summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi
diff options
context:
space:
mode:
authorTDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org>2023-07-04 18:22:28 +0000
committerTDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org>2023-07-04 18:22:28 +0000
commit86acd12e1735d0e97d5a33411ed4d068cf16f07a (patch)
treeba8f516a2cc0bc12c557af9ddda9127e4d74a29a /tde-i18n-vi
parent4f3b4305cc1f201d82a139cf04256e4da1936725 (diff)
downloadtde-i18n-86acd12e1735d0e97d5a33411ed4d068cf16f07a.tar.gz
tde-i18n-86acd12e1735d0e97d5a33411ed4d068cf16f07a.zip
Update translation files
Updated by "Update PO files to match POT (msgmerge)" hook in Weblate. Translation: tdebase/kcmkwm Translate-URL: https://mirror.git.trinitydesktop.org/weblate/projects/tdebase/kcmkwm/
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po355
1 files changed, 188 insertions, 167 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po
index 0b8ec0fefc8..cc5e78a7a5d 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmkwm\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2023-05-27 18:15+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2023-07-04 18:14+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-21 14:03+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -29,44 +29,50 @@ msgid ""
"Your emails"
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
-#: main.cpp:97
+#: main.cpp:104
msgid "&Focus"
msgstr "Tiêu &điểm"
-#: main.cpp:102 main.cpp:249
+#: main.cpp:109 main.cpp:268
msgid "&Titlebar Actions"
msgstr "Hành động &thanh tựa"
-#: main.cpp:107 main.cpp:254
+#: main.cpp:114 main.cpp:273
msgid "Window Actio&ns"
msgstr "Hà&nh động cửa sổ"
-#: main.cpp:112
+#: main.cpp:119
msgid "&Moving"
msgstr "&Chuyển"
-#: main.cpp:117
+#: main.cpp:124
+#, fuzzy
+#| msgid "Active Desktop Borders"
+msgid "Active &Borders"
+msgstr "Viền màn hình nền hoạt động"
+
+#: main.cpp:129
msgid "Ad&vanced"
msgstr "Cấp c&ao"
-#: main.cpp:122
+#: main.cpp:134
msgid "&Translucency"
msgstr "&Trong mờ"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: main.cpp:126
+#: main.cpp:138
msgid "kcmtwinoptions"
msgstr "kcmtwinoptions"
-#: main.cpp:126
+#: main.cpp:138
msgid "Window Behavior Configuration Module"
msgstr "Mô-đun cấu hình ứng xử cửa sổ"
-#: main.cpp:128
+#: main.cpp:140
msgid "(c) 1997 - 2002 KWin and KControl Authors"
msgstr "Bản quyền © năm 1997-2002 của Các tác giả KWin và KControl"
-#: main.cpp:190
+#: main.cpp:205
#, fuzzy
msgid ""
"<h1>Window Behavior</h1> Here you can customize the way windows behave when "
@@ -452,31 +458,31 @@ msgstr "Kích hoạt, nâng lên và di chuyển"
msgid "Resize"
msgstr "Đổi cỡ"
-#: windows.cpp:130
+#: windows.cpp:131
msgid "Focus"
msgstr "Tiêu điểm"
-#: windows.cpp:137
+#: windows.cpp:138
msgid "&Policy:"
msgstr "Chính &sách:"
-#: windows.cpp:140
+#: windows.cpp:141
msgid "Click to Focus"
msgstr "Nhắp để đặt tiêu điểm"
-#: windows.cpp:141
+#: windows.cpp:142
msgid "Focus Follows Mouse"
msgstr "Tiêu điểm theo chuột"
-#: windows.cpp:142
+#: windows.cpp:143
msgid "Focus Under Mouse"
msgstr "Tiêu điểm dưới chuột"
-#: windows.cpp:143
+#: windows.cpp:144
msgid "Focus Strictly Under Mouse"
msgstr "Tiêu điểm dưới chính xác chuột"
-#: windows.cpp:148
+#: windows.cpp:149
msgid ""
"The focus policy is used to determine the active window, i.e. the window you "
"can work in. <ul> <li><em>Click to focus:</em> A window becomes active when "
@@ -509,63 +515,63 @@ msgstr ""
"và « Tiêu điểm dưới chính xác chuột » ngăn cản một số tính năng hoạt động "
"cho đúng, lấy thí dụ hộp thoại đi qua các cửa sổ (Alt+Tab) trong chế độ TDE."
