summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po374
1 files changed, 203 insertions, 171 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po
index ef106b74f88..8acf21427de 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmlayout\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2023-06-14 18:15+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2023-12-25 18:12+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:31+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -29,574 +29,574 @@ msgid ""
"Your emails"
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
-#: kcmlayout.cpp:246 kcmlayout.cpp:681 kcmlayout.cpp:689
+#: kcmlayout.cpp:249 kcmlayout.cpp:690 kcmlayout.cpp:698
msgid "None"
msgstr "Không có"
-#: kcmlayout.cpp:247
+#: kcmlayout.cpp:250
msgid "Other..."
msgstr ""
-#: kcmlayout.cpp:950
+#: kcmlayout.cpp:959
msgid ""
"<qt>The option <b>%1</b> might conflict with other options that you have "
"already enabled.<br>Are you sure that you really want to enable <b>%2</b>?</"
"qt>"
msgstr ""
-#: kcmlayout.cpp:956
+#: kcmlayout.cpp:965
#, fuzzy
#| msgid "Switching Options"
msgid "Conflicting options"
msgstr "Tùy chọn chuyển đổi"
-#: kcmlayout.cpp:1032
+#: kcmlayout.cpp:1041
msgid "Custom..."
msgstr ""
-#: kcmlayout.cpp:1042
+#: kcmlayout.cpp:1051
msgid "Other (%1)"
msgstr ""
-#: kcmlayout.cpp:1048
+#: kcmlayout.cpp:1057
msgid "Multiple (%1)"
msgstr ""
-#: kcmlayout.cpp:1253
+#: kcmlayout.cpp:1262
msgid "Brazilian ABNT2"
msgstr "ABNT2 Bra-xin"
-#: kcmlayout.cpp:1254
+#: kcmlayout.cpp:1263
msgid "Dell 101-key PC"
msgstr "PC 101-phím Dell"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kcmlayout.cpp:1255
+#: kcmlayout.cpp:1264
msgid "Everex STEPnote"
msgstr "Everex STEPnote"
-#: kcmlayout.cpp:1256
+#: kcmlayout.cpp:1265
msgid "Generic 101-key PC"
msgstr "PC 101-phím Dell chung"
-#: kcmlayout.cpp:1257
+#: kcmlayout.cpp:1266
msgid "Generic 102-key (Intl) PC"
msgstr "PC 102-phím (quốc tế) chung"
-#: kcmlayout.cpp:1258
+#: kcmlayout.cpp:1267
msgid "Generic 104-key PC"
msgstr "PC 104-phím chung"
-#: kcmlayout.cpp:1259
+#: kcmlayout.cpp:1268
msgid "Generic 105-key (Intl) PC"
msgstr "PC 105-phím (quốc tế) chung"
-#: kcmlayout.cpp:1260
+#: kcmlayout.cpp:1269
msgid "Japanese 106-key"
msgstr "106-phim Nhật"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kcmlayout.cpp:1261
+#: kcmlayout.cpp:1270
msgid "Microsoft Natural"
msgstr "Microsoft Natural"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kcmlayout.cpp:1262
+#: kcmlayout.cpp:1271
msgid "Northgate OmniKey 101"
msgstr "Northgate OmniKey 101"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kcmlayout.cpp:1263
+#: kcmlayout.cpp:1272
msgid "Keytronic FlexPro"
msgstr "Keytronic FlexPro"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kcmlayout.cpp:1264
+#: kcmlayout.cpp:1273
msgid "Winbook Model XP5"
msgstr "Winbook Model XP5"
-#: kcmlayout.cpp:1267
+#: kcmlayout.cpp:1276
msgid "Group Shift/Lock behavior"
msgstr "Ứng xử Shift/khoá nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1268
+#: kcmlayout.cpp:1277
msgid "R-Alt switches group while pressed"
msgstr "Cú bấm Phím Alt phải chuyển đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1269
+#: kcmlayout.cpp:1278
msgid "Right Alt key changes group"
msgstr "Phím Alt phải thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1270
+#: kcmlayout.cpp:1279
msgid "Caps Lock key changes group"
msgstr "Phím CapsLock thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1271
+#: kcmlayout.cpp:1280
msgid "Menu key changes group"
msgstr "Phím trình đơn thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1272
+#: kcmlayout.cpp:1281
msgid "Both Shift keys together change group"
msgstr "Cả hai phím Shift đồng thời thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1273
+#: kcmlayout.cpp:1282
msgid "Control+Shift changes group"
msgstr "Phím Control và Shift đồng thời thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1274
+#: kcmlayout.cpp:1283
msgid "Alt+Control changes group"
