summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po97
1 files changed, 49 insertions, 48 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po
index fcdc7df50c7..ad2fca4a1a5 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po
@@ -2,14 +2,15 @@
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
-#
+#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: klipper\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-06-17 03:59+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:54+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
@@ -123,18 +124,17 @@ msgid "Sy&nchronize contents of the clipboard and the selection"
msgstr "Đồng &bộ hoá nội dung của bảng tạm và sự lựa chọn"
#: configdialog.cpp:141
-msgid ""
-"Selecting this option synchronizes these two buffers, so they work the same way "
-"as in TDE 1.x and 2.x."
+#, fuzzy
+msgid "Selecting this option synchronizes these two buffers."
msgstr ""
"Chọn tùy chọn này để đồng bộ hóa hai bộ đệm để chúng làm việc giống nhau như "
"trong TDE 1.x và 2.x."
-#: configdialog.cpp:145
+#: configdialog.cpp:144
msgid "Separate clipboard and selection"
msgstr "Phân biệt bảng tạm và sự lựa chọn"
-#: configdialog.cpp:148
+#: configdialog.cpp:147
msgid ""
"Using this option will only set the selection when highlighting something and "
"the clipboard when choosing e.g. \"Copy\" in a menubar."
@@ -142,54 +142,55 @@ msgstr ""
"Dùng tuỳ chọn này sẽ chỉ đặt sự lựa chọn khi bôi đen một cái gì đó và bảng tạm "
"khi chọn ví dụ \"Sao chép\" trong một thanh thực đơn."
-#: configdialog.cpp:155
+#: configdialog.cpp:154
msgid "Tim&eout for action popups:"
msgstr "Thời gian chờ hiện &ra hành động:"
-#: configdialog.cpp:157
+#: configdialog.cpp:156
msgid " sec"
msgstr " giây"
-#: configdialog.cpp:158
+#: configdialog.cpp:157
msgid "A value of 0 disables the timeout"
msgstr "Đặt giá trị 0 sẽ bỏ thời gian chờ đi"
-#: configdialog.cpp:161
+#: configdialog.cpp:160
msgid "C&lipboard history size:"
msgstr "Kích thước lịch sử &bảng tạm:"
-#: configdialog.cpp:183
+#: configdialog.cpp:182
msgid ""
"_n: entry\n"
" entries"
msgstr " mục"
-#: configdialog.cpp:229
+#: configdialog.cpp:228
msgid "Action &list (right click to add/remove commands):"
msgstr "&Danh sách hành động (nhấn chuột phải để thêm/xoá):"
-#: configdialog.cpp:233
-msgid "Regular Expression (see http://doc.trolltech.com/qregexp.html#details)"
+#: configdialog.cpp:232
+#, fuzzy
+msgid "Regular Expression (see http://doc.trolltech.com/tqregexp.html#details)"
msgstr ""
"Biểu thức chính quy (xem http://doc.trolltech.com/qregexp.html#details)"
-#: configdialog.cpp:234
+#: configdialog.cpp:233
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
-#: configdialog.cpp:286
+#: configdialog.cpp:285
msgid "&Use graphical editor for editing regular expressions"
msgstr "&Dùng trình biên soạn đồ hoạ để sửa biểu thức chính quy"
-#: configdialog.cpp:295
+#: configdialog.cpp:294
msgid "&Add Action"
msgstr "&Thêm hành động"
-#: configdialog.cpp:298
+#: configdialog.cpp:297
msgid "&Delete Action"
msgstr "&Xoá hành động"
-#: configdialog.cpp:301
+#: configdialog.cpp:300
#, c-format
msgid ""
"Click on a highlighted item's column to change it. \"%s\" in a command will be "
@@ -198,43 +199,43 @@ msgstr ""
"Nhấn vào cột của mục đã bôi đen để thay đổi nó. \"%s\" trong một lệnh sẽ được "
"thay thế bằng nội dung của bảng tạm."
-#: configdialog.cpp:307
+#: configdialog.cpp:306
msgid "Advanced..."
msgstr "Nâng cao..."
