summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po451
1 files changed, 253 insertions, 198 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po
index c52f870a346..0083916500a 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po
@@ -1,15 +1,16 @@
# Vietnamese translation for kcmkwm.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
-#
+#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmkwm\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2006-04-11 03:54+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-21 14:03+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
@@ -66,12 +67,13 @@ msgid "(c) 1997 - 2002 KWin and KControl Authors"
msgstr "Bản quyền © năm 1997-2002 của Các tác giả KWin và KControl"
#: main.cpp:190
+#, fuzzy
msgid ""
"<h1>Window Behavior</h1> Here you can customize the way windows behave when "
"being moved, resized or clicked on. You can also specify a focus policy as well "
"as a placement policy for new windows. "
"<p>Please note that this configuration will not take effect if you do not use "
-"KWin as your window manager. If you do use a different window manager, please "
+"TWin as your window manager. If you do use a different window manager, please "
"refer to its documentation for how to customize window behavior."
msgstr ""
"<h1>Ứng dụng cửa sổ</h1>Ở đây bạn có thể tùy chỉnh cách cửa sổ ứng xử khi được "
@@ -443,31 +445,31 @@ msgstr "Kích hoạt, nâng lên và di chuyển"
msgid "Resize"
msgstr "Đổi cỡ"
-#: windows.cpp:122
+#: windows.cpp:125
msgid "Focus"
msgstr "Tiêu điểm"
-#: windows.cpp:129
+#: windows.cpp:132
msgid "&Policy:"
msgstr "Chính &sách:"
-#: windows.cpp:132
+#: windows.cpp:135
msgid "Click to Focus"
msgstr "Nhắp để đặt tiêu điểm"
-#: windows.cpp:133
+#: windows.cpp:136
msgid "Focus Follows Mouse"
msgstr "Tiêu điểm theo chuột"
-#: windows.cpp:134
+#: windows.cpp:137
msgid "Focus Under Mouse"
msgstr "Tiêu điểm dưới chuột"
-#: windows.cpp:135
+#: windows.cpp:138
msgid "Focus Strictly Under Mouse"
msgstr "Tiêu điểm dưới chính xác chuột"
-#: windows.cpp:140
+#: windows.cpp:143
msgid ""
"The focus policy is used to determine the active window, i.e. the window you "
"can work in. "
@@ -505,27 +507,109 @@ msgstr ""
"ngăn cản một số tính năng hoạt động cho đúng, lấy thí dụ hộp thoại đi qua các "
"cửa sổ (Alt+Tab) trong chế độ TDE."
-#: windows.cpp:165
+#: windows.cpp:168
msgid "Auto &raise"
msgstr "Tự động nâng &lên"
-#: windows.cpp:170 windows.cpp:183 windows.cpp:546
+#: windows.cpp:173 windows.cpp:186 windows.cpp:645
msgid "Dela&y:"
msgstr "&Hoãn:"
-#: windows.cpp:173 windows.cpp:186 windows.cpp:549 windows.cpp:577
+#: windows.cpp:176 windows.cpp:189 windows.cpp:648 windows.cpp:676
msgid " msec"
msgstr " miligiây"
-#: windows.cpp:178
+#: windows.cpp:181
msgid "Delay focus"
msgstr "Hoãn tiêu điểm"
-#: windows.cpp:189
-msgid "C&lick raise active window"
+#: windows.cpp:192
+#, fuzzy
+msgid "Click &raises active window"
msgstr "Nhắ&p nâng cửa sổ lên"
-#: windows.cpp:196
+#: windows.cpp:199
+#, fuzzy
+msgid "Focus stealing prevention &level:"
+msgstr "Mức chống ăn cấp tiêu điểm:"
+
+#: windows.cpp:202
+msgid ""
+"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
+"None"
+msgstr "Không có"
+
+#: windows.cpp:203
+msgid ""
+"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
+"Low"
+msgstr "Thấp"
+
+#: windows.cpp:204
+msgid ""
+"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
+"Normal"
+msgstr "Chuẩn"
+
+#: windows.cpp:205
+msgid ""
+"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
+"High"
+msgstr "Cao"
+
+#: windows.cpp:206
+msgid ""
+"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
+"Extreme"
+msgstr "Rất cao"
+
+#: windows.cpp:209
+#, fuzzy
+msgid ""
+"<p>This option specifies how much TWin will try to prevent unwanted focus "
+"stealing caused by unexpected activation of new windows. (Note: This feature "
+"does not work with the Focus Under Mouse or Focus Strictly Under Mouse focus "
+"policies.)"
