trình đơn) » hoặc « --highlight » (tô sáng)."
+
+#: kded/tde-menu.cpp:164
+msgid "No menu item '%1'."
+msgstr "Không có mục trình đơn « %1 »."
+
+#: kded/tde-menu.cpp:168
+msgid "Menu item '%1' not found in menu."
+msgstr "Không tìm thấy mục « %1 » trong trình đơn."
+
+#: kded/khostname.cpp:41
+msgid "Old hostname"
+msgstr "Tên máy cũ"
+
+#: kded/khostname.cpp:42
+msgid "New hostname"
+msgstr "Tên máy mới"
+
+#: kded/khostname.cpp:79
+msgid ""
+"Error: HOME environment variable not set.\n"
+msgstr ""
+"Lỗi : chưa đặt biến môi trường HOME (nhà).\n"
+
+#: kded/khostname.cpp:88
+msgid ""
+"Error: DISPLAY environment variable not set.\n"
+msgstr ""
+"Lỗi : chưa đặt biến môi trường DISPLAY (trình bày).\n"
+
+#: kded/khostname.cpp:369
+msgid "KDontChangeTheHostName"
+msgstr "KDontChangeTheHostName"
+
+#: kded/khostname.cpp:370
+msgid "Informs TDE about a change in hostname"
+msgstr "Thông báo TDE biết tên máy đã thay đổi."
+
+#: kded/tdebuildsycoca.cpp:483
+msgid ""
+"Error creating database '%1'.\n"
+"Check that the permissions are correct on the directory and the disk is not "
+"full.\n"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi tạo cơ sở dữ liệu « %1 ».\n"
+"Hãy kiểm tra xem có quyền hạn đúng về thư mục đó, và đĩa chưa đầy.\n"
+
+#: kded/tdebuildsycoca.cpp:483 kded/tdebuildsycoca.cpp:512
+#: kded/tdebuildsycoca.cpp:721
+msgid "KBuildSycoca"
+msgstr "KBuildSycoca"
+
+#: kded/tdebuildsycoca.cpp:512
+#, fuzzy
+msgid ""
+"[tdebuildsycoca] Error writing database '%1'.\n"
+"Check that the permissions are correct on the directory and the disk is not "
+"full.\n"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi ghi cơ sở dữ liệu « %1 ».\n"
+"Hãy kiểm tra xem có quyền hạn đúng về thư mục đó, và đĩa chưa đầy.\n"
+
+#: kded/tdebuildsycoca.cpp:695
+msgid "Do not signal applications to update"
+msgstr "Không báo ứng dụng cập nhật"
+
+#: kded/tdebuildsycoca.cpp:696
+msgid "Disable incremental update, re-read everything"
+msgstr "Tắt chạy cập nhật dần, đọc lại hết"
+
+#: kded/tdebuildsycoca.cpp:697
+msgid "Check file timestamps"
+msgstr "Kiểm tra nhãn thời gian trong tập tin"
+
+#: kded/tdebuildsycoca.cpp:698
+msgid "Disable checking files (dangerous)"
+msgstr "Tắt chạy kiểm tra tập tin (nguy hiểm)"
+
+#: kded/tdebuildsycoca.cpp:699
+msgid "Create global database"
+msgstr "Tạo cơ sở dữ liệu toàn cục"
+
+#: kded/tdebuildsycoca.cpp:700
+msgid "Perform menu generation test run only"
+msgstr "Chỉ chạy thử tiến trình tạo ra trình đơn"
+
+#: kded/tdebuildsycoca.cpp:701
+msgid "Track menu id for debug purposes"
+msgstr "Theo dõi mã nhận diện trình đơn, cho mục đích gỡ lỗi"
+
+#: kded/tdebuildsycoca.cpp:703
+msgid "Silent - work without windows and stderr"
+msgstr "Im — hoạt động không có cửa sổ hoặc thiết bị lỗi"
+
+#: kded/tdebuildsycoca.cpp:704
+msgid "Show progress information (even if 'silent' mode is on)"
+msgstr "Hiện thông tin về chương trình (ngay cả khi chế độ « im » đã bật)"
+
+#: kded/tdebuildsycoca.cpp:722
+msgid "Rebuilds the system configuration cache."
+msgstr "Xây dựng lại bộ nhớ tạm cấu hình hệ thống."
+
+#: kded/tdebuildsycoca.cpp:750
+msgid "Reloading TDE configuration, please wait..."
+msgstr "Đang tải lại cấu hình TDE, vui lòng đợi..."
+
+#: kded/tdebuildsycoca.cpp:751
+msgid "TDE Configuration Manager"
+msgstr "Bộ Quản lý Cấu hình TDE"
+
+#: kded/tdebuildsycoca.cpp:753
+msgid "Do you want to reload TDE configuration?"
+msgstr "Bạn có muốn tải lại cấu hình TDE không?"
+
+#: kded/tdebuildsycoca.cpp:753
+msgid "Do Not Reload"
+msgstr "Không tải lại"
+
+#: kded/tdebuildsycoca.cpp:953
+#, fuzzy
+msgid "[tdebuildsycoca] Configuration information reloaded successfully."
+msgstr "Thông tin cấu hình đã được tải lại."
+
+#: kded/kded.cpp:737
+msgid "Check Sycoca database only once"
+msgstr "Kiểm tra cơ sở dữ liệu Sycoca chỉ một lần"
+
+#: kded/kded.cpp:877
+msgid "TDE Daemon"
+msgstr "Trình nền TDE"
+
+#: kded/kded.cpp:879
+msgid "TDE Daemon - triggers Sycoca database updates when needed"
+msgstr "Trình nền TDE — sơ khởi cập nhật cơ sở dữ liệu Sycoca khi cần thiết"
+
+#: tdeparts/part.cpp:492
+msgid ""
+"The document \"%1\" has been modified.\n"
+"Do you want to save your changes or discard them?"
+msgstr ""
+"Tài liệu « %1 » đã được sửa đổi.\n"
+"Bạn có muốn lưu các thay đổi hoặc hủy hết?"
+
+#: tdeparts/part.cpp:494
+msgid "Close Document"
+msgstr "Đóng tài liệu"
+
+#: tdeparts/browserextension.cpp:485
+msgid "<qt>Do you want to search the Internet for <b>%1</b>?"
+msgstr "<qt>Bạn có muốn tìm kiếm qua Mạng tìm <b>%1</b> không?"
+
+#: tdeparts/browserextension.cpp:486
+msgid "Internet Search"
+msgstr "Tìm kiếm trên Mạng"
+
+#: tdeparts/browserextension.cpp:486
+msgid "&Search"
+msgstr "Tìm &kiếm"
+
+#: tdeparts/browserrun.cpp:275
+msgid "Do you really want to execute '%1'? "
+msgstr "Bạn thật sự muốn thực hiện « %1 » không? "
+
+#: tdeparts/browserrun.cpp:276
+msgid "Execute File?"
+msgstr "Thực hiện tập tin ?"
+
+#: tdeparts/browserrun.cpp:276
+msgid "Execute"
+msgstr "Thực hiện"
+
+#: tdeparts/browserrun.cpp:294
+msgid ""
+"Open '%2'?\n"
+"Type: %1"
+msgstr ""
+"Mở « %2 » ?\n"
+"Kiểu : %1"
+
+#: tdeparts/browserrun.cpp:296
+msgid ""
+"Open '%3'?\n"
+"Name: %2\n"
+"Type: %1"
+msgstr ""
+"Mở « %3 » ?\n"
+"Tên: %2\n"
+"Kiểu : %1"
+
+#: tdeparts/browserrun.cpp:310
+msgid "&Open with '%1'"
+msgstr "&Mở bằng « %1 »"
+
+#: tdeparts/browserrun.cpp:311
+msgid "&Open With..."
+msgstr "&Mở bằng..."
+
+#: tdeparts/browserrun.cpp:353
+msgid "&Open"
+msgstr "&Mở"
+
+#: tdestyles/web/plugin.cpp:9
+msgid "Web style plugin"
+msgstr "Bộ cầm phít kiểu Mạng"
+
+#: tdestyles/utils/installtheme/main.cpp:35
+msgid "TDE Tool to build a cache list of all pixmap themes installed"
+msgstr ""
+"Công cụ TDE để xây dựng một danh sách lưu tạm các sắc thái sơ đồ điểm ảnh đã "
+"được cài đặt."
+
+#: tdestyles/utils/installtheme/main.cpp:40
+msgid "KInstalltheme"
+msgstr "KInstalltheme"
+
+#: tdestyles/klegacy/plugin.cpp:28
+#, fuzzy
+msgid "KDE LegacyStyle plugin"
+msgstr "Bộ cầm phít LegacyStyle (kiểu cũ) TDE"
+
+#: tdenewstuff/provider.cpp:261
+#, fuzzy
+msgid "Error parsing category list."
+msgstr "Gặp lỗi khi phân tách danh sách nhà cung cấp."
+
+#: tdenewstuff/provider.cpp:394
+msgid "Error parsing providers list."
+msgstr "Gặp lỗi khi phân tách danh sách nhà cung cấp."
+
+#: tdenewstuff/knewstuff.cpp:38 tdenewstuff/knewstuffbutton.cpp:61
+#, c-format
+msgid "Download New %1"
+msgstr "Tải về %1 mới"
+
+#: tdenewstuff/providerdialog.cpp:53
+msgid "Hot New Stuff Providers"
+msgstr "Nhà cung cấp các thứ mới trơ tráo"
+
+#: tdenewstuff/providerdialog.cpp:61
+msgid "Please select one of the providers listed below:"
+msgstr "Vui lòng chọn một của những nhà cung cấp bên dưới :"
+
+#: tdenewstuff/providerdialog.cpp:88
+msgid "No provider selected."
+msgstr "Chưa chọn nhà cung cấp."
+
+#: tdenewstuff/knewstuffgeneric.cpp:139
+msgid "The file '%1' already exists. Do you want to overwrite it?"
+msgstr "Tập tin « %1 » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?"
+
+#: tdenewstuff/ghns.cpp:50
+msgid "Get hot new stuff:"
+msgstr "Lấy các thứ mới trơ tráo :"
+
+#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:83
+msgid ""
+"There was an error with the downloaded resource tarball file. Possible causes "
+"are damaged archive or invalid directory structure in the archive."
+msgstr ""
+"Gặp lỗi đối với tập tin .tar tài nguyên đã tải về. Lý do có thể là kho bị hỏng "
+"hoặc cấu trúc thư mục không hợp lệ trong kho."
+
+#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:83
+msgid "Resource Installation Error"
+msgstr "Lỗi cài đặt tài nguyên"
+
+#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:94
+msgid "No keys were found."
+msgstr "Không tìm thấy."
+
+#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:99
+msgid "The validation failed for unknown reason."
+msgstr "Việc hợp lệ hoá bị lỗi, không biết sao."
+
+#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:106
+msgid "The MD5SUM check failed, the archive might be broken."
+msgstr "Việc kiểm tra MD5SUM bị lỗi, có lẽ kho bị hỏng."
+
+#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:111
+msgid "The signature is bad, the archive might be broken or altered."
+msgstr "Chữ ký sai, có lẽ kho bị hỏng hoặc bị sửa đổi."
+
+#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:121
+msgid "The signature is valid, but untrusted."
+msgstr "Chữ ký là hợp lệ còn không tin cây."
+
+#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:127
+msgid "The signature is unknown."
+msgstr "Chữ ký lạ."
+
+#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:131
+msgid ""
+"The resource was signed with key <i>0x%1</i>, belonging to <i>%2 &lt;%3&gt;</i>"
+"."
+msgstr ""
+"Tài nguyên được ký tên bằng khoá <i>0x%1</i>, thuộc về <i>%2 &lt;%3&gt;</i>."
+
+#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:137
+msgid ""
+"<qt>There is a problem with the resource file you have downloaded. The errors "
+"are :<b>%1</b>"
+"<br>%2"
+"<br>"
+"<br>Installation of the resource is <b>not recommended</b>."
+"<br>"
+"<br>Do you want to proceed with the installation?</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Gặp lỗi trong tập tin tài nguyên mới tải về. Lỗi :<b>%1</b>"
+"<br>%2"
+"<br>"
+"<br><b>Không khuyên</b> bạn cài đặt tài nguyên này."
+"<br>"
+"<br>Bạn có muốn tiếp tục lại cài đặt không?</qt>"
+
+#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:137
+msgid "Problematic Resource File"
+msgstr "Tập tin tài nguyên bị lỗi"
+
+#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:140
+msgid "<qt>%1<br><br>Press OK to install it.</qt>"
+msgstr "<qt>%1<br><br>Bấm nút Được để cài đặt nó.</qt>"
+
+#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:140
+msgid "Valid Resource"
+msgstr "Tài nguyên hợp lệ"
+
+#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:190
+msgid "The signing failed for unknown reason."
+msgstr "Việc ký tên bị lỗi, không biết sao."
+
+#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:195
+msgid ""
+"There are no keys usable for signing or you did not entered the correct "
+"passphrase.\n"
+"Proceed without signing the resource?"
+msgstr ""
+"Không có khóa nào có thể sử dụng để ký tên, hoặc bạn chưa nhập cụm từ mật khẩu "
+"đúng.\n"
+"Tiếp tục mà không ký tên tài nguyên không?"
+
+#: tdenewstuff/tdehotnewstuff.cpp:31
+msgid "Display only media of this type"
+msgstr "Hiển thị chỉ vật chứa kiểu này"
+
+#: tdenewstuff/tdehotnewstuff.cpp:32
+msgid "Provider list to use"
+msgstr "Danh sách nhà cung cấp cần dùng"
+
+#: tdenewstuff/security.cpp:63
+msgid ""
+"<qt>Cannot start <i>gpg</i> and retrieve the available keys. Make sure that <i>"
+"gpg</i> is installed, otherwise verification of downloaded resources will not "
+"be possible.</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Không thể khởi chạy <i>gpg</i> để lấy các khoá công bố. Hãy chác là<i>"
+"gpg</i> đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã tải về.</qt>"
+
+#: tdenewstuff/security.cpp:177
+msgid ""
+"<qt>Enter passphrase for key <b>0x%1</b>, belonging to"
+"<br><i>%2&lt;%3&gt;</i>:</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Hãy nhập cụm từ mật khẩu cho khóa <b>0x%1</b>, thuộc về "
+"<br><i>%2&lt;%3&gt;</i>:</qt>"
+
+#: tdenewstuff/security.cpp:257
+msgid ""
+"<qt>Cannot start <i>gpg</i> and check the validity of the file. Make sure that "
+"<i>gpg</i> is installed, otherwise verification of downloaded resources will "
+"not be possible.</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Không thể khởi chạy <i>gpg</i> để kiểm tra độ hợp lệ của tập tin đó. Hãy "
+"chác là<i>gpg</i> đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã "
+"tải về.</qt>"
+
+#: tdenewstuff/security.cpp:317
+msgid "Select Signing Key"
+msgstr "Chọn khoá ký"
+
+#: tdenewstuff/security.cpp:317
+msgid "Key used for signing:"
+msgstr "Khoá dùng để ký :"
+
+#: tdenewstuff/security.cpp:338
+msgid ""
+"<qt>Cannot start <i>gpg</i> and sign the file. Make sure that <i>gpg</i> "
+"is installed, otherwise signing of the resources will not be possible.</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Không thể khởi chạy <i>gpg</i> để ký tập tin đó. Hãy chác là<i>gpg</i> "
+"đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã tải về.</qt>"
+
+#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:47
+msgid "Share Hot New Stuff"
+msgstr "Chia sẻ các thứ mới trơ tráo nhé"
+
+#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:63
+msgid "Author:"
+msgstr "Tác giả :"
+
+#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:68
+#, fuzzy
+msgid "Email:"
+msgstr "Thư điện tử"
+
+#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:78
+msgid "Release:"
+msgstr "Bản phát hành:"
+
+#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:84
+msgid "License:"
+msgstr "Quyền phép:"
+
+#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:88
+msgid "GPL"
+msgstr "GPL"
+
+#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:89
+msgid "LGPL"
+msgstr "LGPL"
+
+#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:90
+msgid "BSD"
+msgstr "BSD"
+
+#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:93
+msgid "Language:"
+msgstr "Ngôn ngữ :"
+
+#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:99
+msgid "Preview URL:"
+msgstr "Xem thử URL:"
+
+#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:104
+msgid "Summary:"
+msgstr "Tóm tắt:"
+
+#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:121
+msgid "Please put in a name."
+msgstr "Hãy nhập tên."
+
+#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:191
+msgid "Old upload information found, fill out fields?"
+msgstr "Tìm thông tin tải lên cũ, có điền vào trường không?"
+
+#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:191
+msgid "Fill Out"
+msgstr "Điền đầy"
+
+#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:191
+msgid "Do Not Fill Out"
+msgstr "Không điền"
+
+#: tdenewstuff/engine.cpp:219
+msgid "Successfully installed hot new stuff."
+msgstr "Các thứ mới trơ tráo đã được cài đặt."
+
+#: tdenewstuff/engine.cpp:224
+msgid "Failed to install hot new stuff."
+msgstr "Việc cài đặt các thứ mới trơ tráo đã bị lỗi."
+
+#: tdenewstuff/engine.cpp:279
+msgid "Unable to create file to upload."
+msgstr "Không thể tạo tập tin cần tải lên."
+
+#: tdenewstuff/engine.cpp:294
+msgid ""
+"The files to be uploaded have been created at:\n"
+msgstr ""
+"Những tập tin cần tải lên đã được tạo tại :\n"
+
+#: tdenewstuff/engine.cpp:295
+msgid ""
+"Data file: %1\n"
+msgstr ""
+"Tập tin dữ liệu : %1\n"
+
+#: tdenewstuff/engine.cpp:297
+msgid ""
+"Preview image: %1\n"
+msgstr ""
+"Ảnh xem thử : %1\n"
+
+#: tdenewstuff/engine.cpp:299
+msgid ""
+"Content information: %1\n"
+msgstr ""
+"Thông tin nội dung : %1\n"
+
+#: tdenewstuff/engine.cpp:300
+msgid ""
+"Those files can now be uploaded.\n"
+msgstr ""
+"Các tập tin đó lúc bây giờ có thể được tải lên.\n"
+
+#: tdenewstuff/engine.cpp:301
+msgid "Beware that any people might have access to them at any time."
+msgstr ""
+"Ghi chú : người khác có thể truy cập những tập tin đó, vào bất cứ lúc nào."
+
+#: tdenewstuff/engine.cpp:303
+msgid "Upload Files"
+msgstr "Tải lên tập tin"
+
+#: tdenewstuff/engine.cpp:308
+msgid "Please upload the files manually."
+msgstr "Vui lòng tự tải lên các tập tin này."
+
+#: tdenewstuff/engine.cpp:312
+msgid "Upload Info"
+msgstr "Thông tin tải lên"
+
+#: tdenewstuff/engine.cpp:320
+msgid "&Upload"
+msgstr "Tải &lên"
+
+#: tdenewstuff/engine.cpp:422
+msgid "Successfully uploaded new stuff."
+msgstr "Các thứ mới đã được tải lên."
+
+#: tdenewstuff/knewstuffbutton.cpp:49
+msgid "Download New Stuff"
+msgstr "Tải về các thứ mới"
+
+#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:106 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:113
+#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:129 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:136
+msgid "Get Hot New Stuff"
+msgstr "Lấy các thứ mới trơ tráo nhé"
+
+#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:151
+msgid "Welcome"
+msgstr "Chào mừng bạn"
+
+#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:153
+msgid "Loading data providers..."
+msgstr ""
+
+#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:212
+msgid "Loading data listings..."
+msgstr ""
+
+#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:270
+msgid "Highest Rated"
+msgstr "Điểm cao nhất"
+
+#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:271
+msgid "Most Downloads"
+msgstr "Lần tải về nhiều nhất"
+
+#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:272
+msgid "Latest"
+msgstr "Mới nhất"
+
+#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:283
+msgid "Rating"
+msgstr "Đánh giá"
+
+#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:289
+msgid "Downloads"
+msgstr "Lần tải về"
+
+#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:295
+msgid "Release Date"
+msgstr "Ngày phát hành"
+
+#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:305
+msgid "Install"
+msgstr "Cài đặt"
+
+#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:516
+msgid ""
+"Name: %1\n"
+"Author: %2\n"
+"License: %3\n"
+"Version: %4\n"
+"Release: %5\n"
+"Rating: %6\n"
+"Downloads: %7\n"
+"Release date: %8\n"
+"Summary: %9\n"
+msgstr ""
+"Tên: %1\n"
+"Tác giả: %2\n"
+"Bản quyền: %3\n"
+"Phiên bản: %4\n"
+"Bản phát hành: %5\n"
+"Đánh giá: %6\n"
+"Lần tải về: %7\n"
+"Ngày phát hành: %8\n"
+"Tóm tắt: %9\n"
+
+#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:538
+msgid ""
+"Preview: %1\n"
+"Payload: %2\n"
+msgstr ""
+"Xem thử : %1\n"
+"Trọng tải : %2\n"
+
+#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:718
+msgid "Installation successful."
+msgstr "Mới cài đặt."
+
+#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:718 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:720
+msgid "Installation"
+msgstr "Việc cài đặt"
+
+#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:720
+msgid "Installation failed."
+msgstr "Việc cài đặt bị lỗi."
+
+#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:814
+msgid "Preview not available."
+msgstr "Không có sẵn khung xem thử."
+
+#: tdespell2/ui/configdialog.cpp:38
+msgid "KSpell2 Configuration"
+msgstr "Cấu hình KSpell2"
+
#: kab/addressbook.cc:168
msgid "Headline"
msgstr "Hàng đầu"
@@ -9118,6 +10636,92 @@ msgstr "Ngày"
msgid "Your new entry could not be added."
msgstr "Không thể thêm mục mới của bạn."
+#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:258
+msgid "Already open."
+msgstr "Đã mở."
+
+#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:260
+msgid "Error opening file."
+msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin."
+
+#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:262
+msgid "Not a wallet file."
+msgstr "Không phải là một tập tin ví."
+
+#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:264
+msgid "Unsupported file format revision."
+msgstr "Bản sửa đổi tập tin không được hỗ trợ."
+
+#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:266
+msgid "Unknown encryption scheme."
+msgstr "Lược đồ mật mã lạ."
+
+#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:268
+msgid "Corrupt file?"
+msgstr "Tập tin bị hỏng không?"
+
+#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:270
+msgid "Error validating wallet integrity. Possibly corrupted."
+msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hoá sự tích hợp của ví. Có thể bị hỏng."
+
+#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:274
+msgid "Read error - possibly incorrect password."
+msgstr "Lỗi đọc — có lẽ mật khẩu không đúng."
+
+#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:276
+msgid "Decryption error."
+msgstr "Lỗi giải mật mã."
+
+#: tderandr/libtderandr.cc:703
+#, fuzzy
+msgid "Setting gamma failed."
+msgstr "Việc lưu bị lỗi."
+
+#: tderandr/libtderandr.cc:708
+msgid "XRandR encountered a problem"
+msgstr ""
+
+#: tderandr/libtderandr.cc:1224
+msgid "%1:%2"
+msgstr ""
+
+#: tderandr/libtderandr.cc:1225
+msgid "%1. %2 output on %3"
+msgstr ""
+
+#: tderandr/libtderandr.cc:1231
+msgid "%1. %2 on %3 on card %4"
+msgstr ""
+
+#: tderandr/libtderandr.cc:1281 tderandr/libtderandr.cc:1285
+msgid "%1 x %2"
+msgstr ""
+
+#: tderandr/libtderandr.cc:1400
+#, fuzzy
+msgid "disconnected"
+msgstr "đã kết nối cục bộ"
+
+#: tderandr/libtderandr.cc:1406 tderandr/libtderandr.cc:1448
+msgid "N/A"
+msgstr ""
+
+#: tderandr/libtderandr.cc:1441
+msgid "Default output on generic video card"
+msgstr ""
+
+#: tdehtml/tdehtml_settings.cc:152
+msgid "Accept"
+msgstr "Chấp nhận"
+
+#: tdehtml/tdehtml_settings.cc:153
+msgid "Reject"
+msgstr "Từ chối"
+
+#: tdehtml/tdehtml_settings.cc:779
+msgid "Filter error"
+msgstr "Lỗi lọc"
+
#: arts/kde/kconverttest.cc:23 arts/kde/kiotest.cc:17
#: arts/kde/kiotestslow.cc:83
msgid "URL to open"
@@ -9184,7 +10788,8 @@ msgstr "Ứng dụng khách"
msgid "Import &All"
msgstr "Nhập &hết"
-#: tdecert/tdecertpart.cc:183 tdecert/tdecertpart.cc:274 tdecert/tdecertpart.cc:359
+#: tdecert/tdecertpart.cc:183 tdecert/tdecertpart.cc:274
+#: tdecert/tdecertpart.cc:359
msgid "TDE Secure Certificate Import"
msgstr "Bộ nhập chứng nhận bảo mật TDE"
@@ -9268,10 +10873,12 @@ msgstr "Đã &xong"
msgid "Save failed."
msgstr "Việc lưu bị lỗi."
-#: tdecert/tdecertpart.cc:418 tdecert/tdecertpart.cc:440 tdecert/tdecertpart.cc:455
-#: tdecert/tdecertpart.cc:460 tdecert/tdecertpart.cc:496 tdecert/tdecertpart.cc:532
-#: tdecert/tdecertpart.cc:566 tdecert/tdecertpart.cc:600 tdecert/tdecertpart.cc:730
-#: tdecert/tdecertpart.cc:741 tdecert/tdecertpart.cc:746 tdecert/tdecertpart.cc:759
+#: tdecert/tdecertpart.cc:418 tdecert/tdecertpart.cc:440
+#: tdecert/tdecertpart.cc:455 tdecert/tdecertpart.cc:460
+#: tdecert/tdecertpart.cc:496 tdecert/tdecertpart.cc:532
+#: tdecert/tdecertpart.cc:566 tdecert/tdecertpart.cc:600
+#: tdecert/tdecertpart.cc:730 tdecert/tdecertpart.cc:741
+#: tdecert/tdecertpart.cc:746 tdecert/tdecertpart.cc:759
#: tdecert/tdecertpart.cc:873
msgid "Certificate Import"
msgstr "Nhập chứng nhận"
@@ -9334,54 +10941,6 @@ msgstr ""
msgid "TDE Certificate Part"
msgstr "Phần chứng nhận TDE"
-#: tdehtml/tdehtml_settings.cc:152
-msgid "Accept"
-msgstr "Chấp nhận"
-
-#: tdehtml/tdehtml_settings.cc:153
-msgid "Reject"
-msgstr "Từ chối"
-
-#: tdehtml/tdehtml_settings.cc:779
-msgid "Filter error"
-msgstr "Lỗi lọc"
-
-#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:258
-msgid "Already open."
-msgstr "Đã mở."
-
-#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:260
-msgid "Error opening file."
-msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin."
-
-#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:262
-msgid "Not a wallet file."
-msgstr "Không phải là một tập tin ví."
-
-#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:264
-msgid "Unsupported file format revision."
-msgstr "Bản sửa đổi tập tin không được hỗ trợ."
-
-#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:266
-msgid "Unknown encryption scheme."
-msgstr "Lược đồ mật mã lạ."
-
-#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:268
-msgid "Corrupt file?"
-msgstr "Tập tin bị hỏng không?"
-
-#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:270
-msgid "Error validating wallet integrity. Possibly corrupted."
-msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hoá sự tích hợp của ví. Có thể bị hỏng."
-
-#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:274
-msgid "Read error - possibly incorrect password."
-msgstr "Lỗi đọc — có lẽ mật khẩu không đúng."
-
-#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:276
-msgid "Decryption error."
-msgstr "Lỗi giải mật mã."
-
#: tdeui/kstdaction_p.h:40
msgid "&New"
msgstr "&Mới"
@@ -9556,109 +11115,109 @@ msgstr "Đường dẫn người dùng: môi trường|chạy tự động|rác|
msgid "Prefix to install resource files to"
msgstr "Tiền tố nơi cần cài đặt các tập tin tài nguyên"
-#: tdecore/tde-config.cpp.in:168
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:169
msgid "Applications menu (.desktop files)"
msgstr "Trình đơn Ứng dụng (tập tin .desktop)"
-#: tdecore/tde-config.cpp.in:169
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:170
msgid "CGIs to run from kdehelp"
msgstr "Các CGI cần chạy từ kdehelp"
-#: tdecore/tde-config.cpp.in:170
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:171
msgid "Configuration files"
msgstr "Tập tin cấu hình"
-#: tdecore/tde-config.cpp.in:171
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:172
msgid "Where applications store data"
msgstr "Nơi ứng dụng lưu dữ liệu"
-#: tdecore/tde-config.cpp.in:172
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:173
msgid "Executables in $prefix/bin"
msgstr "Tập tin chạy được trong <$prefix/bin>"
-#: tdecore/tde-config.cpp.in:173
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:174
msgid "HTML documentation"
msgstr "Tài liệu hướng dẫn HTML"
-#: tdecore/tde-config.cpp.in:174
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:175
msgid "Icons"
msgstr "Biểu tượng"
-#: tdecore/tde-config.cpp.in:175
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:176
msgid "Configuration description files"
msgstr "Tập tin mô tả cấu hình"
-#: tdecore/tde-config.cpp.in:176
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:177
msgid "Libraries"
msgstr "Thư viện"
-#: tdecore/tde-config.cpp.in:177
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:178
msgid "Includes/Headers"
msgstr "Tập tin Gồm/Đầu"
-#: tdecore/tde-config.cpp.in:178
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:179
msgid "Translation files for TDELocale"
msgstr "Tập tin dịch cho TDELocale"
-#: tdecore/tde-config.cpp.in:179
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:180
msgid "Mime types"
msgstr "Kiểu MIME"
-#: tdecore/tde-config.cpp.in:180
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:181
msgid "Loadable modules"
msgstr "Các mô-đun có thể tải"
-#: tdecore/tde-config.cpp.in:181
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:182
msgid "Qt plugins"
msgstr "Bộ cầm phít Qt"
-#: tdecore/tde-config.cpp.in:182
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:183
msgid "Services"
msgstr "Dịch vụ"
-#: tdecore/tde-config.cpp.in:183
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:184
msgid "Service types"
msgstr "Kiểu dịch vụ"
-#: tdecore/tde-config.cpp.in:184
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:185
msgid "Application sounds"
msgstr "Âm thanh ứng dụng"
-#: tdecore/tde-config.cpp.in:185
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:186
msgid "Templates"
msgstr "Biểu mẫu"
-#: tdecore/tde-config.cpp.in:186
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:187
msgid "Wallpapers"
msgstr "Ảnh nền"
-#: tdecore/tde-config.cpp.in:187
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:188
msgid "XDG Application menu (.desktop files)"
msgstr "Trình đơn ứng dụng XDG (tập tin .desktop)"
-#: tdecore/tde-config.cpp.in:188
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:189
msgid "XDG Menu descriptions (.directory files)"
msgstr "Mô tả trình đơn XDG (tập tin .directory)"
-#: tdecore/tde-config.cpp.in:189
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:190
msgid "XDG Menu layout (.menu files)"
msgstr "Bố trí trình đơn XDG (tập tin .menu)"
-#: tdecore/tde-config.cpp.in:190
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:191
msgid "Temporary files (specific for both current host and current user)"
msgstr "Tập tin tạm thời (đặc trưng cho cả máy lẫn người dùng đều hiện có)"
-#: tdecore/tde-config.cpp.in:191
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:192
msgid "UNIX Sockets (specific for both current host and current user)"
msgstr "Ổ cắm UNIX (đặc trưng cho cả máy lẫn người dùng đều hiện có)"
-#: tdecore/tde-config.cpp.in:203
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:204
msgid ""
"%1 - unknown type\n"
msgstr ""
"%1 — kiểu lạ\n"
-#: tdecore/tde-config.cpp.in:228
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:229
msgid ""
"%1 - unknown type of userpath\n"
msgstr ""
@@ -11037,6 +12596,30 @@ msgid ""
"error in the text declaration of an external entity"
msgstr "gặp lỗi trong khai báo văn bản của một thực thể bên ngoài"
+#~ msgid "The <b>K Desktop Environment</b> is written and maintained by the TDE Team, a world-wide network of software engineers committed to <a href=\"http://www.gnu.org/philosophy/free-sw.html\">Free Software</a> development.<br><br>No single group, company or organization controls the TDE source code. Everyone is welcome to contribute to TDE.<br><br>Visit <A HREF=\"http://www.kde.org/\">http://www.kde.org</A> for more information on the TDE project. "
+#~ msgstr "<b>Môi trường TDE</b> được tạo và duy trì đều bởi Nhóm TDE, một mạng trên khắp thế giới các kỹ sư phần mềm đã cam kết phát triển <a href=\"http://www.gnu.org/philosophy/free-sw.html\">Phần mềm Tự do</a>.<br><br>Không có nhóm, công ty hoặc tổ chức riêng lẻ nào có điều khiển mã nguồn TDE. Mời mọi người đóng góp cùng TDE.<br><br>Thăm <A HREF=\"http://www.kde.org/\">nơi Mạng TDE</A> để xem thông tin thêm về dự án TDE."
+
+#~ msgid "&Report Bugs or Wishes"
+#~ msgstr "Thông &báo lỗi hay yêu cầu"
+
+#~ msgid ""
+#~ "To submit a bug report, click on the button below.\n"
+#~ "This will open a web browser window on http://bugs.kde.org where you will find a form to fill in.\n"
+#~ "The information displayed above will be transferred to that server."
+#~ msgstr ""
+#~ "Để thông báo lỗi, hãy nhắp vào cái nút bên dưới.\n"
+#~ "Làm như thế sẽ mở một cửa sổ duyệt Mạng tại <http://bugs.kde.org> (Bugzilla TDE) nơi bạn cần điền vào đơn thông báo lỗi.\n"
+#~ "Các thông tin được hiển thị trên sẽ được truyền tới máy phục vụ đó."
+
+#~ msgid "&Report Bug..."
+#~ msgstr "Thông &báo lỗi"
+
+#~ msgid "Konqueror has the ability to store the password in an encrypted wallet. When the wallet is unlocked, it can then automatically restore the login information next time you submit this form. Do you want to store the information now?"
+#~ msgstr "Trình Konqueror có khả năng lưu mật khẩu vào ví đã mật mã. Khi ví đã mở khóa, nó có thể phục hồi tự động thông tin đăng nhập lần kế tiếp bạn gởi đơn này. Vậy bạn có muốn lưu thông tin này không?"
+
+#~ msgid "Konqueror has the ability to store the password in an encrypted wallet. When the wallet is unlocked, it can then automatically restore the login information next time you visit %1. Do you want to store the information now?"
+#~ msgstr "Trình Konqueror có khả năng lưu mật khẩu vào ví đã mật mã. Khi ví đã mở khóa, nó có thể phục hồi tự động thông tin đăng nhập lần kế tiếp bạn thăm %1. Vậy bạn có muốn lưu thông tin này không?"
+
#~ msgid "Address"
#~ msgstr "Địa chỉ"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs_colors.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs_colors.po
index eee5771ea8b..e272065adb4 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs_colors.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs_colors.po
@@ -1,15 +1,16 @@
# Vietnamese translation for tdelibs_colors.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
-#
+#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdelibs_colors\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:23+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:03+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po
index 079a4a03ea3..5bd34667455 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po
@@ -1,477 +1,33 @@
# Vietnamese translation for TDE Print.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
-#
+#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdeprint\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2007-08-27 01:12+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:07+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-#: ext/kextprinterimpl.cpp:47
-msgid "Empty print command."
-msgstr "Lệnh in rỗng."
-
-#: ext/kmextmanager.cpp:41
-msgid "PS_printer"
-msgstr "Máy_in_PS"
-
-#: ext/kmextmanager.cpp:43
-msgid "PostScript file generator"
-msgstr "Bộ tạo ra tập tin PostScript"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:88 lpd/lpdtools.cpp:28
-msgid "Ledger"
-msgstr "Sổ cái"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:87 lpd/lpdtools.cpp:29
-msgid "US Legal"
-msgstr "Hành pháp Mỹ"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:86 lpd/lpdtools.cpp:30
-msgid "US Letter"
-msgstr "Thư Mỹ"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:31
-msgid "A4"
-msgstr "A4"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:32
-msgid "A3"
-msgstr "A3"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:33
-msgid "B4"
-msgstr "B4"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:34
-msgid "B5"
-msgstr "B5"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:416 lpd/lpdtools.cpp:39 lpr/editentrydialog.cpp:50
-msgid "Enabled"
-msgstr "Hoạt động"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:415 lpd/lpdtools.cpp:40 management/kmconfiggeneral.cpp:52
-msgid "Disabled"
-msgstr "Đã tắt"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:233
-msgid "GhostScript settings"
-msgstr "Thiết lập GhostScript"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:239 management/kmpropdriver.cpp:53
-#: management/kmwend.cpp:104
-msgid "Driver"
-msgstr "Trình điều khiển"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:254
-msgid "Resolution"
-msgstr "Độ phân giải"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:277
-msgid "Color depth"
-msgstr "Độ sâu màu"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:301
-msgid "Additional GS options"
-msgstr "Tùy chọn GS thêm"
-
-#: driver.cpp:377 kpgeneralpage.cpp:260 lpd/lpdtools.cpp:307
-#: management/kmconfiggeneral.cpp:44 management/kmpropgeneral.cpp:54
-#: management/kmwend.cpp:49
-msgid "General"
-msgstr "Chung"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:313
-msgid "Page size"
-msgstr "Cỡ trang"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:329
-msgid "Pages per sheet"
-msgstr "Trang trên mỗi tờ"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:345
-msgid "Left/right margin (1/72 in)"
-msgstr "Lề trái/phải (1/72 in)"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:350
-msgid "Top/bottom margin (1/72 in)"
-msgstr "Lề trên/dưới (1/72 in)"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:356
-msgid "Text options"
-msgstr "Tùy chọn văn bản"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:362
-msgid "Send EOF after job to eject page"
-msgstr "Gởi EOF sau khi in xong để đẩy trang ra"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:370
-msgid "Fix stair-stepping text"
-msgstr "Sửa văn bản có bước chồng lấp"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:382
-msgid "Fast text printing (non-PS printers only)"
-msgstr "In văn bản nhanh (chỉ máy in không PS)"
-
-#: lpd/klpdprinterimpl.cpp:46 rlpr/krlprprinterimpl.cpp:53
-msgid ""
-"The <b>%1</b> executable could not be found in your path. Check your "
-"installation."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <b>%1</b> trong đường dẫn của bạn. Vui "
-"lòng kiểm tra lại bản cài đặt."
-
-#: lpd/kmlpduimanager.cpp:44
-msgid "Local printer (parallel, serial, USB)"
-msgstr "Máy in cục bộ (song song, nối tiếp, USB)"
-
-#: lpd/kmlpduimanager.cpp:45 management/kmpropbackend.cpp:68
-#: rlpr/kmwrlpr.cpp:116
-msgid "Remote LPD queue"
-msgstr "Hàng đợo LPD từ xa"
-
-#: lpd/kmlpduimanager.cpp:46
-msgid "SMB shared printer (Windows)"
-msgstr "Máy in dùng chung SMB (Windows)"
-
-#: lpd/kmlpduimanager.cpp:47
-msgid "Network printer (TCP)"
-msgstr "Máy in mạng (TCP)"
-
-#: lpd/kmlpduimanager.cpp:48
-msgid "File printer (print to file)"
-msgstr "Máy in tập tin (in vào tập tin)"
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:87
-msgid "Local printer queue (%1)"
-msgstr "Hàng đợi máy in cục bộ (%1)"
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:87
-msgid ""
-"_: Unknown type of local printer queue\n"
-"Unknown"
-msgstr "Không rõ"
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:88
-msgid "<Not available>"
-msgstr "<Không sẵn sàng>"
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:89
-msgid ""
-"_: Unknown Driver\n"
-"Unknown"
-msgstr "Không rõ"
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:95
-msgid "Remote LPD queue %1@%2"
-msgstr "Hàng đợi LPD từ xa %1@%2"
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:158
-msgid "Unable to create spool directory %1 for printer %2."
-msgstr "Không thể tạo thư mục ống chỉ %1 cho máy in %2."
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:165
-msgid "Unable to save information for printer <b>%1</b>."
-msgstr "Không thể lưu thông tin về máy in <b>%1</b>."
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:193
-msgid ""
-"Unable to set correct permissions on spool directory %1 for printer <b>%2</b>."
-msgstr ""
-"Không thể đặt quyền hạn đúng về thư mục ống chỉ %1 cho máy in <b>%2</b>."
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:237
-msgid "Permission denied: you must be root."
-msgstr "Không đủ quyền: bạn phải là người chủ (root)."
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:244
-msgid "Unable to execute command \"%1\"."
-msgstr "Không thể thực hiện lệnh « %1 »."
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:317
-msgid "Unable to write printcap file."
-msgstr "Không thể ghi tập tin printcap."
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:372
-msgid "Couldn't find driver <b>%1</b> in printtool database."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy trình điều khiển <b>%1</b> trong cơ sở dữ liệu printtool (công "
-"cụ in)."
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:411
-msgid "Couldn't find printer <b>%1</b> in printcap file."
-msgstr "Không tìm thấy máy in <b>%1</b> trong tập tin printcap."
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:440
-msgid "No driver found (raw printer)"
-msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển nào (máy in thô)"
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:442
-msgid "Printer type not recognized."
-msgstr "Không nhận diện kiểu máy in."
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:452
-msgid ""
-"The driver device <b>%1</b> is not compiled in your GhostScript distribution. "
-"Check your installation or use another driver."
-msgstr ""
-"Trình điều khiển thiết bị <b>%1</b> không được biên dịch trong bản phát hành "
-"GhostScript của bạn. Hãy kiểm tra xem bản cài đặt là đúng, hoặc dùng một trình "
-"điều khiển khác."
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:560
-msgid "Unable to write driver associated files in spool directory."
-msgstr ""
-"Không thể ghi các tập tin tương ứng với trình điều khiển trong thư mục ống chỉ."
-
-#: lpr/apshandler.cpp:68
-msgid "APS Driver (%1)"
-msgstr "Trình điều khiển APS (%1)"
-
-#: lpr/apshandler.cpp:112 lpr/lprhandler.cpp:74 lpr/lprngtoolhandler.cpp:72
-msgid "Network printer (%1)"
-msgstr "Máy in mạng (%1)"
-
-#: lpr/apshandler.cpp:215 lpr/lprhandler.cpp:127 lpr/lprngtoolhandler.cpp:276
-#: lpr/matichandler.cpp:421
-#, c-format
-msgid "Unsupported backend: %1."
-msgstr "Hậu phương không được hỗ trợ : %1"
-
-#: lpr/apshandler.cpp:221
-#, c-format
-msgid "Unable to create directory %1."
-msgstr "Không thể tạo thư mục %1."
-
-#: lpr/apshandler.cpp:241
-#, c-format
-msgid "Missing element: %1."
-msgstr "Thiếu yếu tố : %1."
-
-#: lpr/apshandler.cpp:258 lpr/apshandler.cpp:289 lpr/lprngtoolhandler.cpp:323
-#, c-format
-msgid "Invalid printer backend specification: %1"
-msgstr "Đặc tả hậu phương máy in không hợp lệ : %1"
-
-#: lpr/apshandler.cpp:264 lpr/apshandler.cpp:295 lpr/apshandler.cpp:367
-#, c-format
-msgid "Unable to create the file %1."
-msgstr "Không thể tạo tập tin %1."
-
-#: lpr/apshandler.cpp:322
-msgid "The APS driver is not defined."
-msgstr "Chưa xác định trình điều khiển APS."
-
-#: lpr/apshandler.cpp:380
-#, c-format
-msgid "Unable to remove directory %1."
-msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %1."
-
-#: lpr/lprhandler.cpp:59 lpr/lprhandler.cpp:97
-msgid "Unknown (unrecognized entry)"
-msgstr "Không rõ (không nhận diện mục nhập)"
-
-#: lpr/lprhandler.cpp:67 lpr/lprhandler.cpp:91
-msgid "Remote queue (%1) on %2"
-msgstr "Hàng đợi từ xa (%1) trên %2."
-
-#: lpr/lprhandler.cpp:81 lpr/matichandler.cpp:86
-#, c-format
-msgid "Local printer on %1"
-msgstr "Máy in cục bộ trên %1"
-
-#: lpr/lprhandler.cpp:104 lpr/lprhandler.cpp:110 lpr/lprhandler.cpp:116
-msgid "Unrecognized entry."
-msgstr "Không nhận diện mục nhập."
-
-#: lpr/kmlprmanager.cpp:289
-msgid "The printcap file is a remote file (NIS). It cannot be written."
-msgstr "Tập tin printcap là tập tin từ xa (NIS) nên không thể được ghi."
-
-#: lpr/kmlprmanager.cpp:305
-msgid ""
-"Unable to save printcap file. Check that you have write permissions for that "
-"file."
-msgstr ""
-"Không thể lưu tập tin printcap. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi tập tin đó."
-
-#: lpr/kmlprmanager.cpp:330
-msgid "Internal error: no handler defined."
-msgstr "Lỗi nội bộ : chưa xác định bộ quản lý."
-
-#: lpr/kmlprmanager.cpp:344
-msgid "Couldn't determine spool directory. See options dialog."
-msgstr "Không thể xác định thư mục ống chỉ. Xem hộp thoại tùy chọn."
-
-#: lpr/kmlprmanager.cpp:350
-msgid ""
-"Unable to create the spool directory %1. Check that you have the required "
-"permissions for that operation."
-msgstr ""
-"Không thể tạo thư mục ống chỉ %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền cần thiết cho "
-"thao tác này."
-
-#: lpr/kmlprmanager.cpp:382
-#, c-format
-msgid ""
-"The printer has been created but the print daemon could not be restarted. %1"
-msgstr ""
-"Máy tin đã được tạo, nhưng không thể khởi chạy lại trình nền (dæmon) in. %1"
-
-#: lpr/kmlprmanager.cpp:410
-msgid ""
-"Unable to remove spool directory %1. Check that you have write permissions for "
-"that directory."
-msgstr ""
-"Không thể gỡ bỏ thư mục ống chỉ %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào thư "
-"mục đó."
-
-#: lpr/kmlprmanager.cpp:458
-msgid "&Edit printcap Entry..."
-msgstr "&Sửa mục printcap..."
-
-#: lpr/kmlprmanager.cpp:473
-msgid ""
-"Editing a printcap entry manually should only be done by confirmed system "
-"administrator. This may prevent your printer from working. Do you want to "
-"continue?"
-msgstr ""
-"Chỉ quản trị hệ thống nên tự sửa đổi mục nhập printcap, vì việc này có thể ngăn "
-"cản máy in hoạt động. Bạn vẫn còn muốn tiếp tục không?"
-
-#: lpr/kmlprmanager.cpp:489
-#, c-format
-msgid "Spooler type: %1"
-msgstr "Kiểu bộ cuộn vào ống : %1"
-
-#: lpr/kmlprjobmanager.cpp:83
-msgid "Unsupported operation."
-msgstr "Thao tác không được hỗ trợ."
-
-#: lpr/kmconfiglpr.cpp:33 lpr/kmconfiglpr.cpp:37
-msgid "Spooler"
-msgstr "Bộ cuộn vào ống"
-
-#: lpr/kmconfiglpr.cpp:34
-msgid "Spooler Settings"
-msgstr "Thiết lập bộ cuộn vào ống"
-
-#: lpr/lpchelper.cpp:235 lpr/lpchelper.cpp:273 lpr/lpchelper.cpp:291
-#: lpr/lpchelper.cpp:314
-msgid "The executable %1 couldn't be found in your PATH."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy tập tin thực hiện được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của bạn."
-
-#: lpr/lpchelper.cpp:256 lpr/lpchelper.cpp:280 lpr/lpchelper.cpp:298
-msgid "Permission denied."
-msgstr "Không đủ quyền."
-
-#: lpr/lpchelper.cpp:259
-msgid "Printer %1 does not exist."
-msgstr "Máy in %1 không tồn tại."
-
-#: lpr/lpchelper.cpp:263
-#, c-format
-msgid "Unknown error: %1"
-msgstr "Lỗi lạ : %1"
-
-#: lpr/lpchelper.cpp:282
-#, c-format
-msgid "Execution of lprm failed: %1"
-msgstr "Việc thực hiện lprm bị lỗi : %1"
-
-#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99
-msgid "IFHP Driver (%1)"
-msgstr "Trình điều khiển IFHP (%1)"
-
-#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99 lpr/lprngtoolhandler.cpp:170
-msgid "unknown"
-msgstr "không rõ"
-
-#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:162
-msgid "No driver defined for that printer. It might be a raw printer."
