diff options
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkeys.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkeys.po | 784 |
1 files changed, 784 insertions, 0 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkeys.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkeys.po new file mode 100644 index 00000000000..6d48b15fa3d --- /dev/null +++ b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkeys.po @@ -0,0 +1,784 @@ +# Vietnamese translation for kcmkeys. +# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: kcmkeys\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2006-08-22 02:34+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2006-05-21 15:42+0930\n" +"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" +"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" + +#: shortcuts.cpp:93 +msgid "" +"<h1>Key Bindings</h1> Using key bindings you can configure certain actions to " +"be triggered when you press a key or a combination of keys, e.g. Ctrl+C is " +"normally bound to 'Copy'. KDE allows you to store more than one 'scheme' of key " +"bindings, so you might want to experiment a little setting up your own scheme " +"while you can still change back to the KDE defaults." +"<p> In the tab 'Global Shortcuts' you can configure non-application specific " +"bindings like how to switch desktops or maximize a window. In the tab " +"'Application Shortcuts' you will find bindings typically used in applications, " +"such as copy and paste." +msgstr "" +"<h1>Tổ hợp phím</h1>Bằng cách dùng tổ hợp phím, bạn có thể cấu hình hành động " +"riêng để đươc kích hoạt khi bạn bấm một hay nhiều phím. Lấy thí dụ, hai phím " +"Ctrl+C thường được tổ hợp với hành động « Chép ». KDE cho bạn khả năng cất giữ " +"nhiều « giản đồ » các tổ hợp phím, vì vậy bạn có thể muốn thử ra một ít khi " +"thiết lập giản đồ riêng, trong khi vẫn còn có khả năng hoàn nguyên về các giá " +"trị mặc định của KDE." +"<p>Trong phần « Phím tắt toàn cục », bạn có thể cấu hình tổ hợp phím không đặc " +"trưng cho ứng dụng (cho toàn hệ thống), như cách chuyển đổi môi trường làm việc " +"hay cách phóng to cửa sổ. Trong phần « Phím tắt ứng dụng » bạn sẽ tìm thấy tổ " +"hợp phím thường được dùng trong ứng dụng, như « Chép » và « Dán »." + +#: shortcuts.cpp:152 +msgid "" +"Click here to remove the selected key bindings scheme. You cannot remove the " +"standard system-wide schemes 'Current scheme' and 'KDE default'." +msgstr "" +"Hãy nhấn vào đây để gỡ bỏ giản đồ tổ hợp phím đã chọn. Không cho phép bạn gỡ bỏ " +"giản đồ chuẩn cho toàn hệ thống « Giản đồ hiện có » hay « Mặc định KDE »." + +#: shortcuts.cpp:158 +msgid "New scheme" +msgstr "Giản đồ mới" + +#: shortcuts.cpp:163 +msgid "&Save..." +msgstr "&Lưu..." + +#: shortcuts.cpp:165 +msgid "" +"Click here to add a new key bindings scheme. You will be prompted for a name." +msgstr "" +"Hãy nhấn vào đây để thêm một giản đồ tổ hợp phím mới. Bạn sẽ được nhắc nhập " +"tên." + +#: shortcuts.cpp:177 +msgid "&Global Shortcuts" +msgstr "Phím tắt t&oàn cục" + +#: shortcuts.cpp:182 +msgid "Shortcut Se&quences" +msgstr "Dã&y phím tắt" + +#: shortcuts.cpp:187 +msgid "App&lication Shortcuts" +msgstr "Phím tắt ứng dụng" + +#: shortcuts.cpp:248 +msgid "User-Defined Scheme" +msgstr "Giản đồ tự định nghĩa" + +#: shortcuts.cpp:249 +msgid "Current Scheme" +msgstr "Giản đồ hiện có" + +#: shortcuts.cpp:292 +msgid "" +"Your current changes will be lost if you load another scheme before saving this " +"one." +msgstr "" +"Các thay đổi hiện thời sẽ bị mất nếu bạn tải giản đồ khác trước khi lưu điều " +"này." + +#: shortcuts.cpp:312 +msgid "" +"This scheme requires the \"%1\" modifier key, which is not available on your " +"keyboard layout. Do you wish to view it anyway?" +msgstr "" +"Lược đồ này cần thiết phím biến đổi « %1 », mà không nằm trên bố trí bàn phím " +"bạn đang dùng. Bạn vẫn còn muốn xem nó không?" + +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: modifiers.cpp:194 modifiers.cpp:290 shortcuts.cpp:314 +msgid "Win" +msgstr "Win" + +#: shortcuts.cpp:341 shortcuts.cpp:374 +msgid "Save Key Scheme" +msgstr "Lưu giản đồ phím" + +#: shortcuts.cpp:342 +msgid "Enter a name for the key scheme:" +msgstr "Nhập tên cho lược đồ phím:" + +#: shortcuts.cpp:372 +msgid "" +"A key scheme with the name '%1' already exists;\n" +"do you want to overwrite it?