diff options
author | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2018-12-09 19:03:49 +0000 |
---|---|---|
committer | Slávek Banko <slavek.banko@axis.cz> | 2018-12-09 20:16:34 +0100 |
commit | 48fc97bd7b0703f63b943c56148a48cff8d87fa6 (patch) | |
tree | 5d6eef54d12fbb94fe09e56e93009b6ce488f67e /tde-i18n-vi/messages/tdelibs | |
parent | eda423f0932eb08d4e4ec80c5c8f3b360fdf5816 (diff) | |
download | tde-i18n-48fc97bd7b0703f63b943c56148a48cff8d87fa6.tar.gz tde-i18n-48fc97bd7b0703f63b943c56148a48cff8d87fa6.zip |
Update translation files
Updated by Update PO files to match POT (msgmerge) hook in Weblate.
(cherry picked from commit a00e23b3d2a2ca065c585f305c106a3a27219ad4)
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdelibs')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po | 3163 |
1 files changed, 1682 insertions, 1481 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po index b3695fb871c..5a0bc7f94f0 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: cupsdconf\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-11-05 10:15-0600\n" +"POT-Creation-Date: 2018-12-07 05:08+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:00+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -17,6 +17,18 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" +#: _translatorinfo:1 +msgid "" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "" + +#: _translatorinfo:2 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "" + #: addressdialog.cpp:30 msgid "ACL Address" msgstr "Địa chỉ ACL" @@ -182,8 +194,8 @@ msgstr "Lỗi cấu hình CUPS" #: cupsddialog.cpp:197 msgid "" -"Some options were not recognized by this configuration tool. They will be left " -"untouched and you won't be able to change them." +"Some options were not recognized by this configuration tool. They will be " +"left untouched and you won't be able to change them." msgstr "" "Công cụ cấu hình này không nhận diện một số tùy chọn. Như thế thì chúng sẽ " "không được đặt và bạn sẽ không thể thay đổi chúng." @@ -202,11 +214,11 @@ msgstr "Không thể khởi chạy lại máy phục vụ CUPS (pid = %1)" #: cupsddialog.cpp:249 msgid "" -"Unable to retrieve configuration file from the CUPS server. You probably don't " -"have the access permissions to perform this operation." +"Unable to retrieve configuration file from the CUPS server. You probably " +"don't have the access permissions to perform this operation." msgstr "" -"Không thể lấy tập tin cấu hình từ máy phục vụ CUPS. Rất có thể là bạn không có " -"quyền truy cập để thực hiện thao tác này." +"Không thể lấy tập tin cấu hình từ máy phục vụ CUPS. Rất có thể là bạn không " +"có quyền truy cập để thực hiện thao tác này." #: cupsddialog.cpp:259 msgid "Internal error: file '%1' not readable/writable!" @@ -218,19 +230,19 @@ msgstr "• Lỗi nội bộ : tập tin rỗng « %1 ». •" #: cupsddialog.cpp:280 msgid "" -"The config file has not been uploaded to the CUPS server. The daemon will not " -"be restarted." +"The config file has not been uploaded to the CUPS server. The daemon will " +"not be restarted." msgstr "" -"Tập tin cấu hình chưa được tải lên máy phục vụ CUPS. Như thế thì trình nền sẽ " -"không được khởi chạy lại." +"Tập tin cấu hình chưa được tải lên máy phục vụ CUPS. Như thế thì trình nền " +"sẽ không được khởi chạy lại." #: cupsddialog.cpp:284 msgid "" -"Unable to upload the configuration file to CUPS server. You probably don't have " -"the access permissions to perform this operation." +"Unable to upload the configuration file to CUPS server. You probably don't " +"have the access permissions to perform this operation." msgstr "" -"Không thể tải tập tin cấu hình lên máy phục vụ CUPS. Rất có thể là bạn không có " -"quyền truy cập để thực hiện thao tác này." +"Không thể tải tập tin cấu hình lên máy phục vụ CUPS. Rất có thể là bạn không " +"có quyền truy cập để thực hiện thao tác này." #: cupsddialog.cpp:287 msgid "CUPS configuration error" @@ -403,6 +415,14 @@ msgstr "Thiết lập mạng" msgid "Keep alive" msgstr "Giữ sống" +#: cupsdnetworkpage.cpp:63 +msgid "Off" +msgstr "" + +#: cupsdnetworkpage.cpp:64 +msgid "On" +msgstr "" + #: cupsdnetworkpage.cpp:65 msgid "Double" msgstr "Đôi" @@ -465,6 +485,10 @@ msgid "" msgstr "" "Địa điểm này đã được định nghĩa. Bạn có muốn thay thế điều tồn tại không?" +#: cupsdsecuritypage.cpp:128 +msgid "Replace" +msgstr "" + #: cupsdserverpage.cpp:43 msgid "Server" msgstr "Máy phục vụ" @@ -544,23 +568,20 @@ msgstr "Chúc mừng bạn" #: cupsdsplash.cpp:49 msgid "" "<p>This tool will help you to configure graphically the server of the CUPS " -"printing system. The available options are grouped into sets of related topics " -"and can be accessed quickly through the icon view located on the left. Each " -"option has a default value that is shown if it has not been previously set. " -"This default value should be OK in most cases.</p>" -"<br>" -"<p>You can access a short help message for each option using either the '?' " -"button in the the title bar, or the button at the bottom of this dialog.</p>" -msgstr "" -"<p>Công cụ này sẽ giúp đỡ bạn cấu hình một cách đồ họa máy phục vụ của hệ thống " -"in CUPS. Những tùy chọn sẵn sàng được nhóm lại theo chủ đề liên quan, và có thể " -"được truy cập nhanh trong khung xem biểu tượng bên trái. Mỗi tùy chọn có giá " -"trị mặc định được hiển thị, nếu nó chưa đặt. Giá trị mặc định này nên thích hợp " -"trong hậu hết trường hợp.</p>" -"<br>" -"<p>Bạn có thể truy cập một thông điệp trợ giúp ngắn cho mỗi tùy chọn, bằng cách " -"bấm hoặc cái nút dấu hỏi « ? » trên thanh tiêu đề, hoặc cái nút dưới hộp thoại " -"này.</p>" +"printing system. The available options are grouped into sets of related " +"topics and can be accessed quickly through the icon view located on the " +"left. Each option has a default value that is shown if it has not been " +"previously set. This default value should be OK in most cases.</p><br><p>You " +"can access a short help message for each option using either the '?' button " +"in the the title bar, or the button at the bottom of this dialog.</p>" +msgstr "" +"<p>Công cụ này sẽ giúp đỡ bạn cấu hình một cách đồ họa máy phục vụ của hệ " +"thống in CUPS. Những tùy chọn sẵn sàng được nhóm lại theo chủ đề liên quan, " +"và có thể được truy cập nhanh trong khung xem biểu tượng bên trái. Mỗi tùy " +"chọn có giá trị mặc định được hiển thị, nếu nó chưa đặt. Giá trị mặc định " +"này nên thích hợp trong hậu hết trường hợp.</p><br><p>Bạn có thể truy cập " +"một thông điệp trợ giúp ngắn cho mỗi tùy chọn, bằng cách bấm hoặc cái nút " +"dấu hỏi « ? » trên thanh tiêu đề, hoặc cái nút dưới hộp thoại này.</p>" #: editlist.cpp:33 msgid "Add..." @@ -570,6 +591,10 @@ msgstr "Thêm..." msgid "Edit..." msgstr "Hiệu chỉnh..." +#: editlist.cpp:35 +msgid "Delete" +msgstr "" + #: editlist.cpp:36 msgid "Default List" msgstr "Danh sách mặc định" @@ -690,1452 +715,1628 @@ msgstr "GB" msgid "Tiles" msgstr "Tile" -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Server name (ServerName)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The hostname of your server, as advertised to the world.\n" -#~ "By default CUPS will use the hostname of the system.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "To set the default server used by clients, see the client.conf file.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: myhost.domain.com</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Tên máy phục vụ (ServerName)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Tên máy của máy phục vụ của bạn, như được hiển thị cho thế giới xem.\n" -#~ "Mặc định là CUPS sẽ dùng tên máy của hệ thống.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Để đặt máy phục vụ mặc định do ứng dụng khách dùng, hãy xem tập tin <client-conf>.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: máy_tôi.miền.com</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Server administrator (ServerAdmin)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The email address to send all complaints or problems to.\n" -#~ "By default CUPS will use \"root@hostname\".</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: root@myhost.com</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Quản trị máy phục vụ (ServerAdmin)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Địa chỉ thư điện tử nơi cần gởi các câu hỏi hay vấn đề.\n" -#~ "Mặc định là CUPS sẽ dùng <root@tên_máy>.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: root@máy_tôi.com</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Access log (AccessLog)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The access log file; if this does not start with a leading /\n" -#~ "then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n" -#~ "\"/var/log/cups/access_log\".</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "You can also use the special name <b>syslog</b> to send the output to the\n" -#~ "syslog file or daemon.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: /var/log/cups/access_log</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Bản ghi truy cập (AccessLog)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Tập tin ghi lưu truy cập; nếu nó không phải bắt đầu với một dấu chéo /\n" -#~ "đi trước, giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ (ServerRoot). Mặc định là\n" -#~ "</var/log/cups/access_log>.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Bạn cũng có thể sử dụng tên đặc biệt <b>syslog</b> (bản ghi hệ thống)\n" -#~ "để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: /var/log/cups/access_log</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Data directory (DataDir)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The root directory for the CUPS data files.\n" -#~ "By default /usr/share/cups.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: /usr/share/cups</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Thư mục dữ liệu (DataDir)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Thư mục gốc cho các tập tin dữ liệu CUPS.\n" -#~ "Mặc định là </usr/share/cups>.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: /usr/share/cups</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Default character set (DefaultCharset)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The default character set to use. If not specified,\n" -#~ "defaults to utf-8. Note that this can also be overridden in\n" -#~ "HTML documents...</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: utf-8</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Bộ ký tự mặc định (DefaultCharset)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Bộ ký tự mặc định cần làm. Nếu chưa ghi rõ, mặc định là UTF-8.\n" -#~ "Ghi chú rằng cũng có thể ghi đè lên nó trong tài liệu HTML\n" -#~ "[Khuyên bạn luôn luôn dùng UTF-8 cho Việt ngữ.]</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: utf-8</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Default language (DefaultLanguage)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The default language if not specified by the browser.\n" -#~ "If not specified, the current locale is used.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: en</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Ngôn ngữ mặc định (DefaultLanguage)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Ngôn ngữ mặc định, nếu bộ duyệt không ghi rõ.\n" -#~ "Nếu chưa ghi rõ, dùng miền địa phương hiện có.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: vi</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Document directory (DocumentRoot)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The root directory for HTTP documents that are served.\n" -#~ "By default the compiled-in directory.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: /usr/share/cups/doc</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Thư mục tài liệu (DocumentRoot)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Thư mục gốc của tài liệu HTML được phục vụ.\n" -#~ "Mặc định nó là thư mục nơi biên dịch tài liệu.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: /usr/share/cups/doc</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Error log (ErrorLog)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The error log file; if this does not start with a leading /\n" -#~ "then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n" -#~ "\"/var/log/cups/error_log\".</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "You can also use the special name <b>syslog</b> to send the output to the\n" -#~ "syslog file or daemon.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: /var/log/cups/error_log</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Bản ghi lỗi (ErrorLog)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Tập tin ghi lưu lỗi. Nếu nó không bắt đầu với một dấu chéo / đi trước,\n" -#~ "giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ. Mặc định là\n" -#~ "</var/log/cups/error_log>.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Bản cũng có thể sử dụng tên đặc biệt <b>syslog</b> (bản ghi hệ thống)\n" -#~ "để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: /var/log/cups/error_log</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Font path (FontPath)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The path to locate all font files (currently only for pstoraster).\n" -#~ "By default /usr/share/cups/fonts.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: /usr/share/cups/fonts</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Đường dẫn phông chữ (FontPath)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Đường dẫn đến các phông chữ (hiện thời chỉ tới pstoraster).\n" -#~ "Mặc định là </usr/share/cups/fonts>.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: /usr/share/cups/fonts</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Log level (LogLevel)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Controls the number of messages logged to the ErrorLog\n" -#~ "file and can be one of the following:</p>\n" -#~ "<ul type=circle>\n" -#~ "<li><i>debug2</i>: Log everything.</li>\n" -#~ "<li><i>debug</i>: Log almost everything.</li>\n" -#~ "<li><i>info</i>: Log all requests and state changes.</li>\n" -#~ "<li><i>warn</i>: Log errors and warnings.</li>\n" -#~ "<li><i>error</i>: Log only errors.</li>\n" -#~ "<li><i>none</i>: Log nothing.</li>\n" -#~ "</ul><p>\n" -#~ "<i>ex</i>: info</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Cấp bản ghi (LogLevel)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Điều khiển số thông điệp được ghi lưu vào tập tin ghi lưu lỗi.\n" -#~ "Giá trị có thể:</p>\n" -#~ "<ul type=circle>\n" -#~ "<li><i>debug2</i>: Ghi lưu tất cả (_gỡ lỗi 2_).</li>\n" -#~ "<li><i>debug</i>: Ghi lưu gần tất cả (_gỡ lỗi_).</li>\n" -#~ "<li><i>info</i>: Ghi lưu tất cả các yêu cầu và việc thay đổi tính trạng (_thông tin_).</li>\n" -#~ "<li><i>warn</i>: Ghi lưu các lỗi và _cảnh báo_ đều..</li>\n" -#~ "<li><i>error</i>: Ghi lưu chỉ _lỗi_ thôi.</li>\n" -#~ "<li><i>none</i>: _Không_ ghi lưu _gì_.</li>\n" -#~ "</ul><p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: info</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Max log size (MaxLogSize)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Controls the maximum size of each log file before they are\n" -#~ "rotated. Defaults to 1048576 (1MB). Set to 0 to disable log rotating.