diff options
author | Timothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net> | 2014-09-29 03:08:03 -0500 |
---|---|---|
committer | Timothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net> | 2014-09-29 03:08:03 -0500 |
commit | 242434109c14a494dee7738b9c343f5947d20506 (patch) | |
tree | ea25930767128361a7669f1a25a479a66ccdfbeb /tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krdc.po | |
parent | 8819501c6a160b7ae106b1a968bc953b0f0bc465 (diff) | |
download | tde-i18n-242434109c14a494dee7738b9c343f5947d20506.tar.gz tde-i18n-242434109c14a494dee7738b9c343f5947d20506.zip |
Automated l10n update (.po files)
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krdc.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krdc.po | 322 |
1 files changed, 166 insertions, 156 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krdc.po b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krdc.po index 6d4e7e1c66b..9967ff621d4 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krdc.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krdc.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: krdc\n" -"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:20+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:50-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-08 23:17+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -31,19 +32,19 @@ msgstr "teppi82@gmail.com" msgid "Enter Key Combination" msgstr "Nhập tổ hợp phím" -#: krdc.cpp:133 krdc.cpp:156 +#: krdc.cpp:134 krdc.cpp:157 msgid "The entered host does not have the required form." msgstr "Máy bạn nhập không có hình thức yêu cầu." -#: krdc.cpp:134 krdc.cpp:157 +#: krdc.cpp:135 krdc.cpp:158 msgid "Malformed URL or Host" msgstr "URL hoặc Tên máy chưa đúng" -#: krdc.cpp:163 +#: krdc.cpp:164 msgid "%1 - Remote Desktop Connection" msgstr "%1 - Kết nối màn hình từ xa" -#: krdc.cpp:192 +#: krdc.cpp:193 msgid "" "Here you can see the remote desktop. If the other side allows you to control " "it, you can also move the mouse, click or enter keystrokes. If the content does " @@ -55,47 +56,47 @@ msgstr "" "phím. Nếu cửa sổ không vừa kích thước màn hình, hãy nhấn nút phóng đại hoặc nút " "thay đổi tỉ lệ trên thay công cụ. Để ngắt kết nối, chỉ cần đóng cửa sổ lại." -#: krdc.cpp:225 +#: krdc.cpp:228 msgid "Establishing connection..." msgstr "Đang thiết lập kết nối..." -#: krdc.cpp:231 +#: krdc.cpp:234 msgid "Authenticating..." msgstr "Đang kiểm tra tên và mật khẩu..." -#: krdc.cpp:236 +#: krdc.cpp:239 msgid "Preparing desktop..." msgstr "Đang chuẩn bị màn hình..." -#: krdc.cpp:383 +#: krdc.cpp:390 msgid "View Only" msgstr "Chỉ xem" -#: krdc.cpp:387 +#: krdc.cpp:394 msgid "Always Show Local Cursor" msgstr "Luôn luôn hiển thị trỏ chuột của máy" -#: krdc.cpp:472 +#: krdc.cpp:491 msgid "Autohide on/off" msgstr "Tự động ẩn bật/tắt" -#: krdc.cpp:479 krdc.cpp:573 krdc.cpp:575 +#: krdc.cpp:497 krdc.cpp:595 krdc.cpp:597 msgid "Fullscreen" msgstr "To hết cỡ" -#: krdc.cpp:485 krdc.cpp:487 krdc.cpp:605 +#: krdc.cpp:503 krdc.cpp:505 krdc.cpp:627 msgid "Advanced options" msgstr "Tùy chọn nâng cao" -#: krdc.cpp:500 krdc.cpp:584 +#: krdc.cpp:517 krdc.cpp:606 msgid "Scale view" msgstr "Thay đổi tỉ lệ" -#: krdc.cpp:508 +#: krdc.cpp:525 msgid "Minimize" msgstr "Thu nhỏ" -#: krdc.cpp:576 +#: krdc.cpp:598 msgid "" "Switches to full screen. If the remote desktop has a different screen " "resolution, Remote Desktop Connection will automatically switch to the nearest " @@ -104,23 +105,23 @@ msgstr "" "Phóng to hết cỡ. Nếu màn hình ở xa có độ phân giải khác, Trình kết nối màn hình " "từ xa sẽ tự động dùng độ phân giải thích hợp." -#: krdc.cpp:582 +#: krdc.cpp:604 msgid "Scale" msgstr "Co giãn" -#: krdc.cpp:585 +#: krdc.cpp:607 msgid "This option scales the remote screen to fit your window size." msgstr "Tùy chọn này co giãn màn hình ở xa cho phù hợp với kích thước cửa sổ." -#: krdc.cpp:591 +#: krdc.cpp:613 msgid "Special Keys" msgstr "Phím đặc biệt" -#: krdc.cpp:593 +#: krdc.cpp:615 msgid "Enter special keys." msgstr "Nhập phím đặc biệt." -#: krdc.cpp:594 +#: krdc.cpp:616 msgid "" "This option allows you to send special key combinations like Ctrl-Alt-Del to " "the remote host." @@ -128,7 +129,7 @@ msgstr "" "Tùy chọn này cho phép bạn gửi các tổ hợp phím đặc biệt như Ctrl-Alt-Del tới máy " "ở xa." -#: krdc.cpp:603 +#: krdc.cpp:625 msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao" @@ -180,27 +181,27 @@ msgstr "Tên của máy, ví dụ 'localhost:1'" msgid "Remote Desktop Connection" msgstr "Kết nối màn hình từ xa" -#: main.cpp:86 +#: main.cpp:88 msgid "RDP backend" msgstr "Mặt sau RDP" -#: main.cpp:88 +#: main.cpp:90 msgid "Original VNC viewer and protocol design" msgstr "Thiết kết trình xem và giao thức VNC gốc" -#: main.cpp:90 +#: main.cpp:92 msgid "TightVNC encoding" msgstr "Mã hóa TightVNC" -#: main.cpp:92 +#: main.cpp:94 msgid "ZLib encoding" msgstr "Mã hóa ZLib" -#: main.cpp:136 +#: main.cpp:138 msgid "The password file '%1' does not exist." msgstr "Tệp tin mật khẩu '%1' không tồn tại." -#: main.cpp:150 +#: main.cpp:152 msgid "Wrong geometry format, must be widthXheight" msgstr "Định dạng kích thước sai, phải là widthXheight" @@ -502,7 +503,7 @@ msgstr "" "đủ. Nhấn vào một mục để chọn, nhấn đúp để kết nối ngay lập tức." #. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 27 -#: rc.cpp:173 rc.cpp:335 +#: rc.cpp:173 rc.cpp:338 #, no-c-format msgid "Connection" msgstr "Kết nối" @@ -531,9 +532,15 @@ msgstr "Lớn (1024x768)" msgid "Custom (...)" msgstr "Tự chọn (...)" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 92 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 73 #: rc.cpp:188 #, no-c-format +msgid "Full Screen (Maximized)" +msgstr "" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 97 +#: rc.cpp:191 +#, no-c-format msgid "" "Here you can specify the resolution of the remote desktop. This resolution " "determines the size of the desktop that will be presented to you." @@ -541,8 +548,8 @@ msgstr "" "Ở đây bạn có thể chỉ rõ độ phân giải của màn hình ở xa. Độ phân giải này xác " "định kích thước của màn hình bạn sẽ thấy." -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 109 -#: rc.cpp:191 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 114 +#: rc.cpp:194 #, no-c-format msgid "" "This is the width of the remote desktop. You can only change this value " @@ -551,14 +558,14 @@ msgstr "" "Đây là chiều rộng của màn hình ở xa. Bạn chỉ có thể thay đổi giá trị này bằng " "tay nếu đã chọn ở trên độ phân giải màn hình là Tự chọn." -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 120 -#: rc.cpp:194 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 125 +#: rc.cpp:197 #, no-c-format msgid "H&eight:" msgstr "Chiều &cao:" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 143 -#: rc.cpp:197 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 148 +#: rc.cpp:200 #, no-c-format msgid "" "This is the height of the remote desktop. You can only change this value " @@ -567,206 +574,206 @@ msgstr "" "Đây là chiều cao của màn hình ở xa. Bạn chỉ có thể thay đổi giá trị này bằng " "tay nếu đã chọn ở trên độ phân giải màn hình là Tự chọn." -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 149 -#: rc.cpp:200 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 154 +#: rc.cpp:203 #, no-c-format msgid "Arabic (ar)" msgstr "Ả rập (ar)" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 