msgstr "Phím Alt và Ctrl đồng thời thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1275
+#: kcmlayout.cpp:1284
msgid "Alt+Shift changes group"
msgstr "Phím Alt và Shift đồng thời thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1276
+#: kcmlayout.cpp:1285
msgid "Control Key Position"
msgstr "Vị trí phím Ctrl"
-#: kcmlayout.cpp:1277
+#: kcmlayout.cpp:1286
msgid "Make CapsLock an additional Control"
msgstr "Làm cho phím CapsLock là phím Ctrl thêm"
-#: kcmlayout.cpp:1278
+#: kcmlayout.cpp:1287
msgid "Swap Control and Caps Lock"
msgstr "Trao đổi phím Ctrl và phím CapsLock"
-#: kcmlayout.cpp:1279
+#: kcmlayout.cpp:1288
msgid "Control key at left of 'A'"
msgstr "Phím Ctrl bên trái phím A"
-#: kcmlayout.cpp:1280
+#: kcmlayout.cpp:1289
msgid "Control key at bottom left"
msgstr "Phím Ctrl bên trái dưới"
-#: kcmlayout.cpp:1281
+#: kcmlayout.cpp:1290
msgid "Use keyboard LED to show alternative group"
msgstr "Dùng đèn LED trên bàn phím để ngụ ý nhóm xen kẽ"
-#: kcmlayout.cpp:1282
+#: kcmlayout.cpp:1291
msgid "Num_Lock LED shows alternative group"
msgstr "Đèn LED Num_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ"
-#: kcmlayout.cpp:1283
+#: kcmlayout.cpp:1292
msgid "Caps_Lock LED shows alternative group"
msgstr "Đèn LED Caps_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ"
-#: kcmlayout.cpp:1284
+#: kcmlayout.cpp:1293
msgid "Scroll_Lock LED shows alternative group"
msgstr "Đèn LED Scroll_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ"
-#: kcmlayout.cpp:1287
+#: kcmlayout.cpp:1296
msgid "Left Win-key switches group while pressed"
msgstr "Việc bấm phím Win bên trái chuyển đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1288
+#: kcmlayout.cpp:1297
msgid "Right Win-key switches group while pressed"
msgstr "Việc bấm phím Win bên phải chuyển đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1289
+#: kcmlayout.cpp:1298
msgid "Both Win-keys switch group while pressed"
msgstr "Việc bấm cả hai phím Win đồng thời chuyển đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1290
+#: kcmlayout.cpp:1299
msgid "Left Win-key changes group"
msgstr "Phím Win bên trái thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1291
+#: kcmlayout.cpp:1300
msgid "Right Win-key changes group"
msgstr "Phím Win bên phải thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1292
+#: kcmlayout.cpp:1301
msgid "Third level choosers"
msgstr "Bộ chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:1293
+#: kcmlayout.cpp:1302
msgid "Press Right Control to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím Ctrl bên phải để chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:1294
+#: kcmlayout.cpp:1303
msgid "Press Menu key to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím trình đơn để chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:1295
+#: kcmlayout.cpp:1304
msgid "Press any of Win-keys to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím Win nào để chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:1296
+#: kcmlayout.cpp:1305
msgid "Press Left Win-key to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím Win bên trái để chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:1297
+#: kcmlayout.cpp:1306
msgid "Press Right Win-key to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím Win bên phải để chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:1298
+#: kcmlayout.cpp:1307
msgid "CapsLock key behavior"
msgstr "Ứng xử phím CapsLock"
-#: kcmlayout.cpp:1299
+#: kcmlayout.cpp:1308
msgid "uses internal capitalization. Shift cancels Caps."
msgstr "đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift thôi chữ hoa."
-#: kcmlayout.cpp:1300
+#: kcmlayout.cpp:1309
msgid "uses internal capitalization. Shift doesn't cancel Caps."
msgstr "đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift không thôi chữ hoa."
-#: kcmlayout.cpp:1301
+#: kcmlayout.cpp:1310
msgid "acts as Shift with locking. Shift cancels Caps."
msgstr "làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift thôi chữ hoa."
