summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmag.po152
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po10
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po16
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kpackage.po4
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po100
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcolors.po22
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmstyle.po154
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdialog.po14
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/konsole.po6
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kxkb.po6
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/tderandr.po62
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmgreet.po6
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po68
13 files changed, 312 insertions, 308 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmag.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmag.po
index 9fb45b769cd..b34139d13db 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmag.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmag.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kmag\n"
-"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:09+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2024-11-07 18:16+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-30 10:30+0200\n"
"Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -28,63 +28,63 @@ msgid ""
"Your emails"
msgstr "tttrung@hotmail.com"
-#: kmag.cpp:92
+#: kmag.cpp:87
msgid "&Very Low"
msgstr "&Rất Thấp"
-#: kmag.cpp:92
+#: kmag.cpp:87
msgid "&Low"
msgstr "&Thấp"
-#: kmag.cpp:92
+#: kmag.cpp:87
msgid "&Medium"
msgstr "Trung &bình"
-#: kmag.cpp:92
+#: kmag.cpp:87
msgid "&High"
msgstr "&Cao"
-#: kmag.cpp:92
+#: kmag.cpp:87
msgid "V&ery High"
msgstr "Rất c&ao"
-#: kmag.cpp:100
+#: kmag.cpp:95
#, fuzzy
msgid "&No Rotation (0 Degrees)"
msgstr "&Không quay (0°)"
-#: kmag.cpp:100
+#: kmag.cpp:95
#, fuzzy
msgid "&Left (90 Degrees)"
msgstr "T&rái (90°)"
-#: kmag.cpp:100
+#: kmag.cpp:95
#, fuzzy
msgid "&Upside Down (180 Degrees)"
msgstr "&Lộn xuống (180°)"
-#: kmag.cpp:100
+#: kmag.cpp:95
#, fuzzy
msgid "&Right (270 Degrees)"
msgstr "&Phải (270°)"
-#: kmag.cpp:129
+#: kmag.cpp:124
msgid "New &Window"
msgstr "Cửa sổ &Mới"
-#: kmag.cpp:131
+#: kmag.cpp:126
msgid "Open a new KMagnifier window"
msgstr "Mở cửa sổ Kính lúp K mới"
-#: kmag.cpp:133
+#: kmag.cpp:128
msgid "&Stop"
msgstr "&Dừng"
-#: kmag.cpp:135
+#: kmag.cpp:130
msgid "Click to stop window refresh"
msgstr "Bấm vào để dừng việc cập nhật cửa sổ"
-#: kmag.cpp:136
+#: kmag.cpp:131
msgid ""
"Clicking on this icon will <b>start</b> / <b>stop</b> updating of the "
"display. Stopping the update will zero the processing power required (CPU "
@@ -93,27 +93,27 @@ msgstr ""
"Bấm vào biểu tượng này sẽ <b>chạy</b> / <b>dừng</b> cập nhật hiển thị trong "
"cửa sổ. Dừng việc cập nhật sẽ giúp bộ vi xử lý (CPU) được nghỉ ngơi."
-#: kmag.cpp:140
+#: kmag.cpp:135
msgid "&Save Snapshot As..."
msgstr "&Lưu Khung nhìn..."
-#: kmag.cpp:142
+#: kmag.cpp:137
msgid "Saves the zoomed view to an image file."
msgstr "Lưu khung nhìn được phóng đại thành tập tin hình ảnh."
-#: kmag.cpp:143
+#: kmag.cpp:138
msgid "Save image to a file"
msgstr "Lưu hình ảnh vào một tập tin"
-#: kmag.cpp:146
+#: kmag.cpp:141
msgid "Click on this button to print the current zoomed view."
msgstr "Ấn vào nút này để in khung nhìn phóng đại hiện tại"
-#: kmag.cpp:149 kmag.cpp:150
+#: kmag.cpp:144 kmag.cpp:145
msgid "Quits the application"
msgstr "Thoát khỏi ứng dụng"
-#: kmag.cpp:153
+#: kmag.cpp:148
msgid ""
"Click on this button to copy the current zoomed view to the clipboard which "
"you can paste in other applications."
@@ -121,66 +121,66 @@ msgstr ""
"Ấn vào nút này để sao chép khung nhìn phóng đại hiện tại vào bảng nháp, để "
"bạn có thể dán vào các ứng dụng khác."
-#: kmag.cpp:154
+#: kmag.cpp:149
msgid "Copy zoomed image to clipboard"
msgstr "Sao chép hình phóng đại vào bảng nháp"
-#: kmag.cpp:156
+#: kmag.cpp:151
msgid "Show &Menu"
msgstr "Hiện T&hực đơn"
-#: kmag.cpp:159
+#: kmag.cpp:154
msgid "Hide &Menu"
msgstr "Giấu T&hực đơn"
-#: kmag.cpp:161
+#: kmag.cpp:156
msgid "Show Main &Toolbar"
msgstr "Hiện Thanh &công cụ Chính"
-#: kmag.cpp:164
+#: kmag.cpp:159
msgid "Hide Main &Toolbar"
msgstr "Giấu Thanh &công cụ Chính"
-#: kmag.cpp:166
+#: kmag.cpp:161
msgid "Show &View Toolbar"
msgstr "Hiện Thanh công cụ &Xem"
-#: kmag.cpp:169
+#: kmag.cpp:164
msgid "Hide &View Toolbar"
msgstr "Giấu Thanh công cụ &Xem"
-#: kmag.cpp:171
+#: kmag.cpp:166
msgid "Show &Settings Toolbar"
msgstr "Hiện Thanh công cụ &Cài đặt"
-#: kmag.cpp:174
+#: kmag.cpp:169
msgid "Hide &Settings Toolbar"
msgstr "Giấu Thanh công cụ &Cài đặt"
-#: kmag.cpp:177
+#: kmag.cpp:172
msgid "&Follow Mouse Mode"
msgstr "Th&eo Chế độ Chuột"
-#: kmag.cpp:179
+#: kmag.cpp:174
msgid "Magnify mouse area into window"
msgstr "Phóng đại vùng quanh chuột vào trong cửa sổ"
-#: kmag.cpp:180
+#: kmag.cpp:175
msgid ""
"In this mode the area around the mouse cursor is shown in a normal window."
msgstr ""
"Trong chế độ này, vùng xung quanh con trỏ chuột sẽ được hiển thị trong cửa "
"sổ thường."
-#: kmag.cpp:182
+#: kmag.cpp:177
msgid "S&election Window Mode"
msgstr "Chọ&n Chế độ Cửa sổ"
-#: kmag.cpp:184
+#: kmag.cpp:179
msgid "Magnify selected area into window"
msgstr "Phóng đại vùng được chọn vào trong cửa sổ"
-#: kmag.cpp:185
+#: kmag.cpp:180
msgid ""
"In this mode a selection window is opened. The selected area is shown in a "
"normal window."
@@ -188,60 +188,60 @@ msgstr ""
"Trong chế độ này, một cửa sổ được chọn để mở. Vùng được chọn sẽ được hiển "
"thị trong cửa sổ thường."
-#: kmag.cpp:187
+#: kmag.cpp:182
msgid "&Top Screen Edge Mode"
msgstr "Chế độ Bờ T&rên Màn hình"
-#: kmag.cpp:189
+#: kmag.cpp:184
msgid "Magnify mouse area to top screen edge"
msgstr "Phóng đại vùng quanh chuột vào trong bờ trên màn hình"
-#: kmag.cpp:190
+#: kmag.cpp:185
msgid ""
"In this mode the area around the mouse is magnified to the top screen edge."
msgstr ""
"Trong chế độ này, vùng xung quanh con trỏ chuột sẽ được hiển thị ở bờ trên "
"màn hình."
-#: kmag.cpp:192
+#: kmag.cpp:187
msgid "&Left Screen Edge Mode"
msgstr "Chế độ Bờ &Trái Màn hình"
-#: kmag.cpp:194
+#: kmag.cpp:189
msgid "Magnify mouse area to left screen edge"
msgstr "Phóng đại vùng quanh chuột vào trong bờ trái màn hình"
-#: kmag.cpp:195
+#: kmag.cpp:190
msgid ""
"In this mode the area around the mouse is magnified to the left screen edge."
msgstr ""
"Trong chế độ này, vùng xung quanh con trỏ chuột sẽ được hiển thị ở bờ trái "
"màn hình."
