1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
|
# Vietnamese translation for tderandr.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tderandr\n"
"POT-Creation-Date: 2020-09-27 19:36+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-25 09:43+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "teppi82@gmail.com"
#: configdialog.cpp:48
msgid "Global &Shortcuts"
msgstr ""
#: ktimerdialog.cpp:154
#, c-format
msgid ""
"_n: 1 second remaining:\n"
"%n seconds remaining:"
msgstr "còn %n giây:"
#: main.cpp:32
msgid "Application is being auto-started at TDE session start"
msgstr "Ứng dụng sẽ tự động chạy khi TDE khởi động"
#: main.cpp:38
msgid "Resize and Rotate"
msgstr "Thay đổi kích thước và quay"
#: main.cpp:38
msgid "Resize and Rotate System Tray App"
msgstr "Ứng dụng khay thay đổi kích thước và quay"
#: main.cpp:39
msgid "Developer and maintainer"
msgstr ""
#: main.cpp:40
msgid "Original developer and maintainer"
msgstr ""
#: main.cpp:41
msgid "Many fixes"
msgstr "Nhiều sửa lỗi"
#: tderandrbindings.cpp:28
msgid "Display Control"
msgstr ""
#: tderandrbindings.cpp:30
msgid "Switch Displays"
msgstr ""
#: tderandrmodule.cpp:83
msgid ""
"<qt>Your X server does not support resizing and rotating the display. Please "
"update to version 4.3 or greater. You need the X Resize And Rotate extension "
"(RANDR) version 1.1 or greater to use this feature.</qt>"
msgstr ""
"<qt>Máy chủ X không hỗ trợ thay đổi kích thước và quay màn hình. Xin hãy cập "
"nhật tới phiên bản 4.3 hoặc mới hơn. Bạn cần mở rộng Thay đổi kích thước và "
"quay X (RANDR) phiên bản 1.1 hoặc mới hơn để dùng tính năng này.</qt>"
#: tderandrmodule.cpp:92
msgid "Settings for screen:"
msgstr "Thiết lập cho màn hình:"
#: tderandrmodule.cpp:96 tderandrtray.cpp:269
#, c-format
msgid "Screen %1"
msgstr "Màn hình %1"
#: tderandrmodule.cpp:101
msgid ""
"The screen whose settings you would like to change can be selected using "
"this drop-down list."
msgstr ""
"Có thể chọn màn hình để thay đổi thiết lập dùng danh sách hiện xuống này."
#: tderandrmodule.cpp:110
msgid "Screen size:"
msgstr "Kích thước màn hình:"
#: tderandrmodule.cpp:112
msgid ""
"The size, otherwise known as the resolution, of your screen can be selected "
"from this drop-down list."
msgstr ""
"Có thể chọn kích thước, hay còn gọi là độ phân giải, trong danh sách hiện "
"xuống này."
#: tderandrmodule.cpp:118
msgid "Refresh rate:"
msgstr "Tần số cập nhật:"
#: tderandrmodule.cpp:120
msgid ""
"The refresh rate of your screen can be selected from this drop-down list."
msgstr ""
"Có thể chọn tần số cập nhật của màn hình trong danh sách hiện xuống này."
#: tderandrmodule.cpp:124
msgid "Orientation (degrees counterclockwise)"
msgstr "Định hướng (độ ngược chiều quay đồng hồ)"
#: tderandrmodule.cpp:127
msgid ""
"The options in this section allow you to change the rotation of your screen."
msgstr "Tùy chọn trong phần này cho phép bạn thay đổi góc quay của màn hình."
#: tderandrmodule.cpp:129
msgid "Apply settings on TDE startup"
msgstr "Áp dụng thiết lập khi chạy TDE"
#: tderandrmodule.cpp:131
msgid ""
"If this option is enabled the size and orientation settings will be used "
"when TDE starts."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này bật thì các thiết lập kích thước và góc quay sẽ được dùng "
"khi TDE khởi động."
#: tderandrmodule.cpp:136
msgid "Allow tray application to change startup settings"
msgstr "Cho phép ứng dụng khay thay đổi thiết lập khởi động"
#: tderandrmodule.cpp:138
msgid ""
"If this option is enabled, options set by the system tray applet will be "
"saved and loaded when TDE starts instead of being temporary."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này bật, thì các thiết lập do trình nhỏ trong khay hệ thống đặt "
"sẽ được ghi nhớ và nạp khi TDE khởi động."
#: tderandrmodule.cpp:175 tderandrtray.cpp:435
msgid "%1 x %2"
msgstr "%1 x %2"
#: tderandrtray.cpp:62
msgid "Screen resize & rotate"
msgstr "Kích thước màn hình & góc quay"
#: tderandrtray.cpp:109
msgid "Start KRandRTray automatically when you log in?"
msgstr ""
#: tderandrtray.cpp:110
msgid "Question"
msgstr ""
#: tderandrtray.cpp:110
msgid "Start Automatically"
msgstr ""
#: tderandrtray.cpp:110
msgid "Do Not Start"
msgstr ""
#: tderandrtray.cpp:254
msgid "Required X Extension Not Available"
msgstr "Không có Mở rộng X yêu cầu"
#: tderandrtray.cpp:284
msgid "Color Profile"
msgstr ""
#: tderandrtray.cpp:300
msgid "Display Profiles"
msgstr ""
#: tderandrtray.cpp:310
#, fuzzy
msgid "Global Configuration"
msgstr "&Chấp nhận cấu hình"
#: tderandrtray.cpp:312
#, fuzzy
msgid "Configure Displays..."
msgstr "Cấu hình Màn hình..."