-#: configdialog.cpp:332
+#: configdialog.cpp:331
msgid "Add Command"
msgstr "Thêm lệnh"
-#: configdialog.cpp:333
+#: configdialog.cpp:332
msgid "Remove Command"
msgstr "Xóa lệnh"
-#: configdialog.cpp:343
+#: configdialog.cpp:342
msgid "Click here to set the command to be executed"
msgstr "Nhấn vào đây để chọn lệnh sẽ được thực hiện"
-#: configdialog.cpp:344
+#: configdialog.cpp:343
msgid "<new command>"
msgstr "<lệnh mới>"
-#: configdialog.cpp:366
+#: configdialog.cpp:365
msgid "Click here to set the regexp"
msgstr "Nhấn vào đây để đặt regexp"
-#: configdialog.cpp:367
+#: configdialog.cpp:366
msgid "<new action>"
msgstr "<hành động mới>"
-#: configdialog.cpp:407
+#: configdialog.cpp:406
msgid "Advanced Settings"
msgstr "Thiết lập nâng cao"
-#: configdialog.cpp:424
+#: configdialog.cpp:423
msgid "D&isable Actions for Windows of Type WM_CLASS"
msgstr "&Vô hiệu hoá hành động cho cửa sổ loại WM_CLASS:"
-#: configdialog.cpp:427
+#: configdialog.cpp:426
msgid ""
"<qt>This lets you specify windows in which Klipper should not invoke "
"\"actions\". Use"
@@ -294,11 +295,11 @@ msgstr "&Xoá lịch sử bảng tạm"
msgid "&Configure Klipper..."
msgstr "&Cấu hình Klipper..."
-#: toplevel.cpp:225
+#: toplevel.cpp:232
msgid "Klipper - clipboard tool"
msgstr "Klipper - công cụ bảng tạm"
-#: toplevel.cpp:525
+#: toplevel.cpp:543
msgid ""
"You can enable URL actions later by right-clicking on the Klipper icon and "
"selecting 'Enable Actions'"
@@ -306,7 +307,7 @@ msgstr ""
"Bạn có thể dùng các hành động URL sau này khi nhấn chuột phải lên biểu tượng "
"Klipper và chọn 'Dùng hành động'"
-#: toplevel.cpp:592
+#: toplevel.cpp:610
msgid ""
"Should Klipper start automatically\n"
"when you login?"
@@ -314,51 +315,51 @@ msgstr ""
"Klipper tự động chạy khi\n"
"đăng nhập?"
-#: toplevel.cpp:592
+#: toplevel.cpp:610
msgid "Automatically Start Klipper?"
msgstr "Tự động chạy Klipper?"
-#: toplevel.cpp:592
+#: toplevel.cpp:610
msgid "Start"
msgstr "Chạy"
-#: toplevel.cpp:592
+#: toplevel.cpp:610
msgid "Do Not Start"
msgstr "Không chạy"
-#: toplevel.cpp:647
+#: toplevel.cpp:665
msgid "Enable &Actions"
msgstr "Dùng &hành động"
-#: toplevel.cpp:651
+#: toplevel.cpp:669
msgid "&Actions Enabled"
msgstr "&Hành động dùng"
-#: toplevel.cpp:1089
+#: toplevel.cpp:1104
msgid "TDE cut & paste history utility"
msgstr "Tiện ích lịch sử cắt & dán của TDE"
-#: toplevel.cpp:1093
+#: toplevel.cpp:1108
msgid "Klipper"
msgstr "Klipper"
-#: toplevel.cpp:1100
+#: toplevel.cpp:1115
msgid "Author"
msgstr "Tác giả"
-#: toplevel.cpp:1104
+#: toplevel.cpp:1119
msgid "Original Author"
msgstr "Tác giả gốc"
-#: toplevel.cpp:1108
+#: toplevel.cpp:1123
msgid "Contributor"
msgstr "Cộng tác"
-#: toplevel.cpp:1112
+#: toplevel.cpp:1127
msgid "Bugfixes and optimizations"
msgstr "Sửa lỗi và tối ưu"
-#: toplevel.cpp:1116
+#: toplevel.cpp:1131
msgid "Maintainer"
msgstr "Nhà duy trì"
@@ -366,14 +367,14 @@ msgstr "Nhà duy trì"
msgid " - Actions For: "
msgstr " - Hành động cho: "
-#: urlgrabber.cpp:195
+#: urlgrabber.cpp:196
msgid "Disable This Popup"
msgstr "Không dùng thực đơn này"
-#: urlgrabber.cpp:199
+#: urlgrabber.cpp:200
msgid "&Edit Contents..."
msgstr "&Sửa nội dung..."
-#: urlgrabber.cpp:262
+#: urlgrabber.cpp:271
msgid "Edit Contents"
msgstr "Sửa nội dung"