-#: kmag.cpp:197
+#: kmag.cpp:192
msgid "&Right Screen Edge Mode"
msgstr "Chế độ Bờ &Phải Màn hình"
-#: kmag.cpp:199
+#: kmag.cpp:194
msgid "Magnify mouse area to right screen edge"
msgstr "Phóng đại vùng quanh chuột vào trong bờ phải màn hình"
-#: kmag.cpp:200
+#: kmag.cpp:195
msgid ""
"In this mode the area around the mouse is magnified to the right screen edge."
msgstr ""
"Trong chế độ này, vùng xung quanh con trỏ chuột sẽ được hiển thị ở bờ phải "
"màn hình."
-#: kmag.cpp:202
+#: kmag.cpp:197
msgid "&Bottom Screen Edge Mode"
msgstr "Chế độ Bờ Dười Màn hình"
-#: kmag.cpp:204
+#: kmag.cpp:199
msgid "Magnify mouse area to bottom screen edge"
msgstr "Phóng đại vùng quanh chuột vào trong bờ dưới màn hình"
-#: kmag.cpp:205
+#: kmag.cpp:200
msgid ""
"In this mode the area around the mouse is magnified to the bottom screen "
"edge."
@@ -249,70 +249,70 @@ msgstr ""
"Trong chế độ này, vùng xung quanh con trỏ chuột sẽ được hiển thị ở bờ dưới "
"màn hình."
-#: kmag.cpp:207
+#: kmag.cpp:202
msgid "Hide Mouse &Cursor"
msgstr "Giấu &Con trỏ Chuột"
-#: kmag.cpp:210
+#: kmag.cpp:205
msgid "Show Mouse &Cursor"
msgstr "Hiện &Con trỏ Chuột"
-#: kmag.cpp:212
+#: kmag.cpp:207
msgid "Hide the mouse cursor"
msgstr "Giấu con trỏ chuột"
-#: kmag.cpp:215
+#: kmag.cpp:210
msgid "Click on this button to <b>zoom-in</b> on the selected region."
msgstr "Ấn vào nút này để <b>phóng đại vào trong</b> vùng được chọn."
-#: kmag.cpp:219
+#: kmag.cpp:214
msgid "Select the zoom factor."
msgstr "Chọn mức độ phóng đại."
-#: kmag.cpp:220
+#: kmag.cpp:215
msgid "Zoom factor"
msgstr "Mức phóng đại"
-#: kmag.cpp:223
+#: kmag.cpp:218
msgid "Click on this button to <b>zoom-out</b> on the selected region."
msgstr "Ấn vào nút này để <b>thu nhỏ trở ra</b> vùng được chọn."
-#: kmag.cpp:225
+#: kmag.cpp:220
msgid "&Invert Colors"
msgstr "&Nghịch đảo Màu"
-#: kmag.cpp:228
+#: kmag.cpp:223
msgid "&Rotation"
msgstr "&Quay"
-#: kmag.cpp:230
+#: kmag.cpp:225
msgid "Select the rotation degree."
msgstr "Chọn góc quay."
-#: kmag.cpp:231
+#: kmag.cpp:226
msgid "Rotation degree"
msgstr "Góc quay"
-#: kmag.cpp:239
+#: kmag.cpp:234
msgid "Re&fresh"
msgstr "&Cập nhật"
-#: kmag.cpp:241
+#: kmag.cpp:236
msgid ""
"Select the refresh rate. The higher the rate, the more computing power (CPU) "
"will be needed."
msgstr ""
"Chọn tốc độ cập nhật. Tốc độ cao đòi hỏi bộ vi xử lý (CPU) tính nhiều hơn."
-#: kmag.cpp:242
+#: kmag.cpp:237
msgid "Refresh rate"
msgstr "Tốc độ cập nhật"
-#: kmag.cpp:560
+#: kmag.cpp:555
msgid "Save Snapshot As"
msgstr "Lưu Khung nhìn"
-#: kmag.cpp:567
+#: kmag.cpp:562
msgid ""
"Unable to save temporary file (before uploading to the network file you "
"specified)."
@@ -320,15 +320,15 @@ msgstr ""
"Không thể lưu vào tập tin tạm thời (trước khi tải lên tập tin mạng bạn chỉ "
"định)"
-#: kmag.cpp:568 kmag.cpp:572 kmag.cpp:584
+#: kmag.cpp:563 kmag.cpp:567 kmag.cpp:579
msgid "Error Writing File"
msgstr "Lỗi Ghi ra Tập tin"
-#: kmag.cpp:571
+#: kmag.cpp:566
msgid "Unable to upload file over the network."
msgstr "Không thể tải lên tập tin qua mạng."
-#: kmag.cpp:574 kmag.cpp:586
+#: kmag.cpp:569 kmag.cpp:581
#, c-format
msgid ""
"Current zoomed image saved to\n"
@@ -337,7 +337,7 @@ msgstr ""
"Hình phóng đại hiện nay đã lưu vào\n"
"%1"
-#: kmag.cpp:583
+#: kmag.cpp:578
msgid ""
"Unable to save file. Please check if you have permission to write to the "
"directory."
@@ -345,35 +345,35 @@ msgstr ""
"Không thể lưu tập tin. Xin kiểm tra lại bạn có được phép ghi vào thư mục đã "
"chọn không."
-#: kmag.cpp:603
+#: kmag.cpp:598
msgid "Click to stop window update"
msgstr "Ấn để dừng cập nhật cửa sổ"
-#: kmag.cpp:606
+#: kmag.cpp:601
msgid "Start"
msgstr "Chạy"
-#: kmag.cpp:607
+#: kmag.cpp:602
msgid "Click to start window update"
msgstr "Ấn để chạy cập nhật cửa sổ"
-#: kmag.cpp:637
+#: kmag.cpp:632
msgid "Magnify to Screen Edge - Select Size"
msgstr "Phóng đại vào Bờ Màn hình - Chọn Kích cỡ"
-#: kmag.cpp:638 kmag.cpp:654 kmag.cpp:670 kmag.cpp:686
+#: kmag.cpp:633 kmag.cpp:649 kmag.cpp:665 kmag.cpp:681
msgid "Size:"
msgstr "Kích cỡ:"
-#: kmag.cpp:653
+#: kmag.cpp:648
msgid "Magnify to Left Screen Edge - Select Size"
msgstr "Phóng đại vào Bờ Trái Màn hình - Chọn Kích cỡ"
-#: kmag.cpp:669
+#: kmag.cpp:664
msgid "Magnify to Right Screen Edge - Select Size"
msgstr "Phóng đại vào Bờ Phải Màn hình - Chọn Kích cỡ"
-#: kmag.cpp:685
+#: kmag.cpp:680
msgid "Magnify to Bottom Screen Edge - Select Size"
msgstr "Phóng đại vào Bờ Dưới Màn hình - Chọn Kích cỡ"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po
index f081e8396d6..427f1130fd3 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kmouth\n"
-"POT-Creation-Date: 2021-07-07 18:22+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2024-11-20 18:12+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-06 11:53+0200\n"
"Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -232,19 +232,19 @@ msgstr "Bật tắt thanh từ điển thành ngữ..."
msgid "Toggle the statusbar..."
msgstr "Bật tắt thanh trạng thái..."