-#: windows.cpp:173
+#: windows.cpp:174
msgid "Auto &raise"
msgstr "Tự động nâng &lên"
-#: windows.cpp:178 windows.cpp:191 windows.cpp:650
+#: windows.cpp:179 windows.cpp:192 windows.cpp:834
msgid "Dela&y:"
msgstr "&Hoãn:"
-#: windows.cpp:181 windows.cpp:194 windows.cpp:653 windows.cpp:697
+#: windows.cpp:182 windows.cpp:195 windows.cpp:652 windows.cpp:837
msgid " msec"
msgstr " miligiây"
-#: windows.cpp:186
+#: windows.cpp:187
msgid "Delay focus"
msgstr "Hoãn tiêu điểm"
-#: windows.cpp:197
+#: windows.cpp:198
#, fuzzy
msgid "Click &raises active window"
msgstr "Nhắ&p nâng cửa sổ lên"
-#: windows.cpp:204
+#: windows.cpp:205
#, fuzzy
msgid "Focus stealing prevention &level:"
msgstr "Mức chống ăn cấp tiêu điểm:"
-#: windows.cpp:207
+#: windows.cpp:208
msgid ""
"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
"None"
msgstr "Không có"
-#: windows.cpp:208
+#: windows.cpp:209
msgid ""
"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
"Low"
msgstr "Thấp"
-#: windows.cpp:209
+#: windows.cpp:210
msgid ""
"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
"Normal"
msgstr "Chuẩn"
-#: windows.cpp:210
+#: windows.cpp:211
msgid ""
"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
"High"
msgstr "Cao"
-#: windows.cpp:211
+#: windows.cpp:212
msgid ""
"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
"Extreme"
msgstr "Rất cao"
-#: windows.cpp:214
+#: windows.cpp:215
#, fuzzy
msgid ""
"<p>This option specifies how much TWin will try to prevent unwanted focus "
@@ -604,7 +610,7 @@ msgstr ""
"nghĩa là mục nhập của nó trên thanh tác vụ sẽ được tô sáng. Có thể thay đổi "
"ứng xử này trong mô-đun điều khiển « Thông báo ».</p>"
-#: windows.cpp:236
+#: windows.cpp:237
msgid ""
"When this option is enabled, a window in the background will automatically "
"come to the front when the mouse pointer has been over it for some time."
@@ -612,13 +618,13 @@ msgstr ""
"Khi bật, cửa sổ nằm trong nền sẽ lên trước tự động khi con trỏ chuột đã trên "
"nó trong một thời gian."
-#: windows.cpp:238
+#: windows.cpp:239
msgid ""
"This is the delay after which the window that the mouse pointer is over will "
"automatically come to the front."
msgstr "Đây là khoảng trễ sau mà cửa sổ dưới con trỏ chuột sẽ lên trước."
-#: windows.cpp:242
+#: windows.cpp:243
msgid ""
"When this option is enabled, the active window will be brought to the front "
"when you click somewhere into the window contents. To change it for inactive "
@@ -628,7 +634,7 @@ msgstr ""
"dung cửa sổ. Để bật tùy chọn này cho cửa sổ bị động, bạn cần phải thay đổi "
"thiết lập trong phần Hành động."
-#: windows.cpp:247
+#: windows.cpp:248
msgid ""
"When this option is enabled, there will be a delay after which the window "
"the mouse pointer is over will become active (receive focus)."