-#: kcmlayout.cpp:1302
+#: kcmlayout.cpp:1311
msgid "acts as Shift with locking. Shift doesn't cancel Caps."
msgstr "làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift không thôi chữ hoa."
-#: kcmlayout.cpp:1303
+#: kcmlayout.cpp:1312
msgid "Alt/Win key behavior"
msgstr "Ứng xử phím Alt/Win"
-#: kcmlayout.cpp:1304
+#: kcmlayout.cpp:1313
msgid "Add the standard behavior to Menu key."
msgstr "Thêm ứng xử chuẩn vào phím trình đơn."
-#: kcmlayout.cpp:1305
+#: kcmlayout.cpp:1314
msgid "Alt and Meta on the Alt keys (default)."
msgstr "Alt và Meta trên hai phím Alt (mặc định)"
-#: kcmlayout.cpp:1306
+#: kcmlayout.cpp:1315
msgid "Meta is mapped to the Win-keys."
msgstr "Meta được ánh xạ với hai phím Win."
-#: kcmlayout.cpp:1307
+#: kcmlayout.cpp:1316
msgid "Meta is mapped to the left Win-key."
msgstr "Meta được ánh xạ với phím Win bên trái."
-#: kcmlayout.cpp:1308
+#: kcmlayout.cpp:1317
msgid "Super is mapped to the Win-keys (default)."
msgstr "Super được ánh xạ với hai phím Win."
-#: kcmlayout.cpp:1309
+#: kcmlayout.cpp:1318
msgid "Hyper is mapped to the Win-keys."
msgstr "Hyper được ánh xạ với hai phím Win."
-#: kcmlayout.cpp:1310
+#: kcmlayout.cpp:1319
msgid "Right Alt is Compose"
msgstr "Phím Alt bên phai là « Cấu tạo »"
-#: kcmlayout.cpp:1311
+#: kcmlayout.cpp:1320
msgid "Right Win-key is Compose"
msgstr "Phím Win bên phai là « Cấu tạo »"
-#: kcmlayout.cpp:1312
+#: kcmlayout.cpp:1321
msgid "Menu is Compose"
msgstr "Trình đơn là « Cấu tạo »"
-#: kcmlayout.cpp:1315
+#: kcmlayout.cpp:1324
msgid "Both Ctrl keys together change group"
msgstr "Cả hai phím Ctrl đồng thời thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1316
+#: kcmlayout.cpp:1325
msgid "Both Alt keys together change group"
msgstr "Cả hai phím Alt đồng thời thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1317
+#: kcmlayout.cpp:1326
msgid "Left Shift key changes group"
msgstr "Phím Shift bên trái thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1318
+#: kcmlayout.cpp:1327
msgid "Right Shift key changes group"
msgstr "Phím Shift bên phải thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1319
+#: kcmlayout.cpp:1328
msgid "Right Ctrl key changes group"
msgstr "Phím Ctrl bên phải thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1320
+#: kcmlayout.cpp:1329
msgid "Left Alt key changes group"
msgstr "Phím Alt bên trái thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1321
+#: kcmlayout.cpp:1330
msgid "Left Ctrl key changes group"
msgstr "Phím Ctrl bên trái thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1322
+#: kcmlayout.cpp:1331
msgid "Compose Key"
msgstr "Phím « Cấu táo »"
-#: kcmlayout.cpp:1325
+#: kcmlayout.cpp:1334
msgid "Shift with numpad keys works as in MS Windows."
msgstr "Phím Shift với vùng số làm việc như trong hệ điều hành Windows."
-#: kcmlayout.cpp:1326
+#: kcmlayout.cpp:1335
msgid "Special keys (Ctrl+Alt+<key>) handled in a server."
msgstr "Phím đặc biệt (Ctrl+Alt+<phím>) được quản lý bằng trình phục vụ."