#: tderandrtray.cpp:322
#, fuzzy
msgid "Configure Shortcut Keys..."
msgstr "Cấu hình Màn hình..."
#: tderandrtray.cpp:357
msgid "Screen configuration has changed"
msgstr "Cấu hình màn hình đã thay đổi"
#: tderandrtray.cpp:414
msgid "Screen Size"
msgstr "Kích thước màn hình"
#: tderandrtray.cpp:467
msgid "Refresh Rate"
msgstr "Tần số cập nhật"
#: tderandrtray.cpp:541
msgid "Configure Display"
msgstr "Cấu hình màn hình"
#: tderandrtray.cpp:550
#, fuzzy
msgid "Configure Displays"
msgstr "Cấu hình màn hình"
#: tderandrtray.cpp:712 tderandrtray.cpp:865
msgid ""
"<b>Unable to activate output %1</b><p>Either the output is not connected to "
"a display,<br>or the display configuration is not detectable"
msgstr ""
#: tderandrtray.cpp:712 tderandrtray.cpp:865
msgid "Output Unavailable"
msgstr ""
#: tderandrtray.cpp:746
msgid "Output Port"
msgstr ""
#: tderandrtray.cpp:761
msgid "%1 (Active)"
msgstr ""
#: tderandrtray.cpp:783
msgid "%1 (Connected, Inactive)"
msgstr ""
#: tderandrtray.cpp:805
msgid "%1 (Disconnected, Inactive)"
msgstr ""
#: tderandrtray.cpp:812
msgid "Next available output"
msgstr ""
#: tderandrtray.cpp:885
msgid ""
"<b>You are attempting to deactivate the only active output</b><p>You must "
"keep at least one display output active at all times!"
msgstr ""
#: tderandrtray.cpp:885
msgid "Invalid Operation Requested"
msgstr ""
#: tderandrtray.cpp:894
msgid "New display output options are available!"
msgstr ""
#: tderandrtray.cpp:895
msgid "A screen has been added, removed, or changed"
msgstr ""
#, fuzzy
#~ msgid "Configure"
#~ msgstr "Cấu hình màn hình"
#, fuzzy
#~ msgid "Orientation"
#~ msgstr "Định hướng không rõ"
#~ msgid "Maintainer"
#~ msgstr "Nhà duy trì"
#~ msgid "Confirm Display Setting Change"
#~ msgstr "Hỏi lại khi thay đổi thiết lập màn hình"
#~ msgid "&Return to Previous Configuration"
#~ msgstr "&Quay lại cấu hình trước"
#~ msgid ""
#~ "Your screen orientation, size and refresh rate have been changed to the "
#~ "requested settings. Please indicate whether you wish to keep this "
#~ "configuration. In 15 seconds the display will revert to your previous "
#~ "settings."
#~ msgstr ""
#~ "Định hướng màn hình của bạn, kích thước và tần số cập nhật đã thay đổi "
#~ "theo yêu cầu thiết lập. Xin hãy cho biết bạn có muốn giữ các thiết lập "
#~ "này không. Trong vòng 15 giây màn hình sẽ nhận lại thiết lập cũ."
#~ msgid ""
#~ "New configuration:\n"
#~ "Resolution: %1 x %2\n"
#~ "Orientation: %3"
#~ msgstr ""
#~ "Cấu hình mới:\n"
#~ "Độ phân giải: %1 x %2\n"
#~ "Định hướng: %3"
#~ msgid ""
#~ "New configuration:\n"
#~ "Resolution: %1 x %2\n"
#~ "Orientation: %3\n"
#~ "Refresh rate: %4"
#~ msgstr ""
#~ "Cấu hình mới:\n"
#~ "Độ phân giải: %1 x %2\n"
#~ "Định hướng: %3\n"
#~ "Tần số cập nhật: %4"
#~ msgid "Normal"
#~ msgstr "Thường"
#~ msgid "Left (90 degrees)"
#~ msgstr "Trái (90 độ)"
#~ msgid "Upside-down (180 degrees)"
#~ msgstr "Lộn ngược (180 độ)"
#~ msgid "Right (270 degrees)"
#~ msgstr "Phải (270 độ)"
#~ msgid "Mirror horizontally"
#~ msgstr "Phản chiếu theo chiều ngang"
#~ msgid "Mirror vertically"
#~ msgstr "Phản chiếu theo chiều dọc"
#~ msgid "Rotated 90 degrees counterclockwise"
#~ msgstr "Đã quay 90 độ ngược chiều kim đồng hồ"
#~ msgid "Rotated 180 degrees counterclockwise"
#~ msgstr "Đã quay 180 độ ngược chiều kim đồng hồ"
#~ msgid "Rotated 270 degrees counterclockwise"
#~ msgstr "Đã quay 270 độ ngược chiều kim đồng hồ"
#~ msgid "Mirrored horizontally and vertically"
#~ msgstr "Đã phản chiếu theo chiều ngang và dọc"
#~ msgid "mirrored horizontally and vertically"
#~ msgstr "đã phản chiếu theo chiều ngang và dọc"
#~ msgid "Mirrored horizontally"
#~ msgstr "Đã phản chiếu theo chiều ngang"
#~ msgid "mirrored horizontally"
#~ msgstr "đã phản chiếu theo chiều ngang"
#~ msgid "Mirrored vertically"
#~ msgstr "Đã phản chiếu theo chiều dọc"
#~ msgid "mirrored vertically"
#~ msgstr "đã phản chiếu theo chiều dọc"
#~ msgid "unknown orientation"
#~ msgstr "định hướng không rõ"
#~ msgid ""
#~ "_: Refresh rate in Hertz (Hz)\n"
#~ "%1 Hz"
#~ msgstr "%1 Héc"
|