@@ -636,29 +642,29 @@ msgstr ""
"Khi bật, cửa sổ dưới con trỏ chuột sẽ trở thành hoạt động (nhận tiêu điểm) "
"sau một khoảng trễ."
-#: windows.cpp:249
+#: windows.cpp:250
msgid ""
"This is the delay after which the window the mouse pointer is over will "
"automatically receive focus."
msgstr ""
"Đây là khoảng trễ sau mà cửa sổ dưới con trỏ chuột sẽ nhận tiêu điểm tự động."
-#: windows.cpp:252
+#: windows.cpp:253
msgid "S&eparate screen focus"
msgstr ""
-#: windows.cpp:254
+#: windows.cpp:255
msgid ""
"When this option is enabled, focus operations are limited only to the active "
"Xinerama screen"
msgstr ""
-#: windows.cpp:257
+#: windows.cpp:258
#, fuzzy
msgid "Active &mouse screen"
msgstr "Kích hoạt và nâng lên"
-#: windows.cpp:259
+#: windows.cpp:260
msgid ""
"When this option is enabled, active Xinerama screen (where for example new "
"windows appear) is the screen with the mouse pointer. When disabled, the "
@@ -666,15 +672,15 @@ msgid ""
"by default disabled for Click to focus and enabled for other focus policies."
msgstr ""
-#: windows.cpp:275
+#: windows.cpp:276
msgid "Navigation"
msgstr "Cách chuyển"
-#: windows.cpp:279
+#: windows.cpp:280
msgid "Show window list while switching windows"
msgstr "Hiện danh sách cửa sổ khi chuyển đổi cửa sổ"
-#: windows.cpp:282
+#: windows.cpp:283
msgid ""
"Hold down the Alt key and press the Tab key repeatedly to walk through the "
"windows on the current desktop (the Alt+Tab combination can be "
@@ -697,11 +703,11 @@ msgstr ""
"nhưng không hiển thị bộ bật lên. Hơn nữa, cửa sổ đã kich hoạt trước sẽ nằm "
"sau trong chế độ này."
-#: windows.cpp:294
+#: windows.cpp:295
msgid "&Traverse windows on all desktops"
msgstr "Đi &qua cửa sổ trên mọi môi màn hình nền"
-#: windows.cpp:297
+#: windows.cpp:298
msgid ""
"Leave this option disabled if you want to limit walking through windows to "
"the current desktop."
@@ -709,11 +715,11 @@ msgstr ""
"Để lại tắt tùy chọn này nếu bạn muốn hạn chế việc đi qua cửa sổ thành màn "
"hình nền hiện có."
-#: windows.cpp:301
+#: windows.cpp:302
msgid "Desktop navi&gation wraps around"
msgstr "Chuyển qua màn hình nền cuộn tới"
-#: windows.cpp:304
+#: windows.cpp:305
msgid ""
"Enable this option if you want keyboard or active desktop border navigation "
"beyond the edge of a desktop to take you to the opposite edge of the new "
@@ -722,12 +728,12 @@ msgstr ""
"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn việc di qua màn hình nền có khả năng tới "
"màn hình kế tiếp, khi bạn sử dụng bàn phím hay con chuột để đi qua viền."
-#: windows.cpp:308
+#: windows.cpp:309
#, fuzzy
msgid "Popup &desktop name on desktop switch"
msgstr "&Bật lên tên màn hình nền khi chuyển đổi"
-#: windows.cpp:311
+#: windows.cpp:312
msgid ""
"Enable this option if you wish to see the current desktop name popup "
"whenever the current desktop is changed."
@@ -735,47 +741,11 @@ msgstr ""
"Bật tùy chọn này nếu bạn muốn xem tên của màn hình nền mới bật lên khi bạn "
"chuyển đổi sang nó."
