1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
|
# Vietnamese translation for ktexteditor_autobookmarker.
# Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: ktexteditor_autobookmarker\n"
"POT-Creation-Date: 2005-06-14 01:24+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:52+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
#: autobookmarker.cpp:90
msgid "AutoBookmarks"
msgstr "Đánh dấu tự động"
#: autobookmarker.cpp:101
msgid "Configure AutoBookmarks"
msgstr "Cấu hình Đánh dấu tự động"
#: autobookmarker.cpp:280
msgid "Edit Entry"
msgstr "Sửa đổi mục nhập"
#: autobookmarker.cpp:288
msgid "&Pattern:"
msgstr "&Mẫu :"
#: autobookmarker.cpp:294
msgid "<p>A regular expression. Matching lines will be bookmarked.</p>"
msgstr "<p>Biểu thức chính quy. Các dòng khớp sẽ có Đánh dấu.</p>"
#: autobookmarker.cpp:298
msgid "Case &sensitive"
msgstr "&Phân biệt hoa/thường"
#: autobookmarker.cpp:302
msgid ""
"<p>If enabled, the pattern matching will be case sensitive, otherwise not.</p>"
msgstr ""
"<p>Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ phân biệt chữ hoa/thường, nếu không thì không.</p>"
#: autobookmarker.cpp:305
msgid "&Minimal matching"
msgstr "Khớp tối thiể&u"
#: autobookmarker.cpp:309
msgid ""
"<p>If enabled, the pattern matching will use minimal matching; if you do not "
"know what that is, please read the appendix on regular expressions in the kate "
"manual.</p>"
msgstr ""
"<p>Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ khớp mức tối thiểu. Nếu bạn chưa biết thuật ngữ "
"này là gì, hãy đọc Phụ lục về biểu thức chính quy trong Sổ tay Kate [chưa dịch: "
"Kate Manual → Appendix: Regular Expressions).</p>"
#: autobookmarker.cpp:313
msgid "&File mask:"
msgstr "Bộ &lọc tập tin:"
#: autobookmarker.cpp:319
msgid ""
"<p>A list of filename masks, separated by semicolons. This can be used to limit "
"the usage of this entity to files with matching names.</p>"
"<p>Use the wizard button to the right of the mimetype entry below to easily "
"fill out both lists.</p>"
msgstr ""
"<p>Danh sách các bộ lọc tập tin, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng "
"danh sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin có "
"tên khớp.</p>"
"<p>Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải mục nhập kiểu MIME bên dưới, để điền dễ vào "
"cả hai danh sách.</p>"
#: autobookmarker.cpp:324
msgid "MIME &types:"
msgstr "&Kiểu MIME:"
#: autobookmarker.cpp:330
msgid ""
"<p>A list of mime types, separated by semicolon. This can be used to limit the "
"usage of this entity to files with matching mime types.</p>"
"<p>Use the wizard button on the right to get a list of existing file types to "
"choose from, using it will fill in the file masks as well.</p>"
msgstr ""
"<p>Danh sách các kiểu MIME, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng danh "
"sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin có kiểu "
"MIME khớp.</p>"
"<p>Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải để xem danh sách các kiểu tập tin tồn tại "
"có thể chọn; dùng nó sẽ cũng điền vào những bộ lọc tập tin.</p>"
#: autobookmarker.cpp:340
msgid ""
"<p>Click this button to display a checkable list of mimetypes available on your "
"system. When used, the file masks entry above will be filled in with the "
"corresponding masks.</p>"
msgstr ""
"<p>Nhắp vào nút này để hiển thị danh sách các kiểu MIME sắn sàng trên hệ thống, "
"với hộp chọn bên cạnh. Khi bạn đánh dấu trong một số hộp chọn, các bộ lọc tập "
"tin đó sẽ cũng được điền vào mục nhập bên trên.</p>"
#: autobookmarker.cpp:365
msgid ""
"Select the MimeTypes for this pattern.\n"
"Please note that this will automatically edit the associated file extensions as "
"well."
msgstr ""
"Hãy chọn những kiểu MIME cho mẫu này\n"
"Ghi chú : việc này sẽ cũng tự động sửa đổi những phần mở rộng tập tin tương "
"ứng."
#: autobookmarker.cpp:367
msgid "Select Mime Types"
msgstr "Chọn kiểu MIME"
#: autobookmarker.cpp:385
msgid "&Patterns"
msgstr "&Mẫu"
#: autobookmarker.cpp:388
msgid "Pattern"
msgstr "Mẫu"
#: autobookmarker.cpp:389
msgid "Mime Types"
msgstr "Kiểu MIME"
#: autobookmarker.cpp:390
msgid "File Masks"
msgstr "Bộ lọc tập tin"
#: autobookmarker.cpp:394
msgid ""
"<p>This list shows your configured autobookmark entities. When a document is "
"opened, each entity is used in the following way: "
"<ol>"
"<li>The entity is dismissed, if a mime and/or filename mask is defined, and "
"neither matches the document.</li>"
"<li>Otherwise each line of the document is tried against the pattern, and a "
"bookmark is set on matching lines.</li></ul>"
"<p>Use the buttons below to manage your collection of entities.</p>"
msgstr ""
"<p>Danh sách này hiển thị các thực thể Đánh dấu tự động đã cấu hình. Khi tài "
"liệu được mở, mỗi thực thể có được dùng bằng cách theo đây:"
"<ol>"
"<li>Thực thể bị bỏ qua nếu không có bộ lọc kiểu MIME/tập tin khớp tài liệu.</li>"
"<li>Nếu không, mọi dòng của tài liệu được so với mẫu, và mỗi dòng khớp có Đánh "
"dấu.</li></ol>"
"<p>Hãy dùng những cái nút bên dưới, để quản lý tập hợp thực thể này.</p>"
#: autobookmarker.cpp:406
msgid "&New..."
msgstr "&Mới..."
#: autobookmarker.cpp:409
msgid "Press this button to create a new autobookmark entity."
msgstr "Bấm nút này để tạo một thực thể Đánh dấu tự động mới."
#: autobookmarker.cpp:414
msgid "Press this button to delete the currently selected entity."
msgstr "Bấm nút này để xoá bỏ thực thể đã chọn hiện thời."
#: autobookmarker.cpp:416
msgid "&Edit..."
msgstr "&Sửa..."
#: autobookmarker.cpp:419
msgid "Press this button to edit the currently selected entity."
msgstr "Bấm nút này để hiệu chỉnh thực thể đã chọn hiện thời."
|