-msgstr "Chưa xác định trình điều khiển cho máy in đó. Có lẽ nó là máy in thô."
-
-#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:170
-msgid "LPRngTool Common Driver (%1)"
-msgstr "Trình điều khiển chung LPRngTool (%1)"
-
-#: lpr/matichandler.cpp:82
-msgid "Network printer"
-msgstr "Máy in mạng"
-
-#: lpr/matichandler.cpp:245
-msgid "Internal error."
-msgstr "Lỗi nội bộ."
-
-#: cups/kmcupsmanager.cpp:583 lpr/matichandler.cpp:254
-#: lpr/matichandler.cpp:358
-msgid ""
-"Unable to find the executable foomatic-datafile in your PATH. Check that "
-"Foomatic is correctly installed."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <foomatic-datafile> "
-"trong đường dẫn mặc định PATH của bạn. Hãy kiểm tra xem Foomatic đã được cài "
-"đặt cho đúng."
-
-#: cups/kmcupsmanager.cpp:615 lpr/matichandler.cpp:286
-#: lpr/matichandler.cpp:405
-msgid ""
-"Unable to create the Foomatic driver [%1,%2]. Either that driver does not "
-"exist, or you don't have the required permissions to perform that operation."
-msgstr ""
-"Không thể tạo trình điều khiển Foomatic [%1, %2]. Hoặc trình điều khiển đó "
-"không tồn tại, hoặc bạn không có quyền hạn cần thiết để thực hiện thao tác đó."
-
-#: lpr/matichandler.cpp:339
-msgid ""
-"You probably don't have the required permissions to perform that operation."
-msgstr ""
-"Rất có thể là bạn không có quyền hạn cần thiết để thực hiện thao tác đó."
-
-#: lpr/matichandler.cpp:426
-msgid ""
-"Unable to find executable lpdomatic. Check that Foomatic is correctly installed "
-"and that lpdomatic is installed in a standard location."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <lpdomatic>. Hãy kiểm tra xem Foomatic đã "
-"được cài đặt cho đúng và lpdomatic đã được cài đặt vào địa điểm chuẩn."
-
-#: lpr/matichandler.cpp:457
-#, c-format
-msgid "Unable to remove driver file %1."
-msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin trình điều khiển %1."
-
-#: lpr/editentrydialog.cpp:40
-msgid "Aliases:"
-msgstr "Biệt hiệu :"
-
-#: lpr/editentrydialog.cpp:46 management/kxmlcommanddlg.cpp:107
-msgid "String"
-msgstr "Chuỗi"
-
-#: lpr/editentrydialog.cpp:47
-msgid "Number"
-msgstr "Số"
+#: ppdloader.cpp:173
+msgid "(line %1): "
+msgstr "(dòng %1): "
-#: lpr/editentrydialog.cpp:48 management/kxmlcommanddlg.cpp:111
-msgid "Boolean"
-msgstr "Bun"
+#: marginpreview.cpp:135
+msgid "No preview available"
+msgstr "Không có khung xem thử sẵn sàng"
-#: lpr/editentrydialog.cpp:72
-#, c-format
-msgid "Printcap Entry: %1"
-msgstr "Mục printcap: %1"
+#: kmfactory.cpp:221
+msgid "<qt>There was an error loading %1. The diagnostic is:<p>%2</p></qt>"
+msgstr "<qt>Gặp lỗi khi tải %1. Thông tin chẩn đoạn là :<p>%2</p></qt>"
#: kprintdialog.cpp:97
msgid ""
@@ -636,12 +192,13 @@ msgstr ""
"<p>Cái nút này hiển thị hay ẩn các tùy chọn in thêm.</qt>"
#: kprintdialog.cpp:170
+#, fuzzy
msgid ""
" <qt><b>System Options:</b> "
"<p>This button starts a new dialog where you can adjust various settings of "
"your printing system. Amongst them: "
"<ul>"
-"<li> Should TDE applications embed all fonts into the PostScript they generate "
+"<li> Should \tDE applications embed all fonts into the PostScript they generate "
"for printing? "
"<li> Should TDE use an external PostScript viewer like <em>gv</em> "
"for print page previews? "
@@ -794,7 +351,7 @@ msgstr ""
"Tùy chọn hệ thống</em> &rarr; <em>Chung</em> &rarr; <em>Lặt vặt</em>: <em>"
"« Mặc định là máy in cuối cùng đã dùng trong ứng dụng đó »</em> đá tắt.) </qt>"
-#: kprintdialog.cpp:265 management/kmmainview.cpp:290 management/kmwend.cpp:90
+#: kprintdialog.cpp:265 management/kmmainview.cpp:289 management/kmwend.cpp:90
#: management/smbview.cpp:43
msgid "Printer"
msgstr "Máy in"
@@ -906,573 +463,306 @@ msgstr "In vào tập tin"
msgid "All Files"
msgstr "Mọi tập tin"
-#: cups/kpschedulepage.cpp:40
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Print Job Billing and Accounting</b></p> "
-"<p>Insert a meaningful string here to associate the current print job with a "
-"certain account. This string will appear in the CUPS \"page_log\" to help with "
-"the print accounting in your organization. (Leave it empty if you do not need "
-"it.) "
-"<p> It is useful for people who print on behalf of different \"customers\", "
-"like print service bureaux, letter shops, press and prepress companies, or "
-"secretaries who serve different bosses, etc.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o job-billing=... # example: \"Marketing_Department\" or "
-"\"Joe_Doe\" </pre> </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Kế toán công việc in</b></p> "
-"<p>Hãy chèn vào đây một chuỗi có ích, để liên quan công việc in hiện thời đến "
-"một tài khoản riêng. Chuỗi này sẽ xuất hiện trong bản ghi trang « page_log » "
-"CUPS để giúp đỡ kế toán phí tổn in trong tổ chức của bạn. (Hãy bỏ trống nếu "
-"không cần.)"
-"<p> Nó hữu ích cho người in tập tin cho nhiều « khách hàng » khác nhau, như bộ "
-"dịch vụ in, tiệm thư, công ty in và in sẵn, hoặc thư ký đa ông sếp.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o job-billing=... # example: \"Marketing_Department\" or "
-"\"Joe_Doe\" </pre> </p> </qt>"
-
-#: cups/kpschedulepage.cpp:60
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Scheduled Printing</b></p> "
-"<p>Scheduled printing lets you control the time of the actual printout, while "
-"you can still send away your job <b>now</b> and have it out of your way. "
-"<p> Especially useful is the \"Never (hold indefinitely)\" option. It allows "
-"you to park your job until a time when you (or a printer administrator) decides "
-"to manually release it. "
-"<p> This is often required in enterprise environments, where you normally are "
-"not allowed to directly and immediately access the huge production printers in "
-"your <em>Central Repro Department</em>. However it is okay to send jobs to the "
-"queue which is under the control of the operators (who, after all, need to make "
-"sure that the 10,000 sheets of pink paper which is required by the Marketing "
-"Department for a particular job are available and loaded into the paper "
-"trays).</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o job-hold-until=... # example: \"indefinite\" or \"no-hold\" "
-"</pre> </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>In đã định thời</b></p> "
-"<p>Tính năng định thời in cho bạn khả năng điều khiển giờ thật in ra, còn bạn "
-"có thể gởi công việc đó <b>ngay bây giờ</b> để chuyển nó ra. "
-"<p> Hữu ích đặc biệt là tùy chọn « Không bao giờ (giữ lại vô hạn) ». Nó cho bạn "
-"khả năng giữ lại công việc đến khi bạn (hay quản trị in) chọn tự nhả nó."
-"<p> Tùy chọn này thường cần thiết trong môi trường công ty, nơi thường bạn "
-"không có quyền truy cập trực tiếp và ngay tức khắc những máy in rất lớn và mạnh "
-"trong <em>Phòng ban sao lại trung tâm</em>. Tuy nhiên, bạn có quyền gởi công "
-"việc cho hàng đợi bị thao tác viên điều khiển (để đảm bảo các kiểu giấy thích "
-"hợp được tải vào khay đúng).</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh:</em> "
-"<pre> -o job-hold-until=... # example: \"indefinite\" or \"no-hold\" "
-"</pre> </p> </qt>"
-
-#: cups/kpschedulepage.cpp:87
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Page Labels</b></p> "
-"<p>Page Labels are printed by CUPS at the top and bottom of each page. They "
-"appear on the pages surrounded by a little frame box. "
-"<p>They contain any string you type into the line edit field.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o page-label=\"...\" # example: \"Company Confidential\" </pre> "
-"</p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Nhãn trang</b></p> "
-"<p>Nhãn trang bị CUPS in (nằm trong hộp khung nhỏ) bên trên và bên dưới mỗi "
-"trang."
-"<p>Nhãn này chứa chuỗi nào bạn gõ vào trường sửa đổi dòng.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o page-label=\"...\" # example: \"Company Confidential\" </pre> "
-"</p> </qt>"
-
-#: cups/kpschedulepage.cpp:102
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Job Priority</b></p> "
-"<p>Usually CUPS prints all jobs per queue according to the \"FIFO\" principle: "
-"<em>First In, First Out</em>. "
-"<p> The job priority option allows you to re-order the queue according to your "
-"needs. "
-"<p> It works in both directions: you can increase as well as decrease "
-"priorities. (Usually you can only control your <b>own</b> jobs). "
-"<p> Since the default job priority is \"50\", any job sent with, for example, "
-"\"49\" will be printed only after all those others have finished. Conversely, a "
-"\"51\" or higher priority job will go right to the top of a populated queue (if "
-"no other, higher prioritized one is present).</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o job-priority=... # example: \"10\" or \"66\" or \"99\" </pre> "
-"</p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Ưu tiên công việc</b></p> "
-"<p>Bình thường, CUPS in các công việc trong mỗi hàng đợi theo nguyên tắc FIFO: "
-"<em>Vào trước, ra trước</em>. "
-"<p> Tính năng ưu tiên công việc cho bạn khả năng sắp xếp lại hàng đợi, tùy theo "
-"sự cần. "
-"<p>Nó hoạt động về cả hai hướng: bạn có thể tăng và giảm ưu tiên. (Thường bạn "
-"có thể điều khiển chỉ những công việc của <b>mình</b>). "
-"<p> Vì ưu tiên công việc mặc định là \"50\", công việc nào đã gởi mà có ưu tiên "
-"(lấy thí dụ) \"49\" sẽ được in chỉ sau khi các công việc khác đã được in xong. "
-"Ngược lại, một công việc có ưu tiên \"51\" hay hơn sẽ được in trước các công "
-"việc có ưu tiên nhỏ hơn.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o job-priority=... # example: \"10\" or \"66\" or \"99\" </pre> "
-"</p> </qt>"
-
-#: cups/kpschedulepage.cpp:126
-msgid "Advanced Options"
-msgstr "Tùy chọn cấp cao"
-
-#: cups/kpschedulepage.cpp:137
-msgid "Immediately"
-msgstr "Ngay"
-
-#: cups/kpschedulepage.cpp:138
-msgid "Never (hold indefinitely)"
-msgstr "Không bao giờ (giữ lại vô hạn)"
-
-#: cups/kpschedulepage.cpp:139
-msgid "Daytime (6 am - 6 pm)"
-msgstr "Ngày (6:00 - 18:00)"
-
-#: cups/kpschedulepage.cpp:140
-msgid "Evening (6 pm - 6 am)"
-msgstr "Tối (18:00 - 6:00)"
-
-#: cups/kpschedulepage.cpp:141
-msgid "Night (6 pm - 6 am)"
-msgstr "Đêm (18:00 - 6:00)"
-
-#: cups/kpschedulepage.cpp:142
-msgid "Weekend"
-msgstr "Cuối tuần"
-
-#: cups/kpschedulepage.cpp:143
-msgid "Second Shift (4 pm - 12 am)"
-msgstr "Ca thứ hai (16:00 - 00:00)"
-
-#: cups/kpschedulepage.cpp:144
-msgid "Third Shift (12 am - 8 am)"
-msgstr "Ca thứ ba (00:00 - 08:00)"
-
-#: cups/kpschedulepage.cpp:145
-msgid "Specified Time"
-msgstr "Giờ xác định"
-
-#: cups/kpschedulepage.cpp:160
-msgid "&Scheduled printing:"
-msgstr "In đã &định thời :"
-
-#: cups/kpschedulepage.cpp:163
-msgid "&Billing information:"
-msgstr "Thông tin &hoá đơn:"
-
-#: cups/kpschedulepage.cpp:166
-msgid "T&op/Bottom page label:"
-msgstr "Nhãn t&rên/dưới trang:"
-
-#: cups/kpschedulepage.cpp:169
-msgid "&Job priority:"
-msgstr "&Ưu tiên công việc:"
-
-#: cups/kpschedulepage.cpp:200
-msgid "The time specified is not valid."
-msgstr "Giờ đã xác định không hợp lệ."
-
-#: cups/kmwbanners.cpp:57
-msgid "No Banner"
-msgstr "Không có băng cờ"
-
-#: cups/kmwbanners.cpp:58
-msgid "Classified"
-msgstr "Đã phân loại"
-
-#: cups/kmwbanners.cpp:59
-msgid "Confidential"
-msgstr "Tin tưởng"
-
-#: cups/kmwbanners.cpp:60
-msgid "Secret"
-msgstr "Bí mật"
+#: kprintprocess.cpp:75
+msgid "File transfer failed."
+msgstr "Việc truyền tập tin bị lỗi."
-#: cups/kmwbanners.cpp:61
-msgid "Standard"
-msgstr "Chuẩn"
+#: kprintprocess.cpp:81
+msgid "Abnormal process termination (<b>%1</b>)."
+msgstr "Kết thúc tiến trình bất thường (<b>%1</b>)."
-#: cups/kmwbanners.cpp:62
-msgid "Top Secret"
-msgstr "Tối mật"
+#: kprintprocess.cpp:83
+msgid "<b>%1</b>: execution failed with message:<p>%2</p>"
+msgstr "<b>%1</b>: việc thực hiện bị lỗi với thông điệp:<p>%2</p>"
-#: cups/kmwbanners.cpp:63
-msgid "Unclassified"
-msgstr "Chưa phân loại"
+#: lpr/kmlprjobmanager.cpp:83
+msgid "Unsupported operation."
+msgstr "Thao tác không được hỗ trợ."
-#: cups/kmwbanners.cpp:86
-msgid "Banner Selection"
-msgstr "Chọn băng cờ"
+#: lpr/kmconfiglpr.cpp:33 lpr/kmconfiglpr.cpp:37
+msgid "Spooler"
+msgstr "Bộ cuộn vào ống"
-#: cups/kmpropbanners.cpp:35 cups/kmwbanners.cpp:92
-msgid "&Starting banner:"
-msgstr "Đầ&u băng cờ :"
+#: lpr/kmconfiglpr.cpp:34
+msgid "Spooler Settings"
+msgstr "Thiết lập bộ cuộn vào ống"
-#: cups/kmpropbanners.cpp:36 cups/kmwbanners.cpp:93
-msgid "&Ending banner:"
-msgstr "Cuố&i băng cờ :"
+#: lpr/kmlprmanager.cpp:289
+msgid "The printcap file is a remote file (NIS). It cannot be written."
+msgstr "Tập tin printcap là tập tin từ xa (NIS) nên không thể được ghi."
-#: cups/kmwbanners.cpp:99
+#: lpr/kmlprmanager.cpp:305
msgid ""
-"<p>Select the default banners associated with this printer. These banners will "
-"be inserted before and/or after each print job sent to the printer. If you "
-"don't want to use banners, select <b>No Banner</b>.</p>"
+"Unable to save printcap file. Check that you have write permissions for that "
+"file."
msgstr ""
-"<p>Hãy chọn những băng cờ mặc định tương ứng với máy in này. Những băng cờ này "
-"sẽ được chèn nằm trước và/hay sau mỗi công việc in được gởi cho máy in. Nếu bạn "
-"không muốn dùng băng cờ, hãy chọn « Không có băng cờ ».</p>"
-
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:55 cups/cupsaddsmb2.cpp:363
-msgid "&Export"
-msgstr "&Xuất"
-
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:61
-msgid "Export Printer Driver to Windows Clients"
-msgstr "Xuất trình điều khiển máy in tới ứng dụng khách Windows"
-
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:72
-msgid "&Username:"
-msgstr "T&ên người dùng:"
+"Không thể lưu tập tin printcap. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi tập tin đó."
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:73
-msgid "&Samba server:"
-msgstr "Máy phục vụ &Samba:"
+#: lpr/kmlprmanager.cpp:330
+msgid "Internal error: no handler defined."
+msgstr "Lỗi nội bộ : chưa xác định bộ quản lý."
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:74 management/kmwpassword.cpp:50
-msgid "&Password:"
-msgstr "&Mật khẩu :"
+#: lpr/kmlprmanager.cpp:344
+msgid "Couldn't determine spool directory. See options dialog."
+msgstr "Không thể xác định thư mục ống chỉ. Xem hộp thoại tùy chọn."
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:79
+#: lpr/kmlprmanager.cpp:350
msgid ""
-"<p><b>Samba server</b></p>Adobe Windows PostScript driver files plus the CUPS "
-"printer PPD will be exported to the <tt>[print$]</tt> "
-"special share of the Samba server (to change the source CUPS server, use the "
-"<nobr><i>Configure Manager -> CUPS server</i></nobr> first). The <tt>"
-"[print$]</tt> share must exist on the Samba side prior to clicking the <b>"
-"Export</b> button below."
+"Unable to create the spool directory %1. Check that you have the required "
+"permissions for that operation."
msgstr ""
-"<p><b>Máy phục vụ Samba</b></p>Các tập tin trình điều khiển Adobe Windows "
-"PostScript cùng với PPD của máy in CUPS sẽ được xuất tới vùng dùng chung đặc "
-"biệt <tt>[print$]</tt> của máy phục vụ Samba (để chuyển đổi máy phục vụ CUPS "
-"nguồn, hãy dùng <nobr><i>Cấu hình bộ quản lý → máy phục vụ CUPS</i></nobr> "
-"trước tiên). Vùng dùng chung <tt>[print$]</tt> phải nằm bên Samba trước khi bạn "
-"nhắp vào nút <b>Xuất</b> bên dưới."
+"Không thể tạo thư mục ống chỉ %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền cần thiết cho "
+"thao tác này."
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:88
+#: lpr/kmlprmanager.cpp:382
+#, c-format
msgid ""
-"<p><b>Samba username</b></p>User needs to have write access to the <tt>"
-"[print$]</tt> share on the Samba server. <tt>[print$]</tt> "
-"holds printer drivers prepared for download to Windows clients. This dialog "
-"does not work for Samba servers configured with <tt>security = share</tt> "
-"(but works fine with <tt>security = user</tt>)."
+"The printer has been created but the print daemon could not be restarted. %1"
msgstr ""
-"<p><b>Tên người dùng Samba</b></p>Người dùng cần phải có quyền ghi vào vùng "
-"dùng chung <tt>[print$]</tt> trên máy phục vụ Samba. <tt>[print$]</tt> "
-"chứa các trình điều khiển máy in đã chuẩn bị để tải về ứng dụng khách Windows. "
-"Hộp thoại này không hoạt động với máy phục vụ Samba được cấu hình bằng <tt>"
-"security = share</tt> (còn hoạt động được với <tt>security = user</tt>)."
+"Máy tin đã được tạo, nhưng không thể khởi chạy lại trình nền (dæmon) in. %1"
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:96
+#: lpr/kmlprmanager.cpp:410
msgid ""
-"<p><b>Samba password</b></p>The Samba setting <tt>encrypt passwords = yes</tt> "
-"(default) requires prior use of <tt>smbpasswd -a [username]</tt> "
-"command, to create an encrypted Samba password and have Samba recognize it."
+"Unable to remove spool directory %1. Check that you have write permissions for "
+"that directory."
msgstr ""
-"<p><b>Mật khẩu Samba</b></p>Thiết lập Samba <tt>encrypt passwords = yes</tt> "
-"(mật mã hoá các mật khẩu = có) (mặc định) cần thiết việc dùng <tt>"
-"smbpasswd -a [tên_người_dùng]</tt> trước đó, để tạo một mật khẩu Samba đã mật "
-"mã và làm cho Samba chấp nhận nó."
+"Không thể gỡ bỏ thư mục ống chỉ %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào thư "
+"mục đó."
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:267
-#, c-format
-msgid "Creating folder %1"
-msgstr "Đang tạo thư mục %1..."
+#: lpr/kmlprmanager.cpp:458
+msgid "&Edit printcap Entry..."
+msgstr "&Sửa mục printcap..."
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:275
-#, c-format
-msgid "Uploading %1"
-msgstr "Đang tải lên %1..."
+#: lpr/kmlprmanager.cpp:473
+msgid ""
+"Editing a printcap entry manually should only be done by confirmed system "
+"administrator. This may prevent your printer from working. Do you want to "
+"continue?"
+msgstr ""
+"Chỉ quản trị hệ thống nên tự sửa đổi mục nhập printcap, vì việc này có thể ngăn "
+"cản máy in hoạt động. Bạn vẫn còn muốn tiếp tục không?"
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:283
+#: lpr/kmlprmanager.cpp:489
#, c-format
-msgid "Installing driver for %1"
-msgstr "Đang cài đặt trình phục vụ cho %1..."
+msgid "Spooler type: %1"
+msgstr "Kiểu bộ cuộn vào ống : %1"
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:291
+#: lpr/matichandler.cpp:82
+msgid "Network printer"
+msgstr "Máy in mạng"
+
+#: lpr/lprhandler.cpp:81 lpr/matichandler.cpp:86
#, c-format
-msgid "Installing printer %1"
-msgstr "Đang cài đặt máy in %1..."
+msgid "Local printer on %1"
+msgstr "Máy in cục bộ trên %1"
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:333
-msgid "Driver successfully exported."
-msgstr "Trình điều khiển đã được xuất."
+#: lpr/matichandler.cpp:245
+msgid "Internal error."
+msgstr "Lỗi nội bộ."
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:343
+#: cups/kmcupsmanager.cpp:634 lpr/matichandler.cpp:254
+#: lpr/matichandler.cpp:358
msgid ""
-"Operation failed. Possible reasons are: permission denied or invalid Samba "
-"configuration (see <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> "
-"manual page for detailed information, you need <a href=\"http://www.cups.org\">"
-"CUPS</a> version 1.1.11 or higher). You may want to try again with another "
-"login/password."
+"Unable to find the executable foomatic-datafile in your PATH. Check that "
+"Foomatic is correctly installed."
msgstr ""
-"Thao tác bị lỗi. Lý do có thể là : không đủ quyền, hay cấu hình Samba không hợp "
-"lệ (xem trang hướng dẫn <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> "
-"để tìm thông tin chi tiết: bạn cần có phần mềm <a href=\"http://www.cups.org\">"
-"CUPS</a> phiên bản 1.1.11 hay mới hơn). Có lẽ bạn muốn thử lại bằng tên đăng "
-"nhập / mật khẩu khác."
-
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:352
-msgid "Operation aborted (process killed)."
-msgstr "Tháo tác bị hủy bỏ (tiến trình bị buộc kết thúc)."
-
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:358
-msgid "<h3>Operation failed.</h3><p>%1</p>"
-msgstr "<h3>Thao tác bị lỗi.</h3><p>%1</p>"
+"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <foomatic-datafile> "
+"trong đường dẫn mặc định PATH của bạn. Hãy kiểm tra xem Foomatic đã được cài "
+"đặt cho đúng."
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:373
+#: cups/kmcupsmanager.cpp:666 lpr/matichandler.cpp:286
+#: lpr/matichandler.cpp:405
msgid ""
-"You are about to prepare the <b>%1</b> driver to be shared out to Windows "
-"clients through Samba. This operation requires the <a "
-"href=\"http://www.adobe.com/products/printerdrivers/main.html\">"
-"Adobe PostScript Driver</a>, a recent version of Samba 2.2.x and a running SMB "
-"service on the target server. Click <b>Export</b> to start the operation. Read "
-"the <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> manual page in Konqueror or type "
-"<tt>man cupsaddsmb</tt> in a console window to learn more about this "
-"functionality."
+"Unable to create the Foomatic driver [%1,%2]. Either that driver does not "
+"exist, or you don't have the required permissions to perform that operation."
msgstr ""
-"Bạn sắp chuẩn bị trình điều khiển <b>%1</b> để được chia sẻ giữa nhiều ứng dụng "
-"khách Windows bằng Samba. Thao tác này cần thiết <a "
-"href=\"http://www.adobe.com/products/printerdrivers/main.html\">"
-"Trình điều khiển Adobe PostScript</a>, một phiên bản Samba 2.2.x gần đây, và "
-"một dịch vụ SMB đang chạy trên máy phục vụ đích. Hãy nhắp vào nút <b>Xuất</b> "
-"để khởi chạy thao tác này. Đọc trang hướng dẫn <a href=\"man:/cupsaddsmb\">"
-"cupsaddsmb</a> trong trình Konqueror, hoặc gõ lệnh <tt>man cupsaddsmb</tt> "
-"trong cửa sổ bàn giao tiếp để tìm thông tin thêm về chức năng này."
+"Không thể tạo trình điều khiển Foomatic [%1, %2]. Hoặc trình điều khiển đó "
+"không tồn tại, hoặc bạn không có quyền hạn cần thiết để thực hiện thao tác đó."
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:393
+#: lpr/matichandler.cpp:339
msgid ""
-"Some driver files are missing. You can get them on <a "
-"href=\"http://www.adobe.com\">Adobe</a> web site. See <a "
-"href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> manual page for more details (you need "
-"<a href=\"http://www.cups.org\">CUPS</a> version 1.1.11 or higher)."
+"You probably don't have the required permissions to perform that operation."
msgstr ""
-"Còn thiếu một số tập tin trình điều khiển. Bạn có thể lấy các tập tin này từ "
-"nơi Mạng của công ty <a href=\"http://www.adobe.com\">Adobe</a>"
-". Xem trang hướng dẫn <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> "
-"để tìm chi tiết (bạn cần phải co phần mềm <a href=\"http://www.cups.org\">"
-"CUPS</a> phiên bản 1.1.11 hay mới hơn)."
+"Rất có thể là bạn không có quyền hạn cần thiết để thực hiện thao tác đó."
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:404
+#: lpr/apshandler.cpp:215 lpr/lprhandler.cpp:127 lpr/lprngtoolhandler.cpp:276
+#: lpr/matichandler.cpp:421
#, c-format
-msgid "Preparing to upload driver to host %1"
-msgstr "Đang chuẩn bị tải trình điều khiển lên máy %1..."
-
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:409 management/networkscanner.cpp:149
-msgid "&Abort"
-msgstr "&Hủy bỏ"
+msgid "Unsupported backend: %1."
+msgstr "Hậu phương không được hỗ trợ : %1"
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:415
-msgid "The driver for printer <b>%1</b> could not be found."
-msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển máy in <b>%1</b>."
+#: lpr/matichandler.cpp:426
+msgid ""
+"Unable to find executable lpdomatic. Check that Foomatic is correctly installed "
+"and that lpdomatic is installed in a standard location."
+msgstr ""
+"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <lpdomatic>. Hãy kiểm tra xem Foomatic đã "
+"được cài đặt cho đúng và lpdomatic đã được cài đặt vào địa điểm chuẩn."
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:455
+#: lpr/matichandler.cpp:457
#, c-format
-msgid "Preparing to install driver on host %1"
-msgstr "Đang chuẩn bị cài đặt trình điều khiển vào máy %1..."
+msgid "Unable to remove driver file %1."
+msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin trình điều khiển %1."
-#: cups/kmwippselect.cpp:36
-msgid "Remote IPP Printer Selection"
-msgstr "Chọn máy in IPP từ xa"
+#: lpr/editentrydialog.cpp:40
+msgid "Aliases:"
+msgstr "Biệt hiệu :"
-#: cups/kmwippselect.cpp:49
-msgid "You must select a printer."
-msgstr "Phải chọn một máy in."
+#: lpr/editentrydialog.cpp:46 management/kxmlcommanddlg.cpp:107
+msgid "String"
+msgstr "Chuỗi"
-#: cups/ipprequest.cpp:110
-msgid "You don't have access to the requested resource."
-msgstr "Bạn không có quyền truy cập tài nguyên đã yêu cầu."
+#: lpr/editentrydialog.cpp:47
+msgid "Number"
+msgstr "Số"
-#: cups/ipprequest.cpp:113
-msgid "You are not authorized to access the requested resource."
-msgstr "Không cho phép bạn truy cập tài nguyên đã yêu cầu."
+#: lpr/editentrydialog.cpp:48 management/kxmlcommanddlg.cpp:111
+msgid "Boolean"
+msgstr "Bun"
-#: cups/ipprequest.cpp:116
-msgid "The requested operation cannot be completed."
-msgstr "Không thể làm xong thao tác đã yêu cầu."
+#: kpgeneralpage.cpp:417 lpd/lpdtools.cpp:39 lpr/editentrydialog.cpp:50
+msgid "Enabled"
+msgstr "Hoạt động"
-#: cups/ipprequest.cpp:119
-msgid "The requested service is currently unavailable."
-msgstr "Dịch vụ đã yêu cầu hiện thời không sẵn sàng."
+#: lpr/editentrydialog.cpp:72
+#, c-format
+msgid "Printcap Entry: %1"
+msgstr "Mục printcap: %1"
-#: cups/ipprequest.cpp:122
-msgid "The target printer is not accepting print jobs."
-msgstr "Máy in đích hiện thời không chấp nhận công việc in."
+#: lpr/lprhandler.cpp:59 lpr/lprhandler.cpp:97
+msgid "Unknown (unrecognized entry)"
+msgstr "Không rõ (không nhận diện mục nhập)"
-#: cups/ipprequest.cpp:233
-msgid ""
-"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly "
-"installed and running."
-msgstr ""
-"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem máy phục vụ CUPS đã "
-"được cài đặt cho đúng và chạy được."
+#: lpr/lprhandler.cpp:67 lpr/lprhandler.cpp:91
+msgid "Remote queue (%1) on %2"
+msgstr "Hàng đợi từ xa (%1) trên %2."
-#: cups/ipprequest.cpp:236
-msgid "The IPP request failed for an unknown reason."
-msgstr "Yêu cầu IPP bị lỗi, không biết sao."
+#: lpr/apshandler.cpp:112 lpr/lprhandler.cpp:74 lpr/lprngtoolhandler.cpp:72
+msgid "Network printer (%1)"
+msgstr "Máy in mạng (%1)"
-#: cups/ipprequest.cpp:356
-msgid "Attribute"
-msgstr "Thuộc tính"
+#: lpr/lprhandler.cpp:104 lpr/lprhandler.cpp:110 lpr/lprhandler.cpp:116
+msgid "Unrecognized entry."
+msgstr "Không nhận diện mục nhập."
-#: cups/ipprequest.cpp:357
-msgid "Values"
-msgstr "Giá trị"
+#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99
+msgid "IFHP Driver (%1)"
+msgstr "Trình điều khiển IFHP (%1)"
-#: cups/ipprequest.cpp:388
-msgid "True"
-msgstr "Đúng"
+#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99 lpr/lprngtoolhandler.cpp:170
+msgid "unknown"
+msgstr "không rõ"
-#: cups/ipprequest.cpp:388
-msgid "False"
-msgstr "Sai"
+#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:162
+msgid "No driver defined for that printer. It might be a raw printer."
+msgstr "Chưa xác định trình điều khiển cho máy in đó. Có lẽ nó là máy in thô."
-#: cups/kmpropquota.cpp:39 cups/kmwquota.cpp:96
-msgid "&Period:"
-msgstr "&Thời kỳ:"
+#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:170
+msgid "LPRngTool Common Driver (%1)"
+msgstr "Trình điều khiển chung LPRngTool (%1)"
-#: cups/kmpropquota.cpp:40 cups/kmwquota.cpp:97
-msgid "&Size limit (KB):"
-msgstr "Giới &hạn cỡ (KB):"
+#: lpr/apshandler.cpp:258 lpr/apshandler.cpp:289 lpr/lprngtoolhandler.cpp:323
+#, c-format
+msgid "Invalid printer backend specification: %1"
+msgstr "Đặc tả hậu phương máy in không hợp lệ : %1"
-#: cups/kmpropquota.cpp:41 cups/kmwquota.cpp:98
-msgid "&Page limit:"
-msgstr "Giới hạn tr&ang :"
+#: lpr/lpchelper.cpp:235 lpr/lpchelper.cpp:273 lpr/lpchelper.cpp:291
+#: lpr/lpchelper.cpp:314
+msgid "The executable %1 couldn't be found in your PATH."
+msgstr ""
+"Không tìm thấy tập tin thực hiện được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của bạn."
-#: cups/kmpropquota.cpp:57
-msgid "Quotas"
-msgstr "Chỉ tiêu"
+#: lpr/lpchelper.cpp:256 lpr/lpchelper.cpp:280 lpr/lpchelper.cpp:298
+msgid "Permission denied."
+msgstr "Không đủ quyền."
-#: cups/kmpropquota.cpp:58
-msgid "Quota Settings"
-msgstr "Thiết lập chỉ tiêu"
+#: lpr/lpchelper.cpp:259
+msgid "Printer %1 does not exist."
+msgstr "Máy in %1 không tồn tại."
-#: cups/kmpropquota.cpp:78 cups/kmwquota.cpp:84
-msgid "No quota"
-msgstr "Không có chỉ tiêu"
+#: lpr/lpchelper.cpp:263
+#, c-format
+msgid "Unknown error: %1"
+msgstr "Lỗi lạ : %1"
-#: cups/kmpropquota.cpp:79 cups/kmpropquota.cpp:80 cups/kmwquota.cpp:87
-#: cups/kmwquota.cpp:90
-msgid "None"
-msgstr "Không có"
+#: lpr/lpchelper.cpp:282
+#, c-format
+msgid "Execution of lprm failed: %1"
+msgstr "Việc thực hiện lprm bị lỗi : %1"
-#: cups/kmwipp.cpp:35
-msgid "Remote IPP server"
-msgstr "Máy phục vụ IPP ở xa"
+#: lpr/apshandler.cpp:68
+msgid "APS Driver (%1)"
+msgstr "Trình điều khiển APS (%1)"
-#: cups/kmwipp.cpp:39
-msgid ""
-"<p>Enter the information concerning the remote IPP server owning the targeted "
-"printer. This wizard will poll the server before continuing.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Hãy nhập thông tin về trường hợp máy phục vụ IPP từ xa sở hữu máy in đích. "
-"Trợ lý này sẽ thăm dò máy phục vụ đó trước khi tiếp tục lại."
+#: lpr/apshandler.cpp:221
+#, c-format
+msgid "Unable to create directory %1."
+msgstr "Không thể tạo thư mục %1."
-#: cups/kmwipp.cpp:42 management/kmwlpd.cpp:46 rlpr/kmproprlpr.cpp:34
-#: rlpr/kmwrlpr.cpp:62
-msgid "Host:"
-msgstr "Máy:"
+#: lpr/apshandler.cpp:241
+#, c-format
+msgid "Missing element: %1."
+msgstr "Thiếu yếu tố : %1."
-#: cups/kmwipp.cpp:43
-msgid "Port:"
-msgstr "Cổng:"
+#: lpr/apshandler.cpp:264 lpr/apshandler.cpp:295 lpr/apshandler.cpp:367
+#, c-format
+msgid "Unable to create the file %1."
+msgstr "Không thể tạo tập tin %1."
-#: cups/kmwipp.cpp:52 management/kmwsmb.cpp:79
-msgid "Empty server name."
-msgstr "Tên máy phục vụ rỗng."
+#: lpr/apshandler.cpp:322
+msgid "The APS driver is not defined."
+msgstr "Chưa xác định trình điều khiển APS."
-#: cups/kmwipp.cpp:59
-msgid "Incorrect port number."
-msgstr "Số hiệu cổng không đúng"
+#: lpr/apshandler.cpp:380
+#, c-format
+msgid "Unable to remove directory %1."
+msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %1."
-#: cups/kmwipp.cpp:72
-msgid "<nobr>Unable to connect to <b>%1</b> on port <b>%2</b> .</nobr>"
-msgstr ""
-"<nobr>Không thể nối tới máy phục vụ <b>%1</b> trên cổng<b>%2</b>.</nobr>"
+#: kpdriverpage.cpp:30 management/kmpropdriver.cpp:54
+msgid "Driver Settings"
+msgstr "Thiết lập trình điều khiển"
-#: cups/kmpropbanners.cpp:49 kpgeneralpage.cpp:297
-msgid "Banners"
-msgstr "Băng cờ"
+#: kpdriverpage.cpp:48
+#, fuzzy
+msgid ""
+"<qt>Some options selected are in conflict. You must resolve these conflicts "
+"before continuing. See <b>Driver Settings</b> tab for detailed information.</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Một số tùy chọn đã chọn đang xung đột với nhau. Bạn phải tháo gỡ xung đột "
+"này trước khi tiếp tục. Xem thanh <b>Cấp cao</b> để tìm chi tiết.</qt>"
-#: cups/kmpropbanners.cpp:50
-msgid "Banner Settings"
-msgstr "Thiết lập băng cờ"
+#: posterpreview.cpp:115
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Poster preview not available. Either the <b>poster</b> "
+"executable is not properly installed, or you don't have the required version"
+msgstr ""
+"Khả năng xem thử bích chương không sẵn sàng. Hoặc tập tin chạy được <b>"
+"poster</b> chưa được cài đặt cho đúng, hoặc bạn chưa có phiên bản cần thiết."
-#: cups/ippreportdlg.cpp:34
-msgid "IPP Report"
-msgstr "Báo cáo IPP"
+#: cups/kptextpage.cpp:195 kpmarginpage.cpp:42 kpmarginpage.cpp:45
+msgid "Margins"
+msgstr "Lề"
-#: cups/ippreportdlg.cpp:93
-msgid "Internal error: unable to generate HTML report."
-msgstr "Lỗi nội bộ: không thể tạo ra báo cáo HTML."
+#: cups/kmpropusers.cpp:38 cups/kmwusers.cpp:39
+msgid "Users"
+msgstr "Người dùng"
#: cups/kmpropusers.cpp:39 cups/kmwusers.cpp:36
msgid "Users Access Settings"
msgstr "Thiết lập truy cập của người dùng"
-#: cups/kmpropusers.cpp:38 cups/kmwusers.cpp:39
-msgid "Users"
-msgstr "Người dùng"
+#: cups/kmpropusers.cpp:55
+msgid "Denied users"
+msgstr "Người dùng bị cấm"
-#: cups/kmwusers.cpp:41
-msgid "Allowed Users"
+#: cups/kmpropusers.cpp:62
+msgid "Allowed users"
msgstr "Người dùng được chấp nhận"
-#: cups/kmwusers.cpp:42
-msgid "Denied Users"
-msgstr "Người dùng bị từ chối"
-
-#: cups/kmwusers.cpp:44
-msgid "Define here a group of allowed/denied users for this printer."
-msgstr ""
-"Ở đây hãy xác định nhóm những người dùng (không) có quyền dùng máy in này."
-
-#: cups/kmwusers.cpp:45 management/kxmlcommanddlg.cpp:117
-msgid "&Type:"
-msgstr "&Kiểu :"
+#: cups/kmpropusers.cpp:76
+msgid "All users allowed"
+msgstr "Mọi người dùng được chấp nhận"
#: cups/kptextpage.cpp:41
msgid ""
@@ -1550,13 +840,14 @@ msgstr ""
"<qt>Biểu tượng xem thử thay đổi khi bạn bật/tắt khả năng « in xinh ».</qt>"
#: cups/kptextpage.cpp:87
+#, fuzzy
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Text Formats</b></p> "
"<p>These settings control the appearance of text on printouts. They are only "
"valid for printing text files or input directly through kprinter. </p> "
"<p><b>Note:</b> These settings have no effect whatsoever for other input "
-"formats than text, or for printing from applications such as the TDE Advanced "
+"formats than text, or for printing from applications such as the KDE Advanced "
"Text Editor. (Applications in general send PostScript to the print system, and "
"'kate' in particular has its own knobs to control the print output. </p>. "
"<hr> "
@@ -1583,6 +874,7 @@ msgstr ""
"<br> -o columns=... # example: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>"
#: cups/kptextpage.cpp:108
+#, fuzzy
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Margins</b></p> "
@@ -1590,7 +882,7 @@ msgid ""
"valid for jobs originating from applications which define their own page "
"layout internally and send PostScript to TDEPrint (such as KOffice or "
"OpenOffice.org). </p> "
-"<p>When printing from TDE applications, such as KMail and Konqueror, or "
+"<p>When printing from KDE applications, such as KMail and Konqueror, or "
"printing an ASCII text file through kprinter, you can choose your preferred "
"margin settings here. </p> "
"<p>Margins may be set individually for each edge of the paper. The combo box at "
@@ -1731,10 +1023,6 @@ msgstr "Dạng thức văn bản"
msgid "Syntax Highlighting"
msgstr "Tô sáng cú pháp"
-#: cups/kptextpage.cpp:195 kpmarginpage.cpp:42 kpmarginpage.cpp:45
-msgid "Margins"
-msgstr "Lề"
-
#: cups/kptextpage.cpp:200
msgid "&Chars per inch:"
msgstr "&Ký tự trên mỗi insơ :"
@@ -1755,142 +1043,169 @@ msgstr "Đã &tắt"
msgid "&Enabled"
msgstr "Đã &bật"
-#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:34
-msgid "Folder"
-msgstr "Thư mục"
+#: cups/kmconfigcups.cpp:32
+msgid "CUPS Server"
+msgstr "Máy phục vụ CUPS"
-#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:35
-msgid "CUPS Folder Settings"
-msgstr "Thiết lập thư mục CUPS"
+#: cups/kmconfigcups.cpp:33
+msgid "CUPS Server Settings"
+msgstr "Thiết lập máy phục vụ CUPS"
-#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:38
-msgid "Installation Folder"
-msgstr "Thư mục cài đặt"
+#: cups/kphpgl2page.cpp:33
+msgid ""
+" <qt> <b>Print in Black Only (Blackplot)</b> "
+"<p>The 'blackplot' option specifies that all pens should plot in black-only: "
+"The default is to use the colors defined in the plot file, or the standard pen "
+"colors defined in the HP-GL/2 reference manual from Hewlett Packard. </p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o blackplot=true </pre> </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>In chỉ đen (vẽ đen)</b> "
+"<p>Tùy chọn « vẽ đen » ghi rõ rằng mọi bút nên vẽ chỉ bằng màu đen thôi. Mặc "
+"định là dùng những màu sắc được xác định trong tập tin đồ thị, hoặc những màu "
+"sắc bút chuẩn được định nghĩa trong sổ tay tham chiếu HP-GL/2 của công ty "
+"Hewlett Packard (HP). </p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o blackplot=true </pre> </p> </qt>"
-#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:41
-msgid "Standard installation (/)"
-msgstr "Cài đặt chuẩn (/)"
+#: cups/kphpgl2page.cpp:48
+msgid ""
+" <qt> <b>Scale Print Image to Page Size</b> "
+"<p>The 'fitplot' option specifies that the HP-GL image should be scaled to fill "
+" exactly the page with the (elsewhere selected) media size. </p> "
+"<p>The default is 'fitplot is disabled'. The default will therefore use the "
+"absolute distances specified in the plot file. (You should be aware that HP-GL "
+"files are very often CAD drawings intended for large format plotters. On "
+"standard office printers they will therefore lead to the drawing printout "
+"being spread across multiple pages.) </p> "
+"<p><b>Note:</b>This feature depends upon an accurate plot size (PS) command in "
+"the HP-GL/2 file. If no plot size is given in the file the filter converting "
+"the HP-GL to PostScript assumes the plot is ANSI E size. </p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o fitplot=true </pre> </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Co dãn ảnh in vừa khít trang</b> "
+"<p>Tùy chọn « vẽ vừa » ghi rõ rằng ảnh HP-GL nên được co dãn để vừa khít chính "
+"xác trang có kích cỡ phương tiện đó (đã chọn trước).</p> "
+"<p>Mặc định là « vẽ vừa đã tắt ». Vì vậy, mặc định sẽ dùng những khoảng cách "
+"được ghi rõ trong tập tin đồ thị. (Bạn hãy nhớ rằng tập tin HP-GL thường là "
+"hình CAD dành cho máy đặc biệt vẽ đồ thị (plotter). Như thế thì trên máy in văn "
+"phòng chuẩn, bản in của tập tin lớn này sẽ mở rộng qua vài trang riêng.)</p> "
+"<p><b>Ghi chú :</b>tính năng này phụ thuộc vào lệnh kích cỡ vẽ đồ thị (plot "
+"size: PS) trong tập tin HP-GL/2. Nếu chưa đựa ra, bộ lọc mà chuyển đổi tập tin "
+"HP-GL sang PostScript giả sử bản vẽ đồ thị có kích cỡ ANSI E.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o fitplot=true </pre> </p> </qt>"
-#: cups/kptagspage.cpp:36
+#: cups/kphpgl2page.cpp:68
msgid ""
-" <qt>"
-"<p><b>Additional Tags</b></p> You may send additional commands to the CUPS "
-"server via this editable list. There are 3 purposes for this: "
-"<ul> "
-"<li>Use any current or future standard CUPS job option not supported by the "
-"TDEPrint GUI. </li> "
-"<li>Control any custom job option you may want to support in custom CUPS "
-"filters and backends plugged into the CUPS filtering chain.</li> "
-"<li>Send short messages to the operators of your production printers in your "
-"<em>Central Repro Department</em>. </ul> "
-"<p><b>Standard CUPS job options:</b> A complete list of standard CUPS job "
-"options is in the <a href=\"http://localhost:631/sum.html\">CUPS User Manual</a>"
-". Mappings of the kprinter user interface widgets to respective CUPS job "
-"option names are named in the various <em>WhatsThis</em> help items..</p> "
-"<p><b>Custom CUPS job options:</b> CUPS print servers may be customized with "
-"additional print filters and backends which understand custom job options. You "
-"can specify such custom job options here. If in doubt, ask your system "
-"administrator..</p> "
-"<p><b> </b></p> "
-"<p><b>Operator Messages:</b> You may send additional messages to the "
-"operator(s) of your production printers (e.g. in your <em>"
-"Central Repro Department</p>) Messages can be read by the operator(s) (or "
-"yourself) by viewing the <em>\"Job IPP Report\"</em> for the job.</p> <b>"
-"Examples:</b>"
-"<br> "
-"<pre> A standard CUPS job option:"
-"<br> <em>(Name) number-up</em> -- <em>(Value) 9</em> "
-"<br> "
-"<br> A job option for custom CUPS filters or backends:"
-"<br> <em>(Name) DANKA_watermark</em> -- <em>"
-"(Value) Company_Confidential</em> "
-"<br> "
-"<br> A message to the operator(s):"
-"<br> <em>(Name) Deliver_after_completion</em> -- <em>"
-"(Value) to_Marketing_Departm.</em>"
-"<br> </pre> "
-"<p><b>Note:</b> the fields must not include spaces, tabs or quotes. You may "
-"need to double-click on a field to edit it. "
-"<p><b>Warning:</b> Do not use such standard CUPS option names which also can be "
-"used through the TDEPrint GUI. Results may be unpredictable if they conflict, "
-" or if they are sent multiple times. For all options supported by the GUI, "
-"please do use the GUI. (Each GUI element's 'WhatsThis' names the related CUPS "
-"option name.) </p> </qt>"
+" <qt> <b>Set Pen Width for HP-GL (if not defined in file)</b>. "
+"<p>The pen width value can be set here in case the original HP-GL file does not "
+"have it set. The pen width specifies the value in micrometers. The default "
+"value of 1000 produces lines that are 1000 micrometers == 1 millimeter in "
+"width. Specifying a pen width of 0 produces lines that are exactly 1 pixel "
+"wide. </p> "
+"<p><b>Note:</b> The penwidth option set here is ignored if the pen widths are "
+"set inside the plot file itself..</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o penwidth=... # example: \"2000\" or \"500\" </pre> </p> </qt>"
msgstr ""
-" <qt>"
-"<p><b>Thẻ thêm</b></p> Bạn có khả năng gởi một số lệnh thêm cho máy phục vụ "
-"CUPS thông qua danh sách sửa đổi được này. Những lệnh này có 3 mục tiêu :"
-"<ul> "
-"<li>Dùng bất kỳ tùy chọn công việc CUPS chuẩn hiện thời hay tương lai không bị "
-"GUI TDEPrint hỗ trợ. </li> "
-"<li>Điều khiển bất kỳ công việc tự chọn bạn muốn hỗ trợ trong bộ lọc và hậu "
-"phương CUPS riêng được cầm phít vào dây lọc CUPS.</li> "
-"<li>Gởi thông điệp ngắn cho thao tác viên chạy máy in lớn mạnh trong <em>"
-"Phòng ban sao lại trung tâm</em> của công ty bạn. </ul> "
-"<p><b>Tùy chọn công việc CUPS chuẩn:</b> bạn có thể tìm một danh sách đầy đủ "
-"các tùy chọn công việc CUPS chuẩn trong <a "
-"href=\"http://localhost:631/sum.html\">Sổ tay người dùng CUPS</a> "
-"(hiện thời bằng tiếng Anh). Cách ánh xạ mỗi ô điều khiển giao diện người dùng "
-"kprinter tới tùy chọn công việc CUPS tương ứng được diễn tả trong những mục trợ "
-"giúp <em>Cái này là gì?</em> khác nhau.</p> "
-"<p><b>Tùy chọn công việc CUPS tự chọn:</b> có thể tùy chỉnh máy phục vụ CUPS "
-"bằng bộ lọc in và hậu phương thêm mà chấp nhận tùy chọn công việc tự chọn. Bạn "
-"có thể ghi rõ vào đây một số tùy chọn công việc tự chọn như vậy. Nếu chưa chắc, "
-"vui lòng hỏi quản trị hệ thống..</p> "
-"<p><b> </b></p> "
-"<p><b>Thông điệp thao tác viên:</b> bạn có khả năng gởi thông điệp thêm cho "
-"thao tác viên chạy máy in lớn mạnh (v.d. trong <em>Phòng ban sao lại trung "
-"tâm</p> của công ty bạn). Thao tác viên (hay bạn) có thể đọc thông điệp này "
-"bằng cách xem <em>« Báo cáo công việc IPP »</em> về công việc đó.</p> <b>"
-"Thí dụ :</b>"
-"<br> "
-"<pre> một tùy chọn công việc CUPS chuẩn:"
-"<br> <em>(tên) number-up</em> -- <em>(giá trị) 9</em> "
-"<br> "
-"<br> một tùy chọn công việc cho bộ lọc hay hậu phương CUPS riêng:"
-"<br> <em>(tên) DANKA_watermark</em> -- <em>"
-"(giá trị) Company_Confidential</em> "
-"<br> "
-"<br> một thông điệp cho thao tác viên:"
-"<br> <em>(tên) Deliver_after_completion</em> -- <em>"
-"(Value) to_Marketing_Departm.</em> (phát sau khi in xong ... cho phòng ban tiếp "
-"thị)"
-"<br> </pre> "
-"<p><b>Ghi chú :</b> không cho phép nhập dấu cách, dấu cách Tab hay dấu trích "
-"dẫn vào những trường này. Có lẽ bạn cần phải nhắp đôi vào trường nào để hiệu "
-"chỉnh nó."