-#: windows.cpp:639
-msgid "Shading"
-msgstr "Bóng"
-
-#: windows.cpp:641
-msgid "Anima&te"
-msgstr "&Hoạt cảnh"
-
-#: windows.cpp:642
-msgid ""
-"Animate the action of reducing the window to its titlebar (shading) as well "
-"as the expansion of a shaded window"
-msgstr ""
-"Hoạt cảnh hành động giảm cửa sổ thành thanh tựa (bóng), cũng như việc bung "
-"cửa sổ đã bóng."
-
-#: windows.cpp:645
-msgid "&Enable hover"
-msgstr "Bật đi tr&ên"
-
-#: windows.cpp:655
-msgid ""
-"If Shade Hover is enabled, a shaded window will un-shade automatically when "
-"the mouse pointer has been over the title bar for some time."
-msgstr ""
-"Nếu « Đi trên bóng » được bật, một cửa sổ đã bóng sẽ bỏ bóng tự động khi con "
-"trỏ chuột đã trên thanh tựa trong một thời gian."
-
-#: windows.cpp:658
-msgid ""
-"Sets the time in milliseconds before the window unshades when the mouse "
-"pointer goes over the shaded window."
-msgstr ""
-"Đặt thời gian theo mili-giây trước cửa sổ bỏ bóng, khi con trỏ chuột đi trên "
-"cửa sổ đã bóng."
-
-#: windows.cpp:669
+#: windows.cpp:624
msgid "Active Desktop Borders"
msgstr "Viền màn hình nền hoạt động"
-#: windows.cpp:673
+#: windows.cpp:628
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "If this option is enabled, moving the mouse to a screen border will "
@@ -790,39 +760,39 @@ msgstr ""
"nền. Có ích, lấy thí dụ, nếu bạn muốn kéo cửa sổ từ màn hình nền này sang "
"điều khác."
-#: windows.cpp:677
+#: windows.cpp:632
msgid "Function:"
msgstr ""
-#: windows.cpp:679
+#: windows.cpp:634
msgid "D&isabled"
msgstr "&Tắt"
-#: windows.cpp:681
+#: windows.cpp:636
msgid "Switch &desktop"
msgstr ""
-#: windows.cpp:686
+#: windows.cpp:641
#, fuzzy
#| msgid "Only &when moving windows"
msgid "Switch desktop only when &moving a window"
msgstr "Chỉ khi di chu&yển cửa sổ"
-#: windows.cpp:688
+#: windows.cpp:643
#, fuzzy
#| msgid "Active windows:"
msgid "Tile &window"
msgstr "Cửa sổ hoạt động:"
-#: windows.cpp:693
+#: windows.cpp:648
msgid "Maximize windows by dragging them to the &top of the screen"
msgstr ""
-#: windows.cpp:698
+#: windows.cpp:653
msgid "Border &activation delay:"
msgstr ""
-#: windows.cpp:699
+#: windows.cpp:654
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "Here you can set a delay for switching desktops using the active borders "
@@ -837,11 +807,65 @@ msgstr ""
"hoạt động. Màn hình nền sẽ được chuyển đổi sau khi con chuột đã được bấm vào "
"viền màn hình trong số mili-giây đã xác định."
-#: windows.cpp:723
+#: windows.cpp:660
+#, fuzzy
+#| msgid " pixels"
+msgid " px"
+msgstr " điểm ảnh"
+
+#: windows.cpp:661
+msgid "Border &activation distance:"
+msgstr ""
+
+#: windows.cpp:662
+msgid ""
+"The distance from which an active border can be activated. A lower value "
+"requires you to push repeatedly into the edge. Setting this to a higher "
+"value (e.g. 30) activates the borders when the mouse is close enough, making "
+"them easier to activate but also more prone to false activations."
+msgstr ""
+
+#: windows.cpp:823
+msgid "Shading"
+msgstr "Bóng"
+
+#: windows.cpp:825
+msgid "Anima&te"
+msgstr "&Hoạt cảnh"
+
+#: windows.cpp:826
+msgid ""
+"Animate the action of reducing the window to its titlebar (shading) as well "
+"as the expansion of a shaded window"
+msgstr ""
+"Hoạt cảnh hành động giảm cửa sổ thành thanh tựa (bóng), cũng như việc bung "
+"cửa sổ đã bóng."
