diff options
author | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2018-12-10 01:23:57 +0000 |
---|---|---|
committer | Slávek Banko <slavek.banko@axis.cz> | 2018-12-10 02:46:37 +0100 |
commit | 048f2bdc355cd04f5754dd1244540c0cea49c37f (patch) | |
tree | 294febc53311c19e04b0aa73313d0fd702581ddb /tde-i18n-vi/messages | |
parent | b2c4cce26e4641c69b0c1e3e9cb4b88e18d31787 (diff) | |
download | tde-i18n-048f2bdc355cd04f5754dd1244540c0cea49c37f.tar.gz tde-i18n-048f2bdc355cd04f5754dd1244540c0cea49c37f.zip |
Update translation files
Updated by Update PO files to match POT (msgmerge) hook in Weblate.
(cherry picked from commit b16b6bc6825c77828af2ddb94353555bf9b16dae)
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcolors.po | 109 |
1 files changed, 58 insertions, 51 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcolors.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcolors.po index 31874896bbb..719cf39b72f 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcolors.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcolors.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmcolors\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2018-12-06 17:06+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:59+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -17,13 +17,13 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" -#: _translatorinfo.cpp:1 +#: _translatorinfo:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Phan Vĩnh Thịnh" -#: _translatorinfo.cpp:3 +#: _translatorinfo:2 msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" @@ -32,40 +32,37 @@ msgstr "teppi82@gmail.com" #: colorscm.cpp:100 #, fuzzy msgid "" -"<h1>Colors</h1> This module allows you to choose the color scheme used for the " -"Trinity desktop. The different elements of the desktop, such as title bars, " -"menu text, etc., are called \"widgets\". You can choose the widget whose color " -"you want to change by selecting it from a list, or by clicking on a graphical " -"representation of the desktop." -"<p> You can save color settings as complete color schemes, which can also be " -"modified or deleted. TDE comes with several predefined color schemes on which " -"you can base your own." -"<p> All TDE applications will obey the selected color scheme. Non-TDE " -"applications may also obey some or all of the color settings, if this option is " -"enabled." +"<h1>Colors</h1> This module allows you to choose the color scheme used for " +"the Trinity desktop. The different elements of the desktop, such as title " +"bars, menu text, etc., are called \"widgets\". You can choose the widget " +"whose color you want to change by selecting it from a list, or by clicking " +"on a graphical representation of the desktop.<p> You can save color settings " +"as complete color schemes, which can also be modified or deleted. TDE comes " +"with several predefined color schemes on which you can base your own.<p> All " +"TDE applications will obey the selected color scheme. Non-TDE applications " +"may also obey some or all of the color settings, if this option is enabled." msgstr "" -"<h1>Màu</h1> Môđun này cho phép bạn chọn bộ màu dùng cho màn hình TDE. Các phần " -"tử khác nhau của màn hình, như thanh tiêu đề, thực đơn, văn bản, v.v... được " -"gọi là các \"phụ tùng\". Bạn có thể chọn phụ tùng muốn thay đổi màu của nó từ " -"danh sách, hoặc nhấn vào ô bản sao của màn hình." -"<p> Có thể ghi nhớ thiết lập màu thành một bộ màu. Cũng có thể sửa hay xóa bộ " -"màu đã ghi. TDE có một vài bộ màu đi kèm để bạn có thể dùng để tạo bộ màu của " -"mình." -"<p> Tất cả các ứng dụng TDE sẽ tuân theo bộ màu đã chọn. Các ứng dụng không " -"phải TDE cũng có thể sẽ tuân theo một vài hoặc tất cả những thiết lập màu, nếu " -"người dùng chọn như vậy." +"<h1>Màu</h1> Môđun này cho phép bạn chọn bộ màu dùng cho màn hình TDE. Các " +"phần tử khác nhau của màn hình, như thanh tiêu đề, thực đơn, văn bản, v.v... " +"được gọi là các \"phụ tùng\". Bạn có thể chọn phụ tùng muốn thay đổi màu của " +"nó từ danh sách, hoặc nhấn vào ô bản sao của màn hình.<p> Có thể ghi nhớ " +"thiết lập màu thành một bộ màu. Cũng có thể sửa hay xóa bộ màu đã ghi. TDE " +"có một vài bộ màu đi kèm để bạn có thể dùng để tạo bộ màu của mình.