-#: kcmlayout.cpp:1327
+#: kcmlayout.cpp:1336
msgid "Miscellaneous compatibility options"
msgstr "Tùy chọn khả năng tương thích lặt vặt"
-#: kcmlayout.cpp:1328
+#: kcmlayout.cpp:1337
msgid "Right Control key works as Right Alt"
msgstr "Phím Ctrl bên phải làm việc như phím Alt bên phải"
-#: kcmlayout.cpp:1331
+#: kcmlayout.cpp:1340
msgid "Right Alt key switches group while pressed"
msgstr "Việc bấm phím Alt bên phải chuyển đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1332
+#: kcmlayout.cpp:1341
msgid "Left Alt key switches group while pressed"
msgstr "Việc bấm phím Alt bên trái chuyển đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1333
+#: kcmlayout.cpp:1342
msgid "Press Right Alt-key to choose 3rd level"
msgstr "Bấm phím Alt bên phải để chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:1336
+#: kcmlayout.cpp:1345
msgid "R-Alt switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm Phím Alt bên phải chuyển đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1337
+#: kcmlayout.cpp:1346
msgid "Left Alt key switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm phím Alt bên trái chuyển đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1338
+#: kcmlayout.cpp:1347
msgid "Left Win-key switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm phím Win bên trái chuyển đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1339
+#: kcmlayout.cpp:1348
msgid "Right Win-key switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm phím Win bên phải chuyển đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1340
+#: kcmlayout.cpp:1349
msgid "Both Win-keys switch group while pressed."
msgstr "Cú bấm cả hai phím Win đồng thời chuyển đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1341
+#: kcmlayout.cpp:1350
msgid "Right Ctrl key switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm phím Ctrl bên phải chuyển đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1342
+#: kcmlayout.cpp:1351
msgid "Right Alt key changes group."
msgstr "Phím Alt bên phải thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1343
+#: kcmlayout.cpp:1352
msgid "Left Alt key changes group."
msgstr "Phím Alt bên trái thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1344
+#: kcmlayout.cpp:1353
msgid "CapsLock key changes group."
msgstr "Phím CapsLock thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1345
+#: kcmlayout.cpp:1354
msgid "Shift+CapsLock changes group."
msgstr "Tổ hợp phím Shift+CapsLock thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1346
+#: kcmlayout.cpp:1355
msgid "Both Shift keys together change group."
msgstr "Cả hai phím Shift đồng thời thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1347
+#: kcmlayout.cpp:1356
msgid "Both Alt keys together change group."
msgstr "Cả hai phím Alt đồng thời thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1348
+#: kcmlayout.cpp:1357
msgid "Both Ctrl keys together change group."
msgstr "Cả hai phím Ctrl đồng thời thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1349
+#: kcmlayout.cpp:1358
msgid "Ctrl+Shift changes group."
msgstr "Tổ hợp phím Ctrl+Shift đồng thời thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1350
+#: kcmlayout.cpp:1359
msgid "Alt+Ctrl changes group."
msgstr "Tổ hợp phím Alt+Ctrl đồng thời thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1351
+#: kcmlayout.cpp:1360
msgid "Alt+Shift changes group."
msgstr "Tổ hợp phím Alt+Shift đồng thời thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1352
+#: kcmlayout.cpp:1361
msgid "Menu key changes group."
msgstr "Phím trình đơn thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1353
+#: kcmlayout.cpp:1362
msgid "Left Win-key changes group."
msgstr "Phím Win bên trái thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1354
+#: kcmlayout.cpp:1363
msgid "Right Win-key changes group."
msgstr "Phím Win bên phải thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1355
+#: kcmlayout.cpp:1364
msgid "Left Shift key changes group."
msgstr "Phím Shift bên trái thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1356
+#: kcmlayout.cpp:1365
msgid "Right Shift key changes group."
msgstr "Phím Shift bên phải thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1357
+#: kcmlayout.cpp:1366
msgid "Left Ctrl key changes group."
msgstr "Phím Ctrl bên trái thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1358
+#: kcmlayout.cpp:1367
msgid "Right Ctrl key changes group."
msgstr "Phím Ctrl bên phải thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1359
+#: kcmlayout.cpp:1368
msgid "Press Right Ctrl to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Ctrl bên phải để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:1360
+#: kcmlayout.cpp:1369
msgid "Press Menu key to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím trình đơn để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:1361
+#: kcmlayout.cpp:1370
msgid "Press any of Win-keys to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Win nào để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:1362
+#: kcmlayout.cpp:1371
msgid "Press Left Win-key to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Win bên trái để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:1363
+#: kcmlayout.cpp:1372
msgid "Press Right Win-key to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Win bên phải để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:1364
+#: kcmlayout.cpp:1373
msgid "Press any of Alt keys to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Alt nào để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:1365
+#: kcmlayout.cpp:1374
msgid "Press Left Alt key to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Alt bên trái để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:1366
+#: kcmlayout.cpp:1375
msgid "Press Right Alt key to choose 3rd level."