+
+#: windows.cpp:829
+msgid "&Enable hover"
+msgstr "Bật đi tr&ên"
+
+#: windows.cpp:839
+msgid ""
+"If Shade Hover is enabled, a shaded window will un-shade automatically when "
+"the mouse pointer has been over the title bar for some time."
+msgstr ""
+"Nếu « Đi trên bóng » được bật, một cửa sổ đã bóng sẽ bỏ bóng tự động khi con "
+"trỏ chuột đã trên thanh tựa trong một thời gian."
+
+#: windows.cpp:842
+msgid ""
+"Sets the time in milliseconds before the window unshades when the mouse "
+"pointer goes over the shaded window."
+msgstr ""
+"Đặt thời gian theo mili-giây trước cửa sổ bỏ bóng, khi con trỏ chuột đi trên "
+"cửa sổ đã bóng."
+
+#: windows.cpp:853
msgid "Hide utility windows for inactive applications"
msgstr "Ẩn cửa sổ tiện ích cho ứng dụng bị động"
-#: windows.cpp:725
+#: windows.cpp:855
msgid ""
"When turned on, utility windows (tool windows, torn-off menus,...) of "
"inactive applications will be hidden and will be shown only when the "
@@ -853,15 +877,15 @@ msgstr ""
"trở thành hoạt động. Ghi chú rằng ứng dụng phải đánh dấu cửa sổ bằng kiểu "
"cửa sổ đúng để làm cho tính năng này hoạt động."
-#: windows.cpp:899
+#: windows.cpp:953
msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ"
-#: windows.cpp:907
+#: windows.cpp:961
msgid "Di&splay content in moving windows"
msgstr "Hiển thị nội dung trong cửa sổ di chuyển"
-#: windows.cpp:909
+#: windows.cpp:963
msgid ""
"Enable this option if you want a window's content to be fully shown while "
"moving it, instead of just showing a window 'skeleton'. The result may not "
@@ -871,11 +895,11 @@ msgstr ""
"sổ được hiển thị hoàn toàn, thay vào hiển thị chỉ khung sườn thôi. Kết quả "
"có thể không đẹp trên máy chậm không có khả năng tăng tốc độ đồ họa."
-#: windows.cpp:913
+#: windows.cpp:967
msgid "Display content in &resizing windows"
msgstr "Hiển thị nội dung t&rong cửa sổ thay đổi kích cỡ"
-#: windows.cpp:915
+#: windows.cpp:969
msgid ""
"Enable this option if you want a window's content to be shown while resizing "
"it, instead of just showing a window 'skeleton'. The result may not be "
@@ -886,11 +910,11 @@ msgstr ""
"thôi. Kết quả có thể không đẹp trên máy chậm không có khả năng tăng tốc độ "
"đồ họa."
-#: windows.cpp:919
+#: windows.cpp:973
msgid "Display window &geometry when moving or resizing"
msgstr "Hiển thị vị trí cửa sổ khi chuyển hay đổi kích cỡ"
-#: windows.cpp:921
+#: windows.cpp:975
msgid ""
"Enable this option if you want a window's geometry to be displayed while it "
"is being moved or resized. The window position relative to the top-left "
@@ -900,11 +924,11 @@ msgstr ""
"bạn muốn vị trí và các chiều của cửa sổ được hiển thị. Vị trí của cửa sổ cân "
"xứng với góc trái bên trên màn hình được hiển thị cùng với kích cỡ của sổ."
-#: windows.cpp:931
+#: windows.cpp:985
msgid "Animate minimi&ze and restore"
msgstr "H&oạt cảnh thu nhỏ và phục hồi"
-#: windows.cpp:933
+#: windows.cpp:987
msgid ""
"Enable this option if you want an animation shown when windows are minimized "
"or restored."