+"<ul>"
+"<li><em>None:</em> Prevention is turned off and new windows always become "
+"activated.</li>"
+"<li><em>Low:</em> Prevention is enabled; when some window does not have support "
+"for the underlying mechanism and TWin cannot reliably decide whether to "
+"activate the window or not, it will be activated. This setting may have both "
+"worse and better results than normal level, depending on the applications.</li>"
+"<li><em>Normal:</em> Prevention is enabled.</li>"
+"<li><em>High:</em> New windows get activated only if no window is currently "
+"active or if they belong to the currently active application. This setting is "
+"probably not really usable when not using mouse focus policy.</li>"
+"<li><em>Extreme:</em> All windows must be explicitly activated by the user.</li>"
+"</ul></p>"
+"<p>Windows that are prevented from stealing focus are marked as demanding "
+"attention, which by default means their taskbar entry will be highlighted. This "
+"can be changed in the Notifications control module.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Tùy chọn này xác định cách KWin sẽ cố ngăn cản tiêu điểm bị ăn cấp do sự "
+"kích hoạt cửa sổ mới không mong đợi. (Ghi chú : tính năng này không hoạt động "
+"với chính sách tiêu điểm « Tiêu điểm dưới chuột » hay « Tiêu điểm dưới chính "
+"sách chuột ».)"
+"<ul>"
+"<li><em>Không có:</em> ngăn cản bị tắt nên cửa sổ mới luôn luôn trở thành hoạt "
+"động.</li>"
+"<li><em>Thấp:</em> ngăn cản đã bật: khi cửa sổ nào không có hỗ trợ cơ chế bên "
+"dưới và KWin không thể quyết định tin nhiệm có nên đóng cửa sổ này hay không, "
+"nó sẽ được kích hoạt. Thiết lập này có thể có kết quả cả tốt hơn lần xấu hơn "
+"mức chuẩn, phụ thuộc vào ứng dụng chạy cửa sổ.</li>"
+"<li><em>Chuẩn:</em> khả năng ngăn cả đã được hiệu lực.</li>"
+"<li><em>Cao :</em> cửa sổ mới được kích hoạt chỉ nếu không có cửa sổ hoạt động "
+"hiện thời, hoặc nếu cửa sổ đó thuộc về ứng dụng hoạt động hiện thời. Thiết lập "
+"này rất có thể không thật có ích khi bạn không sử dụng chính sách tiêu điểm con "
+"chuột.</li>"
+"<li><em>Rất cao :</em> mỗi cửa sổ phải bị người dùng kích hoạt dứt khoát.</li>"
+"</ul></p>"
+"<p>Cửa sổ bị ngăn cản ăn cấp tiêu điểm có được đánh dấu như là yêu cầu hoạt "
+"động. mà theo mặc định có nghĩa là mục nhập của nó trên thanh tác vụ sẽ được tô "
+"sáng. Có thể thay đổi ứng xử này trong mô-đun điều khiển « Thông báo ».</p>"
+
+#: windows.cpp:231
msgid ""
"When this option is enabled, a window in the background will automatically come "
"to the front when the mouse pointer has been over it for some time."
@@ -533,13 +617,13 @@ msgstr ""
"Khi bật, cửa sổ nằm trong nền sẽ lên trước tự động khi con trỏ chuột đã trên nó "
"trong một thời gian."
-#: windows.cpp:198
+#: windows.cpp:233
msgid ""
"This is the delay after which the window that the mouse pointer is over will "
"automatically come to the front."
msgstr "Đây là khoảng trễ sau mà cửa sổ dưới con trỏ chuột sẽ lên trước."
-#: windows.cpp:202
+#: windows.cpp:237
msgid ""
"When this option is enabled, the active window will be brought to the front "
"when you click somewhere into the window contents. To change it for inactive "
@@ -549,7 +633,7 @@ msgstr ""
"cửa sổ. Để bật tùy chọn này cho cửa sổ bị động, bạn cần phải thay đổi thiết lập "
"trong phần Hành động."
-#: windows.cpp:207
+#: windows.cpp:242
msgid ""
"When this option is enabled, there will be a delay after which the window the "
"mouse pointer is over will become active (receive focus)."
