summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po441
1 files changed, 308 insertions, 133 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po
index c314f160286..ef6eb9e2e00 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po
@@ -5,29 +5,30 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: libkicker\n"
-"POT-Creation-Date: 2008-07-31 01:15+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:41+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-#: panner.cpp:77
+#: panner.cpp:108
msgid "Scroll left"
msgstr "Cuộn trái"
-#: panner.cpp:78
+#: panner.cpp:109
msgid "Scroll right"
msgstr "Cuộn phải"
-#: panner.cpp:91
+#: panner.cpp:122
msgid "Scroll up"
msgstr "Cuộn lên"
-#: panner.cpp:92
+#: panner.cpp:123
msgid "Scroll down"
msgstr "Cuộn xuống"
@@ -61,12 +62,32 @@ msgstr "Khi tùy chọn này bật, thanh panel sẽ trở thành giả trong su
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 30
#: rc.cpp:15
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "Enable resize handles"
+msgstr "Dùng nền màu."
+
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 31
+#: rc.cpp:18
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid ""
+"When this option is enabled, the panel will provide a resize handle on order to "
+"change its width via click-and-drag"
+msgstr "Khi tùy chọn này bật, thanh panel sẽ hiển thị một hình để lát làm nền"
+
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 36
+#: rc.cpp:21
+#, no-c-format
+msgid "Make the task buttons push further into the screen when activated"
+msgstr ""
+
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 41
+#: rc.cpp:24
#, no-c-format
msgid "Enable transparency for menubar panel"
msgstr "Dùng trong suốt cho thanh panel thực đơn"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 31
-#: rc.cpp:18
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 42
+#: rc.cpp:27
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is enabled, the panel containing the menubar will become "
@@ -75,34 +96,50 @@ msgstr ""
"Khi tùy chọn này bật, thanh panel chứa thanh thực đơn cũng sẽ trở thành giả "
"trong suốt"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 36
-#: rc.cpp:21
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 47
+#: rc.cpp:30
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "Enable blurring for menubar panel"
+msgstr "Dùng trong suốt cho thanh panel thực đơn"
+
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 48
+#: rc.cpp:33
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid ""
+"When this option is enabled, the panel containing the menubar will blur "
+"pseudo-transparent image"
+msgstr ""
+"Khi tùy chọn này bật, thanh panel chứa thanh thực đơn cũng sẽ trở thành giả "
+"trong suốt"
+
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 53
+#: rc.cpp:36
#, no-c-format
msgid "Enable background image"
msgstr "Dùng ảnh nền"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 37
-#: rc.cpp:24
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 54
+#: rc.cpp:39
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is enabled, the panel will display a tiled image as its "
"background"
msgstr "Khi tùy chọn này bật, thanh panel sẽ hiển thị một hình để lát làm nền"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 42
-#: rc.cpp:27
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 59
+#: rc.cpp:42
#, no-c-format
msgid "Enable colourized background."
msgstr "Dùng nền màu."
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 47
-#: rc.cpp:30
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 64
+#: rc.cpp:45
#, no-c-format
msgid "Rotate background"
msgstr "Quay nền"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 48
-#: rc.cpp:33
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 65
+#: rc.cpp:48
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is enabled, when the panel is placed on the side or top edges "
@@ -112,14 +149,14 @@ msgstr ""
"Khi tùy chọn này bật, khi thanh panel đặt ở bên hoặc đỉnh màn hình, thì ảnh nền "
"sẽ được quay để hợp với hướng của panel"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 53
-#: rc.cpp:36
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 70
+#: rc.cpp:51
#, no-c-format
msgid "Background image"
msgstr "Ảnh nền"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 54
-#: rc.cpp:39
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 71
+#: rc.cpp:54
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can choose an image to be displayed on the panel. Press the 'browse' "
@@ -130,40 +167,40 @@ msgstr ""
"'duyệt' để chọn một sắc thái dùng hộp thoại tập tin. Tùy chọn này chỉ có tác "
"dụng nếu chọn 'Dùng ảnh nền'"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 59
-#: rc.cpp:42
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 76
+#: rc.cpp:57
#, no-c-format
msgid ""