-#: main.cpp:28
+#: main.cpp:27
msgid "A type-and-say front end for speech synthesizers"
msgstr "Một giao diện gõ-vào-và-phát-âm cho trình tổng hợp giọng nói"
-#: main.cpp:34
+#: main.cpp:33
msgid "History file to open"
msgstr "Tập tin lịch sử để mở"
-#: main.cpp:42
+#: main.cpp:41
msgid "KMouth"
msgstr "Mồm K"
-#: main.cpp:49
+#: main.cpp:48
msgid "Tips, extended phrase books"
msgstr "Gợi ý, từ điển thành ngữ mở rộng"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po
index 8716d77c975..d94ec1c29ac 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kttsd\n"
-"POT-Creation-Date: 2022-09-20 18:22+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2024-12-16 18:12+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-14 18:47+0200\n"
"Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -365,7 +365,7 @@ msgstr "Tác giả Gốc"
#: kttsd/main.cpp:44 kttsd/main.cpp:45 kttsmgr/kttsmgr.cpp:67
#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:68 plugins/command/commandconf.cpp:163
-#: plugins/epos/eposconf.cpp:229 plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:577
+#: plugins/epos/eposconf.cpp:229 plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:576
#: plugins/flite/fliteconf.cpp:150 plugins/freetts/freettsconf.cpp:178
#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:342
msgid "Testing"
@@ -621,8 +621,8 @@ msgid "Finished"
msgstr "Xong"
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:590 kttsmgr/kttsmgr.cpp:256
-#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:314
-#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:519
+#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:313
+#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:518
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
@@ -821,22 +821,22 @@ msgstr ""
msgid "Testing."
msgstr "Đang thử."
-#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:406
+#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:405
msgid "Scanning... Please wait."
msgstr "Đang quét... Xin đợi."
-#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:421
+#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:420
msgid "Query Voices"
msgstr "Truy vấn Giọng nói"
-#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:422
+#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:421
msgid ""
"Querying Festival for available voices. This could take up to 15 seconds."
msgstr ""
"Đang truy vấn Festival để biết các giọng nói có sẵn. Việc này có thể kéo dài "
"tới khoảng 15 giây."
-#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:578
+#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:577
msgid ""
"Testing. MultiSyn voices require several seconds to load. Please be "
"patient."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kpackage.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kpackage.po
index 0fc9eaada03..37cc5b010ca 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kpackage.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kpackage.po
@@ -902,7 +902,7 @@ msgid "Done"
msgstr ""
#: procbuf.cpp:119
-msgid "Kprocess Failure"
+msgid "TDEProcess Failure"
msgstr ""
#: procbuf.cpp:137
@@ -912,7 +912,7 @@ msgstr ""
#: procbuf.cpp:143
#, c-format
-msgid "Kprocess error:%1"
+msgid "TDEProcess error:%1"
msgstr ""
#: rpmInterface.cpp:48
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po
index 33b3da23c74..1a738d22f64 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kate\n"
-"POT-Creation-Date: 2024-06-02 18:13+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2024-11-20 18:10+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:24+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -198,7 +198,7 @@ msgstr "(không bao giờ)"
msgid " day(s)"
msgstr " ngày"
-#: app/kateconfigdialog.cpp:210 app/katemainwindow.cpp:224
+#: app/kateconfigdialog.cpp:210 app/katemainwindow.cpp:223
msgid "Sessions"
msgstr "Phiên chạy"
@@ -277,7 +277,7 @@ msgid "Plugin Manager"
msgstr "Trình quản lí bổ sung"
#: app/kateconfigdialog.cpp:304 app/kateconfigdialog.cpp:305
-#: app/katemainwindow.cpp:272 app/katemainwindow.cpp:570
+#: app/katemainwindow.cpp:271 app/katemainwindow.cpp:569
msgid "External Tools"
msgstr "Công cụ ngoài"
@@ -329,11 +329,11 @@ msgstr ""
msgid "Close Document"
msgstr "Đóng tài liệu"
-#: app/katedocmanager.cpp:431 app/katemainwindow.cpp:365
+#: app/katedocmanager.cpp:431 app/katemainwindow.cpp:364
msgid "New file opened while trying to close Kate, closing aborted."
msgstr "Mở tập tin mới khi đóng Kate, không đóng."
-#: app/katedocmanager.cpp:432 app/katemainwindow.cpp:366
+#: app/katedocmanager.cpp:432 app/katemainwindow.cpp:365
msgid "Closing Aborted"
msgstr "Dừng đóng"
@@ -723,7 +723,7 @@ msgstr ""
"<p><strong>Chú ý</strong> rằng một vài thiết lập tự động đồng bộ có thể sẽ "
"bỏ vị trí đã phụ hồi nếu được chọn."
-#: app/kategrepdialog.cpp:71 app/katemainwindow.cpp:230
+#: app/kategrepdialog.cpp:71 app/katemainwindow.cpp:229
msgid "Find in Files"
msgstr "Tìm trong các tập tin"
@@ -1056,27 +1056,27 @@ msgstr "Trợ giúp rất tốt"
msgid "All people who have contributed and I have forgotten to mention"
msgstr "Tất cả những người đã đóng góp và tôi đã quên không đề cập đến"
-#: app/katemainwindow.cpp:215 app/katesavemodifieddialog.cpp:152
+#: app/katemainwindow.cpp:214 app/katesavemodifieddialog.cpp:152
msgid "Documents"
msgstr "Tài liệu"
-#: app/katemainwindow.cpp:220
+#: app/katemainwindow.cpp:219
msgid "Filesystem Browser"
msgstr "Trình duyệt hệ thống tập tin"
-#: app/katemainwindow.cpp:237
+#: app/katemainwindow.cpp:236
msgid "Terminal"
msgstr "Thiết bị cuối"
-#: app/katemainwindow.cpp:249
+#: app/katemainwindow.cpp:248
msgid "Create a new document"
msgstr "Tạo một tài liệu mới"
-#: app/katemainwindow.cpp:250
+#: app/katemainwindow.cpp:249
msgid "Open an existing document for editing"
msgstr "Mở tài liệu đã có để sửa"
-#: app/katemainwindow.cpp:253 app/kwritemain.cpp:151
+#: app/katemainwindow.cpp:252 app/kwritemain.cpp:151
msgid ""
"This lists files which you have opened recently, and allows you to easily "
"open them again."
@@ -1084,48 +1084,48 @@ msgstr ""
"Đây là danh sách những tập tin bạn vừa mở, nó cho phép mở lại chúng dễ dàng "
"hơn."
-#: app/katemainwindow.cpp:255
+#: app/katemainwindow.cpp:254
msgid "Save A&ll"
msgstr "Lưu &tất cả"
-#: app/katemainwindow.cpp:256
+#: app/katemainwindow.cpp:255
msgid "Save all open, modified documents to disk."
msgstr "Lưu mọi tài liệu mở và đã sửa lên đĩa."
-#: app/katemainwindow.cpp:258
+#: app/katemainwindow.cpp:257
msgid "Close the current document."
msgstr "Đóng tài liệu hiện thời."
-#: app/katemainwindow.cpp:260
+#: app/katemainwindow.cpp:259
msgid "Clos&e All"
msgstr "Đón&g tất cả"
-#: app/katemainwindow.cpp:261
+#: app/katemainwindow.cpp:260
msgid "Close all open documents."
msgstr "Đóng mọi tài liệu đang mở."
-#: app/katemainwindow.cpp:263
+#: app/katemainwindow.cpp:262
msgid "Send one or more of the open documents as email attachments."
msgstr "Gửi một hoặc vài tài liệu đang mở ở dạng tập tin kèm thư điện tử."
-#: app/katemainwindow.cpp:265
+#: app/katemainwindow.cpp:264
msgid "Close this window"
msgstr "Đóng cửa sổ này"
-#: app/katemainwindow.cpp:268
+#: app/katemainwindow.cpp:267
msgid "Create a new Kate view (a new window with the same document list)."
msgstr ""
"Tạo một cửa sổ xem tài liệu mới (một cửa sổ mới với cùng danh sách tài liệu)."
-#: app/katemainwindow.cpp:273
+#: app/katemainwindow.cpp:272
msgid "Launch external helper applications"
msgstr "Chạy ứng dụng giúp đỡ ngoài"
-#: app/katemainwindow.cpp:279
+#: app/katemainwindow.cpp:278
msgid "Open W&ith"
msgstr "&Mở bằng"
-#: app/katemainwindow.cpp:280
+#: app/katemainwindow.cpp:279
msgid ""
"Open the current document using another application registered for its file "
"type, or an application of your choice."
@@ -1133,100 +1133,100 @@ msgstr ""
"Mở tài liệu hiện thời bằng ứng dụng khác đã đăng ký để mở loại tập tin này, "
"hoặc một ứng dụng theo lựa chọn."