<p> Tất " +"cả các ứng dụng TDE sẽ tuân theo bộ màu đã chọn. Các ứng dụng không phải TDE " +"cũng có thể sẽ tuân theo một vài hoặc tất cả những thiết lập màu, nếu người " +"dùng chọn như vậy." #: colorscm.cpp:133 msgid "" "This is a preview of the color settings which will be applied if you click " "\"Apply\" or \"OK\". You can click on different parts of this preview image. " -"The widget name in the \"Widget color\" box will change to reflect the part of " -"the preview image you clicked." +"The widget name in the \"Widget color\" box will change to reflect the part " +"of the preview image you clicked." msgstr "" -"Đây là xem trước của thiết lập màu sẽ được áp dụng nếu bạn nhấn\"Áp dụng\" hay " -"\"OK\" . Bạn có thể nhấn vào các phần kháccủaảnh xem trước này. Tên phụ tùng " -"trong hộp \"Màu phụ tùng\" sẽ thay đổi theo phần của ảnh xem trước mà bạn đã " -"nhấn." +"Đây là xem trước của thiết lập màu sẽ được áp dụng nếu bạn nhấn\"Áp dụng\" " +"hay \"OK\" . Bạn có thể nhấn vào các phần kháccủaảnh xem trước này. Tên phụ " +"tùng trong hộp \"Màu phụ tùng\" sẽ thay đổi theo phần của ảnh xem trước mà " +"bạn đã nhấn." #: colorscm.cpp:145 msgid "Color Scheme" @@ -75,15 +72,16 @@ msgstr "Bộ màu" msgid "" "This is a list of predefined color schemes, including any that you may have " "created. You can preview an existing color scheme by selecting it from the " -"list. The current scheme will be replaced by the selected color scheme." -"<p> Warning: if you have not yet applied any changes you may have made to the " -"current scheme, those changes will be lost if you select another color scheme." +"list. The current scheme will be replaced by the selected color scheme.<p> " +"Warning: if you have not yet applied any changes you may have made to the " +"current scheme, those changes will be lost if you select another color " +"scheme." msgstr "" -"Đây là danh sách những bộ màu đã được định nghĩa trước, bao gồm những gì bạn đã " -"tạo. Bạn có thể xem trước một bộ màu đã có bằng cách chọn nó từ danh sách. Bộ " -"màu hiện tại sẽ bị thay thế bằng bộ màu đã chọn." -"<p>Cảnh báo: nếu bạn không áp dụng các thay đổi với bộ màu hiện tại, thì chúng " -"sẽ bị mất nếu bạn chọn một bộ màu khác." +"Đây là danh sách những bộ màu đã được định nghĩa trước, bao gồm những gì bạn " +"đã tạo. Bạn có thể xem trước một bộ màu đã có bằng cách chọn nó từ danh " +"sách. Bộ màu hiện tại sẽ bị thay thế bằng bộ màu đã chọn.<p>Cảnh báo: nếu " +"bạn không áp dụng các thay đổi với bộ màu hiện tại, thì chúng sẽ bị mất nếu " +"bạn chọn một bộ màu khác." #: colorscm.cpp:162 msgid "&Save Scheme..." @@ -94,8 +92,8 @@ msgid "" "Press this button if you want to save the current color settings as a color " "scheme. You will be prompted for a name." msgstr "" -"Nhấn nút này nếu bạn muốn ghi nhớ các thiết lập màu hiện tại thành một bộ màu. " -"Bạn sẽ cần đặt tên cho bộ màu đó." +"Nhấn nút này nếu bạn muốn ghi nhớ các thiết lập màu hiện tại thành một bộ " +"màu. Bạn sẽ cần đặt tên cho bộ màu đó." #: colorscm.cpp:169 msgid "R&emove Scheme" @@ -103,8 +101,8 @@ msgstr "&Xóa bỏ bộ màu" #: colorscm.cpp:173 msgid "" -"Press this button to remove the selected color scheme. Note that this button is " -"disabled if you do not have permission to delete the color scheme." +"Press this button to remove the selected color scheme. Note that this button " +"is disabled if you do not have permission to delete the color scheme." msgstr "" "Nhấn nút này để xóa bỏ những bộ màu đã chọn. Chú ý là nút này sẽ không dùng " "được nếu bạn không có đủ quyền để xoá bộ màu." @@ -115,11 +113,11 @@ msgstr "&Nhập bộ màu..." #: colorscm.cpp:180 msgid "" -"Press this button to import a new color scheme. Note that the color scheme will " -"only be available for the current user." +"Press this button to import a new color scheme. Note that the color scheme " +"will only be available for the current user." msgstr "" -"Nhấn nút này để nhập một bộ màu mới. Chú ý là chỉ người dùng hiện thời có thể " -"dùng bộ màu này." +"Nhấn nút này để nhập một bộ màu mới. Chú ý là chỉ người dùng hiện thời có " +"thể dùng bộ màu này." #: colorscm.cpp:188 msgid "&Widget Color" @@ -223,9 +221,9 @@ msgid "" "change. You may either choose the \"widget\" here, or click on the " "corresponding part of the preview image above." msgstr "" -"Nhấn vào đây để chọn các phần tử của màn hình TDE mà bạn muốn thay đổi màu của " -"nó. Bạn có thể chọn \"Phụ tùng\" ở đây, hoặc nhấn vào phần tương ứng của ảnh " -"xem trước ở trên ." +"Nhấn vào đây để chọn các phần tử của màn hình TDE mà bạn muốn thay đổi màu " +"của nó. Bạn có thể chọn \"Phụ tùng\" ở đây, hoặc nhấn vào phần tương ứng của " +"ảnh xem trước ở trên ." #: colorscm.cpp:238 msgid "" @@ -254,8 +252,9 @@ msgid "" "Use this slider to change the contrast level of the current color scheme. " "Contrast does not affect all of the colors, only the edges of 3D objects." msgstr "" -"Dùng thanh trượt này để thay đổi mức độ tương phản của bộ màu hiện tại. Tương " -"phản không ảnh hưởng đến tất cả các màu và chỉ đến viền của các vật thể 3D." +"Dùng thanh trượt này để thay đổi mức độ tương phản của bộ màu hiện tại. " +"Tương phản không ảnh hưởng đến tất cả các màu và chỉ đến viền của các vật " +"thể 3D." #: colorscm.cpp:266 msgid "" @@ -341,6 +340,14 @@ msgstr "Cửa sổ không chọn" msgid "Active window" msgstr "Cửa sổ được chọn" +#: widgetcanvas.cpp:443 +msgid "File" +msgstr "" + +#: widgetcanvas.cpp:457 widgetcanvas.cpp:458 +msgid "Edit" +msgstr "" + #: widgetcanvas.cpp:474 widgetcanvas.cpp:475 msgid "Standard text" msgstr "Văn bản thường" |