@@ -912,15 +936,15 @@ msgstr ""
"Bật tùy chọn này nếu bạn muốn hoạt cảnh được hiển thị khi cửa sổ được thu "
"nhỏ hay phục hồi."
-#: windows.cpp:947
+#: windows.cpp:1001
msgid "Slow"
msgstr "Chậm"
-#: windows.cpp:951
+#: windows.cpp:1005
msgid "Fast"
msgstr "Nhanh"
-#: windows.cpp:955
+#: windows.cpp:1009
msgid ""
"Here you can set the speed of the animation shown when windows are minimized "
"and restored. "
@@ -928,11 +952,11 @@ msgstr ""
"Ở đây bạn có thể đặt tốc độ của hoạt cảnh được hiển thị khi cửa sổ được thu "
"nhỏ hay phục hồi."
-#: windows.cpp:961
+#: windows.cpp:1015
msgid "Allow moving and resizing o&f maximized windows"
msgstr "Cho &phép chuyển và đổi kích cỡ cửa sổ đã phóng to"
-#: windows.cpp:963
+#: windows.cpp:1017
msgid ""
"When enabled, this feature activates the border of maximized windows and "
"allows you to move or resize them, just like for normal windows"
@@ -940,45 +964,45 @@ msgstr ""
"Khi bật, tính năng này kích hoạt viền của cửa sổ đã phóng to và cho bạn khả "
"năng di chuyển nó hay thay đổi kích cỡ của nó, đúng như cửa sổ chuẩn."
-#: windows.cpp:967
+#: windows.cpp:1021
msgid "Restore size of maximized/tiled windows when moving"
msgstr ""
-#: windows.cpp:969
+#: windows.cpp:1023
msgid ""
"If this feature is enabled, dragging a maximized or tiled window will "
"restore the window to its original size."
msgstr ""
-#: windows.cpp:974
+#: windows.cpp:1028
msgid "&Placement:"
msgstr "&Vị trí :"
-#: windows.cpp:977
+#: windows.cpp:1031
msgid "Smart"
msgstr "Thông minh"
-#: windows.cpp:978
+#: windows.cpp:1032
msgid "Maximizing"
msgstr "Phóng to"
-#: windows.cpp:979
+#: windows.cpp:1033
msgid "Cascade"
msgstr "Tầng xếp"
-#: windows.cpp:980
+#: windows.cpp:1034
msgid "Random"
msgstr "Ngẫu nhiên"
-#: windows.cpp:981
+#: windows.cpp:1035
msgid "Centered"
msgstr "Ở giữa"
-#: windows.cpp:982
+#: windows.cpp:1036
msgid "Zero-Cornered"
msgstr "Góc số không"
-#: windows.cpp:989
+#: windows.cpp:1043
msgid ""
"The placement policy determines where a new window will appear on the "
"desktop. <ul> <li><em>Smart</em> will try to achieve a minimum overlap of "
@@ -999,19 +1023,19 @@ msgstr ""
"lại cửa sổ.</li> <li><em>Góc số không</em> sẽ để cửa sổ bên trái, góc trên.</"
"li></ul>"
-#: windows.cpp:1028
+#: windows.cpp:1082
msgid "Snap Zones"
msgstr "Vùng đính"
-#: windows.cpp:1032 windows.cpp:1041
+#: windows.cpp:1086 windows.cpp:1095
msgid "none"
msgstr "không có"
-#: windows.cpp:1034
+#: windows.cpp:1088
msgid "&Border snap zone:"
msgstr "&Vùng đính viền:"
-#: windows.cpp:1036
+#: windows.cpp:1090
msgid ""
"Here you can set the snap zone for screen borders, i.e. the 'strength' of "
"the magnetic field which will make windows snap to the border when moved "
@@ -1020,11 +1044,11 @@ msgstr ""
"Ở đây bạn có thể đặt vùng đính cho các viền màn hình, tức là độ mạnh của sức "
"hút từ ảo mà làm cho cửa sổ đính viền khi được di chuyển gần nó."