-#: app/katemainwindow.cpp:285 app/kwritemain.cpp:174
+#: app/katemainwindow.cpp:284 app/kwritemain.cpp:174
msgid "Configure the application's keyboard shortcut assignments."
msgstr "Cấu hình phím nóng của ứng dụng."
-#: app/katemainwindow.cpp:288 app/kwritemain.cpp:177
+#: app/katemainwindow.cpp:287 app/kwritemain.cpp:177
msgid "Configure which items should appear in the toolbar(s)."
msgstr "Chọn những mục hiện lên trên thanh công cụ."
-#: app/katemainwindow.cpp:291
+#: app/katemainwindow.cpp:290
msgid ""
"Configure various aspects of this application and the editing component."
msgstr "Cấu hình các mặt khác nhau của ứng dụng này và sửa các thành phần."
-#: app/katemainwindow.cpp:295
+#: app/katemainwindow.cpp:294
msgid "&Pipe to Console"
msgstr "&Gửi tới thiết bị cuối"
-#: app/katemainwindow.cpp:298
+#: app/katemainwindow.cpp:297
msgid "This shows useful tips on the use of this application."
msgstr "Nó hiển thị lời mách có ích về sử dụng chương trình này."
-#: app/katemainwindow.cpp:302
+#: app/katemainwindow.cpp:301
msgid "&Plugins Handbook"
msgstr "&Sổ tay về bổ sung"
-#: app/katemainwindow.cpp:303
+#: app/katemainwindow.cpp:302
msgid "This shows help files for various available plugins."
msgstr "Hiển thị những tập tin trợ giúp về các bổ sung."
-#: app/katemainwindow.cpp:312
+#: app/katemainwindow.cpp:311
#, fuzzy
msgid "&New"
msgstr "&Mới..."
-#: app/katemainwindow.cpp:316
+#: app/katemainwindow.cpp:315
msgid "Save &As..."
msgstr "&Lưu như..."
-#: app/katemainwindow.cpp:318
+#: app/katemainwindow.cpp:317
#, fuzzy
msgid "&Rename"
msgstr "Đổ&i tên..."
-#: app/katemainwindow.cpp:322
+#: app/katemainwindow.cpp:321
msgid "Re&load"
msgstr ""
-#: app/katemainwindow.cpp:324
+#: app/katemainwindow.cpp:323
#, fuzzy
msgid "Acti&vate"
msgstr "Mở thẻ tiếp theo"
-#: app/katemainwindow.cpp:326
+#: app/katemainwindow.cpp:325
msgid "Toggle read &only"
msgstr ""
-#: app/katemainwindow.cpp:328
+#: app/katemainwindow.cpp:327
#, fuzzy
msgid "Move &Up"
msgstr "Chuyển tới"
-#: app/katemainwindow.cpp:330
+#: app/katemainwindow.cpp:329
#, fuzzy
msgid "Move Do&wn"
msgstr "Chuyển tới"
-#: app/katemainwindow.cpp:332
+#: app/katemainwindow.cpp:331
#, fuzzy
msgid "Sele&ct session"
msgstr "&Lưu phiên chạy"
-#: app/katemainwindow.cpp:519
+#: app/katemainwindow.cpp:518
msgid ""
"_: 'document name [*]', [*] means modified\n"
"%1 [*]"
msgstr ""
-#: app/katemainwindow.cpp:644
+#: app/katemainwindow.cpp:643
msgid "&Other..."
msgstr "&Khác..."
-#: app/katemainwindow.cpp:654
+#: app/katemainwindow.cpp:653
msgid "Other..."
msgstr "Khác..."
-#: app/katemainwindow.cpp:671
+#: app/katemainwindow.cpp:670
msgid "Application '%1' not found!"
msgstr "Không tìm thấy ứng dụng '%1'!"
-#: app/katemainwindow.cpp:671
+#: app/katemainwindow.cpp:670
msgid "Application Not Found!"
msgstr "Không tìm thấy ứng dụng!"
-#: app/katemainwindow.cpp:699
+#: app/katemainwindow.cpp:698
msgid ""
"<p>The current document has not been saved, and cannot be attached to an "
"email message.<p>Do you want to save it and proceed?"
@@ -1234,16 +1234,16 @@ msgstr ""
"<p>Tài liệu hiện thời chưa được lưu nên không thể gửi kèm theo thư email."
"<p>Ghi nó rồi tiến hành gửi kèm?"
-#: app/katemainwindow.cpp:702
+#: app/katemainwindow.cpp:701
msgid "Cannot Send Unsaved File"
msgstr "Không gửi được được tập tin chưa lưu"
-#: app/katemainwindow.cpp:710 app/katemainwindow.cpp:731
+#: app/katemainwindow.cpp:709 app/katemainwindow.cpp:730
msgid "The file could not be saved. Please check if you have write permission."
msgstr ""
"Không lưu được tập tin. Xin kiểm tra quyền ghi của bạn đối với tập tin."
-#: app/katemainwindow.cpp:721
+#: app/katemainwindow.cpp:720
msgid ""
"<p>The current file:<br><strong>%1</strong><br>has been modified. "
"Modifications will not be available in the attachment.<p>Do you want to save "
@@ -1252,11 +1252,11 @@ msgstr ""
"<p>Tập tin hiện thời: <br><strong>%1</strong> <br>đã có thay đổi. Những thay "
"đổi này sẽ không được kèm theo thư. <p>Ghi tập tin trước khi gửi nó?"
-#: app/katemainwindow.cpp:724
+#: app/katemainwindow.cpp:723
msgid "Save Before Sending?"
msgstr "Lưu trước khi gửi?"
-#: app/katemainwindow.cpp:724
+#: app/katemainwindow.cpp:723
msgid "Do Not Save"
msgstr "Không lưu"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcolors.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcolors.po
index 0b96a1b3959..3490f4fc96e 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcolors.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcolors.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmcolors\n"
-"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:01+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2025-01-07 18:11+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:59+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -332,45 +332,45 @@ msgstr "Bộ màu hiện tại"
msgid "TDE Default"
msgstr "Mặc định TDE"
-#: widgetcanvas.cpp:368 widgetcanvas.cpp:369
+#: widgetcanvas.cpp:366 widgetcanvas.cpp:367
msgid "Inactive window"
msgstr "Cửa sổ không chọn"
-#: widgetcanvas.cpp:412 widgetcanvas.cpp:413
+#: widgetcanvas.cpp:410 widgetcanvas.cpp:411
msgid "Active window"
msgstr "Cửa sổ được chọn"
-#: widgetcanvas.cpp:474 widgetcanvas.cpp:475
+#: widgetcanvas.cpp:472 widgetcanvas.cpp:473
msgid "Standard text"
msgstr "Văn bản thường"
-#: widgetcanvas.cpp:482 widgetcanvas.cpp:491
+#: widgetcanvas.cpp:480 widgetcanvas.cpp:489
msgid "Selected text"
msgstr "Văn bản được chọn"
-#: widgetcanvas.cpp:500 widgetcanvas.cpp:501
+#: widgetcanvas.cpp:498 widgetcanvas.cpp:499
msgid "link"
msgstr "liên kết"
-#: widgetcanvas.cpp:510 widgetcanvas.cpp:511
+#: widgetcanvas.cpp:508 widgetcanvas.cpp:509
msgid "followed link"
msgstr "liên kết theo"
-#: widgetcanvas.cpp:520 widgetcanvas.cpp:535
+#: widgetcanvas.cpp:518 widgetcanvas.cpp:533
msgid "Push Button"
msgstr "Nút nhấn"
-#: widgetcanvas.cpp:547 widgetcanvas.cpp:564
+#: widgetcanvas.cpp:545 widgetcanvas.cpp:562
msgid "New"
msgstr "Mới"
-#: widgetcanvas.cpp:553 widgetcanvas.cpp:565
+#: widgetcanvas.cpp:551 widgetcanvas.cpp:563
msgid ""
"_: Menu item\n"
"Open"
msgstr "Mở"
-#: widgetcanvas.cpp:559 widgetcanvas.cpp:566
+#: widgetcanvas.cpp:557 widgetcanvas.cpp:564
msgid ""
"_: Menu item\n"
"Save"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmstyle.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmstyle.po
index fd88ccc4b54..a5cb3c0e7c5 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmstyle.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmstyle.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmstyle\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2021-07-07 18:16+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2025-01-07 18:11+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-29 18:25+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -29,7 +29,7 @@ msgid ""
"Your emails"
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
-#: kcmstyle.cpp:121
+#: kcmstyle.cpp:119
msgid ""
"<h1>Style</h1>This module allows you to modify the visual appearance of user "
"interface elements, such as the widget style and effects."