msgstr "Bấm phím Alt bên phải để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:1367
+#: kcmlayout.cpp:1376
msgid "Ctrl key position"
msgstr "Vị trí phím Ctrl"
-#: kcmlayout.cpp:1368
+#: kcmlayout.cpp:1377
msgid "Make CapsLock an additional Ctrl."
msgstr "Làm cho phím CapsLock là phím Ctrl thêm"
-#: kcmlayout.cpp:1369
+#: kcmlayout.cpp:1378
msgid "Swap Ctrl and CapsLock."
msgstr "Trao đổi phím Ctrl và phím CapsLock"
-#: kcmlayout.cpp:1370
+#: kcmlayout.cpp:1379
msgid "Ctrl key at left of 'A'"
msgstr "Phím Ctrl bên trái phím A"
-#: kcmlayout.cpp:1371
+#: kcmlayout.cpp:1380
msgid "Ctrl key at bottom left"
msgstr "Phím Ctrl bên trái dưới"
-#: kcmlayout.cpp:1372
+#: kcmlayout.cpp:1381
msgid "Right Ctrl key works as Right Alt."
msgstr "Phím Ctrl bên phải làm việc như phím Alt bên phải."
-#: kcmlayout.cpp:1373
+#: kcmlayout.cpp:1382
msgid "Use keyboard LED to show alternative group."
msgstr "Dùng đèn LED trên bàn phím để ngụ ý nhóm xen kẽ."
-#: kcmlayout.cpp:1374
+#: kcmlayout.cpp:1383
msgid "NumLock LED shows alternative group."
msgstr "Đèn LED Num_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ."
-#: kcmlayout.cpp:1375
+#: kcmlayout.cpp:1384
msgid "CapsLock LED shows alternative group."
msgstr "Đèn LED Caps_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ."
-#: kcmlayout.cpp:1376
+#: kcmlayout.cpp:1385
msgid "ScrollLock LED shows alternative group."
msgstr "Đèn LED Scroll_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ."
-#: kcmlayout.cpp:1377
+#: kcmlayout.cpp:1386
msgid "CapsLock uses internal capitalization. Shift cancels CapsLock."
msgstr "Phím CapsLock đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift thôi chữ hoa."
-#: kcmlayout.cpp:1378
+#: kcmlayout.cpp:1387
msgid "CapsLock uses internal capitalization. Shift doesn't cancel CapsLock."
msgstr "Phím CapsLock đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift không thôi chữ hoa."
-#: kcmlayout.cpp:1379
+#: kcmlayout.cpp:1388
msgid "CapsLock acts as Shift with locking. Shift cancels CapsLock."
msgstr ""
"Phím CapsLock làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift thôi phím "
"CapsLock."
-#: kcmlayout.cpp:1380
+#: kcmlayout.cpp:1389
msgid "CapsLock acts as Shift with locking. Shift doesn't cancel CapsLock."
msgstr ""
"Phím CapsLock làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift không thôi "
"phím CapsLock."
-#: kcmlayout.cpp:1381
+#: kcmlayout.cpp:1390
msgid "CapsLock just locks the Shift modifier."
msgstr "Phím CapsLock chỉ khoá bộ sửa đổi Shift."
-#: kcmlayout.cpp:1382
+#: kcmlayout.cpp:1391
msgid "CapsLock toggles normal capitalization of alphabetic characters."
msgstr "Phím CapsLock bật/tắt chữ hoá."
-#: kcmlayout.cpp:1383
+#: kcmlayout.cpp:1392
msgid "CapsLock toggles Shift so all keys are affected."
msgstr "Phím CapsLock bật/tắt phím Shift để làm ảnh hưởng đến mọi phím."
-#: kcmlayout.cpp:1384
+#: kcmlayout.cpp:1393
msgid "Alt and Meta are on the Alt keys (default)."
msgstr "Alt và Meta trên hai phím Alt (mặc định)."
-#: kcmlayout.cpp:1385
+#: kcmlayout.cpp:1394
msgid "Alt is mapped to the right Win-key and Super to Menu."
msgstr "Alt được ánh xạ với phím Win bên phải, và Super với phím trình đơn."