-"<p><b>Cảnh báo :</b> Đừng dùng tên tùy chọn CUPS chuẩn mà cũng có thể được dùng "
-"trong GUI TDEPrint. Nếu những tùy chọn này xung đột, hoặc nếu tùy chọn nào được "
-"gởi nhiều lần, kết quả có thể là xấu. Vui lòng sử dụng GUI (giao diện người "
-"dùng đồ họa, không phải dòng lệnh) với tùy chọn nào bị GUI hỗ trợ. (Mục « Cái "
-"này là gì? » của mỗi yếu tố GUI cho bạn biết tên tùy chọn CUPS tương ứng.) </p> "
-"</qt>"
+" <qt> <b>Đặt độ rộng bút cho HP-GL (nếu chưa xác định trong tập tin đó)</b>. "
+"<p>Giá trị độ rộng bút có thể được đặt vào đây, trong trường hợp tập tin HP-GL "
+"gốc không đặt. Độ rộng bút (pen width) ghi rõ giá trị theo micrô-mét "
+"(micrometer, μm). Giá trị mặc định là 1000, mà tạo dòng có độ rộng 1000 μm "
+"(1mm). Việc ghi rõ độ rộng bút là 0 sẽ tạo dòng có độ rộng chính xác là 1 điểm "
+"ảnh (pixel, px).</p> "
+"<p><b>Ghi chú :</b> tùy chọn độ rộng bút được đặt vào đây bị bỏ qua nếu độ rộng "
+"bút được đặt ở trong tập tin HP-GL.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o penwidth=... # example: \"2000\" or \"500\" </pre> </p> </qt>"
-#: cups/kptagspage.cpp:77
-msgid "Additional Tags"
-msgstr "Tên thêm"
+#: cups/kphpgl2page.cpp:85
+msgid ""
+" <qt> <b>HP-GL Print Options</b> "
+"<p>All options on this page are only applicable if you use TDEPrint to send "
+"HP-GL and HP-GL/2 files to one of your printers. </p> "
+"<p>HP-GL and HP-GL/2 are page description languages developed by "
+"Hewlett-Packard to drive Pen Plotting devices. </p> "
+"<p>TDEPrint can (with the help of CUPS) convert the HP-GL file format and print "
+"it on any installed printer. </p> "
+"<p><b>Note 1:</b> To print HP-GL files, start 'kprinter' and simply load the "
+"file into the running kprinter.</p> "
+"<p><b>Note 2:</b> The 'fitplot' parameter provided on this dialog does also "
+"work for printing PDF files (if your CUPS version is more recent than "
+"1.1.22).</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> These TDEPrint GUI elements "
+"match with CUPS commandline job option parameters:</em> "
+"<pre> -o blackplot=... # examples: \"true\" or \"false\" "
+"<br> -o fitplot=... # examples: \"true\" or \"false\" "
+"<br> -o penwidth=... # examples: \"true\" or \"false\" </pre> </p> </qt>"
+msgstr ""
+"<qt> <b>Tùy chọn in HP-GL</b> "
+"<p>Mọi tùy chọn trên trang này chỉ hoạt động nếu bạn dùng TDEPrint để gởi tập "
+"tin HP-GL hay HP-GL/2 cho máy in nào.</p> "
+"<p>HP-GL và HP-GL/2 là ngôn ngữ diễn tả trang, bị Hewlett-Packard phát triển để "
+"điều khiển thiết bị vẽ đồ thị bằng bút (Pen Plotting). </p> "
+"<p>TDEPrint có khả năng (khi chạy cùng với CUPS) chuyển đổi dạng thức tập tin "
+"HP-GL và in nó bằng bất kỳ máy in đã được cài đặt. </p> "
+"<p><b>Ghi chú (1):</b> để in tập tin kiểu HP-GL, hãy khởi chạy tiến trình « "
+"kprinter » và đơn giản tải tập tin đó vào kprinter đang chạy.</p> "
+"<p><b>Ghi chú (2):</b> tham số « vẽ vừa » (trong hộp thoại này) cũng hoạt động "
+"khi in tập tin PDF (nếu bạn đã cài đặt phần mềm CUPS phiên bản mới hơn "
+"1.1.22).</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o blackplot=... # examples: \"true\" or \"false\" "
+"<br> -o fitplot=... # examples: \"true\" or \"false\" "
+"<br> -o penwidth=... # examples: \"true\" or \"false\" </pre> </p> </qt>"
-#: cups/kptagspage.cpp:82 tdefilelist.cpp:101 kpfilterpage.cpp:406
-#: management/kmjobviewer.cpp:237 management/kmwend.cpp:51
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:141 management/kxmlcommanddlg.cpp:545
-msgid "Name"
-msgstr "Tên"
+#: cups/kphpgl2page.cpp:113
+msgid "HP-GL/2 Options"
+msgstr "Tùy chọn HP-GL/2"
-#: cups/kptagspage.cpp:83
-msgid "Value"
-msgstr "Giá trị"
+#: cups/kphpgl2page.cpp:115
+msgid "&Use only black pen"
+msgstr "Dùng chỉ &bút đen"
-#: cups/kptagspage.cpp:92
-msgid "Read-Only"
-msgstr "Chỉ đọc"
+#: cups/kphpgl2page.cpp:118
+msgid "&Fit plot to page"
+msgstr "&Vẽ vừa cỡ trang"
-#: cups/kptagspage.cpp:115
-msgid "The tag name must not contain any spaces, tabs or quotes: <b>%1</b>."
-msgstr ""
-"Không cho phép nhập dấu cách, dấu cách Tab hay dấu trích dẫn vào tên thẻ : <b>"
-"%1</b>."
+#: cups/kphpgl2page.cpp:122
+msgid "&Pen width:"
+msgstr "&Rộng bút:"
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:85
+#: cups/kmwippselect.cpp:38
+msgid "Remote IPP Printer Selection"
+msgstr "Chọn máy in IPP từ xa"
+
+#: cups/kmwippselect.cpp:51
+msgid "You must select a printer."
+msgstr "Phải chọn một máy in."
+
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:87
msgid ""
"<qt>"
"<p>Print queue on remote CUPS server</p>"
@@ -1904,7 +1219,7 @@ msgstr ""
"trình phục vụ CUPS. Tùy chọn này cho bạn khả năng dùng máy in từ xa khi chức "
"năng duyệt CUPS đã tắt.</p></qt>"
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:92
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:94
msgid ""
"<qt>"
"<p>Network IPP printer</p>"
@@ -1918,7 +1233,7 @@ msgstr ""
"máy in mới có tính năng đầy đủ có thể dùng chế độ này. Hãy dùng chế độ này thay "
"vào TCP nếu máy in có cả hai khả năng.</p></qt>"
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:99
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:101
msgid ""
"<qt>"
"<p>Fax/Modem printer</p>"
@@ -1934,7 +1249,7 @@ msgstr ""
"fax4CUPS</a> là hậu phương. Tài liệu nào bị máy in này xử lý sẽ được gởi dạng "
"điện thư cho số điện thư đích đựa ra.</p></qt>"
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:106
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:108
msgid ""
"<qt>"
"<p>Other printer</p>"
@@ -1950,7 +1265,7 @@ msgstr ""
"chọn này thường có ích với kiểu máy in dùng hậu phương khác không thích hợp với "
"các khả năng khác.</p></qt>"
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:114
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:116
msgid ""
"<qt>"
"<p>Class of printers</p>"
@@ -1965,258 +1280,653 @@ msgstr ""
"liệu thật sự được gởi cho máy in sẵn sàng (nghỉ) thứ nhất trong hạng đó. Xem "
"tài iiệu CUPS để tìm thông tin thêm về hạng máy in.</p></qt>"
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:127
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:129
msgid "Re&mote CUPS server (IPP/HTTP)"
msgstr "Máy phục vụ CUPS từ &xa (IPP/HTTP)"
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:128
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:130
msgid "Network printer w/&IPP (IPP/HTTP)"
msgstr "Máy in mạng có &IPP (IPP/HTTP)"
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:129
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:131
msgid "S&erial Fax/Modem printer"
msgstr "Máy in điện thư/điều giải &nối tiếp"
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:130
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:132
msgid "Other &printer type"
msgstr "Kiểu máy &in khác"
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:132
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:134
msgid "Cl&ass of printers"
msgstr "H&ạng máy in"
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:169
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:190
msgid "An error occurred while retrieving the list of available backends:"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách các hậu phương sẵn sàng:"
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:215
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:236
msgid "Priority"
msgstr "Ưu tiên"
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:217
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:238
msgid "Billing Information"
msgstr "Thông tin hoá đơn"
-#: cups/kmwfax.cpp:37
-msgid "Fax Serial Device"
-msgstr "Thiết bị điện thư nối tiếp"
+#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:34
+msgid "Folder"
+msgstr "Thư mục"
-#: cups/kmwfax.cpp:41
-msgid "<p>Select the device which your serial Fax/Modem is connected to.</p>"
-msgstr "<p>Hãy chọn thiết bị nơi máy điện thư / điều giải được kết nối.</p>"
+#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:35
+msgid "CUPS Folder Settings"
+msgstr "Thiết lập thư mục CUPS"
-#: cups/kmwfax.cpp:71
-msgid "You must select a device."
-msgstr "Bạn phải chọn thiết bị."
+#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:38
+msgid "Installation Folder"
+msgstr "Thư mục cài đặt"
-#: cups/kmcupsmanager.cpp:768
-msgid "Library cupsdconf not found. Check your installation."
-msgstr "Không tìm thấy thư viện cupsdconf. Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt."
+#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:41
+msgid "Standard installation (/)"
+msgstr "Cài đặt chuẩn (/)"
-#: cups/kmcupsmanager.cpp:774
-msgid "Symbol %1 not found in cupsdconf library."
-msgstr "Không tìm thấy ký hiệu %1 trong thư viện cupsdconf."
+#: cups/kmwusers.cpp:41
+msgid "Allowed Users"
+msgstr "Người dùng được chấp nhận"
-#: cups/kmcupsmanager.cpp:849
-msgid "&Export Driver..."
-msgstr "&Xuất trình điều khiển..."
+#: cups/kmwusers.cpp:42
+msgid "Denied Users"
+msgstr "Người dùng bị từ chối"
-#: cups/kmcupsmanager.cpp:851
-msgid "&Printer IPP Report"
-msgstr "Báo cáo IPP máy &in"
+#: cups/kmwusers.cpp:44
+msgid "Define here a group of allowed/denied users for this printer."
+msgstr ""
+"Ở đây hãy xác định nhóm những người dùng (không) có quyền dùng máy in này."
-#: cups/kmcupsmanager.cpp:897 cups/kmwippprinter.cpp:218
+#: cups/kmwusers.cpp:45 management/kxmlcommanddlg.cpp:117
+msgid "&Type:"
+msgstr "&Kiểu :"
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:55 cups/cupsaddsmb2.cpp:363
+msgid "&Export"
+msgstr "&Xuất"
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:61
+msgid "Export Printer Driver to Windows Clients"
+msgstr "Xuất trình điều khiển máy in tới ứng dụng khách Windows"
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:72
+msgid "&Username:"
+msgstr "T&ên người dùng:"
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:73
+msgid "&Samba server:"
+msgstr "Máy phục vụ &Samba:"
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:74 management/kmwpassword.cpp:50
+msgid "&Password:"
+msgstr "&Mật khẩu :"
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:79
+msgid ""
+"<p><b>Samba server</b></p>Adobe Windows PostScript driver files plus the CUPS "
+"printer PPD will be exported to the <tt>[print$]</tt> "
+"special share of the Samba server (to change the source CUPS server, use the "
+"<nobr><i>Configure Manager -> CUPS server</i></nobr> first). The <tt>"
+"[print$]</tt> share must exist on the Samba side prior to clicking the <b>"
+"Export</b> button below."
+msgstr ""
+"<p><b>Máy phục vụ Samba</b></p>Các tập tin trình điều khiển Adobe Windows "
+"PostScript cùng với PPD của máy in CUPS sẽ được xuất tới vùng dùng chung đặc "
+"biệt <tt>[print$]</tt> của máy phục vụ Samba (để chuyển đổi máy phục vụ CUPS "
+"nguồn, hãy dùng <nobr><i>Cấu hình bộ quản lý → máy phục vụ CUPS</i></nobr> "
+"trước tiên). Vùng dùng chung <tt>[print$]</tt> phải nằm bên Samba trước khi bạn "
+"nhắp vào nút <b>Xuất</b> bên dưới."
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:88
+msgid ""
+"<p><b>Samba username</b></p>User needs to have write access to the <tt>"
+"[print$]</tt> share on the Samba server. <tt>[print$]</tt> "
+"holds printer drivers prepared for download to Windows clients. This dialog "
+"does not work for Samba servers configured with <tt>security = share</tt> "
+"(but works fine with <tt>security = user</tt>)."
+msgstr ""
+"<p><b>Tên người dùng Samba</b></p>Người dùng cần phải có quyền ghi vào vùng "
+"dùng chung <tt>[print$]</tt> trên máy phục vụ Samba. <tt>[print$]</tt> "
+"chứa các trình điều khiển máy in đã chuẩn bị để tải về ứng dụng khách Windows. "
+"Hộp thoại này không hoạt động với máy phục vụ Samba được cấu hình bằng <tt>"
+"security = share</tt> (còn hoạt động được với <tt>security = user</tt>)."
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:96
+msgid ""
+"<p><b>Samba password</b></p>The Samba setting <tt>encrypt passwords = yes</tt> "
+"(default) requires prior use of <tt>smbpasswd -a [username]</tt> "
+"command, to create an encrypted Samba password and have Samba recognize it."
+msgstr ""
+"<p><b>Mật khẩu Samba</b></p>Thiết lập Samba <tt>encrypt passwords = yes</tt> "
+"(mật mã hoá các mật khẩu = có) (mặc định) cần thiết việc dùng <tt>"
+"smbpasswd -a [tên_người_dùng]</tt> trước đó, để tạo một mật khẩu Samba đã mật "
+"mã và làm cho Samba chấp nhận nó."
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:267
#, c-format
-msgid "IPP Report for %1"
-msgstr "Báo cáo IPP cho %1"
+msgid "Creating folder %1"
+msgstr "Đang tạo thư mục %1..."
-#: cups/kmcupsmanager.cpp:901
-msgid "Unable to retrieve printer information. Error received:"
-msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Nhận lỗi :"
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:275
+#, c-format
+msgid "Uploading %1"
+msgstr "Đang tải lên %1..."
-#: cups/kmcupsmanager.cpp:914
-msgid "Server"
-msgstr "Máy phục vụ"
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:283
+#, c-format
+msgid "Installing driver for %1"
+msgstr "Đang cài đặt trình phục vụ cho %1..."
-#: cups/kmcupsmanager.cpp:954
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:291
#, c-format
+msgid "Installing printer %1"
+msgstr "Đang cài đặt máy in %1..."
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:333
+msgid "Driver successfully exported."
+msgstr "Trình điều khiển đã được xuất."
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:343
msgid ""
-"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly "
-"installed and running. Error: %1."
+"Operation failed. Possible reasons are: permission denied or invalid Samba "
+"configuration (see <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> "
+"manual page for detailed information, you need <a href=\"http://www.cups.org\">"
+"CUPS</a> version 1.1.11 or higher). You may want to try again with another "
+"login/password."
msgstr ""
-"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem trình phục vụ CUPS "
-"đã được cài đặt cho đúng và đang chạy. Lỗi : %1."
+"Thao tác bị lỗi. Lý do có thể là : không đủ quyền, hay cấu hình Samba không hợp "
+"lệ (xem trang hướng dẫn <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> "
+"để tìm thông tin chi tiết: bạn cần có phần mềm <a href=\"http://www.cups.org\">"
+"CUPS</a> phiên bản 1.1.11 hay mới hơn). Có lẽ bạn muốn thử lại bằng tên đăng "
+"nhập / mật khẩu khác."
-#: cups/kmcupsmanager.cpp:955
-msgid "the IPP request failed for an unknown reason"
-msgstr "yêu cầu IPP bị lỗi, không biết sao."
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:352
+msgid "Operation aborted (process killed)."
+msgstr "Tháo tác bị hủy bỏ (tiến trình bị buộc kết thúc)."
-#: cups/kmcupsmanager.cpp:989
-msgid "connection refused"
-msgstr "kết nối bị từ chối."
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:358
+msgid "<h3>Operation failed.</h3><p>%1</p>"
+msgstr "<h3>Thao tác bị lỗi.</h3><p>%1</p>"
-#: cups/kmcupsmanager.cpp:992
-msgid "host not found"
-msgstr "chưa tìm mấy chủ"
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:373
+msgid ""
+"You are about to prepare the <b>%1</b> driver to be shared out to Windows "
+"clients through Samba. This operation requires the <a "
+"href=\"http://www.adobe.com/products/printerdrivers/main.html\">"
+"Adobe PostScript Driver</a>, a recent version of Samba 2.2.x and a running SMB "
+"service on the target server. Click <b>Export</b> to start the operation. Read "
+"the <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> manual page in Konqueror or type "
+"<tt>man cupsaddsmb</tt> in a console window to learn more about this "
+"functionality."
+msgstr ""
+"Bạn sắp chuẩn bị trình điều khiển <b>%1</b> để được chia sẻ giữa nhiều ứng dụng "
+"khách Windows bằng Samba. Thao tác này cần thiết <a "
+"href=\"http://www.adobe.com/products/printerdrivers/main.html\">"
+"Trình điều khiển Adobe PostScript</a>, một phiên bản Samba 2.2.x gần đây, và "
+"một dịch vụ SMB đang chạy trên máy phục vụ đích. Hãy nhắp vào nút <b>Xuất</b> "
+"để khởi chạy thao tác này. Đọc trang hướng dẫn <a href=\"man:/cupsaddsmb\">"
+"cupsaddsmb</a> trong trình Konqueror, hoặc gõ lệnh <tt>man cupsaddsmb</tt> "
+"trong cửa sổ bàn giao tiếp để tìm thông tin thêm về chức năng này."
-#: cups/kmcupsmanager.cpp:996
-msgid "read failed (%1)"
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:393
+msgid ""
+"Some driver files are missing. You can get them on <a "
+"href=\"http://www.adobe.com\">Adobe</a> web site. See <a "
+"href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> manual page for more details (you need "
+"<a href=\"http://www.cups.org\">CUPS</a> version 1.1.11 or higher)."
msgstr ""
+"Còn thiếu một số tập tin trình điều khiển. Bạn có thể lấy các tập tin này từ "
+"nơi Mạng của công ty <a href=\"http://www.adobe.com\">Adobe</a>"
+". Xem trang hướng dẫn <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> "
+"để tìm chi tiết (bạn cần phải co phần mềm <a href=\"http://www.cups.org\">"
+"CUPS</a> phiên bản 1.1.11 hay mới hơn)."
-#: cups/kmcupsmanager.cpp:1000
-#, fuzzy
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:404
+#, c-format
+msgid "Preparing to upload driver to host %1"
+msgstr "Đang chuẩn bị tải trình điều khiển lên máy %1..."
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:409 management/networkscanner.cpp:149
+msgid "&Abort"
+msgstr "&Hủy bỏ"
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:415
+msgid "The driver for printer <b>%1</b> could not be found."
+msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển máy in <b>%1</b>."
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:455
+#, c-format
+msgid "Preparing to install driver on host %1"
+msgstr "Đang chuẩn bị cài đặt trình điều khiển vào máy %1..."
+
+#: cups/kmwquota.cpp:46
+msgid "second(s)"
+msgstr "giây"
+
+#: cups/kmwquota.cpp:47
+msgid "minute(s)"
+msgstr "phút"
+
+#: cups/kmwquota.cpp:48
+msgid "hour(s)"
+msgstr "giờ"
+
+#: cups/kmwquota.cpp:49
+msgid "day(s)"
+msgstr "ngày"
+
+#: cups/kmwquota.cpp:50
+msgid "week(s)"
+msgstr "tuần"
+
+#: cups/kmwquota.cpp:51
+msgid "month(s)"
+msgstr "tháng"
+
+#: cups/kmwquota.cpp:79
+msgid "Printer Quota Settings"
+msgstr "Thiết lập chỉ tiêu máy in"
+
+#: cups/kmpropquota.cpp:78 cups/kmwquota.cpp:84
+msgid "No quota"
+msgstr "Không có chỉ tiêu"
+
+#: cups/kmpropquota.cpp:79 cups/kmpropquota.cpp:80 cups/kmwquota.cpp:87
+#: cups/kmwquota.cpp:90
+msgid "None"
+msgstr "Không có"
+
+#: cups/kmpropquota.cpp:39 cups/kmwquota.cpp:96
+msgid "&Period:"
+msgstr "&Thời kỳ:"
+
+#: cups/kmpropquota.cpp:40 cups/kmwquota.cpp:97
+msgid "&Size limit (KB):"
+msgstr "Giới &hạn cỡ (KB):"
+
+#: cups/kmpropquota.cpp:41 cups/kmwquota.cpp:98
+msgid "&Page limit:"
+msgstr "Giới hạn tr&ang :"
+
+#: cups/kmwquota.cpp:104
msgid ""
-"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly "
-"installed and running. Error: %2: %1."
+"<p>Set here the quota for this printer. Using limits of <b>0</b> "
+"means that no quota will be used. This is equivalent to set quota period to <b>"
+"<nobr>No quota</nobr></b> (-1). Quota limits are defined on a per-user base and "
+"applied to all users.</p>"
msgstr ""
-"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem trình phục vụ CUPS "
-"đã được cài đặt cho đúng và đang chạy. Lỗi : %1."
+"<p>Ỡ đây hãy đặt chỉ tiêu cho máy in này. Sự giới hạn <b>0</b> "
+"có nghĩa là không có chỉ tiêu, bằng đặt thời gian chỉ tiêu là <b><nobr>"
+"Không có chỉ tiêu</nobr></b> (-1). Sự giới hạn chỉ tiêu được xác định theo cơ "
+"bản người dùng, và áp dụng vào mọi người dùng.</p>"
-#: cups/kphpgl2page.cpp:33
+#: cups/kmwquota.cpp:130
+msgid "You must specify at least one quota limit."
+msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một sự giới hạn chế chỉ tiêu."
+
+#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:65
+msgid "Server Information"
+msgstr "Thông tin máy phục vụ"
+
+#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:66
+msgid "Account Information"
+msgstr "Thông tin tài liệu"
+
+#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:67 rlpr/kmproxywidget.cpp:34
+msgid "&Host:"
+msgstr "&Máy:"
+
+#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:68 management/kmwsocketutil.cpp:53
+#: management/networkscanner.cpp:339 rlpr/kmproxywidget.cpp:35
+msgid "&Port:"
+msgstr "Cổn&g:"
+
+#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:75
+msgid "&User:"
+msgstr "&Người dùng:"
+
+#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:76
+msgid "Pass&word:"
+msgstr "&Mật khẩu:"
+
+#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:79
+msgid "&Store password in configuration file"
+msgstr "&Lưu mật khẩu vào tập tin cấu hình"
+
+#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:81
+msgid "Use &anonymous access"
+msgstr "Truy cấp &vô danh"
+
+#: cups/kpschedulepage.cpp:40
msgid ""
-" <qt> <b>Print in Black Only (Blackplot)</b> "
-"<p>The 'blackplot' option specifies that all pens should plot in black-only: "
-"The default is to use the colors defined in the plot file, or the standard pen "
-"colors defined in the HP-GL/2 reference manual from Hewlett Packard. </p> "
+" <qt> "
+"<p><b>Print Job Billing and Accounting</b></p> "
+"<p>Insert a meaningful string here to associate the current print job with a "
+"certain account. This string will appear in the CUPS \"page_log\" to help with "
+"the print accounting in your organization. (Leave it empty if you do not need "
+"it.) "
+"<p> It is useful for people who print on behalf of different \"customers\", "
+"like print service bureaux, letter shops, press and prepress companies, or "
+"secretaries who serve different bosses, etc.</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o blackplot=true </pre> </p> </qt>"
+"<pre> -o job-billing=... # example: \"Marketing_Department\" or "
+"\"Joe_Doe\" </pre> </p> </qt>"
msgstr ""
-" <qt> <b>In chỉ đen (vẽ đen)</b> "
-"<p>Tùy chọn « vẽ đen » ghi rõ rằng mọi bút nên vẽ chỉ bằng màu đen thôi. Mặc "
-"định là dùng những màu sắc được xác định trong tập tin đồ thị, hoặc những màu "
-"sắc bút chuẩn được định nghĩa trong sổ tay tham chiếu HP-GL/2 của công ty "
-"Hewlett Packard (HP). </p> "
+" <qt> "
+"<p><b>Kế toán công việc in</b></p> "
+"<p>Hãy chèn vào đây một chuỗi có ích, để liên quan công việc in hiện thời đến "
+"một tài khoản riêng. Chuỗi này sẽ xuất hiện trong bản ghi trang « page_log » "
+"CUPS để giúp đỡ kế toán phí tổn in trong tổ chức của bạn. (Hãy bỏ trống nếu "
+"không cần.)"
+"<p> Nó hữu ích cho người in tập tin cho nhiều « khách hàng » khác nhau, như bộ "
+"dịch vụ in, tiệm thư, công ty in và in sẵn, hoặc thư ký đa ông sếp.</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o blackplot=true </pre> </p> </qt>"
+"<pre> -o job-billing=... # example: \"Marketing_Department\" or "
+"\"Joe_Doe\" </pre> </p> </qt>"
-#: cups/kphpgl2page.cpp:48
+#: cups/kpschedulepage.cpp:60
msgid ""
-" <qt> <b>Scale Print Image to Page Size</b> "
-"<p>The 'fitplot' option specifies that the HP-GL image should be scaled to fill "
-" exactly the page with the (elsewhere selected) media size. </p> "
-"<p>The default is 'fitplot is disabled'. The default will therefore use the "
-"absolute distances specified in the plot file. (You should be aware that HP-GL "
-"files are very often CAD drawings intended for large format plotters. On "
-"standard office printers they will therefore lead to the drawing printout "
-"being spread across multiple pages.) </p> "
-"<p><b>Note:</b>This feature depends upon an accurate plot size (PS) command in "
-"the HP-GL/2 file. If no plot size is given in the file the filter converting "
-"the HP-GL to PostScript assumes the plot is ANSI E size. </p> "
+" <qt> "
+"<p><b>Scheduled Printing</b></p> "
+"<p>Scheduled printing lets you control the time of the actual printout, while "
+"you can still send away your job <b>now</b> and have it out of your way. "
+"<p> Especially useful is the \"Never (hold indefinitely)\" option. It allows "
+"you to park your job until a time when you (or a printer administrator) decides "
+"to manually release it. "
+"<p> This is often required in enterprise environments, where you normally are "
+"not allowed to directly and immediately access the huge production printers in "
+"your <em>Central Repro Department</em>. However it is okay to send jobs to the "
+"queue which is under the control of the operators (who, after all, need to make "
+"sure that the 10,000 sheets of pink paper which is required by the Marketing "
+"Department for a particular job are available and loaded into the paper "
+"trays).</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o fitplot=true </pre> </p> </qt>"
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o job-hold-until=... # example: \"indefinite\" or \"no-hold\" "
+"</pre> </p> </qt>"
msgstr ""
-" <qt> <b>Co dãn ảnh in vừa khít trang</b> "
-"<p>Tùy chọn « vẽ vừa » ghi rõ rằng ảnh HP-GL nên được co dãn để vừa khít chính "
-"xác trang có kích cỡ phương tiện đó (đã chọn trước).</p> "
-"<p>Mặc định là « vẽ vừa đã tắt ». Vì vậy, mặc định sẽ dùng những khoảng cách "
-"được ghi rõ trong tập tin đồ thị. (Bạn hãy nhớ rằng tập tin HP-GL thường là "
-"hình CAD dành cho máy đặc biệt vẽ đồ thị (plotter). Như thế thì trên máy in văn "
-"phòng chuẩn, bản in của tập tin lớn này sẽ mở rộng qua vài trang riêng.)</p> "
-"<p><b>Ghi chú :</b>tính năng này phụ thuộc vào lệnh kích cỡ vẽ đồ thị (plot "
-"size: PS) trong tập tin HP-GL/2. Nếu chưa đựa ra, bộ lọc mà chuyển đổi tập tin "
-"HP-GL sang PostScript giả sử bản vẽ đồ thị có kích cỡ ANSI E.</p> "
+" <qt> "
+"<p><b>In đã định thời</b></p> "
+"<p>Tính năng định thời in cho bạn khả năng điều khiển giờ thật in ra, còn bạn "
+"có thể gởi công việc đó <b>ngay bây giờ</b> để chuyển nó ra. "
+"<p> Hữu ích đặc biệt là tùy chọn « Không bao giờ (giữ lại vô hạn) ». Nó cho bạn "
+"khả năng giữ lại công việc đến khi bạn (hay quản trị in) chọn tự nhả nó."
+"<p> Tùy chọn này thường cần thiết trong môi trường công ty, nơi thường bạn "
+"không có quyền truy cập trực tiếp và ngay tức khắc những máy in rất lớn và mạnh "
+"trong <em>Phòng ban sao lại trung tâm</em>. Tuy nhiên, bạn có quyền gởi công "
+"việc cho hàng đợi bị thao tác viên điều khiển (để đảm bảo các kiểu giấy thích "
+"hợp được tải vào khay đúng).</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o fitplot=true </pre> </p> </qt>"
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh:</em> "
+"<pre> -o job-hold-until=... # example: \"indefinite\" or \"no-hold\" "
+"</pre> </p> </qt>"
-#: cups/kphpgl2page.cpp:68
+#: cups/kpschedulepage.cpp:87
msgid ""
-" <qt> <b>Set Pen Width for HP-GL (if not defined in file)</b>. "
-"<p>The pen width value can be set here in case the original HP-GL file does not "
-"have it set. The pen width specifies the value in micrometers. The default "
-"value of 1000 produces lines that are 1000 micrometers == 1 millimeter in "
-"width. Specifying a pen width of 0 produces lines that are exactly 1 pixel "
-"wide. </p> "
-"<p><b>Note:</b> The penwidth option set here is ignored if the pen widths are "
-"set inside the plot file itself..</p> "
+" <qt> "
+"<p><b>Page Labels</b></p> "
+"<p>Page Labels are printed by CUPS at the top and bottom of each page. They "
+"appear on the pages surrounded by a little frame box. "
+"<p>They contain any string you type into the line edit field.</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o penwidth=... # example: \"2000\" or \"500\" </pre> </p> </qt>"
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o page-label=\"...\" # example: \"Company Confidential\" </pre> "
+"</p> </qt>"
msgstr ""
-" <qt> <b>Đặt độ rộng bút cho HP-GL (nếu chưa xác định trong tập tin đó)</b>. "
-"<p>Giá trị độ rộng bút có thể được đặt vào đây, trong trường hợp tập tin HP-GL "
-"gốc không đặt. Độ rộng bút (pen width) ghi rõ giá trị theo micrô-mét "
-"(micrometer, μm). Giá trị mặc định là 1000, mà tạo dòng có độ rộng 1000 μm "
-"(1mm). Việc ghi rõ độ rộng bút là 0 sẽ tạo dòng có độ rộng chính xác là 1 điểm "
-"ảnh (pixel, px).</p> "
-"<p><b>Ghi chú :</b> tùy chọn độ rộng bút được đặt vào đây bị bỏ qua nếu độ rộng "
-"bút được đặt ở trong tập tin HP-GL.</p> "
+" <qt> "
+"<p><b>Nhãn trang</b></p> "
+"<p>Nhãn trang bị CUPS in (nằm trong hộp khung nhỏ) bên trên và bên dưới mỗi "
+"trang."
+"<p>Nhãn này chứa chuỗi nào bạn gõ vào trường sửa đổi dòng.</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o penwidth=... # example: \"2000\" or \"500\" </pre> </p> </qt>"
+"<pre> -o page-label=\"...\" # example: \"Company Confidential\" </pre> "
+"</p> </qt>"
-#: cups/kphpgl2page.cpp:85
+#: cups/kpschedulepage.cpp:102
msgid ""
-" <qt> <b>HP-GL Print Options</b> "
-"<p>All options on this page are only applicable if you use TDEPrint to send "
-"HP-GL and HP-GL/2 files to one of your printers. </p> "
-"<p>HP-GL and HP-GL/2 are page description languages developed by "
-"Hewlett-Packard to drive Pen Plotting devices. </p> "
-"<p>TDEPrint can (with the help of CUPS) convert the HP-GL file format and print "
-"it on any installed printer. </p> "
-"<p><b>Note 1:</b> To print HP-GL files, start 'kprinter' and simply load the "
-"file into the running kprinter.</p> "
-"<p><b>Note 2:</b> The 'fitplot' parameter provided on this dialog does also "
-"work for printing PDF files (if your CUPS version is more recent than "
-"1.1.22).</p> "
+" <qt> "
+"<p><b>Job Priority</b></p> "
+"<p>Usually CUPS prints all jobs per queue according to the \"FIFO\" principle: "
+"<em>First In, First Out</em>. "
+"<p> The job priority option allows you to re-order the queue according to your "
+"needs. "
+"<p> It works in both directions: you can increase as well as decrease "
+"priorities. (Usually you can only control your <b>own</b> jobs). "
+"<p> Since the default job priority is \"50\", any job sent with, for example, "
+"\"49\" will be printed only after all those others have finished. Conversely, a "
+"\"51\" or higher priority job will go right to the top of a populated queue (if "
+"no other, higher prioritized one is present).</p> "
"<br> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> These TDEPrint GUI elements "
-"match with CUPS commandline job option parameters:</em> "
-"<pre> -o blackplot=... # examples: \"true\" or \"false\" "
-"<br> -o fitplot=... # examples: \"true\" or \"false\" "
-"<br> -o penwidth=... # examples: \"true\" or \"false\" </pre> </p> </qt>"
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o job-priority=... # example: \"10\" or \"66\" or \"99\" </pre> "
+"</p> </qt>"
msgstr ""
-"<qt> <b>Tùy chọn in HP-GL</b> "
-"<p>Mọi tùy chọn trên trang này chỉ hoạt động nếu bạn dùng TDEPrint để gởi tập "
-"tin HP-GL hay HP-GL/2 cho máy in nào.</p> "
-"<p>HP-GL và HP-GL/2 là ngôn ngữ diễn tả trang, bị Hewlett-Packard phát triển để "
-"điều khiển thiết bị vẽ đồ thị bằng bút (Pen Plotting). </p> "
-"<p>TDEPrint có khả năng (khi chạy cùng với CUPS) chuyển đổi dạng thức tập tin "
-"HP-GL và in nó bằng bất kỳ máy in đã được cài đặt. </p> "
-"<p><b>Ghi chú (1):</b> để in tập tin kiểu HP-GL, hãy khởi chạy tiến trình « "
-"kprinter » và đơn giản tải tập tin đó vào kprinter đang chạy.</p> "
-"<p><b>Ghi chú (2):</b> tham số « vẽ vừa » (trong hộp thoại này) cũng hoạt động "
-"khi in tập tin PDF (nếu bạn đã cài đặt phần mềm CUPS phiên bản mới hơn "
-"1.1.22).</p> "
+" <qt> "
+"<p><b>Ưu tiên công việc</b></p> "
+"<p>Bình thường, CUPS in các công việc trong mỗi hàng đợi theo nguyên tắc FIFO: "
+"<em>Vào trước, ra trước</em>. "
+"<p> Tính năng ưu tiên công việc cho bạn khả năng sắp xếp lại hàng đợi, tùy theo "
+"sự cần. "
+"<p>Nó hoạt động về cả hai hướng: bạn có thể tăng và giảm ưu tiên. (Thường bạn "
+"có thể điều khiển chỉ những công việc của <b>mình</b>). "
+"<p> Vì ưu tiên công việc mặc định là \"50\", công việc nào đã gởi mà có ưu tiên "
+"(lấy thí dụ) \"49\" sẽ được in chỉ sau khi các công việc khác đã được in xong. "
+"Ngược lại, một công việc có ưu tiên \"51\" hay hơn sẽ được in trước các công "
+"việc có ưu tiên nhỏ hơn.</p> "
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o blackplot=... # examples: \"true\" or \"false\" "
-"<br> -o fitplot=... # examples: \"true\" or \"false\" "
-"<br> -o penwidth=... # examples: \"true\" or \"false\" </pre> </p> </qt>"
+"<pre> -o job-priority=... # example: \"10\" or \"66\" or \"99\" </pre> "
+"</p> </qt>"
-#: cups/kphpgl2page.cpp:113
-msgid "HP-GL/2 Options"
-msgstr "Tùy chọn HP-GL/2"
+#: cups/kpschedulepage.cpp:126
+msgid "Advanced Options"
+msgstr "Tùy chọn cấp cao"
-#: cups/kphpgl2page.cpp:115
-msgid "&Use only black pen"
-msgstr "Dùng chỉ &bút đen"
+#: cups/kpschedulepage.cpp:137
+msgid "Immediately"
+msgstr "Ngay"
-#: cups/kphpgl2page.cpp:118
-msgid "&Fit plot to page"
-msgstr "&Vẽ vừa cỡ trang"
+#: cups/kpschedulepage.cpp:138
+msgid "Never (hold indefinitely)"
+msgstr "Không bao giờ (giữ lại vô hạn)"
-#: cups/kphpgl2page.cpp:122
-msgid "&Pen width:"
-msgstr "&Rộng bút:"
+#: cups/kpschedulepage.cpp:139
+msgid "Daytime (6 am - 6 pm)"
+msgstr "Ngày (6:00 - 18:00)"
+
+#: cups/kpschedulepage.cpp:140
+msgid "Evening (6 pm - 6 am)"
+msgstr "Tối (18:00 - 6:00)"
+
+#: cups/kpschedulepage.cpp:141
+msgid "Night (6 pm - 6 am)"
+msgstr "Đêm (18:00 - 6:00)"
+
+#: cups/kpschedulepage.cpp:142
+msgid "Weekend"
+msgstr "Cuối tuần"
+
+#: cups/kpschedulepage.cpp:143
+msgid "Second Shift (4 pm - 12 am)"
+msgstr "Ca thứ hai (16:00 - 00:00)"
+
+#: cups/kpschedulepage.cpp:144
+msgid "Third Shift (12 am - 8 am)"
+msgstr "Ca thứ ba (00:00 - 08:00)"
+
+#: cups/kpschedulepage.cpp:145
+msgid "Specified Time"
+msgstr "Giờ xác định"
+
+#: cups/kpschedulepage.cpp:160
+msgid "&Scheduled printing:"
+msgstr "In đã &định thời :"
+
+#: cups/kpschedulepage.cpp:163
+msgid "&Billing information:"
+msgstr "Thông tin &hoá đơn:"
+
+#: cups/kpschedulepage.cpp:166
+msgid "T&op/Bottom page label:"
+msgstr "Nhãn t&rên/dưới trang:"
+
+#: cups/kpschedulepage.cpp:169
+msgid "&Job priority:"
+msgstr "&Ưu tiên công việc:"
+
+#: cups/kpschedulepage.cpp:200
+msgid "The time specified is not valid."
+msgstr "Giờ đã xác định không hợp lệ."
+
+#: cups/kmpropquota.cpp:57
+msgid "Quotas"
+msgstr "Chỉ tiêu"
+
+#: cups/kmpropquota.cpp:58
+msgid "Quota Settings"
+msgstr "Thiết lập chỉ tiêu"
+
+#: cups/ippreportdlg.cpp:34
+msgid "IPP Report"
+msgstr "Báo cáo IPP"
+
+#: cups/ippreportdlg.cpp:93
+msgid "Internal error: unable to generate HTML report."
+msgstr "Lỗi nội bộ: không thể tạo ra báo cáo HTML."
+
+#: cups/kmcupsmanager.cpp:819
+msgid "Library cupsdconf not found. Check your installation."
+msgstr "Không tìm thấy thư viện cupsdconf. Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt."
+
+#: cups/kmcupsmanager.cpp:825
+msgid "Symbol %1 not found in cupsdconf library."
+msgstr "Không tìm thấy ký hiệu %1 trong thư viện cupsdconf."
+
+#: cups/kmcupsmanager.cpp:920
+msgid "&Export Driver..."
+msgstr "&Xuất trình điều khiển..."
+
+#: cups/kmcupsmanager.cpp:922
+msgid "&Printer IPP Report"
+msgstr "Báo cáo IPP máy &in"
+
+#: cups/kmcupsmanager.cpp:968 cups/kmwippprinter.cpp:218
+#, c-format
+msgid "IPP Report for %1"
+msgstr "Báo cáo IPP cho %1"
+
+#: cups/kmcupsmanager.cpp:972
+msgid "Unable to retrieve printer information. Error received:"
+msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Nhận lỗi :"
+
+#: cups/kmcupsmanager.cpp:985
+msgid "Server"
+msgstr "Máy phục vụ"
+
+#: cups/kmcupsmanager.cpp:1025
+#, c-format
+msgid ""
+"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly "
+"installed and running. Error: %1."
+msgstr ""
+"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem trình phục vụ CUPS "
+"đã được cài đặt cho đúng và đang chạy. Lỗi : %1."
+
+#: cups/kmcupsmanager.cpp:1026
+msgid "the IPP request failed for an unknown reason"
+msgstr "yêu cầu IPP bị lỗi, không biết sao."
+
+#: cups/kmcupsmanager.cpp:1060
+msgid "connection refused"
+msgstr "kết nối bị từ chối."
+
+#: cups/kmcupsmanager.cpp:1063
+msgid "host not found"
+msgstr "chưa tìm mấy chủ"
+
+#: cups/kmcupsmanager.cpp:1067
+msgid "read failed (%1)"
+msgstr ""
+
+#: cups/kmcupsmanager.cpp:1071
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly "
+"installed and running. Error: %2: %1."
+msgstr ""
+"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem trình phục vụ CUPS "
+"đã được cài đặt cho đúng và đang chạy. Lỗi : %1."
+
+#: cups/ipprequest.cpp:164
+msgid "You don't have access to the requested resource."
+msgstr "Bạn không có quyền truy cập tài nguyên đã yêu cầu."
+
+#: cups/ipprequest.cpp:167
+msgid "You are not authorized to access the requested resource."
+msgstr "Không cho phép bạn truy cập tài nguyên đã yêu cầu."
+
+#: cups/ipprequest.cpp:170
+msgid "The requested operation cannot be completed."
+msgstr "Không thể làm xong thao tác đã yêu cầu."
+
+#: cups/ipprequest.cpp:173
+msgid "The requested service is currently unavailable."
+msgstr "Dịch vụ đã yêu cầu hiện thời không sẵn sàng."
+
+#: cups/ipprequest.cpp:176
+msgid "The target printer is not accepting print jobs."
+msgstr "Máy in đích hiện thời không chấp nhận công việc in."
+
+#: cups/ipprequest.cpp:313
+msgid ""
+"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly "
+"installed and running."
+msgstr ""
+"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem máy phục vụ CUPS đã "
+"được cài đặt cho đúng và chạy được."
+
+#: cups/ipprequest.cpp:316
+msgid "The IPP request failed for an unknown reason."
+msgstr "Yêu cầu IPP bị lỗi, không biết sao."
+
+#: cups/ipprequest.cpp:461
+msgid "Attribute"
+msgstr "Thuộc tính"
+
+#: cups/ipprequest.cpp:462
+msgid "Values"
+msgstr "Giá trị"
+
+#: cups/ipprequest.cpp:500 cups/ipprequest.cpp:567
+msgid "True"
+msgstr "Đúng"
+
+#: cups/ipprequest.cpp:500 cups/ipprequest.cpp:567
+msgid "False"
+msgstr "Sai"
#: cups/kmwippprinter.cpp:45
msgid "IPP Printer Information"
@@ -2241,11 +1951,11 @@ msgstr "Báo cáo &IPP"
msgid "You must enter a printer URI."
msgstr "Bạn phải nhập URI (địa điểm, địa chỉ) của máy in."
-#: cups/kmwippprinter.cpp:119 management/kmwsocket.cpp:116
+#: cups/kmwippprinter.cpp:119 management/kmwsocket.cpp:117
msgid "No printer found at this address/port."
msgstr "Không tìm thấy máy in tại địa chỉ/cổng này."
-#: cups/kmwippprinter.cpp:139 management/kmwsocket.cpp:135
+#: cups/kmwippprinter.cpp:139 management/kmwsocket.cpp:136
msgid ""
"_: Unknown host - 1 is the IP\n"
"<Unknown> (%1)"
@@ -2325,102 +2035,21 @@ msgstr "URI:"
msgid "CUPS Server %1:%2"
msgstr "Máy phục vụ CUPS %1:%2"
-#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:65
-msgid "Server Information"
-msgstr "Thông tin máy phục vụ"
-
-#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:66
-msgid "Account Information"
-msgstr "Thông tin tài liệu"
-
-#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:67 rlpr/kmproxywidget.cpp:34
-msgid "&Host:"
-msgstr "&Máy:"
-
-#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:68 management/kmwsocketutil.cpp:53
-#: management/networkscanner.cpp:339 rlpr/kmproxywidget.cpp:35
-msgid "&Port:"
-msgstr "Cổn&g:"
-
-#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:75
-msgid "&User:"
-msgstr "&Người dùng:"
-
-#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:76
-msgid "Pass&word:"
-msgstr "&Mật khẩu:"
-
-#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:79
-msgid "&Store password in configuration file"
-msgstr "&Lưu mật khẩu vào tập tin cấu hình"
-
-#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:81
-msgid "Use &anonymous access"
-msgstr "Truy cấp &vô danh"
-
-#: cups/kmwquota.cpp:46
-msgid "second(s)"
-msgstr "giây"
-
-#: cups/kmwquota.cpp:47
-msgid "minute(s)"
-msgstr "phút"
-
-#: cups/kmwquota.cpp:48
-msgid "hour(s)"
-msgstr "giờ"
-
-#: cups/kmwquota.cpp:49
-msgid "day(s)"
-msgstr "ngày"
-
-#: cups/kmwquota.cpp:50
-msgid "week(s)"
-msgstr "tuần"
-
-#: cups/kmwquota.cpp:51
-msgid "month(s)"
-msgstr "tháng"
-
-#: cups/kmwquota.cpp:79
-msgid "Printer Quota Settings"
-msgstr "Thiết lập chỉ tiêu máy in"
-
-#: cups/kmwquota.cpp:104
-msgid ""
-"<p>Set here the quota for this printer. Using limits of <b>0</b> "
-"means that no quota will be used. This is equivalent to set quota period to <b>"
-"<nobr>No quota</nobr></b> (-1). Quota limits are defined on a per-user base and "
-"applied to all users.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Ỡ đây hãy đặt chỉ tiêu cho máy in này. Sự giới hạn <b>0</b> "
-"có nghĩa là không có chỉ tiêu, bằng đặt thời gian chỉ tiêu là <b><nobr>"
-"Không có chỉ tiêu</nobr></b> (-1). Sự giới hạn chỉ tiêu được xác định theo cơ "
-"bản người dùng, và áp dụng vào mọi người dùng.</p>"
-
-#: cups/kmwquota.cpp:130
-msgid "You must specify at least one quota limit."
-msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một sự giới hạn chế chỉ tiêu."
-
-#: cups/kmconfigcups.cpp:32
-msgid "CUPS Server"
-msgstr "Máy phục vụ CUPS"
-
-#: cups/kmconfigcups.cpp:33
-msgid "CUPS Server Settings"
-msgstr "Thiết lập máy phục vụ CUPS"
+#: cups/kmpropbanners.cpp:35 cups/kmwbanners.cpp:92
+msgid "&Starting banner:"
+msgstr "Đầ&u băng cờ :"
-#: cups/kmpropusers.cpp:55
-msgid "Denied users"
-msgstr "Người dùng bị cấm"
+#: cups/kmpropbanners.cpp:36 cups/kmwbanners.cpp:93
+msgid "&Ending banner:"
+msgstr "Cuố&i băng cờ :"
-#: cups/kmpropusers.cpp:62
-msgid "Allowed users"
-msgstr "Người dùng được chấp nhận"
+#: cups/kmpropbanners.cpp:49 kpgeneralpage.cpp:298
+msgid "Banners"
+msgstr "Băng cờ"
-#: cups/kmpropusers.cpp:76
-msgid "All users allowed"
-msgstr "Mọi người dùng được chấp nhận"
+#: cups/kmpropbanners.cpp:50
+msgid "Banner Settings"
+msgstr "Thiết lập băng cờ"
#: cups/kpimagepage.cpp:44
msgid ""
@@ -2864,126 +2493,747 @@ msgstr "% kích cỡ ảnh tự nhiên"
msgid "&Image size type:"
msgstr "K&iểu kích cỡ ảnh:"
-#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:277
+#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:349
msgid "Job Report"
msgstr "Báo cáo công việc"
-#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:279 cups/kmcupsjobmanager.cpp:384
+#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:351 cups/kmcupsjobmanager.cpp:456
msgid "Unable to retrieve job information: "
msgstr "Không thể lấy thông tin về công việc: "
-#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:288
+#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:360
msgid "&Job IPP Report"
msgstr "Báo cáo IPP công &việc"
-#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:290
+#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:362
msgid "&Increase Priority"
msgstr "Tăng ưu t&iên"
-#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:292
+#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:364
msgid "&Decrease Priority"
msgstr "Giảm ư&u tiên"
-#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:294
+#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:366
msgid "&Edit Attributes..."
msgstr "&HIệu chỉnh thuộc tính..."
-#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:347
+#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:419
msgid "Unable to change job priority: "
msgstr "Không thể thay đổi ưu tiên công việc: "
-#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:405
+#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:477
#, c-format
msgid "Unable to find printer %1."
msgstr "Không tìm thấy máy in %1."
-#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:422
+#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:494
msgid "Attributes of Job %1@%2 (%3)"
msgstr "Thuộc tính của công việc %1@%2 (%3)"
-#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:444
+#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:516
msgid "Unable to set job attributes: "
msgstr "Không thể đặt thuộc tính công việc: "
-#: rlpr/krlprprinterimpl.cpp:73
-msgid "The printer is incompletely defined. Try to reinstall it."
-msgstr "Chưa xác định hoàn toàn máy in. Hãy thử cài đặt lại nó."
+#: cups/kmwipp.cpp:35
+msgid "Remote IPP server"
+msgstr "Máy phục vụ IPP ở xa"
-#: rlpr/kmproprlpr.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:50
-msgid "Remote LPD Queue Settings"
-msgstr "Thiết lập hàng đợi LPD từ xa"
+#: cups/kmwipp.cpp:39
+msgid ""
+"<p>Enter the information concerning the remote IPP server owning the targeted "
+"printer. This wizard will poll the server before continuing.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Hãy nhập thông tin về trường hợp máy phục vụ IPP từ xa sở hữu máy in đích. "
+"Trợ lý này sẽ thăm dò máy phục vụ đó trước khi tiếp tục lại."
-#: management/kmwlpd.cpp:47 rlpr/kmproprlpr.cpp:35 rlpr/kmwrlpr.cpp:63
-msgid "Queue:"
-msgstr "Hàng đợi :"
+#: cups/kmwipp.cpp:42 management/kmwlpd.cpp:46 rlpr/kmproprlpr.cpp:34
+#: rlpr/kmwrlpr.cpp:62
+msgid "Host:"
+msgstr "Máy:"
-#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:47 rlpr/kmwrlpr.cpp:85
-msgid "Empty host name."
-msgstr "Tên máy rỗng."
+#: cups/kmwipp.cpp:43
+msgid "Port:"
+msgstr "Cổng:"
-#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:87
-msgid "Empty queue name."
-msgstr "Tên hàng đợi rỗng."
+#: cups/kmwipp.cpp:52 management/kmwsmb.cpp:79
+msgid "Empty server name."
+msgstr "Tên máy phục vụ rỗng."
-#: rlpr/kmwrlpr.cpp:124
-msgid "Remote queue %1 on %2"
-msgstr "Hàng đợi từ xa %1 trên %2"
+#: cups/kmwipp.cpp:59
+msgid "Incorrect port number."
+msgstr "Số hiệu cổng không đúng"
-#: rlpr/kmwrlpr.cpp:199
-msgid "No Predefined Printers"
-msgstr "Không có máy in xác định sẵn"
+#: cups/kmwipp.cpp:72
+msgid "<nobr>Unable to connect to <b>%1</b> on port <b>%2</b> .</nobr>"
+msgstr ""
+"<nobr>Không thể nối tới máy phục vụ <b>%1</b> trên cổng<b>%2</b>.</nobr>"
-#: management/kmwend.cpp:82 rlpr/kmproprlpr.cpp:48
-msgid "Queue"
-msgstr "Hàng đợi"
+#: cups/kptagspage.cpp:36
+msgid ""
+" <qt>"
+"<p><b>Additional Tags</b></p> You may send additional commands to the CUPS "
+"server via this editable list. There are 3 purposes for this: "
+"<ul> "
+"<li>Use any current or future standard CUPS job option not supported by the "
+"TDEPrint GUI. </li> "
+"<li>Control any custom job option you may want to support in custom CUPS "
+"filters and backends plugged into the CUPS filtering chain.</li> "
+"<li>Send short messages to the operators of your production printers in your "
+"<em>Central Repro Department</em>. </ul> "
+"<p><b>Standard CUPS job options:</b> A complete list of standard CUPS job "
+"options is in the <a href=\"http://localhost:631/sum.html\">CUPS User Manual</a>"
+". Mappings of the kprinter user interface widgets to respective CUPS job "
+"option names are named in the various <em>WhatsThis</em> help items..</p> "
+"<p><b>Custom CUPS job options:</b> CUPS print servers may be customized with "
+"additional print filters and backends which understand custom job options. You "
+"can specify such custom job options here. If in doubt, ask your system "
+"administrator..</p> "
+"<p><b> </b></p> "
+"<p><b>Operator Messages:</b> You may send additional messages to the "
+"operator(s) of your production printers (e.g. in your <em>"
+"Central Repro Department</p>) Messages can be read by the operator(s) (or "
+"yourself) by viewing the <em>\"Job IPP Report\"</em> for the job.</p> <b>"
+"Examples:</b>"
+"<br> "
+"<pre> A standard CUPS job option:"
+"<br> <em>(Name) number-up</em> -- <em>(Value) 9</em> "
+"<br> "
+"<br> A job option for custom CUPS filters or backends:"
+"<br> <em>(Name) DANKA_watermark</em> -- <em>"
+"(Value) Company_Confidential</em> "
+"<br> "
+"<br> A message to the operator(s):"
+"<br> <em>(Name) Deliver_after_completion</em> -- <em>"
+"(Value) to_Marketing_Departm.</em>"
+"<br> </pre> "
+"<p><b>Note:</b> the fields must not include spaces, tabs or quotes. You may "
+"need to double-click on a field to edit it. "
+"<p><b>Warning:</b> Do not use such standard CUPS option names which also can be "
+"used through the TDEPrint GUI. Results may be unpredictable if they conflict, "
+" or if they are sent multiple times. For all options supported by the GUI, "
+"please do use the GUI. (Each GUI element's 'WhatsThis' names the related CUPS "
+"option name.) </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt>"
+"<p><b>Thẻ thêm</b></p> Bạn có khả năng gởi một số lệnh thêm cho máy phục vụ "
+"CUPS thông qua danh sách sửa đổi được này. Những lệnh này có 3 mục tiêu :"
+"<ul> "
+"<li>Dùng bất kỳ tùy chọn công việc CUPS chuẩn hiện thời hay tương lai không bị "
+"GUI TDEPrint hỗ trợ. </li> "
+"<li>Điều khiển bất kỳ công việc tự chọn bạn muốn hỗ trợ trong bộ lọc và hậu "
+"phương CUPS riêng được cầm phít vào dây lọc CUPS.</li> "
+"<li>Gởi thông điệp ngắn cho thao tác viên chạy máy in lớn mạnh trong <em>"
+"Phòng ban sao lại trung tâm</em> của công ty bạn. </ul> "
+"<p><b>Tùy chọn công việc CUPS chuẩn:</b> bạn có thể tìm một danh sách đầy đủ "
+"các tùy chọn công việc CUPS chuẩn trong <a "
+"href=\"http://localhost:631/sum.html\">Sổ tay người dùng CUPS</a> "
+"(hiện thời bằng tiếng Anh). Cách ánh xạ mỗi ô điều khiển giao diện người dùng "
+"kprinter tới tùy chọn công việc CUPS tương ứng được diễn tả trong những mục trợ "
+"giúp <em>Cái này là gì?</em> khác nhau.</p> "
+"<p><b>Tùy chọn công việc CUPS tự chọn:</b> có thể tùy chỉnh máy phục vụ CUPS "
+"bằng bộ lọc in và hậu phương thêm mà chấp nhận tùy chọn công việc tự chọn. Bạn "
+"có thể ghi rõ vào đây một số tùy chọn công việc tự chọn như vậy. Nếu chưa chắc, "
+"vui lòng hỏi quản trị hệ thống..</p> "
+"<p><b> </b></p> "
+"<p><b>Thông điệp thao tác viên:</b> bạn có khả năng gởi thông điệp thêm cho "
+"thao tác viên chạy máy in lớn mạnh (v.d. trong <em>Phòng ban sao lại trung "
+"tâm</p> của công ty bạn). Thao tác viên (hay bạn) có thể đọc thông điệp này "
+"bằng cách xem <em>« Báo cáo công việc IPP »</em> về công việc đó.</p> <b>"
+"Thí dụ :</b>"
+"<br> "
+"<pre> một tùy chọn công việc CUPS chuẩn:"
+"<br> <em>(tên) number-up</em> -- <em>(giá trị) 9</em> "
+"<br> "
+"<br> một tùy chọn công việc cho bộ lọc hay hậu phương CUPS riêng:"
+"<br> <em>(tên) DANKA_watermark</em> -- <em>"
+"(giá trị) Company_Confidential</em> "
+"<br> "
+"<br> một thông điệp cho thao tác viên:"
+"<br> <em>(tên) Deliver_after_completion</em> -- <em>"
+"(Value) to_Marketing_Departm.</em> (phát sau khi in xong ... cho phòng ban tiếp "
+"thị)"
+"<br> </pre> "
+"<p><b>Ghi chú :</b> không cho phép nhập dấu cách, dấu cách Tab hay dấu trích "
+"dẫn vào những trường này. Có lẽ bạn cần phải nhắp đôi vào trường nào để hiệu "
+"chỉnh nó."
+"<p><b>Cảnh báo :</b> Đừng dùng tên tùy chọn CUPS chuẩn mà cũng có thể được dùng "
+"trong GUI TDEPrint. Nếu những tùy chọn này xung đột, hoặc nếu tùy chọn nào được "
+"gởi nhiều lần, kết quả có thể là xấu. Vui lòng sử dụng GUI (giao diện người "
+"dùng đồ họa, không phải dòng lệnh) với tùy chọn nào bị GUI hỗ trợ. (Mục « Cái "
+"này là gì? » của mỗi yếu tố GUI cho bạn biết tên tùy chọn CUPS tương ứng.) </p> "
+"</qt>"
-#: management/kmwsmb.cpp:81 rlpr/kmrlprmanager.cpp:45
-msgid "Empty printer name."
-msgstr "Tên máy in rỗng."
+#: cups/kptagspage.cpp:77
+msgid "Additional Tags"
+msgstr "Tên thêm"
-#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:63
-msgid "Printer not found."
-msgstr "Không tìm thấy máy in."
+#: cups/kptagspage.cpp:82 kpfilterpage.cpp:406 management/kmjobviewer.cpp:237
+#: management/kmwend.cpp:51 management/kxmlcommanddlg.cpp:141
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:545 tdefilelist.cpp:101
+msgid "Name"
+msgstr "Tên"
-#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:75
-msgid "Not implemented yet."
-msgstr "Chưa thực hiện."
+#: cups/kptagspage.cpp:83
+msgid "Value"
+msgstr "Giá trị"
-#: rlpr/kmconfigproxy.cpp:29
-msgid "Proxy"
-msgstr "Ủy nhiệm"
+#: cups/kptagspage.cpp:92
+msgid "Read-Only"
+msgstr "Chỉ đọc"
-#: rlpr/kmconfigproxy.cpp:30
-msgid "RLPR Proxy Server Settings"
-msgstr "Thiết lập máy phục vụ ủy nhiệm RLPR"
+#: cups/kptagspage.cpp:115
+msgid "The tag name must not contain any spaces, tabs or quotes: <b>%1</b>."
+msgstr ""
+"Không cho phép nhập dấu cách, dấu cách Tab hay dấu trích dẫn vào tên thẻ : <b>"
+"%1</b>."
-#: rlpr/kmproxywidget.cpp:32
-msgid "Proxy Settings"
-msgstr "Thiết lập ủy nhiệm"
+#: cups/kmwbanners.cpp:57
+msgid "No Banner"
+msgstr "Không có băng cờ"
-#: rlpr/kmproxywidget.cpp:36
-msgid "&Use proxy server"
-msgstr "Dùng máy phục vụ ủ&y nhiệm"
+#: cups/kmwbanners.cpp:58
+msgid "Classified"
+msgstr "Đã phân loại"
-#: kmjob.cpp:114
-msgid "Queued"
-msgstr "Đã sắp hàng"
+#: cups/kmwbanners.cpp:59
+msgid "Confidential"
+msgstr "Tin tưởng"
-#: kmjob.cpp:117
-msgid "Held"
-msgstr "Đã giữ lại"
+#: cups/kmwbanners.cpp:60
+msgid "Secret"
+msgstr "Bí mật"
-#: kmjob.cpp:123
-msgid "Canceled"
-msgstr "Bị thôi"
+#: cups/kmwbanners.cpp:61
+msgid "Standard"
+msgstr "Chuẩn"
-#: kmjob.cpp:126
-msgid "Aborted"
-msgstr "Bị hủy bỏ"
+#: cups/kmwbanners.cpp:62
+msgid "Top Secret"
+msgstr "Tối mật"
-#: kmjob.cpp:129
-msgid "Completed"
-msgstr "Hoàn tất"
+#: cups/kmwbanners.cpp:63
+msgid "Unclassified"
+msgstr "Chưa phân loại"
+
+#: cups/kmwbanners.cpp:86
+msgid "Banner Selection"
+msgstr "Chọn băng cờ"
+
+#: cups/kmwbanners.cpp:99
+msgid ""
+"<p>Select the default banners associated with this printer. These banners will "
+"be inserted before and/or after each print job sent to the printer. If you "
+"don't want to use banners, select <b>No Banner</b>.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Hãy chọn những băng cờ mặc định tương ứng với máy in này. Những băng cờ này "
+"sẽ được chèn nằm trước và/hay sau mỗi công việc in được gởi cho máy in. Nếu bạn "
+"không muốn dùng băng cờ, hãy chọn « Không có băng cờ ».</p>"
+
+#: cups/kmwfax.cpp:39
+msgid "Fax Serial Device"
+msgstr "Thiết bị điện thư nối tiếp"
+
+#: cups/kmwfax.cpp:43
+msgid "<p>Select the device which your serial Fax/Modem is connected to.</p>"
+msgstr "<p>Hãy chọn thiết bị nơi máy điện thư / điều giải được kết nối.</p>"
+
+#: cups/kmwfax.cpp:81
+msgid "You must select a device."
+msgstr "Bạn phải chọn thiết bị."
+
+#: foomatic/kfoomaticprinterimpl.cpp:51 lpdunix/klpdunixprinterimpl.cpp:72
+msgid ""
+"No valid print executable was found in your path. Check your installation."
+msgstr ""
+"Không tìm thấy tập tin thực hiện được hợp lệ trong đường dẫn mặc định của bạn. "
+"Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt."
+
+#: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:70
+msgid "This is not a Foomatic printer"
+msgstr "Điều này không phải là máy in Foomatic"
+
+#: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:75
+msgid "Some printer information are missing"
+msgstr "Còn thiếu một phần thông tin máy in."
+
+#: kmmanager.cpp:70
+msgid "This operation is not implemented."
+msgstr "Chưa thực hiện thao tác này."
+
+#: kmmanager.cpp:169
+msgid "Unable to locate test page."
+msgstr "Không thể định vị trang thử."
+
+#: kmmanager.cpp:449
+msgid "Can't overwrite regular printer with special printer settings."
+msgstr "Không thể ghi đè lên máy in chuẩn bằng thiết lập máy in đặc biệt."
+
+#: kmmanager.cpp:478
+#, c-format
+msgid "Parallel Port #%1"
+msgstr "Cổng song song số %1"
+
+#: kmmanager.cpp:486 kmmanager.cpp:502 kxmlcommand.cpp:661
+#, c-format
+msgid "Unable to load TDE print management library: %1"
+msgstr "Không thể tải thư viện quản lý in TDE: %1"
+
+#: kmmanager.cpp:491 kxmlcommand.cpp:669
+msgid "Unable to find wizard object in management library."
+msgstr "Không tìm thấy đối tượng trợ lý trong thư viện quản lý."
+
+#: kmmanager.cpp:507
+msgid "Unable to find options dialog in management library."
+msgstr "Không tìm thấy hộp thoại tùy chọn trong thư viện quản lý."
+
+#: kmmanager.cpp:534
+msgid "No plugin information available"
+msgstr "Không có thông tin bộ cầm phít"
+
+#: kprintpreview.cpp:140
+msgid "Do you want to continue printing anyway?"
+msgstr "Bạn vẫn có muốn tiếp tục in không?"
+
+#: kprintpreview.cpp:148 kprintpreview.cpp:227
+msgid "Print Preview"
+msgstr "Xem thử bản in"
+
+#: kprintpreview.cpp:278
+msgid ""
+"The preview program %1 cannot be found. Check that the program is correctly "
+"installed and located in a directory included in your PATH environment "
+"variable."
+msgstr ""
+"Không tìm thấy chương trình xem thử %1. Hãy kiểm tra xem chương trình này đã "
+"được cài đặt và định vị cho đúng trong thư mục nằm trong đường dẫn mặc định "
+"(biến môi trường PATH) của bạn."
+
+#: kprintpreview.cpp:303
+msgid ""
+"Preview failed: neither the internal TDE PostScript viewer (KGhostView) nor any "
+"other external PostScript viewer could be found."
+msgstr ""
+"Việc xem thử bị lỗi : không tìm thấy bộ xem PostScript TDE nội bộ (KGhostView), "
+"cũng không tìm thấy bất kỳ bộ xem PostScript bên ngoài khác."
+
+#: kprintpreview.cpp:307
+#, c-format
+msgid ""
+"Preview failed: TDE could not find any application to preview files of type %1."
+msgstr ""
+"Việc xem thử bị lỗi : TDE không tìm thấy ứng dụng nào có khả năng xem thử tập "
+"tin kiểu %1."
+
+#: kprintpreview.cpp:317
+#, c-format
+msgid "Preview failed: unable to start program %1."
+msgstr "Việc xem thử bị lỗi : không thể khởi chạy chương trình %1."
+
+#: kprintpreview.cpp:322
+msgid "Do you want to continue printing?"
+msgstr "Bạn có muốn tiếp tục in không?"
+
+#: marginwidget.cpp:37
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Top Margin</b></p>. "
+"<p>This spinbox/text edit field lets you control the top margin of your "
+"printout if the printing application does not define its margins internally. "
+"</p> "
+"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing "
+"from KMail and and Konqueror.. </p> "
+"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or "
+"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) "
+"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or "
+"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o page-top=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
+"equal to 1 inch. </pre> </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Lề trên</b></p>. "
+"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề trên "
+"bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> "
+"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi "
+"in từ KMail hay Konqueror.</p> "
+"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong "
+"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người "
+"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức "
+"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o page-top=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
+"equal to 1 inch. </pre> </p> </qt>"
+
+#: marginwidget.cpp:57
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Bottom Margin</b></p>. "
+"<p>This spinbox/text edit field lets you control the bottom margin of your "
+"printout if the printing application does not define its margins internally. "
+"</p> "
+"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing "
+"from KMail and and Konqueror. </p> "
+"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or "
+"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) "
+"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or "
+"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o page-bottom=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
+"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Lề dưới</b></p>. "
+"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề dưới "
+"bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> "
+"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi "
+"in từ KMail hay Konqueror.</p> "
+"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong "
+"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người "
+"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức "
+"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o page-bottom=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
+"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
+
+#: marginwidget.cpp:76
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Left Margin</b></p>. "
+"<p>This spinbox/text edit field lets you control the left margin of your "
+"printout if the printing application does not define its margins internally. "
+"</p> "
+"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing "
+"from KMail and and Konqueror. </p> "
+"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or "
+"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) "
+"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or "
+"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o page-left=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
+"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Lề trái</b></p>."
+"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề trái "
+"của bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> "
+"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi "
+"in từ KMail hay Konqueror.</p> "
+"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong "
+"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người "
+"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức "
+"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
+"<pre> -o page-left=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
+"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
+
+#: marginwidget.cpp:95
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Right Margin</b></p>. "
+"<p>This spinbox/text edit field lets you control the right margin of your "
+"printout if the printing application does not define its margins internally. "
+"</p> "
+"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing "
+"from KMail and and Konqueror. </p> "
+"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or "
+"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) "
+"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or "
+"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o page-right=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
+"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
+msgstr ""
+"<qt> "
+"<p><b>Lề phải</b></p>."
+"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề phải "
+"của bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> "
+"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi "
+"in từ KMail hay Konqueror.</p> "
+"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong "
+"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người "
+"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức "
+"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
+"<pre> -o page-right=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
+"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
+
+#: marginwidget.cpp:114
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Change Measurement Unit<b></p>. "
+"<p>You can change the units of measurement for the page margins here. Select "
+"from Millimeter, Centimeter, Inch or Pixels (1 pixel == 1/72 inch). </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Đổi đơn vị đo<b></p>. "
+"<p>Ở đây bạn có khả năng thay đổi đơn vị đo các lề trang. Hãy chọn một của "
+"Mili-mét, Centi-mét, Insơ hay Điểm ảnh (1 điểm ảnh == 1/72\"). </p> </qt>"
+
+#: marginwidget.cpp:121
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Custom Margins Checkbox</b></p>. "
+"<p>Enable this checkbox if you want to modify the margins of your printouts "
+"<p>You can change margin settings in 4 ways: "
+"<ul> "
+"<li>Edit the text fields. </li> "
+"<li>Click spinbox arrows. </li> "
+"<li>Scroll wheel of wheelmouses. </li> "
+"<li>Drag margins in preview frame with mouse. </li> </ul> <b>Note:</b> "
+"The margin setting does not work if you load such files directly into "
+"kprinter, which have their print margins hardcoded internally, like as most "
+"PDF or PostScript files. It works for all ASCII text files however. It also may "
+"not work with non-TDE applications which fail to fully utilize the TDEPrint "
+"framework, such as OpenOffice.org. </p> </qt>"
+msgstr ""
+"<qt> "
+"<p><b>Hộp chọn lề tự chọn</b></p>. "
+"<p>Hãy bật hộp chọn này nếu bạn muốn sửa đổi những lề của bản in."
+"<p>Bạn có thể thay đổi thiết lập lề bằng 4 cách:"
+"<ul> "
+"<li>Hiệu chỉnh trường văn bản. </li> "
+"<li>Nhắp vào mũi tên hộp xoay. </li> "
+"<li>Cuộn bánh xe lăn nhỏ trên con chuột (nếu có)</li> "
+"<li>Dùng chuột để kéo lề trong khung xem thử. </li> </ul> <b>Ghi chú :</b> "
+"thiết lập lề này không hoạt động nếu bạn tải trực tiếp vào trình kprinter tập "
+"tin nào mà, như phần lớn tập tin PDF hay PostScript, có các lề cố định. Tuy "
+"nhiên, thiết lập lề này hoạt động với mọi tập tin văn bản ASCII. Nó cũng không "
+"hoạt động với ứng dụng không TDE mà không sử dụng đầy đủ khuôn khổ In TDE, như "
+"OpenOffice.org. </p> </qt>"
+
+#: marginwidget.cpp:138
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>\"Drag-your-Margins\" </p>. "
+"<p>Use your mouse to drag and set each margin on this little preview window. "
+"</p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Kéo lề </p>. "
+"<p>Dùng con chuột để kéo và đặt mỗi lề trong cửa sổ nhỏ xem thử này. </p> </qt>"
+
+#: marginwidget.cpp:148
+msgid "&Use custom margins"
+msgstr "D&ùng lề tự chọn"
+
+#: marginwidget.cpp:158
+msgid "&Top:"
+msgstr "Tr&ên:"
+
+#: marginwidget.cpp:159
+msgid "&Bottom:"
+msgstr "&Dưới :"
+
+#: marginwidget.cpp:160
+msgid "Le&ft:"
+msgstr "&Trái :"
+
+#: marginwidget.cpp:161
+msgid "&Right:"
+msgstr "&Phải :"
+
+#: marginwidget.cpp:164
+msgid "Pixels (1/72nd in)"
+msgstr "Điểm ảnh (1/72\")"
+
+#: marginwidget.cpp:167
+msgid "Inches (in)"
+msgstr "Insơ (in)"
+
+#: marginwidget.cpp:168
+msgid "Centimeters (cm)"
+msgstr "Centi-mét (cm)"
+
+#: marginwidget.cpp:169
+msgid "Millimeters (mm)"
+msgstr "Mili-mét (mm)"
+
+#: kprinterimpl.cpp:156
+msgid "Cannot copy multiple files into one file."
+msgstr "Không thể sao chép nhiều tập tin vào cùng một tập tin."
+
+#: kprinterimpl.cpp:165
+msgid "Cannot save print file to %1. Check that you have write access to it."
+msgstr ""
+"Không thể lưu tập tin in vào %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào nó."
+
+#: kprinterimpl.cpp:233
+#, c-format
+msgid "Printing document: %1"
+msgstr "Đang in tài liệu : %1"
+
+#: kprinterimpl.cpp:251
+#, c-format
+msgid "Sending print data to printer: %1"
+msgstr "Đang gởi dữ liệu in cho máy in: %1"
+
+#: kprinterimpl.cpp:279
+msgid "Unable to start child print process. "
+msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình in con. "
+
+#: kprinterimpl.cpp:281
+msgid ""
+"The TDE print server (<b>tdeprintd</b>) could not be contacted. Check that this "
+"server is running."
+msgstr ""
+"Không thể liên lạc với trình phục vụ in TDE (<b>tdeprintd</b>"
+"). Hãy kiểm tra xem trình phục vụ này đang chạy."
+
+#: kprinterimpl.cpp:283
+msgid ""
+"_: 1 is the command that <files> is given to\n"
+"Check the command syntax:\n"
+"%1 <files>"
+msgstr ""
+"Kiểm tra cú pháp lệnh:\n"
+"%1 <các_tập_tin>"
+
+#: kprinterimpl.cpp:290
+msgid "No valid file was found for printing. Operation aborted."
+msgstr "Không tìm thấy tập tin hợp lệ cần in nên thao tác bị hủy bỏ."
+
+#: kprinterimpl.cpp:325
+msgid ""
+"<p>Unable to perform the requested page selection. The filter <b>psselect</b> "
+"cannot be inserted in the current filter chain. See <b>Filter</b> "
+"tab in the printer properties dialog for further information.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Không thể thực hiện việc chọn trang đã yêu cầu. Không thể chèn bộ lọc <b>"
+"psselect</b> vào dây lọc hiện thời. Xem thanh <b>Lọc</b> "
+"trong hộp thoại tài sản máy in, để tìm thông tin thêm.</p>"
+
+#: kprinterimpl.cpp:355
+msgid "<p>Could not load filter description for <b>%1</b>.</p>"
+msgstr "<p>Không thể tải mô tả bộ lọc cho <b>%1</b>.</p>"
+
+#: kprinterimpl.cpp:371
+msgid ""
+"<p>Error while reading filter description for <b>%1</b>"
+". Empty command line received.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Gặp lỗi khi đọc mô tả bộ lọc cho <b>%1</b>. Dòng lệnh rỗng được nhận.</p>"
+
+#: kprinterimpl.cpp:385
+msgid ""
+"The MIME type %1 is not supported as input of the filter chain (this may happen "
+"with non-CUPS spoolers when performing page selection on a non-PostScript "
+"file). Do you want TDE to convert the file to a supported format?</p>"
+msgstr ""
+"Không hỗ trợ kiểu MIME %1 là điều nhập vào dây bộ lọc (trường hợp này có thể "
+"xảy ra đối với bộ cuộn vào ống dẫn không CUPS, khi chọn trang trên tập tin "
+"không PostScript). Bạn có muốn TDE chuyển đổi tập tin này sang dạng thức được "
+"hỗ trợ không?</p>"
+
+#: kprinterimpl.cpp:389 kprinterimpl.cpp:509
+msgid "Convert"
+msgstr "Chuyển đổi"
+
+#: kprinterimpl.cpp:399
+msgid "Select MIME Type"
+msgstr "Chọn kiểu MIME"
+
+#: kprinterimpl.cpp:400
+msgid "Select the target format for the conversion:"
+msgstr "Chọn dạng thức đích để chuyển đổi :"
+
+#: kprinterimpl.cpp:404 kprinterimpl.cpp:430
+msgid "Operation aborted."
+msgstr "Thao tác bị hủy bỏ."
+
+#: kprinterimpl.cpp:410
+msgid "No appropriate filter found. Select another target format."
+msgstr "Không tìm thấy bộ lọc thích hợp. Hãy chọn dạng thức đích khác."
+
+#: kprinterimpl.cpp:423
+msgid ""
+"<qt>Operation failed with message:"
+"<br>%1"
+"<br>Select another target format.</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Thay tác bị lỗi, với thông điệp:"
+"<br>%1"
+"<br>Hãy chọn dạng thức đích khác.</qt>"
+
+#: kprinterimpl.cpp:441
+msgid "Filtering print data"
+msgstr "Đang lọc dữ liệu in..."
+
+#: kprinterimpl.cpp:445
+msgid "Error while filtering. Command was: <b>%1</b>."
+msgstr "Gặp lỗi khi lọc. Lệnh đã dùng: <b>%1</b>."
+
+#: kprinterimpl.cpp:487
+msgid "<qt>The print file is empty and will be ignored:<p>%1</p></qt>"
+msgstr "<qt>Tập tin in là rỗng nên bị bỏ qua :<p>%1</p></qt>"
+
+#: kprinterimpl.cpp:497
+msgid ""
+"<qt>The file format <em> %1 </em> is not directly supported by the current "
+"print system. You now have 3 options: "
+"<ul> "
+"<li> TDE can attempt to convert this file automatically to a supported format. "
+"(Select <em>Convert</em>) </li>"
+"<li> You can try to send the file to the printer without any conversion. "
+"(Select <em>Keep</em>) </li>"
+"<li> You can cancel the printjob. (Select <em>Cancel</em>) </li></ul> "
+"Do you want TDE to attempt and convert this file to %2?</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Dạng thức tập tin <em> %1 </em> không phải được hỗ trợ trực tiếp bởi hệ "
+"thống in hiện thời. Như thế thì bạn có 3 tùy chọn: "
+"<ul> "
+"<li>TDE có thể cố chuyển đổi tự động tập tin này sang một dạng thức được hỗ "
+"trợ. (Chọn <em>Chuyển đổi</em>) </li>"
+"<li>Bạn có thể cố gởi tập tin này cho máy in, không chuyển đổi gì. (Chọn <em>"
+"Giữ</em>) </li>"
+"<li>Bạn có thể thôi công việc in. (Chọn <em>Thôi</em>) </li></ul> "
+"Bạn có muốn TDE cố chuyển đổi tập tin này sang %2 không?</qt>"
+
+#: kprinterimpl.cpp:510 management/kmwname.cpp:62
+msgid "Keep"
+msgstr "Giữ"
+
+#: kprinterimpl.cpp:518
+msgid ""
+"<qt>No appropriate filter was found to convert the file format %1 into %2."
+"<br>"
+"<ul>"
+"<li>Go to <i>System Options -> Commands</i> to look through the list of "
+"possible filters. Each filter executes an external program.</li>"
+"<li> See if the required external program is available.on your system.</li></ul>"
+"</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Không tìm thấy bộ lọc thích hợp này để chuyển đổi dạng thức tập tin %1 sang "
+"%2."
+"<br>"
+"<ul>"
+"<li>Hãy đi tới <i>Tùy chọn hệ thống → Lệnh</i> để xem lại danh sách các bộ lọc "
+"có thể. Mỗi bộ lọc thực hiện một chương trình bên ngoài.</li>"
+"<li> Hãy kiểm tra lại có chương trình bên ngoài cần thiết trong hệ thống "
+"này.</li></ul></qt>"
#: tools/escputil/escpwidget.cpp:45
msgid "EPSON InkJet Printer Utilities"
@@ -3060,7 +3310,23 @@ msgstr "Thao tác đã kết thúc với lỗi."
msgid "Output"
msgstr "Xuất"
-#: management/kmmainview.cpp:71
+#: kprintaction.cpp:117 kprintaction.cpp:122 kprintaction.cpp:127
+msgid "&Export..."
+msgstr "&Xuất..."
+
+#: driver.cpp:385 foomatic2loader.cpp:268
+msgid "Adjustments"
+msgstr "Điều chỉnh"
+
+#: kmprinter.cpp:144
+msgid "(rejecting jobs)"
+msgstr "(đang từ chối công việc)"
+
+#: kmprinter.cpp:144
+msgid "(accepting jobs)"
+msgstr "(đang chấp nhận công việc)"
+
+#: management/kmmainview.cpp:72
msgid ""
"The printer %1 already exists. Continuing will overwrite existing printer. Do "
"you want to continue?"
@@ -3068,224 +3334,217 @@ msgstr ""
"Máy in %1 đã có. Việc tiếp tục sẽ ghi đè lên máy in đã có. Bạn vẫn muốn tiếp "
"tục không?"
-#: management/kmmainview.cpp:132 management/kmmainview.cpp:779
-#: management/kmmainview.cpp:855 management/kmmainview.cpp:879
+#: management/kmmainview.cpp:133 management/kmmainview.cpp:783
+#: management/kmmainview.cpp:859 management/kmmainview.cpp:883
msgid "Initializing manager..."
msgstr "Đang sở khởi bộ quản lý..."
-#: management/kmmainview.cpp:179
+#: management/kmmainview.cpp:180
msgid "&Icons,&List,&Tree"
msgstr "&Biểu tượng,&Danh sách,&Cây"
-#: management/kmmainview.cpp:183
+#: management/kmmainview.cpp:184
msgid "Start/Stop Printer"
msgstr "Chạy/Dừng máy in"
-#: management/kmmainview.cpp:185
+#: management/kmmainview.cpp:186
msgid "&Start Printer"
msgstr "&Chạy máy in"
-#: management/kmmainview.cpp:186
+#: management/kmmainview.cpp:187
msgid "Sto&p Printer"
msgstr "&Dừng máy in"
-#: management/kmmainview.cpp:188
+#: management/kmmainview.cpp:189
msgid "Enable/Disable Job Spooling"
msgstr "Bật/tắt cuộn công việc vào ống"
-#: management/kmmainview.cpp:190
+#: management/kmmainview.cpp:191
msgid "&Enable Job Spooling"
msgstr "&Bật cuộn công việc vào ống"
-#: management/kmmainview.cpp:191
+#: management/kmmainview.cpp:192
msgid "&Disable Job Spooling"
msgstr "&Tắt cuộn công việc vào ống"
-#: management/kmmainview.cpp:194
+#: management/kmmainview.cpp:195
msgid "&Configure..."
msgstr "&Cấu hính..."
-#: management/kmmainview.cpp:195
+#: management/kmmainview.cpp:196
msgid "Add &Printer/Class..."
msgstr "Th&êm hạng máy in"
-#: management/kmmainview.cpp:196
+#: management/kmmainview.cpp:197
msgid "Add &Special (pseudo) Printer..."
msgstr "Thêm mạy in đặc &biệt (giả)..."
-#: management/kmmainview.cpp:197
+#: management/kmmainview.cpp:198
msgid "Set as &Local Default"
msgstr "Đặt là mặc định &cục bộ"
-#: management/kmmainview.cpp:198
+#: management/kmmainview.cpp:199
msgid "Set as &User Default"
msgstr "Đặt là mặc định &người dùng"
-#: management/kmmainview.cpp:199
+#: management/kmmainview.cpp:200
msgid "&Test Printer..."
msgstr "&Thử máy in..."
-#: management/kmmainview.cpp:200
+#: management/kmmainview.cpp:201
msgid "Configure &Manager..."
msgstr "Cấu hình bộ &quản lý..."
-#: management/kmmainview.cpp:201
+#: management/kmmainview.cpp:202
msgid "Initialize Manager/&View"
msgstr "Sở khởi Bộ quản lý/&Xem"
-#: management/kmmainview.cpp:203
+#: management/kmmainview.cpp:204
msgid "&Orientation"
msgstr "&Hướng"
-#: management/kmmainview.cpp:206
+#: management/kmmainview.cpp:207
msgid "&Vertical,&Horizontal"
msgstr "&Ngang,&Dọc"
-#: management/kmmainview.cpp:210
+#: management/kmmainview.cpp:211
msgid "R&estart Server"
msgstr "Khởi chạy &lại trình phục vụ"
-#: management/kmmainview.cpp:211
+#: management/kmmainview.cpp:212
msgid "Configure &Server..."
msgstr "Cấu hình trình &phục vụ..."
-#: management/kmmainview.cpp:214
+#: management/kmmainview.cpp:213
+#, fuzzy
+msgid "Configure Server Access..."
+msgstr "Cấu hình trình &phục vụ..."
+
+#: management/kmmainview.cpp:216
msgid "Hide &Toolbar"
msgstr "Ẩn &thanh công cụ"
-#: management/kmmainview.cpp:216
+#: management/kmmainview.cpp:218
msgid "Show Me&nu Toolbar"
msgstr "Hiện th&anh công cụ trình đơn"
-#: management/kmmainview.cpp:217
+#: management/kmmainview.cpp:219
msgid "Hide Me&nu Toolbar"
msgstr "Ẩn th&anh công cụ trình đơn"
-#: management/kmmainview.cpp:219
+#: management/kmmainview.cpp:221
msgid "Show Pr&inter Details"
msgstr "Hiện ch&i tiết máy in"
-#: management/kmmainview.cpp:220
+#: management/kmmainview.cpp:222
msgid "Hide Pr&inter Details"
msgstr "Ẩn ch&i tiết máy in"
-#: management/kmmainview.cpp:224
+#: management/kmmainview.cpp:226
msgid "Toggle Printer &Filtering"
msgstr "Bật/tắt &lọc máy in"
-#: management/kmmainview.cpp:228
-msgid "%1 &Handbook"
-msgstr "&Sổ tay %1"
-
-#: management/kmmainview.cpp:229
-msgid "%1 &Web Site"
-msgstr "Chỗ &Mạng %1"
-
-#: management/kmmainview.cpp:231
+#: management/kmmainview.cpp:230
msgid "Pri&nter Tools"
msgstr "C&ông cụ máy in"
-#: management/kmmainview.cpp:296
+#: management/kmmainview.cpp:295
msgid "Print Server"
msgstr "Trình phục vụ in"
-#: management/kmmainview.cpp:302
+#: management/kmmainview.cpp:301
msgid "Print Manager"
msgstr "Bộ quản lý in"
-#: management/kmmainview.cpp:319
-msgid "Documentation"
-msgstr "Tài liệu"
-
-#: management/kmmainview.cpp:340
+#: management/kmmainview.cpp:334
msgid "An error occurred while retrieving the printer list."
msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách máy in."
-#: management/kmmainview.cpp:514
+#: management/kmmainview.cpp:511
#, c-format
msgid "Unable to modify the state of printer %1."
msgstr "Không thể sửa đổi tình trạng của máy %1."
-#: management/kmmainview.cpp:525
+#: management/kmmainview.cpp:522
msgid "Do you really want to remove %1?"
msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ %1 không?"
-#: management/kmmainview.cpp:529
+#: management/kmmainview.cpp:526
#, c-format
msgid "Unable to remove special printer %1."
msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in đặc biệt %1."
-#: management/kmmainview.cpp:532
+#: management/kmmainview.cpp:529
#, c-format
msgid "Unable to remove printer %1."
msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in %1."
-#: management/kmmainview.cpp:562
+#: management/kmmainview.cpp:559
#, c-format
msgid "Configure %1"
msgstr "Cấu hình %1"
-#: management/kmmainview.cpp:569
+#: management/kmmainview.cpp:566
#, c-format
msgid "Unable to modify settings of printer %1."
msgstr "Không thể sửa đổi thiết lập của máy in %1."
-#: management/kmmainview.cpp:573
+#: management/kmmainview.cpp:570
#, c-format
msgid "Unable to load a valid driver for printer %1."
msgstr "Không thể tải trình điều khiển hợp lệ cho máy in %1."
-#: management/kmmainview.cpp:585
+#: management/kmmainview.cpp:582
msgid "Unable to create printer."
msgstr "Không thể tạo máy in."
-#: management/kmmainview.cpp:597
+#: management/kmmainview.cpp:594
msgid "Unable to define printer %1 as default."
msgstr "Không thể xác định máy in %1 là mặc định."
-#: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:632
+#: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:629
msgid "You are about to print a test page on %1. Do you want to continue?"
msgstr "Bạn sắp in một trang thử trên %1. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?"
-#: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:632
+#: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:629
msgid "Print Test Page"
msgstr "In tráng thử"
-#: management/kminstancepage.cpp:270 management/kmmainview.cpp:635
+#: management/kminstancepage.cpp:270 management/kmmainview.cpp:632
#, c-format
msgid "Test page successfully sent to printer %1."
msgstr "Trang thử đã được gởi cho máy in %1."
-#: management/kmmainview.cpp:637
+#: management/kmmainview.cpp:634
#, c-format
msgid "Unable to test printer %1."
msgstr "Không thể thử ra máy in %1."
-#: management/kmmainview.cpp:650
+#: management/kmmainview.cpp:647
msgid "Error message received from manager:</p><p>%1</p>"
msgstr "Thông điệp lỗi được nhận từ bộ quản lý :</p><p>%1</p>"
-#: management/kmmainview.cpp:652
+#: management/kmmainview.cpp:649
msgid "Internal error (no error message)."
msgstr "Lỗi nội bộ (không có thông điệp lỗi)."
-#: management/kmmainview.cpp:670
+#: management/kmmainview.cpp:667
msgid "Unable to restart print server."
msgstr "Không thể khởi chạy lại trình phục vụ in."
-#: management/kmmainview.cpp:675
+#: management/kmmainview.cpp:672
msgid "Restarting server..."
msgstr "Đang khởi chạy lại trình phục vụ..."
-#: management/kmmainview.cpp:685
+#: management/kmmainview.cpp:682
msgid "Unable to configure print server."
msgstr "Không thể cấu hình trình phục vụ in."
-#: management/kmmainview.cpp:690
+#: management/kmmainview.cpp:687
msgid "Configuring server..."
msgstr "Đang cấu hình trình phục vụ..."
-#: management/kmmainview.cpp:838
+#: management/kmmainview.cpp:842
msgid ""
"Unable to start printer tool. Possible reasons are: no printer selected, the "
"selected printer doesn't have any local device defined (printer port), or the "
@@ -3294,165 +3553,10 @@ msgstr ""
"Không thể khởi chạy công cụ in. Lý do có thể : chưa chọn máy in, chưa xác định "
"thiết bị (cổng máy in) cho máy in đã chọn, hay không tìm thấy thư viện công cụ."
-#: management/kmmainview.cpp:862
+#: management/kmmainview.cpp:866
msgid "Unable to retrieve the printer list."
msgstr "Không thể lấy danh sách máy in."
-#: management/kmconfigcommand.cpp:33
-msgid "Commands"
-msgstr "Lệnh"
-
-#: management/kmconfigcommand.cpp:34
-msgid "Command Settings"
-msgstr "Thiết lập lệnh"
-
-#: management/kmconfigcommand.cpp:37
-msgid "Edit/Create Commands"
-msgstr "Sửa/Tạo lệnh"
-
-#: management/kmconfigcommand.cpp:39
-msgid ""
-"<p>Command objects perform a conversion from input to output."
-"<br>They are used as the basis to build both print filters and special "
-"printers. They are described by a command string, a set of options, a set of "
-"requirements and associated mime types. Here you can create new command objects "
-"and edit existing ones. All changes will only be effective for you."
-msgstr ""
-"<p>Đối tượng lệnh chuyển đổi từ kết nhập sang kết xuất."
-"<br>Chúng được dùng là cơ bản để xây dựng cả hai bộ lọc in và máy in đặc biệt. "
-"Có thể diễn tả chúng bằng một chuỗi lệnh, một nhóm tùy chọn, một nhóm nhu cầu "
-"và kiểu MIME tương ứng. Ở đây bạn có khả năng tạo đối tượng lệnh mới và sửa đổi "
-"điều đã có. Thay đổi nào sẽ có tác động chỉ bạn thôi."
-
-#: management/kmwizard.cpp:64 management/kmwizard.cpp:209
-msgid "&Next >"
-msgstr "&Kế →"
-
-#: management/kmwizard.cpp:66
-msgid "< &Back"
-msgstr "← &Lùi"
-
-#: management/kmwizard.cpp:131 management/kmwizard.cpp:166
-#: management/kmwizard.cpp:191
-msgid "Add Printer Wizard"
-msgstr "Thêm Trợ lý in"
-
-#: management/kmwizard.cpp:166
-msgid "Modify Printer"
-msgstr "Sửa đổi máy in"
-
-#: management/kmwizard.cpp:191
-msgid "Unable to find the requested page."
-msgstr "Không tìm thấy trang đã yêu cầu."