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: 1048576</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Kích cỡ bản ghi tối đa (MaxLogSize)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Điều khiển kích cỡ tối đa của mỗi tập tin bản ghi, trước khi xoay.\n" -#~ "Mặc định là 1048576 (1MB). Hãy đặt là 0 để tắt xoay bản ghi.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: 1048576</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Page log (PageLog)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The page log file; if this does not start with a leading /\n" -#~ "then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n" -#~ "\"/var/log/cups/page_log\".</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "You can also use the special name <b>syslog</b> to send the output to the\n" -#~ "syslog file or daemon.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: /var/log/cups/page_log</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Bản ghi trang (PageLog)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Tập tin ghi lưu trang. Nếu nó không bắt đầu với một dấu chéo / đi trước,\n" -#~ "giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ. Mặc định là\n" -#~ "</var/log/cups/page_log>.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Bản cũng có thể sử dụng tên đặc biệt <b>syslog</b> (bản ghi hệ thống)\n" -#~ "để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: /var/log/cups/page_log</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Preserve job history (PreserveJobHistory)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Whether or not to preserve the job history after a\n" -#~ "job is completed, canceled, or stopped. Default is Yes.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: Yes</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Bảo tồn lược sử công việc (PreserveJobHistory)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Bật/tắt khả năng bảo tồn lược sử công việc sau khi nó\n" -#~ "làm xong, bị thôi hay bị dừng. Mặc định là « Yes » (Có).</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: Yes</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Preserve job files (PreserveJobFiles)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Whether or not to preserve the job files after a\n" -#~ "job is completed, canceled, or stopped. Default is No.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: No</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Bảo tồn tập tin công việc (PreserveJobFiles)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Bật/tắt khả năng bảo tồn các tập tin của công việc sau khi nó\n" -#~ "làm xong, bị thôi hay bị dừng. Mặc định là « No » (Không).</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: No</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Printcap file (Printcap)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The name of the printcap file. Default is no filename.\n" -#~ "Leave blank to disable printcap file generation.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: /etc/printcap</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Tập tin Printcap (Printcap)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Tên tập tin printcap. Mặc định là không có tên tập tin.\n" -#~ "Bở trống để tắt khả năng tạo ra tập tin printcap.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: /etc/printcap</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Request directory (RequestRoot)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The directory where request files are stored.\n" -#~ "By default /var/spool/cups.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: /var/spool/cups</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Thư mục yêu cầu (RequestRoot)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Thư mục nơi lưu các tập tin yêu cầu.\n" -#~ "Mặc định là </var/spool/cups>.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: /var/spool/cups</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Remote root user (RemoteRoot)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The name of the user assigned to unauthenticated accesses\n" -#~ "from remote systems. By default \"remroot\".</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: remroot</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Người dùng chủ từ xa (RemoteRoot)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Tên của người dùng được gán cho việc truy cập không có xác thực\n" -#~ "từ hệ thống ở xa. Mặc định là « remroot ».</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: remroot</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Server binaries (ServerBin)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The root directory for the scheduler executables.\n" -#~ "By default /usr/lib/cups or /usr/lib32/cups (IRIX 6.5).</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: /usr/lib/cups</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Nhị phân máy phục vụ (ServerBin)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Thư mục chứa các tập tin chạy được của bộ lập lịch.\n" -#~ "Mặc định là </usr/lib/cups> hay </usr/lib32/cups> (IRIX 6.5).</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: /usr/lib/cups</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Server files (ServerRoot)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The root directory for the scheduler.\n" -#~ "By default /etc/cups.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: /etc/cups</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Tập tin của máy phục vụ (ServerRoot)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Thư mục gốc của bộ lập lịch.\n" -#~ "Mặc định là </etc/cups>.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: /etc/cups</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>User (User)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The user the server runs under. Normally this\n" -#~ "must be <b>lp</b>, however you can configure things for another user\n" -#~ "as needed.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Note: the server must be run initially as root to support the\n" -#~ "default IPP port of 631. It changes users whenever an external\n" -#~ "program is run...</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: lp</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Người dùng (User)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Người dùng dưới mà máy phục vụ chạy. Giá trị chuẩn là <b>lp</b>,\n" -#~ "nhưng bạn có thể cấu hình cho người dùng khác nếu cần thiết.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Ghi chú : máy phục vụ phải chạy đầu tiên với tư cách người chủ (root)\n" -#~ "để hỗ trợ cổng IPP mặc định (631). Nó chuyển đổi người dùng khi nào\n" -#~ "chương trình bên ngoài có chạy...</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: lp</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Group (Group)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The group the server runs under. Normally this\n" -#~ "must be <b>sys</b>, however you can configure things for another\n" -#~ "group as needed.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: sys</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Nhóm (Group)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Nhóm dưới mà máy phục vụ chạy. Giá trị chuẩn là <b>sys</b>,\n" -#~ "nhưng bạn có thể cấu hình cho nhóm khác nếu cần thiết.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: sys</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>RIP cache (RIPCache)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The amount of memory that each RIP should use to cache\n" -#~ "bitmaps. The value can be any real number followed by \"k\" for\n" -#~ "kilobytes, \"m\" for megabytes, \"g\" for gigabytes, or \"t\" for tiles\n" -#~ "(1 tile = 256x256 pixels). Defaults to \"8m\" (8 megabytes).</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: 8m</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Bộ nhớ tạm RIP (RIPCache)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Số lượng bộ nhớ mà mỗi RIP nên dùng để lưu tạm các sơ đồ bit.\n" -#~ "Giá trị có thể là bất cứ số thật nào, có chữ đơn theo để ngụ ý đơn vị :\n" -#~ " • k\t\t(kilô-byte)\n" -#~ " • m\t\t(mega-byte)\n" -#~ " • g\t\t(giga-byte)\n" -#~ " • t\t\t(tile: 1 tile = 256x256 điểm ảnh)\n" -#~ "Mặc định là « 8m » (8 mega-byte).</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: 8m</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Temporary files (TempDir)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The directory to put temporary files in. This directory must be\n" -#~ "writable by the user defined above! Defaults to \"/var/spool/cups/tmp\" or\n" -#~ "the value of the TMPDIR environment variable.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: /var/spool/cups/tmp</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Tập tin tạm thời (TempDir)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Thư mục nơi cần để các tập tin tạm thời. Thư mục nào phải có phép\n" -#~ "người dùng xác định trước ghi vào nó. Mặc định là\n" -#~ "</var/spool/cups/tmp> hay giá trị của biến môi trường TMPDIR.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: /var/spool/cups/tmp</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Filter limit (FilterLimit)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Sets the maximum cost of all job filters that can be run\n" -#~ "at the same time. A limit of 0 means no limit. A typical job may need\n" -#~ "a filter limit of at least 200; limits less than the minimum required\n" -#~ "by a job force a single job to be printed at any time.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The default limit is 0 (unlimited).</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: 200</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Giới hạn lọc (FilterLimit)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Đặt số lượng tối đa của mọi bộ lọc công việc có thể chạy đồng thời.\n" -#~ "Giới hạn 0 là vô hạn. Một công việc thường có thể cần giới hạn lọc\n" -#~ "ít nhất 200; giới hạn nhỏ hơn số lượng tối thiểu cần thiết cho\n" -#~ "công việc nào thì buộc in (giờ nào) chỉ một công việc riêng lẻ thôi.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Giới hạn mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: 200</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Listen to (Port/Listen)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Ports/addresses that are listened to. The default port 631 is reserved\n" -#~ "for the Internet Printing Protocol (IPP) and is what is used here.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "You can have multiple Port/Listen lines to listen to more than one\n" -#~ "port or address, or to restrict access.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Note: Unfortunately, most web browsers don't support TLS or HTTP Upgrades\n" -#~ "for encryption. If you want to support web-based encryption you will\n" -#~ "probably need to listen on port 443 (the \"HTTPS\" port...).</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: 631, myhost:80, 1.2.3.4:631</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Lắng nghe (Port/Listen)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Các cổng/địa chỉ nơi cần lắng nghe. Cổng mặc định 631 được dành\n" -#~ "riêng cho giao thức in Mạng (IPP) và các giá trị được nhập vào đây.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Bạn có thể đặt nhiều dòng Cổng/Lắng nghe, để lắng nghe\n" -#~ "nhiều cổng/địa chỉ, hoặc để giới hạn truy cập.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Ghi chú : rất tiếc là phần lớn bộ duyệt Mạng chưa hỗ trợ việc cập nhật\n" -#~ "kiểu TLS or HTTP cho sự mật mã. Nếu bạn muốn hỗ trợ sự mật mã đựa\n" -#~ "vào Mạng, bạn rất có thể sẽ cần phải lắng nghe cổng 443 (cổng « https »).</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: 631, máy_tôi:80, 1.2.3.4:631</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Hostname lookups (HostNameLookups)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Whether or not to do lookups on IP addresses to get a\n" -#~ "fully-qualified hostname. This defaults to Off for performance reasons...</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: On</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Tra tìm tên máy (HostNameLookups)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Bật/tắt khả năng tra tìm địa chỉ IP để được tên máy có khả năng đầy đủ.\n" -#~ "Mặc định là « Off » (Tắt) vì lý do hiệu suất... [On = Bật]</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: On</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Keep alive (KeepAlive)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Whether or not to support the Keep-Alive connection\n" -#~ "option. Default is on.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: On</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Giữ sống (KeepAlive)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Bật/tắt hỗ trợ tùy chọn Giữ Sống kết nối. Mặc định là « On » (Bật).</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: On</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Keep-alive timeout (KeepAliveTimeout)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The timeout (in seconds) before Keep-Alive connections are\n" -#~ "automatically closed. Default is 60 seconds.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: 60</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Thời hạn Giữ Sống (KeepAliveTimeout)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Thời hạn (theo giây) trước khi tự động đóng kết nối Giữ Sống.\n" -#~ "Mặc định là 60 giây..</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: 60</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Max clients (MaxClients)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Controls the maximum number of simultaneous clients that\n" -#~ "will be handled. Defaults to 100.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: 100</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Ứng dụng khách tối đa (MaxClients)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Điều khiển số ứng dụng khách đồng thời sẽ được quản lý.\n" -#~ "Mặc định là 100.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: 100</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Max request size (MaxRequestSize)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Controls the maximum size of HTTP requests and print files.\n" -#~ "Set to 0 to disable this feature (defaults to 0).</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: 0</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Kích cỡ yêu cầu tối đa (MaxRequestSize)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Điều khiển kích cỡ tối đa của yêu cầu HTTP và của tập tin in.\n" -#~ "Đặt thành 0 để tắt tính năng này (mặc định là 0).</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: 0</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Client timeout (Timeout)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The timeout (in seconds) before requests time out. Default is 300 seconds.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: 300</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Thời hạn ứng dụng khách (Timeout)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Thời hạn (theo giây) trước khi yêu cầu quá giờ. Mặc định là 300 giây..