-#: kcmlayout.cpp:1386
+#: kcmlayout.cpp:1395
msgid "Compose key position"
msgstr "Cấu tạo vị trí phím"
-#: kcmlayout.cpp:1387
+#: kcmlayout.cpp:1396
msgid "Right Alt is Compose."
msgstr "Phím Alt bên phai là « Cấu tạo »."
-#: kcmlayout.cpp:1388
+#: kcmlayout.cpp:1397
msgid "Right Win-key is Compose."
msgstr "Phím Win bên phai là « Cấu tạo »."
-#: kcmlayout.cpp:1389
+#: kcmlayout.cpp:1398
msgid "Menu is Compose."
msgstr "Phím trình đơn là « Cấu tạo »."
-#: kcmlayout.cpp:1390
+#: kcmlayout.cpp:1399
msgid "Right Ctrl is Compose."
msgstr "Phím Ctrl bên phai là « Cấu tạo »."
-#: kcmlayout.cpp:1391
+#: kcmlayout.cpp:1400
msgid "Caps Lock is Compose."
msgstr "Phím CapsLock là « Cấu tạo »."
-#: kcmlayout.cpp:1392
+#: kcmlayout.cpp:1401
#, fuzzy
msgid "Special keys (Ctrl+Alt+&lt;key&gt;) handled in a server."
msgstr "Phím đặc biệt (Ctrl+Alt+<phím>) được quản lý bằng trình phục vụ."
-#: kcmlayout.cpp:1393
+#: kcmlayout.cpp:1402
msgid "Adding the EuroSign to certain keys"
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào một số phím nào đó"
-#: kcmlayout.cpp:1394
+#: kcmlayout.cpp:1403
msgid "Add the EuroSign to the E key."
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím E."
-#: kcmlayout.cpp:1395
+#: kcmlayout.cpp:1404
msgid "Add the EuroSign to the 5 key."
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím 5."
-#: kcmlayout.cpp:1396
+#: kcmlayout.cpp:1405
msgid "Add the EuroSign to the 2 key."
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím 2."
@@ -1114,7 +1114,7 @@ msgstr "Thêm →"
msgid "<< Remove"
msgstr "← Gỡ bỏ"
-#: kcmlayoutwidget.ui:252 kcmlayoutwidget.ui:1048
+#: kcmlayoutwidget.ui:252 kcmlayoutwidget.ui:1083
#, no-c-format
msgid "Command:"
msgstr "Lệnh:"
@@ -1255,44 +1255,76 @@ msgstr ""
msgid "Number of layouts to rotate:"
msgstr "Số bố trí cần xoay"
-#: kcmlayoutwidget.ui:640
+#: kcmlayoutwidget.ui:619
+#, no-c-format
+msgid "Notifications"
+msgstr ""
+
+#: kcmlayoutwidget.ui:630
+#, fuzzy, no-c-format
+#| msgid "&Enable keyboard layouts"
+msgid "Enable keyboard layout notification"
+msgstr "&Bật bố trí bàn phím"
+
+#: kcmlayoutwidget.ui:633
+#, no-c-format
+msgid ""
+"If this option is enabled, a little notification will pop up on the screen "
+"displaying the name of the currently selected layout whenever it changes."
+msgstr ""
+
+#: kcmlayoutwidget.ui:641
+#, no-c-format
+msgid "Use KMilo for notifications, if available"
+msgstr ""
+
+#: kcmlayoutwidget.ui:644
+#, no-c-format
+msgid ""
+"If this option is enabled and KMilo is available, it will be used to display "
+"the notifications instead of the standard notification system. If KMilo is "
+"not available, notifications will be showed via the standard TDE "
+"notification system."
+msgstr ""
+
+#: kcmlayoutwidget.ui:675
#, no-c-format
msgid "Indicator Options"
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:662
+#: kcmlayoutwidget.ui:697
#, no-c-format
msgid "Indicator Style"
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:668
+#: kcmlayoutwidget.ui:703
#, no-c-format
msgid "Here you can choose the way your keyboard layout indicator will look."