-
-#: management/kmwizard.cpp:207 management/kmwizard.cpp:234
-msgid "&Finish"
-msgstr "Kết t&húc"
-
-#: management/tdeprint_management_module.cpp:48
-msgid "Select Command"
-msgstr "Chọn lệnh"
-
-#: management/kmwlocal.cpp:38
-msgid "Local Port Selection"
-msgstr "Chọn cổng cục bộ"
-
-#: management/kmwlocal.cpp:50
-msgid "Local System"
-msgstr "Hệ thống cục bộ"
-
-#: management/kmwlocal.cpp:57
-msgid "Parallel"
-msgstr "Song song"
-
-#: management/kmwlocal.cpp:58
-msgid "Serial"
-msgstr "Nối tiếp"
-
-#: management/kmwlocal.cpp:59
-msgid "USB"
-msgstr "USB"
-
-#: driver.cpp:389 management/kmwlocal.cpp:60
-msgid "Others"
-msgstr "Khác"
-
-#: management/kmwlocal.cpp:63
-msgid ""
-"<p>Select a valid detected port, or enter directly the corresponding URI in the "
-"bottom edit field.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Hãy chọn một cổng hợp lệ đã phát hiện, hoặc nhập trực tiếp vào trường nhập "
-"dưới nhất URI tương ứng.</p>"
-
-#: management/kmwlocal.cpp:78
-msgid ""
-"_: The URI is empty\n"
-"Empty URI."
-msgstr "URI rỗng"
-
-#: management/kmwlocal.cpp:83
-msgid "The local URI doesn't correspond to a detected port. Continue?"
-msgstr "URI cục bộ không tương ứng với cổng đã phát hiện nào. Tiếp tục ?"
-
-#: management/kmwlocal.cpp:85
-msgid "Select a valid port."
-msgstr "Chọn một cổng hợp lệ."
-
-#: management/kmwlocal.cpp:166
-msgid "Unable to detect local ports."
-msgstr "Không thể phát hiện cổng cục bộ."
-
-#: management/kmpropbackend.cpp:34
-msgid "Printer type:"
-msgstr "Kiểu máy in:"
-
-#: management/kmpropbackend.cpp:48
-msgid "Interface"
-msgstr "Giao diện"
-
-#: management/kmpropbackend.cpp:49
-msgid "Interface Settings"
-msgstr "Thiết lập giao diện"
-
-#: management/kmpropbackend.cpp:62
-msgid "IPP Printer"
-msgstr "Máy in IPP"
-
-#: management/kmpropbackend.cpp:63
-msgid "Local USB Printer"
-msgstr "Máy in USB cục bộ"
-
-#: management/kmpropbackend.cpp:64
-msgid "Local Parallel Printer"
-msgstr "Máy in song song cục bộ"
-
-#: management/kmpropbackend.cpp:65
-msgid "Local Serial Printer"
-msgstr "Máy in nối tiếp cục bộ"
-
-#: management/kmpropbackend.cpp:66
-msgid "Network Printer (socket)"
-msgstr "Máy in mạng (ổ cắm)"
-
-#: management/kmpropbackend.cpp:67
-msgid "SMB printers (Windows)"
-msgstr "Máy in SMB (Windows)"
-
-#: management/kmpropbackend.cpp:69
-msgid "File printer"
-msgstr "Máy in tập tin"
-
-#: management/kmpropbackend.cpp:70
-msgid "Serial Fax/Modem printer"
-msgstr "Máy in điện thư/điêu giải nối tiếp"
-
-#: management/kmpropbackend.cpp:71
-msgid ""
-"_: Unknown Protocol\n"
-"Unknown"
-msgstr "Lạ"
-
#: management/kminfopage.cpp:44 management/kmpropgeneral.cpp:38
msgid ""
"_: Physical Location\n"
@@ -3504,141 +3608,9 @@ msgid ""
"Unknown"
msgstr "Lạ"
-#: management/kmwclass.cpp:37
-msgid "Class Composition"
-msgstr "Thành phần hạng"
-
-#: management/kmwclass.cpp:52
-msgid "Available printers:"
-msgstr "Máy in sẵn sàng:"
-
-#: management/kmwclass.cpp:53
-msgid "Class printers:"
-msgstr "Máy in hạng:"
-
-#: management/kmwclass.cpp:79
-msgid "You must select at least one printer."
-msgstr "Bạn phải chọn ít nhất một máy in."
-
-#: management/kmpropgeneral.cpp:37
-msgid "Printer name:"
-msgstr "Tên máy in:"
-
-#: management/kmconfiggeneral.cpp:45 management/kmpropgeneral.cpp:55
-msgid "General Settings"
-msgstr "Thiết lập chung"
-
-#: management/networkscanner.cpp:104 management/networkscanner.cpp:184
-msgid "Sc&an"
-msgstr "Q&uét"
-
-#: management/networkscanner.cpp:111
-msgid "Network scan:"
-msgstr "Quét mạng:"
-
-#: management/networkscanner.cpp:112 management/networkscanner.cpp:299
-#: management/networkscanner.cpp:310
-#, c-format
-msgid "Subnet: %1"
-msgstr "Mạng phụ : %1"
-
-#: management/networkscanner.cpp:161
-msgid ""
-"You are about to scan a subnet (%1.*) that does not correspond to the current "
-"subnet of this computer (%2.*). Do you want to scan the specified subnet "
-"anyway?"
-msgstr ""
-"Bạn sắp quét một mạng phụ (%1.*) mà không tương ứng với mạng phụ hiện thời của "
-"máy tính này (%2.*). Bạn vẫn muốn quét mạng phụ đã ghi rõ không?"
-
-#: management/networkscanner.cpp:164
-msgid "&Scan"
-msgstr "&Quét"
-
-#: management/kmwsocketutil.cpp:52 management/networkscanner.cpp:338
-msgid "&Subnetwork:"
-msgstr "Mạng &phụ :"
-
-#: management/kmwsocketutil.cpp:54 management/networkscanner.cpp:340
-msgid "&Timeout (ms):"
-msgstr "&Thời hạn (ms):"
-
-#: management/kmwsocketutil.cpp:92 management/networkscanner.cpp:378
-msgid "Scan Configuration"
-msgstr "Cấu hình quét"
-
-#: management/kmwsocketutil.cpp:104 management/kmwsocketutil.cpp:110
-#: management/networkscanner.cpp:390 management/networkscanner.cpp:396
-msgid "Wrong subnetwork specification."
-msgstr "Đặc tả mạng phụ không đúng."
-
-#: management/kmwsocketutil.cpp:118 management/networkscanner.cpp:404
-msgid "Wrong timeout specification."
-msgstr "Đặc tả thời hạn không đúng."
-
-#: management/kmwsocketutil.cpp:121 management/networkscanner.cpp:407
-msgid "Wrong port specification."
-msgstr "Đặc tả cổng không đúng."
-
-#: management/kmdriverdialog.cpp:48
-msgid ""
-"Some options are in conflict. You must resolve those conflicts before "
-"continuing."
-msgstr ""
-"Một số tùy chọn xung đột với nhau. Bạn phải tháo gỡ trường hợp này trước khi "
-"tiếp tục."
-
-#: management/kmwfile.cpp:35
-msgid "File Selection"
-msgstr "Chọn tập tin"
-
-#: management/kmwfile.cpp:41
-msgid ""
-"<p>The printing will be redirected to a file. Enter here the path of the file "
-"you want to use for redirection. Use an absolute path or the browse button for "
-"graphical selection.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Việc in sẽ được chuyển tiếp vào tập tin. Hãy nhập vào đây đường dẫn đến tập "
-"tin cần dùng. Dùng đường dẫn tuyệt đối hoặc bấm nút duyệt để chọn trong giao "
-"diện."
-
-#: management/kmwfile.cpp:44
-msgid "Print to file:"
-msgstr "In vào tập tin:"
-
-#: management/kmconfiggeneral.cpp:137 management/kmwfile.cpp:60
-msgid "Empty file name."
-msgstr "Tên tập tin rỗng."
-
-#: management/kmwfile.cpp:66
-msgid "Directory does not exist."
-msgstr "Thư mục này không tồn tại."
-
-#: management/kmconfigpreview.cpp:35
-msgid "Preview"
-msgstr "Xem thử"
-
-#: management/kmconfigpreview.cpp:36
-msgid "Preview Settings"
-msgstr "Thiết lập xem thử"
-
-#: management/kmconfigpreview.cpp:39
-msgid "Preview Program"
-msgstr "Chương trình xem thử"
-
-#: management/kmconfigpreview.cpp:41
-msgid "&Use external preview program"
-msgstr "D&ùng chương trình xem thử bên ngoài"
-
-#: management/kmconfigpreview.cpp:44
-msgid ""
-"You can use an external preview program (PS viewer) instead of the TDE built-in "
-"preview system. Note that if the TDE default PS viewer (KGhostView) cannot be "
-"found, TDE tries automatically to find another external PostScript viewer"
-msgstr ""
-"Bạn có khả năng sử dụng chương trình xem thử bên ngoài (bộ xem PS) thay vào hệ "
-"thống xem thử có sẵn cũa TDE. Ghi chú rằng nếu không tìm thấy bộ xem PS TDE mặc "
-"định (KGhostView), TDE sẽ tự động cố tìm một bộ xem PS bên ngoài khác."
+#: management/kmpropcontainer.cpp:35
+msgid "Change..."
+msgstr "Đổi..."
#: management/kmwdrivertest.cpp:41
msgid "Printer Test"
@@ -3696,143 +3668,6 @@ msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in tạm thời."
msgid "Unable to create temporary printer."
msgstr "Không thể tạo máy in tạm thời."
-#: management/kmpropwidget.cpp:50
-msgid ""
-"<qt>Unable to change printer properties. Error received from manager:"
-"<p>%1</p></qt>"
-msgstr ""
-"<qt>Không thể thay đổi tài sản máy in. Lỗi được nhận từ bộ quản lý :"
-"<p>%1</p></qt>"
-
-#: management/kaddprinterwizard.cpp:10
-msgid "Configure TDE Print"
-msgstr "Cấu hình In TDE"
-
-#: management/kaddprinterwizard.cpp:11
-msgid "Configure print server"
-msgstr "Cấu hình trình phục vụ in"
-
-#: management/kaddprinterwizard.cpp:18
-msgid "Start the add printer wizard"
-msgstr "Khởi chạy trợ lý thêm máy in"
-
-#: management/kmdbcreator.cpp:92
-msgid ""
-"No executable defined for the creation of the driver database. This operation "
-"is not implemented."
-msgstr ""
-"Chưa xác định tập tin chạy được để tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Chưa "
-"thực hiện thao tác này."
-
-#: management/kmdbcreator.cpp:95
-msgid ""
-"The executable %1 could not be found in your PATH. Check that this program "
-"exists and is accessible in your PATH variable."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy tập tin chạy được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của bạn. Hãy "
-"kiểm tra xem chương trình này tồn tại, và sẵn sàng truy cập trong biên môi "
-"trường PATH của bạn."
-
-#: management/kmdbcreator.cpp:99
-msgid ""
-"Unable to start the creation of the driver database. The execution of %1 "
-"failed."
-msgstr ""
-"Không thể bắt đầu tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Việc thực hiện %1 bị lỗi."
-
-#: management/kmdbcreator.cpp:113
-msgid "Please wait while TDE rebuilds a driver database."
-msgstr "Vui lòng đời khi TDE xây dựng lại một cơ sở dữ liệu trình điều khiển."
-
-#: management/kmdbcreator.cpp:114
-msgid "Driver Database"
-msgstr "Cơ sở dữ liệu trình điều khiển"
-
-#: management/kmdbcreator.cpp:171
-msgid ""
-"Error while creating driver database: abnormal child-process termination."
-msgstr ""
-"Gặp lỗi khhi tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển: tiến trình con đã kết thúc bất "
-"thường."
-
-#: management/kmwpassword.cpp:37
-msgid "User Identification"
-msgstr "Nhận diện người dùng"
-
-#: management/kmwpassword.cpp:43
-msgid ""
-"<p>This backend may require a login/password to work properly. Select the type "
-"of access to use and fill in the login and password entries if needed.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Hậu phương này có lẽ cần thiết tên người dùng / mật khẩu để hoạt động cho "
-"đúng. Hãy chọn kiểu truy cập cần dùng, và điền vào mục nhập tên người dùng "
-"(đăng nhập) và mật khẩu nếu cần thiết.</p>"
-
-#: management/kmwpassword.cpp:49
-msgid "&Login:"
-msgstr "Đ&ăng nhập:"
-
-#: management/kmwpassword.cpp:53
-msgid "&Anonymous (no login/password)"
-msgstr "Vô d&anh (không có đăng nhập/mật khẩu)"
-
-#: management/kmwpassword.cpp:54
-msgid "&Guest account (login=\"guest\")"
-msgstr "Tài khoản &khách (đăng nhập=\"guest\")"
-
-#: management/kmwpassword.cpp:55
-msgid "Nor&mal account"
-msgstr "Tài khoản ch&uẩn"
-
-#: management/kmwpassword.cpp:88
-msgid "Select one option"
-msgstr "Hãy chọn một tùy chọn"
-
-#: management/kmwpassword.cpp:90
-msgid "User name is empty."
-msgstr "Tên người dùng là rỗng."
-
-#: management/kmwsocket.cpp:38
-msgid "Network Printer Information"
-msgstr "Thông tin máy in mạng"
-
-#: management/kmwsocket.cpp:48
-msgid "&Printer address:"
-msgstr "Địa chỉ máy &in:"
-
-#: management/kmwsocket.cpp:49
-msgid "P&ort:"
-msgstr "Cổn&g:"
-
-#: management/kmwsocket.cpp:98
-msgid "You must enter a printer address."
-msgstr "Bạn phải nhập địa chỉ máy in."
-
-#: management/kmwsocket.cpp:109
-msgid "Wrong port number."
-msgstr "Số hiệu cổng không đúng."
-
-#: management/kmpropcontainer.cpp:35
-msgid "Change..."
-msgstr "Đổi..."
-
-#: management/kmconfigdialog.cpp:38
-msgid "TDE Print Configuration"
-msgstr "Cấu hình In TDE"
-
-#: management/kmwdriver.cpp:33
-msgid "Printer Model Selection"
-msgstr "Chọn mô hình máy in"
-
-#: management/kmwdriver.cpp:80 management/kmwend.cpp:106
-#: management/kmwname.cpp:83
-msgid "Raw printer"
-msgstr "Máy in thô"
-
-#: management/kmwdriver.cpp:113
-msgid "Internal error: unable to locate the driver."
-msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy trình điều khiển."
-
#: management/kmjobviewer.cpp:101 management/kmjobviewer.cpp:158
msgid "No Printer"
msgstr "Không có máy in"
@@ -3961,206 +3796,662 @@ msgstr "Thao tác thất bại."
msgid "Print Job Settings"
msgstr "Thiết lập công việc máy in"
-#: management/kmconfiggeneral.cpp:48
-msgid "Refresh Interval"
-msgstr "Thời gian cập nhật"
+#: management/kmconfigcommand.cpp:33
+msgid "Commands"
+msgstr "Lệnh"
-#: management/kmconfiggeneral.cpp:51
-msgid " sec"
-msgstr " giây"
+#: management/kmconfigcommand.cpp:34
+msgid "Command Settings"
+msgstr "Thiết lập lệnh"
-#: management/kmconfiggeneral.cpp:53
+#: management/kmconfigcommand.cpp:37
+msgid "Edit/Create Commands"
+msgstr "Sửa/Tạo lệnh"
+
+#: management/kmconfigcommand.cpp:39
msgid ""
-"This time setting controls the refresh rate of various <b>TDE Print</b> "
-"components like the print manager and the job viewer."
+"<p>Command objects perform a conversion from input to output."
+"<br>They are used as the basis to build both print filters and special "
+"printers. They are described by a command string, a set of options, a set of "
+"requirements and associated mime types. Here you can create new command objects "
+"and edit existing ones. All changes will only be effective for you."
msgstr ""
-"Thiết lập thời gian này điều khiển tần số cập nhật của vài thành phần <b>"
-"In TDE</b> như bộ quản lý in và bộ xem công việc."
+"<p>Đối tượng lệnh chuyển đổi từ kết nhập sang kết xuất."
+"<br>Chúng được dùng là cơ bản để xây dựng cả hai bộ lọc in và máy in đặc biệt. "
+"Có thể diễn tả chúng bằng một chuỗi lệnh, một nhóm tùy chọn, một nhóm nhu cầu "
+"và kiểu MIME tương ứng. Ở đây bạn có khả năng tạo đối tượng lệnh mới và sửa đổi "
+"điều đã có. Thay đổi nào sẽ có tác động chỉ bạn thôi."
-#: management/kmconfiggeneral.cpp:57
-msgid "Test Page"
-msgstr "Trang thử"
+#: management/tdeprint_management_module.cpp:48
+msgid "Select Command"
+msgstr "Chọn lệnh"
-#: management/kmconfiggeneral.cpp:58
-msgid "&Specify personal test page"
-msgstr "Ghi rõ trang thử &riêng"
+#: management/kmwbackend.cpp:54
+msgid "Backend Selection"
+msgstr "Chọn hậu phương"
-#: management/kmconfiggeneral.cpp:60
-msgid "Preview..."
-msgstr "Xem thử..."
+#: management/kmwbackend.cpp:68
+msgid "You must select a backend."
+msgstr "Phải chọn một hậu phương."
-#: management/kmconfiggeneral.cpp:70
-msgid "Sho&w printing status message box"
-msgstr "&Hiện hộp thông điệp trạng thái in"
+#: management/kmwbackend.cpp:115
+msgid "&Local printer (parallel, serial, USB)"
+msgstr "Máy in &cục bộ (song song, nối tiếp, USB)"
-#: management/kmconfiggeneral.cpp:71
-msgid "De&faults to the last printer used in the application"
-msgstr "Mặc định là máy in đã dùng cuối cùng trong ứng dụng đó"
+#: management/kmwbackend.cpp:116
+msgid ""
+"<qt>"
+"<p>Locally-connected printer</p>"
+"<p>Use this for a printer connected to the computer via a parallel, serial or "
+"USB port.</p></qt>"
+msgstr ""
+"<qt>"
+"<p>Máy in đã kết nối cục bộ</p>"
+"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in được kết nối đến máy tính bằng cổng kiểu "
+"song song, nối tiếp hay USB.</p></qt>"
-#: management/kmconfiggeneral.cpp:127
+#: management/kmwbackend.cpp:122
+msgid "&SMB shared printer (Windows)"
+msgstr "Máy in dùng chung &SMB (Windows)"
+
+#: management/kmwbackend.cpp:123
msgid ""
-"The selected test page is not a PostScript file. You may not be able to test "
-"your printer anymore."
+"<qt>"
+"<p>Shared Windows printer</p>"
+"<p>Use this for a printer installed on a Windows server and shared on the "
+"network using the SMB protocol (samba).</p></qt>"
msgstr ""
-"Trang thử đã chọn không phải là một tập tin PostScript. Như thế thì có lẽ bạn "
-"không còn có lại khả năng thử ra máy in."
+"<qt>"
+"<p>Máy in dùng chung Windows</p>"
+"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in được cài đặt trên máy phục vụ Windows, dùng "
+"chung trên mạng bằng giao thức SMB (samba).</p></qt>"
-#: management/smbview.cpp:44
-msgid "Comment"
-msgstr "Ghi chú"
+#: management/kmwbackend.cpp:130
+msgid "&Remote LPD queue"
+msgstr "Hàng đợi LPD từ &xa"
-#: management/kmwend.cpp:33
-msgid "Confirmation"
-msgstr "Xác nhận"
+#: management/kmwbackend.cpp:131
+msgid ""
+"<qt>"
+"<p>Print queue on a remote LPD server</p>"
+"<p>Use this for a print queue existing on a remote machine running a LPD print "
+"server.</p></qt>"
+msgstr ""
+"<qt>"
+"<p>Hàng đợi in trên máy phục vụ LPD từ xa</p>"
+"<p>Hãy dùng tùy chọn này với hàng đợi nằm trên máy từ xa chạy trình phục vụ in "
+"LPD.</p></qt>"
-#: tdefilelist.cpp:102 management/kmwend.cpp:50 management/kmwend.cpp:106
-#: management/kmwend.cpp:109
-msgid "Type"
-msgstr "Kiểu"
+#: management/kmwbackend.cpp:137
+msgid "Ne&twork printer (TCP)"
+msgstr "Máy in &mạng (TCP)"
-#: management/kmwend.cpp:52
-msgid "Location"
-msgstr "Địa điểm"
+#: management/kmwbackend.cpp:138
+msgid ""
+"<qt>"
+"<p>Network TCP printer</p>"
+"<p>Use this for a network-enabled printer using TCP (usually on port 9100) as "
+"communication protocol. Most network printers can use this mode.</p></qt>"
+msgstr ""
+"<qt>"
+"<p>Máy in mạng TCP</p>"
+"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in có khả năng chạy mạng, dùng TCP (thường "
+"trên cổng 9100) là giao thức liên lạc. Phần lớn máy in mạng có khả năng sử dụng "
+"chế độ này.</p></qt>"
-#: management/kmwend.cpp:53 management/kmwend.cpp:112
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:142 management/kxmlcommanddlg.cpp:545
-msgid "Description"
-msgstr "Mô tả"
+#: management/kmwfile.cpp:35
+msgid "File Selection"
+msgstr "Chọn tập tin"
+
+#: management/kmwfile.cpp:41
+msgid ""
+"<p>The printing will be redirected to a file. Enter here the path of the file "
+"you want to use for redirection. Use an absolute path or the browse button for "
+"graphical selection.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Việc in sẽ được chuyển tiếp vào tập tin. Hãy nhập vào đây đường dẫn đến tập "
+"tin cần dùng. Dùng đường dẫn tuyệt đối hoặc bấm nút duyệt để chọn trong giao "
+"diện."
+
+#: management/kmwfile.cpp:44
+msgid "Print to file:"
+msgstr "In vào tập tin:"
+
+#: management/kmconfiggeneral.cpp:137 management/kmwfile.cpp:60
+msgid "Empty file name."
+msgstr "Tên tập tin rỗng."
+
+#: management/kmwfile.cpp:66
+msgid "Directory does not exist."
+msgstr "Thư mục này không tồn tại."
+
+#: management/kmdriverdbwidget.cpp:51
+msgid "&PostScript printer"
+msgstr "Máy in &PostScript"
+
+#: management/kmdriverdbwidget.cpp:52
+msgid "&Raw printer (no driver needed)"
+msgstr "Máy in th&ô (không cần trình điều khiển)"
+
+#: management/kmdriverdbwidget.cpp:55
+msgid "&Other..."
+msgstr "&Khác..."
+
+#: management/kmdriverdbwidget.cpp:56
+msgid "&Manufacturer:"
+msgstr "&Hãng chế tạo :"
+
+#: management/kmdriverdbwidget.cpp:57
+msgid "Mo&del:"
+msgstr "&Mô hình:"
+
+#: management/kmdriverdbwidget.cpp:157 management/kmdriverdbwidget.cpp:166
+msgid "Loading..."
+msgstr "Đang tải..."
+
+#: management/kmdriverdbwidget.cpp:217
+msgid "Unable to find the PostScript driver."
+msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển PostScript."
+
+#: management/kmdriverdbwidget.cpp:230
+msgid "Select Driver"
+msgstr "Chọn trình điều khiển"
+
+#: management/kmdriverdbwidget.cpp:247 management/kmdriverdbwidget.cpp:249
+msgid "<Unknown>"
+msgstr "<Không rõ>"
+
+#: management/kmdriverdbwidget.cpp:252
+msgid "Database"
+msgstr "Cơ sở dữ liệu"
+
+#: management/kmdriverdbwidget.cpp:259
+msgid "Wrong driver format."
+msgstr "Dạng thức trình điều khiển không đúng."
+
+#: management/kmdriverdbwidget.cpp:268
+msgid "Other"
+msgstr "Khác"
+
+#: management/networkscanner.cpp:104 management/networkscanner.cpp:184
+msgid "Sc&an"
+msgstr "Q&uét"
+
+#: management/networkscanner.cpp:111
+msgid "Network scan:"
+msgstr "Quét mạng:"
+
+#: management/networkscanner.cpp:112 management/networkscanner.cpp:299
+#: management/networkscanner.cpp:310
+#, c-format
+msgid "Subnet: %1"
+msgstr "Mạng phụ : %1"
+
+#: management/networkscanner.cpp:161
+msgid ""
+"You are about to scan a subnet (%1.*) that does not correspond to the current "
+"subnet of this computer (%2.*). Do you want to scan the specified subnet "
+"anyway?"
+msgstr ""
+"Bạn sắp quét một mạng phụ (%1.*) mà không tương ứng với mạng phụ hiện thời của "
+"máy tính này (%2.*). Bạn vẫn muốn quét mạng phụ đã ghi rõ không?"
+
+#: management/networkscanner.cpp:164
+msgid "&Scan"
+msgstr "&Quét"
+
+#: management/kmwsocketutil.cpp:52 management/networkscanner.cpp:338
+msgid "&Subnetwork:"
+msgstr "Mạng &phụ :"
+
+#: management/kmwsocketutil.cpp:54 management/networkscanner.cpp:340
+msgid "&Timeout (ms):"
+msgstr "&Thời hạn (ms):"
+
+#: management/kmwsocketutil.cpp:92 management/networkscanner.cpp:378
+msgid "Scan Configuration"
+msgstr "Cấu hình quét"
+
+#: management/kmwsocketutil.cpp:104 management/kmwsocketutil.cpp:110
+#: management/networkscanner.cpp:390 management/networkscanner.cpp:396
+msgid "Wrong subnetwork specification."
+msgstr "Đặc tả mạng phụ không đúng."
+
+#: management/kmwsocketutil.cpp:118 management/networkscanner.cpp:404
+msgid "Wrong timeout specification."
+msgstr "Đặc tả thời hạn không đúng."
+
+#: management/kmwsocketutil.cpp:121 management/networkscanner.cpp:407
+msgid "Wrong port specification."
+msgstr "Đặc tả cổng không đúng."
+
+#: management/kxmlcommandselector.cpp:54
+msgid "New command"
+msgstr "Lệnh mới"
+
+#: management/kxmlcommandselector.cpp:55
+msgid "Edit command"
+msgstr "Sửa lệnh"
+
+#: management/kxmlcommandselector.cpp:72
+msgid "&Browse..."
+msgstr "&Duyệt..."
+
+#: management/kxmlcommandselector.cpp:73
+msgid "Use co&mmand:"
+msgstr "Dùng &lệnh:"
+
+#: management/kxmlcommandselector.cpp:174
+msgid "Command Name"
+msgstr "Tên lệnh"
+
+#: management/kxmlcommandselector.cpp:174
+msgid "Enter an identification name for the new command:"
+msgstr "Hãy nhập tên nhận diện lệnh mới này:"
+
+#: management/kxmlcommandselector.cpp:183
+msgid ""
+"A command named %1 already exists. Do you want to continue and edit the "
+"existing one?"
+msgstr ""
+"Lệnh tên « %1 » đã có. Bạn có muốn tiếp tục và sửa đổi lệnh đã có không?"
+
+#: management/kxmlcommandselector.cpp:220
+msgid "Internal error. The XML driver for the command %1 could not be found."
+msgstr "Lỗi nội bộ. Không tìm thấy trình điều khiển XML cho lệnh %1."
+
+#: management/kxmlcommandselector.cpp:238
+msgid "output"
+msgstr "kết xuất"
+
+#: management/kxmlcommandselector.cpp:242
+msgid "undefined"
+msgstr "chưa xác định"
+
+#: management/kxmlcommandselector.cpp:247
+msgid "not allowed"
+msgstr "không cho phép"
+
+#: management/kxmlcommandselector.cpp:253
+msgid "(Unavailable: requirements not satisfied)"
+msgstr "(Không sẵn sàng: chưa thoả tiêu chuẩn)"
+
+#: management/kmconfigpreview.cpp:35
+msgid "Preview"
+msgstr "Xem thử"
+
+#: management/kmconfigpreview.cpp:36
+msgid "Preview Settings"
+msgstr "Thiết lập xem thử"
+
+#: management/kmconfigpreview.cpp:39
+msgid "Preview Program"
+msgstr "Chương trình xem thử"
+
+#: management/kmconfigpreview.cpp:41
+msgid "&Use external preview program"
+msgstr "D&ùng chương trình xem thử bên ngoài"
+
+#: management/kmconfigpreview.cpp:44
+msgid ""
+"You can use an external preview program (PS viewer) instead of the TDE built-in "
+"preview system. Note that if the TDE default PS viewer (KGhostView) cannot be "
+"found, TDE tries automatically to find another external PostScript viewer"
+msgstr ""
+"Bạn có khả năng sử dụng chương trình xem thử bên ngoài (bộ xem PS) thay vào hệ "
+"thống xem thử có sẵn cũa TDE. Ghi chú rằng nếu không tìm thấy bộ xem PS TDE mặc "
+"định (KGhostView), TDE sẽ tự động cố tìm một bộ xem PS bên ngoài khác."
+
+#: management/kmwclass.cpp:37
+msgid "Class Composition"
+msgstr "Thành phần hạng"
+
+#: management/kmwclass.cpp:52
+msgid "Available printers:"
+msgstr "Máy in sẵn sàng:"
+
+#: management/kmwclass.cpp:53
+msgid "Class printers:"
+msgstr "Máy in hạng:"
+
+#: management/kmwclass.cpp:79
+msgid "You must select at least one printer."
+msgstr "Bạn phải chọn ít nhất một máy in."
#: management/kmpropmembers.cpp:39 management/kmwend.cpp:59
msgid "Members"
msgstr "Thành viên"
-#: management/kmwend.cpp:69
-msgid "Backend"
-msgstr "Hậu phương"
+#: management/kmpropmembers.cpp:40
+msgid "Class Members"
+msgstr "Bộ phạn hạng"
-#: management/kmwend.cpp:74
-msgid "Device"
-msgstr "Thiết bị"
+#: management/kaddprinterwizard.cpp:10
+msgid "Configure TDE Print"
+msgstr "Cấu hình In TDE"
-#: management/kmwend.cpp:77
-msgid "Printer IP"
-msgstr "IP máy in"
+#: management/kaddprinterwizard.cpp:11
+msgid "Configure print server"
+msgstr "Cấu hình trình phục vụ in"
-#: management/kmwend.cpp:78 management/kmwend.cpp:89
-msgid "Port"
-msgstr "Cổng"
+#: management/kaddprinterwizard.cpp:18
+msgid "Start the add printer wizard"
+msgstr "Khởi chạy trợ lý thêm máy in"
-#: management/kmwend.cpp:81 management/kmwend.cpp:88
-msgid "Host"
-msgstr "Máy"
+#: management/kmpropwidget.cpp:50
+msgid ""
+"<qt>Unable to change printer properties. Error received from manager:"
+"<p>%1</p></qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Không thể thay đổi tài sản máy in. Lỗi được nhận từ bộ quản lý :"
+"<p>%1</p></qt>"
-#: management/kmwend.cpp:91
-msgid "Account"
-msgstr "Tài khoản"
+#: management/kmdbcreator.cpp:92
+msgid ""
+"No executable defined for the creation of the driver database. This operation "
+"is not implemented."
+msgstr ""
+"Chưa xác định tập tin chạy được để tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Chưa "
+"thực hiện thao tác này."
-#: management/kmwend.cpp:96
-msgid "URI"
-msgstr "URI"
+#: management/kmdbcreator.cpp:95
+msgid ""
+"The executable %1 could not be found in your PATH. Check that this program "
+"exists and is accessible in your PATH variable."
+msgstr ""
+"Không tìm thấy tập tin chạy được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của bạn. Hãy "
+"kiểm tra xem chương trình này tồn tại, và sẵn sàng truy cập trong biên môi "
+"trường PATH của bạn."
-#: management/kmwend.cpp:109
-msgid "DB driver"
-msgstr "Trình điều khiển cơ sở dữ liệu"
+#: management/kmdbcreator.cpp:99
+msgid ""
+"Unable to start the creation of the driver database. The execution of %1 "
+"failed."
+msgstr ""
+"Không thể bắt đầu tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Việc thực hiện %1 bị lỗi."
-#: management/kmwend.cpp:109
-msgid "External driver"
-msgstr "Trình điều khiển bên ngoài"
+#: management/kmdbcreator.cpp:113
+msgid "Please wait while TDE rebuilds a driver database."
+msgstr "Vui lòng đời khi TDE xây dựng lại một cơ sở dữ liệu trình điều khiển."
-#: management/kmwend.cpp:110
-msgid "Manufacturer"
-msgstr "Hãng chế tạo"
+#: management/kmdbcreator.cpp:114
+msgid "Driver Database"
+msgstr "Cơ sở dữ liệu trình điều khiển"
-#: management/kmwend.cpp:111
-msgid "Model"
-msgstr "Mô hình"
+#: management/kmdbcreator.cpp:171
+msgid ""
+"Error while creating driver database: abnormal child-process termination."
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khhi tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển: tiến trình con đã kết thúc bất "
+"thường."
-#: management/kmconfigfonts.cpp:43
-msgid "Font Settings"
-msgstr "Thiết lập phông chữ"
+#: management/kmwname.cpp:34
+msgid "General Information"
+msgstr "Thông tin chung"
-#: management/kmconfigfonts.cpp:46
-msgid "Fonts Embedding"
-msgstr "Nhúng phông chữ"
+#: management/kmwname.cpp:37
+msgid ""
+"<p>Enter the information concerning your printer or class. <b>Name</b> "
+"is mandatory, <b>Location</b> and <b>Description</b> "
+"are not (they may even not be used on some systems).</p>"
+msgstr ""
+"<p>Hãy nhập thông tin về máy in hay hạng của bạn. <b>Tên</b> "
+"bắt buộc phải nhập, còn <b>Địa điểm</b> và <b>Mô tả</b> "
+"không phải (trên một số hệ thống, có lẽ chúng ngay cả không dùng).</p>"
-#: management/kmconfigfonts.cpp:47
-msgid "Fonts Path"
-msgstr "Đường dẫn phông chữ"
+#: management/kmwname.cpp:39
+msgid "Name:"
+msgstr "Tên:"
-#: management/kmconfigfonts.cpp:49
-msgid "&Embed fonts in PostScript data when printing"
-msgstr "&Nhúng phông chữ vào dữ liệu PostScript khi in"
+#: management/kmwname.cpp:48
+msgid "You must supply at least a name."
+msgstr "Bạn phải xác định ít nhất tên."
-#: management/kmconfigfonts.cpp:57
-msgid "&Up"
-msgstr "&Lên"
+#: management/kmwname.cpp:56
+msgid ""
+"It is usually not a good idea to include spaces in printer name: it may prevent "
+"your printer from working correctly. The wizard can strip all spaces from the "
+"string you entered, resulting in %1; what do you want to do?"
+msgstr ""
+"Khuyên bạn không nhập tên máy in chứa dấu cách : có lẽ máy in sẽ không hoạt "
+"động cho đúng. Trợ lý có thể gỡ bỏ mọi dấu cách ra chuỗi đã nhập, tạo %1. Vậy "
+"bạn có muốn làm gì?"
-#: management/kmconfigfonts.cpp:58
-msgid "&Down"
-msgstr "&Xuống"
+#: management/kmwname.cpp:62
+msgid "Strip"
+msgstr "Bỏ"
-#: management/kmconfigfonts.cpp:59
-msgid "&Add"
-msgstr "Th&êm"
+#: management/kmwdriver.cpp:80 management/kmwend.cpp:106
+#: management/kmwname.cpp:83
+msgid "Raw printer"
+msgstr "Máy in thô"
-#: management/kmconfigfonts.cpp:61
-msgid "Additional director&y:"
-msgstr "Thư mục th&êm:"
+#: management/kmwpassword.cpp:37
+msgid "User Identification"
+msgstr "Nhận diện người dùng"
-#: management/kmconfigfonts.cpp:85
+#: management/kmwpassword.cpp:43
msgid ""
-"These options will automatically put fonts in the PostScript file which are not "
-"present on the printer. Font embedding usually produces better print results "
-"(closer to what you see on the screen), but larger print data as well."
+"<p>This backend may require a login/password to work properly. Select the type "
+"of access to use and fill in the login and password entries if needed.</p>"
msgstr ""
-"Những tùy chọn này sẽ để tự động vào tập tin PostScript các phông chữ chưa có "
-"sẵn trên máy in. Việc nhúng phông chữ thường làm kết quả in tốt hơn (gần hơn "
-"trang được hiển thị trên màn hình), cũng tạo dữ liệu in nhiều hơn."
+"<p>Hậu phương này có lẽ cần thiết tên người dùng / mật khẩu để hoạt động cho "
+"đúng. Hãy chọn kiểu truy cập cần dùng, và điền vào mục nhập tên người dùng "
+"(đăng nhập) và mật khẩu nếu cần thiết.</p>"
-#: management/kmconfigfonts.cpp:89
+#: management/kmwpassword.cpp:49
+msgid "&Login:"
+msgstr "Đ&ăng nhập:"
+
+#: management/kmwpassword.cpp:53
+msgid "&Anonymous (no login/password)"
+msgstr "Vô d&anh (không có đăng nhập/mật khẩu)"
+
+#: management/kmwpassword.cpp:54
+msgid "&Guest account (login=\"guest\")"
+msgstr "Tài khoản &khách (đăng nhập=\"guest\")"
+
+#: management/kmwpassword.cpp:55
+msgid "Nor&mal account"
+msgstr "Tài khoản ch&uẩn"
+
+#: management/kmwpassword.cpp:88
+msgid "Select one option"
+msgstr "Hãy chọn một tùy chọn"
+
+#: management/kmwpassword.cpp:90
+msgid "User name is empty."
+msgstr "Tên người dùng là rỗng."
+
+#: management/kmwdriverselect.cpp:37
+msgid "Driver Selection"
+msgstr "Chọn trình điều khiển"
+
+#: management/kmwdriverselect.cpp:43
msgid ""
-"When using font embedding you can select additional directories where TDE "
-"should search for embeddable font files. By default, the X server font path is "
-"used, so adding those directories is not needed. The default search path should "
-"be sufficient in most cases."
+"<p>Several drivers have been detected for this model. Select the driver you "
+"want to use. You will have the opportunity to test it as well as to change it "
+"if necessary.</p>"
msgstr ""
-"Khi dùng khả năng nhúng phông chữ, bạn cũng có thể chọn một số thư mục thêm nơi "
-"TDE nên tìm kiếm tập tin phông chữ nhúng được. Mặc định là dùng đường dẫn phông "
-"chữ của trình phục vụ X, vì vậy không cần thêm thư mục nữa. Đường dẫn tìm kiếm "
-"mặc định là đủ trong phần lớn trường hợp."
+"<p>Vài trình điều khiển đã được phát hiện là thích hợp với mô hình máy in này. "
+"Hãy chọn trình điều khiển bạn muốn sử dụng. Bạn sẽ có dịp thử nó, cũng với thay "
+"đổi nó nếu cần."
-#: management/kmwsmb.cpp:35
-msgid "SMB Printer Settings"
-msgstr "Thiết lập máy in SMB"
+#: management/kmwdriverselect.cpp:46
+msgid "Driver Information"
+msgstr "Thông tin trình điều khiển"
-#: management/kmwsmb.cpp:41
-msgid "Scan"
-msgstr "Quét"
+#: management/kmwdriverselect.cpp:62
+msgid "You must select a driver."
+msgstr "Bạn phải chọn trình điều khiển."
-#: management/kmwsmb.cpp:42
-msgid "Abort"
-msgstr "Hủy bỏ"
+#: management/kmwdriverselect.cpp:82
+msgid " [recommended]"
+msgstr " [đệ nghị]"
-#: management/kmwsmb.cpp:44
-msgid "Workgroup:"
-msgstr "Nhóm làm việc:"
+#: management/kmwdriverselect.cpp:113
+msgid "No information about the selected driver."
+msgstr "Không có thông tin về trình điều khiển đã chọn."
-#: management/kmwsmb.cpp:45
-msgid "Server:"
-msgstr "Máy phục vụ :"
+#: management/kmpropbackend.cpp:34
+msgid "Printer type:"
+msgstr "Kiểu máy in:"
-#: management/kmwsmb.cpp:99
-#, c-format
-msgid "Login: %1"
-msgstr "Đăng nhập: %1"
+#: management/kmpropbackend.cpp:48
+msgid "Interface"
+msgstr "Giao diện"
-#: management/kmwsmb.cpp:99
-msgid "<anonymous>"
-msgstr "<vô danh>"
+#: management/kmpropbackend.cpp:49
+msgid "Interface Settings"
+msgstr "Thiết lập giao diện"
-#: management/kmpropmembers.cpp:40
-msgid "Class Members"
-msgstr "Bộ phạn hạng"
+#: management/kmpropbackend.cpp:62
+msgid "IPP Printer"
+msgstr "Máy in IPP"
+
+#: management/kmpropbackend.cpp:63
+msgid "Local USB Printer"
+msgstr "Máy in USB cục bộ"
+
+#: management/kmpropbackend.cpp:64
+msgid "Local Parallel Printer"
+msgstr "Máy in song song cục bộ"
+
+#: management/kmpropbackend.cpp:65
+msgid "Local Serial Printer"
+msgstr "Máy in nối tiếp cục bộ"
+
+#: management/kmpropbackend.cpp:66
+msgid "Network Printer (socket)"
+msgstr "Máy in mạng (ổ cắm)"
+
+#: management/kmpropbackend.cpp:67
+msgid "SMB printers (Windows)"
+msgstr "Máy in SMB (Windows)"
+
+#: lpd/kmlpduimanager.cpp:45 management/kmpropbackend.cpp:68
+#: rlpr/kmwrlpr.cpp:116
+msgid "Remote LPD queue"
+msgstr "Hàng đợo LPD từ xa"
+
+#: management/kmpropbackend.cpp:69
+msgid "File printer"
+msgstr "Máy in tập tin"
+
+#: management/kmpropbackend.cpp:70
+msgid "Serial Fax/Modem printer"
+msgstr "Máy in điện thư/điêu giải nối tiếp"
+
+#: management/kmpropbackend.cpp:71
+msgid ""
+"_: Unknown Protocol\n"
+"Unknown"
+msgstr "Lạ"
+
+#: management/kmconfigdialog.cpp:38
+msgid "TDE Print Configuration"
+msgstr "Cấu hình In TDE"
+
+#: management/kmpropdriver.cpp:36
+msgid "Manufacturer:"
+msgstr "Hãng chế tạo :"
+
+#: management/kmpropdriver.cpp:37
+msgid "Printer model:"
+msgstr "Mô hình máy in:"
+
+#: management/kmpropdriver.cpp:38
+msgid "Driver info:"
+msgstr "Thông tin trình điều khiển:"
+
+#: lpd/lpdtools.cpp:239 management/kmpropdriver.cpp:53
+#: management/kmwend.cpp:104
+msgid "Driver"
+msgstr "Trình điều khiển"
+
+#: management/kmwsocket.cpp:38
+msgid "Network Printer Information"
+msgstr "Thông tin máy in mạng"
+
+#: management/kmwsocket.cpp:48
+msgid "&Printer address:"
+msgstr "Địa chỉ máy &in:"
+
+#: management/kmwsocket.cpp:49
+msgid "P&ort:"
+msgstr "Cổn&g:"
+
+#: management/kmwsocket.cpp:99
+msgid "You must enter a printer address."
+msgstr "Bạn phải nhập địa chỉ máy in."
+
+#: management/kmwsocket.cpp:110
+msgid "Wrong port number."
+msgstr "Số hiệu cổng không đúng."
+
+#: management/kmwizard.cpp:64 management/kmwizard.cpp:209
+msgid "&Next >"
+msgstr "&Kế →"
+
+#: management/kmwizard.cpp:66
+msgid "< &Back"
+msgstr "← &Lùi"
+
+#: management/kmwizard.cpp:131 management/kmwizard.cpp:166
+#: management/kmwizard.cpp:191
+msgid "Add Printer Wizard"
+msgstr "Thêm Trợ lý in"
+
+#: management/kmwizard.cpp:166
+msgid "Modify Printer"
+msgstr "Sửa đổi máy in"
+
+#: management/kmwizard.cpp:191
+msgid "Unable to find the requested page."
+msgstr "Không tìm thấy trang đã yêu cầu."
+
+#: management/kmwizard.cpp:207 management/kmwizard.cpp:234
+msgid "&Finish"
+msgstr "Kết t&húc"
+
+#: management/kmwinfopage.cpp:32
+msgid "Introduction"
+msgstr "Giới thiệu"
+
+#: management/kmwinfopage.cpp:37
+#, fuzzy
+msgid ""
+"<p>Welcome,</p>"
+"<br>"
+"<p>This wizard will help to install a new printer on your computer. It will "
+"guide you through the various steps of the process of installing and "
+"configuring a printer for your printing system. At each step, you can always go "
+"back using the <b>Back</b> button.</p>"
+"<br>"
+"<p>We hope you enjoy this tool!</p>"
+"<br>"
+msgstr ""
+"<p>Chào mừng !</p>"
+"<br>"
+"<p>Trợ lý này sẽ giúp đỡ bạn cài đặt một máy in mới vào máy tính này. Nó sẽ "
+"hướng dẫn qua các bước của tiến trình cài đặt và cấu hình máy in cho hệ thống "
+"in hiện thời. Vào bất cứ lúc nào, bạn có thể lùi lại bằng cách bấm cái nút <b>"
+"Lùi</b>."
+"<br>"
+"<p>Mong muốn bạn thích thú sử dụng trợ lý này.</p>"
+"<br><p align=right><i>Nhóm In TDE</i>.</p>"
+
+#: management/kmconfigjobs.cpp:33 management/kmpages.cpp:59
+msgid "Jobs"
+msgstr "Công việc"
+
+#: management/kmconfigjobs.cpp:37
+msgid "Jobs Shown"
+msgstr "Công việc đã hiện"
+
+#: management/kmconfigjobs.cpp:42
+msgid "Maximum number of jobs shown:"
+msgstr "Số công việc tối đa đã hiện:"
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:108
msgid "Integer"
@@ -4207,6 +4498,11 @@ msgstr "Giá trị tối thiể&u :"
msgid "Ma&ximum value:"
msgstr "Giá trị tối &đa:"
+#: management/kmwend.cpp:53 management/kmwend.cpp:112
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:142 management/kxmlcommanddlg.cpp:545
+msgid "Description"
+msgstr "Mô tả"
+
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:150
msgid "Add value"
msgstr "Thêm giá trị"
@@ -4231,11 +4527,11 @@ msgstr "Thêm tùy chọn"
msgid "Delete item"
msgstr "Bỏ mục"
-#: tdefilelist.cpp:135 management/kxmlcommanddlg.cpp:157
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:157 tdefilelist.cpp:135
msgid "Move up"
msgstr "Đem lên"
-#: tdefilelist.cpp:142 management/kxmlcommanddlg.cpp:158
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:158 tdefilelist.cpp:142
msgid "Move down"
msgstr "Đem xuống"
@@ -4424,368 +4720,63 @@ msgstr "Tên nhận diện:"
msgid "exec:/"
msgstr "exec:/"
-#: management/kmwlpd.cpp:41
-msgid "LPD Queue Information"
-msgstr "Thông tin hàng đợi LPD"
-
-#: management/kmwlpd.cpp:44
-msgid ""
-"<p>Enter the information concerning the remote LPD queue; this wizard will "
-"check it before continuing.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Hãy nhập thông tin về hàng đợi LPD từ xa ; trợ lý này sẽ kiểm tra nó trước "
-"khi tiếp tục.</p>"
-
-#: management/kmwlpd.cpp:54
-msgid "Some information is missing."
-msgstr "Còn thiếu thông tin."
-
-#: management/kmwlpd.cpp:61
-msgid "Cannot find queue %1 on server %2; do you want to continue anyway?"
-msgstr ""
-"Không tìm thấy hàng đợi %1 trên máy phục vụ %2. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?"
-
-#: management/kmconfigfilter.cpp:40
-msgid "Filter"
-msgstr "Lọc"
-
-#: management/kmconfigfilter.cpp:41
-msgid "Printer Filtering Settings"
-msgstr "Thiết lập lọc máy in"
-
-#: management/kmconfigfilter.cpp:44
-msgid "Printer Filter"
-msgstr "Lọc máy in"
-
-#: management/kmconfigfilter.cpp:56
-msgid ""
-"The printer filtering allows you to view only a specific set of printers "
-"instead of all of them. This may be useful when there are a lot of printers "
-"available but you only use a few ones. Select the printers you want to see from "
-"the list on the left or enter a <b>Location</b> filter (ex: Group_1*). Both are "
-"cumulative and ignored if empty."
-msgstr ""
-"Tính năng lọc máy in cho bạn khả năng xem chỉ một nhóm máy in riêng, thay vào "
-"mọi máy in. Có thể hữu ích, khi có nhiều máy in sẵn sàng nhưng bạn dùng chỉ vài "
-"máy. Hãy chọn trong danh sách bên trái những máy in bạn muốn xem, hoặc nhập một "
-"bộ lọc <b>Địa điểm</b> (v.d. Nhóm_1*). Cả hai là lũy tích và được bỏ qua nếu "
-"rỗng."