</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: 300</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Use browsing (Browsing)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Whether or not to <b>listen</b> to printer \n" -#~ "information from other CUPS servers. \n" -#~ "</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Enabled by default.\n" -#~ "</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Note: to enable the <b>sending</b> of browsing\n" -#~ "information from this CUPS server to the LAN,\n" -#~ "specify a valid <i>BrowseAddress</i>.\n" -#~ "</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: On</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Bật duyệt (Browsing)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Bật/tắt khả năng <b>lắng nghe</b> thông tin máy in \n" -#~ "từ máy phục vụ CUPS khác. \n" -#~ "</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Mặc định là « On » (Bật).\n" -#~ "</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Ghi chú : để bật khả năng <b>gởi</b> thông tin duyệt\n" -#~ "từ máy phục vụ CUPS này tới mạng cục bộ, hãy ghi rõ\n" -#~ "một <i>Địa chỉ duyệt</i> hợp lệ.\n" -#~ "</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: On</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Use short names (BrowseShortNames)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Whether or not to use \"short\" names for remote printers\n" -#~ "when possible (e.g. \"printer\" instead of \"printer@host\"). Enabled by\n" -#~ "default.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: Yes</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Dùng tên ngắn (BrowseShortNames)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Bật/tặt khả năng dùng tên « ngắn » cho máy in từ xa, khi có thể\n" -#~ "(v.d. « máy in » thay vì « máy_in@máy »). Mặc định là « Yes » (Bật).</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: Yes</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Browse addresses (BrowseAddress)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Specifies a broadcast address to be used. By\n" -#~ "default browsing information is broadcast to all active interfaces.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Note: HP-UX 10.20 and earlier do not properly handle broadcast unless\n" -#~ "you have a Class A, B, C, or D netmask (i.e. no CIDR support).</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: x.y.z.255, x.y.255.255</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Địa chỉ duyệt (BrowseAddress)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Ghi rõ một địa chỉ phát thanh cần dùng. Mặc định là\n" -#~ "thông tin duyệt được phát thanh cho mọi giao diện hoạt động.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Ghi chú : HP-UX 10.20 và cũ hơn không quản lý đúng khả năng phát thanh\n" -#~ "nếu bạn không có mặt nạ mạng Class (Hạng) A, B, C, hay D\n" -#~ "(tức là không hỗ trợ CIDR).</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: x.y.z.255, x.y.255.255</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Browse allow/deny (BrowseAllow/BrowseDeny)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<u>BrowseAllow</u>: specifies an address mask to allow for incoming browser\n" -#~ "packets. The default is to allow packets from all addresses.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<u>BrowseDeny</u>: specifies an address mask to deny for incoming browser\n" -#~ "packets. The default is to deny packets from no addresses.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Both \"BrowseAllow\" and \"BrowseDeny\" accept the following notations for\n" -#~ "addresses:</p>\n" -#~ "<pre>\n" -#~ "All\n" -#~ "None\n" -#~ "*.domain.com\n" -#~ ".domain.com\n" -#~ "host.domain.com\n" -#~ "nnn.*\n" -#~ "nnn.nnn.*\n" -#~ "nnn.nnn.nnn.*\n" -#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n" -#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" -#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" -#~ "</pre><p>\n" -#~ "The hostname/domainname restrictions only work if you have turned hostname\n" -#~ "lookups on!</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Cho phép/Từ chối Duyệt (BrowseAllow/BrowseDeny)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>Cho phép Duyệt</i>: ghi rõ một bộ lọc địa chỉ để cho phép gói tin bộ duyệt được gởi đến. Mặc định là cho phép gói tin từ mọi địa chỉ.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>Từ chối Duyệt</i>: ghi rõ một bộ lọc địa chỉ để từ chối gói tin bộ duyệt được gởi đến. Mặc định là không từ chối gói tin từ địa chỉ nào.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Cả « Cho phép Duyệt » lẫn « Từ chối Duyệt » đều chấp nhận những cách ghi địa chỉ theo đây:</p>\n" -#~ "<pre>\n" -#~ "All\t\t(tất cả)\n" -#~ "None\t(không có)\n" -#~ "*.miền.com\n" -#~ ".miền.com\n" -#~ "máy.miền.com\n" -#~ "nnn.*\n" -#~ "nnn.nnn.*\n" -#~ "nnn.nnn.nnn.*\n" -#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n" -#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" -#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" -#~ "</pre><p>\n" -#~ "• Những giới hạn tên máy/tên miền có hoạt động chỉ nếu bạn đã bật khả năng tra tìm tên máy. •</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Browse interval (BrowseInterval)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The time between browsing updates in seconds. Default\n" -#~ "is 30 seconds.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Note that browsing information is sent whenever a printer's state changes\n" -#~ "as well, so this represents the maximum time between updates.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Set this to 0 to disable outgoing broadcasts so your local printers are\n" -#~ "not advertised but you can still see printers on other hosts.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: 30</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Khoảng duyệt (BrowseInterval)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Thời gian giữa hai lần cập nhật thông tin duyệt. Mặc định là 30 giây.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Ghi chú rằng thông tin duyệt cũng được gởi khi nào tính trạng của máy in\n" -#~ "thay đổi, vậy giá trị này là thời gian tối đa giữa hai lần cập nhật.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Đặt giá trị này thành 0 để tắt khả năng phát thanh đi ra,\n" -#~ "để mà các máy in cục bộ của bạn không phải được quảng cáo,\n" -#~ "nhưng bạn vẫn còn có khả năng thấy máy in trên máy khác.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: 30</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Browse order (BrowseOrder)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Specifies the order of BrowseAllow/BrowseDeny comparisons.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: allow,deny</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Thứ tự duyệt (BrowseOrder)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Ghi rõ thứ tự hai việc so sánh Cho phép [allow]/Từ chối [deny] Duyệt.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: allow,deny</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Browse poll (BrowsePoll)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Poll the named server(s) for printers.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: myhost:631</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Thăm dò duyệt (BrowsePoll)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Thăm dò những máy phục vụ có tên đã đặt, để tìm máy in.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: máy_tôi:631</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Browse port (BrowsePort)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The port used for UDP broadcasts. By default this is\n" -#~ "the IPP port; if you change this you need to do it on all servers.\n" -#~ "Only one BrowsePort is recognized.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: 631</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Cổng duyệt (BrowsePort)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Cổng được dùng để phát thanh kiểu UDP.\n" -#~ "Mặc định là cổng IPP; nếu bạn thay đổi giá trị này,\n" -#~ "cần phải làm như thế trên mọi máy phục vụ.\n" -#~ "Có nhận diện chỉ một cổng duyệt thôi.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: 631</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Browse relay (BrowseRelay)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Relay browser packets from one address/network to another.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: src-address dest-address</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Tiếp lại duyệt (BrowseRelay)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Chuyển tiếp lại gói tin bộ duyệt từ địa chỉ/mạng này\n" -#~ "sang địa chỉ/mạng khác.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: địa_chỉ_nguồn địa_chỉ_đích</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Browse timeout (BrowseTimeout)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The timeout (in seconds) for network printers - if we don't\n" -#~ "get an update within this time the printer will be removed\n" -#~ "from the printer list. This number definitely should not be\n" -#~ "less the BrowseInterval value for obvious reasons. Defaults\n" -#~ "to 300 seconds.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: 300</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Thời hạn duyệt (BrowseTimeout)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Thời hạn (theo giây) cho các máy in mạng:\n" -#~ "nếu chưa nhận một bản cập nhật sau thời gian này,\n" -#~ "máy in đó sẽ bị gỡ bỏ ra danh sách các máy in.\n" -#~ "Không thể đặt giá trị ít hơn Khoảng Duyệt, vì lý do hiển nhiên.\n" -#~ "Mặc định là 300 giây.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: 300</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Implicit classes (ImplicitClasses)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Whether or not to use implicit classes.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Printer classes can be specified explicitly in the classes.conf\n" -#~ "file, implicitly based upon the printers available on the LAN, or\n" -#~ "both.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "When ImplicitClasses is On, printers on the LAN with the same name\n" -#~ "(e.g. Acme-LaserPrint-1000) will be put into a class with the same\n" -#~ "name. This allows you to setup multiple redundant queues on a LAN\n" -#~ "without a lot of administrative difficulties. If a user sends a\n" -#~ "job to Acme-LaserPrint-1000, the job will go to the first available\n" -#~ "queue.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Enabled by default.</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Hạng Ngầm (ImplicitClasses)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Bật/tắt dùng hạng ngầm.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Các hạng máy in có thể được ghi rõ trong tập tin <classes.conf>,\n" -#~ "đựa ngầm vào những máy in sẵn sàng trên mạng cục bộ (LAN),\n" -#~ "hoặc bằng cả hai khác.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Khi Hạng Ngầm đã Bật, các máy in có cùng tên\n" -#~ "(v.d. Acme-LaserPrint-1000) sẽ được phân loại vào hạng cùng tên.\n" -#~ "Tính năng này cho phép bạn thiết lập nhiều hàng đợi thừa\n" -#~ "trên một mạng cục bộ, không gặp nhiều khó khăn quản trị.\n" -#~ "Nếu người dùng gởi công việc in cho máy in Acme-LaserPrint-1000,\n" -#~ "công việc đó sẽ được gởi cho hàng đợi sẵn sàng thứ nhất.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Mặc định là Bật.</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>System group (SystemGroup)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The group name for \"System\" (printer administration)\n" -#~ "access. The default varies depending on the operating system, but\n" -#~ "will be <b>sys</b>, <b>system</b>, or <b>root</b> (checked for in that order).</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: sys</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Nhóm hệ thống (SystemGroup)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Tên nhóm để truy cập « Hệ thống » (quản trị máy in).\n" -#~ "Giá trị mặc định phụ thuộc vào hệ điều hành, nhưng sẽ là một của :\n" -#~ " • sys\t\t(hệ thống: viết tắt)\n" -#~ " • system\t\t(hệ thống)\n" -#~ " • root\t\t(người chủ)\n" -#~ "(được kiểm tra theo thứ tự này).</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: sys</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Encryption certificate (ServerCertificate)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The file to read containing the server's certificate.\n" -#~ "Defaults to \"/etc/cups/ssl/server.crt\".</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: /etc/cups/ssl/server.crt</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Chứng nhận mật mã (ServerCertificate)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Tập tin cần đọc mà chứa chứng nhận của máy phục vụ.\n" -#~ "Mặc định là </etc/cups/ssl/server.crt>.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: /etc/cups/ssl/server.crt</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Encryption key (ServerKey)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The file to read containing the server's key.\n" -#~ "Defaults to \"/etc/cups/ssl/server.key\".</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: /etc/cups/ssl/server.key</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Khoá mật mã (ServerKey)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Tập tin cần đọc mà chứa khoá của máy phục vụ.\n" -#~ "Mặc định là </etc/cups/ssl/server.key>.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: /etc/cups/ssl/server.key</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "Access permissions\n" -#~ "# Access permissions for each directory served by the scheduler.\n" -#~ "Locations are relative to DocumentRoot...\n" -#~ "# AuthType: the authorization to use:\n" -#~ "# None - Perform no authentication\n" -#~ "Basic - Perform authentication using the HTTP Basic method.\n" -#~ "Digest - Perform authentication using the HTTP Digest method.\n" -#~ "# (Note: local certificate authentication can be substituted by\n" -#~ "the client for Basic or Digest when connecting to the\n" -#~ "localhost interface)\n" -#~ "# AuthClass: the authorization class; currently only Anonymous, User,\n" -#~ "System (valid user belonging to group SystemGroup), and Group\n" -#~ "(valid user belonging to the specified group) are supported.\n" -#~ "# AuthGroupName: the group name for \"Group\" authorization.\n" -#~ "# Order: the order of Allow/Deny processing.\n" -#~ "# Allow: allows access from the specified hostname, domain, IP address, or\n" -#~ "network.\n" -#~ "# Deny: denies access from the specified hostname, domain, IP address, or\n" -#~ "network.\n" -#~ "# Both \"Allow\" and \"Deny\" accept the following notations for addresses:\n" -#~ "# All\n" -#~ "None\n" -#~ "*.domain.com\n" -#~ ".domain.com\n" -#~ "host.domain.com\n" -#~ "nnn.*\n" -#~ "nnn.nnn.*\n" -#~ "nnn.nnn.nnn.*\n" -#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n" -#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" -#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" -#~ "# The host and domain address require that you enable hostname lookups\n" -#~ "with \"HostNameLookups On\" above.\n" -#~ "# Encryption: whether or not to use encryption; this depends on having\n" -#~ "the OpenSSL library linked into the CUPS library and scheduler.