@@ -557,22 +641,45 @@ msgstr ""
"Khi bật, cửa sổ dưới con trỏ chuột sẽ trở thành hoạt động (nhận tiêu điểm) sau "
"một khoảng trễ."
-#: windows.cpp:209
+#: windows.cpp:244
msgid ""
"This is the delay after which the window the mouse pointer is over will "
"automatically receive focus."
msgstr ""
"Đây là khoảng trễ sau mà cửa sổ dưới con trỏ chuột sẽ nhận tiêu điểm tự động."
-#: windows.cpp:214
+#: windows.cpp:247
+msgid "S&eparate screen focus"
+msgstr ""
+
+#: windows.cpp:249
+msgid ""
+"When this option is enabled, focus operations are limited only to the active "
+"Xinerama screen"
+msgstr ""
+
+#: windows.cpp:252
+#, fuzzy
+msgid "Active &mouse screen"
+msgstr "Kích hoạt và nâng lên"
+
+#: windows.cpp:254
+msgid ""
+"When this option is enabled, active Xinerama screen (where for example new "
+"windows appear) is the screen with the mouse pointer. When disabled, the active "
+"Xinerama screen is the screen with the focused window. This option is by "
+"default disabled for Click to focus and enabled for other focus policies."
+msgstr ""
+
+#: windows.cpp:270
msgid "Navigation"
msgstr "Cách chuyển"
-#: windows.cpp:218
+#: windows.cpp:274
msgid "Show window list while switching windows"
msgstr "Hiện danh sách cửa sổ khi chuyển đổi cửa sổ"
-#: windows.cpp:221
+#: windows.cpp:277
msgid ""
"Hold down the Alt key and press the Tab key repeatedly to walk through the "
"windows on the current desktop (the Alt+Tab combination can be reconfigured).\n"
@@ -594,11 +701,11 @@ msgstr ""
"nhưng không hiển thị bộ bật lên. Hơn nữa, cửa sổ đã kich hoạt trước sẽ nằm sau "
"trong chế độ này."
-#: windows.cpp:233
+#: windows.cpp:289
msgid "&Traverse windows on all desktops"
msgstr "Đi &qua cửa sổ trên mọi môi màn hình nền"
-#: windows.cpp:236
+#: windows.cpp:292
msgid ""
"Leave this option disabled if you want to limit walking through windows to the "
"current desktop."
@@ -606,11 +713,11 @@ msgstr ""
"Để lại tắt tùy chọn này nếu bạn muốn hạn chế việc đi qua cửa sổ thành màn hình "
"nền hiện có."
-#: windows.cpp:240
+#: windows.cpp:296
msgid "Desktop navi&gation wraps around"
msgstr "Chuyển qua màn hình nền cuộn tới"
-#: windows.cpp:243
+#: windows.cpp:299
msgid ""
"Enable this option if you want keyboard or active desktop border navigation "
"beyond the edge of a desktop to take you to the opposite edge of the new "
@@ -619,11 +726,12 @@ msgstr ""
"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn việc di qua màn hình nền có khả năng tới màn "
"hình kế tiếp, khi bạn sử dụng bàn phím hay con chuột để đi qua viền."
-#: windows.cpp:247
-msgid "Popup desktop name on desktop &switch"
+#: windows.cpp:303
+#, fuzzy
+msgid "Popup &desktop name on desktop switch"
msgstr "&Bật lên tên màn hình nền khi chuyển đổi"
-#: windows.cpp:250
+#: windows.cpp:306
msgid ""
"Enable this option if you wish to see the current desktop name popup whenever "
"the current desktop is changed."
@@ -631,15 +739,15 @@ msgstr ""
"Bật tùy chọn này nếu bạn muốn xem tên của màn hình nền mới bật lên khi bạn "
"chuyển đổi sang nó."
-#: windows.cpp:535
+#: windows.cpp:634
msgid "Shading"
msgstr "Bóng"
-#: windows.cpp:537
+#: windows.cpp:636
msgid "Anima&te"
msgstr "&Hoạt cảnh"
-#: windows.cpp:538
+#: windows.cpp:637
msgid ""
"Animate the action of reducing the window to its titlebar (shading) as well as "
"the expansion of a shaded window"
@@ -647,11 +755,11 @@ msgstr ""
"Hoạt cảnh hành động giảm cửa sổ thành thanh tựa (bóng), cũng như việc bung cửa "
"sổ đã bóng."
