summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminput.po
blob: c62d87fd0dcbd3780308768f69501959fd2cbf7f (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
# Vietnamese translation for kcminput.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcminput\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2024-06-09 20:16+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-23 17:32+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"

#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"

#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"

#: core/themepage.cpp:60
msgid "Select the cursor theme you want to use:"
msgstr "Chọn sắc thái con chạy bạn muốn dùng:"

#: core/themepage.cpp:66 xcursor/themepage.cpp:100
msgid "Name"
msgstr "Tên"

#: core/themepage.cpp:67 xcursor/themepage.cpp:101
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"

#: core/themepage.cpp:105 xcursor/themepage.cpp:146
msgid "You have to restart TDE for these changes to take effect."
msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại môi trường TDE để các thay đổi có tác dụng."

#: core/themepage.cpp:106 xcursor/themepage.cpp:147
msgid "Cursor Settings Changed"
msgstr "Thiết lập con chạy đã thay đổi"

#: core/themepage.cpp:148
msgid "Small black"
msgstr "Đen nhỏ"

#: core/themepage.cpp:149
msgid "Small black cursors"
msgstr "Con chạy màu đen nhỏ"

#: core/themepage.cpp:153
msgid "Large black"
msgstr "Đen lớn"

#: core/themepage.cpp:154
msgid "Large black cursors"
msgstr "Con chạy màu đen lớn"

#: core/themepage.cpp:158
msgid "Small white"
msgstr "Trắng nhỏ"

#: core/themepage.cpp:159
msgid "Small white cursors"
msgstr "Con chạy màu trắng nhỏ"

#: core/themepage.cpp:163
msgid "Large white"
msgstr "Trắng lớn"

#: core/themepage.cpp:164
msgid "Large white cursors"
msgstr "Con chạy màu trắng lớn"

#: logitechmouse.cpp:50 logitechmouse.cpp:92
#, c-format
msgid "Mouse type: %1"
msgstr "Kiểu chuột: %1"

#: logitechmouse.cpp:229
msgid ""
"RF channel 1 has been set. Please press Connect button on mouse to re-"
"establish link"
msgstr ""
"Kênh RF 1 đã được đặt. Xin hãy bấm cái nút « Kết nối » trên con chuột để "
"thiết lập lại liên kết"

#: logitechmouse.cpp:229 logitechmouse.cpp:233
msgid "Press Connect Button"
msgstr "Bấm nút « Kết nối »"

#: logitechmouse.cpp:233
msgid ""
"RF channel 2 has been set. Please press Connect button on mouse to re-"
"establish link"
msgstr ""
"Kênh RF 2 đã được đặt. Xin hãy bấm cái nút « Kết nối » trên con chuột để "
"thiết lập lại liên kết"

#: logitechmouse.cpp:370
msgid "none"
msgstr "không"

#: logitechmouse.cpp:373 logitechmouse.cpp:403
msgid "Cordless Mouse"
msgstr "Chuột vô tuyến"

#: logitechmouse.cpp:376 logitechmouse.cpp:382 logitechmouse.cpp:385
msgid "Cordless Wheel Mouse"
msgstr "Chuột bánh xe vô tuyến"

#: logitechmouse.cpp:379
msgid "Cordless MouseMan Wheel"
msgstr "Bánh xe MouseMan vô tuyến"

#: logitechmouse.cpp:388
msgid "Cordless TrackMan Wheel"
msgstr "Bánh xe TrackMan vô tuyến"

#: logitechmouse.cpp:391
msgid "TrackMan Live"
msgstr "TrackMan sống"

#: logitechmouse.cpp:394
msgid "Cordless TrackMan FX"
msgstr "TrackMan FX vô tuyến"

#: logitechmouse.cpp:397
msgid "Cordless MouseMan Optical"
msgstr "MouseMan quang vô tuyến"

#: logitechmouse.cpp:400
msgid "Cordless Optical Mouse"
msgstr "Con chuột quang vô tuyến"

#: logitechmouse.cpp:406
msgid "Cordless MouseMan Optical (2ch)"
msgstr "MouseMan quang vô tuyến (kênh đôi)"