\n" -#~ "# Possible values:\n" -#~ "# Always - Always use encryption (SSL)\n" -#~ "Never - Never use encryption\n" -#~ "Required - Use TLS encryption upgrade\n" -#~ "IfRequested - Use encryption if the server requests it\n" -#~ "# The default value is \"IfRequested\".\n" -#~ msgstr "" -#~ "Quyền hạn truy cập\n" -#~ "# Quyền hạn truy cập cho mỗi thư mục được phục vụ bởi bộ lập lịch.\n" -#~ "Các địa chỉ cân xứng với DocumentRoot (Gốc tài liệu)...\n" -#~ "# AuthType: kiểu xác thực cần sử dụng:\n" -#~ "# None — Không xác thực gì.\n" -#~ "Basic — Xác thực bằng phương pháp HTTP Basic (cơ bản HTTP).\n" -#~ "Digest — Xác thực bằng phương pháp HTTP Digest (bản tóm tắt HTTP).\n" -#~ "# (Ghi chú : ứng dụng khách có thể thay thế Basic hay Digest bằng cách xác thực chứng nhận cục bộ, khi kết nối đến giao diện localhost [máy cục bộ].)\n" -#~ "# AuthClass: hạng xác thực; hiện thời chỉ hỗ trợ :\n" -#~ " • Anonymous \t(vô danh)\n" -#~ " • User \t\t\t(người dùng)\n" -#~ " • System \t\t(hệ thống: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm SystemGroup)\n" -#~ " • Group\t\t\t(nhóm: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm đã ghi rõ).\n" -#~ "# AuthGroupName: tên nhóm cho cách xác thực Group (nhóm).\n" -#~ "# Order: thứ tự xử lý kiểu Allow/Deny (cho phép/từ chối).\n" -#~ "# Allow: cho phép truy cập từ tên máy, miền, đia chỉ IP hay mạng được ghi rõ.\n" -#~ "# Deny: từ chối truy cập từ tên máy, miền, đia chỉ IP hay mạng được ghi rõ.\n" -#~ "# Cả « Allow » lẫn « Deny » đều chấp nhận những cách ghi địa chỉ theo đây:\n" -#~ "# All\t\t(tất cả)\n" -#~ "None\t\t(không có)\n" -#~ "*.miền.com\n" -#~ ".miền.com\n" -#~ "máy.miền.com\n" -#~ "nnn.*\n" -#~ "nnn.nnn.*\n" -#~ "nnn.nnn.nnn.*\n" -#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n" -#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" -#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" -#~ "# Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả nẳng tra tìm tên máy bằng tùy chọn\n" -#~ "« HostNameLookups On » bên trên.\n" -#~ "# Encryption: bật/tắt mật mã; phụ thuộc vào tính trạng\n" -#~ "có thư viên OpenSSL được liên kết vào thư viên và bộ lập lịch CUPS.\n" -#~ "# Giá trị có thể :\n" -#~ "# Always \t(luôn luôn mật mã [SSL])\n" -#~ "Never \t(không bao giờ mật mã)\n" -#~ "Required \t(dùng bản cập nhật mật mã TLS)\n" -#~ "IfRequested \t(mật mã nếu máy phục vụ yêu cầu)\n" -#~ "# Giá trị mặc định là « IfRequested ».\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Authentication (AuthType)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The authorization to use:<p>\n" -#~ "<ul type=circle>\n" -#~ "<li><i>None</i> - Perform no authentication.</li>\n" -#~ "<li><i>Basic</i> - Perform authentication using the HTTP Basic method.</li>\n" -#~ "<li><i>Digest</i> - Perform authentication using the HTTP Digest method.</li>\n" -#~ "</ul><p>\n" -#~ "Note: local certificate authentication can be substituted by\n" -#~ "the client for <i>Basic</i> or <i>Digest</i> when connecting to the\n" -#~ "localhost interface.</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Xác thực (AuthType)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Cách cho phép cần dùng:</p>\n" -#~ "<ul type=circle>\n" -#~ "<li><i>None</i> Không xác thực gì.</li>\n" -#~ "<li><i>Basic</i> Xác thực bằng phương pháp HTTP Basic (cơ bản HTTP).</li>\n" -#~ "<li><i>Digest</i> Xác thực bằng phương pháp HTTP Digest (bản tóm tắt HTTP).</li>\n" -#~ "</ul><p>\n" -#~ "Ghi chú : ứng dụng khách có thể thay thế Basic hay Digest bằng cách\n" -#~ "xác thực chứng nhận cục bộ, khi kết nối đến giao diện localhost [máy cục bộ].)</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Class (AuthClass)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The authorization class; currently only <i>Anonymous</i>, <i>User</i>,\n" -#~ "<i>System</i> (valid user belonging to group SystemGroup), and <i>Group</i>\n" -#~ "(valid user belonging to the specified group) are supported.</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Hạng (AuthClass)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Hạng cho phép; hiện thời chỉ hỗ trợ :</p>\n" -#~ "<ul type=circle>\n" -#~ "<li>Anonymous (vô danh)</li>\n" -#~ "<li>User (người dùng)</li>\n" -#~ "<li>System (hệ thống: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm SystemGroup)</li>\n" -#~ "<li>Group (nhóm: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm đã ghi rõ).</li></ul>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<p>The user/group names allowed to access the resource. The format is a\n" -#~ "comma separated list.</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<p>Những tên người dùng/nhóm được phép truy cập tài nguyên đó.\n" -#~ "Dạng thức là danh sách định giới bằng dấu phẩy.</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Satisfy (Satisfy)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "This directive controls whether all specified conditions must\n" -#~ "be satisfied to allow access to the resource. If set to \"all\",\n" -#~ "then all authentication and access control conditions must be\n" -#~ "satisfied to allow access.\n" -#~ "</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Setting Satisfy to \"any\" allows a user to gain access if the\n" -#~ "authentication <i>or</i> access control requirements are satisfied.\n" -#~ "For example, you might require authentication for remote access,\n" -#~ "but allow local access without authentication.\n" -#~ "</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The default is \"all\".\n" -#~ "</p> \n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Thỏa mãn (Satisfy)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Chỉ thị này điều khiển nếu tất cả các điều kiện đã ghi rõ\n" -#~ "phải được thỏa mãn để cho phép truy cập tài nguyên đó.\n" -#~ "Nếu đặt là « all » (tất cả), tất cả các điều kiện xác thực\n" -#~ "và điều khiển truy cập đều phải được thỏa mãn để cho phép truy cập.\n" -#~ "</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Việc đặt « Satisfy » thành « any » thì cho phép người dùng truy cập\n" -#~ "nếu những điều kiện xác thực <b>hoặc</b> điều khiển truy cập được thỏa mãn.\n" -#~ "Lấy thí dụ, có lẽ bạn cần thiết xác thực để truy cập từ xa,\n" -#~ "còn cho phép truy cập cục bộ không cần xác thực.\n" -#~ "</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Mặc định là « all ».\n" -#~ "</p> \n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Authentication group name (AuthGroupName)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The group name for <i>Group</i> authorization.</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Tên nhóm xác thực (AuthGroupName)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Tên nhóm cho cách xác thực <i>Group</i> (nhóm).</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>ACL order (Order)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The order of Allow/Deny processing.</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Thứ tự ACL (Order)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Thứ tự xử lý kiểu Allow/Deny (cho phép/từ chối).</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Allow</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Allows access from the specified hostname, domain, IP address, or\n" -#~ "network. Possible values are:</p>\n" -#~ "<pre>\n" -#~ "All\n" -#~ "None\n" -#~ "*.domain.com\n" -#~ ".domain.com\n" -#~ "host.domain.com\n" -#~ "nnn.*\n" -#~ "nnn.nnn.*\n" -#~ "nnn.nnn.nnn.*\n" -#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n" -#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" -#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" -#~ "</pre><p>\n" -#~ "The host and domain address require that you enable hostname lookups\n" -#~ "with \"HostNameLookups On\" above.</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Allow</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Cho phép truy cập từ tên máy, miền, địa chỉ IP hay mạng đã ghi rõ.\n" -#~ "Giá trị có thể:</p>\n" -#~ "<pre>\n" -#~ "All (tất cả)\n" -#~ "None (không có)\n" -#~ "*.miền.com\n" -#~ ".miền.com\n" -#~ "máy.miền.com\n" -#~ "nnn.*\n" -#~ "nnn.nnn.*\n" -#~ "nnn.nnn.nnn.*\n" -#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n" -#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" -#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" -#~ "</pre><p>\n" -#~ "Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả năng tra tìm tên máy bằng tùy chọn\n" -#~ "« HostNameLookups On » bên trên.</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>ACL addresses (Allow/Deny)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Allows/Denies access from the specified hostname, domain, IP address, or\n" -#~ "network. Possible values are:</p>\n" -#~ "<pre>\n" -#~ "All\n" -#~ "None\n" -#~ "*.domain.com\n" -#~ ".domain.com\n" -#~ "host.domain.com\n" -#~ "nnn.*\n" -#~ "nnn.nnn.*\n" -#~ "nnn.nnn.nnn.*\n" -#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n" -#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" -#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" -#~ "</pre><p>\n" -#~ "The host and domain address require that you enable hostname lookups\n" -#~ "with \"HostNameLookups On\" above.</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Địa chỉ ACL (Allow/Deny)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Cho phép/từ chối truy cập từ tên máy, miền, địa chỉ IP hay mạng.\n" -#~ "Giá trị có thể :</p>\n" -#~ "<pre>\n" -#~ "All (tất cả)\n" -#~ "None (không có)\n" -#~ "*.miền.com\n" -#~ ".miền.com\n" -#~ "máy.miền.com\n" -#~ "nnn.*\n" -#~ "nnn.nnn.*\n" -#~ "nnn.nnn.nnn.*\n" -#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n" -#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" -#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" -#~ "</pre><p>\n" -#~ "Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả năng tra tìm tên máy bằng tùy chọn\n" -#~ "« HostNameLookups On » bên trên.</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Encryption (Encryption)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Whether or not to use encryption; this depends on having\n" -#~ "the OpenSSL library linked into the CUPS library and scheduler.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Possible values:</p>\n" -#~ "<ul type=circle>\n" -#~ "<li><i>Always</i> - Always use encryption (SSL)</li>\n" -#~ "<li><i>Never</i> - Never use encryption</li>\n" -#~ "<li><i>Required</i> - Use TLS encryption upgrade</li>\n" -#~ "<li><i>IfRequested</i> - Use encryption if the server requests it</li>\n" -#~ "</ul><p>\n" -#~ "The default value is \"IfRequested\".</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Mật mã (Encryption)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Bật/tắt mật mã; phụ thuộc vào tính trạng\n" -#~ "có thư viên OpenSSL được liên kết vào thư viên và bộ lập lịch CUPS</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Giá trị có thể :</p>\n" -#~ "<ul type=circle>\n" -#~ "<li><i>Always</i> (luôn luôn mật mã [SSL])</li>\n" -#~ "<li><i>Never</i> (không bao giờ mật mã)</li>\n" -#~ "<li><i>Required</i> (dùng bản cập nhật mật mã TLS)</li>\n" -#~ "<li><i>IfRequested</i> (mật mã nếu máy phục vụ yêu cầu)</li>\n" -#~ "</ul><p>\n" -#~ "Giá trị mặc định là « IfRequested ».</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Access permissions</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Access permissions for each directory served by the scheduler.\n" -#~ "Locations are relative to DocumentRoot...</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Access permissions</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Quyền hạn truy cập cho mỗi thư mục được phục vụ bởi bộ lập lịch.\n" -#~ "Các địa điểm cân xứng với DocumentRoot (gốc tài liệu)...</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Auto purge jobs (AutoPurgeJobs)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Automatically purge jobs when not needed for quotas.\n" -#~ "Default is No.</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Tự động tẩy công việc (AutoPurgeJobs)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Tự động tẩy công việc khi không cần thiết cho chỉ tiêu.\n" -#~ "Mặc định là « No » (không).</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Browse protocols (BrowseProtocols)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Which protocols to use for browsing. Can be\n" -#~ "any of the following separated by whitespace and/or commas:</p>\n" -#~ "<ul type=circle>\n" -#~ "<li><i>all</i> - Use all supported protocols.</li>\n" -#~ "<li><i>cups</i> - Use the CUPS browse protocol.</li>\n" -#~ "<li><i>slp</i> - Use the SLPv2 protocol.</li>\n" -#~ "</ul><p>\n" -#~ "The default is <b>cups</b>.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Note: If you choose to use SLPv2, it is <b>strongly</b> recommended that\n" -#~ "you have at least one SLP Directory Agent (DA) on your\n" -#~ "network. Otherwise, browse updates can take several seconds,\n" -#~ "during which the scheduler will not response to client\n" -#~ "requests.</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Giao thức duyệt (BrowseProtocols)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Những giao thức nào cần dùng để duyệt.\n" -#~ "Có thể là bất kỳ những giá trị theo đây,\n" -#~ "định giới bằng dấu cách và/hay dấu phẩy:</p>\n" -#~ "<ul type=circle>\n" -#~ "<li><i>all</i> dùng mọi giao thức được hỗ trợ</li>\n" -#~ "<li><i>cups</i> dùng giao thức duyệt CUPS</li>\n" -#~ "<li><i>slp</i> dùng giáo thức SLPv2</li>\n" -#~ "</ul><p>\n" -#~ "Mặc định là <b>cups</b>.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Ghi chú : nếu bạn chọn dùng SLPv2, <b>rất khuyên</b>\n" -#~ "bạn có ít nhất một tác nhân thư mục SLP (DA) trên mạng.\n" -#~ "Nếu không thì việc cập nhật duyệt có thể mất vài giây, trong khi mà\n" -#~ "bộ lập lịch sẽ không đáp ứng yêu cầu của ứng dụng khách.</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Classification (Classification)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The classification level of the server. If set, this\n" -#~ "classification is displayed on all pages, and raw printing is disabled.\n" -#~ "The default is the empty string.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>ex</i>: confidential\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Phân loại (Classification)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Cấp phân loại của máy phục vụ.\n" -#~ "Nếu đặt, sự phân loại này được hiển thị trong mọi trang,\n" -#~ "và khả năng in thô bị tắt. Mặc định là chuỗi rỗng.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "<i>v.d.</i>: confidential\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Allow overrides (ClassifyOverride)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Whether to allow users to override the classification\n" -#~ "on printouts. If enabled, users can limit banner pages to before or\n" -#~ "after the job, and can change the classification of a job, but cannot\n" -#~ "completely eliminate the classification or banners.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The default is off.</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Cho phép đè (ClassifyOverride)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Bật/tắt cho phép người dùng đè cấp phân loại bản in.\n" -#~ "Nếu bật, người dùng có thể giới hạn trang băng cờ nằm\n" -#~ "chỉ trước hay sau công việc, và có thể thay đổi sự phân loại của công việc,\n" -#~ "nhưng không thể hoàn toàn gỡ bỏ sự phân loại hay băng cờ.