-
-#: management/kmconfigfilter.cpp:62
-msgid "Location filter:"
-msgstr "Bộ lọc địa điểm:"
-
-#: management/kmwdriverselect.cpp:37
-msgid "Driver Selection"
-msgstr "Chọn trình điều khiển"
-
-#: management/kmwdriverselect.cpp:43
-msgid ""
-"<p>Several drivers have been detected for this model. Select the driver you "
-"want to use. You will have the opportunity to test it as well as to change it "
-"if necessary.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Vài trình điều khiển đã được phát hiện là thích hợp với mô hình máy in này. "
-"Hãy chọn trình điều khiển bạn muốn sử dụng. Bạn sẽ có dịp thử nó, cũng với thay "
-"đổi nó nếu cần."
-
-#: management/kmwdriverselect.cpp:46
-msgid "Driver Information"
-msgstr "Thông tin trình điều khiển"
-
-#: management/kmwdriverselect.cpp:62
-msgid "You must select a driver."
-msgstr "Bạn phải chọn trình điều khiển."
-
-#: management/kmwdriverselect.cpp:82
-msgid " [recommended]"
-msgstr " [đệ nghị]"
-
-#: management/kmwdriverselect.cpp:113
-msgid "No information about the selected driver."
-msgstr "Không có thông tin về trình điều khiển đã chọn."
-
-#: management/kmwinfopage.cpp:32
-msgid "Introduction"
-msgstr "Giới thiệu"
-
-#: management/kmwinfopage.cpp:37
-msgid ""
-"<p>Welcome,</p>"
-"<br>"
-"<p>This wizard will help to install a new printer on your computer. It will "
-"guide you through the various steps of the process of installing and "
-"configuring a printer for your printing system. At each step, you can always go "
-"back using the <b>Back</b> button.</p>"
-"<br>"
-"<p>We hope you'll enjoy this tool!</p>"
-"<br><p align=right><i>The TDE printing team</i>.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Chào mừng !</p>"
-"<br>"
-"<p>Trợ lý này sẽ giúp đỡ bạn cài đặt một máy in mới vào máy tính này. Nó sẽ "
-"hướng dẫn qua các bước của tiến trình cài đặt và cấu hình máy in cho hệ thống "
-"in hiện thời. Vào bất cứ lúc nào, bạn có thể lùi lại bằng cách bấm cái nút <b>"
-"Lùi</b>."
-"<br>"
-"<p>Mong muốn bạn thích thú sử dụng trợ lý này.</p>"
-"<br><p align=right><i>Nhóm In TDE</i>.</p>"
-
-#: management/kmdriverdbwidget.cpp:51
-msgid "&PostScript printer"
-msgstr "Máy in &PostScript"
-
-#: management/kmdriverdbwidget.cpp:52
-msgid "&Raw printer (no driver needed)"
-msgstr "Máy in th&ô (không cần trình điều khiển)"
-
-#: management/kmdriverdbwidget.cpp:55
-msgid "&Other..."
-msgstr "&Khác..."
-
-#: management/kmdriverdbwidget.cpp:56
-msgid "&Manufacturer:"
-msgstr "&Hãng chế tạo :"
-
-#: management/kmdriverdbwidget.cpp:57
-msgid "Mo&del:"
-msgstr "&Mô hình:"
-
-#: management/kmdriverdbwidget.cpp:157 management/kmdriverdbwidget.cpp:166
-msgid "Loading..."
-msgstr "Đang tải..."
-
-#: management/kmdriverdbwidget.cpp:217
-msgid "Unable to find the PostScript driver."
-msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển PostScript."
-
-#: management/kmdriverdbwidget.cpp:230
-msgid "Select Driver"
-msgstr "Chọn trình điều khiển"
-
-#: management/kmdriverdbwidget.cpp:247 management/kmdriverdbwidget.cpp:249
-msgid "<Unknown>"
-msgstr "<Không rõ>"
-
-#: management/kmdriverdbwidget.cpp:252
-msgid "Database"
-msgstr "Cơ sở dữ liệu"
-
-#: management/kmdriverdbwidget.cpp:259
-msgid "Wrong driver format."
-msgstr "Dạng thức trình điều khiển không đúng."
-
-#: management/kmdriverdbwidget.cpp:268
-msgid "Other"
-msgstr "Khác"
-
-#: management/kxmlcommandselector.cpp:54
-msgid "New command"
-msgstr "Lệnh mới"
-
-#: management/kxmlcommandselector.cpp:55
-msgid "Edit command"
-msgstr "Sửa lệnh"
-
-#: management/kxmlcommandselector.cpp:72
-msgid "&Browse..."
-msgstr "&Duyệt..."
-
-#: management/kxmlcommandselector.cpp:73
-msgid "Use co&mmand:"
-msgstr "Dùng &lệnh:"
-
-#: management/kxmlcommandselector.cpp:174
-msgid "Command Name"
-msgstr "Tên lệnh"
-
-#: management/kxmlcommandselector.cpp:174
-msgid "Enter an identification name for the new command:"
-msgstr "Hãy nhập tên nhận diện lệnh mới này:"
-
-#: management/kxmlcommandselector.cpp:183
-msgid ""
-"A command named %1 already exists. Do you want to continue and edit the "
-"existing one?"
-msgstr ""
-"Lệnh tên « %1 » đã có. Bạn có muốn tiếp tục và sửa đổi lệnh đã có không?"
-
-#: management/kxmlcommandselector.cpp:220
-msgid "Internal error. The XML driver for the command %1 could not be found."
-msgstr "Lỗi nội bộ. Không tìm thấy trình điều khiển XML cho lệnh %1."
-
-#: management/kxmlcommandselector.cpp:238
-msgid "output"
-msgstr "kết xuất"
-
-#: management/kxmlcommandselector.cpp:242
-msgid "undefined"
-msgstr "chưa xác định"
-
-#: management/kxmlcommandselector.cpp:247
-msgid "not allowed"
-msgstr "không cho phép"
-
-#: management/kxmlcommandselector.cpp:253
-msgid "(Unavailable: requirements not satisfied)"
-msgstr "(Không sẵn sàng: chưa thoả tiêu chuẩn)"
-
-#: management/kmlistview.cpp:125
-msgid "Print System"
-msgstr "Hệ thống in"
-
-#: management/kmlistview.cpp:128
-msgid "Classes"
-msgstr "Hạng"
-
-#: management/kmlistview.cpp:131
-msgid "Printers"
-msgstr "Máy in"
-
-#: management/kmlistview.cpp:134
-msgid "Specials"
-msgstr "Đặc biệt"
-
-#: management/kmpropdriver.cpp:36
-msgid "Manufacturer:"
-msgstr "Hãng chế tạo :"
-
-#: management/kmpropdriver.cpp:37
-msgid "Printer model:"
-msgstr "Mô hình máy in:"
-
-#: management/kmpropdriver.cpp:38
-msgid "Driver info:"
-msgstr "Thông tin trình điều khiển:"
-
-#: kpdriverpage.cpp:30 management/kmpropdriver.cpp:54
-msgid "Driver Settings"
-msgstr "Thiết lập trình điều khiển"
-
-#: management/kmconfigjobs.cpp:33 management/kmpages.cpp:59
-msgid "Jobs"
-msgstr "Công việc"
-
-#: management/kmconfigjobs.cpp:37
-msgid "Jobs Shown"
-msgstr "Công việc đã hiện"
-
-#: management/kmconfigjobs.cpp:42
-msgid "Maximum number of jobs shown:"
-msgstr "Số công việc tối đa đã hiện:"
-
-#: management/kmwname.cpp:34
-msgid "General Information"
-msgstr "Thông tin chung"
-
-#: management/kmwname.cpp:37
-msgid ""
-"<p>Enter the information concerning your printer or class. <b>Name</b> "
-"is mandatory, <b>Location</b> and <b>Description</b> "
-"are not (they may even not be used on some systems).</p>"
-msgstr ""
-"<p>Hãy nhập thông tin về máy in hay hạng của bạn. <b>Tên</b> "
-"bắt buộc phải nhập, còn <b>Địa điểm</b> và <b>Mô tả</b> "
-"không phải (trên một số hệ thống, có lẽ chúng ngay cả không dùng).</p>"
-
-#: management/kmwname.cpp:39
-msgid "Name:"
-msgstr "Tên:"
-
-#: management/kmwname.cpp:48
-msgid "You must supply at least a name."
-msgstr "Bạn phải xác định ít nhất tên."
-
-#: management/kmwname.cpp:56
-msgid ""
-"It is usually not a good idea to include spaces in printer name: it may prevent "
-"your printer from working correctly. The wizard can strip all spaces from the "
-"string you entered, resulting in %1; what do you want to do?"
-msgstr ""
-"Khuyên bạn không nhập tên máy in chứa dấu cách : có lẽ máy in sẽ không hoạt "
-"động cho đúng. Trợ lý có thể gỡ bỏ mọi dấu cách ra chuỗi đã nhập, tạo %1. Vậy "
-"bạn có muốn làm gì?"
-
-#: management/kmwname.cpp:62
-msgid "Strip"
-msgstr "Bỏ"
+#: driver.cpp:377 kpgeneralpage.cpp:261 lpd/lpdtools.cpp:307
+#: management/kmconfiggeneral.cpp:44 management/kmpropgeneral.cpp:54
+#: management/kmwend.cpp:49
+msgid "General"
+msgstr "Chung"
-#: kprinterimpl.cpp:510 management/kmwname.cpp:62
-msgid "Keep"
-msgstr "Giữ"
+#: management/kmconfiggeneral.cpp:45 management/kmpropgeneral.cpp:55
+msgid "General Settings"
+msgstr "Thiết lập chung"
-#: management/kmwbackend.cpp:54
-msgid "Backend Selection"
-msgstr "Chọn hậu phương"
+#: management/kmconfiggeneral.cpp:48
+msgid "Refresh Interval"
+msgstr "Thời gian cập nhật"
-#: management/kmwbackend.cpp:68
-msgid "You must select a backend."
-msgstr "Phải chọn một hậu phương."
+#: management/kmconfiggeneral.cpp:51
+msgid " sec"
+msgstr " giây"
-#: management/kmwbackend.cpp:115
-msgid "&Local printer (parallel, serial, USB)"
-msgstr "Máy in &cục bộ (song song, nối tiếp, USB)"
+#: kpgeneralpage.cpp:416 lpd/lpdtools.cpp:40 management/kmconfiggeneral.cpp:52
+msgid "Disabled"
+msgstr "Đã tắt"
-#: management/kmwbackend.cpp:116
+#: management/kmconfiggeneral.cpp:53
msgid ""
-"<qt>"
-"<p>Locally-connected printer</p>"
-"<p>Use this for a printer connected to the computer via a parallel, serial or "
-"USB port.</p></qt>"
+"This time setting controls the refresh rate of various <b>TDE Print</b> "
+"components like the print manager and the job viewer."
msgstr ""
-"<qt>"
-"<p>Máy in đã kết nối cục bộ</p>"
-"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in được kết nối đến máy tính bằng cổng kiểu "
-"song song, nối tiếp hay USB.</p></qt>"
+"Thiết lập thời gian này điều khiển tần số cập nhật của vài thành phần <b>"
+"In TDE</b> như bộ quản lý in và bộ xem công việc."
-#: management/kmwbackend.cpp:122
-msgid "&SMB shared printer (Windows)"
-msgstr "Máy in dùng chung &SMB (Windows)"
+#: management/kmconfiggeneral.cpp:57
+msgid "Test Page"
+msgstr "Trang thử"
-#: management/kmwbackend.cpp:123
-msgid ""
-"<qt>"
-"<p>Shared Windows printer</p>"
-"<p>Use this for a printer installed on a Windows server and shared on the "
-"network using the SMB protocol (samba).</p></qt>"
-msgstr ""
-"<qt>"
-"<p>Máy in dùng chung Windows</p>"
-"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in được cài đặt trên máy phục vụ Windows, dùng "
-"chung trên mạng bằng giao thức SMB (samba).</p></qt>"
+#: management/kmconfiggeneral.cpp:58
+msgid "&Specify personal test page"
+msgstr "Ghi rõ trang thử &riêng"
-#: management/kmwbackend.cpp:130
-msgid "&Remote LPD queue"
-msgstr "Hàng đợi LPD từ &xa"
+#: management/kmconfiggeneral.cpp:60
+msgid "Preview..."
+msgstr "Xem thử..."
-#: management/kmwbackend.cpp:131
-msgid ""
-"<qt>"
-"<p>Print queue on a remote LPD server</p>"
-"<p>Use this for a print queue existing on a remote machine running a LPD print "
-"server.</p></qt>"
-msgstr ""
-"<qt>"
-"<p>Hàng đợi in trên máy phục vụ LPD từ xa</p>"
-"<p>Hãy dùng tùy chọn này với hàng đợi nằm trên máy từ xa chạy trình phục vụ in "
-"LPD.</p></qt>"
+#: management/kmconfiggeneral.cpp:70
+msgid "Sho&w printing status message box"
+msgstr "&Hiện hộp thông điệp trạng thái in"
-#: management/kmwbackend.cpp:137
-msgid "Ne&twork printer (TCP)"
-msgstr "Máy in &mạng (TCP)"
+#: management/kmconfiggeneral.cpp:71
+msgid "De&faults to the last printer used in the application"
+msgstr "Mặc định là máy in đã dùng cuối cùng trong ứng dụng đó"
-#: management/kmwbackend.cpp:138
+#: management/kmconfiggeneral.cpp:127
msgid ""
-"<qt>"
-"<p>Network TCP printer</p>"
-"<p>Use this for a network-enabled printer using TCP (usually on port 9100) as "
-"communication protocol. Most network printers can use this mode.</p></qt>"
+"The selected test page is not a PostScript file. You may not be able to test "
+"your printer anymore."
msgstr ""
-"<qt>"
-"<p>Máy in mạng TCP</p>"
-"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in có khả năng chạy mạng, dùng TCP (thường "
-"trên cổng 9100) là giao thức liên lạc. Phần lớn máy in mạng có khả năng sử dụng "
-"chế độ này.</p></qt>"
+"Trang thử đã chọn không phải là một tập tin PostScript. Như thế thì có lẽ bạn "
+"không còn có lại khả năng thử ra máy in."
#: management/kminstancepage.cpp:61
msgid ""
@@ -4882,9 +4873,188 @@ msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy máy in."
msgid "Unable to send test page to %1."
msgstr "Không thể gởi trang thử cho %1."
-#: management/kmpages.cpp:69
-msgid "Instances"
-msgstr "Thể hiện"
+#: management/kmdriverdialog.cpp:48
+msgid ""
+"Some options are in conflict. You must resolve those conflicts before "
+"continuing."
+msgstr ""
+"Một số tùy chọn xung đột với nhau. Bạn phải tháo gỡ trường hợp này trước khi "
+"tiếp tục."
+
+#: management/kmlistview.cpp:125
+msgid "Print System"
+msgstr "Hệ thống in"
+
+#: management/kmlistview.cpp:128
+msgid "Classes"
+msgstr "Hạng"
+
+#: management/kmlistview.cpp:131
+msgid "Printers"
+msgstr "Máy in"
+
+#: management/kmlistview.cpp:134
+msgid "Specials"
+msgstr "Đặc biệt"
+
+#: management/kmwlocal.cpp:38
+msgid "Local Port Selection"
+msgstr "Chọn cổng cục bộ"
+
+#: management/kmwlocal.cpp:50
+msgid "Local System"
+msgstr "Hệ thống cục bộ"
+
+#: management/kmwlocal.cpp:57
+msgid "Parallel"
+msgstr "Song song"
+
+#: management/kmwlocal.cpp:58
+msgid "Serial"
+msgstr "Nối tiếp"
+
+#: management/kmwlocal.cpp:59
+msgid "USB"
+msgstr "USB"
+
+#: driver.cpp:389 management/kmwlocal.cpp:60
+msgid "Others"
+msgstr "Khác"
+
+#: management/kmwlocal.cpp:63
+msgid ""
+"<p>Select a valid detected port, or enter directly the corresponding URI in the "
+"bottom edit field.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Hãy chọn một cổng hợp lệ đã phát hiện, hoặc nhập trực tiếp vào trường nhập "
+"dưới nhất URI tương ứng.</p>"
+
+#: management/kmwlocal.cpp:78
+msgid ""
+"_: The URI is empty\n"
+"Empty URI."
+msgstr "URI rỗng"
+
+#: management/kmwlocal.cpp:83
+msgid "The local URI doesn't correspond to a detected port. Continue?"
+msgstr "URI cục bộ không tương ứng với cổng đã phát hiện nào. Tiếp tục ?"
+
+#: management/kmwlocal.cpp:85
+msgid "Select a valid port."
+msgstr "Chọn một cổng hợp lệ."
+
+#: management/kmwlocal.cpp:166
+msgid "Unable to detect local ports."
+msgstr "Không thể phát hiện cổng cục bộ."
+
+#: management/kmwlpd.cpp:41
+msgid "LPD Queue Information"
+msgstr "Thông tin hàng đợi LPD"
+
+#: management/kmwlpd.cpp:44
+msgid ""
+"<p>Enter the information concerning the remote LPD queue; this wizard will "
+"check it before continuing.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Hãy nhập thông tin về hàng đợi LPD từ xa ; trợ lý này sẽ kiểm tra nó trước "
+"khi tiếp tục.</p>"
+
+#: management/kmwlpd.cpp:47 rlpr/kmproprlpr.cpp:35 rlpr/kmwrlpr.cpp:63
+msgid "Queue:"
+msgstr "Hàng đợi :"
+
+#: management/kmwlpd.cpp:54
+msgid "Some information is missing."
+msgstr "Còn thiếu thông tin."
+
+#: management/kmwlpd.cpp:61
+msgid "Cannot find queue %1 on server %2; do you want to continue anyway?"
+msgstr ""
+"Không tìm thấy hàng đợi %1 trên máy phục vụ %2. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?"
+
+#: management/kmconfigfilter.cpp:40
+msgid "Filter"
+msgstr "Lọc"
+
+#: management/kmconfigfilter.cpp:41
+msgid "Printer Filtering Settings"
+msgstr "Thiết lập lọc máy in"
+
+#: management/kmconfigfilter.cpp:44
+msgid "Printer Filter"
+msgstr "Lọc máy in"
+
+#: management/kmconfigfilter.cpp:56
+msgid ""
+"The printer filtering allows you to view only a specific set of printers "
+"instead of all of them. This may be useful when there are a lot of printers "
+"available but you only use a few ones. Select the printers you want to see from "
+"the list on the left or enter a <b>Location</b> filter (ex: Group_1*). Both are "
+"cumulative and ignored if empty."
+msgstr ""
+"Tính năng lọc máy in cho bạn khả năng xem chỉ một nhóm máy in riêng, thay vào "
+"mọi máy in. Có thể hữu ích, khi có nhiều máy in sẵn sàng nhưng bạn dùng chỉ vài "
+"máy. Hãy chọn trong danh sách bên trái những máy in bạn muốn xem, hoặc nhập một "
+"bộ lọc <b>Địa điểm</b> (v.d. Nhóm_1*). Cả hai là lũy tích và được bỏ qua nếu "
+"rỗng."
+
+#: management/kmconfigfilter.cpp:62
+msgid "Location filter:"
+msgstr "Bộ lọc địa điểm:"
+
+#: management/kmconfigfonts.cpp:43
+msgid "Font Settings"
+msgstr "Thiết lập phông chữ"
+
+#: management/kmconfigfonts.cpp:46
+msgid "Fonts Embedding"
+msgstr "Nhúng phông chữ"
+
+#: management/kmconfigfonts.cpp:47
+msgid "Fonts Path"
+msgstr "Đường dẫn phông chữ"
+
+#: management/kmconfigfonts.cpp:49
+msgid "&Embed fonts in PostScript data when printing"
+msgstr "&Nhúng phông chữ vào dữ liệu PostScript khi in"
+
+#: management/kmconfigfonts.cpp:57
+msgid "&Up"
+msgstr "&Lên"
+
+#: management/kmconfigfonts.cpp:58
+msgid "&Down"
+msgstr "&Xuống"
+
+#: management/kmconfigfonts.cpp:59
+msgid "&Add"
+msgstr "Th&êm"
+
+#: management/kmconfigfonts.cpp:61
+msgid "Additional director&y:"
+msgstr "Thư mục th&êm:"
+
+#: management/kmconfigfonts.cpp:85
+msgid ""
+"These options will automatically put fonts in the PostScript file which are not "
+"present on the printer. Font embedding usually produces better print results "
+"(closer to what you see on the screen), but larger print data as well."
+msgstr ""
+"Những tùy chọn này sẽ để tự động vào tập tin PostScript các phông chữ chưa có "
+"sẵn trên máy in. Việc nhúng phông chữ thường làm kết quả in tốt hơn (gần hơn "
+"trang được hiển thị trên màn hình), cũng tạo dữ liệu in nhiều hơn."
+
+#: management/kmconfigfonts.cpp:89
+msgid ""
+"When using font embedding you can select additional directories where TDE "
+"should search for embeddable font files. By default, the X server font path is "
+"used, so adding those directories is not needed. The default search path should "
+"be sufficient in most cases."
+msgstr ""
+"Khi dùng khả năng nhúng phông chữ, bạn cũng có thể chọn một số thư mục thêm nơi "
+"TDE nên tìm kiếm tập tin phông chữ nhúng được. Mặc định là dùng đường dẫn phông "
+"chữ của trình phục vụ X, vì vậy không cần thêm thư mục nữa. Đường dẫn tìm kiếm "
+"mặc định là đủ trong phần lớn trường hợp."
#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:46
msgid "Add Special Printer"
@@ -4971,571 +5141,193 @@ msgstr "Thiết lập không hợp lệ. %1."
msgid "Configuring %1"
msgstr "Đang cấu hình %1..."
-#: tdefilelist.cpp:42
-msgid ""
-" <qt> <b>Add File button</b> "
-"<p>This button calls the <em>'File Open'</em> dialog to let you select a file "
-"for printing. Note, that "
-"<ul>"
-"<li>you can select ASCII or International Text, PDF, PostScript, JPEG, TIFF, "
-"PNG, GIF and many other graphic formats. "
-"<li>you can select various files from different paths and send them as one "
-"\"multi-file job\" to the printing system. </ul> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Nút Thêm tập tin</b> "
-"<p>Cái nút này gọi hộp thoại <em>Mở tập tin</em> để cho bạn chọn tập tin cần "
-"in. Ghi chú rằng:"
-"<ul>"
-"<li>bạn có thể chọn dạng thức nào trong Văn bản ASCII hay Quốc tế, PDF, "
-"PostScript, JPEG, TIFF, PNG, GIF và nhiều dạng thức đồ họa khác."
-"<li>bạn có thể chọn nhiều tập tin khác nhau từ đường dẫn khác nhau và gởi vào "
-"hệ thống in các tập tin này là một « công việc đa tập tin ».</ul> </qt>"
-
-#: tdefilelist.cpp:54
-msgid ""
-" <qt> <b>Remove File button</b> "
-"<p>This button removes the highlighted file from the list of to-be-printed "
-"files. </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Nút Bỏ tập tin</b> "
-"<p>Cái nút này gỡ bỏ tập tin đã tô sáng ra danh sách các tập tin cần in. </qt>"
-
-#: tdefilelist.cpp:59
-msgid ""
-" <qt> <b>Move File Up button</b> "
-"<p>This button moves the highlighted file up in the list of files to be "
-"printed.</p> "
-"<p>In effect, this changes the order of the files' printout.</p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Nút Đem tập tin lên</b> "
-"<p>Cái nút này chuyển tập tin đã tô sáng lên danh sách các tập tin cần in.</p> "
-"<p>Tức là cái nút này thay đổi thứ tự in tập tin.</p> </qt>"
-
-#: tdefilelist.cpp:66
-msgid ""
-" <qt> <b>Move File Down button</b> "
-"<p>This button moves the highlighted file down in the list of files to be "
-"printed.</p> "
-"<p>In effect, this changes the order of the files' printout.</p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Nút Đem tập tin xuống</b> "
-"<p>Cái nút này chuyển tập tin đã tô sáng xuống danh sách các tập tin cần in.</p> "
-"<p>Tức là cái nút này thay đổi thứ tự in tập tin.</p> </qt>"
-
-#: tdefilelist.cpp:73
-msgid ""
-" <qt> <b>File Open button</b> "
-"<p>This button tries to open the highlighted file, so you can view or edit it "
-"before you send it to the printing system.</p> "
-"<p>If you open files, TDEPrint will use the application matching the MIME type "
-"of the file.</p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Nút Mở tập tin</b> "
-"<p>Cái nút này cố mở tập tin đã tô sáng, để bạn xem hay sửa đổi nó trước khi "
-"gởi nó vào hệ thống in.</p> "
-"<p>Khi bạn mở tập tin nào, In TDE sẽ sử dụng ứng dụng khớp kiểu MIME của tập "
-"tin đó.</p> </qt>"
-
-#: tdefilelist.cpp:82
-msgid ""
-" <qt> <b>File List view</b> "
-"<p>This list displays all the files you selected for printing. You can see the "
-"file name(s), file path(s) and the file (MIME) type(s) as determined by "
-"TDEPrint. You may re-arrange the initial order of the list with the help of "
-"the arrow buttons on the right.</p> "
-"<p>The files will be printed as a single job, in the same order as displayed in "
-"the list.</p> "
-"<p><b>Note:</b> You can select multiple files. The files may be in multiple "
-"locations. The files may be of multiple MIME types. The buttons on the right "
-"side let you add more files, remove already selected files from the list, "
-"re-order the list (by moving files up or down), and open files. If you open "
-"files, TDEPrint will use the application matching the MIME type of the file.</p> "
-"</qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Danh sách tập tin</b> "
-"<p>Danh sách này hiển thị mọi tập tin bạn đã chọn để in. Bạn có thể xem tên tập "
-"tin, đường dẫn tập tin và kiểu MIME tập tin, như bị In TDE xác định. Bạn có khả "
-"năng sắp xếp lại thứ tự danh sách đầu tiên, bằng những cái nút mũi tên bên "
-"phải.</p> "
-"<p>Các tập tin này sẽ được in là một công việc riêng lẻ, theo thứ tự của danh "
-"sách này.</p> "
-"<p><b>Ghi chú :</b> bạn có khả năng chọn nhiều tập tin khác nhau, từ nhiều "
-"đường dẫn khác nhau, có nhiều kiểu MIME khác nhau. Những cái nút bên phải cho "
-"bạn thêm tập tin nữa, gỡ bỏ ra danh sách tập tin đã chọn, sắp xếp lại danh sách "
-"(bằng cách đem tập tin lên hay xuống), và mở tập tin. Khi bạn mở tập tin, In "
-"TDE sẽ sử dụng ưng dụng khớp với kiểu MIME của tập tin đó.</p> </qt>"
-
-#: tdefilelist.cpp:103
-msgid "Path"
-msgstr "Đường dẫn"
-
-#: tdefilelist.cpp:115
-msgid "Add file"
-msgstr "Thêm tập tin"
-
-#: tdefilelist.cpp:121
-msgid "Remove file"
-msgstr "Bỏ tập tin"
-
-#: tdefilelist.cpp:128
-msgid "Open file"
-msgstr "Mở tập tin"
-
-#: tdefilelist.cpp:149
-msgid ""
-"Drag file(s) here or use the button to open a file dialog. Leave empty for <b>"
-"&lt;STDIN&gt;</b>."
-msgstr ""
-"Kéo tập tin vào đây, hoặc dùng cái nút để mở hộp thoại tập tin. Bỏ rỗng để dùng "
-"<b>&lt;thiết bị nhập chuẩn&gt;</b>."
-
-#: driver.cpp:385 foomatic2loader.cpp:268
-msgid "Adjustments"
-msgstr "Điều chỉnh"
-
-#: plugincombobox.cpp:33
-msgid ""
-" <qt><b>Print Subsystem Selection</b> "
-"<p>This combo box shows (and lets you select) a print subsystem to be used by "
-"TDEPrint. (This print subsystem must, of course, be installed inside your "
-"Operating System.) TDEPrint usually auto-detects the correct print subsystem by "
-"itself upon first startup. Most Linux distributions have \"CUPS\", the <em>"
-"Common UNIX Printing System</em>. </qt>"
-msgstr ""
-" <qt><b>Chọn hệ thống con in</b> "
-"<p>Hộp tổ hợp này hiển thị (và cho bạn chọn) hệ thống con in cho In TDE dùng. "
-"(Hệ thống con in này phải được cài đặt vào Hệ điều hành.) In TDE thường phát "
-"hiện tự động hệ thống con in đúng vào lúc khởi chạy lần đầu tiên. Phần lớn bản "
-"phát hành Linux chứa « CUPS » (Common UNIX Printing System : hệ thống in UNIX "
-"chung)</qt>"
-
-#: plugincombobox.cpp:45
-msgid "Print s&ystem currently used:"
-msgstr "&Hệ thống in được dùng hiện thời :"
+#: management/smbview.cpp:44
+msgid "Comment"
+msgstr "Ghi chú"
-#: plugincombobox.cpp:91
-msgid ""
-" <qt><b>Current Connection</b> "
-"<p>This line shows which CUPS server your PC is currently connected to for "
-"printing and retrieving printer info. To switch to a different CUPS server, "
-"click \"System Options\", then select \"Cups server\" and fill in the required "
-"info. </qt>"
-msgstr ""
-" <qt><b>Kết nối hiện thời</b> "
-"<p>Dòng này hiển thị máy phục vụ CUPS nào được kết nối hiện thời đến máy tính "
-"bạn để in và lấy thông tin máy in. Để chuyển đổi sang máy phục vụ CUPS khác, "
-"hãy nhắp vào « Tùy chọn hệ thống », rồi chọn « Máy phục vụ CUPS » và điền vào "
-"thông tin cần thiết.</qt>"
+#: management/kmwend.cpp:33
+msgid "Confirmation"
+msgstr "Xác nhận"
-#: driverview.cpp:47
-msgid ""
-" <qt> <b>List of Driver Options (from PPD)</b>. "
-"<p>The upper pane of this dialog page contains all printjob options as laid "
-"down in the printer's description file (PostScript Printer Description == "
-"'PPD') </p> "
-"<p>Click on any item in the list and watch the lower pane of this dialog page "
-"display the available values. </p> "
-"<p>Set the values as needed. Then use one of the pushbuttons below to "
-"proceed:</p> "
-"<ul> "
-"<li><em>'Save'</em> your settings if you want to re-use them in your next "
-"job(s) too. <em>'Save'</em> will store your settings permanently until you "
-"change them again. </li>. "
-"<li>Click <em>'OK'</em> (without a prior click on <em>'Save'</em>"
-", if you want to use your selected settings just once, for the next print job. "
-"<em>'OK'</em> will forget your current settings when kprinter is closed again, "
-"and will start next time with the previously saved defaults. </li> "
-"<li><em>'Cancel'</em> will not change anything. If you proceed to print after "
-"clicking <em>'Cancel'</em>, the job will print with the default settings of "
-"this queue. </ul> "
-"<p><b>Note.</b> The number of available job options depends strongly on the "
-"actual driver used for your print queue. <em>'Raw'</em> "
-"queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this tab page is not "
-"loaded by TDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.</p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Danh sách tùy chọn trình điều khiển (từ PPD)</b>."
-"<p>Ô trên của trang hộp thoại này chứa các tùy chọn công việc in đã xác định "
-"trong tập tin mô tả của máy in này (PPD : PostScript Printer Description : mô "
-"tả máy in PostScript).</p> "
-"<p>Hãy nhắp vào mục nào trong danh sách, và xem các giá trị sẵn sàng xuất hiện "
-"trong ô dưới của trang hộp thoại này.</p> "
-"<p>Hãy đặt các giá trị như cần thiết. Sau đó, dùng một của cái nút để tiếp tục "
-":</p> "
-"<ul>"
-"<li><em>Lưu</em> thiết lập mình nếu bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong công việc "
-"sau).<em>Lưu</em> sẽ cất giữ được thiết lập của bạn cho đến khi bạn sửa đổi "
-"nó.</li>. "
-"<li>Nhắp vào nút <em>Được</em> (không có nhắp vào nút <em>Lưu</em> "
-"trước) nếu bạn muốn dùng thiết lập này chỉ một lần, trong công việc in kế "
-"tiếp.<em>Được</em> sẽ quên thiết lập hiện thời khi trình kprinter đóng lại, và "
-"sẽ khởi chạy lại lần sau bằng thiết lập mặc định đã lưu trước đó.</li> "
-"<li><em>Thôi</em> sẽ không thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau khi nhắp vào "
-"nút <em>Thôi</em>, công việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của hàng đợi "
-"này.</ul> "
-"<p><b>Ghi chú :</b> số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình "
-"điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu <em>Thô</em> "
-"không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang "
-"thanh này không bị In TDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.</p> "
-"</qt>"
+#: management/kmwend.cpp:50 management/kmwend.cpp:106
+#: management/kmwend.cpp:109 tdefilelist.cpp:102
+msgid "Type"
+msgstr "Kiểu"
-#: driverview.cpp:71
-msgid ""
-" <qt> <b>List of Possible Values for given Option (from PPD)</b>. "
-"<p>The lower pane of this dialog page contains all possible values of the "
-"printoption highlighted above, as laid down in the printer's description file "
-"(PostScript Printer Description == 'PPD') </p> "
-"<p>Select the value you want and proceed. </p> "
-"<p>Then use one of the pushbuttons below to leave this dialog:</p> "
-"<ul> "
-"<li><em>'Save'</em> your settings if you want to re-use them in your next "
-"job(s) too. <em>'Save'</em> will store your settings permanently until you "
-"change them again. </li>. "
-"<li>Click <em>'OK'</em> if you want to use your selected settings just once, "
-"for the next print job. <em>'OK'</em> will forget your current settings when "
-"kprinter is closed again, and will start next time with your previous "
-"defaults. </li> "
-"<li><em>'Cancel'</em> will not change anything. If you proceed to print after "
-"clicking <em>'Cancel'</em>, the job will print with the default settings of "
-"this queue. </ul> "
-"<p><b>Note.</b> The number of available job options depends strongly on the "
-"actual driver used for your print queue. <em>'Raw'</em> "
-"queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this tab page is not "
-"loaded by TDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.</p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Danh sách giá trị có thể của tùy chọn đựa ra (từ PPD)</b>. "
-"<p>Ô dưới của trang hộp thoại này chứa mọi giá trị có thể của tùy chọn được tô "
-"sãng bên trên, như được xác định trong tập tin mô tả của máy in (PPD : "
-"PostScript Printer Description : mô tả máy in PostScript).</p> "
-"<p>Hãy chọn giá trị thích hợp, rồi tiếp tục.</p>"
-"<p>Sau đó, bấm một của những cái nút bên dưới để rời khởi hộp thoại này.</p> "
-"<ul>"
-"<li><em>Lưu</em> thiết lập mình nếu bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong công việc "
-"sau).<em>Lưu</em> sẽ cất giữ được thiết lập của bạn cho đến khi bạn sửa đổi "
-"nó.</li>. "
-"<li>Nhắp vào nút <em>Được</em> (không có nhắp vào nút <em>Lưu</em> "
-"trước) nếu bạn muốn dùng thiết lập này chỉ một lần, trong công việc in kế "
-"tiếp.<em>Được</em> sẽ quên thiết lập hiện thời khi trình kprinter đóng lại, và "
-"sẽ khởi chạy lại lần sau bằng thiết lập mặc định đã lưu trước đó.</li> "
-"<li><em>Thôi</em> sẽ không thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau khi nhắp vào "
-"nút <em>Thôi</em>, công việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của hàng đợi "
-"này.</ul> "
-"<p><b>Ghi chú :</b> số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình "
-"điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu <em>Thô</em> "
-"không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang "
-"thanh này không bị In TDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.</p> "
-"</qt>"
+#: management/kmwend.cpp:52
+msgid "Location"
+msgstr "Địa điểm"
-#: kprinter.cpp:280
-msgid "Initialization..."
-msgstr "Sơ khởi..."
+#: management/kmwend.cpp:69
+msgid "Backend"
+msgstr "Hậu phương"
-#: kprinter.cpp:283 kprinter.cpp:909
-#, c-format
-msgid "Generating print data: page %1"
-msgstr "Đang tạo ra dữ liệu in: trang %1"
+#: management/kmwend.cpp:74
+msgid "Device"
+msgstr "Thiết bị"
-#: kprinter.cpp:429
-msgid "Previewing..."
-msgstr "Đang xem thử..."
+#: management/kmwend.cpp:77
+msgid "Printer IP"
+msgstr "IP máy in"
-#: tdeprintd.cpp:158 kprinter.cpp:690
-#, c-format
-msgid ""
-"<p><nobr>A print error occurred. Error message received from system:</nobr></p>"
-"<br>%1"
-msgstr ""
-"<p><nobr>Gặp lỗi in. Thông điệp lỗi được nhận từ hệ thống:</nobr></p>"
-"<br>%1"
+#: management/kmwend.cpp:78 management/kmwend.cpp:89
+msgid "Port"
+msgstr "Cổng"
-#: foomatic/kfoomaticprinterimpl.cpp:51 lpdunix/klpdunixprinterimpl.cpp:72
-msgid ""
-"No valid print executable was found in your path. Check your installation."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy tập tin thực hiện được hợp lệ trong đường dẫn mặc định của bạn. "
-"Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt."
+#: management/kmwend.cpp:81 management/kmwend.cpp:88
+msgid "Host"
+msgstr "Máy"
-#: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:70
-msgid "This is not a Foomatic printer"
-msgstr "Điều này không phải là máy in Foomatic"
+#: management/kmwend.cpp:82 rlpr/kmproprlpr.cpp:48
+msgid "Queue"
+msgstr "Hàng đợi"
-#: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:75
-msgid "Some printer information are missing"
-msgstr "Còn thiếu một phần thông tin máy in."
+#: management/kmwend.cpp:91
+msgid "Account"
+msgstr "Tài khoản"
-#: kmmanager.cpp:70
-msgid "This operation is not implemented."
-msgstr "Chưa thực hiện thao tác này."
+#: management/kmwend.cpp:96
+msgid "URI"
+msgstr "URI"
-#: kmmanager.cpp:169
-msgid "Unable to locate test page."
-msgstr "Không thể định vị trang thử."
+#: management/kmwend.cpp:109
+msgid "DB driver"
+msgstr "Trình điều khiển cơ sở dữ liệu"
-#: kmmanager.cpp:449
-msgid "Can't overwrite regular printer with special printer settings."
-msgstr "Không thể ghi đè lên máy in chuẩn bằng thiết lập máy in đặc biệt."
+#: management/kmwend.cpp:109
+msgid "External driver"
+msgstr "Trình điều khiển bên ngoài"
-#: kmmanager.cpp:478
-#, c-format
-msgid "Parallel Port #%1"
-msgstr "Cổng song song số %1"
+#: management/kmwend.cpp:110
+msgid "Manufacturer"
+msgstr "Hãng chế tạo"
-#: kmmanager.cpp:486 kmmanager.cpp:502 kxmlcommand.cpp:661
-#, c-format
-msgid "Unable to load TDE print management library: %1"
-msgstr "Không thể tải thư viện quản lý in TDE: %1"
+#: management/kmwend.cpp:111
+msgid "Model"
+msgstr "Mô hình"
-#: kmmanager.cpp:491 kxmlcommand.cpp:669
-msgid "Unable to find wizard object in management library."
-msgstr "Không tìm thấy đối tượng trợ lý trong thư viện quản lý."
+#: management/kmwdriver.cpp:33
+msgid "Printer Model Selection"
+msgstr "Chọn mô hình máy in"
-#: kmmanager.cpp:507
-msgid "Unable to find options dialog in management library."
-msgstr "Không tìm thấy hộp thoại tùy chọn trong thư viện quản lý."
+#: management/kmwdriver.cpp:113
+msgid "Internal error: unable to locate the driver."
+msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy trình điều khiển."
-#: kmmanager.cpp:534
-msgid "No plugin information available"
-msgstr "Không có thông tin bộ cầm phít"
+#: management/kmpropgeneral.cpp:37
+msgid "Printer name:"
+msgstr "Tên máy in:"
-#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:210
-msgid "Description unavailable"
-msgstr "Không có mô tả"
+#: management/kmwsmb.cpp:35
+msgid "SMB Printer Settings"
+msgstr "Thiết lập máy in SMB"
-#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:220 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:271
-#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:318 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:380
-#, c-format
-msgid "Remote printer queue on %1"
-msgstr "Hàng đợi máy in từ xa trên %1"
+#: management/kmwsmb.cpp:41
+msgid "Scan"
+msgstr "Quét"
-#: kmspecialmanager.cpp:53
-msgid ""
-"A file share/tdeprint/specials.desktop was found in your local TDE directory. "
-"This file probably comes from a previous TDE release and should be removed in "
-"order to manage global pseudo printers."
-msgstr ""
-"Một tập tin « share/tdeprint/specials.desktop » đã được tìm trong thư mục TDE "
-"cục bộ của bạn. Rất có thể là tập tin này thuộc về một bản phát hành TDE trước, "
-"và nên được gỡ bỏ để hệ thống quản lý được các máy in giả toàn cục."
+#: management/kmwsmb.cpp:42
+msgid "Abort"
+msgstr "Hủy bỏ"
-#: kprinterimpl.cpp:156
-msgid "Cannot copy multiple files into one file."
-msgstr "Không thể sao chép nhiều tập tin vào cùng một tập tin."
+#: management/kmwsmb.cpp:44
+msgid "Workgroup:"
+msgstr "Nhóm làm việc:"
-#: kprinterimpl.cpp:165
-msgid "Cannot save print file to %1. Check that you have write access to it."
-msgstr ""
-"Không thể lưu tập tin in vào %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào nó."
+#: management/kmwsmb.cpp:45
+msgid "Server:"
+msgstr "Máy phục vụ :"
-#: kprinterimpl.cpp:233
-#, c-format
-msgid "Printing document: %1"
-msgstr "Đang in tài liệu : %1"
+#: management/kmwsmb.cpp:81 rlpr/kmrlprmanager.cpp:45
+msgid "Empty printer name."
+msgstr "Tên máy in rỗng."
-#: kprinterimpl.cpp:251
+#: management/kmwsmb.cpp:99
#, c-format
-msgid "Sending print data to printer: %1"
-msgstr "Đang gởi dữ liệu in cho máy in: %1"
-
-#: kprinterimpl.cpp:279
-msgid "Unable to start child print process. "
-msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình in con. "
-
-#: kprinterimpl.cpp:281
-msgid ""
-"The TDE print server (<b>tdeprintd</b>) could not be contacted. Check that this "
-"server is running."
-msgstr ""
-"Không thể liên lạc với trình phục vụ in TDE (<b>tdeprintd</b>"
-"). Hãy kiểm tra xem trình phục vụ này đang chạy."
-
-#: kprinterimpl.cpp:283
-msgid ""
-"_: 1 is the command that <files> is given to\n"
-"Check the command syntax:\n"
-"%1 <files>"
-msgstr ""
-"Kiểm tra cú pháp lệnh:\n"
-"%1 <các_tập_tin>"
-
-#: kprinterimpl.cpp:290
-msgid "No valid file was found for printing. Operation aborted."
-msgstr "Không tìm thấy tập tin hợp lệ cần in nên thao tác bị hủy bỏ."
-
-#: kprinterimpl.cpp:325
-msgid ""
-"<p>Unable to perform the requested page selection. The filter <b>psselect</b> "
-"cannot be inserted in the current filter chain. See <b>Filter</b> "
-"tab in the printer properties dialog for further information.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Không thể thực hiện việc chọn trang đã yêu cầu. Không thể chèn bộ lọc <b>"
-"psselect</b> vào dây lọc hiện thời. Xem thanh <b>Lọc</b> "
-"trong hộp thoại tài sản máy in, để tìm thông tin thêm.</p>"
-
-#: kprinterimpl.cpp:355
-msgid "<p>Could not load filter description for <b>%1</b>.</p>"
-msgstr "<p>Không thể tải mô tả bộ lọc cho <b>%1</b>.</p>"
-
-#: kprinterimpl.cpp:371
-msgid ""
-"<p>Error while reading filter description for <b>%1</b>"
-". Empty command line received.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Gặp lỗi khi đọc mô tả bộ lọc cho <b>%1</b>. Dòng lệnh rỗng được nhận.</p>"
-
-#: kprinterimpl.cpp:385
-msgid ""
-"The MIME type %1 is not supported as input of the filter chain (this may happen "
-"with non-CUPS spoolers when performing page selection on a non-PostScript "
-"file). Do you want TDE to convert the file to a supported format?</p>"
-msgstr ""
-"Không hỗ trợ kiểu MIME %1 là điều nhập vào dây bộ lọc (trường hợp này có thể "
-"xảy ra đối với bộ cuộn vào ống dẫn không CUPS, khi chọn trang trên tập tin "
-"không PostScript). Bạn có muốn TDE chuyển đổi tập tin này sang dạng thức được "
-"hỗ trợ không?</p>"
-
-#: kprinterimpl.cpp:389 kprinterimpl.cpp:509
-msgid "Convert"
-msgstr "Chuyển đổi"
-
-#: kprinterimpl.cpp:399
-msgid "Select MIME Type"
-msgstr "Chọn kiểu MIME"
-
-#: kprinterimpl.cpp:400
-msgid "Select the target format for the conversion:"
-msgstr "Chọn dạng thức đích để chuyển đổi :"
-
-#: kprinterimpl.cpp:404 kprinterimpl.cpp:430
-msgid "Operation aborted."
-msgstr "Thao tác bị hủy bỏ."
-
-#: kprinterimpl.cpp:410
-msgid "No appropriate filter found. Select another target format."
-msgstr "Không tìm thấy bộ lọc thích hợp. Hãy chọn dạng thức đích khác."
-
-#: kprinterimpl.cpp:423
-msgid ""
-"<qt>Operation failed with message:"
-"<br>%1"
-"<br>Select another target format.</qt>"
-msgstr ""
-"<qt>Thay tác bị lỗi, với thông điệp:"
-"<br>%1"
-"<br>Hãy chọn dạng thức đích khác.</qt>"
+msgid "Login: %1"
+msgstr "Đăng nhập: %1"
-#: kprinterimpl.cpp:441
-msgid "Filtering print data"
-msgstr "Đang lọc dữ liệu in..."
+#: management/kmwsmb.cpp:99
+msgid "<anonymous>"
+msgstr "<vô danh>"
-#: kprinterimpl.cpp:445
-msgid "Error while filtering. Command was: <b>%1</b>."
-msgstr "Gặp lỗi khi lọc. Lệnh đã dùng: <b>%1</b>."
+#: management/kmpages.cpp:69
+msgid "Instances"
+msgstr "Thể hiện"
-#: kprinterimpl.cpp:487
-msgid "<qt>The print file is empty and will be ignored:<p>%1</p></qt>"
-msgstr "<qt>Tập tin in là rỗng nên bị bỏ qua :<p>%1</p></qt>"
+#: kpgeneralpage.cpp:86
+msgid "ISO A4"
+msgstr "ISO A4"
-#: kprinterimpl.cpp:497
-msgid ""
-"<qt>The file format <em> %1 </em> is not directly supported by the current "
-"print system. You now have 3 options: "
-"<ul> "
-"<li> TDE can attempt to convert this file automatically to a supported format. "
-"(Select <em>Convert</em>) </li>"
-"<li> You can try to send the file to the printer without any conversion. "
-"(Select <em>Keep</em>) </li>"
-"<li> You can cancel the printjob. (Select <em>Cancel</em>) </li></ul> "
-"Do you want TDE to attempt and convert this file to %2?</qt>"
-msgstr ""
-"<qt>Dạng thức tập tin <em> %1 </em> không phải được hỗ trợ trực tiếp bởi hệ "
-"thống in hiện thời. Như thế thì bạn có 3 tùy chọn: "
-"<ul> "
-"<li>TDE có thể cố chuyển đổi tự động tập tin này sang một dạng thức được hỗ "
-"trợ. (Chọn <em>Chuyển đổi</em>) </li>"
-"<li>Bạn có thể cố gởi tập tin này cho máy in, không chuyển đổi gì. (Chọn <em>"
-"Giữ</em>) </li>"
-"<li>Bạn có thể thôi công việc in. (Chọn <em>Thôi</em>) </li></ul> "
-"Bạn có muốn TDE cố chuyển đổi tập tin này sang %2 không?</qt>"
+#: kpgeneralpage.cpp:87 lpd/lpdtools.cpp:30
+msgid "US Letter"
+msgstr "Thư Mỹ"
-#: kprinterimpl.cpp:518
-msgid ""
-"<qt>No appropriate filter was found to convert the file format %1 into %2."