#: logitechmouse.cpp:409
msgid "Cordless Optical Mouse (2ch)"
msgstr "Con chuột quang vô tuyến (kênh đôi)"

#: logitechmouse.cpp:412
msgid "Cordless Mouse (2ch)"
msgstr "Con chuột vô tuyến (kênh đôi)"

#: logitechmouse.cpp:415
msgid "Cordless Optical TrackMan"
msgstr "TrackMan quang vô tuyến"

#: logitechmouse.cpp:418
msgid "MX700 Cordless Optical Mouse"
msgstr "Con chuột quang vô tuyến MX700"

#: logitechmouse.cpp:421
msgid "MX700 Cordless Optical Mouse (2ch)"
msgstr "Con chuột quang vô tuyến MX700 (kênh đôi)"

#: logitechmouse.cpp:424
msgid "Unknown mouse"
msgstr "Con chuột lạ"

#: mouse.cpp:84
msgid ""
"<h1>Mouse</h1> This module allows you to choose various options for the way "
"in which your pointing device works. Your pointing device may be a mouse, "
"trackball, or some other hardware that performs a similar function."
msgstr ""
"<h1>Chuột</h1>Mô-đun này cho bạn khả năng chọn một số tùy chọn khác nhau về "
"ứng xử của thiết bị trỏ. Thiết bị trỏ có thể là con chuột, chuột bóng xoay, "
"vùng đồ họa hay phần cứng khác làm việc tương tự."

#: mouse.cpp:103
msgid "&General"
msgstr "&Chung"

#: mouse.cpp:108
msgid ""
"If you are left-handed, you may prefer to swap the functions of the left and "
"right buttons on your pointing device by choosing the 'left-handed' option. "
"If your pointing device has more than two buttons, only those that function "
"as the left and right buttons are affected. For example, if you have a three-"
"button mouse, the middle button is unaffected."
msgstr ""
"Nếu bạn thuận tay trái, có lẽ bạn muốn trao đổi chức năng của hai cái nút "
"bên trái và bên phải trên thiết bị trỏ, bằng cách chọn tùy chọn « tay trái "
"». Nếu thiết bị trỏ của bạn có hơn hai cái nút, chỉ hai cái nút hoạt động "
"như là cái nút bên trái và bên phải sẽ thay đổi. Lấy thí dụ, nếu bạn có con "
"chuột có ba cái nút ở trên, cái nút giữa không thay đổi."

#: mouse.cpp:118
msgid ""
"The default behavior in TDE is to select and activate icons with a single "
"click of the left button on your pointing device. This behavior is "
"consistent with what you would expect when you click links in most web "
"browsers. If you would prefer to select with a single click, and activate "
"with a double click, check this option."
msgstr ""
"Cư xử mặc định của TDE là chọn và kích hoạt biểu tượng bằng một cú nhắp nút "
"bên trái trên thiết bị trỏ. Cư xử này khớp điều khi bạn nhắp vào liên kết "
"trong bộ duyệt Mạng. Nếu bạn muốn chon bằng nhắp đơn, và kích hoạt bằng nhắp "
"đôi, hãy bật tùy chọn này."

#: mouse.cpp:126
msgid "Activates and opens a file or folder with a single click."
msgstr "Kích hoạt và mở tập tin hay thư mục bằng nhắp đơn."

#: mouse.cpp:132
msgid ""
"If you check this option, pausing the mouse pointer over an icon on the "
"screen will automatically select that icon. This may be useful when single "
"clicks activate icons, and you want only to select the icon without "
"activating it."
msgstr ""
"Nếu bạn bật tùy chọn này, tạm dừng con trỏ chuột trên biểu tượng trên màn "
"hình sẽ chọn tự động biểu tượng đó. Có ích khi bạn nhắp đơn để kích hoạt "
"biểu tượng, và bạn muốn chỉ chọn biểu tượng đó mà không kích hoạt nó."