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Mặc định là « off » (tắt).</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Hide implicit members (HideImplicitMembers)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Whether or not to show the members of an\n" -#~ "implicit class.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "When HideImplicitMembers is On, any remote printers that are\n" -#~ "part of an implicit class are hidden from the user, who will\n" -#~ "then only see a single queue even though many queues will be\n" -#~ "supporting the implicit class.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Enabled by default.</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Ẩn bộ phạn ngầm (HideImplicitMembers)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Hiện/ẩn những bộ phạn của một hạng ngầm.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Khi « HideImplicitMembers » (Ẩn bộ phan ngầm) được Bật,\n" -#~ "máy từ xa nào thuộc về một hạng ngầm bị ẩn ra người dùng,\n" -#~ "mà sẽ chỉ thấy một hàng đợi riêng lẻ, dù là nhiều hàng đợi\n" -#~ "đang hỗ trợ hạng ngầm đó.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Mặc định là Bật.</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Use "any" classes (ImplicitAnyClasses)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Whether or not to create <b>AnyPrinter</b> implicit\n" -#~ "classes.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "When ImplicitAnyClasses is On and a local queue of the same name\n" -#~ "exists, e.g. \"printer\", \"printer@server1\", \"printer@server1\", then\n" -#~ "an implicit class called \"Anyprinter\" is created instead.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "When ImplicitAnyClasses is Off, implicit classes are not created\n" -#~ "when there is a local queue of the same name.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Disabled by default.</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Dùng hạng « any » (ImplicitAnyClasses)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Bật/tắt tạo hạng ngầm <b>AnyPrinter</b> (bất cứ máy in nào).</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Khi « ImplicitAnyClasses » được bật (On), và có một hàng đợi cùng tên,\n" -#~ "v.d. « máy in », « máy_in@máy_phục_vụ1 », « máy_in@máy_phục_vụ1 »,\n" -#~ "thì một hạng ngầm tên « Anyprinter » (bất cứ máy in nào) được tạo thay thế.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Khi « ImplicitAnyClasses » bị tắt (Off), hạng ngầm không được tạo\n" -#~ "khi có một hàng đợi cùng tên.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Mặc định là bị tắt.</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Max jobs (MaxJobs)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Maximum number of jobs to keep in memory (active and completed).\n" -#~ "Default is 0 (no limit).</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Công việc tối đa (MaxJobs)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Số công việc tối đa cần giữ trong bộ nhớ (cả hoạt động lẫn hoàn tất đều).\n" -#~ "Mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Max jobs per user (MaxJobsPerUser)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The MaxJobsPerUser directive controls the maximum number of <i>active</i>\n" -#~ "jobs that are allowed for each user. Once a user reaches the limit, new\n" -#~ "jobs will be rejected until one of the active jobs is completed, stopped,\n" -#~ "aborted, or canceled.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Setting the maximum to 0 disables this functionality.\n" -#~ "Default is 0 (no limit).\n" -#~ "</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Công việc tối đa cho mỗi người dùng(MaxJobsPerUser)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Chỉ thị « MaxJobsPerUser » (số công việc tối đa cho mỗi người dùng)\n" -#~ "điều khiển số công việc <i>hoạt động</i> tối đa được phép cho mỗi người dùng.\n" -#~ "Một khi người dùng tới hạn, công việc mới sẽ bị từ chối cho đến khi\n" -#~ "một của những công việc hoạt động là hoàn tất, bị dừng, hoặc bị hủy.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Việc đặt số tối đa là 0 sẽ tắt chức năng này.\n" -#~ "Mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Max jobs per printer (MaxJobsPerPrinter)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The MaxJobsPerPrinter directive controls the maximum number of <i>active</i>\n" -#~ "jobs that are allowed for each printer or class. Once a printer or class\n" -#~ "reaches the limit, new jobs will be rejected until one of the active jobs\n" -#~ "is completed, stopped, aborted, or canceled.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Setting the maximum to 0 disables this functionality.\n" -#~ "Default is 0 (no limit).\n" -#~ "</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Công việc tối đa cho mỗi máy in (MaxJobsPerPrinter)</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Chỉ thị « MaxJobsPerPrinter » (số công việc tối đa cho mỗi máy in)\n" -#~ "điều khiển số công việc <i>hoạt động</i> tối đa được phép cho mỗi máy in\n" -#~ "hoặc hạng. Một khi máy in hoặc hạng tới hạn, công việc mới sẽ bị từ chối\n" -#~ "cho đến khi một của những công việc hoạt động là hoàn tất, bị dừng,\n" -#~ "bị hủy hoặc bị thôi.</p>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Việc đặt số tối đa là 0 sẽ tắt chức năng này.\n" -#~ "Mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Port</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The port value that the CUPS daemon is listening to. Default is 631.</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Cổng</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Giá trị cổng nơi trình nền (daemon) CUPS đang lắng nghe.\n" -#~ "Mặc định là 631.</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<b>Address</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "The address that the CUPS daemon is listening at. Leave it empty or use\n" -#~ "an asterisk (*) to specify a port value on the entire subnetwork.</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<b>Địa chỉ</b>\n" -#~ "<p>\n" -#~ "Địa chỉ nơi trình nền (daemon) CUPS đang lắng nghe.\n" -#~ "Bỏ trống hoặc dùng dấu sao (*) để ghi rõ một giá trị cổng\n" -#~ "trên toàn bộ mạng phụ.</p>\n" - -#~ msgid "" -#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" -#~ "<p>Check this box if you want to use SSL encryption with this address/port.\n" -#~ "</p>\n" -#~ msgstr "" -#~ "<p>Đánh dấu trong hộp này nếu bạn muốn sử dụng mật mã SSL với địa chỉ/cổng này..\n" -#~ "</p>\n" +#: cupsd.conf.template:23 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Server name (ServerName)</b>\n" +"<p>\n" +"The hostname of your server, as advertised to the world.\n" +"By default CUPS will use the hostname of the system.</p>\n" +"<p>\n" +"To set the default server used by clients, see the client.conf file.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: myhost.domain.com</p>\n" +msgstr "" +"<b>Tên máy phục vụ (ServerName)</b>\n" +"<p>\n" +"Tên máy của máy phục vụ của bạn, như được hiển thị cho thế giới xem.\n" +"Mặc định là CUPS sẽ dùng tên máy của hệ thống.</p>\n" +"<p>\n" +"Để đặt máy phục vụ mặc định do ứng dụng khách dùng, hãy xem tập tin <" +"client-conf>.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: máy_tôi.miền.com</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:36 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Server administrator (ServerAdmin)</b>\n" +"<p>\n" +"The email address to send all complaints or problems to.\n" +"By default CUPS will use \"root@hostname\".</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: root@myhost.com</p>\n" +msgstr "" +"<b>Quản trị máy phục vụ (ServerAdmin)</b>\n" +"<p>\n" +"Địa chỉ thư điện tử nơi cần gởi các câu hỏi hay vấn đề.\n" +"Mặc định là CUPS sẽ dùng <root@tên_máy>.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: root@máy_tôi.com</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:47 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Access log (AccessLog)</b>\n" +"<p>\n" +"The access log file if this does not start with a leading /\n" +"then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n" +"\"/var/log/cups/access_log\".</p>\n" +"<p>\n" +"You can also use the special name <b>syslog</b> to send the output to the\n" +"syslog file or daemon.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: /var/log/cups/access_log</p>\n" +msgstr "" +"<b>Bản ghi truy cập (AccessLog)</b>\n" +"<p>\n" +"Tập tin ghi lưu truy cập; nếu nó không phải bắt đầu với một dấu chéo /\n" +"đi trước, giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ (ServerRoot). Mặc định " +"là\n" +"</var/log/cups/access_log>.</p>\n" +"<p>\n" +"Bạn cũng có thể sử dụng tên đặc biệt <b>syslog</b> (bản ghi hệ thống)\n" +"để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: /var/log/cups/access_log</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:62 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Data directory (DataDir)</b>\n" +"<p>\n" +"The root directory for the CUPS data files.\n" +"By default /usr/share/cups.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: /usr/share/cups</p>\n" +msgstr "" +"<b>Thư mục dữ liệu (DataDir)</b>\n" +"<p>\n" +"Thư mục gốc cho các tập tin dữ liệu CUPS.\n" +"Mặc định là </usr/share/cups>.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: /usr/share/cups</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:73 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Default character set (DefaultCharset)</b>\n" +"<p>\n" +"The default character set to use. If not specified,\n" +"defaults to utf-8. Note that this can also be overridden in\n" +"HTML documents...</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: utf-8</p>\n" +msgstr "" +"<b>Bộ ký tự mặc định (DefaultCharset)</b>\n" +"<p>\n" +"Bộ ký tự mặc định cần làm. Nếu chưa ghi rõ, mặc định là UTF-8.\n" +"Ghi chú rằng cũng có thể ghi đè lên nó trong tài liệu HTML\n" +"[Khuyên bạn luôn luôn dùng UTF-8 cho Việt ngữ.]</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: utf-8</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:85 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Default language (DefaultLanguage)</b>\n" +"<p>\n" +"The default language if not specified by the browser.\n" +"If not specified, the current locale is used.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: en</p>\n" +msgstr "" +"<b>Ngôn ngữ mặc định (DefaultLanguage)</b>\n" +"<p>\n" +"Ngôn ngữ mặc định, nếu bộ duyệt không ghi rõ.\n" +"Nếu chưa ghi rõ, dùng miền địa phương hiện có.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: vi</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:96 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Document directory (DocumentRoot)</b>\n" +"<p>\n" +"The root directory for HTTP documents that are served.\n" +"By default the compiled-in directory.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: /usr/share/cups/doc-root</p>\n" +msgstr "" +"<b>Thư mục tài liệu (DocumentRoot)</b>\n" +"<p>\n" +"Thư mục gốc của tài liệu HTML được phục vụ.\n" +"Mặc định nó là thư mục nơi biên dịch tài liệu.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: /usr/share/cups/doc</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:107 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Error log (ErrorLog)</b>\n" +"<p>\n" +"The error log file if this does not start with a leading /\n" +"then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n" +"\"/var/log/cups/error_log\".</p>\n" +"<p>\n" +"You can also use the special name <b>syslog</b> to send the output to the\n" +"syslog file or daemon.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: /var/log/cups/error_log</p>\n" +msgstr "" +"<b>Bản ghi lỗi (ErrorLog)</b>\n" +"<p>\n" +"Tập tin ghi lưu lỗi. Nếu nó không bắt đầu với một dấu chéo / đi trước,\n" +"giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ. Mặc định là\n" +"</var/log/cups/error_log>.</p>\n" +"<p>\n" +"Bản cũng có thể sử dụng tên đặc biệt <b>syslog</b> (bản ghi hệ thống)\n" +"để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: /var/log/cups/error_log</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:122 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Font path (FontPath)</b>\n" +"<p>\n" +"The path to locate all font files (currently only for pstoraster).\n" +"By default /usr/share/cups/fonts.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: /usr/share/cups/fonts</p>\n" +msgstr "" +"<b>Đường dẫn phông chữ (FontPath)</b>\n" +"<p>\n" +"Đường dẫn đến các phông chữ (hiện thời chỉ tới pstoraster).\n" +"Mặc định là </usr/share/cups/fonts>.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: /usr/share/cups/fonts</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:133 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Log level (LogLevel)</b>\n" +"<p>\n" +"Controls the number of messages logged to the ErrorLog\n" +"file and can be one of the following:</p>\n" +"<ul type=circle>\n" +"<li><i>debug2</i>: Log everything.</li>\n" +"<li><i>debug</i>: Log almost everything.</li>\n" +"<li><i>info</i>: Log all requests and state changes.</li>\n" +"<li><i>warn</i>: Log errors and warnings.</li>\n" +"<li><i>error</i>: Log only errors.</li>\n" +"<li><i>none</i>: Log nothing.</li>\n" +"</ul><p>\n" +"<i>ex</i>: info</p>\n" +msgstr "" +"<b>Cấp bản ghi (LogLevel)</b>\n" +"<p>\n" +"Điều khiển số thông điệp được ghi lưu vào tập tin ghi lưu lỗi.\n" +"Giá trị có thể:</p>\n" +"<ul type=circle>\n" +"<li><i>debug2</i>: Ghi lưu tất cả (_gỡ lỗi 2_).</li>\n" +"<li><i>debug</i>: Ghi lưu gần tất cả (_gỡ lỗi_).</li>\n" +"<li><i>info</i>: Ghi lưu tất cả các yêu cầu và việc thay đổi tính trạng " +"(_thông tin_).</li>\n" +"<li><i>warn</i>: Ghi lưu các lỗi và _cảnh báo_ đều..</li>\n" +"<li><i>error</i>: Ghi lưu chỉ _lỗi_ thôi.</li>\n" +"<li><i>none</i>: _Không_ ghi lưu _gì_.</li>\n" +"</ul><p>\n" +"<i>v.d.</i>: info</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:151 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Max log size (MaxLogSize)</b>\n" +"<p>\n" +"Controls the maximum size of each log file before they are\n" +"rotated. Defaults to 1048576 (1MB). Set to 0 to disable log rotating.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: 1048576</p>\n" +msgstr "" +"<b>Kích cỡ bản ghi tối đa (MaxLogSize)</b>\n" +"<p>\n" +"Điều khiển kích cỡ tối đa của mỗi tập tin bản ghi, trước khi xoay.\n" +"Mặc định là 1048576 (1MB). Hãy đặt là 0 để tắt xoay bản ghi.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: 1048576</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:162 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Page log (PageLog)</b>\n" +"<p>\n" +"The page log file if this does not start with a leading /\n" +"then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n" +"\"/var/log/cups/page_log\".</p>\n" +"<p>\n" +"You can also use the special name <b>syslog</b> to send the output to the\n" +"syslog file or daemon.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: /var/log/cups/page_log</p>\n" +msgstr "" +"<b>Bản ghi trang (PageLog)</b>\n" +"<p>\n" +"Tập tin ghi lưu trang. Nếu nó không bắt đầu với một dấu chéo / đi trước,\n" +"giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ. Mặc định là\n" +"</var/log/cups/page_log>.