"Controls the saturation level of the tint color used with transparent panels"
msgstr ""
"Điều khiển độ bão hoà của màu nhẹ sử dụng cho các thanh panel trong suốt"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 66
-#: rc.cpp:45
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 83
+#: rc.cpp:60
#, no-c-format
msgid "The tint color used to colorize transparent panels"
msgstr "Màu nhẹ sử dụng cho các thanh panel trong suốt có màu"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 68
-#: rc.cpp:48
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 85
+#: rc.cpp:63
#, no-c-format
msgid "This option sets the color to use when tinting transparent panels"
msgstr "Tùy chọn này chọn màu dùng khi tô màu nhẹ các thanh panel trong suốt"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 72
-#: rc.cpp:51
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 89
+#: rc.cpp:66
#, no-c-format
msgid "Raise when the pointer touches the screen here"
msgstr "Hiện lên trên khi con trỏ chạm vào màn hình ở đây"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 77
-#: rc.cpp:54
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 94
+#: rc.cpp:69
#, no-c-format
msgid "Fade out applet handles"
msgstr "Mờ dần điều khiển trình nhỏ"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 79
-#: rc.cpp:57
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 96
+#: rc.cpp:72
#, no-c-format
msgid ""
"Select this option to make applet handles only visible on mouse hover. Applet "
@@ -172,14 +209,14 @@ msgstr ""
"Chọn tùy chọn này để khiến điều khiển trình nhỏ chỉ thấy khi đặt con trỏ lên. "
"Điều khiển cho phép bạn di chuyển, xóa và cấu hình trình nhỏ."
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 83
-#: rc.cpp:60
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 100
+#: rc.cpp:75
#, no-c-format
msgid "Hide applet handles"
msgstr "Ẩn điều khiển trình nhỏ"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 85
-#: rc.cpp:63
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 102
+#: rc.cpp:78
#, no-c-format
msgid ""
"Select this option to always hide the applet handles. Beware this could disable "
@@ -188,14 +225,20 @@ msgstr ""
"Chọn tùy chọn này để luôn luôn ẩn điều khiển trình nhỏ. Cần biết là như vậy sẽ "
"không thể di chuyển, xóa hoặc cấu hình một vài trình nhỏ."
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 89
-#: rc.cpp:66
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 106
+#: rc.cpp:81
#, no-c-format
msgid "Show informational tooltips"
msgstr "Hiển thị lời mách có ích"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 94
-#: rc.cpp:69
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 111
+#: rc.cpp:84
+#, no-c-format
+msgid "Show visual effect when panel icon is activated."
+msgstr ""
+
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 116
+#: rc.cpp:87
#, no-c-format
msgid ""
"A list of applets that have been loaded at runtime. In the case of a crash "
@@ -206,8 +249,8 @@ msgstr ""
"những trình nhỏ này sẽ không được nạp ở lần chạy Kicker tiếp theo, nếu chúng "
"gây ra lỗi này"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 98
-#: rc.cpp:72
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 120
+#: rc.cpp:90
#, no-c-format
msgid ""
"A list of extensions that have been loaded at runtime. In the case of a crash "
@@ -218,194 +261,314 @@ msgstr ""
"những mở rộng này sẽ không được nạp ở lần chạy Kicker tiếp theo, nếu chúng gây "
"ra lỗi này"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 108
-#: rc.cpp:75
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 124
+#: rc.cpp:93
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "When this option is enabled, the classic TDE Menu is used."
+msgstr "Khi tùy chọn này bật, thanh panel sẽ trở thành giả trong suốt"
+
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 129
+#: rc.cpp:96
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "When this option is enabled, the Kickoff Menu opens on mouse hover."
+msgstr "Khi tùy chọn này bật, thanh panel sẽ trở thành giả trong suốt"
+
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 134
+#: rc.cpp:99
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid ""
+"When this option is enabled, the Kickoff Menu application view switching will "
+"scroll."
+msgstr "Khi tùy chọn này bật, thanh panel sẽ hiển thị một hình để lát làm nền"
+
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 139
+#: rc.cpp:102 rc.cpp:105
+#, no-c-format
+msgid "Preferred width of the KMenu"
+msgstr ""
+
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 149
+#: rc.cpp:108
+#, no-c-format
+msgid "With this option the scale of the fonts Kickoff uses can be influenced"
+msgstr ""
+
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 156
+#: rc.cpp:111
+#, no-c-format
+msgid ""
+"When this option is enabled, tdeabc is utilized to search for addresses. This "
+"may start KMail."