-#: windows.cpp:1043
+#: windows.cpp:1097
msgid "&Window snap zone:"
msgstr "Vùng đính &cửa sổ :"
-#: windows.cpp:1045
+#: windows.cpp:1099
msgid ""
"Here you can set the snap zone for windows, i.e. the 'strength' of the "
"magnetic field which will make windows snap to each other when they're moved "
@@ -1033,11 +1057,11 @@ msgstr ""
"Ở đây bạn có thể đặt vùng đính cho các cửa sổ, tức là độ mạnh của sức hút từ "
"ảo mà làm cho nhiều cửa sổ đính với nhau khi được di chuyển gần nhau."
-#: windows.cpp:1049
+#: windows.cpp:1103
msgid "Snap windows onl&y when overlapping"
msgstr "Đính cửa sổ chỉ khi c&hồng chéo"
-#: windows.cpp:1050
+#: windows.cpp:1104
msgid ""
"Here you can set that windows will be only snapped if you try to overlap "
"them, i.e. they will not be snapped if the windows comes only near another "
@@ -1046,13 +1070,13 @@ msgstr ""
"Ở đây bạn có thể đặt đính cửa sổ chỉ nếu bạn cố chồng chéo nhiều cửa sổ, tức "
"là cửa sổ sẽ không được đính nếu nó đi gần một cửa sổ khác hay viền."
-#: windows.cpp:1152 windows.cpp:1156
+#: windows.cpp:1206 windows.cpp:1210
msgid ""
"_n: pixel\n"
" pixels"
msgstr " điểm ảnh"
-#: windows.cpp:1358
+#: windows.cpp:1412
#, fuzzy
msgid ""
"<qt><b>It seems that alpha channel support is not available.</"
@@ -1075,149 +1099,149 @@ msgstr ""
"bằng phần mềm (phần lớn trên thẻ nVidia):<br><br><i>Option \"RenderAccel\" "
"\"true\"</i><br>Trong <i>Section \"Device\"</i></qt>"
-#: windows.cpp:1378
+#: windows.cpp:1432
msgid "Apply translucency only to decoration"
msgstr "Chỉ đồ trang trí có trong mờ"
-#: windows.cpp:1386
+#: windows.cpp:1440
msgid "Active windows:"
msgstr "Cửa sổ hoạt động:"
-#: windows.cpp:1393
+#: windows.cpp:1447
msgid "Inactive windows:"
msgstr "Cửa sổ bị động:"
-#: windows.cpp:1400
+#: windows.cpp:1454
msgid "Moving windows:"
msgstr "Cửa sổ di chuyển:"
-#: windows.cpp:1407
+#: windows.cpp:1461
msgid "Dock windows:"
msgstr "Cửa sổ Neo :"
-#: windows.cpp:1416
+#: windows.cpp:1470
msgid "Treat 'keep above' windows as active ones"
msgstr "Xử lý cửa sổ « giữ trên » là điều hoạt động"
-#: windows.cpp:1419
+#: windows.cpp:1473
msgid "Disable ARGB windows (ignores window alpha maps, fixes gtk1 apps)"
msgstr "Tắt cửa sổ ARGB (bỏ qua sơ đồ anfa cửa sổ, sửa ứng dụng gtk1)"
-#: windows.cpp:1425
+#: windows.cpp:1479
msgid "Use OpenGL compositor (best performance)"
msgstr ""
-#: windows.cpp:1427
+#: windows.cpp:1481
msgid "Blur the background of transparent windows"
msgstr ""
-#: windows.cpp:1429
+#: windows.cpp:1483
msgid "Desaturate the background of transparent windows"
msgstr ""
-#: windows.cpp:1438
+#: windows.cpp:1492
msgid "Opacity"
msgstr "Độ mờ đục"
-#: windows.cpp:1444