\n" +msgstr "" +"Lược đồ phím tên « %1 » đã có.\n" +"Bạn có muốn ghi đè lên nó không?\n" + +#: shortcuts.cpp:375 +msgid "Overwrite" +msgstr "Ghi đè" + +#: modifiers.cpp:174 +msgid "KDE Modifiers" +msgstr "Bộ biến đổi KDE" + +#: modifiers.cpp:177 +msgid "Modifier" +msgstr "Phím biến đổi" + +#: modifiers.cpp:182 modifiers.cpp:235 +msgid "X11-Mod" +msgstr "X11-Đổi" + +#: modifiers.cpp:188 modifiers.cpp:288 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Ctrl" +msgstr "Ctrl" + +#: modifiers.cpp:207 +msgid "Macintosh keyboard" +msgstr "Bàn phím Mac" + +#: modifiers.cpp:212 +msgid "MacOS-style modifier usage" +msgstr "Cách sử dụng bộ biến đổi kiểu MacOS" + +#: modifiers.cpp:215 +msgid "" +"Checking this box will change your X Modifier Mapping to better reflect the " +"standard MacOS modifier key usage. It allows you to use <i>Command+C</i> for <i>" +"Copy</i>, for instance, instead of the PC standard of <i>Ctrl+C</I>. <b>" +"Command</b> will be used for application and console commands, <b>Option</b> " +"as a command modifier and for navigating menus and dialogs, and <b>Control</b> " +"for window manager commands." +msgstr "" +"Việc bật tùy chọn này sẽ sửa đổi cách ánh xạ biến đổi X để phản ánh tốt hơn " +"cách sử dụng phím biến đổi MacOS chuẩn. Nó cho bạn khả năng sử dụng tổ hợp phím " +"<i>⌘+C</i> (Cmd+C) cho <i>Chép</i>, lấy thí dụ, thay vào điều chuẩn PC <i>" +"Ctrl+C</I>. Phím <b>⌘</b> (Cmd.) sẽ được dùng với lệnh của ứng dụng và bàn điều " +"khiển, <b>Option</b> như là phím sửa đổi lệnh và để duyệt qua trình đơn và hộp " +"thoại, và phím <b>Ctrl</b> với lệnh của bộ quản lý cửa sổ." + +#: modifiers.cpp:228 +msgid "X Modifier Mapping" +msgstr "Ánh xạ biến đổi X" + +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: modifiers.cpp:278 modifiers.cpp:284 treeview.cpp:108 +msgid "Command" +msgstr "Cmd ⌘" + +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: modifiers.cpp:279 modifiers.cpp:283 +msgid "Option" +msgstr "Option" + +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: modifiers.cpp:280 modifiers.cpp:282 +msgid "Control" +msgstr "Ctrl" + +#: modifiers.cpp:297 +#, c-format +msgid "Key %1" +msgstr "Khóa %1" + +#: modifiers.cpp:330 +msgid "None" +msgstr "Không có" + +#: modifiers.cpp:343 +msgid "" +"You can only activate this option if your X keyboard layout has the 'Super' or " +"'Meta' keys properly configured as modifier keys." +msgstr "" +"Bạn có thể bật tùy chọn này chỉ nếu bố trí bàn phím X đã chọn có các phím " +"'Super' hay 'Meta' được cấu hình cho đúng như là phím biến đổi." + +#: main.cpp:54 +msgid "" +"<h1>Keyboard Shortcuts</h1> Using shortcuts you can configure certain actions " +"to be triggered when you press a key or a combination of keys, e.g. Ctrl+C is " +"normally bound to 'Copy'. KDE allows you to store more than one 'scheme' of " +"shortcuts, so you might want to experiment a little setting up your own scheme, " +"although you can still change back to the KDE defaults." +"<p> In the 'Global Shortcuts' tab you can configure non-application-specific " +"bindings, like how to switch desktops or maximize a window; in the 'Application " +"Shortcuts' tab you will find bindings typically used in applications, such as " +"copy and paste." +msgstr "" +"<h1>Phím tắt</h1>Bằng cách dùng phím tắt, bạn có thể cấu hình hành động riêng " +"để đươc kích hoạt khi bạn bấm một hay nhiều phím. Lấy thí dụ, hai phím Ctrl+C " +"thường được tổ hợp với hành động « Chép ». KDE cho bạn khả năng cất giữ nhiều « " +"lược đồ » các tổ hợp phím, vì vậy bạn có thể muốn thử ra một ít khi thiết lập " +"lược đồ riêng, trong khi vẫn còn có khả năng hoàn nguyên về các giá trị mặc " +"định của KDE." +"<p>Trong phần « Phím tắt toàn cục », bạn có thể cấu hình tổ hợp phím không đặc " +"trưng cho ứng dụng (cho toàn hệ thống), như cách chuyển đổi môi trường làm việc " +"hay cách phóng to cửa sổ. Trong phần « Phím tắt ứng dụng » bạn sẽ tìm thấy tổ " +"hợp phím thường được dùng trong ứng dụng, như « Chép » và « Dán »." + +#: main.cpp:77 +msgid "Shortcut Schemes" +msgstr "Lược đồ phím tắt" + +#: main.cpp:81 +msgid "Command Shortcuts" +msgstr "Phím tắt lệnh" + +#: main.cpp:86 +msgid "Modifier Keys" +msgstr "Phím biến đổi" + +#: treeview.cpp:109 +msgid "Shortcut" +msgstr "Phím tắt" + +#: treeview.cpp:110 +msgid "Alternate" +msgstr "Xen kẽ" + +#: commandShortcuts.cpp:73 +msgid "" +"<h1>Command Shortcuts</h1> Using key bindings you can configure applications " +"and commands to be triggered when you press a key or a combination of keys." +msgstr "" +"<h1>Phím tắt lệnh</h1>Bằng cách dùng tổ hợp phím, bạn có thể cấu hình hành động " +"riêng để đươc kích hoạt khi bạn bấm một hay nhiều phím. " + +#: commandShortcuts.cpp:83 +msgid "" +"<qt>Below is a list of known commands which you may assign keyboard shortcuts " +"to. To edit, add or remove entries from this list use the <a " +"href=\"launchMenuEditor\">KDE menu editor</a>.