</p>\n" +"<p>\n" +"Bản cũng có thể sử dụng tên đặc biệt <b>syslog</b> (bản ghi hệ thống)\n" +"để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: /var/log/cups/page_log</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:177 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Preserve job history (PreserveJobHistory)</b>\n" +"<p>\n" +"Whether or not to preserve the job history after a\n" +"job is completed, canceled, or stopped. Default is Yes.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: Yes</p>\n" +msgstr "" +"<b>Bảo tồn lược sử công việc (PreserveJobHistory)</b>\n" +"<p>\n" +"Bật/tắt khả năng bảo tồn lược sử công việc sau khi nó\n" +"làm xong, bị thôi hay bị dừng. Mặc định là « Yes » (Có).</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: Yes</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:188 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Preserve job files (PreserveJobFiles)</b>\n" +"<p>\n" +"Whether or not to preserve the job files after a\n" +"job is completed, canceled, or stopped. Default is No.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: No</p>\n" +msgstr "" +"<b>Bảo tồn tập tin công việc (PreserveJobFiles)</b>\n" +"<p>\n" +"Bật/tắt khả năng bảo tồn các tập tin của công việc sau khi nó\n" +"làm xong, bị thôi hay bị dừng. Mặc định là « No » (Không).</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: No</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:199 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Printcap file (Printcap)</b>\n" +"<p>\n" +"The name of the printcap file. Default is no filename.\n" +"Leave blank to disable printcap file generation.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: /etc/printcap</p>\n" +msgstr "" +"<b>Tập tin Printcap (Printcap)</b>\n" +"<p>\n" +"Tên tập tin printcap. Mặc định là không có tên tập tin.\n" +"Bở trống để tắt khả năng tạo ra tập tin printcap.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: /etc/printcap</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:210 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Request directory (RequestRoot)</b>\n" +"<p>\n" +"The directory where request files are stored.\n" +"By default /var/spool/cups.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: /var/spool/cups</p>\n" +msgstr "" +"<b>Thư mục yêu cầu (RequestRoot)</b>\n" +"<p>\n" +"Thư mục nơi lưu các tập tin yêu cầu.\n" +"Mặc định là </var/spool/cups>.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: /var/spool/cups</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:221 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Remote root user (RemoteRoot)</b>\n" +"<p>\n" +"The name of the user assigned to unauthenticated accesses\n" +"from remote systems. By default \"remroot\".</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: remroot</p>\n" +msgstr "" +"<b>Người dùng chủ từ xa (RemoteRoot)</b>\n" +"<p>\n" +"Tên của người dùng được gán cho việc truy cập không có xác thực\n" +"từ hệ thống ở xa. Mặc định là « remroot ».</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: remroot</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:232 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Server binaries (ServerBin)</b>\n" +"<p>\n" +"The root directory for the scheduler executables.\n" +"By default /usr/lib/cups or /usr/lib32/cups (IRIX 6.5).</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: /usr/lib/cups</p>\n" +msgstr "" +"<b>Nhị phân máy phục vụ (ServerBin)</b>\n" +"<p>\n" +"Thư mục chứa các tập tin chạy được của bộ lập lịch.\n" +"Mặc định là </usr/lib/cups> hay </usr/lib32/cups> (IRIX 6.5).</" +"p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: /usr/lib/cups</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:243 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Server files (ServerRoot)</b>\n" +"<p>\n" +"The root directory for the scheduler.\n" +"By default /etc/cups.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: /etc/cups</p>\n" +msgstr "" +"<b>Tập tin của máy phục vụ (ServerRoot)</b>\n" +"<p>\n" +"Thư mục gốc của bộ lập lịch.\n" +"Mặc định là </etc/cups>.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: /etc/cups</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:254 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>User (User)</b>\n" +"<p>\n" +"The user the server runs under. Normally this\n" +"must be <b>lp</b>, however you can configure things for another user\n" +"as needed.</p>\n" +"<p>\n" +"Note: the server must be run initially as root to support the\n" +"default IPP port of 631. It changes users whenever an external\n" +"program is run...</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: lp</p>\n" +msgstr "" +"<b>Người dùng (User)</b>\n" +"<p>\n" +"Người dùng dưới mà máy phục vụ chạy. Giá trị chuẩn là <b>lp</b>,\n" +"nhưng bạn có thể cấu hình cho người dùng khác nếu cần thiết.</p>\n" +"<p>\n" +"Ghi chú : máy phục vụ phải chạy đầu tiên với tư cách người chủ (root)\n" +"để hỗ trợ cổng IPP mặc định (631). Nó chuyển đổi người dùng khi nào\n" +"chương trình bên ngoài có chạy...</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: lp</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:270 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Group (Group)</b>\n" +"<p>\n" +"The group the server runs under. Normally this\n" +"must be <b>lpadmin</b>, however you can configure things for another\n" +"group as needed.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: lpadmin</p>\n" +msgstr "" +"<b>Nhóm (Group)</b>\n" +"<p>\n" +"Nhóm dưới mà máy phục vụ chạy. Giá trị chuẩn là <b>sys</b>,\n" +"nhưng bạn có thể cấu hình cho nhóm khác nếu cần thiết.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: sys</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:282 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>RIP cache (RIPCache)</b>\n" +"<p>\n" +"The amount of memory that each RIP should use to cache\n" +"bitmaps. The value can be any real number followed by \"k\" for\n" +"kilobytes, \"m\" for megabytes, \"g\" for gigabytes, or \"t\" for tiles\n" +"(1 tile = 256x256 pixels). Defaults to \"8m\" (8 megabytes).</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: 8m</p>\n" +msgstr "" +"<b>Bộ nhớ tạm RIP (RIPCache)</b>\n" +"<p>\n" +"Số lượng bộ nhớ mà mỗi RIP nên dùng để lưu tạm các sơ đồ bit.\n" +"Giá trị có thể là bất cứ số thật nào, có chữ đơn theo để ngụ ý đơn vị :\n" +" • k\t\t(kilô-byte)\n" +" • m\t\t(mega-byte)\n" +" • g\t\t(giga-byte)\n" +" • t\t\t(tile: 1 tile = 256x256 điểm ảnh)\n" +"Mặc định là « 8m » (8 mega-byte).</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: 8m</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:295 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Temporary files (TempDir)</b>\n" +"<p>\n" +"The directory to put temporary files in. This directory must be\n" +"writable by the user defined above! Defaults to \"/var/spool/cups/tmp\" or\n" +"the value of the TMPDIR environment variable.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: /var/spool/cups/tmp</p>\n" +msgstr "" +"<b>Tập tin tạm thời (TempDir)</b>\n" +"<p>\n" +"Thư mục nơi cần để các tập tin tạm thời. Thư mục nào phải có phép\n" +"người dùng xác định trước ghi vào nó. Mặc định là\n" +"</var/spool/cups/tmp> hay giá trị của biến môi trường TMPDIR.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: /var/spool/cups/tmp</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:307 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Filter limit (FilterLimit)</b>\n" +"<p>\n" +"Sets the maximum cost of all job filters that can be run\n" +"at the same time. A limit of 0 means no limit. A typical job may need\n" +"a filter limit of at least 200 limits less than the minimum required\n" +"by a job force a single job to be printed at any time.</p>\n" +"<p>\n" +"The default limit is 0 (unlimited).</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: 200</p>\n" +msgstr "" +"<b>Giới hạn lọc (FilterLimit)</b>\n" +"<p>\n" +"Đặt số lượng tối đa của mọi bộ lọc công việc có thể chạy đồng thời.\n" +"Giới hạn 0 là vô hạn. Một công việc thường có thể cần giới hạn lọc\n" +"ít nhất 200; giới hạn nhỏ hơn số lượng tối thiểu cần thiết cho\n" +"công việc nào thì buộc in (giờ nào) chỉ một công việc riêng lẻ thôi.</p>\n" +"<p>\n" +"Giới hạn mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: 200</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:322 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Listen to (Port/Listen)</b>\n" +"<p>\n" +"Ports/addresses that are listened to. The default port 631 is reserved\n" +"for the Internet Printing Protocol (IPP) and is what is used here.</p>\n" +"<p>\n" +"You can have multiple Port/Listen lines to listen to more than one\n" +"port or address, or to restrict access.</p>\n" +"<p>\n" +"Note: Unfortunately, most web browsers don't support TLS or HTTP Upgrades\n" +"for encryption. If you want to support web-based encryption you will\n" +"probably need to listen on port 443 (the \"HTTPS\" port...).</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: 631, myhost:80, 1.2.3.4:631</p>\n" +msgstr "" +"<b>Lắng nghe (Port/Listen)</b>\n" +"<p>\n" +"Các cổng/địa chỉ nơi cần lắng nghe. Cổng mặc định 631 được dành\n" +"riêng cho giao thức in Mạng (IPP) và các giá trị được nhập vào đây.</p>\n" +"<p>\n" +"Bạn có thể đặt nhiều dòng Cổng/Lắng nghe, để lắng nghe\n" +"nhiều cổng/địa chỉ, hoặc để giới hạn truy cập.</p>\n" +"<p>\n" +"Ghi chú : rất tiếc là phần lớn bộ duyệt Mạng chưa hỗ trợ việc cập nhật\n" +"kiểu TLS or HTTP cho sự mật mã. Nếu bạn muốn hỗ trợ sự mật mã đựa\n" +"vào Mạng, bạn rất có thể sẽ cần phải lắng nghe cổng 443 (cổng « https »).</" +"p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: 631, máy_tôi:80, 1.2.3.4:631</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:348 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Hostname lookups (HostNameLookups)</b>\n" +"<p>\n" +"Whether or not to do lookups on IP addresses to get a\n" +"fully-qualified hostname. This defaults to Off for performance reasons...</" +"p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: On</p>\n" +msgstr "" +"<b>Tra tìm tên máy (HostNameLookups)</b>\n" +"<p>\n" +"Bật/tắt khả năng tra tìm địa chỉ IP để được tên máy có khả năng đầy đủ.\n" +"Mặc định là « Off » (Tắt) vì lý do hiệu suất... [On = Bật]</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: On</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:359 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Keep alive (KeepAlive)</b>\n" +"<p>\n" +"Whether or not to support the Keep-Alive connection\n" +"option. Default is on.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: On</p>\n" +msgstr "" +"<b>Giữ sống (KeepAlive)</b>\n" +"<p>\n" +"Bật/tắt hỗ trợ tùy chọn Giữ Sống kết nối. Mặc định là « On » (Bật).</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: On</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:370 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Keep-alive timeout (KeepAliveTimeout)</b>\n" +"<p>\n" +"The timeout (in seconds) before Keep-Alive connections are\n" +"automatically closed. Default is 60 seconds.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: 60</p>\n" +msgstr "" +"<b>Thời hạn Giữ Sống (KeepAliveTimeout)</b>\n" +"<p>\n" +"Thời hạn (theo giây) trước khi tự động đóng kết nối Giữ Sống.\n" +"Mặc định là 60 giây..</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: 60</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:381 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Max clients (MaxClients)</b>\n" +"<p>\n" +"Controls the maximum number of simultaneous clients that\n" +"will be handled. Defaults to 100.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: 100</p>\n" +msgstr "" +"<b>Ứng dụng khách tối đa (MaxClients)</b>\n" +"<p>\n" +"Điều khiển số ứng dụng khách đồng thời sẽ được quản lý.\n" +"Mặc định là 100.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: 100</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:392 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Max request size (MaxRequestSize)</b>\n" +"<p>\n" +"Controls the maximum size of HTTP requests and print files.\n" +"Set to 0 to disable this feature (defaults to 0).</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: 0</p>\n" +msgstr "" +"<b>Kích cỡ yêu cầu tối đa (MaxRequestSize)</b>\n" +"<p>\n" +"Điều khiển kích cỡ tối đa của yêu cầu HTTP và của tập tin in.\n" +"Đặt thành 0 để tắt tính năng này (mặc định là 0).</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: 0</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:403 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Client timeout (Timeout)</b>\n" +"<p>\n" +"The timeout (in seconds) before requests time out. Default is 300 seconds.</" +"p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: 300</p>\n" +msgstr "" +"<b>Thời hạn ứng dụng khách (Timeout)</b>\n" +"<p>\n" +"Thời hạn (theo giây) trước khi yêu cầu quá giờ. Mặc định là 300 giây..</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: 300</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:413 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Use browsing (Browsing)</b>\n" +"<p>\n" +"Whether or not to <b>listen</b> to printer \n" +"information from other CUPS servers. \n" +"</p>\n" +"<p>\n" +"Enabled by default.\n" +"</p>\n" +"<p>\n" +"Note: to enable the <b>sending</b> of browsing\n" +"information from this CUPS server to the LAN,\n" +"specify a valid <i>BrowseAddress</i>.\n" +"</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: On</p>\n" +msgstr "" +"<b>Bật duyệt (Browsing)</b>\n" +"<p>\n" +"Bật/tắt khả năng <b>lắng nghe</b> thông tin máy in \n" +"từ máy phục vụ CUPS khác. \n" +"</p>\n" +"<p>\n" +"Mặc định là « On » (Bật).\n" +"</p>\n" +"<p>\n" +"Ghi chú : để bật khả năng <b>gởi</b> thông tin duyệt\n" +"từ máy phục vụ CUPS này tới mạng cục bộ, hãy ghi rõ\n" +"một <i>Địa chỉ duyệt</i> hợp lệ.\n" +"</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: On</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:433 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Use short names (BrowseShortNames)</b>\n" +"<p>\n" +"Whether or not to use \"short\" names for remote printers\n" +"when possible (e.g. \"printer\" instead of \"printer@host\"). Enabled by\n" +"default.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: Yes</p>\n" +msgstr "" +"<b>Dùng tên ngắn (BrowseShortNames)</b>\n" +"<p>\n" +"Bật/tặt khả năng dùng tên « ngắn » cho máy in từ xa, khi có thể\n" +"(v.d. « máy in » thay vì « máy_in@máy »). Mặc định là « Yes » (Bật).</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: Yes</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:445 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Browse addresses (BrowseAddress)</b>\n" +"<p>\n" +"Specifies a broadcast address to be used. By\n" +"default browsing information is broadcast to all active interfaces.</p>\n" +"<p>\n" +"Note: HP-UX 10.20 and earlier do not properly handle broadcast unless\n" +"you have a Class A, B, C, or D netmask (i.e. no CIDR support).</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: x.y.z.255, x.y.255.255</p>\n" +msgstr "" +"<b>Địa chỉ duyệt (BrowseAddress)</b>\n" +"<p>\n" +"Ghi rõ một địa chỉ phát thanh cần dùng. Mặc định là\n" +"thông tin duyệt được phát thanh cho mọi giao diện hoạt động.</p>\n" +"<p>\n" +"Ghi chú : HP-UX 10.20 và cũ hơn không quản lý đúng khả năng phát thanh\n" +"nếu bạn không có mặt nạ mạng Class (Hạng) A, B, C, hay D\n" +"(tức là không hỗ trợ CIDR).