#: mouse.cpp:144
msgid ""
"If you have checked the option to automatically select icons, this slider "
"allows you to select how long the mouse pointer must be paused over the icon "
"before it is selected."
msgstr ""
"Nếu bạn đã bật tùy chọn sẽ chọn tự động biểu tượng, con trượt này cho bạn "
"khả năng chọn thời lượng con trỏ cần bị dừng trên biểu tượng trước khi nó "
"được chọn."

#: mouse.cpp:149
msgid "Show feedback when clicking an icon"
msgstr "Phản hồi khi nhắp vào biểu tượng"

#: mouse.cpp:179
msgid "&Cursor Theme"
msgstr "&Sắc thái con chạy"

#: mouse.cpp:183
msgid "Advanced"
msgstr "Cấp cao"

#: mouse.cpp:189
msgid "Pointer acceleration:"
msgstr "Tăng tốc độ con trỏ :"

#: mouse.cpp:194
msgid ""
"This option allows you to change the relationship between the distance that "
"the mouse pointer moves on the screen and the relative movement of the "
"physical device itself (which may be a mouse, trackball, or some other "
"pointing device.)<p> A high value for the acceleration will lead to large "
"movements of the mouse pointer on the screen even when you only make a small "
"movement with the physical device. Selecting very high values may result in "
"the mouse pointer flying across the screen, making it hard to control."
msgstr ""
"Tùy chọn này cho bạn khả năng thay đổi quan hệ giữa khoảng cách con trỏ di "
"chuyển trên màn hình và cách di chuyển tương đối của thiết bị vật lý đó (có "
"thể là con chuột, chuột bóng xoay v.v.).<p>Giá trị cao cho độ tăng tốc độ sẽ "
"gây ra con trỏ di chuyển xa, ngay cả khi bạn di chuyển thiết bị vật lý chỉ "
"một ít. Việc chọn giá trị rất cao có thể gây ra con trỏ chuột đi rất nhanh "
"qua màn hình, rất khó điều khiển."

#: mouse.cpp:207
msgid "Pointer threshold:"
msgstr "Ngưỡng con trỏ :"

#: mouse.cpp:215
msgid ""
"The threshold is the smallest distance that the mouse pointer must move on "
"the screen before acceleration has any effect. If the movement is smaller "
"than the threshold, the mouse pointer moves as if the acceleration was set "
"to 1X;<p> thus, when you make small movements with the physical device, "
"there is no acceleration at all, giving you a greater degree of control over "
"the mouse pointer. With larger movements of the physical device, you can "
"move the mouse pointer rapidly to different areas on the screen."
msgstr ""
"Ngưỡng này là khoảng cách ít nhất con trỏ nên di chuyển trên màn hình trước "
"khi tính năng tăng tốc độ có tác động. Nếu cách di chuyển là nhỏ hơn giá trị "
"ngưỡng, con trỏ di chuyển như thể giá trị tăng tốc độ là 1X;<p>vì vậy, nếu "
"bạn di chuyển một ít thiết bị vật lý, không có tăng tốc độ, cho bạn khả năng "
"điều khiển con trỏ chuột một cách hữu hiệu. Khi bạn di chuyển nhiều thiết bị "
"vật lý, bạn có thể di chuyển con trỏ một cách nhanh tới vùng khác nhau trên "
"màn hình."

#: mouse.cpp:227
msgid "Double click interval:"
msgstr "Thời nhắp đôi:"

#: mouse.cpp:229 mouse.cpp:278 mouse.cpp:332 mouse.cpp:340 mouse.cpp:349
msgid " msec"
msgstr " miligiây"

#: mouse.cpp:234
msgid ""
"The double click interval is the maximal time (in milliseconds) between two "
"mouse clicks which turns them into a double click. If the second click "
"happens later than this time interval after the first click, they are "
"recognized as two separate clicks."
msgstr ""
"Thời lượng nhấn đôi là thời gian tối đa (theo mili giây) giữa hai lần nhấn "
"chuột mà gây ra chúng trở thành một cú nhấn đôi. Nếu cú nhấn thứ hai xảy ra "
"sau thời lượng này sau cú nhấn thứ nhất, hai cú nhấn này được xử lý như là "
"hai việc riêng."