+#: windows.cpp:1498
msgid ""
"Use shadows on windows (standard effects should be disabled in the Styles "
"module if this is checked)"
msgstr ""
-#: windows.cpp:1446
+#: windows.cpp:1500
msgid ""
"Use shadows on menus (requires menu fade effect to be disabled in the Styles "
"module)"
msgstr ""
-#: windows.cpp:1448
+#: windows.cpp:1502
#, fuzzy
msgid "Use shadows on tooltips"
msgstr "Gỡ bỏ bóng khi di chuyển"
-#: windows.cpp:1450
+#: windows.cpp:1504
#, fuzzy
msgid "Use shadows on panels"
msgstr "Gỡ bỏ bóng khi đổi kích cỡ"
-#: windows.cpp:1463
+#: windows.cpp:1517
#, fuzzy
msgid "Base shadow radius:"
msgstr "Dùng bóng"
-#: windows.cpp:1470
+#: windows.cpp:1524
#, fuzzy
msgid "Inactive window distance from background:"
msgstr "Cỡ cửa sổ bị động:"
-#: windows.cpp:1477
+#: windows.cpp:1531
msgid "Active window distance from background:"
msgstr ""
-#: windows.cpp:1484
+#: windows.cpp:1538
msgid "Dock distance from background:"
msgstr ""
-#: windows.cpp:1491
+#: windows.cpp:1545
msgid "Menu distance from background:"
msgstr ""
-#: windows.cpp:1504
+#: windows.cpp:1558
msgid "Vertical offset:"
msgstr "Hiệu số dọc:"
-#: windows.cpp:1511
+#: windows.cpp:1565
msgid "Horizontal offset:"
msgstr "Hiệu số ngang:"
-#: windows.cpp:1518
+#: windows.cpp:1572
msgid "Shadow color:"
msgstr "Màu bóng:"
-#: windows.cpp:1524
+#: windows.cpp:1578
msgid "Remove shadows on move"
msgstr "Gỡ bỏ bóng khi di chuyển"
-#: windows.cpp:1526
+#: windows.cpp:1580
msgid "Remove shadows on resize"
msgstr "Gỡ bỏ bóng khi đổi kích cỡ"
-#: windows.cpp:1529
+#: windows.cpp:1583
msgid "Shadows"
msgstr "Bóng"
-#: windows.cpp:1534
+#: windows.cpp:1588
msgid "Fade-in windows (including popups)"
msgstr "Mở dần cửa sổ (gồm kiểu bật lên)"
-#: windows.cpp:1535
+#: windows.cpp:1589
msgid ""
"Fade-in menus (requires menu fade effect to be disabled in the Styles module)"
msgstr ""
-#: windows.cpp:1536
+#: windows.cpp:1590
#, fuzzy
msgid "Fade-in tooltips"
msgstr "Tốc độ mở dần:"
-#: windows.cpp:1537
+#: windows.cpp:1591
msgid "Fade between opacity changes"
msgstr "Mờ dần giữa lần đổi độ mờ đục"
-#: windows.cpp:1540
+#: windows.cpp:1594
msgid "Fade-in speed:"
msgstr "Tốc độ mở dần:"
-#: windows.cpp:1543
+#: windows.cpp:1597
msgid "Fade-out speed:"
msgstr "Tốc độ tắt dần:"
-#: windows.cpp:1552
+#: windows.cpp:1606
msgid "Effects"
msgstr "Hiệu ứng"
-#: windows.cpp:1554
+#: windows.cpp:1608
msgid "Enable the Trinity window composition manager"
msgstr ""
@@ -1242,6 +1266,3 @@ msgstr ""
#~ msgstr ""
#~ "<qt>Tính năng hỗ trợ độ trong mờ là mới thì có thể gây ra vấn đề<br>gồm "
#~ "sụp đổ (lúc này cơ chế độ trong mờ, lúc đó ngay cả X).</qt>"
-
-#~ msgid " pixels"
-#~ msgstr " điểm ảnh"