154 -#: rc.cpp:203 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 159 +#: rc.cpp:206 #, no-c-format msgid "Czech (cs)" msgstr "" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 159 -#: rc.cpp:206 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 164 +#: rc.cpp:209 #, no-c-format msgid "Danish (da)" msgstr "Đan mạch (da)" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 164 -#: rc.cpp:209 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 169 +#: rc.cpp:212 #, no-c-format msgid "German (de)" msgstr "Đức (de)" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 169 -#: rc.cpp:212 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 174 +#: rc.cpp:215 #, fuzzy, no-c-format msgid "Swiss German (de-ch)" msgstr "Đức (de)" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 174 -#: rc.cpp:215 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 179 +#: rc.cpp:218 #, no-c-format msgid "British English (en-gb)" msgstr "Anh Anh (en-gb)" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 179 -#: rc.cpp:218 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 184 +#: rc.cpp:221 #, no-c-format msgid "US English (en-us)" msgstr "Anh Mỹ (en-us)" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 184 -#: rc.cpp:221 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 189 +#: rc.cpp:224 #, no-c-format msgid "Spanish (es)" msgstr "Tây Ban Nha (es)" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 189 -#: rc.cpp:224 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 194 +#: rc.cpp:227 #, fuzzy, no-c-format msgid "Estonian (et)" msgstr "Li-tu-a-ni (lt)" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 194 -#: rc.cpp:227 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 199 +#: rc.cpp:230 #, no-c-format msgid "Finnish (fi)" msgstr "Phần Lan (fi)" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 199 -#: rc.cpp:230 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 204 +#: rc.cpp:233 #, no-c-format msgid "French (fr)" msgstr "Pháp (fr)" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 204 -#: rc.cpp:233 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 209 +#: rc.cpp:236 #, no-c-format msgid "Belgium (fr-be)" msgstr "Bỉ (fr-be)" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 209 -#: rc.cpp:236 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 214 +#: rc.cpp:239 #, fuzzy, no-c-format msgid "French Canadian (fr-ca)" msgstr "Pháp (fr)" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 214 -#: rc.cpp:239 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 219 +#: rc.cpp:242 #, fuzzy, no-c-format msgid "Swiss French (fr-ch)" msgstr "Pháp (fr)" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 219 -#: rc.cpp:242 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 224 +#: rc.cpp:245 #, fuzzy, no-c-format msgid "Croatian (hr)" msgstr "Cờ-roát-ti-a (hr)" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 224 -#: rc.cpp:245 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 229 +#: rc.cpp:248 #, no-c-format msgid "Hungarian (hu)" msgstr "Hun-ga-ri (hu)" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 229 -#: rc.cpp:248 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 234 +#: rc.cpp:251 #, fuzzy, no-c-format msgid "Icelandic (is)" msgstr "I-ta-li-a (it)" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 234 -#: rc.cpp:251 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 239 +#: rc.cpp:254 #, no-c-format msgid "Italian (it)" msgstr "I-ta-li-a (it)" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 239 -#: rc.cpp:254 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 244 +#: rc.cpp:257 #, no-c-format msgid "Japanese (ja)" msgstr "Nhật Bản (ja)" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 244 -#: rc.cpp:257 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 249 +#: rc.cpp:260 #, no-c-format msgid "Lithuanian (lt)" msgstr "Li-tu-a-ni (lt)" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 249 -#: rc.cpp:260 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 254 +#: rc.cpp:263 #, no-c-format msgid "Latvian (lv)" msgstr "Lát-vi-a (lv)" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 254 -#: rc.cpp:263 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 259 +#: rc.cpp:266 #, no-c-format msgid "Macedonian (mk)" msgstr "Ma-xê-đô-ni-a (mk)" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 259 -#: rc.cpp:266 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 264 +#: rc.cpp:269 #, no-c-format msgid "Dutch (nl)" msgstr "" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 264 -#: rc.cpp:269 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 269 +#: rc.cpp:272 #, fuzzy, no-c-format msgid "Belgian Dutch (nl-be)" msgstr "Bỉ (fr-be)" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 269 -#: rc.cpp:272 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 274 +#: rc.cpp:275 #, no-c-format msgid "Norwegian (no)" msgstr "Na Uy (no)" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 274 -#: rc.cpp:275 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 279 +#: rc.cpp:278 #, no-c-format msgid "Polish (pl)" msgstr "Ba Lan (pl)" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 279 -#: rc.cpp:278 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 284 +#: rc.cpp:281 #, no-c-format msgid "Portuguese (pt)" msgstr "Bồ Đào Nha (pt)" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 284 -#: rc.cpp:281 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 289 +#: rc.cpp:284 #, no-c-format msgid "Brazilian (pt-br)" msgstr "Bờ-ra-zin-li-a (pt-br)" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 289 -#: rc.cpp:284 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 294 +#: rc.cpp:287 #, no-c-format msgid "Russian (ru)" msgstr "Nga (ru)" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 294 -#: rc.cpp:287 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 299 +#: rc.cpp:290 #, no-c-format msgid "Slovenian (sl)" msgstr "Xờ-la-ve-nhi-a (sl)" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 299 -#: rc.cpp:290 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 304 +#: rc.cpp:293 #, no-c-format msgid "Swedish (sv)" msgstr "Thụy Điển (sv)" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 304 -#: rc.cpp:293 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 309 +#: rc.cpp:296 #, no-c-format msgid "Thai (th)" msgstr "Thái Lan (th)" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 309 -#: rc.cpp:296 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 314 +#: rc.cpp:299 #, no-c-format msgid "Turkish (tr)" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ (tr)" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 336 -#: rc.cpp:299 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 341 +#: rc.cpp:302 #, no-c-format msgid "" "Use this to specify your keyboard layout. This layout setting is used to send " @@ -775,68 +782,68 @@ msgstr "" "Sử dụng để xác định kiểu bàn phím. Thiết lập kiểu bàn phím sử dụng để gửi các " "mã quét phím chính xác tới máy chủ." -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 352 -#: rc.cpp:302 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 357 +#: rc.cpp:305 #, no-c-format msgid "&Keyboard layout:" msgstr "&Kiểu bàn phím:" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 366 -#: rc.cpp:305 rc.cpp:344 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 