-#: windows.cpp:541
+#: windows.cpp:640
msgid "&Enable hover"
msgstr "Bật đi tr&ên"
-#: windows.cpp:551
+#: windows.cpp:650
msgid ""
"If Shade Hover is enabled, a shaded window will un-shade automatically when the "
"mouse pointer has been over the title bar for some time."
@@ -659,7 +767,7 @@ msgstr ""
"Nếu « Đi trên bóng » được bật, một cửa sổ đã bóng sẽ bỏ bóng tự động khi con "
"trỏ chuột đã trên thanh tựa trong một thời gian."
-#: windows.cpp:554
+#: windows.cpp:653
msgid ""
"Sets the time in milliseconds before the window unshades when the mouse pointer "
"goes over the shaded window."
@@ -667,11 +775,11 @@ msgstr ""
"Đặt thời gian theo mili-giây trước cửa sổ bỏ bóng, khi con trỏ chuột đi trên "
"cửa sổ đã bóng."
-#: windows.cpp:565
+#: windows.cpp:664
msgid "Active Desktop Borders"
msgstr "Viền màn hình nền hoạt động"
-#: windows.cpp:568
+#: windows.cpp:667
msgid ""
"If this option is enabled, moving the mouse to a screen border will change your "
"desktop. This is e.g. useful if you want to drag windows from one desktop to "
@@ -680,23 +788,23 @@ msgstr ""
"Nếu bật, việc di chuyển con chuột tới cạnh màn hình sẽ chuyển đổi màn hình nền. "
"Có ích, lấy thí dụ, nếu bạn muốn kéo cửa sổ từ màn hình nền này sang điều khác."
-#: windows.cpp:571
+#: windows.cpp:670
msgid "D&isabled"
msgstr "&Tắt"
-#: windows.cpp:572
+#: windows.cpp:671
msgid "Only &when moving windows"
msgstr "Chỉ khi di chu&yển cửa sổ"
-#: windows.cpp:573
+#: windows.cpp:672
msgid "A&lways enabled"
msgstr "Luôn luôn bật"
-#: windows.cpp:578
+#: windows.cpp:677
msgid "Desktop &switch delay:"
msgstr "H&oãn chuyển đổi màn hình nền:"
-#: windows.cpp:579
+#: windows.cpp:678
msgid ""
"Here you can set a delay for switching desktops using the active borders "
"feature. Desktops will be switched after the mouse has been pushed against a "
@@ -706,90 +814,11 @@ msgstr ""
"hoạt động. Màn hình nền sẽ được chuyển đổi sau khi con chuột đã được bấm vào "
"viền màn hình trong số mili-giây đã xác định."
-#: windows.cpp:592
-msgid "Focus stealing prevention level:"
-msgstr "Mức chống ăn cấp tiêu điểm:"
-
-#: windows.cpp:594
-msgid ""
-"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
-"None"
-msgstr "Không có"
-
-#: windows.cpp:595
-msgid ""
-"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
-"Low"
-msgstr "Thấp"
-
-#: windows.cpp:596
-msgid ""
-"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
-"Normal"
-msgstr "Chuẩn"
-
-#: windows.cpp:597
-msgid ""
-"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
-"High"
-msgstr "Cao"
-
-#: windows.cpp:598
-msgid ""
-"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
-"Extreme"
-msgstr "Rất cao"
-
-#: windows.cpp:602
-msgid ""
-"<p>This option specifies how much KWin will try to prevent unwanted focus "
-"stealing caused by unexpected activation of new windows. (Note: This feature "
-"does not work with the Focus Under Mouse or Focus Strictly Under Mouse focus "
-"policies.)"