</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: x.y.z.255, x.y.255.255</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:461 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Browse allow/deny (BrowseAllow/BrowseDeny)</b>\n" +"<p>\n" +"<u>BrowseAllow</u>: specifies an address mask to allow for incoming browser\n" +"packets. The default is to allow packets from all addresses.</p>\n" +"<p>\n" +"<u>BrowseDeny</u>: specifies an address mask to deny for incoming browser\n" +"packets. The default is to deny packets from no addresses.</p>\n" +"<p>\n" +"Both \"BrowseAllow\" and \"BrowseDeny\" accept the following notations for\n" +"addresses:</p>\n" +"<pre>\n" +"All\n" +"None\n" +"*.domain.com\n" +".domain.com\n" +"host.domain.com\n" +"nnn.*\n" +"nnn.nnn.*\n" +"nnn.nnn.nnn.*\n" +"nnn.nnn.nnn.nnn\n" +"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" +"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" +"</pre><p>\n" +"The hostname/domainname restrictions only work if you have turned hostname\n" +"lookups on!</p>\n" +msgstr "" +"<b>Cho phép/Từ chối Duyệt (BrowseAllow/BrowseDeny)</b>\n" +"<p>\n" +"<i>Cho phép Duyệt</i>: ghi rõ một bộ lọc địa chỉ để cho phép gói tin bộ " +"duyệt được gởi đến. Mặc định là cho phép gói tin từ mọi địa chỉ.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>Từ chối Duyệt</i>: ghi rõ một bộ lọc địa chỉ để từ chối gói tin bộ duyệt " +"được gởi đến. Mặc định là không từ chối gói tin từ địa chỉ nào.</p>\n" +"<p>\n" +"Cả « Cho phép Duyệt » lẫn « Từ chối Duyệt » đều chấp nhận những cách ghi địa " +"chỉ theo đây:</p>\n" +"<pre>\n" +"All\t\t(tất cả)\n" +"None\t(không có)\n" +"*.miền.com\n" +".miền.com\n" +"máy.miền.com\n" +"nnn.*\n" +"nnn.nnn.*\n" +"nnn.nnn.nnn.*\n" +"nnn.nnn.nnn.nnn\n" +"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" +"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" +"</pre><p>\n" +"• Những giới hạn tên máy/tên miền có hoạt động chỉ nếu bạn đã bật khả năng " +"tra tìm tên máy. •</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:492 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Browse interval (BrowseInterval)</b>\n" +"<p>\n" +"The time between browsing updates in seconds. Default\n" +"is 30 seconds.</p>\n" +"<p>\n" +"Note that browsing information is sent whenever a printer's state changes\n" +"as well, so this represents the maximum time between updates.</p>\n" +"<p>\n" +"Set this to 0 to disable outgoing broadcasts so your local printers are\n" +"not advertised but you can still see printers on other hosts.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: 30</p>\n" +msgstr "" +"<b>Khoảng duyệt (BrowseInterval)</b>\n" +"<p>\n" +"Thời gian giữa hai lần cập nhật thông tin duyệt. Mặc định là 30 giây.</p>\n" +"<p>\n" +"Ghi chú rằng thông tin duyệt cũng được gởi khi nào tính trạng của máy in\n" +"thay đổi, vậy giá trị này là thời gian tối đa giữa hai lần cập nhật.</p>\n" +"<p>\n" +"Đặt giá trị này thành 0 để tắt khả năng phát thanh đi ra,\n" +"để mà các máy in cục bộ của bạn không phải được quảng cáo,\n" +"nhưng bạn vẫn còn có khả năng thấy máy in trên máy khác.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: 30</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:509 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Browse order (BrowseOrder)</b>\n" +"<p>\n" +"Specifies the order of BrowseAllow/BrowseDeny comparisons.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: allow,deny</p>\n" +msgstr "" +"<b>Thứ tự duyệt (BrowseOrder)</b>\n" +"<p>\n" +"Ghi rõ thứ tự hai việc so sánh Cho phép [allow]/Từ chối [deny] Duyệt.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: allow,deny</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:520 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Browse poll (BrowsePoll)</b>\n" +"<p>\n" +"Poll the named server(s) for printers.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: myhost:631</p>\n" +msgstr "" +"<b>Thăm dò duyệt (BrowsePoll)</b>\n" +"<p>\n" +"Thăm dò những máy phục vụ có tên đã đặt, để tìm máy in.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: máy_tôi:631</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:530 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Browse port (BrowsePort)</b>\n" +"<p>\n" +"The port used for UDP broadcasts. By default this is\n" +"the IPP port if you change this you need to do it on all servers.\n" +"Only one BrowsePort is recognized.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: 631</p>\n" +msgstr "" +"<b>Cổng duyệt (BrowsePort)</b>\n" +"<p>\n" +"Cổng được dùng để phát thanh kiểu UDP.\n" +"Mặc định là cổng IPP; nếu bạn thay đổi giá trị này,\n" +"cần phải làm như thế trên mọi máy phục vụ.\n" +"Có nhận diện chỉ một cổng duyệt thôi.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: 631</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:542 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Browse relay (BrowseRelay)</b>\n" +"<p>\n" +"Relay browser packets from one address/network to another.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: src-address dest-address</p>\n" +msgstr "" +"<b>Tiếp lại duyệt (BrowseRelay)</b>\n" +"<p>\n" +"Chuyển tiếp lại gói tin bộ duyệt từ địa chỉ/mạng này\n" +"sang địa chỉ/mạng khác.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: địa_chỉ_nguồn địa_chỉ_đích</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:552 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Browse timeout (BrowseTimeout)</b>\n" +"<p>\n" +"The timeout (in seconds) for network printers - if we don't\n" +"get an update within this time the printer will be removed\n" +"from the printer list. This number definitely should not be\n" +"less the BrowseInterval value for obvious reasons. Defaults\n" +"to 300 seconds.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: 300</p>\n" +msgstr "" +"<b>Thời hạn duyệt (BrowseTimeout)</b>\n" +"<p>\n" +"Thời hạn (theo giây) cho các máy in mạng:\n" +"nếu chưa nhận một bản cập nhật sau thời gian này,\n" +"máy in đó sẽ bị gỡ bỏ ra danh sách các máy in.\n" +"Không thể đặt giá trị ít hơn Khoảng Duyệt, vì lý do hiển nhiên.\n" +"Mặc định là 300 giây.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: 300</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:566 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Implicit classes (ImplicitClasses)</b>\n" +"<p>\n" +"Whether or not to use implicit classes.</p>\n" +"<p>\n" +"Printer classes can be specified explicitly in the classes.conf\n" +"file, implicitly based upon the printers available on the LAN, or\n" +"both.</p>\n" +"<p>\n" +"When ImplicitClasses is On, printers on the LAN with the same name\n" +"(e.g. Acme-LaserPrint-1000) will be put into a class with the same\n" +"name. This allows you to setup multiple redundant queues on a LAN\n" +"without a lot of administrative difficulties. If a user sends a\n" +"job to Acme-LaserPrint-1000, the job will go to the first available\n" +"queue.</p>\n" +"<p>\n" +"Enabled by default.</p>\n" +msgstr "" +"<b>Hạng Ngầm (ImplicitClasses)</b>\n" +"<p>\n" +"Bật/tắt dùng hạng ngầm.</p>\n" +"<p>\n" +"Các hạng máy in có thể được ghi rõ trong tập tin <classes.conf>,\n" +"đựa ngầm vào những máy in sẵn sàng trên mạng cục bộ (LAN),\n" +"hoặc bằng cả hai khác.</p>\n" +"<p>\n" +"Khi Hạng Ngầm đã Bật, các máy in có cùng tên\n" +"(v.d. Acme-LaserPrint-1000) sẽ được phân loại vào hạng cùng tên.\n" +"Tính năng này cho phép bạn thiết lập nhiều hàng đợi thừa\n" +"trên một mạng cục bộ, không gặp nhiều khó khăn quản trị.\n" +"Nếu người dùng gởi công việc in cho máy in Acme-LaserPrint-1000,\n" +"công việc đó sẽ được gởi cho hàng đợi sẵn sàng thứ nhất.</p>\n" +"<p>\n" +"Mặc định là Bật.</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:587 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>System group (SystemGroup)</b>\n" +"<p>\n" +"The group name for \"System\" (printer administration)\n" +"access. The default varies depending on the operating system, but\n" +"will be <b>sys</b>, <b>system</b>, or <b>root</b> (checked for in that " +"order).</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: lpadmin</p>\n" +msgstr "" +"<b>Nhóm hệ thống (SystemGroup)</b>\n" +"<p>\n" +"Tên nhóm để truy cập « Hệ thống » (quản trị máy in).\n" +"Giá trị mặc định phụ thuộc vào hệ điều hành, nhưng sẽ là một của :\n" +" • sys\t\t(hệ thống: viết tắt)\n" +" • system\t\t(hệ thống)\n" +" • root\t\t(người chủ)\n" +"(được kiểm tra theo thứ tự này).</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: sys</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:599 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Encryption certificate (ServerCertificate)</b>\n" +"<p>\n" +"The file to read containing the server's certificate.\n" +"Defaults to \"/etc/cups/ssl/server.crt\".</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: /etc/cups/ssl/server.crt</p>\n" +msgstr "" +"<b>Chứng nhận mật mã (ServerCertificate)</b>\n" +"<p>\n" +"Tập tin cần đọc mà chứa chứng nhận của máy phục vụ.\n" +"Mặc định là </etc/cups/ssl/server.crt>.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: /etc/cups/ssl/server.crt</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:610 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Encryption key (ServerKey)</b>\n" +"<p>\n" +"The file to read containing the server's key.\n" +"Defaults to \"/etc/cups/ssl/server.key\".</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: /etc/cups/ssl/server.key</p>\n" +msgstr "" +"<b>Khoá mật mã (ServerKey)</b>\n" +"<p>\n" +"Tập tin cần đọc mà chứa khoá của máy phục vụ.\n" +"Mặc định là </etc/cups/ssl/server.key>.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: /etc/cups/ssl/server.key</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:621 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"Access permissions\n" +"Access permissions for each directory served by the scheduler.\n" +"Locations are relative to DocumentRoot...\n" +"AuthType: the authorization to use:\n" +"None - Perform no authentication\n" +"Basic - Perform authentication using the HTTP Basic method.\n" +"Digest - Perform authentication using the HTTP Digest method.\n" +"(Note: local certificate authentication can be substituted by\n" +"the client for Basic or Digest when connecting to the\n" +"localhost interface)\n" +"AuthClass: the authorization class currently only Anonymous, User,\n" +"System (valid user belonging to group SystemGroup), and Group\n" +"(valid user belonging to the specified group) are supported.\n" +"AuthGroupName: the group name for \"Group\" authorization.\n" +"Order: the order of Allow/Deny processing.\n" +"Allow: allows access from the specified hostname, domain, IP address, or\n" +"network.\n" +"Deny: denies access from the specified hostname, domain, IP address, or\n" +"network.\n" +"Both \"Allow\" and \"Deny\" accept the following notations for addresses:\n" +"All\n" +"None\n" +"*.domain.com\n" +".domain.com\n" +"host.domain.com\n" +"nnn.*\n" +"nnn.nnn.*\n" +"nnn.nnn.nnn.*\n" +"nnn.nnn.nnn.nnn\n" +"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" +"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" +"The host and domain address require that you enable hostname lookups\n" +"with \"HostNameLookups On\" above.\n" +"Encryption: whether or not to use encryption this depends on having\n" +"the OpenSSL library linked into the CUPS library and scheduler.\n" +"Possible values:\n" +"Always - Always use encryption (SSL)\n" +"Never - Never use encryption\n" +"Required - Use TLS encryption upgrade\n" +"IfRequested - Use encryption if the server requests it\n" +"The default value is \"IfRequested\".\n" +msgstr "" +"Quyền hạn truy cập\n" +"# Quyền hạn truy cập cho mỗi thư mục được phục vụ bởi bộ lập lịch.\n" +"Các địa chỉ cân xứng với DocumentRoot (Gốc tài liệu)...\n" +"# AuthType: kiểu xác thực cần sử dụng:\n" +"# None — Không xác thực gì.\n" +"Basic — Xác thực bằng phương pháp HTTP Basic (cơ bản HTTP).\n" +"Digest — Xác thực bằng phương pháp HTTP Digest (bản tóm tắt HTTP).\n" +"# (Ghi chú : ứng dụng khách có thể thay thế Basic hay Digest bằng cách " +"xác thực chứng nhận cục bộ, khi kết nối đến giao diện localhost [máy cục " +"bộ].)\n" +"# AuthClass: hạng xác thực; hiện thời chỉ hỗ trợ :\n" +" • Anonymous \t(vô danh)\n" +" • User \t\t\t(người dùng)\n" +" • System \t\t(hệ thống: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm SystemGroup)\n" +" • Group\t\t\t(nhóm: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm đã ghi rõ).\n" +"# AuthGroupName: tên nhóm cho cách xác thực Group (nhóm).\n" +"# Order: thứ tự xử lý kiểu Allow/Deny (cho phép/từ chối).\n" +"# Allow: cho phép truy cập từ tên máy, miền, đia chỉ IP hay mạng được ghi " +"rõ.\n" +"# Deny: từ chối truy cập từ tên máy, miền, đia chỉ IP hay mạng được ghi rõ.\n" +"# Cả « Allow » lẫn « Deny » đều chấp nhận những cách ghi địa chỉ theo đây:\n" +"# All\t\t(tất cả)\n" +"None\t\t(không có)\n" +"*.miền.com\n" +".miền.com\n" +"máy.miền.com\n" +"nnn.*\n" +"nnn.nnn.*\n" +"nnn.nnn.nnn.*\n" +"nnn.nnn.nnn.nnn\n" +"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" +"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" +"# Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả nẳng tra tìm tên máy bằng tùy " +"chọn\n" +"« HostNameLookups On » bên trên.\n" +"# Encryption: bật/tắt mật mã; phụ thuộc vào tính trạng\n" +"có thư viên OpenSSL được liên kết vào thư viên và bộ lập lịch CUPS.\n" +"# Giá trị có thể :\n" +"# Always \t(luôn luôn mật mã [SSL])\n" +"Never \t(không bao giờ mật mã)\n" +"Required \t(dùng bản cập nhật mật mã TLS)\n" +"IfRequested \t(mật mã nếu máy phục vụ yêu cầu)\n" +"# Giá trị mặc định là « IfRequested ».\n" + +#: cupsd.conf.template:707 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Authentication (AuthType)</b>\n" +"<p>\n" +"The authorization to use:<p>\n" +"<ul type=circle>\n" +"<li><i>None</i> - Perform no authentication.</li>\n" +"<li><i>Basic</i> - Perform authentication using the HTTP Basic method.</" +"li>\n" +"<li><i>Digest</i> - Perform authentication using the HTTP Digest method.</" +"li>\n" +"</ul><p>\n" +"Note: local certificate authentication can be substituted by\n" +"the client for <i>Basic</i> or <i>Digest</i> when connecting to the\n" +"localhost interface.</p>\n" +msgstr "" +"<b>Xác thực (AuthType)</b>\n" +"<p>\n" +"Cách cho phép cần dùng:</p>\n" +"<ul type=circle>\n" +"<li><i>None</i> Không xác thực gì.</li>\n" +"<li><i>Basic</i> Xác thực bằng phương pháp HTTP Basic (cơ bản HTTP).</li>\n" +"<li><i>Digest</i> Xác thực bằng phương pháp HTTP Digest (bản tóm tắt HTTP).</" +"li>\n" +"</ul><p>\n" +"Ghi chú : ứng dụng khách có thể thay thế Basic hay Digest bằng cách\n" +"xác thực chứng nhận cục bộ, khi kết nối đến giao diện localhost [máy cục " +"bộ].)</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:721 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Class (AuthClass)</b>\n" +"<p>\n" +"The authorization class currently only <i>Anonymous</i>, <i>User</i>,\n" +"<i>System</i> (valid user belonging to group SystemGroup), and <i>Group</i>\n" +"(valid user belonging to the specified group) are supported.</p>\n" +msgstr "" +"<b>Hạng (AuthClass)</b>\n" +"<p>\n" +"Hạng cho phép; hiện thời chỉ hỗ trợ :</p>\n" +"<ul type=circle>\n" +"<li>Anonymous (vô danh)</li>\n" +"<li>User (người dùng)</li>\n" +"<li>System (hệ thống: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm SystemGroup)</" +"li>\n" +"<li>Group (nhóm: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm đã ghi rõ).