#: mouse.cpp:244
msgid "Double-click on the image below to test your double-click interval:"
msgstr ""

#: mouse.cpp:246
msgid ""
"<p>The image will change when your double-click test time is less than or "
"equal to the interval you configured. For example, if you configure a double-"
"click interval of 700 milliseconds the image will not change when the time "
"between two successive clicks on the image is 800 milliseconds, but the "
"image will change when the time between clicks is 600 milliseconds. The goal "
"is to select a comfortable interval that you find is not too fast or slow.</"
"p> <p>When changing the interval it is not necessary to push the <i>Apply</"
"i> button before testing.</p>"
msgstr ""

#: mouse.cpp:276
msgid "Drag start time:"
msgstr "Thời đầu kéo :"

#: mouse.cpp:283
msgid ""
"If you click with the mouse (e.g. in a multi-line editor) and begin to move "
"the mouse within the drag start time, a drag operation will be initiated."
msgstr ""
"Nếu bạn nhấn chuột (v.d. trong trình soạn thảo đa dòng) và bắt đầu di chuyển "
"con chuột trong thời lượng bắt đầu kéo, thao tác kéo sẽ được khởi chạy."

#: mouse.cpp:289
msgid "Drag start distance:"
msgstr "Khoảng cách đầu kéo :"

#: mouse.cpp:297
msgid ""
"If you click with the mouse and begin to move the mouse at least the drag "
"start distance, a drag operation will be initiated."
msgstr ""
"Nếu bạn nhấn chuột và bắt đầu di chuyển con chuột qua ít nhất khoảng cách "
"bắt đầu kéo, thao tác kéo sẽ được khởi chạy."

#: mouse.cpp:303
msgid "Mouse wheel scrolls by:"
msgstr "Bánh xe chuột cuộn theo :"

#: mouse.cpp:311
msgid ""
"If you use the wheel of a mouse, this value determines the number of lines "
"to scroll for each wheel movement. Note that if this number exceeds the "
"number of visible lines, it will be ignored and the wheel movement will be "
"handled as a page up/down movement."
msgstr ""
"Nếu bạn sử dụng bánh xe trên con chuột, giá trị này xác định số dòng cần "
"cuộn mỗi lần di chuyển bánh xe. Ghi chú rằng nếu số này vượt quá số dòng "
"hiển thị, nó sẽ bị bỏ qua và việc di chuyển bánh xe sẽ được xử lý như là "
"việc đem trang lên/xuống."

#: mouse.cpp:317
msgid "Mouse Navigation"
msgstr "Cách chuyển chuột"

#: mouse.cpp:325
msgid "&Move pointer with keyboard (using the num pad)"
msgstr "Chuyển con trỏ bằng bàn phím (dùng vùng số)"

#: mouse.cpp:331
msgid "&Acceleration delay:"
msgstr "Hoãn t&ăng tốc độ :"

#: mouse.cpp:339
msgid "R&epeat interval:"
msgstr "Thời &lặp lại:"

#: mouse.cpp:347
msgid "Acceleration &time:"
msgstr "&Thời tăng tốc độ :"

#: mouse.cpp:355
msgid "Ma&ximum speed:"
msgstr "Tốc độ tối &đa:"

#: mouse.cpp:357
msgid " pixel/sec"
msgstr " điểm ảnh/giây"

#: mouse.cpp:363
msgid "Acceleration &profile:"
msgstr "Hồ &sơ tăng tốc độ :"

#: mouse.cpp:436
msgid "Mouse"
msgstr "Chuột"

#: mouse.cpp:437
msgid "(c) 1997 - 2005 Mouse developers"
msgstr "Bản quyền © năm 1997-2005 của Những nhà phát triển Mouse"

#: mouse.cpp:769 mouse.cpp:774
msgid ""
"_n:  pixel\n"
" pixels"
msgstr " điểm ảnh"

#: mouse.cpp:779
msgid ""
"_n:  line\n"
" lines"
msgstr " dòng"

#: xcursor/themepage.cpp:79
msgid "XFree theme %1 - incomplete for TDE"
msgstr ""

#: xcursor/themepage.cpp:80
msgid "No description available"
msgstr "Không có mô tả"

#: xcursor/themepage.cpp:91
msgid "Select the cursor theme you want to use (hover preview to test cursor):"
msgstr ""
"Chọn sắc thái con chạy bạn muốn dùng (ô xem thử thoáng để thử ra con chạy):"

#: xcursor/themepage.cpp:111
msgid "Install New Theme..."
msgstr "Cài đặt sắc thái mới..."

