summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcontrol.po
blob: 3e777110d56631eab070ba08b2acc1caabf2a8ff (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
# Vietnamese translation for kcontrol.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcontrol\n"
"POT-Creation-Date: 2024-09-22 18:11+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-28 12:45+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"

#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"

#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "teppi82@gmail.com"

#: aboutwidget.cpp:43 main.cpp:104
msgid "Trinity Control Center"
msgstr "Trung tâm điều khiển Trinity"

#: aboutwidget.cpp:45
msgid "Configure your desktop environment."
msgstr "Cấu hình môi trường làm việc của bạn."

#: aboutwidget.cpp:47
msgid ""
"Welcome to the Trinity Control Center, a central place to configure your "
"desktop environment. Select an item from the index on the left to load a "
"configuration module."
msgstr ""
"Chào mừng bạn đến với Trung tâm điều khiển Trinity, một trung tâm để cấu "
"hình môi trường làm việc của bạn. Chọn một mục từ danh sách ở bên trái để "
"tải môđun cấu hình."

#: aboutwidget.cpp:53
msgid "Trinity Info Center"
msgstr "Trung tâm thông tin Trinity"

#: aboutwidget.cpp:55
msgid "Get system and desktop environment information"
msgstr "Lấy thông tin về môi trường làm việc và hệ thống"

#: aboutwidget.cpp:57
msgid ""
"Welcome to the Trinity Info Center, a central place to find information "
"about your computer system."
msgstr ""
"Chào mừng bạn đến với Trung tâm thông tin Trinity, một trung tâm để tìm "
"thông tin về máy tính của bạn."

#: aboutwidget.cpp:61
msgid ""
"Use the \"Search\" field if you are unsure where to look for a particular "
"configuration option."
msgstr ""
"Sử dụng ô \"Tìm kiếm\" nếu bạn không chắc chắn về nơi tìm tùy chọn cấu hình "
"nào đó."

#: aboutwidget.cpp:64
msgid "Trinity version:"
msgstr "Phiên bản Trinity:"

#: aboutwidget.cpp:65
msgid "User:"
msgstr "Người dùng:"

#: aboutwidget.cpp:66
msgid "Hostname:"
msgstr "Tên máy:"

#: aboutwidget.cpp:67
msgid "System:"
msgstr "Hệ thống:"

#: aboutwidget.cpp:68
msgid "Release:"
msgstr "Phát hành:"

#: aboutwidget.cpp:69
msgid "Machine:"
msgstr "Máy:"

#: dockcontainer.cpp:133
msgid "<big><b>Loading...</b></big>"
msgstr "<big><b>Đang nạp...</b></big>"

#: dockcontainer.cpp:201 toplevel.cpp:381
msgid ""
"There are unsaved changes in the active module.\n"
"Do you want to apply the changes before running the new module or discard "
"the changes?"
msgstr ""
"Có các thay đổi chưa được lưu trong môđun đang được chọn\n"
"Bạn có muốn áp dụng các thay đổi này trước khi chạy môđun mới hay bỏ qua "
"chúng?"

#: dockcontainer.cpp:204 toplevel.cpp:384
msgid ""
"There are unsaved changes in the active module.\n"
"Do you want to apply the changes before exiting the Control Center or "
"discard the changes?"
msgstr ""
"Có các thay đổi chưa được lưu trong môđun đang được chọn\n"
"Bạn có muốn áp dụng các thay đổi này trước khi thoát hay bỏ qua chúng?"

#: dockcontainer.cpp:207 toplevel.cpp:387
msgid "Unsaved Changes"
msgstr "Những thay đổi chưa lưu"

#: helpwidget.cpp:48
msgid ""
"<p>Use the \"What's This?\" (Shift+F1) to get help on specific options.</"
"p><p>To read the full manual click <a href=\"%1\">here</a>.</p>"
msgstr ""
"<p>Dùng \"Đây là gì?\" (Shift+F1) để xem trợ giúp về tùy chọn nào đó.</"
"p><p>Để đọc hướng dẫn đầy đủ nhấn <a href=\"%1\">vào đây</a>.</p>"

#: helpwidget.cpp:54
msgid ""
"<h1>Trinity Control Center</h1>There is no quick help available for the "
"active control module.<br><br>Click <a href = \"kcontrol/index.html\">here</"
"a> to read the general Control Center manual."
msgstr ""
"<h1>Trung tâm điều khiển TDE</h1>Không có trợ giúp nhanh nào cho môđun điều "
"khiển đang chọn.<br><br>Nhấn vào<a href=\" kcontrol/index.html\">đây </a> để "
"đọc tài liệu hướng dẫn chung về Trung tâm điều khiển."