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:679
+#: kcmlayoutwidget.ui:714
#, no-c-format
msgid "&Both Flag and Label"
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:690
+#: kcmlayoutwidget.ui:725
#, no-c-format
msgid "&Flag Only"
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:698
+#: kcmlayoutwidget.ui:733
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid "Label"
msgid "&Label Only"
msgstr "Nhãn"
-#: kcmlayoutwidget.ui:708
+#: kcmlayoutwidget.ui:743
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid "Label"
msgid "Label Style"
msgstr "Nhãn"
-#: kcmlayoutwidget.ui:711
+#: kcmlayoutwidget.ui:746
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can choose the way the label of your keyboard layout indicator will "
@@ -1300,91 +1332,91 @@ msgid ""
"locales where the flag is missing."
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:719
+#: kcmlayoutwidget.ui:754
#, no-c-format
msgid "Use &theme colors"
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:730
+#: kcmlayoutwidget.ui:765
#, no-c-format
msgid "Use c&ustom colors"
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:772
+#: kcmlayoutwidget.ui:807
#, no-c-format
msgid "Background color:"
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:775 kcmlayoutwidget.ui:783
+#: kcmlayoutwidget.ui:810 kcmlayoutwidget.ui:818
#, no-c-format
msgid ""
"This color will be used as the indicator's background unless the indicator "
"was set to display a flag."
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:833
+#: kcmlayoutwidget.ui:868
#, no-c-format
msgid "Text color:"
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:836 kcmlayoutwidget.ui:844
+#: kcmlayoutwidget.ui:871 kcmlayoutwidget.ui:879
#, no-c-format
msgid "This color will be used to draw the language label on the indicator."
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:894
+#: kcmlayoutwidget.ui:929
#, no-c-format
msgid "Transparent background"
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:897
+#: kcmlayoutwidget.ui:932
#, no-c-format
msgid ""
"Check this to remove the indicator's background. Only applicable in \"Label "
"only\" mode."
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:912
+#: kcmlayoutwidget.ui:947
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid "Label:"
msgid "Label font:"
msgstr "Nhãn:"
-#: kcmlayoutwidget.ui:915
+#: kcmlayoutwidget.ui:950
#, no-c-format
msgid ""
"This is the font which will be used by the layout indicator to draw the "
"label."
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:928
+#: kcmlayoutwidget.ui:963
#, no-c-format
msgid "Enable shadow"
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:931
+#: kcmlayoutwidget.ui:966
#, no-c-format
msgid ""
"Draw a drop shadow behind the language label. In some cases this option can "
"improve readability."
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:947
+#: kcmlayoutwidget.ui:982
#, no-c-format
msgid "The drop shadow behind the language label will be of this color."
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:992
+#: kcmlayoutwidget.ui:1027
#, no-c-format
msgid "Show indicator for single layout"
msgstr "Hiện chỉ thị cho bố trí đơn"
-#: kcmlayoutwidget.ui:1023 kcmlayoutwidget.ui:1034
+#: kcmlayoutwidget.ui:1058 kcmlayoutwidget.ui:1069
#, no-c-format
msgid "Xkb Options"
msgstr "Tùy chọn kb"
-#: kcmlayoutwidget.ui:1037
+#: kcmlayoutwidget.ui:1072
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can set xkb extension options instead of, or in addition to, "
@@ -1393,24 +1425,24 @@ msgstr ""
"Ở đây bạn có thể thiết lập các tùy chọn mở rộng xkb thay vào, hay thêm vào "
"việc xác định chúng trong tập tin cấu hình X11."
-#: kcmlayoutwidget.ui:1082
+#: kcmlayoutwidget.ui:1117
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Options Mode"
msgstr "Tùy chọn kb"
-#: kcmlayoutwidget.ui:1085
+#: kcmlayoutwidget.ui:1120
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can choose how the options you select here will be applied: in "
"addition to, or instead of existing options."
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:1093
+#: kcmlayoutwidget.ui:1128
#, no-c-format
msgid "&Overwrite existing options (recommended)"
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:1096
+#: kcmlayoutwidget.ui:1131
#, no-c-format
msgid ""
"Overwrite any existing Xkb options that might have been previously set by "
@@ -1418,12 +1450,12 @@ msgid ""
"recommended option."
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:1104
+#: kcmlayoutwidget.ui:1139
#, no-c-format
msgid "&Append to existing options"
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:1107
+#: kcmlayoutwidget.ui:1142
#, no-c-format
msgid ""
"Append the selected options to any existing Xkb options that might have been "