#: xcursor/themepage.cpp:112
msgid "Remove Theme"
msgstr "Gỡ bỏ sắc thái"

#: xcursor/themepage.cpp:219
msgid "Drag or Type Theme URL"
msgstr "Kéo hay gõ địa chỉ Mạng của sắc thái"

#: xcursor/themepage.cpp:228
#, c-format
msgid "Unable to find the cursor theme archive %1."
msgstr "Không tìm thấy kho sắc thái con chạy %1."

#: xcursor/themepage.cpp:230
msgid ""
"Unable to download the cursor theme archive; please check that the address "
"%1 is correct."
msgstr ""
"Không thể tải về kho sắc thái con chạy; hãy kiểm tra xem địa chỉ %1 là đúng "
"chưa."

#: xcursor/themepage.cpp:238
msgid "The file %1 does not appear to be a valid cursor theme archive."
msgstr "Hình như tập tin %1 không phải là kho sắc thái con chạy hợp lệ."

#: xcursor/themepage.cpp:247
msgid ""
"<qt>Are you sure you want to remove the <strong>%1</strong> cursor theme?"
"<br>This will delete all the files installed by this theme.</qt>"
msgstr ""
"<qt>Bạn có chắc muốn gỡ bỏ sắc thái con chạy <strong>%1</strong> không?"
"<br>Việc này sẽ xoá bỏ hoàn toàn tất cả các tập tin được cài đặt bởi sắc "
"thái này.</qt>"

#: xcursor/themepage.cpp:253
msgid "Confirmation"
msgstr "Xác nhận"

#: xcursor/themepage.cpp:307
msgid ""
"A theme named %1 already exists in your icon theme folder. Do you want "
"replace it with this one?"
msgstr ""
"Sắc thái tên %1 đã có trong thư mục sắc thái biểu tượng của bạn. Bạn có muốn "
"thay thế nó bằng điều này không?"

#: xcursor/themepage.cpp:309
msgid "Overwrite Theme?"
msgstr "Ghi đè sắc thái ?"

#: xcursor/themepage.cpp:544
msgid "No theme"
msgstr "Không có sắc thái"

#: xcursor/themepage.cpp:544
msgid "The old classic X cursors"
msgstr "Các con chạy X kinh điển cũ"

#: xcursor/themepage.cpp:546
msgid "System theme"
msgstr "Sắc thái hệ thống"

#: xcursor/themepage.cpp:546
msgid "Do not change cursor theme"
msgstr "Không thay đổi sắc thái con chạy"

#: kmousedlg.ui:16
#, fuzzy, no-c-format
msgid "KMouseDlg"
msgstr "Chuột"

#: kmousedlg.ui:41
#, no-c-format
msgid "Button Order"
msgstr "Thứ tự nút"

#: kmousedlg.ui:92
#, no-c-format
msgid "Righ&t handed"
msgstr "Tay &phải"

#: kmousedlg.ui:103
#, no-c-format
msgid "Le&ft handed"
msgstr "Tay &trái"

#: kmousedlg.ui:135
#, no-c-format
msgid "Re&verse scroll direction"
msgstr "&Đảo lại hướng cuộn"

#: kmousedlg.ui:138
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Change the direction of scrolling for the mouse wheel, if present."
msgstr ""
"Thay đổi hướng cuộn cho bánh xe con chuột hay cái nút thứ bốn và thứ năm "
"trên con chuột."