@@ -38,202 +38,202 @@ msgstr ""
"của giao diện người dùng, như kiểu dáng và hiệu ứng của ô điều khiển."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kcmstyle.cpp:134
+#: kcmstyle.cpp:132
msgid "kcmstyle"
msgstr "kcmstyle"
-#: kcmstyle.cpp:135
+#: kcmstyle.cpp:133
msgid "TDE Style Module"
msgstr "Mô-đun kiểu dáng TDE"
-#: kcmstyle.cpp:137
+#: kcmstyle.cpp:135
msgid "(c) 2002 Karol Szwed, Daniel Molkentin"
msgstr "Bản quyền © năm 2002 của Karol Szwed và Daniel Molkentin"
-#: kcmstyle.cpp:158
+#: kcmstyle.cpp:156
msgid "Widget Style"
msgstr "Kiểu dáng ô điều khiển"
-#: kcmstyle.cpp:171
+#: kcmstyle.cpp:169
msgid "Con&figure..."
msgstr "&Cấu hính..."
-#: kcmstyle.cpp:182
+#: kcmstyle.cpp:180
msgid "Sho&w icons on buttons"
msgstr "&Hiện hình trên nút"
-#: kcmstyle.cpp:184
+#: kcmstyle.cpp:182
msgid "Enable &scrolling in popup menus"
msgstr ""
-#: kcmstyle.cpp:186
+#: kcmstyle.cpp:184
msgid "Hide &underlined characters in the menu bar when not in use"
msgstr ""
-#: kcmstyle.cpp:188
+#: kcmstyle.cpp:186
msgid "&Pressing only the menu bar activator key selects the menu bar"
msgstr ""
-#: kcmstyle.cpp:190
+#: kcmstyle.cpp:188
msgid "E&nable tooltips"
msgstr "Bật chú giải cô&ng cụ"
-#: kcmstyle.cpp:192
+#: kcmstyle.cpp:190
msgid "Show tear-off handles in &popup menus"
msgstr "Hiển thị móc kéo tách rời trong trình đơn bật lên"
-#: kcmstyle.cpp:199
+#: kcmstyle.cpp:197
#, fuzzy
msgid "Menu popup delay:"
msgstr "Độ m&ờ đục trình đơn:"
-#: kcmstyle.cpp:201
+#: kcmstyle.cpp:199
msgid " msec"
msgstr ""
-#: kcmstyle.cpp:207
+#: kcmstyle.cpp:205
msgid "Preview"
msgstr "Xem thử"
-#: kcmstyle.cpp:225
+#: kcmstyle.cpp:223
msgid "&Enable GUI effects"
msgstr "Bật các hiệu ứng &GUI"
-#: kcmstyle.cpp:233 kcmstyle.cpp:241 kcmstyle.cpp:250 kcmstyle.cpp:258
-#: kcmstyle.cpp:268
+#: kcmstyle.cpp:231 kcmstyle.cpp:239 kcmstyle.cpp:248 kcmstyle.cpp:256
+#: kcmstyle.cpp:266
msgid "Disable"
msgstr "Tắt"
-#: kcmstyle.cpp:234 kcmstyle.cpp:242 kcmstyle.cpp:259
+#: kcmstyle.cpp:232 kcmstyle.cpp:240 kcmstyle.cpp:257
msgid "Animate"
msgstr "Hoạt cảnh"
-#: kcmstyle.cpp:235
+#: kcmstyle.cpp:233
msgid "Combobo&x effect:"
msgstr "Hiệu ứng hộ&p tổ hợp:"
-#: kcmstyle.cpp:243 kcmstyle.cpp:260
+#: kcmstyle.cpp:241 kcmstyle.cpp:258
msgid "Fade"
msgstr "Mờ dần"
-#: kcmstyle.cpp:244
+#: kcmstyle.cpp:242
msgid "&Tool tip effect:"
msgstr "Hiệu ứng &mẹo công cụ :"
-#: kcmstyle.cpp:251
+#: kcmstyle.cpp:249
#, fuzzy
msgid "Make translucent"
msgstr "Làm trong mờ"
-#: kcmstyle.cpp:252
+#: kcmstyle.cpp:250
#, fuzzy
msgid "&Rubberband effect:"
msgstr "Hiệu ứng t&rình đơn:"
-#: kcmstyle.cpp:261
+#: kcmstyle.cpp:259
msgid "Make Translucent"
msgstr "Làm trong mờ"
-#: kcmstyle.cpp:262
+#: kcmstyle.cpp:260
msgid "&Menu effect:"
msgstr "Hiệu ứng t&rình đơn:"
-#: kcmstyle.cpp:269
+#: kcmstyle.cpp:267
msgid "Application Level"
msgstr "Cấp ứng dụng:"
-#: kcmstyle.cpp:271
+#: kcmstyle.cpp:269
msgid "Me&nu tear-off handles:"
msgstr "Móc tách rời trì&nh đơn:"
-#: kcmstyle.cpp:276
+#: kcmstyle.cpp:274
msgid "Menu &drop shadow"
msgstr "&Bóng thả trình đơn"
-#: kcmstyle.cpp:297
+#: kcmstyle.cpp:295
msgid "Software Tint"
msgstr "Nhuốm phần mềm"
-#: kcmstyle.cpp:298
+#: kcmstyle.cpp:296
msgid "Software Blend"
msgstr "Trộn phần mềm"
-#: kcmstyle.cpp:300
+#: kcmstyle.cpp:298
msgid "XRender Blend"
msgstr "Trộn XRender"
-#: kcmstyle.cpp:313
+#: kcmstyle.cpp:311
#, c-format
msgid "0%"
msgstr "0%"
-#: kcmstyle.cpp:315
+#: kcmstyle.cpp:313
#, c-format
msgid "50%"
msgstr "50%"
-#: kcmstyle.cpp:317
+#: kcmstyle.cpp:315
#, c-format
msgid "100%"
msgstr "100%"
-#: kcmstyle.cpp:320
+#: kcmstyle.cpp:318
msgid "Menu trans&lucency type:"
msgstr "Kiểu tr&ong mờ trình đơn:"
-#: kcmstyle.cpp:322
+#: kcmstyle.cpp:320
msgid "Menu &opacity:"
msgstr "Độ m&ờ đục trình đơn:"
-#: kcmstyle.cpp:351
+#: kcmstyle.cpp:349
msgid "High&light buttons under mouse"
msgstr "Tô &sáng nút dưới chuột"
-#: kcmstyle.cpp:352
+#: kcmstyle.cpp:350
msgid "Transparent tool&bars when moving"
msgstr "Th&anh công cụ trong suốt khi di chuyển"
-#: kcmstyle.cpp:357
+#: kcmstyle.cpp:355
msgid "Text pos&ition:"
msgstr "V&ị trí nhãn:"
-#: kcmstyle.cpp:359
+#: kcmstyle.cpp:357
msgid "Icons Only"
msgstr "Chỉ có hình"
-#: kcmstyle.cpp:360
+#: kcmstyle.cpp:358
msgid "Text Only"
msgstr "Chỉ có nhãn"
-#: kcmstyle.cpp:361
+#: kcmstyle.cpp:359
msgid "Text Alongside Icons"
msgstr "Nhãn cạnh hình"
-#: kcmstyle.cpp:362
+#: kcmstyle.cpp:360
msgid "Text Under Icons"
msgstr "Nhãn dưới hình"
-#: kcmstyle.cpp:409
+#: kcmstyle.cpp:407
msgid "&Style"
msgstr "&Kiểu dáng"
-#: kcmstyle.cpp:410
+#: kcmstyle.cpp:408
msgid "&Effects"
msgstr "&Hiệu ứng"
-#: kcmstyle.cpp:411
+#: kcmstyle.cpp:409
msgid "&Toolbar"
msgstr "&Thanh công cụ"
-#: kcmstyle.cpp:448 kcmstyle.cpp:459
+#: kcmstyle.cpp:446 kcmstyle.cpp:457
msgid "There was an error loading the configuration dialog for this style."
msgstr "Gặp lỗi khi tải hộp thoại cấu hình cho kiểu dáng này."