-"<ul>"
-"<li><em>None:</em> Prevention is turned off and new windows always become "
-"activated.</li>"
-"<li><em>Low:</em> Prevention is enabled; when some window does not have support "
-"for the underlying mechanism and KWin cannot reliably decide whether to "
-"activate the window or not, it will be activated. This setting may have both "
-"worse and better results than normal level, depending on the applications.</li>"
-"<li><em>Normal:</em> Prevention is enabled.</li>"
-"<li><em>High:</em> New windows get activated only if no window is currently "
-"active or if they belong to the currently active application. This setting is "
-"probably not really usable when not using mouse focus policy.</li>"
-"<li><em>Extreme:</em> All windows must be explicitly activated by the user.</li>"
-"</ul></p>"
-"<p>Windows that are prevented from stealing focus are marked as demanding "
-"attention, which by default means their taskbar entry will be highlighted. This "
-"can be changed in the Notifications control module.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Tùy chọn này xác định cách KWin sẽ cố ngăn cản tiêu điểm bị ăn cấp do sự "
-"kích hoạt cửa sổ mới không mong đợi. (Ghi chú : tính năng này không hoạt động "
-"với chính sách tiêu điểm « Tiêu điểm dưới chuột » hay « Tiêu điểm dưới chính "
-"sách chuột ».)"
-"<ul>"
-"<li><em>Không có:</em> ngăn cản bị tắt nên cửa sổ mới luôn luôn trở thành hoạt "
-"động.</li>"
-"<li><em>Thấp:</em> ngăn cản đã bật: khi cửa sổ nào không có hỗ trợ cơ chế bên "
-"dưới và KWin không thể quyết định tin nhiệm có nên đóng cửa sổ này hay không, "
-"nó sẽ được kích hoạt. Thiết lập này có thể có kết quả cả tốt hơn lần xấu hơn "
-"mức chuẩn, phụ thuộc vào ứng dụng chạy cửa sổ.</li>"
-"<li><em>Chuẩn:</em> khả năng ngăn cả đã được hiệu lực.</li>"
-"<li><em>Cao :</em> cửa sổ mới được kích hoạt chỉ nếu không có cửa sổ hoạt động "
-"hiện thời, hoặc nếu cửa sổ đó thuộc về ứng dụng hoạt động hiện thời. Thiết lập "
-"này rất có thể không thật có ích khi bạn không sử dụng chính sách tiêu điểm con "
-"chuột.</li>"
-"<li><em>Rất cao :</em> mỗi cửa sổ phải bị người dùng kích hoạt dứt khoát.</li>"
-"</ul></p>"
-"<p>Cửa sổ bị ngăn cản ăn cấp tiêu điểm có được đánh dấu như là yêu cầu hoạt "
-"động. mà theo mặc định có nghĩa là mục nhập của nó trên thanh tác vụ sẽ được tô "
-"sáng. Có thể thay đổi ứng xử này trong mô-đun điều khiển « Thông báo ».</p>"
-
-#: windows.cpp:625
+#: windows.cpp:690
msgid "Hide utility windows for inactive applications"
msgstr "Ẩn cửa sổ tiện ích cho ứng dụng bị động"
-#: windows.cpp:627
+#: windows.cpp:692
msgid ""
"When turned on, utility windows (tool windows, torn-off menus,...) of inactive "
"applications will be hidden and will be shown only when the application becomes "
@@ -801,15 +830,15 @@ msgstr ""
"hoạt động. Ghi chú rằng ứng dụng phải đánh dấu cửa sổ bằng kiểu cửa sổ đúng để "
"làm cho tính năng này hoạt động."
-#: windows.cpp:780
+#: windows.cpp:834
msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ"
-#: windows.cpp:788
+#: windows.cpp:842
msgid "Di&splay content in moving windows"
msgstr "Hiển thị nội dung trong cửa sổ di chuyển"
-#: windows.cpp:790
+#: windows.cpp:844
msgid ""
"Enable this option if you want a window's content to be fully shown while "
"moving it, instead of just showing a window 'skeleton'. The result may not be "
@@ -819,11 +848,11 @@ msgstr ""
"được hiển thị hoàn toàn, thay vào hiển thị chỉ khung sườn thôi. Kết quả có thể "
"không đẹp trên máy chậm không có khả năng tăng tốc độ đồ họa."
-#: windows.cpp:794
+#: windows.cpp:848
msgid "Display content in &resizing windows"
msgstr "Hiển thị nội dung t&rong cửa sổ thay đổi kích cỡ"
-#: windows.cpp:796
+#: windows.cpp:850
msgid ""
"Enable this option if you want a window's content to be shown while resizing "
"it, instead of just showing a window 'skeleton'. The result may not be "
@@ -833,11 +862,11 @@ msgstr ""
"của cửa sổ được hiển thị hoàn toàn, thay vào hiển thị chỉ khung sườn thôi. Kết "
"quả có thể không đẹp trên máy chậm không có khả năng tăng tốc độ đồ họa."