+msgstr ""
+
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 161
+#: rc.cpp:114
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid ""
+"When this option is enabled, the Geeko eye moves when the mouse hovers the "
+"start menu button"
+msgstr ""
+"Khi bật tùy chọn này, thì không di chuyển được các thanh panel và không xóa hay "
+"thêm được các mục"
+
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 168
+#: rc.cpp:117
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "Show names and icons on tabs"
+msgstr "Hiển thị tên đầu tiên trong mục chi tiết"
+
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 171
+#: rc.cpp:120
+#, no-c-format
+msgid "Show only the names"
+msgstr ""
+
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 174
+#: rc.cpp:123
+#, no-c-format
+msgid "Show only the icons"
+msgstr ""
+
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 178
+#: rc.cpp:126
+#, no-c-format
+msgid "Appearace of the Kickoff tabbar"
+msgstr ""
+
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 182
+#: rc.cpp:129
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid ""
+"When this option is enabled, the tabs in the Kickoff menu will switch without "
+"the need to click"
+msgstr ""
+"Khi tùy chọn này bật, thanh panel chứa thanh thực đơn cũng sẽ trở thành giả "
+"trong suốt"
+
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 194
+#: rc.cpp:132
#, no-c-format
msgid "Show simple menu entries"
msgstr "Hiển thị các mục thực đơn đơn giản"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 111
-#: rc.cpp:78
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 197
+#: rc.cpp:135
#, no-c-format
msgid "Show names first on detailed entries"
msgstr "Hiển thị tên đầu tiên trong mục chi tiết"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 114
-#: rc.cpp:81
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 200
+#: rc.cpp:138
#, no-c-format
msgid "Show only description for menu entries"
msgstr "Chỉ hiển thị mô tả cho các mục thực đơn"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 117
-#: rc.cpp:84
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 203
+#: rc.cpp:141
#, no-c-format
msgid "Show detailed menu entries"
msgstr "Hiển thị các mục thực đơn chi tiết"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 121
-#: rc.cpp:87
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 207
+#: rc.cpp:144
#, no-c-format
msgid "Formation of the menu entry text"
msgstr "Định dạng chữ của mục thực đơn"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 125
-#: rc.cpp:90
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 211
+#: rc.cpp:147
#, no-c-format
msgid "Show section titles in Kmenu"
msgstr "Hiển thị tiêu đề phần trong thực đơn K"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 130
-#: rc.cpp:93
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 216
+#: rc.cpp:150
+#, no-c-format
+msgid "Simplify menus with only a single item inside"
+msgstr ""
+
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 221
+#: rc.cpp:153
#, no-c-format
msgid "Height of menu entries in pixels"
msgstr "Chiều cao của mục thực đơn theo điểm"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 135
-#: rc.cpp:96
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 226
+#: rc.cpp:156
#, no-c-format
msgid "Show hidden files in Quick Browser"
msgstr "Hiển thị các tập tin ẩn trong Trình duyệt nhanh"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 140
-#: rc.cpp:99
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 231
+#: rc.cpp:159
#, no-c-format
msgid "Maximum number of entries"
msgstr "Số mục lớn nhất"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 146
-#: rc.cpp:102
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 237
+#: rc.cpp:162
#, no-c-format
msgid "Show bookmarks in KMenu"
msgstr "Hiển thị đánh dấu trong thực đơn K"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 151
-#: rc.cpp:105
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 242
+#: rc.cpp:165
#, no-c-format
msgid "Use the Quick Browser"
msgstr "Dùng Trình duyệt nhanh"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 156
-#: rc.cpp:108
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 247
+#: rc.cpp:168
#, no-c-format
msgid "Optional Menus"
msgstr "Thực đơn tự chọn"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 161
-#: rc.cpp:111
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 252
+#: rc.cpp:171
#, no-c-format
msgid "Recently used applications"
msgstr "Ứng dụng mới dùng"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 165
-#: rc.cpp:114
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 256
+#: rc.cpp:174
#, no-c-format
msgid "Number of visible entries"
msgstr "Số ứng dụng hiển thị"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 171
-#: rc.cpp:117
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 262
+#: rc.cpp:177
