summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po74
1 files changed, 37 insertions, 37 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po
index 6df2a3c4570..b21fcf37159 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po
@@ -9510,155 +9510,155 @@ msgstr "Cái &này là gì?"
msgid "Tip of the &Day"
msgstr "&Mẹo của hôm nay"
-#: tdecore/kde-config.cpp.in:14
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:14
msgid "A little program to output installation paths"
msgstr "Một chương trình nhỏ để xuất các đường dẫn cài đặt."
-#: tdecore/kde-config.cpp.in:18
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:18
msgid "expand ${prefix} and ${exec_prefix} in output"
msgstr "mở rộng ${prefix} và ${exec_prefix} trong dữ liệu xuất"
-#: tdecore/kde-config.cpp.in:19
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:19
msgid "Compiled in prefix for KDE libraries"
msgstr "Được biên dịch trong prefix (tiền tố) cho các thư viện KDE"
-#: tdecore/kde-config.cpp.in:20
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:20
msgid "Compiled in exec_prefix for KDE libraries"
msgstr ""
"Được biên dịch trong exec_prefix (tiền tố thực hiện) cho các thư viện KDE"
-#: tdecore/kde-config.cpp.in:21
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:21
msgid "Compiled in library path suffix"
msgstr "Được biên dịch trong suffix (hậu tố) của các đường dẫn thư viện"
-#: tdecore/kde-config.cpp.in:22
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:22
msgid "Prefix in $HOME used to write files"
msgstr "Prefix (tiền tố) trong đường dẫn $HOME được dùng để ghi tập tin"
-#: tdecore/kde-config.cpp.in:23
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:23
msgid "Compiled in version string for KDE libraries"
msgstr ""
"Được biên dịch trong version string (chuỗi phiên bản) cho các thư viện KDE"
-#: tdecore/kde-config.cpp.in:24
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:24
msgid "Available KDE resource types"
msgstr "Kiểu tài nguyên KDE sẵn sàng"
-#: tdecore/kde-config.cpp.in:25
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:25
msgid "Search path for resource type"
msgstr "Đường dẫn tìm kiếm kiểu tài nguyên"
-#: tdecore/kde-config.cpp.in:26
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:26
msgid "User path: desktop|autostart|trash|document"
msgstr "Đường dẫn người dùng: môi trường|chạy tự động|rác|tài liệu"
-#: tdecore/kde-config.cpp.in:27
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:27
msgid "Prefix to install resource files to"
msgstr "Tiền tố nơi cần cài đặt các tập tin tài nguyên"
-#: tdecore/kde-config.cpp.in:168
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:168
msgid "Applications menu (.desktop files)"
msgstr "Trình đơn Ứng dụng (tập tin .desktop)"
-#: tdecore/kde-config.cpp.in:169
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:169
msgid "CGIs to run from kdehelp"
msgstr "Các CGI cần chạy từ kdehelp"
-#: tdecore/kde-config.cpp.in:170
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:170
msgid "Configuration files"
msgstr "Tập tin cấu hình"
-#: tdecore/kde-config.cpp.in:171
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:171
msgid "Where applications store data"
msgstr "Nơi ứng dụng lưu dữ liệu"
-#: tdecore/kde-config.cpp.in:172
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:172
msgid "Executables in $prefix/bin"
msgstr "Tập tin chạy được trong <$prefix/bin>"
-#: tdecore/kde-config.cpp.in:173
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:173
msgid "HTML documentation"
msgstr "Tài liệu hướng dẫn HTML"
-#: tdecore/kde-config.cpp.in:174
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:174
msgid "Icons"
msgstr "Biểu tượng"
-#: tdecore/kde-config.cpp.in:175
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:175
msgid "Configuration description files"
msgstr "Tập tin mô tả cấu hình"
-#: tdecore/kde-config.cpp.in:176
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:176
msgid "Libraries"
msgstr "Thư viện"
-#: tdecore/kde-config.cpp.in:177
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:177
msgid "Includes/Headers"
msgstr "Tập tin Gồm/Đầu"
-#: tdecore/kde-config.cpp.in:178
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:178
msgid "Translation files for KLocale"
msgstr "Tập tin dịch cho KLocale"
-#: tdecore/kde-config.cpp.in:179
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:179
msgid "Mime types"
msgstr "Kiểu MIME"
-#: tdecore/kde-config.cpp.in:180
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:180
msgid "Loadable modules"
msgstr "Các mô-đun có thể tải"
-#: tdecore/kde-config.cpp.in:181
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:181
msgid "Qt plugins"
msgstr "Bộ cầm phít Qt"
-#: tdecore/kde-config.cpp.in:182
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:182
msgid "Services"
msgstr "Dịch vụ"
-#: tdecore/kde-config.cpp.in:183
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:183
msgid "Service types"
msgstr "Kiểu dịch vụ"
-#: tdecore/kde-config.cpp.in:184
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:184
msgid "Application sounds"
msgstr "Âm thanh ứng dụng"
-#: tdecore/kde-config.cpp.in:185
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:185
msgid "Templates"
msgstr "Biểu mẫu"
-#: tdecore/kde-config.cpp.in:186
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:186
msgid "Wallpapers"
msgstr "Ảnh nền"
-#: tdecore/kde-config.cpp.in:187
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:187
msgid "XDG Application menu (.desktop files)"
msgstr "Trình đơn ứng dụng XDG (tập tin .desktop)"
-#: tdecore/kde-config.cpp.in:188
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:188
msgid "XDG Menu descriptions (.directory files)"
msgstr "Mô tả trình đơn XDG (tập tin .directory)"
-#: tdecore/kde-config.cpp.in:189
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:189
msgid "XDG Menu layout (.menu files)"
msgstr "Bố trí trình đơn XDG (tập tin .menu)"
-#: tdecore/kde-config.cpp.in:190
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:190
msgid "Temporary files (specific for both current host and current user)"
msgstr "Tập tin tạm thời (đặc trưng cho cả máy lẫn người dùng đều hiện có)"
-#: tdecore/kde-config.cpp.in:191
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:191
msgid "UNIX Sockets (specific for both current host and current user)"
msgstr "Ổ cắm UNIX (đặc trưng cho cả máy lẫn người dùng đều hiện có)"
-#: tdecore/kde-config.cpp.in:203
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:203
msgid ""
"%1 - unknown type\n"
msgstr ""
"%1 — kiểu lạ\n"
-#: tdecore/kde-config.cpp.in:228
+#: tdecore/tde-config.cpp.in:228
msgid ""
"%1 - unknown type of userpath\n"
msgstr ""