-#: kcmstyle.cpp:450 kcmstyle.cpp:461
+#: kcmstyle.cpp:448 kcmstyle.cpp:459
msgid "Unable to Load Dialog"
msgstr "Không thể tải hộp thoại"
-#: kcmstyle.cpp:550
+#: kcmstyle.cpp:548
msgid ""
"<qt>Selected style: <b>%1</b><br><br>One or more effects that you have "
"chosen could not be applied because the selected style does not support "
@@ -243,24 +243,24 @@ msgstr ""
"không thể được áp dụng vì kiểu dáng đã chọn không hỗ trợ chúng; vì vậy chúng "
"bị tắt.<br><br>"
-#: kcmstyle.cpp:562
+#: kcmstyle.cpp:560
msgid "Menu translucency is not available.<br>"
msgstr "Trình đơn trong mờ không sẵn sàng.<br>"
-#: kcmstyle.cpp:569
+#: kcmstyle.cpp:567
msgid "Menu drop-shadows are not available."
msgstr "Trình đơn bóng thả không sẵn sàng."
-#: kcmstyle.cpp:764 kcmstyle.cpp:876
+#: kcmstyle.cpp:762 kcmstyle.cpp:874
msgid "No description available."
msgstr "Không có mô tả."
-#: kcmstyle.cpp:876
+#: kcmstyle.cpp:874
#, c-format
msgid "Description: %1"
msgstr "Mô tả: %1"
-#: kcmstyle.cpp:1065
+#: kcmstyle.cpp:1063
msgid ""
"Here you can choose from a list of predefined widget styles (e.g. the way "
"buttons are drawn) which may or may not be combined with a theme (additional "
@@ -270,7 +270,7 @@ msgstr ""
"sẵn (v.d. cách vẽ cái nút) mà có thể được tổ hợp với sắc thái (thông tin "
"thêm như hoạ tiết cẩm thạch hay dốc)."
-#: kcmstyle.cpp:1069
+#: kcmstyle.cpp:1067
msgid ""
"This area shows a preview of the currently selected style without having to "
"apply it to the whole desktop."
@@ -278,7 +278,7 @@ msgstr ""
"Vùng này hiển thị ô xen thử kiểu dáng đã chọn hiện thời, không cần áp dụng "
"nó vào toàn màn hình nền."
-#: kcmstyle.cpp:1073
+#: kcmstyle.cpp:1071
msgid ""
"This page allows you to enable various widget style effects. For best "
"performance, it is advisable to disable all effects."
@@ -286,7 +286,7 @@ msgstr ""
"Trang này cho bạn khả năng hiệu lực những hiệu ứng kiểu dáng ô điều khiển "
"khác nhau. Để đạt hiệu suất tốt nhất, khuyên bạn tắt mọi hiệu ứng."
-#: kcmstyle.cpp:1075
+#: kcmstyle.cpp:1073
msgid ""
"If you check this box, you can select several effects for different widgets "
"like combo boxes, menus or tooltips."
@@ -294,7 +294,7 @@ msgstr ""
"Nếu bạn bật tùy chọn này, bạn có thể chọn vài hiệu ứng khác nhau cho ô điều "
"khiển khác như hộp tổ hợp, trình đơn hay mẹo công cụ."
-#: kcmstyle.cpp:1077
+#: kcmstyle.cpp:1075
msgid ""
"<p><b>Disable: </b>do not use any combo box effects.</p>\n"
"<b>Animate: </b>Do some animation."
@@ -302,7 +302,7 @@ msgstr ""
"<p><b>Tắt: </b>không dùng hiệu ứng hộp tổ hợp nào.</p>\n"
"<b>Hoạt cảnh: </b>Hoạt cảnh."
-#: kcmstyle.cpp:1079
+#: kcmstyle.cpp:1077
msgid ""
"<p><b>Disable: </b>do not use any tooltip effects.</p>\n"
"<p><b>Animate: </b>Do some animation.</p>\n"
@@ -312,7 +312,7 @@ msgstr ""
"<p><b>Hoạt cảnh: </b>Hoạt cảnh.</p>\n"
"<b>Mờ dần: </b>Mở dần mẹo công cụ bằng khả năng trộn anfa."
-#: kcmstyle.cpp:1082
+#: kcmstyle.cpp:1080
#, fuzzy
msgid ""
"<p><b>Disable: </b>do not use any rubberband effects.</p>\n"
@@ -321,7 +321,7 @@ msgstr ""
"<p><b>Tắt: </b>không dùng hiệu ứng hộp tổ hợp nào.</p>\n"
"<b>Hoạt cảnh: </b>Hoạt cảnh."
-#: kcmstyle.cpp:1084
+#: kcmstyle.cpp:1082
msgid ""
"<p><b>Disable: </b>do not use any menu effects.</p>\n"
"<p><b>Animate: </b>Do some animation.</p>\n"
@@ -335,7 +335,7 @@ msgstr ""
"<b>Làm trong mờ :</b>Trộn anfa trình đơn để làm hiệu ứng nhìn qua (chỉ kiểu "
"dáng TDE)."
-#: kcmstyle.cpp:1088
+#: kcmstyle.cpp:1086
msgid ""
"When enabled, all popup menus will have a drop-shadow, otherwise drop-"
"shadows will not be displayed. At present, only TDE styles can have this "
@@ -345,7 +345,7 @@ msgstr ""
"được hiển thị. Hiện thời, chỉ những kiểu dáng TDE có thể sử dụng hiệu ứng "
"này thôi."
-#: kcmstyle.cpp:1091
+#: kcmstyle.cpp:1089
msgid ""
"<p><b>Software Tint: </b>Alpha-blend using a flat color.</p>\n"
"<p><b>Software Blend: </b>Alpha-blend using an image.</p>\n"
@@ -361,13 +361,13 @@ msgstr ""
"không được tăng tốc độ, nhưng vẫn còn có thể tăng hiệu suất trên bộ trình "
"bày ở xa.</p>\n"
-#: kcmstyle.cpp:1096
+#: kcmstyle.cpp:1094
msgid "By adjusting this slider you can control the menu effect opacity."
msgstr ""
"Bằng cách điều chỉnh con trượt này, bạn có thể điều khiển độ mờ đục của hiệu "
"ứng trình đơn."
-#: kcmstyle.cpp:1099
+#: kcmstyle.cpp:1097
msgid ""
"<b>Note:</b> that all widgets in this combobox do not apply to TQt-only "
"applications."
@@ -375,7 +375,7 @@ msgstr ""
"<b>Ghi chú :</b>mọi ô điều khiển trong hộp tổ hợp này không áp dụng vào ứng "
"dụng chỉ TQt."
-#: kcmstyle.cpp:1101
+#: kcmstyle.cpp:1099
msgid ""
"If this option is selected, toolbar buttons will change their color when the "
"mouse cursor is moved over them."
@@ -383,14 +383,14 @@ msgstr ""
"Nếu tùy chọn này được bật, cái nút trên thanh công cụ sẽ thay đổi màu khi "
"con chạy của con chuột di chuyển trên nó."
-#: kcmstyle.cpp:1103
+#: kcmstyle.cpp:1101
msgid ""
"If you check this box, the toolbars will be transparent when moving them "
"around."
msgstr ""
"Nếu bạn bật tùy chọn này, thanh công cụ là trong suốt khi bạn di chuyển nó."
-#: kcmstyle.cpp:1105
+#: kcmstyle.cpp:1103
msgid ""
"If you check this option, the TDE application will offer tooltips when the "
"cursor remains over items in the toolbar."
@@ -398,7 +398,7 @@ msgstr ""
"Nếu bạn bật tùy chọn này, ứng dụng TDE sẽ cung cấp mẹo công cụ khi con chạy "
"còn lại trên mục nằm trên thanh công cụ."