</qt>" +msgstr "" +"<qt>Bên dưới có danh sách các lệnh đã biết cho đó bạn có thể gán phím tắt. Để " +"sửa đổi, thêm hay gỡ bỏ mục nhập trong danh sách này, hãy dùng <a " +"href=\"launchMenuEditor\">bộ hiệu chỉnh trình đơn KDE</a>.</qt>" + +#: commandShortcuts.cpp:96 +msgid "" +"This is a list of all the desktop applications and commands currently defined " +"on this system. Click to select a command to assign a keyboard shortcut to. " +"Complete management of these entries can be done via the menu editor program." +msgstr "" +"Đây là danh sách các ứng dụng và lệnh được xác định hiện thời trong hệ thống " +"này. Hãy nhấn để chọn lệnh cho đó cần gán một phím tắt riêng." + +#: commandShortcuts.cpp:104 +msgid "Shortcut for Selected Command" +msgstr "Phím tắt cho lệnh đã chọn" + +#: commandShortcuts.cpp:109 +msgid "" +"_: no key\n" +"&None" +msgstr "Khô&ng có" + +#: commandShortcuts.cpp:110 +msgid "The selected command will not be associated with any key." +msgstr "Lệnh đã chọn sẽ không được liên quan đến phím nào." + +#: commandShortcuts.cpp:112 +msgid "C&ustom" +msgstr "T&ự chọn" + +#: commandShortcuts.cpp:114 +msgid "" +"If this option is selected you can create a customized key binding for the " +"selected command using the button to the right." +msgstr "" +"Nếu chọn, bạn có thể tạo một tổ hợp tự chọn cho lệnh đã chọn, dùng cái nút bên " +"phải." + +#: commandShortcuts.cpp:119 +msgid "" +"Use this button to choose a new shortcut key. Once you click it, you can press " +"the key-combination which you would like to be assigned to the currently " +"selected command." +msgstr "" +"Hãy dùng cái nút này để chọn phím tắt mới. Một khi nhấn vào, bạn có thể bấm tổ " +"hợp phím cần gán cho lệnh đã chọn." + +#: commandShortcuts.cpp:142 +msgid "" +"The KDE menu editor (kmenuedit) could not be launched.\n" +"Perhaps it is not installed or not in your path." +msgstr "" +"Không thể khởi chạy bộ hiệu chỉnh trình đơn KDE (kmenuedit).\n" +"Có lẽ nó chưa được cài đặt, hay không nằm trong đường dẫn\n" +"thực hiện mặc định PATH của bạn." + +#: commandShortcuts.cpp:144 +msgid "Application Missing" +msgstr "Thiếu ứng dụng" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:18 +msgid "System" +msgstr "Hệ thống" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:20 +msgid "Navigation" +msgstr "Cách chuyển" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:21 +msgid "Walk Through Windows" +msgstr "Đi qua cửa sổ" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:22 +msgid "Walk Through Windows (Reverse)" +msgstr "Đi qua cửa sổ (ngược lại)" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:23 +msgid "Walk Through Desktops" +msgstr "Đi qua màn hình nền" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:24 +msgid "Walk Through Desktops (Reverse)" +msgstr "Đi qua màn hình nền (ngược lại)" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:25 +msgid "Walk Through Desktop List" +msgstr "Đi qua danh sách màn hình nền" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:26 +msgid "Walk Through Desktop List (Reverse)" +msgstr "Đi qua danh sách màn hình nền (ngược lại)" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:28 +msgid "Windows" +msgstr "Cửa sổ" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:29 +msgid "Window Operations Menu" +msgstr "Trình đơn thao tác cửa sổ" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:30 +msgid "Close Window" +msgstr "Đóng cửa sổ" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:32 +msgid "Maximize Window" +msgstr "Phóng to cửa sổ" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:34 +msgid "Maximize Window Vertically" +msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:36 +msgid "Maximize Window