#, no-c-format
msgid "Show most recently used applications rather than most frequently used"
msgstr "Hiển thị những ứng dụng được dùng gần đây nhất thay cho thường dùng"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 180
-#: rc.cpp:120
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 267
+#: rc.cpp:180
+#, no-c-format
+msgid "The menu entries shown in the Favorites tab"
+msgstr ""
+
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 271
+#: rc.cpp:183
+#, no-c-format
+msgid "Whether the panel has been started before or not"
+msgstr ""
+
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 276
+#: rc.cpp:186
+#, no-c-format
+msgid "When the applications were first seen by Kickoff"
+msgstr ""
+
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 284
+#: rc.cpp:189
#, no-c-format
msgid "Enable a tile background image for the KMenu button"
msgstr "Dùng ảnh nền lát cho nút thực đơn K"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 185
-#: rc.cpp:123
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 289
+#: rc.cpp:192
#, no-c-format
msgid "Enable a tile background image for the Desktop button"
msgstr "Dùng ảnh nền lát cho nút Màn hình"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 190
-#: rc.cpp:126
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 294
+#: rc.cpp:195
#, no-c-format
msgid "Enable a tile background image for Application, URL and special buttons"
msgstr "Dùng ảnh nền lát cho các nút Ứng dụng, URL và nút đặc biệt"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 195
-#: rc.cpp:129
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 299
+#: rc.cpp:198
#, no-c-format
msgid "Enable a tile background image for the Quick Browser button"
msgstr "Dùng ảnh nền lát cho nút Trình duyệt nhanh"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 200
-#: rc.cpp:132
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 304
+#: rc.cpp:201
#, no-c-format
msgid "Enable a tile background image for the Window List button"
msgstr "Dùng ảnh nền lát cho nút Danh sách cửa sổ"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 205
-#: rc.cpp:135
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 309
+#: rc.cpp:204
#, no-c-format
msgid "Image tile for Kmenu button background"
msgstr "Ảnh lát nền cho nút thực đơn K"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 209
-#: rc.cpp:138 rc.cpp:144
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 313
+#: rc.cpp:207 rc.cpp:213
#, no-c-format
msgid "Color to use for Kmenu button background"
msgstr "Màu dùng cho nền nút thực đơn K"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 214
-#: rc.cpp:141
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 318
+#: rc.cpp:210
#, no-c-format
msgid "Image tile for Desktop button background"
msgstr "Ảnh lát nền cho nút Màn hình"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 223
-#: rc.cpp:147
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 327
+#: rc.cpp:216
#, no-c-format
msgid "Image tile for Application, URL and special button backgrounds"
msgstr "Ảnh lát nền cho các nút Ứng dụng, URL và nút đặc biệt"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 227
-#: rc.cpp:150
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 331
+#: rc.cpp:219
#, no-c-format
msgid "Color to use for Application, URL and special button backgrounds"
msgstr "Màu dùng cho nền của các nút Ứng dụng, URL và nút đặc biệt"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 232
-#: rc.cpp:153
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 336
+#: rc.cpp:222
#, no-c-format
msgid "Image tile for Browser button background"
msgstr "Ảnh lát nền cho nút Trình duyệt"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 236
-#: rc.cpp:156
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 340
+#: rc.cpp:225
#, no-c-format
msgid "Color to use for Browser button background"
msgstr "Màu dùng cho nền của nút Trình duyệt"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 241
-#: rc.cpp:159
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 345
+#: rc.cpp:228
#, no-c-format
msgid "Image tile for Window List button background"
msgstr "Ảnh lát nền cho nút Danh sách cửa sổ"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 245
-#: rc.cpp:162
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 349
+#: rc.cpp:231
#, no-c-format
msgid "Color to use for Window List button background"
msgstr "Màu dùng cho nền của nút Danh sách cửa sổ"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 254
-#: rc.cpp:165
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 358
+#: rc.cpp:234
#, no-c-format
msgid "Use side image in Kmenu"
msgstr "Dùng ảnh nằm bên trong thực đơn K"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 259
-#: rc.cpp:168
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 363
+#: rc.cpp:237
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "Use Tooltip in Kmenu"