#: kmousedlg.ui:146
#, no-c-format
msgid "Swap &history navigation buttons"
msgstr ""

#: kmousedlg.ui:149
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Swap the two history navigation buttons on the mouse, if present."
msgstr ""
"Thay đổi hướng cuộn cho bánh xe con chuột hay cái nút thứ bốn và thứ năm "
"trên con chuột."

#: kmousedlg.ui:157
#, no-c-format
msgid "Icons"
msgstr "Biểu tượng"

#: kmousedlg.ui:168
#, no-c-format
msgid "Dou&ble-click to open files and folders (select icons on first click)"
msgstr ""
"Nhấn &đôi để mở tập tin và thư mục (chọn biểu tượng bằng nhấn thứ nhất)"

#: kmousedlg.ui:193
#, no-c-format
msgid "Visual f&eedback on activation"
msgstr "&Phản hồi khi kích hoạt"

#: kmousedlg.ui:201
#, no-c-format
msgid "Cha&nge pointer shape over icons"
msgstr "Đổi hì&nh con trỏ trên biểu tượng"

#: kmousedlg.ui:212
#, no-c-format
msgid "A&utomatically select icons"
msgstr "T&ự động chọn biểu tượng"

#: kmousedlg.ui:245
#, no-c-format
msgid "Short"
msgstr "Ngắn"

#: kmousedlg.ui:287
#, no-c-format
msgid "Dela&y:"
msgstr "&Hoãn:"

#: kmousedlg.ui:298
#, no-c-format
msgid "Long"
msgstr "Lâu"

#: kmousedlg.ui:330
#, no-c-format
msgid "&Single-click to open files and folders"
msgstr "Nhấn đ&ơn để mở tập tin và thư mục"

#: logitechmouse_base.ui:24
#, no-c-format
msgid "Cordless Name"
msgstr "Tên vô tuyến"

#: logitechmouse_base.ui:32
#, no-c-format
msgid ""
"You have a Logitech Mouse connected, and libusb was found at compile time, "
"but it was not possible to access this mouse. This is probably caused by a "
"permissions problem - you should consult the manual on how to fix this."
msgstr ""
"Bạn có con chuột kiểu Logitech được kết nối, và thư viện USB libusb đã được "
"tìm vào lúc biên dịch, nhưng không thể truy cập con chuột này. Trường hợp "
"này rất có thể do vấn đề quyền hạn: bạn nên xem sổ tay để tìm cách sửa chữa "
"đó."

#: logitechmouse_base.ui:46
#, no-c-format
msgid "Sensor Resolution"
msgstr "Độ phân giải máy nhạy"

#: logitechmouse_base.ui:60
#, no-c-format
msgid "400 counts per inch"
msgstr "Đếm 400 trong mỗi insơ"

#: logitechmouse_base.ui:71
#, no-c-format
msgid "800 counts per inch"
msgstr "Đếm 800 trong mỗi insơ"

#: logitechmouse_base.ui:87
#, no-c-format
msgid "Battery Level"
msgstr "Cấp pin"

#: logitechmouse_base.ui:111
#, no-c-format
msgid "RF Channel"
msgstr "Kênh RF"

#: logitechmouse_base.ui:125
#, no-c-format
msgid "Channel 1"
msgstr "Kênh 1"

#: logitechmouse_base.ui:142
#, no-c-format
msgid "Channel 2"
msgstr "Kênh 2"

#~ msgid ""
#~ "Change the direction of scrolling for the mouse wheel or the 4th and 5th "
#~ "mouse buttons."
#~ msgstr ""
#~ "Thay đổi hướng cuộn cho bánh xe con chuột hay cái nút thứ bốn và thứ năm "
#~ "trên con chuột."

#, fuzzy
#~| msgid ""
#~| "Change the direction of scrolling for the mouse wheel or the 4th and 5th "
#~| "mouse buttons."
#~ msgid ""
#~ "Swap the two history navigation buttons on the mouse (8th and 9th mouse "
#~ "button)."
#~ msgstr ""
#~ "Thay đổi hướng cuộn cho bánh xe con chuột hay cái nút thứ bốn và thứ năm "
#~ "trên con chuột."