-#: kcmstyle.cpp:1107
+#: kcmstyle.cpp:1105
msgid ""
"<p><b>Icons only:</b> Shows only icons on toolbar buttons. Best option for "
"low resolutions.</p><p><b>Text only: </b>Shows only text on toolbar buttons."
@@ -413,7 +413,7 @@ msgstr ""
"dưới hình: </b> Hiển thị cả biểu tượng lẫn nhãn trên cái nút nằm trên thanh "
"công cụ. Nhãn được canh dưới biểu tượng."
-#: kcmstyle.cpp:1114
+#: kcmstyle.cpp:1112
msgid ""
"If you enable this option, TDE Applications will show small icons alongside "
"some important buttons."
@@ -421,7 +421,7 @@ msgstr ""
"Nếu bạn bật tùy chọn này, ứng dụng TDE sẽ hiển thị biểu tượng nhỏ bên cạnh "
"cái nút quan trọng."
-#: kcmstyle.cpp:1116
+#: kcmstyle.cpp:1114
#, fuzzy
msgid ""
"If you enable this option, pop-up menus will scroll if vertical space is "
@@ -430,7 +430,7 @@ msgstr ""
"Nếu bạn bật tùy chọn này, ứng dụng TDE sẽ hiển thị biểu tượng nhỏ bên cạnh "
"cái nút quan trọng."
-#: kcmstyle.cpp:1117
+#: kcmstyle.cpp:1115
msgid ""
"Program drop-down menus can be used with either the mouse or keyboard. Each "
"menu item on the menu bar that can be activated from the keyboard contains "
@@ -442,7 +442,7 @@ msgid ""
"activator key. Note: some widget styles do not support this feature."
msgstr ""
-#: kcmstyle.cpp:1124
+#: kcmstyle.cpp:1122
msgid ""
"When using the keyboard, program drop-down menus can be activated in one of "
"two ways. Concurrently press the activator key (usually Alt) and the "
@@ -456,7 +456,7 @@ msgid ""
"item is required to select that menu item."
msgstr ""
-#: kcmstyle.cpp:1132
+#: kcmstyle.cpp:1130
msgid ""
"If you enable this option some pop-up menus will show so called tear-off "
"handles. If you click them, you get the menu inside a widget. This can be "
@@ -466,7 +466,7 @@ msgstr ""
"rời ». Nếu bạn nhấn vào nó, bạn xem trình đơn bên trong ô điều khiển. Có ích "
"khi bạn cần làm cùng một hành động nhiều lần."
-#: kcmstyle.cpp:1136
+#: kcmstyle.cpp:1134
msgid ""
"The menu popup delay is the time (in milliseconds) before a selected menu or "
"submenu appears."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdialog.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdialog.po
index ba9f6de5355..e5d39a1832f 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdialog.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdialog.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kdialog\n"
-"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:02+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2025-01-10 18:11+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:43+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -156,27 +156,31 @@ msgid "Makes the dialog transient for an X app specified by winid"
msgstr "Khiến hộp thoại không lâu cho một ứng dụng X chỉ ra theo id cửa sổ"
#: kdialog.cpp:98
+msgid "Alias for --embed <winid>"
+msgstr ""
+
+#: kdialog.cpp:99
msgid ""
"Config file and option name for saving the \"dont-show/ask-again\" state"
msgstr ""
"Tập tin cấu hình và tên tùy chọn để ghi nhớ trạng thái \"đừng hiển thị/hỏi "
"lại\""
-#: kdialog.cpp:100
+#: kdialog.cpp:101
msgid "Arguments - depending on main option"
msgstr "Tham số phụ thuộc vào tùy chọn chính"
-#: kdialog.cpp:679
+#: kdialog.cpp:691
msgid "KDialog"
msgstr "KDialog"
-#: kdialog.cpp:680
+#: kdialog.cpp:692
msgid "KDialog can be used to show nice dialog boxes from shell scripts"
msgstr ""
"KDialog có thể dùng để hiển thị hộp thoại đẹp cho các kịch bản script của hệ "
"vỏ"
-#: kdialog.cpp:683
+#: kdialog.cpp:695
msgid "Current maintainer"
msgstr "Nhà duy trình hiện thời"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konsole.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konsole.po
index 21202d282bc..0f334289a91 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konsole.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konsole.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: konsole\n"
-"POT-Creation-Date: 2024-05-19 18:14+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2024-11-20 18:11+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:55+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -764,12 +764,12 @@ msgstr ""
"Các kí tự không phải là chữ và số được xem là một phần của từ khi nhấn kép "
"vào:"
-#: kwrited.cpp:85
+#: kwrited.cpp:84
#, c-format
msgid "KWrited - Listening on Device %1"
msgstr "KWrited - Nghe trên thiết bị %1"
-#: kwrited.cpp:118
+#: kwrited.cpp:117
msgid "Clear Messages"
msgstr "Xoá thông điệp"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kxkb.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kxkb.po
index 87fbbbcf93f..63e6b7f7f84 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kxkb.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kxkb.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kxkb\n"
-"POT-Creation-Date: 2024-03-03 18:16+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2024-11-20 18:11+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-29 18:46+0200\n"
"Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -50,11 +50,11 @@ msgstr "Chuyển sang Bố trí Bàn phím Tiếp theo"
msgid "Switch to Previous Keyboard Layout"
msgstr "Chuyển sang Bố trí Bàn phím Tiếp theo"
-#: kxkbtraywindow.cpp:60
+#: kxkbtraywindow.cpp:59
msgid "Error changing keyboard layout to '%1'"
msgstr "Có lỗi trong thay đổi cách bố trí bàn phím sang '%1'"
-#: kxkbtraywindow.cpp:112
+#: kxkbtraywindow.cpp:105
msgid "Configure..."
msgstr "Cấu hình..."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tderandr.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tderandr.po
index 430e4e37df6..ad7de675055 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tderandr.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tderandr.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tderandr\n"
-"POT-Creation-Date: 2021-05-18 18:18+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2024-11-26 18:10+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-25 09:43+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -85,7 +85,7 @@ msgstr ""
msgid "Settings for screen:"
msgstr "Thiết lập cho màn hình:"
-#: tderandrmodule.cpp:96 tderandrtray.cpp:273
+#: tderandrmodule.cpp:96 tderandrtray.cpp:275
#, c-format
msgid "Screen %1"
msgstr "Màn hình %1"
@@ -152,7 +152,7 @@ msgstr ""
"Nếu tùy chọn này bật, thì các thiết lập do trình nhỏ trong khay hệ thống đặt "
"sẽ được ghi nhớ và nạp khi TDE khởi động."
-#: tderandrmodule.cpp:175 tderandrtray.cpp:439
+#: tderandrmodule.cpp:175 tderandrtray.cpp:443
msgid "%1 x %2"
msgstr "%1 x %2"
@@ -180,95 +180,95 @@ msgstr ""
msgid "Required X Extension Not Available"
msgstr "Không có Mở rộng X yêu cầu"
-#: tderandrtray.cpp:288
+#: tderandrtray.cpp:302
msgid "Color Profile"
msgstr ""
-#: tderandrtray.cpp:304
+#: tderandrtray.cpp:319
msgid "Display Profiles"
msgstr ""
-#: tderandrtray.cpp:314
-#, fuzzy
-msgid "Global Configuration"
-msgstr "&Chấp nhận cấu hình"
-
-#: tderandrtray.cpp:316
+#: tderandrtray.cpp:325
#, fuzzy
msgid "Configure Displays..."
msgstr "Cấu hình Màn hình..."
-#: tderandrtray.cpp:326
+#: tderandrtray.cpp:328
#, fuzzy
msgid "Configure Shortcut Keys..."
msgstr "Cấu hình Màn hình..."