+msgstr "Dùng ảnh nằm bên trong thực đơn K"
+
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 368
+#: rc.cpp:240
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "Show searh field in Kmenu"
+msgstr "Hiển thị tiêu đề phần trong thực đơn K"
+
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 373
+#: rc.cpp:243
#, no-c-format
msgid "The name of the file to use as the side image in the TDE Menu"
msgstr "Tên của tập tin dùng làm ảnh nằm bên trong thực đơn K"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 264
-#: rc.cpp:171
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 378
+#: rc.cpp:246
#, no-c-format
msgid ""
"The name of the file used as a tile to fill the height of TDE Menu that "
@@ -414,70 +577,82 @@ msgstr ""
"Tên của tập tin dùng để lát nền theo chiều cao của thực đơn K mà SidePixmapName "
"không lát được"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 269
-#: rc.cpp:174
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 383
+#: rc.cpp:249
#, no-c-format
msgid "Show text on the TDE Menu button"
msgstr "Hiển thị chữ trên nút thực đơn K"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 274
-#: rc.cpp:177
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 388
+#: rc.cpp:252
#, no-c-format
msgid "Text to be shown on TDE Menu Button"
msgstr "Chữ hiển thị trên nút thực đơn K"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 283
-#: rc.cpp:180
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 393
+#: rc.cpp:255
+#, no-c-format
+msgid "Custom TDE Menu Button Icon"
+msgstr ""
+
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 402
+#: rc.cpp:258
#, no-c-format
msgid "Enable icon mouse over effects"
msgstr "Dùng hiệu ứng biểu tượng khi đặt chuột lên"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 288
-#: rc.cpp:183
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 407
+#: rc.cpp:261
#, no-c-format
msgid "Show icons in mouse over effects"
msgstr "Hiển thị biểu tượng trong hiệu ứng khi đặt chuột lên"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 293
-#: rc.cpp:186
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 412
+#: rc.cpp:264
#, no-c-format
msgid "Show text in mouse over effects"
msgstr "Hiển thị tên biểu tượng trong hiệu ứng khi đặt chuột lên"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 298
-#: rc.cpp:189
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 417
+#: rc.cpp:267
#, no-c-format
msgid ""
"Controls how fast the tooltips fade in, measured in thousandths of a second"
msgstr "Điều khiển thời gian mờ đi của lời mách, tính theo phần nghìn giây"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 304
-#: rc.cpp:192
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 423
+#: rc.cpp:270
#, no-c-format
msgid "Mouse over effects are shown after the defined time (in milliseconds)"
msgstr ""
"Hiệu ứng khi đặt chuột lên hiển thị sau thời gian chỉ ra (theo mili giây)"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 309
-#: rc.cpp:195
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 428
+#: rc.cpp:273
#, no-c-format
msgid "Mouse over effects are hidden after the defined time (in milliseconds)"
msgstr "Hiệu ứng khi đặt chuột lên ẩn đi sau thời gian chỉ ra (theo mili giây)"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 314
-#: rc.cpp:198
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 433
+#: rc.cpp:276
#, no-c-format
msgid "Enable background tiles"
msgstr "Dùng lát nền"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 319
-#: rc.cpp:201
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 438
+#: rc.cpp:279
#, no-c-format
msgid "The margin between panel icons and the panel border"
msgstr "Khoảng cách lề giữa biểu tượng và đường biên thanh panel"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 324
-#: rc.cpp:204
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 443
+#: rc.cpp:282
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "The maximum height of the TDE Menu button in pixels"
+msgstr "Hiển thị chữ trên nút thực đơn K"
+
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 448
+#: rc.cpp:285
#, no-c-format
msgid ""
"Buttons that represent KServices (applications, primarily) watch for the "
@@ -487,14 +662,14 @@ msgstr ""
"Các nút KServices (chủ yếu là ứng dụng) theo dõi sự xóa bỏ ứng dụng và khi đó "
"chúng sẽ tự xóa. Thiết lập này sẽ tắt bỏ tính năng đó."
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 329
-#: rc.cpp:207
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 453
+#: rc.cpp:288
#, no-c-format
msgid "Font for the buttons with text."
msgstr "Phông dùng cho các nút có chữ."
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 334
-#: rc.cpp:210
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 458
+#: rc.cpp:291
#, no-c-format
msgid "Text color for the buttons."
msgstr "Màu chữ cho các nút."