371 +#: rc.cpp:308 rc.cpp:347 #, no-c-format msgid "Use K&Wallet for passwords" msgstr "Dùng K&Wallet cho mật khẩu" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 369 -#: rc.cpp:308 rc.cpp:347 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 374 +#: rc.cpp:311 rc.cpp:350 #, no-c-format msgid "Enable this option to store your passwords with TDEWallet." msgstr "Bật tùy chọn này để cất giữ các mật khẩu mình bằng ứng dụng TDEWallet." -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 385 -#: rc.cpp:311 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 390 +#: rc.cpp:314 #, no-c-format msgid "Desktop &resolution:" msgstr "Độ phân &giải:" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 404 -#: rc.cpp:314 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 409 +#: rc.cpp:317 #, no-c-format msgid "Color &depth:" msgstr "Độ &sâu màu :" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 418 -#: rc.cpp:317 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 423 +#: rc.cpp:320 #, no-c-format msgid "&Width:" msgstr "&Rộng:" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 430 -#: rc.cpp:320 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 435 +#: rc.cpp:323 #, no-c-format msgid "Low Color (8 Bit)" msgstr "Màu thấp (8 bit)" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 435 -#: rc.cpp:323 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 440 +#: rc.cpp:326 #, no-c-format msgid "High Color (16 Bit)" msgstr "Màu cao (16 bit)" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 440 -#: rc.cpp:326 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 445 +#: rc.cpp:329 #, no-c-format msgid "True Color (24 Bit)" msgstr "Màu đúng (24 bit)" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 454 -#: rc.cpp:329 rc.cpp:365 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 459 +#: rc.cpp:332 rc.cpp:368 #, no-c-format msgid "&Show this dialog again for this host" msgstr "Sẽ &hiển thị lại hộp thoại khi kết nối tới máy này" -#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 457 -#: rc.cpp:332 rc.cpp:368 +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 462 +#: rc.cpp:335 rc.cpp:371 #, no-c-format msgid "" "Select this option if you do not want to be asked for the settings when " @@ -848,13 +855,13 @@ msgstr "" "mới sẽ được cấu hình theo các giá trị mặc định." #. i18n: file vnc/vncprefs.ui line 41 -#: rc.cpp:338 +#: rc.cpp:341 #, no-c-format msgid "&Enable encryption (secure, but slow and not always possible)" msgstr "&Dùng mã hóa (bảo mật, nhưng chậm và không phải lúc nào cũng được)" #. i18n: file vnc/vncprefs.ui line 44 -#: rc.cpp:341 +#: rc.cpp:344 #, no-c-format msgid "" "Enable this option to encrypt the connection. Only newer servers support this " @@ -866,31 +873,31 @@ msgstr "" "một cách đáng kể." #. i18n: file vnc/vncprefs.ui line 74 -#: rc.cpp:350 +#: rc.cpp:353 #, no-c-format msgid "Connection &type:" msgstr "Kiểu kết &nối:" #. i18n: file vnc/vncprefs.ui line 83 -#: rc.cpp:353 +#: rc.cpp:356 #, no-c-format msgid "High Quality (LAN, direct connection)" msgstr "Chất lượng cao (LAN, kết nối thẳng)" #. i18n: file vnc/vncprefs.ui line 88 -#: rc.cpp:356 +#: rc.cpp:359 #, no-c-format msgid "Medium Quality (DSL, Cable, fast Internet)" msgstr "Chất lượng trung bình (DSL, cáp, Internet nhanh)" #. i18n: file vnc/vncprefs.ui line 93 -#: rc.cpp:359 +#: rc.cpp:362 #, no-c-format msgid "Low Quality (Modem, ISDN, slow Internet)" msgstr "Chất lượng thấp (Môđem, ISDN, Internet chậm)" #. i18n: file vnc/vncprefs.ui line 114 -#: rc.cpp:362 +#: rc.cpp:365 #, no-c-format msgid "" "Use this to specify the performance of your connection. Note that you should " @@ -908,38 +915,38 @@ msgstr "" "của các kết nối nhanh và kết quả là thu được các ảnh chất lượng thấp, đặc biệt " "nếu chọn kiểu kết nối 'Chất lượng thấp'." -#: rdp/krdpview.cpp:170 +#: rdp/krdpview.cpp:172 #, c-format msgid "RDP Host Preferences for %1" msgstr "Tùy thích RDP cho %1" -#: rdp/krdpview.cpp:262 +#: rdp/krdpview.cpp:279 msgid "Please enter the password." msgstr "Hãy nhập mật khẩu." -#: rdp/krdpview.cpp:284 +#: rdp/krdpview.cpp:301 msgid "Could not start rdesktop; make sure rdesktop is properly installed." msgstr "" "Không thể chạy rdesktop; cần kiểm tra xem đã cài thành công rdesktop hay chưa." -#: rdp/krdpview.cpp:285 +#: rdp/krdpview.cpp:302 msgid "rdesktop Failure" msgstr "Lỗi chạy rdesktop" -#: rdp/krdpview.cpp:345 vnc/kvncview.cpp:458 +#: rdp/krdpview.cpp:367 vnc/kvncview.cpp:467 msgid "Connection attempt to host failed." msgstr "Kết nối bị thất bại" -#: rdp/krdpview.cpp:346 vnc/kvncview.cpp:223 vnc/kvncview.cpp:459 -#: vnc/kvncview.cpp:464 vnc/kvncview.cpp:469 vnc/kvncview.cpp:474 -#: vnc/kvncview.cpp:479 vnc/kvncview.cpp:484 +#: rdp/krdpview.cpp:368 vnc/kvncview.cpp:225 vnc/kvncview.cpp:468 +#: vnc/kvncview.cpp:473 vnc/kvncview.cpp:478 vnc/kvncview.cpp:483 +#: vnc/kvncview.cpp:488 vnc/kvncview.cpp:493 msgid "Connection Failure" msgstr "Lỗi kết nối" #: rdp/rdphostpref.cpp:112 msgid "" -"Show Preferences: %1, Resolution: %2x%3, Color Depth: %4, Keymap: %5, TDEWallet: " -"%6" +"Show Preferences: %1, Resolution: %2x%3, Color Depth: %4, Keymap: %5, " +"TDEWallet: %6" msgstr "" "Hiển thị tùy thích: %1, Độ phân giải: %2x%3, Độ sâu màu: %4, Ánh xạ phím: %5, " "TDEWallet: %6" @@ -952,53 +959,56 @@ msgstr "có" msgid "no" msgstr "không" -#: vnc/kvncview.cpp:222 +#: vnc/kvncview.cpp:224 msgid "It is not possible to connect to a local desktop sharing service." msgstr "Không thể kết nối tới màn hình của chính máy mình." -#: vnc/kvncview.cpp:237 +#: vnc/kvncview.cpp:239 #, c-format msgid "VNC Host Preferences for %1" msgstr "Tùy chọn VNC cho %1" -#: vnc/kvncview.cpp:407 +#: vnc/kvncview.cpp:416 msgid "Access to the system requires a password." msgstr "Cần mật khẩu để truy cập tới hệ thống." -#: vnc/kvncview.cpp:463 +#: vnc/kvncview.cpp:472 msgid "Remote host is using an incompatible protocol." msgstr "Máy ở xa sử dụng một giao thức không thích hợp." -#: vnc/kvncview.cpp:468 +#: vnc/kvncview.cpp:477 msgid "The connection to the host has been interrupted." msgstr "Kết nối bị ngắt giữa chừng." -#: vnc/kvncview.cpp:473 +#: vnc/kvncview.cpp:482 msgid "Connection failed. The server does not accept new connections." msgstr "Không thể kết nối. Máy chủ không chấp nhận thêm kết nối mới." -#: vnc/kvncview.cpp:478 +#: vnc/kvncview.cpp:487 msgid "Connection failed. A server with the given name cannot be found." msgstr "Không thể kết nối. Không tìm thấy máy chủ có tên như vậy." -#: vnc/kvncview.cpp:483 -msgid "Connection failed. No server running at the given address and port." +#: vnc/kvncview.cpp:492 +#, fuzzy +msgid "" +"Connection failed. No server running at the given address and port. Verify the " +"KDED TDE Internet Daemon is running at the remote server." msgstr "" "Không thể kết nối. Không có máy chủ nào đang chạy ở địa chỉ và cổng đó." -#: vnc/kvncview.cpp:492 +#: vnc/kvncview.cpp:501 msgid "Authentication failed. Connection aborted." msgstr "Lỗi kiểm tra tên người dùng và mật khẩu. Kết nối bị ngắt." -#: vnc/kvncview.cpp:493 +#: vnc/kvncview.cpp:502 msgid "Authentication Failure" msgstr "Lỗi kiểm tra tên người dùng và mật khẩu." -#: vnc/kvncview.cpp:497 +#: vnc/kvncview.cpp:506 msgid "Unknown error." msgstr "Lỗi không rõ nguyên nhân." -#: vnc/kvncview.cpp:498 +#: vnc/kvncview.cpp:507 msgid "Unknown Error" msgstr "Lỗi không rõ nguyên nhân." |