-#: tderandrtray.cpp:361
+#: tderandrtray.cpp:331
+#, fuzzy
+msgid "Global Configuration"
+msgstr "&Chấp nhận cấu hình"
+
+#: tderandrtray.cpp:364
msgid "Screen configuration has changed"
msgstr "Cấu hình màn hình đã thay đổi"
-#: tderandrtray.cpp:418
+#: tderandrtray.cpp:455
msgid "Screen Size"
msgstr "Kích thước màn hình"
-#: tderandrtray.cpp:471
+#: tderandrtray.cpp:495
msgid "Refresh Rate"
msgstr "Tần số cập nhật"
-#: tderandrtray.cpp:545
+#: tderandrtray.cpp:559
msgid "Configure Display"
msgstr "Cấu hình màn hình"
-#: tderandrtray.cpp:554
+#: tderandrtray.cpp:568
#, fuzzy
msgid "Configure Displays"
msgstr "Cấu hình màn hình"
-#: tderandrtray.cpp:716 tderandrtray.cpp:869
+#: tderandrtray.cpp:730 tderandrtray.cpp:886
msgid ""
"<b>Unable to activate output %1</b><p>Either the output is not connected to "
"a display,<br>or the display configuration is not detectable"
msgstr ""
-#: tderandrtray.cpp:716 tderandrtray.cpp:869
+#: tderandrtray.cpp:730 tderandrtray.cpp:886
msgid "Output Unavailable"
msgstr ""
-#: tderandrtray.cpp:750
-msgid "Output Port"
-msgstr ""
-
-#: tderandrtray.cpp:765
+#: tderandrtray.cpp:780
msgid "%1 (Active)"
msgstr ""
-#: tderandrtray.cpp:787
+#: tderandrtray.cpp:802
msgid "%1 (Connected, Inactive)"
msgstr ""
-#: tderandrtray.cpp:809
+#: tderandrtray.cpp:824
msgid "%1 (Disconnected, Inactive)"
msgstr ""
-#: tderandrtray.cpp:816
+#: tderandrtray.cpp:833
msgid "Next available output"
msgstr ""
-#: tderandrtray.cpp:889
+#: tderandrtray.cpp:837
+msgid "Output Port"
+msgstr ""
+
+#: tderandrtray.cpp:906
msgid ""
"<b>You are attempting to deactivate the only active output</b><p>You must "
"keep at least one display output active at all times!"
msgstr ""
-#: tderandrtray.cpp:889
+#: tderandrtray.cpp:906
msgid "Invalid Operation Requested"
msgstr ""
-#: tderandrtray.cpp:898
+#: tderandrtray.cpp:915
msgid "New display output options are available!"
msgstr ""
-#: tderandrtray.cpp:899
+#: tderandrtray.cpp:916
msgid "A screen has been added, removed, or changed"
msgstr ""
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmgreet.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmgreet.po
index 6d86de85860..1395679ef84 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmgreet.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmgreet.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdmgreet\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2021-05-18 18:19+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2025-01-07 18:11+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:33+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -74,11 +74,11 @@ msgstr "<không rõ>"
msgid "Unknown host %1"
msgstr "Không biết máy %1"
-#: kconsole.cpp:75
+#: kconsole.cpp:73
msgid "Cannot open console"
msgstr "Không thể mở bàn điều khiển"
-#: kconsole.cpp:159
+#: kconsole.cpp:157
msgid ""
"\n"
"*** Cannot open console log source ***"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po
index 98633277766..b196f007377 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdelibs\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2024-10-22 18:12+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2025-01-07 18:10+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:06+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -791,10 +791,10 @@ msgid "Insert"
msgstr "Chèn"
#: common_texts.cpp:173 tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:156
-#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:168 tderandr/libtderandr.cpp:1299
-#: tderandr/libtderandr.cpp:1402 tderandr/libtderandr.cpp:1403
-#: tderandr/libtderandr.cpp:1404 tderandr/libtderandr.cpp:1444
-#: tderandr/libtderandr.cpp:1445 tderandr/libtderandr.cpp:1446
+#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:168 tderandr/libtderandr.cpp:1298
+#: tderandr/libtderandr.cpp:1406 tderandr/libtderandr.cpp:1407
+#: tderandr/libtderandr.cpp:1408 tderandr/libtderandr.cpp:1448
+#: tderandr/libtderandr.cpp:1449 tderandr/libtderandr.cpp:1450
#: tdeui/klineedit.cpp:914 tdeui/tdetoolbar.cpp:2064
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
@@ -1387,7 +1387,7 @@ msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#: kab/addressbook.cpp:176 tdeabc/scripts/entrylist:67
-#: tdeabc/scripts/field.src.cpp:108 tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:78
+#: tdeabc/scripts/field.src.cpp:108 tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:73
msgid "Organization"
msgstr "Tổ chức"
@@ -5439,73 +5439,73 @@ msgstr "Mục kế trong danh sách"
msgid "Desktop %1"
msgstr "Môi trường sử dụng %1"
-#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:67
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:62
msgid "Embedded Metadata"
msgstr ""
-#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:68
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:63
msgid "Embedded Icon(s)"
msgstr ""
-#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:72
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:67
#, fuzzy
msgid "Internal Name"
msgstr "Tên thêm"
-#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:73
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:68
#, fuzzy
msgid "Description"
msgstr "Mô tả :"
-#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:74
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:69
#, fuzzy
msgid "License"
msgstr "Quyền phép:"
-#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:75
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:70
#, fuzzy
msgid "Copyright"
msgstr "Chép"
-#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:76
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:71
#, fuzzy
msgid "Author(s)"
msgstr "Tác &giả"
-#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:77
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:72
msgid "Product"
msgstr ""
-#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:79 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:283
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:74 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:283
#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:289 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:295
msgid "Version"
msgstr "Phiên bản"
-#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:80
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:75
msgid "Compilation Date/Time"
msgstr ""
-#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:81
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:76
#, fuzzy
msgid "Requested Icon"
msgstr "Phông chữ đã yêu cầu"
-#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:82
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:77
#, fuzzy
msgid "SCM Module"
msgstr "Chế độ MDI"
-#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:83
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:78
#, fuzzy
msgid "SCM Revision"
msgstr "Ngày sửa đổi"
-#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:84
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:79
#, fuzzy
msgid "Comments"
msgstr "Ghi chú"
-#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:86
+#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:81
msgid "Icon Name(s)"
msgstr ""
@@ -7503,57 +7503,57 @@ msgid ""
"%n seconds remaining:"
msgstr ""
-#: tderandr/libtderandr.cpp:702
+#: tderandr/libtderandr.cpp:704
#, fuzzy
msgid "Setting gamma failed."
msgstr "Việc lưu bị lỗi."
-#: tderandr/libtderandr.cpp:707
+#: tderandr/libtderandr.cpp:709
msgid "XRandR encountered a problem"
msgstr ""
-#: tderandr/libtderandr.cpp:1223
+#: tderandr/libtderandr.cpp:1222
msgid "%1:%2"
msgstr ""
-#: tderandr/libtderandr.cpp:1224
+#: tderandr/libtderandr.cpp:1223
msgid "%1. %2 output on %3"
msgstr ""
-#: tderandr/libtderandr.cpp:1230
+#: tderandr/libtderandr.cpp:1229
msgid "%1. %2 on %3 on card %4"
msgstr ""
-#: tderandr/libtderandr.cpp:1280 tderandr/libtderandr.cpp:1284
+#: tderandr/libtderandr.cpp:1279 tderandr/libtderandr.cpp:1283
msgid "%1 x %2"
msgstr ""
-#: tderandr/libtderandr.cpp:1310
+#: tderandr/libtderandr.cpp:1309
msgid "0 degrees"
msgstr ""
-#: tderandr/libtderandr.cpp:1311
+#: tderandr/libtderandr.cpp:1310
msgid "90 degrees"
msgstr ""
-#: tderandr/libtderandr.cpp:1312
+#: tderandr/libtderandr.cpp:1311
msgid "180 degrees"
msgstr ""
-#: tderandr/libtderandr.cpp:1313
+#: tderandr/libtderandr.cpp:1312
msgid "270 degrees"
msgstr ""
-#: tderandr/libtderandr.cpp:1399
+#: tderandr/libtderandr.cpp:1403
#, fuzzy
msgid "disconnected"
msgstr "đã kết nối cục bộ"
-#: tderandr/libtderandr.cpp:1405 tderandr/libtderandr.cpp:1447
+#: tderandr/libtderandr.cpp:1409 tderandr/libtderandr.cpp:1451
msgid "N/A"
msgstr ""
-#: tderandr/libtderandr.cpp:1440
+#: tderandr/libtderandr.cpp:1444
msgid "Default output on generic video card"
msgstr ""