-"<br>"
-"<ul>"
-"<li>Go to <i>System Options -> Commands</i> to look through the list of "
-"possible filters. Each filter executes an external program.</li>"
-"<li> See if the required external program is available.on your system.</li></ul>"
-"</qt>"
-msgstr ""
-"<qt>Không tìm thấy bộ lọc thích hợp này để chuyển đổi dạng thức tập tin %1 sang "
-"%2."
-"<br>"
-"<ul>"
-"<li>Hãy đi tới <i>Tùy chọn hệ thống → Lệnh</i> để xem lại danh sách các bộ lọc "
-"có thể. Mỗi bộ lọc thực hiện một chương trình bên ngoài.</li>"
-"<li> Hãy kiểm tra lại có chương trình bên ngoài cần thiết trong hệ thống "
-"này.</li></ul></qt>"
+#: kpgeneralpage.cpp:88 lpd/lpdtools.cpp:29
+msgid "US Legal"
+msgstr "Hành pháp Mỹ"
-#: kpgeneralpage.cpp:85
-msgid "ISO A4"
-msgstr "ISO A4"
+#: kpgeneralpage.cpp:89 lpd/lpdtools.cpp:28
+msgid "Ledger"
+msgstr "Sổ cái"
-#: kpgeneralpage.cpp:89
+#: kpgeneralpage.cpp:90
msgid "Folio"
msgstr "Số tờ"
-#: kpgeneralpage.cpp:90
+#: kpgeneralpage.cpp:91
msgid "US #10 Envelope"
msgstr "Phong bì Mỹ #10"
-#: kpgeneralpage.cpp:91
+#: kpgeneralpage.cpp:92
msgid "ISO DL Envelope"
msgstr "Phong bì DL ISO"
-#: kpgeneralpage.cpp:92
+#: kpgeneralpage.cpp:93
msgid "Tabloid"
msgstr "Vắn tắt"
-#: kpgeneralpage.cpp:93
+#: kpgeneralpage.cpp:94
msgid "ISO A3"
msgstr "ISO A3"
-#: kpgeneralpage.cpp:94
+#: kpgeneralpage.cpp:95
msgid "ISO A2"
msgstr "ISO A2"
-#: kpgeneralpage.cpp:95
+#: kpgeneralpage.cpp:96
msgid "ISO A1"
msgstr "ISO A1"
-#: kpgeneralpage.cpp:96
+#: kpgeneralpage.cpp:97
msgid "ISO A0"
msgstr "ISO A0"
-#: kpgeneralpage.cpp:106
+#: kpgeneralpage.cpp:107
msgid "Upper Tray"
msgstr "Khay trên"
-#: kpgeneralpage.cpp:107
+#: kpgeneralpage.cpp:108
msgid "Lower Tray"
msgstr "Khay dưới"
-#: kpgeneralpage.cpp:108
+#: kpgeneralpage.cpp:109
msgid "Multi-Purpose Tray"
msgstr "Khay vạn năng"
-#: kpgeneralpage.cpp:109
+#: kpgeneralpage.cpp:110
msgid "Large Capacity Tray"
msgstr "Khay có dung tích lớn"
-#: kpgeneralpage.cpp:113
+#: kpgeneralpage.cpp:114
msgid "Normal"
msgstr "Chuẩn"
-#: kpgeneralpage.cpp:114
+#: kpgeneralpage.cpp:115
msgid "Transparency"
msgstr "Tờ trong suốt"
-#: kpgeneralpage.cpp:123
+#: kpgeneralpage.cpp:124
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>\"General\"</b> </p> "
@@ -5551,7 +5343,7 @@ msgstr ""
"<p>Để được trợ giúp đặc trưng cho mục, hãy hiệu lực con trỏ « Cái này là gì? » "
"rồi nhắp vào bất kỳ nhãn chuỗi hay yếu tố GUI trong hộp thoại này.</qt>"
-#: kpgeneralpage.cpp:131
+#: kpgeneralpage.cpp:132
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Page size:</b> Select paper size to be printed on from the drop-down "
@@ -5577,7 +5369,7 @@ msgstr ""
"<pre> -o PageSize=... # examples: \"A4\" or \"Letter\" </pre> </p> "
"</qt>"
-#: kpgeneralpage.cpp:144
+#: kpgeneralpage.cpp:145
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Paper type:</b> Select paper type to be printed on from the drop-down "
@@ -5601,7 +5393,7 @@ msgstr ""
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o MediaType=... # example: \"Transparency\" </pre> </p> </qt>"
-#: kpgeneralpage.cpp:157
+#: kpgeneralpage.cpp:158
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Paper source:</b> Select paper source tray for the paper to be printed on "
@@ -5627,7 +5419,7 @@ msgstr ""
"<pre> -o InputSlot=... # examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\" "
"</pre> </p> </qt>"
-#: kpgeneralpage.cpp:170
+#: kpgeneralpage.cpp:171
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Image Orientation:</b> Orientation of the printed page image on your "
@@ -5665,7 +5457,7 @@ msgstr ""
"<pre> -o orientation-requested=... # examples: \"landscape\" or "
"\"reverse-portrait\" </pre> </p> </qt>"
-#: kpgeneralpage.cpp:191
+#: kpgeneralpage.cpp:192
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Duplex Printing:</b> These controls may be grayed out if your printer "
@@ -5714,7 +5506,7 @@ msgstr ""
"<pre> -o duplex=... # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\" "
" </pre> </p> </qt>"
-#: kpgeneralpage.cpp:217
+#: kpgeneralpage.cpp:218
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Banner Page(s):</b> Select banner(s) to print one or two special sheets "
@@ -5760,7 +5552,7 @@ msgstr ""
"<pre> -o job-sheets=... # examples: \"standard\" or \"topsecret\" "
"</pre> </p> </qt>"
-#: kpgeneralpage.cpp:239
+#: kpgeneralpage.cpp:240
msgid ""
" <qt> "
"<p><b>Pages per Sheet:</b> You can choose to print more than one page onto "
@@ -5797,108 +5589,579 @@ msgstr ""
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o number-up=... # examples: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>"
-#: kpgeneralpage.cpp:263 kpqtpage.cpp:118
+#: kpgeneralpage.cpp:264 kpqtpage.cpp:118
msgid "Page s&ize:"
msgstr "&Cỡ trang:"
-#: kpgeneralpage.cpp:267
+#: kpgeneralpage.cpp:268
msgid "Paper t&ype:"
msgstr "&Kiểu giấy:"
-#: kpgeneralpage.cpp:271
+#: kpgeneralpage.cpp:272
msgid "Paper so&urce:"
msgstr "&Nguồn giấy:"
-#: kpgeneralpage.cpp:291
+#: kpgeneralpage.cpp:292
msgid "Duplex Printing"
msgstr "In hai chiều"
-#: kpgeneralpage.cpp:294 kpqtpage.cpp:143
+#: kpgeneralpage.cpp:295 kpqtpage.cpp:143
msgid "Pages per Sheet"
msgstr "Trang trên mỗi tờ"
-#: kpgeneralpage.cpp:300 kpqtpage.cpp:125
+#: kpgeneralpage.cpp:301 kpqtpage.cpp:125
msgid "&Portrait"
msgstr "&Thẳng đứng"
-#: kpgeneralpage.cpp:301 kpqtpage.cpp:128
+#: kpgeneralpage.cpp:302 kpqtpage.cpp:128
msgid "&Landscape"
msgstr "Nằm ng&ang"
-#: kpgeneralpage.cpp:302
+#: kpgeneralpage.cpp:303
msgid "&Reverse landscape"
msgstr "Nằm ngang n&gược"
-#: kpgeneralpage.cpp:303
+#: kpgeneralpage.cpp:304
msgid "R&everse portrait"
msgstr "Thẳng đứng ng&ược"
-#: kpgeneralpage.cpp:308
+#: kpgeneralpage.cpp:309
msgid ""
"_: duplex orientation\n"
"&None"
msgstr "Kh&ông có"
-#: kpgeneralpage.cpp:309
+#: kpgeneralpage.cpp:310
msgid ""
"_: duplex orientation\n"
"Lon&g side"
msgstr "Trục dài"
-#: kpgeneralpage.cpp:310
+#: kpgeneralpage.cpp:311
msgid ""
"_: duplex orientation\n"
"S&hort side"
msgstr "Trục ngắn"
-#: kpgeneralpage.cpp:322
+#: kpgeneralpage.cpp:323
msgid "S&tart:"
msgstr "&Đầu :"
-#: kpgeneralpage.cpp:323
+#: kpgeneralpage.cpp:324
msgid "En&d:"
msgstr "&Cuối :"
-#: ppdloader.cpp:173
-msgid "(line %1): "
-msgstr "(dòng %1): "
+#: kpfileselectpage.cpp:33
+msgid "&Files"
+msgstr "&Tập tin"
-#: droptionview.cpp:61
-msgid "Value:"
-msgstr "Giá trị :"
+#: kpqtpage.cpp:70
+msgid ""
+" <qt> <b>Selection of color mode:</b> You can choose between 2 options: "
+"<ul>"
+"<li><b>Color</b> and</li> "
+"<li><b>Grayscale</b></li></ul> <b>Note:</b> This selection field may be grayed "
+"out and made inactive. This happens if TDEPrint can not retrieve enough "
+"information about your print file. In this case the embedded color- or "
+"grayscale information of your printfile, and the default handling of the "
+"printer take precedence. </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Chọn chế độ màu :</b> Bạn có thể chọn trong 2 tùy chọn:"
+"<ul>"
+"<li><b>Màu sắc</b> và</li> "
+"<li><b>Mức xám</b></li></ul> <b>Ghi chú :</b> trường chọn này có lẽ không hoạt "
+"động (màu xám), nếu trình In TDE không thể lấy đủ thông tin về tập tin in của "
+"bạn. Trong trường hợp này, thông tin màu hay mức xám nhúng trong tập tin in của "
+"bạn, và cách quản lý máy in mặc định, có quyền cao hơn. </qt>"
-#: droptionview.cpp:167
-msgid "String value:"
-msgstr "Giá trị chuỗi :"
+#: kpqtpage.cpp:79
+msgid ""
+" <qt> <b>Selection of page size:</b> Select paper size to be printed on from "
+"the drop-down menu. "
+"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have "
+"installed. </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Chọn kích cỡ trang:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kích cỡ "
+"giấy nơi cần in. "
+"<p>Danh sách chính xác các sự chọn phụ thuộc vào trình điều kiển máy in (PPD) "
+"đã được cài đặt. </qt>"
-#: droptionview.cpp:306 droptionview.cpp:341
-msgid "No Option Selected"
-msgstr "Chưa chọn tùy chọn"
+#: kpqtpage.cpp:84
+msgid ""
+" <qt> <b>Selection of pages per sheet:</b> You can choose to print more than "
+"one page onto each sheet of paper. This is sometimes useful to save paper. "
+"<p><b>Note 1:</b> the page images get scaled down accordingly to print 2 or 4 "
+"pages per sheet. The page image does not get scaled if you print 1 page per "
+"sheet (the default setting.). "
+"<p><b>Note 2:</b> If you select multiple pages per sheet here, the scaling and "
+"re-arranging is done by your printing system. "
+"<p><b>Note 3, regarding \"Other\":</b> You cannot really select <em>Other</em> "
+"as the number of pages to print on one sheet.\"Other\" is checkmarked here for "
+"information purposes only. "
+"<p>To select 8, 9, 16 or other numbers of pages per sheet: "
+"<ul> "
+"<li> go to the tab headlined \"Filter\"</li> "
+"<li> enable the <em>Multiple Pages per Sheet</em> filter </li> "
+"<li> and configure it (bottom-most button on the right of the \"Filters\" tab). "
+"</li> </ul> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Chọn số trang trên mỗi tờ :</b> Bạn có thể chọn in nhiều trang trên "
+"mỗi tờ giấy, để tiết kiệm giấy. "
+"<p><b>Ghi chú (1):</b> những ảnh trên trang được thu nhỏ tương ứng để in 2 hay "
+"4 trang trên mỗi tờ. (Ảnh trên trang không được thu nhỏ nếu bạn in 1 trang trên "
+"mỗi tờ [giá trị mặc định].)"
+"<p><b>Ghi chú (2):</b> nếu bạn chọn ở đây để in nhiều trang trên mỗi tờ, việc "
+"thu nhỏ và sắp xếp lại bị hệ thống in thực hiện. "
+"<p><b>Ghi chú (3), về « Khác »:</b> bạn không thể thật chon <em>Khác</em> "
+"là số trang cần in trên mỗi tờ.« Khác » được chọn vào đây chỉ với mục đích "
+"thông tin thôi. "
+"<p>Để chọn in8, 9, 16 hay số khác trang trên mỗi tờ : "
+"<ul> "
+"<li> đi tới thanh tên « Lọc »</li> "
+"<li> bật bộ lọc <em>Nhiều trang trên mỗi tờ</em> </li> "
+"<li> và cấu hình nó (bằng cái nút dưới nhất bên phải thanh « Lọc ». </li> </ul> "
+"</qt>"
+
+#: kpqtpage.cpp:102
+msgid ""
+" <qt> <b>Selection of image orientation:</b> Orientation of the printed "
+"pageimage on your paper is controlled by the radio buttons. By default, the "
+"orientation is <em>Portrait</em> "
+"<p>You can select 2 alternatives: "
+"<ul> "
+"<li> <b>Portrait.</b>.Portrait is the default setting. </li> "
+"<li> <b>Landscape.</b> </li> </ul> The icon changes according to your "
+"selection. </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Chọn hướng ảnh:</b> Hướng của ảnh đã in trên giấy được điều khiển bởi "
+"những cái nút chọn một này. Hướng mặc định là <em>Thẳng đứng</em> "
+"<p>Bạn có thể chọn trong 2 điều xen kẽ : "
+"<ul> "
+"<li> <b>Thẳng đứng.</b> (giá trị mặc định) </li> "
+"<li> <b>Nằm ngang.</b> </li> </ul> Biểu tượng thay đổi tương ứng bạn chọn gì. "
+"</qt>"
+
+#: kpqtpage.cpp:113
+msgid "Print Format"
+msgstr "Dạng thức in:"
+
+#: kpqtpage.cpp:123
+msgid "Color Mode"
+msgstr "Chế độ màu"
+
+#: kpqtpage.cpp:135
+msgid "Colo&r"
+msgstr "&Màu sắc"
+
+#: kpqtpage.cpp:138
+msgid "&Grayscale"
+msgstr "Mức &xám"
+
+#: kpqtpage.cpp:151
+msgid "Ot&her"
+msgstr "&Khác"
+
+#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:210
+msgid "Description unavailable"
+msgstr "Không có mô tả"
+
+#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:220 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:271
+#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:318 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:380
+#, c-format
+msgid "Remote printer queue on %1"
+msgstr "Hàng đợi máy in từ xa trên %1"
+
+#: kprinterpropertydialog.cpp:78 kprinterpropertydialog.cpp:138
+msgid "Printer Configuration"
+msgstr "Cấu hình máy in"
+
+#: kprinterpropertydialog.cpp:138
+msgid "No configurable options for that printer."
+msgstr "Không có tùy chọn cấu hình được cho máy in đó."
+
+#: kmvirtualmanager.cpp:161
+msgid ""
+"<qt>You are about to set a pseudo-printer as your personal default. This "
+"setting is specific to TDE and will not be available outside TDE applications. "
+"Note that this will only make your personal default printer as undefined for "
+"non-TDE applications and should not prevent you from printing normally. Do you "
+"really want to set <b>%1</b> as your personal default?</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Bạn sắp đặt một máy in giả là máy in mặc định riêng. Thiết lập này đặc "
+"trưng cho TDE nên không sẵn sàng bên ngoài ứng dụng TDE. Ghi chú rằng trường "
+"hợp này sẽ đặt máy in riêng của bạn là chưa xác định chỉ cho ứng dụng không "
+"TDE, không nên ngăn cản bạn in thường. Bạn thật muốn đặt <b>%1</b> "
+"là máy in mặc định riêng của bạn không?</qt>"
+
+#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:47 rlpr/kmwrlpr.cpp:85
+msgid "Empty host name."
+msgstr "Tên máy rỗng."
+
+#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:87
+msgid "Empty queue name."
+msgstr "Tên hàng đợi rỗng."
+
+#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:63
+msgid "Printer not found."
+msgstr "Không tìm thấy máy in."
+
+#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:75
+msgid "Not implemented yet."
+msgstr "Chưa thực hiện."
+
+#: rlpr/kmconfigproxy.cpp:29
+msgid "Proxy"
+msgstr "Ủy nhiệm"
+
+#: rlpr/kmconfigproxy.cpp:30
+msgid "RLPR Proxy Server Settings"
+msgstr "Thiết lập máy phục vụ ủy nhiệm RLPR"
+
+#: rlpr/kmproprlpr.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:50
+msgid "Remote LPD Queue Settings"
+msgstr "Thiết lập hàng đợi LPD từ xa"
+
+#: rlpr/kmproxywidget.cpp:32
+msgid "Proxy Settings"
+msgstr "Thiết lập ủy nhiệm"
+
+#: rlpr/kmproxywidget.cpp:36
+msgid "&Use proxy server"
+msgstr "Dùng máy phục vụ ủ&y nhiệm"
+
+#: rlpr/kmwrlpr.cpp:124
+msgid "Remote queue %1 on %2"
+msgstr "Hàng đợi từ xa %1 trên %2"
+
+#: rlpr/kmwrlpr.cpp:199
+msgid "No Predefined Printers"
+msgstr "Không có máy in xác định sẵn"
+
+#: lpd/klpdprinterimpl.cpp:46 rlpr/krlprprinterimpl.cpp:53
+msgid ""
+"The <b>%1</b> executable could not be found in your path. Check your "
+"installation."
+msgstr ""
+"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <b>%1</b> trong đường dẫn của bạn. Vui "
+"lòng kiểm tra lại bản cài đặt."
+
+#: rlpr/krlprprinterimpl.cpp:73
+msgid "The printer is incompletely defined. Try to reinstall it."
+msgstr "Chưa xác định hoàn toàn máy in. Hãy thử cài đặt lại nó."
+
+#: kmspecialmanager.cpp:53
+#, fuzzy
+msgid ""
+"A file share/tdeprint/specials.desktop was found in your local KDE directory. "
+"This file probably comes from a previous KDE release and should be removed in "
+"order to manage global pseudo printers."
+msgstr ""
+"Một tập tin « share/tdeprint/specials.desktop » đã được tìm trong thư mục TDE "
+"cục bộ của bạn. Rất có thể là tập tin này thuộc về một bản phát hành TDE trước, "
+"và nên được gỡ bỏ để hệ thống quản lý được các máy in giả toàn cục."
+
+#: kmjob.cpp:114
+msgid "Queued"
+msgstr "Đã sắp hàng"
+
+#: kmjob.cpp:117
+msgid "Held"
+msgstr "Đã giữ lại"
+
+#: kmjob.cpp:123
+msgid "Canceled"
+msgstr "Bị thôi"
+
+#: kmjob.cpp:126
+msgid "Aborted"
+msgstr "Bị hủy bỏ"
+
+#: kmjob.cpp:129
+msgid "Completed"
+msgstr "Hoàn tất"
+
+#. i18n: file kprintpreviewui.rc line 13
+#: rc.cpp:9 rc.cpp:21
+#, no-c-format
+msgid "&PageMarks"
+msgstr "&Dấu trang"
#: kmuimanager.cpp:158
#, c-format
msgid "Configuration of %1"
msgstr "Cấu hình của %1"
-#: kmprinter.cpp:144
-msgid "(rejecting jobs)"
-msgstr "(đang từ chối công việc)"
+#: ext/kextprinterimpl.cpp:47
+msgid "Empty print command."
+msgstr "Lệnh in rỗng."
-#: kmprinter.cpp:144
-msgid "(accepting jobs)"
-msgstr "(đang chấp nhận công việc)"
+#: ext/kmextmanager.cpp:41
+msgid "PS_printer"
+msgstr "Máy_in_PS"
-#: kprintprocess.cpp:75
-msgid "File transfer failed."
-msgstr "Việc truyền tập tin bị lỗi."
+#: ext/kmextmanager.cpp:43
+msgid "PostScript file generator"
+msgstr "Bộ tạo ra tập tin PostScript"
-#: kprintprocess.cpp:81
-msgid "Abnormal process termination (<b>%1</b>)."
-msgstr "Kết thúc tiến trình bất thường (<b>%1</b>)."
+#: kpposterpage.cpp:42
+msgid " <qt> 5. </qt>"
+msgstr " <qt> 5. </qt>"
-#: kprintprocess.cpp:83
-msgid "<b>%1</b>: execution failed with message:<p>%2</p>"
-msgstr "<b>%1</b>: việc thực hiện bị lỗi với thông điệp:<p>%2</p>"
+#: kpposterpage.cpp:46
+#, fuzzy
+msgid ""
+" <qt> <b>Print Poster</b> (enabled or disabled). "
+"<p>If you enable this option, you can print posters of different sizes The "
+"printout will happen in the form <em>'tiles'</em> printed on smaller paper "
+"sizes, which you can stitch together later. <em>If you enable this option "
+"here, the <em>'Poster Printing' filter</em> will be auto-loaded in the "
+"'Filters' tab of this dialog. </p> "
+"<p>This tab is only visible if the external <em>'poster'</em> "
+"utility is discovered by TDEPrint on your system. [<em>'poster'</em> "
+"is a commandline utility that enables you to convert PostScript files into "
+"tiled printouts which allow for oversized appearance of the stitched-together "
+"tiles.] </p> "
+"<p><b>Note:</b> The standard version of 'poster' will not work. Your system "
+"must use a patched version of 'poster'. Ask your operating system vendor to "
+"provide a patched version of 'poster' if he does not already. </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>In bích chương</b> (bật hay tắt). "
+"<p>Nếu bạn bật tùy chọn này, bạn có khả năng in bích chương kích cỡ khác nhau. "
+"Bản in sẽ có dạng thức <em>đá lát</em> được in trên giấy kích cỡ nhỏ hơn, mà "
+"bạn có thể nối với nhau sau.<em>Nếu bạn bật tùy chọn này ở đây, <em>"
+"Bộ lọc « In bích chương »</em> sẽ được tải tự động vào thanh « Lọc » của hộp "
+"thoại này. </p> "
+"<p>Thanh này hiển thị chỉ nếu tiện ích bên ngoài <em>'poster'</em> "
+"đã bị In TDE phát hiện trên hệ thống của bạn. [<em>« poster »</em> "
+"là một tiện ích dòng lệnh mà cho bạn khả năng chuyển đổi tập tin PostScript "
+"sang bản in đã lát đều mà tính đến hình thức quá lớn của các đá lát đã nối "
+"nhau.] </p> "
+"<p><b>Ghi chú :</b> phiên bản « poster » chuẩn sẽ không hoạt động: hệ thống bạn "
+"phải dùng phiên bản có đắp vá (sửa lổi). Hãy xin nhà phát hành hệ điều hành "
+"cung cấp một phiên bản « poster » có đắp vá (patched version of \"poster\"), "
+"nếu chưa cung cấp.</p></qt>"
+
+#: kpposterpage.cpp:62
+msgid ""
+" <qt> <b>Tile Selection widget</b> "
+"<p>This GUI element is <em>not only for viewing</em> "
+"your selections: it also lets you interactively select the tile(s) you want to "
+"print. </p> "
+"<p><b>Hints</b> "
+"<ul> "
+"<li>Click any tile to select it for printing.</li> "
+"<li>To select multiple tiles to be printed at once, <em>'shift-click'</em> "
+"on the tiles ('shift-click' means: hold down the [SHIFT]-key on your keyboard "
+"and click with the mouse while [SHIFT]-key is held.) <em>Be aware</em> "
+"that the order of your clicking is also significant to the order of printing "
+"the different tiles. </li> </ul> <b>Note 1:</b> The order of your selection "
+"(and the order for printout of the tiles) is indicated by the contents of the "
+"text field below, labelled as <em>'Tile pages (to be printed):'</em>"
+"<p> <b>Note 2:</b> By default no tile is selected. Before you can print (a part "
+" of) your poster, you must select at least one tile. </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Ô điều khiển chọn đá lát</b> "
+"<p>Yếu tố GUI này <em>không phải chỉ cho bạn khả năng xem</em> "
+"điều chọn, cũng cho bạn khả năng chọn tương tác các đá lát cần in.</p> "
+"<p><b>Gợi ý</b> "
+"<ul> "
+"<li>Nhắp vào đá lát nào để chọn in nó</li> "
+"<li>Để chọn in đồng thời nhiều đá lát, <em>Shift-nhắp</em> "
+"vào các đá lát đó (« Shift-nhắp » có nghĩa là bạn hãy bấm giữ phím <em>"
+"Shift</em> trên bàn phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát khi phím Shift còn được "
+"bấm giữ.) <em>Cẩn thận</em>: thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ tự in. </li> "
+"</ul> <b>Ghi chú (1):</b> thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá lát) được ngụ ý "
+"trong trường văn bản bên dưới, có phụ đề <em>« Trang đá lát cần in: »</em>"
+"<p> <b>Ghi chú (2):</b> mặc định là chưa chọn gì. Trước khi bạn có thể in phần "
+"bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát. </p> </qt>"
+
+#: kpposterpage.cpp:83
+msgid ""
+" <qt> <b>Poster Size</b> "
+"<p>Select the poster size you want from the dropdown list. </p> "
+"Available sizes are all standard paper sizes up to 'A0'. [A0 is the same size "
+"as 16 sheets of A4, or '84cm x 118.2cm'.] </p> "
+"<p><b>Notice</b>, how the little preview window below changes with your change "
+"of poster size. It indicates to you how many tiles need to be printed to make "
+"the poster, given the selected paper size.</p> "
+"<p><b>Hint:</b> The little preview window below is not just a passive icon. You "
+"can click on its individual tiles to select them for printing. To select "
+"multiple tiles to be printed at once, you need to <em>'shift-click'</em> "
+"on the tiles ('shift-click' means: hold down the [SHIFT]-key on your keyboard "
+"and click with the mouse while [SHIFT]-key is held.) The order of your "
+"clicking is significant to the order of printing the different tiles. The order "
+"of your selection (and for the printed tiles) is indicated by the contents of "
+"the text field labelled as <em>'Tile pages (to be printed):'</em>"
+"<p> <b>Note:</b> By default no tile is selected. Before you can print (a part "
+"of) your poster, you must select at least one tile. </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Kích cỡ bích chương</b> "
+"<p>Hãy chọn trong danh sách thả xuống kích cỡ bích chương đã muốn.</p> "
+"Kích cỡ sẵn sàng gồm mọi kích cỡ giấy đến « A0 ». [A0 có cùng một kích cỡ với "
+"16 tờ giấy A4, hoặc « 84cm x 118.2cm ».] </p> "
+"<p><b>Ghi chú</b> rằng cửa sổ nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn thay đổi "
+"kích cỡ bích chương. Nó ngụ ý mấy đá lát cần in để tạo bích chương này, theo "
+"kích cỡ giấy đựa ra.</p> "
+"<p><b>Gợi ý :</b> cửa sổ nhỏ xem thử không phải là chỉ một biểu tượng bị động. "
+"Bạn có thể nhắp vào đã lãt nào để chọn in nó. Để chọn nhiều đá lát cần in đồng "
+"thời, bạn cần <em>Shift-nhắp</em> vào các đá lát đó (« Shift-nhắp » có nghĩa là "
+"bạn hãy bấm giữ phím <em>Shift</em> trên bàn phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát "
+"khi phím Shift còn được bấm giữ.) <em>Cẩn thận</em>"
+": thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ tự in. </li> </ul> <b>Ghi chú (1):</b> "
+"thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá lát) được ngụ ý trong trường văn bản bên "
+"dưới, có phụ đề <em>« Trang đá lát cần in: »</em>"
+"<p> <b>Ghi chú (2):</b> mặc định là chưa chọn gì. Trước khi bạn có thể in phần "
+"bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát. </p> </qt>"
+
+#: kpposterpage.cpp:102
+msgid ""
+" <qt> <b>Paper Size</b> "
+"<p>This field indicates the paper size the poster tiles will be printed on. To "
+"select a different paper size for your poster tiles, go to the 'General' tab "
+"of this dialog and select one from the dropdown list. </p> "
+"Available sizes are most standard paper sizes supported by your printer. Your "
+"printer's supported paper sizes are read from the printer driver info (as laid "
+"down in the <em>'PPD'</em>, the printer description file). <em>"
+"Be aware that the 'Paper Size' selected may not be supported by 'poster' "
+"(example: 'HalfLetter') while it may well be supported by your printer.</em> "
+"If you hit that obstacle, simply use another, supported Paper Size, like 'A4' "
+"or 'Letter'. "
+"<p><b>Notice</b>, how the little preview window below changes with your change "
+"of paper size. It indicates how many tiles need to be printed to make up the "
+"poster, given the selected paper and poster size.</p> "
+"<p><b>Hint:</b> The little preview window below is not just a passive icon. You "
+"can click on its individual tiles to select them for printing. To select "
+"multiple tiles to be printed at once, you need to <em>'shift-click'</em> "
+"on the tiles ('shift-click' means: hold down the [SHIFT]-key on your keyboard "
+"and click with the mouse while [SHIFT]-key is held.) The order of your "
+"clicking is significant to the order of printing the different tiles. The order "
+"of your selection (and for the printed tiles) is indicated by the contents of "
+"the text field labelled as <em>'Tile pages (to be printed):'</em>"
+"<p> <b>Note:</b> By default no tile is selected. Before you can print (a part "
+"of) your poster, you must select at least one tile. </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Kích cỡ giấy</b> "
+"<p>Trường này ngụ ý kích cỡ giấy nơi cần in các đá lát bích chương. Để chọn "
+"kích cỡ giấy khác cho các đá lát bích chương, hãy đi tới thanh « Chung » của "
+"hộp thoại này, rồi chọn một kích cỡ giấy trong danh sách thả xuống. </p> "
+"Kích cỡ sẵn sàng gồm phần lớn kích cỡ giấy chuẩn bị máy in đó hỗ trợ. Các kích "
+"cỡ giấy được hỗ trợ bởi máy in của bạn có được đọc từ thông tin trình điều "
+"khiển máy in (như xác định trong <em>PPD</em>, tập tin mô tả máy in). <em>"
+"Ghi chú rằng « Kích cỡ giấy » được chọn có lẽ không bị « poster » hỗ trợ (v.d. "
+"« Nửa thư »), ngay cả nếu máy in có phải hỗ trợ.</em> "
+"Nếu bạn gặp khó khăn này, đơn giản hãy sử dụng một kích cỡ giấy khác, có được "
+"hỗ trợ, như « A4 » hay « Thư ». "
+"<p><b>Ghi chú</b> rằng cửa sổ nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn thay đổi "
+"kích cỡ bích chương. Nó ngụ ý mấy đá lát cần in để tạo bích chương này, theo "
+"kích cỡ giấy đựa ra.</p> "
+"<p><b>Gợi ý :</b> cửa sổ nhỏ xem thử không phải là chỉ một biểu tượng bị động. "
+"Bạn có thể nhắp vào đã lãt nào để chọn in nó. Để chọn nhiều đá lát cần in đồng "
+"thời, bạn cần <em>Shift-nhắp</em> vào các đá lát đó (« Shift-nhắp » có nghĩa là "
+"bạn hãy bấm giữ phím <em>Shift</em> trên bàn phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát "
+"khi phím Shift còn được bấm giữ.) <em>Cẩn thận</em>"
+": thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ tự in. </li> </ul> <b>Ghi chú (1):</b> "
+"thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá lát) được ngụ ý trong trường văn bản bên "
+"dưới, có phụ đề <em>« Trang đá lát cần in: »</em>"
+"<p> <b>Ghi chú (2):</b> mặc định là chưa chọn gì. Trước khi bạn có thể in phần "
+"bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát. </p> </qt>"
+
+#: kpposterpage.cpp:126
+msgid ""
+" <qt> <b>Cut Margin selection</b> "
+"<p>Slider and spinbox let you determine a <em>'cut margin'</em> "
+"which will be printed onto each tile of your poster to help you cut the pieces "
+"as needed. </p> "
+"<p><b>Notice</b>, how the little preview window above changes with your change "
+"of cut margins. It indicates to you how much space the cut margins will take "
+"away from each tile. "
+"<p><b>Be aware</b>, that your cut margins need to be equal to or greater than "
+"the margins your printer uses. The printer's capabilities are described in the "
+"<em>'ImageableArea'</em> keywords of its driver PPD file. </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Chọn lề cắt</b> "
+"<p>Đồ trượt và hộp xoay cho bạn khả năng xác định một <em>« lề cắt »</em> "
+"mà sẽ được in trên mỗi đá lát của bích chương, để giúp đỡ bạn cắt những phần "
+"như cần thiết. </p> "
+"<p><b>Ghi chú</b> rằng cửa sổ nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn thay đổi lề "
+"cắt. Nó ngụ ý khoảng cách những lề cắt sẽ trừ ra mỗi đá lát."
+"<p><b>Cẩn thận:</b> mỗi lề cắt phải bằng, hoặc lớn hơn, lề của máy in. Khả năng "
+"máy in được diễn tả trong những từ khoá <em>« ImageableArea »</em> "
+"(vùng có khả năng ảnh) của tập tin PPD trình điều khiển nó.</p> </qt>"
+
+#: kpposterpage.cpp:137
+msgid ""
+" <qt> <b>Order and number of tile pages to be printed</b> "
+"<p>This field displays and sets the individual tiles to be printed, as well as "
+"the order for their printout. </p> You can file the field with 2 different "
+"methods: "
+"<ul> "
+"<li>Either use the interactive thumbnail preview above and '[SHIFT]-click' on "
+"the tiles. </li> "
+"<li>Or edit this text field accordingly. </li> </ul> "
+"<p>When editing the field, you can use a '3-7' syntax instead of a '3,4,5,6,7' "
+"one. </p> "
+"<p><b>Examples:</b></p> "
+"<pre> \"2,3,7,9,3\" "
+"<br> \"1-3,6,8-11\" </qt>"
+msgstr ""
+"<qt> <b>Thứ tự và số trang đá lát cần in</b> "
+"<p>Trường này hiển thị và đặt những đá lát riêng cần in, cũng thứ tự in. </p> "
+"Bạn có thể điền vào trường này bằng hai cách khác nhau : "
+"<ul> "
+"<li>hoặc dùng hình thu nhỏ xem thử tương tác bên trên và Shift-nhắp vào đá "
+"lát,</li> "
+"<li>hoặc hiệu chỉnh trường văn bản.</li> </ul> "
+"<p>Khi hiệu chỉnh trường này, bạn có thể sử dụng cú pháp kiểu « 3-7 » thay vào "
+"cú pháp kiểu « 3,4,5,6,7 ». </p> "
+"<p><b>Thí dụ :</b></p> "
+"<pre> \"2,3,7,9,3\" "
+"<br> \"1-3,6,8-11\" </qt>"
+
+#: kpposterpage.cpp:154
+msgid "Poster"
+msgstr "Bích chương"
+
+#: kpposterpage.cpp:156
+msgid "&Print poster"
+msgstr "&In bích chương"
+
+#: kpposterpage.cpp:170
+msgid "Poste&r size:"
+msgstr "Cỡ bích chương"
+
+#: kpposterpage.cpp:172
+msgid "Media size:"
+msgstr "Cỡ phương tiện:"
+
+#: kpposterpage.cpp:174
+msgid "Pri&nt size:"
+msgstr "Cỡ i&n:"
+
+#: kpposterpage.cpp:181
+#, no-c-format
+msgid "C&ut margin (% of media):"
+msgstr "Lề &cắt (% tờ):"
+
+#: kpposterpage.cpp:185
+msgid "&Tile pages (to be printed):"
+msgstr "Trang đá &lát (cần in):"
+
+#: kpposterpage.cpp:192
+msgid "Link/unlink poster and print size"
+msgstr "(Bỏ) Liên kết bích chương và kích cỡ in"
+
+#: kpposterpage.cpp:257
+msgid "Unknown"
+msgstr "Không rõ"
+
+#: kprinter.cpp:690 tdeprintd.cpp:158
+#, c-format
+msgid ""
+"<p><nobr>A print error occurred. Error message received from system:</nobr></p>"
+"<br>%1"
+msgstr ""
+"<p><nobr>Gặp lỗi in. Thông điệp lỗi được nhận từ hệ thống:</nobr></p>"
+"<br>%1"
#: tdeprintd.cpp:176
msgid ""
@@ -5927,11 +6190,116 @@ msgstr "Hệ thống in"
msgid "Authentication failed (user name=%1)"
msgstr "Việc xác thực bị lỗi (tên người dùng = %1)"
-#. i18n: file kprintpreviewui.rc line 13
-#: rc.cpp:9 rc.cpp:21
-#, no-c-format
-msgid "&PageMarks"
-msgstr "&Dấu trang"
+#: kprinter.cpp:280
+msgid "Initialization..."
+msgstr "Sơ khởi..."
+
+#: kprinter.cpp:283 kprinter.cpp:909
+#, c-format
+msgid "Generating print data: page %1"
+msgstr "Đang tạo ra dữ liệu in: trang %1"
+
+#: kprinter.cpp:429
+msgid "Previewing..."
+msgstr "Đang xem thử..."
+
+#: driverview.cpp:47
+msgid ""
+" <qt> <b>List of Driver Options (from PPD)</b>. "
+"<p>The upper pane of this dialog page contains all printjob options as laid "
+"down in the printer's description file (PostScript Printer Description == "
+"'PPD') </p> "
+"<p>Click on any item in the list and watch the lower pane of this dialog page "
+"display the available values. </p> "
+"<p>Set the values as needed. Then use one of the pushbuttons below to "
+"proceed:</p> "
+"<ul> "
+"<li><em>'Save'</em> your settings if you want to re-use them in your next "
+"job(s) too. <em>'Save'</em> will store your settings permanently until you "
+"change them again. </li>. "
+"<li>Click <em>'OK'</em> (without a prior click on <em>'Save'</em>"
+", if you want to use your selected settings just once, for the next print job. "
+"<em>'OK'</em> will forget your current settings when kprinter is closed again, "
+"and will start next time with the previously saved defaults. </li> "
+"<li><em>'Cancel'</em> will not change anything. If you proceed to print after "
+"clicking <em>'Cancel'</em>, the job will print with the default settings of "
+"this queue. </ul> "
+"<p><b>Note.</b> The number of available job options depends strongly on the "
+"actual driver used for your print queue. <em>'Raw'</em> "
+"queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this tab page is not "
+"loaded by TDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.</p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Danh sách tùy chọn trình điều khiển (từ PPD)</b>."
+"<p>Ô trên của trang hộp thoại này chứa các tùy chọn công việc in đã xác định "
+"trong tập tin mô tả của máy in này (PPD : PostScript Printer Description : mô "
+"tả máy in PostScript).</p> "
+"<p>Hãy nhắp vào mục nào trong danh sách, và xem các giá trị sẵn sàng xuất hiện "
+"trong ô dưới của trang hộp thoại này.</p> "
+"<p>Hãy đặt các giá trị như cần thiết. Sau đó, dùng một của cái nút để tiếp tục "
+":</p> "
+"<ul>"
+"<li><em>Lưu</em> thiết lập mình nếu bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong công việc "
+"sau).<em>Lưu</em> sẽ cất giữ được thiết lập của bạn cho đến khi bạn sửa đổi "
+"nó.</li>. "
+"<li>Nhắp vào nút <em>Được</em> (không có nhắp vào nút <em>Lưu</em> "
+"trước) nếu bạn muốn dùng thiết lập này chỉ một lần, trong công việc in kế "
+"tiếp.<em>Được</em> sẽ quên thiết lập hiện thời khi trình kprinter đóng lại, và "
+"sẽ khởi chạy lại lần sau bằng thiết lập mặc định đã lưu trước đó.</li> "
+"<li><em>Thôi</em> sẽ không thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau khi nhắp vào "
+"nút <em>Thôi</em>, công việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của hàng đợi "
+"này.</ul> "
+"<p><b>Ghi chú :</b> số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình "
+"điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu <em>Thô</em> "
+"không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang "
+"thanh này không bị In TDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.</p> "
+"</qt>"
+
+#: driverview.cpp:71
+msgid ""
+" <qt> <b>List of Possible Values for given Option (from PPD)</b>. "
+"<p>The lower pane of this dialog page contains all possible values of the "
+"printoption highlighted above, as laid down in the printer's description file "
+"(PostScript Printer Description == 'PPD') </p> "
+"<p>Select the value you want and proceed. </p> "
+"<p>Then use one of the pushbuttons below to leave this dialog:</p> "
+"<ul> "
+"<li><em>'Save'</em> your settings if you want to re-use them in your next "
+"job(s) too. <em>'Save'</em> will store your settings permanently until you "
+"change them again. </li>. "
+"<li>Click <em>'OK'</em> if you want to use your selected settings just once, "
+"for the next print job. <em>'OK'</em> will forget your current settings when "
+"kprinter is closed again, and will start next time with your previous "
+"defaults. </li> "
+"<li><em>'Cancel'</em> will not change anything. If you proceed to print after "
+"clicking <em>'Cancel'</em>, the job will print with the default settings of "
+"this queue. </ul> "
+"<p><b>Note.</b> The number of available job options depends strongly on the "
+"actual driver used for your print queue. <em>'Raw'</em> "
+"queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this tab page is not "
+"loaded by TDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.</p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Danh sách giá trị có thể của tùy chọn đựa ra (từ PPD)</b>. "
+"<p>Ô dưới của trang hộp thoại này chứa mọi giá trị có thể của tùy chọn được tô "
+"sãng bên trên, như được xác định trong tập tin mô tả của máy in (PPD : "
+"PostScript Printer Description : mô tả máy in PostScript).</p> "
+"<p>Hãy chọn giá trị thích hợp, rồi tiếp tục.</p>"
+"<p>Sau đó, bấm một của những cái nút bên dưới để rời khởi hộp thoại này.</p> "
+"<ul>"
+"<li><em>Lưu</em> thiết lập mình nếu bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong công việc "
+"sau).<em>Lưu</em> sẽ cất giữ được thiết lập của bạn cho đến khi bạn sửa đổi "
+"nó.</li>. "
+"<li>Nhắp vào nút <em>Được</em> (không có nhắp vào nút <em>Lưu</em> "
+"trước) nếu bạn muốn dùng thiết lập này chỉ một lần, trong công việc in kế "
+"tiếp.<em>Được</em> sẽ quên thiết lập hiện thời khi trình kprinter đóng lại, và "
+"sẽ khởi chạy lại lần sau bằng thiết lập mặc định đã lưu trước đó.</li> "
+"<li><em>Thôi</em> sẽ không thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau khi nhắp vào "
+"nút <em>Thôi</em>, công việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của hàng đợi "
+"này.</ul> "
+"<p><b>Ghi chú :</b> số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình "
+"điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu <em>Thô</em> "
+"không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang "
+"thanh này không bị In TDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.</p> "
+"</qt>"
#: kpcopiespage.cpp:46
msgid ""
@@ -5954,9 +6322,10 @@ msgstr ""
"này là mặc định, nó được chọn sẵn.</p> </qt>"
#: kpcopiespage.cpp:55
+#, fuzzy
msgid ""
" <qt><b>Current Page:</b> Select <em>\"Current\"</em> "
-"if you want to print the page currently visible in your TDE application.</p> "
+"if you want to print the page currently visible in your KDE application.</p> "
"<p><b>Note:</b> this field is disabled if you print from non-TDE applications "
"like Mozilla or OpenOffice.org, since here TDEPrint has no means to determine "
"which document page you are currently viewing.</p></qt>"
@@ -6209,592 +6578,335 @@ msgstr "Tậ&p trang:"
msgid "Pages"
msgstr "Trang"
-#: kprintpreview.cpp:137
-msgid "Do you want to continue printing anyway?"
-msgstr "Bạn vẫn có muốn tiếp tục in không?"
+#: plugincombobox.cpp:33
+msgid ""
+" <qt><b>Print Subsystem Selection</b> "
+"<p>This combo box shows (and lets you select) a print subsystem to be used by "
+"TDEPrint. (This print subsystem must, of course, be installed inside your "
+"Operating System.) TDEPrint usually auto-detects the correct print subsystem by "
+"itself upon first startup. Most Linux distributions have \"CUPS\", the <em>"
+"Common UNIX Printing System</em>. </qt>"
+msgstr ""
+" <qt><b>Chọn hệ thống con in</b> "
+"<p>Hộp tổ hợp này hiển thị (và cho bạn chọn) hệ thống con in cho In TDE dùng. "
+"(Hệ thống con in này phải được cài đặt vào Hệ điều hành.) In TDE thường phát "
+"hiện tự động hệ thống con in đúng vào lúc khởi chạy lần đầu tiên. Phần lớn bản "
+"phát hành Linux chứa « CUPS » (Common UNIX Printing System : hệ thống in UNIX "
+"chung)</qt>"
-#: kprintpreview.cpp:145 kprintpreview.cpp:224
-msgid "Print Preview"
-msgstr "Xem thử bản in"
+#: plugincombobox.cpp:45
+msgid "Print s&ystem currently used:"
+msgstr "&Hệ thống in được dùng hiện thời :"
-#: kprintpreview.cpp:275
+#: plugincombobox.cpp:91
msgid ""
-"The preview program %1 cannot be found. Check that the program is correctly "
-"installed and located in a directory included in your PATH environment "
-"variable."
+" <qt><b>Current Connection</b> "
+"<p>This line shows which CUPS server your PC is currently connected to for "
+"printing and retrieving printer info. To switch to a different CUPS server, "
+"click \"System Options\", then select \"Cups server\" and fill in the required "
+"info. </qt>"
msgstr ""
-"Không tìm thấy chương trình xem thử %1. Hãy kiểm tra xem chương trình này đã "
-"được cài đặt và định vị cho đúng trong thư mục nằm trong đường dẫn mặc định "
-"(biến môi trường PATH) của bạn."
+" <qt><b>Kết nối hiện thời</b> "
+"<p>Dòng này hiển thị máy phục vụ CUPS nào được kết nối hiện thời đến máy tính "
+"bạn để in và lấy thông tin máy in. Để chuyển đổi sang máy phục vụ CUPS khác, "
+"hãy nhắp vào « Tùy chọn hệ thống », rồi chọn « Máy phục vụ CUPS » và điền vào "
+"thông tin cần thiết.</qt>"
-#: kprintpreview.cpp:300
+#: tdefilelist.cpp:42
msgid ""
-"Preview failed: neither the internal TDE PostScript viewer (KGhostView) nor any "
-"other external PostScript viewer could be found."
+" <qt> <b>Add File button</b> "
+"<p>This button calls the <em>'File Open'</em> dialog to let you select a file "
+"for printing. Note, that "
+"<ul>"
+"<li>you can select ASCII or International Text, PDF, PostScript, JPEG, TIFF, "
+"PNG, GIF and many other graphic formats. "
+"<li>you can select various files from different paths and send them as one "
+"\"multi-file job\" to the printing system. </ul> </qt>"
msgstr ""
-"Việc xem thử bị lỗi : không tìm thấy bộ xem PostScript TDE nội bộ (KGhostView), "
-"cũng không tìm thấy bất kỳ bộ xem PostScript bên ngoài khác."
+" <qt> <b>Nút Thêm tập tin</b> "
+"<p>Cái nút này gọi hộp thoại <em>Mở tập tin</em> để cho bạn chọn tập tin cần "
+"in. Ghi chú rằng:"
+"<ul>"
+"<li>bạn có thể chọn dạng thức nào trong Văn bản ASCII hay Quốc tế, PDF, "
+"PostScript, JPEG, TIFF, PNG, GIF và nhiều dạng thức đồ họa khác."
+"<li>bạn có thể chọn nhiều tập tin khác nhau từ đường dẫn khác nhau và gởi vào "
+"hệ thống in các tập tin này là một « công việc đa tập tin ».</ul> </qt>"
-#: kprintpreview.cpp:304
-#, c-format
+#: tdefilelist.cpp:54
msgid ""
-"Preview failed: TDE could not find any application to preview files of type %1."
+" <qt> <b>Remove File button</b> "
+"<p>This button removes the highlighted file from the list of to-be-printed "
+"files. </qt>"
msgstr ""
-"Việc xem thử bị lỗi : TDE không tìm thấy ứng dụng nào có khả năng xem thử tập "
-"tin kiểu %1."