-#: windows.cpp:800
+#: windows.cpp:854
msgid "Display window &geometry when moving or resizing"
msgstr "Hiển thị vị trí cửa sổ khi chuyển hay đổi kích cỡ"
-#: windows.cpp:802
+#: windows.cpp:856
msgid ""
"Enable this option if you want a window's geometry to be displayed while it is "
"being moved or resized. The window position relative to the top-left corner of "
@@ -847,11 +876,11 @@ msgstr ""
"muốn vị trí và các chiều của cửa sổ được hiển thị. Vị trí của cửa sổ cân xứng "
"với góc trái bên trên màn hình được hiển thị cùng với kích cỡ của sổ."
-#: windows.cpp:812
+#: windows.cpp:866
msgid "Animate minimi&ze and restore"
msgstr "H&oạt cảnh thu nhỏ và phục hồi"
-#: windows.cpp:814
+#: windows.cpp:868
msgid ""
"Enable this option if you want an animation shown when windows are minimized or "
"restored."
@@ -859,15 +888,15 @@ msgstr ""
"Bật tùy chọn này nếu bạn muốn hoạt cảnh được hiển thị khi cửa sổ được thu nhỏ "
"hay phục hồi."
-#: windows.cpp:828
+#: windows.cpp:882
msgid "Slow"
msgstr "Chậm"
-#: windows.cpp:832
+#: windows.cpp:886
msgid "Fast"
msgstr "Nhanh"
-#: windows.cpp:836
+#: windows.cpp:890
msgid ""
"Here you can set the speed of the animation shown when windows are minimized "
"and restored. "
@@ -875,11 +904,11 @@ msgstr ""
"Ở đây bạn có thể đặt tốc độ của hoạt cảnh được hiển thị khi cửa sổ được thu nhỏ "
"hay phục hồi."
-#: windows.cpp:842
+#: windows.cpp:896
msgid "Allow moving and resizing o&f maximized windows"
msgstr "Cho &phép chuyển và đổi kích cỡ cửa sổ đã phóng to"
-#: windows.cpp:844
+#: windows.cpp:898
msgid ""
"When enabled, this feature activates the border of maximized windows and allows "
"you to move or resize them, just like for normal windows"
@@ -887,35 +916,35 @@ msgstr ""
"Khi bật, tính năng này kích hoạt viền của cửa sổ đã phóng to và cho bạn khả "
"năng di chuyển nó hay thay đổi kích cỡ của nó, đúng như cửa sổ chuẩn."
-#: windows.cpp:850
+#: windows.cpp:904
msgid "&Placement:"
msgstr "&Vị trí :"
-#: windows.cpp:853
+#: windows.cpp:907
msgid "Smart"
msgstr "Thông minh"
-#: windows.cpp:854
+#: windows.cpp:908
msgid "Maximizing"
msgstr "Phóng to"
-#: windows.cpp:855
+#: windows.cpp:909
msgid "Cascade"
msgstr "Tầng xếp"
-#: windows.cpp:856
+#: windows.cpp:910
msgid "Random"
msgstr "Ngẫu nhiên"
-#: windows.cpp:857
+#: windows.cpp:911
msgid "Centered"
msgstr "Ở giữa"
-#: windows.cpp:858
+#: windows.cpp:912
msgid "Zero-Cornered"
msgstr "Góc số không"
-#: windows.cpp:865
+#: windows.cpp:919
msgid ""
"The placement policy determines where a new window will appear on the desktop. "
"<ul> "
@@ -940,19 +969,19 @@ msgstr ""
"<li><em>Ở giữa</em> sẽ giữa lại cửa sổ.</li> "
"<li><em>Góc số không</em> sẽ để cửa sổ bên trái, góc trên.</li></ul>"
-#: windows.cpp:904
+#: windows.cpp:958
msgid "Snap Zones"
msgstr "Vùng đính"
-#: windows.cpp:908 windows.cpp:917
+#: windows.cpp:962 windows.cpp:971
msgid "none"
msgstr "không có"
-#: windows.cpp:910
+#: windows.cpp:964
msgid "&Border snap zone:"
msgstr "&Vùng đính viền:"
-#: windows.cpp:912
+#: windows.cpp:966
msgid ""
"Here you can set the snap zone for screen borders, i.e. the 'strength' of the "
"magnetic field which will make windows snap to the border when moved near it."