</li></" +"ul>\n" + +#: cupsd.conf.template:729 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<p>The user/group names allowed to access the resource. The format is a\n" +"comma separated list.</p>\n" +msgstr "" +"<p>Những tên người dùng/nhóm được phép truy cập tài nguyên đó.\n" +"Dạng thức là danh sách định giới bằng dấu phẩy.</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:734 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Satisfy (Satisfy)</b>\n" +"<p>\n" +"This directive controls whether all specified conditions must\n" +"be satisfied to allow access to the resource. If set to \"all\",\n" +"then all authentication and access control conditions must be\n" +"satisfied to allow access.\n" +"</p>\n" +"<p>\n" +"Setting Satisfy to \"any\" allows a user to gain access if the\n" +"authentication <i>or</i> access control requirements are satisfied.\n" +"For example, you might require authentication for remote access,\n" +"but allow local access without authentication.\n" +"</p>\n" +"<p>\n" +"The default is \"all\".\n" +"</p> \n" +msgstr "" +"<b>Thỏa mãn (Satisfy)</b>\n" +"<p>\n" +"Chỉ thị này điều khiển nếu tất cả các điều kiện đã ghi rõ\n" +"phải được thỏa mãn để cho phép truy cập tài nguyên đó.\n" +"Nếu đặt là « all » (tất cả), tất cả các điều kiện xác thực\n" +"và điều khiển truy cập đều phải được thỏa mãn để cho phép truy cập.\n" +"</p>\n" +"<p>\n" +"Việc đặt « Satisfy » thành « any » thì cho phép người dùng truy cập\n" +"nếu những điều kiện xác thực <b>hoặc</b> điều khiển truy cập được thỏa mãn.\n" +"Lấy thí dụ, có lẽ bạn cần thiết xác thực để truy cập từ xa,\n" +"còn cho phép truy cập cục bộ không cần xác thực.\n" +"</p>\n" +"<p>\n" +"Mặc định là « all ».\n" +"</p> \n" + +#: cupsd.conf.template:753 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Authentication group name (AuthGroupName)</b>\n" +"<p>\n" +"The group name for <i>Group</i> authorization.</p>\n" +msgstr "" +"<b>Tên nhóm xác thực (AuthGroupName)</b>\n" +"<p>\n" +"Tên nhóm cho cách xác thực <i>Group</i> (nhóm).</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:759 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>ACL order (Order)</b>\n" +"<p>\n" +"The order of Allow/Deny processing.</p>\n" +msgstr "" +"<b>Thứ tự ACL (Order)</b>\n" +"<p>\n" +"Thứ tự xử lý kiểu Allow/Deny (cho phép/từ chối).</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:765 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Allow</b>\n" +"<p>\n" +"Allows access from the specified hostname, domain, IP address, or\n" +"network. Possible values are:</p>\n" +"<pre>\n" +"All\n" +"None\n" +"*.domain.com\n" +".domain.com\n" +"host.domain.com\n" +"nnn.*\n" +"nnn.nnn.*\n" +"nnn.nnn.nnn.*\n" +"nnn.nnn.nnn.nnn\n" +"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" +"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" +"</pre><p>\n" +"The host and domain address require that you enable hostname lookups\n" +"with \"HostNameLookups On\" above.</p>\n" +msgstr "" +"<b>Allow</b>\n" +"<p>\n" +"Cho phép truy cập từ tên máy, miền, địa chỉ IP hay mạng đã ghi rõ.\n" +"Giá trị có thể:</p>\n" +"<pre>\n" +"All (tất cả)\n" +"None (không có)\n" +"*.miền.com\n" +".miền.com\n" +"máy.miền.com\n" +"nnn.*\n" +"nnn.nnn.*\n" +"nnn.nnn.nnn.*\n" +"nnn.nnn.nnn.nnn\n" +"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" +"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" +"</pre><p>\n" +"Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả năng tra tìm tên máy bằng tùy " +"chọn\n" +"« HostNameLookups On » bên trên.</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:787 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>ACL addresses (Allow/Deny)</b>\n" +"<p>\n" +"Allows/Denies access from the specified hostname, domain, IP address, or\n" +"network. Possible values are:</p>\n" +"<pre>\n" +"All\n" +"None\n" +"*.domain.com\n" +".domain.com\n" +"host.domain.com\n" +"nnn.*\n" +"nnn.nnn.*\n" +"nnn.nnn.nnn.*\n" +"nnn.nnn.nnn.nnn\n" +"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" +"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" +"</pre><p>\n" +"The host and domain address require that you enable hostname lookups\n" +"with \"HostNameLookups On\" above.</p>\n" +msgstr "" +"<b>Địa chỉ ACL (Allow/Deny)</b>\n" +"<p>\n" +"Cho phép/từ chối truy cập từ tên máy, miền, địa chỉ IP hay mạng.\n" +"Giá trị có thể :</p>\n" +"<pre>\n" +"All (tất cả)\n" +"None (không có)\n" +"*.miền.com\n" +".miền.com\n" +"máy.miền.com\n" +"nnn.*\n" +"nnn.nnn.*\n" +"nnn.nnn.nnn.*\n" +"nnn.nnn.nnn.nnn\n" +"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" +"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" +"</pre><p>\n" +"Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả năng tra tìm tên máy bằng tùy " +"chọn\n" +"« HostNameLookups On » bên trên.</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:809 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Encryption (Encryption)</b>\n" +"<p>\n" +"Whether or not to use encryption this depends on having\n" +"the OpenSSL library linked into the CUPS library and scheduler.</p>\n" +"<p>\n" +"Possible values:</p>\n" +"<ul type=circle>\n" +"<li><i>Always</i> - Always use encryption (SSL)</li>\n" +"<li><i>Never</i> - Never use encryption</li>\n" +"<li><i>Required</i> - Use TLS encryption upgrade</li>\n" +"<li><i>IfRequested</i> - Use encryption if the server requests it</li>\n" +"</ul><p>\n" +"The default value is \"IfRequested\".</p>\n" +msgstr "" +"<b>Mật mã (Encryption)</b>\n" +"<p>\n" +"Bật/tắt mật mã; phụ thuộc vào tính trạng\n" +"có thư viên OpenSSL được liên kết vào thư viên và bộ lập lịch CUPS</p>\n" +"<p>\n" +"Giá trị có thể :</p>\n" +"<ul type=circle>\n" +"<li><i>Always</i> (luôn luôn mật mã [SSL])</li>\n" +"<li><i>Never</i> (không bao giờ mật mã)</li>\n" +"<li><i>Required</i> (dùng bản cập nhật mật mã TLS)</li>\n" +"<li><i>IfRequested</i> (mật mã nếu máy phục vụ yêu cầu)</li>\n" +"</ul><p>\n" +"Giá trị mặc định là « IfRequested ».</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:825 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Access permissions</b>\n" +"<p>\n" +"Access permissions for each directory served by the scheduler.\n" +"Locations are relative to DocumentRoot...</p>\n" +msgstr "" +"<b>Access permissions</b>\n" +"<p>\n" +"Quyền hạn truy cập cho mỗi thư mục được phục vụ bởi bộ lập lịch.\n" +"Các địa điểm cân xứng với DocumentRoot (gốc tài liệu)...</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:832 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Auto purge jobs (AutoPurgeJobs)</b>\n" +"<p>\n" +"Automatically purge jobs when not needed for quotas.\n" +"Default is No.</p>\n" +msgstr "" +"<b>Tự động tẩy công việc (AutoPurgeJobs)</b>\n" +"<p>\n" +"Tự động tẩy công việc khi không cần thiết cho chỉ tiêu.\n" +"Mặc định là « No » (không).</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:841 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Browse protocols (BrowseProtocols)</b>\n" +"<p>\n" +"Which protocols to use for browsing. Can be\n" +"any of the following separated by whitespace and/or commas:</p>\n" +"<ul type=circle>\n" +"<li><i>all</i> - Use all supported protocols.</li>\n" +"<li><i>cups</i> - Use the CUPS browse protocol.</li>\n" +"<li><i>slp</i> - Use the SLPv2 protocol.</li>\n" +"</ul><p>\n" +"The default is <b>cups</b>.</p>\n" +"<p>\n" +"Note: If you choose to use SLPv2, it is <b>strongly</b> recommended that\n" +"you have at least one SLP Directory Agent (DA) on your\n" +"network. Otherwise, browse updates can take several seconds,\n" +"during which the scheduler will not response to client\n" +"requests.</p>\n" +msgstr "" +"<b>Giao thức duyệt (BrowseProtocols)</b>\n" +"<p>\n" +"Những giao thức nào cần dùng để duyệt.\n" +"Có thể là bất kỳ những giá trị theo đây,\n" +"định giới bằng dấu cách và/hay dấu phẩy:</p>\n" +"<ul type=circle>\n" +"<li><i>all</i> dùng mọi giao thức được hỗ trợ</li>\n" +"<li><i>cups</i> dùng giao thức duyệt CUPS</li>\n" +"<li><i>slp</i> dùng giáo thức SLPv2</li>\n" +"</ul><p>\n" +"Mặc định là <b>cups</b>.</p>\n" +"<p>\n" +"Ghi chú : nếu bạn chọn dùng SLPv2, <b>rất khuyên</b>\n" +"bạn có ít nhất một tác nhân thư mục SLP (DA) trên mạng.\n" +"Nếu không thì việc cập nhật duyệt có thể mất vài giây, trong khi mà\n" +"bộ lập lịch sẽ không đáp ứng yêu cầu của ứng dụng khách.</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:862 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Classification (Classification)</b>\n" +"<p>\n" +"The classification level of the server. If set, this\n" +"classification is displayed on all pages, and raw printing is disabled.\n" +"The default is the empty string.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>ex</i>: confidential\n" +msgstr "" +"<b>Phân loại (Classification)</b>\n" +"<p>\n" +"Cấp phân loại của máy phục vụ.\n" +"Nếu đặt, sự phân loại này được hiển thị trong mọi trang,\n" +"và khả năng in thô bị tắt. Mặc định là chuỗi rỗng.</p>\n" +"<p>\n" +"<i>v.d.</i>: confidential\n" + +#: cupsd.conf.template:874 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Allow overrides (ClassifyOverride)</b>\n" +"<p>\n" +"Whether to allow users to override the classification\n" +"on printouts. If enabled, users can limit banner pages to before or\n" +"after the job, and can change the classification of a job, but cannot\n" +"completely eliminate the classification or banners.</p>\n" +"<p>\n" +"The default is off.</p>\n" +msgstr "" +"<b>Cho phép đè (ClassifyOverride)</b>\n" +"<p>\n" +"Bật/tắt cho phép người dùng đè cấp phân loại bản in.\n" +"Nếu bật, người dùng có thể giới hạn trang băng cờ nằm\n" +"chỉ trước hay sau công việc, và có thể thay đổi sự phân loại của công việc,\n" +"nhưng không thể hoàn toàn gỡ bỏ sự phân loại hay băng cờ.</p>\n" +"<p>\n" +"Mặc định là « off » (tắt).</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:887 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Hide implicit members (HideImplicitMembers)</b>\n" +"<p>\n" +"Whether or not to show the members of an\n" +"implicit class.</p>\n" +"<p>\n" +"When HideImplicitMembers is On, any remote printers that are\n" +"part of an implicit class are hidden from the user, who will\n" +"then only see a single queue even though many queues will be\n" +"supporting the implicit class.</p>\n" +"<p>\n" +"Enabled by default.</p>\n" +msgstr "" +"<b>Ẩn bộ phạn ngầm (HideImplicitMembers)</b>\n" +"<p>\n" +"Hiện/ẩn những bộ phạn của một hạng ngầm.</p>\n" +"<p>\n" +"Khi « HideImplicitMembers » (Ẩn bộ phan ngầm) được Bật,\n" +"máy từ xa nào thuộc về một hạng ngầm bị ẩn ra người dùng,\n" +"mà sẽ chỉ thấy một hàng đợi riêng lẻ, dù là nhiều hàng đợi\n" +"đang hỗ trợ hạng ngầm đó.</p>\n" +"<p>\n" +"Mặc định là Bật.</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:903 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Use "any" classes (ImplicitAnyClasses)</b>\n" +"<p>\n" +"Whether or not to create <b>AnyPrinter</b> implicit\n" +"classes.</p>\n" +"<p>\n" +"When ImplicitAnyClasses is On and a local queue of the same name\n" +"exists, e.g. \"printer\", \"printer@server1\", \"printer@server1\", then\n" +"an implicit class called \"Anyprinter\" is created instead.</p>\n" +"<p>\n" +"When ImplicitAnyClasses is Off, implicit classes are not created\n" +"when there is a local queue of the same name.</p>\n" +"<p>\n" +"Disabled by default.</p>\n" +msgstr "" +"<b>Dùng hạng « any » (ImplicitAnyClasses)</b>\n" +"<p>\n" +"Bật/tắt tạo hạng ngầm <b>AnyPrinter</b> (bất cứ máy in nào).</p>\n" +"<p>\n" +"Khi « ImplicitAnyClasses » được bật (On), và có một hàng đợi cùng tên,\n" +"v.d. « máy in », « máy_in@máy_phục_vụ1 », « máy_in@máy_phục_vụ1 »,\n" +"thì một hạng ngầm tên « Anyprinter » (bất cứ máy in nào) được tạo thay thế.</" +"p>\n" +"<p>\n" +"Khi « ImplicitAnyClasses » bị tắt (Off), hạng ngầm không được tạo\n" +"khi có một hàng đợi cùng tên.</p>\n" +"<p>\n" +"Mặc định là bị tắt.</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:921 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Max jobs (MaxJobs)</b>\n" +"<p>\n" +"Maximum number of jobs to keep in memory (active and completed).\n" +"Default is 0 (no limit).</p>\n" +msgstr "" +"<b>Công việc tối đa (MaxJobs)</b>\n" +"<p>\n" +"Số công việc tối đa cần giữ trong bộ nhớ (cả hoạt động lẫn hoàn tất đều).\n" +"Mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:930 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Max jobs per user (MaxJobsPerUser)</b>\n" +"<p>\n" +"The MaxJobsPerUser directive controls the maximum number of <i>active</i>\n" +"jobs that are allowed for each user. Once a user reaches the limit, new\n" +"jobs will be rejected until one of the active jobs is completed, stopped,\n" +"aborted, or canceled.</p>\n" +"<p>\n" +"Setting the maximum to 0 disables this functionality.\n" +"Default is 0 (no limit).\n" +"</p>\n" +msgstr "" +"<b>Công việc tối đa cho mỗi người dùng(MaxJobsPerUser)</b>\n" +"<p>\n" +"Chỉ thị « MaxJobsPerUser » (số công việc tối đa cho mỗi người dùng)\n" +"điều khiển số công việc <i>hoạt động</i> tối đa được phép cho mỗi người " +"dùng.\n" +"Một khi người dùng tới hạn, công việc mới sẽ bị từ chối cho đến khi\n" +"một của những công việc hoạt động là hoàn tất, bị dừng, hoặc bị hủy.</p>\n" +"<p>\n" +"Việc đặt số tối đa là 0 sẽ tắt chức năng này.\n" +"Mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:945 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Max jobs per printer (MaxJobsPerPrinter)</b>\n" +"<p>\n" +"The MaxJobsPerPrinter directive controls the maximum number of <i>active</" +"i>\n" +"jobs that are allowed for each printer or class. Once a printer or class\n" +"reaches the limit, new jobs will be rejected until one of the active jobs\n" +"is completed, stopped, aborted, or canceled.</p>\n" +"<p>\n" +"Setting the maximum to 0 disables this functionality.\n" +"Default is 0 (no limit).\n" +"</p>\n" +msgstr "" +"<b>Công việc tối đa cho mỗi máy in (MaxJobsPerPrinter)</b>\n" +"<p>\n" +"Chỉ thị « MaxJobsPerPrinter » (số công việc tối đa cho mỗi máy in)\n" +"điều khiển số công việc <i>hoạt động</i> tối đa được phép cho mỗi máy in\n" +"hoặc hạng. Một khi máy in hoặc hạng tới hạn, công việc mới sẽ bị từ chối\n" +"cho đến khi một của những công việc hoạt động là hoàn tất, bị dừng,\n" +"bị hủy hoặc bị thôi.</p>\n" +"<p>\n" +"Việc đặt số tối đa là 0 sẽ tắt chức năng này.\n" +"Mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:960 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Port</b>\n" +"<p>\n" +"The port value that the CUPS daemon is listening to. Default is 631.</p>\n" +msgstr "" +"<b>Cổng</b>\n" +"<p>\n" +"Giá trị cổng nơi trình nền (daemon) CUPS đang lắng nghe.\n" +"Mặc định là 631.</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:966 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<b>Address</b>\n" +"<p>\n" +"The address that the CUPS daemon is listening at. Leave it empty or use\n" +"an asterisk (*) to specify a port value on the entire subnetwork.</p>\n" +msgstr "" +"<b>Địa chỉ</b>\n" +"<p>\n" +"Địa chỉ nơi trình nền (daemon) CUPS đang lắng nghe.\n" +"Bỏ trống hoặc dùng dấu sao (*) để ghi rõ một giá trị cổng\n" +"trên toàn bộ mạng phụ.</p>\n" + +#: cupsd.conf.template:973 +msgid "" +"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, " +"ServerAdmin, etc.)\n" +"<p>Check this box if you want to use SSL encryption with this address/port.\n" +"</p>\n" +msgstr "" +"<p>Đánh dấu trong hộp này nếu bạn muốn sử dụng mật mã SSL với địa chỉ/cổng " +"này..\n" +"</p>\n" |