-
-#: kprintpreview.cpp:314
-#, c-format
-msgid "Preview failed: unable to start program %1."
-msgstr "Việc xem thử bị lỗi : không thể khởi chạy chương trình %1."
+" <qt> <b>Nút Bỏ tập tin</b> "
+"<p>Cái nút này gỡ bỏ tập tin đã tô sáng ra danh sách các tập tin cần in. </qt>"
-#: kprintpreview.cpp:319
-msgid "Do you want to continue printing?"
-msgstr "Bạn có muốn tiếp tục in không?"
+#: tdefilelist.cpp:59
+msgid ""
+" <qt> <b>Move File Up button</b> "
+"<p>This button moves the highlighted file up in the list of files to be "
+"printed.</p> "
+"<p>In effect, this changes the order of the files' printout.</p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Nút Đem tập tin lên</b> "
+"<p>Cái nút này chuyển tập tin đã tô sáng lên danh sách các tập tin cần in.</p> "
+"<p>Tức là cái nút này thay đổi thứ tự in tập tin.</p> </qt>"
-#: kmfactory.cpp:221
-msgid "<qt>There was an error loading %1. The diagnostic is:<p>%2</p></qt>"
-msgstr "<qt>Gặp lỗi khi tải %1. Thông tin chẩn đoạn là :<p>%2</p></qt>"
+#: tdefilelist.cpp:66
+msgid ""
+" <qt> <b>Move File Down button</b> "
+"<p>This button moves the highlighted file down in the list of files to be "
+"printed.</p> "
+"<p>In effect, this changes the order of the files' printout.</p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Nút Đem tập tin xuống</b> "
+"<p>Cái nút này chuyển tập tin đã tô sáng xuống danh sách các tập tin cần in.</p> "
+"<p>Tức là cái nút này thay đổi thứ tự in tập tin.</p> </qt>"
-#: kpdriverpage.cpp:48
-#, fuzzy
+#: tdefilelist.cpp:73
msgid ""
-"<qt>Some options selected are in conflict. You must resolve these conflicts "
-"before continuing. See <b>Driver Settings</b> tab for detailed information.</qt>"
+" <qt> <b>File Open button</b> "
+"<p>This button tries to open the highlighted file, so you can view or edit it "
+"before you send it to the printing system.</p> "
+"<p>If you open files, TDEPrint will use the application matching the MIME type "
+"of the file.</p> </qt>"
msgstr ""
-"<qt>Một số tùy chọn đã chọn đang xung đột với nhau. Bạn phải tháo gỡ xung đột "
-"này trước khi tiếp tục. Xem thanh <b>Cấp cao</b> để tìm chi tiết.</qt>"
+" <qt> <b>Nút Mở tập tin</b> "
+"<p>Cái nút này cố mở tập tin đã tô sáng, để bạn xem hay sửa đổi nó trước khi "
+"gởi nó vào hệ thống in.</p> "
+"<p>Khi bạn mở tập tin nào, In TDE sẽ sử dụng ứng dụng khớp kiểu MIME của tập "
+"tin đó.</p> </qt>"
-#: posterpreview.cpp:115
+#: tdefilelist.cpp:82
msgid ""
-"Poster preview not available. Either the <b>poster</b> "
-"executable is not properly installed, or you don't have the required version."
+" <qt> <b>File List view</b> "
+"<p>This list displays all the files you selected for printing. You can see the "
+"file name(s), file path(s) and the file (MIME) type(s) as determined by "
+"TDEPrint. You may re-arrange the initial order of the list with the help of "
+"the arrow buttons on the right.</p> "
+"<p>The files will be printed as a single job, in the same order as displayed in "
+"the list.</p> "
+"<p><b>Note:</b> You can select multiple files. The files may be in multiple "
+"locations. The files may be of multiple MIME types. The buttons on the right "
+"side let you add more files, remove already selected files from the list, "
+"re-order the list (by moving files up or down), and open files. If you open "
+"files, TDEPrint will use the application matching the MIME type of the file.</p> "
+"</qt>"
msgstr ""
-"Khả năng xem thử bích chương không sẵn sàng. Hoặc tập tin chạy được <b>"
-"poster</b> chưa được cài đặt cho đúng, hoặc bạn chưa có phiên bản cần thiết."
+" <qt> <b>Danh sách tập tin</b> "
+"<p>Danh sách này hiển thị mọi tập tin bạn đã chọn để in. Bạn có thể xem tên tập "
+"tin, đường dẫn tập tin và kiểu MIME tập tin, như bị In TDE xác định. Bạn có khả "
+"năng sắp xếp lại thứ tự danh sách đầu tiên, bằng những cái nút mũi tên bên "
+"phải.</p> "
+"<p>Các tập tin này sẽ được in là một công việc riêng lẻ, theo thứ tự của danh "
+"sách này.</p> "
+"<p><b>Ghi chú :</b> bạn có khả năng chọn nhiều tập tin khác nhau, từ nhiều "
+"đường dẫn khác nhau, có nhiều kiểu MIME khác nhau. Những cái nút bên phải cho "
+"bạn thêm tập tin nữa, gỡ bỏ ra danh sách tập tin đã chọn, sắp xếp lại danh sách "
+"(bằng cách đem tập tin lên hay xuống), và mở tập tin. Khi bạn mở tập tin, In "
+"TDE sẽ sử dụng ưng dụng khớp với kiểu MIME của tập tin đó.</p> </qt>"
-#: kprinterpropertydialog.cpp:78 kprinterpropertydialog.cpp:138
-msgid "Printer Configuration"
-msgstr "Cấu hình máy in"
+#: tdefilelist.cpp:103
+msgid "Path"
+msgstr "Đường dẫn"
-#: kprinterpropertydialog.cpp:138
-msgid "No configurable options for that printer."
-msgstr "Không có tùy chọn cấu hình được cho máy in đó."
+#: tdefilelist.cpp:115
+msgid "Add file"
+msgstr "Thêm tập tin"
-#: marginpreview.cpp:135
-msgid "No preview available"
-msgstr "Không có khung xem thử sẵn sàng"
+#: tdefilelist.cpp:121
+msgid "Remove file"
+msgstr "Bỏ tập tin"
-#: kpfileselectpage.cpp:33
-msgid "&Files"
-msgstr "&Tập tin"
+#: tdefilelist.cpp:128
+msgid "Open file"
+msgstr "Mở tập tin"
-#: marginwidget.cpp:37
+#: tdefilelist.cpp:149
msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Top Margin</b></p>. "
-"<p>This spinbox/text edit field lets you control the top margin of your "
-"printout if the printing application does not define its margins internally. "
-"</p> "
-"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing "
-"from KMail and and Konqueror.. </p> "
-"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or "
-"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) "
-"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or "
-"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o page-top=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
-"equal to 1 inch. </pre> </p> </qt>"
+"Drag file(s) here or use the button to open a file dialog. Leave empty for <b>"
+"&lt;STDIN&gt;</b>."
msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Lề trên</b></p>. "
-"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề trên "
-"bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> "
-"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi "
-"in từ KMail hay Konqueror.</p> "
-"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong "
-"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người "
-"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức "
-"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o page-top=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
-"equal to 1 inch. </pre> </p> </qt>"
+"Kéo tập tin vào đây, hoặc dùng cái nút để mở hộp thoại tập tin. Bỏ rỗng để dùng "
+"<b>&lt;thiết bị nhập chuẩn&gt;</b>."
-#: marginwidget.cpp:57
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Bottom Margin</b></p>. "
-"<p>This spinbox/text edit field lets you control the bottom margin of your "
-"printout if the printing application does not define its margins internally. "
-"</p> "
-"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing "
-"from KMail and and Konqueror. </p> "
-"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or "
-"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) "
-"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or "
-"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o page-bottom=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
-"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Lề dưới</b></p>. "
-"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề dưới "
-"bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> "
-"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi "
-"in từ KMail hay Konqueror.</p> "
-"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong "
-"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người "
-"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức "
-"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o page-bottom=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
-"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
+#: droptionview.cpp:61
+msgid "Value:"
+msgstr "Giá trị :"
-#: marginwidget.cpp:76
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Left Margin</b></p>. "
-"<p>This spinbox/text edit field lets you control the left margin of your "
-"printout if the printing application does not define its margins internally. "
-"</p> "
-"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing "
-"from KMail and and Konqueror. </p> "
-"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or "
-"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) "
-"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or "
-"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o page-left=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
-"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Lề trái</b></p>."
-"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề trái "
-"của bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> "
-"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi "
-"in từ KMail hay Konqueror.</p> "
-"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong "
-"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người "
-"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức "
-"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
-"<pre> -o page-left=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
-"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
+#: droptionview.cpp:167
+msgid "String value:"
+msgstr "Giá trị chuỗi :"
-#: marginwidget.cpp:95
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Right Margin</b></p>. "
-"<p>This spinbox/text edit field lets you control the right margin of your "
-"printout if the printing application does not define its margins internally. "
-"</p> "
-"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing "
-"from KMail and and Konqueror. </p> "
-"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or "
-"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) "
-"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or "
-"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o page-right=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
-"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
-msgstr ""
-"<qt> "
-"<p><b>Lề phải</b></p>."
-"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề phải "
-"của bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> "
-"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi "
-"in từ KMail hay Konqueror.</p> "
-"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong "
-"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người "
-"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức "
-"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
-"<pre> -o page-right=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
-"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
+#: droptionview.cpp:306 droptionview.cpp:341
+msgid "No Option Selected"
+msgstr "Chưa chọn tùy chọn"
-#: marginwidget.cpp:114
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Change Measurement Unit<b></p>. "
-"<p>You can change the units of measurement for the page margins here. Select "
-"from Millimeter, Centimeter, Inch or Pixels (1 pixel == 1/72 inch). </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Đổi đơn vị đo<b></p>. "
-"<p>Ở đây bạn có khả năng thay đổi đơn vị đo các lề trang. Hãy chọn một của "
-"Mili-mét, Centi-mét, Insơ hay Điểm ảnh (1 điểm ảnh == 1/72\"). </p> </qt>"
+#: lpd/kmlpduimanager.cpp:44
+msgid "Local printer (parallel, serial, USB)"
+msgstr "Máy in cục bộ (song song, nối tiếp, USB)"
-#: marginwidget.cpp:121
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Custom Margins Checkbox</b></p>. "
-"<p>Enable this checkbox if you want to modify the margins of your printouts "
-"<p>You can change margin settings in 4 ways: "
-"<ul> "
-"<li>Edit the text fields. </li> "
-"<li>Click spinbox arrows. </li> "
-"<li>Scroll wheel of wheelmouses. </li> "
-"<li>Drag margins in preview frame with mouse. </li> </ul> <b>Note:</b> "
-"The margin setting does not work if you load such files directly into "
-"kprinter, which have their print margins hardcoded internally, like as most "
-"PDF or PostScript files. It works for all ASCII text files however. It also may "
-"not work with non-TDE applications which fail to fully utilize the TDEPrint "
-"framework, such as OpenOffice.org. </p> </qt>"
-msgstr ""
-"<qt> "
-"<p><b>Hộp chọn lề tự chọn</b></p>. "
-"<p>Hãy bật hộp chọn này nếu bạn muốn sửa đổi những lề của bản in."
-"<p>Bạn có thể thay đổi thiết lập lề bằng 4 cách:"
-"<ul> "
-"<li>Hiệu chỉnh trường văn bản. </li> "
-"<li>Nhắp vào mũi tên hộp xoay. </li> "
-"<li>Cuộn bánh xe lăn nhỏ trên con chuột (nếu có)</li> "
-"<li>Dùng chuột để kéo lề trong khung xem thử. </li> </ul> <b>Ghi chú :</b> "
-"thiết lập lề này không hoạt động nếu bạn tải trực tiếp vào trình kprinter tập "
-"tin nào mà, như phần lớn tập tin PDF hay PostScript, có các lề cố định. Tuy "
-"nhiên, thiết lập lề này hoạt động với mọi tập tin văn bản ASCII. Nó cũng không "
-"hoạt động với ứng dụng không TDE mà không sử dụng đầy đủ khuôn khổ In TDE, như "
-"OpenOffice.org. </p> </qt>"
+#: lpd/kmlpduimanager.cpp:46
+msgid "SMB shared printer (Windows)"
+msgstr "Máy in dùng chung SMB (Windows)"
-#: marginwidget.cpp:138
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>\"Drag-your-Margins\" </p>. "
-"<p>Use your mouse to drag and set each margin on this little preview window. "
-"</p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Kéo lề </p>. "
-"<p>Dùng con chuột để kéo và đặt mỗi lề trong cửa sổ nhỏ xem thử này. </p> </qt>"
+#: lpd/kmlpduimanager.cpp:47
+msgid "Network printer (TCP)"
+msgstr "Máy in mạng (TCP)"
-#: marginwidget.cpp:148
-msgid "&Use custom margins"
-msgstr "D&ùng lề tự chọn"
+#: lpd/kmlpduimanager.cpp:48
+msgid "File printer (print to file)"
+msgstr "Máy in tập tin (in vào tập tin)"
-#: marginwidget.cpp:158
-msgid "&Top:"
-msgstr "Tr&ên:"
+#: lpd/lpdtools.cpp:31
+msgid "A4"
+msgstr "A4"
-#: marginwidget.cpp:159
-msgid "&Bottom:"
-msgstr "&Dưới :"
+#: lpd/lpdtools.cpp:32
+msgid "A3"
+msgstr "A3"
-#: marginwidget.cpp:160
-msgid "Le&ft:"
-msgstr "&Trái :"
+#: lpd/lpdtools.cpp:33
+msgid "B4"
+msgstr "B4"
-#: marginwidget.cpp:161
-msgid "&Right:"
-msgstr "&Phải :"
+#: lpd/lpdtools.cpp:34
+msgid "B5"
+msgstr "B5"
-#: marginwidget.cpp:164
-msgid "Pixels (1/72nd in)"
-msgstr "Điểm ảnh (1/72\")"
+#: lpd/lpdtools.cpp:233
+msgid "GhostScript settings"
+msgstr "Thiết lập GhostScript"
-#: marginwidget.cpp:167
-msgid "Inches (in)"
-msgstr "Insơ (in)"
+#: lpd/lpdtools.cpp:254
+msgid "Resolution"
+msgstr "Độ phân giải"
-#: marginwidget.cpp:168
-msgid "Centimeters (cm)"
-msgstr "Centi-mét (cm)"
+#: lpd/lpdtools.cpp:277
+msgid "Color depth"
+msgstr "Độ sâu màu"
-#: marginwidget.cpp:169
-msgid "Millimeters (mm)"
-msgstr "Mili-mét (mm)"
+#: lpd/lpdtools.cpp:301
+msgid "Additional GS options"
+msgstr "Tùy chọn GS thêm"
-#: driver.cpp:387
-msgid "JCL"
-msgstr "JCL"
+#: lpd/lpdtools.cpp:313
+msgid "Page size"
+msgstr "Cỡ trang"
-#: kmvirtualmanager.cpp:161
-msgid ""
-"<qt>You are about to set a pseudo-printer as your personal default. This "
-"setting is specific to TDE and will not be available outside TDE applications. "
-"Note that this will only make your personal default printer as undefined for "
-"non-TDE applications and should not prevent you from printing normally. Do you "
-"really want to set <b>%1</b> as your personal default?</qt>"
-msgstr ""
-"<qt>Bạn sắp đặt một máy in giả là máy in mặc định riêng. Thiết lập này đặc "
-"trưng cho TDE nên không sẵn sàng bên ngoài ứng dụng TDE. Ghi chú rằng trường "
-"hợp này sẽ đặt máy in riêng của bạn là chưa xác định chỉ cho ứng dụng không "
-"TDE, không nên ngăn cản bạn in thường. Bạn thật muốn đặt <b>%1</b> "
-"là máy in mặc định riêng của bạn không?</qt>"
+#: lpd/lpdtools.cpp:329
+msgid "Pages per sheet"
+msgstr "Trang trên mỗi tờ"
-#: kpposterpage.cpp:42
-msgid " <qt> 5. </qt>"
-msgstr " <qt> 5. </qt>"
+#: lpd/lpdtools.cpp:345
+msgid "Left/right margin (1/72 in)"
+msgstr "Lề trái/phải (1/72 in)"
-#: kpposterpage.cpp:46
-msgid ""
-" <qt> <b>Print Poster</b> (enabled or disabled). "
-"<p>If you enable this option, you can print posters of different sizes The "
-"printout will happen in the form <em>'tiles'</em> printed on smaller paper "
-"sizes, which you can stitch together later. <em>If you enable this option "
-"here, the <em>'Poster Printing' filter</em> will be auto-loaded in the "
-"'Filters' tab of this dialog. </p> "
-"<p>This tab is only visible if the external <em>'poster'</em> "
-"utility is discovered by TDEPrint on your system. [<em>'poster'</em> "
-"is a commandline utility that enables you to convert PostScript files into "
-"tiled printouts which allow for oversized appearance of the stitched-together "
-"tiles.] </p> "
-"<p><b>Note:</b> The standard version of 'poster' will not work. Your system "
-"must use a patched version of 'poster'. Ask your operating system vendor to "
-"provide a patched version of 'poster' if he does not already. </p></qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>In bích chương</b> (bật hay tắt). "
-"<p>Nếu bạn bật tùy chọn này, bạn có khả năng in bích chương kích cỡ khác nhau. "
-"Bản in sẽ có dạng thức <em>đá lát</em> được in trên giấy kích cỡ nhỏ hơn, mà "
-"bạn có thể nối với nhau sau.<em>Nếu bạn bật tùy chọn này ở đây, <em>"
-"Bộ lọc « In bích chương »</em> sẽ được tải tự động vào thanh « Lọc » của hộp "
-"thoại này. </p> "
-"<p>Thanh này hiển thị chỉ nếu tiện ích bên ngoài <em>'poster'</em> "
-"đã bị In TDE phát hiện trên hệ thống của bạn. [<em>« poster »</em> "
-"là một tiện ích dòng lệnh mà cho bạn khả năng chuyển đổi tập tin PostScript "
-"sang bản in đã lát đều mà tính đến hình thức quá lớn của các đá lát đã nối "
-"nhau.] </p> "
-"<p><b>Ghi chú :</b> phiên bản « poster » chuẩn sẽ không hoạt động: hệ thống bạn "
-"phải dùng phiên bản có đắp vá (sửa lổi). Hãy xin nhà phát hành hệ điều hành "
-"cung cấp một phiên bản « poster » có đắp vá (patched version of \"poster\"), "
-"nếu chưa cung cấp.</p></qt>"
+#: lpd/lpdtools.cpp:350
+msgid "Top/bottom margin (1/72 in)"
+msgstr "Lề trên/dưới (1/72 in)"
-#: kpposterpage.cpp:68
-msgid ""
-" <qt> <b>Tile Selection widget</b> "
-"<p>This GUI element is <em>not only for viewing</em> "
-"your selections: it also lets you interactively select the tile(s) you want to "
-"print. </p> "
-"<p><b>Hints</b> "
-"<ul> "
-"<li>Click any tile to select it for printing.</li> "
-"<li>To select multiple tiles to be printed at once, <em>'shift-click'</em> "
-"on the tiles ('shift-click' means: hold down the [SHIFT]-key on your keyboard "
-"and click with the mouse while [SHIFT]-key is held.) <em>Be aware</em> "
-"that the order of your clicking is also significant to the order of printing "
-"the different tiles. </li> </ul> <b>Note 1:</b> The order of your selection "
-"(and the order for printout of the tiles) is indicated by the contents of the "
-"text field below, labelled as <em>'Tile pages (to be printed):'</em>"
-"<p> <b>Note 2:</b> By default no tile is selected. Before you can print (a part "
-" of) your poster, you must select at least one tile. </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Ô điều khiển chọn đá lát</b> "
-"<p>Yếu tố GUI này <em>không phải chỉ cho bạn khả năng xem</em> "
-"điều chọn, cũng cho bạn khả năng chọn tương tác các đá lát cần in.</p> "
-"<p><b>Gợi ý</b> "
-"<ul> "
-"<li>Nhắp vào đá lát nào để chọn in nó</li> "
-"<li>Để chọn in đồng thời nhiều đá lát, <em>Shift-nhắp</em> "
-"vào các đá lát đó (« Shift-nhắp » có nghĩa là bạn hãy bấm giữ phím <em>"
-"Shift</em> trên bàn phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát khi phím Shift còn được "
-"bấm giữ.) <em>Cẩn thận</em>: thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ tự in. </li> "
-"</ul> <b>Ghi chú (1):</b> thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá lát) được ngụ ý "
-"trong trường văn bản bên dưới, có phụ đề <em>« Trang đá lát cần in: »</em>"
-"<p> <b>Ghi chú (2):</b> mặc định là chưa chọn gì. Trước khi bạn có thể in phần "
-"bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát. </p> </qt>"
+#: lpd/lpdtools.cpp:356
+msgid "Text options"
+msgstr "Tùy chọn văn bản"
-#: kpposterpage.cpp:89
-msgid ""
-" <qt> <b>Poster Size</b> "
-"<p>Select the poster size you want from the dropdown list. </p> "
-"Available sizes are all standard paper sizes up to 'A0'. [A0 is the same size "
-"as 16 sheets of A4, or '84cm x 118.2cm'.] </p> "
-"<p><b>Notice</b>, how the little preview window below changes with your change "
-"of poster size. It indicates to you how many tiles need to be printed to make "
-"the poster, given the selected paper size.</p> "
-"<p><b>Hint:</b> The little preview window below is not just a passive icon. You "
-"can click on its individual tiles to select them for printing. To select "
-"multiple tiles to be printed at once, you need to <em>'shift-click'</em> "
-"on the tiles ('shift-click' means: hold down the [SHIFT]-key on your keyboard "
-"and click with the mouse while [SHIFT]-key is held.) The order of your "
-"clicking is significant to the order of printing the different tiles. The order "
-"of your selection (and for the printed tiles) is indicated by the contents of "
-"the text field labelled as <em>'Tile pages (to be printed):'</em>"
-"<p> <b>Note:</b> By default no tile is selected. Before you can print (a part "
-"of) your poster, you must select at least one tile. </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Kích cỡ bích chương</b> "
-"<p>Hãy chọn trong danh sách thả xuống kích cỡ bích chương đã muốn.</p> "
-"Kích cỡ sẵn sàng gồm mọi kích cỡ giấy đến « A0 ». [A0 có cùng một kích cỡ với "
-"16 tờ giấy A4, hoặc « 84cm x 118.2cm ».] </p> "
-"<p><b>Ghi chú</b> rằng cửa sổ nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn thay đổi "
-"kích cỡ bích chương. Nó ngụ ý mấy đá lát cần in để tạo bích chương này, theo "
-"kích cỡ giấy đựa ra.</p> "
-"<p><b>Gợi ý :</b> cửa sổ nhỏ xem thử không phải là chỉ một biểu tượng bị động. "
-"Bạn có thể nhắp vào đã lãt nào để chọn in nó. Để chọn nhiều đá lát cần in đồng "
-"thời, bạn cần <em>Shift-nhắp</em> vào các đá lát đó (« Shift-nhắp » có nghĩa là "
-"bạn hãy bấm giữ phím <em>Shift</em> trên bàn phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát "
-"khi phím Shift còn được bấm giữ.) <em>Cẩn thận</em>"
-": thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ tự in. </li> </ul> <b>Ghi chú (1):</b> "
-"thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá lát) được ngụ ý trong trường văn bản bên "
-"dưới, có phụ đề <em>« Trang đá lát cần in: »</em>"
-"<p> <b>Ghi chú (2):</b> mặc định là chưa chọn gì. Trước khi bạn có thể in phần "
-"bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát. </p> </qt>"
+#: lpd/lpdtools.cpp:362
+msgid "Send EOF after job to eject page"
+msgstr "Gởi EOF sau khi in xong để đẩy trang ra"
-#: kpposterpage.cpp:108
+#: lpd/lpdtools.cpp:370
+msgid "Fix stair-stepping text"
+msgstr "Sửa văn bản có bước chồng lấp"
+
+#: lpd/lpdtools.cpp:382
+msgid "Fast text printing (non-PS printers only)"
+msgstr "In văn bản nhanh (chỉ máy in không PS)"
+
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:87
+msgid "Local printer queue (%1)"
+msgstr "Hàng đợi máy in cục bộ (%1)"
+
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:87
msgid ""
-" <qt> <b>Paper Size</b> "
-"<p>This field indicates the paper size the poster tiles will be printed on. To "
-"select a different paper size for your poster tiles, go to the 'General' tab "
-"of this dialog and select one from the dropdown list. </p> "
-"Available sizes are most standard paper sizes supported by your printer. Your "
-"printer's supported paper sizes are read from the printer driver info (as laid "
-"down in the <em>'PPD'</em>, the printer description file). <em>"
-"Be aware that the 'Paper Size' selected may not be supported by 'poster' "
-"(example: 'HalfLetter') while it may well be supported by your printer.</em> "
-"If you hit that obstacle, simply use another, supported Paper Size, like 'A4' "
-"or 'Letter'. "
-"<p><b>Notice</b>, how the little preview window below changes with your change "
-"of paper size. It indicates how many tiles need to be printed to make up the "
-"poster, given the selected paper and poster size.</p> "
-"<p><b>Hint:</b> The little preview window below is not just a passive icon. You "
-"can click on its individual tiles to select them for printing. To select "
-"multiple tiles to be printed at once, you need to <em>'shift-click'</em> "
-"on the tiles ('shift-click' means: hold down the [SHIFT]-key on your keyboard "
-"and click with the mouse while [SHIFT]-key is held.) The order of your "
-"clicking is significant to the order of printing the different tiles. The order "
-"of your selection (and for the printed tiles) is indicated by the contents of "
-"the text field labelled as <em>'Tile pages (to be printed):'</em>"
-"<p> <b>Note:</b> By default no tile is selected. Before you can print (a part "
-"of) your poster, you must select at least one tile. </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Kích cỡ giấy</b> "
-"<p>Trường này ngụ ý kích cỡ giấy nơi cần in các đá lát bích chương. Để chọn "
-"kích cỡ giấy khác cho các đá lát bích chương, hãy đi tới thanh « Chung » của "
-"hộp thoại này, rồi chọn một kích cỡ giấy trong danh sách thả xuống. </p> "
-"Kích cỡ sẵn sàng gồm phần lớn kích cỡ giấy chuẩn bị máy in đó hỗ trợ. Các kích "
-"cỡ giấy được hỗ trợ bởi máy in của bạn có được đọc từ thông tin trình điều "
-"khiển máy in (như xác định trong <em>PPD</em>, tập tin mô tả máy in). <em>"
-"Ghi chú rằng « Kích cỡ giấy » được chọn có lẽ không bị « poster » hỗ trợ (v.d. "
-"« Nửa thư »), ngay cả nếu máy in có phải hỗ trợ.</em> "
-"Nếu bạn gặp khó khăn này, đơn giản hãy sử dụng một kích cỡ giấy khác, có được "
-"hỗ trợ, như « A4 » hay « Thư ». "
-"<p><b>Ghi chú</b> rằng cửa sổ nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn thay đổi "
-"kích cỡ bích chương. Nó ngụ ý mấy đá lát cần in để tạo bích chương này, theo "
-"kích cỡ giấy đựa ra.</p> "
-"<p><b>Gợi ý :</b> cửa sổ nhỏ xem thử không phải là chỉ một biểu tượng bị động. "
-"Bạn có thể nhắp vào đã lãt nào để chọn in nó. Để chọn nhiều đá lát cần in đồng "
-"thời, bạn cần <em>Shift-nhắp</em> vào các đá lát đó (« Shift-nhắp » có nghĩa là "
-"bạn hãy bấm giữ phím <em>Shift</em> trên bàn phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát "
-"khi phím Shift còn được bấm giữ.) <em>Cẩn thận</em>"
-": thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ tự in. </li> </ul> <b>Ghi chú (1):</b> "
-"thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá lát) được ngụ ý trong trường văn bản bên "
-"dưới, có phụ đề <em>« Trang đá lát cần in: »</em>"
-"<p> <b>Ghi chú (2):</b> mặc định là chưa chọn gì. Trước khi bạn có thể in phần "
-"bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát. </p> </qt>"
+"_: Unknown type of local printer queue\n"
+"Unknown"
+msgstr "Không rõ"
-#: kpposterpage.cpp:132
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:88
+msgid "<Not available>"
+msgstr "<Không sẵn sàng>"
+
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:89
msgid ""
-" <qt> <b>Cut Margin selection</b> "
-"<p>Slider and spinbox let you determine a <em>'cut margin'</em> "
-"which will be printed onto each tile of your poster to help you cut the pieces "
-"as needed. </p> "
-"<p><b>Notice</b>, how the little preview window above changes with your change "
-"of cut margins. It indicates to you how much space the cut margins will take "
-"away from each tile. "
-"<p><b>Be aware</b>, that your cut margins need to be equal to or greater than "
-"the margins your printer uses. The printer's capabilities are described in the "
-"<em>'ImageableArea'</em> keywords of its driver PPD file. </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Chọn lề cắt</b> "
-"<p>Đồ trượt và hộp xoay cho bạn khả năng xác định một <em>« lề cắt »</em> "
-"mà sẽ được in trên mỗi đá lát của bích chương, để giúp đỡ bạn cắt những phần "
-"như cần thiết. </p> "
-"<p><b>Ghi chú</b> rằng cửa sổ nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn thay đổi lề "
-"cắt. Nó ngụ ý khoảng cách những lề cắt sẽ trừ ra mỗi đá lát."
-"<p><b>Cẩn thận:</b> mỗi lề cắt phải bằng, hoặc lớn hơn, lề của máy in. Khả năng "
-"máy in được diễn tả trong những từ khoá <em>« ImageableArea »</em> "
-"(vùng có khả năng ảnh) của tập tin PPD trình điều khiển nó.</p> </qt>"
+"_: Unknown Driver\n"
+"Unknown"
+msgstr "Không rõ"
-#: kpposterpage.cpp:143
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:95
+msgid "Remote LPD queue %1@%2"
+msgstr "Hàng đợi LPD từ xa %1@%2"
+
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:158
+msgid "Unable to create spool directory %1 for printer %2."
+msgstr "Không thể tạo thư mục ống chỉ %1 cho máy in %2."
+
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:165
+msgid "Unable to save information for printer <b>%1</b>."
+msgstr "Không thể lưu thông tin về máy in <b>%1</b>."
+
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:193
msgid ""
-" <qt> <b>Order and number of tile pages to be printed</b> "
-"<p>This field displays and sets the individual tiles to be printed, as well as "
-"the order for their printout. </p> You can file the field with 2 different "
-"methods: "
-"<ul> "
-"<li>Either use the interactive thumbnail preview above and '[SHIFT]-click' on "
-"the tiles. </li> "
-"<li>Or edit this text field accordingly. </li> </ul> "
-"<p>When editing the field, you can use a '3-7' syntax instead of a '3,4,5,6,7' "
-"one. </p> "
-"<p><b>Examples:</b></p> "
-"<pre> \"2,3,7,9,3\" "
-"<br> \"1-3,6,8-11\" </qt>"
+"Unable to set correct permissions on spool directory %1 for printer <b>%2</b>."
msgstr ""
-"<qt> <b>Thứ tự và số trang đá lát cần in</b> "
-"<p>Trường này hiển thị và đặt những đá lát riêng cần in, cũng thứ tự in. </p> "
-"Bạn có thể điền vào trường này bằng hai cách khác nhau : "
-"<ul> "
-"<li>hoặc dùng hình thu nhỏ xem thử tương tác bên trên và Shift-nhắp vào đá "
-"lát,</li> "
-"<li>hoặc hiệu chỉnh trường văn bản.</li> </ul> "
-"<p>Khi hiệu chỉnh trường này, bạn có thể sử dụng cú pháp kiểu « 3-7 » thay vào "
-"cú pháp kiểu « 3,4,5,6,7 ». </p> "
-"<p><b>Thí dụ :</b></p> "
-"<pre> \"2,3,7,9,3\" "
-"<br> \"1-3,6,8-11\" </qt>"
+"Không thể đặt quyền hạn đúng về thư mục ống chỉ %1 cho máy in <b>%2</b>."
-#: kpposterpage.cpp:160
-msgid "Poster"
-msgstr "Bích chương"
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:237
+msgid "Permission denied: you must be root."
+msgstr "Không đủ quyền: bạn phải là người chủ (root)."
-#: kpposterpage.cpp:162
-msgid "&Print poster"
-msgstr "&In bích chương"
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:244
+msgid "Unable to execute command \"%1\"."
+msgstr "Không thể thực hiện lệnh « %1 »."
-#: kpposterpage.cpp:176
-msgid "Poste&r size:"
-msgstr "Cỡ bích chương"
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:317
+msgid "Unable to write printcap file."
+msgstr "Không thể ghi tập tin printcap."
-#: kpposterpage.cpp:178
-msgid "Media size:"
-msgstr "Cỡ phương tiện:"
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:372
+msgid "Couldn't find driver <b>%1</b> in printtool database."
+msgstr ""
+"Không tìm thấy trình điều khiển <b>%1</b> trong cơ sở dữ liệu printtool (công "
+"cụ in)."
-#: kpposterpage.cpp:180
-msgid "Pri&nt size:"
-msgstr "Cỡ i&n:"
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:411
+msgid "Couldn't find printer <b>%1</b> in printcap file."
+msgstr "Không tìm thấy máy in <b>%1</b> trong tập tin printcap."
-#: kpposterpage.cpp:187
-#, no-c-format
-msgid "C&ut margin (% of media):"
-msgstr "Lề &cắt (% tờ):"
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:440
+msgid "No driver found (raw printer)"
+msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển nào (máy in thô)"
-#: kpposterpage.cpp:191
-msgid "&Tile pages (to be printed):"
-msgstr "Trang đá &lát (cần in):"
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:442
+msgid "Printer type not recognized."
+msgstr "Không nhận diện kiểu máy in."
-#: kpposterpage.cpp:198
-msgid "Link/unlink poster and print size"
-msgstr "(Bỏ) Liên kết bích chương và kích cỡ in"
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:452
+msgid ""
+"The driver device <b>%1</b> is not compiled in your GhostScript distribution. "
+"Check your installation or use another driver."
+msgstr ""
+"Trình điều khiển thiết bị <b>%1</b> không được biên dịch trong bản phát hành "
+"GhostScript của bạn. Hãy kiểm tra xem bản cài đặt là đúng, hoặc dùng một trình "
+"điều khiển khác."
-#: kpposterpage.cpp:263
-msgid "Unknown"
-msgstr "Không rõ"
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:560
+msgid "Unable to write driver associated files in spool directory."
+msgstr ""
+"Không thể ghi các tập tin tương ứng với trình điều khiển trong thư mục ống chỉ."
+
+#: driver.cpp:387
+msgid "JCL"
+msgstr "JCL"
#: kxmlcommand.cpp:789
msgid "One of the command object's requirements is not met."
@@ -6805,10 +6917,6 @@ msgstr "Chưa thoả một của những tiêu chuẩn của đối tượng l
msgid "The command does not contain the required tag %1."
msgstr "Lệnh không chứa thẻ cần thiết %1."
-#: kprintaction.cpp:117 kprintaction.cpp:122 kprintaction.cpp:127
-msgid "&Export..."
-msgstr "&Xuất..."
-
#: kpfilterpage.cpp:42
msgid ""
" <qt> <b>Add Filter button</b> "
@@ -7002,108 +7110,11 @@ msgstr ""
msgid "Input"
msgstr "Nhập"
-#: kpqtpage.cpp:70
-msgid ""
-" <qt> <b>Selection of color mode:</b> You can choose between 2 options: "
-"<ul>"
-"<li><b>Color</b> and</li> "
-"<li><b>Grayscale</b></li></ul> <b>Note:</b> This selection field may be grayed "
-"out and made inactive. This happens if TDEPrint can not retrieve enough "
-"information about your print file. In this case the embedded color- or "
-"grayscale information of your printfile, and the default handling of the "
-"printer take precedence. </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Chọn chế độ màu :</b> Bạn có thể chọn trong 2 tùy chọn:"
-"<ul>"
-"<li><b>Màu sắc</b> và</li> "
-"<li><b>Mức xám</b></li></ul> <b>Ghi chú :</b> trường chọn này có lẽ không hoạt "
-"động (màu xám), nếu trình In TDE không thể lấy đủ thông tin về tập tin in của "
-"bạn. Trong trường hợp này, thông tin màu hay mức xám nhúng trong tập tin in của "
-"bạn, và cách quản lý máy in mặc định, có quyền cao hơn. </qt>"
-
-#: kpqtpage.cpp:79
-msgid ""
-" <qt> <b>Selection of page size:</b> Select paper size to be printed on from "
-"the drop-down menu. "
-"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have "
-"installed. </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Chọn kích cỡ trang:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kích cỡ "
-"giấy nơi cần in. "
-"<p>Danh sách chính xác các sự chọn phụ thuộc vào trình điều kiển máy in (PPD) "
-"đã được cài đặt. </qt>"
-
-#: kpqtpage.cpp:84
-msgid ""
-" <qt> <b>Selection of pages per sheet:</b> You can choose to print more than "
-"one page onto each sheet of paper. This is sometimes useful to save paper. "
-"<p><b>Note 1:</b> the page images get scaled down accordingly to print 2 or 4 "
-"pages per sheet. The page image does not get scaled if you print 1 page per "
-"sheet (the default setting.). "
-"<p><b>Note 2:</b> If you select multiple pages per sheet here, the scaling and "
-"re-arranging is done by your printing system. "
-"<p><b>Note 3, regarding \"Other\":</b> You cannot really select <em>Other</em> "
-"as the number of pages to print on one sheet.\"Other\" is checkmarked here for "
-"information purposes only. "
-"<p>To select 8, 9, 16 or other numbers of pages per sheet: "
-"<ul> "
-"<li> go to the tab headlined \"Filter\"</li> "
-"<li> enable the <em>Multiple Pages per Sheet</em> filter </li> "
-"<li> and configure it (bottom-most button on the right of the \"Filters\" tab). "
-"</li> </ul> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Chọn số trang trên mỗi tờ :</b> Bạn có thể chọn in nhiều trang trên "
-"mỗi tờ giấy, để tiết kiệm giấy. "
-"<p><b>Ghi chú (1):</b> những ảnh trên trang được thu nhỏ tương ứng để in 2 hay "
-"4 trang trên mỗi tờ. (Ảnh trên trang không được thu nhỏ nếu bạn in 1 trang trên "
-"mỗi tờ [giá trị mặc định].)"
-"<p><b>Ghi chú (2):</b> nếu bạn chọn ở đây để in nhiều trang trên mỗi tờ, việc "
-"thu nhỏ và sắp xếp lại bị hệ thống in thực hiện. "
-"<p><b>Ghi chú (3), về « Khác »:</b> bạn không thể thật chon <em>Khác</em> "
-"là số trang cần in trên mỗi tờ.« Khác » được chọn vào đây chỉ với mục đích "
-"thông tin thôi. "
-"<p>Để chọn in8, 9, 16 hay số khác trang trên mỗi tờ : "
-"<ul> "
-"<li> đi tới thanh tên « Lọc »</li> "
-"<li> bật bộ lọc <em>Nhiều trang trên mỗi tờ</em> </li> "
-"<li> và cấu hình nó (bằng cái nút dưới nhất bên phải thanh « Lọc ». </li> </ul> "
-"</qt>"
-
-#: kpqtpage.cpp:102
-msgid ""
-" <qt> <b>Selection of image orientation:</b> Orientation of the printed "
-"pageimage on your paper is controlled by the radio buttons. By default, the "
-"orientation is <em>Portrait</em> "
-"<p>You can select 2 alternatives: "
-"<ul> "
-"<li> <b>Portrait.</b>.Portrait is the default setting. </li> "
-"<li> <b>Landscape.</b> </li> </ul> The icon changes according to your "
-"selection. </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Chọn hướng ảnh:</b> Hướng của ảnh đã in trên giấy được điều khiển bởi "
-"những cái nút chọn một này. Hướng mặc định là <em>Thẳng đứng</em> "
-"<p>Bạn có thể chọn trong 2 điều xen kẽ : "
-"<ul> "
-"<li> <b>Thẳng đứng.</b> (giá trị mặc định) </li> "
-"<li> <b>Nằm ngang.</b> </li> </ul> Biểu tượng thay đổi tương ứng bạn chọn gì. "
-"</qt>"
-
-#: kpqtpage.cpp:113
-msgid "Print Format"
-msgstr "Dạng thức in:"
-
-#: kpqtpage.cpp:123
-msgid "Color Mode"
-msgstr "Chế độ màu"
+#~ msgid "%1 &Handbook"
+#~ msgstr "&Sổ tay %1"
-#: kpqtpage.cpp:135
-msgid "Colo&r"
-msgstr "&Màu sắc"
+#~ msgid "%1 &Web Site"
+#~ msgstr "Chỗ &Mạng %1"
-#: kpqtpage.cpp:138
-msgid "&Grayscale"
-msgstr "Mức &xám"
-
-#: kpqtpage.cpp:151
-msgid "Ot&her"
-msgstr "&Khác"
+#~ msgid "Documentation"
+#~ msgstr "Tài liệu"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdestyle_highcontrast_config.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdestyle_highcontrast_config.po
index 0c7fbb79bed..7ef1c0d4d3b 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdestyle_highcontrast_config.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdestyle_highcontrast_config.po
@@ -5,10 +5,11 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdestyle_highcontrast_config\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:23+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:49+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdestyle_plastik_config.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdestyle_plastik_config.po
index c7c5c764a0e..17cc2507f14 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdestyle_plastik_config.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdestyle_plastik_config.po
@@ -5,10 +5,11 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdestyle_plastik_config\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:23+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:50+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_autobookmarker.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_autobookmarker.po
index cbe018a9a80..79b2f04fbb8 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_autobookmarker.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_autobookmarker.po
@@ -5,10 +5,11 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdetexteditor_autobookmarker\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-06-14 01:24+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:52+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
@@ -23,33 +24,33 @@ msgstr "Đánh dấu tự động"
msgid "Configure AutoBookmarks"
msgstr "Cấu hình Đánh dấu tự động"
-#: autobookmarker.cpp:280
+#: autobookmarker.cpp:279
msgid "Edit Entry"
msgstr "Sửa đổi mục nhập"
-#: autobookmarker.cpp:288
+#: autobookmarker.cpp:287
msgid "&Pattern:"
msgstr "&Mẫu :"
-#: autobookmarker.cpp:294
+#: autobookmarker.cpp:293
msgid "<p>A regular expression. Matching lines will be bookmarked.</p>"
msgstr "<p>Biểu thức chính quy. Các dòng khớp sẽ có Đánh dấu.</p>"
-#: autobookmarker.cpp:298
+#: autobookmarker.cpp:297
msgid "Case &sensitive"
msgstr "&Phân biệt hoa/thường"
-#: autobookmarker.cpp:302
+#: autobookmarker.cpp:301
msgid ""
"<p>If enabled, the pattern matching will be case sensitive, otherwise not.</p>"
msgstr ""
"<p>Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ phân biệt chữ hoa/thường, nếu không thì không.</p>"
-#: autobookmarker.cpp:305
+#: autobookmarker.cpp:304
msgid "&Minimal matching"
msgstr "Khớp tối thiể&u"
-#: autobookmarker.cpp:309
+#: autobookmarker.cpp:308
msgid ""
"<p>If enabled, the pattern matching will use minimal matching; if you do not "
"know what that is, please read the appendix on regular expressions in the kate "
@@ -59,11 +60,11 @@ msgstr ""
"này là gì, hãy đọc Phụ lục về biểu thức chính quy trong Sổ tay Kate [chưa dịch: "
"Kate Manual → Appendix: Regular Expressions).</p>"
-#: autobookmarker.cpp:313
+#: autobookmarker.cpp:312
msgid "&File mask:"
msgstr "Bộ &lọc tập tin:"
-#: autobookmarker.cpp:319
+#: autobookmarker.cpp:318
msgid ""
"<p>A list of filename masks, separated by semicolons. This can be used to limit "
"the usage of this entity to files with matching names.</p>"
@@ -76,11 +77,11 @@ msgstr ""
"<p>Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải mục nhập kiểu MIME bên dưới, để điền dễ vào "
"cả hai danh sách.</p>"
-#: autobookmarker.cpp:324
+#: autobookmarker.cpp:323
msgid "MIME &types:"
msgstr "&Kiểu MIME:"
-#: autobookmarker.cpp:330
+#: autobookmarker.cpp:329
msgid ""
"<p>A list of mime types, separated by semicolon. This can be used to limit the "
"usage of this entity to files with matching mime types.</p>"
@@ -93,7 +94,7 @@ msgstr ""
"<p>Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải để xem danh sách các kiểu tập tin tồn tại "
"có thể chọn; dùng nó sẽ cũng điền vào những bộ lọc tập tin.</p>"
-#: autobookmarker.cpp:340
+#: autobookmarker.cpp:339
msgid ""
"<p>Click this button to display a checkable list of mimetypes available on your "
"system. When used, the file masks entry above will be filled in with the "
@@ -103,7 +104,7 @@ msgstr ""
"với hộp chọn bên cạnh. Khi bạn đánh dấu trong một số hộp chọn, các bộ lọc tập "
"tin đó sẽ cũng được điền vào mục nhập bên trên.</p>"
-#: autobookmarker.cpp:365
+#: autobookmarker.cpp:364
msgid ""
"Select the MimeTypes for this pattern.\n"
"Please note that this will automatically edit the associated file extensions as "
@@ -113,27 +114,27 @@ msgstr ""
"Ghi chú : việc này sẽ cũng tự động sửa đổi những phần mở rộng tập tin tương "
"ứng."
-#: autobookmarker.cpp:367
+#: autobookmarker.cpp:366
msgid "Select Mime Types"
msgstr "Chọn kiểu MIME"
-#: autobookmarker.cpp:385
+#: autobookmarker.cpp:384
msgid "&Patterns"
msgstr "&Mẫu"
-#: autobookmarker.cpp:388
+#: autobookmarker.cpp:387
msgid "Pattern"
msgstr "Mẫu"
-#: autobookmarker.cpp:389
+#: autobookmarker.cpp:388
msgid "Mime Types"
msgstr "Kiểu MIME"
-#: autobookmarker.cpp:390
+#: autobookmarker.cpp:389
msgid "File Masks"
msgstr "Bộ lọc tập tin"
-#: autobookmarker.cpp:394
+#: autobookmarker.cpp:393
msgid ""
"<p>This list shows your configured autobookmark entities. When a document is "
"opened, each entity is used in the following way: "
@@ -152,22 +153,22 @@ msgstr ""
"dấu.</li></ol>"
"<p>Hãy dùng những cái nút bên dưới, để quản lý tập hợp thực thể này.</p>"
-#: autobookmarker.cpp:406
+#: autobookmarker.cpp:405
msgid "&New..."
msgstr "&Mới..."
-#: autobookmarker.cpp:409
+#: autobookmarker.cpp:408
msgid "Press this button to create a new autobookmark entity."
msgstr "Bấm nút này để tạo một thực thể Đánh dấu tự động mới."
-#: autobookmarker.cpp:414
+#: autobookmarker.cpp:413
msgid "Press this button to delete the currently selected entity."
msgstr "Bấm nút này để xoá bỏ thực thể đã chọn hiện thời."
-#: autobookmarker.cpp:416
+#: autobookmarker.cpp:415
msgid "&Edit..."
msgstr "&Sửa..."
-#: autobookmarker.cpp:419
+#: autobookmarker.cpp:418
msgid "Press this button to edit the currently selected entity."
msgstr "Bấm nút này để hiệu chỉnh thực thể đã chọn hiện thời."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_docwordcompletion.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_docwordcompletion.po
index 78abfbb19d6..6156979f455 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_docwordcompletion.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_docwordcompletion.po
@@ -5,10 +5,11 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdetexteditor_docwordcompletion\n"
-"POT-Creation-Date: 2007-02-18 02:38+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:54+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_insertfile.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_insertfile.po
index 08558fcdc9b..d1626003eae 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_insertfile.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_insertfile.po
@@ -5,10 +5,11 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdetexteditor_insertfile\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-06-14 01:24+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:57+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_isearch.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_isearch.po
index f3226482d77..4184fa5ecb6 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_isearch.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_isearch.po
@@ -5,10 +5,11 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdetexteditor_isearch\n"
-"POT-Creation-Date: 2007-05-29 02:14+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:58+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_kdatatool.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_kdatatool.po
index 435257208c7..0aca17070ff 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_kdatatool.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_kdatatool.po
@@ -5,10 +5,11 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdetexteditor_kdatatool\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:23+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:59+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"