@@ -960,11 +989,11 @@ msgstr ""
"Ở đây bạn có thể đặt vùng đính cho các viền màn hình, tức là độ mạnh của sức "
"hút từ ảo mà làm cho cửa sổ đính viền khi được di chuyển gần nó."
-#: windows.cpp:919
+#: windows.cpp:973
msgid "&Window snap zone:"
msgstr "Vùng đính &cửa sổ :"
-#: windows.cpp:921
+#: windows.cpp:975
msgid ""
"Here you can set the snap zone for windows, i.e. the 'strength' of the magnetic "
"field which will make windows snap to each other when they're moved near "
@@ -973,11 +1002,11 @@ msgstr ""
"Ở đây bạn có thể đặt vùng đính cho các cửa sổ, tức là độ mạnh của sức hút từ ảo "
"mà làm cho nhiều cửa sổ đính với nhau khi được di chuyển gần nhau."
-#: windows.cpp:925
+#: windows.cpp:979
msgid "Snap windows onl&y when overlapping"
msgstr "Đính cửa sổ chỉ khi c&hồng chéo"
-#: windows.cpp:926
+#: windows.cpp:980
msgid ""
"Here you can set that windows will be only snapped if you try to overlap them, "
"i.e. they will not be snapped if the windows comes only near another window or "
@@ -986,18 +1015,19 @@ msgstr ""
"Ở đây bạn có thể đặt đính cửa sổ chỉ nếu bạn cố chồng chéo nhiều cửa sổ, tức là "
"cửa sổ sẽ không được đính nếu nó đi gần một cửa sổ khác hay viền."
-#: windows.cpp:1023 windows.cpp:1027
+#: windows.cpp:1077 windows.cpp:1081
msgid ""
"_n: pixel\n"
" pixels"
msgstr " điểm ảnh"
-#: windows.cpp:1226
+#: windows.cpp:1280
+#, fuzzy
msgid ""
"<qt><b>It seems that alpha channel support is not available.</b>"
"<br>"
"<br>Please make sure you have <a href=\"http://www.freedesktop.org/\">"
-"Xorg &ge; 6.8</a>, and installed the kompmgr that came with twin."
+"Xorg &ge; 6.8</a>, and installed the composition manager that came with twin."
"<br>Also, make sure you have the following entries in your XConfig (e.g. "
"/etc/X11/xorg.conf):"
"<br>"
@@ -1028,109 +1058,134 @@ msgstr ""
"<br><i>Option \"RenderAccel\" \"true\"</i>"
"<br>Trong <i>Section \"Device\"</i></qt>"
-#: windows.cpp:1246
+#: windows.cpp:1300
msgid "Apply translucency only to decoration"
msgstr "Chỉ đồ trang trí có trong mờ"
-#: windows.cpp:1254
+#: windows.cpp:1308
msgid "Active windows:"
msgstr "Cửa sổ hoạt động:"
-#: windows.cpp:1261
+#: windows.cpp:1315
msgid "Inactive windows:"
msgstr "Cửa sổ bị động:"
-#: windows.cpp:1268
+#: windows.cpp:1322
msgid "Moving windows:"
msgstr "Cửa sổ di chuyển:"
-#: windows.cpp:1275
+#: windows.cpp:1329
msgid "Dock windows:"
msgstr "Cửa sổ Neo :"
-#: windows.cpp:1284
+#: windows.cpp:1338
msgid "Treat 'keep above' windows as active ones"
msgstr "Xử lý cửa sổ « giữ trên » là điều hoạt động"
-#: windows.cpp:1287
+#: windows.cpp:1341
msgid "Disable ARGB windows (ignores window alpha maps, fixes gtk1 apps)"
msgstr "Tắt cửa sổ ARGB (bỏ qua sơ đồ anfa cửa sổ, sửa ứng dụng gtk1)"
-#: windows.cpp:1291
+#: windows.cpp:1347
+msgid "Use OpenGL compositor (best performance)"
+msgstr ""
+
+#: windows.cpp:1354
msgid "Opacity"
msgstr "Độ mờ đục"
-#: windows.cpp:1297
-msgid "Use shadows"
-msgstr "Dùng bóng"