#: kcrootonly.cpp:30
msgid ""
"<big>You need super user privileges to run this control module.</"
"big><br>Click on the \"Administrator Mode\" button below."
msgstr ""
"<big>Bạn cần quyền người dùng root để chạy môđun điều khiển này.</"
"big><br>Nhấn vào nút \"Chế độ người quản lí\" ở dưới."

#: main.cpp:105
msgid "The Trinity Control Center"
msgstr "Trung tâm điều khiển TDE"

#: main.cpp:106
#, fuzzy
#| msgid "(c) 1998-2004, The Trinity Control Center Developers"
msgid "(c) 1998-2024, The Trinity Control Center Developers"
msgstr "Đăng ký (c) 1998-2004 bởi các nhà phát triển Trung tâm điều khiển TDE"

#: main.cpp:115
msgid "Current Maintainer"
msgstr "Nhà bảo trì hiện tại"

#: main.cpp:116
#, fuzzy
msgid "Previous Maintainer"
msgstr "Nhà bảo trì hiện tại"

#: modules.cpp:154
msgid "<big>Loading...</big>"
msgstr "<big>Đang nạp...</b>"

#: moduletreeview.cpp:66
msgid "The %1 configuration group. Click to open it."
msgstr "Nhóm cấu hình %1. Nhấn vào để mở nó."

#: moduletreeview.cpp:68
msgid ""
"This treeview displays all available control modules. Click on one of the "
"modules to receive more detailed information."
msgstr ""
"Xem dạng cây hiển thị tất các các môđun điều khiển hiện có. Nhấn vào một "
"môđun để có thông tin cụ thể."

#: proxywidget.cpp:54
msgid "The currently loaded configuration module."
msgstr "Môđun cấu hình đang được tải vào."

#: proxywidget.cpp:88
msgid ""
"<b>Changes in this module require root access.</b><br>Click the "
"\"Administrator Mode\" button to allow modifications in this module."
msgstr ""
"<b>Những thay đổi trong môđun này cần truy cập root.</b><br>Nhấn vào nút "
"\"Chế độ người quản lí\" để cho phép các thay đổi trong môđun này."

#: proxywidget.cpp:92
msgid ""
"This module requires special permissions, probably for system-wide "
"modifications; therefore, it is required that you provide the root password "
"to be able to change the module's properties.  If you do not provide the "
"password, the module will be disabled."
msgstr ""
"Môđun này đòi hỏi quyền đặc biệt để có thể thay đổi cho toàn hệ thống. Bởi "
"vậy bạn cần nhập mật khẩu root để có thể thay đổi tính chất trong môđun này. "
"Nếu không cung cấp mật khẩu root, sẽ không dùng được môđun này."

#: proxywidget.cpp:211
msgid "&Reset"
msgstr "Đặt &lại"

#: proxywidget.cpp:212
msgid "&Administrator Mode"
msgstr "Chế độ &Người quản lí"

#: searchwidget.cpp:77
msgid "&Keywords:"
msgstr "&Từ khoá:"

#: searchwidget.cpp:84
msgid "&Results:"
msgstr "&Kết quả:"

#: toplevel.cpp:105
msgid "Clear search"
msgstr "Xóa tìm kiếm"

#: toplevel.cpp:107
msgid "Search:"
msgstr "Tìm kiếm:"

#: toplevel.cpp:241
msgid "&Icon View"
msgstr "Xem &biểu tượng"

#: toplevel.cpp:246
msgid "&Tree View"
msgstr "&Xem kiểu cây"

#: toplevel.cpp:251
msgid "&Small"
msgstr "&Nhỏ"

#: toplevel.cpp:256
msgid "&Medium"
msgstr "&Vừa"

#: toplevel.cpp:261
msgid "&Large"
msgstr "&To"

#: toplevel.cpp:266
msgid "&Huge"
msgstr "&Khổng lồ"

#: toplevel.cpp:271
msgid "Show hidden modules"
msgstr ""

#: toplevel.cpp:274 toplevel.cpp:397 toplevel.cpp:452
msgid "About Current Module"
msgstr "Về môđun này"

#: toplevel.cpp:280 toplevel.cpp:362
msgid "&Report Bug..."
msgstr "&Báo cáo lỗi..."

#: toplevel.cpp:364
msgid "Report Bug on Module %1..."
msgstr "Báo cáo lỗi về môđun %1..."

#: toplevel.cpp:445
#, c-format
msgid ""
"_: Help menu->about <modulename>\n"
"About %1"
msgstr "Về %1"

#: kcontrolui.rc:5
#, no-c-format
msgid "&Mode"
msgstr "&Chế độ"

#: kcontrolui.rc:9
#, no-c-format
msgid "Icon &Size"
msgstr "&Cỡ biểu tượng"

#, fuzzy
#~ msgid "&View"
#~ msgstr "Xem &biểu tượng"