Horizontally" +msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:38 +msgid "Minimize Window" +msgstr "Thu nhỏ cửa sổ" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:40 +msgid "Shade Window" +msgstr "Bóng cửa sổ" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:42 +msgid "Move Window" +msgstr "Di chuyển cửa sổ" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:44 +msgid "Resize Window" +msgstr "Đổi cỡ cửa sổ" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:46 +msgid "Raise Window" +msgstr "Nâng cửa sổ lên" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:48 +msgid "Lower Window" +msgstr "Hạ thấp cửa sổ" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:50 +msgid "Toggle Window Raise/Lower" +msgstr "Bật/tắt nâng lên và hạ thấp cửa sổ" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:51 +msgid "Make Window Fullscreen" +msgstr "Phóng to cửa sổ chiếm toàn màn hình" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:53 +msgid "Hide Window Border" +msgstr "Ẩn viền cửa sổ" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:55 +msgid "Keep Window Above Others" +msgstr "Giữ cửa sổ nằm trên các cửa sổ khác" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:57 +msgid "Keep Window Below Others" +msgstr "Giữ cửa sổ nằm dưới các cửa sổ khác" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:59 +msgid "Activate Window Demanding Attention" +msgstr "Kích hoạt cửa sổ đang yêu cầu" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:60 +msgid "Setup Window Shortcut" +msgstr "Thiết lập lối tắt cửa sổ" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:61 +msgid "Pack Window to the Right" +msgstr "Nén cửa sổ sang phải" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:63 +msgid "Pack Window to the Left" +msgstr "Nén cửa sổ sang trái" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:65 +msgid "Pack Window Up" +msgstr "Nén cửa sổ lên trên" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:67 +msgid "Pack Window Down" +msgstr "Nén cửa sổ xuống dưới" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:69 +msgid "Pack Grow Window Horizontally" +msgstr "Nén/Phóng to cửa sổ theo chiều ngang" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:71 +msgid "Pack Grow Window Vertically" +msgstr "Nén/Phóng to cửa sổ theo chiều dọc" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:73 +msgid "Pack Shrink Window Horizontally" +msgstr "Nén/Thu nhỏ cửa sổ theo chiều ngang" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:75 +msgid "Pack Shrink Window Vertically" +msgstr "Nén/Thu nhỏ cửa sổ theo chiều dọc" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:78 +msgid "Window & Desktop" +msgstr "Cửa sổ và Màn hình nền" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:79 +msgid "Keep Window on All Desktops" +msgstr "Giữ cửa sổ nằm trên mọi màn hình nền" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:81 +msgid "Window to Desktop 1" +msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 1" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:82 +msgid "Window to Desktop 2" +msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 2" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:83 +msgid "Window to Desktop 3" +msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 3" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:84 +msgid "Window to Desktop 4" +msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 4" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:85 +msgid "Window to Desktop 5" +msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 5" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:86 +msgid "Window to Desktop 6" +msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 6" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:87 +msgid "Window to Desktop 7" +msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 7" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:88 +msgid "Window to Desktop 8" +msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 8" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:89 +msgid "Window to Desktop 9" +msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 9" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:90 +msgid "Window to Desktop 10" +msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 10" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:91 +msgid "Window to Desktop 11" +msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 11" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:92 +msgid "Window to Desktop 12" +msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 12" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:93 +msgid "Window to Desktop 13" +msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 13" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:94 +msgid "Window to Desktop 14" +msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 14" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:95 +msgid "Window to Desktop 15" +msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 15" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:96 +msgid "Window to Desktop 16" +msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 16" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:97 +msgid "Window to Desktop 17" +msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 17" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:98 +msgid "Window to Desktop 18" +msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 18" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:99 +msgid "Window to Desktop 19" +msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 19" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:100 +msgid "Window to Desktop 20" +msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 20" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:101 +msgid "Window to Next Desktop" +msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền kế tiếp" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:102 +msgid "Window to Previous Desktop" +msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền trước đó" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:103 +msgid "Window One Desktop to the Right" +msgstr "Cửa sổ sang phải một màn hình nền" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:104 +msgid "Window One Desktop to the Left" +msgstr "Cửa sổ sang trái một màn hình nền" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:105 +msgid "Window One Desktop Up" +msgstr "Cửa sổ lên trên một màn hình nền" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:106 +msgid "Window One Desktop Down" +msgstr "Cửa sổ xuống dưới một màn hình nền" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:108 +msgid "Desktop Switching" +msgstr "Chuyển đổi màn hình nền" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:109 +msgid "Switch to Desktop 1" +msgstr "Chuyển sang màn hình nền 1" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:110 +msgid "Switch to Desktop 2" +msgstr "Chuyển sang màn hình nền 2" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:111 +msgid "Switch to Desktop 3" +msgstr "Chuyển sang màn hình nền 3" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:112 +msgid "Switch to Desktop 4" +msgstr "Chuyển sang màn hình nền 4" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:113 +msgid "Switch to Desktop 5" +msgstr "Chuyển sang màn hình nền 5" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:114 +msgid "Switch to Desktop 6" +msgstr "Chuyển sang màn hình nền 6" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:115 +msgid "Switch to Desktop 7" +msgstr "Chuyển sang màn hình nền 7" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:116 +msgid "Switch to Desktop 8" +msgstr "Chuyển sang màn hình nền 8" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:117 +msgid "Switch to Desktop 9" +msgstr "Chuyển sang màn hình nền 9" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:118 +msgid "Switch to Desktop 10" +msgstr "Chuyển sang màn hình nền 10" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:119 +msgid "Switch to Desktop 11" +msgstr "Chuyển sang màn hình nền 11" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:120 +msgid "Switch to Desktop 12" +msgstr "Chuyển sang màn hình nền 12" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:121 +msgid "Switch to Desktop 13" +msgstr "Chuyển sang màn hình nền 13" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:122 +msgid "Switch to Desktop 14" +msgstr "Chuyển sang màn hình nền 14" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:123 +msgid "Switch to Desktop 15" +msgstr "Chuyển sang màn hình nền 15" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:124 +msgid "Switch to Desktop 16" +msgstr "Chuyển sang màn hình nền 16" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:125 +msgid "Switch to Desktop 17" +msgstr "Chuyển sang màn hình nền 17" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:126 +msgid "Switch to Desktop 18" +msgstr "Chuyển sang màn hình nền 18" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:127 +msgid "Switch to Desktop 19" +msgstr "Chuyển sang màn hình nền 19" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:128 +msgid "Switch to Desktop 20" +msgstr "Chuyển sang màn hình nền 20" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:129 +msgid "Switch to Next Desktop" +msgstr "Chuyển sang màn hình nền kế tiếp" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:130 +msgid "Switch to Previous Desktop" +msgstr "Chuyển sang màn hình nền trước đó" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:131 +msgid "Switch One Desktop to the Right" +msgstr "Chuyển sang phải một màn hình nền" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:132 +msgid "Switch One Desktop to the Left" +msgstr "Chuyển sang trái một màn hình nền" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:133 +msgid "Switch One Desktop Up" +msgstr "Chuyển lên trên một màn hình nền" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:134 +msgid "Switch One Desktop Down" +msgstr "Chuyển xuống dưới một màn hình nền" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:137 +msgid "Mouse Emulation" +msgstr "Mô phỏng con chuột" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:138 +msgid "Kill Window" +msgstr "Diệt cửa sổ" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:139 +msgid "Window Screenshot" +msgstr "Chụp ảnh cửa sổ" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:140 +msgid "Desktop Screenshot" +msgstr "Chụp ảnh màn hình nền" + +#: ../../kwin/kwinbindings.cpp:145 +msgid "Block Global Shortcuts" +msgstr "Chặn các phím tắt toàn cục" + +#: ../../kicker/kicker/core/kickerbindings.cpp:39 +msgid "Panel" +msgstr "Bảng" + +#: ../../kicker/kicker/core/kickerbindings.cpp:40 +msgid "Popup Launch Menu" +msgstr "Bật lên trình đơn khởi chạy" + +#: ../../kicker/kicker/core/kickerbindings.cpp:45 +msgid "Toggle Showing Desktop" +msgstr "Hiện/Ẩn màn hình nền" + +#: ../../kicker/taskbar/taskbarbindings.cpp:33 +msgid "Next Taskbar Entry" +msgstr "Mục kế trên thanh tác vụ" + +#: ../../kicker/taskbar/taskbarbindings.cpp:34 +msgid "Previous Taskbar Entry" +msgstr "Mục trước trên thanh tác vụ" + +#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:14 +msgid "Desktop" +msgstr "Màn hình nền" + +#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:20 +msgid "Run Command" +msgstr "Chạy lệnh" + +#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:24 +msgid "Show Taskmanager" +msgstr "Hiện bộ quản lý tác vụ" + +#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:25 +msgid "Show Window List" +msgstr "HIện danh sách cửa sổ" + +#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:26 +msgid "Switch User" +msgstr "Chuyển đổi người dùng" + +#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:31 +msgid "Lock Session" +msgstr "Khoá phiên chạy" + +#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:37 +msgid "Log Out" +msgstr "Đăng xuất" + +#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:38 +msgid "Log Out Without Confirmation" +msgstr "Đăng xuất mà không xác nhận" + +#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:39 +msgid "Halt without Confirmation" +msgstr "Tạm dừng lại mà không xác nhận" + +#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:40 +msgid "Reboot without Confirmation" +msgstr "Khởi động lại mà không xác nhận" + +#: ../../klipper/klipperbindings.cpp:29 +msgid "Clipboard" +msgstr "Bảng tạm" + +#: ../../klipper/klipperbindings.cpp:31 +msgid "Show Klipper Popup-Menu" +msgstr "Hiện trình đơn bật lên Klipper" + +#: ../../klipper/klipperbindings.cpp:32 +msgid "Manually Invoke Action on Current Clipboard" +msgstr "Tự gọi hành động trên bảng tạm hiện có" + +#: ../../klipper/klipperbindings.cpp:33 +msgid "Enable/Disable Clipboard Actions" +msgstr "Bật/tắt hành động bảng tạm" + +#: ../../kxkb/kxkbbindings.cpp:9 +msgid "Keyboard" +msgstr "Bàn phím" + +#: ../../kxkb/kxkbbindings.cpp:10 +msgid "Switch to Next Keyboard Layout" +msgstr "Chuyển sang bố trí bàn phím kế" |