+#: windows.cpp:1360
+msgid ""
+"Use shadows (standard effects should be disabled in the Styles module if this "
+"is checked)"
+msgstr ""
-#: windows.cpp:1305
-msgid "Active window size:"
-msgstr "Cỡ cửa sổ hoạt động:"
+#: windows.cpp:1368
+#, fuzzy
+msgid "Base shadow radius:"
+msgstr "Dùng bóng"
-#: windows.cpp:1312
-msgid "Inactive window size:"
+#: windows.cpp:1375
+#, fuzzy
+msgid "Inactive window distance from background:"
msgstr "Cỡ cửa sổ bị động:"
-#: windows.cpp:1319
-msgid "Dock window size:"
-msgstr "Cỡ cửa sổ Neo :"
+#: windows.cpp:1382
+msgid "Active window distance from background:"
+msgstr ""
+
+#: windows.cpp:1389
+msgid "Dock distance from background:"
+msgstr ""
-#: windows.cpp:1326
+#: windows.cpp:1396
+msgid "Menu distance from background:"
+msgstr ""
+
+#: windows.cpp:1409
msgid "Vertical offset:"
msgstr "Hiệu số dọc:"
-#: windows.cpp:1333
+#: windows.cpp:1416
msgid "Horizontal offset:"
msgstr "Hiệu số ngang:"
-#: windows.cpp:1340
+#: windows.cpp:1423
msgid "Shadow color:"
msgstr "Màu bóng:"
-#: windows.cpp:1346
+#: windows.cpp:1429
msgid "Remove shadows on move"
msgstr "Gỡ bỏ bóng khi di chuyển"
-#: windows.cpp:1348
+#: windows.cpp:1431
msgid "Remove shadows on resize"
msgstr "Gỡ bỏ bóng khi đổi kích cỡ"
-#: windows.cpp:1351
+#: windows.cpp:1434
msgid "Shadows"
msgstr "Bóng"
-#: windows.cpp:1356
+#: windows.cpp:1439
msgid "Fade-in windows (including popups)"
msgstr "Mở dần cửa sổ (gồm kiểu bật lên)"
-#: windows.cpp:1357
+#: windows.cpp:1440
+msgid ""
+"Fade-in menus (requires menu fade effect to be disabled in the Styles module)"
+msgstr ""
+
+#: windows.cpp:1441
msgid "Fade between opacity changes"
msgstr "Mờ dần giữa lần đổi độ mờ đục"
-#: windows.cpp:1360
+#: windows.cpp:1444
msgid "Fade-in speed:"
msgstr "Tốc độ mở dần:"
-#: windows.cpp:1363
+#: windows.cpp:1447
msgid "Fade-out speed:"
msgstr "Tốc độ tắt dần:"
-#: windows.cpp:1370
+#: windows.cpp:1455
msgid "Effects"
msgstr "Hiệu ứng"
-#: windows.cpp:1372
-msgid "Use translucency/shadows"
-msgstr "Dùng độ trong mờ/bóng"
-
-#: windows.cpp:1624
-msgid ""
-"<qt>Translucency support is new and may cause problems"
-"<br> including crashes (sometimes the translucency engine, seldom even X).</qt>"
+#: windows.cpp:1457
+msgid "Enable the Trinity window composition manager"
msgstr ""
-"<qt>Tính năng hỗ trợ độ trong mờ là mới thì có thể gây ra vấn đề"
-"<br>gồm sụp đổ (lúc này cơ chế độ trong mờ, lúc đó ngay cả X).</qt>"
+
+#~ msgid "Active window size:"
+#~ msgstr "Cỡ cửa sổ hoạt động:"
+
+#~ msgid "Dock window size:"
+#~ msgstr "Cỡ cửa sổ Neo :"
+
+#~ msgid "Use translucency/shadows"
+#~ msgstr "Dùng độ trong mờ/bóng"
+
+#~ msgid "<qt>Translucency support is new and may cause problems<br> including crashes (sometimes the translucency engine, seldom even X).</qt>"
+#~ msgstr "<qt>Tính năng hỗ trợ độ trong mờ là mới thì có thể gây ra vấn đề<br>gồm sụp đổ (lúc này cơ chế độ trong mờ, lúc đó ngay cả X).</qt>"
#~ msgid " pixels"
#~ msgstr " điểm ảnh"